You are on page 1of 143

BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 23 /2007/QĐ-BNN ngày 28 tháng 3 năm 2007
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).

TÊN HOẠT CHẤT –


TÊN THƯƠNG PHẨM ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ
TT NGUYÊN LIỆU
(TRADE NAME) (CROP/PEST) (APPLICANT)
(COMMON NAME)
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1. Thuốc trừ sâu:


1 Abamectin Ababetter 1.8 EC sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp Công ty TNHH TM&DV
cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ Minh Kiến
bùa/ cam; nhện đỏ/ chè
Abafax sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; Công ty TNHH SX - TM
1.8EC, 3.6EC bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, Tô Ba
sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/
chè
Abagro 1.8 EC dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ Asiagro Pacific Ltd
bắp cải
Abakill 1.8 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu Công ty DV PTNN
1.8 EC, 3.6 EC, cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa; bọ trĩ/ Đồng Tháp
10WP xoài
3.6 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu
cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu
vẽ bùa/ cam
10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/
lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ
bùa/ cam
Abamine 1.8 EC: sâu xanh/ bắp cải, Công ty TNHH - TM
1.8 EC, 3.6EC dòi đục lá/ cà chua, sâu vẽ Thanh Điền
bùa/ cam
3.6 EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện
đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương,
bọ trĩ/ dưa hấu
Abapro 1.8 EC bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có Sundat (S) Pte Ltd
múi, sâu tơ/ bắp cải
Abasuper 1.8EC, 3.6EC: sâu đục thân, Công ty TNHH
1.8EC, 3.6EC, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu Phú Nông
5.55EC cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; dòi đục lá/ cà chua;
rệp muội/ đậu tương; rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện
đỏ/ cam; rầy bông xoài, sâu
ăn bông/ xoài

1
5.55EC: rầy nâu, sâu cuốn lá,
sâu đục thân, bọ xít, bọ trĩ,
nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải;
dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/
đậu tương; rầy chổng cánh,
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông, sâu ăn bông/ xoài
Abatimec 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu Công ty TNHH - TM
1.8 EC, 3.6EC, cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam, Đồng Xanh
5.4EC sâu xanh da láng/ đậu tương
3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện
gié, sâu cuốn lá/ lúa
5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa
Abatin 1.8 EC sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ Map Pacific PTE Ltd
dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua;
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá,
sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu
xanh/ dưa chuột
Abatox bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu Công ty TNHH
1.8EC, 3.6EC cuốn lá, sâu đục thân, nhện Hoá Nông Á Châu
gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi
đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu
tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông,
sâu ăn bông/ xoài
Abavec super 1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
1.8EC, 3.6EC 3.6 EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ Tân Thành
lúa
Aceny 1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, Công ty TNHH TM & SX
1.8 EC, 3.6EC, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; Ngọc Yến
4.2EC bọ trĩ/ dưa hấu
3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié,
rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ
bùa, rầy chổng cánh/ cam
4.2EC: sâu cuốn lá, nhện gié,
rầy nâu/ lúa
Acimetin 1.8 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu Công ty TNHH Hóa sinh
1.8 EC, 3.6EC tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu Á Châu
3.6 EC: bọ trĩ, nhện gié/ lúa,
rệp muội/ cam, rầy bông/ xoài
5 EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít
muỗi/ chè
Agbamex 1.8 EC, 1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu Công ty TNHH BVTV
3.6EC, 5EC tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ chè An Hưng Phát
3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu
xanh/ rau họ thập tự; sâu cuốn
lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
Agromectin 1.8 EC nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm Công ty TNHH Nam Bắc
trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ,
bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/
cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/
cam, sâu xanh da láng/ hành
2
Akka 1.8EC, 3.6EC, 1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà Jiangsu Fengdeng
5.5EC chua; nhện gié, sâu cuốn lá Pesticide Co., Ltd.
nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ
trĩ/ dưa hấu
5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu
cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu
xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
Alfatin 1.8 EC sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Alfa
(SaiGon)
AMETINannong 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp Công ty TNHH An Nông
1.8EC, 3.6EC, cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện
5.5EC gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua;
bọ trĩ/ dưa hấu
5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/
lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/
cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
Andomec 1.8 EC, 1.8 EC: sâu cuốn lá, nhện Công ty TNHH – TM
3.6 EC, 5EC, 5WP gié/ lúa; sâu xanh/ rau cải Hoàng Ân
xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện
đỏ/ cam, sâu đục ngọn/ điều
3.6 EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu
cuốn lá/ lúa
5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/
bắp cải, rầy bông/ xoài
5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu
xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/
cà phê
Aremec 18EC, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Cali - Parimex Inc.
36EC, 45EC nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện
gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh bướm trắng, bọ nhảy,
rệp/ cải xanh; sâu đục quả/
đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/
cà chua; dòi đục lá/ đậu
tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa
hấu; sâu xanh da láng, sâu
khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu
xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh,
nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam;
bọ xít, nhện đỏ, sâu đục
cuống quả/ vải; rệp, sâu
khoang/ thuốc lá; rầy bông,
sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh
da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/
thông; sâu xanh da láng, sâu
hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
Azimex 20 EC, 20EC, 40EC: sâu cuốn lá Asiatic Agricultural
40EC nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao Industries Pte Ltd.
đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải,
bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi;
sâu xanh da láng/ cà chua; bọ
3
trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam;
nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/
nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè;
rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê
40EC: sâu khoang, sâu xanh/
lạc
B40 Super sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, Công ty TNHH TM DV
2.0 EC, 3.6 EC sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu Tấn Hưng
xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/
dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh;
nhện đỏ/ cam
Bamectin 1.8 EC, 1.8EC: sâu đục thân, cuốn lá/ Công ty TNHH TM - SX
5.55EC, 22.2WG lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh Phước Hưng
bướm trắng/ súp lơ; sâu xanh/
cải xanh; sâu xanh, ruồi/ lá/
cà chua; sâu vẽ bùa/ cam,
quýt; sâu ăn lá/ chôm chôm,
sầu riêng
5.55EC, 22.2WG: sâu tơ, sâu
xanh bướm trắng, bọ nhảy/
bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục
thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam;
sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu
riêng
Binhtox 1.8 EC; 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu Bailing International Co.,
3.8EC xanh bướm trắng/ rau cải; dòi Ltd
đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/
cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá;
sâu xanh/ bông vải
3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu
đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/
dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu
cuốn lá, nhện gié/ lúa
Brightin 1.0 EC; 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hoá nông
1.8EC; 4.0EC 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ Hợp Trí
bùa/ cây có múi
4.0EC: sâu khoang/ lạc; sâu
cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà
chua; sâu xanh da láng, sâu
đục quả/ đậu tương; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa
hấu
Bnongduyen 2.0 EC sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; Công ty TNHH Nông
nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; Duyên
sâu tơ/ bắp cải
Car pro 1.8EC, 1.8EC: sâu xanh da láng/ đậu Công ty CP Đồng Xanh
3.6EC, 5.4 EC tương
3.6 EC, 5.4EC: sâu cuốn lá/
lúa
4
Catcher 2 EC nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ Sinon Corporation -
cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn Taiwan
lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa;
bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/
rau bó xôi
Catex sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ Công ty CP Nicotex
1.8 EC, 3.6 EC cải xanh; sâu xanh da láng/
hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/
chè; nhện lông nhung/ vải;
sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn
lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ,
bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ,
nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/
dưa chuột; sâu đục quả/ xoài
Chitin 2EC, 3.6EC 2EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty Kim Sơn Nông
3.6EC: nhện đỏ/ chè
Dibamec 1.8 EC, sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ Công ty TNHH nông dược
3.6EC, 5 WG cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ Điện Bàn
thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/
chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/
cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/
dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu
xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu
xanh da láng/ cải xanh; dòi
đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua;
bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu
keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp
muội, sâu khoang/ đậu tương
Fanty 2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện Công ty TNHH - TM Thôn
2 EC, 3.6 EC, gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, Trang
4.2EC, 5.0 EC sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng
cánh, nhện đỏ/ cam
3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ,
nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/
dưa hấu
4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu,
sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/
lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải;
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện
đỏ/ chè
5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ,
sâu đục thân, nhện gié, sâu
đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/
bắp cải; nhện đỏ, rầy chổng
cánh/ cam
Haihamec 3.6 EC bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn Công ty TNHH SX TM
lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu Hải Hằng
xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu;
nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ
tiêu; bọ trĩ/ điều
5
Hifi 1.8 EC sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, Công ty TNHH - TM ACP
nhện gié/ lúa
Javitin 18EC: sâu cuốn lá, nhện gié, Công ty CP
18EC, 36EC, bọ xít, sâu phao/ lúa; sâu tơ/ Nông dược Nhật Việt
100WP bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục
lá/ cà chua; rệp sáp/ cà phê
36EC: sâu cuốn lá, nhện gié,
bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện
lông nhung/ vải; sâu đục quả/
xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/
chè
100WP: sâu xanh da láng/
đậu tương; sâu khoang/ lạc;
bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu
đục quả/ vải; rầy xanh, bọ
cánh tơ/ chè
Jianontin 2 EC, sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, Công ty TNHH Jianon
3.6EC nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam Biotech (VN)
Longciannong sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu DNTN Long Hưng
1.8 EC, 3.6 EC tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua;
bọ trĩ/ dưa hấu
Longphaba 1.8 EC, 3.6 EC: sâu tơ/ bắp Công ty TNHH TM DV
1.8 EC, 3.6 EC, 5EC cải; sâu cuốn lá, nhện gié /lúa Long Phú
5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/
cam; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy
bông/ xoài
Melia 0.2EC, 3.6EC, 0.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; rầy Công ty CP Thuốc BVTV
4.2EC, 5WP, 4.5EC, xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ Việt Trung
5.5WP bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi
3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu
cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè;
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải
4.5EC; 5.5WP: sâu cuốn lá,
rầy xanh/ lúa; rầy xanh, nhện
đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp
cải
Miktin 3.6 EC bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, Công ty CP Minh Khai
nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy
nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục
bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/
vải; sâu xanh da láng/ đậu
tương; sâu xanh/ cà chua; sâu
vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam;
sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài
Nimbus 1.8 EC sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu Công ty TNHH Vật tư
xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà BVTV Phương Mai
chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/
lúa; sâu đục quả/ đậu tương;
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh
tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục
quả/ cam; sâu đục quả vải
6
Nockout 1.8 EC sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Novimec 1.8EC, 1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, Công ty CP Nông Việt
3.6EC rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh da láng/ bắp cải;
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ,
bọ xít muỗi/ chè
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục
bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ /
dưa hấu; nhện đỏ /cam
Oxatin 1.8 EC, 1.8 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, Công ty TNHH Sơn Thành
3.6EC rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
3.6 EC: sâu cuốn lá, nhện
gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ
cánh tơ/ chè
Phi ưng 4.0 EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH
Nông nghiệp Xanh
Phumai 1.8EC, sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ Công ty CP XNK
3.6EC, 5.4EC chè; sâu khoang/ lạc; sâu Phương Mai
cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục
lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè;
sâu đục quả/ vải
Plutel 0.9 EC, 0.9EC: sâu tơ/ bắp cải; rầy Guizhou CVC INC.
1.8EC, 3.6 EC, 5EC xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ (Tổng Công ty Thương
chè; sâu xanh, sâu khoang, mại Zhongyue Quý Châu
rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, Trung Quốc)
sâu vẽ bùa/ cam
1.8EC, 3.6 EC: sâu cuốn lá,
bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện
gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/
cà phê; bọ cánh tơ, rầy xanh,
nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam;
sâu tơ, sâu xanh, rệp muội,
sâu khoang/ bắp cải; sâu
khoang/ lạc; bọ xít muỗi/
điều; rệp muội/ na, nhãn; rầy/
xoài; sâu đo, sâu xanh/ hoa
hồng; bọ trĩ/ dưa hấu, nho;
sâu xanh/ cà chua
5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ
cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu
khoang, sâu xanh, rệp muội/
bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu
khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn
lá, nhện gié, sâu đục thân/
lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/
vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ
bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/
nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa
chuột, nho; sâu xanh/ cà chua

7
Queson sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; Công ty TNHH TM & SX
0.9 EC, 1.8 EC, rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy Gia Phúc
3.6EC, 5.0EC chổng cánh, nhện đỏ/ vải,
nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện
đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá,
sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ
trĩ/ dưa hấu
Reasgant 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu Công ty TNHH
1.8 EC; 3.6 EC; 5EC xanh, sâu khoang/ bắp cải; Việt Thắng
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu
đục thân, sâu cuốn lá, nhện
gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ
xít, sâu đo, rệp muội/ vải,
nhãn, na, hồng; rệp muội,
nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện
đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp
sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà
chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho;
rầy/ xoài; sâu khoang lạc;
nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá,
rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu
róm/ thông
5EC: rệp sáp/ cà phê; sâu
khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn
lá, nhện gié, sâu đục thân/
lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh,
nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu
tơ, rệp muội, sâu khoang/ bắp
cải; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/
điều; bọ xít/ vải thiều; nhện
đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/
xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/
dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà
chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu
róm/ thông
Sauaba 3.6EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH - TM
Thái Phong
Sau tiu sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, Công ty CP Thuốc sát
1.8EC, 3.6EC nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, trùng Cần Thơ
sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa
hấu/ bọ trĩ
Shertin 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Hoá chất NN
1.8 EC, 3.6 EC, 3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, Hoà Bình
5.0EC bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục
bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/
lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám
bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải;
bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh,
bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè;
nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải;
nhện lông nhung/ vải
8
Sieusher 1.8EC, 3.6EC: bọ trĩ, sâu Công ty TNHH TM và DV
1.8 EC, 3.6 EC, cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện Thạnh Hưng
4.4EC, 6.0 EC đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải
4.4EC, 6.0EC: sâu cuốn lá/
lúa
Silsau 1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá Công ty TNHH ADC
1.8EC, 3.6EC, nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ
10WP trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da
láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/
lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/
dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua ,ớt, cây
có múi
10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ,
rầy xanh/ chè; sâu đục thân,
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ,
nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh
da láng/ lạc,đậu tương, đậu
xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa
chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ
trĩ/ cà chua ,ớt, cây có múi
Sittomectin sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; Công ty TNHH Sitto
3.6EC, 5.0EC dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ Việt Nam
bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu
vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Tập Kỳ 1.8 EC sâu tơ/ bắp cải Viện Di truyền
Nông nghiệp
Tineromec 1.8EC, 1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục Công ty CP Vật tư NN
3.6EC, 4.2EC thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu Hoàng Nông
tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/
bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh
tơ/ chè; sâu khoang/ đậu
tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/
điều
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục
thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ
cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện
đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/
điều
4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/
xoài
Tungatin 1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu Công ty TNHH SX -TM
1.8 EC; 3.6 EC đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, & DV Ngọc Tùng
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu
xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; sâu xanh da láng, sâu đục
quả/ đậu xanh; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu
vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam
9
3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ
xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu
đục bẹ, sâu phao, sâu đục
thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi
đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa
chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu
xanh da láng đậu xanh; sâu
đục quả đậu tương; sâu vẽ
bùa/ cây có múi; rầy bông
xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/
chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà
phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ,
sâu đục thân điều
Vertimec 1.8 EC dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ Syngenta Vietnam Ltd
bắp cải
Vibamec 1.8 EC, 1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; Công ty CP Thuốc sát
3.6EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trùng Việt Nam
trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu
tương; sâu tơ/ bắp cải; nhện
đỏ, sâu vẽ bùa/ cam
3.6 EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ
trĩ/ dưa hấu
Voi thai 2EC, 2.6EC, 2EC, 3.6EC, 4 EC, 5.5 EC: Công ty TNHH - TM
3.6EC, 4 EC, 4.7EC, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Nông Phát
5.5 EC 2.6 EC, 4.7 EC: sâu cuốn lá,
nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu
xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/
cà chua; rầy bông/ xoài; bọ
trĩ/ dưa hấu
Waba 1.8 EC, 3.6EC sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, Công ty TNHH Lợi Nông
nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà
chua; bọ trĩ/ dưa hấu
2 Abamectin 1% + Acelant 4EC rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh Công ty TNHH BVTV
Acetamiprid 3% tơ/ chè; rệp, bọ trĩ/ bông An Hưng Phát
3 Abamectin 18g/l + B thai 118 EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
Alpha Cypermethrin Nông Phát
100g/l
4 Abamectin 17.5g/l + Shepatin 18 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Công ty CP Hóa chất nông
Alpha - cypermethrin nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện nghiệp Hòa Bình
0.5g/l gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh bướm trắng, bọ nhảy,
rệp/ cải xanh; sâu đục quả/
đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/
cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa
hấu; dòi đục lá/ đậu tương;
sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh,
10
sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện
đỏ, sâu đục cuống quả/ vải;
sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu
xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/
điều
5 Abamectin 35g/l + Shepatin 36EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Công ty CP Hóa chất nông
Alpha - cypermethrin nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện nghiệp Hòa Bình
1g/l gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/
cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa;
sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua;
bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi
đục lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn
lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ,
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/
cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục
cuống quả/ vải; sâu khoang,
rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn
bông/ xoài; sâu xanh da láng,
bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu
xanh da láng, sâu hồng/ bông
vải; bọ trĩ/ điều
6 Abamectin 0.5% + Azaba 0.8EC sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ Công ty TNHH Nông Sinh
Azadirachtin 0.3% đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu
ăn lá, sâu vẽ bùa/ cam; sâu
xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy
xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy
nâu/ lúa
7 Abamectin 3.5g/l + Mectinsuper sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ Công ty CP Thuốc BVTV
Azadirachtin 0.1g/l 3.6EC bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ Việt Trung
lúa
8 Abamectin 36g/l + Mectinsuper sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ Công ty CP Thuốc BVTV
Azadirachtin 1g/l 37EC bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ Việt Trung
lúa
9 Abamectin 35.8g/l + Goldmectin 36EC sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Vật tư NN
Azadirachtin 0.2g/l bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện Hoàng Nông
đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu
tương; rệp/ ngô; sâu khoang/
thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ
cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp
sáp/ hồ tiêu
1 Abamectin 41.8g/l + Goldmectin 42EC sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Vật tư NN
0 Azadirachtin 0.2g/l bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện Hoàng Nông
đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu
tương; rệp/ ngô; sâu khoang/
thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ
cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp
sáp/ hồ tiêu
11
1 Abamectin 49.8g/l + Goldmectin 50EC sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Vật tư NN
1 Azadirachtin 0.2g/l bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện Hoàng Nông
đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu
tương; rệp/ ngô; sâu khoang/
thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ
cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp
sáp/ hồ tiêu
1 Abamectin 0.1% + Kuraba WP sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi Công ty TNHH Sản phẩm
2 Bacillus thuringiensis đục lá/ rau họ hoa thập tự; sâu Công Nghệ Cao
var.kurstaki 1.9% khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo,
sâu đục quả/ đậu tương; sâu
xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/
ngô; sâu đục gân lá, sâu đục
quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện
đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây
có múi; sâu xanh/ bông vải;
sâu róm thông
1 Abamectin 1.7% + Kuraba 1.8 EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ Công ty TNHH Sản phẩm
3 Bacillus thuringiensis bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện Công Nghệ Cao
var.kurstaki 0.1% đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện
lông nhung/ vải; bọ cánh tơ,
nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu
khoang, sâu xanh, sâu đục
quả/ đậu tương, lạc; nhện gié,
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
1 Abamectin 3.5% + Kuraba 3.6 EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ Công ty TNHH Sản phẩm
4 Bacillus thuringiensis bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện Công Nghệ Cao
var.kurstaki 0.1% đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện
lông nhung/ vải; bọ cánh tơ,
nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu
khoang, sâu xanh, sâu đục
quả/ đậu tương, lạc; nhện gié,
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
1 Abamectin 0.9 % + ABT 2 WP sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ Công ty TNHH Nông Sinh
5 Bacillus thuringiensis bắp cải; sâu đục cuống, sâu
var.kurstaki 1.1 % đục quả, sâu đục gân lá/ vải;
nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá;
sâu cuốn lá/ lúa
1 Abamectin 1g/kg + Akido 20WP sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu Công ty CP Thuốc BVTV
6 Bacillus thuringiensis vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu Việt Trung
var.kurstaki 19 g/kg cuốn lá/ lúa
1 Abamectin 0.18% + Tridan WP sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, Công ty TNHH TM DV
7 Bacillus thuringiensis rầy xanh/ chè; nhện lông XNK Thuận Thành
0.2% (1010bt/g) nhung/ vải; sâu xanh da láng/
đậu tương; rệp sáp/ cà phê;
ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/
bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/lúa
1 Abamectin 0.2 % + Smash 1EC sâu khoang/ đậu tương Công ty TNHH VT BVTV
8 Beta – Cypermethrin Phương Mai
0.8%
12
1 Abamectin 0.2% + Vibafos 15 EC sâu xanh da láng/ lạc Công ty CP Thuốc sát
9 Chlorpyrifos Ethyl trùng Việt Nam
14.8%
2 Abamectin 0.2 % + Song Mã 24.5 EC sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy Công ty TNHH Vật tư và
0 (dầu khoáng và dầu xanh, bọ cánh tơ/ chè Nông sản Song Mã
hoa tiêu) 24.3 %
2 Abamectin 18g/l + Divasusa 21EC bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp Công ty CP Thuốc BVTV
1 Emamectin benzoate cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn Việt Trung
3g/l lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; rầy
xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/
thông
2 Abamectin 2% + 1% Hải cẩu 3.0EC sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da Công ty TNHH
2 Emamectin benzoate láng/ đậu tương Nông nghiệp Xanh
2 Abamectin 5g/l + Michigane 55SC sâu khoang/ lạc Cali – Parimex Inc.
3 Fipronil 50g/l
2 Abamectin 0.45% + Abamix 1.45WP bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, Công ty CP Nicotex
4 Imidacloprid 1.0% sâu xanh bướm trắng/ cải
xanh, nhện đỏ/ cam
2 Abamectin 1% + Talor 10.8EC bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM Thôn
5 Imidacloprid 9.8% Trang
2 Abamectin 10g/l + Aba-plus 100EC sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá Nông
6 Imidacloprid 90g/l Á Châu
Sieusauray 100 EC sâu khoang/ bắp cải Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình
2 Abamectin 15g/l + Nosauray 105EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM
7 Imidacloprid 90g/l Nông Phát
2 Abamectin 18.5g/l + Vetsemex 20EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Công ty CP Nông dược
8 Imidacloprid 1.5g/l nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện Việt Nam
gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh bướm trắng, bọ nhảy,
rệp/ cải xanh; sâu đục quả/
đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/
cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa
hấu; dòi đục lá/ đậu tương;
sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện
đỏ, sâu đục cuống quả/ vải;
sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu
xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/
điều
2 Abamectin 37g/l + Vetsemex 40EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Công ty CP Nông dược
9 Imidacloprid 3g/l nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện Việt Nam
gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
13
xanh bướm trắng, bọ nhảy,
rệp/ cải xanh; sâu đục quả/
đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/
cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa
hấu; dòi đục lá/ đậu tương;
sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện
đỏ, sâu đục cuống quả/ vải;
sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu
xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/
điều
3 Abamectin 0.4% + Karatimec 2EC sâu xanh/ lạc Công ty CP Nông dược
0 Lambda - cyhalothrin Việt Nam
1.6%
3 Abamectin 19g/l + Actamec 20EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Công ty CP Vật tư BVTV
1 Lambda - cyhalothrin nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện Hà Nội
1g/l gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/
cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa;
sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua;
bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi
đục lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn
lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ,
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/
cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục
cuống quả/ vải; sâu khoang,
rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn
bông/ xoài; sâu xanh da láng,
bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu
xanh da láng, sâu hồng/ bông
vải; bọ trĩ/ điều
3 Abamectin 38g/l + Actamec 40EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Công ty CP Vật tư BVTV
2 Lambda - cyhalothrin nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện Hà Nội
2g/l gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/
cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa;
sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua;
bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi
đục lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn
lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ,
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/
cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục
cuống quả/ vải; sâu khoang,
rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn
14
bông/ xoài; sâu xanh da láng,
bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu
xanh da láng, sâu hồng/ bông
vải; bọ trĩ/ điều
3 Abamectin 0.2% + Abecyny 2.2 EC bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải Công ty TNHH TM & SX
3 Matrine 2% bắp; rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ Ngọc Yến
cam
3 Abamectin 1g/l + Luckyler 6EC sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, Công ty CP VT BVTV
4 Matrine 5g/l sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu Hà Nội
tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm
trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh;
sâu đục quả/ đậu đũa; sâu
xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục
lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu
cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện
đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ
bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu
đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu
xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/
điều
3 Abamectin 20g/l + Luckyler 25EC sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, Công ty CP VT BVTV
5 Matrine 5 g/l sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu Hà Nội
tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm
trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh;
sâu đục quả/ đậu đũa; sâu
xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục
lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu
cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện
đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ
bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu
đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu
xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/
điều
Aga 25 EC sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy Công ty TNHH TM - SX
nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ Gia Phúc
nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu
cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh,
đậu tương; dòi đục lá, sâu
15
xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện
đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy
chổng cánh, nhện đỏ/ cam;
nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục
quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu
ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện
đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; nhện
đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/
điều
3 Abamectin 1.8% + Miktox 2.0 EC bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy Công ty CP Minh Khai
6 Matrine 0.2% bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié,
sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/
lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ
bùa/ cam; sâu xanh da láng/
đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ
xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu
xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp
cải; sâu xanh/ cà chua
3 Abamectin 2.0% + Tramictin 2.2EC sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục Công ty TNHH - TM Thôn
7 Matrine 0.2 % bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu Trang
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; sâu xanh da láng/ đậu
tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/
chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/
cam
3 Abamectin 4.3% + Tramictin 4.5EC sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục Công ty TNHH - TM Thôn
8 Matrine 0.2 % bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu Trang
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; sâu xanh da láng/ đậu
tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/
chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/
cam
3 Abamectin 5.4% + Tramictin 5.6EC sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục Công ty TNHH - TM Thôn
9 Matrine 0.2 % bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu Trang
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; sâu xanh da láng/ đậu
tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/
chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/
cam
4 Abamectin 50 g/l + Amara 55 EC sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục Công ty TNHH SX -TM
0 Matrine 5 g/l bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ & DV Ngọc Tùng
cải xanh; sâu xanh/ bắp cải;
dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/
dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít
muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu
xanh da láng/ đậu xanh; sâu
đục quả/ đậu tương; sâu vẽ
bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt
đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ
tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều

16
4 Abamectin 17.5g/l + Scorpion 18 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Công ty CP Vật tư BVTV
1 Fipronil 0.5g/l nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện Hà Nội
gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh bướm trắng, bọ nhảy,
rệp/ cải xanh; sâu đục quả/
đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/
cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa
hấu; dòi đục lá/ đậu tương;
sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện
đỏ, sâu đục cuống quả/ vải;
sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu
xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
4 Abamectin 35g/l + Scorpion 36EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Công ty CP Vật tư BVTV
2 Fipronil 1g/l nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện Hà Nội
gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh bướm trắng, bọ nhảy,
rệp/ cải xanh; sâu đục quả/
đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/
cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa
hấu; dòi đục lá/ đậu tương;
sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện
đỏ, sâu đục cuống quả/ vải;
sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu
xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
4 Abamectin 0.2% + Koimire 24.5EC nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ Công ty CP Nông dược
3 Petroleum oil 24.3% cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu Nhật Việt
cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy
nâu/ lúa; sâu xanh da láng/
đậu tương; rệp sáp/ cà phê;
sâu đục quả/ xoài; nhện lông
nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ
trĩ/ dưa hấu
Petis 24.5 EC nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH Bạch Long
Soka 24.5 EC sâu vẽ bùa; nhện đỏ/ cam Công ty TNHH
quýt, nhãn; nhện lông nhung/ Trường Thịnh
vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu
khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu
tương
17
4 Abamectin 0.5 % + Soka 25 EC nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, Công ty TNHH
4 Petroleum oil 24.5 % quýt; nhện lông nhung/ vải; Trường Thịnh
nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/
lạc; sâu xanh da láng/ thuốc
lá; dòi đục lá, sâu đục quả/
đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh,
dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn
lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu
đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu
xanh da láng/ bông vải; rầy
chổng cánh, ruồi đục quả/
cam; rệp sáp/ cà phê
4 Abamectin 0.3% + Sword 40 EC bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu Công ty TNHH Vật tư và
5 Petroleum oil 39.7% tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ Nông sản Song Mã
lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ
trĩ, bọ phấn/ dưa hấu; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam
4 Acephate Anitox 40SC, 50 SC 40SC: sâu cuốn lá, sâu đục Công ty CP TST
6 (min 97%) thân/ lúa Cần Thơ
50SC: rệp/ rau; sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa
Ansect 72 SP sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài Công ty CP BVTV
An Giang
Appenphate 75 SP sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam
Asataf 75 SP sâu xanh/ đậu tương Arysta LifeScience
Vietnam Co., Ltd
Binhmor 40 EC sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ Bailing International Co.,
xít/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà Ltd
phê
BM Promax 75 WP rầy nâu/ lúa Behn Meyer Agricare (S)
Pte Ltd
Lancer 4G: sâu đục thân/ mía, lúa United Phosphorus Ltd
4 G; 40 EC; 50 SP; 40EC: rệp muội/ cam quýt,
75SP; 97DF sâu đục thân/ lúa
50SP: sâu đục thân/ lúa, rệp
vảy / cà phê, sâu đục quả/ đậu
tương
75SP: rệp vảy/ cà phê, sâu
khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
97DF: sâu cuốn lá/ lúa
Mace 75 SP, 97SP 75SP: sâu cuốn lá, sâu đục Map Pacific PTE Ltd
bẹ/ lúa; sâu khoang/ thuốc lá
97SP: Sâu đục bẹ/ lúa, sâu
xanh/ thuốc lá, bọ xít muỗi/
điều
MO - annong 40EC: bọ xít/ lúa Công ty TNHH An Nông
40 EC; 50 SP; 75SP; 50SP, 75SP, 300EC: sâu
300 EC cuốn lá/ lúa
Monster 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục Công ty TNHH nông dược
40 EC,75 WP thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ Điện Bàn
thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy
xanh/ chè
18
75WP: sâu đục thân/ lúa, rầy/
dưa, rệp sáp/ cà phê, sâu
khoang/ thuốc lá
Mytox sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
5 H; 40EC; 75SP Thanh Sơn Hoá Nông
Orthene 75SP, 75SP: sâu khoang/ lạc Arysta LifeScience
97 Pellet 97 Pellet: rệp/ thuốc lá, sâu Vietnam Co., Ltd
tơ/ bắp cải, sâu xanh/ cà chua
Song hy 75SP sâu cuốn lá/ lúa Sinon Corporation, Taiwan
Viaphate 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn Công ty CP Thuốc sát
40EC; 75BHN lá/ lúa; rệp sáp/ cam trùng Việt Nam
75BHN: sâu xanh/ đậu tương
4 Acephate 400g/l + Acesuper 410 EC sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ Công ty TNHH - TM
7 Alpha - cypermethrin xít/ lúa Nông Phát
10g/l
4 Acephate 400g/l + Acesuper 425 EC sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
8 Alpha Cypermethrin Nông Phát
25g/l
4 Acephate 21% + Achony 35 WP sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH TM & SX
9 Chlorpyrifos Ethyl Ngọc Yến
14%
5 Acephate 50% + Acemida 51.8 SP rầy nâu/ lúa United Phosphorus Ltd
0 Imidacloprid 1.8%
5 Acetamiprid Actatoc 200 WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
1 (min 97%) Hoà Bình
Ascend 20 SP bọ phấn/ dưa hấu Công ty TNHH Alfa
(Sài Gòn)
Domosphi 10SP, 10SP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
20 EC 20EC: rệp sáp/ cà phê Thanh Điền
Melycit 20SP rệp sáp/ ca cao Công ty TNHH
Nhất Nông
Mopride 20 WP sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn Công ty TNHH - TM
lá, rầy nâu/ lúa XNK Hữu Nghị
Mospilan 3 EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy Nippon Soda Co., Ltd
3 EC; 20 SP xanh/ chè, rệp sáp cà phê, bọ
trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/
dừa, rầy xanh/ bông vải
20 SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa
hấu
Nired 3 EC bọ trĩ/ lúa Công ty CP Nicotex
Otoxes 200SP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Sếu đỏ 3 EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
5 Acetamiprid 30g/l + Mospha 80 EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH -TM Đồng
2 Alpha - cypermethrin Xanh
50g/l
5 Acetamiprid 20% + Penalty 40WP rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa Công ty TNHH ADC
3 Buprofezin 20%
5 Acetamiprid 3% + Hugo 95SP sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hốc Môn
4 Cartap 92%
5 Acetamiprid 20g/kg + Dogent 800WG sâu đục thân lúa Công ty CP Vật tư BVTV
5 Fipronil 780 g/kg Hà Nội
19
5 Acetamiprid 3% + Sutin 5 EC rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, Công ty CP BVTV I TW
6 Imidacloprid 2% bọ cánh tơ/ chè
5 Acetamiprid 70g/kg + Sachray 200WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
7 Imidacloprid 130g/kg Hoà Bình
5 Acetamiprid 50g/kg + Alfatac 600 WP sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
8 Thiosultap – sodium Hà Nội
(Nereistoxin) 550g/kg
5 Acrinathrin Rufast 3 EC nhện đỏ/ chè Bayer Vietnam Ltd (BVL)
9 (min 99.0%)
6 Alanycarb Onic 30 EC sâu xanh da láng/ lạc Otsuka Chemical Co., Ltd
0 (min 95 %)
6 Alpha - cypermethrin Ace 5 EC sâu phao/ lúa Công ty TNHH TM - DV
1 (min 90 %) Thanh Sơn Hoá Nông
Alfacua 10 EC sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH - TM
Thanh Sơn A
Alfathrin 5 EC sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ Công ty TNHH Alfa
điều (SaiGon)
Alpha 5 EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa Map Pacific PTE Ltd
5 EC, 10EC, 10SC 10 EC: sâu khoang/ lạc
10SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy
bông/ xoài
Alphacide 50 EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ Công ty TNHH - TM
50 EC, 100 EC, lúa, sâu đục quả/ vải Nông Phát
170EC, 260EC 100 EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây
có múi
170EC, 260EC: sâu cuốn lá/
lúa
Alphan 5 EC sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy Công ty CP BVTV
phấn/ sầu riêng An Giang
Anphatox 2.5EC: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH An Nông
2.5 EC; 5EC; 100SC 5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/
lúa
100SC: bọ trĩ/ lúa
Antaphos 25 EC: sâu vẽ bùa/ cây có Công ty TNHH - TM
25 EC; 50 EC; múi Hoàng Ân
100EC 50 EC: sâu keo, sâu cuốn lá
lúa; sâu đục quả đậu tương
100 EC: sâu đục quả/ cà phê,
sâu cuốn lá/ lúa
Bestox 5 EC bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; FMC International SA.
sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; Philippines
rệp/ đậu tương
Bpalatox 50EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM
Bình Phương
Cyper - Alpha 5 ND sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Dantox 5 EC bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông Công ty TNHH nông dược
vải, rệp sáp/ cà phê Điện Bàn
Fastac 5 EC bọ trĩ, bọ xít, rầy/ lúa, rệp/ cà BASF Singapore Pte Ltd
phê
Fastocid 5 EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có Công ty CP Vật tư NN
múi Tiền Giang
Fentac 2.0 EC sâu đục quả/ đậu tương Imaspro Resources Sdn
20
Bhd
FM-Tox 25EC; 25EC, 50EC: sâu khoang/ Công ty TNHH
50EC, 100EC lạc, rệp sáp/ cà phê Việt Thắng
100EC: rệp sáp/ cà phê
Fortac 5 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ Forward International Ltd
lạc
Fortox 50 EC sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM DV
Ánh Dương
Motox 2.5 EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; Công ty TNHH SX -TM
2.5EC, 5EC, 10EC kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu & DV Ngọc Tùng
tương
5 EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp
sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ
trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/
đậu xanh
10EC: rệp/ bông vải; sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu
đục quả/ đậu tương
Pertox 5 EC bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục Công ty CP Vật tư BVTV
thân/ lúa Hà Nội
Sapen - Alpha 5EC: sâu hồng/ bông vải; sâu Công ty TNHH 1 TV
5 EC; 5EW cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa BVTV Sài Gòn
cạn
5EW: sâu tơ/ rau cải
Supertox 50EC: sâu đục thân / lúa Cali – Parimex. Inc.
25EC; 50EC; 100EC 25EC, 100EC: sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa
Tiper - Alpha 5 EC bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn Công ty TNHH - TM
Thái Phong
Unitox 5 EC bọ xít/ lúa United Phosphorus Ltd
Vifast 5 ND: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ Công ty CP Thuốc sát
5 ND, 10 SC cây có múi trùng Việt Nam
10 SC: bọ xít/ lúa, mối/ cao
su
Visca 5 EC sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc Công ty CP Long Hiệp
6 Alpha - cypermethrin Apphe 17EC sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ Công ty TNHH - TM
2 1% + Chlorpyrifos đậu tương, sâu đục quả/ bông Đồng Xanh
Ethyl 16% vải
6 Alpha - cypermethrin Apphe 40EC sâu đục quả/ đậu tương, rệp Công ty TNHH - TM
3 2% + Chlorpyrifos sáp/ cà phê Đồng Xanh
Ethyl 38%
6 Alpha - Cypermethrin Supertac 250EC sâu khoang/ lạc Công ty CP Hoá chất NN
4 20 g/l + Chlorpyrifos Hoà Bình
Ethyl 230g/l
6 Abamectin 17.5g/l + Confitin 18 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Công ty CP Hóa Nông Mỹ
5 Chlorfluazuron 0.5g/l nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện Việt Đức
gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh bướm trắng, bọ nhảy,
rệp/ cải xanh; sâu đục quả/
đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/
cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa
hấu; dòi đục lá/ đậu tương;
21
sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện
đỏ, sâu đục cuống quả/ vải;
sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu
xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
6 Abamectin 35g/l + Confitin 36 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Công ty CP Hóa Nông Mỹ
6 Chlorfluazuron 1g/l nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện Việt Đức
gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh bướm trắng, bọ nhảy,
rệp/ cải xanh; sâu đục quả/
đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/
cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa
hấu; dòi đục lá/ đậu tương;
sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện
đỏ, sâu đục cuống quả/ vải;
sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu
xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
6 Alpha - cypermethrin Cyfitox 150 EC sâu đục thân, cuốn lá/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
7 10 g/l + Dimethoate Hoà Bình
140 g/l
6 Alpha - cypermethrin Cyfitox 200EC sâu đục thân, cuốn lá/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
8 15 g/l + Dimethoate Hoà Bình
185g/l
6 Alpha - cypermethrin Cyfitox 300 EC rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, Công ty CP Hoá chất NN
9 20 g/l + Dimethoate sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ Hoà Bình
280g/l mía
7 Alpha – cypermethrin Hopfa 41 EC rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/ BASF Singapore Pte Ltd
0 1% +Fenobucarb 40% lúa
7 Alpha - cypermethrin Alphador 50 EC bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ Công ty CP Long Hiệp
1 30g/l + Imidacloprid lúa, rệp/ cam
20g/l
7 Alpha - cypermethrin Profast 210EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ Arysta LifeScience
2 10g/l + Profenofos đậu tương Vietnam Co., Ltd
200g/l
7 Amitraz Binhtac 20 EC nhện đỏ/ cam Bailing International Co.,
3 (min 97%) Ltd
Mitac 20 EC nhện/ cây có múi Arysta LifeScience
Vietnam Co., Ltd
7 Artemisinin Visit 5 EC sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ Xí nghiệp SX hoá chất NN
22
rau; rầy xanh/ chè; rệp muội, Hà Nội (PAC)
bọ trĩ/ cây có múi
7 Azadirachtin Agiaza 0.03 EC, 0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu Viện Di truyền
5 4.5EC đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ Nông nghiệp
chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp
cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/
ớt; rệp/ cà
4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu
đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/
bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện
đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da
láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo;
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/
lúa; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ na;
bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/
chè
Altivi 0.3EC sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; Công ty CP Nicotex
nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện
đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu
cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/
lúa
Aza 0.15 EC sâu tơ/ bắp cải Maxgrow Pte Ltd
A-Z annong 0.03EC; 0.15EC: rầy nâu, Công ty TNHH
0.03EC, 0.15EC; cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; An Nông
0.3EC sâu xanh da láng/ cải bông;
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè;
nhện đỏ/ cam; rệp muội/
thuốc lá; rệp sáp/ cà phê.
0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy
nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh da láng/ cải bông; rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện
đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá;
rệp sáp/ cà phê
Bimectin 0.5 EC sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ Công ty TNHH TM – SX
bắp cải, cải thảo; sâu xanh Phước Hưng
bướm trắng/ súp lơ; bọ nhảy/
rau cải xanh
Bizechtin 1.0EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, Công ty CP Cây trồng
bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, Bình Chánh
sâu đục thân/ lúa
Green bamboo sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu Công ty TNHH Lợi Nông
0.3EC tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/
súp lơ; rầy xanh, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/
thuốc lá; rệp sáp/ cà phê
Hoaneem sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu Công ty CP Vật tư NN
0.03EC, 0.15EC, tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ Hoàng Nông
0.3EC đậu tương; nhện đỏ/ chè; rệp/
thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi
Jasper 0.3 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau Công ty TNHH nông dược
thập tự, nhện đỏ/ cây có múi, Điện Bàn
rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá,
23
rầy xanh/ chè

