Professional Documents
Culture Documents
com
Anaerobic a kỵ khí
Applied Sciences khoa học ứng dụng
aquaculture n nuôi trồng thuỷ sản
aquatic a nước
aqueduct n kênh dẫn nước
artificial a nhân tạo
ash n tro
Atmospheric a khí quyển
Atomic energy np năng lượng nguyên tử
Bag house np thiết bị lọc túi vải, lọc tay áo
Bar rack n Song chắn rác
Basin n bể pond, tank,
Baterium n bacterium, bacteria (pl) (n): vi khuẩn
Biodiversity n đa dạng sinh học
Biofiltration n lọc sinh học
Biological a
Biological nutrient removal np khử chất dinh dưỡng bằng phương pháp sinh học
Biology n sinh học
Boiler n Lò đốt
burn v cháy
Characteristics n Tính chất
Characterization n đặc tính
Chemical a hoá học
chemistry n chemistry (n). Chemical (a) - hoá học
clarifier n thiết bị lắng, bể lắng
Clarify v lắng tách
Classification n phân loại
Classify v phân loại
clay n đất sét
Collect v Thu gom
Combust v đốt
composition n thành phần
Composting n chế biến thành phân bón
condensation n ngưng tụ
condense v ngưng tụ
Recharge bổ sung
Recovery n tận dụng
recycled water. nước tận dụng
Remove v khử, loại, tách
research v,n nghiên cứu
Reservoir n hồ, bể
reservoirs n hồ
Residential collection Xe thu gom
vehicles
Residential solid waste chất thải rắn sinh hoạt
return flow - Lưu lượng tuần hoàn
returnflow (irrigation) Dòng tuần hoàn
Reuse v Tái sử dụng
reverse osmosis - thẩm thấu ngược
risk n, v liều lĩnh, rủi ro
River n Sông
Rotating Biological Contactor thiết bị phản ứng sinh học kiểu xoay
– RBC n
Routing n tuyến vận chuyển
runoff n nước chảy tràn bề mặt
safe a an toàn
Safety n an toàn
saline water. nước mặn
Sampling n lấy mẫu
sand n cát
Sanitary lanfill Bãi chôn lấp hợp vệ sinh
Science n khoa học
screen n Song chắn rác
Scum (n) n Váng
sea n biển
secondary wastewater xử lý nước thải bậc 2
treatment - treatment
Sediment n cặn lắng
Sedimentation n lắng cặn
sedimentation tank bể lắng
septic tank bể tự hoại
Settling chamber buồng lắng
settling pond (water quality) bể lắng
Stabilize v ổn định
standard n tiêu chuẩn
Storage n lưu trữ
Storage container Thùng chứa rác
storm sewer cống dẫn nước bề mặt
Stream n dòng chảy
Stream n suối
stress n căng thẳng intense
structure n cấu trúc
study, v,n nghiên cứu
Suppression n Bít kín
surface tension - ứng suất bề mặt
surface water. nước mặt
Suspended a nồng độ cặn lơ lửng
suspended sediment - cặn lơ lửng
suspended solids - chất rắn lơ lửng
Suspended-sediment thải bỏ cặn lơ lửng
discharge
Technology n công nghệ
temperature n nhiệt độ
Thermal destruction Phân hủy nhiệt
thermoelectric power nhà máy nhiệt điện
Thickening n Làm đặc, tách nước
toxic a độc
Transfer operation vận chuyển
transmissibility (ground khả năng vận chuyển nước (đối với nước ngầm)
water)
Transpiration n Thoát hơi nước
Transportation n vận chuyển
Treatment v,n xử lý
Treatment method Phương pháp xử lý
Treatment plant Nhà máy / trạm / xưởng xử lý
Treatment system . hệ thống xử lý
Trickling filter lọc sinh học nhỏ giọt
turbidity n độ đục
Ultraviolet light Tia cực tím
urban a đô thị
Urban solid waste chất thải rắn đô thị
Ventilation n Thông gió
Venturi scrubber Tháp phun tốc độ cao
vibrate v vibrate (v). Vibration (n) : rung
virus n vi rut
wastewater (n). nước thải
water cycle, hydrologic cycle - Chu trình nước