You are on page 1of 23

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

Ban hành theo Quyết định số 15/2005/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ Tài chính

Số SỐ HIỆU TK
TT Cấp 1 Cấp 2 TÊN TÀI KHOẢN

1 2 3 4

LOẠI TK 1
TÀI SẢN NGẮN HẠN

1 111 Tiền mặt


1111 Tiền Việt Nam
1112 Ngoại tệ
1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

2 112 Tiền gửi Ngân hàng


1121 Tiền Việt Nam
1122 Ngoại tệ
1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

3 113 Tiền đang chuyển


1131 Tiền Việt Nam
1132 Ngoại tệ

4 121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn


1211 Cổ phiếu
1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu

5 128 Đầu tư ngắn hạn khác


1281 Tiền gửi có kỳ hạn
1288 Đầu tư ngắn hạn khác

6 129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

7 131 Phải thu của khách hàng

8 133 Thuế GTGT được khấu trừ


1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

9 136 Phải thu nội bộ


1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1368 Phải thu nội bộ khác

10 138 Phải thu khác


1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Phải thu về cổ phần hoá

1388 Phải thu khác

11 139 Dự phòng phải thu khó đòi


12 141 Tạm ứng

13 142 Chi phí trả trước ngắn hạn


14 144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
15 151 Hàng mua đang đi đường
16 152 Nguyên liệu, vật liệu
17 153 Công cụ, dụng cụ
18 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
19 155 Thành phẩm
20 156 Hàng hóa
1561 Giá mua hàng hóa
1562 Chi phí thu mua hàng hóa
1567 Hàng hóa bất động sản
21 157 Hàng gửi đi bán
22 158 Hàng hoá kho bảo thuế
23 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
24 161 Chi sự nghiệp
1611 Chi sự nghiệp năm trước
1612 Chi sự nghiệp năm nay

LOẠI TK 2
TÀI SẢN DÀI HẠN

25 211 Tài sản cố định hữu hình


2111 Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 Máy móc, thiết bị
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 TSCĐ khác
26 212 Tài sản cố định thuê tài chính
27 213 Tài sản cố định vô hình
2131 Quyền sử dụng đất
2132 Quyền phát hành
2133 Bản quyền, bằng sáng chế
2134 Nhãn hiệu hàng hoá
2135 Phần mềm máy vi tính
2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138 TSCĐ vô hình khác
28 214 Hao mòn tài sản cố định
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
29 217 Bất động sản đầu tư
30 221 Đầu tư vào công ty con
31 222 Vốn góp liên doanh
32 223 Đầu tư vào công ty liên kết
33 228 Đầu tư dài hạn khác
2281 Cổ phiếu
2282 Trái phiếu
2288 Đầu tư dài hạn khác
34 229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
35 241 Xây dựng cơ bản dở dang
2411 Mua sắm TSCĐ
2412 Xây dựng cơ bản
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
36 242 Chi phí trả trước dài hạn
37 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
38 244 Ký quỹ, ký cược dài hạn

LOẠI TK 3
NỢ PHẢI TRẢ
39 311 Vay ngắn hạn
40 315 Nợ dài hạn đến hạn trả
41 331 Phải trả cho người bán
42 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311 Thuế GTGT đầu ra
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế xuất, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thuế thu nhập cá nhân
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
43 334 Phải trả người lao động
3341 Phải trả công nhân viên
3348 Phải trả người lao động khác
44 335 Chi phí phải trả
45 336 Phải trả nội bộ
46 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
47 338 Phải trả, phải nộp khác
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế
3385 Phải trả về cổ phần hoá
3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3387 Doanh thu chưa thực hiện
3388 Phải trả, phải nộp khác
48 341 Vay dài hạn
49 342 Nợ dài hạn
50 343 Trái phiếu phát hành
3431 Mệnh giá trái phiếu
3432 Chiết khấu trái phiếu
3433 Phụ trội trái phiếu
51 344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
52 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
53 351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
54 352 Dự phòng phải trả

