You are on page 1of 134

Một số vấn đề cần lưu ý :

1 Chỉ nhập liệu vào sheet phat sinh và sheet N-X, các sheet khác không nhập liệu mà chỉ truy xuất số liệu
2 Chữ màu đen là do nhập vào, chữ màu xanh là có công thức hoặc có liên kết
3 Lưu ý các ô có ghi chú, vì có hướng dẫn trong đó
4 Nhập số dư đầu kỳ trực tiếp vào cột đầu kỳ trên bảng CDPS
5 Các tài khoản có số dư chi tiết như : các tài khoản công nợ, công trình, tạm ứng và vật tư, hàng hoá, ngoài
nhập số dư trên bảng CDPS còn phảI nhập số dư đầu kỳ chi tiết theo khách hàng ...trong các bảng tổng hợ
Bảng NXT, bảng tổng hợp công nợ, bảng tổng hợp giá thành công trình…
6 Đăng ký mã TK trong bảng CDPS
7 Đăng ký mã khách hàng trong bảng tổng hợp công nợ
8 Đăng ký mã công trình trong bảng tổng hợp giá thành công trình
9 Đăng ký mã vật tư hàng hóa trong bảng tổng hợp nhập- xuất- tồn
10 Có thể chọn các mục tương ứng trong hộp Namebox để đăng ký
11 Đọc xong rồI thì xóa sheet này đi cho nhẹ file
mà chỉ truy xuất số liệu

