Professional Documents
Culture Documents
1 Chỉ nhập liệu vào sheet phat sinh và sheet N-X, các sheet khác không nhập liệu mà chỉ truy xuất số liệu
2 Chữ màu đen là do nhập vào, chữ màu xanh là có công thức hoặc có liên kết
3 Lưu ý các ô có ghi chú, vì có hướng dẫn trong đó
4 Nhập số dư đầu kỳ trực tiếp vào cột đầu kỳ trên bảng CDPS
5 Các tài khoản có số dư chi tiết như : các tài khoản công nợ, công trình, tạm ứng và vật tư, hàng hoá, ngoài
nhập số dư trên bảng CDPS còn phảI nhập số dư đầu kỳ chi tiết theo khách hàng ...trong các bảng tổng hợ
Bảng NXT, bảng tổng hợp công nợ, bảng tổng hợp giá thành công trình…
6 Đăng ký mã TK trong bảng CDPS
7 Đăng ký mã khách hàng trong bảng tổng hợp công nợ
8 Đăng ký mã công trình trong bảng tổng hợp giá thành công trình
9 Đăng ký mã vật tư hàng hóa trong bảng tổng hợp nhập- xuất- tồn
10 Có thể chọn các mục tương ứng trong hộp Namebox để đăng ký
11 Đọc xong rồI thì xóa sheet này đi cho nhẹ file
mà chỉ truy xuất số liệu
0123456789 V
0123456789 V
3214567897 V
3214567897 V
4663119870 V
4663119870 V
8974563214 V
8974563214 V
5897456123 R
5897456123 R
0123456789 V
0123456789 V
5829637413 V
5829637413 V
8529637415 V
8529637415 V
9513574562 V
9513574562 V
7452369874 V
7452369874 V
55896352114 V
55896352114 V
55896352114 V
55896352114 V
5897456123
5897456123 V
5897456123 V
5897456123 V
5897456123
5897456123 V
5897456123 R
5897456123 R
3587412365 R
3587412365 R
Công Ty Siêu Tưởng PHIẾU CHI Số :
Đ/c: Không cố định Liên 1
MST : ********** Ngày 07 Tháng 01 Năm 2004
Chọn phiếu để
in
g 01 Năm 2004
hận tiền
PC04
g 01 Năm 2004
hận tiền
Công Ty Siêu Tưởng BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH
Đ/c: Không cố định
MST : **********
TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KỲ PHÁT SINH TRONG KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ STT
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
1111 Tiền mặt 1,600,000,000 1,555,400,000 44,600,000 - Err:502
1121 Tiền gởi ngân hàng VND 950,000,000 300,000,000 650,000,000 - Err:502
131 Phải thu khách hàng 1,005,000,000 950,000,000 55,000,000 - Err:502 Chọn
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HHDV 114,400,000 53,000,000 61,400,000 - Err:502 Nonb
1332 Thuế GTGT được khấu trừ TSCD 2,000,000 2,000,000 - - Err:502 trước
1412 Tạm ứng mua vật tư, hàng hoá 200,000,000 - 200,000,000 - Err:502
1421 Chi phí trả trước 62,000,000 4,000,000 58,000,000 - Err:502
153 Công cụ dụng cụ 8,000,000 8,000,000 - - Err:502
154 Chi phí SXKD dở dang 860,000,000 563,095,238 296,904,762 - Err:502
1561 Hàng hoá trong kho 950,000,000 890,000,000 60,000,000 - Err:502
2112 Nhà xưỡng, vật kiến trúc 700,000,000 - 700,000,000 - Err:502
2115 Thiết bị, dụng cụ quản lý 20,000,000 - 20,000,000 - Err:502
2142 Hao mòn TSCD thuê tài chính 700,000,000 700,000,000 - - Err:502
331 Phải trả ngườI bán 500,000,000 865,000,000 - 365,000,000 Err:502
33311 Thuế GTGT đầu ra 55,000,000 55,000,000 - - Err:502
334 Phải trả CBNV 80,000,000 80,000,000 - - Err:502
411 Nguồn vốn kinh doanh - 1,600,000,000 - 1,600,000,000 Err:502
4212 Lợi nhuận năm nay - 180,904,762 - 180,904,762 Err:502
5111 Doanh thu XD kinh doanh dự án 800,000,000 800,000,000 - - Err:502
5112 Doanh thu thương mạI 150,000,000 150,000,000 - - Err:502
