You are on page 1of 8

Bách Khoa Tri Thức Phổ Thông Tư Liệu Địa Lý 11

BẢNG 1: DÂN SỐ, MẬT ĐỘ DÂN SỐ, TỶ LỆ GIA TĂNG TỰ NHIÊN,


TUỔI THỌ TRUNG BÌNH CỦA MỘT SỐ NƯỚC
VÀ VÙNG LÃNH THỔ NĂM 2005.

Dân số (giữa Tỷ lệ
Tên nước, Mật độ Tỷ lệ dân tăng
STT năm 2005,
vùng lãnh thổ dân số thành thị Tuổi thọ trung bình tự
Triệu người)
Tổng Nam Nữ nhiên
Các nước EU
1 CH Síp 1.0 108 77 75 79 0.4
2 Ê xtô ni a 1.3 29 69 72 66 77 -0.3
3 Phần lan 5.2 15 62 79 75 82 0.2
4 Ai len 4.1 58 60 78 75 80 0.8
5 Lát vi a 2.3 36 68 72 66 77 -0.5
6 Lít va 3.4 52 67 72 66 78 -0.3
7 Thụy Điển 9.0 20 84 81 78 83 0.1
8 Vương quốc Anh 600.0 245 89 78 76 81 0.2
9 Bun ga ri 7.7 69 70 72 69 75 -0.5
10 CH Séc 10.2 429 77 75 72 79 -0.1
11 Hung ga ri 10.1 109 65 73 68 77 -0.4
12 Ba lan 38.2 118 62 75 71 79 0.0
13 Ru ma ni 21.6 91 53 71 68 75 -0.2
14 Xlô va ki a 5.4 110 56 74 70 78 0.0
15 Hi lap 11.1 84 60 79 76 81 0.0
16 I ta li a 58.7 195 90 80 77 83 0.0
17 Ma xê đô ni a 2.0 78 59 73 71 76 0.4
18 Man ta 0.4 1245 91 78 76 80 0.2
19 Bồ đào nha 10.6 115 53 77 74 81 0.0
20 Xlô ven ni a 2.0 99 51 77 73 81 -0.1
21 Tây ban nha 43.5 86 76 80 77 84 0.1
22 Áo 8.2 98 54 79 76 82 0.1
23 Bỉ 10.5 344 97 79 76 82 0.1
24 Pháp 60.7 110 76 80 77 84 0.4
25 Đức 82.5 231 88 79 76 81 -0.1
26 Lúc xăm bua 0.5 193 91 78 75 82 0.4
27 Hà Lan 16.3 399 62 79 76 81 0.4
Đông Nam Á 556.0 124 38 69 66 71 1.5
1 Bru nây 0.4 69 74 74 72 77 1.9
2 Cam pu chia 13.3 73 15 56 52 60 2.2
3 Đông ty mo 0.6 60 8 55 54 56 2.7
4 In đô nê xi a 221.9 116 42 68 66 70 1.6
5 Lào 5.9 25 19 54 53 56 2.3