và vật tư, hàng hoá, ngoài việc


g ...trong các bảng tổng hợp :
CHỨNG TỪ PHÁT SINH

Stt Chứng từ Diễn GiảI TK Mã KH Mã tính Z


Số Ngày Nợ Có Nợ Có Nợ Có
1 PT01 01-01-04 Thu góp vốn cổ đông 1111 411
2 PT02 01-01-04 Thu góp vốn cổ đông 1111 411
3 PC01 02-01-04 Chi mua vật tư hàng hoá 1561 1111
PC01 02-01-04 Thuế GTGT đầu vào 1331 1111
4 PC02 03-01-04 Chi mua vật tư hàng hoá 1561 1111
PC02 03-01-04 Thuế GTGT đầu vào 1331 1111
5 PC03 04-01-04 Thanh toán tiền khảo sát, thiết kế 154 1111 CT01
PC03 04-01-04 Thuế GTGT đầu vào 1331 1111
6 CN01 05-01-04 Mua vật tư hàng hoá 1561 331 B005
CN01 05-01-04 Thuế GTGT đầu vào 1331 331 B005
7 PX01 06-01-04 Xuất vật tư thi công 154 1561 CT02
8 PC04 07-01-04 Chi tạm ứng mua hàng 1412 1111 C002
9 PC05 08-01-04 Chi ứng trước tiền thi công cho thầu phụ 331 1111 B004
10 DT01 09-01-04 Bán hàng chưa thu tiền 131 5112 A001
DT01 09-01-04 Thuế GTGT đầu ra 131 33311 A001
11 X002 10-01-04 Xuất vật tư thi công 154 1561 CT03
12 X003 11-01-04 Xuất vật tư thi công 154 1561 CT01
13 PC06 12-01-04 Thanh toán tiền khảo sát, thiết kế 154 1111 CT04
PC06 12-01-04 Thuế GTGT đầu vào 1331 1111
14 X004 26-01-04 Xuất vật tư thi công 154 1561 CT04
15 PC07 26-01-04 Chi tiền điện thoạI 6427 1111
PC07 26-01-04 Thuế GTGT đầu vào 1331 1111
16 PC08 26-01-04 Chi tiền nước sinh hoạt 6427 1111
PC08 26-01-04 Thuế GTGT đầu vào 1331 1111
17 PC09 26-01-04 Chi tiền điện sinh hoạt 6427 1111
PC09 26-01-04 Thuế GTGT đầu vào 1331 1111
18 CN02 26-01-04 Mua vật tư hàng hoá 1561 331 B003
CN02 26-01-04 Thuế GTGT đầu vào 1331 331 B003
19 X005 27-01-04 Xuất vật tư thi công 154 1561 CT04
20 X006 27-01-04 Xuất vật tư thi công 154 1561 CT03
21 PC10 27-01-04 Chi mua dụng cụ văn phòng (bàn làm việc) 153 1111
PC10 27-01-04 Thuế GTGT đầu vào 1331 1111
22 PC11 27-01-04 Chi mua máy vi tính thông minh 2115 1111
PC11 27-01-04 Thuế GTGT đầu vào 1332 1111
PC11 27-01-04 Trả trước tiền thuê căn cứ mặt trăng làm VP 1421 1111
PC11 27-01-04 Trả trước tiền thuê căn cứ mặt trăng làm VP 6427 1111
23 PC12 27-01-04 Chi tiền xây dưng nhà làm việc (đợt 1) 2142 1111
PC12 27-01-04 Thuế GTGT đầu vào 1331 1111
24 NH01 27-01-04 Thu ứng trước tiền công trình 1121 131 A005
25 PC13 28-01-04 Chi tiền xây dưng nhà làm việc (đợt 2) 2142 1111
26 KC01 28-01-04 Kết chuyển giá trị XDCB hoàn thành 2112 2142
27 DT02 28-01-04 Doanh thu công trình 131 5111 A001
DT02 28-01-04 Thuế GTGT 131 33311 A001
28 DT03 29-01-04 Doanh thu công trình 131 5111 A005
DT03 29-01-04 Thuế GTGT 131 33311 A005
29 UN01 29-01-04 Thanh toán tiền hàng 331 1121 B005
30 NH02 29-01-04 Thu tiền từ công ty Nguyệt Cầu 1121 131 A001
NH02 29-01-04 Thu ứng trước tiền công trình 1121 131 A003
31 X007 30-01-04 Xuất dùng công cụ dụng cụ (bàn làm việc) 1421 153
32 PC14 31-01-04 Chi lương văn phòng tháng 1/04 334 1111
PC14 31-01-04 Chi lương ban quản lý công trình tháng 1/04 334 1111
33 PB01 31-01-04 Phân bổ công cụ- dụng cụ 6423 1421
34 PB02 31-01-04 Bảng phân bổ tiền lương 6271 334
PB02 31-01-04 Bảng phân bổ tiền lương 6271 334
PB02 31-01-04 Bảng phân bổ tiền lương 6271 334
PB02 31-01-04 Bảng phân bổ tiền lương 6271 334
35 PX07 31-01-04 Xuất hàng theo chứng từ DT01 (bổ sung) 632 1561
36 PB02 31-01-04 Kết chuyển chi phí công trình 154 6271 CT01
PB02 31-01-04 Kết chuyển chi phí công trình 154 6271 CT02
PB02 31-01-04 Kết chuyển chi phí công trình 154 6271 CT03
PB02 31-01-04 Kết chuyển chi phí công trình 154 6271 CT04
37 KC02 31-01-04 Kết chuyển giá vốn công trình 632 154 CT01
KC02 31-01-04 Kết chuyển giá vốn công trình 632 154 CT04
KC02 31-01-04 Kết chuyển doanh thu thương mạI 5112 911
KC02 31-01-04 Kết chuyển doanh thu XD & KD dự án 5111 911
KC02 31-01-04 Kết chuyển chi phí dịch vụ mua ngoài 911 6427
KC02 31-01-04 Kết chuyển chi phí dụng cụ- đồ dùng 911 6423
KC02 31-01-04 Kết chuyển cấn trừ thuế GTGT đầu vào 33311 1332
KC02 31-01-04 Kết chuyển cấn trừ thuế GTGT đầu vào 33311 1331
KC02 31-01-04 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632
KC02 31-01-04 Kết chuyển chi phí nhân viên 6421 334
KC02 31-01-04 Kết chuyển chi phí nhân viên 911 6421
KC02 31-01-04 Kết chuyển lãi 911 4212
TỔNG CỘNG
Số tiền Thông tin về ngườI giao dịch Chứng từ Thông tin khai thuế GTGT
Họ và tên Đơn vị Địa chỉ kèm theo Seri Số.Hđơn
1,000,000,000 Ngưu Lang Công ty Biên bản góp vốn
600,000,000 Chức Nữ Công ty Biên bản góp vốn
50,000,000 Trần Tiến Tùng Công Ty Nhân Mã Hoá đơn mua hàng AA/2001-T 830056
5,000,000 Trần Tiến Tùng Công Ty Nhân Mã Hoá đơn mua hàng AA/2001-T 830056
100,000,000 Lê Lâm Công Ty ĐạI Hùng Hoá đơn mua hàng BB/2004-N 987456
10,000,000 Lê Lâm Công Ty ĐạI Hùng Hoá đơn mua hàng BB/2004-N 987456
20,000,000 Nguyễn Ngọc Công Ty Siêu Tốc Hoá đơn mua hàng AA/2004-C 789456
2,000,000 Nguyễn Ngọc Công Ty Siêu Tốc Hoá đơn mua hàng AA/2004-C 789456
300,000,000 Hoàng Lan Công Ty Siêu Thông Minh Hoá đơn mua hàng FF/2004-A 485796
15,000,000 Hoàng Lan Công Ty Siêu Thông Minh Hoá đơn mua hàng FF/2004-A 485796
100,000,000 Nguyễn Y Vân Công ty Phiếu xuất kho
200,000,000 Vũ Như Cẩn Công ty Phiếu đề nghị tạm ứng
200,000,000 Tô Y Công Ty Siêu Tốc Theo hợp đồng
150,000,000 Hoàng Dung Công Ty Nguyệt Cầu PX/2004-B 123001
15,000,000 Hoàng Dung Công Ty Nguyệt Cầu PX/2004-B 123001
150,000,000 Nguyễn Y Vân Công ty
100,000,000 Nguyễn Y Vân Công ty
50,000,000 Hoàng hà Công Ty Nhân Mã Hoá đơn mua hàng AA/2004-V 258741
5,000,000 Hoàng hà Công Ty Nhân Mã Hoá đơn mua hàng AA/2004-V
200,000,000 Nguyễn Y Vân Công ty
5,000,000 Đinh Toàn Công Ty Siêu Thanh Hoá đơn điện thoạI BV-2004-D 123587
500,000 Đinh Toàn Công Ty Siêu Thanh Hoá đơn điện thoạI BV-2004-D 123587
3,000,000 Nguyễn Ngọc Lan Công Ty ĐạI Dương Hoá đơn tiền nước NH/2004-I 963852
300,000 Nguyễn Ngọc Lan Công Ty ĐạI Dương Hoá đơn tiền nước NH/2004-I 963852
8,000,000 Lê NGọc Viễn Công Ty Ánh Sáng Hoá đơn tiền điện BG/2004-T 654852
800,000 Lê NGọc Viễn Công Ty Ánh Sáng Hoá đơn tiền điện BG/2004-T 654852
500,000,000 Vũ Hùng Công Ty Bắc Đẩu Hoá đơn mua hàng AA/2004-D 589741
50,000,000 Vũ Hùng Công Ty Bắc Đẩu Hoá đơn mua hàng AA/2004-D 589741
180,000,000 Nguyễn Y Vân Công ty
40,000,000 Nguyễn Y Vân Công ty
8,000,000 Hoàng Lan Công Ty Siêu Thông Minh Hoá đơn mua hàng CC/2004-N 658971
800,000 Hoàng Lan Công Ty Siêu Thông Minh Hoá đơn mua hàng CC/2004-N 658971
20,000,000 Hoàng Lan Công Ty Siêu Thông Minh Hoá đơn mua hàng CC/2004-N 658972
2,000,000 Hoàng Lan Công Ty Siêu Thông Minh Hoá đơn mua hàng CC/2004-N 658972
54,000,000 Hoàng Dung Công Ty Nguyệt Cầu HĐ thuê nhà
6,000,000 Hoàng Dung Công Ty Nguyệt Cầu Hoá đơn dịch vụ ZZ/2004-P 254136
500,000,000 Hoàng Dung Công Ty Nguyệt Cầu Bảng kê thanh toán BK
25,000,000 Hoàng Dung Công Ty Nguyệt Cầu Bảng kê thanh toán BK
600,000,000 Hoàng Dung Công Ty Nguyệt Cầu Thu theo hợp đồng
200,000,000 Hoàng Dung Công Ty Nguyệt Cầu Bảng kê thanh toán BK
700,000,000 BQL công trình Công Ty Nguyệt Cầu Bảng quyết toán
200,000,000 Hoàng Dung Công Ty Nguyệt Cầu Hoá đơn bán hàng PX/2004-B 123002
10,000,000 Hoàng Dung Công Ty Nguyệt Cầu Hoá đơn bán hàng PX/2004-B 123002
600,000,000 Trần Dũng Công Ty Kim Tinh Hoá đơn bán hàng PX/2004-B 123003
30,000,000 Trần Dũng Công Ty Kim Tinh Hoá đơn bán hàng PX/2004-B 123003
300,000,000 Hoàng Lan Công Ty Siêu Thông Minh Bảng đốI chiếu công nợ
200,000,000 Hoàng Dung Công Ty Nguyệt Cầu Sổ phụ ngân hàng
150,000,000 Công Ty Thổ Tinh Sổ phụ ngân hàng
8,000,000 Vũ Như Cẩn Công Ty Phiếu đề nghị
60,000,000 Vũ Như Cẩn Công Ty Bảng thanh toán lương
20,000,000 BQL công trình Công Ty Bảng thanh toán lương
4,000,000 Công Ty Bảng phân bổ số 1
2,857,143 Công Ty Bảng phân bổ số 2
2,380,952 Công Ty Bảng phân bổ số 2
4,523,810 Công Ty Bảng phân bổ số 2
10,238,095 Công Ty Bảng phân bổ số 2
120,000,000 Hoàng Dung Công Ty Nguyệt Cầu Phiếu xuất kho
2,857,143
2,380,952
4,523,810
10,238,095
122,857,143
440,238,095
150,000,000
800,000,000
22,000,000
4,000,000
2,000,000
53,000,000
683,095,238
60,000,000
60,000,000
180,904,762
10,495,495,238
Thông tin khai thuế GTGT Mã
Mã số thuế xử lý

