You are on page 1of 34

TÀI LIỆU TRA CỨU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA CÁC THIẾT BỊ LÒ

HƠI DÂY CHUYỀN 2 C.TY CP NHIỆT ĐIỆN PHẢ LẠI


1. Bảng tính toán hiệu suất nhiệt/đặt tính lò hơi đốt than bột
(vận hành ở chế độ áp suất trượt)
Tên các đại lượng Ký hiệu Đơn vị Công suất đầu
ra
100% 75%
1 Hiệu suất thô Eb % 88,5 88,5
2 Tổng các tổn thất nhiệt L % 11,5 11,5
3 Dữ liệu tính toán
3.1 Các thành phần của khói tại đầu vào bộ sấy không khí hồi nhiệt (khô)
(a) Carbon dioxide CO2 % thể tích 16,276 16,276
(b) Oxygen O2 % thể tích 3,659 3,659
(c) Carbon monoxide CO % thể tích 0,015 0,015
(d) Nitrogen N2 % thể tích 80,050 80,050
3.2 Đặc tính của nhiên liệu (để đốt)
(a) Nhiệt trị cao HHV kcal/kg 5080
(b) Nhiệt trị thấp LHV kcal/kg 4954
(c) Carbon C % khối 56,5
lượng
(d) Hydrogen H % khối 1,41
lượng
(e) Oxygen O % khối 1,69
lượng
(f) Nitrogen N % khối 0,58
lượng
(g) Sulphur S % khối 0,50
lượng
(h) Độ tro A % khối 30,32
lượng
(i) Độ ẩm tổng mf % khối 9,00
lượng

3
3.3 Thành phần cháy được trong tro xỉ
(a) Chất cháy được trong cho bay CMf % khối 7,0 7,0
lượng
(b) Chất cháy được trong xỉ CMb % khối 7,0 7,0
lượng
(c) Phần trăm tro bay % khối 85,0 85,0
lượng
(d) Phần trăm xỉ % khối 15,0 15,0
lượng
(e) Giá trị trung bình chất cháy CMa % khối 7,0 7,0
trong tro lượng
xỉ=CMfx0,85+CMbx0,15
(f) Tiêu hao nhiên liệu Wfe kg/h 12527 96121
5
(g) Tổng khối lượng At kg/h 37984 29144
tro=AxWfex1/100
(h) Phần trăm các bon không cháy Cu % khối 2,282 2,282
hết = (AxCMa)/(100-Cma) lượng
(i) Phần trăm của các bon đã cháy Cb % khối 54,218 54,218
trong nhiên liệu = C-Cu lượng
3.4 Không khí khô tính toán tại đầu WG’ kg/kg nhiên 8,555 8,555
vào của bộ sấy không khí hồi liệu
nhiệt (PTC 4.1, 7.3.2.02)
3.5 Không khí khô tính toán tại đầu ra WA’ kg/kg nhiên 8,108 8,108
của bộ sấy không khí hồi nhiệt liệu
(PTC 4.1, 7.2.8.1)
3.6 Độ ẩm tính toán trong không khí
(a) Nhiệt độ nhiệt kế khô C 24,0 24,0
(b) Nhiệt độ nhiệt kế ướt C 21,4 21,4
(c) Độ ẩm tương đối % 80,0 80,0
(d) Áp suất hơi bão hòa của hơi es kg/cm2a 0,03 0,03
nước tại nhiệt độ nhiệt kế khô
(e) Nước bốc hơi trong không khí kg/kg 0.015 0.015
=WmA’(18,02/28,92) không khí
xα/100 xes/(1,0332-α/100xes) khô

