You are on page 1of 2

Bảng Tổng Hợp Kết Quả Học Kì 5 _QT6

STT Họ và Tên Birthday KTDN TinU BH TTQT QTTM QTH QTTC CNXH KQuả Xloại Rank Prize
1 Phan Đức Anh 22/10/87 7 9 4 6 5 6 5 7 6.14 TB 38
2 Vũ T. Thùy Anh 23/06/86 7 5 6 6 5 6 6 6 5.93 TB 42
3 Lê Văn Dũng 11/9/87 7 3 6 6 4 2 4 4 4.46 Kém 54
4 Ng Xuân Dương 8/1/88 7 7 7 7 5 6 6 6 6.36 TB 30
5 Ng Thùy Dương 17/07/87 7 7 7 8 7 8 8 7 7.39 Khá 6
6 Bùi Xuân Đại 15/10/85 6 5 5 5 5 7 7 5 5.71 TB 51
7 Ng Văn Đại 3/7/87 7 9 5 6 6 7 7 7 6.79 TB 22
8 Ng T Thu Hằng 27/10/86 7 6 8 6 7 6 8 5 6.61 TB 25
9 Đào T.Thu Hằng 17/09/87 8 7 7 6 6 7 7 7 6.93 TB 16
10 Lê Thu Hiền 11/11/87 8 9 7 7 7 7 8 7 7.5 Khá 5
11 Vũ Đức Hiếu 28/12/86 7 7 4 6 5 7 6 6 6.07 TB 40
12 Trần Quang Hoà 24/11/87 7 8 7 8 6 7 7 7 7.11 Khá 10
13 Ng Trọng Hoàng 1/7/87 7 7 8 6 5 7 9 6 6.93 TB 16
14 Vũ Văn Hùng 4/5/86 6 7 4 6 5 8 4 6 5.79 TB 48
15 Ng Thu Huyền 27/07/87 7 6 7 6 7 7 8 7 6.93 TB 16
16 Ng Hữu Hưng 14/09/87 5 5 6 7 5 7 6 6 5.89 TB 44
17 Vũ T. Thu Hương 11/11/86 7 4 7 6 5 7 6 6 6.07 TB 40
18 Ngô Thu Hường 20/01/84 8 9 8 7 7 9 9 9 8.32 Giỏi 1
19 Ng Nam Khánh 13/01/88 5 8 5 7 6 7 6 6 6.21 TB 34
20 Ng Trung Kiên 6/9/87 6 7 2 2 1.89 Kém 56
21 Ng T Kim Liên 27/05/87 5 4 4 7 6 7 8 7 6.11 TB 39
22 Ng Thị Lương 14/06/86 7 6 6 6 6 7 9 8 7 Khá 13
23 Lương Thị Ly 16/07/87 8 7 7 6 5 7 8 7 6.96 TB 14
24 Ng Thị Mai 10/11/87 6 4 6 7 5 7 9 5 6.21 TB 34
25 Ph Ngọc Mai 29/01/87 7 6 6 7 6 7 9 8 7.11 Khá 10
26 Ng Hoài Nam 23/10/86 5 2 6 5 5 6 3.68 Kém 55
27 Vũ T. Thu Ngà 10/11/85 7 7 6 5 6 8 7 5 6.43 TB 28
28 Ng Thị Ngát 15/09/87 7 7 7 7 6 7 8 6 6.89 TB 19
29 Đinh T Nguyệt 17/08/87 8 7 4 7 7 7 6 5 6.39 TB 29
30 Ng T. Mai Nhung 18/10/87 8 7 7 8 7 8 9 8 7.82 Khá 2
31 Mai Thị Ninh 5/12/87 8 5 8 7 6 7 9 7 7.21 Khá 8
32 Lê Thị Nụ 1/1/86 6 7 7 7 6 7 9 6 6.89 TB 19
33 Đào Thị Phấn 29/09/86 7 7 5 6 5 7 8 5 6.32 TB 31
34 Trần T Phượng 7/7/87 8 4 6 7 5 9 8 6 6.79 TB 22
35 Lã Văn Quyết 22/08/87 7 8 6 6 5 7 6 5 6.25 TB 32
36 Vũ T. Băng Tâm 21/05/87 6 6 7 7 6 7 8 5 6.5 TB 27
37 Đoàn Duy Thanh 15/08/86 7 4 6 4 6 5 5 4.54 Kém 53
38 Hoàng T Thanh 15/11/87 8 8 7 6 6 8 7 7 7.18 Khá 9
39 Vũ Văn Thắng 21/12/87 6 6 5 6 5 7 6 5 5.79 TB 48
40 Vũ Thị Thiềm 15/10/87 7 7 5 7 6 7 6 5 6.25 TB 32
41 Ngô Xuân Thọ 11/4/87 5 6 7 6 5 8 5 5 5.86 TB 45
42 Ng Đức Thuế 4/10/84 6 6 7 6 5 7 5 5 5.86 TB 45
Bảng Tổng Hợp Kết Quả Học Kì 5 _QT6
STT Họ và Tên Birthday KTDN Tin BH TTQT QTTM QTH QTTC CNXH KQuả Xloại Rank Prize
43 Ng T. D Thuỳ 21/02/86 7 6 7 7 6 7 7 7 6.79 TB 22
44 Ng Đức Tiệp 30/09/87 7 4 6 6 6 7 6 4 5.79 TB 48
45 Đào Ngọc Toàn 21/09/87 6 6 5 6 5 7 7 5 5.93 TB 42
46 Đào Huyền Trang 14/10/87 6 8 6 6 6 7 6 5 6.21 TB 34
47 Bùi Xuân Trường 3/1/84 5 8 8 7 8 7 9 9 7.61 Khá 4
48 Vũ Tuấn 17/12/87 4 7 5 6 4 7 6 6 5.64 TB 52
49 Phạm M Tuấn 13/01/83 8 6 6 8 5 7 8 6 6.82 TB 21
50 Phạm M Tuấn 5/11/80 5 8 4 7 5 7 6 5 5.86 TB 45
51 Lưu Hoàng Tuấn 18/10/87 8 8 6 7 6 7 8 8 7.32 Khá 7
52 Ng Thị Tươi 2/9/87 7 6 5 6 8 7 8 8 6.96 TB 14
53 Phạm Phú Việt 26/06/87 5 8 7 8 8 8 9 9 7.75 Khá 3
54 Bùi Quang Vinh 17/07/86 6 8 4 5 5 7 8 6 6.21 TB 34
55 Phạm Thị Vui 5/2/87 8 6 6 6 8 7 8 7 7.07 Khá 12
56 Trần Thị Xuân 1/12/87 6 7 6 6 5 6 8 8 6.57 TB 26
57 Đánh Giá Kết Quả 6.67 6.59 5.96 6.48 5.68 6.88 7.13 6.26 6.39