LOẠI TK 4
VỐN CHỦ SỞ HỮU

55 411 Nguồn vốn kinh doanh


4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112 Thặng dư vốn cổ phần
4118 Vốn khác
56 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
57 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
58 414 Quỹ đầu tư phát triển
59 415 Quỹ dự phòng tài chính
60 418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
61 419 Cổ phiếu quỹ
62 421 Lợi nhuận chưa phân phối
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
63 431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
4311 Quỹ khen thưởng
4312 Quỹ phúc lợi
4313 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
64 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
65 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

66 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

LOẠI TK 5
DOANH THU
67 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 Doanh thu bán các thành phẩm
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
68 512 Doanh thu bán hàng nội bộ
5121 Doanh thu bán hàng hóa
5122 Doanh thu bán các thành phẩm
5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ

69 515 Doanh thu hoạt động tài chính


70 521 Chiết khấu thương mại
71 531 Hàng bán bị trả lại
72 532 Giảm giá hàng bán

LOẠI TK 6
CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

73 611 Mua hàng


6111 Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 Mua hàng hóa

74 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp


75 622 Chi phí nhân công trực tiếp
76 623 Chi phí sử dụng máy thi công
6231 Chi phí nhân công
6232 Chi phí vật liệu
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 Chi phí khấu hao máy thi công
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 Chi phí bằng tiền khác
77 627 Chi phí sản xuất chung
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 Chi phí vật liệu
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 Chi phí bằng tiền khác
78 631 Giá thành sản xuất
79 632 Giá vốn hàng bán
80 635 Chi phí tài chính
81 641 Chi phí bán hàng
6411 Chi phí nhân viên
6412 Chi phí vật liệu, bao bì
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 Chi phí bảo hành
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 Chi phí bằng tiền khác
82 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 Chi phí nhân viên quản lý
6422 Chi phí vật liệu quản lý
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 Thuế, phí và lệ phí
6426 Chi phí dự phòng
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 Chi phí bằng tiền khác

LOẠI TK 7
THU NHẬP KHÁC

83 711 Thu nhập khác

LOẠI TK 8
CHI PHÍ KHÁC
84 811 Chi phí khác

85 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp


8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại

LOẠI TK 9
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

86 911 Xác định kết quả kinh doanh

LOẠI TK 0
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

1 Tài sản thuê ngoài

2 Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận


gia công

3 Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

4 Nợ khó đòi đã xử lý

7 Ngoại tệ các loại

8 Dự toán chi sự nghiệp, dự án


HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
Số SỐ HIỆU TK (Theo Chế độ kế toán cũ) Số SỐ HIỆU TK (Theo Chế độ kế toán mới)
TT Cấp 1 Cấp 2 TÊN TÀI KHOẢN TT Cấp 1 Cấp 2 TÊN TÀI KHOẢN