Kozomi 0.15EC, 0.15 EC: bọ nhảy/ bắp cải; Công ty CP Thuốc BVTV
0.3EC, 1EC nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy Việt Trung
nâu/ lúa
0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/
lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải;
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện
đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu
đục quả/ đậu tương; rệp sáp/
cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu
vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài
1 EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy
xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu
đỗ; rầy xanh chè
Neem Bond - A EC sâu tơ/ bắp cải Rangsit Agri - Eco. Ltd
(1000ppm)
Neem Nim Xoan 0.15EC: ruồi đục lá/ cải bó Doanh nghiệp Tư nhân TM
Xanh green xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh Tân Quy
0.15 EC; 0.3 EC tơ/ chè
0.3EC: ruồi đục lá/ cải bó
xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh
tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu
xanh da láng/ cải bông
Nimbecidine 0.03EC sâu tơ/ rau JJ – Degussa Chemicals
(S) PTE Ltd
Vineem 1500 EC rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ Công ty CP Thuốc sát
lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trùng Việt Nam
trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ,
bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè
7 Azadirachtin 0.6% + Biomax 1 EC sâu xanh bướm trắng, rệp Công ty CP Phát triển NN
6 Matrine 0.4% muội, sâu tơ/ bắp cải, cải Việt Tiến Lạng Sơn
xanh; sâu xanh da láng/ đậu
tương, cà chua; rầy xanh, bọ
cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/
chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu,
sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu
vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ
bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt
7 Bacillus Aizabin WP sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau Công ty TNHH Sản phẩm
7 thuringiensis họ hoa thập tự; sâu khoang, Công Nghệ Cao
var. aizawai sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang,
sâu đục quả/ đậu tương; sâu
xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà
chua; sâu cuốn lá/ cây có
múi; sâu xanh, sâu khoang/
thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/
bông vải
Aztron sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da Doanh nghiệp Tư nhân TM
DF 35000 DMBU láng/ cà chua; sâu xanh da Tân Quy
láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải
24
xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi;
sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài
Bathurin S sâu tơ/ rau; sâu xanh, sâu Viện Cơ điện NN & Công
3 x 109 - 5 x 109 xanh da láng/ hoa nghệ sau thu hoạch,
bào tử /ml Hà Nội
Map - Biti WP sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu Map Pacific PTE Ltd
50000 IU/mg khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu
xanh/ cà chua, đậu tương,
thuốc lá
Xentari 15FC: sâu tơ/ bắp cải Valent BioSciences
15 FC; 35WDG 35WDG : sâu tơ/ bắp cải, Corporation USA
sâu khoang/ nho
7 Bacillus thuringiensis Cộng hợp 16 BTN; 16BTN: sâu đục thân, sâu Công ty hợp danh sinh học
8 var. aizawai 32000IU 32BTN cuốn lá/ lúa; mọt đục cành/ nông nghiệp Sinh Thành,
(16000 IU) + chè. tp HCM
Beauveria bassiana 1 32BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ,
x 10 7 bào tử/g + bọ nhảy, sâu khoang/ rau cải;
Nosema sp (nguyên sâu khoang/ rau húng; sâu vẽ
sinh động vật có bào bùa/ dưa chuột
tử) 5 x 10 7 bào tử/g
7 Bacillus thuringiensis An huy sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ Công ty TNHH
9 var.kurstaki (8000 IU/mg) WP bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu Trường Thịnh
cô ve; sâu xanh da láng/ cà
chua, thuốc lá; sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa
Biobit sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn tạp / Forward International Ltd
16 K WP; 32 B FC bông vải
Biocin 16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu Công ty TNHH 1 TV
16 WP; 8000 SC xanh da láng/ đậu BVTV Sài Gòn
8000 SC: sâu tơ rau cải, bắp
cải; sâu xanh da láng đậu
Comazol sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy Công ty CP Nicotex
(16000 IU/mg) WP xanh, nhện đỏ/ chè
Crymax  35 WP sâu tơ/ bắp cải Cali – Parimex. Inc.
Delfin WG sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu Certis USA
(32 BIU) xanh/ cà chua, hoa hồng,
hành; sâu đục quả/ vải; sâu
xanh da láng/ lạc; sâu
khoang, sâu xanh/ bắp cải;
sâu róm/ thông
Dipel 3.2 WP: sâu tơ/ rau, sâu xanh Valent BioSciences
3.2 WP, 6.4 DF da láng/ đậu Corporation USA
6.4 DF: sâu tơ/ bắp cải, bọ xít
muỗi, sâu cuốn lá/ chè
Firibiotox - P sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ Viện Công nghiệp thực
16000 IU/mg bột rau họ thập tự; sâu xanh, sâu phẩm, Hà Nội
khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa;
sâu róm/ thông
Firibiotox - C sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ Viện Công nghiệp thực
3 x 109 bào tử/ml rau họ thập tự ; sâu xanh, sâu phẩm, Hà Nội
dịch cô đặc khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa;

25
sâu róm/ thông
Forwabit sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ Forward International Ltd
16 WP; 32 B FC bông vải
Halt 5% WP sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da Công ty CP KD VT Nông
(32000 IU/mg) láng/ lạc lâm Thuỷ sản Vĩnh Thịnh
Jiabat 15WDG, 15WDG: sâu tơ, sâu xanh Jia Non Enterprise Co.,
(50000 IU/mg) WP bướm trắng/ cải bắp Ltd.
(50000 IU/mg)WP: sâu tơ/
bắp cải
Kuang Hwa Bao WP sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp Kuang Hwa Chemical Co.,
16000 IU / mg cải Ltd
MVP 10 FS sâu tơ, sâu xanh/ rau Cali – Parimex. Inc.
Newdelpel sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá Công ty TNHH An Nông
(16000 IU/mg) WP; nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh
(32000 IU/mg) WP; tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua
(64000 IU/mg)
WDG
Shian 32 WP sâu tơ/ rau thập tự Công ty TNHH SX – TM –
(3200 IU/mg) DV Tô Đăng Khoa
Thuricide sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ Certis USA
HP; OF 36 BIU bắp cải; sâu xanh/ hành, cà
chua, hoa hồng; sâu đục quả/
vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu
róm/ thông
Vbtusa sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu Công ty CP Thuốc BVTV
(16000 IU/mg) WP vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; Việt Trung
sâu cuốn lá/ lúa
Vi - BT 16000 WP: sâu ăn lá/ rau, sâu Công ty CP Thuốc sát
16000 WP; cuốn lá/ lúa trùng Việt Nam
32000WP 32000 WP: sâu tơ/ bắp cải,
sâu xanh da láng/ đậu
V.K 16 WP, 32 WP sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau Công ty CP BVTV I TW
8 Bacillus thuringiensis Bitadin WP sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, Công ty TNHH Nông Sinh
0 var. kurstaki 16.000 sâu khoang/ rau; sâu xanh,
IU + Granulosis virus sâu xanh da láng, sâu khoang,
108 PIB sâu đục thân, sâu đục quả/
bông vải, thuốc lá; sâu đục
thân, sâu cuốn lá / lúa; sâu
róm/ thông; rệp bông xơ/ mía
8 Bacillus thuringiensis Olong 55WP sâu xanh/ cải củ Công ty TNHH 1TV
1 var. kurstaki (50.000 BVTV Sài Gòn
IU) 1% + Thiosultap –
sodium (Nereistoxin)
54%
8 Bacillus thuringiensis. Amatic sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ Công ty TNHH
2 var. 7216 (1010 bào tử/ml) SC bắp cải; sâu khoang/ lạc,đậu Trường Thịnh
cô ve; sâu xanh da láng/ cà
chua, thuốc lá; sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa
Pethian sâu tơ/ su hào; sâu xanh Công ty CP Nông nghiệp
(4000 IU) SC bướm trắng/ bắp cải; sâu Thiên An
khoang/ lạc, đậu cove; sâu
26
xanh da láng/ cà chua, thuốc
lá; sâu cuốn lá/ lúa
8 Bacillus thuringiensis Cahat 16 WP sâu tơ/ bắp cải; sâu róm/ chè; Công ty TNHH
3 var. T 36 (16000 IU/mg) sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu Nam Nông Phát
xanh/ đậu tương
TP - Thần tốc sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, Công ty TNHH
16.000 IU bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ Thành Phương
cà chua
8 Bacillus thuringiensis BTH sâu tơ, sâu khoang, rệp/ rau Đỗ Trọng Hùng,
4 var. osmosisiensis 107 bào tử/mg dạng họ hoa thập tự; dòi đục lá, sâu 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt
bột hoà nước khoang, rệp/ đậu phộng; dòi
đục lá, sâu khoang, sâu đục
quả, rệp/ đậu cô ve; rệp, sâu
khoang, sâu đục quả/ cà chua.
8 Beauveria bassiana Beauveria sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/ Công ty TNHH TM - DV
5 Vuill xoài Thanh Sơn Hoá Nông
Biovip rầy, bọ xít/ lúa Viện Lúa đồng bằng sông
1.5 x 109 bào tử/g Cửu Long
Boverit rầy nâu/ lúa, sâu đo xanh/ Viện Bảo vệ thực vật
5.0 x 108 bào tử/g đay, sâu róm/ thông, sâu kèn/
keo tai tượng
Muskardin sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP TST Cần Thơ
8 Beauveria + Bemetent bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục Công ty hợp danh sinh học
6 Metarhizium + 2 x 109 bào tử/g WP, thân, rệp sáp, rầy đen/ mía nông nghiệp Sinh Thành,
Entomophthorales 2 x 109 bào tử/g DP tp HCM
8 Beta - Cyfluthrin Bulldock sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, Bayer Vietnam Ltd (BVL)
7 (min 96.2 %) 025 EC sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/
bông vải; sâu xanh, sâu cuốn
lá / đậu tương; sâu xanh, rệp
thuốc lá; rệp/ dưa hấu; sâu ăn
lá, sâu xanh da láng/ nho; sâu
đục quả/ cà phê; sâu bướm
mắt rắn, dòi đục lá/ cây có
múi; sâu khoang , sâu đục
thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít
muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều
Notan 2.8EC sâu vẽ bùa/ cam Công ty CP Nicotex
8 Beta - cyfluthrin Bull Star 262.5 EC bọ xít/ nhãn Bayer Vietnam Ltd (BVL)
8 12.5g/l + 250g/l
Chlorpyrifos Ethyl
8 Beta - Cypermethrin Chix 2.5 EC sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; Cerexagri S.A
9 (min 98.0 %) sâu khoang/ lạc; rệp sáp cà
phê; rầy/ xoài; rầy chổng
cánh/ cam; rệp/ dưa hấu
Daphatox 35 EC sâu keo/ lúa Công ty TNHH
Việt Bình Phát
Nicyper 4.5 EC sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ Công ty CP Nicotex
cam, sâu xanh/ đậu xanh, rệp
vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
Viserin 4.5 EC sâu vẽ bùa/ cam Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
9 Benfuracarb Oncol 3G: sâu đục thân/ lúa, mía Otsuka Chemical Co., Ltd
27
(min 92 %) 3G; 5 G; 20EC; 5G: sâu đục thân, sâu cuốn
25WP lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy,
tuyến trùng/ cà phê
20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu đục thân, sâu cuốn
lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam
quýt; rệp vảy, tuyến trùng/ cà
phê.
9 Bifenthrin Talstar 10 EC sâu khoang/ lạc FMC Chemical
1 (min 97%) International AG
9 Buprofezin Aklaut 10 WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM - DV
2 (min 98 %) Thanh Sơn Hoá Nông
Annongaplau rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
250WP
Anso 700DF rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM XNK
Hữu Nghị
Aperlaur 100WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình
Apolo 10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, Công ty TNHH - TM
10WP; 25WP; 25SC rệp sáp/ cà phê Thái Nông
25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/
cà phê, rầy/ xoài
Applaud 10 WP: rầy/ lúa, rầy xanh chè Nihon Nohyaku Co., Ltd
10 WP, 25 SC 25 SC: rầy nâu/ lúa
Butal 10 WP, 25WP 10WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ Bailing International Co.,
cà phê, rầy chổng cánh/ cây Ltd
có múi, rệp sáp/ xoài
25WP: rầy chổng cánh/ cam,
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè
Butyl 10 WP: rầy nâu/ lúa, rầy Công ty TNHH 1 TV
10WP,40WDG, xanh/ chè BVTV Sài Gòn
400SC 40WDG, 400SC: rầy nâu/
lúa, rầy bông/ xoài
Difluent 10 WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH nông dược
10 WP, 25 WP 25 WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ Điện Bàn
na
Encofezin 10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít Công ty TNHH Alfa
10WP, 25WP muỗi/ chè (Saigon)
25WP: rầy nâu / lúa
Map – Judo 25 WP rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam Map Pacific PTE Ltd
Pajero 30WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM và DV
Thạnh Hưng
Profezin 10 WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Hốc Môn
Ranadi 10 WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
Sấm sét 25 WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
Viappla 10 BTN, rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát
25 BTN trùng Việt Nam
9 Buprofezin 10% + Sable 50EC, 50WP sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy Công ty TNHH TM SX
3 Chlorpyrifos Ethyl nâu/ lúa Khánh Phong
28
40%
9 Buprofezin 50 g/l+ Dadeci EC rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
4 Deltamethrin 6.25g/l
9 Buprofezin 7 % + Applaud - Bas rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát
5 Fenobucarb 20 % 27 BTN trùng Việt Nam
9 Buprofenzin 250g/kg Lugens top 300WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá Nông
6 + Fipronil 50 g/kg Á Châu
9 Buprofezin 5.0 % + Applaud - Mipc rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát
7 Isoprocarb 20.0 % 25 BHN trùng Việt Nam
Apromip 25 WP rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Alfa
(SaiGon)
9 Buprofezin 6% + Superista 25EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
8 Isoprocarb 19% Công Nghệ Cao
9 Buprofezin 6.7% + Disara 10 WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM XNK
9 Imidacloprid 3.3% Hữu Nghị
1 Buprofezin 10% + Jia-ray 15WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Jianon
0 Tebufenozide 5 % Biotech (VN)
0
Quada 15 WP rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd
1 Buprofezin 50g/kg + Aplougent 500WP sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nông dược
0 Thiosultap – sodium Việt Nam
1 (Nereistoxin) 450g/kg
1 Carbaryl Baryl annong sâu đục thân/ cây có múi, sâu Công ty TNHH An Nông
0 (min 99.0 %) 85 BTN đục quả/ xoài
2
Carbavin 85 WP rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh Kuang Hwa Chemical Co.,
Ltd
Comet 85 WP rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây Asiatic Agricultural
có múi Industries Pte Ltd.
Forvin 85 WP sâu đục thân / lúa, sâu vẽ bùa/ Forward International Ltd
cây có múi
Para 43 SC sâu đục quả/ nhãn Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Saivina 430 SC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
Sebaryl 85 BHN rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ Công ty CP Vật tư NN
đậu xanh Tiền Giang
Sevin 43FW: ruồi/ lạc, rầy chổng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
43 FW, 85 S cánh / cây có múi
85S: rầy/ cây có múi, bọ
cánh cứng/ xoài
1 Carbosulfan Alfasulfan 5 G sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Alfa
0 (min 93%) (SaiGon)
3
Afudan 3G; 20 SC 3G: sâu đục thân/ ngô, tuyến Công ty TNHH - TM
trùng/ cà phê Thái Nông
20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ
trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam
Carbosan 25 EC rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Brightonmax International
Sdn Bhd, Malaysia
Coral 5G sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM ACP
29
Dibafon 5G, 200SC 5G: tuyến trùng/ mía Công ty CP Nông dược
200SC: rệp sáp/ cà phê Điện Bàn Nam Bộ
Marshal 3G: sâu đục thân/ mía FMC Chemical
3 G; 5 G; 200SC 5G: sâu đục thân, rầy nâu/ International AG
lúa; tuyến trùng/ cà phê
200SC: sâu đục thân, rầy nâu/
lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/
cà phê
1 Cartap Alfatap 10G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Alfa
0 (min 97%) 10G; 95 SP 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục (SaiGon)
4 thân/ lúa
Badannong 4G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH An Nông
4G; 10G, 95 SP 10G: sâu đục thân/ lúa, mía
95SP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn
lá/ lạc
Bazan 5H sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Cardan 95 SP sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Caral 95 SP sâu đục thân/ lúa Arysta LifeScience
Vietnam Co., Ltd
Dantac 950 SP sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
Gà nòi 4G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH 1 TV
4 G; 95 SP 95SP: sâu đục thân, sâu cuốn BVTV Sài Gòn
lá/ lúa
Jiatap 95SP sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Jianon
Biotech (VN)
Ledan 4G, 10 G, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
95SP Bình Phương
Nicata 95 SP sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nicotex
Padan 4G: sâu đục thân/ mía; sâu Sumitomo Chemical
4 G; 50 SP; 95 SP cuốn lá, sâu đục thân, rầy Takeda Agro Co., Ltd
nâu/ lúa
50 SP: sâu đục thân / lúa,
ngô, mía; rầy xanh/ chè
95 SP: sâu đục thân/ mía; sâu
cuốn lá , sâu đục thân, rầy
nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu
vẽ bùa/ cây có múi; sâu
khoang/ lạc
Patox sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy Công ty CP BVTV I TW
4 G; 50 SP; 95SP nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía
Wofadan 4G: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ Công ty CP Hoá chât NN
4 G; 95BHN lúa Hoà Bình
95 BHN: sâu đục thân lúa,
ngô
Vicarp 4 H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát
4 H; 95BHN 95 BHN: sâu đục thân, sâu trùng Việt Nam
cuốn lá/ lúa

30
1 Cartap 470g/kg + Abagent 500WP sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hoá Nông Mỹ
0 Imidacloprid 30g/kg Việt Đức
5
1 Cartap 4 % + Vipami 6.5 H sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát
0 Isoprocarb 2.5 % trùng Việt Nam
6
1 Celastrus angulatus Agilatus 1EC sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ Viện Di truyền Nông
0 lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; nghiệp
7 sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp
cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện
đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch;
sâu khoang/ thuốc lá
Emnus 1EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ Công ty TNHH
bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu Trường Thịnh
xanh da láng/ thuốc lá; rầy
xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/
đậu tương
1 Chlorfenapyr Secure 10 EC, 10SC 10EC: sâu xanh da láng/ đậu BASF Singapore Pte Ltd
0 đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu,
8 nhện đỏ/ cây có múi
10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/
dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc
1 Chlorfluazuron Alulinette 50EC sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Hoá chất NN
0 (min 94%) Hoà Bình
9
Atabron 5 EC sâu tơ/ bắp cải Ishihara Sangyo Kaisha
Ltd
Atannong 50 EC sâu phao/ lúa Công ty TNHH An Nông
Cartaprone 5 EC sâu xanh/ lạc Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
1 Chlorpyrifos Ethyl Arusa 480EC rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH - TM
1 (min 94 %) Thái Nông
0
Bonus 40 EC rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nicotex
Bullet 48 EC sâu khoang/ lạc Imaspro Resources Sdn
Bhd
Chlorban 20EC: sâu cuốn lá/ lúa United Phosphorus Ltd
20 EC; 48EC 48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu
xanh/ bông vải; sâu xanh da
láng/ đậu tương
Forfox 400EC sâu khoang/ lạc Công ty TNHHViệt Thắng
Lorsban 15G: sâu đục thân lúa; sâu Dow AgroSciences B.V
15 G; 30EC, 75 WG đục thân, sâu đục bắp/ ngô
30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu
xanh da láng/ đậu tương, lạc
75WG: sâu đục thân lúa
Mapy 48 EC rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; Map Pacific PTE Ltd
sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/
đậu tương
Maxfos 50 EC rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ Brightonmax International

31
lạc Sdn Bhd, Malaysia
Mondeo 40 EC sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM
Anh Thơ
Nycap 15G rệp sáp/ bưởi Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
Pyrinex 20 EC sâu xanh da láng/ lạc; sâu Makhteshim Chemical Ltd
cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý
hạt giống; rệp sáp/ dứa
Pyritox 200EC, 200EC, 400EC: sâu phao đục Công ty TNHH An Nông
400EC, 480EC bẹ/ lúa
480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu
phao đục bẹ/ lúa
Sanpyriphos 20 EC: sâu đục thân/ lúa Forward International Ltd
20 EC, 48 EC 48 EC: sâu khoang/ lạc
Tricel 20 EC sâu xanh/ đậu tương Excel Crop Care Limited
Tipho-sieu 400EC sâu cuốn lá/ đậu tương Công ty TNHH – TM
Thái Phong
Virofos 20 EC rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, Công ty CP Thuốc sát
rệp sáp/ cam; sâu xanh da trùng Việt Nam
láng/ đậu tương; mối/ cao su
Vitashield 18 EC: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
18EC, 40 EC 40 EC: sâu vẽ bùa/ cây có Thanh Sơn Hoá Nông
múi, rệp sáp/ cà phê
1 Chlorpyrifos Ethyl Nurelle D 25/2.5 EC sâu đục thân, sâu phao đục Dow AgroSciences B.V
1 250g/l + bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/
1 Cypermethrin 25g/l bông vải, lạc; rệp sáp/ cà phê
1 Chlorpyrifos Ethyl Docytox 40EC sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH TM và DV
1 35% + Cypermethrin Thạnh Hưng
2 5%
1 Chlorpyrifos Ethyl Subside 505 EC bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH - TM ACP
1 459g/l + 45.9g/l
3 Cypermethrin
1 Chlorpyrifos Ethyl Tungcydan 30EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da Công ty TNHH SX -TM
1 25% + Cypermethrin láng, dòi đục lá/ đậu xanh; & DV Ngọc Tùng
4 5% sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục
ngọn/ thuốc lá, rệp sáp/ cà
phê, sâu đục thân/ ngô
1 Chlorpyrifos Ethyl Tungcydan 41EC mối/ cà phê, hồ tiêu Công ty TNHH SX -TM
1 40% + Cypermethrin & DV Ngọc Tùng
5 1%
1 Chlorpyrifos Ethyl Tungcydan rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da Công ty TNHH SX -TM
1 50% + Cypermethrin 55 EC láng/ đậu xanh, bọ trĩ/ thuốc & DV Ngọc Tùng
6 5% lá, sâu đục thân/ ngô, sâu
róm/ điều
Serpal super sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH BVTV
55EC An Hưng Phát
1 Chlorpyrifos Ethyl God 550EC rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hoá Nông
1 500 g/l + Á Châu
7 Cypermethrin 50 g/l
1 Chlorpyrifos Ethyl Pertrang 55.5EC sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH - TM Thôn
1 50% + Cypermethrin Trang
8 5.5%
32
1 Chlorpyrifos Ethyl Dragon 585 EC rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, Imaspro Resources Sdn
1 53.0% + 5.5 % sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ Bhd
9 Cypermethrin cà phê
1 Chlorpyrifos Ethyl 3% Visa 5 G sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát
2 + Fenobucarb 2% trùng Việt Nam
0
1 Chlorpyrifos Ethyl 4% Losmine 5G rệp sáp/ hồ tiêu Công ty TNHH - TM
2 + Imidacloprid 1% Đồng Xanh
1
1 Chlorpyrifos Ethyl Losmine 250EC bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ Công ty TNHH - TM
2 200g/l + 50g/l cà phê Đồng Xanh
2
Imidacloprid Pro – per 250 EC sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài Công ty TNHH - TM
Nông Phát
1 Chlorpyrifos Ethyl Resany 48 EC rệp sáp/ cam Công ty TNHH TM & SX
2 30% + Phoxim 18% Ngọc Yến
3
1 Chlorpyrifos Ethyl Medophos 50EC sâu xanh/ đậu xanh Công ty CP Hoá Nông Mỹ
2 25% + Trichlorfon Việt Đức
4 25%
1 Chlorpyrifos Methyl Monttar 3G: sâu đục thân/ ngô Công ty CP Thuốc BVTV
2 (min 96%) 3 G; 7.5EC; 20 EC; 7.5EC; 20EC: sâu cuốn lá/ Việt Trung
5 40EC ngô
40EC: sâu xanh da láng/ đậu
tương
Sago - Super 3G: sâu đục thân/ lúa, bọ Công ty TNHH 1 TV
3 G; 20EC cánh cứng/ dừa BVTV Sài Gòn
20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu
đục gân lá/ nhãn; sâu đục
quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu
Sieusao 40EC sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt Công ty TNHH Phú Nông
giống để trừ sâu đục thân, rầy
nâu, muỗi hành, rầy xanh/
lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu
tương; rệp, rệp sáp, sâu đục
quả/ cà phê
Taron 50 EC bọ xít/ lúa Map Pacific PTE Ltd
1 Chromafenozide Phares sâu xanh da láng/ đậu tương Nippon Kayaku Co., Ltd
2 (min 91%) 50 EC, 50SC
6
1 Clothianidin Dantotsu 16 WSG rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, Sumitomo Chemical
2 (min 95%) dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ Takeda Agro Co., Ltd
7 chè, sâu vẽ bùa/ cam
1 Cnidiadin Hetsau 0.4 EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ Công ty TNHH Bạch Long
2 rau họ thập tự; nhện lông
8 nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè
1 Cyfluthrin 25 g ai/l + ConSupra 050 EC rệp vảy/ cà phê Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2 Imidacloprid 25 g ai/l
9
1 Cypermethrin Andoril 50 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
3 (min 90 %) 50 EC; 100EC; 100 EC: sâu keo/ lúa, rệp/ Hoàng Ân
33
250EC cây có múi, sâu đục quả/ xoài
250 EC: bọ xít/ lúa, sâu đục
quả/ nhãn
Appencyper 10EC: sâu xanh/ đậu tương Công ty TNHH Kiên Nam
10EC; 35EC 35EC: sâu cuốn lá/ lúa
Arrivo 5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ FMC International SA.
5 EC, 10 EC, 25 EC lúa; sâu xanh da láng/ đậu Philippines
tương
10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa,
sâu xanh da láng/ đậu tương
Biperin 100EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM
Bình Phương
Carmethrin 5EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
5EC, 10 EC, 25 EC 10 EC: sâu đục quả/ táo; bọ
trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
25 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa
Cymerin 5 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu Công ty CP Vật tư BVTV
5 EC, 10 EC, 25 EC đục thân/ lúa Hà Nội
10 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu
đục quả/ vải
25EC: bọ xít, sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa
Cymkill 10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu Forward International Ltd
10 EC, 25 EC khoang/ bông vải
25EC: sâu vẽ bùa/ cây có
múi, sâu khoang bông vải
Cyper 25 EC sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu Công ty CP Nông dược
tương H.A.I
Cyperan 5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít Công ty CP BVTV
5 EC, 10 EC, 25 EC muỗi/ điều An Giang
10EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít
muỗi/ điều, sâu đục quả/ vải
25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ
xít/ vải thiều
Cyperkill 5EC: sâu khoang/ đậu tương; Agriphar S.A. Belgium
5 EC; 10EC; 25 EC sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ,
bọ xít/ lúa
10EC: sâu khoang/ đậu
tương; sâu đục củ/ khoai tây;
sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/
lúa; bọ xít/ vải
25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/
lúa; bọ xít vải; sâu đục quả
đậu tương; sâu đục thân/
khoai tây
Cypermap 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ Map Pacific PTE Ltd
10 EC, 25 EC xoài
25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/
lúa, bọ xít/ cà phê
Cypersect 5 EC: sâu ăn lá/ khoai tây, Kuang Hwa Chemical Co.,
5 EC, 10 EC rệp/ cà phê Ltd
10EC: bọ xít lúa, rệp/ mãng
34
cầu
Cyrux 5 EC: sâu xanh/ đậu xanh, bọ United Phosphorus Ltd
5 EC, 10 EC, 25 EC xít/ lúa
10 EC: rệp muội thuốc lá, bọ
xít/ lúa, rệp sáp cà phê
25 EC: sâu xanh/ bông vải,
sâu đục bông/ xoài
Dibamerin 5EC, 25EC: sâu đục thân, Công ty TNHH nông dược
5 EC, 10 EC, 25 EC sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ Điện Bàn
đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam
10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ
xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu
tương, sâu vẽ bùa/ cam
Nitrin 10EC sâu xanh/ đậu xanh Công ty CP Nicotex
NP-Cyrin super 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá Công ty TNHH – TM
100EC; 250EC; lúa; sâu đục quả/ xoài Nông Phát
200EC; 480EC 200 EC: bọ trĩ/ lúa, bọ xít/
vải
250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu
đục quả/ xoài, sâu xanh/ đậu
tương
480EC: sâu cuốn lá/ lúa
Pankill 10EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
Power 5 EC bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/ xoài Imaspro Resources Sdn
Bhd
Punisx 5.5 EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi Zagro Group, Zagro
5.5 EC, 25 EC đục lá/ cà phê Singapore Pvt Ltd
25 EC: sâu cuốn lá / lúa, sâu
đục quả/ xoài
Pycythrin 5 EC sâu phao/ lúa, sâu đục quả/ Forward International Ltd
xoài
Ralothrin 20 E sâu xanh/ đậu tương, sâu Rallis India Ltd
cuốn lá/ lúa
SecSaigon 5 EC: rệp/ cây có múi, sâu Công ty TNHH 1 TV
5 EC; 5ME; 10EC; xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn BVTV Sài Gòn
10ME; 25EC; 30EC; lá/ lúa
50EC 5ME, 10ME: sâu tơ/ rau bắp
cải
10 EC: nhện đỏ/ bông vải,
sâu khoang/ đậu tương, sâu
cuốn lá/ lúa
25 EC: sâu hồng/ bông vải,
rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ xít/
nhãn, sâu cuốn lá/ lúa
30EC: sâu khoang/ ca cao
50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn
lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu
tương
Sherbush 5ND: sâu khoang/ lạc, sâu Công ty CP Vật tư NN
5 ND, 10 ND, 25ND keo/ lúa Tiền Giang
10 ND: rệp/ cây có múi; bọ
35
xít, sâu keo/ lúa
25 ND: sâu keo/ lúa, bọ xít/
điều
Sherpa 10 EC, 25EC sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Shertox 5EW: sâu phao/ lúa Công ty TNHH An Nông
5EW, 5 EC, 10EW, 5 EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp
10 EC, 25 EC vảy/ cà phê
10EW: rệp sáp/ cà phê
10 EC: bọ xít/ lúa
25 EC: sâu khoang/ lạc, sâu
cuốn lá/ lúa
Southsher sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM - DV
5EC; 10EC; 25EC Thanh Sơn Hoá Nông
Superrin 50 EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ Cali – Parimex. Inc.
50EC, 100EC, lúa
150EC, 200EC, 100 EC: bọ trĩ/ lúa
250EC 150EC, 200EC: sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa
250 EC: sâu khoang/ lạc; sâu
cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Tiper 10 EC: sâu keo/ lúa Công ty TNHH – TM
10 EC; 25 EC 25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ Thái Phong
xít/ điều
Tornado 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, ruồi Asiatic Agricultural
10 EC; 25EC đục quả/ xoài Industries Pte Ltd.
25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít
muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê
Tungrin 5EC: sâu đục quả/ xoài; sâu Công ty TNHH SX -TM
5EC, 10EC, 25EC, keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê & DV Ngọc Tùng
50EC 10 EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/
lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu ăn lá/
cây có múi; sâu xanh da láng/
đậu tương
25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa;
rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá;
bọ xít muỗi/ điều
50 EC: sâu xanh da láng/ đậu
xanh; rệp/ thuốc lá; bọ trĩ , sâu
đục bẹ/ lúa
Ustaad 5 EC: rệp/ cà phê, sâu United Phosphorus Ltd
5 EC, 10 EC khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa
10 EC: sâu xanh/ bông vải,
bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Visher 10 EW, 25 EW: sâu xanh/ cà Công ty CP Thuốc sát
10 EW; 25ND; chua, thuốc lá; sâu phao/ lúa; trùng Việt Nam
25EW; 50EC rệp/ cây có múi
25ND: sâu keo/ lúa, sâu đục
quả/ xoài
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu
khoang/ lạc, rệp muội/ cam
Wamtox 100EC, 100EC: sâu khoang/ lạc Công ty TNHH
250EC 250EC: bọ xít/ vải Việt Thắng

36
1 Cypermethrin 2% + Cypdime (558) sâu đục thân/ lúa Công ty CP TM và XNK
3 Dimethoate 8% 10 EC Thăng Long
1
1 Cypermethrin 3.0% + Nitox 30 EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cà phê, Công ty CP Nicotex
3 Dimethoate 27.0% sâu ăn lá/ đậu tương, sâu đục
2 bẹ/ lúa, sâu ăn lá/ điều
1 Cypermethrin 3 % + Diditox 40 EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
3 Dimethoate 37 %
3
1 Cypermethrin 3 % + Fastny 45EC sâu keo/ lúa Công ty TNHH TM & SX
3 Dimethoate 42 % Ngọc Yến
4
1 Cypermethrin 50 g/l Dizorin 35 EC bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu Công ty TNHH – TM
3 + Dimethoate 300g/l đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ nhãn; Tân Thành
5 rệp, bọ trĩ/ đậu tương, sâu vẽ
bùa/ cây có múi
13 Cypermethrin 2% + Antricis 15 EC bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; Công ty TNHH - TM
6 Dimethoate 10 % + sâu vẽ bùa/ cây có múi Hoàng Ân
Fenvalerate 3%
1 Cypermethrin 2.6% + TP - Pentin 15 EC rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
3 Fenitrothion 10.5% + Thành Phương
7 Fenvalerate 1.9%
1 Cypermethrin 2.0 % Metox 809 8 EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nicotex
3 + Isoprocarb 6.0 %
8
1 Cypermethrin 3 % + Macyny 45 EC sâu keo/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH TM & SX
3 Malathion 42 % Ngọc Yến
9
1 Cypermethrin 30 g/l Sherzol 205 EC sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, Công ty TNHH 1 TV
4 + Phosalone 175 g/l bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ BVTV Sài Gòn
0 xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn,
thuốc lá; sâu đục quả, sâu
xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông
vải; bọ trĩ/ dưa hấu
1 Cypermethrin 40 g/l + Forwatrin C 44 WSC bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ xoài Forward International Ltd
4 Profenofos 400 g/l
1
Polytrin P 440 EC sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện Syngenta Vietnam Ltd
đỏ/ cây có múi
1 Cypermethrin 3 % + Kinagold 23 EC sâu xanh / thuốc lá; rệp sáp/ United Phosphorus Ltd
4 Quinalphos 20 % cà phê; sâu đục quả/ đậu
2 xanh, xoài; sâu đục thân/ lúa
1 Cypermethrin 5 % + Tungrell 25 EC sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện Công ty TNHH SX -TM
4 Quinalphos 20 % gié/ lúa, sâu xanh da láng/ & DV Ngọc Tùng
3 đậu tương, rệp sáp/ cà phê;
sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục
thân/ ngô
1 Cyromazine Ajuni 50WP dòi đục lá/ đậu tương Công ty CP Nicotex
4
4

37
Chip 100 SL sâu vẽ bùa/ cây có múi Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Newsgard 75 WP sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
Trigard 75 WP: dòi đục lá/ dưa Syngenta Vietnam Ltd
75 WP, 100 SL chuột, cà chua
100 SL: dòi đục lá dưa chuột
1 Dầu botanic + muối Thuốc sâu sinh học sâu tơ/ bắp cải, rau cải Công ty hoá phẩm
4 kali Thiên Nông 1 DD Thiên nông
5
1 Dầu hạt bông 40% + GC - Mite 70 DD rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa Doanh nghiệp Tư nhân TM
4 dầu đinh hương 20% hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; Tân Quy
6 + dầu tỏi 10% sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy
xanh/ chè
1 Deltamethrin Appendelta sâu phao/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam
4 (min 98 %) 2.8 EC
7
Bitam 2.5 EC bọ xít/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
BM Delta 2.8 EC rệp/ cam Behn Meyer Agricare (S)
Pte Ltd
Daphacis 25 EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
Việt Bình Phát
Decis 2.5 EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2.5 EC, 25 tab, xanh, rệp/ thuốc lá; sâu
250WDG khoang/ lạc; rệp muội/ cam
25 tab: bọ xít, sâu cuốn lá, bọ
trĩ/ lúa; rệp/ rau, rệp/ cây có
múi, sâu khoang/ rau cải, lạc
250WDG: sâu cuốn lá, bọ
xít, bọ trĩ/ lúa
Dersi-s 2.5EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Jianon
Biotech (VN)
Delta 2.5 EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Deltaguard 2.5 EC sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Gharda Chemicals Ltd
Deltox 2.5 EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cam Công ty CP TST Cần Thơ
Discid 25EC sâu khoang/ lạc Công ty TNHH
Việt Thắng
Meta 2.5 EC sâu keo, sâu phao, nhện gié/ Công ty TNHH - TM
lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; Tân Thành
sâu đục quả, rệp/ đậu xanh;
sâu khoang/ lạc
Toxcis 2.5 EC, 2.5EC: sâu đục bông/ đậu Công ty TNHH An Nông
2.5SC xanh, bọ xít/ lúa
2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu
tương
Videci 2.5 ND sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
Wofacis 25 EC sâu đục thân/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình

38
1 Diafenthiuron Detect 50WP nhện đỏ/ cam Công ty CP Nicotex
4 (min 97 %)
8
Pegasus 500 SC sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ Syngenta Vietnam Ltd
(Polo 500 SC) súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu
ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu
đục quả, sâu ăn lá bông vải;
bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh;
nhện lông nhung/ vải
Pesieu 500SC sâu xanh da láng/ lạc Công ty TNHH
Việt Thắng
1 Diazinon Agrozinon 60 EC sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có Công ty TNHH Alfa
4 (min 95 %) múi (Saigon)
9
Azinon 50 EC sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
Nông Phát
Basitox 40 EC bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều Công ty CP BVTV I TW
Basutigi 10 H, 50 ND: sâu đục thân/ Công ty CP Vật tư NN
10 H; 40ND; 50 ND lúa, sâu đục quả/ lạc Tiền Giang
40 ND: sâu đục thân/ lúa
Binhnon 40 EC bọ xít, sâu đục thân/ lúa; bọ Bailing International Co.,
xít/ nhãn Ltd
Cazinon 10 H: sâu đục thân/ lúa, tuyến Công ty CP TST Cần Thơ
10 H; 40ND; 50ND trùng/ ngô
40ND: sâu đục thân/ lúa
50 ND: sâu đục thân/ lúa, bọ
xít/ mía
Danasu 10 G, 40EC, 10G: sâu đục thân/ ngô, rệp Công ty TNHH nông dược
50EC sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ Điện Bàn
tiêu
40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu đục
thân/ lúa
50EC: sâu đục quả/ đậu
tương, mọt đục quả/ cà phê
Diaphos 10G: sâu đục thân lúa, rệp Công ty TNHH 1 TV
10G; 50EC gốc cà phê, bọ cánh cứng dừa BVTV Sài Gòn
50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu
đục quả, mọt đục cành/ cà
phê
Diazan 10H: sâu đục thân/ lúa, ngô, Công ty CP BVTV
10 H; 40EC: 50 ND; điều An Giang
60 EC 40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
50ND: sâu đục thân, sâu cuốn
lá/ lúa, ngô; dòi đục thân/ đậu
tương
60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi
đục thân/ đậu tương
Diazol 10G: sâu đục thân/ lúa Makhteshim Chemical Ltd
10G; 60 EC 60EC: rệp sáp/ dứa, sâu đục
thân/ ngô