SyHung, Quy Nhơn 10/15/2008 1


Bách Khoa Tri Thức Phổ Thông Tư Liệu Địa Lý 11

6 Ma lai xi a 26.1 79 62 73 72 76 2.1


7 Mi an ma 50.5 75 29 60 57 63 1.2
8 Phi lip pin 84.8 183 48 70 67 72 2.3
9 Xin ga po 4.3 6947 100 79 77 81 0.6
10 Thái Lan 65.0 127 31 71 68 75 0.7
11 Việt Nam 83.1 252 27 1.3
Tây Nam Á 214.0 45 65 68 66 70 2.0
1 Ác mê ni a 3.0 101 65 71 67 75 0.3
2 A déc bai dan 8.4 97 51 72 70 75 1.0
3 Ba ren 0.7 1016 87 74 73 75 1.8
4 G ru di a 4.5 65 52 72 68 75 0.0
5 I rắc 28.8 66 58 59 57 60 2.7
6 I xra en 7.1 337 ? 80 78 82 1.6
7 Gióc đan ni 5.8 65 79 72 71 72 2.4
8 Cô oét 2.6 146 ? 78 77 79 1.7
9 Li băng 3.8 365 ? 74 72 75 1.6
10 Ô man 2.4 11 75 74 72 75 1.8
11 Pa le xtin 3.8 603 57 72 71 74 3.4
12 Ca ta 0.8 75 92 70 69 72 1.8
13 Ả rập xê út 24.6 11 86 70 72 74 2.7
14 Xi ry 18.4 99 50 72 71 73 2.7
15 Thổ Nhĩ kỳ 72.9 94 65 69 66 71 1.4
Tiểuvươngquốc
16 A rập thống nhất 4.6 55 78 77 75 80 1.4
17 Y ê men 20.7 39 25 61 59 63 3.3
Châu Phi 906.0 30 36 52 51 53 2.3
Bắc Phi 194.0 23 47 68 66 70 2.0
1 An giê ri 32.8 14 49 73 73 74 1.5
2 Ai cập 74.0 74 43 70 67 72 2.0
3 Li bi 5.8 3 86 76 74 78 2.4
4 Ma rốc 30.7 69 57 70 68 72 1.6
Đông Phi 281.0 44 24 47 46 47 2.5
1 Ê ti ô pi a 77.4 70 15 48 47 49 2.5
2 Kê ni a 33.8 58 36 47 48 46 2.2
3 Ma đa gát xca 17.3 29 26 53 55 57 2.7
4 Mô dăm bích 19.4 24 32 42 41 43 2.2
5 Ru an đa 8.7 330 17 44 42 45 2.3
6 Tan da ni a 36.5 41 32 44 43 45 2.4
7 U gan đa 26.9 112 12 48 48 48 3.2
8 Dăm bi a 11.2 15 35 37 38 37 1.9
9 Dim ba buê 13.0 33 34 41 40 41 1.1
Nam Phi 53.0 20 50 50 49 51 0.7
1 Na mi bi a 2.0 2 33 46 46 46 1.1

SyHung, Quy Nhơn 10/15/2008 2


Bách Khoa Tri Thức Phổ Thông Tư Liệu Địa Lý 11

2 Nam phi 46.9 38 53 52 50 53 0.7


Tây Phi 264.0 43 40 47 46 48 2.5
1 Bê nanh 8.4 75 40 54 53 55 2.9
2 Ghi nê 9.5 39 33 49 48 50 2.9
3 Ni giê ri a 131.5 142 44 44 43 44 2.4
4 Xê nê gan 11.7 59 43 56 54 57 2.7
Trung Phi 113.0 17 35 48 47 50 2.8
1 Ăng gô la 15.4 12 33 40 39 42 2.6
2 Ca mơ run 16.4 34 48 48 47 49 2.3
3 Công gô 40.0 52 52 51 53 3.1