(f) Độ ẩm không khí WmA kg/kg nhiên 0,122 0,122


liệu

4
3,7 Tổn thất nhiệt tính toán do khói
khói khô
(a) Khí CO2 vào bộ sấy không khí COe(e) % thể tích 16,276 16,276
(b) Khí CO2 ra khỏi bộ sấy không CO2(l) % thể tích 15,275 15,275
khí
(c) Phần trăm lọt qua bộ sấy AL % khối 5,9 6,88
không khí hồi nhiệt lượng
=(CO2(e)-CO2(l))
x90/CO2(l)
(PTC 4.3, 7.03.1)
o
(d) Nhiệt độ khói thoát khỏi bộ sấy tG C 117,0 115,0
không khí (đã hiệu chỉnh)
o
(e) Nhiệt độ gió cấp 1 vào bộ sấy tA1 C 39,0 54,0
không khí
o
(f) Nhiệt độ gió cấp 2 vào bộ sấy tA2 C 29,0 44,0
không khí
o
(g) Nhiệt độ trung bình của gió tAv C 34,0 49,0
vào bộ sấy không khí
=(tA1+tA2)/2
(h) Nhiệt dung riêng trung bình CPA kcal/kg oC 0.241 0,241
giữa tAv và tGN
(i) Nhiệt dung riêng trung bình CPG kcal/kg oC 0,240 0,240
giữa tG và tG
o
(j) Nhiệt độ khói tính toán ra khỏi tGN C 122,0 119,6
bộ sấy không khí đã được hiệu
chỉnh tGN=ALxCPA(tG-
tAV)/(100xtCPG)+tG
4. Tổn thất tính toán do khói khô L1
o
(a) Nhiệt độ khói tại đầu ra bộ sấy tGN C 122 119,6
không khí
o
(b) Nhiệt độ gió đầu vào quạt gió - C 24,0 24,0
chính
o
(c) Nhiệt độ chuẩn đầu vào quạt tRA C 29,0 29,0
gió chính
o
(d) Nhiệt độ trung bình = C 75,5 75,5
(tGN+tRA)/2
o
(e) Nhiệt dung riêng trung bình CpG’ C 0,237 0,237
của khói khô
(f) Tổn thất nhiệt do khói khô L1 kcal/kg 188,56 183,69
L1=WG’xCpG’x(tGN-tRA) khói
(g) L1/HHVx100 L1’ % 3,71 3,62

5
5. Áp suất riêng phần tính toán của
độ ẩm trong khói
(a) Độ ẩm nhiên liệu =mf/100 Wf kg/kg nhiên 0,090 0,090
liệu
(b) Nước sinh ra từ hydrogen Wh kg/kg nhiên 0,126 0,126
trong nhiên liệu liệu
Wh=8,936xH/100
(c) Độ ẩm trong khói mG kg/kg nhiên 0,338 0,338
mG=WmA+Wf+Wh liệu
(d) Áp suất riêng phần của độ ẩm PmG kg/cm2 0,07 0,07
=1,0332/(1+1,5Cb/(mG(CO2-
CO))
(PTC 4.1, 7.3.2.0.3)
6. Tính toán tổn thất do độ ẩm L2
(a) Enthalpy của hơi tải PmG, TGN hV kcal/kg 652,0 651,0
(b) Enthalpy của nước bão hòa tại hRw kcal/kg 29,0 29,0
tRA
(c) Tổn thất nhiệt do độ ẩm L2 kcal/kg 56,07 55,98
L2=Wf(hV-hRw) nhiên liệu
(d) L2/HHVx100 L2’ % 1,10 1,10
7. Tổn thất nhiệt tính toán do độ ẩm L3
từ sản phẩn cháy hydrogen
(a) Enthalpy của nước bão hòa tại hRw kcal/kg 29,0 29,0
tRA
(b) Tổn thất nhiệt do độ ẩm từ sản L3 kcal/kg 78,50 78,37
phẩn cháy hydrogen nhiên liệu
L3=Wh(hV-hRw)
(c) L3/HHVx100 L3’ % 1,55 1,54
8. Tổn thất nhiệt tính toán do độ ẩm L4
trong không khí
(a) Enthalpy của hơi bão hòa tại hRv kcal/kg 610,0 610,0
tRA
(b) L4=WmA(hV-hRv) L4 kcal/kg 5,12 5,12
nhiên liệu
(c) L4/HHVx100 L4’ % 0,10 0,10
9. Tổn thất nhiệt tính toán do không L5
cháy hết
(a) Phần trăm các bon không cháy Cu % khối 2,282 2,282
lượng
(b) L5=Cu/100x8,056 L5 kcal/kg 183,84 183,84
(PTC 4.1, 7.3.2.02; 14,500 nhiên liệu
Btu/lb=8,056 kcal/kg)
(c) L5/HHVx100 L5’ % 3,62 3,62