39
Kayazinon 5G: sâu đục thân/ lúa, mía Nippon Kayaku Co., Ltd
5G; 10G; 40 EC; 10G: sâu cuốn lá, sâu đục
50EC; 60EC thân/ lúa; sâu cắn gié/ ngô; sâu
đục thân/ mía
40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/
mía
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/
cây có múi
60EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/
đậu tương
Phantom 60 EC sâu đục quả/ đậu tương; sâu Asiatic Agricultural
vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục Industries Pte Ltd.
thân, sâu đục bẹ/ lúa
Subaru 10 H: sâu đục thân/ lúa, sâu Công ty TNHH TM - DV
10 H; 40 EC đục quả/ đậu tương Thanh Sơn Hoá Nông
40 EC: sâu đục thân/ lúa
Tizonon 50 EC sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ nhãn Công ty TNHH – TM
Thái Phong
Vibasu 5 H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát
5 H; 10 H; 10BR; 10 H: sâu đục thân/ lúa, ngô trùng Việt Nam
40ND; 50 ND 10 BR: sâu xám/ ngô
40 ND: sâu đục thân/ lúa; rệp
sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi
50 ND: bọ xít/ lúa, rệp/ cây
có múi
1 Diazinon 5% + Diamix 5/5 G sâu đục thân, rầy/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
5 Isoprocarb 5%
0
1 Diazinon 6% + Vibaba 10H sâu đục thân/ lúa, sâu/ trong Công ty CP Thuốc sát
5 Fenobucarb 4 % đất/ cây có múi trùng Việt Nam
1
1 Diazinon 30% + Vibaba 50ND sâu đục thân/ lúa, sâu đục Công ty CP Thuốc sát
5 Fenobucarb 20% quả/ đậu tương, rệp sáp/ trùng Việt Nam
2 mãng cầu, cây có múi
1 Dimethoate Arriphos 40 EC bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; Công ty TNHH - TM
5 (min 95 %) sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ Thái Nông
3 nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/ bông
vải
Bai 58 40 EC bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ Công ty CP Vật tư BVTV
cà phê Hà Nội
Bi - 58 40 EC rệp sáp cây có múi, rệp sáp/ BASF Singapore Pte Ltd
cà phê
Bian 40 EC, 50 EC bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê Công ty CP BVTV
An Giang
Binh - 58 40 EC bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; Bailing International Co.,
rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp Ltd
sáp/ cà phê, hồng xiêm, na;
rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cây có múi; rệp bông xơ/ mía
Bini 58 40 EC rệp/ mía, cà phê; nhện đỏ/ cây Công ty CP Nicotex
có múi
40
Bitox 40 EC, 50 EC bọ xít/ lúa, rệp sáp/ xoài Công ty CP BVTV I TW
By 90 40 EC bọ xít/ lúa Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Canthoate 40 EC, bọ trĩ/ lúa, nhện đỏ/ cà phê Công ty CP TST Cần Thơ
50EC
Dibathoate rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục Công ty TNHH nông dược
40 EC, 50 EC lá/ đậu tương, bọ xít/ vải Điện Bàn
Dimecide 40 EC bọ xít/ lúa, rệp/ xoài Kuang Hwa Chemical Co.,
Ltd
Dimenat 20EC; 20EC: rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH 1
40 EC 40EC: rệp/ cà phê, rệp/ dâu TVBVTV Sài Gòn
nuôi tằm, bọ xít/ lúa
Dithoate 40 EC rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài Công ty TNHH - TM
Nông Phát
Fezmet 40 EC rệp/ dưa hấu, sâu ăn lá/ hoa Zuellig (T) Pte Ltd
cảnh
Forgon 40 EC, 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ Forward International Ltd
50EC cây có múi
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện
đỏ/ cây có múi
Nugor 40 EC sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ Công ty TNHH SX -TM
điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ & DV Ngọc Tùng
trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/
lúa; nhện đỏ/ cây có múi; rệp
sáp/ cà phê
Pyxoate 44 EC rầy/ ngô, rệp/ cây có múi Forward International Ltd
Tigithion 40EC: sâu ăn lá/ cây có múi, Công ty CP Vật tư NN
40 EC, 50 EC rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa Tiền Giang
50EC: sâu ăn lá/ cây có múi,
rệp sáp/ cà phê
Vidithoate 40 ND rệp muội/ cây có múi, rệp/ Công ty CP Thuốc sát
dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, nhện trùng Việt Nam
đỏ/ cam
Watox 400 EC bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy/ xoài; Công ty TNHH
rệp/ vải; rệp sáp/ cà phê Việt Thắng
1 Dimethoate 15 % + Difentox 20 EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
5 Etofenprox 5 %
4
1 Dimethoate 3 % + BB - Tigi 5 H rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô Công ty CP Vật tư NN
5 Fenobucarb 2 % Tiền Giang
5
Caradan 5 H bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía Công ty CP TST Cần Thơ
Palm 5 H sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Vibam 5 H sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
1 Dimethoate 21.5% + Cori 23EC bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, Sumitomo Chemical Co.,
5 Esfenvalerate 1.5% sâu khoang/ lạc Ltd.
6

41
1 Dimethoate 20 % + Mofitox 40EC rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV I TW
5 Fenobucarb 20 %
7
1 Dimethoate 20 % + Bifentox 30 ND bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, Công ty CP Thuốc sát
5 Fenvalerate 10 % cây có múi; nhện đỏ/ cam trùng Việt Nam
8
1 Dimethoate 21.5 % + Fenbis 25 EC rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, Công ty TNHH 1 TV
5 Fenvalerate 3.5 % rệp sáp/ mãng cầu, bọ trĩ/ BVTV Sài Gòn
9 điều
Fentox 25 EC bọ xít dài/ lúa, sâu vẽ bùa/ Công ty CP TST Cần Thơ
cam
1 Dimethoate 2 % + BM - Tigi 5 H rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp Công ty CP Vật tư NN
6 Isoprocarb 3 % cải Tiền Giang
0
B-N5H rầy, bọ trĩ/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
1 Dimethoate 20 % + Vidifen 40EC rệp sáp/ cà phê Công ty CP Thuốc sát
6 Phenthoate 20 % trùng Việt Nam
1
1 Dimethoate 3 % + Cobitox 5 G sâu đục thân/ lúa Công ty CP BVTV I TW
6 Trichlorfon 2 %
2
1 Dinotefuran Oshin 20 WP rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi Mitsui Chemicals, Inc.
6 (min 89%) đục lá/ dưa chuột, rầy chổng
3 cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua,
bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa
hấu
1 Emamectin benzoate Acplant 1.9EC, 1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục Công ty TNHH Hóa sinh
6 (Avermectin B1a 4WDG bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ Á Châu
4 90 % + Avermectin bùa/ cam
B1b 10 %) 4WDG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ
trĩ/ xoài, sâu khoang/ đậu
tương; sâu tơ/ bắp cải, bọ xít
muỗi/ chè
Actimax 50WDG sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ Brightonmax International
trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp Sdn Bhd, Malaysia
cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu
đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục
lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/
thuốc lá, nho; bọ xít muỗi,
nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ/ cam.
Agtemex 3.8EC, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện Công ty TNHH BVTV An
4.5WDG, 5WP, 5EC gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, Hưng Phát
bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè;
sâu đục quả/ đậu tương, cà
chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/
cam; rệp sáp/ cà phê, điều,
vải; sâu xanh bắp cải
Angun 5 WDG sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP BVTV
An Giang
42
Apache 1 EC nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; Công ty TNHH TM và DV
nhện đỏ/ cam Thạnh Hưng
Doabin 1.9EC, 1.9 EC: nhện gié/ lúa; sâu Công ty TNHH - TM
3.8EC xanh da láng/ đậu tương Đồng Xanh
3.8 EC: sâu đục quả/ đậu
tương; nhện đỏ/ cam
Dylan 2EC sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu Công ty CP Nicotex
tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải
xanh; sâu xanh da láng/ hành;
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh
tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện
lông nhung, sâu đục quả/
nhãn, vải; sâu xanh/ đậu
xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ,
nhện gié/ lúa
Eagle 5 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Công ty CP Vật tư BVTV
nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện Hà Nội
gié/ lúa; sâu xanh bướm
trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh;
sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/
đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/
cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa
hấu; dòi đục lá/ đậu tương;
sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện
đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu
xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng/
bông vải; bọ trĩ/ điều
Emaben 0.2 EC, 0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ Công ty TNHH - TM XNK
2.0EC, 3.6WG trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; rầy xanh, Hữu Nghị
bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục
quả/ cà chua; sâu tơ, sâu
xanh, sâu khoang/ bắp cải;
sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/
cam, quýt
2.0EC, 3.6WG: bọ xít muỗi,
rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè;
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy
bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy
chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
sâu xanh/ cà chua; sâu xanh
da láng/ đậu tương; sâu đục
bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu
cuốn lá nhỏ/ lúa
43
Emaplant 0.2EC: sâu xanh/ đậu xanh Công ty TNHH - TM
0.2 EC; 1.9EC 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ Thanh Điền
trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam;
sâu tơ/ bắp cải
Ematin 1.9 EC sâu xanh đục quả/ cà chua Công ty TNHH Alfa
(SaiGon)
Ematox bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu Công ty TNHH Hóa Nông
1.9EC, 5WG cuốn lá, sâu đục thân, nhện Á Châu
gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp
cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp
muội/ đậu tương; rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; rầy bông, sâu ăn bông
xoài
Emaxtin 1.0EC, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà Công ty TNHH Lợi Nông
1.9EC, 0.2EC chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện
đỏ/ cam, quýt
EMETINannong 0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ Công ty TNHH An Nông
0.2EC, 1.0EC, lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/
1.9EC bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt
1.9EC: sâu xanh/ cà chua;
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá
nhỏ/ lúa; nhện đỏ/ cam
Etimex 2.6 EC bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao Công ty CP Hoá Nông
đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ Lúa Vàng
rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải
bó xôi; sâu xanh da láng/ cà
chua; sâu khoang, sâu xanh/
lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ
bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/
nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít
muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện
đỏ/ cà phê
Feroly 20SL sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ Công ty TNHH TM DV
xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy XNK Thuận Thành
xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục
lá/ cà chua; nhện lông nhung/
vải
Focal 1.9 EC bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
Tân Thành
Hoatox 0.5ME sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ Công ty TNHH
bắp cải, su hào; sâu xanh da Trường Thịnh
láng/ cà chua, thuốc lá; sâu
khoang/ lạc, đậu côve; sâu
cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí xanh,
dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh
tơ/ chè; nhện đỏ/ cam, quýt
Jiametin 1.9EC sâu tơ/ bắp cải Jia Non Enterprise Co.,
Ltd
July sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; Công ty TNHH TM & SX
1.0 EC, 1.9 EC rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy Gia Phúc
44
chổng cánh, nhện đỏ/ vải,
nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện
đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá,
sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ
trĩ/ dưa hấu
Kinomec 1.9EC, 1.9EC: sâu tơ/ bắp cải Công ty Kim Sơn Nông
3.8EC 3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu
Mãng xà 1.9 EC sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ Công ty TNHH
dưa hấu Nông nghiệp Xanh
Mekomectin sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp Jiangsu Fengdeng
0.2EC, 1.0EC, cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ Pesticide Co., Ltd
1.9EC cam
Mikmire 2.0 EC bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy Công ty CP Minh Khai
bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục
bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/
lúa; sâu xanh da láng/ đậu
tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít
muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa/ cam; rệp, sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; sâu xanh/ cà chua
Newgreen 2.0 EC sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
Thái Phong
Newmectin 0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp Công ty CP Thuốc BVTV
0.2 ME, 2.0 EC, cải; sâu xanh da láng, sâu đục Việt Trung
5WP, 0.5ME quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà
phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa;
rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh,
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu
vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài
2.0EC: rầy nâu/ lúa
5WP: bọ cánh tơ/ chè
0.5ME: rầy xanh/ xoài
New Tapky sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ Công ty TNHH Bạch Long
0.2 EC bắp cải; nhện đỏ/ cam
Proclaim 1.9 EC sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, Syngenta Vietnam Ltd
sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện
đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục
cuống quả/ xoài; sâu đục quả/
bông vải; sâu khoang, sâu
xanh, sâu gai sừng ăn lá/
thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh
tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da
láng, sâu xanh/ cà chua; sâu
xanh da láng/ hành; sâu xanh
da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp

Prodife’s 1.9 EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH - TM
Nông Phát
Promectin 1.0EC sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục Công ty CP Nông Việt
bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu

45
xanh da láng/ bắp cải; nhện
đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít
muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ,
rệp bông/ xoài
Ratoin 1.0EC sâu khoang/ cà chua; sâu tơ, Công ty CP Nông nghiệp
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; Việt Nam
rệp/ đậu tương, dưa chuột;
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
Rholam 20EC, 20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu Công ty CP Nông dược
50WP đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa Nhật Việt
hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/
chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện
lông nhung/ vải; sâu đục quả/
xoài
50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam;
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu
cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/
lúa; rệp sáp/ cà phê
Silsau super 1EC, sâu đục thân, sâu cuốn lá, Công ty TNHH ADC
1.9EC, 5WP nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh bướm trắng/ bắp cải
Starrimec 5 WDG, 5 WDG: sâu cuôn lá, sâu đục Công ty CP Vật tư NN
10EC thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu Hoàng Nông
khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh;
dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/
chè, sâu khoang/ đậu tương;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
10EC: sâu cuôn lá, sâu đục
thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu
khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục
lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè,
sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ/ cam
Susupes 1.9 EC bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, Công ty TNHH Sản phẩm
sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu Công nghệ cao
xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu
xanh da láng, sâu khoang/ lạc;
sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/
dưa hấu; nhện lông nhung/ vải;
nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng
cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy
xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè;
rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ
trĩ/ hoa hồng
Tamala 1.9 EC sâu cuốn lá, nhện gié, rầy Công ty TNHH SX - TM
nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ Tô Ba
xoài; sâu tơ/ bắp cải
Tasieu 1.0EC, 1.9EC sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu Công ty TNHH Việt
xanh, sâu khoang, rệp muội/ Thắng
bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh,
nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu
xanh da láng/ lạc; sâu xanh,
46
sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ
trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho;
rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá,
na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn;
sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn
lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục
thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục
quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu
róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ
tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/
điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/
xoài
Thianmectin 0.5ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu Công ty CP Nông nghiệp
0.5 ME, 2EC xanh bướm trắng/ su hào; Thiên An
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè;
nhện đỏ/ cam; sâu xanh da
láng/ cà chua, thuốc lá; sâu
khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu
cuốn lá/lúa
2EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh bướm trắng/ su hào; bọ
trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu
xanh da láng/ cà chua, thuốc
lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve;
bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu
cuốn lá/ lúa
Tungmectin 1.0EC: sâu xanh bướm trắng, Công ty TNHH SX TM &
1.0EC; 1.9EC sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, dòi DV Ngọc Tùng
đục lá/ cà chua; sâu xanh da
láng, sâu đục quả/ đậu xanh;
ruồì đục quả, sâu vẽ bùa/
cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu
phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài,
bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè
1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh/ cải xanh; sâu xanh da
láng/ đậu xanh; sâu đục quả/
đậu tương; sâu xanh, dòi đục
lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ,
bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié,
sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục
thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có
múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ
trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ
cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục
cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu;
bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy
bông/ xoài
Vimatox 1.9 EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ Công ty CP Thuốc sát
trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; trùng Việt Nam

47
nhện đỏ/ bưởi
1 Emamectin benzoate Gasrice 5EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Công ty CP Vật tư BVTV
6 1g/l + Matrine 4g/l nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện Hà Nội
5 gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng,
bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/
bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa;
sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua;
bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi
đục lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn
lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ,
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/
cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục
quả/ vải; sâu khoang, rệp/
thuốc lá; rầy bông, sâu ăn
bông/ xoài; sâu xanh da láng,
bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu
xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/
điều
1 Emamectin benzoate Gasrice 10EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Công ty CP Vật tư BVTV
6 5g/l + Matrine 5g/l nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện Hà Nội
6 gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng,
bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/
bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa;
sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua;
bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi
đục lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn
lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ,
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/
cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục
quả/ vải; sâu khoang, rệp/
thuốc lá; rầy bông, sâu ăn
bông/ xoài; sâu xanh da láng,
bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu
xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/
điều
1 Emamectin benzoate Mectinstar 10EC sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, Công ty CP Vật tư NN
6 9g/l + Matrine 1g/l sâu khoang/ bắp cải; dòi đục Hoàng Nông
7 lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu;
sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá;
rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài;
nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
1 Emamectin benzoate Mectinstar 20EC sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, Công ty CP Vật tư NN
6 19g/l + Matrine 1g/l sâu khoang/ bắp cải; dòi đục Hoàng Nông
8 lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu;
sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá;
rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài;
nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
1 Emamectin benzoate Mectinstar 50WSG sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, Công ty CP Vật tư NN
6 49g/kg + Matrine sâu khoang/ bắp cải; dòi đục Hoàng Nông
9 1g/kg lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu;
48
sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá;
rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài;
nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
1 Esfenvalerate Alphago 5 EC sâu xanh da láng/ lạc, rầy Công ty TNHH 1 TV
7 (min 83 %) bông/ xoài BVTV Sài Gòn
0
Carto - Alpha 5 EC sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ Công ty CP TST Cần Thơ
lúa
Esfel 5 EC sâu ăn lá/ nho, sâu ăn tạp/ đậu Map Pacific PTE Ltd
tương
Sumi - Alpha 5 EC sâu đục quả/ đậu tương; bọ Sumitomo Chemical Co.,
xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục Ltd.
bẹ/ lúa
Sumisana 5 ND sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ Công ty CP Vật tư NN
xoài Tiền Giang
Vifenalpha 5 ND sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ Công ty CP Thuốc sát
đậu lấy hạt trùng Việt Nam
1 Esfenvalerate 1.25 % Sumicombi - Alpha sâu cuốn lá, sâu đục thân rầy Sumitomo Chemical Co.,
7 + Fenitrothion 25 % 26.25 EC nâu, bọ xít/ lúa; rệp/ cây có Ltd.
1 múi; sâu khoang/ lạc; rầy
xanh/ bông vải
1 Ethiprole Curbix 100 SC rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
7 (min 94%)
2
1 Ethoprophos Annong - cap tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH An Nông
7 (min 94%) 20EC
3
Etocap 10 G tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty CP Hoá Nông
Lúa Vàng
Mocap 10 G tuyến trùng/ hồ tiêu, sâu trong Bayer Vietnam Ltd (BVL)
đất/ cà phê
Nisuzin 10G tuyến trùng/ cà phê Công ty CP Nicotex
Nokaph tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ Công ty TNHH ADC
10 G, 20 EC tiêu, thuốc lá
Vimoca 10G: tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty CP Thuốc sát
10G; 20ND 20ND: tuyến trùng/ hồ tiêu, trùng Việt Nam
cà phê
1 Etofenprox Trebon 10 EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, Mitsui Chemicals, Inc.
7 (min 96%) 10 EC, 20 WP, 30EC bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ
4 xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu
khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ
bùa, rệp/ vải .
20 WP: rầy nâu/ lúa; bọ xít/
vải, nhãn; rầy xanh/ chè; rầy/
xoài, sâu khoang/ bắp cải
30EC: rầy nâu/ lúa, rầy mềm/
bắp cải, rầy xanh/ chè
1 Etofenprox 2% + ViCIDI - M bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc Công ty CP Thuốc sát
7 Phenthoate 48 % 50 ND trùng Việt Nam
5
1 Eucalyptol Pesta 2SL, 5 SL 2SL: nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy Công ty CP Nông nghiệp
7 (min 70%) chổng cánh/ cam; nhện lông Thiên An
49
nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn;
sâu khoang/ lạc; sâu xanh da
láng/ thuốc lá; sâu đục quả/
đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh,
dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải
5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải
bẹ; sâu khoang/ lạc,đậu côve;
sâu xanh da láng/ cà chua,
thuốc lá; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ
trĩ, nhện đỏ/ chè
1 Fenitrothion Factor 50 EC sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà Asiatic Agricultural
7 (min 95 %) phê Industries Pte Ltd.
7
Forwathion 50 EC sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê Forward International Ltd
Metyl annong sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà Công ty TNHH An Nông
50EC phê
Sagothion 50 EC sâu đục thân/ lúa, dòi đục Công ty TNHH 1 TV
quả/ xoài BVTV Sài Gòn
Suco 50 ND bọ xít muỗi/ điều, bọ xít hôi Công ty CP Nông dược
lúa H.A.I
Sumithion sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Sumitomo Chemical Co.,
50 EC, 100 EC Ltd.
Visumit 5 BR: cào cào, sâu trong đất/ Công ty CP Thuốc sát
5 BR; 50 ND lúa trùng Việt Nam
50 ND: sâu đục thân/ lúa, rệp/
cây có múi
1 Fenitrothion 45 % + Difetigi 75 EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cây có Công ty CP Vật tư NN
7 Fenoburcarb 30 % múi Tiền Giang
8
Subatox 75 EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà Công ty CP BVTV I TW
phê
Sumibass 75 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Sumitomo Chemical Co.,
nâu, bọ xít/ lúa Ltd.
1 Fenitrothion 25% + Sagolex 30 EC sâu ăn lá/ hoa cây cảnh, sâu Công ty TNHH 1 TV
7 Fenvalerate 5 % khoang/ đậu tương BVTV Sài Gòn
9
Suco - F 30 ND bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc Công ty CP Hốc Môn
Sumicombi 30EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Sumitomo Chemical Co.,
nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ Ltd.
đậu tương; sâu đục quả, rệp
vảy/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cây
ăn quả
Sumitigi 30 EC sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ Công ty CP Vật tư NN
xoài Tiền Giang
Vifensu 30 ND sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ Công ty CP Thuốc sát
cây có múi trùng Việt Nam
1 Fenitrothion 45 % + Danitol - S 50 EC nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục Sumitomo Chemical Co.,
8 Fenpropathrin 5% cành, đục quả, rệp sáp/ cà Ltd.
50
phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh,
bọ trĩ/ bông vải; rệp vảy, rệp
sáp/ dứa
1 Fenitrothion 200g/kg Ofatox 400 EC: bọ xít/ lúa, rệp/ ngô Công ty CP BVTV I TW
8 + Trichlorfon 200g/kg 400 EC, 400 WP 400 WP: sâu gai, bọ xít, bọ
1 trĩ / lúa; rệp muội/ rau; rệp
sáp/ cà phê; bọ xít/ nhãn; rệp
bông xơ/ mía; rầy xanh/ chè
1 Fenobucarb (BPMC) Anba 50 EC rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, Công ty TNHH SX - TM
8 (min 96 %) rầy/ cây có múi, rệp/ đậu & DV Ngọc Tùng
2 tương
Bascide 50 EC rầy/ lúa, rệp/ thuốc lá Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
Bassa 50 EC rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải Nihon Nohyaku Co., Ltd
Bassan 50 EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, Công ty CP BVTV
rệp muội/ cây có múi An Giang
Bassatigi 50 ND rầy nâu, sâu keo/ lúa Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
Dibacide 50 EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH nông dược
Điện Bàn
Excel Basa 50 ND rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Công ty Liên doanh SX
nông dược Kosvida
Forcin 50 EC rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải Forward International Ltd
Hopkill 50 ND rầy, bọ xít hôi/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Hoppecin 50 EC rầy nâu/ lúa, rầy/ cây ăn quả Công ty CP Nông dược
H.A.I
Nibas 50 ND rầy nâu/ lúa, rệp vảy/ cà phê Công ty CP Nicotex
Pasha 50 EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Super Kill 50 EC rầy nâu / lúa; rầy/ cây có múi Asiatic Agricultural
Industries Pte Ltd.
Tapsa 50 EC rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ cây có Công ty TNHH - TM
múi Thái Phong
Triray 50 EC rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Công ty TNHH An Nông
Vibasa 50 ND rầy/ lúa, rệp/ bông vải Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
Vitagro 50 EC rầy nâu/ lúa; rầy/ cây có múi Asiatic Agricultural
Industries Pte Ltd.
1 Fenobucarb 160g/l + Access 180 EC rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
8 Fipronil 20g/l
3
1 Fenobucarb 150g/l + Anbas 300 EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
8 Isoprocarb 150g/l Hoàng Ân
4
1 Fenobucarb 20 % + Viphensa 50 ND sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Thuốc sát
8 Phenthoate 30 % trùng Việt Nam
5
1 Fenobucarb 30% + Diony 75 EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX
8 Phenthoate 45% Ngọc Yến
6
51
Hopsan 75 ND rầy nâu/ lúa, ruồi đục quả/ Công ty CP Nông dược
nhãn H.A.I
1 Fenobucarb 45 % Knockdown 75 ND rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc Công ty CP VT NN
8 + Phenthoate 30% Tiền Giang
7
1 Fenpropathrin Alfapathrin sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây Công ty TNHH Alfa
8 (min 90 %) 10 EC có múi (SaiGon)
8
Danitol 10 EC nhện lông nhung/ vải, rệp/ Sumitomo Chemical Co.,
bông vải Ltd.
Usamite 100EC nhện đỏ/ cam Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình
Vimite 10 ND nhện đỏ/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
1 Fenpyroximate May 050 SC nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH TM – DV
8 (min 96%) Thanh Sơn Hoá Nông
9
Ortus 5 SC nhện/ cây có múi, chè, xoài; Nihon Nohyaku Co., Ltd
nhện đỏ/ vải, đào, hoa hồng
1 Fenthion Encofen 50 EC sâu đục thân/ lúa, sâu đục Công ty TNHH Alfa
9 (min 99.7%) quả/ đậu tương (Saigon)
0
Lebaycid 500 EC rệp/ cam quýt, sâu đục quả/ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
đậu tương, bọ xít lúa
Sunthion 50 EC bọ xít lúa, rệp vẩy/ xoài Sundat (S) PTe Ltd
1 Fenvalerate Cantocidin 20 EC sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
9 (min 92 %)
1
Dibatox 10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn Công ty TNHH nông dược
10EC; 20EC lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê Điện Bàn
20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/
lúa; sâu cuốn lá/ lạc; rệp sáp/
cà phê
Encofenva 20 EC rầy nâu/ lúa, rệp muội/ điều Công ty TNHH Alfa
(Saigon)
Fantasy 20 EC rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài Asiatic Agricultural
Industries Pte Ltd.
Fenkill 20 EC sâu đục thân/ lúa, sâu đục United Phosphorus Ltd
quả/ đậu tương, cây ăn quả
First 20EC sâu đục quả/ cây có múi, bọ Zuellig (T) Pte Ltd
xít/ lúa
Kuang Hwa Din bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ lúa Kuang Hwa Chemical Co.,
20EC Ltd
Leva 10EC, 20EC sâu xanh/ lạc, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Nông dược
H.A.I
Pathion 20EC sâu xanh/ thuốc lá Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Pyvalerate 20 EC rầy, sâu cuốn lá/ lúa Forward International Ltd
Sagomycin 10 EC: rệp/ dưa hấu, mía Công ty TNHH 1 TV
10 EC; 10ME; 10 ME: rệp/ rau cải BVTV Sài Gòn
20EC 20 EC: sâu róm/ cây dâu tằm;
sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa
52
Sanvalerate 200 EC bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi Forward International Ltd
Sudin 20 EC rầy/ xoài, sâu non bướm Công ty CP BVTV I TW
phượng/ cây có múi
Sumicidin 10 EC, rệp / cây có múi, sâu đục quả, Sumitomo Chemical Co.,
20 EC đục nụ/ đậu tương Ltd.
Timycin 20 EC bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây Công ty TNHH - TM
có múi Thái Phong
Vifenva 20 ND sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ Công ty CP Thuốc sát
đậu lấy hạt trùng Việt Nam
1 Fenvalerate 6 % + Malvate 21 EC sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa Công ty TNHH 1 TV
9 Malathion 15 % hấu, sâu bao/ điều BVTV Sài Gòn
2
1 Fenvalerate 10% + Toyotox 30 EC sâu đục thân/ lúa; rệp/ cà phê Bailing International Co.,
9 Omethoate 20% Ltd
3
1 Fipronil Again 3 G, 50SC, 3G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Lợi Nông
9 (min 95 %) 800WG 50SC, 800WG: sâu cuốn lá,
4 bọ trĩ/ lúa
Branch 0.3G: sâu đục thân/ ngô; sâu Công ty TNHH TM - DV
0.3 G; 5SC; 800 DF cuốn lá, sâu đục thân, sâu Thanh Sơn Hoá Nông
năn/ lúa
5SC, 800DF: bọ trĩ, sâu cuốn
lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa
Cyroma 5SC sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Alfa
(SaiGon)
Fidegent 50 SC bọ xít/ vải Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
Finico 800 WG sâu đục thân/ ngô; sâu đục Công ty CP Nicotex
thân, sâu cuốn lá/ lúa
Fipent 800WG sâu đục thân/ ngô Dalian Raiser Pesticide
Co., Ltd.
Fiprogen 0.3G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
0.3G; 5SC; 800WG 5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu Nông Phát
xanh/ đậu tương
800WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu
đục quả/ vải
Fipshot 800WG bọ xít/ vải Công ty TNHH - TM
Thanh Điền
Forgen 800 WG bọ trĩ/ lúa Forward International Ltd
Jianil 5 SC xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ Jia Non Enterprise Co.,
lúa Ltd
Legend 5SC: sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH Nông dược
5 SC; 800 WG 800WG: sâu tơ/ bắp cải Điện Bàn
Lexus 5SC, 800WG, 5SC: sâu cuốn lá/ lúa Map Pacific PTE Ltd
800WP 800WG: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu
xanh da láng/ lạc, rệp/ cam
800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu
cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ bắp
cải
Lugens 800WG rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục Công ty TNHH Hoá nông
thân/ lúa Á Châu

53
Phironin 50SC: sâu đục thân, sâu cuốn Công ty CP Hoá Nông
50 SC, 800WG lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ Lúa Vàng
lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ
trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa; bọ
xít muỗi/ điều, nhện lông
nhung/ vải
800WG: sâu đục thân/ ngô;
sâu khoang/ lạc; nhện lông
nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa;
xử lý hạt giống trừ sâu đục
thân, sâu cuốn lá/ lúa
Phizin 800 WG sâu đục thân/ ngô, sâu cuốn Công ty TNHH - TM XNK
lá, sâu đục thân/ lúa Hữu Nghị
Ranger 0.3G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM và DV
0.3 G, 5SC, 800WG 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ Thạnh Hưng
trĩ/ lúa
800WG: rầy chổng cánh/
cam; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Reagt 800WG sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH
Việt Thắng
Regal 3G: sâu đục thân/ lúa, sùng/ Cali – Parimex. Inc.
3G; 50SC; 800WG mía, tuyến trùng/ hồ tiêu
50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu,
sâu đục thân/ lúa
800WG: sâu đục thân/ ngô;
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục
thân/ lúa
Regent 0.2G: sâu đục thân, rầy nâu, Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0.2 G; 0.3 G; 5 SC; bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu
800WG cuốn lá/ lúa
0.3G: sâu đục thân, rầy nâu,
bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu
cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/
ngô, mía
5SC: sâu đục thân, sâu cuốn
lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống
trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu
đục thân, sâu năn, rầy nâu,
sâu cuốn lá, sâu phao, sâu
keo/ lúa
800WG: sâu đục thân, bọ xít,
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/
lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá,
bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/
xoài, nhãn; rầy chổng cánh,
bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có
múi; rệp sáp/ cà phê; nhện/
vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh
long

54
Rigell 3G: sâu cuốn lá/ đậu tương; Công ty CP Hoá chất NN
3G; 50SC; 800WG sâu đục thân/ ngô; tuyến Hoà Bình
trùng, sâu đục thân/ mía
50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/
cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa
hấu; nhện/ vải; sâu đục thân,
sâu cuốn lá/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ nho
Sacla 5SC, 10EC, 5SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu Công ty TNHH TM SX
800WG cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục Khánh Phong
thân/ lúa
10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa,
mía
800WG: sâu đục thân, bọ trĩ,
sâu cuốn lá/ lúa
Siêu nhân 0.3G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH An Nông
0.3G, 50SC, 800WG 50SC, 800WG: sâu đục thân/
ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Supergen 5SC: sâu tơ bắp cải; dòi đục Công ty TNHH - TM
5SC; 800WG lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng Tân Thành
cánh/ cam; xử lý hạt giống để
trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo,
muỗi hành, sâu đục thân, rầy
nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ,
sâu cuốn lá, rấy nâu/ lúa
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ,
rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa
chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa
hấu; rầy chổng cánh/ cam;
sâu đục cành, rệp muội/ xoài;
rệp muội/ nhãn; rệp sáp/ cà
phê
Tango sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy Công ty CP BVTV I TW
50SC, 800WG nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp muội, bọ
trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột;
rệp muội/ bắp cải
Tungent 5 SC, 5SC: sâu xanh/ lạc; rầy nâu, Công ty TNHH SX -TM
800WDG bọ trĩ/ lúa & DV Ngọc Tùng
800WDG: bọ xít muỗi/ điều;
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
Tư ếch 800 WG bọ trĩ/ dưa hấu Công ty CP Đồng Xanh
Virigent 800WG bọ trĩ/ lúa Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
1 Fipronil 85g/kg + Configent 100WP sâu xanh/ đậu tương Công ty CP Hoá Nông Mỹ
9 Imidacloprid 15g/kg Việt Đức
5
1 Fipronil 400 g/kg + Henri 500WG sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
9 Imidacloprid 100g/kg Việt Trung
6

55
1 Flufenoxuron Cascade 5 EC sâu xanh da láng/ lạc, đậu BASF Singapore Pte Ltd
9 (min 98 %) tương; nhện đỏ/ cây có múi,
7 chè
1 Gamma - Cyhalothrin Vantex 15CS sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da Dow AgroSciences B.V
9 (min 98%) láng/ lạc, sâu xanh bướm
8 trắng/ bắp cải
1 Garlic juice BioRepel 10 DD rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít Công ty TNHH Lani
9 muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi;
9 rệp muội/ hoa cúc, cải thảo;
bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà
phê
Bralic – Tỏi Tỏi 1.25DD: bọ phấn/ cà chua Doanh nghiệp Tư nhân TM
1.25DD; 12.5DD 12.5DD: dòi đục lá/ cải bó Tân Quy
xôi, đậu Hà Lan; sâu khoang/
cải bông trắng (súp lơ); bọ
nhảy/ cải thảo; rầy xanh, bọ
cánh tơ/ chè
2 Halfenprox Sirbon 5 EC nhện đỏ/ cây có múi Mitsui Chemicals, Inc.
0 (min 94.5%)
0
2 Hexaflumuron Staras 50EC sâu xanh/ lạc Công ty CP Hoá chất NN
0 (min 95%) Hoà Bình
1
2 Hexythiazox Nissorun 5 EC nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện Nippon Soda Co., Ltd
0 (min 94 %) gié/ lúa
2
2 Imidacloprid Actador 100 WP rầy nâu/ lúa Cali – Parimex. Inc.
0
3
(min 96 %) Admire 050 EC; 050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
200 OD cây có múi; rầy nâu, rầy
xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy
xanh/ bông vải; rầy xanh/ chè
200OD: rầy nâu/ lúa
Admitox 050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
050EC; 100SL; 100 WP; 750WDG: bọ trĩ/
100WP; 750WDG lúa
Amico 10EC rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH Alfa
(SaiGon)
Anvado 100 WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
Việt Thắng
Armada 50 EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH nông dược
Điện Bàn
Asimo 10WP bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM Thôn
Trang
Biffiny 10 WP; 10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ Công ty TNHH TM & SX
70WP lúa, rầy bông/ xoài Ngọc Yến
70WP: rầy nâu/ lúa
Canon 100 SL bọ trĩ/ dưa chuột Công ty CP TST Cần Thơ
Gaucho 70 WS: rầy nâu, rầy xanh, bọ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
70 WS, 020 FS, trĩ, ruồi/ lúa; sâu chích hút

56
600FS bông vải; sâu trong đất/ ngô
020 FS: bọ trĩ/ lúa
600 FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/
lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy
nâu/ lúa
Confidor 100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
100 SL; 700WG hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/
cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy
chổng cánh/ sầu riêng; rệp
sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ,
rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa;
bọ trĩ/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ
bùa/ cam
Conphai 10ME: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
10ME; 10WP; 10WP; 15WP: rầy nâu / lúa Trường Thịnh
15WP; 100SL; 100SL: rầy nâu/ lúa, rầy
700WG chổng cánh/ cam, bọ trĩ/ chè,
rệp sáp/ cà phê
700WG: bọ trĩ/ dưa hấu
Imida 10 WP bọ trĩ/ lúa Công ty CP Long Hiệp
Imitox 10WP, 20SL, 10WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
700WG 20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ Đồng Xanh
dưa hấu
700WG: bọ trĩ/ lúa
Inmanda 100WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM
Bình Phương
Jiami 10SL rầy nâu/ lúa Jia Non Enterprise Co.,
Ltd
Jugal 17.8 SL rầy nâu/ lúa United Phosphorus Ltd
Just 050 EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM – DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Kola 600FS, 700WG 600FS: xử lý hạt giống trừ bọ Công ty TNHH TM SX
trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa Khánh Phong
700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi
hại lá/ lúa
Kongpi-da 700WG rầy nâu/ lúa Asiatic Agricultural
Industries Pte Ltd
Map – Jono 5EC, 5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ Map Pacific PTE Ltd
700WP, 700WDG bùa/ cam
700WP: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy
bông/ xoài
700WDG: bọ trĩ/ lúa
Mega-mi 178 SL bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM
Anh Thơ
Mikhada 10WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Minh Khai
Miretox 2.5WP, 2.5WP: bọ trĩ/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
5EC, 10 EC, 10WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, Việt Trung
12EC, 250WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa
700WG
Midan 10 WP rầy xanh/ bông vải, rầy nâu/ Công ty CP Nicotex

57
lúa, rệp/ nhãn, rệp vẩy/ cà
phê, bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ
xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè, rầy/
xoài; bọ trĩ/ lúa
Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 50EC: Công ty CP BVTV
10 WP; 15WP; rầy nâu/ lúa Điền Thạnh
25WP; 50EC; 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
700WG
Phenodan 10 WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH VT BVTV
Phương Mai
Pysone 700 WG rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè Công ty TNHH - TM XNK
Hữu Nghị
Ributul 100SL rệp sáp/ cà phê Atul Limited, India
Sahara 25WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM và DV
Thạnh Hưng
Sectox 50EC, 100WP: rầy nâu/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
100EC, 100WP, 50EC, 100EC, 200EC: rầy Hoà Bình
200EC nâu, bọ trĩ/ lúa
T-email 10WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH SX -TM
& DV Ngọc Tùng
Tinomo 100SL rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
Thái Phong
Vicondor 50 EC rầy/ lúa Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
Yamida 10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Bailing International Co.,
10 WP, 100EC, rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy Ltd
100SL, 700WG, chổng cánh/ cam; rầy/ xoài
700WP 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng
cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp
vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/
lúa
100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho;
rầy bông/ xoài
700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy
nâu/ lúa
2 Imidacloprid 2% + Hapmisu 20 EC nhện/ cam Công ty TNHH SP
0 Pyridaben 18% Công nghệ cao
4
2 Imidacloprid 2.5% + Usatabon 17.5WP nhện đỏ/ cam Công ty CP VT BVTV
0 Pyridaben 15% Hà Nội
5
2 Imidacloprid 1.7% + Dacloxin 40 WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM XNK
0 Thiosultap – sodium Hữu Nghị
6 (Nereistoxin) 38.3%
2 Imidacloprid 2 % + Dihet 60WP rầy nâu, sâu đục thân, sâu Công ty TNHH Bạch Long
0 Thiosultap – sodium cuốn lá/ lúa
7
(Nereistoxin) 58 % Midanix 60WP sâu xanh/ đậu tương; sâu Công ty CP Nicotex
cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
2 Imidacloprid 5% + Rep play 75 WP sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, Công ty TNHH - TM
58
Thiosultap – sodium sâu đục bẹ/ lúa Nông Phát
(Nereistoxin) 70%
2 Imidacloprid 50g/kg + Rep play 800WP sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
0 Thiosultap – sodium Nông Phát
9 (Nereistoxin) 750g/kg
2 Imidaclorpid 10g/kg + Actadan 350 WP sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
1 Thiosultap – sodium Hoà Bình
0 (Nereistoxin) 340g/kg
2 Indoxacarb Ammate 150 SC sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da DuPont Vietnam Ltd
1 láng/ đậu tương, hành; sâu
1 xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu
khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa
Supermate 150SC sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH An Nông
2 Isoprocarb Capcin 20 EC, rầy/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty CP TST Cần Thơ
1 25WP
2
Mipcide 20EC: rầy nâu lúa, rầy chổng Công ty TNHH 1 TV
20 EC, 50WP cánh/ cây có múi BVTV Sài Gòn
50WP: rầy xanh/ bông vải
Tigicarb 20 EC, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty CP Vật tư NN
25WP Tiền Giang
Vimipc 20 ND, rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát
25BTN trùng Việt Nam
2 Isoxathion Karphos 2 D rệp sáp/ cà phê Sankyo Agro Co., Ltd,
1 (min 93 %) Japan
3
2 Lambda -cyhalothrin Buzz 2.5 EC sâu khoang/ lạc Canopus Trade Links Pvt.
1 (min 81%) Ltd
4
Helarat 2.5 EC sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ Helm AG
đậu tương
Karate 2.5 EC sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu Syngenta Vietnam Ltd
phao, rầy nâu / lúa; bọ xít
muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu
ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu
tương
Katedapha 25EC bọ xít/ lúa Công ty TNHH
Việt Bình Phát
K - T annong 2.5EC sâu phao/ lúa Công ty TNHH An Nông
K – Tee Super 2.5EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
Fast Kill 2.5 EC rệp/ thuốc lá Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Racket 2.5EC sâu ăn lá/ lạc Công ty TNHH Nông
dược Điện Bàn
Sumo 2.5 EC bọ trĩ/ lúa Forward International Ltd
Vajra 2.5EC rầy chổng cánh/ cam United Phosphorus Ltd
Vovinam 2.5 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ Công ty TNHH 1 TV
điều BVTV Sài Gòn
2 Lambda -cyhalothrin Wofatac 350 EC sâu khoang/ lạc Công ty CP Vật tư BVTV