1 2 3 4 1 2 3 4

LOẠI TK 1 LOẠI TK 1
TÀI SẢN LƯU ĐỘNG TÀI SẢN NGẮN HẠN

1 111 Tiền mặt 1 111 Tiền mặt


1111 Tiền Việt Nam 1111 Tiền Việt Nam
1112 Ngoại tệ 1112 Ngoại tệ
1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
2 112 Tiền gửi Ngân hàng 2 112 Tiền gửi Ngân hàng
1121 Tiền Việt Nam 1121 Tiền Việt Nam
1122 Ngoại tệ 1122 Ngoại tệ
1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
3 113 Tiền đang chuyển 3 113 Tiền đang chuyển
1131 Tiền Việt Nam 1131 Tiền Việt Nam
1132 Ngoại tệ 1132 Ngoại tệ
4 121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 4 121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
1211 Cổ phiếu 1211 Cổ phiếu
1212 Trái phiếu 1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
5 128 Đầu tư ngắn hạn khác 5 128 Đầu tư ngắn hạn khác
1281 Tiền gửi có kỳ hạn
1288 Đầu tư ngắn hạn khác
6 129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 6 129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
7 131 Phải thu của khách hàng 7 131 Phải thu của khách hàng
8 133 Thuế GTGT được khấu trừ 8 133 Thuế GTGT được khấu trừ
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa,
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 1332 dịch
ThuếvụGTGT được khấu trừ của TSCĐ
9 136 Phải thu nội bộ 9 136 Phải thu nội bộ
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1368 Phải thu nội bộ khác 1368 Phải thu nội bộ khác
10 138 Phải thu khác 10 138 Phải thu khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Phải thu về cổ phần hoá
1388 Phải thu khác 1388 Phải thu khác
11 139 Dự phòng phải thu khó đòi 11 139 Dự phòng phải thu khó đòi
12 141 Tạm ứng 12 141 Tạm ứng
13 142 Chi phí trả trước 13 142 Chi phí trả trước ngắn hạn
1421 Chi phí trả trước
1422 Chi phí chờ kết chuyển
14 144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 14 144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
15 151 Hàng mua đang đi đường 15 151 Hàng mua đang đi đường
16 152 Nguyên liệu, vật liệu 16 152 Nguyên liệu, vật liệu
17 153 Công cụ, dụng cụ 17 153 Công cụ, dụng cụ
1531 Công cụ, dụng cụ
1532 Bao bì luân chuyển
1533 Đồ dùng cho thuê
18 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 18 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
19 155 Thành phẩm 19 155 Thành phẩm
20 156 Hàng hóa 20 156 Hàng hóa
1561 Giá mua hàng hóa 1561 Giá mua hàng hóa
1562 Chi phí thu mua hàng hóa 1562 Chi phí thu mua hàng hóa
1567 Hàng hóa bất động sản
21 157 Hàng gửi đi bán 21 157 Hàng gửi đi bán
22 158 Hàng hoá kho bảo thuế 22 158 Hàng hoá kho bảo thuế
23 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 23 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
24 161 Chi sự nghiệp 24 161 Chi sự nghiệp
1611 Chi sự nghiệp năm trước 1611 Chi sự nghiệp năm trước
1612 Chi sự nghiệp năm nay 1612 Chi sự nghiệp năm nay

LOẠI TK 2 LOẠI TK 2
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH TÀI SẢN DÀI HẠN
25 211 Tài sản cố định hữu hình 25 211 Tài sản cố định hữu hình
2112 Nhà cửa, vật kiến trúc 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc
2113 Máy móc, thiết bị 2112 Máy móc, thiết bị
2114 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2115 Thiết bị, dụng cụ quản lý 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
2116 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm 2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản
2118 TSCĐ khác 2118 phẩm
TSCĐ khác
26 212 Tài sản cố định thuê tài chính 26 212 Tài sản cố định thuê tài chính
27 213 Tài sản cố định vô hình 27 213 Tài sản cố định vô hình
2131 Quyền sử dụng đất 2131 Quyền sử dụng đất
2132 Quyền phát hành 2132 Quyền phát hành
2133 Bản quyền, bằng sáng chế 2133 Bản quyền, bằng sáng chế
2134 Nhãn hiệu hàng hoá 2134 Nhãn hiệu hàng hoá
2135 Phần mềm máy vi tính 2135 Phần mềm máy vi tính
2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền 2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138 TSCĐ vô hình khác 2138 TSCĐ vô hình khác
28 214 Hao mòn tài sản cố định 28 214 Hao mòn tài sản cố định
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
29 217 Bất động sản đầu tư
29 221 Đầu tư chứng khoán dài hạn 30 221 Đầu tư vào công ty con
2211 Cổ phiếu
2212 Trái phiếu
30 222 Vốn góp liên doanh 31 222 Vốn góp liên doanh
32 223 Đầu tư vào công ty liên kết
31 228 Đầu tư dài hạn khác 33 228 Đầu tư dài hạn khác
2281 Cổ phiếu
2282 Trái phiếu
2288 Đầu tư dài hạn khác
32 229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 34 229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
33 241 Xây dựng cơ bản dở dang 35 241 Xây dựng cơ bản dở dang
2411 Mua sắm TSCĐ 2411 Mua sắm TSCĐ
2412 Xây dựng cơ bản 2412 Xây dựng cơ bản
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
34 242 Chi phí trả trước dài hạn 36 242 Chi phí trả trước dài hạn
37 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
35 244 Ký quỹ, ký cược dài hạn 38 244 Ký quỹ, ký cược dài hạn

