You are on page 1of 313

DANH SÁCH THEO DÕI ĐĂNG KÝ KINH DOA

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KI

Ngày đăng ký Mã số đăng ký


Tên công ty Chủ doanh nghiệp Địa chỉ trụ sở chính
kinh doanh kinh doanh

01/04/1999 56-01-000195 THANH CƯỜNG Ô. Trương Văn Bốn. Ấp 2, xã Hòn Tre


23/10/2001 56-01-000324 KỲ ANH Ô. Ngô Kỳ Phong Số 86, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi
29/01/1999 014920 VẠN PHÁT Quách Thi Hưng Ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành
10/06/1999 011223 THANH TUẤN Ô. Ngô Thanh Tuấn. Ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp
26/09/1998 004238 LINH NGHIỆÂM Ô. Trương Văn Kéo. Số 81, Doi Chùa, Kp. 7, Rạch Sỏi
18/12/1995 002254 TRƯƠNG VĂN NE Ô. Trương Văn Ne Số 403, Kp. 4, An Hòa
17/01/2001 56-01-000182 KIÊN HÙNG Ô. Khâu Đức Hưng Số 390, Cách mạng tháng 8-Rạch Sỏi
29/03/1995 005101 NGUYỄN THỪA Ô. Nguyễn Thừa Số 16, Nguyễn Trãi, Vĩnh Thanh
24/03/1995 005122 PHÁT TÀI 1&2 Ô. Đặng Tấn Phát. Khu phố 2, TT Dương Đông
09/07/1998 015365 QUỐC ANH Bà. Trần Thị Thanh Hồng Số 20, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi, Tx Rạch Giá
04/10/1996 008641 THÀNH LỢI Ô. Thái Hữu Nhiều Ấp 3, Long Thạnh
02/01/2002 56-01-000367 THU LOAN Bà. Thị Thu Loan Tổ 14, ấp An Hòa, Định An, Gò Quao
11/09/1999 027650 THANH TÙNG Ô. Nguyễn Văn Dũng. Ấp Hòn Heo, xã Sơn Hải
02/02/1999 011294 HOÀNG PHÚC Bà. Nguyễn Thị Hết. Số 56/5, Kp. 7, Rạch Sỏi
08/01/2003 56-01-000593 PHƯỚC HƯNG Ô. Nguyễn Phước Hưng Số 1358, Nguyễn Trung Trực, An Hòa, Rạch Giá
28/07/1993 037362 PHƯỚC THÀNH Bà Trương Thị Điệp Ấp Thạnh Trung, Thạnh Hưng
17/12/1998 004299 MỸ LÂM 1 Bà. Nguyễn Thị Minh Số 435, ấp Tân Điền, Mỹ Lâm, Hòn Đất
07/04/1998 000709 VIỆT THÀNH Phạm Văn Việt Ấp Vĩnh Đông 2, TT Vĩnh Thuận
11/02/1999 000242 NGỌC LÂM Nguyễn Trọng Đại Ấp 4, Long Thạnh, Giồng Riềng
23/07/2002 56-01-000485 NHỊ KHANH Huỳnh Văn Nhị Số 287, ấp Kinh 4, Bình Giang, Hòn Đất
21/11/2002 56-01-000566 HỮU TÍN Nguyễn Văn Dễ Số 64, ấp Đông Thọ B, Thạnh Trị, Tân Hiệp
16/01/1998 012907 VẠN TỶ Ô. Nguyễn Văn Tỷ Số 133, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
20/10/1997 002641 NGỌC XUÂN Bà. Lưu Thị Xuân Số 7, Trần Chánh Chiếu, Vĩnh Thanh Vân
25/09/1995 002585 HƯNG LONG Ô. Lý Văn Xuyên Số 98/1, ấp Vĩnh Thông, Phi Thông
20/09/1993 034668 VINH THUẬN LỢI Nguyễn Văn Tài Ấp Ngọc Thuận, Ngọc Chúc, Giồng Riềng
14/02/1998 000713 NGỌC MAI Bà. Lâm Thị Mai Ấp Kênh 4, Bình Sơn, Hòn Đất
19/02/1998 012960 PHƯƠNG DUY Ô. Phan Tấn Đệ. Số 195/11, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp
11/09/2000 56-01-000121 NGỌC CHI Ô. Phạm Văn Phúc Số 126-128, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân
21/04/1995 003748 MAI ANH Ô. Nguyễn Văn Hai 113/3 đường Lộ Mới, Vĩnh Thanh
25/05/1995 003707 QUỐC DŨNG Ô. Đoàn Văn Nhiên Số 31/3, Tự Do, Vĩnh Thanh
01/03/1994 022806 LÊ VĂN BAN Lê Văn Ban Tổ 5, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương
16/07/1997 008696 NGUYỄN LAI Ô. Nguyễn Lai Số 76/1 , Huỳnh Tịnh Của, Vĩnh Thanh Vân
25/10/1994 035836 HỒNG SƠN La Ngọc Chấn Kp. 4, TT Dương Đông, Phú Quốc
07/11/1994 034073 SÁU HIẾU Ô. Lê Trung Hiếu Số 89, Hàm Nghi, Vĩnh Thanh Vân
23/01/1996 005176 HOÀNG MỸ Bà. Trần Thị Mỹ 14, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
30/01/1997 56-01-000496 XUÂN NHẬT Bà. Nguyễn Thị Lệ Số 462, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh
29/01/2002 56-01-000394 HAI RI Ô. Trương Hăn Ri Số 52/14, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Lạc
30/08/1995 005170 TUẤN ANH 1 Ô.Đinh Văn Quới. Số 4/79, Kp. 4, An Hòa
15/11/1997 002605 HUỲNH HUA Ô. Huỳnh Văn Hua Ấp Củ Tron, xã An Sơn
18/04/1995 003761 HẢI KÝ 1 Ô. Lâm Văn Trung So á1298, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
26/04/2001 56-01-000238 NĂM GIÀU Ô. Trần Văn Giàu Số 74/4/11, Trần Khánh Dư, An Hòa
04/04/2003 56-01-000632 HUỲNH NGUYÊN Nguyễn Tuyết Trinh Tổ 4, Quốc lộ 80, Kp. 3, Tô Châu, Hà Tiên
21/02/2001 56-01-000199 ĐẠT VINH Ô. Lý Đại Trường Số 51, Hùng Vương, Vĩnh Thanh Vân
28/06/1995 002549 VÕ VÂN Ô. Võ Vân. Số 38/3, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
10/10/1994 033943 THANH TÙNG Ô. Chung Thanh Tùng Ấp Hòn Heo, xã Dương Hòa
08/08/2000 56-01-000104 NGHỆ PHÁT Võ Văn Vui Phố Tứ Diện, Đông Hồ, Tx Hà Tiên
29/08/2001 56-01-000299 KIM NHÂN Ô. Lăng Văn Bé Số 437, Tổ I, Thạnh Thanh, Thạnh Hưng
27/03/1995 005126 ÔNG VĂN HIỀN Ô. Ông Văn Hiền Số 140/5, Kp. 1, Rạch Sỏi
12/11/1997 002612 THANH PHONG Ô. Tạ Thanh Phong. Số 116/16, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
03/05/1993 037341 TẤN ĐẠT Ô. Nguyễn Tấn Đạt Số 157, xóm 1, Kp. 1, TT Dương Đông
15/03/2001 56-01-000208 PHÚ QUÍ Ô. Phan Văn Đua Xã Cửa Cạn
20/04/2000 56-01-000051 QUANG NHỰT Bà. Huỳnh Thị Hồng Ấp 4, An Thới, Phú Quốc
24/12/1997 002660 TUẤN ANH Võ Ngọc Sâm Số 96/10, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi, Tx Rạch Giá
16/01/1998 012908 HỬU VINH Ô. Huỳnh Hửu Trí Số 663/2, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
08/03/1994 023413 NGỌC MẠNH Trần Ngọc Thanh Chợ Bắc Sơn, Kp. 4, Vĩnh Lạc
08/08/1998 011237 CÔNG HIỂN Ô. Đinh Văn Lược Số 538, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
11/04/1995 003792 THẮNG LỢI 2 Bà. Tăng Thị Nga Số 4/71A, An Hòa
24/01/1996 002239 LÊ THỊ VÂN Bà. Lê Thị Vân 520, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
09/03/1994 022231 TRUYỀN Bùi Thanh Truyền Tổ 13, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương
16/03/2001 56-01-000213 THIỆN VŨ Huỳnh Thiện Vũ Số 369, ấp Hòn Chong, Bình An, Kiên Lương
26/03/1998 56-01-000580 TƯỜNG VI Bà. Trần Bích Thủy Số 18, Lê Quý Đôn, Kp. 7, An Hòa
22/05/2000 56-01-000062 HƯNG PHÁT Bà. Trần Thị Thường Khu phố 1, TT Dương Đông
01/11/1993 037190 CHÂU VĂN TIỂN Ô. Châu Văn Tiển. Ấp Củ Tron, xã An Sơn
06/03/2002 56-01-000412 VÕ VĂN PHÉP Ô. Võ Văn Phép Ấp Cạnh Đền 1, Vĩnh Phong
30/07/2002 56-01-000489 ĐẠI LƯỢNG Ô. Nguyễn Tuấn Khanh 40, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân, Rạch Giá
03/10/1998 004255 BÍCH THỦY Bà. Lê Thị Dung Sôá 1020, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh
19/09/1997 002679 TẦM Nguyễn Thanh Tầm Ấp Ngọc An, Ngọc Chúc
27/03/2001 56-01-000219 VIẾT HẢI Nguyễn Viết Hải 768, ấp Đông Phước, Thạnh Đông A
07/05/2002 56-01-000447 TÔ THỊ KIÊN Bà Tô Thị Kiên 99B, Tổ 4, khu nội ô TT Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng
30/03/1995 003743 THUẬN HẢI 2 Bà. Trần Hoa Sen. Số 472, Kp. 4, An Hòa
04/07/2002 56-01-000477 KIM HÀ Ô. Tiêu Kim Thủy 52, Khu nội ô, TT Giồng Riềng
01/10/2002 56-01-000528 TRẦN THỊ DZAO CHI Bà Trần Thị Dzao Chi 116/36, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc, Rạch Giá
04/11/2002 56-01-000552 TÂY YÊN Võ Minh Tâm Số 51, Nguyễn An Ninh, Vĩnh Lạc, Tx Rạch Giá
08/11/2002 56-01-000558 HỒNG SƠN La Quốc Ngọc Số 09, Ngô Quyền, TT Dương Đông, Phú Quốc
10/10/1995 002598 PHƯƠNG VŨ Ô. Võ Tấn Sinh Số 29/7, Cô Giang, Vĩnh Lạc
03/10/1998 004256 BỬU NGUYỆT Ô. Lâm Thanh Nhàn. Số 17, Phan Văn Trị, Vĩnh Thanh Vân
15/04/1995 003759 THANH HÙNG Bà Huỳnh Thị Hai Số 133/5A, Kp. 7, Rạch Sỏi
06/07/1995 002511 DƯƠNG HOÀNG SƠN Ô. Dương Hoàng Sơn. Xã Sóc Sơn, Hòn Đất
03/05/1993 034041 VẠN NGUYÊN Ô. Trần Văn Hoa. Khu phố 4, TT Dương Đông
14/03/1994 022202 NGỌC TÀI Bà Nguyễn Thị Miên Số 16B, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
31/08/2001 56-01-000300 THÀNH LUÂN Bà. Lê Thị Thoa Số 1003, Khu vực II, Thị trấn thứ 11, An Minh
05/11/1997 002622 HUỲNH CƯỜNG Bà. Trương Thị Thiêu Số 85, Kp. 7, Rạch Sỏi
01/03/1995 010242 HUỲNH NHƠN Ô. Huỳnh Nhơn Số 31A, Cô Giang, Vĩnh Lạc
04/12/2001 56-01-000348 LÊ THÀNH PHÚC Ô. Lê Thành Phúc Số 155/6, ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp
10/06/1996 008627 ĐỨC HẠNH Ô. Mai Văn Hạnh Số 17B, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
01/04/1993 039246 HOÀNG SƠN Ô. Lâm Hoàng Sơn Ấp Hòa An A, Hòa Thuận
28/01/1994 023077 AN THÀNH Ô. Danh Quan Ấp Nguyễn Văn Rổ, Bàn Tân Định
14/06/1997 012319 MINH TIẾN Ô. Lê Tám Anh Ấp Thạnh Lộc, Thạnh Hưng
03/10/1998 000237 NGUYỄN VĂN QUEN Ô. Nguyễn Văên Quen Sôá 1022, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh
10/12/1997 002614 PHƯƠNG ANH Trương Văn Tám Ấp Ba Hòn, Dương Hòa, Kiên Lương
10/06/1993 034054 PHONG NHÃ Bà Nguyễn Sơn Phượng Khu vực 4, TT Thứ Ba
18/02/1993 021874 PHÚ HẢI Ô. Ngô Văn Huệ. Số 163, Kp. 1, xóm 3, TT Dương Đông
15/04/1998 012930 SÁU TỶ Ô. Lai Tùng Xinh. Số 18/1, ấp VĩnhThành B, Vĩnh Hòa Hiệp
11/07/1995 010292 HỒNG ĐỨC Ô. Trần Phiêu. Ấp Vĩnh Quới, Vĩnh Hòa Hiệp
20/02/1997 008672 HẢI TIẾN 1 Ô. Lý Nhất Linh. Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm
24/01/1996 002238 TRẦN VĂN HẢI Ô, Trần Văn Hải Số 44, Hồ Thiện Phó, Vĩnh Thanh Vân
24/12/1992 021805 ĐLX.DẦU SỐ 3 Bà. D.Thị Tố Anh Tổ 5, Kp. 2, Rạch Sỏi
21/03/1995 005131 PHƯỚC TÀI 2 Bà. Phạm Thị Duyên. Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn
22/12/1997 002649 KIM CHI Bà. Hứa Thị Kim Chi Số 6/158, Kp. 7, Rạch Sỏi
24/10/2001 56-01-000326 M.TÂM Nguyễn Minh Tâm Ấp Vĩnh Tiên, Vĩnh Hòa
24/10/2001 56-01-000327 DŨNG Lê Dũng Em Ấp Hiệp Hòa, Vĩnh Hòa Bắc
06/09/1995 005164 VÕ XUÂN TRƯỜNG Ô. Vỏ Xuân Trường. Số 1/3A, Rẩy Giữa, Vĩnh Lạc
13/01/1997 012363 TRƯỜNG THI Ô. Nguyễn Văn Liễm Số 7/62, Kp. 6, Vĩnh Hiệp
26/04/2000 56-01-000056 TÂN THÀNH Ô. Nguyễn Văn Thiên Ấp Thạnh Trung, Thạnh Hưng
05/11/2002 56-01-000550 NHÂN TÀI Nguyễn Ngọc Hương Tổ 19, ấp Lình Huỳnh, Thổ Sơn, Hòn Đất
20/12/1993 022897 THUẬN HƯNG Ô. Lai Tùng Xinh Ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp
23/03/1994 022175 TÀI Bà. Lưu Thị Kiếm Thị trấn Giồng Riềng
23/11/1995 002265 HỒNG PHÁT Trần Văn Kén Xã Ngọc Chúc
15/06/2001 56-01-000259 TUẤN DŨNG Ô Nguyễn Văn Chương Số 80/24, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
23/10/2001 56-01-000323 NGÂN HÀ Ô. Đào Trung Kiên Số 986/2A, Nguyễn Trung Trực
21/12/2001 56-01-000361 LỘC ĐỨC Bà. Trần Thị Xim Xuyến Số 570 A, Lâm Quang Ky, An Hòa
26/04/1994 035770 ĐỒNG HƯNG Ô. Võ Tấn Tới. Sốá 241, xóm 5, Kp. 2, TT Dương Đông
29/05/2003 56-01-000667 CHUNG KIỆN Chung Kiện Số 5, đường Trần Quốc Toản, Kp Võ Thị Sáu, Vĩnh Thanh,
02/04/2001 56-01-000222 TÚ UYÊN Ô. Hà Mai Chuyên Số 1100, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
08/02/2002 56-01-000402 TIẾN PHÁT Ô. Hà Minh Hòa 572, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
05/01/1996 002286 ĐỨC THỊNH Tiêu Kim Sển 109/4, Kp. 6, Rạch Sỏi
28/04/1993 034511 HƯNG THÀNH Bà. Tăng Thị Tính. Số 3, Kp. 3, TT Dương Đông
13/01/1997 012344 HOÀNG TÙNG Ô. Vỏ Văn Dẩy Số 30/343, Mậu Thân, Vĩnh Thanh
18/04/1995 003770 QUỐC KHÁNH Ô. Võ Qua Số 18/16, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
21/04/1995 003722 ĐINH THỊ LÁNG Bà. Đinh Thị Láng Số 454, đuờng Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh
22/08/2000 56-01-000111 LỘC THÀNH Ô. Nguyễn Phước Hiện Đường Phan Đình Phùng, Kp. 1, TT Dương Đông
08/07/1998 015364 NHẬT KHÁNH Bà. Nguyễn Thị Nhiều Khu phố 4, Thị trấn Dương Đông
28/11/1996 005111 ĐĂNG KHOA Ô. Trần Văn Chưởng Số 101/4, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân
12/12/1997 002615 CÔNG LUẬN Thái Ngọc Lý 13, Kp. 4, Thị trấn Dương Đông
22/04/2002 56-01-000435 SƠN HÙNG Ô. Văn Trường Sơn Số 14, Quốc lộ 80, ấp Hòa An, Mong Thọ B, Châu Thành
11/07/1995 010278 TÍN THANH Ô. Sử Hửu Hải Vân. Số 3/78, Kp. 7, Rạch Sỏi
13/01/1998 000735 HẢI TÙNG Bà. Lê Thị Kim Huê Số 43/16, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân
24/03/1998 000715 PHONG CẢNH Ô. Trương Văn Giá. Số 63, Tổ 4, Kp. 7, Rạch Sỏi
10/04/1998 012963 HẢO TÂM Bà. Huỳnh Thị Tâm (CấpSố
lại783,
lần 1Mạc
do mất
Cửu,sổVĩnh
24/6/2002)
Quang
05/02/1996 002244 MINH NGUYỆT Trần Minh Nguyệt 3/12, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
04/01/1995 034683 HIỆP THÀNH Ô. Nguyễn Tứ Trụ. Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
16/02/1995 005148 HÙNG CƯỜNG Ô. Đăng Văn Thông. Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
11/11/2002 56-01-000556 NĂM NGHĨA Ô. Huỳnh Văn Nghĩa Lộ Hà Giang, ấp Ngã Tư, Thuận Yên, Tx Hà Tiên
07/11/1994 034887 LÂM VĂN KHUÊ Ô. Lâm Văn Khuê. Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn
16/06/1995 010293 ANH DŨNG Bà. Phan Thị Cứng Số 91/1, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân
18/01/1996 005172 TUẤN ANH Ô. Đinh Văn Nuôi Số 4/79, Kp. 4, An Hòa
16/02/1995 005143 TÂN THANH Bà. Huỳnh Thị Lệ. Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
06/05/1995 003756 THANH BÌNH Ô. Nguyễn Đình Chung Số 106/108, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Lạc
06/10/1998 000236 TÂN HOA DUYÊN Bà. Nguyễn Thị Út. Số 50/671, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
03/07/2000 56-01-000090 BA LAN Bà . Lê Thị Lan Tổ 7, ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa
10/04/2003 56-01-000641 ANH MINH Nguyễn Nam Tiến Số 41A, Ngô Thời Nhiệm, Kp. 7, An Hòa, Rạch Giá
25/09/2002 56-01-000521 ĐOÀN KHOA Đoàn Công Khai Số 17, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh, Tx Rạch Giá
14/11/1994 033290 PHƯƠNG NGA Phương Ngọc Nga 136, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân
03/07/1998 012968 MỸ KIM Đỗ Thanh Dũng 27, Tổ 17, Kp. 1, Rạch Sỏi
28/12/1998 011261 THÀNH TRUNG Bà. Võ Thị Của. Số 34/5/4, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Thanh
27/10/1999 004230 KIM SƠN Ngô Thanh Tâm Ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn
25/12/1997 002651 THUẬN PHÁT Bà. Mai Thị Hoa. Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B
05/09/2002 56-01-000508 NHƯ HẢO Bà Trần Thị Bích Liên 762, Nguyễn Trung Trực, Kp. 1, An Hòa, Rạch Giá
19/09/2002 56-01-000517 THIỆN HOANH Ông Huỳnh Thiện Hoanh 463, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc, Rạch Giá
27/03/1998 012935 TOÀN PHƯỚC Bà. Ngô Thị Nhịnh. Số 141, Kp. 7, An Hòa
24/07/1998 012921 HƯNG THẠNH Ô. Giang Văn Thạnh. Số 11/292, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp
02/03/1998 000744 THANH BÌNH Ô. Nguyễn Thiên Bình Số 53/9A, Trịnh Hoài Đức, Vĩnh Thanh Vân
05/01/1996 002284 KẾ Cao Văn Kế 40, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân
21/04/1998 012992 LƯỠNG HIỆP PHÁT Ô. Huỳnh Thanh Hòa Ấp An Thành, Bình An
05/02/1996 002245 THÀNH LONG Bà. Lê Thị Kiên Số 167, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh
11/03/2002 56-01-000418 NGUYỄN NGỌC GIÀU Ô. Ngô Trung Tỷ 819, Mạc Cửu, Vĩnh Quang
15/07/1993 034659 LÝ KIÊN Lý Kiên Ấp 5, Long Thạnh, Giồng Riềng
17/02/1998 012985 NHỰT HIẾU Bà. Lê Thị Năm Số 145/4, Lê Quí Đôn, Kp. 7, An Hòa
01/11/1993 034691 MINH OANH Ô. (đổi
Mai tên
Khắc
DN)
Oanh Số 4/2, Đống Đa, Vĩnh Lạc
09/09/2002 56-01-000509 PHÁT MINH Lâm Văn Hên SỐ 5, Trần Hàu, Bình San, Tx Hà Tiên
09/12/1992 019025 HẢI HƯNG Bà Hà Thị Ngò KP Minh An, TT Minh Lương
22/08/1996 008603 THÀNH CÔNG Ô. Quách Đăng Dịnh Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A
23/08/2001 56-01-000294 THIÊN TÂN Hồ Văn Nghiệp 79, Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, TT Dương Đông
02/01/1997 012375 PHẠM ĐÌNH THOAN Phạm Đình Thoan Ấp Đông Thọ, Thạnh Đông A
08/10/1997 003831 LINH CƯỜNG Ngô Vinh Thành 354/12, Kp. 1, Rạch Sỏi
25/09/1995 002575 PHƯỚC LỘC Nguyễn Hữu Lộc 8/80, Kp. 7, An Hòa
12/12/2001 56-01-000356 TUẤN XUÂN Ô. Phan Văn Huệ 29, Lý Tự Trọng, Vĩnh Thanh Vân
26/05/1993 033750 NĂM THIỆP Bà Phạm Thị Mười Ấp Phước Lợi, Mong Thọ B
13/10/1994 033641 VĨNH ĐẮC Ô. Phạm Văn Đắc Số 11, Mậu Thân, Vĩnh Thanh
01/11/1996 008633 VẠN HẠNH Ô. Lê Kiên Trung Ấp Bình Thành, Tân Hòa
16/03/2001 56-01-000209 HƯNG ĐỨC Ô. Lê Văn Hưng Ấp Cờ Trắng, Hòa Điền
29/11/1996 003727 QUANG MINH 2 Bà. Nguyễn Thị Huệ Số 432, Kp. 4, An Hòa
16/02/2001 56-01-000195 THANH CƯỜNG Ô. Trương Văn Bốn Ấp 2, xã Hòn Tre
30/01/1997 008682 XUÂN NHỰT Bà. Nguyễn Thị Lệ Số 15B, Lý Thái Tổ, TTTM 30/4, Vĩnh Quang
06/04/2003 56-01-000654 CẢNH VIÊN Bà Nguyễn Thị Thia Số 481A, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 5, Vĩnh Lạc, Tx R
19/03/1999 000957 NGUYỄN THỂ Ô. Nguyễn Thể. Số 86/7, Chi Lăng, Kp. 3, Vĩnh Lạc
13/08/2001 56-01-000291 CHÂU VĂN HẢI EM Ô. Châu Văn Hải Em Khu phố 1, TT Dương Đông
04/10/1993 037174 PHƯỚC HIỆP Bà Khổng Thị Thiềm Ấp Tân Phú, Tân Hiệp B
10/02/1999 011293 THANH TÚ Ô. Nguyễn Văn Khỏi. Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
17/04/1995 003768 TÀI NGUYÊN 2 Ô. Nguyễn Văn Ngọt 49/635, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
15/03/1994 022203 NGỌC THẢO Trần Ngọc Thảo Số 4, đường Phan Chu Trinh, phường Vĩnh Thanh Vân, Rạc
04/08/2000 56-01-000103 PHƯƠNG GIANG Bà Trần Thị Giang 176, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh, Rạch Giá
22/12/1997 002659 QUỐC NAM Nguyễn Vọng Số 79, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
10/07/1995 005184 NHƠN NGHĨA Ô. Dương Văn Châu. Ấp Tám Biển 2, Thuận Hòa
28/03/1995 005118 PHI HÙNG 8 Ô. Phạm Văn Út Số 113, Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh
30/07/2003 56-01-000697 NHẬT QUANG Chung Hiếu Số 16A, đường Điện Biên Phủ, Vĩnh Quang
23/07/2001 56-01-000276 MINH TÂM Ô. Trần Minh Công 25, Lê Lợi, Vĩnh Thanh Vân
11/04/1995 003791 CHÍ ĐẠI Ô. Nguyễn Văn Xinh Số 27/10, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
21/11/1995 56-01-000599 BÍCH THỦY Bà. Nguyễn Thị Bích Thủy Số 1A/6, Lê Thị Hồng Gấm, Vĩnh Thanh
26/08/1996 008608 LÂM Ô. Ngô Việt Lâm Số 68C/3, Kp. 5, Rạch Sỏi
14/03/2000 56-01-000022 TRÙNG DƯƠNG Bà. Quách Thị Bích Thảo Số 23, Trần Cao Vân, Kp. 6, Rạch Sỏi
21/09/2000 56-01-000130 MINH HIẾU Bà Phan Thị Kim Oanh 639, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
20/03/2001 56-01-000214 DUY NHÂN Bà Nguyễn Thị Thu Hiền Số 69, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc
27/08/2003 56-01-000728 TUYẾT HÁ Lê Thị Ánh Tuyết Số 270, đường Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
09/09/2003 56-01-000739 SÁU CƯỜNG Nguyễn Thị Kim Tiến Số A13, đường Lý Thái Tổ, phường Vĩnh Quang, Rạch Giá
30/01/2001 56-01-000183 ANH THÁI Bùi Khắc Huy Ấp Tân Điền, Xã Mỹ Lâm
07/01/2002 56-01-000380 TÂY NAM Ô. Trần Khai Khoa 29, Huỳnh Thúc Kháng, Vĩnh Quang
14/12/1992 019028 THUẬN PHÁT Ô. Nguyễn Văn Thuận Số 99, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương
04/02/1997 012342 PHƯƠNG DŨNG Bà. Nguyễn Thị Phược 225B, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
12/06/1997 012317 PHƯƠNG NAM Ng. Phương Nam 138, Kp. 8, An Hòa
23/04/2001 56-01-000237 DIỄM TRANG Ô. Nguyễn Ngọc Thơm Số 19, Lê Quý Đôn, An Hòa
15/02/2001 56-01-000193 HUY THANH Ô. Nguyễn Tấn Thành 105, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
03/01/1994 023088 MAI VĂN HẢO Ô. Mai Văn Hảo Số 783, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
04/01/1995 036486 NAM PHONG Ô. Lâm Văn Điệp. Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
22/08/1996 008605 HIỆP HÒA Bà Phan Thu Vân Số 234, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi
07/09/1995 005156 HOÀI THÀ Từ Văn Tèo Số 1/12, Kp. 4, An Hòa
21/05/1999 011227 PHƯƠNG HIẾU Bà. Huỳnh Thị Lệ Hoa Số 43, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân
28/04/1993 034715 HỒNG MAI Bà. Phạm Thị Tư Số 270, tổ 6, xóm 4, Kp. 1, TT Dương Đông
23/04/2003 56-01-000650 KIÊN KHANH Nguyễn Tấn Đức Tổ 4, ấp Cống Tre, TT Kiên Lương, Kiên Lương
12/23/2003 56-01-000922 THUẬN KÝ Nguyễn Văn Ký Số 99, Quốc lộ 80, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương, Kiên Lương
28/12/2000 56-01-000171 QUANG ĐẠT Ô. Nguyễn Quang Khiêm Số 90/8, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh
12/31/2003 56-01-000955 PHƯƠNG ĐỨC Danh Tạch Tổ 7, ấp Đường Xuồng, xã Long Thạnh, Giồng Riềng
1/2/2004 56-01-000969 HỒNG THÁI Phạm Hồng Thái Số 231, Tổ 9, ấp Phước Ninh, xã Mong Thọ B, huyện Châu
08/05/2003 56-01-000330 LÝ PHƯƠNG QUYÊN Bà Lý Hoàng Quyên Ấp Bãi Giòng, Hàm Ninh, Phú Quốc
21/11/1995 002292 BÍCH THỦY Bà. Nguyễn Thị Bích Thủy Số 1A/6, Lê Thị Hồng Gấm, Vĩnh Thanh
11/11/1994 034593 HỒNG CÔNG Bà. Đặng Mỹ Hồng Số 08, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Quang
05/05/1993 034543 HẢI ĐĂNG Bà. Trương Thị Bé Tư Số 47, đường Lý Tự Trọng, Vĩnh Thanh Vân
29/08/2000 56-01-000117 NGÂN HÀ Ô. Nguyễn Từ Huy Số 52, Kp. 3, TT Dương Đông
12/11/2003 56-01-000812 THANH ĐA Nguyễn Thanh Đa Ấp An Thới, Bình An, Châu Thành
5/3/1993 034539 SÁNG TƯƠI Nghiêm Văn Vân Tổ 3, đường Phan Đình Phùng, Kp. 1, TT Dương Đông
09/03/2001 56-01-000205 THANH XUÂN Bà Phan Thị Sáng Số 110, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh
1/7/2004 56-01-001001 NGỌC TUYỀN Huỳnh Thị Bé Tổ 6, ấp Ngã Bát, xã Tây Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Gi
1/9/2004 56-01-001012 PHƯỚC MINH Võ Văn Sến Tổ 4, ấp Vĩnh Hiệp, xã Hòa Chánh, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh
31/01/2000 56-01-000001 KHÁCH SẠN MỸ LAN Bà Dương Nguyệt Thu Ấp Bãi Giếng, Xã Bình An
19/09/2003 56-01-000753 NHỨT ĐIỀN Thái Tô Điền Số 516, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Lạc, Rạch Giá
19/01/1993 021854 GIAO PHƯƠNG Bà Trần Thị Tín Tổ 6, Kp. 4, Rạch Sỏi
25/04/1997 008649 GIAO PHƯƠNG Ô. Tạ Tỷ Ấp Phước Lợi, Mong Thọ B
14/03/1998 000711 GIAO PHƯƠNG 3 Ô. Tạ Tỷ Ấp Phước Ninh, Mong Thọ B
15/04/1995 003736 HUỲNH NGHĨA Bà. Lê Thị Bích Mai 324/4, Kp. 7, An Hòa
05/08/2002 56-01-000492 HIỆP PHÁT Ô. Vũ Thanh Nhàn 84-86, Khóm A, TT Tân Hiệp
19/11/2002 56-01-000565 THỊNH GIÀU Phạm Hoàng Thịnh Số 14, Trần Phú, Vĩnh Thanh, Tx Rạch Giá
21/01/1993 026534 VĨNH PHÁT Ô. Lâm Văn Trung Số 576A, Liên tỉnh 80, Vĩnh Thanh
12/01/2001 56-01-000178 TRẦN NGỌC MAI Ô. Trần Ngọc Mai 777, Nguễn Tung Trực, Vĩnh Lạc
18/01/2002 56-01-000390 CHÁNH LỢI Bà Tiền Thị Mùi Số 29, Mai Thị Hồng Hạnh, Vĩnh Lợi
12/3/2003 56-01-000803 HUỲNH HIẾN Nguyễn Văn Huỳnh Số 21/3, đường Nguyễn Trường Tộ, phường Vĩnh Thanh, Tx
04/04/1997 012327 HÁN THÀNH Huỳnh Văn Sữu Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm
05/03/1993 021885 HƯNG THÀNH Quách Ngọc Châu Xã Sơn Kiên
01/03/1994 22811 NGỌC TÚ Hoàng Hồng Tiến Số 426, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc
09/12/1992 019023 XĂNG DẦU SỐ 3 Nguyễn Văn Xiếu Thị trấn Tri Tôn
12/25/2003 56-01-000927 TIẾN LỢI Nguyễn Văn Út Số 114, ấp Phước Hưng 1, TT Gò Quao, Gò Quao
16/04/2001 56-01-000230 TRƯƠNG NGUYỄN Ô. Trương Hữu Lễ 63-65, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi
07/01/1998 000731 KHƯƠNG LỢI Bà. Lý Thị Nguyệt Số 183/10, Lê Quí Đôn, KP. 7, An Hòa
10/07/1995 005187 TÀU 9508-TS Ô. Trương Hoàng Viễn Số 90A, Nguyễn Thoại Hầu, Vĩnh Thanh Vân
20/04/2000 56-01-000049 TRỌNG NGUYỄN Ô. Nguyễn Duy Long Số 1065A, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc
28/04/1993 033747 THANH TÂM Bà Đoàn Thị Tâm Số 4, KTT Cty Vật tư TH, Vĩnh Lạc
1/13/2004 56-01-001028 TRẦN THỊ MỸ HIỀN Trần Thị Mỹ Hiền Tổ 1, ấp Hiệp Bình, xã Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất
22/07/1997 008279 MINH TỶ Giang Hán Minh Ấp An Ninh, Bình An
13/06/1995 010283 VƯƠNG SỂN. Ô. Vương Sển. Ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Lâm
56-01-000770 PHƯƠNG ANH PHÁT Mã Hồng Phát Tổ 1, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Quốc

20/10/2003
16/08/2000 56-01-000109 QUÊ HƯƠNG Ô. Trần Văn Năng Khu phố 4, Dương Đông
3/1/2004 56-01-001108 SI TA Nguyễn Thị Tý Số 140, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thị x
10/07/2000 56-01-000093 TÙNG BÁCH Ô. Mai Tùng Bách Số 24/233, Kp. Thông Chữ, Phi Thông
1/14/2004 56-01-001032 LÊ CƯƠNG Lê Văn Cương Tổ 16, ấp I, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên G
17/09/2003 56-01-000750 KHOA LÝ Nguyễn Thị Gấm Số 27, đường Lê Quý Đôn, phường An Hòa, Rạch Giá
27/03/2001 56-01-000220 HOÀNG NGỌC Ô. Hà Văn Bảnh Ấp 1, xã Hòn Tre
22/12/1997 002654 KIM TUYẾT Bà. Hứa Thị Kim Tuyết Số 5, đường Nhật Tảo, Rạch Sỏi
18/08/1998 004281 BÉ Bà. Lư Thị Mùi 1182, Nguyễn Trung Trực
11/08/1999 011253 PHIN RIN 2 Ô. Nguyễn Văn Thậm. Ấp 2, xã Hòn Tre
8/5/2004 56-01-001233 ĐỨC LỢI Lưu Sinh
27/04/1998 012967 VÕ THỊ SANH Bà. Võ Thị Sanh. Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn
09/02/2004 56-01-001078 NGỌC TRANG Nguyễn Thị Ngọc Tổ 2, ấp Rạch Đùng, xã Bình An, Kiên Lương
04/04/1997 56-01-001103 NGỌC HÂN Huỳnh Văn Sữu Số 9/3, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm, Hòn Đất
1/8/2004 56-01-001004 HIỆP HƯƠNG Nguyễn Văn Hiệp Tổ 8, ấp Ranh Hạt, xã Bình Giang, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiê
17/02/2004 56-01-001093 TÚ ANH Ngô Văn Long Tổ 13, ấp Vĩnh Thành A, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành
08/04/1994 033846 TÀU 8802-TS Bà. Huỳnh Thị Hương. Tổ 9, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
11/01/1995 034685 ĐẮC THẮNG Ô. Quách Đắc Thắng Số 3/51, Kp. 4, An Hòa
28/04/1993 56-01-000699 HIỆP THẠNH Ô. Lê Văn Quân. Số 101A, Kp. 2, TT Dương Đông
25/09/2000 56-01-000134 THUÝ HẰNG Lê Thị Màu ấp Hòa Thuận, xã vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành
13/08/2003 56-01-000719 BẢO TRÂN Hà Thị Vân Anh ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, Châu Thành
5/28/2004 56-01-001174 ĐÔNG NAM Lê Ngọc Kim Châu Số 27, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G
7/1/2004 56-01-001197 VIỆT MỸ Hồ Thị Quốc Số 198, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thị x
01/08/2001 56-01-000288 LÝ HẠNH THƯỜNG Lý Mạnh Thường Lô B7-Ạ 15 Khu du lịch Mũi Nai, Pháo Đài
1/5/2004 56-01-000980 LÂM VIÊN Viên Văn Lâm Tổ 5, ấp Đập Đá, xã Mỹ Phước, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên G
05/10/1994 035838 PHƯỚC THẠNH Ô. Lê Văn Banh TĐ 7, ấp Đông Phước, Thạnh Đông A
24/06/2003 56-01-000680 NĂM LẸ Võ Ma Ri Số 99, đường Nguyễn Thái Bình, phường Vĩnh Quang
17/07/2000 56-01-000095 HOA VIÊN Bà. Huỳnh Kim Hoa Số 10, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh
7/12/2004 56-01-001204 HOÀNG PHƯỚC HƯNG Lê Đăng Ánh Số 1069A, đường Lâm Quang Ky, phường An Hòa, thị xã R
13/06/1995 010286 QUANG BĨNH Ô. Trần Văn Quyên. Số 174, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân
28/10/1997 002669 SÁU HÊN Ô. Lý Văn Nam Số 243, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân
09/02/2004 56-01-001079 ĐIÊU THỊ HẠNH Điêu Thị Hạnh Số 26E, Kp. Vĩnh Viễn, phường Vĩnh Hiệp, Rạch Giá
11/15/2004 56-01-001303 MINH HÂN Nguyễn Thị Nở Số 438, đường Nguyễn Tung Trực, phường Vĩnh Lạc, thị xã
07/12/1993 023492 PHONG HƯNG Ô. Danh Chỉ. Sốá 101, Kp. 1, xã An Thới
10/12/2001 56-01-000352 VẠN THÀNH Ô. Nguyễn Chí Bình Số 1148, KV II, TT Thứ 11
22/04/2002 56-01-000437 HẢI AN Bà Nguyễn Thị Bé Em Số 225, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
28/04/2003 56-01-000651 ĐẠI PHÚC Dương Qúach Chánh Số BII, Lô 21-22, Chi Lăng, Khu lấn biển, Vĩnh Lạc, Rạch G
01/03/1994 56-01-000597 LÂM PHÁT Trần Thiềm Lan 32, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Thanh Vân
04/02/1997 008678 NHÀ HÀNG PHƯỚC LỘC THỌ Lâm Thành Hỷ Số 29-30, đưừ«ng Phan Đình Phùng, phường Vĩnh Bảo, thị
19/12/1992 019037 NGHĨA THÀNH Lâm Văn Búng 43B, Bạch Đằng, Vĩnh Thanh Vân
03/05/1993 037839 HIỆP PHONG Ô. Võ Văn Thành Sốá 17, đường Nguyễn Trãi, Kp. 2, TT Dương Đông
11/5/2004 56-01-001297 THẠCH TÂM Trần Xuân An
24/03/1998 000716 TÀI LỘC Ô. Trương Văn Móc Tổ 4, Kp. 7, Rạch Sỏi
29/02/2000 56-01-000014 NGỌC QUÝ 2 Ô.Huỳnh Văn Măng Tổ 7, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
06/06/2000 56-01-000075 HUỲNH TỶ Bà. Nguyễn Thị Thêu Số 951, Ngô Quyền, An Hòa
08/08/2003 56-01-000715 FF Nguyễn Văn Nhu Số 56, Quốc lộ 80, ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm, Hòn Đất
26/07/2000 56-01-000099 KIM PHỤNG Bà Nguyễn Kim Phụng 157, ấp Lò Bom, Tổ 20, TT Kiên Lương
13/12/2002 56-01-000581 KIM NGUYỆT Lê Kim Nguyệt Số 643, Nguyễn Trung Trực, An Hòa, Tx Rạch Giá
12/8/2003 56-01-000807 KIM SUA Trương Kim Sơn Số 106, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, Tx R
11/02/2004 56-01-001085 THU HƯƠNG La Thị Thu Hương Số 33, Lô A8, đường Chi Lăng nối dài khu lấn biển, phường
22/06/2001 56-01-000264 MAI SAO Bà Hoàng Thị Mai KCN Cảng Tắc Cậu, ấp Minh Phong, xã Bình An, Châu Thà

56-01-000762 TÂM NHƯ Nghiêm Quốc Tuấn Kp. 1, đường 30/4, TT Dương Đông, Phú Quốc
09/10/2003
02/07/2001 56-01-000268 HUY HOÀNG Ô. Lê Đăng Phúc Số 1069, Lâm Quang Ky, An Hòa
14/12/2001 56-01-000357 XUÂN MAI Ô. Đỗ Minh Đức 1048, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
21/04/2003 56-01-000649 VÕ THỊ LỀN Võ Thị Lền Số 1, Tổ 1, Khu vực 6, TT Giồng Riềng, Giồng Riềng
17/07/2000 56-01-000094 XEM Ô. Trần Văn Phước Số 82, KV 3, TT Thứ Ba
22/02/2001 56-01-000200 THANH KIÊN Ô. Đỗ Đức Bằng Số 190, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi
03/02/2004 56-01-001069 CÁT VÀNG Nguyễn Đình Duy Số 600, đường Ngô Quyền, phường An Hòa, Rạch Giá
7/9/2004 56-01-001203 GIA PHÁT Ngô Trung Hiếu Số 432A, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thị
28/04/1993 034100 PHƯỚC HẢI Bà. Trịnh Thị Nhân. Số 51, Kp. 3, TT Dương Đông
04/11/1996 012354 PHONG HƯNG 2 Ô. Danh Văn Ngọc Hiếu Xóm 2, Kp. 1, xã An Thới
01/04/1993 039084 BỀN LỢI Ô. Nguyễn Văn Bền Ấp Vĩnh Đông I, TT Vĩnh Thuận
28/03/2000 56-01-000034 NGỌC DUNG Bà. Lê Thị Dung Ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn,
16/12/1996 012394 NĂM NHỎ Nguyễn Văn Năm Số 21, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G
25/08/2003 56-01-000727 PHÚC AN Nguyễn Hoàng Vũ Số 271/3, đường Quang Trung, phường Vĩnh Quang, Tx Rạ
02/04/2001 56-01-000225 HIỆP PHÁT Nguyễn Phước Bảo Thạnh 84-85, Tổ 3, Khóm A, Thị trấn Tân Hiệp
1/6/2004 56-01-000989 TÂM THÁI SƠN Nguyễn Thị Như Thảo Tổ 1, ấp Sư Nam, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiê
12/28/2004 56-01-001347 LÊ TRÍ Huỳnh Văn Đực Số 727, ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên
1/26/2005 56-01-001378 VIỆT THẮNG Phạm Văn Việt Số 437, Tổ 1, ấp Thạnh Thanh, xã Thạnh Hưng, huyện Giồn
28/04/1993 034714 HỒNG VIỆT Bà. Huỳnh Thị Hai Số 159, xóm 3, Kp. 1, TT Dương Đông
08/06/2001 56-01-000258 NHỰT HƯƠNG Bà Khưu Mỹ Dung Số 689, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
12/8/2004 56-01-001323 DƯƠNG BẠCH Nguyễn Thị Mới Số 609, Khu vực 4, thị trấn Thứ 11, huyện An Minh, tỉnh Ki
16/12/1996 008631 PHẠM HOANH Lâm Kim Hoa Số 166, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân
4/12/2004 56-01-001140 TRƯỜNG NHẬT Nguyễn Hữu Thức Tổ 6, ấp Bảy Xáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh
1/21/2005 56-01-001374 SÁU THỊNH Nguyễn Thị Thu Hằng Số 334/34/2, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc,
2/24/2005 56-01-001394 HOA HỒNG QUÁN Quách Thị Cảnh Số 696, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Bình, thị xã
18/04/1995 003764 HẢI KÝ 4 Ô. Lâm Tú Phương Số 363, Kp. 6, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông
12/3/2003 56-01-000802 NGUYỄN TẦNG Nguyễn Văn Tầng Không nhận hồ sơ
12/11/1997 002619 HẢI NHƯ Bà. Lưu Thị Hợp. Tổ 3, ấp Kinh Dài, xã Tây Yên, huyện An Biên
14/08/2002 56-01-000498 VÕ THỊ ÁNH NGUYỆT Võ Thị Ánh Nguyệt Số 46, đường Duy Tân, phường Vĩnh Thanh Vân, Rạch Giá
3/30/2005 56-01-001422 DUY TOÀN Thái Thành Chương Tổ 6, Khu phố 5, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc
24/07/1999 028294 BÍCH THỦY 1 Ô. Phan Thế Hùng. Số 9, Nguyễn Văn Cừ, An Hòa
09/05/2003 56-01-000659 LONG THẠNH Ô. Văn Hồng Phước Số 7, ấp Bến Nhứt, Long Thạnh, Giồng Riềng
1/5/2004 56-01-000974 PHẠM THỊ HỒNG Phạm Thị Hồng Tổ 2, ấp Thuận Hòa, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành,
01/03/1994 023467 PHƯỚC THÀNH Lê Văn Tánh 75, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Thanh Vân
11/08/1999 011254 PHƯỚC BAN Bà. Nguyễn Thị Thu. Số 225/1, Cách mạng tháng 8, Rạch Sỏi
11/17/2004 56-01-001305 HỒNG ÂN Lê Thị Năm Lô 70, F3, đường Đê Quốc Phòng, phường Vĩnh Lạc, thị xã
26/03/2003 56-01-000623 NGỌC LOAN Bà Nguyễn Ngọc Loan Số 277, Lê Quý Đôn, An Hòa, Tx Rạch Giá
30/06/2003 56-01-000685 KIM THY Lý Cẩm Hớn Số 87, Lam Sơn, Bình San, Tx Hà Tiên
07/04/2003 56-01-000657 MINH PHƯƠNG Ô. Bùi Thái Bằng Số 377, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh, Tx Rạch G
25/04/2002 56-01-000442 VĨNH HẢO Ô. Huỳnh Văn Y Số 13/343B, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp
03/04/1998 000710 MINH THƠ Bà. Nguyễn Thị Minh Thơ Số 378, Nguyễn Văn Cừ, An Hòa
3/30/2004 56-01-001130 TẤN THƯỢNG Lê Tấn Thượng Số 800, đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 1, phường An
28/04/1993 034621 KIM HOÀNG Bà. Trần Kim Hoàng. Số 77, xóm 2, Kp. 1, TT Dương Đông
03/07/2002 56-01-000476 HẢI ĐÔNG Ô. Phạn Hoàng Minh 76, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh, Rạch Giá
4/4/2005 56-01-001426 TRẦN THANH HỒNG Trần Thanh Hồng Tổ 5, ấp 6, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng
17/01/1998 012947 KHẢI HOÀN Bà. Trần Thị Ba. Ấp 1, xóm 3, TT Dương Đông
4/16/2004 56-01-001141 TRỌNG QUỐC Phạm Thị Mùi
24/06/1997 012321 KIM NGỌC Bà. Huỳnh Thị Gái Xã Long Thạnh
04/03/1999 032577 ĐỆ THẮNG Ô. Phạm Văn Đệ Ấp Hòa An, Mong Thọ B
16/01/2004 56-01-001049 KIM NHANH Lê Thanh Phong Số 3, ấp Trung Quí, xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Kiê
11/12/2001 56-01-000354 HOÀNG TUẤN Ô. Lý Cui Số 2, Phạm Văn Kỷ, Bình San, Tx Hà Tiên
08/03/1994 023416 MẾN Bà. Trương Thị Việt Phương 15, Duy Tân, Vĩnh Thanh Vân
26/09/2003 56-01-000755 ANH TÚ Phan Thanh Trọng Kp. 4, đường Nguyễn Trung Trực, TT Dương Đông, Phú Qu
5/17/2004 56-01-001159 SÓNG BIỂN Lý Long Tân đường Trần Hưng Đạo, Tổ 14, Khu phố 1, thị trấn Dương Đ
2/22/2005 56-01-001392 MINH THUẬN Đặng Minh Thuận Số 49, Quốc lộ 80, ấp Ngã Ba, thị trấn Kiên Lương, huyện K
18/12/2002 56-01-000583 HOÀNG GIANG Ô. Huỳnh Hoàng Giang Tổ 9, ấp Vĩnh Tiến, Vĩnh Thắng, Gò Quao
10/06/2003 56-01-000671 KIM HẬU Lưu Kim Điệp Số 142, đường Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân, Rạch Giá
16/06/1995 010295 TỪ KIM THẢO Bà Từ Kim Thảo Số 270, Kp. 4, An Hòa
23/04/1999 004289 THANH KIỀU Ô. Nguyễn Đình Tấn Số 21, đường Ngô Quyền, Vĩnh Bảo
6/22/2005 56-01-001483 VI TÍNH IPT Hồ Hải Âu Số 61/36, Tổ 2, Kp. Minh An, thị trấn Minh Lương, huyện C
20/03/2003 56-01-000621 THỦY QUÂN Ô. Hoàng Xuân Thủy Số 161, Chu Văn An, Vĩnh Lạc, Tx Rạch Giá
7/6/2004 56-01-001199 PHƯƠNG THỊNH Lương Minh Hoàng Số 211, Tổ 5, ấp Phước Hưng 1, thị trấn Gò Quao, huyện Gò
17/10/2001 56-01-000321 VĂN VỮNG Ô. Lê Văn Vững 10, Trần Phú, Vĩnh Thanh
15/02/1993 021856 NAM THÀNH Trần Trinh Số 305, ấp Tân Hưng, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất
26/08/2002 56-01-000505 TRUNG VĨNH Bà Võ Thị Thanh Thủy Số 40 A, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B
8/12/2005 56-01-001526 TOÀN THẮNG Vương Quyết Thắng Số 61, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, tp
8/8/2005 56-01-001520 SÁU ĐẤU Trần Thị Trắng Tổ 13, ấp Hòn Chông, xã Bình An, huyện Kiên Lương
19/04/1993 034003 THỊ THU Bà. Cao Thị Thu Ấp Thuận Hòa, xã Bình Sơn
19/02/1993 021868 THÀNH TÂM Bà. Lê Thị Tuyết Ấp Đông An, Thạnh Đông B
27/09/1997 008256 TRƯƠNG THỊ NỞ Bà. Trương Thị Nở Soố 236, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Quang,
11/09/2001 56-01-000305 HÙNG DŨNG Ô. Trần Hùng Dũng Số 137, KV 4, TT Thứ Ba

56-01-000764 THÁI DƯƠNG Hình Thị Trang Mỹ Số 16, Lô A, đường Điện Biên Phủ, phường Vĩnh Quang, Tx

15/10/2003
7/14/2004 56-01-001214 TÀI THÀNH Lý Cẩm Phát Số 557, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị xã
23/03/1994 023433 HỒNG PHƯỚC Phan Văn Hiệp 311/11,Kp. 1, Rạch Sỏi
20/11/2000 56-01-000156 THANH LỊCH Ô. Nguyễn Hữu Lịch Số 1028/12/7, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
6/21/2005 56-01-001482 QUANG PHONG Lý Xuân Phương Số 880, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 2, phường An Hòa,
12/09/1998 004228 THẢO ANH Bà. Nguyễn Thị Hương Số 23, Kp. 7, Rạch Sỏi
7/15/2005 56-01-001503 QUANG TỰ Lê Thị Nhung Số 103/9, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thị
7/13/2005 56-01-001501 NGUYÊN NGỌC Lê Nguyên Số 1A, đường Trần Quang Khải, phường An Hòa, thị xã Rạc
7/13/2005 56-01-001502 QUYÊN PHƯƠNG Phan Thu Em Số 160, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, thị xã Rạc
12/11/1997 002621 LƯƠNG NGỌC TY Ô. Lương Ngọc Ty Số 185, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
28/02/2003 56-01-000615 ANH THI Lê Hoàng Huy Vũ Số 67, đường Cô Giang, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch
4/12/2005 56-01-001435 THANH DŨNG Trần Thanh Dũng Số 52, đường Lê Quý Đôn, Khu phố 7, phường An Bình, thị
25/10/1995 003025 VI THỊ TUYẾT Bà. Vi Thị Tuyết Số 4/39, Khu vực 6, Vĩnh Hiệp
09/03/1995 005138 KHẢI HOÀN Bà. Ngô Thị Lan 239, Phương Thành, Đông Hồ
02/11/1998 011242 TRƯỜNG HƯNG 2 Ô. Giang Hưng. Số 19/2, Tổ 2, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành
1/12/2004 56-01-001019 HOÀNG DUNG Nguyễn Huy Hoàng Tổ 3, ấp Thạnh Trung, xã Thạnh Hưng, huyện Giồng Riềng,
06/07/1995 002516 HẢI LỢI HƯNG Ô. Mã Cẩâm Hưng Số 46/2, Kp. 1, Rạch Sỏi
6/12/1996 008626 TẤN PHÁT Tân Văn Tỷ ấp 2, xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng
11/22/2004 56-01-001309 THƠ MY Bùi Ngọc Phương Số 381, Tổ 10, ấp Đông An, xã Thạnh Đông B, huyện Tân H
4/6/2005 56-01-001431 BÙI THÀNH Bùi Văn Thành Số 6A, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G
10/4/2005 56-01-001583 ANH PHƯƠNG Danh Phương Số 48, đường Nguyễn Hùng Sơn, phường Vĩnh Thanh Vân,
5/18/2005 56-01-001462 ĐÔNG XUÂN Nguyễn Đông Xuân Số 52/8, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Vĩnh Lạc, thị xã R
5/5/2004 56-01-001154 MỸ NAM Lê Thanh Dân Số 230, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh Vân, thị xã R
6/24/2004 56-01-001187 PHƯƠNG NGA Ngô Thanh Hải Tổ 14, đường Hùng Vương, Khu phố 5, thị trấn Dương Đôn
9/28/2005 56-01-001572 DUY THANH Trần Quốc Duy Thanh Số 32, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Rạch Sỏi, thành
10/18/2005 56-01-001596 NHẬT TIẾN Ngô Hoàng Nhi Số 155, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, th
10/19/2005 56-01-001600 HỒNG LAM Võ Thị Hồng Hoa Số 318, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Lạc, thành phố
10/27/2005 56-01-001614 THIỆN PHƯỚC Huỳnh Thiện Sanh Số 62/7, đường Nguyễn An Ninh, phường Vĩnh Bảo, thành p
24/11/1995 002273 BẢY PHÁT Bà. Huỳnh Thị Bảy Số 106/33, đường Nguyễn Thái Học, Vĩnh Bảo
10/04/1998 012961 HIỆP CƯỜNG 1 - 4 Ô. Nguyễn Văn Hiệp. Ấp Tà Lóc, xã Sơn Kiên

56-01-000767 NHƯ HUỆ Trần Thị Huệ Số 106/33, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Bảo, Tx Rạch Giá

16/10/2003
25/08/2000 56-01-000115 TÂN HƯNG Bà Quách Thị Phụng 14, Trần Phú, Vĩnh Thanh
9/9/2004 56-01-001260 MAI NAM Trần Thị Mai Số 15, đường Đông Hồ, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G
28/04/1993 036512 KIM HOA Bà. Huỳnh Thị Hoa. Kp. 1, TT Dương Đông
10/03/1999 004232 THIÊN NHI Lê Văn Hoát Số 931, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
23/03/1994 023445 QUẢNG HƯNG Bà. Đặng Thị Lầu TT Vĩnh Thuận
4/1/2005 56-01-001423 HUỲNH HOA Huỳnh Thị Hoa Số 401A, ấp Bãi Nhà A, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải
4/25/2005 56-01-001444 XUÂN DIỆU Nguyễn Xuân Diệu Số 12, Tổ 1, ấp Thắng Lợi, xã Vĩnh Thắng, huyện Gò Quao
22/11/2002 56-01-000568 ĐÔNG HẢI Huỳnh Văn Đông Số 1/8D, đường Chi Lăng, phường Vĩnh Lạc, Tx Rạch Giá
11/25/2004 56-01-001316 LÝ NGUYÊN Lê Hoàng Nguyên Số 455A, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 3, phường Vĩnh L
15/07/2002 56-01-000458 NĂM NHỎ Ô. Nguyễn Văn Năm Số 21, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G
01/02/2002 56-01-000395 TRƯỜNG THANH Lê Kim Xuyến Số 244, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh Vân, thành ph
6/15/2004 56-01-001182 TRỌNG HÒA Bùi Trọng Hòa Số 382/5, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Quang
10/18/2005 56-01-001598 TỪ THẮNG Từ Văn Thắng Số 524, đường Lâm Quang Ky, phường An Hòa, thành phố
5/17/2005 56-01-001459 KIM HOÀNG Ngô Hoàng Khánh Tổ 7, đường Hùng Vương, Kp. 5, thị trấn Dương Đông, huy
29/03/1995 005108 PHI HÙNG 2 Ô. Phạm Văn Lâm Số 478, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
17/04/1995 003769 TRẦN THỊ DIỆU Bà. Trần Thị Diệu Số 203/7, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân
05/12/2001 56-01-000350 HỒNG KỲ Ô. Nguyễn Xuân Kỳ Số 905, Lâm Quang Ky
11/8/2005 56-01-001624 TRIỀN VĂN Trần Văn Út Số 38/1, đường Cao Bá Quát, phường Rạch Sỏi, thành phố R
06/09/1995 005162 HOÀI ANH Bà. Quách Ngọc Anh Số 11, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh
09/02/1996 010251 VĨNH PHÁT 2 Ô. Bùi Tấn Nhứt Số 31, Trần Chánh Chiếu, Vĩnh Thanh Vân
26/06/1995 010258 SƠN SANG Ô. Giang Văn Sơn. Khu phố 2, TT Dương Đông
23/06/1997 012301 MINH TRÍ Ô. Trần Minh Lệ Số 29/23, Cô Giang, Vĩnh Lạc
01/03/1994 023461 ANH TUẤN Trang Thành Tư Số B 18, đường Lý Thái Tổ, Vĩnh Quang

