Professional Documents
Culture Documents
DƯỠNG
Nội dung
Thức ăn
867,2 g HC
1150 g HC (75,4%)
24,9 g N
43,3 g N
(57,5%)
1 kg
10,2 g P 8,1 g P
(79%)
1277 g
Tích lũy vật chất trong ao nuôi
cá Tra thâm canh
676416
800,000 HC thải ra
700,000 N thải ra
600,000
Chất thải (Tấn)
P thải ra
500,000
400,000
300,000
200,000
19422 6318
100,000
-
780,000 tấn
Sản lượng cá (tấn)
Sự thay đổi
hàm lượng N
và P trong
ao nuôi
thâm canh
Lượng Carbon liên quan đến sản lượng
cá
Ao số Đầu vào (kgC/ha/5 Đầu ra (kgC/ha/5 Tổng carbon
tháng) tháng) hữu cơ thừa
Phân NSSH Tổng Cá sử Hô Tổng kgC/ha kgC/h
chuồn sơ cấp dụng hấp /5 a/ngà
Phân vô g
cơ H của tháng y
QX
#02 - 13839 13839 542 8379 8921 4918 33
#04 - 21112 21112 744 7939 8683 12429 83
#08 - 16587 16587 847 7670 8517 8070 54
#10 - 16743 16743 812 7509 8321 8442 56
TB 17070 17070 736 7884 8624 8446 57
Phân hữu cơ
#03 1929 12177 14206 399 5036 5435 8671 58
#05 1929 13619 15548 458 5791 6249 9299 62
#07 1929 14983 16912 474 5141 5615 11297 75
#09 1929 13662 15591 623 3977 4600 10991 73
TB 13610 15539 489 4986 5419 10049 67
Ao số Năng suất cá H NSSH sơ cấp Hiệu suất (%)
(kgC/ha/5 tháng) (kgC/ha/5 tháng)
NS thô NS tinh NS thô NS tinh
Phân vô cô
#02 542 13839 5460 3,9 9,9
#04 744 21112 13173 3,5 5,6
#08 847 16587 8917 5,1 9,5
#10 812 16743 9234 4,8 8,8
TB 736 17070 9196 4,3 8,5
Phân hữu cơ
#03 399 12177 7141 3,3 5,6
#05 458 13619 7828 3,4 5,9
#07 474 14983 9842 3,2 4,8
#09 623 13662 9685 4,6 6,4
TB 489 13610 8616 3,6 5,7