LOẠI TK 3 LOẠI TK 3
NỢ PHẢI TRẢ NỢ PHẢI TRẢ
36 311 Vay ngắn hạn 39 311 Vay ngắn hạn
37 315 Nợ dài hạn đến hạn trả 40 315 Nợ dài hạn đến hạn trả
38 331 Phải trả cho người bán 41 331 Phải trả cho người bán
39 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 42 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311 Thuế GTGT đầu ra 33311 Thuế GTGT đầu ra
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế xuất, nhập khẩu 3333 Thuế xuất, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thu trên vốn 3335 Thuế thu nhập cá nhân
3336 Thuế tài nguyên 3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác 3338 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
40 334 Phải trả công nhân viên 43 334 Phải trả người lao động
3341 Phải trả công nhân viên
3348 Phải trả người lao động khác
41 335 Chi phí phải trả 44 335 Chi phí phải trả
42 336 Phải trả nội bộ 45 336 Phải trả nội bộ
43 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây 46 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp
44 338 dựng
Phải trả, phải nộp khác 47 338 đồng xây phải
Phải trả, dựngnộp khác
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn 3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội 3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế 3384 Bảo hiểm y tế
3385 Phải trả về cổ phần hoá
3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3387 Doanh thu chưa thực hiện 3387 Doanh thu chưa thực hiện
3388 Phải trả, phải nộp khác 3388 Phải trả, phải nộp khác
45 341 Vay dài hạn 48 341 Vay dài hạn
46 342 Nợ dài hạn 49 342 Nợ dài hạn
47 343 Trái phiếu phát hành 50 343 Trái phiếu phát hành
3431 Mệnh giá trái phiếu 3431 Mệnh giá trái phiếu
3432 Chiết khấu trái phiếu 3432 Chiết khấu trái phiếu
3433 Phụ trội trái phiếu 3433 Phụ trội trái phiếu
48 344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 51 344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
52 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
53 351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
54 352 Dự phòng phải trả

LOẠI TK 4 LOẠI TK 4
VỐN CHỦ SỞ HỮU VỐN CHỦ SỞ HỮU
49 411 Nguồn vốn kinh doanh 55 411 Nguồn vốn kinh doanh
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112 Thặng dư vốn cổ phần
4118 Vốn khác
50 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 56 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
51 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 57 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài 4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối
chính lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư
4132 Chênh 4132 năm tàilệch
Chênh chính
tỷ giá hối đoái trong giai đoạn
52 414 XDCB
Quỹ đầu tư phát triển 58 414 đầu
Quỹtưđầu
XDCBtư phát triển
53 415 Quỹ dự phòng tài chính 59 415 Quỹ dự phòng tài chính
60 418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
61 419 Cổ phiếu quỹ
54 421 Lợi nhuận chưa phân phối 62 421 Lợi nhuận chưa phân phối
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
55 431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 63 431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
4311 Quỹ khen thưởng 4311 Quỹ khen thưởng
4312 Quỹ phúc lợi 4312 Quỹ phúc lợi
4313 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 4313 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
56 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 64 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
57 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp 65 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước 4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
58 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 66 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