28/08/1992 019581 ĐỨC LỢI Ô. Lưu Sinh Số 12/14, Trần Phú, Vĩnh Lạc
15/10/1992 019586 THIÊN HƯƠNG Bà. Lưu Tú Trinh Số 691, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
02/11/1992 021806 LỆ XUÂN Bà. Phan Thị Lệ 47, Trần Phú, Vĩnh Thanh
03/11/1992 019003 HƯỞNG KIỂU Bà. Nguyễn Thị Việt Kiểu
10/11/1992 039271 HƯNG THÀNH 2 Bà. Phạm Thị Chính. Số 3, tổ 2, xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông
12/9/1992 56-01-001128 TÂY NGUYÊN Nguyễn Văn Xiếu Số 215, Tổ 13, ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất
09/12/1992 019022 THUẬN HÒA Bà. Đỗ Thị Ba 104/4, Kp. 1, Rạch Sỏi
14/12/1992 019026 CỬU LONG Bà Trình Thị Cửu Số 43, Phương Thành, Bình San
14/12/1992 019029 ĐÔÀNG HƯNG Bà Phan Thị Hường Số 145, đường Phương Thành, Đông Hồ
19/12/1992 56-01-001288 NGHĨA THÀNH Lâm Văn Búng Số 43, Bạch Đằng, Vĩnh Thanh Vân
19/12/1992 019032 HIỆP MẠNH Bà. Nguyễn Thị Mạnh 869, Mạc Cửu, VĩnhThanh
19/12/1992 019039 ĐLX.DẦU TRUNG NGƯƠN Dương Trung Ngươn 52C, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp, thành phố Rạch Giá
19/12/1992 019590 ĐLX.DẦU SỐ 8 Bà. Võ Thị Ánh 235, Kp. 7, An Hòa
21/12/1992 021802 ĐLX.DẦU PHONG KÝ Hình Vi Phong 51, Hàm Nghi, Vĩnh Lạc
21/12/1992 021900 ĐLX.DẦU SỐ 2 TR. Anh Đào Liên Tỉnh lộ 80, Vĩnh Thanh
25/12/1992 019421 CỬA HÀNG ĐẠI LÝ ĐOÀN KẾT Danh Lợi 39, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân
25/12/1992 021807 ĐẠI LÝ XĂNG DẦU SỐ 17 Trần Tấn Đức Ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp
25/12/1992 021808 HƯỚNG DƯƠNG Huỳnh Ngọc Bảo Số 207, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Bảo, thành ph
30/12/1992 021819 HUỲNH NGHĨA Ô. Huỳnh Văn Hai Số 720, đường Ngô Quyền, Kp. 1, An Hòa
30/12/1992 026525 ĐLX.DẦU SỐ 20 HUỲNH NGHĨA Huỳnh Văn Hai 21, Kp. 1, An Hòa
30/12/1992 029595 NAM HƯƠNG CHAN Ô. Chiêm Hành Văn. Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn
04/01/1993 026535 HỮU ĐỨC Ô. Nguyễn Bá Yển Ấp Thạnh Lợi, Mong Thọ A
11/01/1993 020339 ĐLX.DẦU SỐ 11 Lê Việt Nghĩa 161, Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh
11/01/1993 026534 ĐLX.DẦU SỐ 6 Trịnh Văn Đông Kp. 7, Rạch Sỏi
11/01/1993 026536 HIỆP PHÁT Ô. Lê Văn Tơ Ấp Thạnh Hòa, Mong Thọ A
12/01/1993 020340 THANH HỒNG Ô.Nguyễn Thanh Phong Ấp Ba Hòn, Dương Hòa
12/01/1993 021851 TÔ CHÂU Ô Tạ Văn Minh ấp Tô Châu, Thuận Yên
12/01/1993 021852 THUẬN YÊN Ô. Huỳnh Xuân Quới Kp. 1, ấp Tô Châu, Tô Châu, Hà Tiên
28/01/1993 023085 SƠN TRƯỜNG Bà. Nguyễn Thị Phụng. Ấp 1, xã Hòn Tre
04/02/1993 021860 ĐỨC TÂM Ô. Nguyễn Tấn Liệt Tổ 12, ấp Lò Bom, TT Kiên Lương
19/02/1993 021871 THUẬN PHÁT Ô. Viên Mậu Quang Ấp Ngọc Lợi, Ngọc Chúc
24/02/1993 021881 VẠN PHƯỚC Ô. Nguyễn Văn Ba Khu vực 4, TT Giồng Riềng
24/02/1993 021883 HỒNG QUYẾN Bà Trần. T. Kim Luyên Khu vực 4, TT Giồng Riềng
25/02/1993 021877 KIM CƯƠNG Bà Trát Thị Kim Anh Trạm bơm IA, Kp. 3, Vĩnh Thanh
01/03/1993 020382 HƯNG PHÁT Ô. Huỳnh Văn Hên Ấp Phước Hòa, xã Đông Hòa
01/03/1993 021882 LƯƠNG THÀNH Ô. Lương Văn On Ấp Thạnh Hòa, Mong Thọ A
03/03/1993 020389 PHI HẢI Huỳnh Phi Hải Khu tập thể 627, đường Cách Mạng Tháng Tám, Kp. 5, phư
3/5/1993 56-01-001125 XĂNG DẦU HƯNG THÀNH Quách Ngọc Châu Số 846, ấp Vàm Răng, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất
05/03/1993 020383 CHƯƠNG PHONG Trần Ngọc Hoa Xã Sóc Sơn
11/03/1993 020392 THỔ SƠN Nguyễn Văn Phòng Số 590, Tổ 26, ấp Huỳnh Sơn, xã Thổ Sơn
17/03/1993 020395 ĐLX.DẦU SỐ 12 Phan Kim Tiến 576, Liên Tỉnh lộ 80, Vĩnh Thanh Vân
19/03/1993 019597 NGỌC THỦY Bà Đặng Ngọc Thủy Số 279C, TT Dương Đông
20/03/1993 039242 THIÊN HƯNG Ô. Hun Xuân Hên Ấp Chà Và, xã Dương Hòa
25/03/1993 039243 NHỰT TẢO Ô. Nguyễn Văn Tảo Ấp Tà Yểm, Bàn Tân Định
25/03/1993 039244 THUẬN HÒA Ô. Nguyễn Văn Bon Ấp Trần Văn Nghĩa, Bàn Tân Định
4/1/1993 56-01-001368 BỀN LỢI Ô. Nguyễn Văn Bền Ấp Đập Đá, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thuận
01/04/1993 019588 NGÔ ĐỨC Ngô Đức Ấp Vĩnh Phước 2, TT Vĩnh Thuận
01/04/1993 039083 VĨNH PHƯỚC Ô. Nguyễn Hữu Phấn Ấp An Khương, Minh Hòa
01/04/1993 039085 NGỌC TÀI Ô. Trắc Sái Ấp Bình Phong, Vĩnh Bình Nam
01/04/1993 039086 TÀI LỢI Ô. Trắc Sái Ấp Vĩnh Phước, TT Vĩnh Thuận
01/04/1993 039245 THUẬN HÒA Ô. Danh Bạn Số 11/10, Trần Phú, Vĩnh Lạc
01/04/1993 039272 TRƯƠNG VĂN TÒNG Ô. Trương Thành Võ Khu vực 3, TT Giồng Riềng
08/04/1993 034002 TRẦN LÝ Ô. Trần Lý Ấp Hòa Lộc, Mong Thọ A
08/04/1993 037400 NAM PHÁT Bà Trần Nguyệt Ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp
12/04/1993 037103 XNXD KIÊN GIANG Ô. Lê Đăng Lễ Số 11, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân
19/04/1993 034504 PHÚ THÀNH Bà. Nguyễn Thị Lệ Hồng Xóm Mới, ấp Gành Gió, Cửa Dương
24/04/1993 034508 BÁ PHÚC Ô. Nguyễn Văn Bá Số 04, Nguyễn Du, Vĩnh Thanh Vân
28/04/1993 034009 MỸ NGỌC Bà Trịnh Mỹ Ngọc Ấp An Thành, Bình An
28/04/1993 034010 HƯNG THÀNH 4 Bà. Đặng Bạch Mai. Số 3, xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông
28/04/1993 034011 HỒNG HOA Bà. Đặng Thị Hoa. Tổ 11, Kp. 5, đường Nguyễn Huệ, TT Dương Đông
28/04/1993 034013 TH . 8 Bà. Lê Thị Diện. Số 232, Nguyễn Huỳnh Đức, Kp. 2, TT Dương Đông
28/04/1993 034510 HƯNG THÀNH 3 Ô. Đặng Tuấn Nghĩa Số 351, Kp. 3, TT Dương Đông
28/04/1993 034512 PHÚ QUỐC Ô. Nghiêm Văn Bảy. Số 317, Kp. 2, TT Dương Đông
28/04/1993 034616 LIÊN HIỆP Bà. Phạm Thị Út. Số 261, xóm 4, Kp. 1, TT Dương Đông
28/04/1993 034723 HỒNG ĐÀI 3 Bà. Trương Thị Thùy Mai Sốá 340, xóm 5, Kp. 4, TT Dương Đông
28/04/1993 036511 DU THỊ THU Bà. Du Thị Thu. Số 260, xóm 4, Kp. 1, TT Dương Đông
28/04/1993 036515 THANH QUỐC Bà. Nguyễn Thị Tịnh. đường Bạch Đằng, Kp. 2, TT Dương Đông, huyện Phú Quố
28/04/1993 037111 HƯNG THÀNH 1 Ô. Đặng Hồng Phát. Số 3, xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông
02/05/1993 034724 HỒNG ĐẠI Ô. Trương Văn Cu. Số 297, xóm 6, Kp. 2, TT Dương Đông
03/05/1993 56-01-000708 HIỆP PHONG Ô. Võ Văn Thành Sốá 17, đường Nguyễn Trãi, Kp. 2, TT Dương Đông
5/3/1993 56-01-000920 SÁNG TƯƠI Nghiêm Văn Vân Tổ 3, đường Phan Đình Phùng, Kp. 1, TT Dương Đông
03/05/1993 034029 PHƯỚC HƯNG Bà. Trịnh Thị Quý. Khu phố 1, xã An Thơi
03/05/1993 034035 HOA VÂN Bà. Trần Thị Lan. Sốá 141, xóm 3, Kp. 1, TT Dương Đông
03/05/1993 034036 THANH HẢI Ô. Nguyễn Công Luận. Số 7, Kp. 1, xã An Thơi
03/05/1993 034523 HỒNG ĐỨC Ô. Trương Văn Hòa. Sốá 477, Khu phố 4, TT Dương Đông
03/05/1993 034538 HÙNG CƯỜNG Ô. Phạm Tấn Đời Ấp Đông Thành, Đông Thái
03/05/1993 034540 HỒNG CÚC Bà. Lâm Thị Hai. Sốá 120, xóm 3, Kp. 1, TT Dương Đông
03/05/1993 034731 THANH SƠN Ô. Nguyễn Văn Hai. Khu phố 4, TT Dương Đông
03/05/1993 036525 THÀNH CÔNG Bà. Trần Thị Đông Sốá 350, xóm 2, Kp. 3, TT Dương Đông
03/05/1993 037040 NGÔ THÀNH MINH Ô. Ngô Thành Minh. Xóm 3, Kp. 1, TT Dương Đông
03/05/1993 037128 HỒNG ĐỨC 1 Bà. Trương Thị Ánh Tuyết Sốá 94, xóm 5, Kp. 4, TT Dương Đông
03/05/1993 037137 BÍCH HẠNH Ô. Nguyễn Văn Thu Khu vực 1, TT Thứ Ba
03/05/1993 037138 TỰ LỰC Ô. Phạm Minh Bảy Ấp Xẻo Lùng, Thạnh Yên
03/05/1993 037141 THANH BÌNH Bà. Trương Thị Sáu. Số 7, Kp. 1, xã An Thơi
04/05/1993 034542 TRẦN BÁU Ô. Trần Báu Số 29/4, Cô Giang, Vĩnh Lạc
05/05/1993 56-01-000668 HẢI ĐĂNG Bà. Trương Thị Bé Tư Số 47, đường Lý Tự Trọng, Vĩnh Thanh Vân
05/05/1993 034544 TÁM NGUYỆT Bà Thị Hên Ấp Bình Thạnh, Minh Hòa
11/05/1993 020391 LỢI SANH Thái Mậu Nghĩa Ấp An Ninh, Bình An
11/05/1993 033748 NGUYỄN TẶNG Ô. Nguyễn Tặng Số 93, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
11/05/1993 035148 LÊ ĐĂNG CHÂU Ô. Lê Đăng Châu Số 5/5, Đống Đa, Vĩnh Lạc
21/05/1993 037359 LAN SƠN Ô. Lê Kim Sơn Số 11, Huỳnh Tịnh Của, Vĩnh Thanh Vân, Tx Rạch Giá
21/05/1993 039258 NAM TÁI PHÁT Bà Lê Thị Phụng Ấp Hòa An, Mong Thọ B
25/05/1993 033749 VÕ PHÚC TƯỜNG Bà Nguyễn Thị Út Ấp Xẻo Lùng, Thạnh Yên
25/05/1993 037149 HIỆP THÀNH Ô. Nguyễn Văn Sáng Ấp Ba Biển B, Nam Yên
27/05/1993 037051 LÊ HOÀNG TÙNG Lê Hoàng Tùng Số 93, Khu vực III, Thị trấn Thứ 11
01/06/1993 034552 NGỌC DUNG Ô. Huỳnh Văn Tươi Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B
10/06/1993 036753 TÂN PHÁT Ô. Trần Văn Họt Khu vực 3, TT Thứ Ba
15/06/1993 033555 ĐẶNG QUANG NƠI Ô. Đặng Quang Nơi Ấp Minh An, TT Minh Lương
19/06/1993 034556 TỨ THÀNH Ô. Lương Hoàng Hân Ấp II, Định An
21/06/1993 037007 GIANG THÀNH Bà Võ Thị Đầm Ấp Bình Thạnh, Minh Hòa
01/07/1993 037158 KIẾN THÀNH Ô. Huỳnh Minh Ấp Vĩnh Đông I, TT Vĩnh Thuận
01/07/1993 037358 SÁU NGỘ Ô. Trần Hoàng Ngộ Khu vực 4, TT Giồng Riềng
08/07/1993 039257 HUY THẮNG Ô. Lê Huy Thắng Số 3K, đường Trần Quang Khải, Kp. 1, phường An Hòa, Rạ
15/07/1993 033560 HUỲNH VĂN HỨNG Ô. Huỳnh Văn Hứng Ấp Xẻo Cạn Vàm, Thạnh Yên
15/07/1993 037159 TẤN PHÁT Ô. Nguyễn Tấn Ấp 5, Long Thạnh
15/07/1993 037161 HIỆP THÀNH Ô. Nguyễn Minh Vũ Ấp Thạnh Xuân, Thạnh Hưng
15/07/1993 037360 NGỌC LAN Ô. Huỳnh Văn Lan Ấp Xẻo Kè, Thạnh Yên
15/07/1993 039259 LÂM MẠNH Ô. Lâm Văn Mạnh Ấp Tà Tây, xã Phi Thông, Vĩnh Hiệp
21/07/1993 037361 TÀU KG 8595-TS Ô. Lý Phước Hàng. Số 323/3, ấp Lầu 3, Hà Tiên.
24/07/1993 037164 ĐLX.DẦU SỐ 36 Bà. Nguyễn Thị Huệ 531, Nguyễn Trung Trực
28/07/1993 033762 THIÊN LONG Ô. Trương Thành Long Khu vực 8, TT Giồng Riềng
07/08/1993 033565 NGUYÊN HƯNG Ô. Nguyễn Văn Nuôi TĐ 4, ấp Đông An, Thạnh Đông B
20/08/1993 034666 ĐỖ VĂN CHÍNH Ô. Đỗ Văn Chính Ấp Minh Tân, Minh Thuận
10/09/1993 034669 HỒNG PHÁT Hồng Văn Điều Ấp Hai Lành, Thuận Hòa
15/09/1993 039267 NHƠN HÒA Ô. Thiềm Văn Nho Ấp Hòa Lộc, Mong Thọ A
17/09/1993 034072 ĐỖ VĂN SƠN Ô. Đỗ Văn Sơn Ấp Minh Cường, Minh Thuận
20/09/1993 034069 VẠN KIM Bà. Thái Thị Kim Liên Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B
20/09/1993 034070 ÁNH TUYẾT Ô. Nguyễn Văn Thiện Tổ 02, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương
20/09/1993 034569 NGHĨA LỢI Bà Ng.T. Thanh Hồng Tâäp đoàn 2, ấp Đông Thọ, Thạnh Đông A
20/09/1993 039268 LÝ SƠN Ô. Lý Sơn Ấp 5, Long Thạnh
28/09/1993 034671 THÀNH CÔNG Ô. Võ Văn Tài Số 135, Liên tỉnh Lộ 80, Kp. 5, Rạch Sỏi
28/09/1993 037170 NĂM LỘC Ô. Phạm Đăng Liêm Ấp Hòa Mỹ, Hòa Hưng
28/09/1993 037271 VẠN LỢI Ô. Nguyễn Văn Giao Số 141A, đường Cách mạng tháng 8, Khu phố 5, phường Vĩ
27/10/1993 034672 HUỲNH ANH Lê Huỳnh Anh 1A, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân
27/10/1993 034679 TÀU KG-9587- TS Ô. Hồ Công Thắng Số 54/788, Đồng Khởi, Vĩnh Thanh
27/10/1993 034681 TÀU KG-9572 B- TS Ô Nguyễn Thanh Tùng Số 50, Kp. 6, An Hòa
28/10/1993 037283 THANH LIÊM Ô. Võ Thanh Liêm Số 245, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân
29/10/1993 56-01-000711 MINH XUÂN Bà. Phạm Thị Mười. Sốá 264, xóm 4, Kp. 1, TT Dương Đông
29/10/1993 034686 NGÔ VĂN CẬY Ô. Ngô Văn Cậy Ấp Thứ I, Tây Yên
29/10/1993 034688 LÊ TỴ Ô. Lê Văn Tỵ Ấp Hai Xáng, Nam Yên
01/11/1993 036599 HỒNG ĐỨC Ô. Nguyễn Văn Bòn Số 611, Trần Khánh Dư, Kp.4, An Hòa
10/11/1993 34697 VIỆT HẠNH Nguyễn Văn Nam Số 236, Tổ 12, ấp Vĩnh Đông 1, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện
12/11/1993 034698 TÀU KG-8680-TS Ô. Lê Phú Phương. Ấp Kinh 4, xã Bình Sơn
26/11/1993 033201 TÀU 8839-TS Bà. Dương Thị Huệ. Tổ 10, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
29/11/1993 033506 ĐÀO XUÂN KỲ Ô. Đào Xuân Kỳ Số 1/21, Bến xe Lạc Hồng, Vĩnh Lạc
02/12/1993 033202 TÀU 8857-TS Bà. Huỳnh Thị Keo. Ấp An Thới, Bình An
02/12/1993 035301 SƠN THỦY Bà. Nguyễn Thị Bê. Ấp 2, xã Hòn Tre
04/12/1993 035302 TÀU 8826-TS Ô. Trần Tấn Đức. Ấp Vĩnh Quới, Vĩnh Hòa Hiệp
07/12/1993 56-01-000707 LÂM NHẬT Ô. Trần Văn Đức. Kp. 1, TT Dương Đông
07/12/1993 023004 HỒNG KHẢI Bà. Trần Thị Hường. Sốá 87, Kp. 1, TT Dương Đông
07/12/1993 023012 LỢI ĐẠT Bà.Hồ Thị Lợi. Khu phố 3, TT Dương Đông
07/12/1993 023013 HUỲNH MAI Bà. Huỳnh Thị Mai. Khu phố 4, TT Dương Đông
07/12/1993 023014 THUẬN THÀNH Ô. Phù Khí Thuận. Xóm 1, ấp Cửa Lấp , xã Dương Tơ
07/12/1993 023015 BẢY TUẤN Ô. Phan Văn Bảy . Sốá 111, xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông
07/12/1993 023016 TUẤN KIỆT Bà. Nguyễn Thị Ái Sốá 172, xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông
07/12/1993 023017 ANH DUYỆT Bà Huỳnh Thị Ánh đường Bạch Đằng, Khu phố 1, TT Dương Đông, huyện Phú
07/12/1993 023018 HAI ĐỨC Ô. Trần Văn Dũng. Sốá 192, Kp. 3, TT Dương Đông
07/12/1993 023019 MỸ HẠNH Ô. Lâm Xê Thành. Xóm 3, ấp Suối Đá, xã Dương Tơ
07/12/1993 023023 KIM HẰNG Bà. Trần Thị Hằng. Sốá 25, xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông
07/12/1993 023027 THÚY HẰNG Ô.Nguyễn Văn Quang. Sốá 497, xóm 6, Kp. 4, TT Dương Đông
07/12/1993 023028 BÌNH MINH 2 Ô. Huỳnh Bá Thuật Xóm 2, Kp. 3, TT Dương Đông
07/12/1993 023035 HỒNG PHƯỢNG Ô. Phan Văn Xấu. Khu phố 4, TT Dương Đông
07/12/1993 023037 PHƯỚC HỒNG Bà. Phan Bích Ngọc Số 44, xóm 1, xã An Thơi
07/12/1993 023041 MAI THẾ Ô. Đỗ Chiếm Thế. Khu phố 3, TT Dương Đông
07/12/1993 023052 CAO QUANG Ô. Cao Quang. Khu phố 3, TT Dương Đông
07/12/1993 023477 HỒNG LỢI Bà. Nguyễn Thị Sáu. Sốá 271, xóm 4, Kp. 1, TT Dương Đông
07/12/1993 023481 HỬU HẠNH Ô. Nguyễn Hửu Hạnh. Sốá 452, Kp. 4, TT Dương Đông
07/12/1993 023488 THỦY TIÊN Ô. Võ Xanh Sốá 125, xóm 2, Kp. 3, TT Dương Đông
07/12/1993 023489 THÀNH ĐẠT Ô. Huỳnh Tấn Chí. Sốá 396, Kp. 3, TT Dương Đông
07/12/1993 033744 MINH TÂM Ô. Nguyễn Văn Hạnh. Sốá 63, xóm 1, Kp. 4, TT Dương Đông
07/12/1993 034744 THÀNH PHÚC Bà. Lê Thị Năm. Thị trấn Dương Đông
08/12/1993 023483 BA XÊ Ô. Nguyễn Đức Thanh. Sốá 202, Kp. 3, TT Dương Đông
13/12/1993 022882 DƯƠNG HOẢNH Ô. Dương Văn Hoảnh. Khu phố 4, TT Dương Đông
13/12/1993 023478 HỒNG HẠNH Ô. Nguyễn Văn Hòa. Khu phố 3, TT Dương Đông
14/12/1993 022898 MỸ PHÁT Bà Trương Thị Mỹ Khu vực 4, TT Giồng Riềng
14/12/1993 022900 LÂM VĂN TẤN Ô. Lâm Văn Tấn Ấp Vĩnh Hòa, TT Giồng Riềng
22/12/1993 022894 DANH CHIÊN Ô. Danh Chiên Kinh Tà Cóc, ấp 3, Vàm Răng, Sơn Kiên
22/12/1993 022895 PHI PHÁT Ô. Phạm Văn Lân ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm
24/12/1993 022893 TÀU KG-9206-TS Ô. Trương Minh Nhơn Số 10/95, Kp. 7, An Hòa
25/12/1993 022871 GIANG SƠN Ô. Lê Văn Trình Số 38/373, Kp. 4, Vĩnh Hiệp
25/12/1993 022879 NGUYỄN THỊ LỢI Bà Nguyễn Thị Lợi Số 98, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạc
03/01/1994 022815 THUẬN LỢI Bà Chương T. Kim An Ấp 4, Định An
10/01/1994 022801 TÀU 8824-TS Bà. Nguyễn Thị Cúc Xóm 5, ấp Hòa Lộc, Mong Thọ A
26/01/1994 56-01-000700 HỒNG PHONG Ô. Đạng Tấn Phong Kp. 5, TT Dương Đông
26/01/1994 022816 TÀU 8820-TS Bà. Phạm Thị Thê. Số 505, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp
26/01/1994 022817 PHƯỚC THÀNH Ô. Nguyễn Minh Nhựt. Sốá 160, đường Bạch Đằng, Kp. 1, TT Dương Đông
26/01/1994 023050 VĨNH PHÚ Ô. Lâm Văn Châu. Số 174/10, ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Th
26/01/1994 023080 TÀU KG-9046 BTS Ô. Nguyễn Khắc Tuân Số 13/349, Kp. 5, Vĩnh Hiệp
26/01/1994 023081 HỒNG PHÚC Ô. Đặng Thôi. Sốá 243, xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông
26/01/1994 023084 VIỆT HƯƠNG Ô. Trần Văn Bê Tổ 11, Kp. 5, đường Nguyễn Huệ, TT Dương Đông
28/01/1994 022283 TẠO PHƯỚC Ô. Đặng Văn Võ Ấp Xẻo Đước 2, Hưng Yên
28/01/1994 023087 CẨM NHANH Bà Nguyễn Thị Chăm Ấp Lộ Ba, Hưng Yên
28/01/1994 023099 THÀNH CÔNG Ô. Nguyễn Văn Út Ấp Xẻo Đước 2, Hưng Yên
28/01/1994 023590 THANH SƠN Bà Nguyễn Thị Hai Ấp Phú Lâm, Đông Thái
07/02/1994 022885 TÀU KG 8409-TS Bà. Nguyễn Thị Hoa. Ấp 2, xã Hòn Tre
17/02/1994 022883 TÀU KG 8308-TS Ô. Châu Văn Quận. Ấp Củ Tron, xã An Sơn
19/02/1994 022887 TÀU 8925-TS Ô. Huỳnh Ngọc Đảnh. Ấp Hòa Thuận, Vĩnh Hòa Hiệp
23/02/1994 022886 TÀU 8836-TS Ô. Huỳnh Đức Cao. Ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp
26/02/1994 022281 THÚY LIỄU Mã Khánh Trang Thị trấn Thứ 3
26/02/1994 022282 BỬU THÁI Ngô Bửu Thái Kp. 1, Rạch Sỏi
26/02/1994 022805 KIÊN Đăng Văn Kiên 70, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Vân
26/02/1994 022875 THÀNH VINH Ng. Thành Vinh 03, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Thanh Vân
26/02/1994 022877 HẢI SƠN Bà. Lê Thị Bảy Kp. 1, Rạch Sỏi
26/02/1994 022880 KIM VÂN Trần Keo Rạch Sỏi
26/02/1994 022890 THANH TRUNG Quách Trung 11, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân
26/02/1994 023051 KIM LẬP Bà. Lý Thị Nguyệt 34, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân
26/02/1994 023470 NGỌC VĨNH Nguyễn Ngọc Vĩnh Thị trấn Gò Quao
28/02/1994 022872 HÙNG LỢI Lương Hiệp Lợi 325, Kp. 1, An Hòa
28/02/1994 022873 H. HẬU Ng. Văn Quang 09, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân
28/02/1994 022874 KIM HÂN Thái Trường Khánh Vân 05, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân
28/02/1994 022878 HIỆP Lương Hòa Hiệp 174, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân
28/02/1994 022881 TUYẾT Đăëng Kim Ngà 16, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Thanh Vân
01/03/1994 56-01-000127 NGỌC TÚ Hoàng Hồng Tiến Số 426, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc
01/03/1994 022810 SỦNG Trần Hữu Thành Thị trấn Thứ 11
01/03/1994 022813 CHÍNH Trương Văn Chính 23, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Thanh Vân
01/03/1994 022814 HỒNG ĐIỆP Bà. Trần Thị Điệp Vĩnh Thanh Vân
01/03/1994 023401 HẢI Bà. Lương T Mỹ Xuân 920, Tuần Phủ Đạt, Đông Hồ
01/03/1994 023402 MINH ĐIỆP Huỳnh Văn Dứt 197B/7, Kp. 6, Rạch Sỏi
01/03/1994 023451 KIM ĐÍNH Đoàn Bá Kế 08, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân
01/03/1994 023452 BÍCH THỎA Phan Ngọc Bích 19, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân
01/03/1994 023456 NG. VĂN ĐỞM Ng. Thanh Cần 99/4, Kp. 1, Rạch Sỏi
01/03/1994 023458 KIM NGỌC Bà. Lâm Thị Bé Giá Thị trấn Thứ 11
01/03/1994 023462 PHƯỚC HẢI Giang Kẽm 956, Tham Tướng Sanh, Tô Châu
01/03/1994 023465 THANH VIỆT Lâm Thanh Việt Thị trấn Thứ 11
01/03/1994 023466 TÀI Ng. Minh Quang 26, Duy Tân, Vĩnh Thanh Vân
01/03/1994 023469 MINH HOÀNG Ng. Kim Đính Vĩnh Thanh Vân
01/03/1994 023471 THUẬN Đoàn Văn Guôl 29, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân
01/03/1994 023474 HỒNG PHƯỚC Võ Văn Phước 26/1, Kp. 1, Rạch Sỏi
08/03/1994 023404 HỒNG ĐÀO Nguyễn Kỉnh Thị trấn Gò Quao
08/03/1994 023405 VÕ HỮU TUẤN Võ Hữu Tuấn Ấp Đông Lộc, Thạnh Đông B
08/03/1994 023407 TÂN TRUNG Trần Ngọc Chiến 951, Tham Tường Sanh, Tô Châu
08/03/1994 023412 THÙY TIÊN Lê Tiến Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam
08/03/1994 023419 THUẬN SƠN Tô Hồng Sơn Số B 17, đường Lý Thái Tổ, Vĩnh Quang
08/03/1994 023420 NGUYỄN KÝ Nguyễn Văn Lành Xã Định An
08/03/1994 023421 ĐÁT Hồ Văn Đát Ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương
08/03/1994 023425 VĂN CHU Phạm Văn Chu Số 289, Tổ 4, ấp Ngã Ba, thị trấn Kiên Lương, Kiên Lương
08/03/1994 023429 TRUNG TÍN Hoàng Trung Triển 09, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Thanh Vân
08/03/1994 023430 THÀNH ĐÔ Nguyễn Hùng Dũng Xã Định Hòa
09/03/1994 022174 NĂM CƯƠNG Đặng Kim Cương 16, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân
09/03/1994 022208 NGỌC BÍCH Bà. Phan Thị Oanh Số 10, đường Lý Thái Tổ, phường Vĩnh Quang, thành phố R
09/03/1994 022209 KIM TIẾN Lý Kim Tiến 13, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân
09/03/1994 022224 LAN ANH Trần Hoàng Em 319, Kp. 1, An Hòa
09/03/1994 022225 NG. VĂN NGỜI Nguyễn Văn Ngời Chợ Rạch Sỏi, Rạch Sỏi
09/03/1994 022226 NGUYỄN QUẬN Nguyễn Quận 147/2, Kp. 1, Rạch Sỏi
09/03/1994 022228 NGUYỄN SỸ QUÝ Nguyễn Sỹ Quý Chợ Minh Lương, TT Minh Lương
09/03/1994 022229 HOÀNG NAM Nguyễn Hoàng Nam Khu vực 2, Thị trấn thứ 3
09/03/1994 022234 NGỌC MINH Võ Ngọc Minh TT Kiên Lương
09/03/1994 022235 NGỌC THẠCH Đặng Ngọc Thạch 25, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Thanh Vân
09/03/1994 023414 VĂN HIỀN Trần Văn Bảy Chợ Thứ 7
09/03/1994 023415 NGỌC ẨN Phan Ngọc Aån Khu vực Chợ thứ 7
09/03/1994 023417 HỒNG THÚY Ngô Thanh Thúy 356/12, Kp. 1, Rạch Sỏi
09/03/1994 023422 HAI TẤN Huỳnh Trung Tấn Khu vực I, Thị trấn Thứ 11
09/03/1994 023423 HIẾN Bà. Phạm Thị Hiền Ấp Đông An, Thạnh Đông B
12/03/1994 022219 MINH OAI Lê Minh Kiệt Thị trấn Thứ 11
12/03/1994 022222 HUỲNH HIẾU Huỳnh Chí Hiếu Thị trấn Thứ 11
12/03/1994 022223 HỒNG Trương Văn Nai Thị trấn Thứ 3
12/03/1994 022232 ĐỨC THIỆN Phạm Văn Thắng Kinh 8, Thạnh Đông A
14/03/1994 022217 ĐẠI LÝ DẦU NHỚT SỐ 15 Hồ Tùng Chinh Khu 16 ha, Vĩnh Thanh Vân
14/03/1994 022221 PHƯƠNG ĐẠI Bà. Bùi Thị Lê Phước Lợi, Mong Thọ B
15/03/1994 022204 MINH TRANG Ngô Chu 347/12, Kp. 1, Rạch Sỏi
15/03/1994 022216 TRƯƠNG MINH HƯNG Lâm Kim An 130, ấp Vĩnh Phước, TT Vĩnh Thuận
15/03/1994 022218 THẠNH Trần Vinh Thạnh Thị trấn Thứ 3
19/03/1994 002680 DUYỆT CHÂU Nguyễn Văn Duyệt Ấp 9 Chợ, Đông Hòa
19/03/1994 023403 KIM NGỌC Đặng Kim Ngọc 12, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân
19/03/1994 023410 HỒNG PHƯỚC Trần Quý Trọng 927, Tuần Phủ Đạt, Đông Hồ
19/03/1994 023411 DUY VƯƠNG Nguyễn Duy Vương 949, Tham Tướng Sanh, Tô Châu
19/03/1994 023424 LAN ANH Thái Huệ Anh 926, Tuần Phủ Đạt, Đông Hồ
19/03/1994 023426 HỒNG PHƯỚC Lâm Mỹ Duyên 07, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân
19/03/1994 023428 SÙNG HƯNG Bà. Trương Thị Hai 99, Vĩnh Phước, TT Vĩnh Thuận
19/03/1994 023475 TỔNG Nguyễn Văn Tổng Thị trấn Vĩnh Thuận
23/03/1994 022210 THUẬN PHÁT Trần Mỹ Hồng 322/11, Kp. 1, Rạch Sỏi
23/03/1994 022220 PHƯƠNG NAM Bà. Trương Ngọc Huệ. Ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa
23/03/1994 022236 ĐẬM Trịnh Văn Đậm Thị Trấn Kiên Lương
23/03/1994 023409 LỢI HƯNG Trần Hoàng Huê 88, Thị trấn Tân Hiệp
23/03/1994 023437 KIM AN Ngô Thành Công Thị Trấn Minh Lương
23/03/1994 023438 VIỆT QUANG Trần Việt Quang Ấp Hòa Khánh, Chợ Tròn, TT Kiên Lương
23/03/1994 023441 THANH NGUYÊN Bà. Huỳnh Thị Ten Số 1679, ấp Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh
23/03/1994 023442 THANH HẢI Trần Thanh Hải Số 1713, ấp Vĩnh phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh
23/03/1994 023443 DIỄN TRANG Trương Minh triết Ấp Vĩnh Phước 2, TT Vĩnh Thuận
23/03/1994 023444 THANH VÂN Bà. Trần Thị Phót Thị Trấn Kiên Lương
23/03/1994 023463 MINH THÀNH Lý Minh Thành Ấp Vĩnh Thuận, TT Vĩnh Thuận
24/03/1994 023431 MINH THÔNG Ô. Quách Kim Thông. xã Hòn Nghệ
24/03/1994 023432 NGUYỄN LONG Nguyễn Thành Long TT Tân Hiệp
24/03/1994 023435 TÀU 8828-TS Ô. Lục Nhơn. Ấp An Thành, Bình An
24/03/1994 023448 KIM CHI Trương Đồng Xuân Ấp Đông Thọ, Thạnh Đông A
24/03/1994 023449 THÀNH Bà. Bùi Thị Liên Ấp Đông An, Thạnh Đông B
26/03/1994 023447 LÊ VĂN TIẾP Lê Văn Tiếp Xã Định An
28/03/1994 023418 LÊ NGỌC Lê Văn Lại 01, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân
28/03/1994 033501 HAI THUẬN Mai Văn Hai Thị trấn Giồng Riềng
28/03/1994 033712 THIỆN LỢI Hà Hoàng Hái Thị trấn Thứ 11
28/03/1994 034047 VINH HẠNH Nguyễn Văn Vinh 80, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Thanh Vân
28/03/1994 034745 VIỆT TÍN Nguyễn Việt Tín Ấp 8, Chợ Đường Xuồng, Long Thạnh
28/03/1994 035813 TÂN PHÁT Ô. Lê Văn Phát. Ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp
28/03/1994 035814 TÀU 8852-TS Bà. Ngô Thị Nguyệt. Ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp
29/03/1994 022206 KIM NGUYÊN Võ Văn Bá Thị trấn Giồng Riềng
29/03/1994 033847 RÔ LAN Nguyễn Văn Rô Xã Sơn Kiên
29/03/1994 033848 MINH THANH Văn Quới Thị Trấn Minh Lương
29/03/1994 034747 MỸ DUNG Đỗ Văn Hận Thị trấn Gò Quao
08/04/1994 56-01-001219 HIỂN VINH Bà. Huỳnh Thị Hương. Tổ 9, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
08/04/1994 022230 HUỲNH VĂN NHÂN Ô. Huỳnh Văn Nhân Ấp Xẻo Đước 2, Đông Yên
08/04/1994 023446 NGÔ VĂN NHÁNH Ô. Ngô Văn Nhánh Ấp Tây Sơn I, Đông Yên
08/04/1994 033351 PHƯƠNG Huỳnh Văn Phương Chợ Thứ Ba, Khu vực II, Thị trấn Thứ 3
08/04/1994 033352 LÊ HOÀNG TUẤN Lê Hoàng Tuấn Kinh 8, Thạnh Đông A
08/04/1994 033353 PHƯƠNG YẾN Trương Văn Phương Ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp
08/04/1994 033746 ÁNH HƯƠNG Huỳnh Ánh hương Chợ TT. Tân Hệp
08/04/1994 034351 KIM BÚP Nguyễn Kim Búp Chợ Mong Thọ B, Mong Thọ B
08/04/1994 034352 TÂN PHÁT Lâm Văn Xứng Ấp Vĩnh Phước 2, TT Vĩnh Thuận
08/04/1994 034452 HÀ KÍA Ô. Hà Kiá Số 220/8, Kp. 6, Rạch Sỏi
08/04/1994 035346 THANH BÌNH Bà. Nguyễn Thị Sáu 27/1, Kp. 1, Rạch Sỏi
10/04/1994 022802 TRẦN VĂN THÀNH Ô. Trần Văn Thành Ấp Láng Sơn, Bàn Tân Định
14/04/1994 034353 THANH HÙNG Ô. Võ Thanh Hùng Ấp Tân Bình, Giục Tượng
18/04/1994 023473 ĐỨC LỢI Lưu Hó 59/61, Thị trấn Minh Lương
18/04/1994 033267 KIM CHÂU Phạm Hùng Lung Chợ Kinh 8, Thạnh Đông A
18/04/1994 033354 KIM TIẾU Trương Hoàng Lương 30/4, Vĩnh Thanh
18/04/1994 034256 KIM VÂN Phan Ngọc Trinh Chợ Kinh 8, Thạnh Đông A
18/04/1994 034267 NGUYỄN TRỌNG Nguyễn Bình Trọng Ấp Hòa An, Mong Thọ B
18/04/1994 034654 KIM ANH BÔNG HỒNG Bà. Trát Thị Kim Anh Số 7, đường Phan Chu Trinh, phường Vĩnh Thanh Vân
18/04/1994 035768 KIM HOA Bà. Đái Thị Thu Hà Thị Trấn Minh Lương
19/04/1994 023464 XUÂN PHÁT Ô. Nguyễn Thành Thọ Ấp Vĩnh Chánh, Vĩnh Hòa
24/04/1994 034264 CHÂU ĐỨC TUẤN Ô. Châu Đức Tuấn Số 24, Mậu Thân, Vĩnh Thanh
26/04/1994 56-01-000574 CẨM TÚ Ô. Nguyễn Văn Hai. Số 93/3, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
26/04/1994 033224 HIẾU THUẬN Ô. Trần Văn Hiếu. Xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông
26/04/1994 033725 VÕ LÂM Ô. Võ Lâm. Xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông
26/04/1994 033924 THIÊN HẢI Bà. Đặng Thị Bê Sốá 268, Kp. 1, TT Dương Đông
26/04/1994 034064 TẤN TÀI Ô. Lê Tấn Tài. Xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông
26/04/1994 034265 HỒNG ANH Ô. Phạm Hồng Sơn. Khu phố 3, TT Dương Đông
26/04/1994 034265 MỸ THÀNH Ô. Trần Đình Bá. Khu phố 3, TT Dương Đông
26/04/1994 034266 DƯƠNG HẬU Ô. Dương Đức Dung Xóm 2, Kp. 3, TT Dương Đông
26/04/1994 034760 THANH XUÂN 1 Ô. Trần Thanh Xuân. Tổ 3, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
26/04/1994 034764 QUỐC PHONG Ô. Huỳnh Văn Thành. Sốá 166, Kp. 1, TT Dương Đông
26/04/1994 035766 TRẦN THỊ TIỀN Bà. Trần Thị Tiền. Xóm 5, Kp. 3, TT Dương Đông
26/04/1994 035767 HUỲNH ĐỰNG Ô. Huỳnh Đựng. Xóm 1, ấp 2, xã An Thới
07/05/1994 033220 KHƯƠNG AN Bà Nguyễn Thị Minh Ấp Phước Lợi, Mong Thọ B
07/05/1994 034620 QUANG NHÃ Bà. Đặng Thị Đông Chợ Sóc Xoài, xã Sóc Sơn
07/05/1994 034720 OANH Bà. Nguyễn Thị Oanh 12, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân
07/05/1994 035822 MINH LÝ Huỳnh Văn Thọ 344/12, Kp. 1, Rạch Sỏi
23/05/1994 033918 THUẬN HƯNG Bà Đàm Thị Hớn Ấp II, Vĩnh Hòa Hưng Nam
23/05/1994 034719 THUẬN HÒA Ô. Chương Văn Dư Ấp I, Hòa Hiếu, Định Hòa
26/05/1994 033218 TRẦN VĂN KINH Ô. Trần Văn Kinh ấp Thị Tứ, Sóc Sơn
01/06/1994 035526 ĐỨC MINH Bà Lê Thị Hồng Yến ấp Hưng Phước, Mỹ Lâm
04/06/1994 035834 LÊ THỊ LỆ Bà. Lê Thị Lệ. Tổ 12, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp
06/06/1994 033730 NGUYỄN THỊ HOÀNG Bà. Nguyễn Thị Hoàng. Số 765, Chi Lăng, ấp Ao Sen, TT Hà Tiên
10/06/1994 033631 HIỆP LỢI Ô. Huỳnh Hoàng Anh Khu vực 4, TT Giồng Riềng
10/06/1994 034328 PHẠM THANH SƠN Ô. Phạm Thanh Sơn Ấp 5, Thạnh Hòa
16/06/1994 033929 PHÚ TÂM Ô. Trần Văn Trọng. Sốá 130A, xóm 3, Kp. 1, TT Dương Đông
18/06/1994 033733 ĐỨC THÀNH Trịnh Đức Thành 11B/3, Kp. 5, Rạch Sỏi
23/06/1994 033355 THẠNH PHÁT Ô. Võ Văn Lầu Ấp Đông Lộc, Thạnh Đông B
24/06/1994 033337 LUÂN ĐIỀN Bà. Danh Ngọc Nương. Khu phố 4, TT Dương Đông
30/06/1994 033637 NGỌC THÀNH II Bà Nguyễn Thị Nhạn Bến tàu Phú Quốc
21/09/1994 033276 ĐỖ THỊ HOA Bà. Đỗ Thị Hoa Số 21, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân
22/09/1994 034775 KHÁNH TRÌNH Ô. Trương Văn Hầu Số 978, đường Nguyễn Trung Trực, An Hòa
27/09/1994 035837 LÂM THÀNH Ô. Lâm Ngọc Thành Ấp I, Định An
29/09/1994 033334 DIỆU HIỀN Bà. Nguyễn Thị Thể Số 51/1, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân
04/10/1994 033338 THANH PHỤNG Ô. Nguyễn Văn Vinh Khu phố 4, TT Dương Đông
10/10/1994 035343 NGỌC LIÊN Bà. Nguyễn Ngọc Liên. Ấp Pháo Đài, thị trấn Hà Tiên
10/10/1994 035842 DUY KHÁNH Bà Vũ Thị Mơ Số 84, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
15/10/1994 033636 HƯNG LỢI Ô. Hồ Văn Hóa Số 151, ấp Đông Thọ A, Thạnh Trị, Tân Hiệp
17/10/1994 034740 THANH TÙNG Ô . Nguyễn Văn Tây Ấp Bình Phong, Vĩnh Bình Nam
25/10/1994 033336 TÂN KÝ Bà La Thu Hà Số 143, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
25/10/1994 034074 HIỆP PHÁT Ô. Dư Bửu Long Tổ 3, ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp
25/10/1994 034336 LIÊN THÀNH Bà Huỳnh Ngọc Điệp Khu phố 4, TT Dương Đông
25/10/1994 035836 HỒÂNG SƠN Ô. La Ngọc Chấn Khu phố 4, TT Dương Đông
27/10/1994 034773 XUYÊN NĂNG Ô. Phạm Xuân Sanh. Sốá 414, Kp. 3, TT Dương Đông
03/11/1994 034274 HÒA LỢI Bà. Quách Thị Bích Ngân Số 291, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
08/11/1994 034787 HỒNG THÚY Ô. Nguyễn Văn Tho. Ấp Sư Nam, thị trấn Hòn Đất
08/11/1994 035486 LÂM NGỌC LẾN Ô. Lâm Ngọc Lến. Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn
11/11/1994 56-01-000613 HỒNG CÔNG Bà. Đặng Mỹ Hồng Số 08, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Quang
11/11/1994 033380 MINH TÂM Ô. Lê Quang Minh Số 61, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh
11/11/1994 033381 LÊ HƯỜNG Bà Lê Thị Hường Số 412, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh
11/11/1994 033792 TÚ TÀI Bà. Cao Thị Oanh. Ấp 2, xã Hòn Tre
11/11/1994 033887 PHẠM HÙNG Phạm Quốc Hùng 46, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
11/11/1994 034093 HOÀNG HIẾU Ô.Phan Văn Úi. Ấp 1, xã Hòn Tre
11/11/1994 034592 CẨM PHONG Ô. Lưu Văn Tuyền. Ấp Xẻo Rô, Hưng Yên
11/11/1994 034791 VÕ VĂN MẠNH Ô. Võ Văn Mạnh Số 148, Nguyễn Văn Cừ, Vĩnh Lạc
11/11/1994 034792 NGUYÊN ANH 2 Ô. Lê Ở Anh Ấp 2, xã Hòn Tre
11/11/1994 035791 LÊ VĂN SÁU Ô. Lê Văn Sáu Số 130, Nguyễn Văn Cừ, Vĩnh Lạc
19/11/1994 033789 TRẦN ĐẠI NGHĨA Ô. Trần Đại Nghĩa Số 10/1, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
19/11/1994 035489 QUÂN NHÂN Ô. Trần Kỳ Thông Số 5, Lê Thị Hồng Gấm, Vĩnh Thanh
19/11/1994 035490 NGỌC ĐIỆP Bà. Đoàn Thị Tươi 173, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B
28/11/1994 034091 KIM QUY Trần Hồng Cúc Số 153, ấp Hoà Thuận, Vĩnh Hòa Hiệp
28/11/1994 035491 HỒNG THÀNH Ô. Trâàn Văn Hòa. Số 4/18, ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp
28/11/1994 035495 LỮ VĂN LẠC Ô. Lữ Văn Lạc Số 9/246, Kp. 5, Vĩnh Hiệp
30/11/1994 034090 THANH LỆ Bà. Hà Thanh Lệ Số 10 B, Phạm Ngủ Lão, Vĩnh Thanh
08/12/1994 033790 NGỌC HOÀI Ô. Trần Huỳnh Em. Số 634, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất
12/12/1994 035496 NGỌC THANH Bà. Nguyễn Thị Hoa Thị trấn Hòn Đất,
14/12/1994 033397 HOÀNG OANH Bà. Nguyễn Thị Oanh Chợ Sóc Xoài, xã Sóc Sơn
14/12/1994 034598 NGỌC THANH Bà. Nguyễn Thị Thùy Nga Chợ Kinh 8, Thạnh Đông A
19/12/1994 034412 TRẦN THANH Trần Minh Thanh Ấp Hưng Giang, xã Mỹ Lâm
20/12/1994 033709 HOÀNG ANH Lê Hoàng Anh Ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm
20/12/1994 034108 NGUYỄN ĐIỆP Ô. Nguyễn Văn Điệp. Ấp Kinh Dài, Tây Yên
20/12/1994 034411 NGUYỄN HÙNG Ô. Nguyễn Văn Hùng. Ấp Kinh Dài, Tây Yên
25/12/1994 033313 NGUYỄN CHIẾN Nguyễn Văn Chiến Chợ Mỹ Lâm, xã Mỹ Lâm
25/12/1994 033711 HOÀN KHẢI Đinh Hoàng Khải Thị trấn Thứ 11
25/12/1994 033799 NGỌC THÀNH Bà Huỳnh Thị Tiên Số 13, ấp An Thành, Bình An
25/12/1994 034599 NGUYỄN NGỌC Nguyễn Phước Ngọc Chợ Kinh 5
26/12/1994 034799 VĂN HẦU Nguyễn Văn Hầu Chợ xã Phi Thông, Phi Thông
27/12/1994 034299 TIẾN ĐẠT Ô. Dương Văn Khôi Số 197, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân
04/01/1995 56-01-000759 HIỆP AN Ô. Trần Quang Hiệp. Tổ 2, ấp 1, xã Hòn Tre, Kiên Hải
04/01/1995 033395 KIM DUYÊN Bà. Nguyễn Thị Kim Duyên Thị Trấn Kiên Lương
04/01/1995 034675 MINH SƠN Phan Minh Sơn Chợ xã Phi Thông, Phi Thông
04/01/1995 035104 ĐỨC MINH Bà Trương Thị Ngành Số 13/19A, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
07/01/1995 033793 LAI SĨ Ô. Trần Văn Hiệp. Tổ 8, ấp Bãi Nhà A, xã Lại Sơn
07/01/1995 033794 THANH TÚ Ô. Bùi Văn Thủ Ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn
07/01/1995 034094 HỒNG PHƯỚC Ô. Trần Văn Đáng. Tổ 22, ấp Hòa An, xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành
07/01/1995 034793 HỒNG LẠC Ô. Lý Hồng Lạc. Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
07/01/1995 035799 ĐỨC NGƯƠN Ô. Phạm Văn Ngoan. Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
10/01/1995 033294 ĐÀ NẲNG Ô. Đặng Văn Dũng Số 361, Kp. 4, An Hòa
10/01/1995 033307 HƯƠNG XUÂN Bà Trần Thu Hà Số 13/20, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
10/01/1995 033743 NHÂN TẠO Ô. Lâm Văn Hiệp Số 401, Kp. 4, An Hòa
10/01/1995 033844 TRƯƠNG THỊ NÍ Bà. Trương Thị Ní Số 179, đường Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
10/01/1995 037284 THÁI THANH Ô. Trịnh Văn Hiệp Số 50A Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân
14/01/1995 033701 MAI TRUNG Bà. Đoàn Thị Kim Á. Số 118, tổ 5, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm
14/01/1995 036600 TÂM Phan Thành Tâm Chợ xã Bàn Tân Định
24/01/1995 010202 SÁU NGƯƠN Bà. Phan Thị Sáu 21, Nguyễn Thoại Hầu, Vĩnh Thanh Vân
24/01/1995 010203 TÂN VINH Ô. Đinh Văn Dân Số 201, đường Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
24/01/1995 010207 THANH PHONG 2 Ô. Ngô Văn Ba. Ấp Vĩnh Hòa Hiệp, Vĩnh Hòa Hiệp
24/01/1995 010208 NGỌC THÀNH Bà Đỗ Thị Thành Khu phố 6, Rạch Sỏi
24/01/1995 010209 TÀU KG 8285-TS Ô. Lê Ngọc Hơn. Ấp 2, xã Hòn Tre
24/01/1995 010210 TÀU KG 8438-TS Ô. Châu Kinh Huệ. Ấp 2, xã Hòn Tre
24/01/1995 010211 LÂM ĐƯỢC Bà. Lâm Thị Được Ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất
24/01/1995 010217 NGUYỄN VĂN VINH Ô. Nguyễn Văn Vinh Số 64, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
25/01/1995 002203 THANH PHÚ Ô. Trần Tấn Dũ. Sốá 272, xóm 4, Kp. 1, TT Dương Đông
25/01/1995 002204 XƯƠNG THẠNH Ô. Phù Chí Hảo Tổ 7, Kp. 4, TT Dương Đông
25/01/1995 010214 THẠNH PHONG Bà. Võ Thị Hiền. Xóm 5, Kp. 2, TT Dương Đông
25/01/1995 010216 TUYẾT MAI Bà. Trần Thị Tuyết Mai Sốá 149, xóm3, Kp. 1, TT Dương Đông
25/01/1995 010219 THANH PHONG Bà. Phạm Thị năm Xóm 2, Kp. 1, xã An Thới
25/01/1995 010220 NGUYỄN ĐIỀN Ô. Nguyễn Điền. Sốá 374, xóm 2, Kp. 3, TT Dương Đông
25/01/1995 010221 HỒNG TUYẾT Bà. Lê Thị Tuyết. Sốá 477, xóm 6, Kp. 4, TT Dương Đông
25/01/1995 010243 HUỲNH KHOA Ô. Nguyễn Tấn Thuận. Khu phố 1, TT Dương Đông
08/02/1995 010222 NGỌC THÀNH Trần Thành Nam Số 12/1, ấp An Thành, Bình An
08/02/1995 010226 ĐỖ HỮU HUY Ô. Đỗ Hữu Huy Số 40, đường 1/5, Kp. 8, An Hòa
08/02/1995 010227 LA THÀNH Ô. La Thành. Khu vực 2, Thị trấn thứ 3
08/02/1995 010238 TRƯỜNG DANH Ô. Đào Văn Danh Ấ Tà Keo, xã Phi Thông
15/02/1995 033507 TRÀ NĂM Ô. Trà Năm Số 34/3, Nguyễn Trãi, Vĩnh Thanh
15/02/1995 034207 PHƯỚC THÀNH Ô. Danh Thành Ấp Hòa An, Thủy Liễu
15/02/1995 034595 THIÊN THỦY Ô. Mã Hồng Khê Số 198, ấp Thành Công, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất
15/02/1995 035488 QUÁCH VĂN BỀN Ô. Quách Văn Bền. Tổ 8, ấp Rạch Cóc, xã Tây Yên, An Biên
16/02/1995 002207 ĐÔNG VÂN Ô. Lâm Đông. Ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải
16/02/1995 002208 LỘC HƯNG Ô. Phạm Tấn Lực. Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
16/02/1995 002209 HỒNG NAM Ô. Trương Văn Nam Khu B1-2-3-4, đường Lý Thái Tổ, phường Vĩnh Quang
16/02/1995 002210 PHƯỚC ĐĂNG Ô. Trần Phước Hải. Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
16/02/1995 005140 HẢI ĐĂNG Ô. Trương Văn Trước. Ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn
16/02/1995 005141 THANH TUYỀN Bà. Đặng Thị Ánh. Ấp 1, xã Hòn Tre
16/02/1995 005147 HỒNG THU Ô. Võ Hoàng Nhu. Ấp 1, xã Hòn Tre
16/02/1995 010230 THÙY DƯƠNG Ô. Phạm Văn Qui Ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn
16/02/1995 010236 PHƯƠNG KHANH Ô. Triệu Văn Ẩn. Ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn
16/02/1995 010237 ĐỨC NGƯƠN 2 Ô. Phạm Văn Út. Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
17/02/1995 005145 HỒNG HẢI Ô. Huỳnh Văn Thạch. Ấp Bãi Nhà A, xã Lại Sơn
20/03/1995 005134 THANH BÌNH Ô. Nguyễn Văn Bê Ấp Hiệp Trung, Mỹ Hiệp Sơn
23/03/1995 005128 HƯNG THẠNH Ô. Giang Như Hưng. Tổ 11, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp
23/03/1995 005132 PHƯỚC TÀI 1 Ô. Nguyễn Hữu Tài Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn
24/03/1995 002211 HUỲNH HUY Ô. Inh Huôi Sốá 277, xóm 2, Kp. 4, TT Dương Đông
24/03/1995 005120 LÊ HÙNG Lê Văn Hùng Thị trấn Thứ 11
24/03/1995 005129 THANH HẢI Bà. Nguyễn Thị Tư Sốá 119, xóm 3, Kp. 1, TT Dương Đông
27/03/1995 002213 VŨ LINH Ô. Ngô Hoàng Nam. Sốá 204, xóm 4, Kp. 1, TT Dương Đông
27/03/1995 005114 HIỆP HƯNG Ô. Liên Bo Kao. Sốá 211, xóm 4, Kp. 2, TT Dương Đông
27/03/1995 005115 HOÀNG LAN Ô. Nguyễn Trung Phong Sốá 184, xóm 5, Kp. 2, TT Dương Đông
27/03/1995 005116 PHƯƠNG HÙNG Ô. Châu Văn Dương. Khu phố 4, TT Dương Đông
27/03/1995 005117 NAM HƯƠNG Ô. Nguyễn Văn Nam. Sốá 95, xóm2, Kp. 1, TT Dương Đông
27/03/1995 010204 LONG PHỤNG Ô. Phạm Văn Chưởng. Sốá 354, xóm 7, Kp. 2, TT Dương Đông
28/03/1995 005124 TRẦN BÌNH Ô. Trần Văn Bình Số 342, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, thị xã Rạc
28/03/1995 005125 HÙNG HẢI Bà Nguyễn Thị Huệ Số 434, Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh
29/03/1995 002105 TRẦN VĂN ỨNG Ô. Trần Văn Ứng Số 471, An Hòa
29/03/1995 005104 TUẤN SANG Ô. Cao Văn Bạch Số 543, Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh
29/03/1995 005106 NHƯ PHƯỢNG Ô. Nguyễn Thanh Hoàng Số 10/277, Kp. 5, Vĩnh Hiệp
29/03/1995 005107 DUY LINH Bà. Huỳnh Thị Sảnh Số 32/10, Lộ mới mé biển, Vĩnh Thanh
29/03/1995 005109 VỎ KIM THOẠI Bà. Võ Kim Thoại Số 8, Trần Chánh Chiếu, Vĩnh Thanh Vân
29/03/1995 005110 PHI HÙNG Ô. Phạm Văn Hùng Số 604, đường Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
30/03/1995 56-01-000791 TÀI PHÚ Ô. Quách Văn Tài. Số 565, đường Trần Khánh Dư, An Hòa
30/03/1995 002578 TUYẾT ANH Bà Trần Thị Hai. Số 10/258, Kp. 5, Vĩnh Hiệp
30/03/1995 003742 THANH HÙNG Ô. Giang Văn Hiển Số 11/283, Kp. 5, Vĩnh Hiệp
30/03/1995 005113 THUẬN HẢI 3 Bà Trần Kim Hồng Số 423, đường Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
10/04/1995 003737 THÙY LINH Bà. Nguyễn Thị Liểu Số 27/3, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân
10/04/1995 003738 PHƯỢNG HOÀNG Ô. Nguyễn Văn Bảnh Số 5/43, Kp. 6, Vĩnh Hiệp
10/04/1995 003739 NHỜ ĐỨC Ô. Nguyễn Ngọc Chiếu Số 425, Kp. 4, An Hòa
10/04/1995 003740 HOÀNG VINH Bà Phan Thị Nguyệt Số 420, Kp. 4, An Hòa
10/04/1995 003777 NGÔ VĂN BÁ Ô. Ngô Văn Bá Só 11, Phan Đình Phùng, Vĩnh Lạc
10/04/1995 003788 THẮNG LỢI Ô. Phạm Hiếu Liêm Số 613, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
11/04/1995 003778 HOÀNG DIỆP Ô. NguyễnVăn Phước. Tổ 8, ấp Rạch Cốc, xã Tây Yên, An Biên
11/04/1995 003789 THÁI THỊ NÍA Bà. Thái Thị Nía Số 422, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
11/04/1995 003793 THÁI VĂN NÊN Ô. Thái Văn Nên Số 422, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
11/04/1995 003795 TRẦN THỊ CHAI Bà Trần Thị Chai Số 486, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang
12/04/1995 56-01-000765 PHƯƠNG ANH Bà Trần Thị Lý Số 1174, Mạc Cửu, Vĩnh Quang
12/04/1995 003781 THÁI TÀI Thái Phước Lộc Khu 16 ha, Vĩnh Thanh Vân
12/04/1995 003782 BÙI VĂN LÊN Ô. Bùi Văn Lên Số 7, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc
12/04/1995 003784 HỒNG HẠNH Ô. Nguyễn Hoàng Nam Số 771, đường Ngô Quyền, Kp. 1, An Hòa
14/04/1995 003757 GIANG ANH Ô. Lê Văn Thọ. Ấp 2, xã Hòn Tre
14/04/1995 003758 PHƯỚC THẠNH Ô. Trần Sển Số 363, Kp. 6, Vĩnh Thông
14/04/1995 003776 BẢO TOÀN Ô. Phương Bỉnh Tòng Số 187, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh
14/04/1995 003785 LỘC THỌ Ô. Trần Văn Phước Số 376, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
14/04/1995 003787 VÕ THỌ Ô. Võ Đình Thọ Số 19, Phan Đình Phùng, Vĩnh Lạc
15/04/1995 003760 THÁI LÂM TÀI Ô. Thái Văn Lẻn Số 466, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang
15/04/1995 003773 THẮNG LỢI Bà Phạm Thị Dễ Số 11/292A, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp
15/04/1995 003774 VĂN ĐIỂN Bà. Phạm Thị Hồng Số 11/293, Kp. 5, Vĩnh Hiệp
17/04/1995 003750 KIẾN QUỐC Bà. Lê Kim Hạnh Số 231, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
4/18/1995 56-01-001395 HUY VŨ Lâm Tú Phương Số 363, Kp. 6, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông
18/04/1995 003749 LỘC HẢI Ô. Nguyễn Văn Sáng. Số 14, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm
18/04/1995 003765 HẢI KÝ 7 Ô. Lâm Thuận Đệ Số 6/1, xóm 3, ấp Vĩnh Thông, Phi Thông
18/04/1995 003766 THANH TÙNG Bà Nguyễn Thị Liên Tổ 7, Kp. 6, Rạch Sỏi
18/04/1995 003767 TÀI NGUYÊN Bà. Nguyễn Thị Sang Số 318, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
18/04/1995 003775 HẢI KÝ 3 Ô. Lâm Lương Phước Số 1298, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thành phố R
21/04/1995 003723 THUẬN LỢI Ô. Trần Thuận Lợi Số 239/9, Kp. 7, Rạch Sỏi
21/04/1995 003747 TRẦN VĂN GIÀU Ô. Trần Văn Giàu Số 40/1, xóm 5, K. Vĩnh Thông, Phi Thông
21/04/1995 003797 TÙNG LÂM VŨ Ô. Trương Văn An. Ấp 2, xã Hòn Tre
21/04/1995 003798 MẪN TÙNG Ô. Khổng Tế Tùng Số 395, đuờng Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh
05/05/1995 003716 HỮU TÂM 1,2,3 Bà. Hà Thị Mùi Số 7/131, Kp. 4, An Hòa
06/05/1995 003730 TÂN PHÁT Ô. Lê văn Chẩn. Số 14/4, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
06/05/1995 003731 HIỆP THÀNH Ô. Nguyễn Trưng. Số 35, Chi Lăng, Vĩnh Lạc
06/05/1995 003732 LÊ HẢI Ô. Lê văn Hải. Số 52, Trần Phú, Vĩnh Lạc
06/05/1995 003755 THANH TUẤN Ô. Nguyễn Văn Du. Ấp 1, xã Hòn Tre
10/05/1995 005184 VÕ THỊ LÃNH Bà. Võ Thị Lãnh. Ấp Xẻo Nhào, Đông Thạnh
13/05/1995 003703 HỮU TÙNG Ô. Huỳnh Hữu Nghĩa Số 661, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa
13/05/1995 003704 AN TOÀN Bà. Trương Thị Hoa Số 48/7, Chi Lăng, Vĩnh Lạc
13/05/1995 003705 ĐỨC HUY Ôâ. Ngô Hoàng Thu. Sốá 46, xóm 1, Kp. 2, TT Dương Đông
13/05/1995 003706 PHƯƠNG THÀNH Ô. Trần Văn Lợi. Số 451, Kp. 4, An Hòa
15/05/1995 003728 THANH PHONG Ô. Trần Văn Khỏe. Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm
25/05/1995 003713 ĐOÀN THỊ HỬU Bà. Đoàn Thị Hửu Số 585, đường Trần Khánh Dư, An Hòa
25/05/1995 003751 TẤN PHÚC Hồ Ngọc Dung Ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa
02/06/1995 002529 THÀNH NGHIỆP Bà. Lê Thị Vinh Ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm
02/06/1995 002531 THANH TRÍ Ô. Huỳnh Thanh Trí. Số 48/611, Mậu Thân, Vĩnh Thanh
03/06/1995 003733 TRỌNG LỄ Ô. Huỳnh Trung Gập. Ấp Cửa Lấp, xã Dương Tơ
03/06/1995 010265 TẤN DŨNG Bà. Đoàn Thị Tàu. Số 41, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân
05/06/1995 002524 HẢI KÝ 6 Ô. Lâm Chí Hải Số 7/1, xóm 3, ấp Vĩnh Thông, Phi Thông
05/06/1995 002525 THANH MẪN 1-2 Bà. Lữ Thị Bông. Số 11/282, Kp. 5, Vĩnh Hiệp
05/06/1995 002526 PHƯỚC LÀNH 1 Ô. Trần Văn Thân. Số 12/299, ấp Thông Chữ, Vĩnh Hiệp
05/06/1995 002528 TẤN DĨ Ô. Nguyễn Tấn Dục. Số 41, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân
05/06/1995 002533 HẢI KÝ 5 Ô. Lâm Thuận Ký. Số 6/1, ấp Vĩnh Thông, xã Vĩnh Thông
06/06/1995 002501 VĂN TRUNG Ô. Võ Lộc. Số 24, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân
06/06/1995 002503 CÁT MINH 1 Ô. Cát Minh Số 110, đường U Minh 10, Rạch Sỏi
06/06/1995 002521 NGUYỆN VỌNG Ô. Nguyễn Văn Anh. Số 11/289, Kp. Dảy Ốc, Vĩnh Hiệp
06/06/1995 002522 DƯƠNG THẾ DẪN Ô. Dương Thế Dẫn Số 35, Phan Đình Phùng, Vĩnh Lạc
6/13/1995 56-01-001164 HỮU THÀNH Vương Sển Số 12, Quốc lộ 80, ấp Hưng Giang, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn
13/06/1995 010281 VƯƠNG LIẾNG Ô. Vương Liếng. Số 14, Tổ 1, ấp Mỹ Trung, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất
13/06/1995 010282 VƯƠNG HỘT Ô. Vương Hột Số 14, Tổ 1, ấp Mỹ Trung, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất
13/06/1995 010284 LÂM THỊ ĐUA. Bà. Lâm Thị Đua Ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Lâm
13/06/1995 010296 THÁI BÌNH 2 Bà. Ngô Tuyết Nga. Số 17, Bạch Đằng, Vĩnh Thanh Vân
14/06/1995 010263 TRƯỜNG CHINH Bà Quách T Tuyết Lệ Sốâ 38/10, đường Tôn Thất Đạm, Kp. 7, Rạch Sỏi
14/06/1995 010299 SEN MAI Ô. Trần Văn Sen Số 632, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm
15/06/1995 010290 NGUYỄN TÙNG Ô. Nguyễn Văn Tùng. Tổ 4, ấp Rạch Cóc, xã Tây Yên, An Biên
16/06/1995 010261 NHỜ ĐỨC 1 Bà Huỳnh Thúy Hoa. Số 314, đường Trần Khánh Dư, An Hòa
26/06/1995 002540 SANG GIÀU Bà. Trương Thị Niếu. Số 83, Kp. 7, Rạch Sỏi
26/06/1995 010250 ĐỨC LỢI Ô. Nguyễn Văn Nhiên Ấp Thạnh Xuân, Thạnh Hưng
26/06/1995 010252 THANH BÌNH Ô. Nguyễn Văn Em Ấp Thạnh Hiệp, Thạnh Hưng
26/06/1995 010256 HẢI YẾN Ô.Đoàn Văn Nam Số 30/7, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc
26/06/1995 010259 VIỆT TÂN Ô. Nguyễn Văn Nhu. Ấp 2, xã Hòn Tre
27/06/1995 002538 PHƯỚC LỢI 1 Ô. Lưu Văn Cấu Số 368, đường Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa, thị xã Rạch
27/06/1995 002541 KHẢI HOÀNG Bà. Trần Thị Kim Oanh Tổ 3, ấp Minh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp
27/06/1995 002542 DIỂM THÚY Bà. Lưu Thị Mì Số 492B, Kp. 4, An Hòa
27/06/1995 002543 THÀNH TÂM Bà. Trần T Thu Thủy. Số 12/317, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp
28/06/1995 002544 HẢI PHÁT 1 Bà Trương Thị Luối. Số 74/2, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông
28/06/1995 002545 HẢI PHÁT 2 Ô. Trương Văn Lợi. Số 64/2, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông
28/06/1995 002547 SONG PHÚC Bà. Lê Kim Hoa. Số 288, đường Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi
28/06/1995 002550 QUANG VINH Ô. Lê Văn Lập Số 1, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân
06/07/1995 002252 NGỌC ĐIỆP Bà Trương T. N. Điệp Số 01A, Mậu Thân, Vĩnh Thanh
06/07/1995 002513 ĐƯỢC PHƯỚC Ô. Huỳnh Văn Tuyết. Số 1146, đường Nguyễn Trung Trực, An Hòa
06/07/1995 002514 LONG HỒ Bà. Nguyễn Thị Sương Số 133A/5, Kp. 7, Rạch Sỏi
06/07/1995 002515 TÀI LÂM Ô. Nguyễn Trưng. Số 35, Chi Lăng, Vĩnh Lạc
06/07/1995 002520 THÀNH PHÁT Ô. Bùi Văn Giàu Số 197, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
06/07/1995 010266 SÁU CƯ Ô. Phan Văn Cư. Số 97, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân
06/07/1995 010269 HOÀNG AN Bà. Phan Thị Thân. Số 40, Nguyễn Văn Cừ, Vĩnh Lạc
06/07/1995 010275 THÀNH THÁI Bà. Nguyễn Thị Chọn. Số 47/584, Mậu Thân, Vĩnh Thanh
06/07/1995 010276 HƯNG THẠNH 1-2 Ô. Giang Thoại. Ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp
10/07/1995 005180 MINH TUẤN Bà. Trần Thị Khéo. Số 42A, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh
10/07/1995 005181 THÁI HẠNH 1 Ô. Cao Hoàng Thái. Số 4/118, Kp. 7 , Rạch Sỏi
10/07/1995 005185 THÀNH LONG Bà. Lý Thị Cuối. Số 52/1, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông
10/07/1995 005186 ANH HOÀNG Bà. Nguyễn Thị Bé. Số 17, Tân Hiệp B
10/07/1995 005188 LƯU VĂN NHỆN Ô.Lưu Văn Nhện. Ấp Hai Biển, Nam Yên
10/07/1995 005190 HẢI LÝ Ô. Bùi Hửu Sự. Số 3, Trương Vĩnh Ký, Vĩnh Thanh Vân
10/07/1995 005191 TRẦN TUẤN Ô. Trần Tuấn. Số 43/14B, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân
10/07/1995 005193 TRƯƠNG VĂN ẤN Ô. Trương Văn Ấn. Ấp Ba Biển A, Nam Yên
10/07/1995 010277 HOÀNG NAM Ô. Lưu Văn Dú. Số 474, Kp. 4, An Hòa
11/07/1995 010271 HÙ HÓA Ô. Châu Hù Hóa. Ấp An Ninh, Bình An
11/07/1995 010280 HAI ĐẦY Bà. Lê Thị Ơn Số 9/236, Kp. 5, Vĩnh Hiệp
20/07/1995 002507 LỘC GƯƠNG Bà. Nguyễn Thị Ánh. Số 7/179, KP. 7, Rạch Sỏi
20/07/1995 005177 VIỆT CƯỜNG Nguyễn Ngọc Thanh Số 1232, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành
20/07/1995 005179 KIM CHÂU Đỗ Văn Chí Tổ 11, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương
20/07/1995 005195 TUYẾT ANH Bà. Trần Ngọc Ánh. Xóm 3, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông
20/07/1995 005196 ĐÀO LƯU Ô. Lê Văn Năm. Số 38/3, Kp. 7, Rạch Sỏi
11/08/1995 005199 DUNG ĐỨC Ô. Lê Văn Nơi. Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
11/08/1995 010274 MÃ NGỌC Bà Mã Ngọc Số 434A, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
13/08/1995 004271 THÙY TRANG Bà. Lê Thị Thúy Ấp Thị tứ, xã Sóc Sơn
30/08/1995 005163 THƯƠNG HOÀI Ô. Nguyễn Mốc Số 5/7, Lý Thường Kiệt, Vĩnh Thanh
30/08/1995 005165 HOÀNG PHƯỢNG Ô. Huỳnh Hiệp Hùng Số 19, Cô Bắc, Vĩnh Lạc
30/08/1995 005166 THU THỦY Bà Nguyễn Thị Răm Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A
30/08/1995 005168 TÀI LỢI Bà. Hồng T. Thu Trầm Số 652, Mạc Cửu, Vĩnh Quang
30/08/1995 005171 BÉ SÁU Bà. Nguyễn T. Bé Sáu Số 400, Kp. 4, An Hòa
06/09/1995 010267 THÀNH THẬT Ô. Lữ Văn Tươi Số 11/282 B,Kp. 5, Vĩnh Hiệp
06/09/1995 010268 NHẬT NAM Ô. Trương Văn Ngử Số 11/282A, Kp. 5, P. Vĩnh Hiệp
07/09/1995 005150 TRUNG THÀNH Bà. Đỗ Thị Viễn Số 10/278, Kp. 5, Vĩnh Hiệp
07/09/1995 005155 THANH LIÊM Nguyễn Văn Đậu Số 4/40, Kp. 6, Vĩnh Hiệp
07/09/1995 005159 HÒA BÌNH Bà. Bạch Thị Thư Số 25/8, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc
07/09/1995 010213 NGUYỄN THỊ THANH HÀ Bà. Nguyễn Thị Thanh Hà Số 10/261, Thông Chữ, Kp. 5, Vĩnh Hiệp
08/09/1995 005151 TĂNG VĂN TỶ. Ô. Tăng Văn Tỷ. Ấp Kinh 4, xã Bình Sơn
08/09/1995 005152 DŨNG TOÀN Bà. Nguyễn Thị Lan. Tổ 13, ấp Sơn Tiến, thị trấn Sóc Sơn
08/09/1995 010212 PHƯỚC HẢI 2,8,9 Ô. Lê Văn Tư. Số 268, Quốc lộ 80, ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đ
08/09/1995 010272 TRẦN THỊ THANH ĐÀO Bà. Trần Thị Thanh Đào Số 4/53, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh
08/09/1995 010273 DƯƠNG VĂN LONG Ô. Dương Văn Long Số 4/53, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh
13/09/1995 002552 NGUYỄN NHỚ Ô. Nguyễn Nhớ Số 21/1, Phạm Ngủ Lão, Vĩnh Thanh
13/09/1995 002554 MAI ĐỒNG Ô. Mai Đồng Số 19B, Cô Giang, Vĩnh Lạc
13/09/1995 002556 THANH PHƯỢNG Ô. Nguyễn Thanh Phượng Số 10, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân
13/09/1995 002558 TÀU KG-9144-TS Bà. Nguyễn Thị Tuyết Số 73, Trịnh Hoài Đức, Vĩnh Thanh Vân
13/09/1995 002559 NHƯ Ý Ô. Nguyễn Ý Số 40/2, Mộ Bia, Vĩnh Thanh
13/09/1995 002560 PHƯỚC BÌNH Ô. Trần Văn Tịnh Số 429, Kp. 4, An Hòa
13/09/1995 002561 ÁNH HỒNG Bà Ng.T. Ánh Hồng Ấp Tân Phú, Tân Hội
15/09/1995 002562 THANH TÀI Bà Bùi Thị Chín Số 66A, đường 30/4, Vĩnh Thanh
15/09/1995 002563 KHÁNH HOÀNG 1-2 Ô. Trần Văn Sơn. Số 467, đường Trần Khánh Dư, Kp. 4, phường An Hòa, thị x
15/09/1995 002564 THẠNH HƯNG Ô. Trương Văn Hưng Ấp Hòa Bình, Mong Thọ A
15/09/1995 002565 TRUNG NGAY Ô. Nguyễn Trung Ngay ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm
15/09/1995 002567 HOÀNG DŨNG Ô. Phạm Hùng Dũng Ấp Hòa An, Mong Thọ B
15/09/1995 002571 LÊ THỊ ĐÀO Bà. Lê Thị Đào Số 94, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh
15/09/1995 002573 NGUYÊN PHONG Trần Văn Minh 65/3, Trần Hưng Đạo, Rạch Sỏi
25/09/1995 002576 VÕ THỊ THANH Bà. Võ Thị Thanh Ấp Hòa An, Mong Thọ B
25/09/1995 002577 QUỐC HUY Bà. Dương Thị Mai Xuân Số 16, ấp Thành Công, xã Sóc Sơn
25/09/1995 002586 NGỌC CHÂU Bà. Lê Thị Cẩm Vân Số 19, Khu vực 2, Thị trấn thứ 3
10/10/1995 002580 XUÂN MINH Trịnh Xuân Minh Khu vực I, Thị trấn Thứ 11
10/10/1995 002581 PHAN THỊ TRÒ Bà. Phan Thị Trò. Số 11/7, Minh Mạng, Vĩnh Thanh Vân
10/10/1995 002587 VIỆT HON Ô. Phạm Văn Nhỏ Ấp Kinh Dài, Tây Yên
10/10/1995 002590 TRƯƠNG KHÉN Ô. Trương Khén Số 119A, Kp. 7, An Hòa
10/10/1995 002591 NGUYỄN VĂN CU Ô. Nguyễn Văn Cu Số 152, đường Ngô Thời Nhiệm, phường An Hòa, thị xã Rạ
10/10/1995 002592 THANH PHƯỚC Ô. Nguyễn Văn Á Số 38, Đồng Khởi, Vĩnh Thanh
10/10/1995 002595 ANH TUẤN Ô. Trịnh Tiến Dũng Số 9/254, Kp. 5, Vĩnh Hiệp
12/10/1995 002551 VĂN TỶ Phan Văn Tỷ 14, đường 30/4, Vĩnh Thanh
24/10/1995 002234 THANH TRÍ Ô. Trương Văn Phước. Ấp 2, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải
24/10/1995 003028 NGUYỄN THỊ BẢY Bà. Nguyễn Thị Bảy Số 31, Nguyễn Đình Chiểu, Vĩnh Thanh Vân
25/10/1995 003015 TRỊNH VĂN XÌ Ô. Trịnh Văn Xì Số 4/39, Khu vực 6, Vĩnh Hiệp
02/11/1995 56-01-000503 DUY HƯNG Ô. Quách Văn Xíl Số 308, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi
02/11/1995 002218 BẢY GIA Ô. Vỏ Thiện Gia Số 38 A, Kp. 7, An Hòa
02/11/1995 002300 THIỆN THÀNH Ô. Lê Văn Xinh TĐ 13, ấp Đông Thọ, Thạnh Đông A
02/11/1995 003020 HUỲNH CHÍN Ô. Huỳnh Văn Chẩn Số 101/1, Minh Mạng, Vĩnh Thanh Vân
10/11/1995 003021 TRÀ MY Bà. Lê Thị Khẩn Số 18/53D, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
14/11/1995 002299 MINH HAY Bà. Lê Thị Phồng. Xóm 1, khu vực 1, Thị trấn thứ 3
20/11/1995 56-01-000203 HAI HUNG Ô. Lương Văn Sáu Số 239, QL80, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương
20/11/1995 003018 PHƯƠNG HẢI Ô. Lê Anh Dũng Số 578, Mạc Cửu, Vĩnh Quang
21/11/1995 002291 THANH NHẬT Ô. Vi Thiện Bá. Số 4/39, Kp. 6, Vĩnh Hiệp
21/11/1995 002293 CẨM HÀ Ô. Trần Văn Cúc Số 8/213, Kp. 6, An Hòa
21/11/1995 002294 AN HUỘT Ô. Nguyễn Văn Huột Ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương
21/11/1995 002295 MINH TRÍ Ô. Trần Văn Yên Số 355, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
21/11/1995 002297 VI ANH Bà. Vi Bạch Tuyết Số 4/39, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp
23/11/1995 002266 ÚT TÍN Nguyễn Công Khanh Ấp Đông Thành, Đông Thái
23/11/1995 002267 THANH TÒNG Đoàn Thanh Tòng Ấp Phú Lâm, Đông Thái
23/11/1995 002271 TẤN ĐỖ Trương Tấn Đỗ Số 92, Kp. Minh An, TT Minh Lương
24/11/1995 002261 THANH TÂM Bà. Trương Mỹ Dung Số 9/227, Kp. 5, Vĩnh Hiệp
24/11/1995 002263 VÂN SƠN Nguyễn Hoàng Sơn 27/27, đường Hồ Xuân Hương, Rạch Sỏi
01/12/1995 002274 HOÀNG DŨNG Bà. Nguyễn Thị Duyên Kp. 7, Rạch Sỏi
18/12/1995 002251 HỮU NGHỊ Bà. Huỳnh Thị Thê Kp. 3, xã Phi Thông
18/12/1995 002255 HỒNG PHÁT Ô. Nguyễn Minh Hồng TĐ 2, ấp Đông Thọ, Thạnh Đông A
18/12/1995 002275 AN LÀNH Bà. Lưu Thị Lành. Ấp Phước Trung, xã Mỹ Lâm
18/12/1995 002277 HẢI SƠN Ô. Nguyễn Thành Tông Tổ 5, ấp Vĩnh Hòa 2, xã Vĩnh Hòa Phú, huyện Châu Thành
18/12/1995 002279 NGHĨA NHÂN Bà. Cao Thị Luyến Tổ 13/361, Kp. 5, Vĩnh Hiệp
18/12/1995 002280 THANH TÙNG Ô. Trần Văn Cái Số 31, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc
18/12/1995 010288 ĐÔNG HỒ Bà Trần Kim Phượng ấp Tô Châu, Thuận Yên
04/01/1996 008634 KIÊN LƯƠNG Nguyễn Văn Sơn Ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương
05/01/1996 002282 LỆ THU Bà. Nguyễn Thị Thu Bé Kp. 5, Rạch Sỏi
05/01/1996 002283 TẤN KHẢI Ô. Trần Văn Tám Số 31, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc
05/01/1996 002285 HỬU HẠNH Ô. Trần Văn Hạnh Số 54/21, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc
05/01/1996 002285 YẾN NGỌC Bà Trần Thị Châu Số 10, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc
05/01/1996 002289 ĐẠI LỢI Ô. Trần Hoàng Hải Số 191, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
11/01/1996 002235 THÀNH ĐƯỢC Bà. Nguyễn Thị Công Số 45/557, Mậu Thân, Vĩnh Thanh
11/01/1996 002296 PHƯỚC THÀNH Ô. Nguyễn Văn Tắc Số 131, Kp. Minh Phú, TT Minh Lương
11/01/1996 005173 ĐỒNG HIỆP Ô. Nguyễn Văn Đổi Số 52/6/1, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Bảo
11/01/1996 010249 LÂN THÀNH Ô. Bành Tô Ấp Tà Yểm, Bàn Tân Định
18/01/1996 002201 HIỆP THÀNH Ô. Đỗ Văn Nhi. Sốá 212, xóm 3, Kp. 2, TT Dương Đông
18/01/1996 002222 THANH DƯƠNG Ô. Ngô Văn Sên Số 59/2, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông
21/01/1996 002221 DI PHÁT 2 Nguyễn Văn Ninh Số 829, Ngô Quyền, Kp. 1, An Hòa
23/01/1996 005175 LỢI THÀNH Ô. Nguyễn Văn Út Ấp 5, Thạnh Hòa
24/01/1996 002236 TUYẾT MAI Bà. Nguyễn Thị Tuyết Mai Số 344, Nguyễn Chí Thanh, Kp. 6, Rạch Sỏi
24/01/1996 002237 NGỌC ĐỂ Bà. Lê Thị Nhớ Ấp Hòa An, Mong Thọ B
24/01/1996 002256 BAN SÁNH Trinh Nữ Sánh 89, Nguyễn An Ninh, Vĩnh Lạc
24/01/1996 003022 ĐỨC THỊNH Bà Phạm Thị Nguyên Số 26, Duy Tân, Vĩnh Thanh Vân
05/02/1996 002258 VÂN ANH Bà. Cao Thị Kim Xuyến 09, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
09/02/1996 002243 SƠN HẢI Ô. Nguyễn Văn Thạnh Số 248, Trần Khánh Dư, An Hòa
09/02/1996 002250 ĐỖ HUỲNH Huỳnh Phú Qúi Số 98, đường Ngô Thời Nhiệm, Kp. 7, An Bình
09/02/1996 002259 MINH TRÍ Ô. Trần Nhựt Phong Số 171, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
28/02/1996 002241 MINH NHẬT 2 Ô. Bùi Tấn Lực Số 38, Duy Tân, Vĩnh Thanh Vân
29/02/1996 002248 TẤN PHÁT Bà. Lê Thị Vân Ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương
11/03/1996 002287 TÀU KG 9188-TS Ô. Nguyễn Văn Cóc Số 4/70, Kp. 4, An Hòa
11/03/1996 002502 THÀNH ĐƯỢC Ô. Trịnh Thành Được Số 4/70, Kp. 4, An Hòa
11/03/1996 002539 QUỐC DŨNG Bà. Nguyễn Ngọc Phương Xóm 2, ấp 5, Hòn Thơm, xã An Thới
12/03/1996 002566 KIÊN Lê Hoàn Kiếm 15/1, Đồng Khởi, Vĩnh Thanh
27/03/1996 002269 HƯNG THỊNH Ô. Trần Mỹ Thuận. Tổ 4, dường Nguyễn Huệ, Kp. 4, TT Dương Đông
27/03/1996 002593 PHƯỚC LỢI Ô. Bùi Thanh Lợi. Ấp 1, xã Hòn Tre
27/03/1996 002600 NHẬT ĐỨC Nguyễn Hữu Điền 89, Điện Biên, Vĩnh Lạc
11/04/1996 010297 THÁI BÌNH Trần Văn Thuận 08, Mậu Thân, Vĩnh Thanh
02/05/1996 010215 THÙY Dương Kim Thùy 46/25, Mậu Thân, Vĩnh Thanh
10/05/1996 003753 MỸ HƯNG Bà. Quách Thị Láng 38, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
10/05/1996 005149 TÂM ĐỒNG Ô. Doãn Tâm Đồng Số 103, Trần Hưng Đạo, TT Dương Đông
16/06/1996 008625 THÁI SƠN Nguyễn Thanh Thủy 1310, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
21/06/1996 008618 NAM CƯỜNG Ô. Nguyễn Tứ Cường Tổ 4, ấp Đông Thành, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp
21/06/1996 008620 THÁI THÀNH Bà Dương Thị Bảy KP Minh Phú, TT Minh Lương
21/06/1996 008621 THÀNH LẬP Ô. Nguyễn Thành Lập Số 52, Tổ 15, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương
21/06/1996 008624 KIỆT THÀNH Ô. Nguyễn Chí Dũng Tổ 2, ấp Tân Qưới, xã Tân Hiệp A, huyện Tân Hiệp
08/07/1996 008614 ĐẠT THÀNH Bà Phan Thị Vượng Ấp Xẻo Rô, Hưng Yên
12/07/1996 008612 KIM THÀNH Ô. Trần Kim Khánh Số 08, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân
24/07/1996 008611 NĂM THUẬN Bà Lê Thị Thuận Khu công nghiệp cảng cá Tắc Cậu, ấp Minh Phong, xã Bình
16/08/1996 005194 PHÁT LỢI Ô. Hồng Văn Phát Ấp Gành Dầu, xã Cửa Cạn
22/08/1996 005167 BÌNH YÊN Ô. Thái Thành Phú Ấp Vĩnh Trinh, Vĩnh Thuận
26/08/1996 002232 THÀNH CÔNG Lê Thành Chỉnh Ấp Ba Hòn, TT Kiên Lương
26/08/1996 008607 VÕ NGUYÊN GIÁP Ô. Võ Nguyên Giáp Tổ I, ấp Thị Tứ, Sóc Sơn
26/08/1996 008610 TƯ RẠNG Ô. Hồ Ngọc Rạng Ấp Kinh I, Hòa Điền
06/09/1996 008606 TẤN PHÁT Bà Trần Thị Thủy Số 626, Mạc Cửu, Vĩnh Quang
06/09/1996 008636 DÂN TÍN Ô. Lâm Văn Truyền. Xóm 2, Kp. 1, xã An Thới
06/09/1996 008637 THUẬN PHÁT Bà Trần Nguyệt Thu Ấp Vĩnh Hòa I, Vĩnh Hòa Hiệp
18/09/1996 008642 HIỆP LỢI Ô. Lâm Văn Lợi. Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
18/09/1996 008643 TRUNG DŨNG Ô. Phan Trung Dũng Số 3/3, Trần Phú, Vĩnh Lạc
23/10/1996 008639 LÂM TUẤN Bà. Nguyễn Thị Châu 148A, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
01/11/1996 003024 NGỌC ÁNH Bà. Nguyễn Thị Em 31, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân
01/11/1996 008638 TẤN TÀI Ô. Lê Văn Tri Ấp Bảy Xáng I, Đông Hòa
01/11/1996 012356 TRẦN DẤU Bà. Phan Thị Hén Ấp Vĩnh Phước 2, TT Vĩnh Thuận
01/11/1996 012357 TIẾN HƯNG Ô. Phạm Văn Tấn Khu vực 5, TT Giồng Riềng
01/11/1996 012358 TÂN LẬP Ô. Lê Văn Lập Tổ I, Kp. 6, Rạch Sỏi
01/11/1996 012359 QUÁCH XƯỚNG Ô. Quách Văn Xướng Số 684, Tổ 20, ấp Vĩnh Đông 2, TT Vĩnh Thuận
11/4/1996 56-01-001365 PHỤNG HƯNG Danh Văn Ngọc Hiếu Số 78, Xóm 2, Kp. 1, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc
04/11/1996 012353 THÀNH CÔNG Bà An Thị Bảy Số 50/646, Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh
10/11/1996 012351 NGỌC TRÂN Bà Ngô Ngọc Yến Số 155, Nguyễn An Ninh, Vĩnh Lạc
21/11/1996 003754 KHÁNH THÀNH Ô. Phạm Văn Tính Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn
21/11/1996 005121 TẤN LỰC Bà. Trần Thị Vân Số 487, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh
21/11/1996 005130 THỐNG NHẤT Ô. Phạm Dưỡng Lô F, Huỳnh Thúc Kháng, Vĩnh Thanh
21/11/1996 008657 NGỌC THÀNH I Bà Lâm Ngọc Điệp Số 519, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
21/11/1996 008658 MINH TẤN Lưu Văn Chuối Tổ 10, ấp 2, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải
21/11/1996 008660 CÔNG HƯỞNG Ngô Công Hưởng Số 126, Kp. 3, phường Tô Châu
21/11/1996 008661 NGUYỄN TIẾN LỊCH Bà. Huỳnh Thị Hạnh Số 58A, đường 30/4, Vĩnh Thanh
21/11/1996 008662 DỊCH VỤ CẦM ĐỒ SỐ 9 Bà. Ngô Thị Cầm Khu phố 5, Rạch Sỏi
21/11/1996 010205 THANH TÙNG Ô. Nguyễn Văn Đôi Số 458, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang
21/11/1996 012314 THANH TÙNG 1 Ô.Nguyễn Văn Chua Số 459, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh
21/11/1996 012315 TUẤN PHONG Bà. Nguyễn Thị Dung Số 1086, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang
24/11/1996 003726 THANH SANG Bà. Trần Thị Mạnh. Xóm 2, Kp. 1, xã An Thới
24/11/1996 008656 T.H 2 Bà. Lê Kim Ngôi. Số 192, Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, TT Dương Đông
28/11/1996 002214 TUẤN KHANH Ô. Nguyễn Tấn Anh. Số 505, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh
28/11/1996 003718 TÀI ĐỨC Ô. Huỳnh Xuân Xí Số 58A, đường 30/4, Vĩnh Thanh
28/11/1996 003745 TIÊN PHƯƠNG Bà Nguyễn Thị Tuyết Số 917, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang, thị xã Rạch Giá
28/11/1996 003771 CÔNG KHANH Bà. Nguyễn Thị Liểng Số 473, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh
28/11/1996 005112 CẨM HỒNG Ô. Trần Văn Mẹt Tổ 7, Kp. 7, Rạch Sỏi
28/11/1996 012361 NGỌC TÀI 6 Bà. Trần Thị Bình Số 10/4, Mộ Bia, Vĩnh Thanh
29/11/1996 003744 ĐỖ VĂN NHANH Ô. Đỗ Văn Nhanh Số 344, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
29/11/1996 003762 BA HÙNG I Ô. Nguyễn Văn Chiếm Số 90, Ngô Thời Nhiệm, An Hòa
29/11/1996 010223 TƯ TUẤN Bà La Thị Sen Số 207, Khu vực II, TT Thứ Ba, An Biên
08/12/1996 037072 TIẾN CƯỜNG Bà. Vỏ Thị Mão Số 38/1, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
10/12/1996 003763 THUẬN LỢI Bà. Trần Thị Ngân Số 1320, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang
10/12/1996 003780 TẤN HẢI Bà. Trần Thị Gấm Số 6, Phan Đình Phùng, Vĩnh Lạc
10/12/1996 003790 HIỆP NGUYÊN Ô. Tiêu Văn Sum Số 59B, Kp. 1, Vĩnh Hiệp
10/12/1996 005102 HIỆP NGUYÊN Ô. Tiêu Như Sum Số 59B, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp
10/12/1996 005103 TRƯỜNG HẢI Ô. Ngô Văn Tải Số 39/1, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân
10/12/1996 010224 ĐẠI HỬU Bà. Lâm Thị Nhiều. Ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất
10/12/1996 010232 THANH TÙNG Bà. Phan Thị Giang Số 140/9, đường Mộ Bia, Vĩnh Thanh
16/12/1996 008629 SANG Ô. Nguyễn Văn Ba Số 23/5, Cô Bắc, Vĩnh Lạc
16/12/1996 012399 MINH TÂN THÀNH bà. Huỳnh Thị Cuôi. Ấp 2, xã Hòn Tre
23/12/1996 012397 HẢI KÝ 2 Ô. Lâm An Số 6/1, ấp Phi Thông, xã Phi Thông
23/12/1996 012398 PHƯỚC LỘC Ô. Trần Quang Hiền Số 68, Tổ 3, ấp Bãi Ớt, xã Dương Hòa
24/12/1996 008601 LÊ CHUNG Chung Nam Mến Khu vực 2, Thị trấn thứ 3
24/12/1996 008630 LÊ MY Lê Văn Dũng 135, Thị trấn Hòn Đất
24/12/1996 012382 MINH SÁNG Bà. Trần Thị Đèo Kp. 5, Chợ An Hòa, An Hòa
24/12/1996 012383 TUẤN HƯNG Phạm Thanh Quang Số 88, Thị trấn Hòn Đất
24/12/1996 012384 MINH THUẦN Nguyễn Văn Thống Xã Vĩnh Hoà
24/12/1996 012385 TRẦN THANH HẢI Trần Thanh Hải Xã Vĩnh Bình Nam
24/12/1996 012386 KIM CANG Nguyễn Văn Cang 330, Chợ Tắc Ráng, An Hòa
24/12/1996 012387 XUÂN LAN Bà. Dương Thị Xuân Lan Tổ 19, ấp 5, Thị Tứ, xã Sóc Sơn
24/12/1996 012389 TRẦN MẾN Trần Cẩm Bình Ấp , Thị Tứ, xã Sóc Sơn
24/12/1996 012390 KIM HOÀNG Phạm Văn Cư Ấp , Thị Tứ, xã Sóc Sơn
25/12/1996 012400 ĐỨC PHÁT Ô. Bành Xuân Đức Ấp Đông Thành, Đông Thái
28/12/1996 012388 LAM ANH Ôn Quốc Cường Số 967, đường Nguyễn Trung Trực, An Hòa
03/01/1997 012366 TRẦN CÁC Trần Văn Các Số 101, ấp Tri Tôn, Thị trấn Hòn Đất
03/01/1997 012367 KIM LIÊN Trần Văn Điền Ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm
03/01/1997 012369 HOÀNG THẾ HOÀN Hoàn Thế Hoàn 289, ấp Đông Lộc, Thạnh Đông B
03/01/1997 012374 MINH HIẾU Võ Minh Tâm Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B
07/01/1997 012364 VINH QUANG Ô. Đinh Bửu Lược. Sốá 127, xóm 1, Kp. 1, TT Dương Đông
13/01/1997 012343 THANH TÙNG Bà Nguyễn Thị Hòa Số 18, Hùng Vương, Vĩnh Thanh Vân
13/01/1997 012345 NGỌC TRƯỜNG Bà. Hồ Thị Vôi Số 7/84, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp
14/01/1997 012347 NĂM THUẬN 4,5,6 Ô.Trương Hoàng Dũng Khu công nghiệp cảng cá Tắc Cậu, ấp Minh Phong, xã Bình
18/01/1997 012348 ĐẠI THÀNH Lý Văn Nhơn Kios số 10, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, th
29/01/1997 012355 VẠN NGUYÊN Hà Văn Chua Kp. 1, TT Dương Đông
30/01/1997 56-01-000496 XUÂN NHỰT Bà. Nguyễn Thị Lệ Số 15B, Lý Thái Tổ, TTTM 30/4, Vĩnh Quang
30/01/1997 008679 TUYẾT Bà. Phạm Thị Tuyết 13/5, Mạc Đỉnh Chi, Vĩnh Thanh
30/01/1997 008680 NGỌC DIỄM Tô Ngọc Thanh 1/4, Nguyễn An Ninh, Vĩnh Lạc
30/01/1997 008681 THẮM Bà. Phạm Thị Thắm 16, Tự Đức, Vĩnh Thanh
01/02/1997 008686 NGỌC ÁNH Bà. Lê Thị Ngọc Ánh 18/17, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
01/02/1997 012392 NAM PHÁT Bà Trần Thị Chắc Số 26E, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp
01/02/1997 012393 TÚ NGA Bà. Huỳnh Thị Tuyết Nga 386A, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp
02/02/1997 012391 DƯƠNG TƠ Nguyễn Kỳ Hùng Tổ 20, đường Trần Hưng Đạo, Kp. 1, TT Dương Đông
10/02/1997 008684 BÙI VĂN NHÂN Ô. Bùi Văn Nhân Số 8/74, Thông Chữ, Vĩnh Hiệp
20/02/1997 008673 KIM HUỆ Bà. Lê Thị Kim Huệ 65, Minh Mạng, Vĩnh Thanh Vân
24/02/1997 008668 PHƯỚC LÀNH Dương Văn Lành 12, Nguyễn Công Trứ, Vĩnh Thanh
24/02/1997 012371 TUYẾT MAI Bà. Cao Thị Tuyết Mai 93, Mậu Thân, Vĩnh Thanh
08/03/1997 012372 NGUYỄN THÀNH Bà. Phan Thị Kim Là Tổ 3, ấp Hòa Lập, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương
08/03/1997 012377 ĐỨC HÒA 1 Ô. Dương Văn Đức. Số 2/12, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh
10/03/1997 008669 ĐỖ MINH DIỄM Đỗ Minh Diễm 527, Nguyễn Trung Trực
10/03/1997 012373 HUỲNH NHƯ Bà. Trần Thị Hấn 127A, Nguyễn An Ninh, Vĩnh Lạc
19/03/1997 008691 THANH MAI Trần Thành Ngỏ 83/4, Nguyễn Thoại Hầu, Vĩnh Thanh Vân
19/03/1997 008692 NGỌC ĐIỆP Bà. Nguyễn Thị Ngọc 28, Cô Bắc, Vĩnh Lạc
19/03/1997 008693 TÀU 8845-TS Bà. Trần Ngọc Dung. Ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp
19/03/1997 008694 HIỆP GIANG Ô. Mao Xuân Kia Số 183, QL80, tổ 3, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương
19/03/1997 012379 HÒA BÌNH Cao Hồng Thanh 4A, Ngô Gia Tự, An Hòa
19/03/1997 012380 HẢI HỒNG Bà. Lâm Tuyết Phương Số 8/200, Kp. 4, Vĩnh Hiệp
4/4/1997 56-01-001248 HIỆP THÀNH PHÁT Huỳnh Văn Sữu Sô 175A, ấp Hưng Giang, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất
04/04/1997 008698 THÀNH TON Ô. Đặng Văn Ton Ấp Kim Quy B, Vân Khánh
04/04/1997 008699 THANH HÙNG Trần Thanh Hùng Ấp 1, Vĩnh Tuy
04/04/1997 008700 ĐỨC LỘC Bà. Huỳnh Thị Rế Số 78, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân
04/04/1997 012325 HUỲNH NHƯ Nguyễn Quốc Huy 28, Thị Trấn Tân Hiệp
04/04/1997 012326 KIM CÓ Dương Kim Có Ấp Châu Thành, Thủy Liễu
04/04/1997 012328 HOÀNG LƯỢM Lê Văn Lượm Chợ Bình Sơn
04/04/1997 012329 KIM ÁNH Đăng Văn Dương 46K2B, TT Tân Hiệp
04/04/1997 012330 KIM HỒNG Bà. Nguyễn Thị Tuất Số 5, Tổ 2A, ấp Hưng Giang, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất
04/04/1997 012332 HẢI SƠN Ô. Đặng Văn Kháng. Sốá 5, xóm 1, Kp. 4, TT Dương Đông
04/04/1997 012333 CAO KHANH Cao Văn Khanh Ấp Thuận Hòa, xã Bình Sơn
10/04/1997 56-01-000710 HỒNG VI Ô. Nguyễn Văn Dũng. Sốá 54, đường 30/4, Kp. 1, TT Dương Đông
10/04/1997 012334 THÀNH PHÁT Đỗ Văn Sức Số 128, đường Cách mạng tháng 8, phường Vĩnh Lợi, thị xã
14/04/1997 005646 NHÀ HÀNG HUY PHONG Đỗ Kim Thanh 474, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
14/04/1997 008647 ĐỒNG TIẾN Ô. Trịnh Minh Thơm Khu vực 3, TT Giồng Riềng
02/05/1997 008651 HẢI VÂN Hứa Văn Sai Số 55, đường Lam Sơn, Khu phô1, phường Bình San, Thị xã
12/05/1997 008652 HÀ CHÂU Bà. Nguyễn Thị Liễu Số 23, đường Trần Công Án, Kp. 3, phường Tô Châu, thị xã
12/05/1997 008653 NGUYÊN HƯNG I Ô. Trần Văn Út Ấp kinh I, Vĩnh Thuận
24/05/1997 008665 QUỐC HÙNG Lê Quốc Hùng Xã Vĩnh Hoà
28/05/1997 008645 PHƯƠNG Bà. Nguyễn Thị Phương 52/731, Mậu Thân, Vĩnh Thanh
05/06/1997 008663 THUẬN THÀNH Ô. Hoàng Xuân Báu Số 16, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
06/06/1997 008666 HÒA THÀNH Ô. Liêu Trường Sâu Số 186/7, Kp. 6, Rạch Sỏi
13/06/1997 012316 VĨNH HÀ Trần Văn Thẩm Bến Trần Hầu, Bình San
13/06/1997 012318 HẢI NƯƠNG Ô. Ngô Hồng Phương Ấp Thạnh Trung, Thạnh Hưng
14/06/1997 012335 NGỌC MẠNH Phạm Tấn Nghị 28/13C, Chợ Bắc Sơn, Vĩnh Lạc
20/06/1997 012337 PHƯỚC NGUYÊN Bà. Nguyễn Thị Xuyến 826, Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A
21/06/1997 012338 KIM HỒNG Trần Văn Tú Xã Long Thạnh
23/06/1997 004602 TUẤN TÚ Bà. Vỏ Thị Hai. Ấp 1, xã Hòn Tre
23/06/1997 012339 THÀNH PHƯỚC Nguyễn Văn Nhiều Tổ 18, ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp
23/06/1997 012340 LAN ANH Ô. Nguyễn Ngọc Bạch Số 154A, Kp. 6, An Hòa
24/06/1997 008687 THUẬN PHÁT Lư Hỷ Quang Số 25/1, ấp An Ninh, Bình An
24/06/1997 008688 HỮU ĐỨC Bà. Lâm Thị Ghết 26, Rạch Sỏi
24/06/1997 008690 PHƯỚC TÙNG Lê Thành Tùng Ấp 1, Vĩnh Tuy
24/06/1997 012320 HÒA BÌNH Bành Tấn Hòa Số 122A, ấp Đường Xuồng, xã Long Thạnh, huyện Giồng R
24/06/1997 012360 PHÚC Ngô Hồng Quang Xã Thạnh Đông B
04/07/1997 012310 PHƯỚC LỘC Ô. Trương Thanh Đạm. Tổ 7, ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải
04/07/1997 012311 SAO MAI Lý Văn Lỷ Ấp Tô Châu, xã Thuận Yên
04/07/1997 012313 LÊ TƯ Ngô Thanh Phương Ấp Đông Thọ, Thạnh Đông A
08/07/1997 012309 HOÀNG VINH 2 Ô. Nguyễn Hoàng Vinh Số 318, Kp. 4, đường Trần Khánh Dư, An Hòa
18/07/1997 012304 HỒ XÁM Hồ Văn Xám Ấp Vĩnh Đông 2, TT Vĩnh Thuận
18/07/1997 012305 NGHĨA NHÂN Ô. Võ Văn Nghĩa. Số 592, ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn
18/07/1997 012324 THÀNH PHƯỚC Nguyễn Minh Thành Chợ Tà Niên, Vĩnh Hòa Hiệp
19/07/1997 012322 NGUYỄN PHONG VINH Nguyễn Phong Vinh 98, Khóm A, TT Tân Hiệp
19/07/1997 012323 TẤN KHỞI Lâm Văn Khởi Xã Long Thạnh
22/07/1997 008265 LỘC PHÁT Bà. Trần Bích Loan. Ấp Hòn Heo, xã Dương Hòa
22/07/1997 008267 TÍN AN Nguyễn Văn Út Xã Vĩnh Hoà Hiệp
22/07/1997 008269 ĐỨC PHÁT Ô. Vương Đức Phát. Số 14, Tổ 1, ấp Mỹ Trung, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất
22/07/1997 008278 KIM NGÂN Nguyễn Văn Hận Xã Mỹ Hiệp Sơn
22/07/1997 008280 VĂN HƯỞNG Võ Văn Hưởng xã Phi Thông
22/07/1997 008281 T.T XÉN Lâm Văn Xém Xã Đông Hòa
23/07/1997 008268 DIỄM PHƯƠNG Nguyễn Văn Đức Xã Vĩnh Bình Nam
24/07/1997 008264 MAI DANH Ô. Mai Văn Danh Số 868, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang
24/07/1997 008266 NAM HƯƠNG CHAN 2 Bà Chiêm Túc Bình Ấp Lình Huỳnh, Thổ Sơn
24/07/1997 008282 TÍN THÀNH Nguyễn Việt Tẻo Ấp Hòa Mỹ, Định Hòa
24/07/1997 008283 TÂM ĐẠO Bà. Tô Thị Hương. Ấp Củ Tron, xã An Sơn
24/07/1997 008284 PHƯỚC LỢI 2 Ô. Lưu Văn Hầu. Ấp Hòa Sơn, Hòa Thuận
24/07/1997 008285 KIÊN THÀNH Ô. Nguyễn Kỳ Tứ Lô 23A8, đường Chi Lăng nối dài khu lấn biển, phường Vĩn
29/07/1997 000261 THANH TÚ Bà. Lê Thị Hoa Ấp Thành Công, xã Sóc Sơn
01/08/1997 008251 NGUYỄN VĂN TƯ Ô. Nguyễn Văn Tư Số 3/64, Kp. 4, An Hòa
06/08/1997 008262 PHƯỚC HƯNG Ô. Dương Văn An Số 437, Kp. 1, An Hòa
07/08/1997 008263 ĐỨC AN Ô. Nguyễn Văn An Số 173, đường Phan Đăng Lưu, phường An Bình, thị xã Rạc
15/08/1997 008286 NĂM CHÂU Ô. Trần Thanh Châu Ấp 3, Thạnh Hòa
15/08/1997 008287 TIẾN DŨNG Ô. Phan văn Nhị Số 69, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh
21/08/1997 003833 TÀU KG. 5857B TS Bà. Lê Thị Kim Việt Số 8/198, Kp. Thông Chữ, Vĩnh Hiệp
21/08/1997 003834 MINH ĐIỆP Ô. Trần Minh Điệp Tổ 7, Kp. 4, Rạch Sỏi
21/08/1997 003835 HOÀNG ĐÀO Bà. Hoàng Thị Bích Đào Xóm 2, Kp. 2, Thị trấn An Thới
27/08/1997 003106 TRƯƠNG VŨ Trương Thanh Vũ Khu vực 1, Thị trấn Thứ 11
27/08/1997 003107 ÚT THÓ Trần Kim Lộc Xã Sóc Sơn
27/08/1997 003111 THÁI TÀI Bà. Võ Thị Lê 26B, Phan Đình Phùng, Vĩnh Lạc
30/08/1997 003112 HIỆP ĐỨC Trần Thiện Đức Số 4, ấp Thạnh An, xã Đông Thạnh, huyện An Minh
04/09/1997 003843 NGUYÊN TOÀN Nguyễn Cao Nguyên Kp. 4, TT Dương Đông
04/09/1997 003844 TOÀN (HƯƠNG TOÀN) Trần Kim Hương Tổ 17, Kp. 4, TT Dương Đông
10/09/1997 003840 NHU NGỌC Phan Viễn Nguyệt 218, Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, Vĩnh Lạc
12/09/1997 003839 PHƯỚC TÂM Trần Hy Phước 49, Kp. Minh An, TT Minh Lương
18/09/1997 002681 ĐỨC ANH Ô. Mai Xuân Thiết Số 94, Ngô Thời Nhiệm, An Hòa
19/09/1997 002677 XUÂN HIỀN Bà. Nguyêãn Thị Bích Nhung Tổ 5, Kp. 1, TT An Thới
20/09/1997 002675 XUÂN LONG Ô. Huỳnh Đình Quang. Số 1/1, ấp An Thành, Bình An, Châu Thành
20/09/1997 002676 LÊ PHÚ Ô. Đỗ Xuân Dũng Số 146, Nguyễn Thoại Hầu, Vĩnh Thanh Vân
27/09/1997 002691 NHƯ PHƯỢNG 2 Bà. Trần Thị Cẩm Nhu Số 9/89, đường Lê Quý Đôn, Kp. 7, phường An Hòa, Tx Rạ
27/09/1997 002692 TRẦN SÁU Trần Văn Sáu Tổ 5, ấp Bến Nhứt, xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng
27/09/1997 008253 VẠN THÔNG Bà . Nguyễn Thị Vẽ Số 185, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân
27/09/1997 008254 HÒA THUẬN Ô. Lục Sanh. Ấp An Ninh, Bình An
27/09/1997 008258 HỚN HƯNG Bà. Dương Tú Loan. Sốá 85, xóm 2, Kp. 1, TT Dương Đông
27/09/1997 008259 TUẤN Phạm Quốc Tuấn 245, Mậu Thân, Vĩnh Thanh
27/09/1997 008270 HIỆP THÀNH Ô. Huỳnh Quốc Chánh Ấp An Thành, Bình An
04/10/1997 002883 MỸ XƯƠNG Lý Duy Khương 174A, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
06/10/1997 002684 BÉ BA Bà. Huỳnh Thị Bé Ba Kp. 4, TT Dương Đông
08/10/1997 002685 TRƯỜNG GIANG Trương Tú Kịch 48, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi
08/10/1997 002687 TẤN ĐẠT Ô. Huỳnh Văn Bảy. Ấp Thạnh Nguyên, Thạnh Hưng
08/10/1997 002689 KIM NGÂN Nguyễn Anh Tài Chợ xã An Thới
10/10/1997 002696 THÀNH Bà. Trần Thị Bích Thủy Thị trấn Dương Đông
10/10/1997 002698 THÔNG Bà. Nguyễn Thị Trước Thị trấn Dương Đông
10/10/1997 002699 HOÀNG OANH Nguyễn Hoàng Xuân Ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm
17/10/1997 002695 DUY LINH Lê Hoàng Anh Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B
20/10/1997 002639 LÊ MINH HÙNG Ô. Lê Minh Hùng Số 108, Lộ mới mé biển, Vĩnh Thanh
20/10/1997 002693 NĂM PHƯỚC Ô. Phan Văn Phước. Ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa
20/10/1997 002694 KIM PHÁT Ô. Vương Văn Lến. Tổ 11, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp
25/10/1997 002638 ANH ĐẨU Ô. Nguyễn Văn Xinh. Ấp Bãi Chường, xã Hòn Nghệ
28/10/1997 002634 VIỆT ĐỨC Ô. Nguyễn Hữu Phước Số 17, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh
28/10/1997 002635 CHÍ CƯỜNG Bà. Nguyễn Thị Chọn Số 9/250, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp
28/10/1997 002636 VẠN THÔNG Ô. Phạm Văn Đấu. Ấp Bãi Trệt, xã An Sơn
28/10/1997 002637 KIM HOÀNG Vương Văn Hoàng 3/10C, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
28/10/1997 002671 THÙY NHU Bà Trương Thị Cẩm Lệ Số 21/12A, hẻm 285, Trần Phú, Vĩnh Lạc
29/10/1997 002632 THUẬN THIÊN Bà. Trần Ngọc Ánh Số 12/304, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp
29/10/1997 002672 HẢI THẠNH Ô. Vương Mùi Kía. Tổ 13, Kp. Minh An, TT Minh Lương, Châu Thành
30/10/1997 002668 QUANG HUY Bà. Nguyễn Thu Hương Số 48/477, khóm Thông Chữ, Vĩnh Hiệp
04/11/1997 002664 HỮU NHẤT Trần Văn Nhất 316/26/6, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
04/11/1997 002665 HỬU ẨN Bà. Huỳnh Thị Dẩm. Số 12/304, Kp. 5, Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp
04/11/1997 002667 KIM NGA Nguyễn Minh Châu Khu phố 4, Thị trấn Dương Đông
09/11/1997 002628 VĂN NHỨT Ô. Lê Văn Nhứt Ấp Đông Lộc, Thạnh Đông B
10/11/1997 002623 THANH TOÀN Đoàn Thanh Toàn Ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất
12/11/1997 002625 PHƯỚC HẢI 5 -12 Bà. Lê Thụy Kiều Tổ 5, ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn
12/11/1997 002627 PHƯỚC HẢI 3 - 4 Ô. Lê Văn Hòi. Tổ 5, ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn
12/11/1997 002629 THANH VŨ Bà. Trần Thị Kim Châu Số 61, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc
12/11/1997 002630 PHƯỚC LỢI Ô. Trương Văn Nhỏ Số 176, Tổ 1, ấp Hiệp Tân, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đấ
12/11/1997 002631 HIẾU THẢO Ô. Phan Ngọc Minh Số 9/2, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
17/11/1997 002610 TRÍ Bà. Nguyễn Thị Phụng Khu phố 2, Thị trấn Dương Đông
17/11/1997 002611 THÁI HÀ Đoàn Đức Vui Số 2/8, đường Mạc Đỉnh Chi, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạ
18/11/1997 002602 ĐƯƠNG Trần Văn Đương Số 391, ấp Xẻo Nhào A, xã Tân Thạnh
22/11/1997 002645 ANH NGÀ Nguyễn Anh Ngà 78A, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
24/11/1997 002642 SỸ TỐT Hồ Thanh Tùng 239, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
27/11/1997 002656 THÀNH TÂM Ô. Chương Thành Tâm Số 428, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
04/12/1997 002606 ĐÔNG HỒ Thái Văn Tổng 242, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân
10/12/1997 002607 5 TÂY Bà. Phan Thị Hai 02, Hùng Vương, Vĩnh Thanh Vân
10/12/1997 002608 TÂN THÀNH 2 Trần Quang Minh Lô số 119-121, Trung tâm thương mại, thị xã Rạch Giá
10/12/1997 002609 KIM LINH LUỐNG Kha Luống Xã Long Thạnh
18/12/1997 002616 NHƠN THIỆN Ô. Đỗ Đình Tâm Ấp Tân Thọ, Tân Hội
22/12/1997 002618 CHÂU HIẾU Ô. Lâm Chí Hiếu. Số 13, ấp Tô Châu, xã Thuận Yên
22/12/1997 002657 QUỐC HÙNG Bà. Nguyễn Thị Thiện Số 487, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
24/12/1997 002603 TÀI LỘC 1 Ô.Lưu Văn Theo. Số 276, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
24/12/1997 002653 DUYÊN NGỌC Ô. Châu Phi Hổ Ấp Tân Vụ, Tân Hội
24/12/1997 002655 HẢI SƠN Ô. Lê Văn Hiền Tổ 6, ấp Thị Tứ, Sóc Sơn, Hòn Đất
25/12/1997 002652 NGUYỄN NAM Bà. Lâm Ngọc Bích. Số 146, Kp. 7, Rạch Sỏi
07/01/1998 000732 HUYỀN TUYẾN Bà Trần Thị Thu Xương Ấp Thứ Nhất, xã Tây Yên
07/01/1998 000733 MAI KHOA Bà .Trương Thị Nhung. Ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp
07/01/1998 000736 THANH VŨ Ô. Nguyễn Văn Sấm Số 951, Mạc Cửu, Vĩnh Quang
07/01/1998 000737 THANH THẢO Ô.Nguyễn Văn Thảo Số 951, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
07/01/1998 000738 THANH HOA Bà. Nguyễn Thị Phúc Số 454, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh
07/01/1998 000740 THU HẰNG Bà. Nguyễn Thị Thu Hằng Xã Tân Hội
07/01/1998 002648 HẢI HƯNG Ô. Trần Văn Hải Số 224, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
08/01/1998 002686 HỮU ĐỨC Trương Hữu Đức Chợ Bắc Sơn, Vĩnh Lạc