0123456789 V
0123456789 V
3214567897 V
3214567897 V
4663119870 V
4663119870 V
8974563214 V
8974563214 V

5897456123 R
5897456123 R

0123456789 V
0123456789 V

5829637413 V
5829637413 V
8529637415 V
8529637415 V
9513574562 V
9513574562 V
7452369874 V
7452369874 V

55896352114 V
55896352114 V
55896352114 V
55896352114 V
5897456123
5897456123 V
5897456123 V
5897456123 V
5897456123
5897456123 V

5897456123 R
5897456123 R
3587412365 R
3587412365 R
Công Ty Siêu Tưởng PHIẾU CHI Số :
Đ/c: Không cố định Liên 1
MST : ********** Ngày 07 Tháng 01 Năm 2004

- Họ và tên : Vũ Như Cẩn Đơn vị : Công ty


- Địa chỉ : MST:
- Lý do : Chi tạm ứng mua hàng
- Số tiền : VND 200,000,000
- Thuế GTGT : VND -
- Số tiền thanh toán: VND 200,000,000
- Bằng chữ: Hai trăm triệu đồng.
- Chứng từ kèm theo : Phiếu đề nghị tạm ứng

Ngày 07 Tháng 01 Năm 2004


PT Đơn vị Kế toán Thủ qũi NgườI nhận tiền

Công Ty Siêu Tưởng PHIẾU CHI Số :


Đ/c: Không cố định Liên 2 :
MST : ********** Ngày 07 Tháng 01 Năm 2004

- Họ và tên : Vũ Như Cẩn Đơn vị : Công ty


- Địa chỉ : MST
- Lý do : Chi tạm ứng mua hàng
- Số tiền : VND 200,000,000
- Thuế GTGT : VND -
- Số tiền thanh toán: VND 200,000,000
- Bằng chữ: Hai trăm triệu đồng.
- Chứng từ kèm theo : Phiếu đề nghị tạm ứng Ngày 30 Tháng 1

Ngày 07 Tháng 01 Năm 2004


PT Đơn vị Kế toán Thủ qũi NgườI nhận tiền
PC04

Chọn phiếu để
in

g 01 Năm 2004
hận tiền

PC04

ày 30 Tháng 12 Năm 1899

g 01 Năm 2004
hận tiền
Công Ty Siêu Tưởng BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH
Đ/c: Không cố định
MST : **********
TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KỲ PHÁT SINH TRONG KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ STT
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
1111 Tiền mặt 1,600,000,000 1,555,400,000 44,600,000 - Err:502
1121 Tiền gởi ngân hàng VND 950,000,000 300,000,000 650,000,000 - Err:502
131 Phải thu khách hàng 1,005,000,000 950,000,000 55,000,000 - Err:502 Chọn
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HHDV 114,400,000 53,000,000 61,400,000 - Err:502 Nonb
1332 Thuế GTGT được khấu trừ TSCD 2,000,000 2,000,000 - - Err:502 trước
1412 Tạm ứng mua vật tư, hàng hoá 200,000,000 - 200,000,000 - Err:502
1421 Chi phí trả trước 62,000,000 4,000,000 58,000,000 - Err:502
153 Công cụ dụng cụ 8,000,000 8,000,000 - - Err:502
154 Chi phí SXKD dở dang 860,000,000 563,095,238 296,904,762 - Err:502
1561 Hàng hoá trong kho 950,000,000 890,000,000 60,000,000 - Err:502
2112 Nhà xưỡng, vật kiến trúc 700,000,000 - 700,000,000 - Err:502
2115 Thiết bị, dụng cụ quản lý 20,000,000 - 20,000,000 - Err:502
2142 Hao mòn TSCD thuê tài chính 700,000,000 700,000,000 - - Err:502
331 Phải trả ngườI bán 500,000,000 865,000,000 - 365,000,000 Err:502
33311 Thuế GTGT đầu ra 55,000,000 55,000,000 - - Err:502
334 Phải trả CBNV 80,000,000 80,000,000 - - Err:502
411 Nguồn vốn kinh doanh - 1,600,000,000 - 1,600,000,000 Err:502
4212 Lợi nhuận năm nay - 180,904,762 - 180,904,762 Err:502
5111 Doanh thu XD kinh doanh dự án 800,000,000 800,000,000 - - Err:502
5112 Doanh thu thương mạI 150,000,000 150,000,000 - - Err:502
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng 20,000,000 20,000,000 - - Err:502
632 Giá vốn hàng bán 683,095,238 683,095,238 - - Err:502
6421 Chi phí nhân viên quản lý 60,000,000 60,000,000 - - Err:502
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 4,000,000 4,000,000 - - Err:502
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 22,000,000 22,000,000 - - Err:502
911 Xác định kết quả kinh doanh 950,000,000 950,000,000 - - Err:502
TỔNG CỘNG - - 10,495,495,238 10,495,495,238 2,145,904,762 2,145,904,762