6
10. Tổn thất tính toán do sự tọa thành L6
Carbon Monoxide
(a) L6=CO/(CO2+CO)x5,644xCb/1 L6 kcal/kg 2,82 2,82
00 nhiên liệu
(PTC 4.1, 7.3.2.07; 10,160
Btu/lb=5,644 kcal/kg)
(b) L6/HHVx100 L6’ % 0,06 0,06
11. Tổn thất nhiệt tính toán do bức xả
ra môi trường (dựa trên đồ thị tổn
thấn bức xạ theo tiêu chuẩn
ABMA)
o
(a) Chênh lệch giữa nhiệt độ giữa C 28 28
bề mặt và môi trường
(b) Tốc độ gió qua bề mặt m/s 0,5 0,5
(c) Hệ số vách ống 0,75 0,75
(d) Năng suất bức xạ liên tục mkcal/H 563,21 432,14
(e) Phần trăm tổn thất bức xạ L7 % 0,19 0,28
12. Tổn thất không tính được L8 % 0,25 0,25
13. Tổn thất dự phòng của nhà chế tạo L9 % 0,92 0,93

2. Thông số kỹ thuật của lò hơi ở các phụ tải khác nhau


Lò hơi (vận hành ở chế độ áp suất trượt)
Coal Firing
Tên đặt tính Units BMCR RO 75% RO 60% Min
RO Load
30%
RO
1. Điện năng đầu ra máy MW 308 300 225 180 90
phát điện
2. Lưu lượng hơi kg/H
(a) Đầu ra quá nhiệt 921763 875571 641797 51432 27898
8 1
(b) Đầu vào cao áp 921763 875571 641797 51432 27898
8 1
(c) Đầu ra cao áp 895402 850371 623051 49931 27035
5 8
(d) Đầu vào hạ áp 814865 776908 575504 46385 24397
9 1
3. Áp lực hơi kg/cm2g
(a) Bao hơi 189.4 187.5 154.8 125.3 105.5
(b) Đầu ra quá nhiệt 174.6 174.1 145.7 117.8 102.9
(c) Đầu vào cao áp 169.0 169.0 142.3 115.0 102.0
7
(d) Đầu ra hạ áp 45.4 43.4 32.0 25.7 12.3
(e) Đầu vào trung áp 41.7 39.7 29.2 23.4 11.2
4. Nhiệt độ hơi ºC
(a) Bao hơi 360 359 344 327 314
(b) Đầu ra quá nhiệt 541 541 541 541 507
(c) Đầu vào cao áp 538 538 538 538 504
(d) Đầu ra cao áp 349 345 336 339 267
(e) Đầu vào trung áp 538 538 538 538 456
5. Áp lực nước cấp kg/cm2g
(a) Đầu vào bộ hâm 192.8 190.7 157.2 127.4 107.2
nước
(b) Đầu ra bộ hâm 191.2 189.3 156.4 126.9 106.9
nước
6. Nhiệt độ nước cấp ºC
(a) Đầu ra bơm cấp 173 171 159 149 126
(b) Đầu vào bộ hâm 262 259 242 231 196
nước
(c) Đầu ra bộ hâm 291 288 273 264 226
nước
7. Tổn thất nhiệt (Dựa %
trên nhiệt trị cao)
(a)Nhiệt trong khói 3.87 3.71 3.62 3.79 4.09
khô (L1')
(b)Độ ẩm trong nhiên 2.63 2.65 2.64 2.62 2.62
liệu (L2')
(c)Độ ẩm do đốt
hydrogen trong nhiên
liệu (L3')
(d)Độ ẩm trong không 0.10 0.10 0.10 0.10 0.11
khí (L4')
(e)Không cháy hết 3.62 3.62 3.62 3.62 3.62
(L5')
(f) Sinh ra khí carbon 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06
monoxide ((L6')
(g)Tỏa nhiệt (L7) 0.18 0.19 0.28 0.31 0.53
(h) Các tổn thất không 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
tính được (L8)
(i) Dự phòng của nhà 0.92 0.92 0.93 0.94 0.94