13/01/1998 000734 ANH THƯ Bà. Nguyễn Thị Đào Số 915, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang, Rạch Giá
14/01/1998 012902 ANH THUẬN Ô. Lương Trọng Anh Ấp Phước Lợi, Mong Thọ B
14/01/1998 012903 TUẤN HỒNG Ô. Phan Trí Hòa Số 04/39B, Kp. 6, Vĩnh Hiệp
16/01/1998 012904 THU VÂN Bà. Trương Thị Thu Vân Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A
16/01/1998 012905 HOÀNG LIÊN Bà. Hoàng Thị Liên 23, Khóm B, TT Tân Hiệp
16/01/1998 012909 TÀU KG 8996-TS Ô. Dương Phú Dân Số 154, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
1/17/1998 56-01-001458 KHẢI HOÀNG Trần Thị Ba Tổ 6, Kp. 1, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc
17/01/1998 012912 PHAN THỊ HAI Ô. Nguyễn Văn Đúng Ấp 4, Thạnh Hòa
17/01/1998 012914 HẢI LỢI Ô. Lâm Vũ Hải Khu phố 1, TT Dương Đông
17/01/1998 012915 PHÚC HƯNG Ô. Nguyễn Văn Giáo. Khu phố 4, TT Dương Đông
17/01/1998 012916 HOÀNG YẾN Bà. Danh Thị Ngọc Hiền Sốá 11, xóm 1, Kp. 1, TT Dương Đông
17/01/1998 012917 HỒNG NGÂN Bà. Ngô Mỹ Hương Sốá 279C, Kp. 1, TT Dương Đông
17/01/1998 012918 HOÀNG LONG Bà. Lê Thị Ngọt Số 334, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
17/01/1998 012945 HẠNH HOÀNG Ô. Nguyễn Thanh Hải Số 58, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân
17/01/1998 012946 NGỌC TUYỀN Bà. Trương Thị Mỹ Ngọc Số 459, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
17/01/1998 012948 HỒNG ANH Bà. Lâm Kim Anh. Tổ an ninh 3, Kp. 1, TT Dương Đông
17/01/1998 012949 BẢY TỶ Bà. Trần Thị Gái. Sốá 279, xóm 2, Kp. 3, TT Dương Đông
17/01/1998 012952 HOÀNG DUY Bà. Phù Kim Vàng. Kp. 1, TT Dương Đông
17/01/1998 012953 LỘC HƯNG Trần Thiên Trung Ấp 4, Long Thạnh
17/01/1998 012954 VĨNH NGUYÊN Bà Ng. T. Phi Yến Ấp Đông An, Thạnh Đông B
22/01/1998 012955 THANH LIÊM Ô. Hồ Quậy Khóa Số 189, Phan Đăng Lưu, Kp. 8, An Hòa
06/02/1998 012957 THANH KIỆT Ô. Tiêu Thanh Kiệt. Ấp Minh Phong, Bình An
17/02/1998 012959 MINH TỶ 1 Bà. Ngô Thị Chên Xã Bình An
18/02/1998 012984 HẢI TRIỀU Ô. Phạm Thái Hùng Ấp Chòm Sao, TT Hòn Đất
24/02/1998 000743 HẢI NHƯ Ô. Phạm Văn Ngẩu. Ấp Kinh Dài, Tây Yên
25/02/1998 012983 TRƯỜNG PHONG Ô. Quách Văn To Ấp Tân Thành, Tân Hiệp B
26/02/1998 012982 HẢI THỊNH 2 Bà. Trương Ngọc Thúy Số 28, Trần Khánh Dư, An Hòa
02/03/1998 012981 HẢI THỊNH 1 Bà. Lưu Thị Liêng Số 28, Trần Khánh Dư, An Hòa
05/03/1998 000745 TÀI LỢI Tạ Văn Hùng 62, Cách mạng tháng 8, Kp. 5, Rạch Sỏi
05/03/1998 000746 HOÀNG HẢI Ô. Nguyễn Văn Hế Số 579, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
10/03/1998 000750 THUẬN THÀNH Ô. Vương Văn Kiếu Ấp Tà Yểm, Bàn Tân Định
24/03/1998 000714 TRƯƠNG THANH Ô. Trương Văn Thanh. Số 184, Trần Khánh Dư, An Hòa
24/03/1998 000717 TRUNG KIÊN Ô. Lữ Văn Cà Số 8/204B, Kp. Thông Chữ, Vĩnh Hiệp
24/03/1998 000718 ĐỨC HÒA Ô. Dương Phát Tài. Số 218, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh
24/03/1998 000719 ĐỨC HÒA Ô. Dương Văn Thắng. Số 198, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh
24/03/1998 000720 NAM DU Ô. Huỳnh Quốc Khương Ấp Củ Tron, xã An Sơn
24/03/1998 000726 THÀNH Ô. Đào Duy Thành. Số 3, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân
24/03/1998 000727 MINH ĐỨC Bà. Dương Thị Hên 852, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
24/03/1998 000728 MINH SANG Ô. Trần Minh Sang Số 226, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
24/03/1998 000741 YẾN NHUNG Bà. Tôn Thị No. Số 1206, Mạc Cửu, Vĩnh Quang, thị xã Rạch Giá
24/03/1998 000742 NGỌC ĐẠI Nguyễn Ngọc Đại 33, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân
25/03/1998 000712 NGUYỄN THANH THỦY Bà. Nguyễn Thanh Thủy Số 208/1, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân
25/03/1998 000724 TUYẾT NGÂN Ô. Nguyễn Văn Chín. Tổ 6, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
25/03/1998 000725 TẤN TÀI 1 Ô. Nguyễn Văn Cường Số 239/1, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân
27/03/1998 000702 NGỌC Ý Ô. Phạm Văn Quang Số 70, Lê Thị Hồng Gấm, Vĩnh Thanh
27/03/1998 000730 KIM XUYẾN Bà. Huỳnh Thu Kiều. ĐT: 890041
Số 633, Mạc Cửu, Vĩnh Quang
27/03/1998 012934 TUẤN VŨ Ô. Nguyễn Văn Bá. Tổ 13, ấp Sơn Tiến, xã Sóc Sơn
07/04/1998 000708 ÚT TIỂN Nguyễn Văn Tiển Ấp Đông Thạnh, Đông Thái
09/04/1998 000706 HỒNG HÒA Lê Minh Phụng Kp. 4, Thị trấn Dương Đông
10/04/1998 56-01-000472 HẢO TÂM Bà. Huỳnh Thị Tâm (CấpSố
lại783,
lần 1Mạc
do mất
Cửu,sổVĩnh
24/6/2002)
Quang
10/04/1998 000704 HOÀNG LONG 1 Bà. Lê Thị Xót Số 387, Kp. 4, An Hòa
10/04/1998 012962 MINH CHÂU Bà. Hồ Thị Châu. Số 21, Thành Thái, Vĩnh Thanh Vân
10/04/1998 012965 PHI HÙNG 4 Ô. Phạm Văn Chiến. Số 727, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
15/04/1998 012929 HẢI DƯƠNG Bà. Trần Thị Hạnh. Số 493, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
20/04/1998 012991 TRƯỜNG HẠNH Lý Tấn Tiến 20, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân
22/04/1998 012932 CÔNG HƯƠNG Ô. Võ Văn Công. Số 298, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
22/04/1998 012933 ĐỨC NGUYÊN Ô. Thái Văn Học Số 452, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
22/04/1998 012939 HOÀNG LINH Ô. Đoàn Văn Em. Tổ 6, ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp
22/04/1998 012940 PHƯỚC LINH Bà. Lê Hồng Thắm Số 12/314, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp
22/04/1998 012941 HOÀNG KHANG Bà. Nguyễn Thị Nhiều Số 385, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc
22/04/1998 012943 LÝ THỊ PHẬN Bà. Lý Thị Phận. Số 175, Trần Khánh Dư, An Hòa
22/04/1998 012944 HUỲNH NHƯ Ô. Nguyễn Văn Hóa. Số 8/209, Kp. 4, Vĩnh Hiệp
25/04/1998 012989 KIM LINH Huỳnh Công Trí 641, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
4/27/1998 56-01-001196 TÍM VÀNG Bà. Võ Thị Sanh. Số 474, ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất
27/04/1998 012937 LONG XUYÊN Ô. Phan Văn Hiếu. Số 168, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn
27/04/1998 012938 THU ĐÔNG Bà. Nguyễn Thị Lệ. Số 460, Tổ 27, ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất
27/04/1998 012969 THANH CẦN Ô. Võ Văn Sỏi. Tổ 9, ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn
02/05/1998 012936 ĐỨC HÒA 7 Ô. Võ Văn Kế Số 4/45, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh
05/05/1998 012998 TRUNG Nguyễn Thành Trung Số 126, ấp Ngã Bát, Tây Yên
14/05/1998 012996 NGỌC ÂN Ô. Vi Thiện Bé. Số 53, Kp. 3, Vĩnh Thông
14/05/1998 012997 DIỄM CƯỜNG Bà Nguyễn Thị Nhã. Số 25/3, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh
19/05/1998 012977 KIM CHÂU Bà Lê Thị Kim Châu Khu vực 5, TT Giồng Riềng
21/05/1998 012976 PHƯƠNG THẢO Bà. Ng. Thị Phương Thảo 541, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
29/05/1998 012975 BẢY BỘ Từ Văn Bộ Ấp Vĩnh Đông 2, TT Vĩnh Thuận
09/06/1998 012922 TRỊNH THIỆU Ô. Trịnh Văn Huỳnh Số 136, Nguyễn An Ninh, Vĩnh Bảo
11/06/1998 012924 NAM MỸ Bà. Hồ Thị Lê 01, Chi Lăng, Vĩnh Lạc
12/06/1998 012925 TRƯƠNG MINH MẪN Bà. Tăng Thị Thảo 39, Trần Phú, Vĩnh Thanh
20/06/1998 012926 TRIỀU QUANG 1 Ô. Lâm Minh Số 692, Chi Lăng, Ấp Chợ, TT Hà Tiên
22/06/1998 012927 VẠN LỢI Vũ Quí Mùi Số 315, Tổ 11, ấp 8, xã Sơn Kiên
03/07/1998 012928 DUY LINH Huỳnh Đình Tu Tổ 18, Kp. 6, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc
03/07/1998 012988 NGÔ VĂN HÒA Bà. Nguyễn Thị Phải 362, ấp Đông Phước, Thạnh Đông A
07/07/1998 012970 TIẾN DŨNG Ô. Phan Văn Nhị. Số 414, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
24/07/1998 012920 THỌ PHƯỚC 1 Ô. Hồ Văn Hương Số 69/2, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
24/07/1998 012973 GIA THÀNH Bà. Trần Thị Tài. Số 23, Thành Thái, Vĩnh Thanh Vân
24/07/1998 012990 HIỆP HOA Ô. Ngô Minh Hiệp Số 101, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
24/07/1998 015366 BÍCH PHƯƠNG Bà. Lê Thị Liệp Số 74/1, Kp. 7, Rạch Sỏi
25/07/1998 56-01-000782 KIÊN CƯỜNG Ô. Phan Văn Dân Số 191/41, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Bảo
25/07/1998 011219 HẢI KÝ Bà. Trần Thị Anh Số 174/10, ấp Vĩnh Phú , Vĩnh Hòa Hiệp
25/07/1998 013000 THANH BÌNH Ô. Lý Văn Cứ Số 13, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân
27/07/1998 004283 TRƯƠNG THANH BÌNH Ô. Trương Thanh Bình Số 450, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thị xã Rạch G
27/07/1998 004284 HỒNG PHƯỚC Bà. Hồ Thị Lan. Số 544, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
01/08/1998 004275 THUẬN PHÁT Ô. Dương Thế Truyền. Số 112A, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh
01/08/1998 004276 TÀI TRUNG 2 Ô. Lâm Húa. Tổ 10, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
01/08/1998 004279 NGỌC HƯỜNG Trần Kim Hường 401, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
03/08/1998 011241 DIỄM THẢO Ô. Phan Văn Tiếp Sôá 86A, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh
04/08/1998 000902 KIM QUYÊN Phan Kim Quyên Vĩnh Thanh Vân
08/08/1998 011238 MINH LOAN Hà Ngọc Minh Số 427, ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm
08/08/1998 011239 CHÍ NGUYỆN Huỳnh Văn Nguyện Ấp Vĩnh Lập, Vĩnh Hòa
08/08/1998 011240 KIM THU Tạ Kim Chi 524, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
10/08/1998 011235 HẢI PHÁT Bà. Lâm Thị Loãn. Số 196, lộ 80, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm
14/08/1998 004272 VĂN Hứa Tú Vân Sổ7, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi
17/08/1998 004273 LỘC HẢI Ô. Trần Hữu Đức. Số 32, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Lạc
18/08/1998 004280 PHẾN Hồ Phến Ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa
24/08/1998 011248 TƯ LÙNG Bà. Thái Thị Kim Em Soố 1491, Tổ 15, ấp Lình Huỳnh, xã Lình Huỳnh, huyện Hò
28/08/1998 011231 PHƯỚC THẠNH Ô. Lê Văn Đực Số 2/1, Ngô Văn Sở, An Hòa
29/08/1998 000248 PHƯỚC LỢI 1 Bà. Ngô Kim Tuyến. Số 323/11, ấp VĩnhThành B, Vĩnh Hòa Hiệp
29/08/1998 011234 ĐẮC THẮNG Ô. Bùi Văn Đắc. Ấp 1, xã Hòn Tre
29/08/1998 011236 PHƯỚC LỢI 2 Bà. Nguyễn Thị Ba. Tổ 10, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp
29/08/1998 011247 LIÊN HỢP Ô. Võ Phi Tiển. Số 51, ấp Xẻo Rô, Hưng Yên
29/08/1998 014936 PHƯỚC LỢI 4 Bà. Ngô Thị Nguyệt. Số 323/11, ấp VĩnhThành B, Vĩnh Hòa Hiệp
01/09/1998 004277 HẢI PHÁT Bà. Lý Thị Sen. Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm
03/09/1998 011220 LINH AN Ô. Võ Văn Bé. Số 80, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân
05/09/1998 011255 TRẦN THỊ MỸ SƯƠNG Bà. Trần Thị Mỹ Sương Ấp 1, xã Hòn Tre
07/09/1998 004246 HẬU PHƯƠNG Ô. Huỳnh Thanh Tám Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
08/09/1998 004245 HIỆP PHÁT Ô. Nguyễn Hải Triều Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
09/09/1998 004243 KIÊN THÀNH Bà Tô Thị Gơn Ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn
10/09/1998 004241 NHƯ NGUYỆN Ô. Nguyễn Văn Trí. Ấp Vĩnh Quớiù, Vĩnh Hòa Hiệp
10/09/1998 004242 HOÀNG THÀNH Ô. Nguyễn Văn Hoàng Số 464, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn
14/09/1998 004227 THANH NGHIÊM Ô. Châu Văn Tui. Tổ 6, ấp Vĩnh Quớiù, Vĩnh Hòa Hiệp
24/09/1998 004239 TÙNG TRUNG Bà. Lê Thị Xuân. Tổ 3, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
01/10/1998 000247 KIM SÀNH Bà. Nguyễn Kim Sành Tổ 1, Kp. 4, TT Dương Đông
01/10/1998 004235 HOA MỸ Bà. Trương Thị Tuyết Mai Tổ 2, Kp. 3, TT Dương Đông
01/10/1998 004236 VIỆT CƯỜNG Ô. Nguyễn Hai. Xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông
01/10/1998 004237 HÒA LỢI Ô. Trương Văn Hòa Sốá 53, xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông
01/10/1998 004252 NGUYÊN PHÁT Bà Phù Kim Đan. Sốá 222, xóm 4, Kp. 1, TT Dương Đông
03/10/1998 000234 PHƯỚC THÀNH Bà. Huỳnh Thị Phượng. Số 3, Tổ 1, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp
03/10/1998 000238 PHƯỚC TO Bà. Nguyễn Thị Lan. Tổ 4, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp
03/10/1998 004257 NHƯ NGỌC Bà. Huỳnh Thị Dồi. Ấp 40, Tây Yên A, huyện An Biên
03/10/1998 004259 PHƯỚC DƯ Ô. Ngô Văn Lợi. Số 34/2, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp
03/10/1998 004260 PHƯỚC THẠNH Bà. Nguyễn Thị Đẩm. Tổ 4, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
03/10/1998 004261 HƯNG PHÁT Ô. Đào Văn Còn. Ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp
03/10/1998 004262 TẤN CƯỜNG Bà. Tôn Thị Liếp. Số 333, Khu phố 6, phường Vĩnh Thông, thành phố Rạch G
03/10/1998 011295 PHƯỚC LỘC Ô. Huỳnh Văn Ngân. Số 3, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp
05/10/1998 004247 MẠNH LÂN Vũ Mạnh Lân Ấp Đông Hưng, TT Tân Hiệp
06/10/1998 004264 ANH THƯ Ô. Trần Văn Phúc. Số 11/284, Kp. 5, Vĩnh Hiệp
10/10/1998 004253 QUỐC TIẾN Bà Lê Ngọc Hiệp Khu phố 5, TT Dương Đông
10/10/1998 004265 HUY PHONG Bà Phù Kim Hương Khu phố 4, TT Dương Đông
10/10/1998 004266 THANH TÚ Ô. Lê Văn Giao Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
10/10/1998 004267 QUỐC THÁI Bà Huỳnh Thị Ngảnh Số 306, Ngô Quyền, Kp. 4, TT Dương Đông
14/10/1998 004254 TÂN THÀNH Nguyễn Hiếu Thảo Vĩnh Thanh Vân
22/10/1998 000232 NGUYỄN XUÂN LỘC Ô. Nguyễn Xuân Lộc. Số 75/1, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân
22/10/1998 000239 MINH HIẾU Bà. Lê Thị Tho. Ấp Bãi Nhà A, xã Lại Sơn
22/10/1998 000240 PHÚC ĐẢM Bà Nguyễn Ngọc Nhiên Ấp Ba Biển B, Nam Yên
22/10/1998 004251 BÔNG HỒNG Bà Lê Thùy Vân Số 7, Sư Thiện Ân, Vĩnh Bảo
24/10/1998 000229 NGUYÊN Trịnh Phước Nguyên Ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm
28/10/1998 000230 HÒA HIỆP Ô. Huỳnh Tú Cầm. Tổ 9, ấp Minh Phong, Bình An
28/10/1998 000231 NHƯ PHƯỢNG Ô. Trần Ngọc Phủ. Số 125, Phan Đăng Lưu, Kp. 8, An Hòa
02/11/1998 011215 PHONG NHÂN Ô. Trần Văn Năm. Số 254/9, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
02/11/1998 011243 DUY DUNG Bà. Huỳnh Cẩm Hồng. Số 19, Cô Giang, Vĩnh Lạc
02/11/1998 011244 TRƯỜNG HƯNG 1 Ô. Giang Siêu Tỷ. Ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp
02/11/1998 011245 PHƯỚC LỢI Bà. Nguyễn Thị Óc. Ấp Huỳnh Sơn, xã Thổ Sơn
10/11/1998 011217 HẢI DƯƠNG Ô. Nguyễn Tấn Liêm. Số 187, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
24/11/1998 004250 VIỆT THÀNH Bùi Việt Gấm Tổ 3, Kp. Minh Phú, TT Minh Lương
24/11/1998 004291 CÔNG HIỂN B Ô.Đinh Công Hiển. Số 538, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
03/12/1998 004294 THUẬN HÒA Ô. Trà Ruộng. Xã An Thới
03/12/1998 004295 ĐỨC TRUNG Bà Hà Kim Huệ Ấp Bãi Chệt, xã Lại Sơn
03/12/1998 004296 HỒNG HÀ Bà. Phạm Ngọc Huệ. Số 116/21, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
09/12/1998 004297 NGHĨA Vương Văn Lâm 160, Trung tâm Thương mai
09/12/1998 004298 HẢI LỢI Bà. Vương Thị Mai. Tổ 2, ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp
10/12/1998 004292 THÀNH CÔNG 2 Bà Nguyễn Thị Dung Số 145, Cách mạng tháng 8, Rạch Sỏi
17/12/1998 011296 KIM PHỤNG Thi Kiều Tâm Chợ Cầu số 2, xã Mỹ Lâm
22/12/1998 011250 CƯỜNG MỸ Ô. Lê Văn Việt. Số 78, Thành Thái, Vĩnh Thanh Vân
28/12/1998 000244 NGUYỄN KHỞI Ô. Nguyễn Văn Diện. Ấp Ba Biển A, Nam Yên
04/01/1999 011210 TRUNG TÍN Bà. Cao Thị Thoa Tổ 10, ấp Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương
08/01/1999 011211 THU HỚN Bà. Huỳnh Thu Hớn Số 619, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
13/01/1999 011212 TIẾN THÀNH Bà. Nguyễn Thị Nhanh Chợ Bắc Sơn, Vĩnh Lạc
13/01/1999 011230 HÚA CAU Thi Kiều Hòa Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm
13/01/1999 011262 KIM QUYÊN Bà. Huỳnh Kim Quyên. Số 489, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
28/01/1999 011299 HỒNG HẠNH Trần Văn Bảy Số 346, Nguyễn Trung Trực, Khu phố 4, Thị trấn Dương Đô
29/01/1999 011229 HÀ XUÂN Bà Đỗ Thị Tuyết Hà Kp. 6, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi
29/01/1999 011246 HỒNG THANH 2 Ô. Lê Văn Đâu. Ấp Bãi Nhà A, xã Lại Sơn
29/01/1999 014905 THUẬN PHÁT Ô. Trương Văn Ngọ Ấp Tri Tôn, TT Hòn Đất
29/01/1999 014933 VẠN TỶ Ô. Lê Hoàng Khang. Số 35/2, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp
02/02/1999 011197 HÀ THỊ QUÍ Bà. Hà Thị Quí 58, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi
02/02/1999 011209 THU THỦY Bà Phạm Thị Thu Thủy Số 130, Phan Đăng Lưu, Kp. 8, An Hòa
02/02/1999 011298 GIÀU PHÚC Bà. Huỳnh Thu Hà Số 237, Tổ 4, ấp Hòn Chông, Bình An
11/02/1999 000241 ANH TẤN 2 Trang Anh Tuấn 138, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân
11/02/1999 000243 GIÀU Bà. Nguyễn Thị Giàu 819, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
13/02/1999 000252 KIÊN LONG Đặng Kim Long 201, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
13/02/1999 011292 VĂN CÒN Nguyễn Văn Còn 925, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
20/02/1999 000245 VĨNH PHONG Bà. Lâm Thị Út. Ấp Vĩnh Quới, Vĩnh Hòa Hiệp
20/02/1999 000249 NGỌC CHẨN Ngô Ngọc Chẩn Ấp 8, Long Thạnh
27/02/1999 001000 NHÂN CƯỜNG Ô. Võ Văn Nghiệp Lô 16D, Hai Bà Trưng, Vĩnh Thanh
27/02/1999 017000 MAI KHOA 1 Ô. Mai Dược Khoa Số 208/7, ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp
27/02/1999 027300 DŨNG SỸ Ô. Hồ Ngọc Thạch. Tổ 6, ấp Vĩnh Quới, Vĩnh Hòa Hiệp
04/03/1999 027287 NGỌC LINH Ô. Nguyễn Văn Tùa Số 180, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
04/03/1999 027296 HƯNG LỢI Ô. Đỗ Văn Hiền. Tổ 8, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
06/03/1999 027289 DIỆU QUANG Huỳnh Phước Lếnh. Số 3, đường Trương Định, An Hòa
19/03/1999 004233 HỒNG TÍM Bà. Huỳnh Thị Tím Chợi Thới An, Thới Quản
19/03/1999 004234 HOÀNG DŨNG Ô. Danh Thành. Ấp 1, xã Hòn Tre
01/04/1999 000961 QUÍ PHÁT LỘC Bà. Trương Thị Bứa. Ấp 2, xã Hòn Tre
02/04/1999 000233 NGỌC HẢI Ô. Trần Văn Ngọc. Số 229, Tổ 5, ấp Mỹ Phúù, thị trấn Sóc Sơn
08/04/1999 11221 HỒNG QUANG Bà. Lê Thị Kim Hồng 45, Mậu Thân, Vĩnh Thanh
12/04/1999 027284 MINH HIỂN Bà. Trương Thị Dể Chợ Tà Niên, Vĩnh Hòa Hiệp
12/04/1999 032572 MINH TRÍ 1 Ô.Trần Minh Trí. Số 355, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
12/04/1999 032575 CÔNG BẰNG Bà. Phạm Thị Tiên. Số 401, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
29/04/1999 004287 HỒNG ANH Bà. Lư Thị Ên. Ấp Vĩnh Quới, Vĩnh Hòa Hiệp
29/04/1999 004290 HẢI YẾN Bà. Dương Thị Lan Số 15, ấp Tô Châu, phường Đông Hồ, thị xã Hà Tiên
03/05/1999 004270 THANH THÙY Ô. Nguyễn Văn Bê. Tổ 4, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành
03/05/1999 004288 QUANG THÁI Ô. Trần Quang Hùng. Số 2, ấp Yên Quý, xã Nam Yên , huyện An Biên
07/05/1999 011207 NGỌC THẠCH Bà Lê Thị Tiếu ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm
07/05/1999 011208 TÚ KIỆT Ô. Nguyễn Văn Cam. Tổ 4, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
21/05/1999 011201 BÍCH THỦY Ô. Nguyễn Văn Dũng Tổ 1, ấ 1, xã Hòn Tre
21/05/1999 011204 ANH DUY Nguyễn Tuyết Mai 325, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
22/05/1999 011205 TÂÁN LỘC Ô. Nguyễn Tấn Lộc Số 169, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi
24/05/1999 011206 ĐỨC HƯNG Ô. Bùi Văn Đô Số 1258/6, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
29/05/1999 011226 HẢI TÀI Bà. Cao Ngọc Hòa Số 1083, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
02/06/1999 011225 HIỆP PHÁT Bà. Nguyễn Thị Loan. Khu phố 4, TT Dương Đông
10/06/1999 000924 VINH PHÁT Ô. Lâm Hà Bắc. Ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp
10/06/1999 011224 BA SỬ Bà. Trịnh Thị Thơ Số 22, Phan Văn Trị, Vĩnh Thanh Vân
10/06/1999 032570 HỒNG TIẾN Ô. Nguyễn Thành Tôn. Số 592, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
12/06/1999 000922 ĐẠT THANH Ô. Quách Tuấn Đạt Ấp Xẻo Rô, Hưng Yên
12/06/1999 011232 LIÊN THẠNH Phù Bích Chi 101, Kp. 2, Thị trấn Dương Đông
03/07/1999 027950 HOÀNG VŨ Ô. Lê Văn Khinh. Sốá 204, Kp. 1, TT Dương Đông
03/07/1999 028293 THANH NGOAN Ô. Đặng Văn Đông. Số 211, Tổ 7, ấp Vĩnh Quới, Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Th
27/07/1999 028261 LƯƠNG NGỌC Bà. Dương Thị Tố Quyên Số 120, Chợ Bắc Sơn, Vĩnh Lạc
30/07/1999 028259 THANH TÙNG Ô. Nguyễn Văn Ba Số 106/35/13, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Lạc
30/07/1999 029353 TRƯỜNG DŨNG Ô. Quách Văn Chịa Số 568, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
30/07/1999 029381 THANH NHIỀU Ô. Nguyễn Văn Dô. Số 16, ấp Yên Quý, xã Nam Yên
04/08/1999 000923 THÀNH TÀI Hồ Thành Tài 20B, Quốc lộ 80, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B
04/08/1999 000979 DUY KHANH Bà. Dương Thị Trắng Khu phố 1, Thị trấn Dương Đông
04/08/1999 011102 ĐÔNG LỢI Bà. Trần Thị Lợi Khu phố 5, Thị trấn Dương Đông
04/08/1999 011251 NGỌC LÀNH Bùi Ngọc lành Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B
04/08/1999 014322 VIỆT THANH Du Minh Tân 107B, Kp. 2, Thị trấn Dương Đông
11/08/1999 000920 BÌNH TIẾN Ô. Trần Văn Dễ. Ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp
11/08/1999 011252 PHIN RIN 1 Bà. Huỳnh Thị Nga. Ấp 2, xã Hòn Tre
18/08/1999 028262 HOÀNG CUNG Bà. Đỗ Thị Khuyên 26+27, Lê Thánh Tôn, Vĩnh Thanh Vân
20/08/1999 028263 THẢO ANH Bà. Nguyễn Thị Loan. Tổ 16, ấp 1, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải
20/08/1999 028292 XUÂN THỊNH Ô. Nguyễn Văn Thoại. Tổ 7, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
25/08/1999 028268 HỒNG HOA Ô. Nguyễn Hồng Quân Số 62, Trịnh Hoài Đức, Vĩnh Thanh Vân
25/08/1999 028274 PHƯỚC BỀN Ô. Nguyễn Văn Oanh. Số 4, ấp Yên Quý, xã Nam Yên, huyện An Biên
25/08/1999 029894 PHỤC HƯNG Ô. Nguyễn Văn Kim Ấp Hòa Xuân, Định Hòa
03/09/1999 029893 PHƯƠNG THỦY Ô. Tô Định Phương. Số 13/350, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp
11/09/1999 027697 PHƯỢNG HOÀNG 2 Ô. Lê Nhựt Quyền. Số 1138, Nguyễn Trung Trực, An Bình, Tx Rạch Giá
11/09/1999 027698 TUẤN THÀNH Ô. Nguyễn Văn Phúc. Ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn
11/09/1999 027699 PHƯỚC HƯNG Ô. Trần Văn Tó. Số 799, Kp. 1, An Hòa
15/09/1999 011260 ĐỨC THÀNH Ô. Võ Kim Đức Số 145, Cách mạng tháng 8, Rạch Sỏi
16/09/1999 027919 THANH VY Bà Phan Thị Tuyết Mai. Số 223, Kp. 1, xã An Thới
17/09/1999 029808 HOÀNG ANH Bà. Nguyễn Thị Cam Số 651, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
23/09/1999 029760 MINH SANG Bà. Trần Ngọc Lượïm. Số 679, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên G
01/10/1999 011228 MINH SANG Lý Văn Dũng Khu phố 4, Thị trấn Dương Đông
04/10/1999 029809 ĐỨC BÌ NH Ô. Trần Văn Cường. Số 2, Trần Khánh Dư, Kp. 2, An Hòa
05/10/1999 028251 KIÊN LƯƠNG Ô. Nguyễn Văn Nhàn Số 333, Quốc Lộ 80, tổ 6, ấp Lò Bom, TT Kiên Lương
07/10/1999 011222 TÂN THUẬN PHÁT Ô. Dư Vi Thành Số 74, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân
18/10/1999 013651 THANH HƯNG Lâm Ngọc Thu Số 92, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
18/10/1999 027929 DIỆP LINH Ô. Diệp Văn Mẫu. Số 11/281, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp
18/10/1999 028289 ĐẠT HIỀN Bà. Lữ Thị Yến. Số 9/244, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp
27/10/1999 000919 HIỆP THUẬN Huỳnh Mỹ Ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp
27/10/1999 017102 KIM HƯNG Ô. Trương Thoại Hưng. Số 131/2, ấp An Ninh, Bình An
09/11/1999 017101 HOÀNG DŨNG Đinh Kim Cương Số 145, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G
09/11/1999 017103 TEN THẠNH Bà. Ngô Thị Thảnh 27/15, Hồ Xuân Hương, Kp. 1, Rạch Sỏi
09/11/1999 027976 TRẦN PHƯỚC Trần Văn Phước Ấp Thuận Hòa, xã Bình Sơn
15/11/1999 026291 TIẾN HƯNG Bà. Danh Thị Thu Hà Ấp Kinh Xáng, Tây Yên
15/11/1999 027930 PHƯỚC LỘC Ô. Lê Văn Phước Số 57/14E, Nguyễn Văn Cừ, Kp. 1, An Hòa
15/11/1999 029810 TÂM HÙNG Ô. Nguyễn Hùng Tâm. Khu CN Cảng Tắc Cậu, ấp Minh Phong, Bình An
19/11/1999 027924 THẠNH PHÁT Ô. Lê Văn Thạnh. Tổ 4, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
19/11/1999 028292 THÀNH TÀI Bà Võ Thị Mộng Trinh Số 106, ấp Đông Thành, xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh
30/11/1999 027922 MỸ HƯNG Trần Văn Kim Ấp An Ninh, Bình An
30/11/1999 028259 HOA MAI Lưu Lâm Hoa 01-03 Trần Hầu, Bình San
30/11/1999 028272 BÍCH TUYỀN Ô. Trương Văn Sáu. Tổ 9, ấp 1, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải
02/12/1999 027923 HỮU HẬU 1 Ô. Hà Văn Giàu. Số 1008, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
02/12/1999 029862 HỮU HẬU 2 Ô. Hà Văn Có. Số 1010, Mạc Cửu, Vĩnh Quang
03/12/1999 028258 THẠCH QUÝ Phạm Ngọc Thạch Số 9, đường Nguyễn Thiện Thuật, Rạch Sỏi
03/12/1999 028276 MƯỜI PHI Ô. Trương Văn Cục. Ấp 1, xã Hòn Tre
03/12/1999 028277 KIM XUYẾN Ô. Đoàn Văn Tấn. Số 9/244D, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp
08/12/1999 028257 VŨ ĐỨC Nguyễn Hữu Đức 26, Lạc Long Quân, Kp. 4, Vĩnh Lạc
30/12/1999 028254 BẢO THI Ô. Lê Tuấn Số230/8, ấp So Đũa, Vĩnh Hòa Hiẹp
05/01/2000 000177 HUỲNH PHONG Huỳnh Ngọc Nhung Ấp 8, Long Thạnh
31/01/2000 56-01-000004 PHÚC VINH Ô.Phan Văn Việt Số 8/200, Kp. Thông Chữ,õ Vĩnh Hiệp
01/02/2000 56-01-000002 HẢI MINH Ô. Hồ Thanh Dũng Số 225, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
01/02/2000 56-01-000006 HỒNG LẠC Bà. Nguyễn Ngọc Sương Số 506, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
01/02/2000 56-01-000007 ĐẠI HƯNG Ô. Tô Duy Đại Số 116, đường U Minh 10, Kp. 1, Rạch Sỏi
22/02/2000 56-01-000008 KIÊN HẢO Ô.Mạnh Trường Giang Ấp1, xã Hòn Tre
22/02/2000 56-01-000009 NHÂN TRÍ Ô. Võ Văn Ngỗ Số 72, Đống Đa, Vĩnh Lạc
24/02/2000 56-01-000010 BÌNH Ô. La Trung Bình Số 65, Mai Thị Hồng Hạnh, Kp. 1, Rạch Sỏi
29/02/2000 56-01-000011 HỮU TÀI Ô.Lê Phước Tấn Tổ 6, ấp 2, xã Hòn Tre
29/02/2000 56-01-000013 NGỌC QUÝ 1 Ô.Huỳnh Ngọc Măng Tổ 7, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
02/03/2000 56-01-000012 TRUNG THÀNH Ô. Đinh Mạnh Hùng Số 174/15, Đống Đa, Vĩnh Lạc
02/03/2000 56-01-000015 QUỐC CHIẾN Trương văn Cường Tổ 5, ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp
03/03/2000 56-01-000016 A QUẾN Ô. Ngô Văn Vinh Số 39, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thành
13/03/2000 56-01-000018 THIÊN ÂN Ô. Nguyễn Ấn Số 788/3, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
13/03/2000 56-01-000019 ĐÔNG PHƯƠNG Bà.Võ Thị Quyên Ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn
13/03/2000 56-01-000020 THANH HÙNG Bà.Nguyễn Thị Thu Thủy Kp. 4, TT Dương Đông
13/03/2000 56-01-000021 HỒNG LÂN Bà Trương Quí Hồng Tổ 1, ấp Vĩnh Hòa I, Vĩnh Hòa Hiệp
14/03/2000 56-01-000023 DUY KHANG Bà.Huỳnh.T.Thu Trang Tổ 7, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
15/03/2000 56-01-000024 TƯỜNG PHÁT Ô. Trần Tôn Tường Số 332, Trần Khánh Dư, An Hòa
16/03/2000 56-01-000025 VINH QUANG Bà. Bùi.Thị.Kim Hai Ấp 1, xã Hòn Tre
17/03/2000 56-01-000026 THẠNH LỢI Bà. Trần Thị Huệ Xóm 2, Kp. 1, xã An Thới
20/03/2000 56-01-000027 THANH NGUYỆN Ô. Nguyễn Văn Xía Ấp 2, xã Hòn Tre
20/03/2000 56-01-000028 HIỆP HƯNG Ô. Trần Quốc Trượng Số 971, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
22/03/2000 56-01-000029 PHONG SANG Bà. Phạm Thị Hường Ấp 1, xã Hòn Tre
24/03/2000 56-01-000030 HỒNG VIỆT 1 Bà. Lê Tố Lan Số 243, Nguyễn Trung Trực, Kp. 5, TT Dương Đông
24/03/2000 56-01-000031 HƯNG THUẬN Ô.Nguyễn Thanh Dũng Ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp
3/28/2000 56-01-001382 SƠN DUNG Lê Thị Dung Số 701, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất
29/03/2000 56-01-000032 PHƯƠNG MAI Ô.Nguyễn Văn Trăm Tổ 8, ấp 2, xã Hòn Tre
29/03/2000 56-01-000033 THU NGÂN Ô.Nguyễn Quốc Trung Ấp 1, xã Hòn Tre
30/03/2000 56-01-000035 TRẦN THỊ THU VÂN Bà. Trần Thị Thu Vân Số 123, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc
30/03/2000 56-01-000036 SANG HỒ Ô. Nguyễn Văn Tâm Ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
04/04/2000 56-01-000037 TÀI LỢI Bà. Phù Thị Két Đường Hùng Vương, Kp. 1, TT Dương Đông
04/04/2000 56-01-000038 QUỲNH THANH Ô. Võ Văn Vẽ. Kp. 1, xã An Thới
04/04/2000 56-01-000039 THÀNH ĐIỂM. Ô. Đặng Thành Điểm Tổ 4, đường 30/4, TT Dương Đông
05/04/2000 56-01-000041 QUỐC VIỆT. Ô. Nguyễn Văn Đông. Ấp Tà Lúa, xã Sóc Sơn,
10/04/2000 56-01-000042 MINH TRƯỜNG Ô. Nguyễn Văn Ngự Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A
10/04/2000 56-01-000045 ĐÔ THÀNH Ô. Nguyễn Văn Đội Số 94A, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
12/04/2000 56-01-000043 NAM SƠN. Bà.Ngô Kim Hạnh. Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn,
12/04/2000 56-01-000047 HÒA AN Bà. Trần Thị Láng. Tổ 1, Kp. 7, phường Rạch Sỏi
20/04/2000 56-01-000048 THANH MAI Bà Hồng Tuyết Mai 260, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
20/04/2000 56-01-000050 THẮNG LỢI Bà Triệu Thị Hòa Ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương
20/04/2000 56-01-000052 MINH NGỌC Ô. Lương Thái Ngọc Ấp Hòa Thuận, Vĩnh Hòa Hiệp
20/04/2000 56-01-000053 TƯ TẠO Ông Lưu Văn Tạo Khu vực 1, Thị Trấn Thứ Ba
21/04/2000 56-01-000054 HỒNG NGUYÊN. Bà. Nguyễn Thị Nhỏ. (cấp lại)
Số73, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Lạc
08/05/2000 56-01-000057 PHÚC LỢI. Ô. Trương Văn Lương Ấp Ba Biển, Nam Yên
08/05/2000 56-01-000058 KIM ANH Ô. Trịnh Văn Út Kios số 9, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi
08/05/2000 56-01-000059 THANH HƯNG Ô.Trần Tấn Thanh. Tổ 1, ấp An Thới, Bình An
08/05/2000 56-01-000060 HƯNG THANH Ô. Trần Vĩ. Số 11, Tổ 1, ấp An Thới, xã Bình An, huyện Châu Thành
23/05/2000 56-01-000063 KIẾN TRÚC Ô. Bùi Văn Son Số 132, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
23/05/2000 56-01-000064 HUỲNH DƯƠNG Ô. Huỳnh Văn Hạp Số 254A, Quang Trung, Vĩnh Quang
29/05/2000 56-01-000065 VĨNH PHÁT Ô.Trác Lợi Tỗ 2, ấp An Ninh, Bình An
29/05/2000 56-01-000066 AN BÌNH Bà Trần Thị Thơ Ấp An Bình, Minh Hòa
01/06/2000 56-01-000068 QUANG TUYẾN Bà Bùi Thị Tư Số 357, Tổ 22, ấp Hòn Sóc, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất
01/06/2000 56-01-000070 KHƯƠNG TRƯỜNG PHÁT Ô. Đoàn Văn Trường Ấp Hòn Me, Thổ Sơn
01/06/2000 56-01-000071 ĐỨC LỢI Ô. Trần Khách 6E, Thủ Khoa Huân, Vĩnh Thanh
01/06/2000 56-01-000072 SƠN HỒNG Ông Nguyễn Văn Sơn 120, Nguyễn Trung Trực,TT Dương Đông
05/06/2000 56-01-000073 NHÂN Ô. Ngô Văn Nhân Số 8, Lô 9, đường Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi
06/06/2000 56-01-000074 NGUYỄN VĂN NHỎ Ô. Nguyễn Văn Nhỏ. Số 376, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
06/06/2000 56-01-000076 TUẤN LONG Bà. Đỗ Thị Nhung Số 196, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân
15/06/2000 56-01-000078 QUỐC MINH Bà Phạm Hải Chúc Lê Hồng Phong, Kp. 5, TT Dương Đông
15/06/2000 56-01-000079 THANH TỰ Ô. Hồ Đức Thanh Số 13/371, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp
19/06/2000 56-01-000081 HUỲNH THẬN Ông Huỳnh Văn Thân Chợ Tân Hội, Xã Tân Hội
20/06/2000 56-01-000082 NGỌC HUỆ Ông Lê Văn Đảm Số 190, Chợ Thứ 7, ấp 7 Chợ, xã Đông Thái, huyện An Biên
20/06/2000 56-01-000083 TRÍ THÀNH Ô. Huỳnh Văn Lượng Số 965, Ngô Quyền, An Hòa
21/06/2000 56-01-000085 THIỆN TRÍ Ô. Trần Hon Số 696, đường Ngô Quyền, Kp. 1, An Hòa
23/06/2000 56-01-000086 VĨNH THÁI Ô. Thái Vĩnh Cảnh Số 84, Nguyễn Thoại Hầu, Vĩnh Thanh Vân
26/06/2000 56-01-000267 THANH BÔNG Phan Thanh Bông Ấp Minh Long, Thị trấn Minh Lương
27/06/2000 56-01-000087 TĂNG MỸ Ô. Tăng Công Nghĩa Số18, đuờng Nhật Tảo, Kp. 8, An Hòa
04/07/2000 56-01-000091 THỊNH PHÁT Ông Trần Thiện Hải 26, ấp Sư Nam,TT Hòn Đất
05/07/2000 56-01-000092 PHƯỚC HIỀN Ô.Nguyễn Thành Tính Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn,
18/07/2000 56-01-000096 PHỤNG THẢO Ô. Nguyễn Văn Hòa 16, Phạm Hồng Thái, Vĩnh Thanh Vân
19/07/2000 56-01-000097 PHƯƠNH TOÀN Ô.Phạm Minh Thành Tổ 5, ấp Hòn Heo, xã Sơn Hải
20/07/2000 56-01-000098 NĂM BIỆN Bà Trịnh Thị Biên 229, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh
20/07/2000 56-01-000275 THÀNH NAM Nguyễn Hoàng Nam ấp Xẻo Kè, xã Thạnh Yên
23/07/2000 56-01-000278 HẢI HOÀNG Dương Hải Thuyền 53A, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B
26/07/2000 56-01-000100 NGUYEN LIÊNG Ông Nguyễn Văn Liêng 721, ấp Đông Phươc, Thạnh Đông A
02/08/2000 56-01-000101 THANH DANH Ô. Trần Trung Tín 87, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi
02/08/2000 56-01-000102 THÀNH TÀI Ô. Trương Phước Bình Ấp 2, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải
10/08/2000 56-01-000105 VÕ VĂN LỢI Ô. Võ Văn Lợi Tổ 1, ấp Hiệp Lợi, Mỹ Hiệp Sơn
15/08/2000 56-01-000107 HOÀNG CHÂU Ô. Phan Văn Biên Số 454, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
15/08/2000 56-01-000108 TÂN QUANG Ô. Lâm Nghĩa Quang Ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp
21/08/2000 56-01-000110 HỮU THẮNG Ô. Lê Hữu Hào Ấp Ngọc An, Ngọc Chúc
24/08/2000 56-01-000112 HIẾU TÀI Ô. Đỗ Xuân Quý 46, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh
24/08/2000 56-01-000113 NGỌC GIÀU Ô. Trần Văn Cai 771, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
28/08/2000 56-01-000114 HOÀN HẢO Ô. Lê Thanh Dân Số 90-92, ấp Sáu Đình, Nam Thái
29/08/2000 56-01-000116 SONG LONG GIANG Bà. Giang Thanh Bình Số 228/9, ấp Sua Đủa, Vĩnh Hòa Hiệp
29/08/2000 56-01-000118 THU THỦY Ông Nguyễn Văn Sung Ấp Xẽo Nhàu A, Đông Thạnh Đông A
29/08/2000 56-01-000754 NGÂN HÀ Ô. Nguyễn Từ Huy Số 52, Kp. 3, TT Dương Đông
05/09/2000 56-01-000119 LÊ TUẤN Ô. Lê Văn Tuấn Số 153/3, Cách mạng tháng 8, Rạch Sỏi
05/09/2000 56-01-000120 KIM PHÁT Bà Đinh Thị Ngãi Ấp 5 Hòn Thơm, An Thới
11/09/2000 56-01-000122 PHÁT THÀNH Ô. Bùi Văn Lích Ấp Hòn Sóc, Thổ Sơn
14/09/2000 56-01-000123 VẠN NGUYÊN 2 Bà. Trần Thị Mỹ Khu phố 1, TT Dương Đông
14/09/2000 56-01-000124 VẠN THỊNH Bà Nguyễn Thị Huệ Ấp Lình Huỳnh, Thổ Sơn
15/09/2000 56-01-000126 XUÂN THÙY Bà Trần Thị Xuân Thùy Số 21, đường Nguyễn Huệ, Kp. 4, TT Dương Đông
20/09/2000 56-01-000129 PHƯỚC LỢI HẬU Ông Trần văn Lợi Tổ 3, Chợ Tân Hội,Tân Hội
21/09/2000 56-01-000131 THANH THỦY Ô. Trịnh Thanh Thủy Số 177, Cách mạng tháng 8, phường Vĩnh Lợi, thành phố Rạ
04/10/2000 56-01-000136 THU BA B. Nguyễn Thị Thu Ba Số 43, Trần Cao Vân
04/10/2000 56-01-000137 TÂN HƯNG Ô. Trần Văn Hưng Ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp
05/10/2000 56-01-000138 TRẦN VĂN BỬU Ông Trần Văn Bửu Số 215, Tổ 6, ấp Xẻo Rô, xã hưng Yên, huyện An Biên
11/10/2000 56-01-000139 NGỌC HIỀN Ô. Hồ Phi Thủy Ấp 5, xã An Thới
17/10/2000 56-01-000141 DUY THUẬN Ông Âu Duy Thuận Chợ ấp Tân Phú, Tân Hội
17/10/2000 56-01-000142 QUỐC THẮNG Bà Nguyễn Minh Nguyệt Ấp Hòn Sóc, Thổ Sơn
17/10/2000 56-01-000143 ĐÔNG PHONG Ô. Nguyễn Thanh Phải Số 025, Tổ 3, KV 3, TT Thứ Ba
17/10/2000 56-01-000144 HẢI NHƯ 7 Ô. Phạm Văn Út Số 433, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
23/10/2000 56-01-000145 NHÀ HÀNG BIỂN Bà Huỳnh Kim Anh 487/9, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
27/10/2000 56-01-000148 NAM VIỆT Ô. Lý Hồng Nam Số 57, Trần Quốc Toản, Vĩnh Thanh
02/11/2000 56-01-000151 LIÊN HƯNG Bà Quách Ngọc Ái Số 91, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi
09/11/2000 56-01-000153 NGỌC A NÀ Bà Huỳnh Thị Bích Thủy 31, ấp Tân Bình, Giục Tượng
10/11/2000 56-01-000147 KIM LONG Ô. Nguyễn Hữu Ơn Số 338, Nguyễn Bĩnh Khiêm, Vĩnh Thanh
10/11/2000 56-01-000152 MINH PHÚC Ô. Từ Nguyên Bảo Số 09, Chu Văn An, Vĩnh Lạc
14/11/2000 56-01-000155 VĂN CUI Ông Đặng Văn Cui Chợ Thứ 11, Khu vực I, TT Thứ 11
20/11/2000 56-01-000157 NĂM KIÊN Ô. Lê Văn Kiếm Số 079, KV 3, TT Thứ Ba
08/12/2000 56-01-000159 HƯƠNG TRÀM Ô. Trần Minh Giao Số 375, quốc lộ 3, ấp Cạn Ngọn, Thạnh Yên
11/12/2000 56-01-000160 VIỆT HÀ Ô. Quách Hồng Quốc Việt Số 193, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
14/12/2000 56-01-000161 PHƯƠNG Ông Huỳnh Văn Phương Chợ Thứ 3, Khu vực II, TT Thứ 3
20/12/2000 56-01-000163 MINH KHANG Bà Nguyễn Thị Tuyết 382, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
20/12/2000 56-01-000164 HAI LƯỢNG Ô. Từ Văn Lượng Số 42, QL80, ấp Lò Bom, TT Kiên Lương
22/12/2000 56-01-000162 THU HÀ Ô. Trần Hoàng Dân Số 268, ấp Tân Phú, Tân Hiệp B
22/12/2000 56-01-000166 NGUYỄN LÂM Ô. Nguyễn Dũng Lâm Số 152, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân
22/12/2000 56-01-000167 TÂN LẬP THÀNH Ô. Phan Thắng Quân Số 34, Nguyễn Văn Cừ
25/12/2000 56-01-000170 ĐẠI NAM Ô. Vũ Minh Phòng Ấp Hòn Sóc, Thổ Sơn
02/01/2001 56-01-000173 SƠN HÀ Ô. Nguyễn Văn Ngọc Số 178, Nam Cao, Vĩnh Thanh
03/01/2001 56-01-000175 HẢI LÂM Bà Lương Út Hết Số 65, Bạch Đằng, Vĩnh Thanh Vân
04/01/2001 56-01-000176 HỒNG LÝ Bà Trương Thị Hồng Lý Số 01/12, ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp
12/01/2001 56-01-000179 HOÀNG THƠ Ô. Huỳnh Văn Sơn Số 11A, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp
16/01/2001 56-01-000180 ĐỨC THÀNH Lâm Văn Thắng 107, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp
17/01/2001 56-01-000181 VĂN LÂM Ô. Bùi Văn Lắm Số 585, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
05/02/2001 56-01-000184 BÀNH THIỆN THUẬN Ô. Bành Thiện Thuận Số 341/2, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc
06/02/2001 56-01-000185 MÃ ANH KIỆT Ô. Mã Anh Kiệt Số 1081A, Lâm Quang Ky, Kp. 5, An Hòa
09/02/2001 56-01-000186 UY THỊNH Ô. Trịnh Thành Long Tổ 1, ấp An Hiệp, Định An
09/02/2001 56-01-000187 MỸ DUNG Nguyễn Văn Khoa Khu vực 1, Thị Trấn Thứ 11
13/02/2001 56-01-000191 TIẾN DŨNG Ô. Lê Trí Dũng Số 113A, tổ 8, ấp 4, Long Thạnh
14/02/2001 56-01-000192 THANH PHƯƠNG Bà Huỳnh Thị Ẩn Số 36, đường U Minh Mười, phường Rạch Sỏi, thị xã Rạch
16/02/2001 56-01-000194 HỒNG EM Bà Phan Thị Mỹ Số 416, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
20/02/2001 56-01-000196 XUÂN TỚI Ô. Lê Văn Đỏ Ấp 1, xã Hòn Tre
20/02/2001 56-01-000197 MINH TRIỀU Bà Lê Thị Bạch Ấp 1, xã Hòn Tre
21/02/2001 56-01-000198 NGUYỄN TUẤN Ô. Nguyễn Tuấn Quý Số 62, ấp Sư Nam, TT Hòn Đất
22/02/2001 56-01-000201 HẢI TRUNG Dương Văn Nghiệp Ấp 4, Long Thạnh
05/03/2001 56-01-000202 KIM HỒNG Bà Đào Kim Hồng Số 44, ấp Xẽo Rô, Hưng Yên
07/03/2001 56-01-000204 NGÀN SAO Ô. Đặng Thành Tài Xóm Cửa Lấp, Kp. 1, TT Dương Đông
07/03/2001 56-01-000206 SÁU CẠNH Ô. Đỗ Thanh Tuyến 01, Bà Huyện Thanh Quan, Rạch Sỏi
09/03/2001 56-01-000924 THANH XUÂN Bà Phan Thị Sáng Số 110, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh
14/03/2001 56-01-000207 NGUYỄN THANH BÌNH Ô. Nguyễn Thanh Bình Số 115/1, Phan Đăng Lưu, An Hòa
16/03/2001 56-01-000211 HUỲNH MAI Ô. Trần Thanh Liêm Số 710, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
16/03/2001 56-01-000212 VIỆT CHÁNH Võ Việt Chánh Chợ Kè 1, Vĩnh Bình Bắc
19/03/2001 56-01-000210 TRẦN PHƯỚC LỢI Ô. Trần Văn Hay Số 215, Tổ 8, Kp. 6, Rạch Sỏi
20/03/2001 56-01-000215 HAI BẢY CHÍN Bà. Hà Thị Nhi 104, ấp Chòm Sao, TT Hòn Đất
23/03/2001 56-01-000216 TƯ NÊN Ô. Trần Văn Nên Số 238/25, Trần Cao Vân
26/03/2001 56-01-000217 YẾN ANH Ô. Nguyễn Văn Hùng Số 859A, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
26/03/2001 56-01-000218 TIẾN THÀNH Nguyễn Văn Tiến 145, Quốc lộ 80, ấp Thành Công, Xã Sóc Sơn
26/03/2001 56-01-000280 MŨI NAI Đoàn Văn Trắng Lô B1-B2-B4-E4, Bãi Sau Khu du lịch Mũi Nai, Khu phố 3,
26/03/2001 56-01-000281 HẢI ÂU Bà. Trần Thị Tràng 80, Lam Sơn, phường Bình San
26/03/2001 56-01-000282 HUỲNH QUỐC ĐĂNG Huỳnh Quốc Đăng Lô A 15, B6, Khu du lịch Mũi Nai, Kp. 3, Pháo Đài
29/03/2001 56-01-000221 MẪN HÙNG Ô. Nguyễn Việt Hùng Tổ 5, ấp 1, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải
02/04/2001 56-01-000223 NĂM LOẠN Bà. Lại Thị Thu Nguyệt 136/6, ấp Đường Hòn, TT Hòn Đất
02/04/2001 56-01-000224 HOÀNG THO Ô. Nguyễn Văn Tho Số 777, Nguyễn Trung Trực, Kp. 2, An Hòa
02/04/2001 56-01-000226 THẠNH THỚI Nguyễn Ngọc Thới Tổ 4, ấp Ngã Tư, xã Thuận Yên
02/04/2001 56-01-000227 BẢO TÍN Ô. Lâm Quốc Bửu Số 321, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi
10/04/2001 56-01-000228 NGUYỄN THỊ TÍNH Bà Nguyễn Thị Tính Số 655/11, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
16/04/2001 56-01-000229 HỒNG LĨNH Ô. Đặng Hồng Lĩnh 21, Sư Thiện Ân, Kp. 3, Vĩnh Bảo
16/04/2001 56-01-000231 QUỐC HẢI Ô. Trần Văn Hùng Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
18/04/2001 56-01-000233 VÕ VĂN MAI Ô. Võ Văn Mai Số 212, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
19/04/2001 56-01-000234 TRUNG NGHĨA Ô. Nguyễn Chí Thanh Số 325/1, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi
19/04/2001 56-01-000235 TRẦN VĂN AN O. Trần Văn An Ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
19/04/2001 56-01-000236 AN HÒA Ô. Nguyễn Duy Minh Số 40, đường Huỳnh Thúc Kháng, Vĩnh Quang
04/05/2001 56-01-000241 NGỌC THỊNH Bà Nguyễn Thị Ngọc Thịnh Số 82, Chi Lăng, Vĩnh Lạc
04/05/2001 56-01-000242 ĐẠT THÀNH Ô. Trương Văn Tình Số 02, Quang Trung, Vĩnh Thanh
07/05/2001 56-01-000244 PHƯỚC LONG Trần Phú Phước Ấp Ba Hòn, Xã Dương Hòa
16/05/2001 56-01-000245 VĨNH QUÝ Bà Nguyễn Thị Cẩm Bào Ấp Bãi nhà B, xã Lại Sơn
22/05/2001 56-01-000246 TUẤN LINH Ô. Nguyễõn Thanh Sơn Ấp Lung Lớn, xã Vĩnh Điều
23/05/2001 56-01-000247 NHÀN NHU Bà Nguyễn Thị Nhàn Số 681, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
25/05/2001 56-01-000248 PHẠM THỊ PHỤNG Bà Phạm Thị Phụng Ấp Bãi Bấc, xã Lại Sơn
28/05/2001 56-01-000249 THÁI NGUYÊN Bà. La Thị Ngọc Mai Tổ 2, Phan Đình Phùng, Kp. 1, TT Dương Đông
28/05/2001 56-01-000250 THUẬN HƯNG Ô. Lai Tuấn Chiêu Tổ 3, Kp. 1, TT Dương Đông
29/05/2001 56-01-000251 ANH ĐƯỜNG Đặng Hải Đường Kp. 3, xã An Thới
29/05/2001 56-01-000252 TIỀM LONG Ô. Đào Văn Tiềm Tổ 2, ấp Hòa Thuận, Vĩnh Hòa Hiệp
30/05/2001 56-01-000253 TỨ HƯNG Bà Lý Kim Lang Ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm
04/06/2001 56-01-000255 MINH QUÂN Bà Lâm Ngọc Bích Số 893, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
05/06/2001 56-01-000256 VĂN HÙNG Nguyễn Quốc Hùng Ấp Xẽo Nhàu A, Xã Đông Thạnh Đông
06/06/2001 56-01-000257 NHỰT TÂN Ô. Mai Văn Thiện 102, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
15/06/2001 56-01-000260 DỦ PHÁT Bà Trương Thị Ngâm Số 183, Tổ 13, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp
21/06/2001 56-01-000084 NHỰT ANH Ô. Phạm Quốc Aùi Ấp Gành Gió, xã Cửa Dương
21/06/2001 56-01-000261 THÀNH NGỌC Bà. Nguyễn Thị Chi Số 449, Tồ 2, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương
21/06/2001 56-01-000262 HẢI HƯƠNG Bà Đường Thị Thảo Số 60, Trần Quí Cáp, An Hòa
21/06/2001 56-01-000263 CÔNG THÀNH Lê Thành Công Ấp Ba Hòn, Xã Dương Hòa
26/06/2001 56-01-000265 THIÊN LỘC Bà Lê Thị Minh Thu Số 02/03, Nguyễn Bỉnh Khiêm
09/07/2001 56-01-000269 TUẤN LINH Ô. Đỗ Văn Sinh Số 35, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh
13/07/2001 56-01-000270 TIÊN HƯNG Ô.Nguyễn Đức Hiệp Ấp 2, xã Hòn Tre
16/07/2001 56-01-000271 HOÀNG NGUYÊN Bà Nguyễn Thị Ghi Ấp 1, xã Hòn Tre
16/07/2001 56-01-000272 NGUYÊN CHẤN HIỆP Bà Lê Thị Thùy Dương Ấp 1, xã Hòn Tre
17/07/2001 56-01-000273 LỘC Ô. Nguyễn Văn Lộc Số 57/9, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa
23/07/2001 56-01-000277 NGUYỄN THẮNG Ô. Nguyễn Thanh Táù Ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp
24/07/2001 56-01-000279 THU VÂN Bà Trang Thị Thu Vân 18, Lô E, Nguyễn Tri Phương, Vĩnh Quang
26/07/2001 56-01-000283 PHAN VĂN SIÊNG Ô Phan Văn Siêng Số 295, tổ 12, ấp Sơn Tiến, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đấ
26/07/2001 56-01-000284 NGỌC MAI Bà Nguyễn Thị Ngọc Mai Số 707, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, Rạch G
27/07/2001 56-01-000285 TRÍ TRUNG Ô. Vòng Trung Tín Số 241, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân
30/07/2001 56-01-000286 HOA VĂN Bà Trần Thị Hua Khu phố 1, TT Dương Đông
30/07/2001 56-01-000287 QUÂN HẢI Ô. Nguyễn Đoàn Kết Ấp Phước Hưng, TT Gò Quao
02/08/2001 56-01-000289 EM CẦU Ô. Châu Văn Em Số 3, Lê Lai, Vĩnh Thanh
07/08/2001 56-01-000290 LÂM HÊN Lâm Văn Hên Tổ 10, ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa
20/08/2001 56-01-000292 TUẤN NHÂN HÒA Ô. Lê Trường Xuân Số 384, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
21/08/2001 56-01-000293 LƯU THỊ VÂN Bà Lưu Thị Vân Số 132, đường U Minh 10, Rạch Sỏi
27/08/2001 56-01-000295 HƯNG Phù Khí Hên Số 1826, Tổ 49, ấp Vĩnh Phước 2, TT Vĩnh Thuận
27/08/2001 56-01-000296 TRƯƠNG VẠN PHÁT Trương Bình Đẳng 445, ấp Đông Phước, Thạnh đông A
28/08/2001 56-01-000297 TRƯỜNG GIANG Ô. Lê Minh Chiến Số 239, Khu nội ô, TT Giồng Riềng
28/08/2001 56-01-000298 TÂN HƯNG PHÁT La Thanh Yến 357, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc
04/09/2001 56-01-000302 TĂNG SẾN Ô. Trương Tăng Sến Số 52/19, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
11/09/2001 56-01-000304 PHƯỚC HÒA Ô. Phạm Viết Hòa Số 63A, Chu Văn An, Vĩnh Lạc
11/09/2001 56-01-000306 HẢI NAM Trần Thi Kim Hương Số 41, lộ 80, xã Sóc Sơn
11/09/2001 56-01-000307 MINH PHỂN Ô.Lư Hoàng Minh Số 26, ấp Phước Trung I, TT Gò Quao
12/09/2001 56-01-000308 KIM AN Bà Trần Kim An Khu phố 1, TT Dương Đông
13/09/2001 56-01-000309 MAI VĂN PHÚC Ô. Mai văn Phúc Số 745, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
24/09/2001 56-01-000311 TRANG TUYẾT Ô. Nguyễn Anh Thy Tổ 8, ấp Cờ Trắng, Hòa Điền
26/09/2001 56-01-000312 HOÀNG GIA Bà Phan Thị Tới 21, Lô E, Nguyễn Tri Phương, Vĩnh Quang
02/10/2001 56-01-000314 THANH TRANG Nguyễn Hồng Lam 252, ấp Phước Lợi, Mong Thọ B
08/10/2001 56-01-000316 NAM PHƯƠNG Ô. Nguyễn Quang Mãi 34, Lê Lợi, Vĩnh Thanh Vân
09/10/2001 56-01-000318 ĐẢO XANH Ô. Phạm Văn Sự Khu phố 4, TT Dương Đông
10/10/2001 56-01-000317 CÂY DƯƠNG Ô. Nguyễn Tấn Tài Số 146/6, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
10/10/2001 56-01-000319 ĐỨC MẠNH Ô. Đỗ Đức Chính Số 67, Trần Quốc Toản, Vĩnh Thanh
19/10/2001 56-01-000320 PHÁO ĐÀI Nguyễn Tiến Huy 03, Võ Văn Ý, Kp. 1, Pháo Đài
22/10/2001 56-01-000322 HÙNG ANH Bà Lê Ngọc Yến Tổ 2, ấp Phước Trung 2, TT Gò Quao
23/10/2001 56-01-000325 NAM BÌNH Bà Đoàn Thị Kim Bình 75, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc
24/10/2001 56-01-000328 T.XUÂN Ô. Võ Thanh Xuân Ấp Bình Minh, Vĩnh Bình Nam
29/10/2001 56-01-000329 KIM HUI Bà. Châu Thị Hai Ấp Vĩnh Lập, Vĩnh Hòa
02/11/2001 56-01-000331 LÊ PHÚC Ô. Lê Tấn Tài Số 204/30, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Quang, Tx Rạ
02/11/2001 56-01-000332 NGÔ THANH KHOA Ô. Ngô Thanh Khoa Ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp
02/11/2001 56-01-000333 LÊ PHƯỚC DƯƠNG Ô. Lê Phước Dương Lô 99, khu Bến Đất, Trần Hầu, Kp. 1, Bình San
02/11/2001 56-01-000334 TẤN ĐỜI Trần Văn Đời Khu vực I, Thị trấn Thứ 11
08/11/2001 56-01-000335 THẠNH HƯNG Ô. Tân Triều Trung Số 15, đường Duy Tân, phường Vĩnh Thanh Vân, thị xã Rạc
09/11/2001 56-01-000336 LÂM THÀNH PHÁT Ô. Phạm Xuân Phái Số 144, Kp. 5, Vĩnh Thông
14/11/2001 56-01-000337 PHÚC THỌ Ô.Nguyễn Thành Thực Số 129, Cách mạng tháng 8, Rạch Sỏi
15/11/2001 56-01-000338 DƯƠNG MINH TÂM Bà. Đào Thị Huê 35, Tổ 8, ấp Tri Tôn, TT Hòn Đất
19/11/2001 56-01-000339 THÀNH LỢI Nguyễn Xuân Lợi Số 32, Trần Hưng Đạo, Kp. 1, TT Dương Đông
20/11/2001 56-01-000340 TÂY HỒ Thái Văn Tổng Số 01 khu du lịch Mũi Nai, Pháo Đài
20/11/2001 56-01-000341 TRẦN PHONG THUẬN Trần Phong Thuận Lô E1, B8 khu du lịch Mũi Nai, Pháo Đài
21/11/2001 56-01-000342 TƯƠI THẮM Bà Dương Thị Muội Số 158, ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp
21/11/2001 56-01-000343 TÂM THANH Bà Phạm Thị Thùy Phương Tổ 6, ấp Núi Trầu, xã Hòa Điền, huyện Kiên Lương
28/11/2001 56-01-000344 NHÀ TRANH HƯƠNG QUẾ Bà. Nguyễn Thị Yến Tổ 19, Kp. 1, Dương Đông
03/12/2001 56-01-000320 TRƯỜNG PHÁT Ô. Trương Chí Sáng 727, Nguyễn Trung Trực, Kp. 2, An Hòa
03/12/2001 56-01-000345 BA HÙNG Bà Huỳnh Ngọc Giàu Số 90, Ngô Thời Nhiệm
04/12/2001 56-01-000349 NGỌC NHƯ Ô. Lâm Hoàng Hải Số 693, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
07/12/2001 56-01-000351 HUỲNH MẶN Ô. Nguyễn Văn Mặn Khu 16ha, Hàm Nghi, Vĩnh Thanh Vân
10/12/2001 56-01-000347 VĨNH HÀ Lê Thanh Xuân Bến Trần Hầu, phường Bình San
10/12/2001 56-01-000353 HUỲNH THIỆN Ô. Huỳnh Chí Thiện 756, Nguyễn Trung Trực, Kp. 1, An Hòa
11/12/2001 56-01-000355 TÀI TUYỀN Ô. Lê Văn Tài Tổ 8, ấp Cống Tre, TT Kiên Lương
14/12/2001 56-01-000358 ĐẠI HƯNG PHÁT Bà Nguyễn Thị Thủy Số 21 lô B, Điện Biên Phủ, Vĩnh Thanh
18/12/2001 56-01-000359 BÌNH DƯƠNG Bà Lê Thị Huệ Sốá 52/27, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
20/12/2001 56-01-000360 PHƯƠNG NAM Bà Phạm Thị Tiến Khu phố 1, TT Dương Đông
21/12/2001 56-01-000362 CÔNG KHANH Ô. Trương Công Khanh Số 7, Bạch Đằng, Vĩnh Thanh Vân
24/12/2001 56-01-000363 THANH TÙNG Bà Huyền Tôn Nữ Thúy Sanh Số 88, Trần Phú, Vĩnh Thanh
25/12/2001 56-01-000364 ĐỨC QUÂN Ô. Tô Đại Quân Số 55, QL 80, ấp Kinh Tám Thước, TT Kiên Lương
27/12/2001 56-01-000368 ĐỨC NHÂN Ô. Nguyễn Hồng Lực Số 544 A, Lâm Quang Ky, An Hòa
27/12/2001 56-01-000369 VĨNH XUÂN Ô. Trần Vĩnh Xuân Số 40/4, Cao Bá Quát, Rạch Sỏi
27/12/2001 56-01-000370 VĨNH PHÚC Ô.Nguyễn Văn Phục Số 1028, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
28/12/2001 56-01-000371 AN PHÚC Bà Vương Tuyết Nga Số 15, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi
02/01/2002 56-01-000372 XUÂN QUANG Bà Mai Thị Hoa Tổ 2, ấp Thuận Tiến, Bình Sơn
02/01/2002 56-01-000373 TRỌNG KHANH Bà Lê Kim Chuyển Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
02/01/2002 56-01-000374 NGUYỄN VĂN MINH Ô. Nguyễn Văn Minh Tổ 2, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
02/01/2002 56-01-000376 ĐẠI VIỆT Bà Bùi Thị Kiêm Số 01A, Phan Văn Trị, phường Vĩnh Thanh Vân, Rạch Giá
02/01/2002 56-01-000377 THẠNH TÂM Bà Huỳnh Thị Thu Kp. 1, TT.Dương Đông, huyện Phú Quốcù
03/01/2002 56-01-000365 VĨNH HƯNG Ô. Nguyễn Hoàng Vân Số 13-14, Lô G, Huỳnh Thúc Kháng, Vĩnh Quang
04/01/2002 56-01-000378 LÊ MINH QUÂN Ô. Lê Văn Năm Số 97B, xóm 2, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp
07/01/2002 56-01-000379 TOÀN THÀNH Bà Nguyễn Thị Út Em Số 27, Lê Quý Đôn, An Hòa
07/01/2002 56-01-000381 ÁI TRUNG Bà Ngô Thị Ái 79, Chi Lăng, Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Giá
08/01/2002 56-01-000382 NGON HOA Bà Hồ Thị Bé Ấp Chòm Sao, TT.Tri Tôn, huyện Hòn Đấtù
09/01/2002 56-01-000383 QUỐC TÀI Ô. Hà Thiện Thiệu Khu D 8, Lô 13, đường Lạc Hồng, phường Vĩnh Lạc, thành
11/01/2002 56-01-000385 TRẦN MINH Ô. Trần Minh Số 205, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi
11/01/2002 56-01-000386 TRƯỜNG SƠN Ô.Thái Trường Thắng Số 532, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc
15/01/2002 56-01-000387 THANH DIỄN Ô. Phạm Chí Đạo Số 45, Chi Lăng, phường Bình San, thị xã Hà Tiên
15/01/2002 56-01-000389 HUỲNH VĂN EM Ô. Huỳnh Văn Em Số 166/6, tổ 6, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
18/01/2002 56-01-000388 TÂN GIA VIỆT Ô. Nguyễn Văn Hung Số 145, đuờng U Minh 10, Rạch Sỏi
18/01/2002 56-01-000391 LÊ CHÂU Bà Châu Tú Cầm 128, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân
24/01/2002 56-01-000392 THANH TÂN Ô. Nguyễn An Dũng Tổ 10, Kp. 5, TT Dương Đông
25/01/2002 56-01-000393 HÀ NHƯ Ô. Nguyễn Văn Sáu Tổ 2, ấp Thạnh Phú, xã Đông Thạnh, huyện An Minh
01/02/2002 56-01-000396 DƯ QUỐC KHÁNH Ô. Dư Quốc Khánh A22, Điện Biên Phủ, Vĩnh Thanh
05/02/2002 56-01-000397 HÙNG VỸ Ô. Trần Văn Phẩm Tổ 5, ấp Chòm Sao, TT Hòn Đất
05/02/2002 56-01-000398 HƯƠNG TRANG Ô. Nguyễn Văn Minh Sang Số 600, Lâm Quang Ky, Kp. 5, An Hòa
20/02/2002 56-01-000403 HUỲNH NHƯ DIGITAL Ô. Huỳnh Lãnh 11, Lê Lợi, Vĩnh Thanh Vân
27/02/2002 56-01-000404 TÂN MỸ THÀNH Bà Lư Thị Tuyết Hồng 119, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi
04/03/2002 56-01-000405 LỘC PHÁT TÀI Bà Nguyễn Thị Út 252B, Cách mạng tháng 8, Vĩnh Lợi
05/03/2002 56-01-000408 TÂN KẢNG Ô. Nguyễn Văn Cảng Số 954A, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
06/03/2002 56-01-000409 LONG PHỤNG Nguyễn Phước Long Số 61/610B, Kp. Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, thành phố
07/03/2002 56-01-000413 LÊ VĂN ÚT Lê Văn Út Ấp Bãi nhà A, xã Lại Sơn
08/03/2002 56-01-000414 QUỐC VINH Ô. Quách Văn Tỷ 84, Huỳnh Tịnh Của, Vĩnh Thanh Vân
08/03/2002 56-01-000604 KIM SƠN Bà Trần Thị Thạnh Số 717, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn
11/03/2002 56-01-000411 KIM LĂNG Ô.Nguyễn Thanh Liêm Tổ 5, ấp Hòn Đất, xã Thổ Sơn
11/03/2002 56-01-000417 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Bà Nguyễn Thị Mỹ Duyên Số 40, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh
12/03/2002 56-01-000575 THANH CÔNG Bà Thái Thị Bích Thủy Kp. 3, An Thới, Phú Quốc
13/03/2002 56-01-000416 PHÁT MINH Ô. Huỳnh Văn Quang Ấp Cửa lấp, xã Dương Tơ
14/03/2002 56-01-000419 HOÀNG NHỚ Ô. Khưu Văn Xem Số 318, Phan Đăng Lưu, Kp. 8, An Hòa
15/03/2002 56-01-000420 ĐẠI LỢI Ông Đoàn Văn Lợi Ấp Tri Tôn, TT. Hòn Đất, huyện Hòn Đấtù
22/03/2002 56-01-000423 VĂN CHIẾN Ô. Nguyễn Văn Chiến Ấp Cửa lấp, xã Dương Tơ
28/03/2002 56-01-000424 THANH MỸ Nguyễn Thanh Giang Số 187, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G
01/04/2002 56-01-000425 XUÂN HỒNG Nguyễn Xuân Hồng Số 1479, Tổ 47, ấp Vĩnh Phước II, TT Vĩnh Thuận, Vĩnh Th
01/04/2002 56-01-000426 CHÍ NHÂN Bà Trịnh Thị Mộng Thúy Số 157, Cách mạng tháng 8, Kp. 5, Vĩnh Lợi
01/04/2002 56-01-000427 VINH PHONG Bà Nguyễn Thị Dương Số 336, đường Bạch Đằng, Kp. 2, TT Dương Đông
04/04/2002 56-01-000428 KHẢI ĐẠT Ô. Quách Ích Chiêu 481, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc
10/04/2002 56-01-000429 PHAN NGỌC KIỆT Ô. Phan Ngọc Kiệt 227A, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh
12/04/2002 56-01-000430 TUẤN CHIẾN Ô. Phạm Minh Trận Ấp 2, xã Hòn Tre
15/04/2002 56-01-000432 BẢY VÂN Ô. Nguyễn Thành Vân Tồ 7, Kp. 5, TT Dương Đông, Phú Quốc
15/04/2002 56-01-000433 HUỲNH THANH LONG Ô. Huỳnh Thanh Long Tổ 2, ấp Mỹ Phú, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất
16/04/2002 56-01-000431 TRẦN THANH Trần Hồng Thái Tô 3, ấp Chòm Sao, TT Hòn Đất, Hòn Đất
19/04/2002 56-01-000434 BẢY LUÁ Bà Trần Thị Muội 2A, Tồ 22, ấp Hoà An, Mong Thọ B, Châu Thành
20/04/2002 56-01-000443 HÀ VẠN PHÁT Ông Lê Khoát 52, Kim Dự, Tô Châu, thị xã Hà Tiên
22/04/2002 56-01-000436 TRUNG ANH NGHĨA Ô. Tân Văn Buôl Tổ 2, ấp 3 Núi, Bình An, Kiên Lương
22/04/2002 56-01-000439 PHAN QUỐC VIỆT Ô. Phan Quốc Việt Số 139, Phan Đăng Lưu, Kp. 8, An Hòa
23/04/2002 56-01-000440 LÊ ANH SONG Ô. Lê Anh Song Số 4, Bà Huyện Thanh Quan, Rạch Sỏi
24/04/2002 56-01-000441 PHÚ HÀ Bà Võ Thị Hương Đường 30/4, Kp. 1, TT Dương Đông
29/04/2002 56-01-000444 VĂN TỶ Ô. Phạm Văn Tỷ Kios chợ Mộ Bia, Lý Thường Kiệt, Vĩnh Thanh
02/05/2002 56-01-000445 NGUYỄN THỊ CÚC Bà Nguyễn Thị Cúc Số 78, Lê Quí Đôn, An Hòa
03/05/2002 56-01-000446 KIM HUY Ô. Nguyễn Văn Cơn Tổ 6, ấp Tà Tây, xã Phi Thông
07/05/2002 56-01-000448 THU KIM NGÂN Bà Bùi Thị The Ấp 1, xã Hòn Tre
09/05/2002 56-01-000450 THÚY DIỄM Bà Đào Lệä Hằng Số 3/18, ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp
09/05/2002 56-01-000451 CƯỜNG AN Ô. Trương Hùng Cường Số 21, Trần Quang Diệu, Vĩnh Thanh Vân
16/05/2002 56-01-000452 HOÀ PHÁT Bà Tăng Thị Chia 01, Cao Bá Quát, Rạch Sỏi
16/05/2002 56-01-000453 TRẦN HƯNG Ông Trần Văn Xia Ấp Phước Lợi, Mong Thọ B, Châu Thành
20/05/2002 56-01-000455 THÁI PHONG Bà Trần Thị Mai 436, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc
22/05/2002 56-01-000456 PHÚ DƯƠNG Ô. Võ Thành Vĩnh Số 202, Nguyễn Thái Bình, Kp. 4, TT Dương Đông
23/05/2002 56-01-000457 PHONG HIỆP Quách Minh Dũng Số 530/2, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc, Tx Rạch Giá
04/06/2002 56-01-000460 BÌNH TÂN Bà Nguyễn Thúy Hằng Số 456, KV 4, thị trấn Thứ 11
07/06/2002 56-01-000461 ANH DŨNG Ông Nguyễn Văn Dũng Ấp Thành Công, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất
07/06/2002 56-01-000462 THĂNG LONG Bà Lâm Thị Tám Số 25/16, Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp
10/06/2002 56-01-000463 YẾN NHI Ô. Nguyễn Rô Ty Ấp 1, xã Hòn Tre
10/06/2002 56-01-000465 TRẦN VĂN NGHIỆP Ô. Trần Văn Nghiệp Số 183, Trần Khánh Dư, An Hòa
11/06/2002 56-01-000466 PHÙ VĂN KHÊN Ô. Phù Văn Khên Tổ 5, ấp Đá Chồng, xã Bãi Thơm
13/06/2002 56-01-000467 TRÚC PHƯƠNG Bà Lâm Thị Nhã Ấp Mẹc Lung, xã Vĩnh Điều
19/06/2002 56-01-000469 THẾ HIỂN Bà Nguyễn Thị Hừng Ấp 1, xã Hòn Tre
19/06/2002 56-01-000470 HOÀNG THÀNH Trương Văn Hoàng Số 2, Nam Hồ, Kp. 2, Tô Châu, Tx Hà Tiên
20/06/2002 56-01-000471 NGUYỆT PHÁT Ông Hoàng Đắc Tự Ấp Đông An, Thạnh Đông B, Tân Hiệp
25/06/2002 56-01-000473 HỒ HOÀNG HẢO Ô. Hồ Hoàng Hảo Số 19, tổ 40, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn
27/06/2002 56-01-000474 LAM TUYỀN Phạm Nguyệt Nga Số 553, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành
27/06/2002 56-01-000475 TÂY NAM Đặng Văn Hoa Số 230, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Quang
09/07/2002 56-01-000479 TRƯƠNG BÍCH THỦY Ba Trương T Bích Thủy Cầu số 2, ấp Bến Nhứt, Long Thạnh
10/07/2002 56-01-000478 VẠN HẠNH Bà Nguyễn Thị Hạnh Số 26, Tổ 7, Bình Thành, Tân Thành
15/07/2002 56-01-000480 HƯNG TÀI Bà Trần Ngọc Tài E11, Thủ Khoa Huân, Vĩnh Quang, Rạch Giá
18/07/2002 56-01-000483 TĂNG THỊ HUÊ Bà Tăng Thị Huê 231, ấp Sơn Thịnh, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất
19/07/2002 56-01-000484 HỒNG BẢO Trần Văn Hồng Số 89, Chi Lăng, Kp. 3, Vĩnh Lạc
24/07/2002 56-01-000486 HÙNG VIỆT Ô. Mai Hùng Việt Số 28, đường Hoàng Hoa Thám, phường Vĩnh Thanh Vân, t
25/07/2002 56-01-000487 TUẤN QUANG Ô. Tuấn Quang 70, Kp. Võ Thị Sáu, Nguyễn Trương Tộ, Vĩnh Thanh Vân, R
26/07/2002 56-01-000488 HỒNG PHƯỢNG Bà. Phạm Thị Thơi 70, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi, Rạch Giá
02/08/2002 56-01-000490 LÊ HỮU ĐỨC Ô. Lê Hữu Đức Số 337, Mỹ Hưng, Mỹ Lâm
05/08/2002 56-01-000491 TRƯƠNG VĂN DIỄN Ô. Trương Văn Diễn Ấp Vĩnh Thạnh, Vĩnh Phong
06/08/2002 56-01-000493 NAM HƯNG Bà. Võ Thị Lệ Hồng Tổ 10, ấp Sua Đủa, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành
08/08/2002 56-01-000494 TÂN VINH PHÁT Ô Ngô Minh Nghĩa Đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 5, TT.Dương Đông, PQ
09/08/2002 56-01-000495 HÀ XUÂN THẢO Ô. Nguyễn Đình Hà 129, tổ 5, Kp. 3, An Thới, huyện Phú Quốc
11/08/2002 56-01-000557 BẢY CẬN Ô, Hồ Văn Vinh Số 16, Trần Hưng Đạo, Kp. 1, TT. Dương Đông, Phú Quốc
14/08/2002 56-01-000497 PHONG PHÚ Quách Cao Long Tổ 3, Quốc lộ 80, ấp Phước Lợi, Mong Thọ B, Châu Thành
14/08/2002 56-01-000499 HOÀNG HÀ Nguyễn Thanh Hà Số 532, Chợ Tròn, ấp Cư Xá, TT Kiên Lương
14/08/2002 56-01-000501 TRẦN NAM Ô. Trần Hoàng Nam Ấp Vĩnh Đông 2, Thị trấn Vĩnh Thuận
19/08/2002 56-01-000502 THANH THÚY Bà Nguyễn Thị Kim Chi 712, Đông Phước, Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp
21/08/2002 56-01-000506 PHÓNG 2 Ô. Bùi Văn Phóng Kp. 5, TT.Dương Đông, huyện Phú Quốcù
29/08/2002 56-01-000507 NGUYỄN THÚY HẰNG Nguyễn Thúy Hằng Số 22, Lô B, Điện Biên Phủ, Vĩnh Quang
10/09/2002 56-01-000510 NHỰT KIÊN Hồ Văên Bảnh Số Á 87/3, Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
10/09/2002 56-01-000511 THIÊN TÀI Ô. Nguyễn Văn Pho Ấp Vĩnh Phước 2, TT Vĩnh Thuận
10/09/2002 56-01-000512 MINH HẢI Bà. Trần Thị Mai Số 234/10, Trần Khánh Dư, An Hòa
10/09/2002 56-01-000513 VIỆT ĐỨC Bà Lý Thị Kim Ba D10, Nguyễn Tri Phương, TT.Thương Mại, Vĩnh Quang, Rạ
16/09/2002 56-01-000514 ÁNH BẢO Bà. Phan Thị Ánh Số 1/22, Kp. Thông Chữ, Vĩnh Hiệp
16/09/2002 56-01-000515 NGUYỄN THỊ HỒNG Bà. Nguyễn Thị Hồng Số 145, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh
17/09/2002 56-01-000516 CẦU SUỐI Ông Mã Nhựt Tổ 188, Võ Trường Toản, Kp. Võ Trường Toản, Vĩnh Quan
19/09/2002 56-01-000518 TRẦN TÚ ĐÀO Bà. Trần Tú Đào 82/3B, Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá
23/09/2002 56-01-000519 KIM THÀNH Ông Dương Chí Đạt Lô D3, Nguyễn Tri Phương, Vĩnh Quang, Rạch Giá
23/09/2002 56-01-000520 XUÂN ĐỨC Ông Hồ Văn Tiết Tổ 10, Minh Phong, Bình An, Châu Thành
25/09/2002 56-01-000522 NGUYỄN THỊ ÚT Bà Nguyễn Thị Út 773, Minh Long, TT Minh Lương, Châu Thành
27/09/2002 56-01-000524 NGUYỄN THU NGÂN Bà Nguyễn Thu Ngân Tổ 1, ấp Minh Long, xã Minh Hòa, huyện Châu Thành
27/09/2002 56-01-000525 NGUYỄN THANH LAM Ô. Nguyễn Thanh Lam Bến xe 30/4, Vĩnh Quang, Rạch Giá
27/09/2002 56-01-000526 PHƯỚC DUNG Bà Lê Thị Dung Số 518, Tổ 2, Thị Tứ, Sóc Sơn
02/10/2002 56-01-000530 BA SON Nguyễn Ngọc Sơn Số 290, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, TT Dương Đông
03/10/2002 56-01-000531 TÚ ANH Phạm Văn Mười ấp Kinh Dài, xã Tây Yên, huyện An Biên
03/10/2002 56-01-000532 HÙNG DŨNG Bà. Nguyễn Thị Sẽ Số 52/51, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Lạc
03/10/2002 56-01-000533 THÀNH DŨNG Hà Thanh Dũng Kp. 3, Tô Châu, Tx Hà Tiên
03/10/2002 56-01-000534 HUỲNH HÙNG Nguyễn Huỳnh Anh Số 18, đường Rạch Ụ, Kp. 3, phường Đông Hồ, thị xã Hà Ti
04/10/2002 56-01-000535 HUỲNH VĂN NGHĨA Ô. Huỳnh Văn Nghĩa 197, Nguyễn Đình Chiểu, Kp. 2, TT.Dương Đông, huyện Ph
09/10/2002 56-01-000527 CHÂU TUẤN Trần Trạch Đông Lô 23, đường Nội Bộ, An Hòa
09/10/2002 56-01-000536 DƯƠNG TRIỆU TƯỜNG Ô. Dương Triệu Tường Kp. 2, Pháo Đài, thị xã Hà Tiên
09/10/2002 56-01-000549 HAI THƯỢNG Bà Lưu Thị Chu Số 97, Khu nội ô TT Giồng Riềng, Giồng Riềng
10/10/2002 56-01-000537 PHƯỢNG HOA KIM Bà. Nguyễn Thị Thảo Số 203/5, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân
15/10/2002 56-01-000539 TRẦN VĂN CHẤM Ô. Trần Văn Chấm Tổ 8, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn , huyện Hòn Đất
15/10/2002 56-01-000540 QUYẾT ĐẨU Bà. Nguyễn Thị Tuyết Mai Số 23, Thị Tứ, Sóc Sơn
15/10/2002 56-01-000541 KIM QUÂN Ô. Hồ Đặng Quân Kp. 3, An Thới, Phú Quốc
22/10/2002 56-01-000542 NGUYỄN VĂN TÙNG Nguyễn Văn Tùng Số 1076, Mạc Cửu, Vĩnh Quang, Tx Rạch Giá
22/10/2002 56-01-000543 HOÀNG HIỆP Trần Ngọc Hoàng Số 1028/12/05, Nguyễn Trung Trực, Kp. 2, An Hòa, Tx Rạc
23/10/2002 56-01-000544 LONG PHỤNG AN HÒA Ô. Huỳnh Hớn Long Số 509, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa, Tx Rạch Giá
25/10/2002 56-01-000545 TĂNG DUNG Tăng Công Thiết Số 9/5/14, Nhật Tảo, An Hòa, Tx Rạch Giá
25/10/2002 56-01-000546 NGỌC NHIÊN Bà. Đỗ Thị Trung Số 361, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá
25/10/2002 56-01-000547 NHÂN LÀNH Vũ Văn Trạch Tổ 26, ấp Thị Tứ, Sóc Sơn, Hòn Đất
29/10/2002 56-01-000548 LỢI THÀNH CÔNG Võ Hòa Lợi Số 445, Trần Khánh Dư, An Hòa, thành phố Rạch Giá
04/11/2002 56-01-000551 DƯ DƯƠNG Nguyễn Văn Dư Số 4/32, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp, Tx Rạch Giá
04/11/2002 56-01-000554 BỀN VỮNG Lê Văn Hoàng Số 10, Trần Phú, Vĩnh Thanh, Tx Rạch Giá
05/11/2002 56-01-000555 THANH NHÂN Bà. Nguyễn Thị Tiền Tổ 26, đường Liên tỉnh lộ 80, ấp Thị Tứ, Sóc Sơn, Hòn Đất
08/11/2002 56-01-000559 THANH LÂM Ô. Phạm Văn Tám Xóm 1, Kp. 1, An Thới, Phú Quốc
12/11/2002 56-01-000560 QUỐC THỦY Bà. Lê Thị Thanh Thủy Số 86, tổ 11A, ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm, Hòn Đất
12/11/2002 56-01-000561 HỒNG THẮM Bà. Nguyễn Thị No Ấp Hòn Đất, Sóc Sơn, Hòn Đất
19/11/2002 56-01-000564 SƠN GIANG Trình Tuyết Nga Tổ 5, ấp Bãi Giếng, Bình An, Kiên Lương
22/11/2002 56-01-000569 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP Bà Nguyễn Thị NgọcĐiệp Số 162A, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B, Châu Thành
22/11/2002 56-01-000570 TẤN MINH Phan Tấn Minh Số 131, Tổ 4, ấp Tà Lúa, Sóc Sơn, Hòn Đất
25/11/2002 56-01-000571 MINH TOÀN Lê Hoàng Võ Số 663/6, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá
25/11/2002 56-01-000572 PHẠM VĂN TUẨN Phạm Văn Tuẩn Số 145, Tổ 9, ấp Chòm Sao, TT Hòn Đất, Hòn Đất
28/11/2002 56-01-000573 TRƯỜNG THỊNH Trần Ngọc Mai Số 217/12/1, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc, Tx Rạch Giá
09/12/2002 56-01-000576 THANH ĐIỀN Phan Thanh Điền Số 30, Khu nội ô TT Giồng Riềng, Giồng Riềng
10/12/2002 56-01-000577 LONG THÀNH Bà. Nguyễn Thị Cúc Số 80, ấp Tân Điền, Mỹ Lâm, Hòn Đất
11/12/2002 56-01-000563 DUY THÀNH Ô. Vũ Duy Thành Số 686, Đông Phước, Thạnh Đông A, Tân Hiệp
12/12/2002 56-01-000578 QUANG NHỰT Ngô Minh Thành Ấp 4, An Thới, Phú Quốc
12/12/2002 56-01-000579 TRẦN THANH BÌNH Ô. Trần Thanh Bình Ấp Rạch Núi, Thuận Yên, Tx Hà Tiên
18/12/2002 56-01-000582 PHẠM THANH BÌNH Ô. Phạm Thanh Bình Số 152, Quốc lộ 63, Hưng Yên, An Biên
19/12/2002 56-01-000584 PHẠM VĂN TIẾU Phạm Văn Tiếu ấp Kinh Dài, xã Tây Yên, huyện An Biên
25/12/2002 56-01-000585 VĂN AN Trần Văn An Số 864, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá
25/12/2002 56-01-000586 DƯƠNG ĐẠT Bà. Thị Sửa Số 30/16/8, Nguyễn Công Trứ, Vĩnh Thanh, thành phố Rạch
31/12/2002 56-01-000587 KIÊN BÌNH Nguyễn Tấn Phú Tổ 01, ấp Ba Hòn, Dương Hòa, Kiên Lương
02/01/2003 56-01-000588 KHÁNH HÒA Ô. Trần Văn Út Số 132A, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá
02/01/2003 56-01-000589 HÙNG KIỀU Ô. Phạm Văn Đực Số 219, đường Cách mạng tháng 8, Vĩnh Lợi
03/01/2003 56-01-000590 TRUNG SƠN Ô. Võ Thành Sơn Số 95, Trần Phú, Vĩnh Thanh, Tx Rạch Giá
08/01/2003 56-01-000591 HƯNG PHÁT Ngô Hữu Hạnh Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Quốc
08/01/2003 56-01-000592 TRẦN THỤY Trương Ngọc Dung Tổ 2, ấp Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương
09/01/2003 56-01-000594 HÙNG HÀ Bà. Lê Thị Nở Đường liên tỉnh lộ 28, Kp. 2, Pháo Đài, Tx Hà Tiên
14/01/2003 56-01-000595 TRÂM PHƯỚC Ô. Nguyễn Văn Nhỏ Số 376, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá
14/01/2003 56-01-000596 LÝ THÀNH CÔNG Lý Thành Công Số 257, Phương Thành, Kp. 4, Bình San, Tx Hà Tiên
17/01/2003 56-01-000598 TUYỀN DUNG Bà Lưu Thị Dừa Số 284, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá
17/01/2003 56-01-000600 LỘC VÔ Ô. Dương Minh Lộc Số 570, Lâm Quang Ky, An Hòa, Tx Rạch Giá
20/01/2003 56-01-000602 THẢO NGUYÊN Ô. Trần Đắc Thắng Tổ 8, ấp Bảy Chợ, Đông Thái, An Biên
20/01/2003 56-01-000603 THANH TRÚC Ô. Lưu Văn Hầu Số 278, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá
23/01/2003 56-01-000601 HỒNG YẾN Lưu Tiến Dũng Số 259, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh, Tx Rạch Giá
27/01/2003 56-01-000605 TRIỆU PHÁT Tạ Huế Phượng Ấp 1, Hòn Tre, Kiên Hải
07/02/2003 56-01-000606 LÝ THUẬN Ô. Lý Minh Thuận Số 128-130, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân, thành phố
16/02/2003 56-01-000607 HẰNG NGA Bà Lê Thị Hằng Nga Khu nội ô Thị trấn Giồng Riềng, Giồng Riềng
17/02/2003 56-01-000608 NGỌC NGÂN Bà Võ Thị Lâm Số 514/16, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành
17/02/2003 56-01-000609 LƯU QUANG BÌNH Ô. Lưu Quang Bình Số 127/5, Tổ 3, ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành
18/02/2003 56-01-000610 TRẦN ANH KIỆT Ô. Trần Anh Kiệt Số 108, Quốc lộ 80, ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm, Hòn Đất
21/02/2003 56-01-000611 HIỀN DIỆU Ô. Lê Văn Hiền Số 34, Huỳnh Tịnh Của, Vĩnh Thanh Vân, Tx Rạch Giá
24/02/2003 56-01-000612 ĐỨC LÂM Ô. Hồ Ngọc Tuấn Số 21, Thành Thái, Vĩnh Thanh Vân
27/02/2003 56-01-000614 VĨNH THÀNH Ô. Đặng Thành Danh Khu phố 5, TT Dương Đông, Phú Quốc
03/03/2003 56-01-000616 NGUYỄN VĂN PHƯỚNG Ô. Nguyễn Văn Phướng Số 225/6, Cách mạng tháng 8, Kp. 5, Rạch Sỏi
07/03/2003 56-01-000617 HỒNG LẬP Ô. Trịnh Văn Mẩu Ấp Trần Thệ, Phú Mỹ, Kiên Lương
07/03/2003 56-01-000618 GIA THẢO Ô. Phạm Văn Hoanh Số 168, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Tx rạch Giá
12/03/2003 56-01-000619 MINH TRUNG Ô. Châu Phi Tuồng Tổ 5, ấp Tân Vụ, xã Tân Hội, Tân Hiệp
19/03/2003 56-01-000620 GIA BẢO Ô. Trần Văn Khánh Số 24, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc, Tx Rạch Giá
25/03/2003 56-01-000622 TOÀN VINH Ô. Nguyễn Văn Luông Số 5, Nhật Tảo, Kp. 8, An Hòa, thành phố Rạch Giá
28/03/2003 56-01-000624 NGUYỄN THÁI SƠN Ô. Nguyễn Xuân Sơn Số 1266, Nguyễn Trung Trực, Kp. 8, An Hòa, thành phố Rạ
28/03/2003 56-01-000625 QUỐC THÔNG Ô. Vũ Quốc Thông Số 647, Tổ 4, Quốc lộ 80, ấp Đông An, Thạnh Đông B, Tân
28/03/2003 56-01-000626 MAI KIỀU Bà Nguyễn Thị Mai Kiều Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn, Hòn Đất
31/03/2003 56-01-000627 PHƯƠNG LOAN Bà Đoàn Thị Kim Loan Số 189, Ngô Quyền, Kp. 3, Vĩnh Lạc, Tx Rạch Giá
31/03/2003 56-01-000629 NHẬT TRUNG Dương Quốc Năng Số 61, Ngô Quyền, Kp. 4, TT Dương Đông, Phú Quốc
01/04/2003 56-01-000630 GIANG NHƯ THÀNH Giang Như Thành Số 162/10, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành
01/04/2003 56-01-000631 GIANG NHƯ VĂN Giang Như Văn Số 162/10, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành
01/04/2003 56-01-000633 ĐÔNG PHÁT Trần Văn Đông Tổ 11, Ngô Quyền, Kp. 4, TT Dương Đông, Phú Quốc
04/04/2003 56-01-000634 TRÍ KIÊN Hà Minh Thảo Số 572, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc, Rạch Giá
04/04/2003 56-01-000635 PHẠM MINH HIẾU Phạm Minh Hiếu Số 4, Đông Hồ, Đông Hồ, Hà Tiên
04/04/2003 56-01-000636 HÙNG HÀO Nguyễn Tấn Cường Tổ 9, ấp Tà Lóc, Sơn Kiên, Hòn Đất
4/5/2003 56-01-001782 VY VY Lương Phương Uyên
06/04/2003 56-01-000655 PHAN ÁI KIM Bà Phan Ái Kim đường Hùng Vương, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Quốc
4/6/2003 56-01-001783 VĂN THÀNH TÂN Văn Thành Tân
4/6/2003 56-01-001784 HỒNG QUÂN Đinh Hồng Quân
4/6/2003 56-01-001785 HIỂN PHÁT Nguyễn Minh Tuấn *
4/6/2003 56-01-001786 HỒNG CÚC Danh Ngọc Oanh
07/04/2003 56-01-000637 VIỆT HÒA Nguyễn Việt Hòa Số 01, Nguyễn Thái Bình, Kp. Võ Trường Toản, Vĩnh Quan
07/04/2003 56-01-000638 TÂN HOÀNG PHÚC Phạm Công Tới Số 173, Nguyễn Trung Trực, Kp. 3, Vĩnh Lạc, Rạch Giá
4/7/2003 56-01-001787 HUỲNH TRƯỞNG Huỳnh Trưởng
08/04/2003 56-01-000639 TRIỀU HẢI Phù Lệ Hoa Số 63, Lô D1 khu lấn biển, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạ
08/04/2003 56-01-000640 ÁI XIÊM Dương Thị Bé Xóm 3, ấp 4, xã An Thới, Phú Quốc
10/04/2003 56-01-000642 BẢO PHÚC Lê Trung Số 17/2, Nguyễn Văn Kiến, Vĩnh Thanh, Rạch Già
11/04/2003 56-01-000643 NGỌC NGA Trần Thị Nga Số 285, Tổ 12, ấp Thị Tứ, Sóc Sơn, Hòn Đất
15/04/2003 56-01-000644 NHÃ UYÊN Lưu Thị Sự Số 724, Nguyễn Trung Trực, An Hòa, Rạch Giá
16/04/2003 56-01-000645 ANH ĐỨC Nguyễn Ngọc Toàn Số 172, Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, TT Dương Đông, Phú Q
16/04/2003 56-01-000646 LÂM TRIỀU QUANG Ong Kim Tọa Tổ 4, Hẻm tỉnh lộ 28, Kp. 2, Pháo Đài, Hà Tiên
17/04/2003 56-01-000628 NGỌC THẠNH Châu Ngọc Thạnh Số 76, Tổ 2, ấp Vĩnh Lập, Vĩnh Hòa, Vĩnh Thuận
21/04/2003 56-01-000647 VIỆT TUẤN Võ Thị Thi Số 579, ấp Lình Huỳnh, Sóc Sơn, Hòn Đất
21/04/2003 56-01-000648 LÊ VĂN TỐT Lê Văn Tốt Số 99A, TT Giồng Riềng, Giồng Riềng
28/04/2003 56-01-000652 PHƯƠNG TRINH Lê Thị Thủ Khu B2, Lô 34-35 khu lấn biển, phường Vĩnh Bảo, Tx Rạch
29/04/2003 56-01-000653 HOA LÝ Võ Thị Hoa Lý Lầu 1, số 152, đường Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân, thành phố
07/05/2003 56-01-000656 HIỆP CƯỜNG Ô. Nguyễn Minh Chính Tổ 9, ấp Tà Lóc, xã Sơn Kiên, Hòn Đất
08/05/2003 56-01-000658 LÝ PHƯƠNG QUYÊN Bà Lý Hoàng Quyên Tổ 6 ấp Lung Lớn, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương
13/05/2003 56-01-000661 PHƯỚC NGỌC Ô. Lý Phước Tổ 4, Kp. 2, Tỉnh lộ 28, phường Pháo Đài, Tx Hà Tiên
14/05/2003 56-01-000660 VẠN THÀNH CÔNG Ô. Võ Minh Phụng Số 227B, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B, Châu Thành
14/05/2003 56-01-000662 TRÂM VĨ Ô. Trần Văn Phong Số 65, đường Nam Cao, Vĩnh Quang
16/05/2003 56-01-000663 PHƯỚC HUY Ô. Nguyễn Văn Diều Tổ 7, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành
16/05/2003 56-01-000664 THẮM TÌNH Ô. Trương Minh Dũng Kp. 4, đường Lâm Quang Ky, phường An Hòa, thành phố R
27/05/2003 56-01-000665 KIM YẾN Bà Huỳnh Thị Kim Yến Số 499/8, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang, Tx Rạch Giá
27/05/2003 56-01-000666 DUNG NGỌC Ô. Vũ Trọng Ngọc Số 126, ấp Phước Lợi, xã Mong Thọ B, Châu Thành
06/06/2003 56-01-000669 TÚ SANG Nguyễn Văn Chiến Số 110, Tổ 7, ấp Thành Công, Sóc Sơn, Hòn Đất
09/06/2003 56-01-000670 AN KIÊN Đậu Thị Sao Mai Số 158, Quốc lộ 61, ấp Hòa Thuận, Vĩnh Hòa Hiệp
12/06/2003 56-01-000672 BA UA Nguyễn Thị Ba Ấp thứ 2, TT Thứ Ba, An Biên
16/06/2003 56-01-000673 HỒNG VINH Tạ Hồng Vinh Tổ 5, Kp. 2, đường Nguyễn Trung Trực, An Hòa
16/06/2003 56-01-000674 QUỐC TÂN Võ Quốc Tân Số 8, đường Lê Lai, Vĩnh Thanh, Rạch Giá
19/06/2003 56-01-000675 PHẠM VĂN LỜI Phạm Văn Lời Số 1257, Tổ 16, ấp Lình Huỳnh, xã Tổ Sơn, Hòn Đất
20/06/2003 56-01-000676 TRIỆU PHÚ Mai Văn Tân Số 19, Quốc lộ 61, ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu
20/06/2003 56-01-000677 LÊ TẤN Lê Hoàng Tấn Chợ xã Thạnh Yên, An Biên
23/06/2003 56-01-000678 TÚ TRINH Trần Thanh Nhanh Số 110, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Quang, Rạch Giá
23/06/2003 56-01-000679 HẢI TẤN Kha Bửu Láng Số 361, Kp. 6, Vĩnh Thông, Rạch Giá
25/06/2003 56-01-000681 LÊ MINH HOÀNG Lê Minh Hoàng Số 266, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 5, TT Dương Đông
25/06/2003 56-01-000682 MINH CẢNH Trần Văn Cảnh Số 213 (phòng 17C), đường Chu Văn An, phường An Hòa,
25/06/2003 56-01-000683 TRẦN EM Trần Em Tổ 1, ấp An Thới, xã Bình An, Châu Thành
30/06/2003 56-01-000684 LÊ VĂN NHU Lê Văn Nhu Số 170, Tổ 9, ấp Thạnh Nguyên, Thạnh Hưng, Giồng Riềng
30/06/2003 56-01-000686 KIÊN LẬP Trần Thanh Trà Tổ 4, ấp Ba Hòn, TT Kiên Lương, Kiên Lương
01/07/2003 56-01-000687 HẢI Y Phạm Thị Xứng Số 431, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa
01/07/2003 56-01-000688 TRÂN THÀNH Nguyễn Hữu Thành ấp Hòa Lạc, Hòa Điền, Kiên Lương
01/07/2003 56-01-000689 THÁI THUẬN Thái Thuận Số 557, Mạc Cửu, Kp. Đồng Khởi, Vĩnh Quang
04/07/2003 56-01-000690 TRIỀU THỊNH Huỳnh Thái Thanh Lô 1, ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương
07/07/2003 56-01-000691 QUÃNG ANH Nguyễn Ngọc Quãng Số 86, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi
07/07/2003 56-01-000692 LAM HÀ Nguyễn Thị Lam Hà Tổ 9, Nguyễn Huệ, Kp. 5, TT Dương Đông, Phú Quốc
10/07/2003 56-01-000693 DU THUYỀN Phạm Hồng Thái ấp Củ Tron, An Sơn, Kiên Hải
16/07/2003 56-01-000694 PHÚ DUY Mai Triệu Phú Tổ 2, Khu vực 3, TT Thứ 11, An Minh
18/07/2003 56-01-000695 HUỲNH PHƯƠNG Nguyễn Văn Sang Tổ 15, ấp Tám Thước, TT Kiên Lương
25/07/2003 56-01-000696 XĂNG DẦU 52 Huỳnh Phương Dung Số 944, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
04/08/2003 56-01-000698 ĐỨC TRỌNG Hồng Văn Nhứt Tổ 3, ấp Lê Bát, xã Cửa Cạn, Phú Quốc
04/08/2003 56-01-000701 Y NGÂN Lê Thị Kim Ngân Tổ 5, Kp. 5, đường Nguyễn Trung Trực, TT Dương Đông, P
04/08/2003 56-01-000702 KIM NAM PHƯƠNG Đinh Văn Mẫn Kp. 1, đường Trần Hưng Đạo, TT Dương Đông, Phú Quốc
04/08/2003 56-01-000703 THÁI BÌNH DƯƠNG Võ Thị Ngọc Tâm Kp. 3, TT An Thới, Phú Quốc
05/08/2003 56-01-000704 LỘC THÀNH Nguyễn Phước Hiện ấp Bến Tràm, xã Cửa Dương, Phú Quốc
05/08/2003 56-01-000705 MỸ LÂM Vương Công Luật Tổ 1, Kp. 5, TT Dương Đông, Phú Quốc
05/08/2003 56-01-000706 HAI KÍCH Huỳnh Văn Kích Tổ 5, ấp Gành Dầu, xã Gành Dầu, Phú Quốc
06/08/2003 56-01-000709 TÂN ANH TUẤN Nguyễn Thị Hiền Số 14, Trần Hưng Đạo, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Quốc
06/08/2003 56-01-000712 KIÊN VINH Đoàn Văn Thuần Số 33/5, Tổ 7, ấp Kinh Tám Thước, TT Kiên Lương
06/08/2003 56-01-000713 PHÚ KIÊN Phạm Thị Mãnh Kp. 1, đường Hùng Vương, TT Dương Đông, Phú Quốc
06/08/2003 56-01-000714 LÊ GIANG Dương Thị Kiệu Số 289, Kp. 1, đường Trần Hưng Đạo, TT Dương Đông, Ph
11/08/2003 56-01-000716 HỒNG THỊNH Đinh Văn Trí Số 635, đường Nguyễn Trung Trực, An Hòa
12/08/2003 56-01-000717 TRƯỜNG VŨ Đào Linh Vũ Số 58, Tổ 11, Khu vực 4, TT Giồng Riềng
13/08/2003 56-01-000718 NGÔ BÌNH AN Ngô Bình An Số 16, đường Đống Đa, Vĩnh Lạc
14/08/2003 56-01-000720 NHÃ Ý Trần Thị Thu Đào Số 359, đường Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
18/08/2003 56-01-000721 HIỀN LƯƠNG Trần Quang Hồng Số 275/17, đường Cách mạng tháng 8, Vĩnh Lợi
19/08/2003 56-01-000722 HOÀNG TRIẾT Bùi Thị Kim Tơ Tổ 1, Khu tái định cư Tắc Cậu, ấp An Thới, xã Bình An, Ch
19/08/2003 56-01-000723 HỒNG LOAN Trần Tỷ Quang Số 1/68, Kp. Minh An, thị trấn Minh Lương, Châu Thành
20/08/2003 56-01-000724 HOÀN ĐẢO Châu Thanh Hãn Số 2, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 2, TT Dương Đông, P
20/08/2003 56-01-000725 PHONG ĐIỀN Lê Văn Mạnh Tổ 2, ấp Hòa Thạnh, xã Minh Hòa, Châu Thành
25/08/2003 56-01-000726 HẢI KIÊN Nguyễn Thanh Việt Số 236, Tổ 8, ấp Đông Hưng, thị trấn Tân Hiệp, Tân Hiệp
28/08/2003 56-01-000729 VŨ PHONG Vũ Văn Vũ Số 720, Khu vực 3, Thị trấn Thứ 11, An Minh
29/08/2003 56-01-000730 SƠN KHUÊ Trần Vũ Khắc Ấp Phước Hưng 1, TT Gò Quao, Gò Quao
01/09/2003 56-01-000731 VIỆT NGỌC Phan Ngọc Điểu Tổ 5, ấp Công Sự, xã An Minh Bắc, An Minh
01/09/2003 56-01-000732 TRẦN VĂN CO Trần Văn Co Số 23, lộ 80, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn, Hòn Đất
04/09/2003 56-01-000733 CHIÊU ANH Trương Thị Gàn Ấp 1, xã Hòn Tre, Kiên Hải
04/09/2003 56-01-000734 HÀO PHƯƠNG Dương Hùng Hào ấp Vĩnh Lộc, xã Tân Thuận, Vĩnh Thuận
05/09/2003 56-01-000735 HIẾU NGHĨA Nguyễn Văn Hiếu Ấp 1, xã Hòn Tre, Kiên Hải
08/09/2003 56-01-000736 MÂY ANH Trần Thanh Hải Số 881, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 6, phường An Hòa,
08/09/2003 56-01-000737 VĂN PHƯỚC Phan Văn Phước Số 101, Khu vực II, TT Thứ Ba, An Biên
08/09/2003 56-01-000738 HỒNG MINH Trà Hồng Quân Tổ 10, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 5, TT Dương Đông,
09/09/2003 56-01-000740 TƯ KHEN Phạm Văn Khen Số 267, Tổ 5, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương, Kiên Lương
10/09/2003 56-01-000741 BẢO MINH NGỌC Đồng Thị Vũ Phấn Số 824, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, Rạch G
11/09/2003 56-01-000742 NGUYỄN TUYẾT NGA Nguyễn Tuyết Nga Số 299, đường Trần Khánh Dư, Kp. 4, phường An Hòa, Rạc
12/09/2003 56-01-000743 HỒNG PHƯƠNG Đoàn Hồng Phương Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B, Châu Thành
15/09/2003 56-01-000744 VIỆT TOÀN Nguyễn Ngọc Điệp Số 74, đường Chi Lăng, Kp. 3, phường Bình San, Hà Tiên
15/09/2003 56-01-000745 KHÁNH TƯỜNG Huỳnh Ngọc Kha Số 994, Nguyễn Trung Trực, Kp. 2, An Hòa
16/09/2003 56-01-000746 DỦ HƯNG Dương Kim Bằng Số 43 + 44, đường Trần Hầu, Kp. 1, Bình San, Tx Hà Tiên
16/09/2003 56-01-000747 HUỲNH HƯƠNG Huỳnh Thị Ngọc Ánh Số 47, đường Chi Lăng, Kp. 1, phường Bình San, Hà Tiên
16/09/2003 56-01-000748 DUYÊN HẢI Dương Văn Hiếu ấp Ba Trại, xã Bình An, Kiên Lương
16/09/2003 56-01-000749 GIA THIÊN Nguyễn Thị Thu Thủy Số 1065A, Lâm Quang Ky, phường An Hòa, Rạch Giá
17/09/2003 56-01-000751 PHÚ LỘC Đoàn Thị Thu Thủy Số 779 đường số 8, ấp Cư Xá, TT Kiên Lương, Kiên Lương
18/09/2003 56-01-000752 MIỀN NHIỆT ĐỚI Phạm Thị Nguyên Trang Tổ 19, đường Trần Hưng Đạo, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú
26/09/2003 56-01-000756 QUỐC SƠN Lê Quốc Sơn Số 159, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Quốc
29/09/2003 56-01-000757 PHÚC HẬU Nguyễn Thạch Mong Tổ 8, ấp 9A, xã Thuận Hòa, An Minh