LOẠI TK 5 LOẠI TK 5
DOANH THU DOANH THU
59 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 Doanh thu bán hàng hóa 5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 Doanh thu bán các thành phẩm 5112 Doanh thu bán các thành phẩm
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá 5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
60 512 Doanh thu bán hàng nội bộ 68 512 Doanh thu bán hàng nội bộ
5121 Doanh thu bán hàng hóa 5121 Doanh thu bán hàng hóa
5122 Doanh thu bán các thành phẩm 5122 Doanh thu bán các thành phẩm
5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ 5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ
61 515 Doanh thu hoạt động tài chính 69 515 Doanh thu hoạt động tài chính
62 521 Chiết khấu thương mại 70 521 Chiết khấu thương mại
63 531 Hàng bán bị trả lại 71 531 Hàng bán bị trả lại
64 532 Giảm giá hàng bán 72 532 Giảm giá hàng bán

LOẠI TK 6 LOẠI TK 6
CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
65 611 Mua hàng 73 611 Mua hàng
6111 Mua nguyên liệu, vật liệu 6111 Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 Mua hàng hóa 6112 Mua hàng hóa

66 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 74 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
67 622 Chi phí nhân công trực tiếp 75 622 Chi phí nhân công trực tiếp
68 623 Chi phí sử dụng máy thi công 76 623 Chi phí sử dụng máy thi công
6231 Chi phí nhân công 6231 Chi phí nhân công
6232 Chi phí vật liệu 6232 Chi phí vật liệu
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất 6233 Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 Chi phí khấu hao máy thi công 6234 Chi phí khấu hao máy thi công
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 Chi phí bằng tiền khác 6238 Chi phí bằng tiền khác
69 627 Chi phí sản xuất chung 77 627 Chi phí sản xuất chung
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng 6271 Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 Chi phí vật liệu 6272 Chi phí vật liệu
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất 6273 Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ 6274 Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 Chi phí bằng tiền khác 6278 Chi phí bằng tiền khác
70 631 Giá thành sản xuất 78 631 Giá thành sản xuất
71 632 Giá vốn hàng bán 79 632 Giá vốn hàng bán
72 635 Chi phí tài chính 80 635 Chi phí tài chính
73 641 Chi phí bán hàng 81 641 Chi phí bán hàng
6411 Chi phí nhân viên 6411 Chi phí nhân viên
6412 Chi phí vật liệu, bao bì 6412 Chi phí vật liệu, bao bì
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng 6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ 6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 Chi phí bảo hành 6415 Chi phí bảo hành
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 Chi phí bằng tiền khác 6418 Chi phí bằng tiền khác
74 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 82 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 Chi phí nhân viên quản lý 6421 Chi phí nhân viên quản lý
6422 Chi phí vật liệu quản lý 6422 Chi phí vật liệu quản lý
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 Thuế, phí và lệ phí 6425 Thuế, phí và lệ phí
6426 Chi phí dự phòng 6426 Chi phí dự phòng
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 Chi phí bằng tiền khác 6428 Chi phí bằng tiền khác

LOẠI TK 7 LOẠI TK 7
THU NHẬP KHÁC THU NHẬP KHÁC
75 711 Thu nhập khác 83 711 Thu nhập khác

LOẠI TK 8 LOẠI TK 8
CHI PHÍ KHÁC CHI PHÍ KHÁC
76 811 Chi phí khác 84 811 Chi phí khác
85 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại

LOẠI TK 9 LOẠI TK 9
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

77 911 Xác định kết quả kinh doanh 86 911 Xác định kết quả kinh doanh

LOẠI TK 0 LOẠI TK 0
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

1 001 Tài sản thuê ngoài 1 001 Tài sản thuê ngoài

2 002 Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận 2 002 Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận
gia công gia công

3 003 Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 3 003 Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký
cược
4 004 Nợ khó đòi đã xử lý 4 004 Nợ khó đòi đã xử lý
5 007 Ngoại tệ các loại 5 007 Ngoại tệ các loại

6 008 Hạn mức kinh phí 6 008 Dự toán chi sự nghiệp, dự án

7 009 Nguồn vốn khấu hao cơ bản


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm ………..