Bảng 2: GDP, tốc độ tăng GDP, GDP bình quân đầu người năm 2004
Chỉ số phát triển con người (HDI) năm 2003
Tốc độ
tăng GDP/ngư
GDP ời Chỉ
GDP (USD) Số Xếp
STT Tên quốc gia (triệu USD) (%) (2003) HDI Hạng
1 CH Síp 15418.3 3.70 19878.8 0.891 29
2 Ê xtô ni a 10807.9 6.16 8035.6 0.853 38
3 Phần lan 186597.0 3.70 35780.8 0.941 13
4 Ai len 183559.6 4.90 45673.0 0.946 8
5 Lát vi a 13628.6 8.53 5917.8 0.836 48
6 Lít va 22262.7 6.67 6473.6 0.852 39
7 Thụy Điển 346404.1 3.60 38553.6 0.949 6
8 Vương quốc Anh 2140898.1 3.10 36039.0 0.939 15
9 Bun ga ri 24130.6 5.56 3101.6 0.808 55
10 CH Séc 107046.8 4.03 10511.9 0.874 81
11 Hung ga ri 99712.0 4.01 9899.9 0.862 38
12 Ba lan 241832.5 5.30 6337.3 0.858 36
13 Ru ma ni 73166.8 8.30 3347.4 0.792 64
14 Xlô va ki a 41091.9 5.49 7623.3 0.849 42
15 Hi lap 203401.0 4.20 18366.2 0.912 24
16 I ta li a 1672301.9 1.20 29046.5 0.934 18
17 Ma xê đô ni a 5246.0 2.50 0.797 59
18 Man ta 5388.8 1.42 0.867 32
19 Bồ đào nha 168281.4 1.00 16125.1 0.904 27
20 Xlô ven ni a 32181.8 4.57 16131.2 0.904 26
21 Tây ban nha 991441.6 3.10 24013.8 0.928 21
22 Áo 290109.5 2.20 35749.8 0.936 17
23 Bỉ 349829.8 2.90 33621.3 0.945 9
24 Pháp 2001582.1 2.30 33381.6 0.938 16
25 Đức 2714417.8 1.60 32850.0 0.930 20

SyHung, Quy Nhơn 10/15/2008 3


Bách Khoa Tri Thức Phổ Thông Tư Liệu Địa Lý 11

26 Lúc xăm bua 31143.2 4.50 69207.2 0.949 4


27 Hà Lan 577259.6 1.40 35523.7 0.943 12
Đông Nam Á
1 Bru nây 5181.0 2.90 19210.0 0.866 33
2 Cam pu chia 4596.7 6.00 2078.0 0.571 130
3 Đông ty mo 339.0 4.83 0.513 140
4 In đô nê xi a 257641.5 5.13 3361.0 0.697 110
5 Lào 2412.2 6.00 1759.0 0.545 133
6 Ma lai xi a 117775.8 7.06 9512.0 0.796 61
7 Mi an ma 9081.0 0.578 129
8 Phi lip pin 86428.6 6.15 4321.0 0.758 54
9 Xin ga po 106818.3 8.41 24281.0 0.907 25
10 Thái Lan 163491.5 6.05 7995.0 0.778 73
11 Việt Nam 45358.7 7.79 2490.0 0.704 108
Tây Nam Á
1 Ác mê ni a 3549.4 10.10 3671.0 0.759 83
2 A déc bai dan 8523.1 11.20 3617.0 0.729 101
3 Ba ren 17479.0 0.891 29
4 G ru di a 8.51 2588.0 0.732 100
5 I rắc 15418.3 0.538 127
6 I xra en 117548.4 4.31 20033.0 0.915 23
7 Gióc đan ni 1196.1 7.46 4320.0 0.753 90
8 Cô oét 9.90 18047.0 0.844 44
9 Li băng 21767.8 6.32 0.759 81
10 Ô man 2.47 0.781 71
11 Pa le xtin
12 Ca ta 0.849 40
13 Ả rập xê út 250557.3 5.23 22420.0 0.772 77
14 Xi ry 23132.9 3.60 0.721 106
15 Thổ Nhĩ kỳ 301949.8 8.93 6772.0 0.750 94
Tiểuvươngquốc
16 A rập thống nhất 22420.0 0.849 41
17 Y ê men 12834.3 2.70 889.0 0.489 151
Châu Phi
Bắc Phi
1 An giê ri 84649.0 5.20 6107.0 0.722 103
2 Ai cập 75147.8 4.30 3950.0 0.659 119
3 Li bi 29118.8 4.50 0.799 58
4 Ma rốc 50054.9 3.49 0.631 124
Đông Phi
1 Ê ti ô pi a 8076.9 13.37 711.0 0.367 170
2 Kê ni a 15600.3 2.10 1037.0 0.474 154
3 Ma đa gát xca 4364.0 5.25 809.0 0.499 146