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng 20,000,000 20,000,000 - - Err:502
632 Giá vốn hàng bán 683,095,238 683,095,238 - - Err:502
6421 Chi phí nhân viên quản lý 60,000,000 60,000,000 - - Err:502
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 4,000,000 4,000,000 - - Err:502
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 22,000,000 22,000,000 - - Err:502
911 Xác định kết quả kinh doanh 950,000,000 950,000,000 - - Err:502
TỔNG CỘNG - - 10,495,495,238 10,495,495,238 2,145,904,762 2,145,904,762
Phần II- TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NGHĨA VỤ ĐỐI VỚI NHÀ NƯỚC
CHỈ TIÊU Mã Còn phảI Phát sinh trong kỳ Lũy kế từ đầu nă
số nỗp đầu kỳ PhảI nộp Đã nộp PhảI nộp
I Thuế (10=11+12+13+14+15+16+17+18+19+20) 10 - 55,000,000 55,000,000 55,000,000
1 Thuế GTGT hàng bán nộI địa 11 - 55,000,000 55,000,000 55,000,000
2 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 12 - - - -
3 Thuế tiêu thụ đặc biệt 13 - - - -
4 Thuế xuất, nhập khẩu 14 - - - -
5 Thuế thu nhập doanh nghiệp 15 - - - -
6 Thu trên vốn 16 - - - -
7 Thuế tài nguyên 17 - - - -
8 Thuế nhà đất 18 - - - -
9 Tiền thuê đất 19 - - - -
10 Các loạI thuế khác (môn bài) 20 - - - -
II Các khoản phảI nộp khác (30=31+32+33) 30 - -
1 Các khoản phụ thu 31 - - - -
2 Các khoản lệ phí 32 - - - -
3 Các khoản phảI nộp khác 33 - - - -
Tổng cộng : 40= 10+ 30 - 55,000,000 55,000,000 55,000,000
Phần III : THUẾ GTGT ĐƯỢC KHẤU TRỪ, ĐƯỢC HOÀN LẠI, ĐƯỢC MIỄN GIẢM
Đvt : VNĐ
CHỈ TIÊU Mã Số tiền
số Kỳ này Lũy kế
I- Thuế GTGT được khấu trừ
1- Số thuế GTGT còn được khấu trừ, còn được hoàn lạI đầu kỳ 10 -
2- Số thuế GTGT còn được khấu trừ phát sinh 11 116,400,000
3- Số thuế GTGT đã khấu trừ, đã hoàn lạI, thuế GTGT hàng mua 12 55,000,000
trả lạI và không được khấu trừ (12=13+14+15+16)
Trong đó :
a/ Số thuế GTGT đã khấu trừ 13 55,000,000
b/ Số thuế GTGT đã hoàn lạI 14 -
c/ Số thuế GTGT hàng mua trả lạI, giảm giá hàng mua 15 -
d/ Số thuế GTGT không được khấu trừ 16 -
4- Số thuế GTGT còn được khấu trừ, còn được hoàn lạI cuốI kỳ 17 61,400,000
II- Thuế GTGT được hoàn lạI
1- Số thuế GTGT còn được hoàn lạI đầu kỳ 20 -
2- Số thuế GTGT được hoàn lạI phát sinh 21 -
2- Số thuế GTGT đã hoàn lạI 22 -
1- Số thuế GTGT còn được hoàn lạI cuốI kỳ (23=20+21-22) 23 -
Stt Chứng từ Tên cở sở kinh doanh/NgườI mua hàng Mặt hàng Doanh thu Số thuế
Số seri Số Ch.từ Ngày Tên cơ sở kinh doanh Mã số thuế GTGT
### AA/2001-T 830056 1/2/2004 Công Ty Nhân Mã 0123456789 Chi mua vật tư hàng hoá 50,000,000 5,000,000
### BB/2004-N 987456 1/3/2004 Công Ty ĐạI Hùng 3214567897 Chi mua vật tư hàng hoá 100,000,000 10,000,000
### AA/2004-C 789456 1/4/2004 Công Ty Siêu Tốc 4663119870 Thanh toán tiền khảo sát, thiết kế 20,000,000 2,000,000
### FF/2004-A 485796 1/5/2004 Công Ty Siêu Thông Minh 8974563214 Mua vật tư hàng hoá 300,000,000 15,000,000
### AA/2004-V 258741 1/12/2004 Công Ty Nhân Mã 0123456789 Thanh toán tiền khảo sát, thiết kế 50,000,000 5,000,000
### BV-2004-D 123587 1/26/2004 Công Ty Siêu Thanh 5829637413 Chi tiền điện thoạI 5,000,000 500,000
### NH/2004-I 963852 1/26/2004 Công Ty ĐạI Dương 8529637415 Chi tiền nước sinh hoạt 3,000,000 300,000
### BG/2004-T 654852 1/26/2004 Công Ty Ánh Sáng 9513574562 Chi tiền điện sinh hoạt 8,000,000 800,000
### AA/2004-D 589741 1/26/2004 Công Ty Bắc Đẩu 7452369874 Mua vật tư hàng hoá 