TP.HCM,ngày 15 Tháng 10 Năm 2008


Kế toán trưởng Giám Đốc
Chọn
Nonblanks
trước khi in
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tên Chỉ Tiêu MÃ SỐ TK Tài Sản Đầu Kỳ Tài Sản CuốI Kỳ


TÀI SẢN CÓ
A/ Tài Sản Lưu Động Và Đầu Tư Ngắn Hạn 100 - 1,425,904,762
I- Tiền 110 - 694,600,000
- Tiền mặt tồn qũi (gồm cả ngân phiếu) 111 111 44,600,000
- Tiền gửI ngân hàng 112 112 650,000,000
- Tiền đang chuyển 113 113 -
II- Đầu tư tài chínhngắn hạn 120 - -
- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 121 121 -
- Đầu tư ngắn hạn khác 128 128 -
- Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 129 -
III- Các khoản phảI thu 130 - 116,400,000
- PhảI thu khách hàng 131 131 55,000,000
- Trả trước cho khách hàng 132 331 -
- Thuế GTGT được khấu trừ 133 133 61,400,000
- PhảI thu nộI bộ 134 136 -
a- Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 135 1361 -
b- PhảI thu nộI bộ khác 137 1368 -
- PhảI thu theo tiến độ HĐ xây dựng 138 337 -
- Các khoản phảI thu khác 136 138 -
- Dự phòng phảI thu khó đòi 139 139 -
IV- Hàng hoá tồn kho 140 - 356,904,762
- Hàng mua đang đi đường 141 151 -
- Nguyên vật liệu tồn kho 142 152 -
- Công cụ- dụng cụ trong kho 143 153 -
- Chi phí SX dở dang 144 154 296,904,762
- Thành phẩm tồn kho 145 155 -
- Hàng hoá tồn kho 146 156 60,000,000
- Hàng gửi bán 147 157 -
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 159 -
V-Tài sản lưu động khác 150 - 258,000,000
- Tạm ứng 151 141 200,000,000
- Chi phí trả trước 152 1421 58,000,000
- Chi phí chờ kết chuyển 153 1422 -
- Tài sản thiếu chờ xử lý 154 1381 -
- Các khoản thế chấp, ký cược, ký qũi 155 144 -
B/TÀI SẢN CỐ ĐỊNH & ĐẦU TƯ DÀI HẠN 200 - 720,000,000
I-tài sản cố định 210 - 720,000,000
1- Tài sản cố định hữu hình 211 - 720,000,000
- Nguyên giá 212 211 720,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 213 2141 -
2- Tài sản cố định thuê tài chính 214 -
- Nguyên giá 215 212 -
- Giá trị hao mòn lũy kế 216 2142 -
2- Tài sản cố định vô hình 217 - -
- Nguyên giá 218 213 -
- Giá trị hao mòn lũy kế 219 2143 -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 220 - -
- Đầu tư chứng khoán dài hạn 221 221 -
- Góp vốn liên doanh 222 222 -
- Các khoản đầu tư dài hạn khác 228 228 -
- Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 229 229 -
III-Chi phí XDCB dở dang 230 241 -
IV-Các khoản ký cược, ký qũi dài hạn 240 244 -
V- Chi phí trả trước dài hạn 241 242 -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN CÓ (A+B) 250 - 2,145,904,762
TÀI SẢN NỢ
A/Nợ phảI trả 300 - 365,000,000
I- Nợ ngắn hạn 310 - 365,000,000
- Vay ngắn hạn 311 311 -
- Nợ dài hạn đến hạn trả 312 315 -
- PhảI trả cho ngườI bán 313 331 365,000,000
- NgườI mua trả trước tiền 314 131 -
- Thuế và các khoản phảI nộp nhà nước 315 333 -
- PhảI trả công nhân viên 316 334 -
- PhảI trả nộI bộ 317 336 -
- PhảI trả, phảI nộp khác 318 3388 -
II- Nợ dài hạn 320 - -
- Vay dài hạn 321 341 -
- Nợ dài hạn 322 342 -
III-Nợ khác 330 - -
- Chi phí phảI trả 331 335 -
- Tài sản thừa chờ xử lý 332 338 -
- Nhận ký cược, ký qũi dài hạn 333 344 -
B/NGUỒN VỐN CHỦ SỠ HỮU 400 - 1,780,904,762
I-Nguồn vốn- Qũi 410 - 1,780,904,762
- Nguồn vốn kinh doanh 411 411 1,600,000,000
- Chênh lệch đánh giá lạI tài sản 412 412 -
- Chênh lệch tỉ giá 413 413 -
- Qũi phát đầu tư triển 414 414 -
- Qũi dự phòng tài chính 415 415 -
- Lãi chưa phân phốI năm trước 416 4211 - -
- Lãi chưa phân phốI năm nay 180,904,762
- Nguồn vốn đầu tư XDCB 417 441 -
II- Nguồn kinh phí, qũi khác 420 -
- Qũi khen thưởng-phúc lợI 415 431 - -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN NỢ (A+B) - 2,145,904,762
Ngày 15 Tháng 10 Năm 2008
GIÁM ĐỐC
KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Phần I : Lãi - Lỗ
Stt CHỈ TIÊU MÃ SỐ KỲ NÀY KỲ TRƯỚC Lũy kế
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 950,000,000
Các khoản giảm trừ (04+05+06+07) 03 -
* Chiết khấu thương mạI 04 -
* Giảm giá hàng bán 05 -
* Hàng bán bị trả lạI 06 -
* Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế XNK phảI nộp 07
1- Doanh thu thuần (01-03) 10 950,000,000
2- Giá vốn hàng bán 11 683,095,238
3 Lãi gộp (10-11) 20 266,904,762
4 Doanh thu hoạt động tài chính 21 -
5- Chi phí hoạt động tài chính 22 -
- Trong đó : Trả lãi vay 23
6- Chi phí bán hàng 24 -
7- Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 86,000,000
8- LợI nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 180,904,762
30 = 20 + {(21 - 22) - (24 + 25)} 30
9- Thu nhập khác 31 -
10-Chi phí khác 32 -
11-LợI nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 -
12-Tổng lợI nhuận trước thuế (50 = 30 + 40) 50 180,904,762
13-Thuế thu nhập phảI nộp 51 50,653,333
14-LợI nhuận sau thuế (60 = 50 - 51) 60 130,251,429