59
15g/l + Profenofos Hà Nội
335g/l
2 Lambda - Cyhalothrin Gammalin super sâu xanh da láng/ đậu tương; Asiatic Agricultural
1 20g/l + Profenofos 170EC rầy nâu, sâu cuôn lá, sâu đục Industries Pte Ltd
6 150g/l bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
2 Lambda - Cyhalothrin Alika 247 SC rầy nâu/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
1 106g/l +
7 Thiamethoxam 141g/l
2 Lufenuron Match 050 EC sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu Syngenta Vietnam Ltd
1 (min 96 %) xanh
8
2 Liuyangmycin Map Loto 10EC nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh Map Pacific Pte Ltd
1 da láng/ đậu tương; bọ phấn/
9 đậu côve; rệp muội/ quýt
2 Malathion Malate 50EC, 73EC 50EC: sâu xanh da láng/ lạc Công ty TNHH 1 TV
2 (min 95 %) 73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi BVTV Sài Gòn
0 đục quả/ xoài
Malfic 50 EC sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu Công ty TNHH - TM
cuốn lá/ lúa Nông Phát
2 Matrine (dịch chiết từ Agri-one 1SL sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ Công ty TNHH CNSH
2 cây khổ sâm) đậu tương; sâu tơ, sâu xanh Khải Hoàn
1 bướm trắng/ bắp cải; rệp
muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa;
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ
trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/
cà chua; sâu xanh da láng/
thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/
chè; sâu khoang/ đậu côve
Asin 0.5EC: sâu xanh, rệp muội/ Công ty TNHH – TM
0.5 EC; 0.5SL thuốc lá Thái Nông
0.5SL: sâu tơ bắp cải; sâu
xanh da láng/ đậu tương
Faini 0.3 SL sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ Công ty CP Nicotex
cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/
lúa
Kobissuper 1SL nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu Công ty TNHH Nam Bắc
cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa
cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa;
sâu xanh/ cà chua; sâu xanh
da láng/ hành; nhện đỏ/ nho;
sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu
đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi;
sâu khoang/ lạc; sâu xanh/
thuốc lá; bọ trĩ , nhện đỏ/ dưa
chuột
Lục Sơn 0.26 DD sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ Công ty TNHH Vật tư và
rau họ thập tự; bọ cánh tơ/chè Nông sản Song Mã
Marigold 0.36AS 0.36AS: rầy xanh, bọ cánh tơ/ Công ty CP
chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ Nông dược Nhật Việt
xoài; sâu xanh da láng/ đậu
60
tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ
bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện
đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục
quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp
cải; thối quả/ xoài; mốc xám/
nho, dưa hấu, vải; thối quả/
xoài; mốc xám/ nho; sương
mai/ dưa hấu, cà chua
Sakumec 0.36EC, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ Công ty CP Vật tư NN
0.5EC nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu Hoàng Nông
xanh da láng/ đậu tương; rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cam
Sokonec 0.36 AS sâu xanh da láng/ đậu tương; Công ty CP Phát triển NN
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy Việt Tiến Lạng Sơn
nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện
đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè;
sâu đục quả/ đậu cô ve; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải
Sokupi 0.36 AS, 0.36 AS: sâu tơ, sâu xanh Công ty TNHH
0.5AS bướm trắng/ rau họ thập tự; Trường Thịnh
rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/
đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa
chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu
xanh da láng, rệp muội/ thuốc
lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện
đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục
lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau
cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ
xít dài/ lúa
0.5AS: sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải; rệp muội / cải
bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve;
sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà
chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ,
nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam
Sotox 0.3 SL sâu tơ/ bắp cải, súp lơ; sâu Công ty TNHH Vật tư và
xanh bướm trắng/ cải xanh; Nông sản Song Mã
rệp muội/ su hào; dòi đục lá/
cải bó xôi; nhện đỏ, bọ trĩ/
dưa chuột; sâu đục quả/ đậu
đũa; sâu xanh da láng/ hành;
rệp muội, nhện đỏ, bọ trĩ/
cam; nhện đỏ/ nho; sâu xanh
da láng/ đậu tương; sâu
khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc
lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy
xanh/ chè; nhện đỏ/ bông vải
Wotac 5 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Công ty CP VT BVTV
nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện
61
gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu Hà Nội
xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/
cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa;
sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua;
bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi
đục lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn
lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ,
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/
cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục
cuống quả/ vải; sâu khoang,
rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn
bông/ xoài; sâu xanh da láng,
bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu
xanh da láng, sâu hồng/ bông
vải; bọ trĩ/ điều
2 Matrine 0.5 % + Disrex 0.6 SL sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp Công ty TNHH An Nông
2 Oxymatrine 0.1 % cải, sâu xanh/ lạc
2
2 Metarhirium Mat rầy nâu/ lúa; sâu đo xanh, sâu Viện Bảo vệ thực vật
2 anisopliae Sorok 5.5 x 108 bào tử/g xanh/ đay; bọ dừa/ dừa; châu
3 chấu, mối/ ngô, mía, luồng
Ometar rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ Viện Lúa đồng bằng sông
1.2 x 109 bào tử/g dừa Cửu Long
2 Metarhizium Metament 90 DP xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải Trung tâm nghiên cứu
2 anisopliae var. xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu phòng trừ mối - Viện
4 anisopliae M1 & M3 trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ Khoa học Thủy lợi
109 - 1010 bào tử/g cải củ
2 Methidathion Supracide 40 EC rệp sáp/ cà phê, cây có múi Syngenta Vietnam Ltd
2 (min 96% )
5
Suprathion 40 EC rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/ Makhteshim Chemical Ltd
khoai tây
2 Methoxyfenozide Prodigy 23 F sâu khoang, sâu xanh/ lạc Dow AgroSciences B.V
2 (min 95 %)
6
2 Methylamine Lutex 0.5EC sâu tơ, rệp muội/ bắp cải; Công ty TNHH Vật tư và
2 avermectin nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy Nông sản Song Mã
7 xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ
bùa, bọ trĩ/ cam; bọ trĩ/ dưa
hấu; nhện đỏ/ nho; sâu xanh/
bông vải, lạc; sâu cuốn lá
nhỏ, bọ trĩ/ lúa
2 Methyl Eugenol 90% Flykil 95EC ruồi đục quả/ ổi Jia Non Enterprise Co.,
2 + Naled 5% Ltd.
8
2 Naled Dibrom bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây Công ty TNHH TM - DV
2 (Bromchlophos) 50 EC, 96 EC ăn quả Thanh Sơn Hoá Nông
9
(min 93 %) Flibol 50 EC, 96 EC bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây Công ty CP TST Cần Thơ
ăn quả

62
2 Novaluron Rimon 10EC sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da Makhteshim Chemical Ltd
3 (min 96%) láng/ lạc
0
2 Nuclear polyhedrosis Vicin - S 1011 PIB sâu xanh da láng/ bông vải, Viện nghiên cứu và phát
3 virus (NPV) nho, hành tây, đậu xanh triển cây Bông
1
2 Nuclear polyhedrosis ViS1 sâu khoang/ rau, cà chua, đậu, Viện Bảo vệ thực vật
3 virus (NPV) - S.l 1.5 x 109 PIB/g bột lạc, hành, bông vải.
2
2 Nuclear polyhedrosis ViHa sâu xanh/ rau, cà chua, đậu, Viện Bảo vệ thực vật
3 virus (NPV) - Ha 1.5 x 109 PIB/g bột lạc, hành, bông vải.
3
2 Oxymatrine Vimatrine 0.6 L bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau Công ty CP Thuốc sát
3 cải ngọt; ruồi/ lá/ cải bó xôi; trùng Việt Nam
4 bọ phấn, sâu đục quả, sâu
xanh da láng/ cà chua; bọ xít
muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa;
bọ trĩ/ dưa hấu
2 Permethrin Agroperin 10EC rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh Công ty TNHH Alfa
3 (min 92 %) (Saigon)
5
Army 10EC sâu khoang/ đậu tương Imaspro Resources Sdn
Bhd
Asitrin 50EC sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Fullkill 10 EC: sâu phao/ lúa; rệp/ Forward International Ltd
10EC, 50EC xoài
50 EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/
xoài
Map - Permethrin 10 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu Map Pacific PTE Ltd
10 EC, 50 EC đục quả/ đậu tương
50 EC: sâu cuốn lá lúa, sâu
ăn lá/ nho, bọ xít muỗi/ điều
Megarin 50 EC sâu xanh/ đậu tương Công ty TNHH TM
Anh Thơ
Patriot 50EC sâu khoang/ đậu tương Công ty TNHH TM và DV
Thạnh Hưng
Peran 10EC: sâu ăn bông/ xoài, sâu Công ty CP BVTV
10 EC, 50 EC ăn tạp/ bông vải An Giang
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu
ăn tạp/ đậu tương
PER annong 100EC: bọ xít/ lúa Công ty TNHH An Nông
100 EC, 500 EC 500EC: bọ xít/ lúa, sâu đục
hoa/ đậu tương
Perkill 10EC: bọ xít/ lúa, sâu United Phosphorus Ltd
10 EC, 50 EC khoang/ đậu tương, rệp vảy/
cà phê
50EC: sâu xanh/ đậu xanh;
rệp sáp / cà phê; sâu cuốn lá
nhỏ, bọ xít/ lúa; sâu ăn hoa/
xoài
Permecide 50 EC sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ Công ty TNHH Hoá nông
63
điều Hợp Trí
Perthrin 50EC sâu khoang/ đậu tương Công ty CP Đồng Xanh
Pounce 1.5 G: ruồi/ đậu tương, sâu FMC Chemical
1.5G; 10EC; 50EC xám/ rau International AG.
10EC: bọ xít/ xoài; rệp/ thuốc
lá; bọ trĩ, bọ xít lúa
50EC: sâu khoang/ lạc, sâu
vẽ bùa/ cam
Tigifast 10 EC sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu Công ty CP Vật tư NN
khoang/ đậu tương, sâu đục Tiền Giang
thân/ lúa
Tungperin 50 EC sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, sâu xanh Công ty TNHH SX -TM
da láng/ đậu xanh & DV Ngọc Tùng
2 Petroleum sprayoil Citrole 96.3EC rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, Total Fluides. (France)
3 sâu vẽ bùa/ cây có múi
6
DC - Tron Plus nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy Công ty TNHH dầu nhờn
98.8 EC chổng cánh/ cây có múi; nhện Caltex Vietnam
đỏ/ chè; rệp vảy/ cà phê
Dầu khoáng DS nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cây có Công ty TNHH - TM
98.8 EC múi Thanh Sơn A
SK Enspray 99 EC nhện đỏ/ cây có múi, chè SK Corporation, Republic
of Korea.
Vicol 80 EC rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
2 Phenthoate Elsan 50 EC sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; Nissan Chemical Ind Ltd
3 (Dimephenthoate) sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục
7 (min 92 %) quả/ cây có múi; rầy xanh,
sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ dưa
hấu, bông vải; sâu đục thân/
mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/
cà phê
Forsan 50EC: bọ xít/ lúa; sâu vẽ bùa/ Forward International Ltd
50 EC, 60 EC cây có múi
60EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu
đục thân/ ngô
Nice 50 EC rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa Công ty TNHH An Nông
Phenat 50 EC sâu xanh da láng/ đậu tương, Công ty TNHH 1 TV
rầy xanh/ bông vải BVTV Sài Gòn
Phetho 50 ND sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP Nông dược
H.A.I
Pyenthoate 50 EC sâu đục thân/ lúa, sâu ăn lá/ Forward International Ltd
cây có múi
Rothoate 40 WP: sâu cuốn lá, bọ xít/ Công ty CP TST Cần Thơ
40 WP; 50EC lúa
50 EC: rầy/ lúa, rệp/ ngô
Vifel 50 ND sâu xanh/ lạc, sâu vẽ bùa/ Công ty CP Thuốc sát
cam quýt trùng Việt Nam
2 Phosalone Pyxolone 35 EC rệp/ chuối Forward International Ltd
3 (min 93%)
8

64
Saliphos 35 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ Công ty TNHH 1 TV
ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít BVTV Sài Gòn
muỗi/ điều
2 Pirimicarb Ahoado 50WP rệp/ rau cải Guizhou CVC INC.
3 (min 95%) (Tổng Công ty Thương
9 mại Zhongyue Quý Châu
Trung Quốc)
Altis 50 WP rệp muội/ thuốc lá Công ty CP Nicotex
2 Polyphenol chiết xuất Anisaf SH-01 2L rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; Viện nghiên cứu đào tạo và
4 từ Bồ kết (Gleditschia sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ tư vấn khoa học công nghệ
0 australis), Hy thiêm bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu (ITC)
(Siegesbeckia khoang/ dưa chuột; sâu
orientalis), Đơn buốt khoang, muội đen, rệp đào/
(Bidens pilosa), Cúc thuốc lá
liên chi dại
(Parthenium
hystherophorus)
2 Profenofos Binhfos 50 EC bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ Bailing International Co.,
4 (min 87%) bông vải; rệp/ ngô; sâu vẽ Ltd
1 bùa/ cam
Callous 500 EC sâu khoang/ đậu xanh, sâu Arysta LifeScience
đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa, sâu Vietnam Co., Ltd
vẽ bùa/ cam
Selecron 500 EC sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ Syngenta Vietnam Ltd
trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu vẽ
bùa/ dưa hấu; sâu cuốn lá, rầy
xanh/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có
múi; rệp/ cam quýt; nhện đỏ/
cam
2 Propargite (min 85 %) Atamite 73EC nhện đỏ/ hoa hồng Công ty TNHHViệt Thắng
4
2
Comite(R) 73 EC nhện đỏ/ chè, rau, đậu, cây Chemtura USA
có múi Corporation.
Daisy 57EC nhện đỏ/ chè Công ty CP Nicotex
Kamai 730 EC nhện đỏ/ cam Công ty CP Hoá chất NN
Hòa Bình
Saromite 57 EC nhện đỏ/ chè Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
Superrex 73 EC nhện đỏ/ cam Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
2 Pymetrozine Chess 50WG rầy nâu/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
4 (min 95%)
3
2 Pyraclofos Voltage 50 EC sâu xanh/ thuốc lá; sâu xanh, Sumitomo Chemical
4 (min 92.5%) sâu khoang, bọ trĩ / đậu Takeda Agro Co., Ltd
4 tương; bọ trĩ / dưa hấu; sâu
khoang/ lạc
2 Pyrethrins Mativex 1.5EW rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho Công ty TNHH Nông Sinh
4
5
Nixatop 3.0 CS rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ Công ty CP Nicotex
65
cải xanh; rầy xanh, bọ cánh
tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu,
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục
thân, sâu đục bẹ/ lúa
Vân Cúc 5 EC sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ Công ty TNHH X.C.E.L.
cánh tơ/ chè Việt Nam
2 Pyridaben Alfamite 15 EC nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH Alfa
4 (min 95 %) (SaiGon)
6
Dandy 15 EC nhện đỏ/ chè Công ty TNHH nông dược
Điện Bàn
Koben 15EC bọ trĩ/ dưa hấu Bailing International Co.,
Ltd
Tifany 15 EC nhện đỏ/ cam Công ty TNHH - TM Thôn
Trang
2 Pyridaphenthion Ofunack 40 EC sâu đục thân, bọ xít, ruồi, rầy Mitsui Chemicals, Inc.
4 (min 95%) xanh, cào cào/ lúa; sâu ăn lá,
7 rệp, ruồi/ rau; sâu cuốn lá, bọ
xít, ruồi/ đậu tương; rệp sáp,
rệp, bọ xít/ bông vải
2 Quinalphos DDVQuin 25 EC sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà Công ty TNHH An Nông
4 (min 70%) phê; sâu phao đục bẹ, sâu
8 cuốn lá/ lúa
Faifos 5G; 25 EC 5G: sâu đục thân/ ngô, lúa Công ty TNHH nông dược
25EC: rệp muội/ thuốc lá, Điện Bàn
sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà
phê, sâu xanh/ bông vải, sâu
đục thân/ lúa
Kinalux 25 EC sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ United Phosphorus Ltd
đậu tương; rệp sáp/ cà phê;
sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục
bẹ, nhện gié/ lúa, sâu đục
ngọn/ điều
Methink 25 EC sâu phao/ lúa Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Peryphos 25 EC sâu phao/ lúa Công ty TNHH - TM Thôn
Trang
Quiafos 25EC sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH – TM
Đồng Xanh
Quilux 25EC sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH TM Thanh
Điền
Quintox 5EC: sâu cuốn lá/ ngô Công ty CP Thuốc BVTV
5EC; 10EC; 25 EC 10EC: rệp sáp/ cà phê Việt Trung
25EC: sâu đục thân/ lúa
2 Rotenone Dibaroten 5 WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa Công ty TNHH nông dược
4 5 WP, 5SL, 5G chuột Điện Bàn
9 5 WP, 5SL, 5G: sâu xanh da
láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/
cải xanh, cải bắp; rầy chổng
cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa
hấu, dưa chuột, cam, quýt;

66
rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp
muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa
- cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh,
rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè,
thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ
nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh,
đậu nành; rệp muội, nhện đỏ,
rầy bông vải/ xoài
Fortenone 5 WP sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu Forward International Ltd
Limater 7.5 EC sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ Công ty CP Nông Hưng
nhẩy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện
đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/
bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ; rệp,
sâu khoang/ thuốc lá; sâu
xanh da láng, dòi đục lá/ đậu
tương; sâu khoang/ lạc; rầy
xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi,
bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp
sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/
nhãn; sâu đục quả/ vải; rệp/
xoài; sâu đục quả/ vải; rệp
sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng;
sâu róm/ ổi; nhện đỏ/ hoa
hồng
Rotecide 2 DD sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Công nghệ
cao Việt Đức Mỹ
Vironone 2 EC sâu tơ/ rau họ thập tự Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
2 Rotenone 2.5% + Dibonin 5 WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải Công ty TNHH nông dược
5 Saponin 2.5% 5 WP, 5 SL, 5G xanh Điện Bàn
0 5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da
láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/
cải xanh, cải bắp; rầy chổng
cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa
hấu, dưa chuột, cam, quýt;
rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp
muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa
- cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh,
rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè,
thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ
nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh,
đậu nành; rệp muội, nhện đỏ,
rầy bông/ xoài
2 Saponozit 46% + TP - Thần Điền rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp Công ty TNHH
5 Saponin acid 32% 78DD nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ Thành Phương
1 nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ
trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ
cánh tơ, nhện đỏ/ chè
2 Silafluofen Silatop 7EW; 20EW rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
5

67
2 Sodium pimaric acid Dulux 30EW rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nicotex
5
3
2 Spinosad Efphê 25 EC, sâu đục thân, sâu cuốn lá, Công ty TNHH ADC
5 (min 96.4%) 100EC, 250 WP nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu
4 xanh bướm trắng/ bắp cải
Kinosac 25SC sâu xanh da láng/ hành Công ty Kim Sơn Nông
Spicess 28SC sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp Công ty TNHH An Nông
cải
Spinki 25SC bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu Công ty TNHH Hoá Nông
cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, Á Châu
sâu xanh, rệp muội/ bắp cải;
sâu xanh, dòi đục lá, sâu
khoang/ cà chua; sâu xanh,
rệp muội/ đậu tương; rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện
đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn
bông, rệp vảy/ xoài
Success 25 SC sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà Dow AgroSciences B.V
chua; sâu xanh da láng/ hành;
ruồi đục quả/ ổi, xoài
Suhamcon sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, Công ty TNHH Sản phẩm
25SC, 25WP rệp muội, bọ nhảy sọc cong Công nghệ Cao
vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ
nhảy, sâu xanh da láng/ hành;
sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua;
sâu đục quả, rệp muội/ đậu
đũa; sâu xanh da láng/ lạc
Wish 25SC sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ Công ty TNHH BVTV
nhảy/ rau họ thập tự; sâu An Hưng Phát
xanh, rệp, bọ nhảy/ hành
2 Tebufenozide Mimic  20 F sâu xanh da láng/ thuốc lá, Bayer Vietnam Ltd (BVL)
5 (min 99.6%) lạc, nho
5
2 Thiacloprid Calypso 240 SC bọ trĩ/ lúa Bayer Vietnam Ltd
5 (min 95%)
6

68
2 Thiamethoxam Actara 25 WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; Syngenta Vietnam Ltd
5 (min 95 %) 25 WG; 350FS rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/
7 chè; rệp sáp/ cà phê; rầy
chổng cánh/ cây có múi; rệp/
rau cải, dưa chuột, mía; bọ
phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ
cánh cứng/ dừa; xử lý đất để
trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua,
dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su
hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ
trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ
phấn, bọ trĩ, sâu xám/ bí đao;
rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng
cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy
chổng cánh/ quất; rệp, ve
sầu/ nhãn; rệp/ ổi; rầy, rệp/
xoài
350 FS: bọ trĩ, rầy xanh, rệp/
bông vải
Amira 25 WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Nicotex
Anfaza 250WDG rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
Apfara 25 WDG bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM
Anh Thơ
Asarasuper rầy nâu/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
250WDG Hoà Bình
Hercule 25WDG bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM & DV
Thạnh Hưng
Fortaras 25 WG rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy Công ty TNHH Hoá nông
chổng cánh/ cam; rầy/ bông Á Châu
xoài; rệp sáp, sâu đục cành/
cà phê
Ranaxa 25 WG bọ xít/ vải Công ty CP Đồng Xanh
Tata 25WG rầy nâu/ lúa Công ty TNHH SX -TM
& DV Ngọc Tùng
Thiamax 25WDG rầy nâu/ lúa Brightonmax International
Sdn Bhd, Malaysia
Vithoxam 350SC rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
2 Thiamethoxam Cruiser Plus xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, Syngenta Vietnam Ltd
5 262.5g/l + 312.5FS rầy nâu/ lúa
8 Difenoconazole 25g/l
+ Fludioxonil 25g/l
2 Thiodicarb Larvin 75 WP sâu khoang/ lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL)
5 (min 96 %)
9
2 Thiosultap – sodium Apashuang 10H: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
6 (Nereistoxin) 10H, 18SL, 95 WP 18SL, 95WP: sâu đục thân, Thái Nông
0 (Monosultap) bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
(min 90 %)
Binhdan 10 H: sâu đục thân/ lúa, mía, Bailing International Co.,
10 H; 18 SL; 95 WP ngô Ltd
18 SL: rầy nâu, sâu đục thân,
69
bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa;
sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu
xanh/ cây có múi, đậu tương;
sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu
đục thân, rệp mía; rệp sáp cà
phê, mãng cầu; sâu đục quả,
bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/
hồng xiêm
95 WP: sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa;
sâu vẽ bùa, rệp sáp cây có
múi; sâu xanh/ đậu tương;
rầy/ bông vải; sâu đục thân/
ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp
sáp/ cà phê
Catodan 4 H, 10 H: sâu đục thân lúa Công ty CP TST Cần Thơ
4H; 10H; 18SL; 18 SL: sâu cuốn lá/ lúa, bọ
95WP; 90WP trĩ/ xoài
95WP, 90WP: sâu cuốn lá/
lúa, rệp/ đậu tương
Chinadan 10H: sâu đục thân lúa, mía Xí nghiệp Liên doanh sản
10H; 18SL; 95 WP 18SL: sâu đục thân, sâu cuốn xuất nông dược PSCO.1
lá lúa; sâu ăn lá/ cây có múi
95WP: sâu đục thân, sâu
cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Colt 95WP: sâu phao/ lúa Công ty TNHH TM - DV
95 WP, 150 SL 150SL: sâu đục thân/ lúa Thanh Sơn Hoá Nông
Dibadan 18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục Công ty TNHH nông dược
18 SL; 95WP thân lúa; rệp bông xơ mía; Điện Bàn
rầy/ bông vải; rệp/ ngô
95WP: sâu đục thân, sâu
cuốn lá lúa; sâu khoang ngô;
rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê;
rệp bông xơ mía
Neretox 18 SL, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ Công ty CP BVTV I TW
95WP trĩ/ lúa
Netoxin 18SL: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ Công ty TNHH 1 TV
18 SL, 90 WP, 95WP cây có múi BVTV Sài Gòn
90WP: sâu xanh/ lạc; sâu
cuốn lá, sâu đục thân lúa
95WP: sâu cuốn lá/ lúa, bọ
xít/ nhãn
Sát trùng đơn 5H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nicotex
(Sát trùng đan) 18SL: sâu cuốn lá; bọ trĩ/ lúa,
5 H; 18 SL; 29SL; sâu ăn lá/ đậu tương
90BTN, 95BTN 29SL: sâu khoang/ đậu xanh
90BTN: sâu cuốn lá lúa, sâu
ăn lá/ đậu tương
95BTN: sâu cuốn lá, sâu đục
thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/
đậu tương
70
Sadavi 18 SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa Công ty DV NN & PTNT
18 SL; 95WP 95 WP: sâu đục thân, sâu Vĩnh Phúc
cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa
Sanedan 95 WP sâu đục thân/ lúa Công ty CP TM và XNK
Thăng Long
Shaling Shuang 180 SL: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
180 SL; 500WP; 500 WP: sâu cuốn lá, sâu đục Hoà Bình
950WP thân/ lúa
950 WP : sâu đục thân, sâu
keo, sâu cuốn lá/ lúa
Sha Chong Jing sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
50WP, 90WP, 95WP Bình Phương
Shachong Shuang 18SL, 90WP: sâu đục thân, Guizhou CVC INC.
18 SL; 50SP/BHN; sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá/ (Tổng Công ty Thương
90WP; 95 WP rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ mại Zhongyue Quý Châu
cây ăn quả Trung Quốc)
50SP/BHN: sâu đục thân lúa
95WP: sâu đục thân, sâu
cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh,
rệp/ rau
Taginon 18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, Công ty TNHH - TM
18 SL, 95 WP sâu cuốn lá lúa; rầy/ xoài Tân Thành
95WP: rầy nâu, sâu đục thân,
sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/
cây có múi
Tiginon 5H: sâu đục thân/ mía, lúa Công ty CP Vật tư NN
5H; 18DD; 90WP; 90WP, 18DD: sâu đục thân/ Tiền Giang
95WP lúa, rệp sáp/ cà phê
95 WP: sâu xanh/ đậu xanh,
sâu đục thân/ lúa
Tungsong 18 SL: sâu đục thân, sâu cuốn Công ty TNHH SX -TM
18 SL, 25 SL, 95WP lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có & DV Ngọc Tùng
múi
25 SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/
điều, sâu vẽ bùa cam
95 WP: sâu cuốn lá, sâu đục
thân, bọ trĩ/ lúa
Vietdan 3.6 H, 29SL, 3.6H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
50WP, 95WP 29SL: bọ trĩ/ lúa Việt Trung
50WP, 95WP: sâu cuốn lá/
lúa
Vinetox 5H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát
5 H, 18 DD, 95 BHN 18DD: rệp/ cây có múi, sâu trùng Việt Nam
đục thân/ lúa
95BHN: rệp sáp/ cà phê; bọ
cánh cứng/ dừa; sâu đục thân,
sâu cuốn lá/ lúa
Vi Tha Dan 18SL: bọ trĩ, sâu đục thân Công ty TNHH
18 SL, 95WP lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi Việt Thắng
95WP: sâu đục thân, bọ trĩ/
lúa; dòi đục lá/ rau cải; rầy
xanh, rệp/ cây có múi
71
2 Tralomethrin Scout 1.4 SC: dòi đục lá/ vườn cây, Bayer Vietnam Ltd (BVL)
6 (min 93%) 1.4SC; 1.6EC; rệp/ rau
1 3.6EC 1.6 EC: rệp, sâu đục nụ, sâu
khoang/ thuốc lá; sâu cuốn lá,
sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/ cây có
múi
3.6 EC: dòi đục lá/ vườn cây
2 Triazophos Hostathion 20 EC: rầy xanh, sâu phao, Bayer Vietnam Ltd (BVL)
6 (min 92%) 20 EC, 40 EC sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa
2 40 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu
đục nụ/ bông vải
2 Trichlorfon Biminy 40EC: sâu keo, bọ trĩ , sâu Công ty TNHH TM & SX
6 (Chlorophos) 40EC; 90SP cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ Ngọc Yến
3 (min 97% ) nhãn, đậu tương
90SP: sâu đục quả/ đậu tương
Địch Bách Trùng bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải; Công ty TNHH
90 SP sâu khoang/ đậu tương Việt Thắng
Dilexson 90 WP bọ xít/ lúa Công ty TNHH Sơn Thành
Dip 80 SP sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu Công ty CP BVTV I TW
tương
Diptecide bọ xít/ lúa Công ty TNHH - TM
90 WP Bình Phương
Sunchlorfon 90SP bọ xít hôi/ lúa, rầy chổng Sundat (S) PTe Ltd
cánh/ cam quýt
Terex 50EC: dòi đục lá, sâu Công ty TNHH SX -TM
50EC; 90 SP khoang/ đậu tương & DV Ngọc Tùng
90SP: sâu khoang/ bắp cải,
sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ đậu
tương
2 Virus 104 virus/mg + V - BT sâu tơ/ rau Viện Bảo vệ thực vật
6 Bacillus thuringiensis
4 (var.kurstaki) 16000 -
32000 IU/mg
2. Thuốc trừ bệnh:
1 Acrylic acid 4 % + Som 5 DD đạo ôn, khô vằn, bạc lá / lúa; Công ty TNHH Vật tư và
Carvacrol 1 % giả sương mai, mốc xám/ dưa Nông sản Song Mã
chuột, rau, cà; thán thư/ ớt
2 Acibenzolar - S - Bion 50 WG bạc lá/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
methyl
(min 96%)
3 Albendazole Abenix 10FL đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ Công ty CP Nicotex
(min 98.8%) lúa
4 Azoxystrobin Amistar 250 SC thán thư/ xoài Syngenta Vietnam Ltd
(min 93%)
Trobin 250SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
Azoxystrobin 60g/l + Ortiva 560SC giả sương mai/ dưa chuột Syngenta Vietnam Ltd
5
Chlorothalonil 500g/l
Azoxystrobin 200g/l + Amistar top 325SC khô vằn/ lúa Syngenta Vitenam Ltd
6 Difenoconazole
125g/l
7 Bacillus subtilis Biobac 50WP héo xanh/ cà chua; phấn Kuang Hwa Chemical Co.,
72
trắng/ dâu tây Ltd.
Bionite WP đốm phấn vàng, phấn trắng/ Công ty TNHH Nông Sinh
dưa chuột, bí xanh; sương mai/
nho; mốc sương/ cà chua; biến
màu quả/ vải; héo vàng, chết
cây con/ lạc; đen thân/ thuốc
lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa;
bệnh còng, chết cây con/
hành tây
Sacbe 36 WP sương mai/ cà chua, phấn Công ty TNHH Bạch Long
trắng/ dưa chuột, thán thư/
xoài
8 Benalaxyl (min 94%) Dobexyl 50WP giả sương mai/ dưa hấu Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
9 Benomyl Bemyl 50 WP bệnh khô hoa, trái non/ điều; Công ty CP Nông dược
(min 95 %) bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng H.A.I
lá/ lúa
Bendazol 50 WP vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; Công ty TNHH 1 TV
thán thư/ điều BVTV Sài Gòn
Benex 50 WP khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài Imaspro Resources Sdn
Bhd
Benofun 50 WP vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu Itis Corp Sdn. Bhd.
phộng
Benotigi 50 WP vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà Công ty CP Vật tư NN
phê Tiền Giang
Bezomyl 50 WP thán thư/ xoài, phấn trắng/ Công ty TNHH – TM Tân
chôm chôm, vàng lá/ lúa Thành
Binhnomyl 50 WP đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ Bailing International Co.,
lúa; bệnh sẹo/ cây có múi; Ltd
đốm lá/ đậu tương; sương
mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê;
thán thư/ xoài
Candazole 50 WP vàng lá/ lúa, bệnh thối quả/ Công ty CP TST Cần Thơ
cây ăn quả
Fundazol 50 WP vàng lá/ lúa Agro – Chemie Ltd
Funomyl 50 WP vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài Forward International Ltd
Plant 50 WP thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, Map Pacific PTE Ltd
vàng lá/ lúa
Tinomyl 50 WP vàng lá/ lúa, thán thư / xoài Công ty TNHH - TM
Thái Phong
Viben 50 BTN vàng lá/ lúa, bệnh rỉ sắt/ cà Công ty CP Thuốc sát
phê trùng Việt Nam
1 Benomyl 100 g/kg + Ankisten 200 WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
0 Iprodione 100 g/kg Hoàng Ân
1 Benomyl 25 % + Bell 50 WP vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM - DV
1 Mancozeb 25 % Thanh Sơn Hoá Nông
1 Benomyl 12.5 % + Mimyl 12.5 BHN vàng lá/ lúa Phòng NN Cai Lậy -
2 ZnSO4 + MgSO 4 Tiền Giang
1 Benomyl 10% + Copper - B 75 WP vàng lá/ lúa Công ty TNHH Nông sản
3 Bordeaux 45% + ND ĐH Cần Thơ
Zineb 20%
1 Benomyl 25% + Viben - C 50 BTN vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Thuốc sát
73
Copper Oxychloride trùng Việt Nam
25 %
1 Benomyl 17% + Benzeb 70 WP vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm Công ty TNHH 1 TV
5 Zineb 53 % lá/ lạc; sương mai/ khoai tây BVTV Sài Gòn
1 Bordeaux 60 % + Copper - Zinc héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại Công ty TNHH Nông sản
6 Zineb 25% 85 WP quả/ cây ăn quả ND ĐH Cần Thơ
1 Bromuconazole Vectra 100 SC: rỉ sắt/ cà phê, phấn Bayer Vietnam Ltd (BVL)
7 (min 96%) 100 SC, 200 EC trắng/ dưa hấu, khô vằn/ lúa
200 EC: đạo ôn, khô vằn,
đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê;
phấn trắng/ dưa hấu; mốc
sương khoai tây; đốm lá/ lạc
1 Calcium Polysulfide Lime Sulfur phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây Công ty TNHH ADC
8 có múi
1 Carbendazim Acovil 50 SC khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, Công ty TNHH – TM
9 (min 98%) đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ Thái Nông
tiêu
Adavin 500 FL khô vằn, lem lép hạt/ lúa; Công ty TNHH - TM
thán thư/ xoài Hoàng Ân
Agrodazim 50 SL mốc sương/ khoai tây; đạo Công ty TNHH Alfa
ôn/ lúa; thán thư/ điều (Saigon)
Appencarb super 50FL: khô vằn/ lúa, bệnh Công ty TNHH Kiên Nam
50 FL, 75 DF thối/ xoài
75 DF: khô vằn/ lúa, thán
thư/ đậu tương
Arin 25SC: vàng lá, lem lép hạt/ Công ty TNHH SX -TM
25 SC, 50 SC, 50WP lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ & DV Ngọc Tùng
dưa hấu; nấm hồng/ cà phê
50SC: đạo ôn/ lúa; đốm lá/
đậu tương; thán thư/ xoài,
điều; rỉ sắt/ cà phê
50WP: khô vằn/ lúa
Bavisan 50 WP đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu Chia Tai Seeds Co., Ltd
tương
Bavistin thán thư/ cây ăn quả; đốm lá/ BASF Singapore Pte Ltd
50 FL (SC) dưa chuột; lem lép hạt, vàng
lá/ lúa; khô vằn/ ngô
Benvil 50 SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH An Nông
Benzimidine 50 SC lem lép hạt lúa, thán thư/ điều Công ty TNHH Hoá nông
Hợp Trí
Binhnavil 50 SC khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, Bailing International Co.,
đạo ôn/ lúa; thối quả cây có Ltd
múi; thán thư/ xoài, dưa hấu,
cà phê; đốm lá/ lạc, phấn
trắng/ cao su, bệnh đốm lá/
bông vải
Cadazim 500 FL khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn, Công ty TNHH - TM
rỉ sắt/ cà phê, thối quả/ xoài Nông Phát
Carban 50 SC vàng lá chín sớm/ lúa; chết Công ty CP BVTV
cây con/ đậu; thán thư/ cà An Giang
phê, điều, vải