8
chế tạo (L9)
Tổng ( L) 11.63 11.50 11.50 11.69 12.22
(j) Nhiệt độ không khí ºC 24 24 24 24 24
trong môi trường
(k)Độ ẩm tương đối % 80 80 80 80 80
(l) Áp suất Barometric kg/cm2 1.033 1.033 1.033 1.033 1.033
8. Hiệu suất nhiệt thô % 88.37 88.50 88.50 88.31 87.78
9. Tiêu hao nhiên liệu kg/H 131,119 125,275 96,121 79,01 43,83
(ướt) 6 7
10. Nhiệt trị kcal/kg
(a)Than (để đốt) LHV 4954 4954 4954 4954 4954
(b)Than (để đốt) HHV 5,080 5,080 5,080 5,080 5,080
11. Nhiệt hấp thụ của
buồng lửa
(Nhiệt thải thô)
(a)trên thể tích hiệu x 103 92 88 68 56 31
dụng kcal/m3H
(b)trên diện tích buồng x 103 2402 2295 1759 1447 803
lửa (phía dưới buồng kcal/m2H
lửa)
(c)trên bề mặt bức xạ x 103 158 151 116 95 53
hiệu dụng kcal/m2H
12. Nhiệt độ không khí ºC
(a)Đầu vào bộ sấy 24 24 24 24 24
không khí bằng hơi
(b)Đầu ra bộ sấy 24 24 37 37 76
không khí bằng hơi
(c)Đầu vào bộ sấy 38 37 49 49 87
không khí (cấp 1)
(d)Đầu vào bộ sấy 27 26 38 38 77
không khí (cấp 2)
(e)Đầu ra bộ sấy 366 359 336 327 274
không khí (cấp 1)
(f) Đầu ra bộ sấy 339 333 319 317 266
không khí (cấp 2)
(g)Đầu vào máy 365 358 328 295 273
nghiền
(h)Đầu ra máy nghiền 158 158 160 160 94
13. Nhiệt độ khói ºC

9
(a)Đầu ra buồng lửa 1086 1069 970 899 686
(b)Vào quá nhiệt trung 1018 1001 906 839 647
gian
(c)Ra quá nhiệt trung 931 915 828 770 595
gian
(d)Vào bộ sấy không 391 383 355 344 286
khí
(e)Ra bộ sấy không khí
(Chưa hiệu chỉnh) 126 122 120 120 120
(Hiệu chỉnh) 121 117 115 115 115
14. Điểm đọng sương của Điểm 126 126 126 126 124
quá trình cháy đọng axít
Khói tại đầu ra bộ sấy Yêu cầu 75 75 75 75 75
không khí thực tế
15. Nhiệt độ kim loại đầu °C 77 75 80 84 99
lạnh bộ sấy không khí
(nhỏ nhất)
16. Lưu lượng khói kg/H
(a)Đầu ra bộ hâm nước 1,150,56 1,099,31 843,340 693,3 414,3
4 4 71 10
(b)Đầu ra bộ sấy 1,218,35 1,164,63 900,493 747,8 484,6
không khí 5 2 03 18
17. Lưu lượng gió cấp cho kg/H 1,054,23 1,007,28 772,740 635,3 381,8
quá trình cháy 8 4 21 41
18. Tốc độ khói lớn nhất m/s 12.0 10.5 10.0 9.6 6.0
tại các tiết diện đối lưu
19. Lưu lượng xỉ tại đầu ra kg/H 37,044 35,395 27,130 22,32 12,38
bộ hâm nước 4 4
20. Không khí thừa % Wt
(a)Đầu ra buồng lửa 21.0 21.0 21.0 21.0 31.0
(b)Đầu ra bộ hâm nước 21.00 21.00 21.00 21.00 31.00
(c)Đầu ra bộ sấy 28.86 28.86 30.82 34.75 45.80
không khí
(d)Đầu ra bộ lọc bụi 33.02 33.02 35.05 39.09 50.48
tĩnh điện
21. O2 %
Vol(dry)
(a)Đầu ra buồng lửa 3.66 3.66 3.66 3.66 5.0
(b)Đầu ra bộ hâm nước 3.66 3.66 3.66 3.66 5.0