Phần II- TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NGHĨA VỤ ĐỐI VỚI NHÀ NƯỚC
CHỈ TIÊU Mã Còn phảI Phát sinh trong kỳ Lũy kế từ đầu nă
số nỗp đầu kỳ PhảI nộp Đã nộp PhảI nộp
I Thuế (10=11+12+13+14+15+16+17+18+19+20) 10 - 55,000,000 55,000,000 55,000,000
1 Thuế GTGT hàng bán nộI địa 11 - 55,000,000 55,000,000 55,000,000
2 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 12 - - - -
3 Thuế tiêu thụ đặc biệt 13 - - - -
4 Thuế xuất, nhập khẩu 14 - - - -
5 Thuế thu nhập doanh nghiệp 15 - - - -
6 Thu trên vốn 16 - - - -
7 Thuế tài nguyên 17 - - - -
8 Thuế nhà đất 18 - - - -
9 Tiền thuê đất 19 - - - -
10 Các loạI thuế khác (môn bài) 20 - - - -
II Các khoản phảI nộp khác (30=31+32+33) 30 - -
1 Các khoản phụ thu 31 - - - -
2 Các khoản lệ phí 32 - - - -
3 Các khoản phảI nộp khác 33 - - - -
Tổng cộng : 40= 10+ 30 - 55,000,000 55,000,000 55,000,000

Phần III : THUẾ GTGT ĐƯỢC KHẤU TRỪ, ĐƯỢC HOÀN LẠI, ĐƯỢC MIỄN GIẢM
Đvt : VNĐ
CHỈ TIÊU Mã Số tiền
số Kỳ này Lũy kế
I- Thuế GTGT được khấu trừ
1- Số thuế GTGT còn được khấu trừ, còn được hoàn lạI đầu kỳ 10 -
2- Số thuế GTGT còn được khấu trừ phát sinh 11 116,400,000
3- Số thuế GTGT đã khấu trừ, đã hoàn lạI, thuế GTGT hàng mua 12 55,000,000
trả lạI và không được khấu trừ (12=13+14+15+16)
Trong đó :
a/ Số thuế GTGT đã khấu trừ 13 55,000,000
b/ Số thuế GTGT đã hoàn lạI 14 -
c/ Số thuế GTGT hàng mua trả lạI, giảm giá hàng mua 15 -
d/ Số thuế GTGT không được khấu trừ 16 -
4- Số thuế GTGT còn được khấu trừ, còn được hoàn lạI cuốI kỳ 17 61,400,000
II- Thuế GTGT được hoàn lạI
1- Số thuế GTGT còn được hoàn lạI đầu kỳ 20 -
2- Số thuế GTGT được hoàn lạI phát sinh 21 -
2- Số thuế GTGT đã hoàn lạI 22 -
1- Số thuế GTGT còn được hoàn lạI cuốI kỳ (23=20+21-22) 23 -

III- Thuế GTGT được giảm


1- Số thuế GTGT còn được giảm đầu kỳ 30 -
2- Số thuế GTGT được giảm 31 -
3- Số thuế GTGT đã giảm 32 -
1- Số thuế GTGT còn được giảm cuối kỳ (33=30+31-32) 33 -

IV-Thuế GTGT hàng bán nộI địa


1-Thuế GTGT hàng bán nộI địa còn phảI nộp đầu kỳ 40 -
2-Thuế GTGT đầu ra phát sinh 41 55,000,000
3-Thuế GTGT đầu vào đã khấu trừ 42 55,000,000
4-Thuế GTGT hàng bán bị trả lạI, được giảm giá 43 -
5-Thuế GTGT được giảm trừ vào số thuế phảI nộp 44 -
6-Thuế GTGT hàng bán nộI địa đã nộp vào NSNN 45 -
7-Thuế GTGT hàng bán nộI địa còn phảI nộp cuốI kỳ 46 -
( 46 = 40+41-42-43-44-45)
Lũy kế từ đầu năm Còn phảI
Đã nộp nỗp cuối kỳ
55,000,000 -
55,000,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
55,000,000 -
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN,CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ DỊCH VỤ MUA VÀO
(Dùng cho cơ sở tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ)
Từ ngày 01 đến 31/01/2004
Tên cơ sở kinh doanh : Công Ty Siêu Tưởng Mã số thuế MST : *********
Địa chỉ : Đ/c: Không cố định

Stt Chứng từ Tên cở sở kinh doanh/NgườI mua hàng Mặt hàng Doanh thu Số thuế
Số seri Số Ch.từ Ngày Tên cơ sở kinh doanh Mã số thuế GTGT
### AA/2001-T 830056 1/2/2004 Công Ty Nhân Mã 0123456789 Chi mua vật tư hàng hoá 50,000,000 5,000,000
### BB/2004-N 987456 1/3/2004 Công Ty ĐạI Hùng 3214567897 Chi mua vật tư hàng hoá 100,000,000 10,000,000
### AA/2004-C 789456 1/4/2004 Công Ty Siêu Tốc 4663119870 Thanh toán tiền khảo sát, thiết kế 20,000,000 2,000,000
### FF/2004-A 485796 1/5/2004 Công Ty Siêu Thông Minh 8974563214 Mua vật tư hàng hoá 300,000,000 15,000,000
### AA/2004-V 258741 1/12/2004 Công Ty Nhân Mã 0123456789 Thanh toán tiền khảo sát, thiết kế 50,000,000 5,000,000
### BV-2004-D 123587 1/26/2004 Công Ty Siêu Thanh 5829637413 Chi tiền điện thoạI 5,000,000 500,000
### NH/2004-I 963852 1/26/2004 Công Ty ĐạI Dương 8529637415 Chi tiền nước sinh hoạt 3,000,000 300,000
### BG/2004-T 654852 1/26/2004 Công Ty Ánh Sáng 9513574562 Chi tiền điện sinh hoạt 8,000,000 800,000
### AA/2004-D 589741 1/26/2004 Công Ty Bắc Đẩu 7452369874 Mua vật tư hàng hoá 500,000,000 50,000,000
### CC/2004-N 658971 1/27/2004 Công Ty Siêu Thông Minh 55896352114 Chi mua dụng cụ văn phòng (bàn làm việc) 8,000,000 800,000
### CC/2004-N 658972 1/27/2004 Công Ty Siêu Thông Minh 55896352114 Chi mua máy vi tính thông minh 20,000,000 2,000,000
### ZZ/2004-P 254136 1/27/2004 Công Ty Nguyệt Cầu 5897456123 Trả trước tiền thuê căn cứ mặt trăng làm VP 6,000,000 0
12/30/1899 BK 1/27/2004 Công Ty Nguyệt Cầu 5897456123 Chi tiền xây dưng nhà làm việc (đợt 1) 500,000,000 25,000,000
12/30/1899 BK 1/28/2004 Công Ty Nguyệt Cầu 5897456123 Chi tiền xây dưng nhà làm việc (đợt 2) 200,000,000 0
0 TỔNG CỘNG 2,720,000,000 171,400,000