Bảng Tổng Hợp


Số Lượt thi lại 32 7.1% Miếng Bánh Quản Trị
Số HP thi lại 7 88%
XSắc 0 0.0% 21.43%
XSắc
Giỏi 1 1.8%
Giỏi
1.79%
Khá 12 21.4% 7.14% Khá
TB 39 69.6% TB
Kém 4 7.1% Kém
Điểm TBC Lớp 6.39
HP Tlại nhiều nhất BH 9 16.1% 69.64%
HP Tlại it nhất KTDN 1 1.79%
HP tốt nhất 7.13 QTTC
HP kém nhất 5.68 QTTM

Top Ten Quản Trị 6


STT Họ và Tên Birthday KTDN TinUD BH TTQT QTTM QTH QTTC CNXH KQuả Xloại Rank Prize
1 Ngô Thu Hường 20/01/84 8 9 8 7 7 9 9 9 8.32 Giỏi 1
2 Ng T. Mai Nhung 18/10/87 8 7 7 8 7 8 9 8 7.82 Khá 2
3 Phạm Phú Việt 26/06/87 5 8 7 8 8 8 9 9 7.75 Khá 3
4 Bùi Xuân Trường 3/1/84 5 8 8 7 8 7 9 9 7.61 Khá 4
5 Lê Thu Hiền 11/11/87 8 9 7 7 7 7 8 7 7.5 Khá 5
6 Ng Thùy Dương 17/07/87 7 7 7 8 7 8 8 7 7.39 Khá 6
7 Lưu Hoàng Tuấn 18/10/87 8 8 6 7 6 7 8 8 7.32 Khá 7
8 Mai Thị Ninh 5/12/87 8 5 8 7 6 7 9 7 7.21 Khá 8
9 Hoàng T Thanh 15/11/87 8 8 7 6 6 8 7 7 7.18 Khá 9
10 Ph Ngọc Mai 29/01/87 7 6 6 7 6 7 9 8 7.11 Khá 10

This Doc is created by Nguyễn Minh Đại_QTK6_ĐHHP

You might also like