10
(c)Đầu ra bộ sấy 4.72 4.72 4.95 5.40 6.64
không khí
(d)Đầu ra bộ lọc bụi 5.25 5.25 5.49 5.94 7.09
tĩnh điện
22. CO2 %
Vol(dry)
(a)Đầu ra buồng lửa 16.28 16.28 16.28 16.28 15.12
(b)Đầu ra bộ hâm nước 16.20 16.20 16.20 16.20 15.12
(c)Đầu ra bộ sấy không 15.28 15.28 15.04 14.70 13.58
khí
(d)Đầu ra bộ lọc bụi 14.89 14.89 14.67 14.24 13.15
tĩnh điện
23. Lượng nhiệt hấp thụ x 106
kcal/H
(a)Tường buồng 258.50 251.48 210.13 184.7 117.0
lửa+của buồng lửa 8 1
(b)Quá nhiệt 210.51 195.92 133.92 100.1 44.84
8
(c)Quá nhiệt trung gian 89.41 86.87 65.06 50.73 24.31
(d)Bộ hâm nước 30.20 28.93 22.69 18.77 9.44
Tổng 588.62 563.21 431.80 354.4 195.6
6 0
(e)Bộ sấy không khí 79.29 74.51 51.25 39.76 17.68
(f) Bộ sấy không khí 0 0 3.23 4.28 5.04
bằng hơi
24. Tốc độ hấp thụ nhiệt x103
của bề mặt gia nhiệt kcal/m2H
(a)Tường buồng 93.05 90.53 75.64 66.52 42.12
lửa+của buồng lửa
(b)Quá nhiệt 21.07 19.61 13.41 10.03 4.49
(c)Quá nhiệt trung gian 13.52 13.13 9.84 7.67 3.68
(d)Bộ hâm nước 3.97 3.81 2.99 2.47 1.24
(e)Bộ sấy không khí 1.63 1.53 1.05 0.82 0.36
25. Tổn thất áp lực mmWg
(a)Buồng lửa -7.1 -7.1 -7.1 -7.1 -7.1
(b)Quá nhiệt và quá } 35.5 28.1 19.1 18.4 8.8
nhiệt trung gian
(c)Bộ hâm nước }
(d)ống dẫn khói (Bộ 6.9 5.7 3.4 3.1 1.3

11
hâm nước. – bộ sấy
không khí)
(e)Bộ sấy không khí 64.2 59.1 37.7 29.6 14.3
(f) Ống dẫn khói (AH - 22.8 20.6 12.4 8.9 3.2
EP)
(g)Bộ lọc bụi tĩnh điện 20.1 18.2 10.9 7.7 2.8
(h)Ống dẫn khói (EP - (Phần đi 69.6 63.2 38.1 27.2 9.8
Ống khói) tắt FGD
(i) Ống khói }
(Cao=200m)
Tổng 226.2 202.0 128.7 102.0 47.3
26. Tổn thất áp lực gió mmWg 4 mills 4 mills 4 mills 4 1mill
mills 2
FDF
(a)Ống đầu hút và bộ 28.6 26.0 12.1 9.7 5.0
giảm thanh
(b)Bộ sấy không khí - - 4.5 5.7 8.8
bằng hơi
(c)Bộ sấy không khí 67.3 59.1 31.6 22.4 14.3
(d)Ống dẫn gió 58.6 52.6 29.4 18.9 54.4
(e)Vòi đốt và hộp gió 73.0 65.1 33.5 19.5 152.0
Tổng 227.4 202.8 111.1 76.2 234.5
27. Lưu lượng nước phun t/h
giảm ôn
(a)Quá nhiệt 20.5 13.6 15.2 7.7 0
(b)Quá nhiệt trung 0 0 0 0 0
gian
28. Lưu lượng hơi tự dùng
(a)Gia nhiệt dầu FO 0.72 0.72 0.72 0.72 3.6
(b)Hóa mù vòi đốt dầu 0 0 0 0.4 0.4
(c)Bộ sấy không khí 0 0 6.6 8.8 10.4
bằng hơi
29. Phác thải khí NOx mg/Nm3 1000 950 900 800 700
30. Điện tự dùng 6.6 và kW
3.3 kV
(a)Quạt gió chính A 444 371 194 131 162
(b)Quạt gió chính B 444 371 194 131 162
30. (c)Quạt khói A 586 488 240 163 56
. (d) Quạt khói B 586 488 240 163 56
12
(e) Quạt gió cấp 1 A 551 545 493 474 304
(f) Quạt gió cấp 1 B 551 545 493 474 304
(g) Máy nghiền A 1162 1162 1162 1162 1162
(h) Máy nghiền B 1162 1162 1162 1162 NA
(i) Máy nghiền C 1162 1162 1162 1162 NA
(j) Máy nghiền D 1162 1162 1162 1162 NA
(k) Lọc bụi A kW 180 180 154 140 132
(l) Lọc bụi B kW 180 180 154 140 132
Tổng phụ 8170 7816 6810 6464 2470
31. Công suất tiêu hao kW
415 V
(a) Quạt làm mát A 25 25 25 25 25
(b) Quạt làm mát B Chỉ sử dụng khi hệ thống điện lỗi
(c) Máy cấp than A 2x4 2x4 2x4 2x4 2x4
(d) Máy cấp than B 2x4 2x4 2x4 2x4 -
(e) Máy cấp than C 2x4 2x4 2x4 2x4 -
(f) Máy cấp than D 2x4 2x4 2x4 2x4 -
(g) Bơm dầu FO A 20 20 20 20 20
(h) Bơm dầu FO B Dự phòng
(i) Động cơ bộ sấy A 18 18 18 18 18
(j) Động cơ bộ sấy B 18 18 18 18 18
(k) Bơm dầu bôi trơn 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
bộ sấy A (mang tải)
(l) Bơm dầu bôi trơn 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
bộ sấy B (mang tải)
31. (m) Bơm dầu bôi trơn 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
máy nghiền A
(n) Bơm dầu bôi trơn 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
máy nghiền B
(o) Bơm dầu bôi trơn 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
máy nghiền C
(q) Bơm dầu bôi trơn 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
máy nghiền D
(r) Thiết bị khác (Để 193 193 193 193 193
mô tả sự nghỉ ngơi)
Tổng phụ kW 317.2 317.2 317.2 317.2 317.2
32. Tổng công suất tiêu kW 8487.2 8133.2 7127.2 6781.2 2787.2
thụ
(mục 30 + mục 31)
13
Dự phòng cho mục 31 kW
(s)
1 x Quạt chèn máy 120 120 120 120 120
nghiền/máy cấp
1 x Quạt chèn máy 10 10 10 10 10
thổi bụi
2 x Bơm dầu quạt gió 10 10 10 10 10
chính
2 x Bơm dầu cánh 2 2 2 2 2
hướng điều chỉnh quạt
khói
2 x Bơm dầu cánh 2 2 2 2 2
hướng đầu hút quạt gió
cấp 1
4 x Bơm dầu cánh 4 4 4 4 4
hướng điều chỉnh nhiệt
độ đầu ra phân li than
4 x Cánh hướng điều 4 4 4 4 4
chỉnh lưu lượng gió
cấp 1 vào máy nghiền
8 x Cánh hướng điều 8 8 8 8 8
chỉnh gió cấp 2
8 x Các cánh hướng 8 8 8 8 8
điều chỉnh gió cấp 3
Bơm thu hồi nước 25 25 25 25 25
ngưng bộ sấy không
khí bằng hơi
Tổng phụ kW 193 193 193 193 193