56-01-000758 NGUYỄN VĂN SƠN Nguyễn Văn Sơn Số 462, Tổ 27, ấp Luỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn, Hòn Đất

01/10/2003

56-01-000760 MINH BẢY Trương Văn Bảy Ngã 6, ấp Bà Lời B, xã Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Thuận
06/10/2003

56-01-000761 BA ĐOÀN Trần Văn Đoàn Ấp số 8, xã Sơn Kiên, Hòn Đất


06/10/2003

56-01-000763 NGUYỄN TẤN ANH Nguyễn Tấn Anh Số 13/341, Khu phố Dãy Ốc, phường Vĩnh Hiệp, thị xã Rạc

14/10/2003

56-01-000766 TRẦN HỮU THANH Trần Hữu Thanh Số 466, ấp Kuỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn, Hòn Đất

15/10/2003

56-01-000768 NGUYỄN HỒNG Nguyễn Văn Thảo Số 167, Quốc lộ 80, ấp Tri Tôn, Thị trấn Hòn Đất, Hòn Đất

17/10/2003
56-01-000769 XUÂN HẢI Nguyễn Thị Tuệ Tổ 19, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Quốc

20/10/2003

56-01-000771 NHỰT ĐỨC Huỳnh Thị Kim Thanh Số 24, đường Lê Quý Đôn, Kp. 7, An Hòa, Tx Rạch Giá
21/10/2003

56-01-000780 HOÀNG QUÂN Lê Minh Hoàng Số 302, đường Mạc Cửu, Vĩnh Thanh
24/10/2003

56-01-000772 XUÂN QUYẾT Nguyễn Xuân Quyết Tổ 6, đường Nguyễn Huệ, Kp. 4, TT Dương Đông, Phú Quố

27/10/2003

56-01-000773 HUỲNH VĂN PHẨM Huỳnh Văn Phẩm Tô 3, ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành

28/10/2003
28/10/2003 56-01-000774 CẨM LOAN Nguyễn Thị Hồng Huê Tổ 12, Kp. 1, thị trấn Dương Đông, Phú Quốc

56-01-000775 KIM TỚI Lê Kim Tới KCN Cảng Tắc Cậu, ấp Minh Phong, xã Bình An, Châu Thà

31/10/2003

56-01-000776 HƯƠNG BÌNH MINH Vũ Thị Tý ấp Tà Lóc, Sơn Kiên, Hòn Đất
04/11/2003
04/11/2003 56-01-000777 ÂU THANH HẢI Âu Thanh Hải ấp 1, xã Hòn Tre, Kiên Hải
05/11/2003 56-01-000778 VIỆT SĨ Nguyễn Thị Chông Số 17, Tổ 1, ấp Tà Lúa, thị trấn Sóc Sơn, Hòn Đất
05/11/2003 56-01-000779 NGUYỄN PHÙNG Nguyễn Thành Sơn Tổ 2, ấp Ba Hòn, TT Kiên Lương, Kiên Lương
10/11/2003 56-01-000781 THÁI CHÂU Châu Cẩm Lệ Tổ 8, ấp Vĩnh Hòa I, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành
11/11/2003 56-01-000783 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG Nguyễn Thị Kim Hồng ấp 2, xã Hòn Tre, Kiên Hải
12/11/2003 56-01-000784 MINH TIẾN Võ Thị Kiệt Số 78, đường Nguyễn Thoại Hầu, phường Vĩnh Thanh Vân,
12/11/2003 56-01-000785 HỮU PHÚC Lê Hữu Hoàng Số 79, ấp Chợ, xã Đông Thái, An Biên
14/11/2003 56-01-000786 TRANG 13 Đỗ Hữu Có Số 867, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, Rạch Giá
18/11/2003 56-01-000787 PHƯỚC HIỆP Khổng Văn Lực Số 122, Tổ 1, ấp Tân Phú, Tân Hiệp B
19/11/2003 56-01-000788 MINH VIỆT Nguyễn Bích Thủy Số 123, đường Mạc Thiên Tích, phường Bình San, Hà Tiên
20/11/2003 56-01-000789 VÕ BÌNH AN Võ Bình Ngang Số 543, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, Tx Rạch Giá
20/11/2003 56-01-000790 NGUYÊN LỢI Lâm Văn Út Tổ 26, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, Hòn Đất
24/11/2003 56-01-000792 CHÍ DŨNG Nguyễn Văn Biết Số 10/173, Kp. Dãy Ốc, phường Vĩnh Hiệp, Rạch Giá
25/11/2003 56-01-000793 HOÀNG DŨ Lê Văn Vũ Số 30, đường Lam Sơn, phường Đông Hồ, thị xã Hà Tiên
25/11/2003 56-01-000794 ANH TÚ Huỳnh Thị Bích Nga Số 170, đường Mạc Thiên Tích, Kp. 1, phường Pháo Đài, H
25/11/2003 56-01-000795 TRẦN VĂN HẢI Trần Văn Hải Số 38, đường Phan Văn Trị, phường Vĩnh Thanh Vân, Rạch
26/11/2003 56-01-000796 VÂN NGUYÊN Đinh Văn Châm Số 355, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm, Hòn Đất
27/11/2003 56-01-000797 THẢO NHI Nguyễn Thị Kim Loan Số 89/4, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành
27/11/2003 56-01-000798 LÊ THANH HÙNG Lê Thanh Hùng Số 233, Tổ 5, ấp Cạn Ngọn, xã Thạnh Yên, An Biên
12/1/2003 56-01-000799 TÂN ĐỨC LỘC Lâm Te Số 78, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Vĩnh Thanh Vân, th
12/2/2003 56-01-000800 DŨNG LIÊM Nguyễn Văn Dũng Số 1171, Tổ 15, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, Hòn Đất
12/2/2003 56-01-000801 VÕ THỊ CƯNG Võ Thị Cưng Số 468, Tổ 27, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, Hòn Đất
12/3/2003 56-01-000804 HIỆP LÂM Trần Văn Sum Số 1052, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, Tx R
12/3/2003 56-01-000805 QUỐC HƯNG Trần Thanh Điền Số 1260, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, Tx R
12/4/2003 56-01-000806 DƯƠNG HOÀNG SƠN Dương Hoàng Sơn Số 684, Tổ 24, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất
12/10/2003 56-01-000808 NGUYỄN VĂN LẠC Nguyễn Văn Lạc Số 6/139, Kp. Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, Tx Rạch Giá
12/10/2003 56-01-000809 PHƯỚC THANH Trần Văn Ngọc Số 179/6, Tổ 6, ấp Vĩnh Quới, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thà
12/11/2003 56-01-000810 KIM HÙNG Trịnh Chí Hùng Tổ 16, ấp An Thới, xã Bình An, Châu Thành
12/11/2003 56-01-000811 SƠN PHÁT Trịnh Công Phát Xóm 4, ấp Cửa Lấp, xã Dương Tơ, Phú Quốc
12/11/2003 56-01-000812 TÂN TRƯỜNG SƠN Nguyễn Thanh Đa Ấp An Thới, Bình An, Châu Thành
12/12/2003 56-01-000913 TRẦN THỊ SÁU Trần Thị Sáu Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn
12/15/2003 56-01-000914 NGUYỄN VĂN THỌ Nguyễn Văn Thọ Số 6/154, Kp. Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, thành phố Rạ
12/16/2003 56-01-000915 NAM SINH Vũ Đình Xuyên Số 266, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Vĩnh Lợi, Tx R
12/17/2003 56-01-000916 DUY TƯỜNG Nguyễn Thị Phượng Linh Đường 30/4, Kp. 1, TT Dương Đông
12/18/2003 56-01-000918 HƯƠNG PHƯỢNG Lê Thị Mỹ Hương Số 154, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thàn
12/22/2003 56-01-000919 NGHĨA SƯƠNG Nguyễn Hữu Nghĩa Đường 30/4, Kp. 1, TT Dương Đông
12/23/2003 56-01-000921 TRƯƠNG MINH KIỀU Trương Minh Kiều Số 14, Tổ 1, ấp Phước Ninh, xã Mong Thọ B, Châu Thành
12/24/2003 56-01-000923 DŨNG THÔNG Lại Thị Nhi Số 164, Tổ 32, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất
12/24/2003 56-01-000925 NGUYỄN VĂN TƯ Nguyễn Văn Tư Số 6/158, Kp. Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, Rạch Giá
12/25/2003 56-01-000926 ĐỨC LẠC Nguyễn Kim Lạc Số 243, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh, Rạch Giá
12/25/2003 56-01-000928 NAM PHONG Trần Ngọc Hiếu Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn, Kiên Hải
12/25/2003 56-01-000929 TÂN KIM PHÁT Lâm Thị Muối Số 101, đường Trần Phú, Vĩnh Thanh, Rạch Giá
12/26/2003 56-01-000930 KIẾN HOA Châu Hải Đăng Số 39/13/18, đường Huỳnh Mẫn Đạt, phường Vĩnh Lạc, thị
12/26/2003 56-01-000931 KHÁNH NGỌC Đặng Thị Ngọc Hà Số 59, Tổ 1, ấp An Hiệp, xã Định An, Gò Quao
12/26/2003 56-01-000932 HỒNG MAI Võ Tuyết Mai Số 270, đường Bạch Đằng, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Qu
12/29/2003 56-01-000933 NGUYỄN VĂN DỄ Nguyễn Văn Dễ SỐ 64, ấp Đông Thọ B, xã Thạnh Trị, Tân Hiệp
12/30/2003 56-01-000934 LÂM HOA Lâm Minh Hoa Tổ 1, ấp Khánh Hòa, xã Tân Khánh Hòa, Kiên Lương
12/30/2003 56-01-000935 MAI HƯƠNG Nguyễn Văn Kịch Tổ 3, ấp Cống Cả, xã Vĩnh Điều, Kiên Lương
12/30/2003 56-01-000936 LÂM VINH PHONG Lâm Hưng Tường Số 27/1, ấp Vĩnh Quới, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành
12/30/2003 56-01-000937 ĐẠI HỮU Thái Văn Cuông Tổ 2, ấp Hòn Sóc, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên G
12/30/2003 56-01-000938 KIM HƯƠNG Phạm Văn Hiền Số 14, Tổ 1, ấp Hòa Bình, xã Mong Thọ A, Châu Thành
12/30/2003 56-01-000939 LÊ DƯƠNG Lê Thanh Bình Số 8, Khu vực I, TT Thứ 11, An Minh
12/30/2003 56-01-000940 NGUYỄN HUY Nguyễn Văn Thật Số 81, ấp Phú Lâm, xã Đông Thái, An Biên
12/30/2003 56-01-000941 ĐỨC PHƯỚC Lưu Thanh Mười Tổ 14, ấp Ngọc Bình, xã Ngọc Chúc, Giồng Riềng
12/30/2003 56-01-000942 LÊ KHUÔL Lê Văn Khuôl Khu vực II, TT Thứ 11, An Minh
12/31/2003 56-01-000943 HÙNG SA Nguyễn Văn Sa Số 44, Tổ 2, ấp Đông Quý, TT Thứ Ba, An Biên
12/31/2003 56-01-000944 VÕ HOÀNG OANH Võ Hoàng Oanh Số 387, ấp 7 Chợ, xã Đông Thái, An Biên
12/31/2003 56-01-000945 MỸ ĐỨC Hồ Việt Minh Thạnh ấp Xà Xía, xã Mỹ Đức, Tx Hà Tiên
12/31/2003 56-01-000946 BÍCH NHƯ Lê Thị Bé Số 943, đường Nguyễn Trung Trực, An Hòa, Rạch Giá
12/31/2003 56-01-000947 SÁU QUANG Trần Nam Quốc Số 4, Kp. 1, đường Nguyễn Thần Hiến, phường Bình San, T
12/31/2003 56-01-000948 MỸ LỘ Huỳnh Việt Thanh Quốc lộ 80, ấp Mỹ Lộ, xã mỹ Đức, Tx Hà Tiên
12/31/2003 56-01-000949 LÝ TẤN TÀI Lý Tấn Tài Tổ 18, ấp Xẻo Nhàu A, xã Đông Thạnh, An Minh
12/31/2003 56-01-000950 MINH PHÁT La Minh Tâm Liên Tỉnh Lộ 11, Tổ 20, ấp Ba Hòn, TT Kiên Lương, Kiên L
12/31/2003 56-01-000951 PHƯƠNG GIANG Trần Thị Giang 176, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh, Rạch Giá
12/31/2003 56-01-000952 THẢO THANH Đào Xuân Xinh Tổ 3, ấp Bãi Giếng, xã Bình An, Kiên Lương
12/31/2003 56-01-000953 TRỌNG TÂM Nguyễn Đức Trọng Số 80, Tổ 4, ấp Hiệp Tân, xã Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất
12/31/2003 56-01-000954 PHẠM BÁ PHÚC Phạm Bá Phúc Khu phố 1, đường Trần Hầu, phường Đông Hồ, Tx Hà Tiên
12/31/2003 56-01-000956 ANH NHỰT Võ Thúy Loan Số 156, ấp Đường Xuồng, xã Long Thạnh, Giồng Riềng
12/31/2003 56-01-000957 TRẦN HIỆP HƯNG Đặng Thị Cẩm Vân Số 42, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành p
12/31/2003 56-01-000958 LÊ KIM ÁNH Lê Kim Ánh Tổ 3, ấp Thạnh Tây, xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp, tỉnh K
12/31/2003 56-01-000959 HUỲNH THỊ TRINH Huỳnh Thị Trinh Số 71, Tổ 2, ấp Hòa Tạo, xã Định Hòa, Gò Quao
12/31/2003 56-01-000960 TỶ MINH HƯNG Châu Văn Vũ ấp Đập Đá, xã Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận
12/31/2003 56-01-000961 TRỊNH VĂN XẾ Trịnh Văn Xế Số 789, Kp. Minh An, TT Minh Lương, Châu Thành
1/2/2004 56-01-000962 PHAN VĂN TỔNG Phan Văn Tổng Tổ 4, ấp Vĩnh Quới, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành
1/2/2004 56-01-000963 MINH HÒA Huỳnh Kim Luối Khu phố Minh Lạc, thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành
1/2/2004 56-01-000964 KIM QUANG Trần Thị Kim Quang Số 501, Tổ 13, ấp Đông An, xã Thạnh Đông B, huyện Tân H
1/2/2004 56-01-000965 TÂN TỰ PHÁT Lê Văn Tự Tổ 10, ấp 8, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang.
1/2/2004 56-01-000966 NGUYỄN VIỆT HỒNG Nguyễn Việt Hồng Khu vực IV, thị trấn Thứ Ba, huyện An Biên, tỉnh Kiên Gian
1/2/2004 56-01-000967 TRƯỜNG DUY Trần Ngọc Thủy Số 147, ấp Xẻo Rô, xã Hưng Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên
1/2/2004 56-01-000968 NGỌC HÙNG Vũ Thị Bích Hạnh Số 54, đường Quang Trung, phường Vĩnh Quang, thị xã Rạc
1/5/2004 56-01-000970 HẢI HÊNG Tép Ko Sal Số 75, Quốc lộ 80, Khu phố 1, phường Tô Châu, thị xã Hà T
1/5/2004 56-01-000971 NĂM NGHĨA Huỳnh Văn Nghĩa Tổ 4, ấp Ngã Tư, xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên G
1/5/2004 56-01-000972 PHƯỚC NINH Phạm Hồng Thái Số 231, Tổ 9, ấp Phước Ninh, xã Mong Thọ B, huyện Châu
1/5/2004 56-01-000973 NGUYỄN DƯƠNG Nguyễn Văn Dương Tổ 1, ấp Khánh Hòa, xã Tân Khánh Hòa, huyện Kiên Lương
1/5/2004 56-01-000975 SÁU THINH Nguyễn Văn Thinh Tổ 9, ấp Chống Mỹ, xã Minh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉn
1/5/2004 56-01-000976 NGUYỄN VĂN ĐẨU Nguyễn Văn Đẩu Số 194A, Khu vực 3-4, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng R
1/5/2004 56-01-000977 NGUYỄN VĂN TUẤN Nguyễn Văn Tuấn Số 78, ấp Hòa Phú, xã Hòa Hưng, huyện Giồng Riềng, tỉnh
1/5/2004 56-01-000978 NGUYỄN DŨNG Nguyễn Văn Dũng Tổ 1, ấp Tân Phú, xã Tân Thành, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên
1/5/2004 56-01-000979 ĐỨC PHƯƠNG Danh Tạch Tổ 7, ấp Đường Xuồng, xã Long Thạnh, Giồng Riềng, tỉnh K
1/6/2004 56-01-000981 BẢO NGỌC Nguyễn Văn Liệt Tổ 6, ấp Hiệp Bình, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh K
1/6/2004 56-01-000982 LÝ TUYẾT VÂN Lý Tuyết Vân Số 197/A, ấp Hòa Phú, xã Hòa Hưng, huyện Giồng Riềng, t
1/6/2004 56-01-000983 TUYẾT NGA Phù Tuyết Nga Số 112, ấp Phước Hưng I, thị trấn Gò Quao, huyện Gò Quao
1/6/2004 56-01-000984 NGUYỄN THANH HÙNG Nguyễn Thanh Hùng Số 22, ấp Hòa B, xã Hòa Lợi, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên
1/6/2004 56-01-000985 VIỆT HƯNG Phạm Văn Việt Số 740, ấp Vĩnh Đông II, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh T
1/6/2004 56-01-000986 TUẤN AN Ngô Thị Liên Số 218, Tổ 9, Khu vực 4, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng
1/6/2004 56-01-000987 CHÍ BẢO Nguyễn Văn Dũng Tổ 8, ấp Mỹ Tân, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Gia
1/6/2004 56-01-000988 NAM THÀNH Trần Tỷ Số 305, ấp Tân Hưng, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiê
1/7/2004 56-01-000990 TRẦN THỊ LỆ Trần Thị Lệ Tổ 10, ấp Tân Thọ, xã Tân Hội, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên G
1/7/2004 56-01-000991 LÊ ĐỒNG TIẾN Lê Đồng Tiến Số 298B, Khu vực 5-6, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng R
1/7/2004 56-01-000992 NGUYỄN VĂN DỰ Nguyễn Văn Dự Tổ 21, ấp Vàm Răng, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiê
1/7/2004 56-01-000993 NGUYỄN LÒNG Phạm Thị Mỹ Lẹ Số 105, ấp Sở Tại, xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng, tỉn
1/7/2004 56-01-000994 ĐẶNG THANH TÙNG Đặng Thanh Tùng Số 99, Tổ 5, ấp Mỹ Thuận, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh
1/7/2004 56-01-000995 HIỆP LONG Lâm Văn Mậu Tổ 7, ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành, t
1/7/2004 56-01-000996 GIẢN TRƯỜNG GIANG Giản Viết Lai Số 208, ấp Chòm Sao, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, tỉnh
1/7/2004 56-01-000997 CHÍN BỀN Bùi Thị Ngọc Thê Số 19, Tổ 1, Khu vực 5-6, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồn
1/7/2004 56-01-000998 VĂN CHƯƠNG Huỳnh Thị Lệ Hằng Tổ 4, Khu phố Minh Long, thị trấn Minh Lương, huyện Châ
1/7/2004 56-01-000999 PHƯƠNG TRƯỜNG Mai Văn Luốc Tổ 2, ấp Thạnh Thới, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng, tỉn
1/7/2004 56-01-001000 NGỌC DUYÊN Nguyễn Thanh Phong Tổ 2, ấp Thạnh Hòa, xã Mong Thọ A, huyện Châu Thành, tỉ
1/8/2004 56-01-001002 TIỀN PHONG Huỳnh Thị Bé Tổ 6, ấp Ngã Bát, xã Tây Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Gi
1/8/2004 56-01-001003 VŨ THỊ ĐỎ Vũ Thị Đỏ Số 139, Tổ 4, ấp Đông Thọ A, xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệ
1/8/2004 56-01-001005 DUY PHƯƠNG Lê Thị Thu Tư Số 106, ấp Thạnh Trung, xã Thạnh Hưng, huyện Giồng Riền
1/8/2004 56-01-001006 TĂNG VĂN KỲ Tăng Văn Kỳ Tổ 7, ấp Vĩnh Lập, xã Hòa Chánh, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh K
1/8/2004 56-01-001007 ĐỖ NGỌC CHÚC Đỗ Ngọc Chúc Tổ 4, ấp Tân Phú, xã Tân Hội, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên G
1/8/2004 56-01-001217 HIỆP TRANG Nguyễn Văn Hiệp Tổ 8, ấp Ranh Hạt, xã Bình Giang, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiê
1/9/2004 56-01-001008 SÁU LÝ Nguyễn Công Lý Số 137, Tổ 7, ấp Bình Minh, xã Vĩnh Bình Bắc, huyện Vĩnh
1/9/2004 56-01-001009 CHẤN HÒA Lâm Tuấn Thanh Số 28/1, ấp Vĩnh Quới, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thà
1/9/2004 56-01-001010 HOÀNG THANH Nguyễn Văn Thành Tổ 15, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Ki
1/9/2004 56-01-001011 ÚT NHI Phùng Lệ Diệu Số 501, ấp Tà Tây, xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá, tỉnh
1/9/2004 56-01-001015 VÕ PHƯỚC THÀNH Võ Văn Sến Tổ 4, ấp Vĩnh Hiệp, xã Hòa Chánh, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh
1/12/2004 56-01-001013 TRẦN THỊ XUYÊN Trần Thị Xuyên Tổ 10, ấp Cạn Vàm, xã Thạnh Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiê
1/12/2004 56-01-001014 NAM DƯƠNG Phạm Văn Dương Số 21, Tổ 3, ấp Vĩnh Đông, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh
1/12/2004 56-01-001016 HƯNG THÀNH PHÁT Hình Lan Hoa Tổ 3, ấp Bãi Chà Và, xã Dương Hòa, Kiên Lương
1/12/2004 56-01-001017 MỸ LINH Phạm Hoàng Mỹ Tổ 9, ấp II, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Gi
1/12/2004 56-01-001018 TRUNG NHO Trần Văn Trung Số 369, Tổ 7, ấp Thuận Tiến, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất,
1/12/2004 56-01-001020 BÌNH THANH Nguyễn Văn Bình Số 33, ấp I, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên G
1/12/2004 56-01-001021 ĐẠI ĐẠT Trần Thanh Hòa Số 4, ấp Thạnh Tiến, xã Đông Thạnh, huyện An Minh, tỉnh
1/13/2004 56-01-001022 THÁI HẬU Phạm Thị Thảnh Số 261, ấp Thạnh Thắng, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng
1/13/2004 56-01-001023 TRƯƠNG THỊ NHANH Trương Thị Nhanh Số 108/A, ấp Thạnh Thới, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riền
1/13/2004 56-01-001024 PHÁT THỊNH Huỳnh Văn Nghị Số 631, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành
1/13/2004 56-01-001025 NGUYỄN HOÀNG DŨNG Nguyễn Hoàng Dũng Số 57, Tổ 2, ấp An Hưng, xã Định An, huyện Gò Quao, tỉnh
1/13/2004 56-01-001026 TRẦN ĐẲNG Trần Văn Đẳng Tổ 3, ấp Cống Tre, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương, tỉnh K
1/13/2004 56-01-001027 MÃ XUÂN KIM Mã Xuân Kim Số 110, ấp Sở Tại, xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng, tỉn
1/14/2004 56-01-001029 KIM XUÂN Trần Thị Xuân Số 268, Quốc lộ 63, ấp Bảy Chợ, xã Đông Thái, huyện An B
1/14/2004 56-01-001030 HOA ĐĂNG Lê Thị Hoa Lý Khu H23, đường Lê Thánh Tôn, phường Vĩnh Quang, thị xã
1/14/2004 56-01-001031 TRẦN BON Trần Văn Bon Tổ 6, ấp I, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Gia
1/14/2004 56-01-001033 BẢY TÂY Lê Thị Khéo Tổ 2, ấp Sở Tại, xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng, tỉnh
1/14/2004 56-01-001034 HUY LỰC Đỗ Thị Hai Tổ 5, ấp Hòn Chông, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh K
1/14/2004 56-01-001035 ĐẮC CHÚC PHỤNG Huỳnh Công Đức ấp Bãi Chà Và, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiê
1/14/2004 56-01-001036 THÀNH NHANH Hứa Thành Nhanh Số 85, ấp Sở Tại, xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng, tỉnh
15/01/2004 56-01-001037 THỊ THU LOAN Bà. Thị Thu Loan Tổ 14, ấp An Hòa, Định An, Gò Quao
15/01/2004 56-01-001038 HOÀNG MINH Châu Thị Tuyết Liêu Số 207A, Tổ 5, ấp 2, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng, tỉn
15/01/2004 56-01-001039 HỮU ĐẠT Trần Thị Đèo Tổ 1, ấp Cống Cả, xã Vĩnh Điều, huyện Kiên Lương, tỉnh K
15/01/2004 56-01-001040 VĂN HIẾN Nguyễn Văn Hiến Tổ 3, ấp Ngọc An, xã Ngọc Chúc, huyện Giồng Riềng, tỉnh
15/01/2004 56-01-001041 VIỆT TRINH Phan Thị Nga Số 7, Quốc lộ 63, ấp Bờ Lời B, xã Vĩnh Bình Nam, huyện V
15/01/2004 56-01-001042 TRẦN HỮU GIANG Trần Hữu Giang Tổ 3, ấp Ngọc Lợi, xã Ngọc Thành, huyện Giồng Riềng, tỉnh
15/01/2004 56-01-001043 TUYÊN THƯƠNG Nguyễn Danh Tuyên Số 647A, ấp Kinh Xuôi, xã Ngọc Thành, huyện Giồng Riền
15/01/2004 56-01-001044 ĐỨC THẢO Trần Thị Thanh Thảo Số 296A, ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng
15/01/2004 56-01-001045 TÁM ĐIỆP Huỳnh Văn Điệp Số 7, Tổ 1, ấp An Bình, xã Minh Hòa, huyện Châu Thành, tỉ
15/01/2004 56-01-001046 HUY DIỆU Trần Quốc Huy Tổ 10, ấp Hòa Lễ, xã Thới Quãn, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên
16/01/2004 56-01-001047 DƯƠNG VĂN HOÀNG Dương Văn Hoàng Tổ 3, ấp Ngọc Vinh, xã Ngọc Thuận, huyện Giồng Riềng, tỉ
16/01/2004 56-01-001048 BA TƯ Nguyễn Hoàng Hàng Số 183, đường Lâm Quang Ky, Khu phố 3, phường Vĩnh Bả
16/01/2004 56-01-001050 TƯ HỒNG Dương Tấn Tài Số 57, Quốc lộ 80, Khu phố 1, phường Tô Châu, thị xã Hà T
16/01/2004 56-01-001051 THU TRANG Lê Thị Thu Trang Khu vực 5-6, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng, tỉnh
16/01/2004 56-01-001052 TIÊU MỸ PHƯƠNG Tiêu Mỹ Phương Tổ 3, Khu vực 7, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng,
16/01/2004 56-01-001053 NGUYỄN THỊ THUẦN Nguyễn Thị Thuần Tổ 5, ấp Phước Trung I, thị trấn Gò Quao, huyện Gò Quao,
19/01/2004 56-01-001054 CHUNG HIẾU Nguyễn Hữu Chung Khu phố 3, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Gia
19/01/2004 56-01-001055 ĐỖ HỮU LIÊM Đỗ Hữu Liêm Tổ 5, ấp Phước Trung I, thị trấn Gò Quao, huyện Gò Quao,
20/01/2004 56-01-001056 TRẦN QUANG MƯU Trần Quang Mưu ấp Hòa An B, xã Hòa Thuận, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên
27/01/2004 56-01-001057 HUY THÔNG Trần Huy Thông Số 43, Tổ 2, ấp An Lợi, xã Định An, huyện Gò Quao, tỉnh K
28/01/2004 56-01-001058 NGUYỄN HỮU QUÍ Nguyễn Văn Truyền Tổ 1, ấp Ngọc Bình, xã Ngọc Chúc, huyện Giồng Riềng, tỉn
29/01/2004 56-01-001059 TRẦN TRÍ Danh Mão Số 25, Tổ 1, ấp Bình Lợi, xã Minh Hòa, huyện Châu Thành,
29/01/2004 56-01-001060 HUẾ CHIỂU Phạm Văn Chiểu Số 14, Tổ 15, ấp Thới Đông, xã Thới Quản, huyện Gò Quao
02/02/2004 56-01-001061 ÁNH LINH Võ Thị Ánh Số 1013, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, Hòn Đất
02/02/2004 56-01-001062 BA MÂY Nguyễn Văn Mây Tổ 28, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn, Hòn Đất
02/02/2004 56-01-001063 PHƯƠNG LAN Nguyễn Hận Tổ 4, Xóm 2, Kp. 2, thị trấn An Thới, Phú Quốc
02/02/2004 56-01-001064 TRUNG HIỆP Phan Thị Lơn Số 331, ấp Xẻo Rô, xã Hưng Yên, An Biên
02/02/2004 56-01-001065 TỐNG CHÍ NAM Tống Chí Nam Số 136, ấp Chín Ghì, xã Hòa Thuận, Giồng Riềng
02/02/2004 56-01-001066 HIỆP LỰC Phạm Thanh Xuân Số 93, đường Cách Mạng Tháng Tám, Kp. 5, phường Vĩnh L
02/02/2004 56-01-001067 TRƯỜNG VINH Trịnh Quang Vĩnh Số 54, Lô A6, đường Chi Lăng nối dài, phường Vĩnh Bảo, R
02/02/2004 56-01-001068 DANH TÂM Danh Tâm Tổ 18, Kp. Minh Long, TT Minh Lương, Châu Thành
03/02/2004 56-01-001070 ÚT HOÀNG Lê Thị Hoàng Tổ 2, ấp Thạnh Thới, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng, tỉn
03/02/2004 56-01-001071 BA THỊNH Phùng Hữu Thịnh Số 328, Quốc lộ 61, Kp. Minh An, thị trấn Minh Lương, Ch
03/02/2004 56-01-001072 CHÍ THÀNH Trần Văn Bình Tổ 11, ấp Minh Phong, xã Bình An, Châu Thành
04/02/2004 56-01-001073 CHI KỶ Nguyễn Thị Lệ Khanh Hòn Lớn, xã An Sơn, huyện Kiên Hải
04/02/2004 56-01-001074 LÊ THỊ CHỈ Lê Thị Chỉ ấp Cửa Lấp, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc
04/02/2004 56-01-001075 THÚY DUY Ngô Thị Kim Chưởng Tổ 1, ấp Thứ Hai, thị trấn Thứ Ba, An Biên
05/02/2004 56-01-001076 AN LỘC Nguyễn Ngọc Hương Tổ 2, ấp Rạch Hàm, xã Hàm Ninh, Phú Quốc
05/02/2004 56-01-001077 QUANG HÙNG Lê Quang Hùng Tổ 14, ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất, Hòn Đất
09/02/2004 56-01-001080 THIÊN HÀ Nguyễn Việt Chinh Số 164, Quốc lộ 80, Kp. 3, phường Tô Châu, Hà Tiên
09/02/2004 56-01-001081 NĂM CHÚA Vi Đức Tuyền Số 284, ấp Phước Hưng 1, thị trấn Gò Quao
2/9/2004 56-01-001209 NGỌC HUYỀN Nguyễn Thị Ngọc Tổ 2, ấp Rạch Đùng, xã Bình An, Kiên Lương
10/02/2004 56-01-001082 NGUYỄN CÔNG TRỨ Nguyễn Công Trứ Số 6/154A, Kp. Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, thành phố R
11/02/2004 56-01-001083 NGỌC THU Trần Thị Hoa Số 25A, ấp Hòa Lộc, xã Thạnh Lộc, Châu Thành
11/02/2004 56-01-001084 TÚ DIỆP Trương Thị Hía Tổ 7, ấp Minh Phong, xã Bình An, Châu Thành
12/02/2004 56-01-001086 HỮU KHANG Võ Văn Kiệt Tổ 7, ấp Vĩnh Thành B, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành
12/02/2004 56-01-001087 NHẬT MINH Đinh Văn Minh Số 361, ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, Châu Thành
12/02/2004 56-01-001088 ĐÀO THỊ CÒN Đào Thị Còn Số 107, ấp Thạnh Nguyên, xã Thạnh Hưng, huyện Giồng Ri
13/02/2004 56-01-001089 BA TÂM Dương Văn Hai Tổ 2, ấp An Hòa, xã Định An, Gò Quao
13/02/2004 56-01-001090 HỒNG TÂN Nguyễn Văn Hoàng Số 117, ấp Mười Hùng, xã Vĩnh Tuy, Gò Quao
16/02/2004 56-01-001091 XUÂN HÒA Nguyễn Thị Thu ấp Sơn Hòa, xã Nam Thái Sơn, Hòn Đất
16/02/2004 56-01-001092 HUỲNH THỊ NGA Huỳnh Thị Nga Tổ 3, ấp Phước Hòa, xã Mong Thọ B, Châu Thành
17/02/2004 56-01-001094 SÁU CHEN Chiêm Thành Chương Tổ 1, ấp Thắng Lợi, xã Vĩnh Thắng, Gò Quao
17/02/2004 56-01-001095 LÊ THỊ HƯỜNG Lê Thị Hường Số 8, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Chung cư 30/4, phường V
17/02/2004 56-01-001218 NGÔ VĂN LONG Ngô Văn Long Tổ 13, ấp Vĩnh Thành A, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành
18/02/2004 56-01-001096 MỸ XINH Dương Thị Xinh Đường 30/4, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Quốc
19/02/2004 56-01-001097 MINH KHIÊM Lê Hoàng Be Số 13, Tổ 1, ấp Bình Phong, xã Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Thuậ
19/02/2004 56-01-001098 ĐỒNG CẨM Mai Thành Đồng Số 41, ấp Mười Hùng, xã Vĩnh Tuy, Gò Quao
19/02/2004 56-01-001099 HOÀNG TÂM Phạm Văn Tiến Số 164, Tổ 44, ấp Vĩnh Phước I, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện
19/02/2004 56-01-001100 NHỰT TRƯỜNG Nguyễn Minh Trường Số 24, đường Chi Lăng, phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá
19/02/2004 56-01-001101 HỮU NGA Huỳnh Văn Hữu Số 565, ấp Sơn Tiến, thị trấn Sóc Sơn, Hòn Đất
20/02/2004 56-01-001102 TRẦN KÝ LỶ Trần Ký Lỷ Tổ 23, ấp Hòn Me, xã Thổ Sơn, Hòn Đất
23/02/2004 56-01-001104 LÂM LINH Lâm Nhựt Linh Số 1326-1326A, đường Nguyễn Trung Trực, An Hòa, Rạch
23/02/2004 56-01-001105 MINH THẠNH Hàng Khải Ngươn Số 1061, Quốc lộ 61, Kp. Minh An, thị trấn Minh Lương, C
23/02/2004 56-01-001106 VIỆT KHOA Lê Hữu Nghĩa Đường 30/4, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Quốc
3/1/2004 56-01-001107 LÊ THỊ BÍCH MAI Lê Thị Bích Mai Số 941, đường Ngô Quyền, phường An Hòa, thành phố Rạc
3/1/2004 56-01-001109 BẢN Bùi Văn Bản Số 294, ấp Sơn Tiến, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất
3/2/2004 56-01-001110 THÀNH TIẾN Phạm Văn Bình Số 511, đường Nguyễn Trung Trực, Tổ 3, Khu phố 3, phườn
3/3/2004 56-01-001111 PHÚ TÂN Dương Văn Hai Tổ 3, ấp Phước Hòa, xã Mong Thọ B, Châu Thành
3/3/2004 56-01-001112 TÂM HIỆP Nguyễn Văn Tâm Số 202, Tổ 6, ấp Hiệp Bình, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đ
3/3/2004 56-01-001113 PHƯỚC VINH Hồ Hoàng Hiệp Số 35, đường Trần Cao Vân, Khu phố 6, phường Rạch Sỏi,
3/4/2004 56-01-001114 DUY ÚT Trần Duy Út Tổ 2, ấp Tám Xáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh
3/5/2004 56-01-001115 NGHĨA THẠNH Kha Truyền Nghĩa Tổ 5, ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành
3/8/2004 56-01-001116 CHUNG NHUNG Tô Tố Quyên Số 116, đường U Minh Mười, Khu phố 1, phường Rạch Sỏi,
3/10/2004 56-01-001117 THANH VÂN Đỗ Kim Quyên Tổ 8, ấp Vĩnh Đông 1, Thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Th
3/11/2004 56-01-001118 LÊ THỊ MƯỜI Lê Thị Mười ấp Xẻo Đước II, xã Đông Yên, huyện An Biên
3/12/2004 56-01-001119 QUỐC TOÀN Trần Quốc Toàn Số 78, ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện Châu Thành
3/16/2004 56-01-001120 LÊ DŨNG Lê Ngọc Minh Số 546, đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 5, phường Vĩn
3/18/2004 56-01-001121 NĂM LỆ Trần Thị Lệ Số 27, đường Đinh Tiên Hoàng, Kp. 2, Vĩnh Thanh Vân, Rạ
3/22/2004 56-01-001122 NGUYỄN MINH TÂM Nguyễn Minh Tâm Số 166, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Quang, t
3/22/2004 56-01-001123 THU ĐẠI THÀNH Nguyễn Văn Thu Số 361, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thị x
3/23/2004 56-01-001124 LÂM HIỆP Lâm Văn Hiệp Số 29, Tổ 1, ấp Thạnh An, xã Đông Thạnh, huyện An Minh
3/25/2004 56-01-001126 GIANG NHƯ DÂN Giang Như Dân Tổ 11, ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành
3/26/2004 56-01-001127 CƯỜNG DUNG Võ Thị Kim Dung Tổ 3, ấp Xà Ngách, thị trấn kiên Lương, huyện Kiên Lương
3/29/2004 56-01-001129 HỒNG NHÃN Nguyễn Văn Tám Tổ 4, ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành, t
3/30/2004 56-01-001131 LINH HIỂN Cao Thị Viên Số 76, Tổ 4, ấp Phú Hòa, xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá
3/30/2004 56-01-001132 ĐẠI LƯỢNG Nguyễn Tuấn Khanh Số 46, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạc
3/30/2004 56-01-001133 TƯ MUM Võ Thị Ép Số 536, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất
3/31/2004 56-01-001134 PHƯỚC THỜI Hồ Thiện Phước Số 740, đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 1, phường An
4/1/2004 56-01-001135 QUỐC DÂN Nguyễn Quốc Dân Tổ 16, ấp Tân Bình, xã Giục Tượng, huyện Châu Thành
4/6/2004 56-01-001136 SÁU HÀ Lưu Thị Bạch Hà Số 147, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thị x
4/7/2004 56-01-001137 NGỌC TUẤN Đặng Hoàng Quân Tổ 2, ấp Cây Thông Trong, xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc
4/8/2004 56-01-001138 XUÂN HƯƠNG Lê Thị Thủy Số 232A, ấp Kinh 9A, xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp
4/8/2004 56-01-001139 HOÀNG NGỌC THÀNH Hoàng Trung Thành Số 514-516, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc,
4/16/2004 56-01-001142 KIM LIỄU Huỳnh Văn Thanh Số 315B, Quốc lộ 80, ấp Phước Hòa, xã Mong Thọ B, huyện
4/20/2004 56-01-001143 DƯƠNG NGỌC HÙNG Dương Ngọc Hùng Số 393, Khu phố Minh An, thị trấn Minh Lương, huyện Châ
4/21/2004 56-01-001144 ĐẠI HÒA Nguyễn Thị Minh Hòa Số 1178, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị xã
4/21/2004 56-01-001145 ĐẠI ĐOÀN Nguyễn Văn Đoàn Tổ 3, Khu phố 2, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc
4/21/2004 56-01-001146 HOÀNG PHƯƠNG Vũ Thị Hiền Số 17, Lô E7, Khu lấn biển, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạ
4/22/2004 56-01-001147 NGÔ MINH THUẬN Ngô Minh Thuận Ấp Bãi nhà A, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải
4/23/2004 56-01-001148 MINH TỶ Giang Hán Tài ấp An Ninh, xã Bình An, huyện Châu Thành
4/26/2004 56-01-001149 SÁU NGHIỆP Nguyễn Văn Nghiệp Số 393, Quốc lộ 80, xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành
4/27/2004 56-01-001150 KHƯƠNG LỢI Nguyễn Văn Ninh Số 183/10, đường Lê Quý Đôn, Khu phố 7, phường An Bình
4/28/2004 56-01-001151 THÀNH ĐÔNG Nguyễn Xuân Thắng Số 1049, đường Lâm Quang Ky, Khu phố 5, phường An Hò
4/28/2004 56-01-001152 THÀNH SƯƠNG Nguyễn Văn Thành Số 5, Tổ 1, ấp Minh Long, xã Minh Hòa, huyện Châu Thành
4/29/2004 56-01-001153 LOAN PHÁT Trần Tấn Phát Tổ 20, Khu phố 1, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc
5/5/2004 56-01-001155 LINH GIANG Lê Thị Diệu Số 34, đường Huỳnh Tịnh Của, phường Vĩnh Thanh Vân, th
5/6/2004 56-01-001156 LÊ VĂN KỲ Lê Văn Kỳ Số 86, đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 4, thị trấn Dươn
5/6/2004 56-01-001157 HUY DƯƠNG Tạ Huy Dương Số 250, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, thị xã Rạc
5/7/2004 56-01-001158 MỸ LOAN Phạm Thái Tài Số 357, Tổ 8, Khu phố 2, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Q
5/11/2004 56-01-001160 KIẾN HƯNG Huỳnh Giang Sơn Tổ 4, Quốc lộ 80, ấp Lung Lớn, xã Kiên Bình, huyện Kiên L
5/13/2004 56-01-001161 TRỰC HƯƠNG Phạm Trung Trực Tổ 1, ấp Hiệp Bình, xã Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất
5/14/2004 56-01-001162 HỒNG CHƯƠNG Đoàn Hồng Chương Ấp 1, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải
5/17/2004 56-01-001163 KIM SON Ngô Thái Xuyên Lô A8-1 Khu lấn biển Rạch Giá, đường 3/2, phường Vĩnh B
5/18/2004 56-01-001165 TRÍ THI Huỳnh Phước Thi Số 39, đương Trương Định, Khu phố 6, phường An Bình, th
5/19/2004 56-01-001166 MỸ ANH Lê Thị Kim Hồng Tổ 1, Khu phố 1, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc
5/20/2004 56-01-001167 SANH LỢI Hà Văn Sanh Số 11, Tổ 1, ấp Quang Mẫn, thị trấn Giồng Riềng, huyện Gi
5/21/2004 56-01-001168 MINH LUÂN Lê Văn Út Số 286, ấp Bình Thuận, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất
5/21/2004 56-01-001169 KIÊN PHÁT Dương Thị Mười Tổ 7, ấp Rạch Hàm, xã Hàm Ninh, huyện Phú Quốc
5/24/2004 56-01-001170 NĂM ĐỒNG Nguyễn Minh Dương Tổ 8, ấp Xẻo đước 1, xã Đông Yên, huyện An Biên
5/24/2004 56-01-001171 DU VĂN HOÀNG Du Văn Hoàng Tổ 1, ấp Lê Bát, xã Cửa Cạn, huyện Phú Quốc
5/26/2004 56-01-001172 XUÂN QUYỀN Phạm Hữu Xuân Số 165, ấp Đông Hưng, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp
5/27/2004 56-01-001173 ĐỨC VINH Trương Nhựt Quyền Số 438, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thành phố R
6/1/2004 56-01-001175 HỒNG HƯỜNG Lê Thị Hường Tổ 2, Khu phố 6, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc
6/2/2004 56-01-001176 PHÚC VÂN Lê Hoàng Số 230/8, Quốc lộ 61, ấp So Đũa, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện
6/2/2004 56-01-001177 NGUYỄN BÌNH Nguyễn Thanh Bình Tô 3, ấp Xẻo Cạn Ngọn, xã Thạnh Yên, huyện An Biên
6/10/2004 56-01-001178 KHẢ VY Võ Minh Tuấn Số 1056, đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 2, phường An
6/10/2004 56-01-001179 LÂM NHUNG Huỳnh Thị Nhung Tổ 37, ấp Vĩnh Phước 1, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh T
6/11/2004 56-01-001180 LÊ OANH Lê Văn Oanh Số 360, ấp Hòa Thành, xã Vĩnh Bình Nam, huyện Vĩnh Thu
6/14/2004 56-01-001181 NGUYỄN VĂN TỐT Nguyễn Văn Tốt Số 15, Tổ 8, ấp Yên Quý, xã Nam Yên, huyện An Biên
6/16/2004 56-01-001183 ĐỖ HOÀNG NHỚ Huỳnh Thanh Hồng Gấm Số 509/2C, đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 3, phường
6/16/2004 56-01-001184 VƯƠNG PHÚC Vương Văn Phúc Số 141, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, th
6/16/2004 56-01-001185 TUẤN VUI Võ Văn Vui Tổ 68, Tổ 2, ấp 9 Xáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh
6/17/2004 56-01-001186 NGUYỄN MINH TUẤN Nguyễn Minh Tuấn Số 331, Tổ 41, ấp Thị Tứ, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất
6/24/2004 56-01-001188 MINH TÂN Lê Kim Cúc Tổ 13, Khu phố 4, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc
6/24/2004 56-01-001189 HOÀNG PHÁT Ngũ Thanh Hoàng đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 4, thị trấn Dương Đôn
6/25/2004 56-01-001190 CÂY XANH Trần Văn Mạnh Tổ 2, ấp Khu Tượng, xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc
6/28/2004 56-01-001191 HƯNG THUẬN PHÁT Lâm Vĩ Chí Số 43, đường Bạch Đằng, phường Vĩnh Thanh Vân, thị xã R
6/29/2004 56-01-001192 TRÚC QUỲNH Lê Thu Hường Số 90, đường Lạc Hồng, phường Vĩnh Lạc, thị xã Rạch Giá
6/29/2004 56-01-001193 NGUYỄN THÀNH TÀI Nguyễn Thành Tài ấp 5 Chùa, xã Nam Thái, huyện An Biên
6/29/2004 56-01-001194 KHÁNH LINH Nguyễn Văn Hoài ấp 10Hùng, xã Vĩnh Tuy, huyện Gò Quao
6/30/2004 56-01-001195 PHÚ KHÁNH Trần Hồng Xanh Tổ 2, Khu phố 2, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc
7/6/2004 56-01-001198 THU PHONG Hồ Quốc Thanh đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 1, thị trấn Dương Đông, hu
7/6/2004 56-01-001200 PHÚ THỌ Nghiêm Thị Xuyến Số 40/17, đường Lê Quý Đôn, phường An Hòa, thị xã Rạch
7/7/2004 56-01-001201 TRƯƠNG MINH SANG Huỳnh Nguyệt Liễu ấp An Thới, xã Bình An, huyện Châu Thành
7/8/2004 56-01-001202 CÔNG NGUYÊN Huỳnh Thu Châu Tổ 2, ấp Suối Đá, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc
7/12/2004 56-01-001205 THÚY OANH Phạm Thị Thúy Oanh Số 1/15D, đường Chi Lăng, phường Vĩnh Bảo, thị xã Rạch G
7/12/2004 56-01-001206 PHẠM THỊ XUYÊN Phạm Thị Xuyên Tổ 10, ấp Số 8, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất
7/12/2004 56-01-001207 THÀNH TRỰC Huỳnh Thành Trực Số 1043, Khu phố 2, đường Ngô Quyền, phường An Hòa
7/12/2004 56-01-001208 TRẦN HOÀNG MINH Trần Hoàng Minh Số 683/40, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, thành p
7/13/2004 56-01-001210 NHẬT QUỲNH Lê Thị Tường Vân Tô 3, ấp Vĩnh Hòa 1, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành
7/13/2004 56-01-001211 THU HỒNG Trần Thị Thu Hồng Số 138, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G
7/13/2004 56-01-001212 NGUYỄN BÁ VŨ Nguyễn Bá Vũ Tổ 8, ấp Bến Tràm, xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc
7/13/2004 56-01-001213 QUANG NHẬT Dương Thị Kim Loan Số 69B, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thị x
7/14/2004 56-01-001215 TƯ THƠM Lê Thị Tuyết Số 84/18, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thị x
7/19/2004 56-01-001216 SÁU DANH Đỗ Công Danh Khu vực I, thị trấn Thứ 3, huyện An Biên
7/23/2004 56-01-001220 PHƯƠNG AN Đoàn Văn Ải Tổ 6, ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải
7/28/2004 56-01-001221 HOÀNG DIỆU Hoàng Minh Diệu Tổ 4, ấp Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thuận
7/28/2004 56-01-001222 DƯ LỢI Hình Phước Bình Số 23, đường Cô Bắc, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch G
7/29/2004 56-01-001223 THÀNH TÂN Võ Thị Mộng Thắm Số 891, ấp Thạnh An, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng
7/29/2004 56-01-001224 TÂN TÚ Bùi Thị Tân Số 12, Tập đoàn 7, ấp Tân An, xã Tân Hiệp B, huyện Tân H
7/29/2004 56-01-001225 PHÁT ĐẠT Trương Tấn Đạt Số 382/3, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Quang, Rạch G
8/2/2004 56-01-001226 QUỐC BÌNH Nguyễn Đức Bán Số 174/19, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Quan
8/2/2004 56-01-001227 TIẾNG TÂM Phan Văn Tiếng Số 332, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạ
8/2/2004 56-01-001228 TÂN TIẾN Nguyễn Hồng Hải Tổ 9, ấp Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương
8/3/2004 56-01-001229 TÂN KIÊN Phạm Thành Sơn Số 191, Khu vực II, TT Thứ Ba, huyện An Biên
8/3/2004 56-01-001230 ĐỖ QUANG HUY Đỗ Quang Huy Số 37, Tổ 3, Khu phố 7, phường Rạch Sỏi, thị xã Rạch Giá
8/3/2004 56-01-001231 THANH TỎA Trần Văn Sáng Tổ 6, ấp Vĩnh Quới, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành
8/4/2004 56-01-001232 ÁNH HẰNG Châu Ánh Hằng Tổ 5, ấp Cạn Ngọn, xã Thạnh Yên, huyện An Biên
8/5/2004 56-01-001234 NGỌC ĐOAN Nguyễn Ngọc Đoan Số 342, đường Quang Trung, phường Vĩnh Quang, thị xã Rạ
8/5/2004 56-01-001235 TÁM LIỆT Nguyễn Văn Liệt
8/6/2004 56-01-001236 HUỲNH TIẾN Trần Thị Thu Huyền Số 106, đường Chi Lăng, phường Vĩnh Bảo, thị xã Rạch Giá
8/6/2004 56-01-001237 NGUYỄN ANH TUẤN Nguyễn Anh Tuấn Số 474, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thị x
8/9/2004 56-01-001238 HIỆP THẠNH Phù Bích Ngọc đường Bạch Đằng, Khu phố 2, TT Dương Đông, huyện Phú
8/10/2004 56-01-001239 TÍNH HẬU Nguyễn Văn Danh Số 1764, Tổ 47, ấp Vĩnh Phước 2, TT Vĩnh Thuận, huyện V
8/11/2004 56-01-001240 TÌNH BIỂN Nguyễn Thị Út Số 481A, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thị
8/12/2004 56-01-001241 PHÚ CƯỜNG Hính A Do Tổ 7, ấp Lung Lớn, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương
8/13/2004 56-01-001242 HỮU TÀI Nguyễn Hữu Tài Số 94B, Tổ 4, ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện Châu Th
8/13/2004 56-01-001243 HUỆ ANH Lê Đức Huệ Tổ 1, ấp Hòa Tân, xã Hòa Hưng, huyện Giồng Riềng
8/16/2004 56-01-001244 QUYÊN VŨ Huỳnh Văn Phô Tổ 2, ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành
8/16/2004 56-01-001245 LỢI PHÁT Lý Tuấn Khoa Tổ 1, ấp An Thành, xã Bình An, huyện Châu Thành
8/17/2004 56-01-001246 HỮU CƯ Nguyễn Hữu Cư Khu phố 3, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Gia
8/18/2004 56-01-001247 PHÚ LỘC TRÍ Vương Duy Lộc Số 47, đường Huỳnh Mẫn Đạt, Khu phố 1, phường Vĩnh Lạ
8/18/2004 56-01-001249 THANH HÀ Huỳnh Thị Thanh Số 729, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Lạc, thị xã Rạch G
8/19/2004 56-01-001250 THÀNH LƯỢNG Trần Hạnh Phúc Tổ 5, ấp Đập Đá, xã Mỹ Phước, huyện Hòn Đất
8/20/2004 56-01-001251 TRẦN BÉ Trần Duy Hưng Số 288, ấp Bình Thuận, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất
8/23/2004 56-01-001252 PHÚC MINH Văn Lâm Minh Xóm 4, ấp Ông Lang, xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc
8/23/2004 56-01-001253 TRỌNG PHÚC Nguyễn Thị Đèo Tổ 3, ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành
8/25/2004 56-01-001254 VIỆT HẢI Lưu Hồng Tuấn Tổ 8, ấp Núi Trầu, xã Hòa Điền, huyện Kiên Lương
8/25/2004 56-01-001255 A P Trương Lan Anh Tổ 1, đường 30/4, Khu phố 1, TT Dương Đông, huyện Phú Q
8/26/2004 56-01-001256 HUỲNH THƯ Bùi Văn Chương Số 110, đường Lý Thường Kiệt, phường Vĩnh Thanh, thị xã
8/31/2004 56-01-001257 NGỌC HỒNG Trần Văn Toán Số 111, Quốc lộ 80, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất
9/3/2004 56-01-001258 AN TRÂN Nguyễn Ngọc Thơm Tổ 3, ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện Châu Thành
9/9/2004 56-01-001259 NGỌC ĐỊNH Nguyễn Văn Tửu Tổ 6, ấp I, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải
9/9/2004 56-01-001261 HƯƠNG TUYỀN Trương Văn Hương Tổ 3, ấp Tà Săn, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương
9/10/2004 56-01-001262 VĂN VƯỢNG Nguyễn Văn Vượng Tổ 4, ấp Chuồng Vích, xã Gành Dầu, huyện Phú Quốc
9/10/2004 56-01-001263 LÂM THÀNH TÂM Lâm Văn Nguyên ấp Xẻo Quao A, xã Nam Thái A, huyện An Biên
9/20/2004 56-01-001264 QUẢNG LỢI HÒA Trương Cẩm Luồi Tổ 2, ấp Vĩnh Tây 2, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thuận
9/21/2004 56-01-001265 TRUNG LAN Nguyễn Thành Trung Số 65, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thị xã R
9/21/2004 56-01-001266 PHÚ PHÁT Lý Công Tuấn Tổ 5, ấp Ngã Tư, xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên
9/23/2004 56-01-001267 PHÚ THẠNH Nguyễn Văn Thạnh Tổ 4, ấp Kinh Tư, xã An Minh Bắc, huyện An Minh
9/27/2004 56-01-001268 THANH LOAN Nguyễn Thị Thanh Loan Tổ 10, Kp. 3, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc
9/27/2004 56-01-001269 VÂN KHÁNH Lê Thị Màu Số 162, Quốc lộ 61, ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyệ
9/27/2004 56-01-001270 HẢI PHƯỚC Đoàn Hùng Hải Tổ 56, ấp Vĩnh Phước II, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh T
9/27/2004 56-01-001271 LÀNH Lưu Phước Lành Tổ 7, ấp Vĩnh Đông I, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thu
9/28/2004 56-01-001272 HỒNG DUYÊN Nguyễn Thị Gái Tổ 3, ấp Khánh Hòa, xã Tân Khánh Hòa, huyện Kiên Lương
10/1/2004 56-01-001273 CA LI Hồ Thị Bích Vân Lô C3 20-21 khu lấn biển, đường Nguyễn An Ninh, phường
10/1/2004 56-01-001274 MỸ HUYỀN Lê Quang Vịnh Lô F05-8 khu lấn biển, đường Phạm Hùng, phường Vĩnh Lạ
10/4/2004 56-01-001275 HUỲNH TẤN LỘC Huỳnh Tấn Lộc Số 3/75A, Kp. Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, thành phố R
10/4/2004 56-01-001276 THUÝ TRANG Huỳnh Văn Bé Số 158/5, ấp Vĩnh Quới, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Th
10/5/2004 56-01-001277 HOÀNG NGỌC Hà Lý Thụy Như ấp I, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải
10/5/2004 56-01-001278 NGUYỄN MINH HÒA Nguyễn Minh Hòa Tổ 4, Kp. 3, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc
10/7/2004 56-01-001280 THẢO TÂN Ngô Thị Thanh Tâm Số 195, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thị x
10/7/2004 56-01-001281 PHÚC NGÂN Trang Thị Bé Sáu Tổ 4, ấp Gành Dầu, xã Gành Dầu, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiê
10/8/2004 56-01-001282 HỒNG VÂN Lê Hồng Vân Số 218, ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng
10/11/2004 56-01-001283 TƯ PHÚC Trần Thị Ten Số 57, ấp Đông Thành, xã Đông Thái, huyện An Biên
10/11/2004 56-01-001284 HỒNG THẢO Phan Tiếp Yến Số 625, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị xã
10/13/2004 56-01-001285 TRẦN CẢNH Trần Văn Cảnh Số 10, ấp Đông Hưng, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp
10/13/2004 56-01-001286 HÙNG PHƯƠNG Mai Thanh Phương Số 704, ấp Đông Thành, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp
10/15/2004 56-01-001287 QUÁCH ĐẠI PHÚ Ngô Thị Phương Thảo Tổ 2, ấp Vĩnh Thành B, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thà
10/20/2004 56-01-001289 SONG LỘC Nguyễn Văn Song Số 19/9, Hẻm 572, Kp. 5, đường Nguyễn Trung Trực, phườn
10/22/2004 56-01-001290 THẮNG HÀ Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Số 46 D1, đường Phạm Hùng, phường Vĩnh Lạc, thành phố
10/26/2004 56-01-001291 PHÚ KHANG Đỗ Kiến Chương Tổ 2, ấp Vĩnh Tiến, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Thuận
10/26/2004 56-01-001292 THÁI HƯNG Nguyễn Thị Lan Số 36, đường Mai Thị Hồng Hạnh, Kp. 3, phường Rạch Sỏi,
10/27/2004 56-01-001293 HẢI HUẾ Hà Mai Chuyên Số 1100, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Bình, thị x
11/1/2004 56-01-001294 KIẾM VŨ Kiếm Vũ Số 11A, ấp Đông Thọ A, xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp
11/3/2004 56-01-001295 TRƯƠNG VĂN NĂM Trương Văn Năm Số 174, ấp Hiệp Lợi, xã Mỹ Sơn, huyện Hòn Đất
11/4/2004 56-01-001296 NGUYỄN VĂN XÊ Nguyễn Văn Xê Tổ 4, ấp Bình Minh, xã Vĩnh Bình Nam, huyện Vĩnh Thuận
11/5/2004 56-01-001298 ÁNH SÁNG Lê Thị Luận Số 563, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị xã
11/8/2004 56-01-001299 PHƯƠNG DUY Huỳnh Văn Tư Tổ 6, Kp. 5, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc
11/8/2004 56-01-001300 NGUYỆT QUỚI Nguyễn Thị Gấm Số 702A, đường Lâm Quang Ky, phường An Hòa, thị xã Rạ
11/10/2004 56-01-001301 HUỲNH PHƯƠNG BÌNH Huỳnh Phương Bình Tổ 1, Kp. 2, phường Bình San, thị xã Hà Tiên
11/10/2004 56-01-001302 THÁI THỦY Nguyễn Hữu Khoa Tổ 5, ấp Rọc Lá, xã Tây Yên A, huyện An Biên
11/15/2004 56-01-001304 HẰNG HUỲNH Quách Điêu Thúy Hằng Số 26E, Kp. Vĩnh Viễn, phường Vĩnh Hiệp, thị xã Rạch Giá
11/17/2004 56-01-001306 XUÂN THÀNH Nguyễn Quang Chí Số 2, Tổ 18, ấp Tân Hà B, xã Tân Hiệp B, huyện Tân Hiệp
11/17/2004 56-01-001307 MINH XUYẾN Đặng Thị Xuyến
11/18/2004 56-01-001308 PHONG HƯNG Danh Ngọc Đông Số 101, Kp. 1, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên
11/23/2004 56-01-001310 CÔNG DANH Nguyễn Kim Ngà Số 191, Tổ 5, ấp Đông Phước, xã Thạnh Đông A, huyện Tân
11/23/2004 56-01-001311 LÊ NAM Trần Thị Kim Loan Số 585, ấp Đông Thành, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp
11/23/2004 56-01-001312 VƯỜN DỪA Trần Thị Nên Tổ 6, đường Lâm Quang Ky, Kp. 5, phường Vĩnh Lạc, thị x
11/24/2004 56-01-001313 VIỆT HOA Dương Việt Hoa Số 32, Tổ 7, ấp An Khương, xã Minh Hòa, huyện Châu Thà
11/24/2004 56-01-001314 PHƯƠNG HOÀNG Phạm Văn Hoàng Tổ 4, ấp Bãi Bấc, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải
11/24/2004 56-01-001315 NĂM PHƯƠNG Trần Quốc Tài Tổ 20, ấp Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương,
11/29/2004 56-01-001317 LÂM THẾ DŨNG Lâm Thế Dũng Số 14/12, đường Mạc Đỉnh Chi, phường Vĩnh Thanh, thị xã
11/29/2004 56-01-001318 ĐẶNG QUANG VINH Đặng Quang Vinh Số 577, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị xã
12/2/2004 56-01-001319 NGỌC CHÍNH Lê Ngọc Chính Số 708/31, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị
12/3/2004 56-01-001320 NGỌC THẢO Đặng Ngọc Thảo Số 435/3, đường Nguyễn Chí Thanh, Tổ 10, Kp. 6, phường
12/6/2004 56-01-001321 THÁI SƠN THỦY Lý Thị Mai Tổ 3, Kp. 3, phường Pháo Đài, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Gia
12/7/2004 56-01-001322 NAM ANH Nguyễn Thị Bích Hòa Số 8, đường Lê Lợi, phường Vĩnh Thanh Vân, thị xã Rạch G
12/8/2004 56-01-001324 THẠCH TÂM Võ Thanh Lâm Số 192, ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, tỉnh K
12/8/2004 56-01-001325 XUÂN TẤN Tiêu Tiết Xuân Số 934, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành
12/9/2004 56-01-001326 TRÚC LINH Kiều Tiến Anh Số 58, đường Trần Hầu, phường Bình San, thị xã Hà Tiên, t
12/9/2004 56-01-001327 QUỐC MI Nguyễn Văn Mì Số 56, Quốc lộ 80, ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đấ
12/9/2004 56-01-001328 DUY MINH Vũ Minh Phú Tổ 4, Kp. 6, phường An Bình, thị xã Rạch Giá, tỉnh Kiên Gi
12/10/2004 56-01-001329 BÍCH CHI Võ Thị Bích Chi Số 93, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thị xã
12/10/2004 56-01-001330 NGỌC LỢI Nguyễn Hữu Chắc Số 544/30, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Lạc, thành phố
12/10/2004 56-01-001331 PHƯỚC HƯỞNG Sử Văn Hưởng Số 63, ấp Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh T
12/14/2004 56-01-001332 DƯ VĂN Y Dư Văn Y Số 431, đường Trần Hưng Đạo, phường Vĩnh Thanh Vân, th
12/14/2004 56-01-001333 PHẠM VĂN AI Phạm Văn Ai ấp Thứ Nhất, xã Tây Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang
12/14/2004 56-01-001334 XUÂN THẠNH Châu Kinh Tường Lô B7-A15, khu du lịch Mũi Nai, phường Pháo Đài, thị xã H
12/14/2004 56-01-001335 TRẦN HÀ Trần Minh Hà Số 92, ấp Đường Hòn, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, tỉn
12/17/2004 56-01-001336 QUÍ LONG Trần Văn Lến Tổ 1, ấp An Thành, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Ki
12/17/2004 56-01-001337 ĐỨC ANH PHÁT Nguyễn Văn Tòng Số 566B, đường Lâm Quang Ky, phường An Hòa, thị xã Rạ
12/20/2004 56-01-001338 BÁCH THẢO Trầm Thanh Hoàng Tổ 1, ấp Sơn Kiên, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương, tỉnh K
12/21/2004 56-01-001339 TÀI PHÚC Nguyễn Văn Quý Tổ 9, ấp Đông Thành, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp, t
12/22/2004 56-01-001340 HẢI HỒ Võ Thị Thúy Diễm Số 192/4, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch
12/24/2004 56-01-001341 HÀ SƠN Nguyễn Văn Hà Số 93, đường Trần Hưng Đạo, phường Vĩnh Thanh Vân, thị
12/24/2004 56-01-001342 TRI KỶ Lê Thị Tuyết Thanh Số 405, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thàn
12/24/2004 56-01-001343 TRIỆU DUY Ngô Thị Thủy Thu Số 895, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Lạc, thành phố
12/27/2004 56-01-001344 THIÊN PHƯƠNG Mom Si Thiên Phương Số 378, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Quang, t
12/27/2004 56-01-001345 HOÀNG PHÚC HUY Lê Đăng Kiềm Số 1069A, đường Lâm Quang Ky, phường An Hòa, thành p
12/28/2004 56-01-001346 NGUYỄN DUY Ngô Thị Thu Hồng Số 2/15, đường Thành Thái, phường Vĩnh Thanh Vân, thị xã
12/28/2004 56-01-001349 HUY HUYỀN Phạm Văn Cưởng Số 718, Tổ 24, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất
12/29/2004 56-01-001350 LÊ THANH TUẤN Lê Thanh Tuấn Số 34, đường Trần Quang Khải, phường An Hòa, thị xã Rạc
12/30/2004 56-01-001351 LÂM PHÁT Trần Văn Huy Số 32, đường Hoàng Hoa Thám, phường VĩnhThanh Vân, th
1/4/2005 56-01-001352 KHANH QUYÊN Phù Mỹ Dung Số 19, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, thị
1/4/2005 56-01-001353 KIM NGÀ Trần Kim Ngà Số 663, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị xã
1/5/2005 56-01-001354 THÀNH TRƯỜNG Nguyễn Trường Tám Số 527, Tổ 19, ấp Cư Xá, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên L
1/5/2005 56-01-001355 MINH NGHĨA Trương Công Hưởng Số 41, đường Bạch Đằng, phường Vĩnh Thanh Vân, thành p
1/6/2005 56-01-001356 TRẦN THỊ MỸ Trần Thị Mỹ Số 39, đương Trịnh Hoài Đức, phường Vĩnh Thanh Vân, thị
1/6/2005 56-01-001358 HƯƠNG DỪA Trần Đức Huệ Số 2, đường Bà Triệu, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch G
1/10/2005 56-01-001359 ĐẶNG VĂN HÙNG Đặng Văn Hùng Tổ 6, ấp Vĩnh Quới, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành
1/10/2005 56-01-001360 TRIỀU PHÁT Ngô Minh Thu Số 2-4, đường Hoàng Hoa Thám, phường Vĩnh Thanh Vân,
1/13/2005 56-01-001361 HƯƠNG GIANG Văn Thị Kim Ngọc Số 64, đường Trần Quý Cáp, phường An Bình, thị xã Rạch G
1/14/2005 56-01-001362 BÌNH ĐÔNG Nguyễn Văn Hoàng Số 290, ấp 2, xã Vĩnh Hòa Hưng Nam, huyện Gò Quao
1/14/2005 56-01-001363 CẨM HƯỜNG Hứa Văn Tình Số 42, đường Trần Quý Cáp, phường An Bình, thị xã Rạch G
1/17/2005 56-01-001364 TRƯỜNG KHÁ Nguyễn Nhựt Trường Tổ 2, ấp 3, đường Gổ Lộ, xã Long Thạnh, huyện Giồng Riền
1/17/2005 56-01-001366 KIM ÁI Nguyễn Văn Út Tổ 1, ấp Yên Quý, xã Nam Yên, huyện An Biên
1/17/2005 56-01-001367 CHÂU THANH Lê Văn Thanh Số 11, đường Huỳnh Tịnh Của, phường Vĩnh Thanh Vân, th
1/18/2005 56-01-001369 BÌNH NGỌC Lý Thanh Tâm Số 934, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thành phố R
1/19/2005 56-01-001370 THẢO QUYÊN Lê Ngọc Hải Trục lộ 46, Tổ 1, ấp 6, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc
1/19/2005 56-01-001371 HƯƠNG SEN Nguyễn Thị Phi Yến Đường 30/4, Kp. 1, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc
1/19/2005 56-01-001373 THANH HOÀNG Đàm Thanh Hoàng Số 749, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị xã
1/24/2005 56-01-001375 THIÊN PHÚ Trần Văn Quận Số 642, Tổ 19, ấp Vàm Răng, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất
1/25/2005 56-01-001376 VĨNH XƯƠNG Nguyễn Văn Hùng Số F28, Khu tái dịnh cư Cầu Suối, phường Vĩnh Quang, thị
1/26/2005 56-01-001377 NĂM ĐỞM Phạm Văn Đởm Tổ 10, ấp Ngã Tư, xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên
1/27/2005 56-01-001379 CƯỜNG QUYÊN Bùi Văn Cường Tổ 9, ấp Thạnh An 1, xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp
1/27/2005 56-01-001380 QUÊ HƯƠNG Tiền Huống Số 31, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thị xã
1/28/2005 56-01-001381 LONG HẢI Trần Văn Ngoan ấp 7 Chợ, xã Đông Thái, huyện An Biên
1/28/2005 56-01-001383 CÁT VÀNG Phạm Tấn Phúc Số 600, đường Ngô Quyền, phường An Hòa, thị xã Rạch Gi
1/28/2005 56-01-001384 THUẬN PHONG Châu Chiêu Phong Tổ 11, ấp Minh Phong, xã Bình An, Châu Thành
1/31/2005 56-01-001385 PHƯỚC MẠNH Nguyễn Văn Tiến Số 14, ấp Yên Quý, xã Nam Yên, huyện An Biên
2/1/2005 56-01-001386 ONG PHƯỚC HẢI Ong Hoàng Minh Số 51, đường Nguyễn Văn Trỗi, Khu phố 3, thị trấn Dương
2/2/2005 56-01-001387 DƯƠNG PHÁT Lâm Mỹ Hạnh Số 15, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thị xã
2/3/2005 56-01-001388 LỤC TỈNH Bùi Văn Tỉnh Số 2257, Tổ 57, ấp Vĩnh Phước II, thị trấn Vĩnh Thuận, huy
2/16/2005 56-01-001389 TRƯƠNG VĂN DƯƠNG Trương Văn Dương Tổ 1, ấp Tân Hiệp, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đất
2/18/2005 56-01-001390 MINH TÍN Đỗ Quốc Thắng Số 89/23, đường Chu Văn An, phường Vĩnh Lạc, thị xã Rạc
2/21/2005 56-01-001391 AN KHANG Hoàng Văn Long Số 134/10, đường Chu Văn An, Khu phố 3, phường Vĩnh Lạ
2/23/2005 56-01-001393 HUỲNH LỘC Huỳnh Văn Tửng Toổ 8, ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành
2/24/2005 56-01-001397 MỸ CẢNH Quách Thị Cảnh Số 696, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Bình, thị xã
3/1/2005 56-01-001396 TRƯỜNG KHANG Võ Văn Na Tổ 8, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất
3/1/2005 56-01-001398 VÕ THÀNH Võ Văn Thiện Tổ 13, ấp II, xã Vĩnh Hòa Hưng Nam, huyện Gò Quao
3/1/2005 56-01-001399 HẢI ĐƯỜNG Nguyễn Thị Ngọc Yến Lô 4, nền 34+35, đường Mạc Công Tài, Khu phố 5, phường
3/1/2005 56-01-001400 HỒNG VIỆT Lê Ánh Hồng Số 159, Xóm 3, Khu phố I, thị trấn Dương Đông, huyện Phú
3/1/2005 56-01-001401 BÌNH PHẬN Thị Phận Số 630, Tổ 15, ấp Hòn Sóc, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất
3/2/2005 56-01-001402 HOA TÙNG Nguyễn Xuân Cận Lô 84 F3, đường Đê quốc phòng, phường Vĩnh Lạc, thị xã R
3/4/2005 56-01-001403 PHÚC ANH Nguyễn Thanh Bình Số 170/6A, đường Mạc Cửu, Kp. Lê Thị Hồng Gấm, phườn
3/4/2005 56-01-001404 SEN HỒNG Nguyễn Thị Sen Số 109, Tổ 2, ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện Châu Thà
3/4/2005 56-01-001405 ĐÀO NGỌC XƯƠNG Đào Ngọc Xương Tổ 7, ấp 40, xã Tây Yên, huyện An Biên
3/7/2005 56-01-001406 HOÀNG PHÚC Nguyễn Văn Phúc Lô 37 C2, khu lấn biển, phường Vĩnh Lạc, thị xã Rạch Giá
3/7/2005 56-01-001407 BA THU Nguyễn Văn Thu Tổ 9, ấp Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương
3/8/2005 56-01-001408 BA DUY Nguyễn Đình Duy Số 254-256, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo,
3/9/2005 56-01-001409 ĐẠT PHÁT Diệp Hùng Thanh Tổ 2, ấp Ông Lang, xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc
3/11/2005 56-01-001410 TUẤN ANH Nguyễn Thị Nhị Số 112, Tổ 3, ấp Phước Hòa, xã Mong Thọ B, huyện Châu T
3/15/2005 56-01-001411 THẾ KHÁNH Nguyễn Văn Tịnh Tổ 9, ấp Minh Phong, xã Bình An, huyện Châu Thành
3/17/2005 56-01-001412 HÀ NAM Lê Hà Cầm Tổ 6, ấp Phước Ninh, xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành
3/21/2005 56-01-001414 DIỆU Nguyễn Văn Diệu Số 175B, đường Chu Văn An, Khu phố I, phường An Hòa, t
3/24/2005 56-01-001415 TUẤN HÂN Nguyễn Văn Tư Số 3/75A, Kp. Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, thị xã Rạch G
3/25/2005 56-01-001416 SÁU CƯỜNG Nguyễn Thị Kim Tiến C19, Lô 9, đường Lạc Hồng, phường Vĩnh Lạc, thị xã Rạch
3/25/2005 56-01-001417 SƠN THÀNH Đỗ Thành Lam Tổ 6, đường Nguyễn Thái Bình, Khu phố Rạch Giồng, phườ
3/28/2005 56-01-001418 KHẢI THOA Võ Kim Thoa Số 202, đường Nguyễn Trường Tộ, phường Vĩnh Thanh, thị
3/29/2005 56-01-001419 KHÁNH ANH Lưu Tuý Hoa Khu 5.2, Công viên văn hóa An Hòa, Khu phố 7, phường An
3/29/2005 56-01-001420 ÚT LỆ Nguyễn Thị Lệ Tổ 17, ấp Xẻo Nhàu A, xã Đông Thạnh, huyện An Minh
3/29/2005 56-01-001421 TAXI HOÀNG KHƯƠNG Trương Thị Trang B4-15+B4-16+B4-17, Khu lấn biển, Khu phố 1, phường Vĩn
4/1/2005 56-01-001424 MINH NHIỀU Huỳnh Thúy Diễm Số 3/18, ấp Vĩnh Thành A, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu T
4/1/2005 56-01-001425 TRUNG HIẾU Lê Trung Hiếu Số 397, Khu vực II, thị trấn Thứ Ba, huyện An Biên
4/4/2005 56-01-001427 TRUNG TÂN Lê Hoàng Liệt Số 12A, ấp Thạnh Thới, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng
4/4/2005 56-01-001428 PHÁT HƯNG Nguyễn Văn Liệt Tổ 3, ấp Thạnh Nguyên, xã Thạnh Hưng, huyện Giồng Riền
4/4/2005 56-01-001455 HỒNG NGUYỆT Trần Thanh Hồng Tổ 5, ấp 6, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng
4/5/2005 56-01-001429 THANH LAN Cao Văn Năm Tổ 6, ấp Vĩnh Quới, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành
4/6/2005 56-01-001430 CÔNG LUẬN Thái Ngọc Lý Số 292, đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 4, thị trấn Dươ
4/7/2005 56-01-001432 TRANG ANH Nguyễn Thanh Thủy Tổ 2, ấp Xà Xiêm, xã Bình An, huyện Châu Thành
4/8/2005 56-01-001433 NGUYỄN THỊ HUỆ Nguyễn Thị Huệ Số 151, ấp Mỹ Hòa, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất
4/8/2005 56-01-001434 HOÀNG GIÁP Bùi Hoàng Giáp Số 121/6, đường Đống Đa, khu phố 5, phường Vĩnh Lạc, thà
4/12/2005 56-01-001436 HOÀNG MỸ Nguyễn Văn Hoàng Tổ 1, ấp 11, xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, huyện Gò Quao
4/15/2005 56-01-001437 THẢO PHÁT Trần Văn Thảo Tổ 3, ấp Đồng Cừ, xã Vĩnh Điều, huyện Kiên Lương
4/19/2005 56-01-001438 TRƯỜNG TIẾN Huỳnh Nhựt Trường Số 65, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G
4/19/2005 56-01-001439 MINH QUANG Phạm Hoàng Giang Tổ 81, ấp Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh T
4/20/2005 56-01-001440 TRỌNG PHÁT Lý Trọng Tuyển Tổ 1, ấp Đường Hòn, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất
4/20/2005 56-01-001441 TẦM XUÂN Bùi Anh Dũng Số 19, đường Trần Quang Diệu, phường Vĩnh Thanh, thành
4/21/2005 56-01-001442 VIỆT BÌNH Hoàng Anh Việt Số 186, đường Đồng Đa, phường Vĩnh Lạc, thị xã Rạch Giá
4/25/2005 56-01-001443 TRẦN THỊ KIM LAN Trần Thị Kim Lan Số 415, Tổ 2, ấp Thạch Động, xã Mỹ Đức, thị xã Hà Tiên
4/25/2005 56-01-001445 TUẤN KIÊN Trần Văn Kiệt Tổ 5, ấp Vĩnh Qưới, xã Vĩnh hòa Hiệp, huyện Châu Thành
4/25/2005 56-01-001446 TRẦN ĐẶNG Trần Thị Hồng Diễm Số 154, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành
4/27/2005 56-01-001447 VÕ VĂN ÚT Võ Văn Út Số 470, Tổ 5, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất
4/28/2005 56-01-001448 THẾ GIỚI Trần Thị Tân
4/28/2005 56-01-001449 TRẦN BẢO Trần Ngọc Siêu Khu C, ấp Hóc Hỏa Ngọn, xã Thạnh Yên, huyện An Biên
4/29/2005 56-01-001450 SONG TIỀN Nguyễn Văn Tính Tổ 1, ấp 2, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải
5/6/2005 56-01-001451 NAM HÀ Hoàng Thị Phương Số 24, ấp Số 8, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất
5/9/2005 56-01-001452 ÁNH HUỲNH Đỗ Thị Huỳnh Tổ 10, ấp Tà Lóc, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất
5/11/2005 56-01-001453 HOÀI NAM Lê Thanh Hoài Số 75/3, đường Quang Trung, phường Vĩnh Quang, thị xã R
5/16/2005 56-01-001454 HIỆP HÒA Tiêu Kim Sển Tổ 6, ấp Bình Thành, xã Tân Thành, huyện Tân Hiệp
5/16/2005 56-01-001456 ĐOÀN CẢI LƯƠNG BÔNG HỒNG Trương Văn Giang Tổ 27, ấp Hòa An, xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành
5/17/2005 56-01-001457 BIỂN NGỌC Lê Thị Hoa Số 13-14, Lô E, đường Phạm Hùng, phường Vĩnh Lạc, thàn
5/17/2005 56-01-001460 LÊ VĂN HỔ Lê Văn Hổ Số 27, ấp Xẻo Kè, xã Thạnh Yên, huyện An Biên
5/17/2005 56-01-001461 TRUNG QUANG Lê Đình Chung Số 204, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Quang, t
5/18/2005 56-01-001463 KIỀU HẠNH Lê Thị Hạnh Tổ 9, ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành
5/23/2005 56-01-001464 HÙNG SEN Trương Minh Hùng Số 405, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thị xã
5/24/2005 56-01-001465 HOÀNG HAI Ngô Văn Hai Số 797, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị xã
5/26/2005 56-01-001466 PHƯỢNG BÌNH Huỳnh Văn Em Tổ 7, ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành
5/26/2005 56-01-001467 NGUYỄN TIÊN Nguyễn Thị Út Kinh làng Thứ 7, Khu C, ấp Lê Minh Bằng, xã Thạnh Yên A
5/27/2005 56-01-001468 SƠN NGUYÊN Trương Thị Thanh Nguyên Số 14, Lô H, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường Vĩnh Quan
5/27/2005 56-01-001469 KIM PHƯỚC THÀNH Lê Thị Hảo Số 10, đường Hoàng Hoa Thám, phường Vĩnh Thanh Vân, t
5/30/2005 56-01-001470 LIÊN PHÁT Nguyễn Vũ Hoàng Số 635, đường Ngô Quyền, phường An Hòa, thị xã Rạch Gi
6/1/2005 56-01-001471 HOA THƠM Trần Thị Hoa Thơm Số 15, đường Chi Lăng, Khu lấn biển, phường Vĩnh Bảo, th
6/7/2005 56-01-001472 HÙNG PHÁT Huỳnh Văn Hùng Số 91, Tổ 3, ấp 7 Chợ, xã Đông Thái, huyện An Biên
6/8/2005 56-01-001473 TRƯƠNG TẤN LƯỢNG Trương Tấn Lượng Tổ 4, ấp Khánh Hòa, xã Tân Khánh Hòa, huyện Kiên Lương
6/9/2005 56-01-001474 TRẦN ĐẠT Trần Văn Sở Tổ 8, Kp. Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, thị xã Rạch Giá
6/10/2005 56-01-001475 TRÍ ĐỨC Trần Hữu Trí Ki ốt 9-10 XN672, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường
6/10/2005 56-01-001476 HÀ MINH TUẤN Hà Minh Tuấn Số 32, đường Lý Thường Kiệt, phường Vĩnh Thanh, thị xã R
6/13/2005 56-01-001477 LÊ VĂN SUL Lê Văn Sul Tổ 33, ấo Vĩnh Đông II, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Th
6/13/2005 56-01-001478 NGUYỄN THỊ THẠNH Nguyễn Thị Thạnh Số 56, ấp Tân An, xã Tân Hiệp B, huyện Tân Hiệp
6/13/2005 56-01-001479 LÔ TRẦN VĨNH NGHIÊM Lô Trần Vĩnh Nghiêm Số 34, đường Đông Hồ, phường Đông Hồ, thị xã Hà Tiên
6/15/2005 56-01-001480 ĐÔNG A Dương Văn Năm Tổ 8, Kp. 5, đường Nguyễn Trung Trực, thị trấn Dương Đôn
6/17/2005 56-01-001481 TÔ THỊ OANH Tô Thị Oanh Số 24, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Rạch Sỏi, thị xã
6/22/2005 56-01-001484 ĐỨC HẢI Mai Thị Hiệp Số 871, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thị xã Rạch G
6/22/2005 56-01-001485 NGUYÊN KHÔI Đào Thị Biển Số 228, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thàn
6/23/2005 56-01-001486 NHÀN Võ Thanh Nhàn Số 69, đường Đống Đa, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch G
6/24/2005 56-01-001487 DUY THOẠI Quách Kim Lợi Số 19, ấp Cạnh Đền, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thuận
6/27/2005 56-01-001488 MINH HIỆP Tống Minh Hiệp Lô A 8-18 khu lấn biển, phường Vĩnh Bảo, thị xã Rạch Giá
6/28/2005 56-01-001489 QUỐC CHÍNH Đoàn Quốc Chính Lô G23, đường Lê Thánh Tôn, phường Vĩnh Quang, thị xã R
6/30/2005 56-01-001490 THÀNH TRUNG Nguyễn Ngô Thị Kim Uyên Quốc lộ 80, Tổ 13, ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn
6/30/2005 56-01-001491 HÙNG NGA Nguyễn Thị Nga Số 544/26, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Lạc, thị xã Rạc
7/5/2005 56-01-001492 NGUYÊN BÌNH Nguyễn Văn Bình Số 42, Tổ 1, ấp Bình Minh, xã Vĩnh Bình Nam, huyện Vĩnh
7/5/2005 56-01-001493 MINH THÂN Trương Minh Thân Số 79, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, thị xã Rạch
7/6/2005 56-01-001494 PHÚ HẢI Dương Văn Âu Tổ 5, xóm Bãi Nò, ấp Đá Chồng, xã Bãi Thơm, huyện Phú Q
7/6/2005 56-01-001495 NGUYỄN TÁNH Nguyễn Thanh Tánh Số 861, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thị xã Rạch G
7/8/2005 56-01-001496 LÂM MỸ LINH Lâm Mỹ Linh Số 33B, đường Điện Biên Phủ, phường Vĩnh Quang, thị xã R
7/8/2005 56-01-001497 PHƯỚC TUẤN Nguyễn Văn Hoàng Số 176, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Quang, t
7/11/2005 56-01-001498 TỎA SÁNG Ngô Lệ Xím Số 10, đường Phan Bội Châu, phường Vĩnh Thanh Vân, thị
7/11/2005 56-01-001499 LÂM HƯƠNG ĐỨC Lâm Hương Đức Số 485A, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thà
7/12/2005 56-01-001500 THÀNH TÍN Nguyễn Công Hoan Số 443C, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thị
7/15/2005 56-01-001504 THẢO NHI Khưu Thị Thu Hương Số 261, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thị x
7/18/2005 56-01-001505 MINH PHƯƠNG Bùi Quốc Vũ Số 377, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, th
7/18/2005 56-01-001506 ĐỖ HOÀNG Hoàng Tiến Huy Số 746, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành
7/18/2005 56-01-001507 VĂN THOÀN Trần Thị Thu Lô 2, Tổ 3, ấp An Thới, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉn
7/19/2005 56-01-001508 GIANG NHƯ TRUNG Giang Như Trung Số 161, Tổ 10, ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Hòa Phú, huyện Châu
7/20/2005 56-01-001509 PHAN GIA Phan Văn Bé Tổ 62, ấp Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh T
7/20/2005 56-01-001510 HỮU PHÚ Trần Hữu Phú Số 50, Tổ 9, ấp Thành Công, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đ
7/26/2005 56-01-001511 THẾ ANH Lương Thị Kim Anh Số 73, đường Đống Đa, phường Vĩnh Lạc, thị xã Rạch Giá,
7/26/2005 56-01-001512 THANH KHIẾT Võ Hồng Thi Lô D14, đường Hai Bà Trưng, phường Vĩnh Quang, thị xã R
8/1/2005 56-01-001513 DŨNG NGUYỆT Phạm Thị Thưởng Số 388B, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Lạc, tp Rạch
8/1/2005 56-01-001514 KHẢI TRUNG Nguyễn Viết Tuyên Số 25, đường Tô Hiến Thành, phường An Hòa, tp Rạch Giá
8/1/2005 56-01-001515 SÔNG KIÊN Nguyễn Văn Thành Số 249, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Lạc, tp Rạch G
8/2/2005 56-01-001516 PHƯƠNG MINH Nguyễn Hoàng Minh Số 593, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Lạc, tp Rạch Giá
8/2/2005 56-01-001517 VI THỊ LOAN Vi Thị Loan Số 27/40, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Bảo, tp Rạch Gi
8/4/2005 56-01-001518 HỒNG DƯƠNG Đoàn Hồng Dương Tổ 2, ấp Kinh Làng, xã Đông Thái, huyện An Biên
8/8/2005 56-01-001521 THÂN VÂN Trần Quang Định Tổ 8, ấp Tân Thạnh, xã Tân Hiệp A, huyện Tân Hiệp
8/9/2005 56-01-001522 TÚ PHẤN Phù Tú Phấn Số 155, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, tp Rạch Giá
8/10/2005 56-01-001523 HUỲNH LOAN Huỳnh Minh Tiến Số 249, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Lạc, tp Rạch G
8/10/2005 56-01-001524 THỊNH GIÀU Phạm Hoàng Thịnh Số 14, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, tp Rạch Giá
8/11/2005 56-01-001525 NHỰT HOÀNG Nguyễn Thanh Tùng Số 29, đường Cô Giang, phường Vĩnh Bảo, tp Rạch Giá
8/16/2005 56-01-001527 NGỌC TÍM Trần Ngọc Tím Tổ 4, Kp. 5, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc
8/16/2005 56-01-001528 NGUYỄN HUỲNH Nguyễn Nam Hưng Số 28, đường Nguyễn Thái Học, phường Vĩnh Bảo, tp Rạch
8/17/2005 56-01-001529 KHÁNH PHƯƠNG Phan Khánh Phương Số 28C, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Vĩnh Lạc, tp Rạch
8/18/2005 56-01-001530 VĨNH TRANG Nguyễn Hữu Vinh Tổ 6, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất
8/19/2005 56-01-001531 TRUNG THẢO Nguyễn Văn Bê Số 23, đươờng Ngô Thời Nhiệm, phường An Bình, tp Rạch
8/22/2005 56-01-001532 TIẾN PHÁT Trịnh Ngọc Nam Số 805/3, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Bình, tp R
8/23/2005 56-01-001533 QUÍ CHÂU Lâm Tỷ Tổ 4, ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện Châu Thành
8/23/2005 56-01-001534 VĨNH LỘC Nguyễn Xuân Vĩnh Tổ 6, ấp Bùi thị Thêm, xã Vĩnh Phước A, huyện Gò Quao
8/24/2005 56-01-001535 TRƯƠNG HOÀI BẢO Trương Văn Nhi Số 304, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, tp Rạch G
8/24/2005 56-01-001536 TẠ THỊ LÁN Tạ Thị Lán Tổ 4, Tỉnh lộ 28, Kp. 3, phường Pháo Đài, thị xã Hà Tiên
8/24/2005 56-01-001538 LONG BIÊN Trịnh Long Điền Số 39, đường Huỳnh Tịnh Của, phường Vĩnh Thanh Vân, tp
8/24/2005 56-01-001539 AN HƯNG Nguyễn Minh Bách Số 389, ấp Xẻo Rô, xã Hưng Yên, huyện An Biên
8/24/2005 56-01-001540 TRÂM TUYỀN Hà Thanh Thạch Số 1150, đường Nguyễn Trung trực, phường An Bình, tp Rạ
8/25/2005 56-01-001541 KHANG THỊNH Trần Hưng Khởi Số 29, đường Hà Nghi, phường Vĩnh Thanh Vân, tp Rạch G
8/26/2005 56-01-001542 HOÀNG HIỀN Hoàng Văn Hiền Số 1, Tổ 9, ấp Ngã Ba, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lươ
8/26/2005 56-01-001543 TƯ LY Phan Văn Ly Tổ 3, ấp Sư Nam, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất
8/29/2005 56-01-001544 SANH LONG Trương Kim Lâm Số 134, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh Vân, tp Rạch
8/29/2005 56-01-001545 MAI ĐÀO Trần Ngọc Phụng
8/29/2005 56-01-001546 TRÍ NGUYỆN Trương Trí Nguyện Số 186, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Rạch Sỏi, tp Rạ
8/30/2005 56-01-001547 TƯ XÊ Quách Hồng Phong Tổ 4, ấp Bình Minh, xã Vĩnh Bình Nam, huyện Vĩnh Thuận
8/30/2005 56-01-001548 VŨ MINH Nguyễn Thị Túy Phượng Số 177, Tổ 5, ấp Ruộng Sạ, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thu
9/1/2005 56-01-001549 NGUYÊN HIỆP VY Lê Xuân Quang Số 14/28, đường Trần Quang Khải, Kp. 1, phường An Hòa,
9/1/2005 56-01-001550 YẾN TRANG Lê Thị Hồng Yến Số 227, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạ
9/1/2005 56-01-001551 CHƯƠNG HỒNG Huỳnh Văn Chương Số 3, Tổ 3, ấp Trung Quí, xã Đông Thái, huyện An Biên
9/1/2005 56-01-001552 TÂN KHEN Tân Văn Tỷ Số 30, Tổ 4, ấp 2, xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng
9/1/2005 56-01-001553 ĐỨC TƯỜNG Nguyễn Đức Tường Tổ 12, Kp. 3, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc
9/5/2005 56-01-001554 ANH THỊNH Lê Thị Cẩm Nhung Số 45-E6, đường Đống Đa nối dài, phường Vĩnh Lạc, thành
9/6/2005 56-01-001555 HẢI LONG Nguyễn Thanh Tâm Tổ 5, ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải
9/8/2005 56-01-001556 TRẦN GIA Trần Ngọc Cảnh Số 3, ấp Đông An, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp
9/8/2005 56-01-001557 HỒNG THIỆN Dương Mỹ Hồng Khu A2, Lô 75+76 Khu lấn biển, phường Vĩnh Bảo, thành p
9/9/2005 56-01-001558 TƯỜNG VY Phạm Văn Đúng Số 772, Tổ 23, ấp Lình Huỳnh, xã Lình Huỳnh, huyện Hòn Đ
9/9/2005 56-01-001559 TƯ THẾ Đỗ Chiếm Thế
9/12/2005 56-01-001560 THIÊN NHIÊN Tống Văn Nhiên Công viên Văn Hóa, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 7, phư
9/19/2005 56-01-001561 TRẦN VĂN THANG Trần Văn Thang Khu vực 5, thị trấn giồng Riềng, huyện Giồng Riềng
9/21/2005 56-01-001562 THANH HẰNG Châu Thị Hằng Số 14-F4 khu lấn biển, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch G
9/21/2005 56-01-001563 HỒNG NGỌC Nguyễn Tài Chánh Số 77, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thành
9/21/2005 56-01-001564 ANH KHOA Lê Việt Khoa Số 204, ấp Bảy Chợ, xã Đông Thái, huyện An Biên
9/21/2005 56-01-001565 YẾN LOAN Trần Thị Ngọc Diệp Số 41, đươờng Bạch Đằng, phường Vĩnh Thanh Vân, thành
9/22/2005 56-01-001567 VINH HOA Đái Mỹ Hoa Số 371, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, th
9/26/2005 56-01-001568 THANH CHIẾN Châu Thanh Chiến Số 128, đường Lam Sơn, phường Bình San, thị xã Hà Tiên
9/26/2005 56-01-001569 TRẦN NGHĨA Trần Văn Nghĩa Số 125, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, th
9/28/2005 56-01-001570 THẾ VINH Nguyễn Đức Vinh Số 61, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, thà
9/28/2005 56-01-001571 LÂM CƯƠNG Bùi Thị Kim Hoa Tổ 3, ấp Vĩnh Tiến, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Thuận
9/28/2005 56-01-001573 VĂN MƯỜI Nguyễn Văn Mười Số 877, đường Mạc Cữu, phường Vĩnh Quang, thành phố R
9/28/2005 56-01-001574 ĐỖ DUNG Đỗ Tuấn Anh Số 434, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành
9/28/2005 56-01-001575 ĐỨC TUẤN Đỗ Đình Tuấn Số 522, Quốc lộ 80, ấp Đông Lộc, xã Thạnh Đông, huyện T
9/29/2005 56-01-001576 PHONG PHƯƠNG Trần Thị Minh Hồng Số 20, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Rạch Sỏi, thàn
9/29/2005 56-01-001577 TÔN MINH Ngô Tôn Minh Số 1160, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Bình, thàn
9/29/2005 56-01-001578 TRƯỜNG THÀNH Trần Nhựt Tân ấp Xà Ngách, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương
9/29/2005 56-01-001581 CHÂU PHÚ Phù Ngọc Hoa Tổ 6, ấp Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương
9/30/2005 56-01-001579 HUỲNH NHUNG Huỳnh Thị Thu Bích Khu cảng cá An Thới, Tổ 1, Kp. 1, thị trấn An Thới, huyện P
10/3/2005 56-01-001580 LÊ VĂN VẸN Lê Văn Vẹn Tổ 2, ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải
10/4/2005 56-01-001582 TƯỜNG TRINH Nguyễn Văn Tưởng Số 94/A, Tổ 1, ấp Hòa Mỹ, xã Hòa Hưng, huyện Giồng Riền
10/5/2005 56-01-001584 MINH TRÂN Nguyễn Thị Kim Sang Số 233, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thàn
10/12/2005 56-01-001586 LƯƠNG THỊ NGỌC YÊN Lương Thị Ngọc Yến Số 190A, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, thành ph
10/13/2005 56-01-001587 SAO BĂNG Hoàng Hoa Trang Số 14, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạc
10/14/2005 56-01-001589 ĐỖ TRỌNG HÂN Đỗ Trọng Hân Số 143, chung cư bến xe 30/4, phường Vĩnh Quang, thành p
10/14/2005 56-01-001590 ĐOÀN NGUYỄN Đoàn Phục Nguyễn Căn B4 chợ Thứ Bảy, ấp Bảy Chợ, xã Đông Thái, huyện An
10/17/2005 56-01-001591 NGUYỄN HÒA AN Lưu Hồng Chiên Số 63, đường Lạc Hồng, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch
10/17/2005 56-01-001592 DƯƠNG VŨ Dương Hoàng Vũ Số 382, đường Nguyễn Bỉnh khiêm, phường Vĩnh Quang, th
10/17/2005 56-01-001593 QUỐC ANH Lê Hữu Toàn Số 70, ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành
10/18/2005 56-01-001594 897 Trần Văn Hoàng Số 897, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Bình, thành
10/18/2005 56-01-001595 MINH THẢO Lê Thị Giữ Số 10, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạc
10/18/2005 56-01-001597 MIN SON Phạm Thị Nhánh Số 96, đường Nguyễn Trung Trực, thị trấn Dương Đông, hu
10/18/2005 56-01-001599 ĐĂNG KHOA Lê Văn Đức Số 87, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạc
10/19/2005 56-01-001601 KHẮC CAO Nguyễn Khắc Cao Số 218, Toổ 12, ấp Lò Bom, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiê
10/19/2005 56-01-001602 KIM SANG Danh Thị Thùy Hương Số 375, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, th
10/20/2005 56-01-001603 TUẤN NGA Khưu Quang Tuấn Số 51/27, đường Mạc Đỉnh Chi, phường Vĩnh Thanh, thành
10/20/2005 56-01-001604 TƯ THÔNG Nguyễn Thị Diệu Tổ 2, ấp Kinh Làng Đông, xã Đông Thái, huyện An Biên
10/21/2005 56-01-001605 NHẬT THẢO Nguyễn Văn Nhật
10/21/2005 56-01-001606 DUY HUÂN Phùng Ngọc Cúc Số 16, đươờng Hàm Nghi, phường Vĩnh Thanh Vân, thành p
10/21/2005 56-01-001607 LỘC TÀI Vi Thị Thúy
10/21/2005 56-01-001608 QUỐC THANH Lê Quốc Thanh Số 61, đường Huỳnh Tịnh Của, phường Vĩnh Thanh Vân, th
10/24/2005 56-01-001609 LAN PHƯƠNG Trần Quang Hiền Số 94, đường Hàm Nghi, phường Vĩnh Thanh Vân, thành ph
10/25/2005 56-01-001610 THUẬN HÙNG Lý Ngọc Thuận Số 403, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạ
10/25/2005 56-01-001611 NĂM TUẤN Trần Công Tuấn Số 141A, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thà
10/26/2005 56-01-001612 THANH LỘC Trần Thanh Lộc Số 1126, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Bình, thàn
10/27/2005 56-01-001613 DƯƠNG ĐỨC THÀNH Dương Văn Đức Số 328, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thàn
10/28/2005 56-01-001615 CHÍ PHONG Phù Kim Anh Số 170, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh Vân, thành ph
10/31/2005 56-01-001616 HỒNG PHƯỚC Phan Thị Mỹ Hồng Số 30, đường Cao Bá Quát, phường Rạch Sỏi, thành phố Rạ
11/1/2005 56-01-001617 QUỐC HÀO Trương Quang Tặng Số 439, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạ
11/2/2005 56-01-001618 KIỀU OANH Trần Thị Huệ Số 383, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạ
11/3/2005 56-01-001619 MINH VÂN Lê Minh Vân Tổ 6, Kp. 5, đường Chính Sách, thị trấn Dương Đông, huyện
11/4/2005 56-01-001620 KHÁNH GIANG Lê Văn Hiến Số 170, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, thành phố
11/4/2005 56-01-001621 KHÁNH DUY Bùi Khánh Duy Số 251, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Lạc, thành phố
11/4/2005 56-01-001622 THƯ KỲ Trương Quang Chiêu Số 164, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, thành phố
11/7/2005 56-01-001623 TRẦN THỊ KIỆT Trần Thị Kiệt Số 132, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành
11/8/2005 56-01-001625 SÀNH ĐIỆU Nguyễn Thị Trường Số 197A, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thà
11/10/2005 56-01-001626 QUANG THÀNH Lê Quang Thành Số 125, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, th
11/10/2005 56-01-001627 ÁI MY Trần Thị Bảy Số 259, ấp Lò Bom, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương
11/10/2005 56-01-001628 HOÀNG ÂN Trần Thị Lệ Hằng Số 192, đường Nguyễn Hùng Sơn, phường Vĩnh Thanh Vân
11/10/2005 56-01-001629 ĐỒNG PHÁT Nguyễn Văn Diện Số 791, ấp Ngọc An, xã Ngọc Chúc, huyện Giồng Riềng
11/11/2005 56-01-001630 ÚT CÒN Bùi Văn Còn Số 42, đường Đoàn Thị Điểm, phường Rạch Sỏi, thành phố
11/11/2005 56-01-001631 QUYẾT TÂM Nguyễn Ngọc Em Số 287, đường Cách mạng tháng tám, phường Vĩnh Lợi, thà
11/11/2005 56-01-001632 XĂNG DẦU PHÚ QUÝ Lê Phú Minh Út Số 153, Tổ 1, ấp Thuận Tiến, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất
11/11/2005 56-01-001633 THANH TUYẾN Trần Thanh Tuấn Số 300, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành
11/16/2005 56-01-001634 PHÚC SAO Huỳnh Thị Hoa Số 956/8B, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thà
11/17/2005 56-01-001635 ĐỖ THUẬN HÒA Đỗ Thuận Hòa Số 57, đường Trịnh Hoài Đức, phường Vĩnh Thanh Vân, thà
11/17/2005 56-01-001636 KIM LỘC Ngô Thị Nga Tổ 2, ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành
11/18/2005 56-01-001637 MẠNH HUỲNH Lê Thị Hồng Loan Số 387C, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Lạc, thành p
11/18/2005 56-01-001638 DƯƠNG GIA Dương Phước Thiện Lô 49+50, đường Lạc Hồng, phường Vĩnh Lạc, thành phố R
11/21/2005 56-01-001639 THÀNH TÚ Huỳnh Trần Chí Thành Số 47, đường Mậu Thân, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạ
11/22/2005 56-01-001640 GIA PHÚ Chiêu Hồng Phúc Số 284, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành
11/23/2005 56-01-001641 TRƯƠNG THẮNG Trương Văn Thắng Số 57, Tổ 2, ấp Đông Thành, xã Đông Thái, huyện An Biên
11/23/2005 56-01-001642 CÔNG ĐOÀN Trần Công Đoàn Số 135, Tổ 3, ấp 6 Đình, xã Nam Thái, huyện An Biên
11/24/2005 56-01-001643 NHƯ TÂM Nguyễn Thị Như Ngọc Số 800, đường Ngô Quyền, phường An Hòa, thành phố Rạc
11/25/2005 56-01-001644 KHAI TRÍ Nguyễn Thị Lựu Số 38, đường Ngô Gia Tự, Khu phố 1, phường An Hòa, thàn
11/25/2005 56-01-001645 NHỰT BẢO Trần Thanh Hường Số 47, ấp hiệp Hòa, xã Vĩnh Bình Bắc, huyện Vĩnh Thuận
11/25/2005 56-01-001646 HẰNG PHƯỢNG Phạm Thị Thái Số 3/19, đường Ngô Thời Nhiệm, phường An Bình, thành p
11/28/2005 56-01-001647 VINH LỢI Trần Anh Hùng Số 207, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh Vân, thành ph
11/29/2005 56-01-001648 DUY QUYÊN Trần Hữu Duy Số 19/183, Khu phố Phi Kinh, phường Vĩnh Hiệp, thành phố
11/29/2005 56-01-001649 ĐỨC HOÀNG Bùi Thị Mơ Lô B7-25, đường Nguyễn An Ninh, phường Vĩnh Bảo, thàn
11/29/2005 56-01-001650 NĂM CHÍ Nguyễn Minh Chí Số 266, Tổ 8, ấp Phước An, xã Thủy Liễu, huyện Gò Quao
12/2/2005 56-01-001651 LÊ SƠN Nguyễn Thị Thảo Số 39/388, Khu phố Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, thành p
12/5/2005 56-01-001652 CHÂU THỔ Phan Châu Thổ Tổ 17, ấp Vĩnh Thành A, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Th
12/5/2005 56-01-001653 QUỐC AN Nguyễn Thanh Bình Số 4, Tổ 1, ấp Tà Lóc, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất
12/5/2005 56-01-001654 MINH CHIẾN Lê Minh Chiến
12/6/2005 56-01-001655 THẢO Lưu Kim Em Số 137A, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thà
12/6/2005 56-01-001656
12/6/2005 56-01-001657 KỲ CHÂU Dương Lý Trí Số 14, đường Phan Chu Trinh, Khu phố 3, phường Vĩnh Tha
12/6/2005 56-01-001658 TÂN VIỆT Trần Ngọc Mai Số 1046, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành
12/7/2005 56-01-001659 MY VY Lâm Văn Hùng Số 257, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh Vân, thành ph
12/8/2005 56-01-001660 KIM TRÚC Huỳnh Văn Lẫm Tổ 8, ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hòa Phú, huyện Châu Thành
12/8/2005 56-01-001661 TRÍ DŨNG Lại Văn Dũng Số 52/51, đường Nguyễn Thái Học, phường Vĩnh Bảo, thàn
12/12/2005 56-01-001662 CÔNG ĐÁNG Lâm Công Đáng Số 65, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thị xã R
12/12/2005 56-01-001663 BĂNG LY LÊ Lê Hồng Nhanh Số 10, đường Tô Hiến Thành, Khu phố 1, phường An Hòa, t
12/13/2005 56-01-001664 PHƯƠNG NI Trần Chu Số 48, đường Nguyễn Hùng Sơn, phường Vĩnh Thanh Vân,
12/14/2005 56-01-001665 PHONG HẢI Huỳnh Bảo Châu Số 135, đường Nguyễn Hùng Sơn, phường Vĩnh Thanh Vân
12/14/2005 56-01-001666 CHÍ THỨC Đặng Thị Tám Số 97, Khu phố 4, phường Vĩnh Thông, thành phố Rạch Giá
12/14/2005 56-01-001668 NGÔ TẤN PHÚ Ngô Tấn Phú Số 52, đường Trần Quang Khải, Khu phố 1, phường An Hòa
12/15/2005 56-01-001667 TÂN HUY HOÀNG Đặng Thị Hồng Nhung Tổ 3, ấp Quang Mẫn, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riề
12/16/2005 56-01-001669 THANH DUY Nguyễn Trung Thời Tổ 4, ấp Minh Tiến, xã Minh Thuận, huyện Vĩnh Thuận
12/16/2005 56-01-001670 CAO MINH TIẾN Cao Thị Hai Số 550, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thành phố R
12/19/2005 56-01-001671 TRẦN THANH PHỤNG Trần Thanh Phụng Số 83, Khu phố 7, phường Rạch Sỏi, thành phố Rạch Giá
12/20/2005 56-01-001672 ĐỖ DUYÊN Đỗ Thị Kim Duyên Số 464, đường Nguyễn Chí Thanh, Khu phố 6, phường Rạch
12/21/2005 56-01-001673 ĐỨC TRÍ Võ Thọ Số 7 B13, đường Phạm Hùng, phường Vĩnh Bảo, thành phố
12/22/2005 56-01-001674 HỒNG NHUNG Trần Văn Thủy Số 13, đường Ngô Văn Sở, Khu phố 5, phường An Hòa, thà
12/22/2005 56-01-001675 TRÍ VINH Lại Nghiệp Vinh Số 3, đường Hùng Vương, phường Vĩnh Thanh Vân, thành p
12/26/2005 56-01-001676
12/27/2005 56-01-001677 PHÚ HÂN Thái Trường Khánh Vân Lô B1-1 đường Chi Lăng, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạc
12/27/2005 56-01-001678 TRÁC MỸ Trác Hồng Loan Số 90, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạc
12/27/2005 56-01-001679 MINH HỒNG Nghiêm Thị Hồng Số 37, đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 5, thị trấn Dươn
12/27/2005 56-01-001680
12/28/2005 56-01-001681 BẢO TÂM Tạ Hùng Bảo Lô 1, số 34+35 trung tâm thương mại, đường Trần Hầu, phư
12/29/2005 56-01-001682 ANH CÁC Mai Anh Vũ Số 20, đường Cô Giang, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch
12/29/2005 56-01-001683 HOÀNG VĂN HIỆP Hoàng Văn Hiệp Số 495A, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thà
12/29/2005 56-01-001684 NGUYỆT TRIỀU Nguyễn Thị Nguyệt Số 626, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thàn
12/29/2005 56-01-001685 HỒNG GẤM Võ Minh Tâm Số 43/37, đường Nguyễn Hùng Sơn, phường Vĩnh Thanh V
12/30/2005 56-01-001686 HAI MỪNG Phan Văn Mai Số 174/35, đường Đống Đa, phường Vĩnh Lạc, thành phố R
12/30/2005 56-01-001687 NHỰT PHI Võ Anh Minh
1/3/2006 56-01-001688 PHÚ HÀO Nguyễn Thị Khánh Thủy Số 518/8, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Lạc, thành phố R
1/3/2006 56-01-001689 PHÚC HẢI Đỗ Thị Thảo Số 445, Khu phố 4, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa
1/3/2006 56-01-001690 GIA PHÚC Vỏ Thị Cơ Số 445, Khu phố 4, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa
1/4/2006 56-01-001692 KHƯƠNG KHA Châu Kinh Liệt ấp 2, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải
1/5/2006 56-01-001691 NGUYỄN NGỌC LỢI Nguyễn Ngọc Lợi Số 33/5, đường Chu Văn An, Khu phố 2, phường Vĩnh Lạc,
1/9/2006 56-01-001693 NĂM PHƯỢNG Lê Hoàng Hải Tổ 6, Khu vực 4, thị trấn Thứ Ba, huyện An Biên
1/10/2006 56-01-001694 LÝ TÀI PHÁT Lý Mộng Khiết Tổ 7, Quốc lộ 80, ấp Mỹ Lộ, xã Mỹ Đức, thị xã Hà Tiên
1/11/2006 56-01-001695 NHỰT KHẢI Lê Thị Thu Hương Số 10, Tổ 10, Khu phố 7, phường Rạch Sỏi, thành phố Rạch
1/12/2006 56-01-001696 HÙNG HẬU Võ Văn Hùng Tổ 3, ấp Xẻo Nhàu A, xã Tân Thạnh, huyện An Minh
1/12/2006 56-01-001697 XUÂN HƯỜNG Nguyễn Thiện Sĩ Số 25/9, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, t
1/13/2006 56-01-001698 HÒA VINH Nguyễn Ngọc Tùng đường Nguyễn Trung Trực, Tổ 12, Khu phố 5, thị trấn Dươn
1/13/2006 56-01-001699 HÙNG HIỀN Phan Thị Ngọc Hiền Số 768, ấp Bãi Giếng, xã Bình An, huyện Kiên Lương
1/16/2006 56-01-001700 VINH HIỂN Nguyễn Thành Long Số 44, Tổ 99, ấp Cạnh Đền, xã Vĩnh phong, huyện Vĩnh Thu
1/16/2006 56-01-001701 THẾN Trịnh Thắng Đình Số 161, Tổ 2, ấp Phước Hưng 1, thị trấn Gò Quao, huyện Gò
1/16/2006 56-01-001702 THÁI DƯƠNG Trần Hữu Thái Số 99, Tổ 3, ấp Xẻo Rô, xã Hưng Yên, huyện An Biên
1/17/2006 56-01-001703 HẢI VƯƠNG Trần Thị Thu Hòa Số 101, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạ
1/18/2006 56-01-001704 BẢO CHÂU Lưu Thị Ánh Minh Số 406A, đường Ngô Quyền, Khu phố 4, phường Vĩnh Lạc,
1/18/2006 56-01-001705 THU HƯƠNG Tạ Thu Hương Số 319, đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 1, thị trấn Dương Đ
1/18/2006 56-01-001706 MAI KHÁNH Nguyễn Thị Chưởng Tổ 11, ấp Minh Phong, xã Bình An, huyện Châu Thành
1/19/2006 56-01-001707 CHÂU LAN Lê Thị Bích Lan Tổ 17, Khu phố 4, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc
1/20/2006 56-01-001708 HOÀNG ĐOAN Lê Kim Chi Số 17, đường Trần Quốc Toản, phường Vĩnh Thanh, thành p
1/20/2006 56-01-001709 BẢO TRÂN Lý Thanh Lâm Số 70, đường Nguyễn An Ninh, phường Vĩnh Bảo, thành ph
1/23/2006 56-01-001710 CHUNG THÀNH TÂM Chung Thành Tâm Số 200, Khu phố Minh Lạc, thị trấn Minh lương, huyện Châ
1/23/2006 56-01-001711 HOÀNG UYÊN Võ Mạnh Hoàng Số 19/25, đường Trần Quốc Toản, phường Vĩnh Thanh, thàn
1/24/2006 56-01-001712 QUỐC PHÚ Danh Thanh Vũ Số 29, đường Lý Thường Kiệt, Khu phố 5, thị trấn Dương Đ
1/24/2006 56-01-001713 ANH TUẤN Trang Anh Giỏi Lô B18, đường Lý Thái Tổ, phường Vĩnh Quang, thành phố
1/24/2006 56-01-001714 BA NGƯỜI BẠN Phạm Thị Giang Số 196D, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Bảo, thành phố R
1/24/2006 56-01-001715 NGUYỄN NGỌC ĐIỆP Nguyễn Ngọc Điệp Tổ 4, ấp Cạn Ngọc, xã Thạnh Yên, huyện An Biên
1/25/2006 56-01-001716 KIM PHƯỢNG Huỳnh Thị Phượng Lô 11-39, đường 3/2 (trục trung tâm), khu lấn biển, phường
1/26/2006 56-01-001717 ANH TÀI Trang Anh Tài Lô G35, đường Lê Thánh Tôn, phường Vĩnh Quang, thành p
1/26/2006 56-01-001718 TRƯƠNG VĂN TÙNG Trương Văn Tùng Số 174, Tổ 1, ấp Hiệp Tân, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đấ
2/8/2006 56-01-001719 HỮU NHÂN Phan Thị Vui Số 480, ấp Đông Lộc, xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp
2/8/2006 56-01-001720 NGÂN ĐÀO Trần Thị Đào Số 01/006, Khu phố Dãy Ốc, phường Vĩnh Hiệp, thành phố
2/8/2006 56-01-001721 THANH NGỌC Trần Văn Ngọc Số 7A, đường Tô Hiến Thành, phường An Hòa, thành phố R
2/8/2006 56-01-001722 TIẾN KIM Liên Tiến Kim Tổ 5, ấp Phú Lâm, xã Đông Thái, huyện An Biên
2/10/2006 56-01-001723 HUỲNH VĂN ĐẰNG Huỳnh Văn Đằng Tổ 6, ấp Vĩnh Thành, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành
2/13/2006 56-01-001724 KIM HOA Phạm Phú Hải Tổ 1, Khu phố 5, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc
2/14/2006 56-01-001725 LỘC TÂN PHÁT Trịnh Ngọc Oanh Số 570, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thành phố R
2/15/2006 56-01-001726 KIM HOÀNG Ngô Thúy Phương Tổ 7, Khu phố 5, đường Hùng Vương, thị trấn Dương Đông
2/15/2006 56-01-001727 MINH DIỄN Dương Minh Diễn Số 281/10, ấp So Đũa, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thàn
2/16/2006 56-01-001728 HƯƠNG PHÁT Điêu Thị Thu Hương Tổ 19, ấp Tà Tây, xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá
2/16/2006 56-01-001729 LÊ GIA Trần Thị Tuyết Nga Số 237, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành
2/17/2006 56-01-001730 QUỐC TUẤN Tô Văn Tuấn Tổ 7, ấp 9 Xáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh
2/20/2006 56-01-001731 BÁ THÔNG Nguyễn Thị Lý Tổ 7, ấp Đông Thành, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp
2/20/2006 56-01-001732 ANH TÙNG Ngô Kim Tùng Khu cảng cá Tắc Cậu, ấp Minh Phong, xã Bình An, huyện C
2/20/2006 56-01-001733 TỐC ĐỘ Quảng Thị Cẩm Tú Số 54, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành p
2/21/2006 56-01-001734 NGỌC ANH THƯ Phạm Đắc Tài Tổ 1, ấp Đông Lộc, xã Thạnh Đông B, huyện Tân Hiệp
2/22/2006 56-01-001735 TIẾN PHÁT ĐẠT Lưu Thị Bạch Hường Số 139A, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thà
2/22/2006 56-01-001736 HUỲNH DUY Huỳnh Long Tổ 1, ấp Hòa Thọ, xã Mong Thọ, huyện Châu Thành
2/23/2006 56-01-001737 ĐỒNG TIẾN PHÁT Võ Thị Minh Hòa Số 471A, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vịnh Lạc, thà
2/23/2006 56-01-001738 DU SỂN Du Sển Tổ 3, ấp Thịnh An, xã Đông Thạnh, huyện An Minh
2/23/2006 56-01-001739 ĐỨC NGỌC Lê Thị Kim Phượng Số 367, ấp Đông An, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp
2/23/2006 56-01-001740 TƯỜNG HƯNG Trương Thanh Châu Số 92, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạc
2/23/2006 56-01-001741 NGUYỄN HOÀNG LANG Nguyễn Hoàng Lang Số 94B, Toổ 4, ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện Châu T
2/24/2006 56-01-001742 NGÂN KHOA Lê Kim Cổ Tổ 2, Quốc lộ 61, Khu phố Minh Long, thị trấn Minh Lương
2/24/2006 56-01-001743 MINH DUY Nguyễn Khoa Minh Duy Số 816, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành
2/28/2006 56-01-001744 NHƯ HUỲNH Lâm Duy Quang Số 143, đường Nguyễn Hùng Sơn, phường Vĩnh Thanh Vân
2/28/2006 56-01-001745 DƯƠNG THÀNH TRUNG Dương Thành Tỏ Số 14, đường Lê Hồng Phong, Khu phố 5, thị trấn Dương Đ
3/1/2006 56-01-001746 QUỐC TOẢN Trần Quốc Toản Số 278, quốc lộ 63, ấp Bảy Chợ, xã Đông Thái, huyện An B
3/2/2006 56-01-001747 THANH VÂN Phạm Văn Nài Số 318, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Lạc, thàn
3/2/2006 56-01-001748 HOÀNG TIẾN Trương Quốc Việt Số 862/2, đườngNguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành
3/2/2006 56-01-001749 HƯNG NGUYÊN Lý Cường Số 30B, Tổ 6, ấp Phước Trung 1, thị trấn Gò Quao, huyện G
3/3/2006 56-01-001750 TRÍ HẢI Lê Minh Trí Số 31, đường Võ Trường Toản, phường Vĩnh Quang, thành
3/6/2006 56-01-001751 THOẠI PHÁT Lưu Thoại Tên Số 21A, Khu vực 3, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riền
3/6/2006 56-01-001752 NHÂN THUẬN THIÊN Võ Văn Thuận Lô D3 55+56, đường Đống Đa, phường Vĩnh Lạc, thành phố
3/7/2006 56-01-001753 LINH PHƯƠNG Ngô Thị Linh Phương
3/7/2006 56-01-001754 NGUYỄN VĂN QUÍ Nguyễn Văn Quí Số 166, Khu vực 6, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riền
3/9/2006 56-01-001755 CHÊNH QUẾ Ngô Văn Ân Số 57/14D, đường Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, thành
3/9/2006 56-01-001756 TÂM ANH Nguyễn Thị Loan Tổ 8, ấp 2, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải
3/13/2006 56-01-001757 TRƯỜNG ANH Vũ Xuân Trường Số 133, ấp Hưng Giang, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất
3/13/2006 56-01-001758 KIM THỦY Trần Kim Thủy Tổ 83, ấp Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh T
3/13/2006 56-01-001759 NGỌC YẾN Huỳnh Thị Bi Căn số 12-13-14 L1, Khu trung tâm thương mai, đường Trần
3/14/2006 56-01-001760 THẢO MY Quách Thị Bích Thảo Số 221, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành
3/14/2006 56-01-001761 QUẢNG HƯNG Mạch Cẩm Luồi Tổ 62, ấp Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh T
3/14/2006 56-01-001762 TỪ TÂM Từ Văn Tâm Tổ 6, ấp Thạnh Tây A, xã Đông Thạnh, huyện An Minh
3/14/2006 56-01-001763 HỒ THỊ NGỌC DIỆU Hồ Thị Ngọc Diệu Số 17, đường Trần Chánh Chiếu, phường Vĩnh Thanh Vân,
3/15/2006 56-01-001764 THU XUÂN Nguyễn Thị Thu Xuân Số 342, ấp An Phong, xã Định An, huyện Gò Quao
3/15/2006 56-01-001765 MINH THẮNG Nguyễn Văn Minh Số 28, ấp Đông Bình, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp
3/16/2006 56-01-001766 VIỆT THẮNG Phạm Thị Thanh Hòa Số 50, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Vĩnh Lợi, thà
3/16/2006 56-01-001767 YẾN PHƯỢNG Nguyễn Thị Lý Số 5-C19, đường 3/2, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Gi
3/17/2006 56-01-001768 SÂM HƯƠNG Nguyễn Văn Tư Lô C18-28, đường Tôn Đức Thắng, phường Vĩnh Lạc, thành
3/20/2006 56-01-001769 NƯƠNG NƯƠNG Nguyễn Thị Tho Tổ 6, ấp Lung Lớn, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương
3/20/2006 56-01-001770 HOÀNG LIỆT Lê Hoàng Liệt Số 10, đường Cô Giang, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch
3/21/2006 56-01-001771 MỸ NGHI Lê Văn Bảy Số 150A, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Bảo, thành p
3/21/2006 56-01-001772 AN PHÚ Phạm Văn Khuya Tổ 1, ấp Xẻo Nhàu A, xã Tân Thạnh, huyện An Minh
3/23/2006 56-01-001773 QUỲNH TRÂM Trần Tấn Ngọc Số 4, đường Châu Văn Liêm, phường Vĩnh Lạc, thành phố R
3/27/2006 56-01-001774 LÊ TƯƠI Lưu Mộng Cầm Tổ 4, Khu vực 3, thị trấn Thứ 11, huyện An Minh
3/27/2006 56-01-001775 KIM LOAN Lê Thanh Nhiều Số 74, Tổ 7, ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh lộc, huyện Giồng Riề
3/28/2006 56-01-001776 THIÊN PHÚC Lương Nguyễn Phương Oanh Số 931, đường Nguyện Trung Trực, phường An Bình, thành
3/28/2006 56-01-001777 QUỐC THỊNH Đặng Quốc Thịnh
3/28/2006 56-01-001778 TÂM KIỀU Ngô Thị Cúc ố 33/329A, Khu phố Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, thành
3/29/2006 56-01-001779 TRƯƠNG PHÁT Trương Văn Sỹ Dũng
3/30/2006 56-01-001780 HUỲNH THU Huỳnh Thị Thu Số 60, ấp Tân Thọ, xã Tân Hội, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên G
3/31/2006 56-01-001781 ĐỨC LƯƠNG Huỳnh Thu Thảnh Số 621, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thành phố R
56-01-001788
56-01-001789
56-01-001790
I ĐĂNG KÝ KINH DOANH
RÊN ĐỊA BÀN TỈNH KIÊN GIANG

