Professional Documents
Culture Documents
NO2 + O3 NO3 + O2
NO3 + NO2 ⇔ N2O5
N2O5 + H2O (aq) 2 HNO3 (aq)
(Ban đêm)
Sự hình thành nitrat:
HNO3 + NH3 NH4NO3
HNO3 + NaCl(s) NaNO3 + HCl
Chiến lược kiểm soát NOx
- Gắn bộ chuyển hóa xúc tác trong ô tô,
xe máy loại bỏ ~ 70% NOx từ ống khói
- Giảm nhiệt độ đốt cháy trong lò nhiệt
điện
O3
- Chủ yếu trong tầng bình lưu
- 20 – 30 km: nồng độ O3 2.5 - 10ppm
- Trong KQ luôn tồn tại 2 quá trình đối với O3:
Tạo thành và Phân hủy
O2 + h O + O ( = 242 nm)
O + O2 + M O3 + M
O3 + h O + O2 (313 < < 360 nm)
- Tầng đối lưu: O3 ~ 1ppm
- Tác hại của O3: chất oxy hóa mạnh
+ O3 > 0.3 ppm: cơ quan hô hấp, xưng tấy da
+ O3 > 1ppm: rối loạn chức năng phổi, oxy
hóa các enzym, protein,….
+ O3 0.2 ppm: kiềm hãm sinh trưởng
+ 15 – 20 ppm: gây bệnh đốm lá, khô héo
mầm
2.2. Bụi
BỤI
Lắng
Aitken Tích tụ