SyHung, Quy Nhơn 10/15/2008 4


Bách Khoa Tri Thức Phổ Thông Tư Liệu Địa Lý 11

4 Mô dăm bích 5547.7 7.76 1117.0 0.379 168


5 Ru an đa 1845.0 3.66 0.450 459
6 Tan da ni a 10851.3 6.28 621.0 0.418 164
7 U gan đa 6833.3 5.73 1457.0 0.508 144
8 Dăm bi a 5388.6 4.65 877.0 0.394 166
9 Dim ba buê 0.505 145
Nam Phi
1 Na mi bi a 5456.4 4.20 6180.0 0.627 125
2 Nam phi 212777.3 3.71 10346.0 0.658 120
Tây Phi
1 Bê nanh 4075.1 2.70 1115.0 0.431 162
2 Ghi nê 3508.3 2.60 2097.0 0.466 156
3 Ni giê ri a 72105.8 3.60 1050.0 0.453 158
4 Xê nê gan 7665.0 5.96 1648.0 0.458 157
Trung Phi
1 Ăng gô la 20107.6 11.21 2344.0 0.445 160
2 Ca mơ run 14733.0 4.80 2118.0 0.497 148
3 Công gô 4383.8 4.00 965.0 0.512 142

SyHung, Quy Nhơn 10/15/2008 5


Tư Liệu Địa Lý 11 8791822.xls 2007-2008

Bảng 2: GDP, tốc độ tăng GDP, GDP bình quân đầu người năm 2004
Chỉ số phát triển con người (HDI) năm 2003
GDP Tốc độ tăng GDP GDP/người Chỉ Số Xếp
STT Tên quốc gia (triệu USD) (%) (USD) (2003) HDI Hạng
1 CH Síp 15418.3 3.70 19878.8 0.891 29
2 Ê xtô ni a 10807.9 6.16 8035.6 0.853 38
3 Phần lan 186597.0 3.70 35780.8 0.941 13
4 Ai len 183559.6 4.90 45673.0 0.946 8
5 Lát vi a 13628.6 8.53 5917.8 0.836 48
6 Lít va 22262.7 6.67 6473.6 0.852 39
7 Thụy Điển 346404.1 3.60 38553.6 0.949 6
8 Vương quốc Anh 2140898.1 3.10 36039.0 0.939 15
9 Bun ga ri 24130.6 5.56 3101.6 0.808 55
10 CH Séc 107046.8 4.03 10511.9 0.874 81
11 Hung ga ri 99712.0 4.01 9899.9 0.862 38
12 Ba lan 241832.5 5.30 6337.3 0.858 36
13 Ru ma ni 73166.8 8.30 3347.4 0.792 64
14 Xlô va ki a 41091.9 5.49 7623.3 0.849 42
15 Hi lap 203401.0 4.20 18366.2 0.912 24
16 I ta li a 1672301.9 1.20 29046.5 0.934 18
17 Ma xê đô ni a 5246.0 2.50 0.797 59
18 Man ta 5388.8 1.42 0.867 32
19 Bồ đào nha 168281.4 1.00 16125.1 0.904 27
20 Xlô ven ni a 32181.8 4.57 16131.2 0.904 26
21 Tây ban nha 991441.6 3.10 24013.8 0.928 21
22 Áo 290109.5 2.20 35749.8 0.936 17
23 Bỉ 349829.8 2.90 33621.3 0.945 9
24 Pháp 2001582.1 2.30 33381.6 0.938 16
25 Đức 2714417.8 1.60 32850.0 0.930 20
26 Lúc xăm bua 31143.2 4.50 69207.2 0.949 4
27 Hà Lan 577259.6 1.40 35523.7 0.943 12
Đông Nam Á
1 Bru nây 5181.0 2.90 19210.0 0.866 33
2 Cam pu chia 4596.7 6.00 2078.0 0.571 130
3 Đông ty mo 339.0 4.83 0.513 140
4 In đô nê xi a 257641.5 5.13 3361.0 0.697 110
5 Lào 2412.2 6.00 1759.0 0.545 133
6 Ma lai xi a 117775.8 7.06 9512.0 0.796 61
7 Mi an ma 9081.0 0.578 129
8 Phi lip pin 86428.6 6.15 4321.0 0.758 54
9 Xin ga po 106818.3 8.41 24281.0 0.907 25
10 Thái Lan 163491.5 6.05 7995.0 0.778 73
11 Việt Nam 45358.7 7.79 2490.0 0.704 108