Kế toán trưởng TP.HCM,ngày 15 Tháng 10 Năm


Giám Đốc
Chọn V để in bảng
kê đầu vào, chọn R
để in bảng kê đầu
MST : **********
ra

Cộng Ghi Mã
chú xử lý
55,000,000 10% V
110,000,000 10% V
22,000,000 10% V
315,000,000 5% V
55,000,000 10% V
5,500,000 10% V
3,300,000 10% V
8,800,000 10% V
550,000,000 10% V
8,800,000 10% V
22,000,000 10% V
6,000,000 0% V
525,000,000 5% V
200,000,000 0% V
2,891,400,000 0

TP.HCM,ngày 15 Tháng 10 Năm 2008


Giám Đốc
SỔ CHI TIẾT CÔNG NỢ Chọn Nonblanks cho ô
Nợ Có này sau khi chọn mã
khách hàng tạI ô C3
Mã KH A001 Đầu kỳ 0 0
Tên Khách hàng : Công Ty Nguyệt Cầu Phát sinh 375,000,000 200,000,000
CuốI kỳ 175,000,000 0
Số Ch.từ Ngày Diễn GiảI TK Số tiền Mã
Nợ Có Nợ Có xử lý
DT01 09-01-04 Bán hàng chưa thu tiền 131 5112 150,000,000 0 A001
DT01 09-01-04 Thuế GTGT đầu ra 131 33311 15,000,000 0 A001
DT02 28-01-04 Doanh thu công trình 131 5111 200,000,000 0 A001
DT02 28-01-04 Thuế GTGT 131 33311 10,000,000 0 A001
NH02 29-01-04 Thu tiền từ công ty Nguyệt Cầu 1121 131 0 200,000,000 A001
375,000,000 200,000,000

TP.HCM,ngày 15 Tháng 10 Năm 2008


Lập biểu Kế toán trưởng
Chọn Nonblanks cho ô
này sau khi chọn mã
khách hàng tạI ô C3
BẢNG TỔNG HỢP CÔNG NỢ PHẢI THU Chọn Nonblanks cho ô
Tài khoản : 131 khi chọn mã tài khoản t
Mã KH Tên Khách hàng Số đầu kỳ Số phát sinh Số dư cuốI kỳ Mã
Nợ Có Nợ Có Nợ Có xử lý
A001 Công Ty Nguyệt Cầu 375,000,000 200,000,000 175,000,000 - 131
A003 Công Ty Thổ Tinh - 150,000,000 - 150,000,000 131
A005 Công Ty Kim Tinh 630,000,000 600,000,000 30,000,000 - 131
X X - - 1,705,000,000 1,815,000,000 605,000,000 715,000,000

Kế toán trưởng TP.HCM,ngày 15 Tháng 10 Năm 2008


Giám Đốc
Chọn Nonblanks cho ô này sau
khi chọn mã tài khoản tạI ô C3
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT DỞ DANG
(Hoặc sản phẩm dở dang)
Tài khoản 154
Mã SP Tên Hạn Mục Công Trình Số Đầu Kỳ Số Phát Sinh Số CuốI Kỳ
(Tên Sản Phẩm) Nợ Có Nợ Có Nợ Có
CT01 THANG MÁY LÊN MẶT TRĂNG 122,857,143 122,857,143 - -
CT02 ĐƯỜNG CAO TỐC LIÊN LỤC ĐỊA 102,380,952 - 102,380,952 -
CT03 ĐƯỜNG SIÊU TỐC LIÊN HÀNH TINH 194,523,810 - 194,523,810 -
CT04 NHÀ MÁY CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TỪ KHÔNG KHÍ 440,238,095 440,238,095 - -
- - 860,000,000 563,095,238 296,904,762 -

Kế toán trưởng TP.HCM,ngày 15 Tháng 10 Năm 2008


Giám Đốc
DANH MUÏC COÂNG TRÌNH- SAÛM PHAÅM
MÃ CT DANH MỤC CÔNGTRÌNH- SẢN PHẨM ĐỊA CHỈ
CT01 THANG MÁY LÊN MẶT TRĂNG Sa mạc Sahara
CT02 ĐƯỜNG CAO TỐC LIÊN LỤC ĐỊA Bắc cực
CT03 ĐƯỜNG SIÊU TỐC LIÊN HÀNH TINH Nam cực
CT04 NHÀ MÁY CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TỪ KHÔNG KHÍ Việt Nam
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 154
Chi Phí Sản Xuất Dở Dang

Mã Công Trình CT04 Dư Đầu Kỳ


Hạng Mục NHÀ MÁY CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TỪ KHÔNG KHÍ Phát Sinh
Dư CuốI Kỳ
Chứng từ Diễn GiảI TK
Số Ngày 0 Nợ
PC06 1/12/2004 Thanh toán tiền khảo sát, thiết kế 154
X004 1/26/2004 Xuất vật tư thi công 154
X005 1/27/2004 Xuất vật tư thi công 154
PB02 1/31/2004 Kết chuyển chi phí công trình 154
KC02 1/31/2004 Kết chuyển giá vốn công trình 632
TỔNG CỘNG