500,000,000 50,000,000
### CC/2004-N 658971 1/27/2004 Công Ty Siêu Thông Minh 55896352114 Chi mua dụng cụ văn phòng (bàn làm việc) 8,000,000 800,000
### CC/2004-N 658972 1/27/2004 Công Ty Siêu Thông Minh 55896352114 Chi mua máy vi tính thông minh 20,000,000 2,000,000
### ZZ/2004-P 254136 1/27/2004 Công Ty Nguyệt Cầu 5897456123 Trả trước tiền thuê căn cứ mặt trăng làm VP 6,000,000 0
12/30/1899 BK 1/27/2004 Công Ty Nguyệt Cầu 5897456123 Chi tiền xây dưng nhà làm việc (đợt 1) 500,000,000 25,000,000
12/30/1899 BK 1/28/2004 Công Ty Nguyệt Cầu 5897456123 Chi tiền xây dưng nhà làm việc (đợt 2) 200,000,000 0
0 TỔNG CỘNG 2,720,000,000 171,400,000
Cộng Ghi Mã
chú xử lý
55,000,000 10% V
110,000,000 10% V
22,000,000 10% V
315,000,000 5% V
55,000,000 10% V
5,500,000 10% V
3,300,000 10% V
8,800,000 10% V
550,000,000 10% V
8,800,000 10% V
22,000,000 10% V
6,000,000 0% V
525,000,000 5% V
200,000,000 0% V
2,891,400,000 0
TP.HCM,ngày 15 Thán
Lập biểu Kế toán trư
Chọn Nonblanks cho
ô này sau khi chọn
mã công trình tạI ô
Nợ Có C3
0 0
440,238,095 440,238,095
0 0
TK Số tiền Mã
Có 0 xử lý
1111 50,000,000 CT04
1561 200,000,000 CT04
1561 180,000,000 CT04
6271 10,238,095 CT04
154 440,238,095 CT04
880,476,190
1,555,400,000
0
Số Tiền Mã
Có xử lý
0 1111
0 1111
50,000,000 1111
5,000,000 1111
100,000,000 1111
10,000,000 1111
20,000,000 1111
2,000,000 1111
200,000,000 1111
200,000,000 1111
50,000,000 1111
5,000,000 1111
5,000,000 1111
500,000 1111
3,000,000 1111
300,000 1111
8,000,000 1111
800,000 1111
8,000,000 1111
800,000 1111
20,000,000 1111
2,000,000 1111
54,000,000 1111
6,000,000 1111
500,000,000 1111
25,000,000 1111
200,000,000 1111
60,000,000 1111
20,000,000 1111
1,555,400,000
Ngày 15 Tháng 10
Lập biểu Kế toán trưở
Nợ Có
4 4
0 0
Thành Tiền G.trị tồn
Xuất
0
20,000,000
20,000,000
40,000,000 0
40,000,000
40,000,000
200,000,000
40,000,000
50,000,000
100,000,000
300,000,000
200,000,000
80,000,000
40,000,000
100,000,000
-
2,165,000,000
BẢNG TỔNG HỢP NHẬP- XUẤT - TỒN
Stt Mã HH Tên Hàng Hoá Qui cách Đvt Số Đầu Kỳ Nhập Xuất Số CuốI Kỳ
SL Th.Tiền SL Th.Tiền SL Th.Tiền SL
T001 Thang máy thông minh 100x200-Tiêu chuẩn vũ trụ cái 4 40,000,000 4 40,000,000 -
T002 Tủ điều khiển thang máy 25x45 -Tiêu chuẩn Việt Nam cái 2 10,000,000 1 5,000,000 1
T003 Thanh trượt siêu bền Không định hình mét 2 40,000,000 2 40,000,000 -
V001 Vật liệu tự định hình Kết dính siêu nguyên tử tấn 5 40,000,000 5 40,000,000 -
V002 Vật liệu thông minh Tiêu chuẩn vũ trụ tấn 10 100,000,000 8 80,000,000 2
V003 Keo tụ Tiêu chuẩn vũ trụ tấn 2 20,000,000 2 20,000,000 -
Z001 Cáp siêu bền Tiêu chuẩn vũ trụ mét 100 200,000,000 95 190,000,000 5
Z002 Đường ray tự co dãn Tiêu chuẩn vũ trụ mét 50 100,000,000 50 100,000,000 -
Z003 Lõi điện từ Tiêu chuẩn vũ trụ cái 1 50,000,000 - - 1
M001 Máy chân không Tiêu chuẩn vũ trụ cái 3 300,000,000 3 300,000,000 -
M002 Hệ thống tự pha chế Tiêu chuẩn vũ trụ bộ 2 200,000,000 2 200,000,000 -
M003 Máy định hình Tiêu chuẩn vũ trụ cái 1 50,000,000 - - 1
X Tổng cộng 0 0 182 1,150,000,000 172 1,015,000,000 10
1/31/2004 Kết chuyển chi phí công trình CT01 2,857,143 154 6271
1/31/2004 Kết chuyển chi phí công trình CT02 2,380,952 154 6271
1/31/2004 Kết chuyển chi phí công trình CT03 4,523,810 154 6271
1/31/2004 Kết chuyển chi phí công trình CT04 10,238,095 154 6271
###