Professional Documents
Culture Documents
Sơ đồ 7
Hệ cơ bản
Trang 1
Bài tập lớn Cơ học kết cấu 2
3. Vẽ các biểu đồ nội lực đơn vị và biểu đồ nội lực do tải trọng gây ra
trên hệ cơ bản.
Trang 2
Bài tập lớn Cơ học kết cấu 2
4. Xác định các hệ số và số hạng tự do trong hệ phương trình chính tắc
và kiểm tra các kết quả đó.
1 1 2.9 1 1 2.9 729
11 .9.9 .9.9 .
EJ 2 3 2EJ 2 3 2EJ
1 1 4.2 1 2.7 1615
22 11.9.11 .4.5 7 7.5.9 .7.7 .
2EJ 2 3 2 3 2EJ
1 1 1 1 1191
33 .9.9 6 .5.3 11 5.9.10,5 12.7.12 .12.12 8 .
2EJ 2 2 2 EJ
1 1 891
12 21 .9.9 11 .
2EJ 2 4EJ
1 1 9 243
13 31 .9.9 .
2EJ 2 3 4EJ
1 1 1 1 1207
23 32 .9.9 11 .4.5 10 7.5.10,5 7.7 12 .
2EJ 2 2 2 2EJ
1 1 3.9 1 1 16605
1P .810.9 .9.9 1220 .
EJ 3 4 2EJ 2 2EJ
1 1 29 2 365740
2P 11.9.1070 120.5.9 .500.5 .50.5 9 .
2EJ 2 3 3 6EJ
1 1 1 2 27155
3P .9.9.820 120.5.10,5 .500.5.10 .50.5.10,5 .
2EJ 2 2 3 EJ
Trang 3
Bài tập lớn Cơ học kết cấu 2
Kiểm tra các số hạng tự do kP .
1 1 39 1 59 2 39
MS .M P 2.9.1070 .18.9.920 120.5. .500.5. .50.5.
2EJ 2 2 2 3 3 2
1 1 3 478855
.810.9. .9 .
EJ 3 4 6EJ
16605 365740 27155 478855
1P 2P 3P (thoả).
2EJ 6EJ EJ 6EJ
5. Viết lại hệ phương trình chính tắc dưới dạng bằng số và giải hệ
phương trình đó.
X1 38,7
X 2 108,9
X 30, 4
3
6. Vẽ biểu đồ moment uốn trong hệ siêu tĩnh.
Áp dụng biểu thức: M P M1 X1 M 2 X 2 M 3 X 3 M P .
0
8,9
M P M1
1 1 2 2 9
.9.9. .461,7 .202,5.9.
EJ 2 3 3 2
1 2 1
.9.9 .670,4 304,3 0.
2EJ 3 3
Kiểm tra biểu đồ lực cắt và lực dọc.
X 100 20.9 141,3 108,3 30,4 0.
Y 20.5 8,9 108,9 0.
M O 120 461,7 670,4 20.9.4,5 20.5.11 100.12 8,9.9 108,9.20 0
Trang 5