TP.HCM,ngày 15 Thán
Lập biểu Kế toán trư
Chọn Nonblanks cho
ô này sau khi chọn
mã công trình tạI ô
Nợ Có C3
0 0
440,238,095 440,238,095
0 0
TK Số tiền Mã
Có 0 xử lý
1111 50,000,000 CT04
1561 200,000,000 CT04
1561 180,000,000 CT04
6271 10,238,095 CT04
154 440,238,095 CT04
880,476,190

TP.HCM,ngày 15 Tháng 10 Năm 2008


Kế toán trưởng
Công Ty Siêu Tưởng
Đ/c: Không cố định SỔ CÁI TÀI KHOẢN 1111
MST : ********** Tiền mặt
Nợ
Dư Đầu Kỳ
Phát Sinh 1,600,000,000
Dư CuốI Kỳ 44,600,000
Chứng từ Diễn GiảI TK Số Tiền
Số Ngày 0 Nợ
PT01 1/1/2004 Thu góp vốn cổ đông 411 1,000,000,000
PT02 1/1/2004 Thu góp vốn cổ đông 411 600,000,000
PC01 1/2/2004 Chi mua vật tư hàng hoá 1561 0
PC01 1/2/2004 Thuế GTGT đầu vào 1331 0
PC02 1/3/2004 Chi mua vật tư hàng hoá 1561 0
PC02 1/3/2004 Thuế GTGT đầu vào 1331 0
PC03 1/4/2004 Thanh toán tiền khảo sát, thiết kế 154 0
PC03 1/4/2004 Thuế GTGT đầu vào 1331 0
PC04 1/7/2004 Chi tạm ứng mua hàng 1412 0
PC05 1/8/2004 Chi ứng trước tiền thi công cho thầu phụ 331 0
PC06 1/12/2004 Thanh toán tiền khảo sát, thiết kế 154 0
PC06 1/12/2004 Thuế GTGT đầu vào 1331 0
PC07 1/26/2004 Chi tiền điện thoạI 6427 0
PC07 1/26/2004 Thuế GTGT đầu vào 1331 0
PC08 1/26/2004 Chi tiền nước sinh hoạt 6427 0
PC08 1/26/2004 Thuế GTGT đầu vào 1331 0
PC09 1/26/2004 Chi tiền điện sinh hoạt 6427 0
PC09 1/26/2004 Thuế GTGT đầu vào 1331 0
PC10 1/27/2004 Chi mua dụng cụ văn phòng (bàn làm việc) 153 0
PC10 1/27/2004 Thuế GTGT đầu vào 1331 0
PC11 1/27/2004 Chi mua máy vi tính thông minh 2115 0
PC11 1/27/2004 Thuế GTGT đầu vào 1332 0
PC11 1/27/2004 Trả trước tiền thuê căn cứ mặt trăng làm VP 1421 0
PC11 1/27/2004 Trả trước tiền thuê căn cứ mặt trăng làm VP 6427 0
PC12 1/27/2004 Chi tiền xây dưng nhà làm việc (đợt 1) 2142 0
PC12 1/27/2004 Thuế GTGT đầu vào 1331 0
PC13 1/28/2004 Chi tiền xây dưng nhà làm việc (đợt 2) 2142 0
PC14 1/31/2004 Chi lương văn phòng tháng 1/04 334 0
PC14 1/31/2004 Chi lương ban quản lý công trình tháng 1/04 334 0
TỔNG CỘNG 1,600,000,000

TP.HCM,ngày 15 Tháng 10 Năm 200


Lập biểu Kế toán trưởng
Chọn Nonblanks
cho ô này sau khi
chọn mã tài khoản
Có tạI ô D2

1,555,400,000
0
Số Tiền Mã
Có xử lý
0 1111
0 1111
50,000,000 1111
5,000,000 1111
100,000,000 1111
10,000,000 1111
20,000,000 1111
2,000,000 1111
200,000,000 1111
200,000,000 1111
50,000,000 1111
5,000,000 1111
5,000,000 1111
500,000 1111
3,000,000 1111
300,000 1111
8,000,000 1111
800,000 1111
8,000,000 1111
800,000 1111
20,000,000 1111
2,000,000 1111
54,000,000 1111
6,000,000 1111
500,000,000 1111
25,000,000 1111
200,000,000 1111
60,000,000 1111
20,000,000 1111
1,555,400,000

P.HCM,ngày 15 Tháng 10 Năm 2008


Kế toán trưởng
SỔ CHI TIẾT VẬT TƯ- HÀNG HOÁ
Mã Vật Tư T001 Dư Đầu Kỳ
Tên Vật Tư Thang máy thông minh Phát Sinh
Qui Cách 100x200-Tiêu chuẩn vũ trụ Dư CuốI Kỳ
Stt Chứng Từ Mã HH Tên Hàng Hoá Đvt Số Lượng Thành Tiền
0 Số Ngày 0 0 0 N X Nhập
1 N001 1/2/2004 T001 Thang máy thông minh cái 4 0 40,000,000
2 X006 1/27/2004 T001 Thang máy thông minh cái 0 2 0
3 X007 1/31/2004 T001 Thang máy thông minh cái 0 2 0
TỔNG CỘNG 4 4 40,000,000

Ngày 15 Tháng 10
Lập biểu Kế toán trưở
Nợ Có

4 4
0 0
Thành Tiền G.trị tồn
Xuất
0
20,000,000
20,000,000
40,000,000 0

Ngày 15 Tháng 10 Năm 2008


Kế toán trưởng
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT VẬT TƯ- HÀNGHOÁ
Stt Chứng từ Mã HH Tên hàng Hoá Đvt Số Lượng Đơn Giá
Số Ngày
### N001 1/2/2004 T001 Thang máy thông minh cái 4 10,000,000
### N002 1/3/2004 T003 Thanh trượt siêu bền mét 2 20,000,000
### N003 1/5/2004 Z001 Cáp siêu bền met 100 2,000,000
### X001 1/6/2004 V001 Vật liệu tự định hình tấn 5 8,000,000
### X002 1/10/2004 Z001 Cáp siêu bền met 25 2,000,000
### X003 1/11/2004 Z001 Cáp siêu bền met 50 2,000,000
### N004 1/26/2004 M001 Máy chân không cái 3 100,000,000
### X004 1/26/2004 M001 Máy chân không cái 2 100,000,000
### X005 1/27/2004 V002 Vật liệu thông minh tấn 8 10,000,000
### X006 1/27/2004 Z001 Cáp siêu bền met 20 2,000,000
### X007 1/31/2004 M001 Máy chân không cái 1 100,000,000
###
TỔNG CỘNG 354
P XUẤT VẬT TƯ- HÀNGHOÁ
Thành Tiền