74
Carben 50 WP: khô vằn/ lúa, mốc Công ty CP Vật tư NN
50 WP, 50 SC xám/ rau Tiền Giang
50 SC: khô vằn, đạo ôn, lem
lép hạt/ lúa; mốc xám/cà chua
Carbenda 50SC: lem lép hạt, đốm nâu, Công ty CP Nông dược
50 SC; 60WP khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ H.A.I
lạc; thán thư/ xoài, thối cổ rễ/
dưa hấu
60WP: đốm nâu/ lúa, thán
thư/ xoài
Carbenvil 50 SC đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau Sino Ocean Enterprises
Ltd
Carbenzim 50 WP: khô vằn/ lúa, thối Công ty TNHH 1 TV
50 WP; 500 FL quả/ cây có múi BVTV Sài Gòn
500 FL: khô vằn/ lúa; đốm
lá/ lạc; thán thư/ xoài, điều;
thối quả/ cà phê
Care 50 SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Carosal 50 SC, vàng lá, lem lép hạt/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
50WP
Cavil 50 SC, 50 WP, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
60WP
Crop - Care 500 SC khô vằn/ lúa Imaspro Resources Sdn
Bhd
Daphavil 50 SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
Việt Bình Phát
Derosal 50 SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
50 SC, 60 WP cây có múi
60 WP: khô vằn/ lúa, thán
thư/ cây có múi
Dibavil 50FL, 50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ Công ty TNHH nông dược
50WP bắp cải Điện Bàn
50WP: rỉ sắt/ cà phê
Forsol 50 SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ Forward International Ltd
50SC; 50WP; 60WP xoài
50 WP: khô vằn/ lúa, thối
quả/ cây có múi
60 WP: khô vằn/ lúa, thán
thư/ xoài
Glory 50 SC thán thư/ nho, xoài, điều; khô Map Pacific PTE Ltd
vằn/ lúa
Helocarb 500 FL khô vằn/ lúa, thán thư/ điều Helm AG
Kacpenvil 50 WP: lem lép hạt/ lúa, thối Công ty TNHH An Nông
50 WP; 500SC nhũn/ rau
500 SC: lem lép hạt/ lúa
Monet 50SC khô vằn/ lúa Sinon Corporation, Taiwan
Nicaben 50SC thối quả/ cà phê Công ty CP Nicotex
Ticarben 50 WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ Công ty CP Vật tư BVTV
50WP; 50 SC nhãn 50 Hà Nội
SC: vàng lá, lem lép hạt, khô
vằn/ lúa
75
Tilvil 500 SC: bệnh khô vằn, bạc Công ty CP Hoá chất NN
500 SC, 500 WP lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà Hoà Bình
phê
500 WP: đạo ôn, khô vằn,
lem lép hạt/ lúa
Vicarben 50 BTN: đốm lá/ ngô, thán Công ty CP Thuốc sát
50 BTN, 50 HP thư/ hồ tiêu trùng Việt Nam
50 HP: thán thư/ xoài, khô
vằn/ lúa
Zoom 50 WP: khô vằn/ lúa United Phosphorus Ltd
50 WP, 50 SC 50 SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà
phê, phấn trắng/ bầu bí
2 Carbendazim 50 % + Love rice 66 WP chết cây con/ dưa hấu Công ty TNHH - TM
0 Cymoxanil 8 % + Thanh Điền
Metalaxyl 8 %
2 Carbendazim 125 g/l Swing 25 SC khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ BASF Singapore Pte Ltd
1 + Epoxiconazole lúa
125g/l
2 Carbendazim 87.5g/l Calidan khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2 + Iprodione 175 g/l 262.5 SC đạo ôn/ lúa
2 Carbendazim 250g/kg Tilral super 500WP lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
3 + Iprodione 250g/kg Hoà Bình
2 Carbendazim 350g/kg Rony 500 SC lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX
4 + Iprodione 150g/kg Ngọc Yến
2 Carbendazim 200g/l + Andoral 250 SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
5 Iprodione 50g/l Hoàng Ân
2 Carbendazim 400g/kg Andoral 500WP khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
6 + Iprodione 100g/kg Hoàng Ân
2 Carbendazim 400g/l + Andoral 500 SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
7 Iprodione 100g/l Hoàng Ân
2 Carbendazim 500g/kg Andoral 750 WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
8 + Iprodione 250 g/kg Hoàng Ân
2 Carbendazim 0.7% + Vilusa 5.5 SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
9 Hexaconazole 4.8% Hà Nội
3 Carbendazim 49% + V-T Vil 500 SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH
0 Hexaconazole 1% Việt Thắng
3 Carbendazim 150g/l + Do.One 180 SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM
1 Hexaconazole 30g/l Đồng Xanh
3 Carbendazim 200g/l + Do.One 250SC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, Công ty TNHH - TM
2 Hexaconazole 50g/l héo dây/ dưa hấu Đồng Xanh
3 Carbendazim 220 g/l Shakira 250SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
3 + Hexaconazole 30g/l Nông Phát
3 Carbendazim 230 g/l Arivit 250 SC khô vằn/ ngô Công ty CP Thuốc BVTV
4 + Hexaconazole 20g/l Việt Trung
3 Carbendazim 250g/l Vixazol 275 SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc sát
5 + Hexaconazole 25g/l trùng Việt Nam
3 Carbendazim 325 g/l Andovin 350 SC lem lép hạt, khô vằn/ lúa Công ty TNHH – TM
6 + Hexaconazole 25 g/l Hoàng Ân
3 Carbendazim 12% + Saaf 75 WP đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, United Phosphorus Ltd
7 Mancozeb 63% thán thư/ điều, mốc sương/
dưa hấu
76
3 Carbendazim 150g/l + Dosuper 300 EW lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
8 Propiconazole 150g/l Đồng Xanh
3 Carbendazim 200g/l Nofatil super khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
9 +Propiconazole 100g/l 300EW Nông Phát
4 Carbendazim 150 g/l Eminent Pro đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, Isagro S.p.A Centro Uffici
0 + Tetraconazole 125/150SE khô vằn/ lúa S. Siro, Italy
(94 %) 125 g/l
4 Carbendazim 9.2% + Carzole 20 WP khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM XNK
1 Tricyclazole 5.8% + Hữu Nghị
Validamycin 5%
4 Carbendazim 42% + Benzo 50 WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
2 Tricyclazole 8% Trường Thịnh
4 Carbendazim 450g/kg Milvil super 500WP lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hoá Nông Mỹ
3 + Tricyclazole 50g/kg Việt Đức
4 Carbendazim 50% + Vicarben - S phấn trắng/ vải Công ty CP Thuốc sát
4 Sulfur 20% 70 BTN trùng Việt Nam
4 Carbendazim 60% Vicarben - S phấn trắng/ nhãn Công ty CP Thuốc sát
5 + Sulfur 15% 75 BTN trùng Việt Nam
4 Carbendazim 235 g/l Viram Plus phấn trắng/ xoài Công ty CP Thuốc sát
6 + Thiram 265 g/l 500 SC trùng Việt Nam
4 Carbendazim 5 % + ∝ Solan 5 WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM
7 - NAA + P2O3 + K2O Thái Nông
+ N2 + vi lượng
4 Carpropamid Arcado 300 SC đạo ôn/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
8 (min 95%)
4 Chaetomium cupreum Ketomium thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ Viện Di truyền nông
9 1.5 x 106 cfu/g bột tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà nghiệp
chua; đốm lá, phấn trắng/ cây
hồng
5 Chaetomium sp Mocabi SL sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; Công ty TNHH Nông Sinh
0 1.5 x 106 cfu/ml + héo vàng/ cà chua; thối gốc,
Tricoderma sp thối lá/ hành tây; vàng lá, lem
1.2 x 104 cfu/ml lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu;
nấm hồng/ cao su
5 Chitosan Biogreen 4.5 DD sương mai / bắp cải, khoai Công ty TNHH CN - KT
1 (Oligo – Chitosan) tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; -Sinh Hóa Thái Nam Việt
thối bẹ/ thanh long
Fusai 50 SL đạo ôn, bạc lá/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình
Jolle 1SL đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; Công ty CP thuốc BVTV
tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, Việt Trung
hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài
Olisan 10DD lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ Công ty CP Cây trồng
lúa; thối đen, đốm vòng/ bắp Bình Chánh
cải; phồng lá/ chè
Rizasa 3DD đạo ôn, lem lép hạt, kích Công ty TNHH Lani
thích sinh trưởng/ lúa; thối
ngọn, kích thích sinh trưởng/
mía; kích thích sinh trưởng/
chè; mốc xám/ quả, kích thích
sinh trưởng/ dâu tây; phấn
trắng, rỉ sắt, kích thích sinh
77
trưởng/ đậu Hà lan; mốc
sương, kích thích sinh trưởng/
cà chua
Stop 5DD: tuyến trùng/ cà rốt, cà Doanh nghiệp Tư nhân TM
5 DD; 10DD; 15WP chua, thanh long, hoa huệ, xà Tân Quy
lách; héo dây, cháy lá, thối rễ,
thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn,
khô vằn/ lúa
10DD: đạo ôn, khô vằn/ lúa
15WP: tuyến trùng/ cà rốt;
sương mai/ dưa chuột; đốm
nâu, đốm xám, thối búp do
nấm bệnh, thối rễ do nấm
bệnh và tuyến trùng/ chè
Tramy 2 SL tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, Công ty TNHH nông dược
bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, Điện Bàn
hoa cúc; tuyến trùng, bệnh
héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua;
tuyến trùng, mốc sương/ dưa
hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn,
tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ ngô;
thối quả/ vải, xoài; mốc xám/
xà lách
Vacxilplant 8 DD đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM – SX
Phước Hưng
5 Chitosan 2% + 2S Sea & See 12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối Doanh nghiệp Tư nhân TM
2 Oligo - Alginate 10% 12WP, 12DD đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ Tân Quy
sắt/ hoa cúc; kích thích sinh
trưởng/ cải xanh; đốm nâu,
đốm xám/ chè, kích thích sinh
trưởng/ chè
12 DD: đốm vòng/ cà rốt;
thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ
sắt/ hoa cúc; kích thích sinh
trưởng cải xanh
5 Chlorobromo Hoả tiễn 50 SP bạc lá/ lúa Công ty TNHH 1 TV
3 isocyanuric acid BVTV Sài Gòn
(min 85%)
5 Chlorothalonil Agronil 75WP khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa Công ty TNHH Jianon
4 (min 98%) hấu Biotech (VN)
Arygreen 75 WP đốm vòng/ cà chua; sương Arysta LifeScience
mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm Vietnam Co., Ltd
lá/ hành; thán thư/ xoài, điều
Binhconil 75 WP đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc Bailing International Co.,
lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ Ltd
xoài; ghẻ nhám/ cây có múi;
thán thư/ cao su; mốc sương/
dưa hấu; sương mai/ vải thiều
Cornil 500SC sương mai/ khoai tây Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình

78
Daconil 75 WP: phấn trắng/ cà chua, SDS Biotech K.K, Japan
75 WP, 500 SC hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/
hành, chè; bệnh đổ ngã cây
con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn,
khô vằn/ lúa; thán thư/ vải
500SC: đốm lá/ lạc; thán thư
xoài, dưa hấu, nhãn; sương
mai/ cà chua; giả sương mai/
dưa chuột; đạo ôn, khô vằn,
lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/
nho, vải
Forwanil 50 SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà Forward International Ltd
50 SC; 75 WP phê
75WP: đốm vòng/ cà chua,
đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp
cải
Rothanil 75 WP rỉ sắt/ lạc Guizhou CVC INC.
(Tổng Công ty Thương
mại Zhongyue Quý Châu
Trung Quốc)
Thalonil 75 WP sương mai/ dưa hấu, đốm Long Fat Co., (Taiwan)
vòng/ cà chua
5 Chlorothalonil 60% + Cythala 75 WP gỉa sương mai/ dưa hấu Công ty TNHH - TM
5 Cymoxanil 15% Đồng Xanh
5 Chlorothalonil 400g/l Folio Gold 440SC mốc sương/ hành Syngenta Vietnam Ltd
6 + Metalaxyl M 40g/l
5 Cinmethylin 2% + Koma 22WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
7 Tricyclazole 20% Trường Thịnh
5 Citrus oil MAP Green 10 AS mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh Map Pacific PTE Ltd
8 da láng/ nho; thán thư/ xoài;
thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít
muỗi/ chè
5 Copper citrate Ải vân 6.4SL bạc lá/ lúa Công ty TNHH nông dược
9 (min 99.5%) Điện Bàn
Heroga 6.4SL sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ/ băp Công ty TNHH BVTV An
cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; Hưng Phát
tuyến trùng/ cà rốt, hồ tiêu;
bạc lá/ lúa
6 Copper Hydroxide Champion 37.5FL: thán thư/ xoài, bệnh Nufarm Asia Sdn Bhn
0 37.5 FL; 57.6 DP; sẹo/ cây có múi
77WP 57.6DP: mốc sương/ cà chua,
phấn trắng/ nho
77WP: thán thư/ xoài, nấm
hồng/ cà phê
Funguran - OH mốc sương/ khoai tây, vàng Spiess Urania Agrochem
50 BHN (WP) lá/ hồ tiêu (đốm lá), khô vằn GmbH
lúa
Hidrocop 77 WP sương mai/ cà chua, mốc Doanh nghiệp Tư nhân TM
sương/ nho Tân Quy
Kocide 53.8 DF: khô vằn, vàng lá, DuPont Vietnam Ltd
53.8 DF, 61.4 DF lem lép hạt/ lúa; chảy nhựa

79
thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài;
phấn trắng/ nho; sương mai/
khoai tây; bệnh canker, sẹo,
bệnh muội đen/ cây có múi;
bệnh do Fusarium, thán thư/
cà phê; bệnh chết nhanh, thán
thư/ hồ tiêu.
61.4 DF: mốc sương/ khoai
tây; bệnh sẹo/ cây có múi.
Map – Jaho 77 WP gỉ sắt/ cà phê; ghẻ/ cam; thán Map Pacific PTE Ltd
thư/ xoài, dưa hấu
6 Copper Oxychloride Bacba 86 WP héo rũ cây con/ dưa hấu Công ty TNHH SX - TM
1 Tô Ba
COC 85 WP sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ Doanh nghiệp Tư nhân TM
cây có múi, thối quả/ nhãn Tân Quy
Đồng cloruloxi sương mai/ cà chua Công ty TNHH
30WP Việt Thắng
Isacop 65.2WG bệnh sẹo/ cam Isagro S.p.A Centro Uffici
S. Siro, Italy
PN – Coppercide loét sẹo/ cam quýt; sương Công ty TNHH
50WP mai, đốm vòng/ cà chua; đốm Phương Nam, Việt Nam
lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê
Suppercook 85 WP đốm lá/ cà chua Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
Vidoc 30 BTN: mốc sương/ khoai Công ty CP Thuốc sát
30 BTN; 50 HP; tây trùng Việt Nam
80BTN 50 HP: mốc sương/ cà chua,
phấn trắng/ chôm chôm
80 BTN: giả sương mai/ dưa
chuột, sương mai/ nho, bệnh
loét/ cây có múi
6 Copper Oxychloride Dosay 45 WP sương mai/ khoai tây Agria S.A, Bulgaria
2 29% + Cymoxanil 4%
+ Zineb 12%
6 Copper Oxychloride New Kasuran héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu Công ty CP Thuốc sát
3 16% + Kasugamycin 16.6BTN trùng Việt Nam
0.6%
6 Copper Oxychloride BL. Kanamin thối nhũn/ hành, thán thư/ Công ty CP Vật tư NN
4 45% + Kasugamycin 47 WP nho Tiền Giang
2%
Canthomil 47 WP thối nhũn/ rau, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP TST Cần Thơ
Kasuran 47 WP thán thư/ rau, phấn trắng/ cây Hokko Chem Ind Co., Ltd
có múi
6 Copper Oxychloride BL. Kanamin phấn trắng/ khoai tây, thán Công ty CP Vật tư NN
5 45% + Kasugamycin 50 WP thư/ cây cảnh Tiền Giang
5% Kasuran 50 WP thối vi khuẩn/ đậu, Hokko Chem Ind Co.,Ltd
Pseudomonas spp/ cà phê
6 Copper Oxychloride CocMan 69 WP thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa Doanh nghiệp Tư nhân TM
6 39% + Mancozeb Tân Quy
30%
6 Copper Oxychloride Cupenix 80 BTN mốc sương/ khoai tây Công ty CP Thuốc sát
7 43 % + Mancozeb trùng Việt Nam
80
37%
6 Copper oxychloride Viroxyl 58 BTN sương mai/ khoai tây, thối Công ty CP Thuốc sát
8 50% + Metalaxyl 8% nhũn/ rau, phấn trắng/ dưa trùng Việt Nam
chuột
6 Copper Oxychloride Sasumi 70WP bạc lá/ lúa Sumitomo Chemical Co.,
9 60% + Oxolinic acid Ltd
10%
7 Copper Oxychloride Batocide 12 WP bạc lá/ lúa, giác ban/ bông Công ty CP Thuốc sát
0 6.6% + Streptomycin vải, bệnh loét/ cây có múi trùng Việt Nam
5.4 %
7 Copper Oxychloride PN - balacide bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa Công ty TNHH
1 10% + Streptomycin 22 WP Phương Nam, Việt Nam
sulfate 2% + Zinc
sulfate 10%
7 Copper Oxychloride PN - balacide bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen Công ty TNHH
2 17% + Streptomycin 32WP lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây Phương Nam, Việt Nam
sulfate 5% + Zinc hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây
sulfate 10% hoa hồng; thối nhũn/ hành,
bắp cải; đốm góc lá/ dưa
chuột; héo xanh/ cà chua,
khoai tây
7 Copper Oxychloride Zincopper 50 WP bệnh loét/ cây ăn quả, mốc Công ty CP TST Cần Thơ
3 30% + Zineb 20% sương/ cà chua
Vizincop 50 BTN đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm Công ty CP Thuốc sát
đen)/ xoài trùng Việt Nam
7 Copper (Copper Copforce Blue rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho Agria SA, Bulgaria
4 Oxychloride) 17% + 51WP
Zineb 34 %
7 Copper Sulfate BordoCop Super 12.5WP: phấn trắng/ nho, Doanh nghiệp Tư nhân TM
5 (Tribasic) 12.5 WP; 25 WP sương mai/ vải Tân Quy
(min 98%) 25 WP: bệnh sẹo/ cây có múi;
sương mai/ vải
Cuproxat 345 SC rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa Nufarm Asia Sdn Bhd
Đồng Hocmon đốm mắt cua/ thuốc lá Công ty CP Hốc Môn
24.5% crystal
7 Copper Sulfate Cuprimicin 500 sương mai/ cà chua, bạc lá/ Doanh nghiệp Tư nhân TM
6 (Tribasic) 78.520% + 81 WP lúa Tân Quy
Oxytetracyline
0.235% + 2.194%
Streptomycine
7 Copper Sulfate Super Mastercop thán thư/ ớt, thối quả/ sầu Doanh nghiệp Tư nhân TM
7 Pentahydrate 21 AS riêng Tân Quy
7 Cucuminoid 5% + Stifano 5.5SL thối nhũn, sương mai/ rau họ Công ty TNHH Sản phẩm
8 Gingerol 0.5% thập tự; bạc lá, đốm sọc vi Công nghệ cao
khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây
con/ lạc, đậu đũa; héo xanh,
mốc sương, héo vàng, xoăn
lá/ cà chua, khoai tây; héo
xanh, giả sương mai/ dưa
chuột, bầu bí; đốm lá, thối
gốc, bệnh còng/ hành; chảy
gôm, thối nâu quả/ cam, quýt;
81
khô hoa rụng quả/ vải; phồng
lá, chấm xám/ chè; đốm đen,
sương mai/ hoa hồng
7 Cuprous Oxide Norshield 86.2WG sương mai/ cà chua, bạc lá/ Nordox Industrier AS -
9 (min 97%) lúa, gỉ sắt/ cà phê, sẹo/ cam Ostensjovein
8 Cyazofamid Ranman 10 SC sương mai/ cà chua; giả Ishihara Sangyo Kaisha
0 (min 93.5) sương mai/ dưa chuột. Ltd.
8 Cymoxanil 8% + Curzate - M8 chết héo dây/ hồ tiêu; sương DuPont Vietnam Ltd
1 Mancozeb 64% 72 WP mai hay bệnh bột trắng
Plasmopara sp/ nho; sương
mai/ dưa hấu, vải; vàng lá/lúa
Cymozeb 72WP mốc sương/ cà chua Công ty TNHH BVTV An
Hưng Phát
Jack M9 72 WP sương mai/ cà chua Công ty TNHH ADC
Victozat 72 WP sương mai/ nho, cà chua Công ty TNHH Nhất Nông
Xanized 72 WP sương mai/ cà chua, mốc Công ty TNHH TM XNK
sương/ nho Hữu Nghị
8 Cyproconazole Bonanza 100 SL khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, Syngenta Vietnam Ltd
2 (min 94%) đốm lá/ lạc
8 Cyproconazole 80g/l Nevo 330 EC khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ Syngenta Vietnam Ltd
3 + Propiconazole lúa
250g/l
8 Cyproconazole 80g/l Protocol 340 EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
4 + Propiconazole Nông Phát
260g/l
8 Cytokinin (Zeatin) Etobon 0.56SL tuyến trùng/ lạc,cà rốt; lở cổ rễ/ Công ty TNHH BVTV An
5 bắp cải, cải củ; tuyến trùng, Hưng Phát
thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng
Geno 2005 2 SL tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, Công ty TNHH nông dược
cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; Điện Bàn
tuyến trùng, khô vằn/ lúa;
tuyến trùng, mốc xám/ xà
lách, cải xanh; héo rũ, tuyến
trùng, mốc sương/ cà chua;
héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối
quả/ vải, nho, nhãn, xoài
Sincocin 0.56 SL tuyến trùng, nấm/ trong đất Cali – Parimex. Inc.
trồng bắp cải, lạc, lúa
8 Cytosinpeptidemycin Sat 4 SL bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ Công ty TNHH Vật tư và
6 thuốc lá; thán thư/ ớt; sương Nông sản Song Mã
mai, héo xanh, xoăn lá/ cà
chua; héo xanh/ bí đao; thối
nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét,
chảy gôm/ cam; héo xanh/ hồ
tiêu; thán thư, thối cuống/
nho; thối vi khuẩn/ gừng;
thán thư/ xoài; nứt thân chảy
gôm/ dưa hấu; sương mai,
phấn trắng, giả sương mai/
dưa chuột
8 Dầu bắp 30% + dầu GC - 3 83DD phấn trắng/ hoa hồng, đậu Doanh nghiệp Tư nhân TM
7 hạt bông 30% + dầu que, dưa chuột Tân Quy
82
tỏi 23%
8 Dẫn xuất Salicylic Sông Lam 333 khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ Công ty TNHH phân bón
8 Acid (Ginkgoic acid 50ND do Phytophthora / cây có múi Sông Lam
42.5% + Corilagin
2.5% + m
-pentadecadienyl
resorcinol 5 %)
8 Difenoconazole Kacie 250 EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
9 (min 96%) Việt Nam
Score 250 EC phấn trắng, chấm xám, sương Syngenta Vietnam Ltd
mai/ nho, táo, xoài; phấn
trắng, đốm đen, thán thư, rỉ
sắt, giác ban/ rau; mốc sương/
khoai tây; phấn trắng/ cây
cảnh; thán thư/ xoài; đốm
vòng/ cà chua, hành; nứt dây/
dưa hấu
9 Difenoconazole 50g/l Tinitaly surper lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH An Nông
0 + 250.5g/l 300.5EC
Propiconazole
9 Difenoconazole Albutul – S 300EC lem lép hạt/ lúa Atul Limited, India
1 150g/l +
Propiconazole 150g/l Arytop 300 EC lem lép hạt/ lúa Arysta LifeScience S.A.S
Bretil Super 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Nông Phát
Cure supe 300 EC lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ Công ty CP Hoá Nông
lúa; thán thư/ xoài Lúa Vàng
Hotisco 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
Likat 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
Map super 300 EC lem lép hạt/ lúa Map Pacific Pte Ltd
Ni-tin 300EC rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Nicotex
Super-kostin 300 EC lem lép hạt/ lúa Công ty Liên doanh SX
nông dược Kosvida
Tien super 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
Tilcalisuper 300EC lem lép hạt/ lúa Cali - Parimex Inc.
Tilfugi 300 EC lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ Công ty TNHH – TM
lúa; đốm lá/ nhãn, đậu tương; Tân Thành
phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê
Tilindia super lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM Thôn
300EC Trang
Tilt Super 300 EC khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ Syngenta Vietnam Ltd
lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê,
đậu tương; đốm lá/ chè; đốm
đen quả/ nhãn
Tinitaly surper khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH An Nông
300EC
Tstil super 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình
Superone 300EC khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC
83
9 Difenoconazole Superone 300WP khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC
2 150g/kg +
Propiconazole
150g/kg
9 Difenoconazole 15% Demani 30EC khô vằn/ lúa Dongbu Hannong
3 + Propiconazole 15% Chemical Co., Ltd, Korea
9 Difenoconazole T-supernew 350EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH SX -TM
4 150g/l + & DV Ngọc Tùng
Propiconazole 150g/l
+ Tebuconazole 50g/l
9 Dimethomorph Acrobat MZ sương mai/ dưa hấu, chảy BASF Singapore Pte Ltd
5 (min 99.1%) 90g/kg + 90/600 WP gôm/ cây có múi, chết nhanh/
600 g/kg Mancozeb hồ tiêu, thối thân xì mủ/ sầu
riêng
9 Diniconazole Dana - Win rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH nông dược
6 (min 94%) 12.5 WP Điện Bàn
Nicozol 25 SC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH TM Thanh
Điền
Sumi - Eight rỉ sắt/ cà phê; thối trắng/ cao Sumitomo Chemical Co.,
12.5 WP su; lem lép hạt/ lúa; phấn Ltd.
trắng/ xoài, nho
9 Edifenphos Agrosan đạo ôn, khô vằn/ lúa Công ty TNHH Alfa
7 (min 87 %) 40 EC, 50 EC (Saigon)
Canosan khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
30 EC, 40 EC, 50EC
Edisan 30EC: đạo ôn/ lúa Công ty TNHH 1 TV
30EC; 40EC; 50 EC 40EC, 50EC: khô vằn, đạo BVTV Sài Gòn
ôn/ lúa
Hinosan 40 EC khô vằn, đạo ôn/ lúa Bayer CropScience KK.
Hisan đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông / Công ty CP BVTV
40 EC, 50 EC lúa An Giang
Kuang Hwa San đạo ôn/ lúa Kuang Hwa Chemical Co.,
50EC Ltd
New Hinosan 30 EC đạo ôn, thối thân/ lúa Bayer CropScience KK.
Vihino 40 ND khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
9 Edifenphos 20 % + Difusan 40 EC đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
8 Isoprothiolane 20%
9 Edifenphos 30 % + Comerich đạo ôn, rầy nâu/ lúa Bayer CropScience KK
9 Fenobucarb 40 % 70 EC
1 Epoxiconazole Cazyper 125 SC khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Irvita Plant Protection N.V.
0 (min 92%)
0
Opus 75 EC: lem lép hạt, khô vằn, BASF Singapore Pte Ltd
75 EC; 125 SC vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ
sắt/ cà phê
125 SC: khô vằn, vàng lá,
lem lép hạt/ lúa
1 Eugenol Genol 0.3 DD, giả sương mai/ dưa chuột; Guizhou CVC INC.
0 1.2DD dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa (Tổng Công ty Thương
1 hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng mại Zhongyue Quý Châu
84
lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ Trung Quốc)
ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc
lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam;
thán thư/ nho, vải, điều, hồ
tiêu; nấm hồng/ cao su, cà
phê
Lilacter 0.3 SL khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng Công ty CP Nông Hưng
lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/
lúa; héo xanh, mốc xám, giả
sương mai/ dưa chuột; mốc
xám/ cà pháo, đậu tương, hoa
lyly; thán thư ớt; thán thư,
sương mai/ vải; đốm lá/ na;
phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa
hồng; sẹo/ cam; thối quả/
hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/
chè.
PN - Linhcide khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà Công ty TNHH
1.2 EW chua; phấn trắng/ dưa chuột; Phương Nam, Việt Nam
đốm nâu, đốm xám/ chè;
phấn trắng/ hoa hồng
1 Eugenol 2% + Senly 2.1 SL bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn Công ty TNHH
0 Carvacrol 0.1% trắng/ bí xanh; giả sương mai/ Trường Thịnh
2 dưa chuột; sương mai/ cà
chua; thán thư/ ớt
1 Flusilazole anRUTA 400EC khô vằn/ lúa Công ty TNHH An Nông
0 (min 92.5 %)
3
Hatsang 40 EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM
Đồng Xanh
Nustar 20DF: thán thư/ dưa hấu, DuPont Vietnam Ltd
20DF; 40EC xoài; lem lép hạt/ lúa
40EC: mốc xám/ nho; rỉ sắt/
lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá,
lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối
rễ/ cam
Nuzole 40 EC lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ Công ty TNHH Phú Nông
lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa
hấu; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà
phê; đốm lá/ đậu tương
1 Flusulfamide Nebijin 0.3 DP sưng rễ/ cải bắp Mitsui Chemicals, Inc.
0 (min 98%)
4
1 Flutriafol Impact 12.5 SC rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ Cheminova Agro A/S,
0 lúa Danmark
5
1 Folpet (min 90 %) Folcal 50 WP xì mủ/ cao su Arysta LifeScience S.A.S
0
6
Folpan 50 WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa Makhteshim Chemical Ltd
50 WP, 50 SC 50 SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa;
thán thư/ xoài; mốc sương/
85
nho
1 Fosetyl Aluminium Acaete 80WP chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH - TM
0 (min 95 %) Thái Nông
7
Agofast 80 WP chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Đồng Xanh
Aliette 80 WP: Bremia sp/ hồ tiêu, Bayer Vietnam Ltd (BVL)
80 WP, 800 WG Pseudoperonospora sp/ cây có
múi
800 WG: phấn trắng/ dưa
chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu; lở cổ
rễ, thối rễ/ cây có múi; sương
mai/ vải
Alimet 80WP: sương mai/ điều, Công ty TNHH BVTV
80 WP, 90 SP khoai tây, xoài; chết nhanh/ An Hưng Phát
hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng,
cam; mốc sương/ nho, dưa
hấu; thối nõn/ dứa; chết cây
con/ thuốc lá
90SP: mốc sương/ nho, dưa
hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì
mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc

Alonil 80WP chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Nicotex
Alpine 80WP: sương mai/ hoa cây Công ty TNHH 1 TV
80 WP; 80WDG cảnh, dưa hấu; chết nhanh/ hồ BVTV Sài Gòn
tiêu, xì mủ/ cam
80WDG: thối rễ/ dưa hấu,
chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/
cam, bạc lá/ lúa
ANLIEN - annong 800WP: thối thân/ hồ tiêu, Công ty TNHH An Nông
800WP, 800WG, 900 800WG, 900SP: chết nhanh/
SP hồ tiêu
Dafostyl 80WP chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH
Việt Bình Phát
Dibajet 80WP chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH
Nông dược Điện Bàn
Forliet 80WP sương mai/ dưa hấu, chết Công ty TNHH - TM
nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, Tân Thành
thối quả/ nhãn
Fungal 80WP: thối thân/ hồ tiêu, giả Helm AG
80 WP; 80 WG sương mai/ dưa hấu, chảy
gôm/ cam
80WG: thối gốc/ hồ tiêu,
chảy gôm/ cam, phấn trắng/
dưa chuột
Juliet 80 WP giả sương mai/ dưa chuột Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Vialphos 80 BHN chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; Công ty CP Thuốc sát
chảy gôm/ cam trùng Việt Nam
1 Fosetyl -Aluminium Binyvil 80 WP giả sương mai/ dưa chuột, Công ty TNHH TM & SX
0 8% + Mancozeb 72 % vàng lá/ lúa Ngọc Yến.
86
1 Fthalide Rabcide đạo ôn/ lúa Kureha Chemical Industry
0 (min 97 %) 20 SC, 30SC, 30 WP Co., Ltd
9
1 Fthalide 15% + Kasai 16.2 SC đạo ôn/ lúa Hokko Chem Ind Co., Ltd
1 Kasugamycin 1.2%
0
1 Fthalide 20% + Kasai 21.2 WP đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ Hokko Chem Ind Co., Ltd
1 Kasugamycin 1.2% lúa; thối đen/ bắp cải; thối
1 nhũn/ hành
1 Garlic oil 2% + Lusatex 5SL bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ Viện Di truyền
1 Ningnanmycin 3% lúa; héo rũ, sương mai/ cà Nông nghiệp
2 chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/
nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa
lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa
chuột
1 Gentamicin Sulfate Avalon 8 WP bạc lá/ lúa Công ty TNHH - TM ACP
1 2% + Oxytetracycline
3 Hydrocloride 6 %
1 Hexaconazole Anhvinh 50 SC, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Lợi Nông
1 (min 85 %) 100SC
4
Annongvin 50 SC, 100SC, 800 WG: khô Công ty TNHH An Nông
50 SC, 45 SC, vằn/ lúa
100SC, 800WG 45 SC: lem lép hạt/ lúa
Antyl xanh 50 SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
Anvil 5 SC khô vằn, lem lép hạt lúa; rỉ Syngenta Vietnam Ltd
sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà
phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/
ngô; phấn trắng/ xoài, nhãn;
phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/
hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá;
ghẻ sẹo/ cam
Atulvil 5SC, 5.55SC, 5SC, 10EC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM Thanh
10EC 5.55SC: khô vằn/ lúa Điền
BrightCo 5 SC khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc Công ty CP Hốc Môn
Callihex 5 SC khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ Arysta LifeScience S.A.S
lạc; thán thư/ điều
Chevin 5 SC khô vằn/ lúa Công ty CP Nicotex
Convil 10EC khô vằn/ lúa Công ty TNHH Alfa
(SaiGon)
Dibazole 5 SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH
Nông dược Điện Bàn
Dovil 5 SC khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM và DV
Thạnh Hưng
Forwavil 5 SC khô vằn/ lúa Forward International Ltd

Hanovil 5SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM XNK


Hữu Nghị

87
Hexin 5 SC khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Astec LifeScience Ltd.
Hexavil 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ Công ty TNHH - TM
5 SC, 6SC, 8SC lúa Nông Phát
6SC: khô vằn/ lúa
8SC: lem lép hạt/ lúa
Indiavil 5SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
Jiavin 5 SC khô vằn/ lúa Jia Non Enterprise Co.,
Ltd
Judi 5 SC khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao Map Pacific PTE Ltd.
su, đốm lá/ lạc
Lervil 50 SC khô vằn/ lúa; phấn trắng/ Công ty CP Hoá chất NN
xoài; sương mai, phấn trắng/ Hoà Bình
nho
Newvil 5SC lem lép hạt/ lúa Cali – Parimex Inc.
Saizole 5SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
Thonvil 5SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM Thôn
Trang
Tungvil 5SC lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ Công ty TNHH SX -TM
lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, & DV Ngọc Tùng
nấm hồng, thán thư/ cà phê;
khô vằn/ lúa
T - vil 5 SC khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ Công ty TNHH ADC
săt/ cà phê
Vivil 5SC khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
1 Hexaconazole 30g/l + Forvilnew 250 SC đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ Công ty TNHH Phú Nông
1 Tricyclazole 220g/l đậu tương, cà phê; đốm lá/
5 lạc, đậu tương; thán thư/ cà
phê
Hextric 250SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM
Đồng Xanh
1 Imibenconazole Manage 5 WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ Hokko Chem Ind Co., Ltd
1 (min 98.3 %) 5 WP, 15WP đậu tương; thán thư/ vải,
6 xoài; đốm đen/ hoa hồng;
phấn trắng/ dưa chuột, dưa
hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/
lúa
15 WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ
sắt/ đậu xanh
1 Iminoctadine Bellkute 40 WP phấn trắng/ dưa chuột, hoa Nippon Soda Co., Ltd
1 (min 93%) hồng, nho; thán thư/ xoài,
7 vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/
hành
1 Iprobenfos Cantazin 50 EC đạo ôn/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
1 (min 94%)
8
Kian 50 EC đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ Công ty CP BVTV
lúa An Giang
88
Kisaigon 10 H: đạo ôn, thối thân/ lúa Công ty TNHH 1 TV
10 H; 50 ND 50 ND: khô vằn, đạo ôn/ lúa BVTV Sài Gòn
Kitatigi 5 H, 10 H: đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư NN
5 H; 10 H; 50ND 50 ND: đạo ôn, thối thân/ lúa Tiền Giang
Kitazin 17G: đạo ôn, khô vằn/ lúa Kumiai Chem Ind Co.,
17 G; 50 EC 50EC: đạo ôn/ lúa Ltd
Tipozin 50 EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
Thái Phong
Vikita đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát
10 H; 50 ND trùng Việt Nam
1 Iprobenfos 20 % + Vifuki 40 ND đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát
1 Isoprothiolane 20% trùng Việt Nam
9
1 Iprobenfos 30 % + Afumin 45 EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
2 Isoprothiolane 15 % Hoàng Ân
0
1 Iprobenfos 10% + Dacbi 20 WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH Bạch Long
2 Tricycalzole 10%
1
1 Iprobenfos 14% + Lúa vàng 20WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH 1TV
2 Tricyclazole 6% BVTV Sài Gòn
2
1 Iprodione Accord 50 WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM ACP
2 (min 96 %)
3
Bozo 50WP lem lép hạt/ lúa Map Pacific PTE Ltd
Cantox - D 35WP, 35WP: lem lép hạt/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
50 WP 50WP: lem lép hạt/ lúa, chết
ẻo cây con/ rau
Doroval 50 WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM và DV
Thạnh Hưng
Hạt vàng 50WP: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH 1 TV
50 WP; 250SC 250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm BVTV Sài Gòn
quả/ nhãn
Prota 50WP: lem lép hạt, vàng lá, Công ty TNHH Phú Nông
50 WP, 750 WDG khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa
hấu; héo vàng/ đậu tương;
sẹo/ cam
750 WDG: lem lép hạt, khô
vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu
Prozalthai 500 SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH BVTV An
Hưng Phát
Rovannong 50WP: khô vằn/ lúa Công ty TNHH An Nông
50 WP, 750 WG 750 WG: lem lép hạt/ lúa
Royal lem lép hạt, khô vằn/ lúa. Công ty TNHH TM – DV
350 SC, 350 WP Thanh Sơn Hoá Nông
Rovral 50 WP: lem lép hạt/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
50 WP, 500WG, 500 WG: lem lép hạt, khô
750WG vằn/ lúa
750WG: đốm lá/ lạc, cà phê;
chết cây con/ dưa hấu; lem

89
lép hạt, khô vằn/ lúa
Tilral 500 WP lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình
Viroval 50 BTN lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
1 Iprodione 50g/kg + Bemgold 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
2 Tricyclazole 700g/kg Hà Nội
4
1 Iprodione 350g/kg + Bigrorpran 600WP lem lép hạt/ lúa Asiatic Agricultural
2 Zineb 250g/kg Industries Pte Ltd .
5
1 Isoprothiolane Anfuan 40EC, 40WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
2 (min 96 %)
6
Caso one 40 EC khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Dojione 40 EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM và DV
Thạnh Hưng
Fuan 40 EC đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa Công ty CP BVTV
An Giang
Fu-army đạo ôn/ lúa Công ty CP Nicotex
30 WP; 40 EC
Fuji - One đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd
40 EC, 40WP
Fujy New 40 ND, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
400 WP, 450ND Nông Phát
Fuel - One 40 EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Fuzin đạo ôn/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
400 EC, 400 WP Hoà Bình
Iso one 40EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BVTV An
Hưng Phát
KoFujy-Gold đạo ôn/ lúa Công ty Liên doanh SX
40 ND nông dược Kosvida
One - Over 40 EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH nông dược
Điện Bàn
Vifusi 40 ND đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
1 Isoprothiolane 50g/l + Tung super 300 EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH SX -TM
2 Propiconazole 250g/l & DV Ngọc Tùng
7
1 Isoprothiolane 200g/l Tilred Super 350EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Hoá nông
2 + Propiconazole Mỹ Việt Đức
8 150g/l
1 Isoprothiolane 40% + Tung One 430 EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH SX -TM
2 Sulfur 3% & DV Ngọc Tùng
9
1 Isoprothiolane Bump 600WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH ADC
3 400g/kg +
0 Tricyclazole 200g/kg
1 Isoprothiolane Bump 650WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH ADC
3 250g/kg +
1 Tricyclazole 400g/kg
90
1 Isoprothiolane Bump 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH ADC
3 400g/kg +
2 Tricyclazole 400g/kg
1 Iprovalicarb 55 g/kg Melody duo mốc sương/ nho, dưa hấu, cà Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3 + Propineb 612.5g/kg 66.75WP chua
3
1 Kasugamycin Bactecide 20AS, bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ Công ty CP Vật tư NN
3 (min 70 %) 60WP ớt; phấn trắng/ bầu bí Hoàng Nông
4
Bisomin 2SL, 6 WP 2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán Bailing International Co.,
thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, Ltd
thối quả/ vải, nhãn; héo rũ, lở
cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối
quả, thán thư/ xoài; thối quả,
phấn trắng/ nho
6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa;
phấn trắng/ nho
Cansunin 2 L đạo ôn/ lúa, bệnh do vi Công ty CP TST Cần Thơ
khuẩn/ nho
Chay bia la 2 L bạc lá/ lúa Công ty THHH TM & DV
Thạnh Hưng
Fukmin 20 SL đạo ôn/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình
Karide 2SL đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ Công ty TNHH An Nông
bắp cải; thối nhũn/ hành
Kasugacin 2 L, 3 SL 2L: lở cổ rễ/ bắp cải Công ty TNHH BVTV An
3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; Hưng Phát
sương mai/ dưa chuột
Kasumin 2 L đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen Hokko Chem Ind Co., Ltd
lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối
vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung
thư/ cam; đốm lá/ lạc
Kminstar 20SL, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ Công ty CP Thuốc BVTV
60WP cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; Việt Trung
thối quả/ vải, xoài
Fortamin 2 L, 3L, 2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ Công ty TNHH Phú Nông
6WP lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán
thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/
bắp cải; sẹo/ cam
3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu,
bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa
chuột; thối nhũn/ bắp cải;
thán thư /xoài; sẹo/ cam
Newkaride 2 SL đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ Công ty TNHH Lợi Nông
bắp cải; thối nhũn/ hành
Saipan 2 SL đạo ôn/ lúa Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
1 Kasugamycin 2% + Kabim 30WP đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
3 Tricyclazole 28%
5
1 Kasugamycin 12g/kg Bemsai 262 WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
3 + Tricyclazole Hoà Bình
91
250g/kg
13 Mancozeb An-K-Zeb 80WP thối quả/ vải Công ty TNHH BVTV
7 (min 85%) An Hưng Phát
Annong Manco 80 WP: sương mai/ khoai tây Công ty TNHH An Nông
80 WP, 430 SC 430 SC: gỉ sắt/ cà phê
Cozeb 45 80 WP đốm lá/ đậu, cháy lá/ rau Zagro Group, Zagro
Singapore Pvt Ltd
Dipomate 80WP: sương mai/ cà chua, rỉ Công ty TNHH 1 TV
80 WP, 430SC sắt/ cây cảnh, lem lép hạt/ lúa BVTV Sài Gòn
430SC: lem lép hạt/ lúa
Dithane F - 448 43SC: rỉ sắt/ cà phê Dow AgroSciences B.V
43SC; 80WP: mốc sương/ cà chua,
M - 45 80WP khoai tây; đạo ôn/ lúa; phấn
trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê
Dizeb - M 45 đốm lá lạc; thán thư/ dưa hấu; Bailing International Co.,
80 WP đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà Ltd
phê, đậu tương; đốm lá/ ngô;
đốm nâu/ thuốc lá; sương
mai/ khoai tây; thán thư/
xoài; thối quả/ nhãn, nho;
thán thư/ vải.
Cadilac 80 WP lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa Agrotrade Ltd
cây cảnh
Forthane 80 WP: thán thư/ rau, đạo ôn/ Forward International Ltd
43 SC, 80WP; lúa.
330FL 43 SC, 330FL: đạo ôn/ lúa
Man 80 WP thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng DNTN TM - DV và Vật tư
lá/ lúa Nông nghiệp Tiến Nông
Manozeb 80 WP phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, Công ty CP Nông dược
chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ H.A.I
cà phê
Manthane M 46 37SC: thán thư/ xoài Công ty TNHH TM - DV
37 SC; 80 WP 80WP: sương mai/ cà chua Thanh Sơn Hoá Nông
Manzate - 200 80WP vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài DuPont Vietnam Ltd
Penncozeb 75 DF: thán thư/ cây ăn quả, Cerexagri B.V, Holland
75 DF, 80 WP đốm lá/ rau
80 WP: thán thư cây ăn quả,
ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt cà phê
Sancozeb 80 WP thối quả/ cây có múi, phấn Forward International Ltd
trắng/ rau
Thane - M 80 WP phấn trắng/ rau, đốm lá/ cây Chia Tai Seeds Co., Ltd
ăn quả
Timan 80 WP thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây Công ty CP Vật tư NN
có múi Tiền Giang
Tipozeb 80 WP đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài Công ty TNHH – TM
Thái Phong
Unizeb M - 45 thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ United Phosphorus Ltd
80 WP lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/
cà chua
Vimancoz 80 BTN đốm lá/ rau, thối gốc, chảy Công ty CP Thuốc sát
mủ/ sầu riêng trùng Việt Nam
1 Mancozeb 64 % + Fortazeb 72 WP mốc sương/ cà chua Forward International Ltd
92
Metalaxyl 8 % Mancolaxyl 72WP loét miệng cạo/ cao su; chảy United Phosphorus Ltd
gôm/ cây có múi; lem lép hạt/
lúa; sương mai/ dưa hấu; thối
rễ/ hồ tiêu, phấn trắng/ nho
Mexyl MZ 72WP sương mai/ vải thiều, cà chua; Công ty TNHH 1 TV
thối nõn/ dứa; xì mủ/ sầu BVTV Sài Gòn
riêng; chết nhanh/ hồ tiêu;
loét sọc mặt cạo/ cao su
Ricide 72 WP sương mai/ vải, phấn trắng/ Công ty CP BVTV I TW
nho
Ridomil MZ 72WP mốc sương/ cà chua, thán thư/ Syngenta Vietnam Ltd
dưa
Ridozeb 72 WP sương mai/ cà chua Công ty CP Nông dược
H.A.I
Rinhmyn 720WP sương mai cà chua, loét Công ty TNHH An Nông
miệng cao/ cao su
Romil 72 WP mốc sương/ cà chua, sương Rotam Ltd
mai/ dưa hấu
Vimonyl 72 BTN sương mai/ rau, loét sọc mặt Công ty CP Thuốc sát
cạo/ cao su trùng Việt Nam
1 Mancozeb 640g/kg + Rinhmyn 680 WP vàng lá/ lúa, sương mai/ Công ty TNHH An Nông
3 Metalaxyl 40g/kg khoai tây
9
1 Mancozeb 640g/kg + Ridomil Gold  68WP: sương mai/ cà chua, Syngenta Vietnam Ltd
4 Metalaxyl – M 40g/kg 68 WP, 68WG khoai tây, vải, dưa hấu, thuốc
0 lá; mốc sương/ nho; thối nõn,
thối rễ/ dứa; vàng lá/ lúa;
đốm lá và quả/ vải thiều; chết
cây con/ thuốc lá; chảy mủ/
cam, sầu riêng; chết nhanh/
hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao
su; thán thư/ vải thiều, điều;
chết ẻo cây con/ lạc
68WG: vàng lá/ lúa; thán
thư/ xoài; sương mai/ dưa
hấu, cà chua; xì mủ/ cam; loét
sọc mặt cạo/ cao su
1 Mancozeb 64% + Suncolex 68WP sương mai/ dưa hấu Sundat (S) PTe Ltd
4 Metalaxyl – M 4%
1
1 Mancozeb 48% + Fortazeb 58 WP mốc sương/ cà chua Forward International Ltd
4 Metalaxyl 10%
2
1 Maneb Trineb 80 WP thán thư/ xoài Cerexagri B.V
4
3
1 Metalaxyl Acodyl 25EC: thối quả/ nho Công ty TNHH - TM
4 (min 95 %) 25EC; 35WP 35WP: nứt thân xì mủ/ sầu Thái Nông
4 riêng; héo rũ, chạy dây, sương
mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu

93
Alfamil 25WP: thối nhũn, héo/ rau Công ty TNHH Alfa
25WP; 35WP 35WP: chết nhanh/ hồ tiêu (SaiGon)
Binhtaxyl 25 EC mốc sương/ khoai tây; lở cổ Bailing International Co.,
rễ (collar rot), chảy gôm/ cây Ltd
có múi; đốm lá/ lạc
Foraxyl 25 WP: thối quả/ nho, mốc Forward International Ltd
25 WP, 35WP sương/ khoai tây
35 WP: sương mai/ dưa hấu,
rỉ sắt/ đậu tương
Mataxyl 25WP: chết ẻo/ lạc, phấn Map Pacific PTE Ltd
25 WP; 500WDG trắng/ nho, chết nhanh/ hồ
tiêu
500 WDG: xì mủ/ cam, phấn
trắng/ bầu bí, chết nhanh/ hồ
tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su
No mildew 25 WP thối/ hồ tiêu, Phytophthora Chia Tai Seeds Co., Ltd
sp/ sầu riêng
Rampart 35 SD đổ ngã cây con thuốc lá United Phosphorus Ltd
TQ - Metaxyl 25 WP sương mai/ vải, thối quả/ Doanh nghiệp Tư nhân TM
chôm chôm Tân Quy
Vilaxyl 35 BTN mốc sương/ khoai tây, chết Công ty CP Thuốc sát
nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ sầu trùng Việt Nam
riêng
1 Metconazole Workup 9 SL lem lép hạt/ lúa Kureha Chemical Industry
4 (min 94%) Co., Ltd
5
1 Metominostrobin Ringo – L 20 SC khô vằn/ lúa Sumitomo Corporation
4 (min 97%)
6
1 Metiram Complex Polyram 80 DF chạy dây/ dưa chuột; đốm BASF Singapore Pte Ltd
4 (min 85 %) vòng/ cà chua; sương mai/ vải
7 thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ
tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/
lúa
1 Ningnanmycin Cosmos 2SL bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; Công ty TNHH CNSH
4 hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; Khải Hoàn
8 phấn trắng, thối rễ, khô dây/
bí xanh; phấn trắng, giả
sương mai/ dưa chuột; hoa lá/
thuốc lá; sương mai, xoăn lá/
thuốc lá
Diboxylin 2 SL, 2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, Công ty TNHH
4SL, 8SL lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, Nông dược Điện Bàn
lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/
bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ
rễ/ cà chua; sương mai/ dưa
hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương,
lạc, cà phê; thán thư/ cam,
chanh; thối quả/ xoài, vải,
nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc;
thán thư, phấn trắng, thối
nhũn/ nho; thán thư, phẩn
94
trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi,
hành; khô bông, thán thư/ điều;
rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết
chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu
4SL, 8SL: đốm lá, sương mai,
héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà
chua, bí đao; lở cổ rễ, khô
thân/ dưa hấu; thán thư /ớt; héo
rũ /lạc; thán thư, sẹo/ cam,
chanh; thối quả/ nho, xoài;
phồng lá/ chè; thối mạ, hoa
cúc, lúa von/ lúa; thán thư,
phấn trắng/ nho, xoài; thối
nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán
thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà
phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ
tiêu
Ditacin 8 L héo rũ, bệnh khảm, bệnh Công ty TNHH Nông Sinh
sáng gân/ thuốc lá; sương
mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/
lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/
lạc, cà chua, dưa chuột, bí
xanh
Kozuma 3SL, 5WP khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng Công ty TNHH - TM XNK
lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng Hữu Nghị
lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương
mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo
khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/
thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu
tương, lạc; thối quả/ xoài,
nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo
rũ/ cà chua
Molbeng 2SL, 4SL, 2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà Công ty TNHH BVTV An
8 SL chua; sương mai/ dưa hấu; Hưng Phát
thối quả/ xoài, vải
4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép
hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải;
sương mai, lở cổ rễ/ cà chua;
sương mai/ dưa hấu, bí xanh;
thối quả / vải, xoài
8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/
lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua;
sương mai/ bí xanh, dưa hấu;
thán thư, thối quả/ xoài; mốc
xám/ nho
Romexusa 2SL phấn trắng/ đậu tương Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
Somec 2 SL bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh Công ty TNHH
hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, Trường Thịnh
vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/
bí xanh; phấn trắng/ dưa
chuột; sương mai/ cà chua
1 Oligo - Alginate M.A Maral 10DD: đốm vòng/ cà rốt; kích Doanh nghiệp Tư nhân TM
95
10 DD, 10WP thích sinh trưởng/ chè Tân Quy
10WP: kích thích sinh
trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây
hoa cúc
1 Oligo - sacarit Olicide 9 DD rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp Viện Nghiên cứu Hạt nhân,
5 cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ Đà Lạt
0 tiêu, đạo ôn/ lúa
1 Oxolinic acid Starner 20 WP lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối Sumitomo Chemical Co.,
5 (min 93 %) nhũn/ bắp cải Ltd.
1
1 Oxytetracycline Miksabe 100WP bạc lá/ lúa, thối quả/ cà chua Công ty CP Minh Khai
5 50g/kg +
2 Streptomycin 50 g/kg
1 Paecilomyces Palila 500WP bệnh do tuyến trùng gây ra Công ty TNHH Nông Sinh
5 lilacinus (5 x 109cfu/g) trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu,
3 lạc, thuốc lá, cà phê
1 Pencycuron Alfaron 25 WP khô vằn/ lúa, chết rạp cây Công ty TNHH Alfa
5 (min 99 %) con/ đậu tương (SaiGon)
4
Baovil 25 WP khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ hoa Kuang Hwa Chemical Co.,
Ltd
Forwaceren 25 WP khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ Forward International Ltd
khoai tây
Helan 25WP khô vằn/ lúa Công ty CP Nông dược
H.A.I
Luster 250 SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
Monceren 250 SC khô vằn/ lúa, bệnh do Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Rhizoctonia solani/ bông vải,
chết ẻo/ lạc
Moren 25 WP khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ Công ty CP BVTV I TW
rau
Vicuron 25 BTN: khô vằn/ lúa, lở cổ Công ty CP Thuốc sát
25 BTN, 250 SC rễ/ rau trùng Việt Nam
250 SC: khô vằn/ lúa, lở cổ
rễ/ bông vải
1 Phosphorous acid Agri - Fos 400 bệnh do nấm Phythophthora/ Công ty phát triển CN sinh
5 sầu riêng học (DONA- Techno)
5
1 Polyoxin complex Polyoxin AL 10WP đốm lá/ hành Kaken Pharmaceutical Co.,
5 (min 31 %) Ltd, Japan
6
1 Polyoxin B Ellestar 1AS, 1WP, 1AS: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc Công ty CP Thuốc BVTV
5 3AS, 10WP 1WP: sương mai/ cà chua; đạo Việt Trung
7 ôn/ lúa
3AS: phấn trắng/ bầu bí
10WP: phấn trắng/ bầu bí;
bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/
lạc; sương mai/ cà chua
1 Prochloraz Agrivil 250EC khô vằn/ lúa Công ty TNHH
5 (min 97%) Việt Thắng
8
96
Mirage 50 WP đốm vòng/ cà chua, thán thư/ Makhteshim Chemical Ltd
hồ tiêu
Octave 50 WP khô vằn/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Talent 50WP thán thư/ xoài Công ty TNHH Alfa
(SaiGon)
1 Prochloraz 400 g/l + Picoraz 490 EC lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Irvita Plant Protection N.V.
5 Propiconazole 90 g/l
9
1 Propamocarb. HCl Proplant 722 SL nấm trong đất/ hồ tiêu Công ty TNHH Kiên Nam
6 (min 97 %)
0
1 Propiconazole Agrozo 250 EC thối thân/ lúa, thán thư/ xoài, Công ty TNHH Alfa
6 (min 90 %) lem lép hạt/ lúa (Saigon)
1
Albutul 250EC khô vằn/ lúa Atul Limited, India
Bumper 250 EC khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Makhteshim Chemical Ltd
Canazole 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu Công ty CP TST Cần Thơ
tương
Cozol 250 EC khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ Công ty CP Nông dược
lúa; phấn trắng/ nhãn H.A.I
Fordo 250 EC khô vằn/ lúa, đốm nâu/ xoài Forward International Ltd
Lunasa 25 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
Siozol 500 WG lem lép hạt/ lúa Sino Ocean Enterprises
Ltd
Tien sa 250 EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Nông dược
Điện Bàn
Tilusa super 250EC: lem lép hạt/ lúa, thối Công ty CP Hoá chất NN
250EC; 300EC quả/ xoài Hoà Bình
300EC: lem lép hạt, đạo ôn/
lúa
Tilt 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Syngenta Vietnam Ltd
Tim annong 250 EC, khô vằn/ lúa Công ty TNHH An Nông
500WDG
Tinix 250 EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
Công Nghệ Cao
Tiptop 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
Vitin New 250EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
Zoo 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, Map Pacific PTE Ltd
đậu tương
1 Propiconazole 100g/l Farader 125 EW khô vằn, lem lép/ lúa Công ty TNHH - TM
6 + Tebuconazole 25g/l Nông Phát
2
1 Propiconazole 125g/l Farader 225 EW khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM
6 + Tebuconazole 100g/l Nông Phát
3
1 Propiconazole 150g/l Forlitasuper lem lép hạt, đốm nâu, khô Công ty TNHH Phú Nông
6 + Tebuconazole 300EC vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương,
4 150g/l lạc; rỉ sắt/ cà phê

97
TEPRO - Super lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hoá nông
300EC Hợp Trí
Tilgol super 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình
1 Propiconazole 125g/l Filia 525 SE đạo ôn/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
6 + Tricyclazole 400g/l
5
Rocksai super 525SE đạo ôn/ lúa Công ty CP Hoá Nông
Lúa Vàng
1 Propiconazole 125g/l Finali 575 SE đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM Thôn
6 + Tricyclazole 450 g/l Trang
6
1 Propineb Aconeb 70 WP thán thư / xoài Công ty CP Đồng Xanh
6 (min 80%)
7
Alphacol 700 WP thán thư/ xoài, phấn trắng/ Công ty CP Hoá chất NN
nho Hoà Bình
Antracol 70 WP đốm lá/ bắp cải; mốc xám/ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán
thư/ xoài, cà phê; sương mai/
nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà
chua; đốm vòng khoai tây;
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt
vàng lá lúa
Doremon 70WP sương mai/ khoai tây; vàng Công ty TNHH An Nông
lá, lem lép hạt/ lúa
Newtracon 70 WP thán thư/ xoài, cà phê; đạo Công ty TNHH – TM
ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; Tân Thành
đốm lá/ bắp cải; mốc sương/
nho; đốm lá/ xoài; vàng lá/lúa
Nofacol 70WP thán thư/ xoài, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Nông Phát
Pylacol 700WP đốm lá/ cần tây Công ty TNHH BVTV An
Hưng Phát
Tobacol 70WP vàng lá/ lúa Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
Webi 70WP thán thư/ xoài Bayer Vietnam Ltd.
1 Protein amylose Vikny 0.5 SL thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH TM & SX
6 Ngọc Yến
8
1 Pseudomonas B Cure 1.75WP đốm nâu, đốm gạch, lúa von, Brightonmax International
6 fluorescens khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, Sdn Bhd, Malaysia
9 khô vằn/ lúa; đốm lá, giả
sương mai, lở cổ rễ/ đậu
tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt;
mốc xám/ nho
1 Quaternary Physan 20L bạc lá/ lúa Asiatic Agricultural
7 Ammonium Salts Industries Pte Ltd
0
1 Sai ku zuo (MBAMT) Asusu 20 WP, 25WP 20WP: loét quả/ cây có múi, Công ty TNHH - TM
7 (min 90 %) bạc lá/ lúa Thái Nông
98
25WP: bạc lá/ lúa
Sasa bạc lá/ lúa Guizhou CVC INC.
20 WP, 25 WP (Tổng Công ty Thương
mại Zhongyue Quý Châu
Trung Quốc)
Sansai 200 WP bạc lá/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình
Xanthomix 20 WP bạc lá/ lúa Công ty CP Nicotex
1 Salicylic Acid Exin 4.5 HP (Exin R): đạo ôn, bạc lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát
7 (Phytoxin VS): héo tươi/ cà trùng Việt Nam
2 chua
1 Streptomyces lydicus Actinovate 1 SP vàng lá, thối thân, lem lép Asiatic Agricultural
7 WYEC 108 hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, Industries Pte Ltd .
3 thối nứt trái do vi khuẩn, thối
thân, thối rễ/ nho, dâu tây;
sương mai, phấn trắng, thán
thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa
hấu, dưa chuột, bầu bí; thối
nhũn do vi khuẩn, thối thân,
thối rễ, phấn trắng, mốc xám,
đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo
rũ do vi khuẩn, thán thư, thối
trái/ khoai tây, cà chua, ớt,
bắp cải; thán thư, phấn trắng,
ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân,
vàng lá, thối rễ/ cây có múi,
sầu riêng, xoài, nhãn, vải
1 Streptomyces lydicus Actino – Iron 1.3 SP vàng lá, thối thân, lem lép Asiatic Agricultural
7 WYEC 108 1.3% + Fe hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, Industries Pte Ltd .
4 21.9% + Humic acid thối nứt trái do vi khuẩn, thối
47% thân, thối rễ/ nho, dâu tây;
sương mai, phấn trắng, thán
thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa
hấu, dưa chuột, bầu bí; thối
nhũn do vi khuẩn, thối thân,
thối rễ, phấn trắng, mốc xám,
đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo
rũ do vi khuẩn, thán thư, thối
trái/ khoai tây, cà chua, ớt,
bắp cải; thán thư, phấn trắng,
ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân,
vàng lá, thối rễ/ cây có múi,
sầu riêng, xoài, nhãn, vải
1 Streptomycin sulfate BAH 98SP héo xanh vi khuẩn/ cà chua, Đỗ Trọng Hùng,
7 khoai tây 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt
5
Poner thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH SX – TM –
40T; 40SP DV Tô Đăng Khoa
1 Sulfur Kumulus 80DF sẹo/ cây có múi, phấn trắng/ BASF Singapore Pte Ltd
7 xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/
6 cà phê
99
Mapsu 80 WP phấn trắng/ nho Map Pacific PTE Ltd
Microthiol Special 80WP: phấn trắng/ rau, đốm Cerexagri S.A
80 WP, 80 WG lá/ ngô
80WG: phấn trắng/ nho,
chôm chôm; nhện/ cam
OK - Sulfolac 80DF: phấn trắng/ xoài, chôm Doanh nghiệp Tư nhân TM
80 DF, 80WP, 85SC chôm Tân Quy
80WP: phấn trắng/ nho
85SC: sẹo/ cam
Sulox 80 WP phấn trắng/ xoài, đốm lá/ lạc, Công ty TNHH 1 TV
nhện gié/ lúa, nhện lông BVTV Sài Gòn
nhung/ vải
1 Sulfur 2% + Vieteam 22 SC đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
7 Tricyclazole 20% Việt Trung
7
1 Sulfur 40% + Vieteam 45 WP đạo ôn, vàng lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
7 Tricyclazole 5% Việt Trung
8
1 Sulfur 55% + Vieteam 75WP đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
7 Tricyclazole 20% Việt Trung
9
1 Sulfur 79.5% + Vieteam 80WP phấn trắng/ hoa hồng Công ty CP Thuốc BVTV
8 Tricyclazole 0.5% Việt Trung
0
1 Sulfur 45 % + Bibim 50 WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH SX -TM
8 Tricyclazole 5 % & DV Ngọc Tùng
1
1 Sulfur 50g/kg + Bibim 300 WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH SX -TM
8 Tricyclazole 250g/kg & DV Ngọc Tùng
2
1 Sulfur 50g/kg + Bibim 750 WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH SX -TM
8 Tricyclazole 700g/kg & DV Ngọc Tùng
3
1 Sulfur 350g/kg + StarBem Super đạo ôn/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
8 Tricyclazole 150g/kg 500WP Hoà Bình
4
1 Sulfur 40 % + Vizines 80 BTN mốc sương/ khoai tây Công ty CP Thuốc sát
8 Zineb 40 % trùng Việt Nam
5
1 Tebuconazole Folicur 250EW: đốm lá/ lạc, xoài; Bayer Vietnam Ltd (BVL)
8 (min 95 %) 250 EW; 250WG, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá,
6 430SC đạo ôn/ lúa
250WG: khô vằn, đạo ôn,
lem lép hạt, vàng lá/ lúa
430SC: khô vằn, lem lép hạt/
lúa
Forlita 250 EW khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết Công ty TNHH Phú Nông
cây con/ lạc; đốm vòng/ cà
chua; đốm lá/ lạc, đậu tương;
loét/ cam; sẹo/ cam
Fortil 25 SC khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ Công ty TNHH – TM
lúa Thái Nông
100
Jiacure 25EC lem lép hạt/ lúa Jia Non Enterprise Co.,
Ltd
Milazole 250 EW khô vằn/ lúa Irvita Plant Protection N.V
Poly annong lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH An Nông
250 EW, 250SC
Poticua 250EW lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Thái Phong
Sieu tin 250 EC, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM và DV
300EC Thạnh Hưng
T.B.Zol 250EW lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM Thanh
Điền
Tebuzol 250 SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Thanh Sơn A
Tien 250 EW khô vằn/ lúa Công ty TNHH nông dược
Điện Bàn
1 Tebuconazole 500g/kg Nativo 750WG lem lép hạt/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
8 + 250 g/kg
7 Trifloxystrobin
1 Tecloftalam Shirahagen 10WP bạc lá/ lúa Sankyo Co., Ltd
8 (min 96%)
8
1 Tetraconazole Domark 40 ME rỉ sắt/ cà phê Isagro S.p.A Centro Uffici
8 S. Siro, Italy
9
1 Tetramycin Mikcide 15AS bạc lá, đạo ôn/ lúa Công ty CP Minh Khai
9
0
1 Thifluzamide Pulsor 23 F khô vằn/ lúa Dow AgroSciences B.V
9 (min 96 %)
1
1 Thiodiazole copper Longbay 20SC sẹo/ cam Công ty TNHH
9 (min 95%) Trường Thịnh
2
1 Thiophanate - Methyl Agrotop 70 WP mốc xám/ cà chua, thối gốc/ Công ty TNHH Alfa
9 (min 93 %) khoai tây, khô vằn/ lúa (Saigon)
3
Binhsin 70 WP khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ Bailing International Co.,
lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; Ltd
sương mai/ cà chua, khoai
tây; thán thư nho
Cantop - M 5 SC: thối quả/ dưa chuột, Công ty CP TST Cần Thơ
5 SC, 43SC; 72WP phấn trắng/ nho
43 SC: khô vằn/ lúa
72 WP: phấn trắng/ dưa, thối
quả/ cà chua
Cercosin 5 SC khô vằn, vàng lá/ lúa; thán Nippon Soda Co., Ltd
thư, phấn trắng/ nho
Coping M 70 WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM – DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Fusin - M 70 WP đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa Forward International Ltd
hấu

101
Kuang Hwa Opsin đốm đen/ chuối, đốm trắng/ Kuang Hwa Chemical Co.,
70 WP thuốc lá Ltd
T.sin 70 WP mốc sương/ cà chua, sương Công ty CP Vật tư BVTV
mai/ dưa hấu Hà Nội
TS - M annong 70WP: vàng lá/ lúa Công ty TNHH An Nông
70 WP; 430SC 430SC: lem lép hạt/ lúa
Thio - M 70 WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ Công ty TNHH 1 TV
70 WP, 500 FL dưa BVTV Sài Gòn
500 FL: lem lép hạt/ lúa; thán
thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt,
cam; xì mủ/ dưa hấu
Tipo - M 70 BHN đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn Công ty TNHH - TM
Thái Phong
Tomet 70 WP thán thư/ lạc, phấn trắng/ xoài Công ty TNHH Hoá nông
Hợp Trí
Top 50 SC, 70 WP mốc xám/ rau, cà chua Công ty CP Nông dược
H.A.I
Topan 70 WP đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa Công ty CP BVTV
chuột; thối quả/ nhãn; vàng An Giang
lá/ lúa
Toplaz 70 WP phấn trắng/ rau, thán thư/ cây Behn Meyer Agricare (S)
có múi, đạo ôn/ lúa Pte Ltd
Top - Plus M 70 WP đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài Imaspro Resources Sdn
Bhd
Topnix 70 WP sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc Công ty CP Nicotex
Topsimyl 70 WP đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
Topsin M 70 WP vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; Nippon Soda Co., Ltd
bệnh héo, đổ ngã cây con, sì
gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/
cam; thán thư/ thuốc lá; rỉ sắt
đậu tương; đổ ngã cây con,
mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn
trắng/ nho
TSM 70 WP khô vằn/ lúa, phấn trắng/ nho Zagro Group, Zagro
Singapore Pvt Ltd
Vithi - M 70 BTN phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa Công ty CP Thuốc sát
hấu trùng Việt Nam
1 Thiophanate - Methyl Vista 72.5 WP đạo ôn/ lúa Nippon Soda Co., Ltd.
9 35% + Tricyclazole
4 37.5%
1 Thiophanate - Methyl Pysaigon 50 WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH 1 TV
9 36% + Tricyclazole BVTV Sài Gòn
5 14%
1 Thiram (TMTD) Caram 85 WP chết ẻo/ lạc Công ty CP TST Cần Thơ
9
6

102
Pro - Thiram 80WP: đổ ngã cây con/ lạc, Taminco NV, Belgium
80 WP, 80 WG đốm lá/ phong lan
80WG: thán thư/ xoài
1 Triadimefon Bayleton 250 EC phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
9 sắt/ cà phê
7
Coben 25 EC rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ Công ty CP Nông dược
nhãn H.A.I
Encoleton 25 WP mốc xám/ cà chua, thối gốc/ Công ty TNHH Alfa
khoai tây (Saigon)
Sameton 25 WP phấn trắng/ hoa, nho Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
1 Triadimenol Bayfidan 250 EC rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
9 nho, chôm chôm
8
Samet 15 WP phấn trắng/ nho, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
1 Trichoderma spp Promot Plus WP WP: thối gốc, thối hạch/ bắp Doanh nghiệp Tư nhân TM
9 (Trichoderma spp cải; chết cây con/ cải thảo Tân Quy
9 5.107 bào tử/g); DD: đốm nâu, đốm xám/
Promot Plus DD chè; thối hạch, thối gốc/ bắp
(Trichoderma cải
koningii 3.107 bào
tử/g + Trichoderma
harzianum
2.107 bào tử/g)
TRiB1 bệnh héo do nấm Viện bảo vệ thực vật
3.2 x 109 bào tử/g Rhizoctonia, Sclerotium,
Fusarium/ cà chua, khoai tây,
đậu đỗ, thuốc lá, hồ tiêu
TRICÔ-ĐHCT vàng lá thối rễ do Fusarium Công ty TNHH nông sản
108 bào tử/g solani/ cây có múi; chết cây ND ĐH Cần Thơ
con/ dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều
Vi - ĐK 109 bào tử/g thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà Công ty CP Thuốc sát
chua; chết nhanh/ hồ tiêu trùng Việt Nam
2 Trichoderma virens NLU-Tri chết rạp cây con/ cải ngọt, Trường ĐH Nông lâm
0 (T.41).109 cfu/g dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ TP Hồ Chí Minh
0 cà chua
2 Trichoderma spp Bio - Humaxin đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, Công ty TNHH
0 105 cfu/ml 10% + Sen Vàng 15DD vàng lá/ lúa An Hưng Tường
1 K - Humate 5%
2 Trichoderma spp Bio - Humaxin nghẹt rễ/ lúa, khoai tây, sắn, Công ty TNHH
0 105 cfu/ml 1% + Sen Vàng 6 SC bắp cải, su hào, súp lơ, xà lách, An Hưng Tường
2 K - Humate 5% rau cải, rau muống, cải cúc, cà
rốt, ớt, hành, tỏi, dưa chuột, bí
xanh, mướp đắng, dưa hấu, đậu
côve, cam, quýt, bưởi, chôm
chôm, vải, xoài, sầu riêng, dứa,
thanh long, mãng cầu, cao su,
ca cao, cà phê, chè, hồ tiêu,
dâu tằm, lay ơn, hoa huệ, lyly,
103
hoa cúc, hoa hồng, cẩm
chướng
2 Trichoderma spp Fulhumaxin 5.15 SC đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem Công ty TNHH
0 106 cfu/ml 1% + lép hạt/ lúa; rỉ sắt, đốm lá, An Hưng Tường
3 K-Humate 3% + phấn đen/ ngô; thối đen/ khoai
Fulvate 1% + lang; mốc sương, ghẻ sao, héo
Chitosan 0.05% + rũ, héo xanh/ khoai tây; sương
Vitamin B1 0.1% mai/ khoai môn; rỉ sắt, đốm lá,
lở cổ rễ/ lạc; rỉ sắt, thán thư,
sương mai, đốm lá/ đậu tương;
rỉ sắt, thán thư, sương mai/ đậu
xanh
2 Trichoderma spp Fulhumaxin 5.65 SC thối hạch, thối nhũn, sưng rễ/ Công ty TNHH
0 106 cfu/ml 1% + bắp cải; lở cổ rễ, thối nhũn/ su An Hưng Tường
4 K-Humate 3.5% + hào; chết rạp cây con, đốm
Fulvate 1% + vòng, thối nhũn/ rau cải; chết
Chitosan 0.05% + rạp cây con, thối nhũn, lở cổ
Vitamin B1 0.1% rễ/ súp lơ; sưng rễ, thối nhũn,
chết rạp cây con/ xà lách; thối
nhũn/ rau cải cúc, thán thư,
mốc sương, héo rũ/ ớt; sương
mai, thối củ/ hành; sương mai,
than đen/ tỏi; rỉ sắt, thối nhũn/
mồng tơi; rỉ sắt/ rau muống;
thối đen, thối khô/ cà rốt; lở cổ
rễ, héo xanh/ cà tím; héo xanh
vi khuẩn, sương mai, thán thư/
cà chua; rỉ sắt, thán thư/ đậu
côve; sương mai, phấn trắng/
dưa chuột, bí xanh, mướp; chết
rạp cây con, mốc sương/ mướp
đắng; khô vằn, héo vàng, đốm
nâu/ lay ơn; thán thư, đốm lá,
héo vi khuẩn/ hoa huệ; lở cổ
rễ, thối gốc rễ, héo vàng, thối
đen ngọn/ hoa lyly; thối nâu,
thối đen, thối mềm, thán thư,
đốm lá/ hoa lan; lở cổ rễ, héo
vi khuẩn, phấn trắng/ hoa cúc;
đốm đen, rỉ sắt, phấn trắng,
thán thư/ hoa hồng; đốm lá, lở
cổ rễ/ cẩm chướng
2 Trichoderma spp Fulhumaxin 6.15 SC mốc xanh, loét, thối gốc, chảy Công ty TNHH
0 106 cfu/ml 1% + gôm/ cam; thán thư, chảy gôm/ An Hưng Tường
5 K-Humate 4% + bưởi; thán thư, thối gốc, chảy
Fulvate 1% + gôm/ quýt; thối quả, phấn
Chitosan 0.05% + trắng/ chôm chôm; thán thư,
Vitamin B1 0.1% sương mai, thối quả/ vải; thối
gốc rễ, cháy lá, thối quả/ nhãn;
đốm đen, thán thư, nấm hồng,
thối quả/ xoài; thán thư, cháy
lá, nứt gốc chảy nhựa, thối
quả/ sầu riêng; thán thư, chảy
gôm/ măng cụt; đốm lá, chết

104
cành/ vú sữa; giác ban, cháy lá/
hồng; thối nõn, khô đầu lá,
sương mai/ dứa; đốm nâu, rám
cành, thối đầu cành/ thanh
long; rỉ sắt, thán thư, phấn
trắng, sẹp đen quả, chảy gôm/
mận; khô đọt cành, bồ hóng/
mãng cầu; rỉ sắt, phấn trắng,
mốc sương/ nho; thán thư,
sương mai, héo vi khuẩn, nứt
dây chảy nhựa/ dưa hấu; thối
gốc, phấn trắng, thối rễ/ đu đủ;
phấn trắng, nấm hồng, loét
miệng cạo/ cao su; thán thư,
chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu;
rỉ sắt, khô cành, khô quả, nấm
hồng/ cà phê; thán thư, nấm
hồng, cháy lá/ điều; thối đen
trái, khô trái non/ ca cao; than
đen, thối đỏ ruột, đốm vàng lá/
mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy
gôm/ dâu tằm; phồng lá, nấm
hồng sùi cành, chấm nâu/ chè;
héo xanh/ thuốc lá; đốm lá,
thán thư, thối gốc, lở cổ rẽ/
đay; thán thư, mốc trắng, lở cổ
rễ, héo vàng, thối đỏ quả, giác
ban/ bông vải
2 Tridemorph Calixin 75 EC phấn trắng/ chôm chôm, phấn BASF Singapore Pte Ltd
0 (min 86 %) hồng/ cao su
6
2 Tricyclazole Andozol 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM
0 (min 95 %) Hoàng Ân
7
Bamy 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nicotex
Beam 75 WP đạo ôn/ lúa Dow AgroSciences B.V
Belazole 75 WP đạo ôn/ lúa Guizhou CVC INC.
(Tổng Công ty Thương
mại Zhongyue Quý Châu
Trung Quốc)
Bemsuper đạo ôn/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
200WP; 750WP Hoà Bình
Binlazonethai 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
Bim – annong đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
20WP; 45SC; 75WP;
75WDG
Binhtin 75 WP đạo ôn/ lúa Bailing International Co.,
Ltd
Colraf 75 WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
Việt Thắng
Danabin 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
105
Dolazole 75 WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM và DV
Thạnh Hưng
Flash 75 WP đạo ôn/ lúa Map Pacific PTE Ltd
Forbine 75WP đạo ôn/ lúa Forward International Ltd
Fullcide đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM
25WP; 75WP; Nông Phát
760WDG, 800WP
Gremusamy 80WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
Hagro.Blast 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hoá Nông
Hợp Trí
Jiabean 75 WP đạo ôn/ lúa Jia Non Enterprise Co.,
Ltd
Koszon-New 75WP đạo ôn/ lúa Công ty Liên doanh SX
nông dược Kosvida
Lany 75 WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
Lim 20 WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Newzobim 75 WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
Tricom 75WDG đạo ôn/ lúa Guangxi Pingxiang City
Fangyu Agro-chemical
Commercial Co., Ltd
Tridozole đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
45 SC; 75WP; Đồng Xanh
75WDG
Trione 750WDG đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM - XNK
Hữu Nghị
Trizole đạo ôn lá, cổ bông/ lúa Công ty TNHH 1 TV
20 WP, 75WP, BVTV Sài Gòn
75WDG
2 Tổ hợp dầu thực vật TP - Zep 18EC mốc sương/ cà chua; đốm Công ty TNHH
0 (dầu màng tang, dầu nâu, đốm xám, thối búp/ chè; Thành Phương
8 sả, dầu hồng, dầu phấn trắng, đốm đen/ hoa
hương nhu, dầu hồng; đạo ôn, bạc lá, lem lép
chanh) hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô
vằn/ lúa; nấm muội đen
(Capnodium sp)/ nhãn
2 Validamycin Anlicin khô vằn/ lúa Công ty TNHH An Nông
0 (Validamycin A) 3SL; 5WP; 5SL
9
(min 40 %) Asiamycin super khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao Asiatic Agricultural
100SL su Industries Pte Ltd
Avalin 3 SL, 5SL khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM
Thái Nông
Damycine 3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ Công ty TNHH nông dược
3 SL, 5 WP, 5SL rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai Điện Bàn
tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà
chua, khoai tây, dưa chuột,
lạc, ngô; nấm hồng/ cao su

106
5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở
cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà
chua, khoai tây, bông vải,
ngô; héo rũ/ cà chua, khoai
tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/
cao su
Duo Xiao Meisu khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM
3DD, 5DD, 5WP Bình Phương
Fubarin 20WP khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu Công ty TNHH Nông Sinh
tương, lạc; nấm hồng/ cao su
Haifangmeisu 5WP khô vằn/ lúa Công ty DV KTNN
Hải Phòng
Htponesta khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ Công ty TNHH Sản phẩm
30 SL, 50SL, 50WP, cao su; khô cành/ cà phê; thối Công nghệ Cao
100WP gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp
cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà
chua
Javidacin 5SL, 5WP 5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ Công ty CP Nông dược
cao su Nhật Việt
5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/
cà chua
Jinggang meisu 3SL, 5WP: khô vằn/ lúa Công ty CP Nicotex
5SL, 10WP: khô vằn/ lúa,
3 SL, 5 WP, 5 SL,
nấm hồng/ cao su
10WP
Navalilusa 3SL, khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ Công ty CP Vật tư NN
5SL, 5WP, 10WP ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu. Hoàng Nông
Pinkvali 5DD nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ Công ty CP Hốc Môn
lúa
Qian Jiang Meisu khô vằn/ lúa Công ty TNHH
5WP Trường Thịnh
Romycin 3 DD: khô vằn/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
3 DD, 5DD, 5WP 5DD, 5 WP: khô vằn/ lúa, lở
cổ rễ/ cà chua
Tidacin 3SC, 5SL khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao Công ty TNHH - TM
su Thái Phong
Top - vali 3 SL khô vằn/ lúa Công ty LD SX ND
vi sinh Viguato
Tung vali 3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm Công ty TNHH SX -TM
3SL; 5SL; 5WP; hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, & DV Ngọc Tùng
10WP cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu,
dưa chuột, đậu tương, thuốc
lá; bệnh khô cành/ cà phê
5WP, 10WP: khô vằn/ lúa, lở
cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí
xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu
tương, thuốc lá; bệnh khô
cành/ cà phê
Vacin 1.5 DD khô vằn/ lúa Công ty TNHH ADC

107
Vacinmeisu khô vằn/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
30 SL; 30 WP; Hoà Bình
50WP; 50SL
Vacocin 3 SL khô vằn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
Vacony 20WP khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải Công ty TNHH TM & SX
ngọt Ngọc Yến
Vali 3 DD, 5 DD khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu Công ty CP Nông dược
H.A.I
Validacin 3L: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ Sumitomo Chemical
3L, 5L, 5SP cao su, cà phê Takeda Agro Co., Ltd
5L: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây
con/ rau, mốc hồng/ cao su
5 SP: khô vằn/ lúa
Validan 3DD: khô vằn/ lúa, ngô Công ty CP BVTV
3 DD, 5 DD, 5WP 5DD: nấm hồng/ cao su; khô An Giang
vằn/ lúa, ngô; chết cây con/
dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải,
đậu côve
5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết
cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc,
rau cải, đậu côve
Valijapane nấm hồng/ cao su; khô vắn/ Công ty TNHH - TM Thôn
3SL, 5SL, 5SP lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, Trang
cà phê, bông vải
Valitigi 3 DD: khô vằn/ lúa Công ty CP Vật tư NN
3 DD, 5 DD 5 DD: bệnh do Rhizoctonia Tiền Giang
solani gây ra/ lúa, nấm hồng/
cao su
Vanicide 3 SL: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/ Công ty TNHH 1 TV
3SL, 5SL, 5WP, rau cải BVTV Sài Gòn
150WP 5 SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/
khoai tây, nấm hồng/ cao su
5 WP: khô vằn/ lúa, ngô
150WP: khô vằn/ lúa
Varison 5 WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH Sơn Thành
Vida(R) 3 SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, Công ty CP BVTV I TW
3 SC, 5WP rễ)/ rau
5 WP: khô vằn/ lúa
Valivithaco 3 SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ Công ty TNHH
3 SC, 3L, 5L, 5 SC, cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà Việt Thắng
5 WP chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/
ngô
3L, 5L: khô vằn/ lúa, ngô; nấm
hồng/ cao su, cà phê; thán thư/
nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá,
thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột,
rau cải
5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán
thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc
lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa
chuột, rau cải
5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết
ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê,
108
cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp
cải, rau cải; khô vằn/ ngô
Valinhut khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM & DV
3 SL, 5 SL Thạnh Hưng
Vallistar 5 SL, 5 WP khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
Vamylicin khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải Công ty TNHH BVTV An
3 SL, 5 SL, 5 WP Hưng Phát
V-cin 5 L khô vằn/ lúa Sundat (S) PTe Ltd
Vivadamy 3 DD: khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc sát
3 DD, 5 DD, 5 BHN 5 DD, 5 BHN: khô vằn/ lúa, trùng Việt Nam
mốc hồng/ cao su
2 Validamycin 2 % + Vimix 13.1DD khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông Công ty CP Thuốc sát
1 NOA 0.05 % + NAA vải, lạc trùng Việt Nam
0 0.05% + Zn, Cu, Mg
11%
2 Validamycin 50g/l + Ukino 60SC khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
1 Polyoxin B 10g/l Việt Trung
1
2 Validamycin 75g/kg + Ukino 95WP khô vằn/ lúa; chết cây con/ Công ty CP Thuốc BVTV
1 Polyoxin B 20g/kg dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải Việt Trung
2
2 Zineb Ramat 80 WP mốc sương/ khoai tây, mốc Công ty CP Nông dược
1 xanh/ thuốc lá H.A.I
3
Tigineb 80 WP mốc sương/ cà chua, thối quả/ Công ty CP Vật tư NN
cây có múi Tiền Giang
Guinness 72 WP phấn trắng/ nho, cà chua Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Zin 80 WP mốc sương/ khoai tây, mốc Công ty TNHH 1 TV
xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ BVTV Sài Gòn
lúa
Zineb Bul 80 WP mốc sương/ khoai tây, đốm Agria SA, Bulgaria
vòng/ cà chua, lem lép hạt/
lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho
Zinacol 80 WP thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su Imaspro Resources Sdn
Bhd
Zinforce 80 WP lem lép hạt/ lúa, thán thư/ Forward International Ltd
dưa hấu
Zithane Z 80 WP thối quả/ nho, sương mai/ cà Công ty CP BVTV I TW
chua
Zodiac 80 WP đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà Asiatic Agricultural
chua Industries Pte Ltd.
2 Ziram Ziflo 76 WG đốm vòng/ cà chua Taminco NV, Belgium
1
4