Vốn đăng ký Số lần Vốn đăng ký hiện


Ngành nghề kinh doanh Huyện, thị xã Khối Ngành
ban đầu thay đổi tại

Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 255.65 1 2,400.00


Thu mua, chế biến hải sản Rạch Giá HS 3 617.32 1 630.57
Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 488.31 1 1,100.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 172.79 172.79
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 530.32
Gia công bao bì gỗ Rạch Giá XD 14 142.90 0 142.90
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 287.95
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 563.09 563.09
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 85.20
Mua bán xăng dầu Gò Quao TM 8
Sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 4 570.25 570.25
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 270.70 270.70
Rèn, đập, ép, cắt, tiện hình sản phẩm. Mua bán
RạchbộGiá
phận phụ trợ xe 14cơ
TMcó động 347.20 3 347.20
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 42.00
Dịch vụ cầm đồ Hòn Đất TM 14
Đại lý bán lẻ xăng dầu nhớt Vĩnh Thuận TM 8
Mua bán lúa gạo Giồng Riềng TM 8
Mua bán vàng tranh sức, mỹ nghệ Hòn Đất TM 8
Mua bán xăng dầu nhớt Tân Hiệp TM 8
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 475.80
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 160.08
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 340.50
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4
Gia công xay xát lúa Hòn Đất XD 4
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 207.47 207.47
Mua bán thuốc phòng, chữa bệnh cho ngườiRạch Giá XD 8 336.00 2036 2,036.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 160.97 1 82.39
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 98.69 98.69
Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8 50.00 50.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 237.09 1 428.95
Gia công sữa chữa cơ khí Phú Quốc XD 4 40.57
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 242.64 7 323.50
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 137.65 137.65
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,310.13 3 6,472.93 *
Mua bán thủy sản Rạch Giá HS 8 450.00 GT -
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 149.65 149.65
Khai thác hải sản, Kiên Hải HS 3 565.43 1 316.32
KHTS, mua bán xăng, dầu Rạch Giá HS 3 336.34 8 4,449.37
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch
nông
Giá
thôn, thủy lợiXD 7 56.44 2 256.44
Khai thác cát sỏi, bơm thổi cát, san lấp mặt Hà
bằng,
Tiên
vận chuyển hàng 6 xe tải
XDhóa bằng 300.50 300.50
Xây dựng dân dụng, CN, giao thông nông thôn, Rạchsan
Giálấp mặt bằngXD 7 236.80 0 236.80
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 249.67 1 748.07
Mua bán hải sản Kiên Lương HS 8 90.00 2 50.00
Mua bán xe gắn máy, đồng hồ Hà Tiên TM 8
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 334.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 102.82 102.82
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 221.63 221.63
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 153.00 153.00
Nuôi trồng thủy sản Phú Quốc HS 3 265.00 265.00
Sản xuất nước đá, mua bán xăng dầu, vận tải Phú
hàng
Quốc
hóa đường bộXD 4
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 815.54 815.54
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 413.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 129.07 2 498.42
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 69.00
Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8 50.00 950 1,000.00
Cho thuê băng hình Kiên Lương TM 14
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 705.70 705.70 *
Chế biến nước mắm, mua bán nông sản Phú Quốc HS 4 442.40
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 216.00 216.00
Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 8 160.00 1 767.82
Mua bán môtô, xe máy Rạch Giá TM 8 315.00 315.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 501.25
Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00
Mua bán gas đốt và dụng cụ sử dụng gas Tân Hiệp TM 8 20.00
Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ Giồng Riềng TM 8 1,000.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 210.00 210.00
Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ Giồng Riềng TM 8 1,013.00
Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch
định. Vận TM theo 10
Giá tải hành khách hợp đồng 402.00
Sản xuất các sản phẩm song mây tre Rạch Giá TM 4 30.00 -
Hàn tiện, sản xuất sắt, hàng rào Phú Quốc XD 4 120.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 135.88 135.88
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 397.60 3 1,778.66
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 68.75
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 97.39
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 600.00 1 1,788.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 725.00 2 225.00
Dịch vụ nhà đất An Minh TM 14
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 68.45 3 263.20
Mua bán và khai thác hải sản Rạch Giá HS 8 84.00 215
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 500.00 500.00
Xây dựng dân dụng Rạch Giá XD 7 211.12 1 440.45
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 68.00
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 85.00
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 65.90
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 490.62
Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8
Xay xát lúa An Biên XD 4 177.00 1 334.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 120.00 120
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 88.77
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 62.33
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 235.88
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 105.18
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 49.50 49.50
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 214.47 214.47
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 521.58 521.58
Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Vĩnh Thuận TM 8 250.00 250.00
Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Vĩnh Thuận TM 8 250.00 250.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 195.48 195.48
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 117.57 117.57
Xay xát lúa và mua bán lúa gạo Giồng Riềng XD 4 306.90
Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 1,259.00
Xay xát lúa Châu Thành XD 4 105.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 500.00
Gia công, lắp ráp máy bơm xăng, dầu, nướcRạch Giá XD 14 300.90
Chế biến thủy sản Rạch Giá HS 4 500.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 122.00 122.00
Mua bán dụng cụ, thiết bị điện Rạch Giá TM 270.00
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 150.00
Mua bán sữa và các sản phẩm sữa, thực phẩm,
Rạch
mỹGiá
phẩm TM 8 100.00 100.00
Mua bán phân bón Rạch Giá TM 8 80.00 35 115.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 118.60
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 195.26
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 260.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 202.37
SX nước đá Phú Quốc XD 4 940.00
Mua bán xe gắn máy 02 bánh Phú Quốc TM 8 250.00 277
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 89.48 89
Dịch vụ cầm đồ Phú Quốc TM 14 50.00 50
Xây dựng công trình thủy lợi Châu Thành XD 7
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 172.00 1 115.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 138.50 138.50
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 239.75 1 164.70
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 833.21 4 4,992.56
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 67.15 67
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 125.93 126
Mua bán xăng dầu nhớt Hà Tiên TM 8 500.00 500.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 78.20
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 236.60
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 139.01
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 55.53
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 235.73
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 140.00
SX. nước mắm, MB VLXD, trang trí nội thất,
Kiên
vận
Lương
tải HS 4 1,756.80
Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất, muaRạch
bán vật TMvận tải14
Giáliệu xây dựng, 819.29
hàng hóa bằng xe tải 1 1,112.29
Vận tải hành khách đường bộ Rạch Giá XD 10
Chụp, rỏi ảnh màu và mua bán vật tư ngànhRạch
ảnh, Giá
cho thuê áo cưới
TM 14 344.00
Mua bán đá cẩm thạch thường có bịt vàng 18KRạch Giá TM 8 250.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 300.34 1 300.34
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 250.00 750
Sản xuất nước mắm. Châu Thành HS 4 91.50 91.50
Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch
định Giá TM 10 413.00
Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch
định Giá TM 10 413.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 113.47 113.47
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 433.05 433.05
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 137.03 137.03
Mua bán đồ điện máy, vật liệu XD, trang tríRạch
nội thất
Giá TM 8 100.00 150 250.00
Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 175.53 1 1,067.27
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 108.73 108.73
Mua bán môtô, xe máy Rạch Giá TM 8 300.00 300.00
xay xát lúa Giồng Riềng TM 4
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 124.22 124.22
Mua bán, khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 90.00 2 110.00
Kinh doanh thuốc thú y, thức ăn thủy sản Hà Tiên HS 8
Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Châu Thành XD 4 80.50
Chế biến gỗ Tân Hiệp XD 4 50.88
Kinh doanh khách sạn, nhà hàng, mua bán hàng
Phú Quốc
nông sản, vật liệu 9
TMxây dựng 1,000.00 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 50.00
Mua bán thùng phuy nhựa, mốp Rạch Giá TM 8 25.00 25.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 84.00 84.00
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng môtô, xe máyRạch Giá TM 14 513.50 513.50
Xay xát lúa Châu Thành XD 4 51.00 0 51.00
Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản Rạch Giá XD 4 223.00 4 513.44
Chế biến gỗ Tân Hiệp XD 4 208.78 0 208.78
Sản xuất vôi nung và mua bán VLXD Kiên Lương XD 8 1,000.00 1 1,680.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 257.02 257.02
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 - -
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 4 10,872.93
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống Rạch Giá TM 5,000.00 5,000.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 340.79 340.79
Sản xuất nước mắm, thu mua hải sản Phú Quốc HS 4 2,535.40 2,535.40
Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Tân Hiệp XD 4 368.00 0 368.00
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 484.38 1 484.38
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 118.26 118.26
Mua bán, gia công, chế tác vàng, hạt đá trắng,
RạchhạtGiá TM dịch 8
cẩm thach thường, vụ cầm đồ 50.00 7 250.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 258.00 258.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 346.64 346.64
Khai thác hải sản. An Minh HS 3 69.38 1 327.60
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 150.00 150.00
Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện, đồRạch
điện Giá
gia dụng TM 900.00 900.00
In lụa, vẽ quãng cáo, bảng hiệu, hộp đèn, photocopy,
Rạch Giá mua bán văn TMphòng 14
phẩm 300.00 300.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 80.47 80.47
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 166.49 3 314.58
Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản Rạch Giá XD 4 84.18 0 84.18
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,971.53 1,971.53
Mua bán VLXD và trang trí nội thất, điện gia
Rạchdụng,
Giábồn inox TM 8 15.00 200 215.00
Xây dựng DD,CN, Giao thông thủy lợi, sanRạchlấp mặt
Giábằng, MBVL XD 7 1,009.37 0 1,009.37
Vận tải hành khách đường bộ Rạch Giá XD 1,360.00 1,360.00
Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng Rạch Giá XD 1,295.00 1,295.00
Mua bán xăng, dầu, nhơt và vật tư nông nghiệp
Hòn Đất TM 8 1,149.30 1,149.30
Mua bán thiết bị văn phòng máy tính Rạch Giá TM 8 1,200.00 1,200.00
Sản xuất nước đá Kiên Lương XD 4 84.00 1 1,203.85
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 134.24 165 299.59
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 143.28 143.28
Chế biến hải sản Rạch Giá HS 4 478.39 478.39
Dvụ vẽ quảng cáo, gia công thực hiện các loại
Rạch bảng
Giáhiệu, hộp đèn...
TM 14 320.35 320.35
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 230.00 1 122.50
Sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 4 216.83 4 1,664.65
Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản Rạch Giá XD 4 124.62 3 1,700.62
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 114.57 114.57
Mua bán , khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,588.40 760.28
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 75.00 75.00
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Kiên
giaoLương
thông XD 7 1,000.00 1,000.00
Sản xuất nước đá Kiên Lương XD 1,222.53 1,222.53
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch
thủyGiá
lợi XD 7 500.00 0 500.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 458.00 458.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 80.30 80.30
Nuôi trồng, chế biến thủy sản, chăm sóc rừng
Phútrồng,
Quốcdu lịch sinhHS
thái 3 100.00 2 220.00
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 166.49 3 314.58
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 212.82 4 997.45
Sản xuất nước mắm, mắm Rạch Giá HS 4 140.00 3 150.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 741.00 741.00
Kinh doanh khách sạn, ăn uống Châu Thành TM 1,776.09 1,776.09
Sản xuất nước mắm, kinh doanh ăn uống, phòng
Phú Quốc
hát karaoke, mua
HSbán rượu bia 1,375.50 1 1,375.50
Mua bán, bảo trì máy móc, thiết bị VT hàngRạch
hải, khai
Giá thác than, XD 8 thuốc thú
SX phân bón, 954.40
y thủy sản 2 1,954.40
Mua bán xăng, dầu, nhớt, vật liệu xây dựngAn Biên TM 250.00 250.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 150.00 150.00
Dịch vụ khách sạn Kiên Lương TM 9 1,097.46 2244 3,341.23
Sản xuất vỏ ca nô, bồn nhựa, mua bán hóa chất
Rạchhưu
Giácơ TM 20.00 20.00
Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 139.50 1 355.15
Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 180.85 2 405.63
Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 341.13 1 506.42
Đại lý bán sỉ và lẻ dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 52.80 239 291.40
Mua bán môtô, xe máy Tân Hiệp TM 8 500.00 500.00
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 200.00 200.00
Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 270.00 1 1,370.59
Cho thuê kho (Chứa hàng hóa) Rạch Giá TM 10 84.00 84.00
Mua bán sữa, rượu bia Rạch Giá TM 8 1,102.00 2 1,402.00
Xây dựng, san lấp mặt bằng Rạch Giá XD 183.41 183.41
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 310 350.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 25.00 25.00
Khoan giếng, bơm cát Rạch Giá XD 5 796.45
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 57.00 57.00
Mua bán lúa gạo Gò Quao TM 450.00 450.00
Mua bán xe gắn máy 02 banh Rạch Giá TM 8 500.00 500 1,000.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,227.45 1 1,803.45
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 200.52 2 269.40
Xây dựng dân dụng Rạch Giá XD 7 264.08 3 400.48
Thu mua hải sản Rạch Giá HS 3 75.00 75.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 300.00 300.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 40.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 502.59 1 397.59
Sản xuất nước uống tinh khiết, nước khoángPhú
đóng
Quốc
chai, nước mắm
XD 1,000.00 1,000.00

XD DD, SLMB Phú Quốc XD 7 720.00 2(2002) 720.00


Mua bán rèm, mành, ga trãi, vải Rạch Giá TM 120.00 120.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 59.41 2 59.41
Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón Giồng Riềng TM 23.00 23.00
Mua bán, chế biến hải sản, dịch vụ phun mốp
Rạch
cách
Giá
nhiệt HS 437.32 437.32
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,500.00 1 2,700.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 375.92 2 1,004.05
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 250.00 83 333.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 283.03 283.03

Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 293.45 293.45


Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas, vật liệu xây dựng
Kiên Lương TM 840.80 840.80
Mua bán, chế biến thủy sản Hòn Đất HS 500.00 3 500.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 494.00 494.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 300.00 300.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 46.00 1 374.57
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 440.00 3 1,216.14
Sản xuất nước mắm, khai thác hải sản, kinhPhú
doanh
Quốc HS nhà 4nghỉ, vận tải180.00
dịch vụ nhà khách, 4 rượu bia,
hành khách, mua bán 1,885.46
thuốc lá
Thi công khoan lắp đặt giếng nước bơm tayChâu Thành XD
Mua bán, chế biến hải sản Châu Thành TM 1,500.00 1,500.00
Mua bán nước giải khát, sữa, bánh kẹo, xà bông,
Rạch Giá
nhớt, phụ tùng TM
ô tô 400.00 400.00
Mua bán gạch ngói, sơn Rạch Giá TM 8 30.00 30.00
Dịch vụ nhà hàng, nhà trọ, tắm biển, bán hòa
Hàlưu
Tiên
niệm TM 9 2,036.83 2,036.83
Mua bán xăng, dầu, nhớt, gaz đốt, bếp gaz Hòn Đất TM 8 300.00 300.00
Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Tân Hiệp XD 4 205.00 1 402.00
Mua bán thủy sản Rạch Giá HS 8 100.00 1 100.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 414.00 414.00
Chế biến thủy sản, mua bán thủy sản Rạch Giá HS 4 630.00 630.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 217.55 3 245.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 87.83 1 283.83
Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 138.00 138.00
Đại lý hưởng hoa hồng, mua bán điện thoại,Rạch
dịch Giá
vụ sữa chữa bảoTMhành điện thoại, lắp 150.00
đặt mạng điện 1 150.00
thoại, ang ten truyền hình
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 690.00 1 1,473.50
Xây dựng thủy lợi An Minh XD 7 600.00 1 600.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,593.00 2,593.00
Sản xuất các sản phẩm nhựa, đá xẻ, đá xây Rạch
dựng,Giá
keo dán, đồ dùng 4
TM bằng khung 2,000.00
nhôm 2,000.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng, thu đổi ngoại
RạchtệGiá TM 8 50.00 3 1,050.00
Nhà hàng ăn uống, mua bán cà phê, trà, nướcRạch
ngọt,
Giáthu mua nông
TMsản 9 778.21 6 3,898.44
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 50.00 3 300.00
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm, dịchPhú
vụ nhà
Quốcnghỉ, nhà khách
HS 3 655.20 4 2,755.10

Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 192.18 1 215.18


Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 335.00 335.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,365.00 1,365.00
Mua bán, chế biến hải sản, vận tải hàng hoáHòn
đường
Đấtbộ TM 8 1,242.00 1,242.00
Mua bán xe gắn máy 02 bánh Kiên Lương TM 8 200.00 100 300.00
Xây dựng dân dụng, mua bán vật liệu xây dựng
Rạch Giá XD 7 439.25 439.25 x
Mua bán điện thoại Rạch Giá TM 8 80.00 80.00
Mua bán rèm, mành, ga trãi Rạch Giá TM 8 178.00 178.00
Thu mua, chế biến hải sản, vận tải hàng hoáChâu
bằngThành
xe tải liên tỉnhHS 3 556.80 3 2,308.12

Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa Phú Quốc TM 100.00 100.00


14
Thu mua, chế biến hải sản Rạch Giá HS 3 250.00 5 718.00
Mua bán vật liệu xây dựng, giừơng, tủ, bàn Rạch
, ghế,Giá
trang trí khungTM 8 mặt bằng,
ảnh, san lấp 1,967.00 6
đại lý hưởng hoa hồng, vận 2,180.70
tải hàng hoá liên tỉnh
Trồng cây công nghiệp ngắn ngày khác : tràm,Giồngnuôi
Riềng
cá HS 1 86.00 86.00
Xây dựng dân dụng An Biên XD 7 500.00 1 850.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch
nôngGiá
thôn XD 7 299.48 1 639.83
Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất,
Rạch
vậnGiá TM bộ 8
tải hàng hoá đường 90.34 1 214.34
Mua bán đá granite, thi công kết cấu gạch đá,
Rạch
trang
Giátrí tường, lắpXD 8 các loại300.00
đặt cầu thang 300.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 157.50 157.50
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 585.85 585.85
Xay xát lúa Vĩnh Thuận XD 4 130.00 0 130.00
Khai Thác hải sản Hòn Đất HS 3 692.00 692.00
Mua bán xe gắn máy 02 bánh, phụ tùng, dịch Rạch
vụ sửa
Giá chữa, kinh TMdoanh dịch8vụ khách sạn
150.00 1 2,300.99
Chế biến bảo quản thủy sản Rạch Giá HS 4 100.00 2 400.00
Mua bán xe gắn máy 02 bánh Tân Hiệp TM 8 500.00 500.00
Sản xuất khung nhôm, khung sắt, đồ sắt, đồHòninox,Đất
mua bán vật liệuXDxây dựng4 500.00 500.00
Mua bán thủy sản, lương thực Hòn Đất HS 600.00 600.00
Xay xát, mua bán thóc lúa, gạo Giồng Riềng XD 528.50 528.50
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 80.00 3 1,455.06
Sản xuất nước mắm Rạch Giá HS 4 752.60 1 1,452.60
Sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông,
An Minh
cọc bê tông cốt thép,
XD đồ dùng bằng bê tông, 150.00 150.00
bể bê tông, bàn ghế, bè nuôi cá
Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 150.00 3 1,500.00
Xây dựng thủy lợi, giao thông An Minh XD 7 465.00 465.00
Mua bán sắt, thép, cấu kiện thép, sản xuất khung
Rạch Giá
thép TM 80.00 80.00
Kinh doanh dịch vụ ăn uống, bán rượu, bia,RạchnướcGiá
giải khát, thuốc
TM lá 2,500.00 2,500.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 245.52 3 3,176.98
Xây dựng, san lấp mặt bằng, mua bán vật liệu xây dựng XD 7 230.00 230.00
Khai thác hải sản. An Biên HS 3 953.50 1 281.81
Chụp ảnh, tráng phim, mua bán thiết bị chụp Rạch
ảnh,Giá
dạy thanh nhạc,TMthu âm,14 mua bán, chế 583.40
biến hải sản, hoạt 3động ca múa683.40
nhạc
Cung cấp dịch vụ internet Phú Quốc TM 40.00 40.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,840.20 1,840.20
Mua bán vật liệu xây dựng, san lấp mặt bằng, Giồng
xây Riềng
dựng dân dụng, XDgiao thông8 755.00 1 755.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 273.40 273.40
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 297.90 3 429.00
Vận tải đường sông bằng ca nô, mua bán máy Rạchnông
Giángư cơ XD 697.00 697.00
Mua bán xăng dầu nhớt Rạch Giá TM 8 120.00 120.00
Đại lý bảo hiểm, tổng đại lý hàng hóa, đại lýHàđộc
Tiên
quyền, đại lý hưởng
TM hoa hồng, 8 đại lý 500.00
bao tiêu 3 1,015.12
Đại lý mua bán sữa, xây dựng công trình dân Rạch
dụng,
Giácông nghiệp,TM gaio thông,8 trang trí nội,
100.00
ngoại thất 1 100.00
Sản xuất nước mắm, nước tương Rạch Giá HS 4 1,143.27 1,143.27
Mua bán, chế biến hải sản Rạch Giá HS 8 115.60 2 345.60
Mua bán máy nông ngư cơ, phụ tùng, sắt thép Rạch Giá TM 8 2,000.00 2,000.00
Khai thác, mua bán hải sản, sản xuất nước mắm,
Phú Quốc
dịch vụ nhà nghỉ,HSvận tải 3 hành khách,756.48
dịch vụ ăn uống, mua2 bán rượu 934.50
bia, thuốc lá
Mua bán đồ uống không cồn, nước khoáng,Rạch nướcGiá xăng dầu,8nhớt, tạp phẩm,
tinh khiết, sữa,TM 300.00
mỹ phẩm, thưc2phẩm 800.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 63.00 63.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 153.47 1 1,071.97
500.00 500.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 960 1,000.00
Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 370.82 0 370.82
Mua bán xăng, dầu, nhớt An Biên TM 8 400.00 400.00
Xây dựng dân dụng, giao thông thuỷ lợi, san Hàlấp
Tiên
mặt bằng, trangXD 7 thất, mua
trí nội, ngoại 1,967.00
bán VLXD, sản xuất 2 cửa, hàng
1,867.31
rào khung sắt thép, dịch vụ hồ sơ, mua bán nh
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50 100.00
Mua bán đồ mỹ nghệ Phú Quốc TM 8 15.00 15.00
Kinh doanh lữ hành nội địa, dịch vụ ăn uống Phú
đầyQuốc TM rượu,9bia, thuốc lá 76.50
đủ, nước giải khát, 1 76.50
Khai thác cát, sỏi, cao lanh, đất sét, đá làm đường,
Kiên Lương
đá xây dựng, XD 1,900.00
san lấp mặt bằng, vận 1,900.00
tải hàng hóa bằng xe tải nội tỉnh, xây dựng công trình giao thông
Trồng tràm, nuôi bò thịt, cá Gò Quao HS 1 800.00 1 800.00 NN
Kinh doanh dich vụ khách sạn, ăn uống Rạch Giá TM 9 4,000.00 4,000.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 60.64 60.64
Mua bán dược phẩm Rạch Giá XD 8 250.00 3 750.00
Đại lý internet, dạy vi tính Châu Thành TM 90.00 90.00
Bơm thổi cát, san lấp mặt bằng, làm đường Rạchgiao thông
Giá nội bộ XD 7 100.00 100.00
Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng Gò Quao XD 7 544.49 544.49
Dịch vụ văn phòng, dịch vụ nhà đất Rạch Giá TM 14 20.00 20.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải hàng hóa
Hònđường
Đất bộ, đườngTM sông 8 229.00 4 850.00
Mua bán, chế biến thủy sản Châu Thành HS 8 945.00 945.00
Mua bán thủy sản, lúa gạo, tấm cám Rạch Giá HS 850.00 850.00
Khai thác cát, sỏi, mua bán vật liệu xây dựng,Kiên
vậnLương
tải đường bộ, XD 900.00
đường sông bằng tàu thuỷ, san lấp mặt bằng 900.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 60.00 5 310.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 60.00 165 224.57
Mua bán hải sản, vận tải ven biển Rạch Giá HS 8 110.69 4 70.00
Gia công sản xuất các sản phẩm sắt, nhôm, An InoxBiên XD 4 60.00 0 60.00

Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 1,500.00 1,500.00

9
Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 400.00 1 1,000.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch
thủyGiá
lợi XD 7 122.57 2 252.21
Bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô, mua bán phụ Rạch
tùng Giá TM 243.12 243.12
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 321.22 1 2,721.22
Đại lý internet Rạch Giá TM 70.00 70.00
Khoan khảo sát địa chất và lắp đặt giếng nước
Rạch
sinh XD chất lượng công trình82.00
Giáhoạt, kiểm định 1 82.00
Vận tải hành khách liên tỉnh Rạch Giá XD 500.00 500.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 746.08 6 4,412.49
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3
Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 100.00 100.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 158.46 158.46
Dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 271.83 353 625.04
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 623.78 2 623.78
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 86.74 86.74
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 179.81 3 773.62
Khoan giếng nước Giồng Riềng XD 40.05 40.05
Mua bán thủy sản, dịch vụ hồ sơ nhà đất, muaTânbán
Hiệp
nhà, chuyển nhượng
HS đất 1,200.00 1,200.00
San lấp mặt bằng Rạch Giá XD 500.00 500.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 100.00
Mua bán ống nhựa, thiết bị, dụng cụ điện, trồng
Rạchcây
Giálâm nghiệp,TM khai thác gỗ, cát, sỏi, 500.00 2 công 3,500.00
đá vôi, xây dựng trình thủy lợi, giao thông, dịch vụ hồ sơ nhà đất, mua bán
Mua bán cà phê, kinh doanh ăn uống hạn chế Rạch Giá TM 8 1,000.00 2 1,000.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn Phú Quốc TM 9 2,000.00 1 2,000.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 170.00 170.00
Đại lý dịch vụ viễn thông Rạch Giá TM 20.00 20.00
Sản xuất cửa sắt, hàng rào sắt, cửa inox, khung
Rạchbằng
Giá thép, san lấp
XDmặt bằng, xây dựng 500.00
dân dụng, công nghiệp,500.00
giao thông, dựng kết cấu thép, thi công ép cọc, trang trí
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 108.09 7 370.66
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 914.90 1 254.24

Khai thác thủy sản Rạch Giá HS 850.00 1 1,214.00

3
Mua bán xe gắn máy 02 bánh, điện máy, điện Rạch
lạnh
Giá TM 8 400.00 2 1,800.00
Sản xuất gạch ngói Rạch Giá XD 4 500.00 500.00
Sản xuất nước mắm, dich vụ khách sạn, Karaoke,
Phú Quốc
ăn uống, MB rượu
HS và nước4 giải khát,164.60 10hàng hóa,
vận tải hành khách, 7,256.77
truy cập Internet
Mua bán gas đốt, các dụng cụ sử dụng gas đốt RạchvàGiá
khí oxy. Mua bán 8 nước giải250.00
TM rượu, bia, khát 4 250.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 960 1,000.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 650.00 650.00
Mua bán vật liệu xây dựng Gò Quao TM 100.00 100.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 800.00 2 1,500.00
Trang trí ngoại thất, nội thất, mua bán sơn, Rạch
gỗ đồ Giá
kim khí TM 600.00 600.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, môi giới bấtRạchđộngGiá TMđất, cho9thuê văn 1,760.50
sản, dịch vụ nhà phòng, kho, bãi 6 2,300.99
Mua bán vật liệu xây dựng trang trí nội thấtRạch Giá TM 215.00 215.00
Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 8 200.00 1 800.00
Mua bán thức ăn gia súc Rạch Giá TM 300.00 300.00
Sản xuất kinh doanh nước mắm, nhà khách,Phú nhàQuốc
nghỉ, ăn uống đầy 1,089.00
HSđủ, mua bán hải sản, 1,089.00
rượu, bia, thuốc lá, vận tải hành khách, khai thác hải sản, dịch vụ câu cá trên b
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 140.00 7 5,805.59
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 83.17 2 83.17
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch
thủyGiá
lợi XD 7 1,525.00 1 1,525.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 194.57 7 3,393.48
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 252.51 1 4,252.51
Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 101.59 101.59
Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 182.27 4 339.99
Mua bán, gia công, chế tác vàng, kinh doanh
Rạch
dịchGiá
vụ khách sạn,TM 8 tệ, mua bán
thu đổi ngoại 400.00
đá quý 8 1,925.20

Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 200.00 1 357.26


Sản xuất nước mắm Rạch Giá HS 4 448.00 5 4,036.07
Mua bán rượu bia, đồ hộp, thực phẩm Rạch Giá TM 8 50.00 145 195.00
Mua bán rượu bia, đồ hộp, thực phẩm Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 40.00 1 440.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 732.20 732.20 số cũ 019023
Mua bán các loại máy nông ngư cơ, phụ tùng
Rạch Giá TM 8 100.00 150 250.00
Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 115.00 6 1,310.12 x
Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 90.00 1 240.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 50.00 5 800.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải Rạch Giá TM 8 45.00 5 2,500.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 40.00 1 200.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 49.00 49.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 40.00 43 83.40
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 45.00 45.00
Bán lẻ các loại mì ăn liền Rạch Giá TM 8 20.00 20.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt Châu Thành TM 8 50.00 50.00
Nhà hàng ăn uống, làm bánh, nước giải khát,
Rạch
thựcGiá TMđồ cưới,9trang điểm 237.67
phẩm, cho thuê cô dâu 2 1,701.45
Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 150.00 2 314.31
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 30.00 30.00
Sản xuất bột cá, thức ăn gia súc Hòn Đất HS 4 1,694.77 1 1,694.77
Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Châu Thành XD 4 40.11 40.11
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 60.00 60.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 40.00 40.00
Xay xát lúa Châu Thành XD 4 60.17 60.17
Sản xuất nước đá Kiên Lương XD 4 343.50 3 1,091.99
Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 180.00 180.00
Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 320.40 1 720.40
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 50.00 50.00
Sản xuất nước đá Kiên Lương XD 4 220.00 220.00
Sản xuất nước đá Giồng Riềng XD 4 60.00 60.00
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 82.00 82.00
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 94.00 94.00
Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 250.00 1 320.65
Sản xuất nước đá An Minh XD 4 600.00 600.00
Xay xát lúa Châu Thành XD 4 42.17 42.17
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải xăng dầu
Rạch Giá TM 8 144.00 12 3,842.28
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 25.00 377.80 số cũ 021885
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 50.00 536 585.60
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, khai thác hải Hòn
sản Đất TM 8 50.00 1 781.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 50.00 201 250.80
SX nước đá, ĐL xăng Phú Quốc XD 4 262.76 1 650.74
Thu mua, chế biến hải sản Kiên Lương HS 3 310.00 9 1,408.23
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 64.10 64.10
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 45.00 45.00
Nuôi tôm Vĩnh Thuận XD 4 130.00 1 3,200.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 60.00 137 196.71
Xay xát lúa Châu Thành XD 4 42.50 42.50
Xay xát lúa Vĩnh Thuận XD 4 162.00 1 478.39
Sản xuất nước đá Vĩnh Thuận XD 4 435.00 4 1,484.11
Xay xát lúa Rạch Giá XD 4 50.00 50.00
Sản xuất nước đá Giồng Riềng XD 4 300.00 300.00
Sản xuất chế biến đường thực phẩm Châu Thành XD 4 60.00 60.00
Xay xát lúa Châu Thành XD 4 50.00 50.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, trang trí nộiRạchthất
Giá XD 7 430.00 1 87.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 40.00 40.00
Xaây döïng thuûy lôïi, san laáp maët baèng,
Rạch Giá haøn tieän,
XD söõa 7 chöõa1,200.00
cô khí, xaây döïng 15 daân15,486.46
duïng, coâng nghieäp, giao thoâng, kha
Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 101.20 101.20
Sản xuất nước mắ, mua bán xăng, dầu, nhớt,Phú gasQuốc
hóa lỏng HS 4 79.28 2 1,000.00
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 374.40 2 2,483.54
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 89.10 89.10
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 50.90 1 236.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 85.00 85.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 54.50 3 774.63
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 221.15 1 1,453.15
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 35.80 35.80
Sản xuất nước mắm, khai thác thủy sản, kinh Phú
doanh
QuốcDV khách sạn, 4 mua bán rượu,
HS ăn uống, 570.80bia, nước giải 2 3,517.60
khát, thuốc lá
Sản xuất nước mắm, khai thác hải sản Phú Quốc HS 4 323.20 3 2,200.46
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 206.80 1 1,469.50
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm, dịchPhú
vụ khách HS khát 3
Quốc sạn, nước giải 655.20 5 2,755.10
Sản xuất nước mắm, kinh doanh ăn uống, phòng
Phú Quốc
hát karaoke, mua 4 bia
HSbán rượu 1,375.50 1 1,375.50
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 514.25 514.25
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 100.00 1 644.00
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 450.00 1 811.80
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 637.00 1 1,565.00
Xay xát lúa An Biên XD 4 50.20 50.20
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 388.00 2 895.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 88.70 88.70
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 502.00 2 392.04
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 79.50 1 761.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 119.00 3 2,121.90
Xay xát lúa An Biên XD 4 49.00 137.62
Chế biến đường An Biên XD 4 44.50 44.50
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 193.00 193.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 85.00 85.00
Sản xuất nước mắm, mắm Rạch Giá HS 4 140.00 3 150.00
Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Châu Thành XD 4 94.50 94.50
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt Châu Thành TM 8 117.30 117.30
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 449.00 8 8,220.10
Thu mua hải sản Rạch Giá HS 3 75.00 75.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 500.00 5 7,164.69
Xay xát lúa, sản xuất gạch Châu Thành XD 4 160.00 160.00
Xay xát lúa An Biên XD 4 52.00 52.00
Xay xát lúa An Biên XD 4 51.50 1 51.50
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt An Biên TM 8 700.00 5 1,146.94
Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Châu Thành XD 4 52.50 52.50
Xay xát lúa An Biên XD 4 63.00 1 165.87
Xay xát lúa Châu Thành XD 4 46.00 46.00
Sản xuất nước đá Gò Quao XD 4 202.10 202.10
Xay xát lúa Châu Thành XD 4 50.00 50.00
Sản xuất nước đá Vĩnh Thuận XD 4 411.00 2 1,699.00
Chế biến gỗ Giồng Riềng XD 4 77.80 2(2002) 848.50
Dịch vụ thổi cát, xây dựng giao thông, san lấp
Rạchmặt
Giá
bằng HS 14 180.00 4 1,900.00
Xay xát lúa An Biên XD 4 42.00 42.00
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 42.00 42.00
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 140.50 140.50
Xay xát lúa An Biên XD 4 42.00 42.00
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 84.00 84.00
Mua bán hải sản Hà Tiên HS 8 55.00 55.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 40.00 40.00
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 128.50 128.50
Chế biến gỗ Tân Hiệp XD 4 268.35 852.05
Chế biến đường Vĩnh Thuận XD 4 122.00 122.00
Chế biến đường Giồng Riềng XD 4 76.00 76.00
Xay xát lúa Châu Thành XD 4 45.20 45.20
Chế biến đường Vĩnh Thuận XD 4 98.00 98.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt Châu Thành TM 8 44.00 44.00
Sản xuất nước đá Kiên Lương XD 4 83.70 2 848.52
Xay xát lúa Tân Hiệp XD 4 110.50 1 221.69
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 42.00 42.00
Xây dựng thủy lợi Rạch Giá XD 7 1,030.00 1 1,450.55
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 71.50 71.50
Xây dựng thủy lợi, giao thông Rạch Giá XD 7 780.00 4 2,637.33
Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 100.00 100.00
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 100.00 100.00
Mua bán, khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 100.00 100.00
Xaây döïng thuûy lôïi, san laáp maët baèng,
Rạch Giá troàngXD
caây noâng
7 laâm940.00
nghieäp, nuoâi 5troàng thuûy
9,671.18
saûn, xaây laép ñöôøng daây ñieä
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 40.00 1 230.00
Xay xát lúa An Biên XD 4 42.00 42.00
Xay xát lúa An Biên XD 4 53.50 53.50
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 410.00 6 2,815.00
Khoan thi công lắp đặt giếng nước Vĩnh Thuận XD 6 101.70 2 101.70
Mua bán hải sản Hòn Đất HS 8 65.00 65.00
Mua bán hải sản. Châu Thành HS 8 82.00 82.00
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 95.00 95.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 54.00 54.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 80.00 80.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 64.00 64.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 172.00 1 490.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 102.00 3 2,226.50
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 203.00 203.00
Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 106.00 106.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 80.00 80.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 70.00 70.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 95.00 95.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 111.50 2 1,173.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 141.00 141.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 79.50 2 383.20
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 61.85 1 344.25
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 228.00 228.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 250.00 250.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 75.00 75.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 121.00 2 672.40
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 113.00 113.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 100.00 100.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 131.50 131.50
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 200.00 200.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 186.00 186.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 105.00 105.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 95.00 95.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 125.10 1 340.27
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 200.00 200.00
Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 210.00 210.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 160.00 160.00
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 108.50 108.50
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 41.00 41.00
Xay xát lúa Hòn Đất XD 4 51.00 51.00
Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Hòn Đất XD 4 120.00 3 365.90
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 160.00 1 712.72
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 140.00 140.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 212.00 2 267.00
Xay xát lúa Gò Quao XD 4 190.04 190.04
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 100.00 100.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 116.00 2 722.42
Mua bán hải sản. Châu Thành HS 8 80.00 80.00
Sản xuất nước mắm, mua bán xăng dầu Phú Quốc HS 4 91.50 3 964.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 65.00 3 3,055.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 60.00 60.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 115.00 115.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 63.03 1 205.25
Chế biến đường An Biên XD 4 48.10 48.10
Xay xát lúa An Biên XD 4 62.00 62.00
Xay xát lúa An Biên XD 4 68.85 68.85
Xay xát lúa An Biên XD 4 66.85 1 101.85
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 50.00 50.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 210.00 210.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 47.00 47.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 106.00 106.00
Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 50.00 950 1,000.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 1000 1,050.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 959 1,009.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng, dịch vụ cầm
Rạch
đồ,Giá
kinh doanh dịch 8 sạn
TMvụ khách 50.00 5 2,003.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50 100.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00
Sản xuất vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00
Khoan giếng, bơm cát, xây dựng công trìnhRạch
dân dụng,
Giá công nghiệp, 6
XD giao thông, 796.45
thủy lợi 6 796.45
Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán gia công chế tác vàng Hà Tiên TM 8 50.00 950 1,000.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50 100.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 1150 1,200.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 500.00 500.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 40.00
Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm Hàđồ
Tiên TM 8 50.00 3 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 40.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 1000 1,040.00
Mua bán gia công chế tác vàng Hà Tiên TM 8 50.00 950 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 40.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng, đá quý, đồRạch
mỹ nghệ
Giá bằng vàngTM 8 50.00 3 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 960 1,000.00
Sản xuất vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Kiên Lương TM 8 50.00 950 1,000.00
Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm Kiên
đồ,Lương
mua bán thủy sản, 8 thức ăn nuôi
TM phân bón, 50.00
thủy sản 4 1,249.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ Rạch Giá TM 8 50.00 3 1,000.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng, đồ trang sức
Châu
thường
Thành TM 8 40.00 2 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8 50.00 950 1,000.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50 100.00
Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 40.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 960 1,000.10
Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 963 1,003.00
Đại lý bán lẻ dầu nhớt Rạch Giá TM 8 43.90 43.90
Sản xuất vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Châu Thành TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 40.00
Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 120 160.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 100 150.00
Mua bán gia công chế tác vàng Hà Tiên TM 8 50.00 951 1,001.00
Mua bán gia công chế tác vàng Hà Tiên TM 8 50.00 950 1,000.00
Mua bán gia công chế tác vàng Hà Tiên TM 8 50.00 950 1,000.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 40.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 40.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00
Thu mua, chế biến, khai thác hải sản Kiên Lương HS 3 460.40 460.40
Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8 50.00 950 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 50.00 50.00
Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8 50.00 950 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm
Vĩnh
đồ Thuận TM 8 40.00 2 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm
Vĩnh
đồ Thuận TM 8 40.00 2 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 960 1,000.00
Khai thác, mua bán hải sản Kiên Hải HS 3 200.00 200.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 1020 1,070.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 46.00 46.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 1000 1,040.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 2500 2,550.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 40.00
Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 40.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 40.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 117.00 117.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 90.00 90.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 40.00
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 40.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 40.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 46.00 2 331.57
Xay xát lúa An Biên XD 4 48.80 48.80
Chế biến đường An Biên XD 4 46.00 46.00
Mua bán, gia công chế tác vàng, đá quý, đồng
An hồ,
Biênđiện thoại, dịch
TMvụ cầm 8
đồ 40.00 3 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 500 540.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 40.00
Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 227.80 227.80
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50 100.00
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 71.00 71.00
Xay xát lúa Châu Thành XD 4 90.00 90.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 40.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 40.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 965 1,005.20
Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ, đại lý thuRạch
đổi ngoại
Giá tệ TM 8 50.00 4 1,005.00
Mua bán các loại vàng không phải vàng quốc Châu
tế Thành TM 8 40.00 30 70.00
Sản xuất nước đá Vĩnh Thuận XD 4 140.00 140.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 400.00 1 346.40
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 74.00 2 1,285.53 Cấp số mới ngày 28/11/2002
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 90.00 90.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 106.00 106.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 210.00 1 415.69
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 70.00 70.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 110.00 110.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 220.00 220.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 40.50 40.50
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 84.00 3 1,552.93
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 260.00 260.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 110.00 110.00
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 56.50 56.50
Xay xát lúa Châu Thành XD 4 40.00 40.00
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 40.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 20 70.00
Sản xuất nước đá Gò Quao XD 4 159.04 159.04
Xay xát lúa Gò Quao XD 4 167.10 167.10
Xay xát lúa Hòn Đất XD 4 70.00 70.00
Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Hòn Đất XD 4 150.00 1 300.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 260.00 3 657.50
Khai thác hải sản Hà Tiên HS 3 118.00 1 59.00
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 94.30 94.30
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 98.30 98.30
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 692.70 5 838.45
Mua bán các loại nông ngư cụ, phụ tùng thay
Rạch
thế,Giá nước sơn,8vỏ xe các loại
điện gia dụng,TM 200.00 1100 1,300.00
Xay xát lúa Tân Hiệp XD 4 152.72 152.72
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 79.50 1 1,526.22
VT hành khách và hàng hàng hóa tuyến RG-An
RạchSơnGiá XD 10 115.00 115.00
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 444.63 444.63
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 461.87 6 3,300.98
Sản xuất nước đá Gò Quao XD 4 203.76 203.76
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 714.63 2 361.52
SX nước đá Phú Quốc XD 4 155.20 1 70.20
Mua bán hải sản Hà Tiên HS 8 100.00 100.00
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 120.00 120.00
Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Tân Hiệp XD 4 194.48 3 990.95
Xay xát lúa Vĩnh Thuận XD 4 53.71 53.71
Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 976.36 3 2,312.16
Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 310.41 2 733.01
Gia công, sửa chữa Phú Quốc XD 14 48.98 48.98
Gia công, sửa chữa Phú Quốc XD 14 40.57 40.57
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 210.00 210.00
Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 210.39 210.39
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 126.42 126.42
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 84.30 84.30
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 212.82 5 997.45
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 102.73 102.73
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 145.95 145.95
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 105.63 105.63
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 103.00 7 110.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 73.62 73.62
Khai thác hải sản. An Biên HS 3 52.06 52.06
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 97.90 200.25
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 62.34 3 7,832.34
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 94.90 94.90
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 180.00 180.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 115.00 115.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt Châu Thành TM 8 170.00 517 687.42
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, dịch vụ rửa xe,
Châu
vậnThành
tải xăng dầu TM 8 71.00 5 127.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 147.69 6 235.40
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 275.47 4 777.09
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 623.52 623.52
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 220.00 5 9,599.95
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 40.00
Mua bán gia công chế tác vàng, cầm đồ Hòn Đất TM 8 40.00 100 140.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 40.00
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 40.00
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 40.00
Khai thác hải sản. An Biên HS 3 80.59 80.59
Khai thác hải sản. An Biên HS 3 110.08 110.08
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 40.00
Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 192.13 1 727.28
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 40.00 40.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, trang trí nội
Rạchthất,
Giámua bán vậtXD 7
liệu xây dựng, vận tải268.28
hàng hóa 2 1,213.69
Khai thác hải sản, vận tải ven biển Kiên Hải HS 3 69.10 10 10,478.20 Số cũ 036755
Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 34.00 34.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 40.00 40.00
Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 104.90 1 704.90
Sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 4 87.29 1 153.29
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 305.15 1 1,020.00
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 584.41 4 2,542.41
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 1,138.17 2 1,765.95
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 1,764.69 3 1,533.69
Khai thác và mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 268.23 1 157.15
Gia công chế biến nông hải sản xuất khẩu, bán
RạchlẻGiá
xăng, dầu, nhớtHS 4 61.16 1 147.48
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 211.31 1 541.13
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 362.21 5 147.18
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 380.00 380.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 286.73 3 3,498.83
Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 40.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 403.22 10 23,913.41
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 419.10 5 1,231.62
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 175.00 175.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 55.00 55.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 60.00 60.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 770.29 2 3,110.53
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 467.88 1 260.17
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 157.02 157.02
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 232.60 232.60
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 142.10 142.10
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 136.97 1 544.55
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 117.52 117.52
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 87.28 87.28
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 172.42 1 806.70
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 92.60 1 331.50
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải xăng dầu
Châu Thành TM 8 55.00 1 712.53
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 55.00 55.00
Khai thác hải sản. An Biên HS 3 107.91 107.91
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 586.80 586.80
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 330.74 330.74
Xay xát lúa Gò Quao XD 4 130.35 135.35
Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 351.95 3 900.00
Khai thác hải sản. An Biên HS 3 382.12 5 1,628.15
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 578.81 4 750.00
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 593.53 2 1,116.90
Kinh doanh dich vụ khách sạn Rạch Giá HS 9 612.96 8 3,276.91
Khai thác hải sản, Kiên Hải HS 3 118.26 1 61.28
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 349.80 1 1,349.80
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 223.80 5 12,577.90
Khai thác hải sản, sản xuất nước đá Kiên Hải HS 3 259.54 8 5,497.69
Sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 4 224.57 6 1,339.26
Sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 4 165.31 4 800.00
Sản xuất nước mắm, khai thác hải sản Kiên Hải HS 4 168.68 4 1,300.00
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 767.23 4 1,308.66
Xay xát lúa Hòn Đất XD 4 51.00 51.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 180.00 2 2,451.46
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 184.70 1 864.70
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 135.70 135.70
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt An Minh TM 8 100.00 2273 2,373.08
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 87.14 87.14
Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 327.29 2 327.29
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 202.27 202.27
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 134.65 134.65
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 109.66 109.66
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 116.21 1 788.94
Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 101.58 101.58
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 344.29 2 5,325.22
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 233.10 1 137.10
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 190.81 190.81
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 419.70 3 524.69
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 119.63 119.63
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 77.08 77.08
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 100.03 100.03
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 300.00 4 5,708.36
Sản xuất nước đá Rạch Giá HS 3 357.05 1 220.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 100.00 1 542.84
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 115.08 115.08
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 230.00 1 2,692.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 79.54 79.54
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 162.35 1 162.35
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 479.76 2 1,416.18
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 323.12 323.12
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 307.14 1 237.90
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 104.75 2 104.75
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 750.00 6 7,583.13
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 174.23 5 771.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 97.61 7 7,017.50
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 250.57 3 7,656.62
Khai thác hải sản, kinh doanh dịch vụ kháchRạch
sạn, Giá giải khát 3
rượu, bia, nướcHS 569.37 8 6,357.32
Đại lý bán sỉ và lẻ dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 43.90 43.90
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 47.04 47.04
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 141.68 3 1,890.92
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 51.57 51.57
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 138.97 4 3,220.21
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 141.06 141.06
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 289.49 1 166.49
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 591.76 3 1,275.35
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 382.64 7 10,261.77
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 145.00 4 1,496.72
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 120.00 120.00
Khai thác hải sản, kinh doanh dịch vụ ăn uống
Rạch
đầy
Giá nước giải3khát
đủ, rượu, bia,HS 668.21 9 7,278.12
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 245.52 4 3,176.98
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 287.36 3 6,822.42
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 238.17 1 818.40
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 351.76 351.76
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 339.42 4 4,238.62
Khai thác hải sản, mua bán xăng dầu Rạch Giá HS 3 226.05 4 1,354.10
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 95.00 95.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 87.36 87.36
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 384.98 6 8,102.98
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 110.34 110.34
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 479.95 479.95
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 215.63 215.63
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 358.32 358.32
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 224.30 1 264.30
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 180.00 5 7,020.00
Mua bán hải sản An Minh HS 8 118.96 118.96
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 340.00 5 5,607.78
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 143.85 1 78.20
Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 92.75 92.75
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 65.76 65.76
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 176.35 1 415.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 65.35 3 297.91
Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 40.09 2 910.94
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 115.73 3 2,215.15
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 64.92 64.92
Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 80.20 80.20
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 154.95 154.95
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 192.69 2 1,696.62
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 299.13 3 1,295.92
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 97.10 97.10
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 107.13 107.13
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 226.39 3 3,228.84
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 792.72 8 4,476.34
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 324.80 4 4,715.34
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 115.19 115.19
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 362.66 2 1,975.14
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 502.59 2 3,117.59
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 331.88 1 2,617.88
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 165.45 2 2,610.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 67.39 67.39
Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 280.71 5 2,120.10
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 643.33 6 4,286.54
Khai thác hải sản, mua bán hải sản, vận tải hàng
Hòn Đất
hóa đường bộ HS 3 632.66 9 12,706.64
Khai thác hải sản, vận tải hành khách Rạch Giá HS 3 510.00 6 7,843.76
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 111.95 2 1,074.29
Khai thác hải sản, Kiên Hải HS 3 430.57 11 12,197.75
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 96.20 96.20
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 79.83 79.83
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 98.07 2 35.07
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 152.44 4 7,110.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 85.90 3 1,790.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 98.83 98.83
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 272.98 1 1,149.70
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 248.92 5 1,241.84
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 93.83 93.83
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 171.32 1 534.81
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 351.84 4 3,133.53
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 361.41 1 191.54
Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản Rạch Giá XD 4 89.20 89.20
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 236.31 2 519.66
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 155.59 2 4,335.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 204.28 204.28
Xây dựng thủy lợi Rạch Giá XD 7 414.85 1 822.08
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 276.84 276.84
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 158.26 158.26
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 180.00 2 156.75
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 343.43 1 241.70
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 166.57 2 310.57
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 200.32 200.32
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 87.18 87.18
Khai thác hải sản. Tân Hiệp HS 3 55.64 55.64
Khai thác hải sản. An Biên HS 3 73.36 73.36
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 140.68 140.68
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 445.84 445.84
Khai thác hải sản. An Biên HS 3 78.73 78.73
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 470.00 470.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 54.38 54.38
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 150.00 150.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 68.94 68.94
Mua bán các loại máy thủy và phụ tùng Rạch Giá TM 8 220.00 4 988.53
Dịch vụ khách sạn Kiên Lương TM 9 394.54 828 1,222.34
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 95.75 95.75
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 160.00 160.00
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 607.15 1 880.45
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 149.31 3 4,760.00
Dịch vụ cầm đồ Hòn Đất TM 14 250.00 250.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 206.95 206.95
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 91.60 91.60
Xay xát lúa Tân Hiệp XD 4 135.94 2 300.94
Khai thác, mua bán hải Rạch Giá HS 3 87.41 8 7,816.99
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 297.43 297.43
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 155.69 3 1,025.39
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 141.90 8 5,782.57
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 290.75 1 531.05
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 431.79 1 346.60
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 210.75 210.75
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 144.68 144.68
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 133.35 133.35
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 397.25 5 10,875.76
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 840.00 4 9,218.21
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 246.44 246.44
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 202.54 202.54
Khai thác hải sản, vận tải hàng hóa ven biểnRạch Giá HS 3 535.84 7 1,843.02
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 578.68 4 3,770.88
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 565.79 2 6,116.06
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 80.52 80.52
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 292.70 292.70
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 294.25 294.25
Sản xuất nước đá Tân Hiệp XD 4 358.86 358.86
Sản xuất nước lọc tinh khiết Rạch Giá XD 4 158.59 158.59
Khai thác hải sản, mua bán, chế biến hải sảnAn Biên HS 3 335.03 11 820.00
Xay xát lúa Châu Thành XD 4 103.58 103.58
Xay xát lúa, lau bóng gạo Hòn Đất XD 4 862.30 2 1,596.50
Xay xát lúa Châu Thành XD 4 245.78 245.78
Mua bán, khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 91.26 3 402.48
Mua bán bia, nước giải khát Rạch Giá TM 8 100.00 1 1,200.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt Châu Thành TM 8 56.00 56.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 116.34 2 6,146.34
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, mua bán gas,An
vậtBiên
liệu xây dựng, phân 8 trừ sâu,145.00
TM bón, thuốc vận tải hành khách 5đường sông940.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc
An trừ
Minhsâu, thức ăn thủy 8 liệu xây dựng
TM sản, vật 10.00 4 323.75
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 117.77 117.77
Khai thác hải sản. An Biên HS 3 353.73 353.73
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 193.94 193.94
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 255.00 2 1,239.99
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 238.58 238.58
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 147.19 147.19
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 461.03 6 6,431.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 162.25 1 10.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 163.00 4 2,544.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 456.08 5 2,584.01
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 174.48 124.48
Xay xát lúa Tân Hiệp XD 4 47.65 47.65
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 66.32 1 10.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 235.65 1 250.05
Khai thác hải sản. An Biên HS 3 276.94 1 758.94
Cưa xẻ gỗ, mua bán gỗ, sản xuất nước đá Kiên Lương XD 4 138.98 2 3,701.63
Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản, mua bán hàngRạchmộc,Giásắt thép XD 4 160.59 2 160.59
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 128.11 2 1,687.50
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 136.42 2 414.48
Cưa xẻ gỗ, mua bán, chế biến gỗ Kiên Lương XD 4 136.98 136.98
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 404.73 5 8,000.62
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 164.23 164.23
Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 40.00
Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng, đồ trang sứcChâu
thường
Thành TM 8 50.00 2 1,000.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 112.77 112.77
Mua bán, gia công, sửa chữa vàng các loại, Rạch
dịch vụGiácầm đồ TM 8 50.00 3 1,000.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 146.09 146.09
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 80.44 80.44
Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Tân Hiệp XD 4 365.63 1 658.36
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 82.00 82.00
Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 421.08 5 10,100.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 92.12 2 597.12
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 130.68 130.68
Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 391.31 391.31
Dịch vụ khách sạn Kiên Lương TM 9 650.83 650.83
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 158.02 3 158.03
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 142.98 412.98
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 165.56 4 420.37
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 62.94 62.94
Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 200.00 200.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 72.09 72.09
Xây dựng cầu đường, san lấp mặt bằng Châu Thành XD 7 990.00 2 1,370.00
Xây dựng thủy lợi, giao thông, san lấp mặt Rạch
bằng Giá XD 7 777.26 2 1,905.15
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 72.78 72.78
Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 150.49 1 72.77
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 76.42 1 226.42
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải xăng dầu
Rạch Giá TM 8 56.00 3 1,150.00
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 79.47 79.47
Mua bán phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, vậtRạchliệuGiá
xây dựng, trang 8 kinh doanh
TMtrí nội thất, 150.00 5 mua bán
dịch vụ khách sạn, 1,531.15
rượu bia, thuốc lá, hạt giống, thuốc thú y thủy s
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt Châu Thành TM 8 100.00 100.00
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Xây dựng dân dụng, trang trí nội thất Rạch Giá XD 7 91.98 1 382.98
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Chế biến hải sản Rạch Giá HS 4 665.22 4 170.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 92.00 3 192.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 173.81 173.81
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 170.92 4 2,110.00
Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 248.99 2 631.76
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 170.53 2 741.38
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 77.33 77.33
Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 310.26 1 244.50
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 270.00 4 3,276.91
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 72.52 72.52
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 349.00 20 369.00
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Đại lý rượu bia, nước ngọt Rạch Giá TM 8 225.38 225.38
Vận tải hành khách và Phú Quốc XD 10 306.54 1 1,706.54
Mua bán xăng, dầu, nhớt, trụ bơm, thiết bị Rạch Giá TM 8 92.00 1 250.00
Xay xát lúa, kinh doanh lương thực, lau bóng
Tângạo
Hiệp XD 4 335.83 2 2,000.00
Xay xát lúa Châu Thành XD 4 110.83 110.83
Xây dựng dân dụng, CN, giao thông, san lấp Kiên
mặtLương
bằng, trang trí XD 7 bán xăng,
nội thất, mua 409.96
dầu, nhớt 3 2,241.53
Xay xát lúa và lau bóng gạo, kinh doanh lương
Tân thực
Hiệp XD 4 293.14 2 1,500.00
Sản xuất nước đá An Biên XD 4 445.10 1 995.10
Mua bán, chế biến hải sản Rạch Giá HS 8 98.87 98.87
Mua bán hải sản, khách sạn, vận tải hàng hóa
Châu
đường
Thành
bộ HS 3 1,098.32 9 4,057.59
Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 241.87 1 121.77
Sản xuất nước đá Vĩnh Thuận XD 4 298.73 1 298.73
Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 54.50 6 811.10
Cưa xẻ gỗ Hòn Đất XD 4 51.70 51.70
Cưa xẻ gỗ, mua bán gỗ Kiên Lương XD 4 63.23 63.23
Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản, Làm đường giaoRạch
thông
Giá nội bộ, muaXD 4 xây dựng 92.60
bán vật liệu 3 1,012.60
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 54.60 1 585.20
Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Châu Thành XD 4 380.95 380.95
Sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 4 180.37 180.37
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 120.86 1 120.86
Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 150.00 150.00
Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 150.00 250 400.45
Chế biến gỗ An Minh XD 4 88.00 2(2002) 360.78
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 105.30 105.30
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 39.20 39.20
Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản Rạch Giá XD 4 70.55 70.55
Chế biến gỗ, xây dựng công trình dân dụng,VĩnhgiaoThuận
thông, thủy lợi,XD 4 thất, mua bán
trang trí nội 48.59 4
vật liệu xây dựng 698.59
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 585.85 3 1,901.45
Xay xát lúa Rạch Giá XD 4 44.25 44.25
Khai thác hải sản, dịch vụ khách sạn Rạch Giá HS 3 1,049.14 11 3,916.95
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 242.91 242.91
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 192.36 1 96.18
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch
nôngGiá
thôn XD 7 201.66 2 674.68
Vận tải hành khách, hàng hóa, xây dựng thủy Rạch
lợi Giá XD 10 132.92 6 5,696.11
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, gas, vận tải xăng
Kiêndầu
Hải TM 8 102.00 7 439.08
Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt, trồng cây công
Hànghiệp,
Tiên chăn nuôiTM bò, cá, vận8 tải chất lỏng
100.00 7 940.94
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 241.93 241.93
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 40.00 40.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 418.47 3 5,973.09
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 129.60 129.60
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 846.62 3 10,544.58
Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 153.79 153.79
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 62.50 1 1,762.50
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 147.65 147.65
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 313.74 313.74
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 419.74 3 6,617.19
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,022.17 3 13,927.15
Ñoùng vaø söûa chöõa taøu, nhaø Rạch haøng,Giá khaùch saïn,
XD Karaoke, 4 khieâu
525.04
vuõ, mua baùn 10 maùy,
7,568.25
phuï tuøng maùy taøu, goã thaønh ph
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 417.11 1 517.11
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 467.56 5 9,421.98
Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản Rạch Giá XD 4 307.04 2 307.04
Chế biến, mua bán gỗ An Biên XD 4 51.30 3 874.19
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 356.35 356.35
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 800.35 4 1,990.87
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 207.08 207.08
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 151.17 151.17
Xay xát lúa Rạch Giá XD 4 95.65 95.65
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 123.85 1 414.81
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 891.33 2 3,110.53
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 150.16 150.16
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 66.37 66.37
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 54.40 54.40
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 556.04 2 3,954.43
Sản xuất nước đá Kiên Lương XD 4 110.00 2 1,126.45
Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 40.00
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 20 60.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán gia công chế tác vàng, mua bán, sữaHònchữa
Đất máy điện tử,TMchụp ảnh,8dịch vụ thu đổi
40.00 9 áo cưới,
ngoại tệ, cho thuê 1,150.00
mua bán điện thoại, card điện thoại, mua bán th
Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 40.00
Sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ, trồng câyVĩnh
côngThuận
nghiệp ngắn ngày
TM 8 40.00 1495 1,535.13
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầmHòn
đồ Đất TM 8 50.00 3 1,276.00
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 40.00
Xay xát lúa, kinh doanh lương thực An Biên XD 4 233.00 233.00
Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 1 1,000.00
Mua bán gia công chế tác vàng, Dvụ vận chuyển
Hòn Đất
hàng hóa đường 8 thủy, DV cầm
TMbộ, đường 40.00đồ, mua bán 12
VLXD, dịch vụ827.93
thu đổi ngoại tệ
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 50.00 50.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 107.00 1 369.60
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 40.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 37.25 37.25
Kinh doanh dược phẩm Rạch Giá XD 8 100.00 1 625.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 332.76 2 405.00
Mua bán, khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 510.66 8 1,429.63
Mua bán máy nông ngư cơ, xe gắn máy 02 Rạchbánh, Giá
phụ tùng, dịch TM 8 bảo dưỡng,
vụ sửa chữa, 170.00 4
kinh doanh nhà khách, 170.00
nhà nghỉ
Dịch vụ khách sạn Phú Quốc TM 9 608.04 608.04
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 5 14,102.93
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 225.10 1 558.90
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 110.78 110.78
Dịch vụ khách sạn Phú Quốc TM 9 485.31 1 485.31
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 484.79 1 98.31
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, khai thác hải Rạch
sản Giá TM 8 60.00 4 1,572.43
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 40.00 40.00
Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 54.35 1 616.46
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 64.79 279.10
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 166.00 166.00
Vận tải hàng hóa đường sông Kiên Lương XD 10 525.53 2 895.53
Xây dựng dân dụng, trang trí nội thất Rạch Giá TM 7 175.32 254 429.77
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 180.31 1 244.98
Mua bán, chế biến thủy sản Hòn Đất TM 8 40.00 4 500.00
Sản xuất nước đá An Minh XD 4 264.97 3 3,054.49
Sản xuất vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Gò Quao TM 8 40.00 960 1,000.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 8 349.20 11 818.79
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 950 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng, kinh doanhGò dịch
Quao
vụ khách sạn TM 8 40.00 2 3,119.47
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 950 1,000.00
Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm Hòn
đồĐất TM 8 40.00 1 290.00
Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 164.43 164.43
Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm Hòn
đồĐất TM 8 40.00 2 1,100.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 64.40 2 1,000.00
Mua bán xe gắn máy 02 bánh và phụ tùng, mua Rạchbán
Giásắt thép, vậtTM 8
liệu xây dựng, thiết bị262.00
điện, trang trí nội ?3
thất 1,800.00
Kinh doanh nhà hàng ăn uống Rạch Giá TM 9 96.31 96.31
Xây dựng thủy lợi Giồng Riềng XD 7 527.07 2(2002) 1,887.54
Dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 1,046.76 1 7,946.76
Dịch vụ khách sạn, vận tải hành khách bằngHà xeTiên
ô tô TM 9 911.79 2 1,411.79
Xay xát lúa Vĩnh Thuận XD 4 149.39 149.39
Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 40.00
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Vận chuyển hàng hóa đường sông Rạch Giá XD 10 346.89 346.89
Mua bán gỗ thành phẩm các loại Rạch Giá XD 8 100.00 100.00
Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Hà Tiên TM 8 257.86 257.86
Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Giồng Riềng XD 4 160.52 2 618.98
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 148.07 148.07
Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 40.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 636.27 636.27
Mua bán, gia công chế tác vàng, đại lý thu đổi
Châungoại
Thành
tệ TM 8 40.00 2 1,000.00
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 60.00 60.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 1 300.00
Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 40.00
Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầmGiồng
đồ Riềng TM 8 40.00 3 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 40.00
Sản xuất nước mắm, khai thác hải sản, kinhKiên
doanhHải
dịch vụ kháchHSsạn 4 221.92 7 2,975.27
Dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 988.60 403 1,391.75
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 137.15 137.15
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 914.12 1 3,364.12
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 144.05 144.05
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 657.05 4 5,857.05
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 50.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 963 1,002.50
Chế biến, mua bán nước mắm, Kiên Lương HS 4 210.75 3 467.75
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 40.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 493.28 2 2,015.28
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 40.00
Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 40.00 40.00
Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 960 1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 40.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 550.00 4 3,579.50
Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 498.30 1 820.26 x
Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 40.00
Khai thác hải sản, Kiên Hải HS 3 89.83 89.83
Khai thác hải sản. Giồng Riềng HS 3 142.46 142.46
Xây dựng dân dụng, thủy lợi, mau bán xăngRạch
dầu, Giá
vật liệu xây dựng
XD 7 419.42 3 4,737.42
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 78.51 78.51
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 367.34 6 224.70
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 772.98 2 3,059.22
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,112.74 1 5,405.75
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 53.83 53.83
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 209.10 209.10
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 217.73 217.73
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 854.50 1 2,704.92
Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầmPhú
đồ,Quốc
mua bán đồ dùng TMcá nhân,8văn phòng phẩm,
25.00 quần áo, cho3thuê ca nô1,000.00
Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm
AnđồMinh TM 8 40.00 2 1,000.00
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 310 350.00
Nhà hàng ăn uống Rạch Giá TM 9 195.20 195.20
Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm
AnđồMinh TM 8 40.00 2 1,000.00
Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầmPhú
đồ,Quốc
trang trí nội thất,
TM mua bán8vật liệu xây dựng
25.00 2 500.00
Mua baùn gia coâng cheá taùc vaøng, reøm maønhTM
Phú Quốc treo, ga8traõi saøn,25.00ñoà söù, thuûy 4 tinh, ñoàng
1,700.00
hoà caùc loaïi, caùc trang thieát b
Dịch vụ ăn uống Rạch Giá TM 9 186.15 186.15
Mua bán gas đốt và các dụng cụ sử dụng gasChâu
đốt Thành TM 8 80.00 80.00
Cưa xẻ gỗ, CBLS, đóng xuồng, tàu đánh cáRạch Giá XD 4 253.36 7 2,937.36
Mua bán gia công chế tác vàng, kinh doanhPhú
dịchQuốc
vụ nhà khách, nhà 8 bán nước 25.00
TM nghỉ, mua giải khát, rượu bia,3 vận tải hành
1,774.44
khách
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 596.31 1 1,313.31
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 649.64 3 300.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 64.29 1 700.00
Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm
Giồng
đồ Riềng TM 8 40.00 1 300.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,497.70 1 583.37
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 124.22 124.22
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 255.23 2 675.66
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 105.75 105.75
Mua bán thiết bị ngư nghiệp, máy thủy Rạch Giá TM 8 100.00 100.00
Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 25.00
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Khai thác hải sản. Giồng Riềng HS 3 543.12 2 3,562.33
Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 3 250.00
Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 25.00
Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 25.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 56.65 56.65
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 300 340.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 59.11 59.11
Mua bán hải sản Kiên Lương HS 8 37.43 37.43
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 2,063.44 1 3,885.40
Khai thác hải sản, Kiên Hải HS 3 600.81 600.81
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 629.34 3 4,559.35
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 109.26 109.26
Khai thác hải sản, Kiên Hải HS 3 367.91 367.91
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 68.80 68.80
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 121.31 2 206.38
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 398.96 1 3,048.96
Khai thác hải sản, sản xuất nước đá Rạch Giá HS 3 821.56 4 3,245.11
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 40.00 40.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 544.15 544.15
Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 20 45.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Tân
nông
Hiệpthôn XD 7 154.02 154.02
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, gas và vật tư Hòn
nôngĐất
nghiệp TM 8 69.15 2 529.58
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 996.73 3 3,656.73
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 897.19 5 5,920.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 472.94 472.94
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,014.24 2 853.79
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 683.65 683.65
Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 25 50.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải đườngRạch
sôngGiá
bằng tàu thủy TM 8 207.00 5 1,227.00
Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm Anđồ
Minh TM 8 40.00 2 1,000.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 101.18 101.18
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Xay xát lúa, lau bóng gạo, mua bán lương thựcRạch Giá XD 4 201.42 3 461.46
Nhà hàng ăn uống Rạch Giá TM 9 117.46 117.46
Mua bán đá cẩm thạch thường có bịt vàng 18K Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Mua bán hột đá thường bịt vàng 18K Rạch Giá TM 8 50.00 2 60.00
Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 40.00
Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Tân Hiệp XD 4 494.73 4 1,467.23
Mua bán hải sản Hà Tiên HS 8 522.00 4 195.46
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,054.37 1,054.37
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 559.84 6 7,404.84
Khai thác hải sản. Tân Hiệp HS 3 277.47 277.47
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Hòn
thủy
Đấtlợi, san lấp mặt 7 tràm, nuôi
XDbằng, trồng 297.40
cá, mua bán xăng9dầu, nhớt4,431.79
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 260.21 2 260.21
Khai thác hải sản An Biên HS 3 385.70 8 7,222.34
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 586.87 1 372.26
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,245.35 1 446.10
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 699.93 2 699.93
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 599.11 2 6,219.11
Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 40.00
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 50.05 50.05
Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 833.76 4 9,685.76
Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 166.23 2(2002) 866.23
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 221.22 2 557.33
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 59.80 59.80
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 58.76 58.76
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 551.42 551.42
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 153.47 2 2,418.60
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 110.20 110.20
Vận tải hành khách và Phú Quốc XD 10 293.46 293.46
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 224.10 2 1,710.50
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 261.49 261.49
Sản xuất nước mắm, đồ gỗ nội thất, văn phòng,
Phú Quốc
trường học HS 4 121.85 3 847.50
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,033.45 1,033.45
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 535.44 5 1,998.34
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,038.55 1,038.55
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 87.77 87.77
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 112.73 112.73
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 230.42 1 600.42
Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 40 80.00
Sản xuất nước đá Tân Hiệp XD 4 887.73 887.73
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 87.45 87.45
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 204.79 3 1,733.60
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 200.00 200.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông
Hòn
thủy
Đấtlợi XD 7 75.51 75.51
Khai thác hải sản. An Biên HS 3 417.98 417.98
Khai thác hải sản. Tân Hiệp HS 3 110.02 110.02
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 535.90 1 720.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 535.09 535.09
Mua bán gạo và các mặt hàng nông sản Rạch Giá TM 8 100.00 411 511.42
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 477.23 4 3,051.00
Sản xuất nước đá Giồng Riềng XD 4 244.72 2 1,682.69
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 65.86 65.86
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 369.98 6 4,140.00
Khai thác, mua bán thủy sản, mua bán xăng,Rạch
dầu,Giá
nhớt HS 3 657.37 2 999.37
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 120.97 120.97
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 749.97 749.97
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 157.36 157.36
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, đóng và sữa chữa
Rạchtàu
Giáthuyền TM 8 174.77 7 1,871.97
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 221.61 221.61
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 489.58 4 5,011.07
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 206 256.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 220.04 220.04
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 259.99 3 910.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 144.97 144.97
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 197.39 2 707.91
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 456.85 6 3,397.97
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 538.62 4 8,981.62
Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 40.00
Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầmPhúđồ,Quốc
kinh doanh dịchTM 8
vụ nhà khách, nhà nghỉ25.00 3 1,500.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 833.21 4 4,992.56
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 492.49 1 1,056.99
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 181.22 6 1,589.64
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 745.26 5 1,200.00
Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 342.00 1 45.00
Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 308.85 3 1,981.93
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 729.51 6 8,074.30
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 81.73 3 1,000.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 255.20 255.20
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 165.46 165.46
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 75.30 75.30
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 128.92 128.92
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 149.70 1 289.70
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 293.45 1 1,200.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 431.47 4 4,460.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 165.32 2 3,865.32
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 70.89 2 4,740.00
Khai thác hải sản, kinh doanh xăng dầu, sảnRạch
xuất Giá
nước đá HS 3 264.50 8 2,688.21
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vật tư nông nghiệp,
An Biên TMđường 8
vận tải hàng hóa sông, mua bán92.39 4 cỏ, thuốc250.86
phân bón, thuốc diệt trừ sâu
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 225.72 3 530.13
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 897.63 897.63
Lau bóng gạo xuất khẩu, kinh doanh lương Giồng
thực Riềng XD 4 3,009.25 5 4,816.37
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 201.43 1 201.43
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 163.35 471 634.82
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 223.31 5 4,968.46
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 250.00 250.00
Mua bán phụ tùng máy thủy Rạch Giá TM 8 250.00 250.00
Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 301.75 1 363.75
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt và máy nông ngưHòncơĐất TM 8 289.50 2 250.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải ven biển
Phú Quốc TM 8 264.09 3 1,204.09
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 256.36 256.36
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 352.00 352.00
Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 1,166.71 8 5,608.47
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,726.89 4 2,105.97
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,832.90 5 2,900.50
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 158.86 158.86
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 602.11 2 3,102.11
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 317.53 1 1,457.53
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,131.03 2 910.68
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 748.34 3 4,831.64
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 378.80 378.80
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 377.67 4 2,800.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 198.19 1 698.19
Dịch vụ khách sạn, thẩm mỹ viện, tẩm quốcRạch (xoaGiá
bốp, đấm lưng),
TMăn uống 9 257.72 257.72
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,000.91 3 9,898.81
Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 250.00 250.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vật liệu xây dựng
Hòn và
Đấtvật tư nông nghiệp
TM 8 259.25 1 937.90
Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 250.00 250.00
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 250.00 250.00
Khai thác, mua bán hải sản Hòn Đất HS 3 481.67 4 7,281.67
Mua bán xe gắn máy 02 bánh và phụ tùng Rạch Giá TM 8 250.00 ?4 1,800.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 592.18 5 638.63
Mua bán các loại vàng trang sức mỹ nghệ, đồ Kiên
điện,
Lương
điện tử, DV TM 8 đồ, vận tải250.00
nhà trọ, cầm 2 đồng
hành khách theo hợp 1,300.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nuôi thủy sảnRạch Giá TM 8 50.00 1 50.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 693.98 1 767.53
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 222.99 5 2,993.01
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 385.46 6 1,423.65
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 595.97 2 1,372.34
Mua bán thủy sản An Biên HS 8 122.21 1 122.21
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 312.06 1 502.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 314.40 314.40
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 589.51 2 1,489.51
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 187.84 187.84
Vận tải hành khách, hàng hóa Kiên Hải XD 10 294.95 1 983.95
Vận tải hành khách, hàng hóa Kiên Hải XD 10 271.78 271.78
Vận tải hành khách, hàng hóa, khai thác hảiKiên
sản Hải XD 10 315.81 1 2,495.81
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 225.96 225.96
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 722.58 2 4,700.34
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 205.69 2 880.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 160.87 2 1,226.01
Sản xuất nước mắm, nhà trọ, karaoke, ăn uống,
Phú Quốc HS quà lưu4 niệm, khai191.78
vận tải hành khach, thác cát, sỏi, đá 4 1,397.78
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 204.15 1 408.25
Khai thác hải sản Phú Quốc HS 3 271.63 271.63
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 855.85 855.85
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 510.96 2 1,096.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 205.96 6 5,080.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 200.17 200.17
Khai thác hải sản. An Biên HS 3 418.56 6 6,750.05
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 465.99 7 4,028.73
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 163.21 163.21
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 217.55 4 948.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 772.35 5 4,507.04
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 577.41 5 6,726.82
Mua bán phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, xăng,
Tân Hiệp
dầu, nhớt TM 8 256.79 256.79
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 236.27 2 741.96
Vận tải hành khách và hàng hóa, mua bán nước
Phú Quốc
mắm, vật liệu xây 10 vụ nhà khách,
XDdựng, dịch 594.73 ăn uống 3 5,799.00
SX nước đá Phú Quốc XD 4 322.23 322.23
Vận tải hành khách, hàng hóa Kiên Hải XD 10 312.45 312.45
Vận tải hành khách và hàng hóa, Đại lý bánPhú
lẻ thuốc
Quốclá, dịch vụ nhà
XD khách, 10ăn uống, bơi
656.90 4 bán vật
lội, vận tải biển, mua 4,104.74
liệu xây dựng
Mua bán đá cẩm thạch thường có bịt vàng 18KRạch Giá TM 8 50.00 50.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 313.92 2 1,329.72
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 632.06 1 1,132.06
Sản xuất nước đá An Biên XD 4 639.61 639.61
Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 301.00 2 1,636.61
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 250.00 750 1,000.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 1,066.12 2 1,479.57
Khai thác hải sản, đóng và sữa chữa tàu thuyền
Rạch Giá HS 3 468.56 5 4,318.56
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 237.67 237.67
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 766.71 1 2,719.10
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 300.25 300.25
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 251.37 251.37
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,994.95 4 6,801.32
Khai thác hải sản, Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt
Châu Thành TM 8 304.69 4 7,138.34
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 998.31 3 7,458.81
Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 488.70 488.70
Vận tải hành khách, hàng hóa Kiên Hải XD 10 399.06 399.06
Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 1,157.06 3 4,032.53
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 250.00 250.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 904.45 3 3,322.45
Xây dựng thủy lợi, san lấp mặt bằng Rạch Giá XD 7 386.90 2 1,244.23
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 250.00 250.00
Khai thác hải sản. Rạch Giá HS 8 538.13 ?4 515.62
Khai thác hải sản. An Biên HS 3 833.85 833.85
Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 417.56 1 417.56
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 400.12 2 2,506.93
Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 250.00 750 1,000.00
Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 250.00 250.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 368.74 368.74
Dịch vụ khách sạn, nhà hàng, chế biến nướcPhú mắmQuốc TM 9 814.48 2 1,210.48
Cưa xẻ gỗ, CBLS, đóng xuồng, tàu đánh cá,Rạch khaiGiá
thác thủy sản XD 4 321.17 6 11,835.97
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 568.72 568.72
Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 322.90 322.90
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 758.61 3 4,072.18
Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 250.19 3 250.19
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,153.35 1 1,195.97
Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt, vận tải hàng Kiên
hóa đường TMbốc xếp8 hàng hóa 253.02
Lươngbộ liên tỉnh, 5 910.52
Mua bán gia công chế tác vàng, đá quý, tượng Rạch
mạGiá cầm đồ 8
vàng, dịch vụTM 250.00 1 250.00
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 250.00 100 350.00
Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 250.00 250.00
Mua bán máy thủy động cơ và phụ tùng Rạch Giá TM 8 250.00 250.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 1,032.59 1,032.59
Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 250.00 250.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 569.14 2 859.70
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 1,412.99 3,212.99
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 229.80 229.80
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,420.36 2 1,420.36
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 251.77 251.77
Saûn xuaát phaân höõu cô, than buøn, mua baùn, sô
Rạch Giá HScheá voû
8 khoùm,
135.00
kinh doanh thuoác
17 thuù
2,900.00
y thuyû saûn, thöùc aên nuoâi thuûy
Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 250.00 250.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 247.15 247.15
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 599.72 2 14,649.72
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 899.76 2 5,371.75
Mua bán rượu bia, nước giải khát Rạch Giá TM 8 472.45 3 472.45
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 250.00 250.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 970.35 1 1,970.35
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 276.02 2 1,087.01
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 467.90 1 877.90
Dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 2,461.87 2 10,651.87
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 417.09 5 1,431.00
Khai thác hải sản. An Biên HS 3 245.52 1 1,045.52
Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 813.90 1 1,137.50
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 216.60 1 876.61
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,316.03 2 256.00
Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 250.00 250.00
Xây dựng dân dụng, giao thông nông thôn, Rạch
thủy lợi
Giá XD 7 713.37 713.37
Xây dựng thủy lợi Rạch Giá XD 7 1,450.92 1 1,450.92
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 175.44 3 1,883.70
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 910.50 1 1,562.50
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 387.70 3 480.00
Mua bán hải sản, khai thác hải sản Rạch Giá HS 8 346.42 3 663.42
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 367.85 367.85
Sản xuất nước đá An Biên XD 4 815.22 1 2,015.22
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 251.97 251.97
Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 425.90 1 179.81
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 275.72 1 1,175.72
Mua bán gia công chế tác vàng, mua bán đồRạch
trangGiá
sức, hạt đá trắng, 8
TM cẩm thạch 250.00 3 149.60
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 295.29 295.29
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 778.79 1 1,259.28
Khai thác hải sản. An Biên HS 3 227.73 1 727.73
Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Châu Thành TM 8 250.00 250.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 250.21 136 386.21
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 258.43 258.43
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 250.00 250.00
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, kinh doanh dịchPhúvụ
Quốc
nhà khách nhàTM
nghỉ 8 251.86 1 251.86
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 228.23 228.23
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 701.66 2 4,728.66
Dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 1,236.46 1,236.46
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 815.12 2 2,500.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 302.03 302.03
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 299.43 299.43
Khai thác hải sản. An Biên HS 3 307.63 2 1,607.63
Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Gò Quao XD 4 311.56 1 528.21
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 436.35 436.35
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 591.52 6 5,500.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 320.23 320.23
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,688.49 1,688.49
Xây dựng thủy lợi Rạch Giá XD 7 415.80 3(2002) 1,028.22
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 348.64 3 758.64
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,512.09 3 2,560.09
Khai thác hải sản, mua bán xăng dầu, nhớt Hòn Đất HS 3 1,282.23 2 1,753.90
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 316.02 2 316.02
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,484.31 1,484.31
Xaây döïng daân duïng, coâng nghieäp, giao thoâng,
Kiên Lương XDthuûy 7lôïi, trang349.22
trí noäi ngoaïi thaát,
5 saûn849.22
xuaát cöûa saét, haøng raøo saét, cö
Gia công, sửa chữa cơ khí Rạch Giá XD 14 300.00 300.00
Đại lý bán sỉ và lẻ các loại thuốc lá nội Rạch Giá TM 8 307.33 5 1,440.80
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 237.96 237.96
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,482.45 3,482.45
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 250.00 487 736.58
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 465.70 465.70
Đại lý bán sỉ và lẻ các loại thuốc lá nội, nhớt
Rạch Giá TM 8 250.00 7 902.05
Mua bán các loại vật tư, đóng tàu thuyền Rạch Giá TM 8 300.00 300.00
Mua bán lúa, gạo Hòn Đất TM 8 300.00 300.00
Đại lý bán lẻ dầu An Biên TM 8 252.72 252.72
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,788.60 1 2,971.60
Mua bán hải sản, chế biến hải sản, sản xuất Châu
nước Thành
đá, mua bán xăng 3
HS dầu, nhớt 1,957.90 4 4,960.00
Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 258.24 258.24
Xây dựng thủy lợi An Biên XD 7 381.00 3 720.43
Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 250.00 250.00
Dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 955.76 955.76
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 521.59 6 8,107.50
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 780.34 4 1,716.60
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,209.26 3 751.50
Đại lý bán sỉ và lẻ các loại thuốc lá nội, muaRạch
bán Giá
sữa, và các sảnTM 8
phẩm từ sữa 250.00 4 877.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,378.98 1 4,060.98
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 425.71 425.71
Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 250.00 250.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Châu
nông
Thành mặt bằng 7
thôn, san lấpXD 390.00 4 2,270.00
Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 47.00 2 297.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 417.47 417.47
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,004.10 1 4,444.10
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,205.00 2,205.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,459.40 2,459.40
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,170.00 1,170.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 585.30 1 585.30
Mua bán xe gắn máy 2 bánh, phụ tùng Rạch Giá TM 8 400.00 3 1,000.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,050.00 2 4,200.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 463.00 463.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 350.78 3 2,070.39
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 412.00 1 1,012.00
Mua bán xe gắn máy 2 bánh Rạch Giá TM 8 200.00 2 400.00
Dịch vụ văn phòng, kế toán, giới thiệu việc Rạch
làm Giá XD 14 205.20 8 76.40
Khai Thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,140.00 1,140.00
Chế biến nước mắm, thu mua hải sản Phú Quốc HS 4 674.00 1 834.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Châu Thành TM 8 250.00 2 600.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 265.00 1 400.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,500.00 2 9,652.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,158.00 2 4,000.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 209.10 2 1,816.60
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 883.00 2 3,383.00
Vận tải hành khách hàng hóa Rạch Giá XD 10 600.00 1 600.00 x
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 588.00 2 1,986.00
Chế biến nước mắm Phú Quốc HS 4 500.00 500.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,200.00 1,200.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 692.00 3 692.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 930.00 1 930.00
Khai thác hải sản, sản xuất nước đá Kiên Hải HS 3 1,000.00 3 11,600.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 469.85 2 8,514.85
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 268.80 1 268.80
Chế biến nước mắm Phú Quốc HS 4 300.00 1 950.00
Chế biến nước mắm, vận tải khách du lịch Phú Quốc HS 4 201.00 1 991.48
Chế biến nước mắm Phú Quốc HS 4 900.00 2 6,602.62
Khai Thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,850.00 1 6,150.00
Xay xát lúa, lau bóng và mua bán lúa gạo Tân Hiệp XD 4 1,200.00 1 1,200.00
Đóng mới và sửa chữa tàu thuyền sông biểnRạch Giá XD 4 250.00 250.00
Chế biến nước mắm Kiên Hải HS 4 219.21 2 530.10
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 700.00 1 1,500.00
Dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 2,170.94 2,170.94
Dịch vụ ăn uống, nhà nghỉ, mua bán rượu, bia,
Phúthuốc
Quốc lá TM 9 509.30 1 509.30
Xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, vậnChâu
tải Thành
hàng hóa XD 7 305.41 1 1,005.41
Mua bán vật liệu xây dựng,vật tư nông nghiệp,
An Biên
xăng dầu TM 8 618.24 618.24
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 362.77 362.77
Khai thác hải sản An Biên HS 3 430.00 2 1,580.00
Mua bán xe gắn máy 02 bánh và phụ tùng Rạch Giá TM 8 400.00 4 1,000.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,630.00 1 4,880.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 3,420.00 2 4,500.00
Dịch vụ thiết kế công trình Rạch Giá XD 14 279.97 279.97
Sx bao bì nhựa, tái chế nhựa, thu mua phế liệu
Rạch Giá XD 4 393.00 8 1,674.07
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,560.00 1,560.00
Mua bán lúa gạo Châu Thành TM 8 300.00 300.00
Khai thác CB đá xây dựng, vận tải hàng hóaHòn bằngĐất
xe tải nội tỉnhXD 6 241.00 3 862.85
Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 300.00 300.00
Mua bán hàng kim khí điện máy, điện lạnh Rạch Giá TM 8 500.00 500.00
Mua ban hạt tiêu, hạt điều Phú Quốc TM 8 315.00 315.00
Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 300.00 4 1,500.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 650.00 650.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 266.46 5 204.46
Mua ban hạt tiêu, hạt điều, đại lý phân bón,Phú
kinhQuốc
doanh dịch vụ ăn 8 bán rượu150.00
TMuống, mua bia, nước giải khát,4thuốc lá, nước
804.82
tinh khiết
Khai thác, mua bán hải sản, vận tải ven biểnRạch Giá HS 3 505.00 1 505.00
Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Châu Thành TM 8 1,000.00 1,000.00
Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ, dịch vụ cầm An Biên
đồ TM 8 1,000.00 2 1,000.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,645.00 2 4,695.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 633.40 2 2,999.90
Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 270.52 270.52
Mua bán xăng dầu nhớt Châu Thành TM 8 429.00 3 1,013.64
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,700.00 4 5,200.00
Mua bán VLXD , XD dân dụng, mua bán xăng Hòndầu
Đấtnhớt, DV vậnTM 8 hóa 500.00
chuyển hàng 600 1,100.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 699.34 1 617.16
Mua bán hàng thực phẩm công nghệ, văn phòng Rạch phẩm
Giá TM 8 403.33 403.33
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 452.00 452.00
Mua bán cát, đá, sỏi đỏ. Vận chuyển hàng hóaRạch Giá TM 8 621.00 621.00
Mua bán vàng, đồng hồ các loại An Biên TM 8 50.00 3 1,000.00
Mua bán xăng dầu nhớt, dịch vụ vận chuyểnChâuhàngThành
hóa đường bộ,TM 8 dầu 5,520.00
vận tải xăng 9 6,210.00
Sản xuất, mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Tân Hiệp TM 8 1,000.00 1,000.00
Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 350.00 350.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,235.00 2 5,825.50
Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 327.40 327.40
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 200.00 200.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,175.10 1,175.10
San lấp mặt bằng, giao thông nông thôn Giồng Riềng XD 7 300.00 1 980.00
Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 500.00 500.00
Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 500.00 500.00
Xây dựng dân dụng An Biên XD 7 353.60 353.60
Thu mua, chế biến, gia công thủy sản Châu Thành HS 3 450.01 450.01
Mua bán xăng, dầu, nhớt, vận chuyển xăng An dầuBiên TM 8 245.40 3 1,528.84
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 741.00 741.00
Xây dựng thủy lợi Rạch Giá XD 7 841.00 841.00
SX nước đá Phú Quốc XD 4 300.00 300.00
Khai thác đá tận thu Hòn Đất XD 3 292.90 292.90
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 1,167.00 1,167.00
Sản xuất nước đá, mua bán dầu, nhớt Hòn Đất XD 4 1,234.97 3 2,024.97
Mua bán các loại rượu chai các loại, bia, hàng
Phúcông
Quốcnghệ thực phẩm, 8
TM mỹ phẩm, 400.00
thuốc lá điếu 1 1,300.00
Sản xuất, mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Tân Hiệp TM 8 1,000.00 1,000.00
Sản xuất khuôn nước đá, gia công lắp đặt, mua
Rạchbán
Giágas, phèn, nhớt 4
XD máy lạnh 167.00 1 167.00
Xây dựng thủy lợi Rạch Giá XD 7 1,358.00 1,358.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 370.00 370.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, xe gắn máy An Biên TM 8 200.00 3 400.00
Nuôi trồng thủy sản Phú Quốc HS 3 540.00 540.00
Sản xuất, mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Tân Hiệp TM 8 1,000.00 1,000.00
Khai thác đá tận thu, vận tải hàng hóa bằngHòn
xe tải,
Đấtbốc xếp hành XD 3
lý, hàng hóa 200.00 2 360.00
Xây dựng dân dụng, giao thông nông thôn An Biên XD 7 517.33 2 517.33
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 652.00 652.00
Nhà hàng ăn uống Rạch Giá TM 9 1,500.00 1 1,500.00
Xây dựng DD,CN, Giao thông NT, thủy lợi,Rạch san lấp
Giámặt bằng XD 7 1,010.00 1,010.00
Thu mua nông sản thực phẩm, đại lý hàng lương
Rạch Giá
thực, thực phẩnTM chế biến,8mua bán nhớt,
400.00
phụ tùng xe, xăm,3 lốp, quần
1,000.00
áo may sẵn, đồ dùng cá nhân
Mua bán hoa quả Châu Thành TM 8 200.00 200.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch
thủyGiálợi, san lấp mặt 7 tràm, nuôi
XDbằng, trồng 586.75 3 dựng, sản
cá, khai thác đá xây 586.75
xuất đồ gỗ xây dựng
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch
thủyGiálợi XD 7 483.14 483.14
Sản xuất, mua bán vàng trang sức mỹ nghệ An Minh TM 8 1,000.00 1,000.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Anthủy
Biênlợi, sản xuất cửa 7 rào sắt, khung
XD sắt, hàng 200.00 2 thép cho200.00
nhà, kho, cấu kiện xây dựng
Trồng rừng, nuôi cá, xây dựng công trình thủy
An Biên HS thép,1mua bán xăng
lợi, sản xuất sản phẩm 486.80 5 sỏi, đá,7,379.58
dầu, khái thác cát, san lấp mặt nn
bằng, chăn nuôi bò thịt
GC-SX khung nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, cán Rạchtol,Giá
mua bán gia công
XD đồ sắt,4 san lấp mặt
1,567.15
bằng, ép cọc 1 1,567.15
Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ An Biên TM 8 300.00 300.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 600.00 600.00
Gia công sản xuất các loại cửa sắt, cán và kéo
Kiên
thép,
Lươngmua bán nhôm, 4 XD dân dụng,
XD sắt thép, 50.00
công nghiệp 2 1,650.00
Xay xát lúa và mua bán lúa gạo Tân Hiệp XD 4 390.00 390.00
Hộp đèn, vẽ quảng cáo Rạch Giá XD 14 25.35 25.35
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch
thủyGiálợi XD 7 250.00 250.00
Khai thác đá tận thu, đá vôi, mua bán đá xâyHòn
dựngĐất XD 3 100.00 1 1,000.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 344.30 344.30
Rang, xay và mua bán cà phê Rạch Giá XD 14 223.00 223.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 247.00 2 1,500.00
Xay xát và mua bán lúa gạo Rạch Giá XD 4 465.33 465.33
Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 202.00 1 671.43
Mua bán hải sản, vận tải hàng hóa đường bộRạch Giá HS 3 370.00 4 250.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch
nôngGiá thôn XD 7 389.78 389.78
CB hải sản, SX nước đá Rạch Giá HS 4 592.00 3 2,747.00
Chế biến lâm sản, gia công sản xuất đồ mộcGò Quao XD 4 1,550.00 1,550.00
Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ An Minh TM 8 300.00 300.00
Sản xuất nước đá Giồng Riềng XD 4 824.29 2 1,350.59
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 400.00 1 1,200.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,200.00 3 6,600.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 536.00 536.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,420.00 1,420.00
Xây dựng dân dụng, cầu đường, giao thôngHòn nôngĐất thôn XD 7 88.39 88.39
Mua ban xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 108.00 108.00
Sản xuất nước mắm, sản xuất, mua bán, chếAn biếnBiên HS khẩu 4
nông thủy sản xuất 355.00 355.00
Dịch vụ du lịch, Khách sạn, nhà hàng ăn uống,
Phú mua
Quốcbán rượu, thuốcTM lá, hàng 9 lưu niệm,1,229.56
mỹ phẩm 5 8,047.06
Sản xuất, mua bán vàng trang sức, vàng mỹRạch
nghệGiá TM 8 1,000.00 1,000.00
Mua bán, bảo trì máy móc, thiết bị VT hàngRạch
hải, khai
Giá thác than, XDSX phân bón,8 thuốc thú 954.40
y thủy sản 2 1,954.40
Đóng mới và sửa chữa tàu thuyền, sản xuất Rạch
các sản Giáphẩm từ thép,XDgò, hàn, 4tiện 550.00 2 550.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch
nông Giáthôn, thủy lợiXD 7 90.11 2 190.11
Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Vĩnh Thuận TM 8 30.00 30.00
Cưa xẻ và mua bán các loại gỗ Rạch Giá XD 4 485.32 485.32
Mua ban xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 155.85 155.85
Cưa xẻ và mua bán các loại gỗ Rạch Giá XD 4 196.68 196.68
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch
nông Giáthôn, thủy lợi,
XDSLMB, TTNT,7 965.42
gia công sản xuất đồ kim1loại, sản xuất
965.42
gạch, lắp đặt hệ thống điện, sửa chữa xe, má
Mua ban xăng, dầu, nhớt, gas đốt, phân bón,Hòn
thuốc
Đấtbảo vệ thực vật, 8 nuôi cá727.42
TMtrồng tràm, 1 727.42
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, choHàthuêTiênáo tắm, nhà vệTM sinh, mua9bán đồ may 1,799.43 1 giải khát,
sẵn, rượu, bia, nước 1,799.43
quà lưu niệm
Dịch vụ nhà hàng, nhà trọ, tắm biển Hà Tiên TM 9 4,804.50 4,804.50
Dịch vụ nhà hàng, nhà trọ, tắm biển, mua bán
Hànước
Tiên giải khát, rượu, 9 lá, hàng
TM bia, thuốc 1,779.97 4 vụ tẩm
lưu niệm, quần áo, dịch 3,400.00
quất, xông hơi, xoa bóp
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 820.00 2 350.00
Mua bán vật tư nông nghiệp và thức ăn choHònđộngĐất vật thủy sản TM 8 400.00 400.00
Gia công sản xuất các loại trụ đèn, khung nhà,
Rạch giaGiá
công đồ nhômXD ,sắt, Inox,4 gia công tráng
107.80
phủ kim loại 3 407.80
Mua bán xăng dầu nhớt, vận tải xăng dầu đường
Hà Tiên sông TM 8 966.00 5 6,443.59
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch
nông Giáthôn, thủy lợiXD 7 500.00 1 1,504.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,600.00 1 3,350.00
Dịch vụ kế toán, đại lý internet Rạch Giá TM 14 225.44 5 336.10
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 500.00 3 5,813.50
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 60.00 60.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông,Rạchthủy XDbằng 7
Giálợi, san lấp mặt 267.00 2 767.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 175.00 2 390.00
Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng, sản xuất
Rạchgạch,
Giá đồ dùng bằng TM khung7nhôm, cửa sắt, 50.00 6 khai thác
inox, hàng rào sắt, 1,073.00
cát, sỏi, đá
Thêu, đan thủ công Rạch Giá XD 14 35.30 35.30
Xây dựng dân dụng Rạch Giá XD 7 350.00 350.00
Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Kiên Lương TM 8 100.00 1 600.00
Chế biến nước mắm Kiên Hải HS 4 277.12 1 300.00
Trồng cây NLN, MB NS, Dvụ đào kinh, sanKiên lấp mặt
Lương bằng HS 1 564.00 564.00 nn
Thu mua, sơ chế hải sản Rạch Giá HS 3 470.51 3 1,079.00
Sản xuất, mua bán nước mắm Kiên Hải HS 8 554.45 554.45
Sản xuất nước đá, khai thác đá, cát, sỏi Phú Quốc TM 4 300.00 2 1,030.20
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 450.00 2 1,568.31
VChuyển, Kdoanh Xdầu nhớt Phú Quốc TM 10 700.12 700.12
Gia công, sửa chữa, sản xuất nhà lắp ghép, Châu
cửa Thành XD 4 130.00 1 196.54
Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 881.69 1 972.00
Xây dựng dân dụng, GTNT, thủy lợi, xây đúc RạchcácGiá
loại cống, khai
XD 7
thác đá, sỏi 1,500.00 2 3,122.00
Sản xuất, mua bán vàng trang sức, vàng mỹAn nghệBiên TM 8 1,000.00 1,000.00
Mua bán vật liệu xây dựng và các mặt hàngRạch
trangGiá
trí nội ngoại thất,
TMsản xuất 8 gạch, knh
1,070.36
doanh ăn uống, tẩm4quất, xông
5,070.36
hơi, xây dựng dân dụng, gia công chạm khắc đá
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 917.40 3 5,855.90
SX nước đá Phú Quốc XD 4 636.35 1 636.35
Mua bán xe gắn máy 02 bánh, phụ tùng Kiên Lương TM 8 150.00 3 1,000.00
Sản xuất nước mắm Rạch Giá HS 4 1,266.54 1 1,266.54
Mua bán xăng, dầu, nhớt, gaz Kiên Lương TM 8 300.00 1 500.00
Xây dựng dân dụng, CN, giao thông nông thôn,
RạchMBVLXD,
Giá TTNTXD 7 1,053.00 1 1,763.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,912.10 2 5,360.10
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 495.00 4 6,705.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 797.00 797.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 275.00 275.00
Sửa chữa ôtô, thùng xe Rạch Giá XD 14 20.00 1 70.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 400.00 400.00
Kinh doanh khách sạn Rạch Giá TM 9 1,160.00 2 1,460.00
Khai Thác hải sản Hòn Đất HS 3 751.00 4 6,496.00
Sản xuất gạch xi măng, xây dựng dân dụng,Rạch
mua Giá
bán vật liệu xâyXDdựng, vận4 tải hàng hóa
350.00 7 2,475.40
Xaây döïng daân duïng, CN, san laáp Rạch maët
Giá baèng, TTNT,XD mua7 baùn1,000.00
vaät lieäu xaây döïng,
3 xöû
1,280.00
lyù neàn x moùng coâng trình, laép ñaë
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 1,066.00 1,066.00
Xây dựng dân dụng, giao thông nông thôn, Gòsan Quao
lấp mặt bằng XD 7 255.18 1 955.18
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 495.00 1 853.40
Mua bán xe gắn máy 02 bánh Kiên Lương TM 8 450.00 450.00
Gia công sản xuất khung nhà ở Rạch Giá XD 4 122.28 1 122.28
Chế biến thủy hải sản Rạch Giá HS 4 595.00 3 440.00
Mua bán vàng bạc trang sức mỹ nghệ, dịch Vĩnh
vụ cầm Thuận
đồ TM 8 100.00 2 100.00
Mua bán xe gắn máy 02 bánh Tân Hiệp TM 8 400.00 400.00
Mua bán vật liệu xây dựng, san lấp mặt bằngGiồng Riềng XD 8 104.00 1 134.00
Kinh doanh nhà hàng ăn uống, ca nhạc Rạch Giá TM 9 1,000.00 1 1,000.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,600.00 1,600.00
Xây dựng dân dụng, CN, giao thông thủy lợi Rạch Giá XD 7 199.63 200.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,699.00 2 3,798.00 r
Xây dựng dân dụng, giao thông nông thôn, Gò san Quao
lấp mặt bằng, chế XD biến gỗ 7 458.02 458.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 600.00 600.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,000.00 2,000.00
Sản xuất nước đá, nghiền đá Kiên Lương XD 4 609.80 1 609.80
Dịch vụ khách sạn, lữ hành nội điạ Rạch Giá TM 9 764.95 4 1,764.95
Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Châu Thành TM 8 200.00 200.00
Mua bán thiết bị văn phòng, vật tư, linh kiện Rạch
thayGiáthế, dịch vụ truy 8
TMnhập Internet 1,200.00
(ISP) 3 11,550.00
Saûn xuaát nöôùc maém, nöôùc ñaù, Phú nöôùc
Quốc uoáng HS tinh khieát,
4 nöôùc 1,065.60
khoaùng ñoùng5 chai, chaên
1,730.60nuoâi gia suùc, gia caàm, thuûy sa
Đóng mới và sửa chữa tàu thuyền sông biểnChâu Thành XD 4 726.76 726.76
Xây dựng dân dụng, CN, giao thông thủy lợi, Rạch sanGiá lắp đặt các7công trình điện,
lấp mặt bằng, XD 488.10 1 xuất và1,185.75
nước phục vụ sản sinh hoạt
Mua bán xăng dầu nhớt Hà Tiên TM 8 90.00 100 190.00
Xây dựng dân dụng, giao thông nông thôn, Gò san Quao
lấp mặt bằng XD 7 520.14 520.00
Dịch vụ trò chơi điện tử Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Vĩnh Thuận TM 8 250.00 250.00
Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Vĩnh Thuận TM 8 250.00 250.00
Xây dựng dân dụng Rạch Giá XD 7 42.70 3 142.70
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 500.00 500.00
Mua bán, chế biến thủy sản Hà Tiên HS 8 150.00 3 1,290.00
Mua bán lúa gạo, cừ tràm, gỗ xẻ thành phẩm, Ancưa Biênxẻ gỗ TM 8 668.00 2 2,819.24
Mua bán thiết bị điện tử, đồ giải trí gia đình.Rạch Giá TM 8 85.00 1 85.00
Đóng mới và sửa chữa tàu thuyền Rạch Giá XD 4 2,136.63 1 2,586.63
Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 8 100.00 100.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 451.50 451.50
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, lữ Phú hànhQuốc khác, vận 9tải hành khách
nội địa, du lịchTM 96.10 4 1,256.10
Kinh doanh dịch vụ ăn uống, vui chơi, nhà vệ HàsinhTiênnhà tắm côngTM cộng, bán9hàng lưu2,412.98
niệm 2,412.98
Kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà khách nhàHà nghỉ,
Tiênnhà vệ sinh nhàTMtắm công 9 cộng 2,499.61 1 2,499.61
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 460.00 460.00
Sản xuất vôi nung và mua bán than đá, khaiKiên thác Lương
đá vôi, vận tải hàng
XD hóa, mua8 bán vật600.00
liệu xây dựng 2 1,150.00
Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ, du Phú lịch
Quốc
sinh thái TM 9 259.00 1 259.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 300.00 300.00
Đóng vaà sửa chữa tàu thuyền, mua bán gỗ Rạch Giá XD 4 1,357.70 3 1,419.48
Chăn nuôi gia súc, NTTS, trồng cây CN, mua Rạch bánGiáhải sản HS 1 400.00 2 600.00 nn
Đóng tàu, mua bán gỗ, sơn, các phụ tùng nông Rạchngư Giácơ XD 4 900.00 2 900.00
Mua bán dầu DO Hà Tiên TM 8 257.86 257.86
Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất Rạch Giá TM 14 1,200.00 1,200.00
Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng Kiên Lương XD 7 453.70 1 453.70
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,300.00 2 6,900.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 800.00 1 2,300.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 800.00 800.00
Vận tải hàng hóa Rạch Giá XD 10 1,006.00 1 1,006.00
Buôn bán dược phẩm, thiết bị, dụng cụ y tếRạch Giá XD 8 2,250.00 1 2,250.00 x
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông,Kiên
muaLương
bán vật liệu xây
XD dựng, vận7 tải hàng510.20
hóa bằng xe tải liên4tỉnh, khai1,385.20
thác cát, sỏi, cao lanh, đất sét, đá vôi
Khai thác, mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 3 1,540.00 1 1,667.00
Nuôi thủy sản, trồng tràm Rạch Giá HS 3 150.00 150.00 nn
Nuôi thủy sản, trồng tràm, xây dựng giao thông,
Rạch thủy
Giá lợi HS 3 150.00 2 330.00 nn
Trồng tràm Rạch Giá HS 1 200.00 1 200.00 nn
Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 1,094.00 1,094.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,050.00 3 3,000.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 250.00 250.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 229.00 1 1,209.76
Mua bán xăng dầu nhớt Phú Quốc TM 8 271.20 271.20
Xaây döïng daân duïng, coâng nghieäp, Rạch Giáthieát keá XD kieán truùc,7 quy3,112.00
hoaïch coâng trình, 1 kinh doanh
3,112.95 dòch vuï khaùch saïn, laép ñaët h
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,850.00 2 2,700.00
Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 8 496.39 1 496.39
Kinh doanh dịch vụ ăn uống bình dân Rạch Giá TM 9 500.00 1 1,938.46
Mua bán xăng dầu nhớt, gas đốt Hòn Đất TM 8 160.00 160.00
Vận tải hành khách, hàng hóa đường thủy Rạch Giá XD 10 1,114.19 3 1,400.00
Trồng tràm, nuôi cá Rạch Giá HS 1 37.00 37.00 nn
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 900.00 1 1,900.00
Xaây döïng coâng trình daân duïng, Hàcoâng
Tiên trình coâng XD nghieäp,14 coâng 801.60
trình giao thoâng,3 coâng 801.62
trình thuûy lôïi, san laáp maët baèng
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 282.20 282.20
Trồng tràm Rạch Giá HS 1 150.00 2 150.00 nn
Mua bán đồ thể thao và giải trí Rạch Giá TM 8 300.00 300.00
Khai thác hải sản Phú Quốc HS 3 784.96 784.96
Chăn nuôi gia súc, nuôi trồng thủy sản, muaAn
bánMinh
lâm sản, san lấpHS mặt bằng,1 mua bán vật
250.00
liệu xây dựng 1 250.00 NN
Mua bán sữa và các sản phẩm của chúng, nướcRạchgiải
Giákhát TM 8 200.00 5 1,200.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Hòn
nôngĐấtthôn, trủy lợi,XD 7 bằng
san lấp mặt 500.00 1 1,500.00
Chế biến thủy sản Rạch Giá HS 4 200.00 200.00
Mua bán thiết bị chụp ảnh, vật liệu ngành ảnh,
Rạchtráng
Giá rọi ảnh, muaTM bán thiết8bị văn phòng
2,871.50 2 2,187.85
Mua bán sơn và các loại vật liệu xây dựng Rạch Giá TM 8 700.00 700.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, vận tải đường sông,
Rạchđường
Giá bộ TM 8 3,092.00 4 3,075.40
Cung cấp thức ăn nuôi thủy sản, gia súc, thuốc
Rạchthú
Giáy thủy sản HS 8 841.83 4 2,107.20
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, trang trí nội,
Rạchngoại
Giá thất XD 300.00 1 300.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 330.00 1 2,130.00
Mua bán đồ điện gia dụng, tủ lạnh, máy giặt,
Rạch
máyGiáđiều hòa, gaz,TM 8 sắt, dây điện,
bếp gaz, két 832.00
bóng đèn, ti vi,3casset, VCD,
632.00
DVD …
Khai Thác hải sản, san xuất vàng trang sức Hòn
mỹ nghệ
Đất HS 3 2,300.00 2 5,300.00
Chăn nuôi bò thịt Hòn Đất HS 1 80.00 1 300.00 nn
Mua bán môtô, xe máy Rạch Giá TM 8 300.00 3 700.00
Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Phú Quốc TM 8 300.00 300.00
Khai thác cát Phú Quốc XD 6 241.44 241.44
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 676.00 676.00
Mua bán môtô, xe máy Hòn Đất TM 8 200.00 200.00
Khai thác cát Phú Quốc XD 6 100.00 100.00
Daïy vi tính, mua baùn maùy vi tính, baûo
Rạch Giá döôõng, TM söõa chöõa
14 maùy150.00tính, dòch vuï internet,
6 poto,
150.00
ñaùnh maùy, troø chôi ñieän töû,
Xây dựng công trình dân dụng, thủy lợi, giao
Vĩnh
thông,
Thuậnkhai thác cát,
XDsỏi 7 850.00 850.00 x
Trồng cây CN, nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi
Rạch
bòGiá
thịt, dê, trồng lúa
HS 1 200.00 2 1,400.00 nn
Sản xuất nước mắm, mua bán gas Phú Quốc HS 4 287.10 2 287.10
Mua bán, gia công sắt thép, nhôm, inox Rạch Giá TM 8 711.85 1 711.85
Mua bán thực phẩm, mỹ phẩm, đồ uống không Rạchcồn,
Giánhớt, phụ tùng 8 bị điện, pin,
TMô tô, thiết 200.00
accus … 2 1,200.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 500.00 1 4,500.00
Mua bán xăng dầu nhớt, vận tải ven biển Phú Quốc TM 8 990.00 1 990.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,900.00 3 7,900.00
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Hòn
giao
Đấtthông, công sở,XD 7 trang trí200.00
đường điện, nội thất 1 200.00
Mua bán xăng dầu nhớt Châu Thành TM 8 450.00 450.00
Mua bán gỗ và các hàng nông sản sơ chế,Cưa Hà xẻ
Tiên
gỗ TM 8 1,600.00 300 1,900.00
Dịch vụ dọn vệ sinh nhà ở Kiên Lương TM 14 100.00 100.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,850.00 3 6,250.00
Chăn nuôi bò Rạch Giá HS 1 50.00 50.00 nn
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 533.61 533.61
Mua bán vàng Rạch Giá TM 8 27.00 27.00
San lắp mặt bằng Rạch Giá HS 1 4,026.80 3 2,000.00 nn
Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ Rạch Giá TM 8 1,001.20 1,001.20
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 2,500.00 1 6,000.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 600.00 3 1,916.00
Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 8 500.00 1 835.00
Mua bán thuốc lá Rạch Giá TM 8 250.00 250.00
Mua bán xăng dầu nhớt Châu Thành TM 8 450.00 450.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 336.00 1 650.00
Khai thác cát, sỏi, đất Phú Quốc XD 6 104.00 104.00
Sản xuất bánh kẹo, nước uống tinh khiết, nước
Rạchkhoáng
Giá đóng chai, XD mua bán4thực phẩm
1,642.30
đóng gói 2 1,802.30 x
Xây dựng An Minh XD 7 1,100.00 1,100.00
Mua bán xăng dầu nhớt Hòn Đất TM 8 457.50 457.50
San lấp mặt bằng Châu Thành XD 7 200.00 200.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 318.50 3 1,818.50
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,400.00 1 6,600.00
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 2,650.00 1 3,560.50
Trồng cây ăn quả, nuôi bò, nuôi trồng thủy Kiên
sản Lương HS 1 905.00 905.00 nn
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 244.00 1 1,244.00
Xaây döïng daân duïng, coâng nghieäp, Hà Tiêngiao thoâng, XDthuûy 7lôïi, san laáp964.10maët baèng,3 trang trí964.10noäi, ngoaïi thaát, mua baùn VLXD, s
Mua bán xăng dầu nhớt Giồng Riềng TM 8 915.00 915.00
Khai Thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,900.00 2 5,800.00
Dịch vụ in thiệp cưới, danh thiếp, bao bì, nhãn
Rạchmác,
Giáphotocopy, TM đánh máy vi tính 1 52.10
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, trang trí nội
Rạchthất,
Giásản xuất cửaXD sắt, hàng 7 708.44
rào sắt, khung nhà, mua bán vật3liệu xây dựng,708.44
dịch vụ hồ sơ nhà đất, mua bán nhà, chuyển
Mua bán ba ba giống, thủy sản Giồng Riềng HS 8 420.00 2 250.00
Cưa xẻ gỗ Tân Hiệp XD 4 181.23 181.23
Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 2,295.00 2,295.00
Mua bán xăng dầu nhớt và phân bón, vận tảiHòn hành
Đấtkhách TM 8 303.42 4 1,613.42
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Rạch
thủy
Giálợi, san lấp mặt 7 trí nội,
XDbằng, trang 1,000.51
ngoại thất, sản xuất 4cửa, hàng1,000.51
rào, khung nhà bằng sắt thép, sản xuất đồ gỗ nội
Tráng phim, in phóng phim ảnh đã chụp, lắpRạchghépGiá
bản phim saoTM chụp, mua 14bán văn 1,434.13
phòng phẩm 5 3,058.07
Kinh doanh dịch vụ ăn uống bình dân, hoạtRạchđộng Giá
ca mua nhạc, karaoke
TM 9 240.00 240.00
Mua bán xăng dầu nhớt Rạch Giá TM 8 280.70 280.70
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,058.00 1 4,558.00
Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 8 329.70 329.70
Mua bán xăng dầu nhớt, thủy sản Châu Thành TM 8 850.00 1 850.00
Mua bán hòa chất tẩy rữa, xà phòng, đồ thực Phú
phẩm,
Quốcmỹ phẩm, điện 8 kiện điện600.00
TMthoại, linh 4 hóa 1,400.00
tử, đại lý ký gửi hàng
Cho thuê nhà ở, sản xuất cửa sắt, cửa inox, Phú
kinhQuốc
doanh phòng hátTM karaoke 4 46.94 46.94
Bán đồ giải khát, đồ uống có cồn Phú Quốc TM 8 100.00 1 300.00
Xây dựng công trình dân dụng, mua bán thiết Châu
bị điện
Thành XDhệ thống7kho lạnh 250.00
lạnh, lắp đặt 1 250.00 x
Bảo dưỡng, sữa chữa xe có động cơ, vận tảiKiên
hànhLương
khách theo hợpXD 14lấp mặt 3,310.00
đồng, san bằng 2 2,750.00
Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 8 391.00 391.00
Mua bán môtô, xe máy Tân Hiệp TM 8 200.00 2 1,000.00
Kinh doanh dịch vụ ăn uống, vận tải hành khách
Phú Quốc
theo hợp đồng,TM 9
mua bán rượu, 611.40
bia, thuốc 1
lá, nước giải khát 956.42
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,000.00 2 4,400.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,350.00 3 1,736.30
Mua bán, chế biến thủy sản Vĩnh Thuận HS 8 887.00 887.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,207.50 1,207.50
Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch
định Giá TM 10 1,140.00 25 10,221.95
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,107.00 1 4,107.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 5,015.00 3 3,108.00
Dịch vụ ăn uống bình dân, mua bán rượu, bia Rạch Giá TM 9 1,205.00 2 1,205.00
Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch
định Giá TM 10 40.00 40.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 1,500.00 2 1,500.00
Mua bán vật liệu xây dựng. San lắp mặt bằng.Châu
MuaThành gia dụng 8
bán đồ diện TM 300.00 3 1,293.00
Vân tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Châu
định Thành TM 10 75.00 75.00
Vân tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Châu
định, mua
Thành TM nhớt 10
bán xăng dầu, 40.00 1 288.50
Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch
định Giá TM 10 75.00 75.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,600.00 1 2,150.00
Khai thác cát, sỏi, dịch vụ hồ sơ nhà đất, mua
Phúbán
Quốc XD đất,14
nhà chuyển nhượng mua bán, cưa300.00 2 sản xuất bao
xẻ gỗ, chế biến gỗ, 300.00
bì gỗ
Khai thác hải sản An Biên HS 3 510.00 1 1,510.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,106.50 1,106.50
Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 950.00 2 950.00
Xây dựng dân dụng, thủy lợi, giao thông, cửaHàsắt,
Tiên
khung bằng thépXD 7 650.00 2 850.00
Kinh doanh lữ hành nội địa. Vận tải hành khách
Phú Quốc
theo hợp đồng TM 10 584.83 4 1,424.59
Vận tải đường thủy hành khách, hàng hóa, bốcRạchxếp,
Giámua bán VLXD XD 10 1,240.00 2 1,940.00 x
Mua bán xăng dầu nhớt Hà Tiên TM 8 748.80 748.80
Vận tải đường sông bằng tàu thủy, mua bánGiồng
xăng dầu,
Riềngvật liệu xây 10 lý internet,
TMdựng, đại 900.00 2 inox, đồ
sản xuất cửa sắt, cửa 1,320.00
dùng bằng nhôm
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 550.00 550.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,479.50 4 9,222.50
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 6,180.00 6,180.00
Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Phú Quốc TM 8 100.00 100.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,500.00 2 4,240.00
Xây dựng công trình dân dụng, thủy lợi Rạch Giá XD 7 522.94 522.94 x
Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Rạch Giá TM 8 300.00 300.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,000.00 1 3,303.00
Khai thác hải sản, mua bán cá, thủy sản Rạch Giá HS 3 3,800.00 3 11,309.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,800.00 1 4,301.50
Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 3,000.00 2 4,900.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,200.00 1 5,055.00
Trồng rừng, nuôi trồng thủy sản Rạch Giá HS 1 294.61 294.61 NN
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 5,100.00 1 9,100.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 498.90 498.90
Mua bán, chế biến hải sản Hòn Đất HS 8 1,425.55 1,425.55
Mua bán, chế biến hải sản Hòn Đất HS 8 200.00 200.00
Sản xuất nước đá, nước uống tinh khiết, nướcKiên
khoáng
Lươngđóng chaiXD 4 600.00 4 2,988.28
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 600.00 1 1,400.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 650.00 3 4,400.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 500.00 500.00
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Hòngiao
Đấtthông, công sở,XD trang trí7nội, ngoại thất,
150.00
san lấp mặt bằng1 250.00
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệpRạch, giaoGiá
thông, thủy lợi,
XDđường nội 7 bộ, san lấp150.00
mặt bằng, trang trí nội thất 150.00
San lắp mặt bằng, đường giao thông nội bộ Giồng Riềng XD 7 1,556.00 1,556.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 520.48 520.48
Mua bán hoá chất sử dụng trong nông nghiệp:Tânthuốc TMdiệt cỏ,8phân bón,2,398.96
Hiệp trừ sâu, thuốc 2 12,000.00 Tên cũ: Duy Phước
Sản xuất nước đá, mua bán xăng dầu, vận tảiPhúhàng
Quốchóa đường bộXD 4 1,416.00 1,416.00 x
Mua bán xăng dầu nhớt Hà Tiên TM 8 1,400.00 1,400.00
Mua bán hóa chất sử dụng trong nông nghiệp,An vật
Biênliệu xây dựngTM 8 350.70 350.70
Khai thác hải sản An Biên HS 534.00 534.00
Mua bán vật liệu xây dựng, bơm thổi cát, san
Rạchlấp Giá
mặt bằng XD 8 700.00 3 927.85 x
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 4,000.00 3 5,000.00
San lắp mặt bằng, đường giao thông nội bộ,Kiên
khai Lương
thác cát đá, vậnXD 7 đường bộ
tải hàng hóa 893.70 893.70 x
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,957.00 3 3,993.00
Mua bán thuốc lá, nước giải khát, sữa và các
Rạch
sản Giá TMcà phê 8
phẩm từ sữa, trà, 225.00 4 1,890.00
Trông tràm, nuôi thủy sản Rạch Giá HS 1 293.85 293.85 nn
Sản xuất nước mắm, mua bán nông sản Phú Quốc HS 4 442.40 442.40
Mua bán vàng, dịch vụ cầm đồ, vận tải hàngKiên
hóa Lương tỉnh, xây 8
bằng xe tải liênTM dựng công1,500.00
trình giao thông, san1lấp mặt bằng,
2,130.00
khai thác cát sỏi, đất đá
Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas đốt, bếp gas Hà Tiên TM 8 700.00 1 700.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,264.00 1 2,643.80
Xây dựng công trình dân dụng mua bán thiết HàbịTiên
điện XD 7 500.00 500.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 579.00 1 1,879.00
Chế biến, khai thác hải sản Rạch Giá HS 4 500.00 3 7,000.00
Mua bán xăng dầu nhớt. Vật liệu xây dựng An Biên TM 8 597.30 597.30
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,203.00 1 3,153.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, mua RạchbánGiá
rượu bia, nướcTMgiải khát 9 3,501.00 2 3,501.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,900.00 1,900.00
Kinh doanh dược phẩm Rạch Giá TM 8 2,000.00 2 2,233.05
Vận tải hàng hóa bằng đường sông, san lấp Giồng
mặt bằng,
Riềng
mua bán vậtTMliệu xây 10dựng 1,500.00 1 1,500.00
Khai thác thủy sản, vận tải hàng hóa ven biển
Châu Thành HS 3 920.00 1 1,384.60
Khai thác thủy sản Châu Thành HS 3 1,930.00 2 2,970.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 251.00 251.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 800.00 2 2,700.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,300.00 2,300.00
Sản xuất kinh doanh nước mắm Phú Quốc HS 4 1,000.00 1,000.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,028.60 2 2,139.30
Trồng cây công nghiệp ngắn ngày, trồng tràm,
Kiênnuôi
Lương
cá HS 1 513.00 513.00 nn
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, taxi, karaoke,
Rạch
tẩmGiá
quất, xông hơi,TM mua bán9nước giải khát,
800.00
rượu, bia, thuốc6lá, nước mắm,
6,452.00
kinh doanh ăn uống, vận tải hành khách liên
Khai thác hải sản Tân Hiệp HS 3 1,671.00 3 2,731.00
Xây dựng công trình thủy lợi, giao thông Rạch Giá XD 7 1,000.00 3 1,459.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,239.00 2 2,629.00
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp,Rạch
bơmGiá
thổi cát, san lấp 7 làm đường
XDmặt bằng, 1,200.00
giao thông nội bộ,3khoan và1,200.00
lắp đặt giếng bơm tay
Xây dựng công trình dân dụng, làm cửa sắt,Tân
inox,
Hiệp
hàng rào, khung 7 kho, sản500.00
XDnhà, khung xuất các sản phẩm 2từ sắt 1,654.40
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 3,560.00 3,560.00
Vận tải ven biển, đường sông, mua bán vật Rạch
liệu xây
Giádựng, san lấp TM 10bốc xếp hàng
mặt bằng, 200.00
hóa 1 200.00
Sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ, dịch vụ cầm
Phú Quốc
đồ TM 8 1,000.00 1,000.00
Khai thác thủy sản Châu Thành HS 3 1,180.00 1,180.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,220.00 1,220.00
Sản xuất kinh doanh nước mắm Phú Quốc HS 4 1,000.00 1,000.00
Mua baùn xaêng daàu nhôùt, thöïcRạch phaåm,
Giá röôïu bia, TMsöõa, 8phuï tuøng 500.00
moâtoâ, xaø phoøng,
3 1,000.00
nhang muoãi …, myõ phaåm, beáp gas,
Kinh doanh dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 2,697.00 2,697.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 4,320.00 3 5,240.00

Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, Karaoke,


Phú Quốc
tẩm quất, xoaTM 9 nội địa,4,000.00
bóp, lữ hành 2 vận tải
hoạt động ca múa nhạc, 18,000.00
hành khách đường bộ, ven biển

Mua bán xăng dầu nhớt Rạch Giá TM 8 400.00 400.00


Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 1,000.00 1 2,003.95

Mua bán sữa và các sản phẩm của chúng, mua Rạch bán
Giá
thực phẩm, rượu, 8 giải khát,
TM bia, nước 850.00
nhớt, giấy vệ sinh3 1,700.00
Dịch vụ nhà trọ bình dân, kinh doanh dịch vụ
PhúănQuốc
uống đầy đủ, mua 9 bia, thuốc800.00
TMbán rượu, 3 video, mua
lá, quần áo tắm, chiếu 800.00
bán hàng lưu niệm, nước mắm, thủy sản
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông,Rạchthủy
Giálợi XD 7 300.00 1 1,000.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,000.00 1 3,039.00
Dịch vụ nhà trọ bình dân Rạch Giá TM 9 1,309.00 1,309.00
Mua bán lúa gạo, nông sản sơ chế, xay xát, Phú
Đánh Quốc
bóng gạo, vận TM 8 hóa bằng460.00
chuyển hàng xe tải liên tỉnh, mua2 bán phụ tùng
910.00
môtô, xe máy, gaz, vật liệu xây dựng, gỗ, cá
Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 1,388.00 1,388.68
Khai thác cát sỏi, mua bán vật liệu xây dựng,
Vĩnh
vậnThuận
chuyển hàng hóaXD bằng xe6 tải 450.00 450.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 970.00 1 2,770.00
Trồng tràm, nuôi cá, xây dựng công trình giao
Giồngthông,
Riềng HSlấp mặt 1bằng
thủy lợi, san 1,000.00 1,000.00
Vận tải hành khách bằng xe taxi, kinh doanhRạch
dịchGiá
vụ khách sạn,XD ăn uống đầy 5,000.00
10 đủ, rượu, 7 cho thuê
bia, thuốc lá, ca nhạc, 8,500.00
hội trường
Mua baùn vaät lieäu xaây döïng, vaän Rạch taûi
Giá haøng hoùa TM baèng 8 xe taûi, 50.00
baèng ñöôøng3soâng, khai thaùc caùt, soûi, ñaù xaây döïng, d
150.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,210.00 2 1,210.00
Nuôi trồng, chế biến thủy sản, chăm sóc rừng
Kiên
trồng,
Lương thái, mua 3bán cừ tràm,100.00
du lịch sinhHS đòn giông, trụ đá 3 220.00
Xây dựng công trình thủy lợi, giao thông, san
Hàlấp
Tiên
mặt bằng, khaiXD 7 vận tải2,150.00
thác cát sỏi, hàng hóa 2,150.00
Xây dựng công trình thủy lợi Châu Thành XD 7 1,000.00 1,000.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 354.40 5 1,767.20
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,380.00 1 2,440.00
Đóng và sữa chữa tàu thuyền Châu Thành XD 4 1,490.00 3 1,137.22
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,000.00 2 4,896.00
Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ, đá quý, dịch
ChâuvụThành
cầm đồ TM 8 200.00 2 1,000.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,200.00 1,200.00
Xây dựng dân dụng, làm cửa, hàng rào, khungChâunhà,
Thành
mua bán VLXD XD 7 350.13 350.13
Mua bán xăng dầu, nhớt An Biên TM 8 414.00 414.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, nhà ở, côngRạchsởGiá XD 7 150.00 150.00
Khai thác thủy sản Rạch Giá HS 3 2,930.00 2 3,830.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 700.00 2 4,040.00
Chăn nuôi bò thịt, cá, mua bán cừ tràm, câyChâu
lá Thành HS 1 200.00 200.00
Xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, mua
An bán XD VLXD7
Biênxăng, dầu, nhớt, 410.00 410.00
Trồng tràm, nuôi cá, ong Rạch Giá HS 1 360.34 360.34
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,396.00 1 4,026.00
Kinh doanh DV nhà nghỉ, nhà khách, vận tải Phú
hành
Quốc
khách, mua bán 9 1,700.00
TMrượu, bia, nước giải khát, thuốc lá, mỳ, 2dầu ăn, sữa,
1,700.00
bơ, đồ dùng cá nhân, giấy viết…
San lấp mặt bằng, xây dựng thủy lợi An Minh XD 7 2,000.00 2 700.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,800.00 1 2,650.00
Mua bán VLXD, san lấp mặt bằng, xây dựng Giồng
côngRiềng
trình dân dụng, 8
XDtrường học 300.00 2 1,100.00
Khai thác đá, cát, đất Kiên Lương XD 6 999.90 650.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,998.00 1 2,898.00
Nuôi cá, tôm, bò, dê, trồng tràm Kiên Lương HS 1 1,000.00 1,000.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,500.00 6 4,300.00
Xây dựng công trình thủy lợi, giao thông, trồng
Kiêntràm,
Lương mía, cây ănXDquả, nuôi7cá, tôm 1,000.00 1 3,000.00
Thu mua, chế biến hải sản Rạch Giá HS 8 630.00 1 630.00
Sản xuất kinh doanh nước mắm, dịch vụ kháchPhú sạn,
Quốckaraoke, ăn HSuống, nước 4 giải khát, rượu,
650.00
bia, thuốc lá 5 1,835.94
Vận tải hành khách và hàng hóa đường biển, Kiên
muaHảibán nước đá TM 10 340.00 340.00
Chăn nuôi bò thịt, nuôi cá, mua bán VLXDAn Minh HS 1 350.00 350.00
Xây dựng công trình giao thông, san lấp mặtKiên
bằng,
Lương
khai thác cát,XD 7 tải hàng1,144.00
sỏi, đá, vận 1 mua bán
hóa đường bộ liên tỉnh, 1,144.00
xăng dầu nhớt
Mua bán xăng dầu, nhớt, vận tải xăng dầu đường
Rạch Giá
sông, đường bộ TM 8 400.00 400.00
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 474.00 474.00
Vận tải hành khách đường bộ, kinh doanh dịch
Phú vụ
Quốc
ăn uống, phòng 10 billard,
XDhát Karaoke, 1,500.00 1 nước5,000.00
mua bán thuốc lá điếu, giải khát, rượu, bia, ca nhạc, internet
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, mua Phúbán
Quốc
rượu, bia, nước TMgiải khát,9thuốc lá 1,173.36 1 1,173.36
Mua bán vật liệu xây dựng, xăng, dầu, nhớt,Phú vậnQuốc
tải hành khách TMđường bộ,8vận tải hàng500.00
hóa ven biển 500.00
Sản xuất nước đá Phú Quốc XD 4 1,000.00 1,000.00
Dịch vụ nhà trọ, ăn uống, vật lý trị liệu, câuPhú
cá, mực,
Quốc mua bán hang TM lưu niệm,14 vận tải1,300.00
hành khách đường bộ 1,300.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, gaz, mỹ phẩm, quần Phúáo Quốc
may sẵn, giầy TM 8 rượu, bia,
dép, túi xách, 116.90
thuốc lá, ngư lưới cụ, sơn, phụ116.90
tùng máy nổ
Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ, dịch Phúvụ Quốc
khách sạn, dịch TM 9 phòng1,540.30
vụ ăn uống, hát Karaoke, mua bán3hải sản, hàng1,928.35
lưu niệm, rượu bia, thuốc lá, vận tải hành kh
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, KiênsanLương
lấp mặt bằng, XD 7 thất, lắp1,292.05
trang trí nội đặt hệ thống điện chiếu sáng, hệ 1,292.05
thống cấp thoát nước
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 100.00 100.00
Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ, ănPhú uống,
Quốcmua bán rượu, TM bia, vận 9tải hành khách,
773.20
kinh doanh phòng 2 hát 1,000.00
karaoke, cung cấp giống cây trồng
Mua bán gạo, tấm, cám Rạch Giá TM 8 200.00 200.00
Xây dựng dân dụng, mua bán vật liệu xây dựng, Giồngsản Riềng
xuất cửa sắt,XD hàng rào7sắt, khung nhà271.41 271.41
Mua bán sắt thép, các sản phẩm từ sắt thép,Rạchinox Giá TM 8 293.00 293.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,400.00 1 5,200.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,200.00 1,200.00
Xây dựng giao thông, thủy lợi Châu Thành XD 7 1,170.00 1,170.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 3,000.00 1 6,150.00
Tổng đại lý hàng hoá, mua bán nông hải sản, Phútủ Quốc
giuờng, bàn ghế,TM sản xuất 8 nước mắm, mua500.00 1 gạch, thiết
bán rượu, bia, sơn, 500.00
bị vệ sinh, nước rửa chén, chất tẩy rửa, sản x
Chăn nuôi bò sữa, bò thịt, cá, gia cầm, chế biến
Châuthủy
Thànhsản HS 1 954.99 1 954.99
Mua bán vật liệu xây dựng, đồ điện, nhà, đất, Tân nông TM vụ việc8làm
Hiệpsản sơ chế, dịch 300.00 1 300.00
Xây dựng dân dụng, giao thông, thụy lợi, san AnlấpMinh
mặt bằng, trangXD 7 sản xuất đồ
trí nội thất, 500.00 500.00
nhôm, sắt, inox, khung nhà, cửa, hàng rào
Trang trí nội, ngoại thất, lắp đặt hệ thống điện
Gò hạQuao
thế, dịch vụ sữaTM chữa, bảo 300.00
7 dưỡng đồ điện gia dụng 1 300.00
Trồng tràm, sao, dầu, nuôi bò thị, cá An Minh HS 1 40.00 40.00
Khai thác thủy sản Hòn Đất HS 3 3,000.00 3 12,820.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 2,000.00 2,000.00
Mua bán, chế biến bảo quản thủy hải sản Vĩnh Thuận TM 8 200.00 1 200.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,500.00 1,500.00
Mua bán sắt thép phế liệu, tháo dỡ công trình RạchxâyGiá
dựng TM 8 700.00 1 1,000.00
San lấp mặt bằng, dịch vụ trò chơi điện tử, internet
An Biên XD 7 400.00 2 700.00
Mua bán rượu bia, nước giải khát, thực phẩm, Phúmì Quốc
gói … TM 8 200.00 200.00
Mua bán thuốc trừ sâu, diệt cỏ, phân bón, xăngKiêndầu,
Lương
nhớt TM 8 1,500.00 1,500.00
Dịch vụ tẩm quất, xông hơi, xoa bóp, đấm lưng,Rạch vật TMdoanh14
Giálý trị liệu, kinh dịch vụ khách50.00 2
sạn, phòng hát karaoke, 850.00
nhà khách, nhà nghỉ
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,100.00 2,100.00
Mua bán, chế biến hải sản Châu Thành HS 8 630.00 630.00
Xây dựng dân dụng, dịch vụ khách sạn Hà Tiên XD 7 1,028.00 1 2,828.00
Mua bán giấy, sản xuất bao bì giấy, bao bì gỗ Rạch Giá TM 8 400.00 1 400.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 1,500.00 1,500.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 1,600.00 1,600.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống bình Kiên
dân,Lương
Karaoke, vận TM 9
tải hành khách, bán 1,300.00
đồ uống có cồn, nước 1 giải khát, 6,500.00
mua bán đồ điện gia dụng, sữa chửa, bảo dưỡng th
Sản xuất nước đá, sản xuất tấm bê tông đúcRạchsẵn, gạch
Giá ngói XD 4 1,017.00 2 3,325.81
Vận tải xà lan, vận tải xăng dầu, vận tải hàng
Kiên
hóaLương XDbán vật10
bằng xe tải, mua 4,650.00
liệu xây dựng, 3
xăng dầu, nhớt, san lấp 1,500.00
mặt bằng
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, mua Phúbán
Quốc giải khát,9thuốc lá,
rượu bia, nướcTM 21,682.39
hàng lưu niệm, vận tải1hành khách
21,682.39
bằng ô tô, dịch vụ tẩm quất, xông hơi, xoa bóp
Sản xuất nước mắm, kinh doanh dịch vụ nhà Phú
khách, uống đặc4sản
Quốcnhà nghỉ, ănTM 800.00 800.00
Khai thác, lọc nước phục vụ sinh hoạt An Minh XD 6 259.00 1 259.00

Khai thác thủy sản Hòn Đất HS 2,491.00 2 6,286.00

Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ, đồng hồ,Vĩnh


quầnThuận TM dép, túi xách, vải, 500.00
áo may sẵn, giầy, 500.00
mỹ phẩm, gaz đốt, các thiết bị điện
8

Trồng xoài, lúa, chăn nuôi lợn, cá Hòn Đất HS 1 976.66 976.66

Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3,161.00 3,161.00

Khai thác thủy sản Hòn Đất HS 2,885.00 2 7,385.00

Trang trí noäi thaát, san laáp maëtHòn


baèng,
Đất mua baùn
XDvaät lieäu
7 xaây
4,500.00
döïng, vaän taûi3 ñöôøng
10,680.00
boä, ñöôøng soâng, ven bieån, caùn to
Kinh doanh dòch vuï khaùch saïn, aên uoáng ñaëc saûn,
Phú Quốc TM mua baùn 1,000.00
haït tieâu, röôïu, bia,
2 nöôùc
1,360.00
giaûi khaùt, thuoác laù, löõ haønh no

Xây dựng công trình thủy lợi, vận tải đườngRạch


sôngGiá XD 300.00 300.00
7

San lấp mặt bằng, mua bán vật liệu xây dựng,
Rạch
vậnGiá
tải đường sông
XD 210.00
bằng tàu thủy, xây dựng 2
công trình dân dụng 610.00
7

Đóng và sữa chữa tàu thuyền, mua bán vật liệu


Phú xây
Quốc
dựng, gỗ cácXD 1,200.00
loại, trang trí nội thất, 1 gia công
kinh doanh nhà nghỉ, 1,200.00
cưa gỗ, san lấp mặt bằng, du lịch sinh thái

