You are on page 1of 4

LÞch sö ®¶ng CSVN

TiÕng Ph¸p CB II-2

Kinh tÕ quèc tÕ 1

Kinh tÕ DNTM,DV

TQ TM§T&SHTT
Th­¬ng m¹i §TCB

NL thèng kª kT
TiÕng Anh CN 1

TiÒn tÖ NH
nl kÕ to¸n

To¸n KT
Số Trình 3 2 2 3 4 4 3 3 4 2 2
STT Họ và tên
1 Phạm Quỳnh Anh C1 8 7 6 7 7.5 6.5 6.5 7.5 6.5
2 Vũ Thị Quỳnh Anh C1 8.5 6.5 6.5 8 6.5 7 6.5 8 6
3 Hoàng Thị Bích C1 6.5 6 7 7.5 6.5 8 8 7.5 6.5
4 Nguyễn Văn Du C1 4.5 6 7 5.5 6 7 7 5.5 4.5
5 Nguyễn Thị Dung C1 5.5 7 5.5 8 7 7 7 7.5 6.5
6 Trần Vũ Dũng C1 4.5 6 7.5 6.5 6 5 6.5 5.5 5.5
7 Nguyễn Mạnh Hà C1 6.5 5.5 6.5 5 5.5 5.5 7.5 6.5
8 Vũ Thanh Hà C1 6 6.5 5 7.5 4.5 7 6 7
9 Trình Xuân Hải C1 4.5 5.5 5 8 6 5.5 7 7.5 7.5
10 Lê Thị Thu Hằng C1 5 5.5 5.5 6 6 5 5.5 6.5 3
11 Trương Trung Hiếu C1 3 6.5 6 6.5 6 5 5 7 7.5
12 Hoàng Thị Khánh Hợi C1 6.5 5.5 6 6.5 7 5.5 6 6 5.5
13 Phùng Thị Kim Huệ C1 7 7.5 5.5 7.5 6 7.5 6 7 6.5
14 Bùi Mạnh Hùng C1 4.5 5.5 4.5 6.5 5 5 6.5 5.5 7.5
15 Vũ Đình Hưng C1 5 6.5 5.5 7 6.5 7 6 7
16 Nguyễn Đình Khoa C1 5 6.5 6.5 8 7 7.5 8.5 7
17 Lưu Ngọc Long C1 5 7.5 6 6.5 6 7.5 5.5 8 1
18 Trương Vũ Duy Long C1 6.5 8.5 4 6 5 5.5 5.5 6.5 5.5
19 Đỗ Thị Mai C1 8 7 7 7.5 7.5 6 7 7.5 6
20 Nguyễn Hữu Mạnh C1 6 5 5.5 8 7 5.5 8 7
21 Hà Nam Minh C1 7 6 7 8 7.5 7 7.5 8 7
22 Phan Thị Nệ C1 7.5 5.5 6.5 8 8 6.5 7 7 7
23 Trần Thị Định Nhung C1 6.5 7.5 5.5 8 7 5 8 8
24 Vũ Thị Hồng Nhung C1 8.5 9.5 7.5 7.5 7.5 7 8 7.5 5.5
25 Vương Thị Phương C1 6.5 6 6.5 8 6 5 6 7.5 6
26 Nguyễn Phú Quang C1 5.5 7 7 7 6.5 6.5 6 7
27 Nguyễn Trọng Quang C1 5.5 6 5.5 7 7 5 5 6
28 Hoàng Văn Quân C1 4 6 6 5 6 5 7 7 5
29 Phạm Văn Quân C1 5.5 5 5 7.5 5.5 6.5 5 7.5 7
30 Nguyễn Thị Quỳnh C1 7.5 7 7 6.5 7 8 6.5 8 6.5
31 Lê Sa C1 4.5 7 4.5 5 6 5 5.5 7.5 5
32 Bùi Thị Thanh C1 8 6.5 8 6 8 6 6.5 7.5 5.5
33 Nguyễn Thị Thu Thắm C1 4 5.5 4.5 6 6 7 5.5 8 5
34 Nguyễn Ngọc Thắng C1 5 7 6.5 8 6 7 6.5 6.5
35 Nguyễn Xuân Thế C1 6 6.5 4 7 6.5 6.5 6 7.5
36 Tạ Viết Thiều C1 4 5.5 5 6 5 7 6.5 7 4.5
37 Bùi Xuân Thủy C1 5.5 5.5 7.5 7 5.5 6 6 7
38 Lê Thị Trang C1 7.5 6.5 7.5 8.5 7.5 5 8.5 6.5 7
39 Phạm Thị Thuỳ Trang C1 4.5 5 4.5 6 5 5.5 5 7.5 6.5
40 Đào Ngọc Trung C1 5 6 7.5 6.5 6 6.5 7 7.5 6
41 Hà Đức Tuân C1 4 6 7 5 6 5 5.5 7.5
42 Phạm Văn Tuân C1 4.5 7.5 6 5.5 5.5 8 7.5 6.5
43 Nguyễn Trí Tùng C1 6 5.5 4.5 7 6 7.5 5 8 6.5
44 Nguyễn Thị Vang C1 7 8 7.5 6.5 6 6.5 7 7.5 7.5
45 Nguyễn Thị Yến Chi C1 5 5.5 5.5 5.5 6 5 5.5 8 5.5 5
46 Phan Đăng Cương C1 5 6.5 6 5.5 5 3.5 9 7 2
47 Đỗ Thanh Tú C1 4 6 5.5 6 5 5.5 5 6.5 5
48 Phạm Ngọc Bắc C1 4 5 5 5 4.5 5 6 6.5 2.5
49 Phạm T. Phương Thảo C1 7 7.5 8.5 7.5 7 7.5 6.5 8 5.5
50 Trần Thị Thủy C1 8.5 7.5 7.5 8 8 7 9 7 8.5
51 Lê Trọng Nghĩa C1 4 5.5 6 hl 6.5 5 6 8 6.5
Tæng quan TMDV
WTO &PTTMVN

2 2 28

6.96
7.04
7.09
5.84
6.82
5.79
7.5 6.5 6.16
7 7 6.30
6.5 6.29
5.25
5 5.66
6.07
6.73
4 5.43
6 5 6.25
8 8.5 7.23
5.71
6.5 5.88
7.00
7 8 6.71
7.5 7.30
7 7.09
7.5 8 7.02
7.45
6.32
6 7 6.52
6.5 7.5 6.05
5.61
6.5 6.13
7.13
5 5.52
6.82
6 5.88
7 7.5 6.64
7 7 6.45
5.63
7 6 6.23
7 7.11
6 5.54
6.39
5 6.5 5.68
6 7.5 6.43
6.5 6.36
6.5 6.89
5.68
5.23
6.5 5.45
4.73
7.5 7.25
8 7.88
6.5 5.32

You might also like