SyHung2020@Gmail.com 10/15/2008 6
Tư Liệu Địa Lý 11 8791822.xls 2007-2008

Tây Nam Á
1 Ác mê ni a 3549.4 10.10 3671.0 0.759 83
2 A déc bai dan 8523.1 11.20 3617.0 0.729 101
3 Ba ren 17479.0 0.891 29
4 G ru di a 8.51 2588.0 0.732 100
5 I rắc 15418.3 0.538 127
6 I xra en 117548.4 4.31 20033.0 0.915 23
7 Gióc đan ni 1196.1 7.46 4320.0 0.753 90
8 Cô oét 9.90 18047.0 0.844 44
9 Li băng 21767.8 6.32 0.759 81
10 Ô man 2.47 0.781 71
11 Pa le xtin
12 Ca ta 0.849 40
13 Ả rập xê út 250557.3 5.23 22420.0 0.772 77
14 Xi ry 23132.9 3.60 0.721 106
15 Thổ Nhĩ kỳ 301949.8 8.93 6772.0 0.750 94
Tiểuvươngquốc A
16 rập thống nhất 22420.0 0.849 41
17 Y ê men 12834.3 2.70 889.0 0.489 151
Châu Phi
Bắc Phi
1 An giê ri 84649.0 5.20 6107.0 0.722 103
2 Ai cập 75147.8 4.30 3950.0 0.659 119
3 Li bi 29118.8 4.50 0.799 58
4 Ma rốc 50054.9 3.49 0.631 124
Đông Phi
1 Ê ti ô pi a 8076.9 13.37 711.0 0.367 170
2 Kê ni a 15600.3 2.10 1037.0 0.474 154
3 Ma đa gát xca 4364.0 5.25 809.0 0.499 146
4 Mô dăm bích 5547.7 7.76 1117.0 0.379 168
5 Ru an đa 1845.0 3.66 0.450 459
6 Tan da ni a 10851.3 6.28 621.0 0.418 164
7 U gan đa 6833.3 5.73 1457.0 0.508 144
8 Dăm bi a 5388.6 4.65 877.0 0.394 166
9 Dim ba buê 0.505 145
Nam Phi
1 Na mi bi a 5456.4 4.20 6180.0 0.627 125
2 Nam phi 212777.3 3.71 10346.0 0.658 120
Tây Phi
1 Bê nanh 4075.1 2.70 1115.0 0.431 162
2 Ghi nê 3508.3 2.60 2097.0 0.466 156
3 Ni giê ri a 72105.8 3.60 1050.0 0.453 158
4 Xê nê gan 7665.0 5.96 1648.0 0.458 157

SyHung2020@Gmail.com 10/15/2008 7
Tư Liệu Địa Lý 11 8791822.xls 2007-2008

Trung Phi
1 Ăng gô la 20107.6 11.21 2344.0 0.445 160
2 Ca mơ run 14733.0 4.80 2118.0 0.497 148
3 Công gô 4383.8 4.00 965.0 0.512 142

(Nguồn: Tổng cục thống kê, Niên giám thống kê 2005;


NXB Thống kê; Hà Nội 2005)

SyHung2020@Gmail.com 10/15/2008 8

You might also like