3. Thuốc trừ cỏ :
1 Acetochlor Acvipas 50 EC cỏ/ ngô, mía Công ty DV NN & PTNT
(min 93.3%) Vĩnh Phúc
Antaco 500 ND cỏ/ lạc Công ty TNHH
109
Việt Thắng
Dibstar 50 EC cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải Công ty TNHH Nông dược
Điện Bàn
Saicoba 800 EC cỏ/ ngô, sắn Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
Starco 500EC cỏ/ lạc Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình
2 Acetochlor 12% + Beto 14 WP cỏ/ lúa Công ty TNHH 1 TV
Bensulfuron Methyl BVTV Sài Gòn
2%
3 Acetochlor 14.0 % + Natos 15 WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nicotex
Bensulfuron Methyl
0.8% + Metsulfuron
Methyl 0.2 %
4 Acetochlor 145g/kg + Afadax 170 WP cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Hoá chất NN
Bensulfuron Methyl Hoà Bình
25g/kg
5 Acetochlor 14.6 % + Acenidax 17 WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nicotex
Bensulfuron Methyl
2.4 % Arorax 17WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH
Việt Thắng
6 Acetochlor 16 % + Gamet 18 WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH Bạch Long
Bensulfuron Methyl
1.6% + Metsulfuron Sun – like 18WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
Methyl 0.4 % Thanh Sơn Hoá Nông
7 Acetochlor 21% + 4% Aloha 25 WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH
Bensulfuron Methyl Nông dược Điện Bàn
8 Acetochlor 375 g/l + Catholis 43 EC cỏ/ lạc Công ty CP BVTV I TW
Oxyfluorfen 55g/l
9 Alachlor Lasso 48 EC cỏ/ đậu tương, lạc, ngô, bắp Monsanto Thailand Ltd
(min 90 %) cải, khoai tây, mía, sắn
1 Ametryn Amesip 80 WP cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
0 (min 96 %)
Ametrex 80 WP cỏ/ mía, dứa Makhteshim – Agan
Chemical Ltd
Amet annong 500FW: cỏ/ mía, cà phê Công ty TNHH An Nông
500 FW; 800WP 800WP: cỏ/ mía
Ametsuper 80 WP cỏ/ mía, ngô Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình
Gesapax 500 FW cỏ/ mía, dứa Syngenta Vietnam Ltd
1 Ametryn 40 % + Atramet Combi cỏ/ mía, dứa Makhteshim - Agan
1 Atrazine 40 % 80 WP Chemical Ltd
Metrimex 80 WP cỏ/ mía, dứa Forward International Ltd
1 Ametryn 40% + 8% Solid 48WP cỏ/ mía Công ty CP Nicotex
2 MCPA – Sodium
1 Anilofos Ricozin 30 EC cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3 (min 93 %)
1 Anilofos 22.89% + Riceguard cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
4 Ethoxysulfuron 22 SC
0.87%
1 Atrazine Atra 500 SC cỏ/ mía, ngô Công ty CP Vật tư BVTV

110
(min 96 %) Hà Nội
Atra annong 500FW: cỏ/ mía, ngô Công ty TNHH An Nông
500 FW; 800WP 800WP: cỏ/ ngô
Atranex 80 WP cỏ/ mía, dứa Makhteshim - Agan
Chemical Ltd
A-zet 80WP cỏ/ ngô Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
Co - co 50 50 WP cỏ/ mía, ngô Kuang Hwa Chemical Co.,
Ltd
Maizine 80 WP cỏ/ ngô, mía Forward International Ltd
Mizin 50 WP: cỏ/ dứa, ngô Công ty TNHH 1 TV
50 WP, 80 WP 80 WP: cỏ/ mía, ngô BVTV Sài Gòn
Sanazine 500 SC cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
1 Bensulfuron Methyl Beron 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV
6 (min 96 %) BVTV Sài Gòn
Furore 10WP, 10WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
Nông Phát
Loadstar 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
Nông dược Điện Bàn
Londax 10 WP cỏ/ lúa, lúa cấy DuPont Vietnam Ltd
Rorax 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
Việt Thắng
Sharon 100 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình
Sulzai 10WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH Vật tư
BVTV Phương Mai
1 Bensulfuron Methyl Danox 68 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nông dược
7 2% + Mefenacet 66% Điện Bàn
1 Bensulfuron Methyl Acocet 53 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
8 3% + Mefenacet 50% Thái Nông
Wenson 53 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
Trường Thịnh
1 Bensulfuron Methyl Wenson 10WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH
9 9% + Mefenacet 1% Trường Thịnh
2 Bensulfuron Methyl Wenson 50WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH
0 4% + Mefenacet 46% Trường Thịnh
2 Bensulfuron Methyl Sindax 10 WP cỏ/ lúa DuPont Vietnam Ltd
1 8.25% + Metsulfuron
Methyl 1.75 %
2 Bensulfuron Methyl Queen soft 40WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
2 4% + Pretilachlor Điện Bàn Nam Bộ
36%
2 Bensulfuron Methyl Cetrius 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV
3 0.7% + 9.3% Hà Nội
Pyrazosulfuron Ethyl
2 Bensulfuron Methyl Fenrim 18.5WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP BVTV I TW
4 3.5% + Propisochlor
(min 95%) 15%
Fitri 18.5 WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH Sản phẩm
Công nghệ cao
2 Bensulfuron methyl Rocet 100 WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Vật tư BVTV
111
95g/kg + Quinclorac Hà Nội
5g/kg
2 Bensulfuron Methyl Rocet 250SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV
6 7g/kg + Quinclorac Hà Nội
243g/kg
2 Bensulfuron Methyl Supermix 32 WP cỏ/ lúa gieo thẳng DuPont Vietnam Ltd
7 6% + Quinclorac 26%
2 Bensulfuron Methyl Quinix 32 WP cỏ/ lúa Công ty CP Nicotex
8 4% + Quinclorac 28%
2 Bensulfuron Methyl Cow 36 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
9 3% + Quinclorac 33% Thanh Sơn Hoá Nông
Sifata 36WP cỏ/ lúa gieo thẳng Guizhou CVC INC.
(Tổng Công ty Thương
mại Zhongyue Quý Châu
Trung Quốc)
Tempest 36 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
Nông dược Điện Bàn
Tề Thiên 36WP cỏ/ lúa gieo thẳng Evergreat Farm Chemicals
Company
3 Bensulfuron Methyl Ankill A 40WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
0 6% + Quinclorac 34% An Giang
3 Bensulfuron Methyl Jatpm 400WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Vật tư
1 50 gkg + Quinclorac BVTV Phương Mai
350 g/kg
3 Bensulfuron Methyl Majik® 35.75 WP cỏ/ lúa gieo thẳng DuPont Vietnam Ltd
2 0.75% + Thiobencarb
35%
3 Bentazone 10 % + Zoset 30 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV I TW
3 Quinclorac 20 %
3 Bispyribac - Sodium Danphos 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
4 (min 93 %) Nông dược Điện Bàn
Domi 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh
Domino 20 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
Faxai 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Bạch Long
Maxima 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM ACP
Newmilce 100 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
Nixon 20 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Nofami 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
Nông Phát
Nomeler 100 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
Nominee 10 SC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Kumiai Chem. Ind. Co.,
Ltd
Nonee-cali 10WP, cỏ/ lúa gieo thẳng Cali - Parimex Inc
100SC
Nonider 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
One - nee 100 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hoá Nông
Lúa Vàng
112
Sipyri 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
Somini 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Sunbishi 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng Sundat (S) Pte Ltd
Superminee 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM
Tân Thành
3 Bispyribac – Sodium Nomirius super cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hoá nông
5 130g/kg + 70g/kg 200WP Mỹ Việt Đức
Pyrazosulfuron Ethyl
3 Bromacil Hyvar - X 80 WP cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất DuPont Vietnam Ltd
6 hoang
3 Butachlor B.L.Tachlor 27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV
7 (min 93 %) 27 WP, 60 EC 60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo Việt Trung
thẳng
Butan 60 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
An Giang
Butanix 60 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; Công ty CP Nicotex
cỏ/ lạc
Butavi 60 EC cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, Công ty DV NN & PTNT
mạ Vĩnh Phúc
Butoxim 5 G; 60 EC cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
Cantachlor 5 G; cỏ/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
60EC
Dibuta 60 EC cỏ/ lúa Công ty TNHH Nông dược
Điện Bàn
Echo 60 EC cỏ/ lúa Monsanto Thailand Ltd
Forwabuta cỏ/ lúa Forward International Ltd
5G; 32EC; 60 EC
Heco 600 EC cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương Công ty CP BVTV I TW
Kocin 60 EC cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc Bailing International Co.,
Ltd
Lambast 5 G; 60EC cỏ/ lúa Monsanto Thailand Ltd
Machete 5 G; 60 EC cỏ/ lúa Monsanto Thailand Ltd
Meco 60 EC cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP BVTV
An Giang
Michelle cỏ/ lúa Sinon Corporation, Taiwan
5 G, 32ND, 62 ND
Niran - X 60 EW cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Monsanto Thailand Ltd
Saco 600 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình
Super – Bu 5 H cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Taco 600 EC cỏ/ lúa Công ty TNHH
Việt Thắng
Tico 60 EC cỏ/ lúa Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
Vibuta cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát
5 H, 32 ND, 62 ND trùng Việt Nam
3 Butachlor 28.5% + Bé bụ 30WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV
113
Bensulfuron Methyl BVTV Sài Gòn
1.5% + Fenclorim 10%
3 Butachlor 27.5 % + Butanil 55 EC cỏ/ lúa Monsanto Thailand Ltd
9 Propanil 27.5 %
Cantanil 550 EC cỏ/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Danator 55EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
Nông dược Điện Bàn
Pataxim 55 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
Platin 55 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
4 Butachlor 40 % + Vitanil 60 ND cỏ/ lúa Công ty CP Thuốc sát
0 Propanil 20 % trùng Việt Nam
4 Chlorimuron Ethyl Almix 20 WP cỏ/ lúa DuPont Vietnam Ltd
1 10% + Metsulfuron
Methyl 10%
4 Cinmethylin Argold 10 EC cỏ/ lúa cấy BASF Singapore Pte Ltd
2 (min 88%)
4 Cinosulfuron Cinorice 25WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
3 (min 92%) Đồng Xanh
4 Clethodim Select 12 EC cỏ / lạc, đậu tương Arysta LifeScience
4 (min 91.2%) Vietnam Co., Ltd
4 Clomazone Command 36 ME cỏ/ lúa FMC Chemical
5 (min 88 %) Interational AG
4 Cyclosulfamuron Saviour 10 WP cỏ/ lúa BASF Singapore Pte Ltd
6 (min 98 %)
4 Cyhalofop - butyl Clincher cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
7 (min 97 %) 10 EC, 200 EC
4 Cyhalofop - butyl Topshot 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
8 50g/l + Penoxsulam
10g/l
4 2.4 D (min 96 %) A.K 480DD, 720DD: cỏ/ lúa, ngô Công ty TNHH - TM
9 720DD 480DD: cỏ/ lúa gieo thẳng Thái Phong
Amine 720 DD cỏ/ lúa, ngô Zagro Group, Zagro
Singapore Pvt Ltd.
Anco 720 DD cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
An Giang
B.T.C 2.4D 80 WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
Baton 960 WSP cỏ/ lúa, cao su Nufarm Singapore PTE
Ltd
Cantosin cỏ/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
600 DD, 720DD
CO 2.4 D 500 DD: cỏ/ lúa Công ty CP Vật tư NN
80 WP; 500DD; 600 DD, 80 WP: cỏ/ lúa, ngô Tiền Giang
600DD; 720DD 720 DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả
Co Broad 80 WP cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng Kuang Hwa Chemical Co.,
trọt Ltd
Damin 80WP, 80WP, 500DD: cỏ/ lúa gieo Công ty TNHH An Nông
500DD, 700 SL thẳng
700SL: cỏ/ lúa
114
Desormone cỏ/ lúa Nufarm Ltd
60 EC, 70EC
DMA – 6 cỏ/ lúa cấy Dow AgroSciences B.V
72 AC; 683 AC
Hai bon - D 80 WP: cỏ/ lúa, ngô Công ty TNHH TM - DV
80 WP; 480 DD 480 DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả Thanh Sơn Hoá Nông
Nufa 825 DF cỏ/ lúa, mía Nufarm Ltd
O.K 683 DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả Công ty CP Nông dược
683 DD; 720DD 720 DD: cỏ/ ngô, mía H.A.I
Pro - amine 48 SL: cỏ/ lúa Imaspro Resources Sdn
48 SL, 60AS 60 AS: cỏ/ lúa, cao su Bhd
Quick 720 EC cỏ/ lúa, mía Nufarm (Asia) Pte Ltd
Rada 600DD; cỏ/ lúa, ngô Công ty CP BVTV I TW
80WP; 720EC
Sanaphen cỏ/ lúa, mía Forward International Ltd
600 SL, 720 SL
Vi 2.4D 80 BTN: cỏ/ lúa Công ty CP Thuốc sát
80 BTN, 600DD, 600 DD, 720 DD: cỏ/ lúa, trùng Việt Nam
720DD ngô
Zaap 720 SL cỏ/ lúa United Phosphorus Ltd
Zico 45 WP; 80WP; 80 WP, 96 WP: cỏ/ lúa, mía Công ty TNHH 1 TV
96WP; 520 SL; 550 SL, 720 DD, 850 DD: BVTV Sài Gòn
550SL; 720DD, cỏ/ lúa, ngô
850DD 520 SL, 45 WP: cỏ/ lúa
5 Dalapon Dipoxim 80 BHN cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa Công ty TNHH 1 TV
0 canh tác BVTV Sài Gòn
Vilapon 80 BTN cỏ/ mía, cây có múi Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
5 Diflufenican 16.7 g/l Rafale 350 EC cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
1 + Propanil 333.3 g/l
5 Diuron Ansaron 43 F: cỏ/ mía; rong rêu/ lúa Công ty TNHH 1 TV
2 (min 97 %) 43 F, 80 WP cấy BVTV Sài Gòn
80 WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn
BM Diuron 80 WP cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng Behn Meyer Agricare (S)
trọt Pte Ltd
D - ron 80 WP cỏ/ mía, vùng đất không Imaspro Resources Sdn
trồng trọt Bhd
Go 80 WP cỏ/ mía Nufarm Asia Sdn Bhd,
Malaysia
Karmex 80 WP cỏ/ mía, chè DuPont Vietnam Ltd
Misaron 80 WP cỏ/ mía, dứa Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình
Sanuron 800 WP: cỏ/ mía, cà phê Forward International Ltd
800 WP, 800SC 800 SC: cỏ/ bông vải, chè
Suron 80 WP cỏ/ mía, bông vải Công ty CP Nông dược
H.A.I
Vidiu 80 BTN cỏ/ mía, chè Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
115
5 Ethoxysulfuron Sunrice 15 WDG cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3 (min 94 %)
5 Ethoxysulfuron 20g/l Turbo 89 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
4 + Fenoxaprop - P -
Ethyl 69g/l
5 Ethoxysulfuron 12.5% Sunrice super cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd. (BVL)
5 + Iodosulfuron – 13.75WG
methyl – sodium
(min 91%) 1.25%
5 Fenoxaprop - P - Ethyl anRUMA 6.9 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
6 (min 88 %)
Fenothyl 7.5 EW cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
H.A.I
Newstar 7.5 EW cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình
Puma 6.9 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Quip-s 7.5 EW cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM & DV
Thạnh Hưng
Web Super cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
7.5 SC Thanh Sơn Hoá Nông
Whip’S 6.9 EC: cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
6.9 EC, 7.5EW 7.5 EW: cỏ/ lúa, lạc
5 Fenoxaprop - P - Ethyl Tiller S EC cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
7 4.25% + MCPA
19.81% + 2.4D 6.61%
5 Fenopxaprop - P - Topgun cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd.
8 Ethyl 130g/kg + 700WDG; 700WP
Pyrazosulfuron Ethyl
70g/kg + Quinclorac
500g/kg
5 Fenoxaprop - P - ethyl Pyan - Plus 6 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV
9 1% + Pyribenzoxim BVTV Sài Gòn
5%
6 Fentrazamide Lecspro 44.25 WP cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0 (min 98%) 6.75 % +
Propanil 37.5 %
6 Fluazifopbutyl Onecide 15 EC cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông Ishihara Sangyo Kaisha
1 (min 91 %) vải Ltd
6 Flucetosulfuron Luxo 10WG cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy LG Life Sciences Ltd.
2 (min 98%)
6 Fluometuron Cottonex 50 SC cỏ/ bông vải Agan Chemical
3 (min 94 %) Manufacturers Ltd
6 Flufenacet Tiara 60 WP cỏ/ lúa cấy Bayer Vietnam Ltd (BVL)
4 (min 95 %)
6 Glufosinate Basta 6 SL: cỏ/ cây có múi, nhãn Bayer Vietnam Ltd (BVL)
5 Ammonium 6 SL, 15 SL 15 SL: cỏ/ dứa, cây có múi,
(min 95 %) chè
Proof 15 SL cỏ/ chuối Công ty TNHH Alfa
(Sài Gòn)
6 Glyphosate Biogly 88.8 SP cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây Công ty TNHH Nông Sinh
6 ammonium trinh nữ thân gỗ
116
6 Glyphosate Agcare Biotech cỏ/ cao su Agcare Biotech PTY Ltd,
7 (min 95%) glyphosate 600 AS Australia
Agfarme S 480 SL cỏ trên đất không trồng trọt Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
Agri - Up 480 SL cỏ trên đất không trồng trọt Công ty TNHH - TM
Thái Nông
Amiphosate 480SL cỏ/ cao su Bioworld Biosciences
Manufacturing Industries
Anraidup 480AS cỏ/ cà phê Công ty TNHH - TM
Hoàng Ân
Banzote 76 WDG cỏ trên đất không trồng trọt Công ty TNHH TM XNK
Hữu Nghị
B - Glyphosate cỏ/ cà phê, cao su Công ty CP Thuốc BVTV
41 SL Việt Trung
Bizet 41 SL cỏ trên đất không trồng trọt Sinon Corporation, Taiwan
BM - Glyphosate cỏ/ cà phê, vùng đất chưa Behn Meyer Agricare (S)
41 AS trồng trọt, đất hoang Pte Ltd
Bravo 480 SL cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê Công ty CP BVTV I TW
Burndown 160 AS cỏ/ cao su, cọ dầu Nufarm Ltd
Carphosate 16 DD: cỏ/ sầu riêng, cà phê, Công ty CP TST Cần Thơ
16 DD, 41DD, vùng đất không trồng trọt
480SC 41 DD: cỏ/ chôm chôm, cao
su, vùng đất không trồng trọt
480 SC: cỏ/ cao su, cà phê
Clau - Up 480 SC cỏ/ cà phê Cali - Parimex Inc
Clean - Up 480 AS cỏ/ điều, cao su Bhurnam Consult,
Singapore
Clear Off 480 DD cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH - TM
Nông Phát
Confore 480AS cỏ/ cao su Công ty TNHH ADC
Cosmic 41 SL cỏ/ chè, cây có múi Arysta LifeScience S.A.S
Dibphosate 480 DD cỏ/ cây có múi, vùng đất Công ty TNHH
không trồng trọt Nông dược Điện Bàn
Dophosate cỏ trên đất không trồng trọt Công ty TNHH TM và DV
480SL Thạnh Hưng
Dosate 75.7 WDG: cỏ/ vải Công ty TNHH - TM
75.7WDG; 480SC 480SC: cỏ/ cao su Đồng Xanh
Dream 360 SC: cỏ/ cây có múi, cao Công ty CP Nông dược
360 SC, 480SC su H.A.I
480 SC: cỏ/ cây có múi, cà
phê
Echosate 16 DD cỏ/ cây có múi, cà phê, vùng Công ty CP TST Cần Thơ
đất chưa trồng trọt
Ecomax 41 SL cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà Crop protection (M) Sdn
phê Bhd
Encofosat 48 SL cỏ / cà phê, cao su Công ty TNHH Alfa
(Saigon)
Farm 480 AS cỏ/ cao su Map Pacific PTE Ltd
Gly - Up 480 SL cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có Bailing International Co.,
múi, xoài, vùng đất chưa gieo Ltd
117
cấy lúa
Glycel 41SL cỏ/ cao su, điều, chè, cà phê, Excel Crop Care Limited
vùng đất chưa gieo cấy lúa
Glyphadex cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa Sivex ( EMC - SCPA )
360 AS gieo lúa
Glyphosan cỏ/ cây ăn quả, cà phê Công ty CP BVTV
480 DD An Giang
Gly-zet 480 SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
Go Up 480 SC cỏ/ cao su, cây có múi Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
Hosate 480 SL cỏ trên đất không trồng trọt Công ty CP Hốc Môn
Helosate 16 SL: cỏ/ cây có múi, cà phê Helm AG
16 SL, 48SL 48 SL: cỏ/ cây có múi, cao su
Herb - Neat 41 SL cỏ/ cây có múi, chè Forward International Ltd
Jiaphosat 41SL cỏ/ cà phê Jia Non Enterprise Co.,
Ltd.
Kanup 480SL cỏ trên đất không trồng trọt Công ty TNHH
Việt Thắng
Ken - Up 160 SC: cỏ/ cà phê, đất hoang Kenso Corp., Sdn Bhd
160 SC, 480SC 480 SC: cỏ/ cây có múi, cao
su
Kuang - Hwa la cỏ/ cao su, nhãn Công ty TNHH TM
41 SL Tân Thành
Lyphoxim 16 SL: cỏ/ nhãn, vùng đất Công ty TNHH 1 TV
16 SL, 41SL, 396 SL không trồng trọt BVTV Sài Gòn
41 SL: cỏ/ cao su, chè, vùng
đất chưa canh tác
396 SL: cỏ/ bờ ruộng lúa
Lyrin 480DD: cỏ/ cây có múi Công ty TNHH SX -TM
410DD; 480DD; 410DD: cỏ/ cao su & DV Ngọc Tùng
530DD 530DD: cỏ trên đất không
trồng trọt
MAMBA 41 SL cỏ/ cao su, cây có múi, vùng Dow AgroSciences B.V
đất hoang
Mastraglyphosat 16 AS: cỏ/ cao su, cây có múi Mastra Industries Sdn Bhd
16AS, 41 AS 41 AS: cỏ/ cà phê, cao su M.
Newsate 480 SL cỏ/ đồn điền cao su, vườn cây Công ty TNHH TM - DV
ăn trái Thanh Sơn Hoá Nông
Niphosate 160 SL: cỏ/ cao su, đất không Công ty CP Nicotex
160 SL, 480SL trồng trọt, đất hoang
480 SL: cỏ/ cao su, đất không
trồng trọt
Nufarm Glyphosate cỏ/ cây có múi, trang trại, Nufarm Asia Sdn Bhd,
480 AS điều, cà phê, cao su Malaysia
Partup 480 SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH - TM
An Thịnh Phát
Perfect 480 DD cỏ/ cao su, dừa, chè, đất Công ty Liên doanh SX
không trồng trọt nông dược Kosvida
PinUp 41 AS cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa Zagro Group, Zagro
gieo cấy lúa Singapore Pvt Ltd

118
Piupannong 41 SL: cỏ trên đất chưa trồng Công ty TNHH An Nông
41 SL, 360DD, trọt
480DD 360 DD: cỏ trên đất không
trồng trọt
480 DD: cỏ trên đất chưa gieo
cấy lúa
Raoupsuper 480 AS cỏ/ cao su Công ty TNHH - TM ACP
Ridweed RP cỏ/ cao su Asiatic Agricultural
480 SL Industries Pte Ltd.
Roundup 480 SC 480 SC: cỏ/ cây ăn quả, cao Monsanto Thailand Ltd
su, cọ dầu, vùng đất chưa
trồng trọt
Shoot 16AS, 41AS, 16 AS, 41 AS: cỏ/ cao su, cà Imaspro Resources Sdn
300AS, 660AS phê Bhd
300 AS, 660AS: cỏ/ cao su
Spark 160 SC cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ Monsanto Thailand Ltd
dầu, mía, vùng đất chưa trồng
trọt
Sunup 48SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Sundat (S) Pte Ltd
Tiposat 480 SC cỏ/ cà phê, xoài Công ty TNHH - TM
Thái Phong
Upland 480SL cỏ trên đất không trồng trọt Công ty TNHH Hữu Nông
Vifosat 480 DD cỏ/ cao su, cây có múi Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
Weedmaster 750 DF cỏ/ cao su, cây có múi Nufarm Ltd
Yenphosate 41SL cỏ/ bưởi Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
6 Glyphosate IPA Salt Gardon 27.6 SL cỏ/ chè, vùng đất không Công ty TNHH 1 TV
8 13.8% + 2.4 D 13.8% trồng trọt BVTV Sài Gòn
6 Glyphosate IPA Salt Bimastar 360 AS cỏ/ cao su, cây có múi Nufarm Asia Sdn Bhd,
9 24 % + 2.4 D 12 % Malaysia
7 Glyphosate IPA salt Weedall 375 SL cỏ/ cam Behn Meyer Agricare (S)
0 360 g/l + 15 g/l Pte Ltd
Metsulfuron methyl
7 Glyphosate 37.8% + Phorxy 40 WP cỏ trên đất không trồng trọt Công ty TNHH - TM XNK
1 Oxyfluorfen 2.2% Hữu Nghị
7 Glyphosate IPA Salt Gaxaxone 200SL cỏ/ cà phê Công ty CP Vật tư BVTV
2 5g/l + Paraquat 195g/l Hà Nội
7 Glyphosate Cheetah 200/8 AS cỏ/ cà phê Monsanto Thailand Ltd
3 ammonium salt 200g/l
+ Glufosinate
Ammonium 8 g/l
7 Glyphosate Rescue 27 AS cỏ/ cao su Imaspro Resources Sdn
4 Dimethylamine Bhd
7 Haloxyfop - R Gallant Super cỏ/ lạc Dow AgroSciences B.V
5 Methyl Ester 10 EC
(min 94 %)
7 Imazapic Cadre 240 AS cỏ/ mía, lạc BASF Singapore Pte Ltd
6 (min 96.9 %)

119
7 Imazosulfuron Quissa 10 SC cỏ/ lúa Sumitomo Chemical
7 (min 97 %) Takeda Agro Co., Ltd
7 Isoxaflutole Merlin 750 WG cỏ/ ngô Bayer Vietnam Ltd (BVL)
8 (min 98%)
7 Lactofen Cobra 24 EC cỏ/ lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL)
9 (min 97 %)
Combrase 24EC cỏ/ lạc Công ty CP Hoá Nông
Lúa Vàng
8 Linuron Afalon 50 WP cỏ/ ngô, đậu tương Makhteshim - Agan
0 (min 94 %) Chemical Works Ltd,
Israel
8 MCPA Agroxone 80 WP cỏ/ lúa, cây trồng cạn Công ty CP TST Cần Thơ
1 (min 85 %)
Tot 80WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
8 Mefenacet Mafa - annong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
2 (min 95 %) 50WP
Mecet 50 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông
Mengnong 50WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
8 Mefenacet 39% + Fezocet 40WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM XNK
3 Pyrazosulfuron Ethyl Hữu Nghị
1%
8 Mefenacet 5g/kg + Pylet 100WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Cali – Parimex. Inc.
4 Pyrazosulfuron Ethyl
95g/kg
8 Mefenacet 470g/kg + Pylet 500WP cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex. Inc.
5 Pyrazosulfuron Ethyl
30g/kg
8 Metolachlor Dual 720 EC cỏ/ rau, lạc Syngenta Vietnam Ltd
6 (min 87%)
Dana - Hope 720EC cỏ/ lạc, ngô, bông vải Công ty TNHH
Nông dược Điện Bàn
Hasaron 720 EC cỏ/ đậu tương Công ty CP Hóa Nông Mỹ
Việt Đức
8 S -Metolachlor Dual Gold  cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông Syngenta Vietnam Ltd
7 (min 98.3%) 960 EC vải
8 Metribuzin Sencor 70 WP cỏ/ mía, khoai tây Bayer Vietnam Ltd (BVL)
8 (min 95 %)
8 Metsulfuron Methyl Alliance 20 DF cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM ACP
9 (min 93 %)
Ally 20 DF cỏ/ lúa, cao su DuPont Vietnam Ltd
Alyrice 200WDG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình
Alyrius 200WG cỏ/ lúa cấy Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
Dany 20 DF cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nông dược
Điện Bàn
Metsy 20WDG cỏ/ lúa gieo thẳng United Phosphorus Ltd
Nolaron 20 WDG cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH Nhất Nông

120
Super - Al 20 DF cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
9 Molinate 32.7 % + Prolinate 65.4 EC cỏ/ lúa Forward International Ltd
0 Propanil 32.7 %
9 Oxadiargyl Raft cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành Bayer Vietnam Ltd (BVL)
1 (min 96%) 800WP, 800WG tây
9 Oxadiazon Antaxa 250 EC cỏ/ lạc Công ty TNHH - TM
2 (min 94%) Hoàng Ân
Ari 25 EC cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc Công ty TNHH - TM
Thái Nông
Binhoxa 25 EC cỏ/ lúa, lạc, đậu tương Bailing International Co.,
Ltd
Canstar 25 EC cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành Công ty CP Hoá Nông
Lúa Vàng
Ronata 25EC cỏ/ đậu xanh Công ty CP Nicotex
RonGold 250 EC cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu Công ty CP Hoá chất NN
tương Hoà Bình
Ronstar 12 L: cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
12 L; 25 EC 25 EC: cỏ/ lúa, lạc
9 Oxadiazon 100 g/l + Fortene 400 EC cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3 Propanil 300 g/l
9 Paraquat Agamaxone 276 SL cỏ/ ngô Công ty TNHH TM
4 (min 95%) An Hưng Phát
Alfaxone 20 SL cỏ/ trên đất không trồng trọt Công ty TNHH Alfa
(Saigon)
Axaxone 200SL cỏ trên đất không trồng trọt Cali - Parimex Inc.

Best top 20SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Sinon Corporation -
Taiwan
BM - Agropac 25SL cỏ trên đất không trồng trọt Behn Meyer Agricare (S)
Pte Ltd
Camry 25 SL cỏ/ vải Công ty TNHH - TM ACP
Cỏ cháy 20 SL cỏ trên đất chưa trồng trọt Công ty TNHH An Nông
Danaxone 20SL cỏ/ cây có múi Công ty TNHH Nông dược
Điện Bàn
Dracofir 20 SL cỏ/ cam Helm AG
Forxone 20SL cỏ trên đất không trồng trọt Forward International Ltd
Gfaxone 20 SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH
Việt Thắng
Gramoxone cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ Syngenta Vietnam Ltd
20 SL lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây
có múi, nhãn, vải, sắn, mía,
cao su, cà phê, dưa hấu, chè,
đậu tương, điều, dứa, xoài,
khoai lang, đất không trồng
trọt; cỏ/ thuốc lá, bông vải
Hagaxone 20 SL cỏ/ cà phê Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
Heroquat 278 SL cỏ/ đất không trồng trọt Agrolex PTE Ltd
Jiaquat 20SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH Jianon
Biotech (VN)

121
Nimaxon 20 SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Nicotex
Paraxon 20 SL cỏ/ ngô Arysta LifeScience
Vietnam Co., Ltd
Pesle 276 SL cỏ/ cao su Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
Thảo tuyệt 20 AS cỏ/ cà phê Công ty TNHH Bạch Long
Tungmaxone 20 SL cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không Công ty TNHH SX -TM
trông trọt & DV Ngọc Tùng
Volcan 276 SL cỏ/ đất không trồng trọt Asia Care Solutions
(Thailand) Limited.
9 Pendimethalin Accotab 330 E Diệt chồi thuốc lá BASF Singapore Pte Ltd
5 (min 90 %)
Faster 33 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP TST Cần Thơ
Pendi 330 EC cỏ/ lạc Công ty TNHH Alfa
(SaiGon)
Prowl 330 EC cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng BASF Singapore Pte Ltd
Vigor 33 EC cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, Asiatic Agricultural
hành, ngô, lạc Industries Pte Ltd.
9 Penoxsulam Clipper 25 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
6 (min 98.5%)
9 Potassium salt of Maxer 660 SC cỏ/ cà phê Monsanto Thailand Ltd.
7 Glyphosate
(min 95%)
9 Pretilachlor Agrofit super 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Cali - Parimex Inc.
8
Map – Famix 30 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
Rifit 2 G, 500 EC cỏ/ lúa cấy Syngenta Vietnam Ltd
Sonic 300 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
Nông dược Điện Bàn
Venus 300 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
9 Pretilachlor 300g/l Acofit 300 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hoá chất NN
9 + Fenclorim 100g/l Hoà Bình
Bigson-fit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hoá Nông
Lúa Vàng
Chani 300 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Fenpre 300 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh
Jiafit 30 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Jia Non Enterprise Co.,
Ltd
Prefit 300 EC cỏ/ lúa Công ty CP BVTV I TW
Tung rice 300 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH SX -TM
& DV Ngọc Tùng
Sofit 300 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Syngenta Vietnam Ltd
Vithafit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
Việt Thắng
Xophicannong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
300EC
1 Pretilachlor 40 % + Trident 41.4 EC cỏ/ lúa gieo thẳng United Phosphorus Ltd
0 Pyrazosulfuron Ethyl
0 1.4%
1 Pretilachlor 300g/l + Solito 320 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Syngenta Vietnam Ltd

122
Pyribenzoxim 20g/l
1 Propanil (DCPA) Caranyl 48 SC cỏ/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
0 (min 95 %)
2
Map - Prop 50 SC cỏ/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
Propatox 360 EC cỏ/ lúa Forward International Ltd
Weedclean 80WG cỏ/ lúa gieo thẳng Behn Meyer & Agricare
(S) Pte Ltd
1 Propanil 20 % + Satunil 60 EC cỏ/ lúa Kumiai Chem Ind Co., Ltd
0 Thiobencarb 40 %
3
1 Profoxydim Tetris 75 EC cỏ / lúa BASF Singapore Pte Ltd
0 (min 99.6%)
4
1 Pyrazosulfuron Ethyl Amigo 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM ACP
0 (min 97 %)
5
Ansius 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM
Hoàng Ân
Herrice 10 WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh
Huyết rồng cỏ/ lúa Công ty TNHH 1 TV
600WDG BVTV Sài Gòn
Pyrasus 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Rus – annong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
10WP; 700WDG
Russi 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hoá nông
Mê Kông
Saathi 10 WP cỏ/ lúa United Phosphorus Ltd
Saly 700WDG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM XNK
Hữu Nghị
Silk 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Sirius 10 WP, 10TB, cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Nissan Chem. Ind Ltd
70WDG
Sontra 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Bailing International Co.,
Ltd
Star 10 WP cỏ/ lúa LG Chemical Ltd
Starius 100 WP cỏ/ lúa cấy Cali – Parimex. Inc.
Surio 3 WP, 10 WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
Sunrus 100WP cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Hoá chất NN
Hoà Bình
Tungrius 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH SX -TM
& DV Ngọc Tùng
Virisi 25 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
Vu gia 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
Nông dược Điện Bàn
1 Pyrazosulfuron Ethyl Moxigold 32WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ Viện Di truyền Nông
0 2.5% + Bacillus trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ nghiệp

123
thuringensis var lúa
kurstaki 22%+
Imidacloprid 2.5% +
vi lượng (Cu, Fe, Zn,
Mn, B, Mo) 5%
1 Pyrazosulfuron Ethyl Parany 35WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM & SX
0 0.6% + Pretilachlor Ngọc Yến
7 34.4%
1 Pyrazosulfuron Ethyl Accura 34.5WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM ACP
0 2.0 % + Quinclorac
8 32.5 %
1 Pyrazosulfuron Ethyl Genius 25 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nông dược
0 3% + Quinclorac 22% Điện Bàn
9
1 Pyrazosulfuron Ethyl Sifa 28WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
1 3% + Quinclorac 25% Đồng Xanh
0
1 Pyrazosulfuron Ethyl Siricet 50WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV
1 3% + Quinclorac 47% An Hưng Phát
1
1 Pyrazosulfuron Ethyl Fasi 50 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd.
1 30g/kg + Quinclorac
2 470g/kg
1 Pyrazosulfuron Ethyl Viricet 300 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát
1 50g/l + Quinclorac trùng Việt Nam
3 250g/l
1 Pyrazosulfuron Ethyl Vinarius 500WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
1 50g/kg + Quinclorac Việt Nam
4 450g/kg
1 Pyribenzoxim Pyanchor 3EC, 5EC 3EC: cỏ/ lúa Công ty TNHH 1 TV
1 (min 95 %) 5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng BVTV Sài Gòn
5
1 Quinclorac Angel 25 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM ACP
1 (min 99 %)
6
Clorcet 50WP cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex. Inc.
Dancet 50 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
Nông dược Điện Bàn
Denton 25SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hoá nông
Hợp Trí
Ekill 25 SC, cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
37WDG, 80WDG
Facet(R) 25 SC: cỏ/ lúa BASF Singapore Pte Ltd
25 SC; 75 DF 75 DF: cỏ/ lúa gieo thẳng
Farus 25 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Bailing International Co.,
Ltd
Fony 25 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
Forwacet 50 WP: cỏ/ lúa Forward International Ltd
50 WP, 250SC 250 SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
Naset 25SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Nomicet 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hoá chất NN
124
250 SC, 500 WP 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Hoà Bình
Paxen - annong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
25SC, 500WDG
Vicet 25SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
1 Quizalofop - P - Ethyl Cariza 5 EC cỏ/ đậu tương Công ty CP Nicotex
1 (min 98 %)
7
Targa Super 5 EC cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu Nissan Chem. Ind Ltd
tương
1 Sethoxydim Nabu S 12.5 EC cỏ/ lúa, đậu tương Nippon Soda Co., Ltd
1 (min 94 %)
8
1 Simazine Gesatop 500 FW cỏ/ mía, ngô Syngenta Vietnam Ltd
1 (min 97 %)
9
Sipazine 80 WP cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
Visimaz 80 BTN cỏ/ ngô, cây ăn quả Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
1 Sulfosate Touchdown cỏ/ cà phê, cao su, cây có Syngenta Vietnam Ltd
2 (min 95 %) 48 SL múi, vùng đất chưa trồng trọt
0
1 Tebuthiuron Tebusan 500 SC cỏ/ mía Dow AgroSciences B.V
2 (min 99%)
1
1 Thiobencarb Saturn 50 EC, 6 H cỏ/ lúa Kumiai Chem Ind Co., Ltd
2 (Benthiocarb)
2 (min 93 %)
1 Triclopyr butoxyethyl Garlon 250 EC cỏ/ cao su, cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
2 ester
3
1 Triasulfuron Logran 20 WG, 20WG: cỏ/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
2 (min 92 %) 75WG 75WG: cỏ/ lúa gieo thẳng
4
1 Trifluralin Triflurex 48 EC cỏ/ đậu tương Agan Chemical
2 (min 94 %) Manufacturers Ltd
5
4. Thuốc trừ chuột:
1 Brodifacoum Klerat 0.05%: chuột/ nhà, kho tàng, Syngenta Vietnam Ltd
(min 91%) 0.05 %; 0.005 pellete chuồng trại, đồng ruộng, nơi
công cộng
0.005 pellete: chuột trong
quần cư, nhà kho
Forwarat chuột/ đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd
0.05 %, 0.005 %
2 Bromadiolone Broma 0.005 H chuột/ lúa Guizhou CVC INC.
(min 97%) (Tổng Công ty Thương
mại Zhongyue Quý Châu
Trung Quốc)
CAT 0.25 WP chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH TM - DV
125
Thanh Sơn Hoá Nông
Killrat chuột/ đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd
0.005 Wax block
Lanirat 0.005 G chuột/ trang trại, kho tàng, Novartis Consulting AG
quần cư
Musal 0.005 WB chuột/ đồng ruộng, quần cư Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3 Clorat Kali 28.5% + Thuốc hun khói diệt chuột/ cây trồng ngoài đồng Viện Bảo vệ thực vật
Sulfur 4% + (mùn cưa chuột ruộng
+ carbon) 67.5%
4 Coumatetralyl Racumin 0.0375 paste: chuột/ ruộng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 98%) 0.0375 paste; 0.75TP lúa, nhà kho, trang trại
0.75 TP: chuột/ đồng ruộng,
kho, trang trại
5 Diphacinone Yasodion 0.005G chuột/ đồng ruộng, quần cư Otsuka Chemical
(min 95 %) Industrial Co., Ltd
6 Flocoumafen Storm chuột/ đồng ruộng, quần cư BASF Singapore Pte Ltd
(min 97.8%) 0.005 % block bait
7 Nitrate Kali 33% + Xìgà - Sg 63 q chuột trong hang ở bờ ruộng, Công ty TNHH 1 TV
Sulfur 30% trong vườn cây BVTV Sài Gòn
8 Samonella enteriditis Miroca chuột các loại/ đồng ruộng, Viện KHKT Nông nghiệp
9
Isatchenko 10 tế bào/ gam nhà ở, kho tàng Việt Nam
109 tế bào/ gam + Miroca
9
Cumarin 0.04 % 10 tế bào/ ml
9 Sarcocystis Prorodent 2.105 bào chuột// đồng ruộng, trong Viện KHKT Nông nghiệp
singaporensis tử (sporocyst) /g nhà, trong kho Việt Nam
1 Sulfur 33 % + Carbon Woolf cygar 33 % chuột trong hang Mekong Trading Ltd.
0 Hungary.
1 Warfarin Sodium + Biorat chuột/ đồng ruộng, quần cư Công ty TNHH Bio
1 Samonella var. I 7 F-4 Việt Nam
1 Warfarin 0.05 % + Bả diệt chuột sinh chuột/ đồng ruộng, kho tàng, Viện Bảo vệ thực vật
2 Salmonella entiriditis học quần cư
isatchenko 7. F-4
1 Warfarin Ars rat killer 0.05 % chuột/ quần cư Công ty TNHH TM
3 viên Viễn Phát
Rat K 2 % D chuột/ đồng ruộng Công ty CP TST Cần Thơ
5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
1 Acid Gibberellic Vimogreen 1.34DD: kích thích sinh Công ty CP Thuốc sát
1.34% + ZnSO4 + 1.34 DD; 1.34 BHN; trưởng/ cải xanh, nho, lúa trùng Việt Nam
MnSO4 + CuSO4 + 1.34T 1.34BHN: kích thích sinh
NPK + FeSO4 + Borax trưởng/ rau ăn lá, cây cảnh,
hoa
1.34T: kích thích sinh trưởng/
lúa, cải xanh, cải cúc, nho,
phong lan
2 Alpha - Naphthyl HQ - 301 Fructonic kích thích sinh trưởng/ lúa, Cơ sở Nông dược sinh
acetic acid 1 % DD ngô, cà phê, nho nông, Tp. HCM
3 ANA, 1- NAA + ß - Kích phát tố hoa - kích thích sinh trưởng/ cà Công ty hoá phẩm
Naphtoxy Acetic Acid trái Thiên Nông phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, Thiên nông
(ß – N.A.A) + cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây

126
Gibberellic acid - có múi, bông vải
GA3
4 ATCA 5.0 % + Folic Samino 5.1 DD kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH 1 TV
acid 0.1 % BVTV Sài Gòn
5 Auxins 11 mg/l + Kelpak SL kích thích sinh trưởng/ lúa Behn Meyer Agricare (S)
Cytokinins 0.031mg/l Pte Ltd
+ Gibberellic
6 Brassinolide Dibenro kích thích sinh trưởng/ lúa, Công ty TNHH Nông dược
(min 98%) 0.15WP; 0.15EC đậu tuơng, ngô, dưa chuột, Điện Bàn
hoa cúc, cải xanh, xoài.
Cozoni kích thích sinh trưởng/ lúa, Công ty CP Nicotex
0.1 SP, 0.0075 SL chè
Nyro 0.01 AS kích thích sinh trưởng/ lúa, Công ty TNHH TM & SX
cải xanh Ngọc Yến
7 Cytokinin (Zeatin) 3 G Giá giòn giòn kích thích sinh trưởng/ giá Doanh nghiệp Tư nhân TM
1.5WP đậu xanh Tân Quy
Agsmix 0.56 SL kích thích sinh trưởng/ bắp Công ty TNHH BVTV
cải, chè An Hưng Phát
Agrispon 0.56 SL kích thích sinh trưởng/ bắp Cali – Parimex. Inc.
cải, lạc, lúa
8 Dịch chiết từ cây Comcat 150 WP kích thích sinh trưởng/ chè, Asiatic Agricultural
Lychnis viscaria nho, nhãn, cam, dâu tây, vải Industries Pte Ltd
thiều, thanh long, dưa hấu, cải
bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa
chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt,
lúa, ngô, đậu tương
9 Ethephon Adephone 2.5 Paste, kích thích mủ/ cao su Công ty TNHH BVTV
48SL An Hưng Phát
Callel 2.5 Past kích thích mủ/ cao su Arysta LifeScience
Vietnam Co., Ltd
Ethrel kích thích mủ/ cao su Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2.5 LS, 10 LS, 480 L
Forgrow 2.5 Paste, kích thích mủ/ cao su Forward International Ltd
5 Paste, 10 Paste
Sagrowphon 5 Paste kích thích mủ/ cao su Công ty TNHH 1TV
BVTV Sài Gòn
Telephon 2.5 LS kích thích/ mủ cao su; kích Công ty TNHH TM - DV
thích ra hoa/ xoài, nhãn, Thanh Sơn Hoá Nông
thanh long, cây cảnh
1 Fugavic acid Siêu to hạt 25 SP kích thích sinh trưởng lúa, Công ty TNHH TM - SX
0 ngô, lạc, hồ tiêu Phước Hưng
1 Gibberellic acid Agrohigh 2SL, 2SL: kích thích sinh trưởng/ Công ty TNHH BVTV An
1 3.8EC, 10SP, 18TB, lúa, bắp cải, hoa cúc Hưng Phát
20SP, 40SP, 92EC 3.8EC: kích thích sinh
trưởng/ chôm chôm
10SP, 20SP, 40SP: kích thích
sinh trưởng/ lúa, bắp cải
18TB: kích thích sinh trưởng/
cải bó xôi, cà chua, dưa chuột
92EC: kích thích sinh trưởng/
lúa
127
Ankhang 20WT kích thích sinh trưởng/ lúa, cà Công ty TNHH
chua, đậu tương, chè, cải bẹ, Trường Thịnh
ngô, dưa chuột
Arogip 100 SP, 200T 100 SP: kích thích sinh Công ty TNHH - TM
trưởng/ lúa, cải bẹ xanh Hoàng Ân
200T: kích thích sinh trưởng/
cam, đậu côve
Azoxim 20 SP kích thích sinh trưởng/ chè, Công ty CP Nicotex
lúa
Bebahop 40WP kích thích sinh trưởng/ cà Công ty TNHH Nông Sinh
chua, bắp cải, dưa chuột, hoa
hồng, chè, lúa
Falgro 10 SP, 13T kích thích sinh trưởng/ lúa, Asiatic Agricultural
nho, thanh long, dưa hấu, Industries Pte. Ltd.
cam, bắp cải, chè
GA3 Super 50T, kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Lợi Nông
100T, 100 SP, 200T,
200 WP
Gibbeny 10WP, 20T 10WP: kích thích sinh Công ty TNHH TM & SX
trưởng/ dưa chuột Ngọc Yến
20T: kích thích sinh trưởng/
lúa, dưa chuột, rau cải xanh
Gib ber 0.54 SP, 2SP, 0.54SP: kích thích sinh Công ty TNHH Hoá sinh
2 SL, 4T, 10SP, 10T, trưởng/ lúa Á Châu
20T 2SP, 2SL: kích thích sinh
trưởng/ rau cần 4T:
kích thích sinh trưởng/ lúa,
chè, thanh long 10SP:
kích thích sinh trưởng/ lúa,
xoài 10T:
kích thích sinh trưởng/ chè,
hoa hồng
20T: kích thích sinh trưởng/
rau cải
Gibgro 10SP: kích thích sinh trưởng/ Nufarm Ltd, Australia
10 SP; 20 T lúa
20T: kích thích sinh trưởng/
rau cải, bắp cải
Gibline 20 T kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
Gibta T 20 (GA3) kích thích sinh trưởng/ lúa, Bailing International Co.,
dưa chuột, dưa hấu, đậu Ltd
Gippo 20T kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Goliath 1SL, 4SL, 1SL, 4SL: kích thích sinh Công ty TNHH PT KT
10SP, 16T, 20T, trưởng/ lúa, thanh long, nho, mới sinh học Đông Dương
20SP, 20WP cà phê, hồ tiêu
10SP: kích thích sinh trưởng/
lúa
16T, 20T, 20SP, 20WP: kích
thích sinh trưởng/ nho, thanh
long, cà phê, hồ tiêu.
128
Greenstar 20EC, 20T kích thích sinh trưởng/ lúa, Công ty CP Vật tư NN
chè Hoàng Nông
Highplant 10 WP điều hoà sinh trưởng lúa Công ty CP Đồng Xanh
Kích phát tố lá, hạt kích thích sinh trưởng/ dâu Công ty hoá phẩm
Thiên Nông GA - 3 nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ Thiên nông
chăn nuôi, rau gia vị, đay,
nho, làm giá đậu
Megafarm 50T, 50T: kích thích sinh trưởng/ Công ty CP Nông dược
200WP lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu Nhật Việt
200WP: kích thích sinh
trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng,
xoài, cam
Map – Combo kích thích sinh trưởng/ lúa Map Pacific PTE Ltd
10 powder
Mekogib 50T, kích thích sinh trưởng/ lúa Jiangsu Fengdeng
100SP, 100T, 200T, Pesticide Co., Ltd.
200WP
ProGibb 10SP: kích thích sinh Valent BioSciences
10 SP; T 20 tablet; trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Corporation USA
40%WSG Hà lan, cà chua, cà rốt, cải
thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu
T 20 tablet: kích thích sinh
trưởng/ rau cần tây, lúa, nho,
cây có múi, chè
40%WSG: kích thích sinh
trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu
Hà lan, cà chua, cà rốt, cải
thảo, cần tây, thanh long, nho,
cà phê, hồ tiêu
Proger 20 WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH - TM
Thái Nông
Sitto Mosharp 15 SL kích thích sinh trưởng/ sắn, cà Công ty TNHH Sitto
rốt Việt Nam
Super GA3 50T, kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH An Nông
100T, 100 SP,
200WP, 200 T
Tony 920 40EC kích thích sinh trưởng/ lúa, Công ty TNHH TM XNK
chè, dưa hấu Hữu Nghị
Tungaba 5T, 20T 5T: kích thích sinh trưởng/ Công ty TNHH SX -TM &
lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, DV Ngọc Tùng
dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu
xanh, đậu tương, chè, cà phê,
hồ tiêu, điều, cây có múi,
xoài, nhãn
20T: kích thích sinh trưởng/
lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu
côve, cà chua, bắp cải, chè
Vigibb 16 T kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
Zhigib 4T kích thích sinh trưởng/ rau cải Công ty TNHH SX – TM –
DV Tô Đăng Khoa
1 Gibberellin 10% + Napgibb 18SP kích thích sinh trưởng/ lúa, Napnutriscience Co., Ltd,
129
Calcium bưởi Thailand
glucoheptonate 6% +
Boric acid 2%
1 Gibberellic acid 2% + Sitto Keelate rice kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Sitto
3 Cu 5% + Zn 5% + Fe 20SL Việt Nam
4% + Mg 3% + Mn
1%.
1 Gibberellic acid 2% + Sitto Give-but 18 SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Sitto
4 Cu 3.6% + Zn 5% + Việt Nam
Mg 1.6% + Mn 1.6%
+ B 0.1% + Mo 0.1%
+ Glysine amino acid
4%.
1 Gibberellic acid + Lục diệp tố 1lỏng kích thích sinh trưởng/ lúa, Viện Bảo vệ thực vật
5 NPK + Vi lượng đậu tương
1 Gibberellic acid 1% + Super sieu 16SP: kích thích sinh trưởng/ Công ty TNHH SX - TM
6 5% N+ 5% P2O5 + 5% 16 SP, 16 SL lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà & DV Ngọc Tùng
K2O + Vi lượng chua, đậu côve, bắp cải, chè
16SL: kích thích sinh trưởng/
lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua,
dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu
xanh, đậu tương, chè, cà phê,
hồ tiêu, điều, cây có múi,
nhãn, xoài
1 Gibberellic acid 20g/l Gibusa 110 SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
7 + N 30g/l + P2O5 30g/l Việt Trung
+ K2O 30g/l + vi
lượng
1 Gibberellic acid 1 g/l Gibusa 176 SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
8 + N 70 g/l + P2O5 Việt Trung
80g/l + K2O 25 g/l +
vi lượng
1 Gibberellic acid 1g/kg Gibusa 176WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
9 + N 70 g/kg + P2O5 Việt Trung
80g/kg + K2O 25 g/kg
+ vi lượng
2 Gibberellins Stinut 5 SL kích thích sinh trưởng/ lúa, Công ty TNHH Sản phẩm
0 lạc, đậu đũa, cà chua, dưa Công nghệ cao
chuột, bắp cải, chè, cam quýt,
hoa hồng
2 Mepiquat chloride Animat 97 WP kích thích sinh trưởng/ lạc, Công ty TNHH 1 TV
1 (min 98 %) bông vải BVTV Sài Gòn
Mapix 40SL kích thích sinh trưởng/ bông Map Pacific PTE Ltd
vải; điều hoà sinh trưởng lúa,
hành tây
2 Nucleotide (Adenylic Lục Phong 95 kích thích sinh trưởng/ chè, Viện Bảo vệ thực vật
2 acid, guanylic acid, 0.05L lúa
cytidylic acid,
Uridylic acid)
130
2 α - Naphthyl Acetic Vipac 88 dùng để xử lý hạt (ngâm) và Công ty CP Thuốc sát
3 Acid (α - N.A.A) + dùng để phun cho lúa trùng Việt Nam
β - Naphthoxy Acetic
Acid (β - N.A.A) +
ZnSO4 + MgSO4 +
CuSO4 + NPK
2 α - Naphthyl Acetic Viprom dùng để chiết cành hồ tiêu, Công ty CP Thuốc sát
4 Acid (α - N.A.A) + β cây có múi trùng Việt Nam
- Naphthoxy Acetic
Acid (β - N.A.A) +
ZnSO4 + CuSO4 +
NPK
2 α - Naphthyl Acetic Vikipi kích thích sinh trưởng ra hoa, Công ty CP Thuốc sát
5 Acid (α - N.A.A) + β đậu quả/ xoài, cây có múi trùng Việt Nam
- Naphthoxy Acetic
Acid (β - N.A.A) +
ZnSO4 + Borax +
CuSO4 + NPK
2 β - Naphthoxy Acetic ViTĐQ 40 kích thích sinh trưởng, tăng Công ty CP Thuốc sát
6 Acid + Ethanol + đậu quả/ cà chua, nhãn trùng Việt Nam
nước
2 α - Naphthalene Flower - 95 0.3 DD kích thích sinh trưởng/ xoài, Công ty TNHH SX - TM
7 Acetic Acid (α - sầu riêng Tô Ba
N.A.A)
HD 207 1 lỏng kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH - TM
Thái Nông
Hợp chất ra rễ kích thích ra rễ, giâm cành, Công ty TNHH Nông sản
0.1 DD chiết cành/ cây ăn quả, hoa ND ĐH Cần Thơ
cảnh
2 Oligo - sacarit T&D 4 DD: kích thích sinh trưởng/ Viện Nghiên cứu Hạt nhân
8 4 DD, 20 WP bắp cải
20 WP: kích thích sinh
trưởng/ bắp cải, chè, nho,
hành tây, cà rốt, hoa lay ơn
2 Oligoglucan Enerplant 0.01 WP kích thích sinh trưởng/ lúa, cà Doanh nghiệp Tư nhân TM
9 chua, đậu Hà Lan, dâu tây, Tân Quy
chè, mía
3 Paclobutrazol Atomin 15 WP kích thích sinh trưởng/ lạc, Công ty TNHH - TM
0 (min 95 %) lúa, xoài, sầu riêng Thái Nông
Bidamin 15 WP kích thích sinh trưởng/ lúa, Bailing International Co.,
xoài, sầu riêng, lạc Ltd
Bonsai 10 WP kích thích sinh trưởng/ lúa, Map Pacific PTE Ltd
xoài, sầu riêng
BrightStar 25 SC điều hoà sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Hoá Nông
Hợp Trí
Newbosa 100WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH An Nông
Paclo 10 SC; 15 WP 10SC: kích thích sinh trưởng/ Công ty CP Thuốc sát
sầu riêng, xoài, bưởi, chôm trùng Việt Nam
chôm
15WP: ức chế sinh trưởng/
131
sầu riêng
Palove gold 15WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH – TM
Nông Phát
Paxlomex 15 SC kích thích sinh trưởng/ sầu Công ty TNHH BVTV
riêng An Hưng Phát
Sài gòn P1 15 WP kích thích ra hoa/ xoài Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
Stopgrowth 15 WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH - TM
Thanh Điền
Super Cultar Mix 10WP: kích thích ra hoa/ Doanh nghiệp Tư nhân TM
10 WP, 15 WP xoài Tân Quy
15WP: kích thích sinh
trưởng/ lúa
Toba – Jum 20WP kích thích sinh trưởng/ sầu Công ty TNHH SX - TM
riêng Tô Ba
3 Polyphenol chiết xuất Chosaco 0.11 DD kích thích sinh trưởng/ chè Trung tâm nghiên cứu và
1 từ than bùn và lá cây phát triển công nghệ hóa
vải (Litchi chinesis sinh
sonn)
3 Polyphenol chiết xuất Plastimula 1DD kích thích sinh trưởng/ lúa Trung tâm nghiên cứu và
2 từ than bùn và lá, thân phát triển công nghệ hóa
cây xoài (Mangifera sinh
indica L)
3 Sodium - 5 – ACXONICannong kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH An Nông
3 Nitroguaiacolate 0.3% 1.8DD
+ Sodium - O -
Nitrophenolate 0.6%+
Sodium - P -
Nitrophenolate 0.9% Atonik 1.8 DD: kích thích sinh Asahi chemical MFG Co.,
1.8 DD, 5 G trưởng/ lúa, rau họ thập tự, Ltd
câycó múi, hoa, cây cảnh
5 G: kích thích sinh trưởng/
lúa, rau, nhãn
Ausin 1.8 EC kích thích sinh trưởng/ lúa, Forward International Ltd
cây ăn quả
Canik 1.8 DD kích thích sinh trưởng/ lúa, Công ty CP TST Cần Thơ
xoài
3 Sodium - 5 – Better 1.2 DD kích thích sinh trưởng/ lạc Công ty TNHH TM - DV
4 Nitroguaiacolate 0.2% Thanh Sơn Hoá Nông
+ Sodium - O -
Nitrophenolate 0.4%
+ Sodium - P –
Nitrophenolate 0.6%
3 Sodium - O - Alsti 1.4 SL kích thích sinh trưởng/ hoa Công ty TNHH Sản phẩm
5 Nitrophenolate 0.71% hồng Công Nghệ Cao
+ Sodium - P -
Nitrophenolate 0.46%
+ Sodium 5 –
Nitroguaacolate
0.23%

132
3 Sodium - 5 – Aron 1.95 lỏng kích thích sinh trưởng/ nhãn, Công ty TNHH
6 Nitroguaiacolate dưa hấu Nông Thịnh
(Nitroguaiacol) 0.3%
+ Sodium -0 -
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.6%
+ Sodium - P – Dotonic 1.95 DD kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH TM và DV
Nitrophenolate Thạnh Hưng
(Nitrophenol) 0.9%+
Sodium - 2,4
Dinitrophenol 0.15%
Jiadonix 1.95 SL kích thích sinh trưởng/ lúa Jia Non Enterprise Co.,
Ltd.
Litosen 1.95 EC kích thích sinh trưởng/ lúa, Forward International Ltd
dưa hấu
3 Sodium - 5 – Litosen 0.59 G kích thích sinh trưởng/ lúa, Forward International Ltd
7 Nitroguaiacolate dưa hấu
(Nitroguaiacol)
0.085% + Sodium -0 -
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.185%
+ Sodium - P –
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.285%
+ Sodium - 2,4
Dinitrophenol
0.035%
3 Sodium - 5 – Dekamon 22.43 L kích thích sinh trưởng/ lúa, P.T.Harina Chem Industry
8 Nitroguaiacolate cây có múi Indonesia
(Nitroguaiacol)
3.45g/l + Sodium -0 -
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 6.9g/l +
Sodium - P –
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 10.35g/l
+ Sodium - 2,4
Dinitrophenol 1.73g/l
3 Sodium - 5 - Kithita 1.4 DD kích thích sinh trưởng/ lúa, Công ty TNHH Bạch Long
9 nitroguaiacolate 0.3% cây có múi, rau họ thập tự
+ Sodium ortho -
nitrophenolate 0.4% +
Sodium para
-nitrophenolate 0.7%
4 Uniconazole Stoplant 5 WP điều hoà sinh trưởng/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
0 (min 90%)
6. Chất dẫn dụ côn trùng :
11 Methyl eugenol 75 % Ruvacon 90 L ruồi vàng đục quả/ cây có Công ty TNHH SX - TM
+ Dibrom 25 % múi, xoài, táo, ổi Tô Ba
Vizubon D ruồi đục quả/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát
133
trùng Việt Nam
2 Methyl eugenol 7% + Vidumy 10DD sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ Công ty TNHH Công nghệ
Hexadecenyl acetate hà/ khoai lang; ruồi đục quả/ cao Việt Đức Mỹ
1.5% + Dodecenol xoài, mận
butenoate 1.5%
32 Methyl eugenol 85% Jianet ruồi đục quả/ đào, ổi, doi Jia Non Enterprise Co.,
+ Natural gum 10% + Ltd.
Synthetic adhesive:
Poly (propylene
amide) 5%
43 Protein thuỷ phân Sofri protein ruồi đục quả/ mướp đắng, Công ty CP TST Cần Thơ
10DD thanh long, xoài, nhãn, sơ ri,
ổi, mận
7. Thuốc trừ ốc:
1 Cafein 1.0% + Tob 1.25 H ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ Viện Khoa học vật liệu
Nicotine Sulfate 0.2% súp lơ ứng dụng
+ Azadirachtin 0.05% (Tp. Hồ Chí Minh)
21 Metaldehyde Bolis 4B, 6B ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH ADC
Corona 80WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM ACP
Cửu Châu 6 GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
Deadline - 40 ốc bươu vàng/ lúa Pace International LLC,
4 % cream line USA
Deadline Bullets 4 % ốc bươu vàng/ lúa Amvac Chemical
Corporation
Helix 500 WP ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải Công ty TNHH - TM
bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, Tân Thành
cây cảnh
Moioc 6 H ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM
Thanh Sơn A
Molucide 80 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Osbuvang ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BVTV
5G; 6G; 80WP An Hưng Phát
Pilot 10B, 15B, ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
500WP Nông Phát
Tomahawk 4G ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
Nông dược Điện Bàn
TRIOC annong ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH An Nông
6WDG, 50WP,
80WP
Yellow - K 10BR, ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM - DV
250SC Thanh Sơn Hoá Nông

3 Metaldehyde 40% + Kiloc 60WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH ADC
Carbaryl 20%
42 Niclosamide Ac-snailkill 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hoá Nông
(min 96%) Á Châu
Bayluscide ốc bươu vàng/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
134
250EC, 70WP
BenRide 250 EC, ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH An Nông
700WP, 750WP
Catfish 70 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
Dioto 250 EC ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
Duckling 250EC ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Gia Phúc
Hn – Samole 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BMC
Jia-oc 70WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Jianon
Biotech (VN)
Kit - super 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
Mossade 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM XNK
Hữu Nghị
OBV - α ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM và DV
250 EC; 700WP Thạnh Hưng
Ossal ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BVTV
500 SC; 700WP; An Hưng Phát
700WDG
Pazol 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nicotex
Snail 250EC; ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
500SC; 700WP Tân Thành
Transit 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
Tung sai 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH SX - TM
& DV Ngọc Tùng
Viniclo 70WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc sát
trùng Việt Nam
5 Niclosamide 500g/kg Oxdie 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Hoá Nông
+ Carbaryl 200 g/kg Lúa Vàng
63 Niclosamide – Clodansuper ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Hoá chất NN
olamine 250EC; 250WP; Hoà Bình
(min 98%) 500WP; 700WP
NP snailicide ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
250EC, 700WP, Nông Phát
860WP
Startac 250 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP VT BVTV
Hà Nội
7 Saponin Abuna 15 G ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải Công ty TNHH SX - TM
xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải củ, Tô Ba
súp lơ
Asanin 10WP, ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BVTV An
15WP, 35L Hưng Phát
Bai yuan 15WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM - DV
Hải Bình
Dibonin super ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc Công ty TNHH
5WP, 15WP nhớt/ cải xanh Nông dược Điện Bàn
Espace 5WP, 15WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
Nông Phát

135
Maruzen Vith ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Thức ăn
15WP Thuỷ sản Việt Thăng
Nomain 15 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM và DV
Thạnh Hưng
O.C annong 150 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH An Nông
Ốc tiêu 15 G ôc bươu vàng/ lúa; ôc sên, ốc Công ty TNHH TM DV
nhớt/ cải xanh Tấn Hưng
Pamidor 50 WP, ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
150BR Việt Trung
Phenocid 20 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH VT BVTV
Phương Mai
Raxful 15WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Việt
Thắng
Sapoderiss 15%BR, ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Sơn Thành
70%BR
Sapodios 14WP, 15G ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Lưu Phan

Saponular 15 H ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Sitto


Việt Nam
Soliti 15 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nicotex

Teapowder 150 BR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Hóa Nông


Lúa Vàng
Tranin super ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM
18WP, 18 G, 35 L Thôn Trang
8 Saponin 149.5 g/kg+ Viking 150BR, 150H ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Azadirachtin 0.5 g/kg Việt Trung
9 Saponin 14.5 % + Sitto - nin 15 BR, ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Sitto
Rotenone 0.5 % 15SL Việt Nam
1 Steroid saponins của Bourbo 8.3 BR ốc bươu vàng/ lúa Viện Bảo vệ thực vật
0 hạt các cây (sở: 2.8%,
trẩu: 4.8%, bồ kết
0.7%) + Copper
sulfate 4%
1 Steroid saponins của Tictack 13.2 BR ốc bươu vàng/ lúa Viện Bảo vệ thực vật
1 hạt các cây (sở: 3.5%,
trẩu: 7.2%, thàn mát
2.5%) + Copper
sulfate 4%
8. Chất hỗ trợ (chất trải):
1 Azadirachtin Dầu Nim Xoan Xanh hỗ trợ tăng hiệu quả của Doanh nghiệp Tư nhân TM
Xanh 0.15EC thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy Tân Quy
xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu
quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải
bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của
thuốc trừ mốc sương/ khoai
tây
2 Chất căng bề mặt Hot up 67 L làm phụ trợ cho nhóm thuốc Asiatic Agricultural
340g/l + dầu khoáng trừ cỏ sau nảy mầm không Industries Pte Ltd.
190 g/l + ammonium chon lọc; làm tăng hiệu quả
136
sulphate 140 g//l diệt cỏ

3 Esterified vegetable Hasten 70.4 L tăng hiệu quả của nhóm thuốc Asiatic Agricultural
oil trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/ Industries Pte Ltd.
lúa thuộc nhóm sulfonyl urea,
cyclohexanedion,
bipyridilium;
tăng hiệu quả của nhóm thuốc
trừ sâu thuộc nhóm
pyrethroid, carbamate;
tăng hiệu quả của nhóm thuốc
trừ bệnh/ cây trồng thuộc
nhóm triazole.
Rocten 74.8 L tăng hiệu quả của thuốc bảo Công ty TNHH BVTV An
vệ thực vật sử dụng trên cây Hưng Phát
lúa
4 Esters of botanical oil Subain 99SL hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Công ty TNHH Nông Sinh
Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân
hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa),
Pyrethroid (sâu xanh/ rau
cải); Hỗ trợ thuốc trừ bệnh
nhóm: Triazole (khô vằn/
lúa); Hỗ trợ thuốc trừ cỏ
nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)
II. THUỐC TRỪ MỐI:
1 Beta – naphthol 1% + Dầu trừ mối M- 4 trừ mối trong kho bảo quản Công ty CP Thuốc
Fenvalerate 0.2% 1.2SL gỗ sát trùng Việt Nam
2 Chlorfenapyr Mythic 240SC mối/ công trình xây dựng BASF Singapore Pte Ltd
3 Chlorpyrifos Ethyl Lentrek 40 EC mối/ cao su, công trình xây Dow AgroSciences B.V
(min 94 %) dựng
Lenfos 50 EC mối/ công trình xây dựng Brightonmax International
Sdn Bhd, Malaysia
MAP Sedan 48EC mối/ công trình xây dựng Map Pacific Pte Ltd
4 Deltamethrin Kordon 250 TC mối/ công trình xây dựng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 98%)
5 Fenobucarb (BPMC) Baktop 15 MC trừ mối đất Sumitomo Chemical Co.,
Ltd.
6 Fipronil Termidor 25 EC mối/ công trình xây dựng, đê Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 97%) đập
7 Imidacloprid Termize 200SC mối/ công trình xây dựng Imaspro Resources Sdn
Bhd
8 Metarhizium Dimez mối/ công trình xây dựng Viện Khoa học Lâm
1x 108 BTT/g nghiệp Việt Nam
9 Metarhizium Metavina 10DP mối/ đê, đập, công trình kiến Trung tâm nghiên cứu
anisopliae var. trúc, công trình xây dựng, nhà phòng trừ mối - Viện
anisopliae M2 & M5 cửa, kho tàng Khoa học Thủy lợi
109 - 1010 bào tử/g
1 Metarhizium Metavina 80LS mối/ đê, đập Trung tâm nghiên cứu
0 anisopliae var. phòng trừ mối - Viện
anisopliae M1 & M7 Khoa học Thủy lợi
137
108 - 109 bào tử/ml
1 Metarhizium Metavina 90DP mối/ công trình kiến trúc, Trung tâm nghiên cứu
1 anisopliae var. công trình xây dựng, nhà cửa, phòng trừ mối - Viện
anisopliae M1 & M3 kho tàng Khoa học Thủy lợi
109 - 1010 bào tử/g
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:
1 CH G (CuSO4 + CH G con hà, nấm mục hại thuyền Viện Khoa học
K2Cr2O7 + CrO3 ) gỗ, ván thuyền Lâm nghiệp Việt Nam
2 Chlorothalonil 45% + KAA-Antiblu CC trừ nấm để bảo quản gỗ Koppers - Arch Chemicals
Carbendazim 10% 55SC (M) Sdn Bhd
3 Cypermethrin Celcide 10 EC mọt hại gỗ Celcure (M) Sdn Bhd
(min 90%)
KAntiborer 10 EC mọt hại gỗ Behn Meyer & Co. (Pte)
Ltd
4 Deltamethrin Cislin 2.5 EC mọt hại gỗ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 98%)
5 Muối, các oxid của M1 con hà hại thuyền gỗ, ván Viện Khoa học
Cu, K2Cr2O7 + thuyền Lâm nghiệp Việt Nam
Metum 5
IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:
1 Bacillus thuringiesis Bathurin D 3 x 109 - sâu mọt hại nông sản trong Viện Cơ điện NN & Công
var. tenebronionis 5 x 109 bào tử/g (ml) kho nghệ sau thu hoạch,
Hà Nội
2 Thảo mộc 25 % + Gu chong jing sâu mọt hại lương thực Viện Bảo vệ thực vật
Deltamethrin 0.024% 25 DP
3 Fenitrothion Sumithion 3 D sâu mọt hại nông sản Sumitomo Chemical Co.,
Ltd.
4 Pirimiphos - Methyl Actellic sâu mọt hại kho tàng Syngenta Vietnam Ltd
(min 88 %) 2 D, 50EC
5 Deltamethrin K - Obiol  sâu mọt hại kho tàng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 98 %) 25WP, 10SC,
10ULV

K.T BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng

138
DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo quyết định số: 23/ 2007/ QĐ - BNN ngày 28 tháng 3 năm 2007
của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

TÊN HOẠT CHẤT –


TÊN THƯƠNG PHẨM ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ
TT NGUYÊN LIỆU
(TRADE NAME) (CROP/PEST) (APPLICANT)
(COMMON NAME)
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1. Thuốc trừ sâu:


1 Carbofuran Furadan 3 G tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu FMC International SA.
(min 98 %) xám, rệp, sùng trắng, sùng Philippines
bửa củi / đất trồng mía, cà
phê, vườn ươm, cây rừng, cây
ăn quả
Kosfuran 3G tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu Công ty Liên Doanh SX
xám, rệp, sùng trắng, sùng Thuốc Nông dược Kosvida
bửa củi/ đất trồng mía, cà
phê, vườn ươm, cây rừng, cây
ăn quả
Sugadan 30 G tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu Công ty CP Hoá chất NN
xám, rệp, sùng trắng, sùng Hoà Bình
bửa củi / đất trồng mía, cà
phê, vườn ươm, cây rừng, cây
ăn quả
Vifuran 3 G tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu Công ty CP Thuốc sát
xám, rệp, sùng trắng, sùng trùng Việt Nam
bửa củi/ đất trồng mía, cà
phê, vườn ươm, cây rừng, cây
ăn quả
2 Dichlorvos (DDVP) Demon 50 EC nhện đỏ/ bông vải, rệp sáp/ Asiatic Agricultural
xoài Industries Pte Ltd.
3 Dichlorvos 13 % + Sát Trùng Linh bọ xít/ lúa, sâu đục thân / ngô Công ty TNHH Sản phẩm
Deltamethrin 2 % 15 EC Công Nghệ Cao
4 Dicofol Kelthane 18.5 EC nhện/ cây ăn quả, nhện đỏ/ Dow AgroSciences B.V
(min 95 %) lạc
5 Dicrotophos Bidrin 50 EC sâu đục cành/ cà phê, sâu ăn Công ty CP TST Cần Thơ
(min 85 %) tạp/ lạc
6 Methomyl Laminat 40SP sâu xanh/ bông vải Công ty TNHH BVTV
(min 98.5%) An Hưng Phát
Lannate 40 SP sâu xanh/ bông vải, thuốc lá, DuPont Vietnam Ltd
đậu xanh, dưa hấu; sâu
khoang/ lạc; sâu xanh da
láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa
hấu
Supermor 24SL sâu khoang/ lạc Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội

139
2. Thuốc trừ chuột :
1 Zinc Phosphide Fokeba 20 % chuột/ đồng ruộng Công ty CP Thuốc sát
1 (min 80 %) trùng Việt Nam
QT - 92 18 % chuột/ đồng ruộng, kho tàng Công ty TNHH TM – DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Zinphos 20 % chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH 1 TV
BVTV Sài Gòn
II. THUỐC TRỪ MỐI:
11 Na2SiF6 50% + HBO3 PMC 90 bột mối hại cây lâm nghiệp Viện Khoa học Lâm
10% + CuSO4 30% nghiệp Việt Nam
22 Na2SiF6 80 % + PMs 100 bột mối hại nền móng, hàng rào Viện Khoa học Lâm
ZnCl2 20 % quanh công trình xây dựng nghiệp Việt Nam
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:
1 Methylene bis Celbrite MT 30EC nấm hại gỗ Celcure (M) Sdn Bhd
Thiocyanate 5 % +
Quaternary ammonium
compounds 25 %
2 Sodium Tetraborate Celbor 90 SP nấm hại gỗ Celcure(M) Sdn Bhd
decahydrate 54 % +
Boric acid 36 %
3 CuSO4 50 % + XM5 100 bột nấm, mục, côn trùng hại tre, Viện Khoa học Lâm
K2Cr2O7 50 % gỗ, song, mây nghiệp Việt Nam
4 ZnSO4 .7H2O 60% LN 5 90 bột nấm, mục, côn trùng hại gỗ Viện Khoa học Lâm
+ NaF 30 % + phụ gia sau chế biến, song, mây, tre nghiệp Việt Nam
10%
IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:
1 Aluminium Phosphide Celphos 56 % sâu mọt hại kho tàng Excel Crop Care Limited
tablets
Gastoxin 56.8 GE sâu mọt hại kho tàng Helm AG
Fumitoxin côn trùng hại nông sản, nhà Công ty CP khử trùng
55 % tablets kho, phương tiện chuyên chở giám định Việt Nam
Phostoxin 56 % côn trùng, chuột hại kho Công ty CP khử trùng
viên tròn, viên dẹt tàng giám định Việt Nam
Quickphos 56 % sâu mọt hại kho tàng, nông United Phosphorus Ltd
sản
2 Magnesium phosphide Magtoxin 66 sâu mọt hại kho tàng Công ty CP khử trùng
tablets, pellet giám định Việt Nam
3 Methyl Bromide Bromine - Gas mọt, bướm, gián, mạt, chuột Công ty CP khử trùng
98%, 100% hại hàng hoá trong kho giám định Việt Nam
(đường, đậu, quả khô, ngô,
gạo, lúa, cao lương, kho
trống)
Dowfome 98 % sâu mọt hại nông lâm sản sau Công ty TNHH TM - DV
thu hoạch Thanh Sơn Hoá Nông

140
Meth - O - gas 98% sâu, mọt hại nông, lâm sản Công ty CP TST Cần Thơ
sau thu hoạch

K.T BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng

141
DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo quyết định số: 23 /2007/QĐ - BNN ngày 28 tháng 3 năm 2007
của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

TT TÊN CHUNG (COMMON NAMES ) - TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAMES )

Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản:


1 Aldrin ( Aldrex, Aldrite ...)
2 BHC, Lindane (Gamma - BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15 EC, 20 EC, Lindafor , Carbadan 4/4 G;
Sevidol 4/4 G ... )
3 Cadmium compound (Cd)
4 Chlordane (Chlorotox, Octachlor, Pentichlor...)
5 DDT (Neocid, Pentachlorin , Chlorophenothane...)
6 Dieldrin (Dieldrex, Dieldrite, Octalox ...)
7 Endosulfan (Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND… )
8 Endrin (Hexadrin... )
9 Heptachlor (Drimex, Heptamul, Heptox...)
1 Isobenzen
0
1 Isodrin
1
1 Lead compound (Pb)
2
1 Methamidophos: ( Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha
3 50 DD, 60 DD, Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC...)
1 Methyl Parathion ( Danacap M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC;
4 (Methyl Parathion) 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC
...)
1 Monocrotophos: (Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD...)
5
1 Parathion Ethyl (Alkexon , Orthophos , Thiopphos ... )
6
1 Sodium Pentachlorophenate monohydrate (Copas NAP 90 G, PMD 4 90 bột, PBB 100 bột)
7
1 Pentachlorophenol ( CMM 7 dầu lỏng)
8
1 Phosphamidon (Dimecron 50 SCW/ DD...)
9
2 Polychlorocamphene (Toxaphene, Camphechlor, Strobane...)
0
2 Chlordimeform
1
Thuốc trừ bệnh:
1 Arsenic compound (As) ( riêng thuốc Dinasin 6.5SC được tiếp tục sử dụng đến hết năm 2007 để trừ bệnh
khô vằn/ lúa)
142
2 Captan (Captane 75 WP, Merpan 75 WP...)
3 Captafol (Difolatal 80 WP, Folcid 80 WP... )
4 Hexachlorobenzene (Anticaric, HCB... )
5 Mercury compound (Hg)
6 Selenium compound (Se)
Thuốc trừ chuột:
1 Talium compound (Tl)
Thuốc trừ cỏ:
1 2.4.5 T (Brochtox , Decamine , Veon ... )
Ghi chú:

Các chế phẩm có chứa Pentachlorophenol, Sodium Pentachlorophenate đã được gia công,
chế biến tại Việt Nam được tiếp tục sử dụng hết để tránh ứ đọng, gây ô nhiễm môi trường.

K.T BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng

143

You might also like