Khai thác hải sản Châu Thành HS 1,041.00 1,041.00

3
Kinh doanh ăn uống, mua bán rượu, bia, thuốc
Phúlá,
Quốc thủy sản 9
bãi tắm, nuôi TM 600.00 1 600.00

Khai thác thủy sản Châu Thành XD 2,000.00 1 15,000.00

Trồng tràm, nuôi cá Hòn Đất HS 1 600.00 600.00

Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,300.00 2 3,000.00


Khai thác thủy sản Hòn Đất HS 3 2,000.00 1 4,160.00
Khai thác hải sản, tôm giống, dịch vụ cung Kiên Lương
cấp thức thu mua, 3
ăn thủy sản,HS 8,971.60
chế biến thủy sản 2 1,968.00
Châusản
Khai thác hải sản, chế biến, bảo quản thủy sản, Thành mua bán 3xăng dầu,2,955.00
xuất nước đá,HS thức ăn gia súc 3 6,012.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 3,800.00 3,800.00
Vận tải ven biển Rạch Giá XD 10 683.00 683.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông,AnsanBiên
lấp mặt bằng XD 7 497.85 497.85
Mua bán xăng dầu, nhớt, gaz Rạch Giá TM 8 1,050.00 2 1,147.16
Xay xát lúa, lau bóng gạo Tân Hiệp XD 4 877.00 877.00
Tráng phim, tráng phóng phim, ảnh, cho thuêHàtrang
Tiên phục cô dâu,TM 14
chú rễ, photocopy, 1,200.00
đánh máy, chụp ảnh 1,200.00
Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng, sản xuất
Rạchtủ,Giá XD đồ sắt,7nhôm
giường, bàn ghế, 573.99 1 573.99
Khai thác thủy sản Hòn Đất HS 3 2,827.70 2,827.70
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,821.00 2 4,181.00
Kinh doanh khách sạn Hà Tiên TM 9 2,000.00 2,000.00
Kinh doanh khách sạn, ăn uống, mua bán rượuHà Tiên
bia, nước giải khát, 9
TMnước khoáng, 2,700.00
thuốc lá 1 2,700.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,850.00 1 1,550.00
San lấp mặt bằng, vận tải đường sông bằng Hòn
tàu thủy,
Đất xây dựng dân 7 nghiệp
XDdụng, công 1,065.00 1 1,065.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 320.00 320.00
Sản xuất nước đá An Biên XD 4 1,070.00 1 1,070.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,025.00 2 4,205.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,680.00 1,680.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,772.50 1 4,372.50
San lấp mặt bằng, mua bán vật liệu xây dựngRạch Giá XD 7 1,884.98 1,884.98
Vận tải đường sông bằng tàu thủy Rạch Giá XD 10 122.08 122.08
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 950.00 950.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,691.50 3 4,508.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 480.00 480.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn Châu Thành TM 9 700.00 2 950.00
Kinh doanh ăn uống, lữ hành nội địa, sản xuất
Phúrượu
Quốcsim, nước uống 9 3,000.00
TM tinh khiết, sơ chế nông thủy sản 2 3,000.00
Kinh doanh khách sạn, ăn uống Châu Thành TM 9 1,776.09 1,776.09
Vận tải hành khách ven biển Kiên Hải XD 10 560.00 1 760.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,642.00 2 2,942.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, san lấp mặtRạchbằng
Giá XD 7 500.00 500.00
Kinh doanh khách sạn, ăn uống, mua bán rượuPhú bia,
Quốcnước giải khát, 9
TMnước khoáng, 3,500.00
truy cập internet, phòng hát 3,800.00
3 karaoke, vận tải hành khách, dịch vụ lữ hành nội địa
Mua bán máy vi tính, thiết bị, máy in, máy Rạch
photocopy,
Giá máy fax TM 8 300.00 2 300.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 877.10 877.10
Mua bán cát đá, san lấp mặt bằng, xây dựngChâu
giao Thành
thông, thủy lợiTM 8 100.00 1 100.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 4,500.00 4,500.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 993.50 993.50
Kinh doanh khách sạn, ăn uống đầy đủ, múaRạch bán Giá
rượu bia TM 9 2,800.00 1 3,200.00
Sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 4 830.94 1 1,509.82
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 450.00 1 4,080.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông,Rạch
sanGiá
lấp mặt bằng, XD 7 thất
trang trí nội 300.00 1 1,000.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 400.00 400.00
Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 660.00 1 618.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 320.00 320.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ
Kiên
sâu,
Lương
thuốc diệt cỏ TM 8 350.00 2 1,500.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ
Kiên
sâuLương TM 8 538.00 1 838.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 334.00 334.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 445.00 445.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 456.50 1 466.90
Mua bán xăng, dầu, nhớt, gaz đốt An Minh TM 8 885.20 885.20
Mua bán xăng, dầu, nhớt, vật liệu xây dựng,An
thức
Biên
ăn gia súc, thủyTMsản 8 210.20 210.20
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 300.00 300.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt An Minh TM 8 555.30 555.30
Mua bán xăng, dầu, nhớt An Biên TM 8 502.00 502.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, cát, sỏi, đá An Biên TM 8 750.00 2 750.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hà Tiên TM 8 550.00 550.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas Rạch Giá TM 8 402.14 1 402.14
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hà Tiên TM 8 560.00 560.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, tủ, giường, bàn, ghế,
Hà Tiên
xà phòng, thực phẩm,
TM ngư lưới8 500.00 1 500.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt An Minh TM 8 1,651.10 1,651.10
Mua bán xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 992.50 992.50
Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas, bếp gas Rạch Giá TM 8 300.00 2 300.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, sản xuất nước đá Kiên Lương TM 8 3,348.32 1 3,348.32
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 124.00 124.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hà Tiên TM 8 600.00 600.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 448.00 448.00
Mua bán các loại vật liệu xây dựng Rạch Giá TM 8 630.00 1 630.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 39.00 39.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 200.00 200.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 604.60 604.60
Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ
Châu
sâuThành TM 8 80.00 80.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas Châu Thành TM 8 250.80 2 804.97
Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 166.20 1 166.20
Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 90.00 90.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 184.00 1 349.06
Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, vật liệuAn
xây
Biên TMcưa xẻ 8
dựng, gỗ các loại, 471.00
gỗ, kinh doanh thức ăn nuôi3 thủy sản, thuốc
2,441.00
thú y thủy sản, nuôi tôm
Mua bán xăng, dầu, nhớt An Biên TM 8 196.30 196.30
Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 110.00 110.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hà Tiên TM 8 800.00 800.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón Hà Tiên TM 8 563.54 563.54
Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 80.30 1 80.30
Mua bán xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 200.00 1 500.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 101.50 2 299.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 200.00 200.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 90.00 90.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 285.00 285.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas Giồng Riềng TM 8 458.00 2 458.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 873.10 1 873.10
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 95.00 95.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 477.00 477.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 50.00 50.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 350.00 1 500.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 950.00 950.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 749.00 1 749.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, vận tải đường sông,
Hònđường
Đất bộ TM 8 1,800.00 4 2,469.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 248.50 248.50
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 550.00 550.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 85.00 85.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 85.60 85.60
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 376.08 376.08
Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 533.25 533.25
Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ
Hòn
sâu
Đất TM 8 85.00 85.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 133.10 133.10
Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 334.60 334.60
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 375.00 375.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 253.00 253.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, vật liệu xây dựngAn Biên TM 8 250.00 1 250.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 975.00 1 975.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 427.80 427.80
Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 188.50 188.50
Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 64.50 64.50
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 494.00 1 494.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 149.00 149.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 120.00 120.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 389.00 389.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừRạch
sâuGiá TM 8 100.00 1 100.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 150.00 1 150.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt An Biên TM 8 113.00 113.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 200.00 1 950.97
Mua bán xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 995.80 995.80
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 20.80 20.80
Mua bán xăng, dầu, nhớt, trồng tràm, bạch đàn
Hòn Đất TM 8 355.50 2 505.50
Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừGiồng
sâu Riềng TM 8 15.60 15.60
Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừAnsâu,
Minh thức ăn thủy sản,
TM xi măng,8 vật liệu xây
350.00
dựng 1 350.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 190.70 190.70
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 40.50 40.50
Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thấtRạch Giá TM 8 60.00 1 60.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 150.00 150.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 257.40 257.40
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 255.00 255.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt An Biên TM 8 1,200.00 1,200.00
Mua bán, chế biến hải sản, vận tải hàng hoáRạch Giá HS 8 790.00 790.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón Giồng Riềng TM 8 23.00 23.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 55.00 55.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 764.00 764.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 852.50 852.50
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 44.00 44.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 209.80 209.80
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 53.00 53.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 255.00 1 855.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas Giồng Riềng TM 8 306.90 1 306.90
Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 309.80 309.80
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 224.60 224.60
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 296.00 296.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 96.00 96.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas, phân bón, thuốc
ChâutrừThành
sâu, mua bánTM 8 dựng
vật liệu xây 340.00 2 1,055.77
Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 369.90 369.90
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 140.00 140.00
Kinh doanh khách sạn, ăn uống đầy đủ, muaRạch bán Giá
rượu bia TM 9 1,500.00 1 1,500.00
Mua bán hải sản, vận tải hàng hóa đường bộHà Tiên HS 8 400.00 1 880.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 250.00 250.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 450.00 450.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 35.00 2 323.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas Phú Quốc TM 8 704.50 704.50
Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 55.90 55.90
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 174.00 1 174.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 231.00 231.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas Giồng Riềng TM 8 282.00 282.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas, bếp gas Châu Thành TM 8 273.50 1 273.50
Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón Gò Quao TM 8 179.00 179.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,400.00 1 4,600.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ
Hòn sâu,
Đấtthuốc diệt cỏ TM 8 219.58 1 219.58
Mua bán xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 170.00 170.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, vật liệu xây dựngAn Biên TM 8 400.00 1 400.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 100.00 100.00
Sản xuất nước đá, lắp đặt hệ thống làm lạnh,Rạch
muaGiá bán thiết bị điện
XD 4 350.80 350.80
Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng Rạch Giá XD 7 500.00 500.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, vận tải xăng dầu Châu Thành TM 8 390.00 1 580.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, vải Giồng Riềng TM 8 250.00 250.00
Kinh doanh nhà trọ Châu Thành TM 9 1,760.00 1,760.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 670.00 670.00
Mua bán, vận chuyển dầu An Biên TM 8 130.00 2 430.00
Kinh doanh khách sạn, ăn uống, hàng lưu niệm,
Phú Quốc TMvũ cầu,9billard, 30,000.00
internet, quần vợt, 2 quất, xông30,000.00
dịch vụ internet, tẩm hơi, xoa bóp, vật lý trị liệu, làm đầu tóc, thẩm mỹ v
Mua bán xăng, dầu, nhớt, vật liệu xây dựng,Anphân
Biênbón, thuốc trừTMsâu 8 100.00 1 402.95
Mua bán xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 470.00 470.00
Xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, san
HònlấpĐất
mặt bằng XD 7 500.00 500.00
Đại lý hàng hoá Hà Tiên TM 8 50.00 50.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 275.00 275.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas, vật liệu xây dựng
Kiên Lương TM 8 840.80 1 840.80
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,890.00 2 5,390.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 334.00 334.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 500.00 500.00
Mua bán vật liệu xây dựng, san lấp mặt bằngChâu Thành XD 8 808.50 1 1,008.50
Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ
Châusâu,Thành
vật liệu xây dựng
TM 8 323.00 323.00
Khai thác hải sản Giồng Riềng HS 3 890.00 890.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 103.00 103.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 175.00 175.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 159.00 159.00
Vận tải xăng dầu Châu Thành TM 10 41.00 41.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 320.00 320.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 600.00 1 10,000.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 300.00 1 1,300.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 220.00 220.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas Vĩnh Thuận TM 8 131.00 131.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 137.00 137.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Vĩnh
thủyThuận XDbằng 7
lợi, san lấp mặt 112.00 112.00
Chế biến, mua bán thủy sản Rạch Giá HS 4 100.00 100.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừHòn sâu
Đất TM 8 184.00 184.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 614.00 1 714.00
ép cọc, mua bán sắt thép, kinh doanh kháchRạch
sạn, xây XD nhà ở,7 vận tải hành
Giá dựng dân dụng, 1,350.00
khách 6 2,267.73
Mua bán ô tô, xe máy Châu Thành TM 8 400.00 400.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 234.00 234.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,800.00 1 2,800.00
Mua bán, sản xuất, chế biến gỗ, bao bì gỗ, tủ
Hòn
giường,
Đất bàn ghế, sữa TMchữa và8đóng mới2,500.00
tàu thuyền, đệm2mút 2,500.00
Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng Rạch Giá XD 7 484.49 484.49
Mua bán hải sản, lương thực Châu Thành HS 8 500.00 500.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 301.00 301.00
Mua bán, chế biến gỗ, đóng tàu thuyền Rạch Giá TM 8 200.00 200.00
Sản xuất, mua bán tôm giống An Minh HS 1 300.00 300.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 350.00 3,500.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,250.00 1 6,050.00
Vận tải đường sông bằng ca nô Vĩnh Thuận XD 10 620.00 4 970.16
Mua bán xăng, dầu, nhớt An Biên TM 8 120.00 120.00
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Châu
giaoThành
thông, thủy lợi,
XD mua bán7vật liệu xây500.00
dựng 2 1,100.00
Vận tải hành khách liên tỉnh, theo hợp đồngRạch Giá XD 10 500.00 2 925.00
Mua bán thủy sản Rạch Giá HS 4 200.00 1 200.00
Kinh doanh ăn uống, nước giải khát, rượu, bia,
Rạchthuốc TMgiải trí,9chụp ảnh, tổ500.00
Giá lá, công viên chức giao lưu,1câu lạc bộ, hồ3,000.00
câu, khai thác cát sỏi
Mua bán thiết bị vệ sinh, điều hòa nhiệt độ,Rạch
thiết bị,
Giádụng cụ điện,TM vật liệu 8
xây dựng …,100.00 1 điện nước 1,900.00
dịch vụ sửa chữa gia dụng
Mua bán xăng, dầu, nhớt An Minh TM 8 200.00 200.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,400.00 1,400.00
Sản xuất, chế tác đá, mua bán vật liệu xây dựng,
Kiên Lương
vận tải hàng hóa,
XDcho thuê 4 thiết bị
1,560.00
xây dựng, san lấp1mặt bằng
1,560.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,115.00 1,115.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừRạchsâuGiá TM 8 277.00 1 277.00
Mua bán môtô, xe máy, phụ tùng, dịch vụ sữa Rạchchửa,
Giábảo dưỡng TM 8 300.00 2 700.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ Hòn sâu
Đất TM 8 192.00 192.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 2,000.00 2 3,000.00
Xây dựng công trình dân dụng, công trình giaoChâuthông,
Thànhcông trìnhXD thủy lợi, 7
san lấp 400.00
mặt bằng 2 1,060.00
Mua bán nước giải khát, sữa, bánh kẹo, xà bông,
Rạch Giámỹ phẩm, chấtTM tẩy rửa, xà8phòng, nhang500.00
muỗi 1 730.00
Khai thác đá xây dựng, đất sét, cát sỏi, lữ hành
Phú nội
Quốc XD khách6theo hợp đồng,
địa, vận tải hành 220.00 1 sạn, ăn uống đầy
dịch vụ khách 220.00
đủ
Nuôi thủy sản, trồng tràm, nuôi gia súc Tân Hiệp HS 1 300.00 300.00
Sản xuất cửa, hàng rào sắt, inox, khung nhôm,Rạch đồGiá
bằng nhôm, inox,
XD mua bán 4 sắt thép 272.65 2 422.65
Mua bán phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc diệtChâu
cỏ, gas,
Thành TMcụ bếp 8
bếp gas, dụng gas 910.00 4 910.00
Khai thác thủy sản Châu Thành HS 3 4,820.00 4,820.00
Mua bán rượu bia, nước giải khát Rạch Giá TM 8 200.00 200.00
Mua bán xăng dầu, nhớt, quần áo may sẵn, Phú vận tải
Quốchàng hóa đườngTMbiển 8 2,805.00 2,805.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 560.00 1 560.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 296.60 296.60
Sản xuất vàng mỹ nghệ Châu Thành TM 8 200.00 200.00
Xây dựng công trình dân dụng, rèn, dập, ép,Châu
cắt tạoThành XD dịch vụ7sữa chữa máy
hình sản phẩm, 936.73 1 726.33
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,750.00 1 8,680.00
Xây dựng dân dụng, làm đồ khung nhôm, cửa, Rạch hàng
Giárào sắt, inox,XD 7 ép cọc 920.00
khung nhà, 920.00
Kinh doanh nhà trọ, ăn uống, nước giải khát, Châu
rượu, Thành TM thái 9
bia, du lịch sinh 4,904.40 4,904.40
Khai thác đá, cát, đất Phú Quốc XD 6 600.00 600.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,500.00 1,500.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, karaoke, mua PhúbánQuốc
rượu, bia, mước TMgiải khát,9 thuốc lá,2,550.00
chè, cà phê, vận1tải hành khách2,550.00
bằng xe ô tô
Chế biến thủy sản, mua bán thủy sản, lắp ráp,RạchsữaGiá
chữa lưới đánhHS cá 4 800.00 2 2,288.00
Vận tải hành khách, hàng hóa, san lấp mặt bằng,
Phú Quốc
mua bán vật liệu XD 10 nghiền 1,100.00
xây dựng, bột mỳ, sản xuất 1bánh từ bột mỳ,1,100.00
dịch vụ hồ sơ nhà đất, mua bán nhà, chuyển như
Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thấtKiên Lương TM 8 2,650.00 2,650.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 300.00 300.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 2,200.00 2 600.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, rượu, Rạch bia,
Giá TMrửa xe 9
nước giải khát, 1,500.00 2 1,500.00
Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 8 112.20 112.20
Mua bán xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 189.35 1 189.35
Sản xuất thùng suốt lúa, chẹt sắt, bánh lồng,Giồng
giàn sới,
Riềng
mua bán máyXD nông ngư 4 cơ, xây dựng
500.00
công trình3giao thông, dựng,
550.00
lắp ghép nhà tiền chế
Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, Hònthủy Đất
lợi, san lấp mặtXDbằng, vận7tải hàng hóa866.00
đường bộ, đường sông, mua bán 866.00
vật liệu xây dựng, sản xuất đá
Khai thác đá, cát, đất, sỏi Phú Quốc XD 6 300.00 300.00
Sản xuất nước đá An Biên XD 4 411.55 411.55
Mua bán xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 55.00 55.00
Sản xuất đồ sắt, nhôm, inox, trang trí nội thất,
TânmuaHiệpbán sắt, thép,XD 4 dựng 1,900.00
vật liệu xây 1,900.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,500.00 1 3,500.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 903.50 903.50
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, ChâuthủyThành XDbằng 7
lợi, san lấp mặt 2,000.00 2,000.00
Sản xuất nước đá An Biên XD 4 455.00 455.00
Mua bán máy tính, phần mềm máy tính, ti vi, Rạchđại Giá
lý mua bán ký TM 8 đại lý hưởng
gởi hàng hóa, 100.00hoa hồng,1đại lý bao tiêu hàng
100.00
hóa
Chế biến, mua bán hải sản Vĩnh Thuận HS 4 468.00 468.00
Xây dựng giao thông, thủy lợi Vĩnh Thuận XD 7 1,000.00 1,000.00
Khai thác hải sản An Biên HS 3 574.00 574.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Rạchthủy XDbằng 7
Giálợi, san lấp mặt 720.46 720.46
Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 1,618.04 1,618.04
Xây dựng thủy lợi, san lấp mặt bằng An Minh XD 7 100.00 1 500.00
Xây dựng dân dụng Hòn Đất XD 7 182.47 182.47
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, mua bán rượu, Phúbia,
Quốc TMthuốc lá9
nước giải khát, 2,500.00 1 2,800.00
Khai thác cát, sỏi, đá xây dựng, mua bán vậtPhú
liệuQuốc
xây dựng XD 6 50.00 50.00
Trồng cây công nghiệp ngắn ngày, trồng rừng PhútáiQuốc
sinh, trồng hoa,HScây cảnh,1chăm sóc rừng
200.00
trồng, dịch vụ cung cấp giống200.00
cây trồng
Vận tải xăng dầu Rạch Giá TM 10 200.00 1 200.00
Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ Rạch Giá TM 9 2,150.00 2,150.00
Mua bán xăng dầu, nhớt An Biên TM 8 104.45 104.45
Mua bán xăng dầu, nhớt Gò Quao TM 8 100.00 100.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 290.00 290.00
Vận tải hành khách bằng xe ô tô, kinh doanh Phúdịch
Quốc
vụ khách sạn, XD 10 1,250.00 2 1,250.00
ăn uống, giải khát, rượu, bia, xông hơi, xoa bóp, bi da
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Rạch
san Giá
lấp mặt bằng XD 7 1,000.00 1 1,000.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Châu Thành TM 8 900.00 1 900.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 300.00 300.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,420.00 1,420.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 353.56 353.56
Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng Rạch Giá XD 7 51.49 51.49
Đóng, sữa chữa tàu, sản xuất tủ, bàn, ghế, mua
Rạchbán Giágỗ XD 4 400.00 1 400.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 750.00 750.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,700.00 1 5,554.90
Khai thác cát, sỏi, đá xây dựng Phú Quốc XD 6 90.00 90.00
Dịch vụ cầm đồ, in lụa Rạch Giá TM 14 389.25 1 389.25
Mua bán thủy sản, vận tải hàng hóa bằng xeRạch
tải liên
Giátỉnh HS 8 585.00 585.00
Mua bán xăng dầu, nhớt, máy nông ngư cơ An Biên TM 8 400.00 400.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 820.00 820.00
Ươm vèo tôm giống, sản xuất tôm giống Vĩnh Thuận HS 1 826.00 1 826.00
Dịch vụ trang trí khẩu hiệu, gia công các loại
Rạch
biểnGiáhiệu, hộp đèn,TM 14khắc
panô, điêu 30.00 1 30.00
Xây dựng công trình thủy lợi Giồng Riềng XD 7 1,420.00 1,420.00
Xay xát lúa, lau bóng gạo, mua bán lương thực
Tân Hiệp XD 4 357.75 1 432.75
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp,Rạch
giaoGiá nội thất, 7san lấp mặt 900.00
thông, trang tríXD bằng, sản xuất 2 900.00
nước uống tinh khiết
Xây dựng công trình dân dụng, giao thông Rạch Giá XD 7 211.90 1 211.90
Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, Rạch
trang Giá
trí nội thất XD 7 155.64 1 155.64
Mua bán nông sản, thủy sản Kiên Lương HS 8 700.00 1 300.00
Mua bán thủy sản, gạo, tấm cám An Biên TM 8 400.00 400.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,900.00 1,900.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 800.00 1 1,770.00
Mua bán xăng dầu, nhớt An Biên TM 8 470.35 470.35
Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 300.00 300.00

Dịch vụ bán vé máy bay, tàu thủy, tàu hỏa Rạch Giá TM 14 50.00 50.00
Dịch vụ truy cập internet Rạch Giá TM 14 30.00 30.00
Sản xuất kinh doanh nước mắm, khai thác hảiPhúsản
Quốc
, kinh doanh dịch 4 sạn, ăn2,813.46
HS vụ khách 2,813.46
uống đầy đủ, vận tải hành khách bằng ô tô, bán rượu bia, đồ giải khát, thuốc lá
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Vĩnh Thuận XD 7 500.00 1 500.00
Kinh doanh dịch vụ nhà khách nhà nghỉ, bán Rạch
nước
Giágiải khát, rượu, 9 doanh dịch
TMbia, kinh 1,500.00 2 lá, ca nhạc,
vụ ăn uống, thuốc 1,500.00
phòng hát karaoke
Mua bán thủy sản Kiên Lương HS 8 301.50 301.50
Chế biến, mua bán thủy sản Châu Thành HS 4 450.00 450.00
Mua bán xăng dầu, nhớt, gas Giồng Riềng TM 8 452.52 452.52
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 800.00 2 450.00
Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 3,765.92 3,765.92
Khai thác lọc nước phục vụ sinh hoạt, sản xuất
Phú các
Quốc sản phẩm hànXD tiện 6 350.00
Sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ Rạch Giá TM 8 200.00 200.00
Mua bán gỗ các loại Rạch Giá TM 8 200.00 200.00
Mua bán xăng dầu, nhớt, gas Hòn Đất TM 8 100.00 100.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, san lấp mặtHònbằng
Đất XD 7 329.40 329.40
Kinh doanh dịch vụ ăn uống, du lịch sinh thái
Phú Quốc TM 9 1,700.00 1,700.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,500.00 1 800.00
Sản xuất vôi, mua bán vôi, vận tải đường sông,
Kiêndịch
Lươngvụ cung cấpXD 4 786.20
thức ăn, thuốc thú y thủy sản, 2 786.20
Sản xuất nước mắm, chế biến thủy sản, chếPhú
biếnQuốc
mắm nêm HS 4 2,000.00 2,000.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,390.00 1,390.00
Mua bán vật liệu xây dựng: đá mỹ nghệ Hòn Đất TM 8 350.00 350.00
Mua bán, chế biến thủy sản Châu Thành HS 8 1,500.00 1 1,500.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,000.00 1 3,228.34
Mua bán xăng dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 2,200.00 2,200.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 60.00 60.00
Mua bán thủy sản An Biên HS 8 388.22 388.22
Mua bán xăng dầu, nhớt, gas Vĩnh Thuận TM 8 300.00 300.00
Mua bán máy tính, phần mềm máy tính, cung Rạch
cấpGiá
dịch vụ internet,
TMsữa chữa 8 bảo dưỡng máy60.00tính 60.00
Mua bán thủy sản Hà Tiên HS 8 300.00 300.00
Mua bán thủy sản, lúa, gạo, vật liệu xây dựngAn Minh HS 8 390.00 1 990.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 817.00 817.00
Khai thác, lọc nước phục vụ sinh hoạt Châu Thành XD 6 350.00 350.00
Xây dựng công trình dân dụng, công trình côngVĩnhnghiệp,
Thuận san lấp mặtXD bằng 7 450.00 450.00
Mua bán cừ tràm Vĩnh Thuận TM 8 225.00 1 225.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 800.00 800.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, nước Rạch
giảiGiá
khát, rượu, bia
TM 9 6,000.00 2 4,000.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 1,100.00 3 1,500.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,500.00 1 2,500.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 461.00 461.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 2,390.00 2,390.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 275.00 275.00
Mua bán đồ điện gia dụng, thiết bị thu thanh,Rạch
thu Giá gia đình,8điện thoại di400.00
hình, đồ giải tríTM đông, cố định 400.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Phú Quốc TM 88.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 99.00 99.00
Mua bán thuỷ sản An Biên TM 8 250.00 250.00
Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thấtRạch Giá TM 8 170.00 1 266.71
Mua bán gỗ, lúa gạo, thuỷ sản, thức ăn gia súc,
Tân máy
Hiệpnông ngư cơTM 8 800.00 800.00
Vận tải hàng hóa dường bộ, đường sông, mua Tânbán
Hiệp TM sản 10
gỗ, lúa gạo, thuỷ 450.00 1 450.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,540.00 1,540.00
Khai thác, lọc nước sinh hoạt Rạch Giá XD 6 100.00 100.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 1,000.00 2 1,000.00
Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, Vĩnh
thủy lợi,
Thuậnsan lấp mặtXD 7 800.00 1
bằng, vận tải hàng hóa đường bộ, đường bằng tày thủy, 800.00
xà lan, mua bán thức ăn gia súc, cung cấp thứ
cung cấp dịch vụ internet Rạch Giá TM 14 150.00 150.00
Mua bán thiết bị, dụng cụ điện, thiết bị thu hình,
Rạch thiết
Giá bị ngành nước,
TM lắp đặt 8 hệ thống chiếu
291.30 291.30
sáng, lắp đặt ang ten truyền hình
Mua bán lương thực, thủy sản, đồ điện gia dụng,
Tân Hiệp
sắt thép phế liệu
TM 650.00 1 650.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 2,774.00 2,774.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 800.00 800.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 500.00 500.00
Khai thác cát, sỏi, đá làm đường, đá xây dựngPhú Quốc XD 50.00 50.00
Phun mốp hầm trữ lạnh, mua bán máy nôngRạch ngư cơ,
Giángư lưới cụ HS 500.00 3 500.00
Xây dựng công trình dân dụng, lắp đặt hệ thống
Hà Tiên XDbơm nước, hệ thống500.00
điện nhà, hệ thống điện 500.00
Chế biến, bảo quản thủy sản, múa bán thủy An sản,Biên
xay bột cá cơm HS 3,000.00 3,000.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 90.00 90.00
Xay xát thóc lúa, đánh bóng gạo, mua bán lương
Tân Hiệp
thực, vận tải đường 1,854.30
XD sông bằng tàu thủy 1,854.30

Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 160.00 160.00


Mua bán thủy sản, lương thực Tân Hiệp TM 550.00 550.00
Mua bán thủy sản, lương thực Tân Hiệp TM 500.00 500.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, nước Rạch
giảiGiá
khát, rượu, bia
TM 500.00 500.00
Sản xuất nước đá Châu Thành XD 900.00 900.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 850.00 850.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Kiên Lương TM 2,244.00 2,244.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 1,220.00 1 1,570.00
Sản xuất đồ dùng bằng khung nhôm Rạch Giá XD 150.00 150.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Rạch
thủy
Giálợi, san lấp mặt
XDbằng 600.00 600.00
Cung cấp dịch vụ internet, bảo dưỡng và sửa Rạch
chữaGiá
máy tính TM 120.00 120.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống đầyHà đủ,Tiên
rượu, bia, nước TM 1,800.00
giải khát, nhà tắm công cộng 1,800.00
Mua bán điện thoại, kinh kiện điện tử, đại lýRạch
hưởng
Giáhoa hồng TM 800.00 1 800.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Hònsản
Đấtxuất cửa hàngXD hàng rào sắt, cửa inox,500.00
lưỡi cày, cuốc, xẻng,500.00
cưa... dựng, lắp kết cấu thép và bê tông đúc sẵn
Sản xuất cửa sắt, hàng rào sắt, cửa inox, khung
Rạchbằng
Giá thép, đồ dùngXDbằng khung nhôm, 321.20
bằng nhôm, các1 sản phẩm
321.20
kim loại cho xây dựng
Đại lý ký gửi, đại lý hưởng hoa hồng, cung HàcấpTiên mua bán điện thoại, 30.00
dịch vụ internet,TM 30.00
Mua bán, chế biến thủy sản Hòn Đất HS 1,000.00 1,000.00
Sản xuất tủ, giường, bàn nghế, mua bán gỗ Rạch Giá XD 151.10 151.10
Cung cấp dịch vụ internet Rạch Giá TM 90.00 90.00
vận tải đường sông Rạch Giá XD 580.00 1 580.00
Vận tải hành khách liên tỉnh Vĩnh Thuận XD 1,450.00 1 2,810.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 1,600.00 1,600.00
Khai thác hải sản An Biên HS 932.00 932.00
Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ, nước giải Hà Tiên
khát, rượu, bia, cho
TMthuê áo tắm, phao bơi 400.00 400.00
Mua bán dđiện thoại, đại lý hưởng hoa hồngHòn Đất TM 70.00 70.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 1,928.00 1,928.00
Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 1,800.00 1,800.00
Dịch vụ du lịch sinh thái, nhà trọ bình dân, Kiên
ăn uống,
Lương
mua bán rượu 2,000.00
TMbia, dịch vụ tẩm quất, 1 hơi,2,000.00
đấm lưng, xông xoa bóp, vật lý trị liệu, dịch vụ hồ sơ nhà đất, mua bán n
Gia công xay xát, lau bóng gạo, mua bán lươngTân Hiệp
thực XD 767.10 1 1,522.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 984.00 984.00
Mua bán sữa, thực phẩm, tạp hóa, phụ tùngRạchxe môGiátô, xăng dầu, TM
nhớt 500.00 500.00
Kinh doanh ăn uống, giải khát, rượu, bia Rạch Giá TM 300.00 1 300.00
Kinh doanh ăn uống, giải khát, rượu, bia Rạch Giá TM 1,136.85 1 1,136.85
Đại lý internet, mua bán máy tính, phần mềm Rạch Giá TM 80.00 2 80.00
Mua bán, chế thủy sản Rạch Giá HS 630.00 1 630.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 433.00 433.00
Khai thác thuỷ sản Hòn Đất HS 2,770.00 1 2,770.00
San lấp mặt bằng Rạch Giá XD 1,500.00 1,500.00
Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ, đại lý thuRạch
đổi ngoại
Giá tệ TM 1,050.00 2 1,050.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 1 100.00
Mua bán rượu, bia, thức ăn đóng họp Rạch Giá TM 800.00 800.00
Kinh doanh dịch bảo vệ, giới thiệu việc làmKiên Lương TM 300.00 2 300.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 8,265.00 3 5,030.50
Đại lý bảo hiểm Rạch Giá TM 10.00 10.00
Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ, tẩm quất,Rạchxông
Giáhơi, xoa bóp,
TM 500.00
đấm lưng, vật lý trị liệu, 1 cầu, ca
quần vợt, vũ 500.00
nhạc tạp kỷ, bán rượu, bia, nước giải khát
Khai thác hải sản Châu Thành HS 909.00 909.00
Đại lý vé số Rạch Giá TM 350.00 350.00
Sản xuất nước mắm Rạch Giá HS 3,599.00 2 3,995.84
Mua bán khóm, gas, bếp gas Gò Quao TM 70.00 70.00
Mua bán vật liệu xây dựng Rạch Giá TM 80.00 1 530.14
Mua bán xăng dầu, nhớt Giồng Riềng TM 530.00 530.00
Khai thác hải sản An Biên HS 800.00 800.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 1,600.00 1,600.00
Vận tải hàng hóa đường bộ, mua bán vật liệu Rạch
xâyGiá
dựng XD 500.00 2 680.00
Kinh doanh dịch vụ ăn uống, du lịch sinh thái,
Phúvận
Quốc TMmua bán nước giải khát, rượu, bia, thuốc lá2,642.00
tải hành khách, 2,642.00
Dòch vuï taåm quaát, xoâng hôi, xoa Phúboùp,
Quốc ñaám löng, TM vaät lyù trò1,798.50lieäu, kinh doanh2 dòch
1,798.50
vuï löõ haønh noäi ñòa, mua baùn röôïu, b
Cung cấp dịch vụ truy nhập internet Rạch Giá TM 200.00 200.00
Mua bán thủy sản, gạo, gỗ Hòn Đất HS 650.00 650.00
Mua bán cá, thủy sản, bắp Rạch Giá HS 800.00 800.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Hà Tiên TM 1,200.00 1,200.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 100.00 100.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống đầyRạchđủ, bán TM giải khát, thuốc 6,000.00
Giárượu, bia, nước lá 6,000.00
Xây dựng công nghiệp, giao thông, thủy lợi,An san
Biên
lấp mặt bằng, muaXD bán vật liệu xây dựng120.00 120.00
Trang trí nội thất, mua bán vật liệu xây dựng,
Rạch
vậnGiá
tải hàng hóa bằng
XD xe tải nội tỉnh 200.00 1 200.00
Sản xuất túi nilon Châu Thành XD 780.00 780.00
Khai thác hải sản An Biên HS 900.00 900.00
Sản xuất, kinh doanh nước mắm Phú Quốc HS 1,041.60 1,041.60
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, bánRạchrượu,Giá
bia, nước giảiTM 1,000.00
khát, trồng tràm, nuôi cá 1,000.00
Vận tải hành khách liên tỉnh Vĩnh Thuận XD 465.00 465.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3,800.00 3,800.00
Trang trí nội, ngoại thất, xây dựng công trình
Rạch
dânGiá
dụng XD 139.24 1 139.24
Xây dựng công trình dân dụng, giao thông Rạch Giá XD 300.00 300.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 540.00 540.00
Kinh doanh dịch vụ ăn uống, bán rượu, bia,Rạch nướcGiá giải khát, thuốcTMlá 2,500.00 1 2,500.00
Khai thác thủy sản Rạch Giá HS 2,900.00 1 2,900.00
Sản xuất nước đá Gò Quao XD 1,321.48 1,321.48
Kinh doanh dịch vụ ăn uống, bán rượu, bia,Hà nước
Tiên giải khát TM 1,100.00 1 1,100.00
Sản xuất, kinh doanh nước mắm Phú Quốc HS 1,655.06 1,655.06
San lấp mặt bằng, vận tải hàng hóa bằng xeHòn tải liên
Đấttỉnh, mua bánXD vật liệu xây dựng, cho 255.60
thuê máy móc, thiết 255.60
bị xây dựng
Xây dựng công trình dân dụng Rạch Giá XD 1,500.00 1,500.00
Mua bán, chế biến, bảo quản thủy sản Rạch Giá HS 360.00 4 500.00
Sản xuất, kinh doanh nước mắm Châu Thành HS 718.75 718.75
Khai thác hải sản An Biên HS 800.00 800.00
Sản xuất cửa sắt, hàng rào sắt, cửa inox, khung
RạchbằngGiá thép, đồ dùngXDbằng khung nhôm 329.30 329.30
Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất,Kiên
vậnLương
tải hàng hoá bằng 1,059.00
TM xe tải nội tỉnh, khai 1,059.00
thác cát sỏi, đá xây dựng, đá vôi
Mua bán vật liệu xây dựng, sơn, thiết bị điều Rạch
hòaGiá
nhiệt độ, thiết TM
bị vệ sinh, ổ khóa, trang 300.00
trí nội thất 1 300.00
Mua bán xăng dầu, nhớt, san lấp mặt bằng, Phú vận Quốc
tải hàng hóa bằng TM xe tải nội tỉnh 900.00 900.00
Nuôi cá, heo Châu Thành HS 200.00 200.00
Chế biến, bảo quản thủy sản Châu Thành HS 271.00 271.00
Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, Châuthủy lợi,
Thành
san lấp mặtXD bằng 200.00 200.00
Bảo dưỡng, sữa chửa xe ô tô Rạch Giá TM 540.56 1 540.56
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 855.00 855.00
San lấp mặt bằng Rạch Giá XD 1,779.05 1,779.05
Chế biến cá khô Rạch Giá HS 600.00 600.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 1,040.00 1 2,000.00
Kinh doanh dịch vụ ăn uống, bán rượu, bia,Rạch nướcGiá giải khát, thuốcTMlá 500.00 500.00
Mua bán xăng dầu An Minh TM 800.00 800.00
Vận tải hành khách bằng xe taxi, vận tải hành Rạchkhách
Giá theo hợp đồngTM 3,000.00 3 4,000.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 1,165.00 1,165.00
Mua bán điện thoại cố định, di động, linh kiệnAn điện
Biên tử, đại lý hưởng
TM hoa hồng 59.50 59.50
Khai thác, lọc nước phục vụ sinh hoạt Giồng Riềng XD 250.00 250.00
Sản xuất nước đá Giồng Riềng XD 800.00 800.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 63.00 1 63.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 860.00 860.00
Mua bán xe môtô gắn máy, xe đạp và phụ tùng, Phú Quốc
đồ điện gia dụng, TM thiết bị thu thanh, thu100.00
hình, dịch vụ cầm đồ100.00
Xây dựng công trình dân dụng, công sở, giao Châu
thông,
Thành
thủy lợi, sanXDlấp mặt bằng 300.00 1 1,800.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 1,300.00 1,300.00
Trang trí nội, ngoại thất, lắp đặt hệ thống điện
Rạchchiếu
Giásáng trong nhà,
XD ống cấp, thoát, bơm 401.35 1 điều401.35
nước, hệ thống hòa không khí, hệ thống thông gió, mua bán gỗ các loại,
Sản xuất các sản phẩm từ lục bình, mây tre,Gò trúc,
Quao
rơm… XD 300.00 300.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 600.00 600.00
Đại lý internet, dịch vụ viễn thông, bảo dưỡng
Rạch
vàGiá
sửa chữa máy TMtính 40.00 1 40.00
Mua bán điện thoại cố định, di động, linh kiện
Vĩnh
điện
Thuận
tử, đại lý hưởng
TM hoa hồng 50.00 1 100.00
Xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, sanHòn
lấpĐất
mặt bằng XD 428.00 428.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 1,500.00 1 2,000.00
Cung cấp dịch vụ internet, đại lý hưởng hoaRạch
hồngGiá TM 200.00 200.00
Mua bán, chế biến thuỷ sản Hà Tiên HS 800.00 800.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 840.00 840.00
Trang trí nội, ngoại thất Rạch Giá XD 50.00 1 50.00
Khai thác thủy sản Hòn Đất HS 800.00 1 4,300.00

Mua bán thủy sản An Biên HS 100.00 100.00


Khai thác thủy sản Kiên Hải HS 2,900.00 2,900.00
Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, Hòn
san lấp
Đấtmặt bằng XD 100.00 1 150.00
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp,Hòn
giao
Đấtthông, thủy lợi,
XD san lấp mặt bằng, 1,700.00 1,700.00
lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng, hệ thống nước, hệ thống điều hòa không khí, đư
Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, Rạch
thủy lợi,
Giásan lấp mặtXD bằng 500.00 500.00
Xay xát thóc lúa, đánh bóng gạo Tân Hiệp XD 1,400.82 1,400.82
Hoạt động cải lương Châu Thành TM 134.45 134.45
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống đầyRạch
đủ, nước
Giá giải khát, rượu,
TM bia 3,000.00 2 3,000.00
Mua bán vật liệu xây dựng An Biên TM 800.00 800.00
Sản xuất đồ duùng bằng nhôm, khung nhôm, Rạch
khung
Giáthép, sắt, inox, 200.00
XDcửa sắt, hàng rào sắt, 200.00
mua bán sơn ống nhựa, bồn nhựa, bồn inox
Khai thác hải sản Châu Thành HS 1,500.00 1,500.00
Sản xuất đồ nhựa Rạch Giá XD 1,000.00 1,000.00
Trồng, mua bán tràm Rạch Giá HS 50.00 50.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 1,200.00 1 1,690.00
Mua bán thủy sản An Biên HS 1,000.00 1,000.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, mua bán nướcRạch
giảiGiá
khát TM 1,696.55 2 1,826.55
Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ Rạch Giá TM 80.00 80.00
Mua bán thủy sản Rạch Giá HS 200.00 200.00
Đại lý bảo hiểm Rạch Giá TM 10.00 10.00
Mua bán thuỷ sản An Biên HS 100.00 1 700.00
Mua bán xăng dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ
Kiên
sâu,Lương
thuốc diệt cỏ TM 530.00 1 530.00
Sản xuất túi ni lon Rạch Giá XD 300.00 300.00
Mua bán xe môtô gắn máy và phụ tùng Rạch Giá TM 300.00 300.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
Đại lý bảo hiểm Vĩnh Thuận TM 10.00 10.00
Đại lý bảo hiểm Tân Hiệp TM 10.00 10.00
Đại lý bảo hiểm Hà Tiên TM 10.00 10.00
Dịch vụ tẩm quất, xông hơi, xoa bóp, đấm lưng,
Phú Quốc
vật lý trị liệu TM 150.00 150.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 100.00
Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 300.00 300.00
Mua bán điện thoại, linh kiện điện tử, đại lýRạch
hưởng Giáhoa hồng TM 800.00 1 800.00
Bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô Rạch Giá TM 200.00 1 200.00
Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 300.00 1 500.00
Dịch vụ hồ sơ nhà đất, mua bán nhà, chuyểnRạchnhượngGiá đất TM 1,000.00 1,000.00
Mua bán điện thoại, đại lý hưởng hoa hồng Rạch Giá TM 50.00 50.00
Mua bán máy nông ngư cơ, sắt thép, dây cấp Hòn Đất TM 1,000.00 1,000.00
Vận tải đường sông bằng ca nô Rạch Giá XD 400.00 400.00
Mua bán lúa, gạo, thủy sản Vĩnh Thuận HS 700.00 700.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 1,500.00 1 2,500.00
Nuôi ba ba, cá sấu Phú Quốc HS 1,172.00 1,172.00
Mua bán máy nông ngư cơ, phụ tùng thay thế, Rạchdịch
Giávụ sữa chữa,TMbảo dưỡng 590.00 590.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, rượu, bia, thuốc
Rạchlá,Giá
nước giải khátTM 1,000.00 4 1,129.66
Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 100.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
Cán tole Rạch Giá XD 1,100.00 2 1,700.00
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Rạch
trangGiá
trí nội ngoại thất, 1,000.00 1,000.00
XD thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp, thiết kế quy hoạch, dịch vụ hồ sơ nhà đất, mu
Dịch vụ nhiếp ảnh, chụp ảnh, tráng rọi phim, Rạch
muaGiá TM móc ngành ảnh 1,000.00
bán thiết bị, máy 1,000.00
Mua bán sữa và các sản phẩm từ sữa, thực phẩmRạch Giá
khác, mỹ phẩm,TM 100.00
đại lý hưởng hoa hồng 1 250.00
Đại lý internet, mua bán dụng cụ điện, lắp đặt
Rạchhệ Giá
thống điện, vậnTM 300.00
tải đường sông bằng chẹt, vỏ máy 1 300.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Châu Thành TM 800.00 800.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 1,800.00 1,800.00
Sản xuất nước đá, nước uống tinh khiết, nước Vĩnhkhoáng
Thuậnđóng chaiXD 552.00 552.00
Xây dựng công trình dân dụng, thủy lợi, giao Hònthông,
Đất lắp đặt hệ thống 273.20
XD điện chiếu sáng trong nhà 273.20
Đại lý internet Rạch Giá TM 70.00 70.00
Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 400.00 400.00
Đại lý internet, khai thác hải sản Rạch Giá TM 70.00 1 565.00
nh, phường An Hòa, tp Rạch Giá Rạch Giá TM 150.00 150.00
Xiếc môtô bay, chò trơi phục vụ trẻ em Rạch Giá XD 200.00 200.00
Vận tải đường sông Rạch Giá XD 100.00 2 658.41
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 2,000.00 2,000.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt An Biên TM 750.00 750.00
Xay xát thóc lúa, đánh bóng gạo, mua bán lương
Tân Hiệp
thực XD 1,250.00 1,250.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 30.00 1 50.00
Mua bán sơn, gạch ngói Rạch Giá TM 150.00 150.00
Mua bán thủy sản Rạch Giá TM 300.00 300.00
Đại lý internet, đại lý dịch vụ viễn thông Rạch Giá TM 40.00 1 40.00
Khai thác cát sỏi, san lấp mặt bằng Phú Quốc XD 150.00 1 150.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 60.00 60.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 40.00 40.00
Mua bán, chế biến hải sản Hòn Đất HS 1,417.18 1 1,564.88
Mua bán sắt thép, phế liệu sắt thép Rạch Giá TM 175.00 1 175.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, trang trí nội Rạchngoại
Giá thất, san lấpXD
mặt bằng 600.00 600.00
Sản xuất nước đá Châu Thành XD 1,000.00 1 850.00
Sản xuất nước đá Gò Quao XD 709.00 709.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 2,500.00 2,500.00
Sản xuất nước uống tinh khiết, nước khoángHà đóng
Tiênchai XD 1,000.00 1,000.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Anthủy
Biênlợi XD 900.00 900.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
in luạ, in bao bì, tranh ảnh, ápphich, tờ rơi, Rạch
tờ gấpGiá XD 400.00 2 821.33
Nuôi bò thịt, trồng tràm Kiên Lương HS 800.00 800.00
Vận tải đường sông bằng tàu thuỷ, đường bộ Hòn Đất XD 1,210.00 1 1,210.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 100.00

Đại lý internet Rạch Giá TM 52.88 52.88


Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 300.00 1 300.00
Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 700.00 700.00
Khai thác thủy sản Rạch Giá HS 700.00 700.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 150.00 150.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt An Biên TM 400.00 400.00
Khoan giếng nước, trồng cây xà cừ, cây dương, Giồngcây
Riềng
dừa, chăn nuôi 600.00
XDdê, thỏ, cá du lịch sinh thái 600.00
Mua bán tivi, cat sét, đồ điện gia dụng, thiếtPhú
bị điện
Quốclắp đặt hệ thống 600.00 600.00
TM điện trong nhà, điện trung hạ thế, điều hòa không khí, mua bán ống nhựa, bếp gas, gas, phụ tùng
Đại lý internet Rạch Giá TM 40.00 40.00
Sản xuất kinh doanh nước mắm Kiên Hải HS 741.00 741.00
Sản xuất đồ dùng baằng khung nhôm, các sản Tânphẩm
Hiệpkim loại choXD 800.00
xây dựng và kiến trúc, mua bán sắt thép 800.00
Mua bán phụ tùng xe có động cơ, dịch vụ sửa Rạch
chữa,
Giábảo dưỡng xe TM 380.00 1 380.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 1,950.00 1,950.00

Mua bán hoa và cây cảnh Rạch Giá TM 300.00 1 300.00


Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất,
Giồng
đóngRiềng
xuồng, ghe, cán
TMvà kéo thép 1,104.00 1,104.00
Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ Rạch Giá TM 700.00 700.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 30.00 30.00
San lấp mặt bằng, xaây dựng công trình dânAn dụng,
Biêncông nghiệp, XD
giao thông 500.00 500.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 500.00 500.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 150.00 1 150.00
Cưa xẻ gỗ, sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ, mua bán Hàgỗ
Tiên
và tủ, giường, bàn,
XD ghế 384.39 384.39
Mua bán lương thực, thủy sản Rạch Giá HS 750.00 750.00
Mua bán lương thực, thủy sản Rạch Giá HS 600.00 600.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 350.00 350.00
Sản xuất các sản phẩm tiện Rạch Giá XD 275.00 275.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 75.00 75.00
Mua bán phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc diệtTâncỏ Hiệp TM 300.00 300.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 30.00 30.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 30.00 30.00
Sản xuất cửa sắt, cửa inox, hàng rào sắt, cácKiên
sản phẩm
Lươngtừ thép, các 1,831.20
XDsản phẩm tiện, mua bán sắt thép 1,831.20
Đại lý dịch vụ viễn thông Kiên Lương TM 50.00 2 50.00
Mua bán, chế biến, bảo quản thủy sản Phú Quốc HS 1,000.00 1,000.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 750.00 750.00
Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 180.00 180.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 100.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 70.00 70.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 100.00
Mua bán điện thoại An Biên TM 50.00 1 50.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 40.00 40.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 70.00 70.00
Dịch vụ nhà trọ bình dân Châu Thành TM 200.00 200.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 100.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
Sản xuất nước đá, nước uống tinh khiết, nước Phúkhoáng
Quốc đóng chai,XD dịch vụ cung cấp thức300.00 300.00
ăn gia súc, mua bán gas, bếp gas
Đại lý internet Rạch Giá TM 60.00 60.00
Chăn nuôi bò thịt, trồng tràm Kiên Lương HS 800.00 800.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 1 100.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 100.00
Mua bán xăng dầu, nhớt An Biên TM 700.00 700.00

Đại lý internet Rạch Giá TM 60.00 60.00


Đại lý internet
Đại lý internet Rạch Giá TM 80.00 80.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 35.00 35.00
Trang trí nội thất, sản xuất tủ, giường, bàn, Rạch
ghế, mua
Giá bán gỗ XD 200.00 200.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 100.00
Xây dựng công trình dân dụng Rạch Giá XD 1,500.00 1,500.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 42.00 1 42.00
Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ Rạch Giá TM 1,000.00 1,000.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 80.00 80.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 40.00 40.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống đấyPhú đủ, Quốc
rượu, bia, nước TM 1,000.00
giải khát, thuốc lá, du 1,000.00
lịch sinh thái, vận tải hành khách theo hợp đồng
Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 70.00 70.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 100.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 35.00 35.00
Đại lý internet, dịch vụ nhà trọ bình dân Rạch Giá TM 200.00 200.00
Đại lý internet, mua bán thiết bị văn phòng,Rạch
máy Giá
tính, phần mềm, TM sữa chửa, bảo dưỡng150.00 150.00
Dịch vụ tẩm quất, xông hơi, xoa bóp Kiên Lương TM 1,057.32 1,057.32
Đại lý internet Rạch Giá TM 40.00 40.00
San lấp mặt bằng, xây dựng công trình dân Giồng
dụng, công
Riềngnghiệp, mua
XD bán vật liệu xây dựng500.00 500.00
Xây dựng công trình dân dụng Rạch Giá XD 150.00 150.00
Mua bán hải sản, lúa gạo Rạch Giá HS 300.00 300.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Hòn Đất TM 300.00 300.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 48.00 48.00
Dịch vụ nhà trọ bình dân, kinh doanh dịch vụ Rạch
khách
Giásạn TM 150.00 1 150.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
Mua bán môtô, xe máy Châu Thành TM 500.00 500.00
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Rạch
giaoGiá
thông, thủy lợi,
XD 1,150.00 2 1,150.00
san lấp mặt bằng, lắp điện nhà, ống cấp, thoát, bơm nước, sản xuất tủ, bàn, ghế, cửa sắt, hàng rào sắ
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, rượu, Rạchbia,
Giánước giải khát,
TMthuốc lá 2,318.00 1 1,837.00
Đại lý internet, mua bán máy tính Rạch Giá TM 50.00 50.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
Mua bán thủy sản An Biên HS 300.00 300.00
Mua bán thủy sản An Biên HS 300.00 300.00
Sản xuất nước uống tinh khiết, nước khoángRạch đóngGiá chai XD 100.00 100.00
Đại lý internet, dịch vụ viễn thông Rạch Giá TM 200.00 200.00
Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 80.00 80.00
Trồng tràm, lúa, nuôi cá, bò, dê Rạch Giá HS 200.00 200.00
Mua bán sữa và các sản phẩm từ sữa, đại lýRạch
hưởngGiáhoa hồng TM 500.00 500.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 30.00 30.00
Dựng, lắp kết cấu bê tông đúc sẵn, sản xuấtRạch
khung Giábằng thép, sản
XDphẩm tiện, sửa chữa 800.00
xe, mua bán phụ tùng, 800.00
máy nông ngư cơ
Mua bán thủy sản Gò Quao HS 400.00 400.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 80.00 80.00
Mua bán hải sản, vận chuyển hàng hóa bằngChâuxe tảiThành HS 1,500.00 1,500.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 6,500.00 6,500.00

Đại lý internet Rạch Giá TM 240.00 240.00

Đại lý internet Rạch Giá TM 120.00 120.00


Đại lý internet, dịch vụ viễn thông Rạch Giá TM 30.00 30.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 100.00
Khai thác hải sản Châu Thành HS 1,300.00 1,300.00
Khai thác hải sản, mua bán thủy sản, gas, gỗ,
Rạch
phếGiá
liệu, ngư lưới cụ, 2,600.00
HS thiết bị điện, đồ uống không cồn 1 2,800.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 110.00 110.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 100.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 1,500.00 1,500.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
Sản xuất nhựa tổng hợp, ống nhựa, tấm nhựa,Giồng
nhựaRiềng
lát trần, lát sàn, 1,300.00
XDphao cứu sinh, thùng đựng nước đá 1,300.00
Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 250.00 250.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 40.00 40.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3,000.00 3,000.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 75.00 75.00
Mua bán thiết bị, dụng cụ chụp ảnh, ngành Rạch
ảnh, quay
Giá phim, chụpTM ảnh, đại lý intrenet 100.00 2 100.00
Mua bán vật liệu xây dựng, dây cáp, sản xuất
Rạch
dâyGiá
cáp TM 670.00 1 670.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 120.00 120.00

Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất,
Rạch
ngoại
Giáthất, vận tải hàng 510.00
TM hóa bằng xe tải liên tỉnh 510.00
Mua bán rượu, bia, nước giải khát Rạch Giá TM 300.00 300.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, du lịch sinh Phú
thái,Quốc
ăn uống đầy đủ,TM 2,000.00
dịch vụ hồ sơ nhà đất, mua bán nhà, chuyển2,000.00
nhượng đất, vận tải hành khách theo hợp đồng, cho thuê

Kinh doanh dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 2,500.00 2,500.00


Đại lý internet Rạch Giá TM 170.00 170.00
Đại lý internet, mua bán thiết bị văn phòng,Rạch
linh kiện
Giá điện tử, viễn
TMthông, văn phòng phẩm, 50.00 50.00
rượu, bia, nước giải khát, lương thực, sửa chữa máy tính, thiết kế trang we
Mua bán vật liệu xây dựng, đồ dùng nội thất,Rạch
thiếtGiá
bị, dung cụ hệTM 150.00
thống điện, thiết bị cấp 150.00
nước, thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh và phụ tùng thay thế
Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00
Xây dựng công trình dân dụng Rạch Giá XD 1,352.79 1,352.79

Kinh doanh lữ hành nội địa, vận tải đường sông


Rạchbằng
Giá xà lan, dịchTM 100.00
vụ hồ sơ nhà đất, mua 1 nhượng
bán nhà, chuyển 1,000.00
đất, trồng hoa, cây cảnh, kinh doanh dịch vụ khách s
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 2,000.00 2,000.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 2,000.00 2,000.00
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 4,000.00 4,000.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 27.00 27.00
Đóng và sửa chữa tàu thuyền An Biên XD 3,000.00 3,000.00
Mua bán nước giải khát, rượu, bia, thực phẩm,Hà Tiên
xà phòng, chất tẩyTMrửa 1,000.00 1,000.00
Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 1,500.00 1,500.00
Mua bán hải sản An Minh HS 250.00 250.00
Sản xuất rượu thuốc, rượu bổ, rượu trái câyRạch Giá XD 226.00 226.00
vận tải ven biển, đường bộ, mua bán vật liệuPhúxâyQuốc
dựng XD 1,500.00
Đại lý internet, mua bán maáy tính, thiết bị Kiên
văn phòng,
Lươngbảo dưỡng, TMsửa chữa 300.00 300.00
Vĩnh Thuận
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải xăng dầu TM 350.00 350.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Gò Quao TM 400.00 400.00
Đại lý internet An Biên TM 50.00 50.00
Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3,050.00 3,050.00
Mua bán vật liệu xây dựng Rạch Giá TM 700.00 1 826.00
Khai thác cát sỏi, san lấp mặt bằng, mua bán Phú
rauQuốc
quả tươi XD 150.00 150.00
Sản xuất nước đá, nước uống tinh khiết, nước Châu
khoáng
Thànhđóng chaiXD 1,050.00 1,050.00
Mua bán hạt tiêu, hạt điều Phú Quốc TM 200.00 200.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống đầyRạch đủ, rượu,
Giá bia, nước TMgiải khát 200.00 200.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 100.00
Mua bán cừ tràm Châu Thành TM 60.00 60.00
Mua bán, chế biến hải sản Rạch Giá HS 1,100.00 1,100.00
Khai thác cát, sỏi, đá xây dựng Phú Quốc XD 300.00 1 300.00
Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ, mua bán Rạchđá quýGiá
trang sức, dịch
TMvụ cầm đồ 1,925.20 1,925.20
Đại lý internet Rạch Giá TM 40.00 40.00
Mua bán hải sản An Biên HS 200.00 200.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống bình Rạch
dân Giá TM 2,500.00 2,500.00
Khai thác cát, sỏi, đá xây dựng Rạch Giá XD 2,000.00 2,000.00
Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3,900.00 3,900.00
Đại lý internet Tân Hiệp TM 30.00 30.00
Mua bán vật liệu xây dựng, san lấp mặt bằng,
Rạchtrang TM thất, vận tải hàng944.40
Giátrí nội thất, ngoại hóa đường bộ1liên tỉnh,
944.40
xây dựng công trình dân dụng
Đại lý internet Rạch Giá TM 150.00 150.00
Mua bán hải sản An Biên HS 400.00 400.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Châu Thành TM 250.00 250.00
Sản xuất, kinh doanh nước mắm Phú Quốc HS 3,300.00
Mua bán sắt thép phế liệu, dịch vụ sửa chữaRạch
đồ điện,
Giá mạng điện TM gia dụng 500.00 500.00
Sản xuất nước mắm, mua baán hải sản, vậnPhú tải hành
Quốckhách bằng HS 889.00
xe ôtô, dịch vụ ăn uống 889.00
đấy đủ, mua bán rượu, bia, thuốc lá, dịch vụ câu câu trên biển
Mua bán gỗ các loại Châu Thành TM 500.00 500.00
Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 1,465.00 1,465.00
Dạy tin học Rạch Giá TM 50.00 1 50.00
Mua bán hải sản, vận tải hàng hóa bằng xe tải
Anliên
Minhtỉnh HS 300.00 300.00
Mua bán máy tính, dịch vụ sửa chữa máy tính,
TânđạiHiệp
lý internet TM 40.00 40.00
Mua bán, chế biến, bảo quản thủy sản Châu Thành HS 1,000.00 1,000.00
Mua bán máy tính, linh kiện điện tử, viễn thông,
Rạch đại
Giálý internet TM 100.00 100.00
Đại lý internet Tân Hiệp TM 38.00 38.00
Mua bán thực phẩm, sữa và sản phẩm từ sữa, Rạchnước TMbia, chất tẩy rửa, xà600.00
Giágiải khát, rượu, phòng, nhang muỗi, mỹ600.00
phẩm, bếp gas, nhớt
Mua bán xăng dầu, nhớt Châu Thành TM 700.00 700.00
Mua bán thực phẩm, sữa và sản phẩm từ sữa, Rạchnước TMbia, chất tẩy rửa, xà200.00
Giágiải khát, rượu, phòng, nhang muỗi, mỹ200.00
phẩm, bếp gas, nhớt
Mua bán hải sản, vận tải hàng hóa bằng xe tải
AnnộiMinh
tỉnh HS 400.00 400.00
Đại lý internet Tân Hiệp TM 60.00
Mua bán thuốc lá Rạch Giá TM 500.00 500.00
Mua bán thủy sản Châu Thành HS 500.00
Mua bán xăng dầu, nhớt Châu Thành TM 1,000.00 1,000.00
Sản xuất keo dính Rạch Giá XD 200.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00
Mua bán điện thoại, đại lý hưởng hoa hồng Phú Quốc TM 50.00 50.00
mua bán hải sản An Biên HS 300.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 40.00
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Rạch
giaoGiá
thông, thủy lợi,XD 700.00
ống nước, trạm bơm, lắp đặt hệ thống chiếu sáng trong nhà, ống nước, trang trí nội, ngoại thất
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Gògiao
Quao
thông, san lấpXD mặt bằng 666.60
Khai thác đá làm đường, mua bán vật liệu xây
Rạch dựng,
Giá trồng lúa, chăn 300.00
XD nuôi bò thịt, heo thịt
Mua bán xe gắn máy Giồng Riềng TM 500.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, mua bán vậtRạchliệu xây
Giá dựng TM 3,200.00

Sản xuất thuùng suốt lúa, chẹt sắt, bánh lồng,


Giồng
giànRiềng
sới XD 280.00
Mua bán nhớt, thực phẩm, đóng gói, sữa, các Rạch
sảnGiá
phẩm từ sữa, rượu, 500.00
TM bia, nước giải khát, chất tẩy rửa, xà phòng, nhang muỗi, mỹ phẩm
Khai thác hải sản Kiên Hải HS 2,500.00 1 2,500.00
Xây dựng công trình dân dụng, trang trí nội,Hòn
ngoại
Đấtthất XD 185.10
Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 900.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 4,600.00
Mua bán sơn, cọ, trục lăn Rạch Giá TM 1,000.00
Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ, dịch vụ cầmVĩnhđồThuận TM 1,000.00
Mua bán thủy sản An Minh HS 150.00
Đại lý internet Rạch Giá TM 45.00
Mua bán vật liệu xây dựng, vận tải đường sông
Gò Quao
bằng tàu thủy TM 200.00
San lấp mặt bằng, nuôi cá, trồng cỏ, lúa, nuôi
TânbòHiệp
thịt XD 300.00
Đại lý dịch vụ viễn thông, mua bán điện thoại,
Rạchdịch
Giávụ vé tàu, xeTM 50.00
Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ Rạch Giá TM 800.00
Kinh doanh dịch vụ khách sạn, rượu, bia, nước
Rạchgiải
Giákhát TM 2,500.00
Mua bán thuốc trừ sâu, diệt cỏ, phân bón Kiên Lương TM 500.00
Sản xuất đồng dùng bằng khung nhôm, khung Rạchthép,
Giáhàng rào sắt,XD
cửa sắt, cửa inox 742.68
Vận tải xăng dầu Rạch Giá XD 700.00
Mua bán thủy sản An Minh HS 800.00
Vận tải đường sông, mua bán gạo, tấm cám,Rạch bao bì
Giá XD 300.00
Mua bán thủy sản An Minh HS 200.00
San lấp mặt bằng, xây dựng công trình giaoGiồng
thông,Riềng
mua bán vật liệu
XD xây dựng 289.00
mua bán gas, bếp gas Rạch Giá TM 250.00

Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 600.00

Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 450.00


Vận tải hành khách đường bộ Rạch Giá XD 430.00
GT 16/02/2001 do cấp lại
GT ?
GT 01/07/2000
GT 01/08/2003
GT 01/08/2003
GT 02/01/2003
GT 02/04/2003
GT 03/01/2003
GT 03/03/2003
GT 03/04/2001
GT 03/12/2002
GT 04/03/2002
GT 04/04/2003
GT 04/04/2003
GT 04/04/2003
GT 04/12/2002
GT 05/06/2000
GT 05/06/2000
GT 05/06/2000
GT 06/01/2003
GT 06/01/2003
GT 06/02/2003
GT 06/02/2003
GT 06/02/2003
GT 06/06/2000
GT 06/06/2000
GT 07/02/2003
GT 07/02/2003
GT 07/03/2003
GT 07/03/2003
GT 07/04/2003
GT 07/10/2003
GT 07/11/2002
GT 08/04/2003
GT 08/08/2003
GT 08/12/2002
GT 09/01/2003
GT 09/04/2003
GT 09/04/2003
GT 09/05/2003
GT 09/06/2003
GT 09/07/2003
GT 1/10/2003
GT 10/10/2003
GT 10/10/2003
GT 10/11/2000
GT 10/12/2002
GT 11/03/2003
GT 11/06/2003
GT 11/08/2003
GT 11/09/2003
GT 11/12/2002
GT 12/04/2001
GT 12/09/2003
GT 13/01/2003
GT 13/01/2003
GT 13/01/2003
GT 13/01/2003
GT 13/05/2003
GT 13/08/2001
GT 13/12/2002
GT 14/01/2003
GT 14/04/2003
GT 14/04/2003
GT 14/04/2003
GT 15/01/2003
GT 15/01/2003
GT 15/01/2003
GT 15/01/2003
GT 15/10/2003
GT 16/01/2003
GT 16/01/2003
GT 16/01/2003
GT 16/01/2003
GT 16/04/2003
GT 16/06/2003
GT 17/01/2003
GT 17/01/2003
GT 17/03/2003
GT 17/03/2003
GT 18/03/2002
GT 18/04/2003
GT 19/02/2003
GT 19/02/2003
GT 19/05/2003
GT 19/12/2002
GT 19/12/2002
GT 19/12/2002
GT 20/01/2003
GT 20/06/2000
GT 20/10/2003
GT 21/01/2003
GT 21/01/2003
GT 21/01/2003
GT 21/01/2003
GT 21/01/2003
GT 21/04/2003
GT 21/04/2003
GT 21/04/2003
GT 21/04/2003
GT 21/04/2003
GT 21/10/2003
GT 21/10/2003
GT 21/11/2002
GT 21/11/2002
GT 22/01/2003
GT 22/01/2003 xem lại tên chủ doanh nghiệp
GT 22/01/2003
GT 22/01/2003
GT 22/01/2003
GT 22/01/2003
GT 22/09/2003
GT 22/10/2003
GT 23/01/2003
GT 23/04/2003
GT 23/06/2003
GT 24/01/2003
GT 24/01/2003
GT 24/01/2003
GT 24/01/2003
GT 24/01/2003
GT 24/02/2003
GT 24/02/2003
GT 24/02/2003
GT 24/02/2003
GT 24/03/2003
GT 24/03/2003
GT 24/03/2003
GT 24/06/2002 do đổi tên
GT 25/12/2000
GT 26/02/2003
GT 26/02/2003
GT 26/05/2003
GT 27/01/2003
GT 27/01/2003
GT 27/01/2003
GT 27/01/2003
GT 27/01/2003
GT 27/01/2003
GT 27/01/2003
GT 27/05/2003
GT 27/11/2002
GT 28/01/2003
GT 28/01/2003
GT 28/01/2003
GT 28/01/2003
GT 28/01/2003
GT 28/01/2003
GT 28/01/2003
GT 28/02/2003
GT 28/03/2003
GT 28/03/2003
GT 28/04/2003
GT 28/07/2003
GT 29/04/2003
GT 29/05/2003
GT 29/12/2000
GT 30/10/2003
GT 30/10/2003
GT 30/12/2002
GT 31/12/2002
GT 31/12/2002
GT 46/04/2003
GT TM
GT TM
GT TM
GT TM
GT XD
GT XD
GT XD
GT XD
Không có
GT 16/10/2005
GT do đổi tên ngày 12/08/2002 số 56-01-000496
GT 10/11/2003
GT 12/11/2003
GT 13/11/2003
GT 14/11/2003
GT 19/11/2003
GT 24/11/2003
GT 24/11/2003
GT
GT 01/12/2003
GT 05/12/2003
GT 08/01/2004
GT 08/12/2003
GT 09/01/2004
GT 10/12/2003
GT 10/12/2003
GT 10/12/2003
GT 13/01/2004
GT 15/12/2003
GT 15/12/2003
GT 15/12/2003
GT 15/12/2003
GT 16/01/2004
GT 16/01/2004
GT 17/12/2003
GT 17/12/2003
GT 17/12/2003
GT 17/12/2003
GT 18/12/2003
GT 22/12/2003
GT 22/12/2003
GT 22/12/2003
GT 27/01/2004
GT 27/01/2004
GT 29/12/2003
GT 29/12/2004
GT 30/12/2003
GT 30/12/2004
GT do đổi tên ngày 05/01/2004 số 56-01-000979
GT do đổi tên ngày 05/01/2004 thành 56-01-000972
GT do đổi tên, số 56-01-000658
GT do đổi tên, số mới 56-01-000599
GT do đổi tên, số mới 56-01-000613
GT do đổi tên, số mới 56-01-000668
GT do đổi tên, số mới 56-01-000754
GT do đổi tên, số mới 56-01-000917
GT do đổi tên, số mới 56-01-000920
GT do đổi tên, số mới 56-01-000924
GT do đổi tên, số mới 56-01-001002
GT do đổi tên, số mới 56-01-001015 ngày 12/01/2004
GT 01/03/2004
GT 02/02/2004
GT 05/04/2004
GT 05/04/2004
GT 05/04/2004
GT 09/02/2004
GT 16/02/2004
GT 16/02/2004
GT 16/03/2004
GT 17/03/2004
GT 19/02/2004
GT 24/02/2004
GT do đổi tên ngày 20/02/2004, số 56-01-001103
GT do đổi tên ngày 24/03/2004, số mới 56-01-001125
GT do đổi tên, số mới 56-01-000127
GT do đổi tên, số mới 56-01-000128
GT 01/04/2004
GT 04/05/2004
GT 13/04/2004
GT 13/05/2004
GT 14/04/2004
GT 14/05/2004
GT 18/05/2004
GT 23/04/2004
GT do đổi tên ngày 18/05/2004, số mới 56-01-001164
GT 21/05/2004
GT 21/06/2004
GT 29/06/2004
GT 30/06/2004
GT 06/07/2004
GT 08/06/2004
GT 19/07/2004
GT 21/07/2004
GT 21/07/2004
GT 23/08/2004
GT do chủ doanh nghiệp không đồng ý đổi tên
GT do đổi tên ngày 01/07/2004, số mới 56-01-001196
GT do đổi tên ngày 12/07/2004, số mới 56-01-001209
GT do đổi tên ngày 18/08/2004, số 56-01-001248
GT do đổi tên ngày 20/07/2004, số mới 56-01-001217
GT do đổi tên ngày 21/07/2004, số mới 56-01-001218
GT do đổi tên ngày 22/07/2004, số mới 56-01-001219
GT 06/08/2004
GT 20/08/2004
GT 27/09/2004
GT 27/09/2004
GT 27/09/2004
GT 01/11/2004
GT 02/12/2004
GT 04/10/2004
GT 07/10/2004
GT 14/12/2004
GT 15/10/2004
GT 15/10/2004
GT 15/11/2004
GT 15/11/2004
GT 15/11/2004
GT 16/12/2004
GT 17/11/2004
GT 20/12/2004
GT 30/11/2004
GT 30/11/2004
GT 30/12/2004
GT 30/12/2004
GT do đổi tên ngày 18/10/2004, số mới 56-01-001288
GT do đổi tên ngày 05/08/2003, số mới 56-01-000708
GT vì chủ doanh nghiệp không nhận giấy CN ĐKKD
GT 02/02/2005
GT 03/02/2005
GT 06/01/2005
GT 07/01/2005
GT 10/01/2005
GT 10/01/2005
GT 11/01/2005
GT 11/01/2005
GT 13/01/2005

GT 21/02/2005
GT 23/02/2005
GT 24/02/2005
GT 24/02/2005
GT 25/10/2004
GT 27/01/2005
GT 27/01/2005
GT 27/01/2005
GT 28/01/2005
GT do đổi tên ngày 17/01/2005, số mới 56-01-001365
GT do đổi tên ngày 18/01/2005, số mới 56-01-001368
GT do đổi tên ngày 28/01/2005, số mới 56-01-001382
GT
GT 03/03/2005
GT 05/08/2002
GT 09/03/2005
GT 09/03/2005
GT 18/04/2005
GT 26/02/2005
GT 28/03/2005
GT 28/03/2005
GT 29/03/2005
GT 29/03/2005
GT 29/03/2005
GT do đổi tên ngày 01/03/2005, số mới 56-01-001397
GT do đổi tên ngày 25/02/2005, số mới 56-01-001395
GT vì chủ doanh nghiệp không nhận giấy CN ĐKKD
GT 04/05/2005
GT 09/05/2005
GT 09/05/2005
GT 19/05/2005
GT 19/05/2005
GT 28/04/2005
GT 01/06/2005
GT 09/06/2005
GT 14/07/2005
GT 15/07/2005
GT 16/06/2005
GT 18/07/2005
GT 20/06/2005
GT 20/07/2005
GT 25/07/2005
GT 28/05/2005
GT 30/06/2005
GT do đổi tên ngày 16/05/2005, số mới 56-01-001455
GT do đổi tên ngày 17/05/2005, số mới 56-01-001458
GT vì chủ doanh nghiệp không nhận giấy CN ĐKKD
GT 01/08/2005
GT 01/08/2005
GT 01/09/2005
GT 03/08/2005
GT 05/08/2005
GT 05/09/2005
GT 05/09/2005
GT 05/09/2005
GT 10/08/2005
GT 12/09/2005
GT 15/09/2005
GT 28/09/2005
GT 28/09/2005
GT 29/08/2005
GT 29/08/2005
GT 04/03/2003
GT 04/10/2005
GT 10/10/2005
GT 10/10/2005
GT 19/10/2005
GT 20/03/2003
GT 20/10/2005
GT 25/10/2005
GT 27/10/2005

GT 29/10/2005
GT 29/10/2005
GT 01/11/2005
GT 01/11/2005
GT 03/11/2005
GT 04/11/2005
GT 14/11/2005
GT 28/11/2005
GT 01/12/2005
GT 02/12/2005
GT 03/01/2006
GT 03/01/2006
GT 07/12/2005
GT 09/12/2005
GT 12/12/2005
GT 27/12/2005
GT 30/12/2005
GT 01/09/2005
GT 04/01/2006
GT 04/01/2006
GT 04/01/2006
GT 07/02/2006
GT 09/01/2006
GT 09/01/2006
GT 09/01/2006
GT 09/01/2006
GT 09/01/2006
GT 09/01/2006
GT 09/03/2006
GT 09/03/2006

GT 09/03/2006
GT 10/02/2006
GT 10/02/2006
GT 13/02/2006
GT 13/03/2006
GT 14/03/2006
GT 14/03/2006
GT 14/03/2006
GT 15/02/2006
GT 16/01/2006
GT 16/03/2006
GT 17/02/2006
GT 17/02/2006
GT 18/01/2006
GT 18/02/2006
GT 21/02/2006
GT 21/02/2006
GT 22/02/2006
GT 23/01/2006
GT 23/02/2006
GT 23/02/2006
GT 23/03/2006
GT 23/03/2006
GT 24/01/2006
mới ngày 28/11/2002
Duy Phước
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
THỊ XÃ RẠCH GIÁ

Mã số
Số
Ngày đăng ký đăng ký
thứ Tên công ty Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh
kinh doanh kinh
tự
doanh
03 19/03/1993 019597 NGỌC THỦY Số 279C, TT Dương Đông SX nước đá, ĐL xăng
Số 232, Nguyễn Huỳnh Đức, Kp. . 2, TT
08 28/04/1993 034013 TH . 8 Sản xuất nước mắm
Dương Đông
23 03/05/1993 034029 PHƯỚC HƯNG Khu phố 1, xã An Thơi Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

29 03/05/1993 034731 THANH SƠN Khu phố 4, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

63 13/12/1993 022882 DƯƠNG HOẢNH Khu phố 4, TT Dương Đông Mua bán hải sản

73 26/04/1994 034266 DƯƠNG HẬU Xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

96 27/03/1995 002213 VŨ LINH Sốá 204, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Mua bán hải sản

114 07/01/1997 012364 VINH QUANG Sốá 127, xóm 1, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

115 29/01/1997 012355 VẠN NGUYÊN Kp. . 1, TT Dương Đông Dịch vụ khách sạn

117 04/04/1997 012332 HẢI SƠN Sốá 5, xóm 1, Kp. . 4, TT Dương Đông Mua bán hải sản

137 17/01/1998 012948 HỒNG ANH Tổ an ninh 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

155 03/07/1999 027950 HOÀNG VŨ Sốá 204, Kp. . 1, TT Dương Đông Mua bán hải sản

175 05/09/2000 000120 KIM PHÁT Ấp 5 Hòn Thơm, An Thới SX nước đá


81, Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, TT Dương
182 28/05/2001 000249 THÁI NGUYÊN Mua bán xe gắn máy 02 banh
Đông
79, Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, TT Dương Kinh doanh khách sạn, nhà hàng, mua bán
188 23/08/2001 000294 THIÊN TÂN
Đông hàng nông sản, vật liệu xây dựng
02 18/02/1993 021874 PHÚ HẢI Số 163, Kp. . 1, xóm 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

18 28/04/1993 036511 DU THỊ THU Số 260, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

33 03/05/1993 037141 THANH BÌNH Số 7, Kp. . 1, xã An Thơi Sản xuất nước mắm

36 29/10/1993 034674 HỒNG MAI 2 Sốá 264, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

131 12/12/1997 002615 CÔNG LUẬN 13, Kp. 4, Thị trấn Dương Đông Dịch vụ cầm đồ

138 17/01/1998 012949 BẢY TỶ Sốá 279, xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

181 15/03/2001 000208 PHÚ QUÍ Xã Cửa Cạn Nuôi trồng thủy sản

190 09/10/2001 000318 ĐẢO XANH Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm
NHÀ TRANH HƯƠNG
192 28/11/2001 000344 19, Kp. 1, Dương Đông Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ
QUẾ
193 20/12/2001 000360 PHƯƠNG NAM Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

196 13/03/2002 000416 PHÁT MINH Ấp Cửa lấp, xã Dương Tơ Khai thác cát

197 22/03/2002 000423 VĂN CHIẾN Ấp Cửa lấp, xã Dương Tơ Khai thác cát

198 01/04/2002 000427 VINH PHONG Số 336, Kp. . 2, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm
Số 202, Nguyễn Thái Bình, Kp. 4, TT
201 22/05/2002 000456 PHÚ DƯƠNG Khai thác cát, sỏi, đất
Dương Đông
Cho thuê nhà ở, sản xuất cửa sắt, cửa inox,
204 8/9/2002 000495 HÀ XUÂN THẢO 129, tổ 5, Kp. 3, An Thới, huyện Phú Quốc
kinh doanh phòng hát karaoke
04 19/04/1993 034504 PHÚ THÀNH Xóm Mới, ấp Gành Gió, Cửa Dương Sản xuất nước mắm

39 07/12/1993 023013 Huỳnh MAI Khu phố 4, TT Dương Đông Mua bán hải sản
55 07/12/1993 023477 HỒNG LỢI Sốá 271, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

81 04/10/1994 033338 THANH PHỤNG Khu phố 4, TT Dương Đông SX nước đá

132 17/01/1998 012914 HẢI LỢI Khu phố 1, TT Dương Đông Vận tải hành khách và

01 10/11/1992 039271 HƯNG THÀNH 2 Số 3, tổ 2, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

05 28/04/1993 034010 HƯNG THÀNH 4 Số 3, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

06 28/04/1993 034011 HỒNG HOA Xóm 1, Kp. . 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

07 28/04/1993 034012 HIỆP THẠNH Số 101A,Kp. . 2, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

09 28/04/1993 034100 PHƯỚC HẢI Số 51, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

10 28/04/1993 034510 HƯNG THÀNH 3 Số 351, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

11 28/04/1993 034511 HƯNG THÀNH Số 3, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

12 28/04/1993 034512 PHÚ QUỐC Số 317, Kp. . 2, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

13 28/04/1993 '034616 LIÊN HIỆP Số 261, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm
Khai thác, mua bán hải sản, sản xuất nước
14 28/04/1993 034621 KIM HOÀNG Số 77, xóm 2, Kp. . 1, TT Dương Đông
mắm
15 28/04/1993 034714 HỒNG VIỆT Số 159, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm
Số 270, tổ 6, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương
16 28/04/1993 034715 HỒNG MAI Sản xuất nước mắm
Đông
17 28/04/1993 034723 HỒNG ĐÀI 3 Sốá 340, xóm 5, Kp. . 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

19 28/04/1993 036512 KIM HOA Sốá 345, xóm 5, Kp. . 4, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm, dich vụ khách sạn

20 28/04/1993 036515 THANH QUỐC Xóm 5, Kp. . 2, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm
21 28/04/1993 037111 HƯNG THÀNH 1 Số 3, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

22 02/05/1993 034724 HỒNG ĐẠI Số 297, xóm 6, Kp. . 2, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

24 03/05/1993 034035 HOA VÂN Sốá 141, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

25 03/05/1993 034036 THANH HẢI Số 7, Kp. . 1, xã An Thơi Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

26 03/05/1993 034041 VẠN NGUYÊN Khu phố 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

27 03/05/1993 034523 HỒNG ĐỨC Sốá 477, Khu phố 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

28 03/05/1993 034540 HỒNG CÚC Sốá 120, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

30 03/05/1993 036525 THÀNH CÔNG Sốá 350, xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

31 03/05/1993 037040 NGÔ THÀNH MINH Xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

32 03/05/1993 037128 HỒNG ĐỨC 1 Sốá 94, xóm 5, Kp. . 6, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

34 03/05/1993 037341 TẤN ĐẠT Số 157, xóm 1, Kp. . 1, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

35 03/05/1993 037839 HIỆP PHONG Sốá 53, xóm 1, Kp. . 1, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

37 07/12/1993 023004 HỒNG KHẢI Sốá 87, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

38 07/12/1993 023012 LỢI ĐẠT Khu phố 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

40 07/12/1993 023014 THUẬN THÀNH Xóm 1, ấp Cửa Lấp , xã Dương Tơ Khai thác hải sản.

41 07/12/1993 023015 BẢY TUẤN Sốá 111, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

42 07/12/1993 023016 TUẤN KIỆT Sốá 172, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

43 07/12/1993 023017 ANH DUYỆT Sốá 273, Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm
44 07/12/1993 023018 HAI ĐỨC Sốá 192, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

45 07/12/1993 023019 MỸ HẠNH Xóm 3, ấp Suối Đá, xã Dương Tơ Sản xuất nước mắm

46 07/12/1993 023023 KIM HẰNG Sốá 25, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

47 07/12/1993 023027 THÚY HẰNG Sốá 497, xóm 6, Kp. . 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

48 07/12/1993 023028 BÌNH MINH 2 Xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

49 07/12/1993 023035 HỒNG PHƯỢNG Khu phố 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

50 07/12/1993 023037 PHƯỚC HỒNG Số 44, xóm 1, xã An Thơi Sản xuất nước mắm

51 07/12/1993 023041 MAI THẾ Khu phố 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

52 07/12/1993 023052 CAO QUANG Khu phố 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

53 07/12/1993 023053 PHƯỚC ĐỨC Sốá 130, Kp. . 1, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

54 07/12/1993 023054 HAI DI Khu phố 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

56 07/12/1993 023481 HỬU HẠNH Sốá 452, Kp. . 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

57 07/12/1993 023488 THỦY TIÊN Sốá 125, xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

58 07/12/1993 023489 THÀNH ĐẠT Sốá 396, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

59 07/12/1993 023492 PHONG HƯNG Sốá 101, Kp. . 1, xã An Thới Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

60 07/12/1993 033744 MINH TÂM Sốá 63, xóm 1, Kp. . 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

61 07/12/1993 034744 THÀNH PHÚC Thị trấn Dương Đông Khai thác hải sản.

62 08/12/1993 023483 BA XÊ Sốá 202, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.
64 13/12/1993 023478 HỒNG HẠNH Khu phố 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

65 26/01/1994 022817 PHƯỚC THÀNH Sốá 160, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm, mua bán xăng dầu

66 26/01/1994 023081 HỒNG PHÚC Sốá 243, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

67 26/04/1994 033224 HIẾU THUẬN Xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

68 26/04/1994 033725 VÕ LÂM Xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

69 26/04/1994 033924 THIÊN HẢI Sốá 268, Kp. . 1, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

70 26/04/1994 034064 TẤN TÀI Xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

71 26/04/1994 034265 HỒNG ANH Khu phố 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

72 26/04/1994 034265 MỸ THÀNH Khu phố 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

74 26/04/1994 034764 QUỐC PHONG Sốá 166, Kp. . 1, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

75 26/04/1994 034769 HỒNG HOA 1 Xóm 1, Kp. . 4, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

76 26/04/1994 035766 TRẦN THỊ TIỀN Xóm 5, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

77 26/04/1994 035767 HUỲNH ĐỰNG Xóm 1, ấp 2, xã An Thới Khai thác hải sản.

78 26/04/1994 035770 ĐỒNG HƯNG Sốá 241, xóm 5, Kp. . 2, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm
Sốá 130A, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương
79 16/06/1994 033929 PHÚ TÂM Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm
Đông
80 24/06/1994 033337 LUÂN ĐIỀN Khu phố 4, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

82 25/10/1994 034336 LIÊN THÀNH Khu phố 4, TT Dương Đông Gia công, sửa chữa

83 25/10/1994 035836 HỒÂNG SƠN Khu phố 4, TT Dương Đông Gia công, sửa chữa
84 27/10/1994 034773 XUYÊN NĂNG Sốá 414, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

85 25/01/1995 002203 THANH PHÚ Sốá 272, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

86 25/01/1995 002204 XƯƠNG THẠNH Tổ 7, Kp. . 4, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

87 25/01/1995 010214 THẠNH PHONG Xóm 5, Kp. . 2, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

88 25/01/1995 010216 TUYẾT MAI Sốá 149, xóm3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

89 25/01/1995 010219 THANH PHONG Xóm 2, Kp. . 1, xã An Thới Sản xuất nước mắm

90 25/01/1995 010220 NGUYỄN ĐIỀN Sốá 374, xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

91 25/01/1995 010221 HỒNG TUYẾT Sốá 477, xóm 6, Kp. . 4, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

92 25/01/1995 010243 Huỳnh KHOA Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

93 24/03/1995 002211 Huỳnh HUY Sốá 277, xóm 2, Kp. . 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

94 24/03/1995 005122 PHÁT TÀI 1&2 Khu phố 2, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

95 24/03/1995 005129 THANH HẢI Sốá 119, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

97 27/03/1995 005114 HIỆP HƯNG Sốá 211, xóm 4, Kp. . 2, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

98 27/03/1995 005115 HOÀNG LAN Sốá 184, xóm 5, Kp. . 2, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

99 27/03/1995 005116 PHƯƠNG HÙNG Khu phố 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

100 27/03/1995 005117 NAM HƯƠNG Sốá 95, xóm2, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

101 27/03/1995 010204 LONG PHỤNG Sốá 354, xóm 7, Kp. . 2, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

102 13/05/1995 003705 ĐỨC HUY Sốá 46, xóm 1, Kp. . 2, TT Dương Đông Mua bán hải sản
103 03/06/1995 003733 TRỌNG LỄ Ấp Cửa Lấp, xã Dương Tơ Mua bán hải sản

104 26/06/1995 010258 SƠN SANG Khu phố 2, TT Dương Đông Mua bán hải sản

105 18/01/1996 002201 HIỆP THÀNH Sốá 212, xóm 3, Kp. . 2, TT Dương Đông Mua bán hải sản

106 11/03/1996 002539 QUỐC DŨNG Xóm 2, ấp 5, Hòn Thơm, xã An Thới Mua bán hải sản

107 27/03/1996 002269 HƯNG THỊNH Sốá 94B, xóm 2, Kp. . 1, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

108 10/05/1996 005149 TÂM ĐỒNG Số 103, Trần Hưng Đạo, TT Dương Đông Vận tải hành khách và

109 16/08/1996 005194 PHÁT LỢI Ấp Gành Dầu, xã Cửa Cạn Mua bán hải sản

110 06/09/1996 008636 DÂN TÍN Xóm 2, Kp. . 1, xã An Thới Sản xuất nước mắm

111 04/11/1996 012354 PHONG HƯNG 2 Xóm 2, Kp. . 1, xã An Thới Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

112 24/11/1996 003726 THANH SANG Xóm 2, Kp. . 1, xã An Thới Mua bán hải sản
Số 192, Nguyễn Trung Trực, Kp. . 4, TT
113 24/11/1996 008656 T.H 2 Sản xuất nước mắm
Dương Đông
116 02/02/1997 012391 DƯƠNG TƠ Ấp Suối Mây, xã Dương Tơ Dịch vụ khách sạn

118 10/04/1997 008654 THẮNG LỢI Sốá 81, xóm 2, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

119 21/08/1997 003835 HOÀNG ĐÀO Xã An Thới Mua bán gia công chế tác vàng

120 04/09/1997 003843 NGUEN TOÀN Kp. . 4, TT Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng
Mua bán gia công chế tác vàng, rèm mành
121 04/09/1997 003844 TOÀN Kp. . 4, TT Dương Đông
treo
122 19/09/1997 002677 XUÂN HIỂN Xã An Thới Mua bán gia công chế tác vàng

123 25/09/1997 002673 THÀNH CÔNG Xã An Thới Mua bán gia công chế tác vàng
124 27/09/1997 008258 HỚN HƯNG Sốá 85, xóm 2, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

125 06/10/1997 002684 BÉ BA Kp. 4, TT Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng

126 08/10/1997 002689 KIM NGÂN Xã An Thới Mua bán gia công chế tác vàng

127 10/10/1997 002696 THÀNH Thị trấn Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng

128 10/10/1997 002698 THÔNG Thị trấn Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng

129 04/11/1997 002667 KIM NGA Khu phố 4, Thị trấn Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng

130 17/11/1997 002610 TRÍ Khu phố 2, Thị trấn Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng

133 17/01/1998 012915 PHÚC HƯNG Khu phố 4, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

134 17/01/1998 012916 HOÀNG YẾN Sốá 11, xóm 1, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

135 17/01/1998 012917 HỒNG NGỰ Sốá 279C, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

136 17/01/1998 012947 KHẢI HOÀN Ấp 1, xóm 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

139 17/01/1998 012952 HOÀNG DUY Sốá 93, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

140 09/04/1998 000706 HỒNG HÒA Thị trấn Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng

141 03/07/1998 012928 DUY LINH Ấp Gành Gió, xã Cửa Dương Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt

142 08/07/1998 015364 NHẬT KHÁNH Khu phố 4, Thị trấn Dương Đông Mua bán xe gắn máy 02 bánh

143 01/10/1998 000247 KIM SÀNH Sốá 45, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

144 01/10/1998 004235 HOA MỸ Tổ 2, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

145 01/10/1998 004236 VIỆT CƯỜNG Xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản
146 01/10/1998 004237 HÒA LỢI Sốá 53, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

147 01/10/1998 004252 NGUYÊN PHÁT Sốá 222, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

148 10/10/1998 004253 QUỐC TIẾN Khu phố 4, TT Dương Đông Vận tải hành khách và

149 10/10/1998 004265 HUY PHONG Khu phố 4, TT Dương Đông SX nước đá

150 10/10/1998 004267 QUỐC THÁI Số 306, Khu phố 4, TT Dương Đông Vận tải hành khách và

151 03/12/1998 004294 THUẬN HÒA Xã An Thới Mua bán hải sản

152 28/01/1999 011299 HỒNG HẠNH Khu phố 4, Thị trấn Dương Đông Dịch vụ khách sạn, nhà hàng

153 02/06/1999 011225 HIỆP PHÁT Khu phố 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

154 12/06/1999 011232 LIÊN THẠNH 101, Kp. 2, Thị trấn Dương Đông Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt

156 04/08/1999 000979 DUY KHANH Khu phố 1, Thị trấn Dương Đông Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt

157 04/08/1999 011102 ĐÔNG LỢI Khu phố 5, Thị trấn Dương Đông Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt

158 04/08/1999 014322 VIỆT THANH 107B, Kp. 2, Thị trấn Dương Đông Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt

159 16/09/1999 027919 THANH VY Số 223, Kp. . 1, xã An Thới Sản xuất nước mắm

160 01/10/1999 011228 MINH SANG Khu phố 4, Thị trấn Dương Đông Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt

161 13/03/2000 000020 THANH HÙNG Kp. . 4, TT Dương Đông Chế biến nước mắm, thu mua hải sản

162 17/03/2000 000026 THẠNH LỢI Kp. . 1, xã An Thới Chế biến nước mắm
Số 243, Nguyễn Trung Trực, Kp. . 5, TT
163 24/03/2000 000030 HỒNG VIỆT 1 Chế biến nước mắm
Dương Đông
Đường Hùng Vương, Kp. . 1, TT Dương
164 04/04/2000 000037 TÀI LỢI Chế biến nước mắm
Đông
165 04/04/2000 000038 QUỲNH THANH Kp. . 1, xã An Thới Chế biến nước mắm

166 04/04/2000 000039 THÀNH ĐIỂM. Tổ 4, đường 30/4, TT Dương Đông Chế biến nước mắm

167 20/04/2000 000050 THẮNG LỢI Ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương Dịch vụ ăn uống, nhà nghỉ

168 20/04/2000 000051 QUANG NHỰT Ấp 4, xã An Thới SX và VC nước đá

169 22/05/2000 000062 HƯNG PHÁT Khu phố 1, TT Dương Đông Chế biến nước mắm, mua bán nông sản

170 01/06/2000 000072 SƠN HỒNG 120, Nguyễn Trung Trực,TT Dương Đông Mua ban hạt tiêu, hạt điều

171 15/06/2000 000078 QUỐC MINH Kp. 5, TT Dương Đông Mua ban hạt tiêu, hạt điều

172 16/08/2000 000109 QUÊ HƯƠNG Khu phố 4, Dương Đông XD DD, SLMB
Đường Phan Đình Phùng, Kp. 1, TT Dương
173 22/08/2000 000111 LỘC THÀNH SX nước đá
Đông
174 29/08/2000 000117 THANH HÀ Khu phố 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

176 14/09/2000 000123 VẠN NGUYÊN 2 Khu phố 1, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm
Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, TT Dương Mua bán các loại rượu chai các loại, bia, hàng
177 15/09/2000 000126 XUÂN THÙY
Đông công nghệ thực phẩm
178 11/10/2000 000139 NGỌC HIỀN Ấp 5, xã An Thới Nuôi trồng thủy sản

179 31/10/2000 000146 CHÂU LAN 291, Nguyễn Trung Trực, TT Dương Đông Mua bán các loại hạt tiêu, hạt điều
Dịch vụ du lịch, Khách sạn, nhà hàng ăn
180 07/03/2001 000204 NGÀN SAO Xóm Cửa Lấp, Kp. 1, TT Dương Đông
uống, mua bán rượu, thuốc lá
183 28/05/2001 000250 THUẬN HƯNG Số 346, xóm 7, Kp. . 2, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

184 29/05/2001 000251 ANH ĐƯỜNG Kp. 3, xã An Thới VChuyển, Kdoanh Xdầu nhớt

185 21/06/2001 000084 NHỰT ANH Ấp Gành Gió, xã Cửa Dương SX nước đá
186 30/07/2001 000286 HOA VĂN Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

187 13/08/2001 000291 CHÂU VĂN HẢI EM Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm, thu mua hải sản

189 12/09/2001 000308 KIM AN Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm
02, Trần Hưng Đạo, Kp. 2, TT Dương Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, lữ
191 19/11/2001 000339 THÀNH LỢI
Đông hành nội địa, du lịch khác
194 1/2/2002 000377 THẠNH TÂM Kp. 1, TT.Dương Đông, huyện Phú Quốcù Mua bán xăng dầu nhớt
195 24/01/2002 000392 THANH TÂN Tổ 10, Kp. . 5, TT Dương Đông Khai thác hải sản
199 4/15/2002 000432 BẢY VÂN Tồ 7, Kp. 5, TT Dương Đông, Phú Quốc Mua bán xăng dầu nhớt
200 24/04/2002 000441 PHÚ HÀ Đường 30/4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

202 11/06/2002 000466 PHÙ VĂN KHÊN Ấp Đá Chồng, xã Bãi Thơm Khai thác hải sản
Đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 5,
203 8/8/2002 000494 TÂN VINH PHÁT Mua bán hòa chất tẩy rữa, xà phòng
TT.Dương Đông, PQ
Kinh doanh dịch vụ ăn uống, vận tải hành
205 8/21/2002 000506 PHÓNG 2 Kp. 5, TT.Dương Đông, huyện Phú Quốcù
khách theo hợp đồng
197, Nguyễn Đình Chiểu, Kp. 2, TT.Dương Kinh doanh lữ hành nội địa. Vận tải hành
206 10/4/2002 000535 HUỲNH VĂN NGHĨA
Đông, huyện Phú Quốc khách theo hợp đồng
Không có trên
Nghỉ hoạt động Bị vi phạm
địa bàn huyện, thị xã

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc
x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc
x Phú Quốc

x Phú Quốc

x Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc
Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc
Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc
Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc
Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc
Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc
Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc
Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc
Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc
Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc
Phú Quốc
Phú Quốc
Phú Quốc
Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc

Phú Quốc
### 21/05/1999 011203 ÁNH NGUYÊN
### 15/03/2002 000421 HOÀNG SINH
### 08/11/1994 035487 Võ THỊ ÁNH
### 18/02/1998 012913 PHƯƠNG MAI
### 27/10/1993 034678 ĐỨC DINH (đổi tên DN)
### 27/10/1993034680 56-301
NGỌC SƠN (Cấp đổi lần 1)
### 10/08/2000 000106 PHƯỚC SANH
### 31/08/2001
000301 034680
NGỌC SƠN
* 08/03/1997 012378 NGUYÊN HƯNG
### 14/05/1998 012999 TẤN PHÁT 2
75 GT 037136 THANH SANG
76 GT 033553 GIA NGỌC
28 GT 000300 THÀNH LUÂN
136 GT 004285 NGUYỄN THỊ THỌ
137 GT 000366 KHANH TRÍ
207 GT 023036 THUẬN PHÁT
208 GT 000046 MINH VIÊN
904 GT 002537 NGỌC SƠN
905 GT 004240 ĐỨC TUẤN
906 GT 000918 HÒA PHÁT
907 GT 000089 PHƯỚC THÀNH
908 GT 000149 ĐỨC PHONG
909 GT 000158 HẢI THANH
910 GT 000310 NGỌC EM
Bà. Cao Ánh Tuyết. Ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp
Ô. Nguyễn văn Sinh Số 166, Quốc lộ 80, Kp. 3, Tô Châu
Bà. Võ Thị Ánh Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn
Ô. Trương Văn Còn. Ấp Hòn Heo, xã Sơn Hải
Ô. Thái Gia Đức Số 03, Mạc Đỉnh Chi, Nguyễn Trung Trực
Ô. Đào Ngọc Sơn ĐT: 811160
Số 79, Đống Đa, P. Vĩnh Lạc
Ô.Huỳnh Văn Y Số 13/343B, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp
Ô. Đào Ngọc Sơn Số 79, Đống Đa, Vĩnh Lạc
Bà Lý Thị Thê Ấp Vĩnh Phước, TT Vĩnh Thuận
Ô. Nguyễn Trọng Thượng Số 14, Phạm Ngủ Lão, Vĩnh Thanh
Ô. Nguyễn Hoàng Khải Ấp Hóc Quả Ngọn, Thạnh Yên
Ô. Quách Văn Tâm Ấp Xẻo Rô, Hưng Yên
Lê Thị Thoa Khu vực 3, Thị Trấn Thứ 11
Nguyêãn Thị Thọ Ấp Huỳnh Sơn, xã Thổ Sơn
Ô. Đinh Văn Miêng Ấp Tám Ngàn, xã Bình Giang
Bà. Nguyễn Thị Cho. Sốá 336, Khu phố 2, TT Dương Đông
Ô. Ngô Hữu Hùng Số 224, Nguyễn Trung Trực, TT Dương Đông
Ô.Đào Ngọc Sơn. Số 5/5, Lý Thường Kiệt, Vĩnh Thanh
Ô. Nguyễn Việt Khải. Số 81, Quang Trung, Vĩnh Thanh
Trần Hòa Nhã 01, Cao Bá Quát, Kp. 1, Rạch Sỏi
Bà Huỳnh Thị Nga TTâm TMại 30-4, Lê Thánh Tôn,Vĩnh Thanh
Ô. Nguyễn Tiến Dũng Số 1226/1, Nguyễn Trung Trực, An Hòa
Bà. Châu Thị Kim Loan Số 64/2, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi
Bà Nguyễn Thị Em 36, Lô G, Lê Thánh Tôn, Vĩnh Quang
Khai thác hải sản. QĐ 18/2002
Mua bán, chế biến thủy sản
Khai thác hải sản 51.25 51.25
Mua bán, khai thác hải sản -100.00
Khai thác, mua bán hải sản -100.00 G/THỂ T4/2002
Mua bán hải sản -100.00 G/THỂ T1/2002
Khai thác hải sản
Mua bán hải sản
Xay xát lúa 123.9 0 123.9
Khai thác hải sản -433.31 Giải thể 4/2002
Xay xát lúa 48 0 48
Xay xát lúa 51 0 51
Dịch vụ hồ sơ nhà đất, chuyển nhượng đất 100 100
Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 260.87 260.87
Khai Thác hải sản 560.00 560.00
Sản xuất nước mắm 100.00 2 208.40
XD DD, CN, GTNT, 871.14 0 871.14
Khai thác hải sản 54.57 54.57
Chế biến hải sản, hạt điều QĐ 19/2002 ngày 29/5/2002
Đại lý bán sỉ và lẻ các loại thuốc lá nội 250 250
Dịch vụ khách sạn 2,215 2215
Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi 350 1 350
CB nông hải sản XK, nuôi trồng thủy sản
Mua bán ngư lưới cụ 420 420.36
HS Châu Thành QĐGT 18/2002
HS Hà Tiên ĐT: 852569 GT
HS Hòn Đất 11/7/02 QĐGT so á21/2002
HS Kiên Hải G.thể T.4/02
HS Rạch Giá 09/04/2002
HS Rạch Giá 31/08/2001
HS Rạch Giá GT, Tbáo 0 0
HS Rạch Giá GI/THỂ T1/2002 Cấp lại ngàyĐT:
27/10/93
811160
XD Vĩnh Thuận 50 ĐT: 829216 Giải thể
HS Rạch Giá
XD An Biên 30 ĐT: 881215
XD An Biên
TM An Minh ĐT: 077. 884138 120 120
TM Hòn Đất ĐT: 842778
HS Hòn Đất
HS Phú Quốc
XD Phú Quốc
HS Rạch Giá
HS Rạch Giá
TM Rạch Giá ĐT: 864624 1.5 1.5
TM Rạch Giá ĐT: 10 10
XD Rạch Giá ĐT: 864080 30 30
HS Rạch Giá ĐT: 864080 30 30
TM Rạch Giá ĐT: 863094-843935 40 40
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
DO NỮ LÀM CHỦ DOANH NGHIỆP