(THEO QUYẾT ĐỊNH 167) (THEO QUYẾT ĐỊNH 15)

TÀI SẢN TÀI SẢN

A - TÀI SẢN LƯU ĐỘNG VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN A- TÀI SẢN NGẮN HẠN

I. Tiền I. Tiền và các khoản tương đương tiền


1. Tiền mặt tại quỹ 1. Tiền
2. Tiền gửi ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
2. Các khoản tương đương tiền

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn
2. Đầu tư ngắn hạn khác
3. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

III. Các khoản phải thu III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hàng 1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán 2. Trả trước cho người bán
3. Thuế GTGT được khấu trừ
4. Phải thu nội bộ 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác 5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

IV. Hàng tồn kho IV. Hàng tồn kho


1. Hàng mua đang đi trên đường 1. Hàng tồn kho
2. Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
3. Công cụ, dụng cụ trong kho
4. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
5. Thành phẩm tồn kho
6. Hàng hóa tồn kho
7. Hàng gửi đi bán
8. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

V. Tài sản lưu động khác V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước 1. Chi phí trả trước ngắn hạn
3. Chi phí chờ kết chuyển 2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Tài sản thiếu chờ xử lý 4. Tài sản ngắn hạn khác
5. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn

VI. Chi sự nghiệp


1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay

B- TÀI SẢN CỐ ĐỊNH, ĐẦU TƯ DÀI HẠN B- TÀI SẢN DÀI HẠN

I. Các khoản phải thu dài hạn


1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

I. Tài sản cố định II. Tài sản cố định


1. Tài sản cố định hữu hình 1. Tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2. Tài sản cố định thuê tài chính
Nguyên giá Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3. Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

III. Bất động sản đầu tư


Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế

II. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác 3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
IV. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 3. Tài sản dài hạn khác

TỔNG CỘNG TÀI SẢN TỔNG CỘNG TÀI SẢN


NGUỒN VỐN NGUỒN VỐN

A - NỢ PHẢI TRẢ A- NỢ PHẢI TRẢ

I. Nợ ngắn hạn I. Nợ ngắn hạn


1. Vay ngắn hạn 1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn trả
3. Phải trả người bán 2. Phải trả người bán
4. Người mua trả tiền trước 3. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước 4. Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước
6. Phải trả công nhân viên 5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả cho các đơn vị nội bộ 7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Các khoản phải trả, phải nộp khác 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

II. Nợ dài hạn II. Nợ dài hạn


1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
1. Vay dài hạn 4. Vay và nợ dài hạn
2. Nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn

III. Nợ khác
1. Chi phí phải trả
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn

B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU

I. Nguồn vốn , quỹ I. Vốn chủ sở hữu


1. Nguồn vốn kinh doanh 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
3. Chênh lệch tỷ giá 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ đầu tư phát triển 7. Quỹ đầu tư phát triển
5. Quỹ dự phòng tài chính 8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
6. Lợi nhuận chưa phân phối 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
7. Nguồn vốn đầu tư XDCB 11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
3. Quỹ quản lý của cấp trên
4. Nguồn kinh phí sự nghiệp 2. Nguồn kinh phí
5. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

CHỈ TIÊU CHỈ TIÊU

1. Tài sản thuê ngoài 1. Tài sản thuê ngoài


2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công 2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý 4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại: 5. Ngoại tệ các loại:
6. Hạn mức kinh phí còn lại 6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
7. Nguồn vốn khấu hao cơ bản hiện có
TOÁN
………..