40,000,000
40,000,000
200,000,000
40,000,000
50,000,000
100,000,000
300,000,000
200,000,000
80,000,000
40,000,000
100,000,000
-
2,165,000,000
BẢNG TỔNG HỢP NHẬP- XUẤT - TỒN
Stt Mã HH Tên Hàng Hoá Qui cách Đvt Số Đầu Kỳ Nhập Xuất Số CuốI Kỳ
SL Th.Tiền SL Th.Tiền SL Th.Tiền SL
T001 Thang máy thông minh 100x200-Tiêu chuẩn vũ trụ cái 4 40,000,000 4 40,000,000 -
T002 Tủ điều khiển thang máy 25x45 -Tiêu chuẩn Việt Nam cái 2 10,000,000 1 5,000,000 1
T003 Thanh trượt siêu bền Không định hình mét 2 40,000,000 2 40,000,000 -
V001 Vật liệu tự định hình Kết dính siêu nguyên tử tấn 5 40,000,000 5 40,000,000 -
V002 Vật liệu thông minh Tiêu chuẩn vũ trụ tấn 10 100,000,000 8 80,000,000 2
V003 Keo tụ Tiêu chuẩn vũ trụ tấn 2 20,000,000 2 20,000,000 -
Z001 Cáp siêu bền Tiêu chuẩn vũ trụ mét 100 200,000,000 95 190,000,000 5
Z002 Đường ray tự co dãn Tiêu chuẩn vũ trụ mét 50 100,000,000 50 100,000,000 -
Z003 Lõi điện từ Tiêu chuẩn vũ trụ cái 1 50,000,000 - - 1
M001 Máy chân không Tiêu chuẩn vũ trụ cái 3 300,000,000 3 300,000,000 -
M002 Hệ thống tự pha chế Tiêu chuẩn vũ trụ bộ 2 200,000,000 2 200,000,000 -
M003 Máy định hình Tiêu chuẩn vũ trụ cái 1 50,000,000 - - 1
X Tổng cộng 0 0 182 1,150,000,000 172 1,015,000,000 10

Lập biểu Ngày 15 Tháng 10 Năm 2008


Kế toán trưởng
P NHẬP- XUẤT - TỒN
Số CuốI Kỳ Đ.Giá
Th.Tiền B.Quân
- -
5,000,000 5,000,000
- -
- -
20,000,000 10,000,000
- -
10,000,000 2,000,000
- -
50,000,000 50,000,000
- -
- -
50,000,000 50,000,000
135,000,000

Ngày 15 Tháng 10 Năm 2008


Kế toán trưởng
BẢNG PHÂN BỔ CÔNG CỤ-DỤNG CỤ
Stt Chứng từ Diễn giảI Số lượng Giá trị Phân bổGiá trị còn lạI phân bổ cho các thángTổng TK
Số Ngày Đợt này Tổng Đ2 Đ3 Đ4 … cộng Nợ Có
1 X007 1/30/2004 Công cụ- dụng cụ xuất dùng 8 8,000,000 4,000,000 4,000,000 8,000,000 6423 1421
Chi phí thuê nhà 60,000,000 6,000,000 54,000,000
0
0
0
0
0
0
Cộng 68,000,000 10,000,000 ### 0 0 0 0 ###

BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ TIỀN LƯƠNG


Stt Chứng từ Diễn giảI Mã Công Chi phí P.bổ TK
Số Ngày Trình dở dang 20,000,000 Nợ Có
1 PC14 1/31/2004 Thang máy lên mặt trăng CT01 120,000,000 2,857,143 6271 334
2 PC14 1/31/2004 Đường cao tốc liên lục địa CT02 100,000,000 2,380,952 6271 334
3 PC14 1/31/2004 Đường siêu tốc liên hành tinh CT03 190,000,000 4,523,810 6271 334
4 PC14 1/31/2004 Nhà máy chế biến CT04 430,000,000 10,238,095 6271 334

1/31/2004 Kết chuyển chi phí công trình CT01 2,857,143 154 6271
1/31/2004 Kết chuyển chi phí công trình CT02 2,380,952 154 6271
1/31/2004 Kết chuyển chi phí công trình CT03 4,523,810 154 6271
1/31/2004 Kết chuyển chi phí công trình CT04 10,238,095 154 6271
###

BẢNG KẾT CHUYỂN


Stt Chứng từ Diễn giảI TK Số tiền C.trình
Số Ngày Nợ Có
K/c 1/31/2004 Kết chuyển giá vốn hàng bán 632 154 122,857,143 CT01
K/c 1/31/2004 Kết chuyển giá vốn hàng bán 632 154 440,238,095 CT04
K/c 1/31/2004 Kết chuyển doanh thu thương mạI 5111 911 150,000,000
K/c 1/31/2004 Kết chuyển doanh thu XDKD dự án 5112 911 800,000,000
K/c 1/31/2004 Kết chuyển chi phí tiền lương quản lý 6421 334 60,000,000
K/c 1/31/2004 Kết chuyển chi phí tiền lương quản lý 911 6421 60,000,000
K/c 1/31/2004 Kết chuyển chi phí dịch vụ mua ngoài 911 6427 22,000,000
K/c 1/31/2004 Kết chuyển chi phí dụng cụ, đồ dùng 911 6423 4,000,000
K/c 1/31/2004 Kết chuyển thuế GTGT đầu vào 33311 1332 2,000,000
K/c 1/31/2004 Kết chuyển thuế GTGT đầu vào 33311 1331 53,000,000
K/c 1/31/2004 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632 683,095,238
K/c 1/31/2004 Kết chuyển lãi 911 4212 180,904,762

You might also like