Số thứ Ngày đăng ký Mã số đăng ký


Tên công ty Họ và tên chủ doanh nghiệp
tự kinh doanh kinh doanh
01 10/24/1995 003028 NGUYỄN THỊ BẢY Bà. Nguyễn Thị Bảy
02 8/21/1997 003835 HOÀNG ĐÀO Bà. Hoàng Thị Bích Đào
03 10/6/1997 002684 BÉ BA Bà. Huỳnh Thị Bé Ba
04 9/19/1997 002677 XUÂN HIỂN Bà. Nguyêãn Thị Bích Nhung
05 10/10/1997 002698 THÔNG Bà. Nguyễn Thị Trước
06 10/10/1997 002696 THÀNH Bà. Trần Thị Bích Thủy
07 1/4/1995 033395 KIM DUYÊN Bà. Nguyễn Thị Kim Duyên
08 5/4/2001 56-01-000241 NGỌC THỊNH Bà Nguyễn Thị Ngọc Thịnh
09 4/28/1993 036511 DU THỊ THU Bà. Du Thị Thu.
10 5/7/1994 033220 KHƯƠNG AN Bà Nguyễn Thị Minh
11 9/27/2002 56-01-000524 NGUYỄN THU NGÂN Bà Nguyễn Thu Ngân
12 2/24/1997 012371 TUYẾT MAI Bà. Cao Thị Tuyết Mai
13 3/1/1994 023458 KIM NGỌC Bà. Lâm Thị Bé Giá
14 5/7/1994 034620 QUANG NHÃ Bà. Đặng Thị Đông
15 11/21/1996 008662 DỊCH VỤ CẦM ĐỒ SỐ 9 Bà. Ngô Thị Cầm
16 12/12/1994 035496 NGỌC THANH Bà. Nguyễn Thị Hoa
17 7/24/1993 037164 ĐLX.DẦU SỐ 36 Bà. Nguyễn Thị Huệ
18 4/19/1993 034504 PHÚ THÀNH Bà. Nguyễn Thị Lệ Hồng
19 1/7/1998 000740 THU HẰNG Bà. Nguyễn Thị Thu Hằng
20 12/14/1994 034598 NGỌC THANH Bà. Nguyễn Thị Thùy Nga
21 4/4/1997 012330 KIM HỒNG Bà. Nguyễn Thị Tuất
22 10/29/1993 034674 HỒNG MAI 2 Bà. Phạm Thị Mười.
23 9/19/2002 56-01-000518 TRẦN TÚ ĐÀO Bà. Trần Tú Đào
24 3/19/1994 023428 SÙNG HƯNG Bà. Trương Thị Hai
25 9/20/1993 034069 VẠN KIM Bà. Thái Thị Kim Liên
26 11/4/1996 012353 THÀNH CÔNG Bà An Thị Bảy
27 4/15/1998 012929 HẢI DƯƠNG Bà. Trần Thị Hạnh.
28 10/25/1994 034336 LIÊN THÀNH Bà Huỳnh Ngọc Điệp
29 12/19/1992 019590 ĐLX.DẦU SỐ 8 Bà. Võ Thị Ánh
30 12/24/1992 021805 ĐLX.DẦU SỐ 3 Bà. D.Thị Tố Anh
31 10/23/2001 56-01-000325 NAM BÌNH Bà Đoàn Thị Kim Bình
32 4/8/1993 037400 NAM PHÁT Bà Trần Nguyệt
33 6/21/1993 037007 GIANG THÀNH Bà Võ Thị Đầm
34 2/5/1996 002258 VÂN ANH Bà. Cao Thị Kim Xuyến
35 6/24/1997 008688 HỮU ĐỨC Bà. Lâm Thị Ghết
36 2/20/1997 008673 KIM HUỆ Bà. Lê Thị Kim Huệ
37 2/1/1997 008686 NGỌC ÁNH Bà. Lê Thị Ngọc Ánh
38 2/7/1994 022885 TÀU KG 8409-TS Bà. Nguyễn Thị Hoa.
39 3/19/1997 008692 NGỌC ĐIỆP Bà. Nguyễn Thị Ngọc
40 5/7/1994 034720 OANH Bà. Nguyễn Thị Oanh
41 5/28/1997 008645 PHƯƠNG Bà. Nguyễn Thị Phương
42 11/17/1997 002610 TRÍ Bà. Nguyễn Thị Phụng
43 1/28/1993 023085 SƠN TRƯỜNG Bà. Nguyễn Thị Phụng.
44 11/3/1992 019003 HƯỞNG KIỂU Bà. Nguyễn Thị Việt Kiểu
45 3/9/1994 023423 HIẾN Bà. Phạm Thị Hiền
46 1/30/1997 008681 THẮM Bà. Phạm Thị Thắm
47 1/30/1997 008679 TUYẾT Bà. Phạm Thị Tuyết
48 12/10/1997 002607 5 TÂY Bà. Phan Thị Hai
49 1/24/1995 010202 SÁU NGƯƠN Bà. Phan Thị Sáu
50 3/10/1997 012373 HUỲNH NHƯ Bà. Trần Thị Hấn
51 12/24/1996 012382 MINH SÁNG Bà. Trần Thị Đèo
52 3/1/1994 022814 HỒNG ĐIỆP Bà. Trần Thị Điệp
53 5/26/1993 033750 NĂM THIỆP Bà Phạm Thị Mười
54 5/25/1993 033749 VÕ PHÚC TƯỜNG Bà Nguyễn Thị Út
55 12/2/1993 033202 TÀU 8857-TS Bà. Huỳnh Thị Keo.
56 3/8/1997 012372 NGUYỄN THÀNH Bà. Phạm Thị Kim Là
57 12/16/1996 012399 MINH TÂN THÀNH bà. Hùynh Thị Cuôi.
58 7/10/1995 005186 ANH HOÀNG Bà. Nguyễn Thị Bé.
59 9/25/1995 002576 VÕ THỊ THANH Bà. Võ Thị Thanh
60 1/16/1998 012905 HOÀNG LIÊN Bà. Hoàng Thị Liên
61 6/6/1994 033730 NGUYỄN THỊ HOÀNG Bà. Nguyễn Thị Hoàng.
62 1/16/1998 012904 THU VÂN Bà. Trương Thị Thu Vân
63 6/16/1995 010295 TỪ KIM THẢO Bà Từ Kim Thảo
64 1/28/1994 023087 CẨM NHANH Bà Nguyễn Thị Chăm
65 1/5/1996 002285 YẾN NGỌC Bà Trần Thị Châu
66 9/27/1997 002691 NHƯ PHƯƠNG 2 Bà. Trần Thị Cẩm Nhu
67 6/13/1995 010284 LÂM THỊ ĐUA. Bà. Lâm Thị Đua
68 10/28/1997 002671 THÙY NHU Bà Trương Thị Cẩm Lệ
69 7/20/1995 002507 LỘC GƯƠNG Bà. Nguyễn Thị Ánh.
70 4/18/1994 035768 KIM HOA Bà. Đái Thị Thu Hà
71 1/11/1996 002235 THÀNH ĐƯỢC Bà. Nguyễn Thị Công
72 9/25/2002 56-01-000522 NGUYỄN THỊ ÚT Bà Nguyễn Thị Út
73 4/28/1993 033747 THANH TÂM Bà Đoàn Thị Tâm
74 4/28/1993 034715 HỒNG MAI Bà. Phạm Thị Tư
75 4/22/1998 012943 LÝ THỊ PHẬN Bà. Lý Thị Phận.
76 3/29/1995 005107 DUY LINH Bà. Huỳnh Thị Sảnh
77 5/13/1995 003704 AN TOÀN Bà. Trương Thị Hoa
78 7/29/1997 000261 THANH TÚ Bà. Lê Thị Hoa
79 4/10/1995 003737 THÙY LINH Bà. Nguyễn Thị Liểu
80 12/2/1993 035301 SƠN THỦY Bà. Nguyễn Thị Bê.
81 1/26/1994 022816 TÀU 8820-TS Bà. Phạm Thị Thê.
82 12/18/1995 002251 HỬU NGHỊ Bà. Hùynh Thị Thê
83 9/13/1995 002558 TÀU KG-9144-TS Bà. Nguyễn Thị Tuyết
84 11/26/1993 033201 TÀU 8839-TS Bà. Dương Thị Huệ.
85 12/18/1995 002275 AN LÀNH Bà. Lưu Thị Lành.
86 3/24/1995 005129 THANH HẢI Bà. Nguyễn Thị Tư
87 7/10/1995 005185 THÀNH LONG Bà. Lý Thị Cuối.
88 1/17/1998 012948 HỒNG ANH Bà. Lâm Kim Anh.
89 4/28/1993 034013 TH . 8 Bà. Lê Thị Diện.
90 7/6/1995 002252 NGỌC ĐIỆP Bà Trương T. N. Điệp
91 7/24/1997 008283 TÂM ĐẠO Bà. Tô Thị Hương.
92 3/28/1994 035814 TÀU 8852-TS Bà. Ngô Thị Nguyệt.
93 12/25/1997 002651 THUẬN PHÁT Bà. Mai Thị Hoa.
94 6/28/1995 002544 HẢI PHÁT 1 Bà Trương Thị Luối.
95 2/24/1993 021883 HỒNG QUYẾN Bà Trần. T. Kim Luyên
96 5/5/1993 034544 TÁM NGUYỆT Bà Thị Hên
97 12/7/1993 023016 TUẤN KIỆT Bà. Nguyễn Thị Ái
98 7/20/1995 005195 TUYẾT ANH Bà. Trần Ngọc Ánh.
99 11/21/1996 005121 TẤN LỰC Bà. Trần Thị Vân
100 6/27/1995 002541 KHẢI HOÀNG Bà. Trần Thị Kim Oanh
101 1/24/1996 002237 NGỌC ĐỂ Bà. Lê Thị Nhớ
102 10/10/1994 035343 NGỌC LIÊN Bà. Nguyễn Ngọc Liên.
103 1/10/1994 022801 TÀU 8824-TS Bà. Nguyễn Thị Cúc
104 4/8/1994 035346 THANH BÌNH Bà. Nguyễn Thị Sáu
105 3/8/1994 023416 MẾN Bà. TR. Thị Việt Phương
106 3/29/1995 005109 VỎ KIM THOẠI Bà. Võ Kim Thoại
107 4/28/1993 034009 MỸ NGỌC Bà Trịnh Mỹ Ngọc
108 1/28/1994 023590 THANH SƠN Bà Nguyễn Thị Hai
109 11/1/1996 012356 TRẦN DẤU Bà. Phan Thị Hén
110 11/11/1994 033792 TÚ TÀI Bà. Cao Thị Oanh.
111 12/7/1993 023013 HUỲNH MAI Bà. Huỳnh Thị Mai.
112 12/14/1993 022898 MỸ PHÁT Bà Trương Thị Mỹ
113 2/5/1996 002245 THÀNH LONG Bà. Lê Thị Kiên
114 10/28/1997 002635 CHÍ CƯỜNG Bà. Nguyễn Thị Chọn
115 4/26/1994 035766 TRẦN THỊ TIỀN Bà. Trần Thị Tiền.
116 2/1/1997 012393 TÚ NGA Bà. Huỳnh Thị Tuyết Nga
117 6/21/1996 008620 THÁI THÀNH Bà Dương Thị Bảy
118 1/17/1998 012949 BẢY TỶ Bà. Trần Thị Gái.
119 11/24/1995 002261 THANH TÂM Bà. Trương Mỹ Dung
120 3/27/1998 012935 TOÀN PHƯỚC Bà. Ngô Thị Nhịnh.
121 6/30/1994 033637 NGỌC THÀNH II Bà Nguyễn Thị Nhạn
122 1/25/1995 010219 THANH PHONG Bà. Phạm Thị năm
123 10/10/1995 002581 PHAN THỊ TRÒ Bà. Phan Thị Trò.
124 5/10/1995 005184 VÕ THỊ LÃNH Bà. Võ Thị Lãnh.
125 26/03/2003 56-01-000623 NGỌC LOAN Bà Nguyễn Ngọc Loan
126 10/10/1994 035842 DUY KHÁNH Bà Vũ Thị Mơ
127 4/15/1995 003774 VĂN ĐIỂN Bà. Phạm Thị Hồng
128 2/17/1998 012985 NHỰT HIẾU Bà. Lê Thị Năm
129 12/7/1993 023477 HỒNG LỢI Bà. Nguyễn Thị Sáu.
130 3/28/1995 005125 HÙNG HẢI Bà Nguyễn Thị Huệ
131 1/23/1996 005176 HOÀNG MỸ Bà. Trần Thị Mỹ
132 1/13/1998 000735 HẢI TÙNG Bà. Lê Thị Kim Huê
133 12/14/1994 033397 HOÀNG OANH Bà. Nguyễn Thị Oanh
134 1/25/1995 010214 THẠNH PHONG Bà. Võ Thị Hiền.
135 9/7/1995 010213 NGUYỄN THỊ THANH HÀ Bà. Nguyễn Thị Thanh Hà
136 11/11/1994 033381 LÊ HƯỜNG Bà Lê Thị Hường
137 12/1/1995 002274 HOÀNG DŨNG Bà. Nguyễn Thị Duyên
138 1/10/1995 033307 HƯƠNG XUÂN Bà Trần Thu Hà
139 6/20/1997 012337 PHƯỚC NGUYÊN Bà. Nguyễn Thị Xuyến
140 6/15/2000 56-01-000078 QUỐC MINH Bà Phạm Hải Chúc
141 7/11/1995 010280 HAI ĐẦY Bà. Lê Thị Ơn
142 1/24/1996 002236 TUYẾT MAI Bà. Ng. Thị Tuyết Mai
143 10/23/1996 008639 LÂM TUẤN Bà. Nguyễn Thị Châu
144 5/5/1993 034543 HẢI ĐĂNG Bà. Trương Thị Bé Tư
145 12/10/1996 010232 THANH TÙNG Bà. Phan Thị Giang
146 11/24/1996 003726 THANH SANG Bà. Trần Thị Mạnh.
147 6/3/1995 010265 TẤN DŨNG Bà. Đoàn Thị Tàu.
148 3/20/2001 56-01-000215 HAI BẢY CHÍN Bà. Hà Thị Nhi
149 7/6/1995 010275 THÀNH THÁI Bà. Nguyễn Thị Chọn.
150 4/28/1993 034100 PHƯỚC HẢI Bà. Trịnh Thị Nhân.
151 1/5/1996 002282 LỆ THU Bà. Nguyễn Thị Thu Bé
152 7/6/1995 010269 HOÀNG AN Bà. Phan Thị Thân.
153 10/25/1995 003025 VI THỊ TUYẾT Bà. Vi Thị Tuyết
154 9/15/1995 002562 THANH TÀI Bà Bùi Thị Chín
155 7/24/1998 015366 BÍCH PHƯƠNG Bà. Lê Thị Liệp
156 5/23/1994 033918 THUẬN HƯNG Bà Đàm Thị Hớn
157 1/8/2002 56-01-000382 NGON HOA Bà Hồ Thị Bé
158 5/21/1993 039258 NAM TÁI PHÁT Bà Lê Thị Phụng
159 9/27/1997 008256 TRƯƠNG THỊ NỞ Bà. Trương Thị Nở
160 9/24/1998 004239 TÙNG TRUNG Bà. Lê Thị Xuân.
161 10/3/1998 004260 PHƯỚC THẠNH Bà. Nguyễn Thị Đẩm.
162 11/21/1995 002297 VI ANH Bà. Vi Bạch Tuyết
163 4/22/1998 012941 HOÀNG KHANG Bà. Nguyễn Thị Nhiều
164 3/19/1997 008693 TÀU 8845-TS Bà. Trần Ngọc Dung.
165 1/24/1995 010208 NGỌC THÀNH Bà Đỗ Thị Thành
166 7/10/2002 56-01-000478 VẠN HẠNH Bà Nguyễn Thị Hạnh
167 9/5/1998 011255 TRẦN THỊ MỸ SƯƠNG Bà. Trần Thị Mỹ Sương
168 1/3/1994 022815 THUẬN LỢI Bà Chương T. Kim An
169 12/25/1994 033799 NGỌC THÀNH Bà Huỳnh Thị Tiên
170 5/3/1993 037141 THANH BÌNH Bà. Trương Thị Sáu.
171 11/2/1992 021806 LỆ XUÂN Bà. Phan Thị Lệ
172 8/27/1997 003111 THÁI TÀI Bà. Võ Thị Lê
173 11/9/2000 56-01-000153 NGỌC A NÀ Bà Huỳnh Thị Bích Thủy
174 6/7/2002 56-01-000462 THĂNG LONG Bà Lâm Thị Tám
175 8/19/2002 56-01-000502 THANH THÚY Bà Nguyễn Thị Kim Chi
176 31/03/2003 56-01-000627 PHƯƠNG LOAN Bà Đoàn Thị Phương Loan
177 4/1/2002 56-01-000426 CHÍ NHÂN Bà Trịnh Thị Mộng Thúy
178 12/28/2001 56-01-000371 AN PHÚC Bà Vương Tuyết Nga
179 2/17/1998 012959 MINH TỶ 1 Bà. Ngô Thị Chên
180 12/11/2002 56-01-000561 HỒNG THẮM Bà. Nguyễn Thị No
181 10/3/1998 000238 PHƯỚC TO Bà. Nguyễn Thị Lan.
182 5/21/1998 012976 PHƯƠNG THẢO Bà. Ng. Thị Phương Thảo
183 12/7/1993 023012 LỢI ĐẠT Bà.Hồ Thị Lợi.
184 4/17/1995 003769 TRẦN THỊ DIỆU Bà. Trần Thị Diệu
185 6/6/2000 56-01-000076 TUẤN LONG Bà. Đỗ Thị Nhung
186 10/29/1997 002632 THUẬN THIÊN Bà. Trần Ngọc Ánh
187 12/10/1996 003780 TẤN HẢI Bà. Trần Thị Gấm
188 3/30/1995 003743 THUẬN HẢI 2 Bà. Trần Hoa Sen.
189 11/3/1994 034274 HÒA LỢI Bà. Quách Thị Bích Ngân
190 9/7/1995 005159 HÒA BÌNH Bà. Bạch Thị Thư
191 7/22/1997 008265 LỘC PHÁT Bà. Trần Bích Loan.
192 3/21/1995 005131 PHƯỚC TÀI 2 Bà. Phạm Thị Duyên.
193 9/21/2000 56-01-000130 MINH HIẾU Bà Phan Thị Kim Oanh
194 8/21/1997 003833 TÀU KG. 5857B TS Bà. Lê Thị Kim Việt
195 11/1/2001 56-01-000330 PHƯƠNG QUYÊN Bà Lý Hoàng Quyên
196 3/25/1998 000712 NGUYỄN THANH THỦY Bà. Nguyễn Thanh Thủy
197 9/20/1993 034569 NGHĨA LỢI Bà Ng.T. Thanh Hồng
198 1/3/2001 56-01-000175 HẢI LÂM Bà Lương Út Hết
199 2/19/1993 021868 THÀNH TÂM Bà. Lê Thị Tuyết
200 3/14/1994 022202 NGỌC TÀI Bà Nguyễn Thị Miên
201 5/10/1996 003753 MỸ HƯNG Bà. Quách Thị Láng
202 1/2/2002 56-01-000376 ĐẠI VIỆT Bà Bùi Thị Kiêm
203 3/30/1995 005113 THUẬN HẢI 3 Bà Trần Kim Hồng
204 1/17/1998 012952 HOÀNG DUY Bà. Phù Kim Vàng.
205 6/24/1994 033337 LUÂN ĐIỀN Bà. Danh Ngọc Nương.
206 12/14/1992 019029 ĐÔÀNG HƯNG Bà Phan Thị Hường
207 6/1/2000 56-01-000068 QUANG TUYẾN Bà Bùi Thị Tư
208 11/21/1996 008661 NGUYỄN TIẾN LỊCH Bà. Huỳnh Thị Hạnh
209 6/19/2002 56-01-000469 THẾ HIỂN Bà Nguyễn Thị Hừng
210 3/11/1996 002539 QUỐC DŨNG Bà. Nguyễn Ngọc Phương
211 3/19/1997 012380 HẢI HỒNG Bà. Lâm Tuyết Phương
212 9/8/1995 010272 TRẦN THỊ THANH ĐÀO Bà. Trần Thị Thanh Đào
213 1/4/2001 56-01-000176 HỒNG LÝ Bà Trương Thị Hồng Lý
214 7/9/2002 56-01-000479 TRƯƠNG BÍCH THỦY Ba Trương T Bích Thủy
215 5/16/2002 56-01-000452 HOÀ PHÁT Bà Tăng Thị Chia
216 3/13/2000 56-01-000021 HỒNG LÂN Bà Trương Quí Hồng
217 10/29/2001 56-01-000329 KIM HUI Bà. Châu Thị Hai
218 6/11/1998 012924 NAM MỸ Bà. Hồ Thị Lê
219 3/19/1999 004233 HỒNG TÍM Bà. Huỳnh Thị Tím
220 8/13/1995 004271 THÙY TRANG Bà. Lê Thị Thúy
221 12/9/1992 019022 THUẬN HÒA Bà. Đỗ Thị Ba
222 6/12/1998 012925 TRƯƠNG MINH MẪN Bà. Tăng Thị Thảo
223 4/12/1999 027284 MINH HIỂN Bà. Trương Thị Dể
224 11/10/1995 003021 TRÀ MY Bà. Lê Thị Khẩn
225 2/2/1999 011197 HÀ THỊ QÚY Bà. Hà Thị Qúy
226 11/2/1998 011245 PHƯỚC LỢI Bà. Nguyễn Thị Óc.
227 11/15/1999 026291 TIẾN HƯNG Bà. Danh Thị Thu Hà
228 4/22/1998 012940 PHƯỚC LINH Bà. Lê Hồng Thắm
229 7/3/1998 012988 NGÔ VĂN HÒA Bà. Nguyễn Thị Phải
230 8/4/2000 56-01-000103 PHƯƠNG GIANG Bà Trần Thị Giang
231 8/4/1999 011102 ĐÔNG LỢI Bà. Trần Thị Lợi
232 11/28/2001 56-01-000344 NHÀ TRANH HƯƠNG QUẾ Bà. Nguyễn Thị Yến
233 12/25/1997 002652 NGUYỄN NAM Bà. Lâm Ngọc Bích.
234 1/17/1998 012916 HOÀNG YẾN Bà. Danh Thị Ngọc Hiền
235 11/5/1997 002622 HUỲNH CƯỜNG Bà. Trương Thị Thiêu
236 2/2/1999 011294 HOÀNG PHÚC Bà. Nguyễn Thị Hết.
237 1/2/2002 56-01-000377 THẠNH TÂM Bà Huỳnh Thị Thu
238 7/16/2001 56-01-000272 NGUYÊN CHẤN HIỆP Bà Lê Thị Thùy Dương
239 5/16/2001 56-01-000245 VĨNH QUÝ Bà Nguyễn Thị Cẩm Bào
240 7/26/2002 56-01-000488 HỒNG PHƯỢNG Bà. Phạm Thị Thơi
241 4/28/1993 034010 HƯNG THÀNH 4 Bà. Đặng Bạch Mai.
242 4/1/2002 56-01-000427 VINH PHONG Bà Nguyễn Thị Dương
243 4/15/1995 003736 HUỲNH NGHĨA Bà. Lê Thị Bích Mai
244 2/29/1996 002248 TẤN PHÁT Bà. Lê Thị Vân
245 4/27/1998 012967 VÕ THỊ SANH Bà. Võ Thị Sanh.
246 8/30/1995 005171 BÉ SÁU Bà. Nguyễn T. Bé Sáu
247 2/4/1997 012342 PHƯƠNG DŨNG Bà. Nguyễn Thị Phược
248 1/18/2002 56-01-000391 LÊ CHÂU Bà Châu Tú Cầm
249 6/1/1994 035526 ĐỨC MINH Bà Lê Thị Hồng Yến
250 7/26/2000 56-01-000099 KIM PHỤNG Bà Nguyễn Kim Phụng
251 3/11/2002 56-01-000417 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Bà Nguyễn Thị Mỹ Duyên
252 9/5/2000 56-01-000120 KIM PHÁT Bà Đinh Thị Ngãi
253 12/03/2002 56-01-000575 THANH CÔNG Bà Thái Thị Bích Thủy
254 5/29/2000 56-01-000066 AN BÌNH Bà Trần Thị Thơ
255 11/9/1999 017103 TEN THẠNH Bà. Ngô Thị Thảnh
256 4/4/2000 56-01-000037 TÀI LỢI Bà. Phù Thị Két
257 12/28/1998 011261 THÀNH TRUNG Bà. Võ Thị Của.
258 8/30/1995 005166 THU THỦY Bà Nguyễn Thị Răm
259 4/19/1993 034003 THỊ THU Bà. Cao Thị Thu
260 7/10/1995 005180 MINH TUẤN Bà. Trần Thị Khéo.
261 9/1/1998 004277 HẢI PHÁT Bà. Lý Thị Sen.
262 11/21/1995 56-01-000599 BÍCH THỦY Bà. Nguyễn Thị Bích Thủy
263 9/9/1998 004243 KIÊN THÀNH Bà Tô Thị Gơn
264 7/25/1998 011219 HẢI KÝ Bà. Trần Thị Anh
265 25/02/1993 021877 KIM CƯƠNG Bà Trát Thị Kim Anh
266 10/10/1998 004265 HUY PHONG Bà Phù Kim Hương
267 4/10/1995 003740 HOÀNG VINH Bà Phan Thị Nguyệt
268 6/16/1995 010261 NHỜ ĐỨC 1 Bà Hùynh Thúy Hoa.
269 1/13/1997 012345 NGỌC TRƯỜNG Bà. Hồ Thị Vôi
270 8/18/1998 004281 BÉ Bà. Lư Thị Mùi
271 4/28/1993 '034616 LIÊN HIỆP Bà. Phạm Thị Út.
272 6/10/1993 034054 PHONG NHÃ Bà Nguyễn Sơn Phượng
273 5/20/2002 56-01-000455 THÁI PHONG Bà Trần Thị Mai
274 12/7/1993 034744 THÀNH PHÚC Bà. Lê Thị Năm.
275 12/7/1993 023023 KIM HẰNG Bà. Trần Thị Hằng.
276 4/3/1998 000710 MINH THƠ Bà. Nguyễn Thị Minh Thơ
277 6/10/1999 011224 BA SỬ Bà. Trịnh Thị Thơ
278 7/26/2001 56-01-000284 NGỌC MAI Bà Nguyễn Ngọc Mai
279 2/11/1999 000243 GIÀU Bà. Nguyễn Thị Giàu
280 4/18/1995 003766 THANH TÙNG Bà Nguyễn Thị Liên
281 3/5/2001 56-01-000202 KIM HỒNG Bà Đào Kim Hồng
282 19/01/1993 021854 GIAO PHƯƠNG Bà Trần Thị Tín
283 12/8/1996 037072 TIẾN CƯỜNG Bà. Vỏ Thị Mão
284 9/13/1995 002561 ÁNH HỒNG Bà Ng.T. Ánh Hồng
285 10/17/2000 56-01-000142 QUỐC THẮNG Bà Nguyễn Minh Nguyệt
286 4/21/2000 56-01-000054 HỒNG NGUYÊN. Bà. Nguyễn Thị Nhỏ.
287 10/4/1993 037174 PHƯỚC HIỆP Bà Khổng Thị Thiềm
288 1/13/1999 011262 KIM QUYÊN Bà. Huỳnh Kim Quyên.
289 1/7/1998 000733 MAI KHOA Bà .Trương Thị Nhung.
290 4/8/1994 033846 TÀU 8802-TS Bà. Huỳnh Thị Hương.
291 7/27/1998 004284 HỒNG PHƯỚC Bà. Hồ Thị Lan.
292 9/6/1996 008637 THUẬN PHÁT Bà Trần Nguyệt Thu
293 1/24/1996 003022 ĐỨC THỊNH Bà Phạm Thị Nguyên
294 8/4/1999 000979 DUY KHANH Bà. Dương Thị Trắng
295 12/18/1995 010288 ĐÔNG HỒ Bà Trần Kim Phượng
296 5/3/1993 036525 THÀNH CÔNG Bà. Trần Thị Đông
297 10/1/1998 000247 KIM SÀNH Bà. Nguyễn Kim Lành
298 12/3/1998 004295 ĐỨC TRUNG Bà Hà Kim Huệ
299 2/14/2001 56-01-000192 THANH PHƯƠNG Bà Huỳnh Thị Ẩn
300 8/25/2000 56-01-000115 TÂN HƯNG Bà Quách Thị Phụng
301 9/15/2000 56-01-000126 XUÂN THÙY Bà Trần Thị Xuân Thùy
302 4/2/2001 56-01-000223 NĂM LOẠN Bà. Lại Thị Thu Nguyệt
303 3/14/2000 56-01-000023 DUY KHANG Bà.Huỳnh.T.Thu Trang
304 11/1/1996 003024 NGỌC ÁNH Bà. Nguyễn Thị Em
305 9/15/1995 002571 LÊ THỊ ĐÀO Bà. Lê Thị Đào
306 10/1/1998 004235 HOA MỸ Bà. Trương Thị Tuyết Mai
307 7/17/2000 56-01-000095 HOA VIÊN Bà. Huỳnh Kim Hoa
308 4/26/1994 033924 THIÊN HẢI Bà. Đặng Thị Bê
309 1/4/1999 011210 TRUNG TÍN Bà. Cao Thị Thoa
310 3/17/2000 56-01-000026 THẠNH LỢI Bà. Trần Thị Huệ
311 11/10/1992 039271 HƯNG THÀNH 2 Bà. Phạm Thị Chính.
312 9/21/1994 033276 ĐỖ THỊ HOA Bà. Đỗ Thị Hoa
313 12/10/1996 003763 THUẬN LỢI Bà. Trần Thị Ngân
314 4/19/2002 56-01-000434 BẢY LUÁ Bà Trần Thị Muội
315 8/29/2000 56-01-000116 SONG LONG GIANG Bà. Giang Thanh Bình
316 11/15/2001 56-01-000338 DƯƠNG MINH TÂM Bà. Đào Thị Huê
317 11/21/2001 56-01-000342 TƯƠI THẮM Bà Dương Thị Muội
318 3/23/1994 022220 PHƯƠNG NAM Bà. Trương Ngọc Huệ.
319 1/17/1998 012917 HỒNG NGÂN Bà. Ngô Mỹ Hương
320 4/29/1999 004287 HỒNG ANH Bà. Lư Thị Ên.
321 12/25/1993 022879 TÀU KG-9172-TS Bà Nguyễn Thị Lợi
322 3/30/2000 56-01-000035 TRẦN THỊ THU VÂN Bà. Trần Thị Thu Vân
323 4/8/1999 11221 HỒNG QUANG Bà. Lê Thị Kim Hồng
324 11/12/1997 002629 THANH VŨ Bà. Trần Thị Kim Châu
325 5/5/1995 003716 HỮU TÂM 1,2,3 Bà. Hà Thị Mùi
326 11/29/1996 010223 TƯ TUẤN Bà La Thị Sen
327 3/22/2000 56-01-000029 PHONG SANG Bà. Phạm Thị Huờng
328 1/7/2002 56-01-000379 TOÀN THÀNH Bà Nguyễn Thị Út Em
329 4/11/1995 003792 THẮNG LỢI 2 Bà. Tăng Thị Nga
330 1/7/2002 56-01-000381 ÁI TRUNG Bà Ngô Thị Ái
331 3/24/2000 56-01-000030 HỒNG VIỆT 1 Bà. Lê Tố Lan
332 6/21/2001 56-01-000261 THÀNH NGỌC Bà. Nguyễn Thị Chi
333 8/29/1998 014936 PHƯỚC LỢI 4 Bà. Ngô Thị Nguyệt.
334 4/20/2000 56-01-000050 THẮNG LỢI Bà Triệu Thị Hòa
335 10/1/1998 004252 NGUYÊN PHÁT Bà Phù Kim Đan.
336 5/3/1993 034029 PHƯỚC HƯNG Bà. Trịnh Thị Quý.
337 11/28/1996 012361 NGỌC TÀI 6 Bà. Trần Thị Bình
338 10/22/2001 56-01-000322 HÙNG ANH Bà Lê Ngọc Yến
339 10/12/2002 56-01-000577 LONG THÀNH Bà. Nguyễn Thị Cúc
340 12/22/1997 002649 KIM CHI Bà. Hứa Thị Kim Chi
341 4/12/2000 56-01-000043 NAM SƠN. Bà.Ngô Kim Hạnh.
342 9/7/1995 005150 TRUNG THÀNH Bà. Đỗ Thị Viễn
343 4/24/2002 56-01-000441 PHÚ HÀ Bà Võ Thị Hương
344 3/2/1998 012981 HẢI THỊNH 1 Bà. Lưu Thị Liêng
345 3/30/1995 002578 TUYẾT ANH Bà Trần Thị Hai.
346 11/4/1997 002665 HỬU ẨN Bà. Huỳnh Thị Dẩm.
347 1/25/1995 010216 TUYẾT MAI Bà. Trần Thị Tuyết Mai
348 10/10/2002 56-01-000537 PHƯỢNG HOA KIM Bà. Nguyễn Thị Thảo
349 7/18/2002 56-01-000483 TĂNG THỊ HUÊ Bà Tăng Thị Huê
350 5/25/2001 56-01-000248 PHẠM THỊ PHỤNG Bà Phạm Thị Phụng
351 2/1/1997 012392 NAM PHÁT Bà Trần Thị Chắc
352 4/28/1993 036515 THANH QUỐC Bà. Nguyễn Thị Tịnh.
353 17/01/2003 56-01-000598 TUYỀN DUNG Bà Lưu Thị Dừa
354 9/27/1997 008253 VẠN THÔNG Bà . Nguyễn Thị Vẽ
355 8/21/2001 56-01-000293 LƯU THỊ VÂN Bà Lưu Thị Vân
356 22/11/2002 56-01-000569 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP Bà Nguyễn Thị NgọcĐiệp
357 12/20/2000 56-01-000163 MINH KHANG Bà Nguyễn Thị Tuyết
358 11/21/2001 56-01-000343 TÂM THANH Bà Phạm T. T. Phương
359 9/12/2001 56-01-000308 KIM AN Bà Trần Kim An
360 12/18/1995 002279 NGHĨA NHÂN Bà. Cao Thị Luyến
361 5/25/1995 003713 ĐOÀN THỊ HỬU Bà. Đoàn Thị Hửu
362 6/22/2001 56-01-000264 MAI SAO Bà Hoàng Thị Mai
363 7/20/2000 56-01-000098 NĂM BIỆN Bà Trịnh Thị Biên
364 11/30/1994 034090 THANH LỆ Bà. Hà Thanh Lệ
365 1/13/1997 012343 THANH TÙNG Bà Nguyễn Thị Hòa
366 3/9/1995 005138 KHẢI HOÀN Bà. Ngô Thị Lan
367 6/23/1997 004602 TUẤN TÚ Bà. Vỏ Thị Hai.
368 10/22/1998 000240 PHÚC ĐẢM Bà Nguyễn Ngọc Nhiên
369 5/3/1993 034035 HOA VÂN Bà. Trần Thị Lan.
370 3/19/1993 019597 NGỌC THỦY Bà Đặng Ngọc Thủy
371 6/4/1994 035834 LÊ THỊ LỆ Bà. Lê Thị Lệ.
372 4/15/1995 003773 THẮNG LỢI Bà Phạm Thị Dễ
373 12/7/1993 023037 PHƯỚC HỒNG Bà. Phan Bích Ngọc
374 12/7/1993 023017 ANH DUYỆT Bà Huỳnh Thị Ánh
375 3/13/2000 56-01-000020 THANH HÙNG Bà.Nguyễn Thị Thu Thủy
376 9/27/1997 008258 HỚN HƯNG Bà. Dương Tú Loan.
377 11/19/1994 035490 NGỌC ĐIỆP Bà. Đoàn Thị Tươi
378 3/28/2000 56-01-000034 NGỌC DUNG Bà. Lê Thị Dung
379 2/27/2002 56-01-000404 TÂN MỸ THÀNH Bà Lư Thị Tuyết Hồng
380 01/09/2003 56-01-000594 HÙNG HÀ Bà. Lê Thị Nở
381 1/4/1995 035104 ĐỨC MINH Bà Trương Thị Ngành
382 9/25/1995 002536 NGỌC CHÂU Bà. Lê Thị Cẩm Vân
383 11/24/1995 002273 BẢY PHÁT Bà. Huỳnh Thị Bảy
384 9/29/1994 033334 DIỆU HIỀN Bà. Nguyễn Thị Thể
385 2/26/1998 012982 HẢI THỊNH 2 Bà. Trương Ngọc Thúy
386 11/19/1999 028292 THÀNH TÀI Bà Võ Thị Mộng Trinh
387 6/8/2001 56-01-000258 NHỰT HƯƠNG Bà Khưu Mỹ Dung
388 9/16/1999 027919 THANH VY Bà Phan Thị Tuyết Mai.
389 11/14/1995 002299 MINH HAY Bà. Lê Thị Phồng.
390 5/21/1999 011227 PHƯƠNG HIẾU Bà. Hùynh Thị Lệ Hoa
391 9/26/2001 56-01-000312 HOÀNG GIA Bà Phan Thị Tới
392 11/2/1998 011243 DUY DUNG Bà. Hùynh Cẩm Hồng.
393 6/5/1995 002525 THANH MẪN 1-2 Bà. Lữ Thị Bông.
394 7/16/2001 56-01-000271 HOÀNG NGUYÊN Bà Nguyễn Thị Ghi
395 12/20/2001 56-01-000360 PHƯƠNG NAM Bà Phạm Thị Tiến
396 1/25/1995 010221 HỒNG TUYẾT Bà. Lê Thị Tuyết.
397 7/24/1997 008266 NAM HƯƠNG CHAN 2 Bà Chiêm Túc Bình
398 2/2/1999 011298 GIÀU PHÚC Bà. Huỳnh Thu Hà
399 8/6/2002 56-01-000493 NAM HƯNG Bà. Võ Thị Lệ Hồng
400 4/28/1993 034621 KIM HOÀNG Bà. Trần Kim Hoàng.
401 1/17/1998 012954 VĨNH NGUYÊN Bà Ng. T. Phi Yến
402 5/3/1993 034540 HỒNG CÚC Bà. Lâm Thị Hai.
403 5/14/1998 012997 DIỄM CƯỜNG Bà Nguyễn Thị Nhã.
404 29/10/2002 56-01-000549 HAI THƯỢNG Bà Lưu Thị Chu
405 6/13/2002 56-01-000467 TRÚC PHƯƠNG Bà Lâm Thị Nhã
406 4/28/1993 034714 HỒNG VIỆT Bà. Huỳnh Thị Hai
407 5/12/1997 008652 HÀ CHÂU Bà. Nguyễn Thị Liễu
408 6/15/2001 56-01-000260 DỦ PHÁT Bà Trương Thị Ngân
409 17/02/2003 56-01-000608 NGỌC NGÂN Bà Võ Thị Lâm
410 8/29/1998 011236 PHƯỚC LỢI 2 Bà. Nguyễn Thị Ba.
411 8/26/2002 56-01-000505 TRUNG VĨNH Bà Võ Thị Thanh Thủy
412 9/25/1995 002577 QUỐC HUY Bà. Dương Thị Mai Xuân
413 11/12/1997 002619 HẢI NHƯ Bà. Lưu Thị Hợp.
414 3/9/2001 56-01-000205 THANH XUÂN Bà Phan Thị Sáng
415 5/30/2001 56-01-000253 TỨ HƯNG Bà Lý Kim Lang
416 7/8/1996 008614 ĐẠT THÀNH Bà Phan Thị Vượng
417 11/11/1994 56-01-000613 HỒNG CÔNG Bà. Đặng Mỹ Hồng
418 11/2/2000 56-01-000151 LIÊN HƯNG Bà Quách Ngọc Ái
419 3/14/1994 022221 PHƯƠNG ĐẠI Bà. Bùi Thị Lê
420 7/27/1999 028261 LƯƠNG NGỌC Bà. Dương Thị Tố Quyên
421 6/24/1997 012321 KIM NGỌC Bà. Huỳnh Thị Gái
422 3/23/1994 023441 THANH NGUYÊN Bà. Huỳnh Thị Ten
423 3/1/1994 023401 HẢI Bà. Lương T Mỹ Xuân
424 3/23/1994 023445 QUẢNG HƯNG Bà. Đặng Thị Lầu
425 1/13/1999 011212 TIẾN THÀNH Bà. Nguyễn Thị Nhanh
426 3/9/1994 022208 NGỌC BÍCH Bà. Phan Thị Oanh
427 3/23/1994 023444 THANH VÂN Bà. Trần Thị Phót
428 4/18/1994 034654 BÔNG HỒNG Bà. Trách Thị Kim Anh
429 2/26/1994 023051 KIM LẬP Bà. Lý Thị Nguyệt
430 3/20/2001 56-01-000214 DUY NHÂN Bà Nguyễn Thị Thu Hiền
431 9/6/1996 008606 TÂÁN PHÁT Bà Trần Thị Thủy
432 8/29/1998 000248 PHƯỚC LỢI 1 Bà. Ngô Kim Tuyến.
433 5/28/2001 56-01-000249 THÁI NGUYÊN Bà. La Thị Ngọc Mai
434 2/20/1999 000245 VĨNH PHONG Bà. Lâm Thị Út.
435 1/17/1998 012918 HOÀNG LONG Bà. Lê Thị Ngọt
436 1/17/1998 012946 NGỌC TUYỀN Bà. Trương Thị Mỹ Ngọc
437 12/7/1993 023004 HỒNG KHẢI Bà. Trần Thị Hường.
438 1/2/2002 56-01-000373 TRỌNG KHANH Bà Lê Kim Chuyển
439 2/26/1994 022877 HẢI SƠN Bà. Lê Thị Bảy
440 12/22/1997 002657 QUỐC HÙNG Bà. Nguyễn Thị Thiện
441 4/10/1998 000704 HOÀNG LONG 1 Bà. Lê Thị Xót
442 7/30/2001 56-01-000286 HOA VĂN Bà Trần Thị Hua
443 1/17/1998 012947 KHẢI HOÀN Bà. Trần Thị Ba.
444 11/12/1997 002625 PHƯỚC HẢI 5 -12 Bà. Lê Thụy Kiều
445 5/23/2001 56-01-000247 NHÀN NHU Bà Nguyễn Thị Nhàn
446 4/12/1999 032575 CÔNG BẰNG Bà. Phạm Thị Tiên.
447 1/2/2002 56-01-000372 XUÂN QUANG Bà Mai Thị Hoa
448 6/4/2002 56-01-000460 BÌNH TÂN Bà Nguyễn Thúy Hằng
449 8/24/1998 011248 TƯ LÙNG Bà. Thái Thị Kim Em
450 10/3/2002 56-01-000532 HÙNG DŨNG Bà. Nguyễn Thị Sẽ
451 5/3/1993 037128 HỒNG ĐỨC 1 Bà. Trương Thị Ánh Tuyết
452 10/22/1998 000239 MINH HIẾU Bà. Lê Thị Tho.
453 5/7/1999 011207 NGỌC THẠCH Bà Lê Thị Tiếu
454 3/13/2000 56-01-000019 ĐÔNG PHƯƠNG Bà.Võ Thị Quyên
455 12/14/1992 019026 CỬU LONG Bà Trình Thị Cửu
456 6/27/1995 002542 DIỂM THÚY Bà. Lưu Thị Mì
457 9/14/2000 56-01-000123 VẠN NGUYÊN 2 Bà. Trần Thị Mỹ
458 2/2/1999 011209 THU THỦY Bà Phạm Thị Thu Thủy
459 9/10/2002 56-01-000512 MINH HẢI Bà. Trần Thị Mai
460 4/4/1997 008700 ĐỨC LỘC Bà. Huỳnh Thị Rế
461 8/18/1999 028262 HOÀNG CUNG Bà. Đỗ Thị Khuyên
462 12/10/1998 004292 THÀNH CÔNG 2 Bà Nguyễn Thị Dung
463 1/10/1995 033844 TRƯƠNG THỊ NÍ Bà. Trương Thị Ní
464 6/21/2001 56-01-000262 HẢI HƯƠNG Bà Đường Thị Thảo
465 12/24/1996 012387 XUÂN LAN Bà. Dương Thị Xuân Lan
466 9/23/1999 029760 MINH SANG Bà. Trần Ngọc Lượïm.
467 5/9/2002 56-01-000450 THÚY DIỄM Bà Đào Lệä Hằng
468 4/11/1995 003789 THÁI THỊ NÍA Bà. Thái Thị Nía
469 10/4/2000 56-01-000136 THU BA B. Nguyễn Thị Thu Ba
470 6/6/2000 56-01-000075 HUỲNH TỶ Bà. Nguyễn Thị Thêu
471 10/22/1998 004251 BÔNG HỒNG Bà Lê Thùy Vân
472 1/18/2002 56-01-000390 CHÁNH LỢI Bà Tiền Thị Mùi
473 12/3/2001 56-01-000345 BA HÙNG Bà Huỳnh Ngọc Giàu
474 2/20/2001 56-01-000197 MINH TRIỀU Bà Lê Thị Bạch
475 12/11/2002 56-01-000560 QUỐC THỦY Bà. Lê Thị Thanh Thủy
476 12/3/1998 004296 HỒNG HÀ Bà. Phạm Ngọc Huệ.
477 10/15/1992 019586 THIÊN HƯƠNG Bà. Lư Tú Trinh
478 10/3/1998 000234 PHƯỚC THÀNH Bà. Huỳnh Thị Phượng.
479 4/28/1993 034723 HỒNG ĐÀI 3 Bà. Trương Thị Thùy Mai
480 7/24/2001 56-01-000279 THU VÂN Bà Trang Thị Thu Vân
481 1/7/1998 000738 THANH HOA Bà. Nguyễn Thị Phúc
482 10/23/2000 56-01-000145 NHÀ HÀNG BIỂN Bà Huỳnh Kim Anh
483 6/4/2001 56-01-000255 MINH QUÂN Bà Lâm Ngọc Bích
484 16/02/2003 56-01-000607 HẰNG NGA Bà Lê Thị Hằng Nga
485 4/12/2000 56-01-000047 HÒA AN Bà. Trần Thị Láng.
486 8/11/1999 011254 PHƯỚC BAN Bà. Nguyễn Thị Thu.
487 12/22/1997 002654 KIM TUYẾT Bà. Hứa Thị Kim Tuyết
488 6/2/1999 011225 HIỆP PHÁT Bà. Nguyễn Thị Loan.
489 4/10/1998 012962 MINH CHÂU Bà. Hồ Thị Châu.
490 8/22/1996 008605 HIỆP HÒA Bà Phan Thu Vân
491 9/10/2002 56-01-000513 VIỆT ĐỨC Bà Lý Thị Kim Ba
492 6/27/1995 002543 THÀNH TÂM Bà. Trần T Thu Thủy.
493 11/24/1996 008656 T.H 2 Bà. Lê Kim Ngôi.
494 6/26/2001 56-01-000265 THIÊN LỘC Bà Lê Thị Minh Thu
495 3/24/1998 000727 MINH ĐỨC Bà. Dương Thị Hên
496 1/7/1998 000731 KHƯƠNG LỢI Bà. Lý Thị Nguyệt
497 12/19/1992 019032 HIỆP MẠNH Bà. Nguyễn Thị Mạnh
498 1/14/1995 033701 MAI TRUNG Bà. Đoàn Thị Kim Á.
499 7/24/1998 012973 GIA THÀNH Bà. Trần Thị Tài.
500 4/27/1998 012938 THU ĐÔNG Bà. Nguyễn Thị Lệ.
501 3/14/2000 56-01-000022 TRÙNG DƯƠNG Bà. Quách Thị Bích Thảo
502 4/18/1995 003767 TÀI NGUYÊN Bà. Nguyễn Thị Sang
503 9/14/2000 56-01-000124 VẠN THỊNH Bà Nguyễn Thị Huệ
504 5/29/1999 011226 HẢI TÀI Bà. Cao Ngọc Hòa
505 9/16/2002 56-01-000514 ÁNH BẢO Bà. Phan Thị Ánh
506 10/3/1998 004262 TẤN CƯỜNG Bà. Tôn Thị Liếp.
507 9/6/1995 005162 HOÀI ANH Bà. Quách Ngọc Anh
508 1/29/1999 011229 HÀ XUÂN Bà Đỗ Thị Tuyết Hà
509 9/27/2002 56-01-000526 PHƯỚC DUNG Bà Lê Thị Dung
510 4/20/2000 56-01-000048 THANH MAI Bà Hồng Tuyết Mai
511 2/1/2000 56-01-000006 HỒNG LẠC Bà. Nguyễn Ngọc Sương
512 6/2/1995 002529 THÀNH NGHIỆP Bà. Lê Thị Vinh
513 12/24/2001 56-01-000363 THANH TÙNG Bà Huyền Tôn Nữ Thúy Sanh
514 3/16/2000 56-01-000025 VINH QUANG Bà. Bùi.Thị.Kim Hai
515 7/15/2002 56-01-000480 HƯNG TÀI Bà Trần Ngọc Tài
516 12/18/2001 56-01-000359 BÌNH DƯƠNG Bà Lê Thị Huệ
517 10/25/1994 033336 TÂN KÝ Bà La Thu Hà
518 4/28/1993 034011 HỒNG HOA Bà. Đặng Thị Hoa.
519 4/29/1999 004240 HẢI YẾN Bà. Dương Thị Lan
520 5/7/2002 56-01-000448 THU KIM NGÂN Bà Bùi Thị The
521 1/8/1999 011211 THU HỚN Bà. Hùynh Thu Hớn
522 3/24/1994 023449 THÀNH Bà. Bùi Thị Liên
523 9/17/1999 029808 HOÀNG ANH Bà. Nguyễn Thị Cam
524 4/22/2002 56-01-000437 HẢI AN Bà Nguyễn Thị Bé Em
525 4/11/1995 003795 TRẦN THỊ CHAI Bà Trần Thị Chai
526 4/1/1999 000961 QUÍ PHÁT LỘC Bà. Trương Thị Bứa.
527 9/12/1998 004228 THẢO ANH Bà. Nguyễn Thị Hương
528 8/11/1999 011252 PHIN RIN 1 Bà. Hùynh Thị Nga.
529 10/3/1998 004257 NHƯ NGỌC Bà. Huỳnh Thị Dồi.
530 10/10/1998 004253 QUỐC TIẾN Bà Lê Ngọc Hiệp
531 3/4/2002 56-01-000405 LỘC PHÁT TÀI Bà Nguyễn Thị Út
532 12/10/1996 010224 ĐẠI HỬU Bà. Lâm Thị Nhiều.
533 1/24/1995 010211 LÂM ĐƯỢC Bà. Lâm Thị Được
534 3/24/1998 000741 YẾN NHUNG Bà. Tôn Thị No.
535 8/10/1998 011235 HẢI PHÁT Bà. Lâm Thị Loan.
536 10/30/1997 002668 QUANG HUY Bà. Nguyễn Thu Hương
537 3/27/1998 000730 KIM XUYẾN Bà. Huỳnh Thu Kiều.
538 12/14/2001 56-01-000358 ĐẠI HƯNG PHÁT Bà Nguyễn Thị Thủy
539 3/8/2002 56-01-000604 KIM SƠN Bà Trần Thị Thạnh
540 6/26/1995 002540 SANG GIÀU Bà. Trương Thị Niếu.
541 8/20/1999 028263 THẢO ANH Bà. Nguyễn Thị Loan.
542 6/28/1995 002547 SONG PHÚC Bà. Lê Kim Hoa.
543 1/31/2000 56-01-000001 KHÁCH SẠN MỸ LAN Bà Dương Nguyệt Thu
544 4/10/2001 56-01-000228 NGUYỄN THỊ TÍNH Bà Nguyễn Thị Tính
545 10/18/1999 028289 ĐẠT HIỀN Bà. Lữ Thị Yến.
546 6/13/1995 010296 THÁI BÌNH 2 Bà. Ngô Tuyết Nga.
547 4/28/1993 036512 KIM HOA Bà. Huỳnh Thị Hoa.
548 28/03/2003 56-01-000626 MAI KIỀU Bà Nguyễn Thị Mai Kiều
549 1/7/1998 000732 HUYỀN TUYẾN Bà Trần Thị Thu Xương
550 25/10/2002 56-01-000546 NGỌC NHIÊN Bà. Đỗ Thị Trung
551 25/12/2002 56-01-000586 DƯƠNG ĐẠT Bà. Thị Sửa
552 5/2/2002 56-01-000445 NGUYỄN THỊ CÚC Bà Nguyễn Thị Cúc
553 10/10/1998 004267 QUỐC THÁI Bà Huỳnh Thị Ngảnh
554 7/6/1995 002514 LONG HỒ Bà. Nguyễn Thị Sương
555 4/12/1995 003783 PHƯƠNG ANH Bà Trần Thị Lý
556 3/26/2001 56-01-000281 HẢI ÂU Bà. Trần Thị Tràng
557 5/19/1998 012977 KIM CHÂU Bà Lê Thị Kim Châu
558 8/11/1995 010274 MÃ NGỌC Bà Mã Ngọc
559 1/13/1998 000734 ANH THƯ Bà. Nguyễn Thị Đào
560 12/9/1998 004298 HẢI LỢI Bà. Vương Thị Mai.
561 6/14/1995 010263 TRƯỜNG CHINH Bà Quách T Tuyết Lệ
562 11/28/1996 003745 TIÊN PHƯƠNG Bà Nguyễn Thị Tuyết
563 2/16/1995 005141 THANH TUYỀN Bà. Đặng Thị Ánh.
564 2/16/2001 56-01-000194 HỒNG EM Bà Phan Thị Mỹ
565 9/16/2002 56-01-000515 NGUYỄN THỊ HỒNG Bà. Nguyễn Thị Hồng
566 30/08/1995 005168 TÀI LỢI Bà. Hồng T. Thu Trầm
567 05/11/2002 56-01-000555 THANH NHÂN Bà. Nguyễn Thị Hiền
568 11/21/1996 008657 NGỌC THÀNH I Bà Lâm Ngọc Điệp
569 9/8/1995 005152 DŨNG TOÀN Bà. Nguyễn Thị Lan.
570 11/10/1996 012351 NGỌC TRÂN Bà Ngô Ngọc Yến
571 10/15/2002 56-01-000540 QUYẾT ĐẨU Bà. Nguyễn Thị Tuyết Mai
572 4/17/1995 003750 KIẾN QUỐC Bà. Lê Kim Hạnh
573 7/24/1996 008611 NĂM THUẬN Bà Lê Thị Thuận
574 11/28/1996 003771 CÔNG KHANH Bà. Nguyễn Thị Liểng
575 11/21/1996 012315 TUẤN PHONG Bà. Nguyễn Thị Dung
ỆP TƯ NHÂN
H NGHIỆP
Đơn vị tính: 1,000,000 đồng
Vốn đăng ký
Địa chỉ trụ sở chính Ngành nghề kinh doanh
hiện tại
Số 31, Nguyễn Đình Chiểu, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 10.00
Xã An Thới Mua bán gia công chế tác vàng 25
Kp. 4, TT Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng 25
Xã An Thới Mua bán gia công chế tác vàng 25
Thị trấn Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng 25
Thị trấn Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng 25
Thị Trấn Kiên Lương Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt 34
Số 82, Chi Lăng, Vĩnh Lạc Thêu, đan thủ công 35.3
Số 260, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 35.80
Ấp Phước Lợi, Mong Thọ B Xay xát lúa 40
Vân tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố40
87, Kp. Minh An, TT Minh Lương, huyện Châu Thành định
93, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Dịch vụ cầm đồ 40
Thị trấn Thứ 11 Mua bán, gia công chế tác vàng 40
Chợ Sóc Xoài, xã Sóc Sơn Mua bán gia công chế tác vàng 40
Khu phố 5, Rạch Sỏi Dịch vụ cầm đồ 40
Thị trấn Hòn Đất, Mua bán gia công chế tác vàng 40
531, Nguyễn Trung Trực Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 40
Xóm Mới, ấp Gành Gió, Cửa Dương Sản xuất nước mắm 40.00
Xã Tân Hội Mua bán, gia công chế tác vàng 40
Chợ Kinh 8, Thạnh Đông A Mua bán, gia công chế tác vàng 40
Ấp Lâm Điền, xã Mỹ Lâm Mua bán gia công chế tác vàng 40
Sốá 264, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 40.00
82/3B, Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố40
định
99, Vĩnh Phước, TT Vĩnh Thuận Mua bán, gia công chế tác vàng 40
Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt 44
Số 50/646, Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Xay xát lúa 44.25
Số 493, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác, mua bán hải sản 45.00
Khu phố 4, TT Dương Đông Gia công, sửa chữa 48.98
235, Kp. 7, An Hòa Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 49.00
Tổ 5, Kp. 2, Rạch Sỏi Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 49.5
75, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Dịch vụ trò chơi điện tử 50
Ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Xay xát lúa 50
Ấp Bình Thạnh, Minh Hòa Xay xát lúa 50
09, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Dịch vụ cầm đồ 50
26, Rạch Sỏi Mua bán gia công chế tác vàng 50
65, Minh Mạng, Vĩnh Thanh Vân Dịch vụ cầm đồ 50
18/17, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Dịch vụ cầm đồ 50
Ấp 2, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 50.00
28, Cô Bắc, Vĩnh Lạc Dịch vụ cầm đồ 50
12, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân Mua bán, gia công, chế tác vàng 50
52/731, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Dịch vụ cầm đồ 50
Khu phố 2, Thị trấn Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng 50
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 50.00
Mua bán rượu bia, đồ hộp, thực phẩm 50.00
Ấp Đông An, Thạnh Đông B Mua bán, gia công chế tác vàng 50
16, Tự Đức, Vĩnh Thanh Dịch vụ cầm đồ 50
13/5, Mạc Đỉnh Chi, Vĩnh Thanh Dịch vụ cầm đồ 50
02, Hùng Vương, Vĩnh Thanh Vân 50
Mua bán đá cẩm thạch thường có bịt vàng 18K
21, Nguyễn Thoại Hầu, Vĩnh Thanh Vân Mua bán, gia công, chế tác vàng 50
127A, Nguyễn An Ninh, Vĩnh Lạc Dịch vụ cầm đồ 50
Kp. 5, Chợ An Hòa, An Hòa Mua bán, gia công, chế tác vàng 50
Vĩnh Thanh Vân Mua bán, gia công, chế tác vàng 50
Ấp Phước Lợi, Mong Thọ B Xay xát lúa 51
Ấp Xẻo Lùng, Thạnh Yên Xay xát lúa 52
Ấp An Thới, Bình An Khai thác hải sản. 54.00
Ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt 54.35
Ấp 2, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 54.40
Số 17, Tân Hiệp B Khai thác hải sản. 55.64
Ấp Hòa An, Mong Thọ B Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt 56
23, Khóm B, TT Tân Hiệp Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 58.76
Số 765, Chi Lăng, ấp Ao Sen, TT Hà Tiên Khai thác hải sản 59.00
Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 59.8
Số 270, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 60.64
Ấp Lộ Ba, Hưng Yên Xay xát lúa 62
Số 10, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 62.94
Số 9/89, Kp. 7, An Hòa Khai thác hải sản 64.29
Ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Lâm Khai thác hải sản 67.39
Số 21/12 , hẻm 285, Trần Phú, Vĩnh Lạc
A
Khai thác hải sản 68.80
Số 7/179, KP. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 68.94
Thị Trấn Minh Lương 70tế
Mua bán các loại vàng không phải vàng quốc
Số 45/557, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 72.09
773, Minh Long, TT Minh Lương, Châu Thành Vân tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố75
định
Số 4, KTT Cty Vật tư TH, Vĩnh Lạc Thu mua hải sản 75.00
Số 270, tổ 6, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 75.00
Số 175, Trần Khánh Dư, An Hòa Khai thác hải sản 75.30
Số 32/10, Lộ mới mé biển, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 77.08
Số 48/7, Chi Lăng, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 78.20
Ấp Thành Công, xã Sóc Sơn Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 78.51
Số 27/3, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 79.54
Ấp 2, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 80.00
Số 505, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Mua bán hải sản. 80.00
Kp. 3, xã Phi Thông Khai thác hải sản 80.44
Số 73, Trịnh Hoài Đức, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 80.52
Tổ 10, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Mua bán hải sản. 82.00
Ấp Phước Trung, xã Mỹ Lâm Khai thác hải sản 82.00
Sốá 119, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 87.14
Số 52/1, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông Khai thác hải sản 87.18
Tổ an ninh 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 87.77
Số 232, Nguyễn Huỳnh Đức, Kp. . 2, TT Dương Đông
Sản xuất nước mắm 89.10
Số 01A, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản 89.2
Ấp Củ Tron, xã An Sơn Khai thác hải sản, 89.83
Ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 90.00
Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Sản xuất nước mắm. 91.50
Số 74/2, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông Khai thác hải sản 93.83
Khu vực 4, TT Giồng Riềng Xay xát lúa 94
Ấp Bình Thạnh, Minh Hòa Xay xát lúa, kinh doanh lương thực 94.5
Sốá 172, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản. 95.00
Xóm 3, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông Khai thác hải sản 95.75
Số 487, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 96.18
Tổ 3, ấp Minh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 98.83
Ấp Hòa An, Mong Thọ B Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt 100
Ấp Pháo Đài, thị trấn Hà Tiên Mua bán hải sản 100.00
Xóm 5, ấp Hòa Lộc, Mong Thọ A Khai thác hải sản. 100.00
27/1, Kp. 1, Rạch Sỏi Mua bán, gia công, chế tác vàng 100
15, Duy Tân, Vĩnh Thanh Vân Mua bán, gia công, chế tác vàng 100
Số 8, Trần Chánh Chiếu, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 100.03
Ấp An Thành, Bình An Sản xuất nước đá 101.2
Ấp Phú Lâm, Đông Thái Xay xát lúa 101.85
Ấp Vĩnh Phước 2, TT Vĩnh Thuận Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 105.3
Ấp 2, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 105.63
Khu phố 4, TT Dương Đông Mua bán hải sản 106.00
Khu vực 4, TT Giồng Riềng Xay xát lúa 108.5
Số 167, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 108.73
Số 9/250, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 109.26
Xóm 5, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản. 110.00
386A, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 110.78
KP Minh Phú, TT Minh Lương Xay xát lúa 110.83
Sốá 279, xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 112.73
Số 9/227, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 112.77
Số 141, Kp. 7, An Hòa Khai thác hải sản 113.47
Bến tàu Phú Quốc 115 Sơn
VT hành khách và hàng hàng hóa tuyến RG-An
Xóm 2, Kp. . 1, xã An Thới Sản xuất nước mắm 117.52
Số 11/7, Minh Mạng, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 117.77
Ấp Xẻo Nhào, Đông Thạnh Mua bán hải sản 118.96
Số 277, Lê Quý Đôn, An Hòa, Tx Rạch Giá Mua bán xăng dầu nhớt 120.00
Số 84, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Mua bán hải sản 120.00
Số 11/293, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 120.00
Số 145/4, Lê Quí Đôn, Kp. 7, An Hòa Khai thác hải sản 124.22
Sốá 271, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 131.50
Số 434, Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 137.10
14, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 137.65
Số 43/16, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 138.50
Chợ Sóc Xoài, xã Sóc Sơn Mua bán gia công chế tác vàng, cầm đồ 140
Xóm 5, Kp. . 2, TT Dương Đông Khai thác hải sản. 142.10
Số 10/261, Thông Chữ, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 144.68
Số 412, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 145.95
Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 146.09
Số 13/20, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc 147.48
Gia công chế biến nông hải sản xuất khẩu, bán lẻ xăng, dầu, nhớt
826, Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 148.07
Kp. 5, TT Dương Đông Mua ban hạt tiêu, hạt điều 150
Số 9/236, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 150.00
119, Tổ 5, Kp. 6, Rạch Sỏi Mua bán phân bón, thuốc bảo vệ thực vật 150
148A, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Mua bán xe gắn máy 02 bánh 150
Số 425, Ngô Quyền, An Hòa Sản xuất nước mắm 150.00
Số 140/9, đường Mộ Bia, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 150.16
Xóm 2, Kp. . 1, xã An Thới Mua bán hải sản 153.79
Số 41, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 154.95
104, ấp Chòm Sao, TT Hòn Đất Mua ban xăng, dầu, nhớt 155.85
Số 47/584, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 156.75
Số 51, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 157.50
Kp. 5, Rạch Sỏi Mua bán hải sản 158.03
Số 40, Nguyễn Văn Cừ, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 158.26
Số 4/39, Khu vực 6, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 158.46
Số 66A, đường 30/4, Vĩnh Thanh Sản xuất nước lọc tinh khiết 158.59
Số 74/1, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 158.86
Ấp II, Vĩnh Hòa Hưng Nam Sản xuất nước đá 159.04
Ấp Chòm Sao, TT.Tri Tôn, huyện Hòn Đấtù Mua bán xăng dầu nhớt, gas đốt 160
Ấp Hòa An, Mong Thọ B Xay xát lúa, sản xuất gạch 160
Số 18/1, Đồng Khởi, Vĩnh Thanh Mua bán hải sản 160.69
Tổ 3, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 160.87
Tổ 4, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 163.21
Số 4/39, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 164.23
Số 385, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 165.46
Ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 166.00
Khu phố 6, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 175.00
Số 26, Tổ 7, Bình Thành, Tân Thành Cưa xẻ gỗ 181.23
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 187.84
Ấp 4, Định An Xay xát lúa 190.04
Ấp An Thành, Bình An Sản xuất nước đá 192.13
Số 7, Kp. . 1, xã An Thơi Sản xuất nước mắm 193.00
47, Trần Phú, Vĩnh Thanh Mua bán rượu bia, đồ hộp, thực phẩm 195.00
26B, Phan Đình Phùng, Vĩnh Lạc Nhà hàng ăn uống 195.2
31, ấp Tân Bình, Giục Tượng Mua bán hoa quả 200
Số 25/16, Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp San lấp mặt bằng 200
712, Đông Phước, Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp Mua bán môtô, xe máy 200
Số 189, Ngô Quyền, Kp. 3, Vĩnh Lạc, Tx Rạch Giá 200.00
Vận tải ven biển, đường sông, mua bán vật liệu xây dựng
Số 157, Cách mạng tháng 8, Kp. 5, Vĩnh Lợi Trồng cây CN, nuôi trồng thủy sản 200.00
Số 15, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Trồng tràm 200.00
Xã Bình An Mua bán, gia công chế tác vàng 200
Ấp Hòn Đất, Sóc Sơn, Hòn Đất Mua bán, chế biến hải sản 200.00
Tổ 4, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 200.17
541, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 201.43
Khu phố 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản. 203.00
Số 91/7, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 203.17
Số 196, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 204.46
Số 12/304, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 206.38
Số 6, Phan Đình Phùng, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 207.08
Số 472, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 210.00
Số 291, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Sản xuất nước đá 210.39
Số 25/8, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 210.75
Ấp Hòn Heo, xã Dương Hòa Chế biến, mua bán nước mắm, 210.75
Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn Khai thác hải sản 214.47
639, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Mua bán VLXD và trang trí nội thất, điện 215
gia dụng, bồn inox
Số 8/198, Kp. Thông Chữ, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 217.73
Số 18, Duy Tân, Vĩnh Thanh Vân Nuôi trồng, chế biến thủy sản 220.00
Số 208/1, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 220.04
Tâäp đoàn 2, ấp Đông Thọ, Thạnh Đông A Xay xát lúa 221.69
Số 65, Bạch Đằng, Vĩnh Thanh Vân Rang, xay và mua bán cà phê 223
Ấp Đông An, Thạnh Đông B Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 224.57
Số 16B, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 225.00
38, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Đại lý rượu bia, nước ngọt 225.38
Số 01A, Phan Văn Trị Xây dựng dân dụng, công nghiệp 229
Số 485, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 230.00
Sốá 93, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 230.42
Khu phố 4, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 234.49
Số 145, đường Phương Thành, Đông Hồ Sản xuất nước đá 240
Ấp Hòn Sóc, Thổ Sơn Khai thác CB đá xây dựng 241
Số 58A, đường 30/4, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 241.93
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 244.00
Xóm 2, ấp 5, Hòn Thơm, xã An Thới Mua bán hải sản 244.50
Số 8/200, Kp. 4, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 244.98
Số 4/53, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 246.44
Số 01/12, ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản 247.00
Cầu số 2, ấp Bến Nhứt, Long Thạnh Mua bán ba ba giống, thủy sản 250.00
01, Cao Bá Quát, Rạch Sỏi Mua bán thuốc lá 250
Ấp Vĩnh Hòa I, Vĩnh Hòa Hiệp Đại lý bán dầu nhớt 250
Ấp Vĩnh Lập, Vĩnh Hòa Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ 250
01, Chi Lăng, Vĩnh Lạc Dịch vụ cầm đồ 250
Chợi Thới An, Thới Quản Mua bán, gia công chế tác vàng 250
Ấp Thị tứ, xã Sóc Sơn Dịch vụ cầm đồ 250
104/4, Kp. 1, Rạch Sỏi 250.00
Mua bán các loại máy nông ngư cơ, phụ tùng
39, Trần Phú, Vĩnh Thanh Mua bán phụ tùng máy thủy 250
Chợ Tà Niên, Vĩnh Hòa Hiệp Mua bán, gia công chế tác vàng 250
Số 18/53D, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 250.05
58, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 250.19
Ấp Huỳnh Sơn, xã Thổ Sơn Khai thác hải sản 251.37
Ấp Kinh Xáng, Tây Yên Đại lý bán lẻ dầu 252.72
Số 12/314, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 255.20
362, ấp Đông Phước, Thạnh Đông A Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 256.36
176, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Mua bán xăng, dầu, nhớt 258
Khu phố 5, Thị trấn Dương Đông Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 258.43
19, Kp. 1, Dương Đông Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ 259
Số 146, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 260.21
Sốá 11, xóm 1, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 261.49
Số 85, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 263.20
Số 56/5, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 270.70
Kp. 1, TT.Dương Đông, huyện Phú Quốcù Mua bán xăng dầu nhớt 271
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 275.00
Ấp Bãi nhà B, xã Lại Sơn Chế biến nước mắm 277.12
70, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi, Rạch Giá Mua bán xăng dầu nhớt 281
Số 3, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 286.45
Số 336, Kp. . 2, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 287.10
324/4, Kp. 7, An Hòa Đại lý bán sỉ và lẻ dầu, nhớt 291.4
Ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt 291.99
Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn Khai thác hải sản 293.45
Số 400, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 297.43
225B, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 299.59
128, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Mua bán đồ thể thao và giải trí 300
ấp Hưng Phước, Mỹ Lâm Xay xát lúa, kinh doanh lương thực 300
157, ấp Lò Bom, Tổ 20, TT Kiên Lương Mua bán xe gắn máy 02 bánh 300
53/2, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Mua bán môtô, xe máy 300
Ấp 5 Hòn Thơm, An Thới SX nước đá 300
Kp. 3, An Thới, Phú Quốc Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ 300.00
Ấp An Bình, Minh Hòa Mua bán lúa gạo 300
27/15, Hồ Xuân Hương, Kp. 1, Rạch Sỏi Mua bán các loại vật tư, đóng tàu thuyền 300
Đường Hùng Vương, Kp. . 1, TT Dương Đông Chế biến nước mắm 300.00
Số 34/5/4, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 300.34
Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A Xay xát lúa 300.94
Ấp Thuận Hòa, xã Bình Sơn Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 310
Số 42A, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 310.57
Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm Khai thác hải sản 314.40
Số 1A/6, Lê Thị Hồng Gấm, Vĩnh Thanh Mua bán hải sản 314.58
Ấp Thiên Tuế, xã Lại Sơn Vận tải hành khách, hàng hóa 315.81
Ấp Vĩnh Phú , Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 317.53
Trạm bơm IA, Kp. 3, Vĩnh Thanh Sản xuất nước đá 320.65
Khu phố 4, TT Dương Đông SX nước đá 322.23
Số 420, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 323.12
Số 420B, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 324.29
Số 7/84, Kp. 6, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 332.76
1182, Nguyễn Trung Trực Dịch vụ cầm đồ 333
Số 261, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 333.00
Khu vực 4, TT Thứ Ba Xay xát lúa 334
436, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Mua bán xăng, dầu, nhớt 336
Thị trấn Dương Đông Khai thác hải sản. 340.27
Sốá 25, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 344.25
Số 378, Nguyễn Văn Cừ, An Hòa Mua bán, chế biến hải sản 345.60
Số 22, Phan Văn Trị, Vĩnh Thanh Vân Mua bán hải sản 346.42
Số 707, Nguyễn Trung Trực Sản xuất gạch xi măng 350
819, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Dịch vụ cầm đồ 350
Tổ 7, Kp. 6, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 351.76
Số 44, ấp Xẽo Rô, Hưng Yên Sản xuất nước mắm, sản xuất, mua bán, 355.00
chế biến nông thủy sản xuất khẩu
Tổ 6, Kp. 4, Rạch Sỏi Sản xuất nước đá 355.15
Số 38/1, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 356.35
Ấp Tân Phú, Tân Hội Sản xuất nước đá 358.86
Ấp Hòn Sóc, Thổ Sơn Khai thác đá tận thu 360
Số73, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 362.77
Ấp Tân Phú, Tân Hiệp B Xay xát lúa, kinh doanh lương thực 368
Số 489, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 368.74
Ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 372.26
Tổ 9, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 374.57
Số 544, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 378.80
Ấp Vĩnh Hòa I, Vĩnh Hòa Hiệp Xay xát lúa, kinh doanh lương thực 380.95
Số 26, Duy Tân, Vĩnh Thanh Vân Xây dựng dân dụng, trang trí nội thất 382.98
Khu phố 1, Thị trấn Dương Đông Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 386.21
ấp Tô Châu, Thuận Yên Sản xuất nước đá 391.31
Sốá 350, xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm392.04
Sốá 45, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 397.78
Ấp Bãi Chệt, xã Lại Sơn Vận tải hành khách, hàng hóa 399.06
Số 101A, Bà Huyện Thanh Quan, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 400.00
14, Trần Phú, Vĩnh Thanh Mua bán xe gắn máy 02 bánh, điện máy 400
Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, TT Dương Đông 400công nghệ thực phẩm
Mua bán các loại rượu chai các loại, bia, hàng
136/6, ấp Đường Hòn, TT Hòn Đất Mua bán vật tư nông nghiệp và thức ăn cho 400
động vật thủy sản
Tổ 7, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản 400.00
31, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Mua bán xe gắn máy 02 bánh 400.45
Số 74 , Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh
B
Mua bán, khai thác hải sản 402.48
Tổ 2, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 408.25
Số 10, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 414.00
Sốá 268, Kp. . 1, TT Dương Đông Khai thác hải sản. 415.69
Ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt 417.56
Kp. . 1, xã An Thới Chế biến nước mắm 421.60
Số 3, tổ 2, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 440.00
Số 21, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân Mua bán hải sản 444.63
Số 573, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 447.50
2A, Tồ 22, ấp Hoà An, Mong Thọ B, Châu Thành Mua bán xăng dầu nhớt 450
Số 228/9, ấp Sua Đủa, Vĩnh Hòa Hiệp Thu mua, chế biến, gia công thủy sản 450.01
35, Tổ 8, ấp Tri Tôn, TT Hòn Đất Mua bán xăng, dầu, nhớt 451.5
Số 158, ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản 460.00
Ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa Thu mua, chế biến, khai thác hải sản 460.40
Sốá 279C, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 462.50
Ấp Vĩnh Quới, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 467.90
Số 46, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 469.00
Số 123, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 469.85
45, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Mua bán rượu bia, nước giải khát, TP 472.45
đóng hộp
Số 61, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 472.94
Số 7/131, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 479.95
Khu vực II, TT Thứ Ba Chế biến gỗ 482.92
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 486.00
Số 27, Lê Quý Đôn, An Hòa Mua bán, chế biến thủy sản 496.39
Số 4/71A, An Hòa Khai thác hải sản 498.42
79, Chi Lăng, Vĩnh Lạc Kinh doanh dịch vụ ăn uống bình dân 500
Số 243, Nguyễn Trung Trực, Kp. . 5, TT Dương Đông
Chế biến nước mắm 500.00
Số 449, Tồ 2, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương Mua bán xe gắn máy 02 bánh 500 Số cũ 034593
Số 323/11, ấp VĩnhThành B, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 502.00
Ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương Dịch vụ ăn uống, nhà nghỉ 509.3
Sốá 222, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm510.96
Khu phố 1, xã An Thơi Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm514.25
Số 10/4, Mộ Bia, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 517.11
Tổ 2, ấp Phước Trung 2, TT Gò Quao Xây dựng dân dụng, giao thông nông thôn,520
san lấp mặt bằng
Số 80, ấp Tân Điền, Mỹ Lâm, Hòn Đất Khai thác hải sản 520.48
Số 6/158, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 521.58
Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn, Chế biến nước mắm 530.10
Số 10/278, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 531.05
Đường 30/4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 533.61
Số 28, Trần Khánh Dư, An Hòa Khai thác hải sản 535.09
Số 10/258, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 542.84
Số 12/304, Kp. 5, Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 544.15
Sốá 149, xóm3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 544.55
Số 203/5, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 550.00
231, ấp Thành Công, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất Mua bán xăng dầu nhớt và phân bón 553
Ấp Bãi Bấc, xã Lại Sơn Sản xuất, mua bán nước mắm 554.45
Số 26E, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp Sản xuất nước đá 558.9
Xóm 5, Kp. . 2, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 570.80
Số 376, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá Khai thác hải sản 579.00
Số 185, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 583.37
Số 132, đường U Minh 10, Rạch Sỏi Chế biến thủy hải sản 595.00
Số 162A, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B, Châu Thành Khai thác hải sản 600.00
382, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Mua bán xăng, dầu, nhớt 600
Tổ 6, ấp Núi Trầu, Hòa Điền Sản xuất vôi nung và mua bán than đá 600
Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 600.00
Tổ 13/361, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 602.12
Số 2/45, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 607.74
Số 27, Lê Quí Đôn, Kp. 7, An Hòa Thu mua, chế biến hải sản 608.12
229, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Mua bán cát, đá, sỏi đỏ. Vận chuyển hàng621
hóa
Số 10 , Phạm Ngủ Lão, Vĩnh Thanh
B
Khai thác hải sản 623.52
Số 18, Hùng Vương, Vĩnh Thanh Vân Kinh doanh dược phẩm 625
239, Phương Thành, Đông Hồ Dịch vụ khách sạn 625.04
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 636.27
Ấp Ba Biển B, Nam Yên Sản xuất nước đá 639.61
Sốá 141, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 644.00
Số 279C, TT Dương Đông SX nước đá, ĐL xăng 650.74
Tổ 12, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 657.50
Số 11/292A, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 666.72
Số 44, xóm 1, xã An Thơi Sản xuất nước mắm 672.40
Sốá 273, Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 673.00
Kp. . 4, TT Dương Đông Chế biến nước mắm, thu mua hải sản 674.00
Sốá 85, xóm 2, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 675.66
173, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt 687.42
Ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, Khai Thác hải sản 692.00
119, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Mua bán sơn và các loại vật liệu xây dựng700
Đường liên tỉnh lộ 28, Kp. 2, Pháo Đài, Tx Hà Tiên Mua bán xăng dầu nhớt 700.00
Số 13/19A, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Sản xuất nước đá 704.9
Khu vực 2, Thị trấn thứ 3 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 705
Số 54/33, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 712.53
Số 43/1, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 714.63
Số 28, Trần Khánh Dư, An Hòa Khai thác hải sản 720.00
Số 14, Kp. Minh Long, TT Minh Lương Xây dựng thủy lợi 720.43
Số 689, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Sản xuất nước mắm 752.60
Số 223, Kp. . 1, xã An Thới Sản xuất nước mắm 758.64
Xóm 1, khu vực 1, Thị trấn thứ 3 Khai thác hải sản. 758.94
Số 43, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân Mua bán , khai thác hải sản 760.28
21, Lô E, Nguyễn Tri Phương, Vĩnh Quang Dịch vụ khách sạn 764.95
Số 19, Cô Giang, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 766.71
Số 11/282, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 795.92
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 797.00
Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 800.00
Sốá 477, xóm 6, Kp. . 4, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 806.70
Ấp Lình Huỳnh, Thổ Sơn Sản xuất nước đá 820.26
Số 237, Tổ 4, ấp Hòn Chông, Bình An Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt 830.52
Tổ 10, ấp Sua Đủa, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành Mua bán xăng dầu nhớt 850
Số 77, xóm 2, Kp. . 1, TT Dương Đông 876.48
Khai thác, mua bán hải sản, sản xuất nước mắm
Ấp Đông An, Thạnh Đông B Sản xuất nước đá 887.73
Sốá 120, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 895.00
Số 25/3, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 897.63
Số 97, Khu nội ô TT Giồng Riềng, Giồng Riềng Vận tải đường sông bằng tàu thủy 900.00
Ấp Mẹc Lung, xã Vĩnh Điều Trồng cây ăn quả, nuôi bò, nuôi trồng 905.00
thủy sản
Số 159, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 905.75
Ấp Tô Châu, xã Thuận Yên Dịch vụ khách sạn 911.79
Ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản 917.40
Số 514/16, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Khai 920.00
Thànhthác thủy sản, vận tải hàng hóa ven biển
Ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 944.00
Số 40 A, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Mua bán, chế biến thủy sản 945.00
Ấp Thành Công, xã Sóc Sơn Khai thác hải sản 946.34
Ấp Kinh Dài, Tây Yên Khai thác hải sản. 953.50
Số 110, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh 954.4
Mua bán, bảo trì máy móc, thiết bị VT hàng hải
Ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm Sản xuất nước đá 972
Ấp Xẻo Rô, Hưng Yên Sản xuất nước đá 995.10
Số 08, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Quang Khai thác hải sản 997.45
Số 91, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Thu mua nông sản thực phẩm 1000
Phước Lợi, Mong Thọ B Sản xuất vàng trang sức, vàng mỹ nghệ 1000
Số 120, Chợ Bắc Sơn, Vĩnh Lạc Mua bán gia công chế tác vàng 1000
Xã Long Thạnh Mua bán, gia công chế tác vàng 1000
Thị trấn Vĩnh Thuận Mua bán, gia công chế tác vàng 1000
920, Tuần Phủ Đạt, Đông Hồ Mua bán gia công chế tác vàng 1000
TT Vĩnh Thuận Mua bán, gia công chế tác vàng 1000
Chợ Bắc Sơn, Vĩnh Lạc Mua bán gia công chế tác vàng 1000
25, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân Mua bán, gia công, chế tác vàng 1000
Thị Trấn Kiên Lương Mua bán gia công chế tác vàng 1000
Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân Mua bán, gia công, chế tác vàng 1000
03, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân Mua bán, gia công, chế tác vàng 1003
Số 69, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Xây dựng DD,CN, Giao thông thủy1,009.37
lợi, san lấp mặt bằng, MBVL
Số 626, Mạc Cửu, Vĩnh Quang 1,012.60
Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản, Làm đường giao thông nội bộ, mua bán vật liệu xây dựng
Số 323/11, ấp VĩnhThành B, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 1,016.00
Tổ 2, Phan Đình Phùng, Kp. 1, TT Dương Đông Sản xuất nước đá 1030.2
Ấp Vĩnh Quới, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 1,032.59
Số 334, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 1,033.45
Số 459, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 1,038.55
Sốá 87, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 1,046.50
Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Khai thác hải sản 1,050.00
Kp. 1, Rạch Sỏi Mua bán, gia công, chế tác vàng 1050
Số 487, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 1,054.37
Số 387, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 1,056.99
Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 1,066.00
Ấp 1, xóm 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 1,071.97
Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn Khai thác hải sản 1,076.12
Số 681, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Thu mua, sơ chế hải sản 1,079.00
Số 401, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 1,087.01
Tổ 2, ấp Thuận Tiến, Bình Sơn Sản xuất nước đá 1,094
Số 456, KV 4, thị trấn Thứ 11 Xây dựng 1,100
63, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 1100.81
Số 52/51, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 1,106.50
Sốá 94, xóm 5, Kp. . 6, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 1,121.90
Ấp Bãi Nhà A, xã Lại Sơn Khai thác hải sản 1,132.06
ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm Sản xuất nước đá 1,137.50
Ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn Khai Thác hải sản 1,140.00
Số 314, Phương Thành, Bình San Sản xuất nước đá 1,140.12
Số 492B, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 1,149.70
Khu phố 1, TT Dương Đông 1,167.00
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm
Số 130, Phan Đăng Lưu, Kp. 8, An Hòa Khai thác hải sản 1,195.97
Số 234/10, Trần Khánh Dư, An Hòa Khai thác hải sản 1,207.50
Số 78, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân Mua bán hải sản 1,234.26
26+27, Lê Thánh Tôn, Vĩnh Thanh Vân Dịch vụ khách sạn 1236.46
Số 145, Cách mạng tháng 8, Rạch Sỏi Xây dựng thủy lợi 1,244.33
Số 227, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 1,257.53
Số 60, Trần Quí Cáp, An Hòa Sản xuất nước mắm 1,266.54
Ấp 5, Thị Tứ, xã Sóc Sơn Mua bán gia công chế tác vàng 1276
Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn Khai thác hải sản 1,282.23
Số 3/18, ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản 1,300.00
Số 422, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 1,320.43
Số 43, Trần Cao Vân Xây dựng thủy lợi 1,358
Số 951, Ngô Quyền, An Hòa Khai thác hải sản 1,365.00
Trạm bơm IA, Kp. 4, Vĩnh Thanh Sản xuất nước đá 1,368.91
Số 29, Mai Thị Hồng Hạnh, Vĩnh Lợi Mua bán sữa, rượu bia 1,402.00
Số 90, Ngô Thời Nhiệm Đóng tàu 1,419.48
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 1,420.00
Số 86, tổ 11A, ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm, Hòn Đất Mua bán, chế biến hải sản 1,425.55
Số 116/21, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Khai thác, mua bán hải sản 1,433.66
Số 98 , Nguyễn Trung Trực, An Hòa
B
Sản xuất nước mắm 1,436.10
Ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 1,451.77
Sốá 340, xóm 5, Kp. . 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm1,453.15
18, Lô E, Nguyễn Tri Phương, Vĩnh Quang Kinh doanh khách sạn 1460
Số 454, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 1,499.11
487/9, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Nhà hàng ăn uống 1500
Số 893, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Xây dựng dân dụng, GTNT, thủy lợi, xây 1,500
đúc các loại cống
Khu nội ô Thị trấn Giồng Riềng, Giồng Riềng Vận tải hàng hóa bằng đường sông 1,500.00
Tổ 1, Kp. 7, phường Rạch Sỏi Khai thác hải sản 1,500.00
Số 225/1, Cách mạng tháng 8, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 1,507.90
Số 6/158, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 1,553.84
Khu phố 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm1,562.50
Số 21, Thành Thái, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 1,589.64
Số 234, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản 1,700.62
D10, Nguyễn Tri Phương, TT.Thương Mại, Vĩnh Quang,
Vận tải
Rạch
hành khách bằng ôtô theo tuyến1,710
Giá cố định
Số 12/317, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 1,728.14
Số 192, Nguyễn Trung Trực, Kp. . 4, TT Dương Đông
Sản xuất nước mắm 1,762.50
Số 02/03, Nguyễn Bỉnh Khiêm Xây dựng dân dụng, CN, giao thông nông 1,763
thôn, MBVLXD, TTNT
852, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 1794.72
Số 183/10, Lê Quí Đôn, KP. 7, An Hòa Khai thác hải sản 1,803.45
869, Mạc Cửu, VĩnhThanh Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 1,809.53
Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm Khai thác hải sản 1,813.15
Số 23, Thành Thái, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 1,926.97
Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn Khai thác hải sản 1,965.32
Số 23, Trần Cao Vân, Kp. 6, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 1,971.53
Số 49/633, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 2,004.64
Ấp Lình Huỳnh, Thổ Sơn Sản xuất nước đá 2,025
Số 1083, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 2,059.14
Số 1/22, Kp. Thông Chữ, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 2,107.00
Số 33/1A, ấp Vĩnh Thông, Phi Thông Khai thác hải sản 2,120.85
Số 11, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Khai thác, mua bán hải sản 2,134.07
Kp. 6, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Cưa xẻ gỗ, CBLS, đóng xuồng, tàu2,140.97
đánh cá
Số 518, Tổ 2, Thị Tứ, Sóc Sơn Khai thác hải sản 2,150.00
260, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Dịch vụ khách sạn 2170.94
Số 506, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 2,205.00
Ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm Khai thác hải sản 2,215.15
Số 88, Trần Phú, Vĩnh Thanh Buôn Bán dược phẩm 2,250
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 2,258.00
E11, Thủ Khoa Huân, Vĩnh Quang, Rạch Giá Kinh doanh dịch vụ khách sạn 2,295
Sốá 52/27, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 2,300.00
Số 143, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Sản xuất nước đá 2,312.16
Xóm 1, Kp. . 4, TT Dương Đông 2,440.65
Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm
275, ấp Tô Châu, Thuận Yên Dịch vụ khách sạn 2461.87
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 2,500.00
Số 489, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 2,506.92
Ấp Đông An, Thạnh Đông B Mua bán, gia công chế tác vàng 2550
Số 651, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Khai thác hải sản 2,560.09
Số 225, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 2,593.00
Số 486, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang Khai thác hải sản 2,646.62
Ấp 2, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 2,649.72
Số 23, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 2,721.22
Ấp 2, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 2,801.66
Ấp 40, Tây Yên A Khai thác hải sản. 2,930.05
Khu phố 4, TT Dương Đông Vận tải hành khách và 2,999
252, Cách mạng tháng 8, Vĩnh Lợi Mua bán xăng, dầu, nhớt 3092
Ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất Khai thác hải sản 3,110.53
Ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất Khai thác hải sản 3,110.53
Số 1206, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 3,130.26
Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm Khai thác hải sản 3,181.67
Số 48/477, khóm Thông Chữ, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 3,245.11
Số 633, Mạc Cửu, Vĩnh Quang Khai thác hải sản 3,245.47
Số 21 lô B, Điện Biên Phủ, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 3,300.00
Số 717, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn Khai Thác hải sản 3,300.00
Số 83, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản, 3,308.49
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 3,315.12
Số 150/6, Kp. 6, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 3,333.63
Ấp Bãi Giếng, Xã Bình An Dịch vụ khách sạn 3341.23
Số 655/11, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Khai thác hải sản 3,350.00
Số 9/244, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 3,482.45
Số 17, Bạch Đằng, Vĩnh Thanh Vân Khai thác, mua bán hải sản 3,518.16
Sốá 345, xóm 5, Kp. . 4, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm, dich vụ khách 3,522.90
sạn
Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn, Hòn Đất Khai thác hải sản 3,560.00
Số 332, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 3,662.34
Số 361, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá Khai thác hải sản 3,800.00
Số 30/16/8, Nguyễn Công Trứ, Vĩnh Thanh, Tx Rạch Khai
Giáthác hải sản 4,000.00
Số 78, Lê Quí Đôn, An Hòa 4,026.80
Chăn nuôi bò, san lắp mặt bằng, trồng tràm
Số 306, Ngô Quyền, Kp. 4, TT Dương Đông Vận tải hành khách và hàng hóa, Đại4,104.70
lý bán lẻ thuốc lá, dịch vụ nhà khách, ăn uống, bơi lội
Số 133 /5, Kp. 7, Rạch Sỏi
A
Khai thác hải sản 4,335.00
Số 1174, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 4,357.32
80, Lam Sơn, phường Bình San Dịch vụ nhà hàng, nhà trọ, tắm biển 4804.5
Khu vực 5, TT Giồng Riềng Lau bóng gạo xuất khẩu, kinh doanh4,816.37
lương thực
Số 434A, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 4,899.31
Số 450B, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 4,915.76
Tổ 2, ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 4,922.45
Sốâ 185 , Tổ 7, Kp. 7, Rạch Sỏi
A
Khai thác hải sản 4,923.14
Số 450A, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 4,937.19
Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 4,977.90
Số 416, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 5,000.00
Số 145, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 5,015.00
Số 652, Mạc Cửu, Vĩnh Quang Khai thác, mua bán hải 5,016.99
Tổ 26, đường Liên tỉnh lộ 80, ấp Thị Tứ, Sóc Sơn, Hòn
KhaiĐất
thác hải sản 5,100.00
Số 519, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Vận tải hành khách, hàng hóa, xây 5,696.11
dựng thủy lợi
Tổ 13, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn Khai thác hải sản 5,875.76
Số 155, Nguyễn An Ninh, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 5,887.66
Số 23, Thị Tứ, Sóc Sơn Khai thác hải sản 6,180.00
Số 231, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 7,520.08
Số 43, Bạch Đằng, Vĩ nh Thanh Vân 7,617.33
MBKT hải sản, khách sạn, vận tải hàng hóa đường bộ
Số 473, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 8,054.02
Số 462A, đuờng Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 10,844.91

You might also like