số Nguồn số liệu Số cuối kỳ Số đầu năm

100 = 110+120+130+140+150

110 = 111+112
111 Dư Nợ TK 111, 112, 113

112 Dư Nợ TK 121 - Thời hạn không quá 3 tháng

120 = 121+129
121 Dư Nợ TK 121, 128 - MS 112

129 Dư Có TK 129

130 =131+132+133+134+135+139
131 Dư Nợ TK 131 - Thời hạn dưới 1 năm
132 Dư Nợ TK 331 - Thời hạn dưới 1 năm

133 Dư Nợ TK 1368 - Thời hạn dưới 1 năm


134 Dư Nợ TK 337
135 Dư Nợ TK 1385, 1388, 334, 338 - Thời hạn dưới 1 năm
139 Dư Có TK 139 - Thời hạn dưới 1 năm

140 = 141+149
141 Dư Nợ TK 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158

149 Dư Có TK 159

150 = 151+152+154+158

151 Dư Nợ TK 142
152 Dư Nợ TK 133
154 Dư Nợ TK 333
158 Dư Nợ TK 1381, 141, 144

200 = 210+220+240+250+260

210 =211+212+213+218+219
211 Dư Nợ TK 131 - Thời hạn trên 1 năm
212 Dư Nợ TK 1361
213 Dư Nợ TK 1368 - Thời hạn trên 1 năm
218 Dư Nợ TK 138, 331, 338 - Thời hạn trên 1 năm
219 Dư Có TK 139 - Thời hạn trên 1 năm

220 = 221+224+227+230
221 = 222+223
222 Dư Nợ TK 211
223 Dư Có TK 2141
224 =225+226
225 Dư Nợ TK 212
226 Dư Có TK 2142
227 =228+229
228 Dư Nợ TK 213
229 Dư Có TK 2143
230 Dư Nợ TK 241

240 =241+242
241 Dư Nợ TK 217
242 Dư Có TK 2147

250 = 251+252+258+259
251 Dư Nợ TK 221
252 Dư Nợ TK 222, 223
258 Dư Nợ TK 228
259 Dư Có TK 229

260 = 261+262+268
261 Dư Nợ TK 242
262 Dư Nợ TK 243
268 Dư Nợ TK 244

270 = 100+200

số Nguồn số liệu

300 = 310+330

310 =311+312+313+314+315+316+317+318+319+320
311 Dư Có TK 311, 315

312 Dư Có TK 331 - Thời hạn dưới 1 năm


313 Dư Có TK 131, 3387
314 Dư Có TK 333
315 Dư Có TK 334
316 Dư Có TK 335
317 Dư Có TK 336 - Thời hạn dưới 1 năm
318 Dư Có TK 337
319 Dư Có TK 138, 338 - Thời hạn dưới 1 năm
320 Dư Có TK 352 - Thời hạn dưới 1 năm

330 = 331+332+333+334+335+336+337
331 Dư Có TK 331 - Thời hạn trên 1 năm
332 Dư Có TK 336 - Thời hạn trên 1 năm
333 Dư Có TK 138, 338 - Thời hạn trên 1 năm, TK 344
334 Dư Có TK 341, 342, 343

335 Dư Có TK 347
336 Dư Có TK 351
337 Dư Có TK 352 - Thời hạn trên 1 năm

400 = 410+430

410 = 411+412+413+414+415+416+417+418+419+420+421
411 Dư Có TK 4111
412 Số dư TK 4112
413 Dư Có TK 4118
414 Dư Nợ TK 419
415 Số dư TK 412
416 Số dư TK 413
417 Dư Có TK 414
418 Dư Có TK 415
419 Dư Có TK 418
420 Số dư TK 421
421 Dư Có TK 441

430 = 431+432+433

431 Dư Có TK 431

432 Dư Có TK 461 - Dư Nợ TK 161


433 Dư Có TK 466

440 = 300+400

N ĐỐI KẾ TOÁN

Nguồn số liệu

Dư Nợ TK 001
Dư Nợ TK 002
Dư Nợ TK 003
Dư Nợ TK 004
Dư Nợ TK 007
Dư Nợ TK 008

You might also like