3. Thông số kỹ thuật của bộ sấy không khí hồi nhiệt


Đại lượng Đơn vị BMCR Bình thường
(RO)
1. Nhiên liệu Than chạy thử Than chạy thử
lò hơi lò hơi
2. Lưu lượng khói vào bộ sấy kg/H 575282 549657
không khí (trên một bộ sấy
không khí)
3. Lưu lượng khói ra bộ sấy kg/H 609178 582637
không khí (trên một bộ sấy
không khí)
4. Lưu lượng gió vào bộ sấy kg/H
không khí
Phần gió cấp 1 150419 147402
Phần gió cấp 2 398727 377361
14
Tổng 549146 524763
5. Lưu lượng gió ra khỏi bộ sấy kg/H
không khí
Phần gió cấp 1 112849 110333
Phần gió cấp 2 402399 381451
Tổng 515248 491784
6. Lưu lượng gió đi tắt qua phần kg/H 567 554
gió cấp 1
7. Lượng gió lọt (bên khí sang kg/H 33896 32980
khói)
o
8. Nhiệt độ khói vào C 391 383
o
9. Nhiệt độ khói ra C
(Chưa hiệu chỉnh) 126 122
(Hiệu chỉnh) 121 117
o
1 Nhiệt độ gió vào C
0.
Phần gió cấp 1 38 37
Phần gió cấp 2 27 26
o
1 Nhiệt độ gió ra C
1.
Phần gió cấp 1 366 359
Phần gió cấp 2 339 333
o
1 Nhiệt độ gió đầu vào máy C 365 358
2. nghiền (bao gồm sự điều chỉnh
sự đi tắt gió cấp 1)
1 Tổn thất áp lực giữa đầu vao và mmH2 67,3 59,1
3. đầu ra bộ sấy không khí O
1 Tốc độ khói qua các phần tử mm/s 7,61 7,13
4.
1 Tốc độ gió qua các phần tử mm/s
5.
Phần gió cấp 1 4,05 3,91
Phần gió cấp 2 7,34 6,84
1 Hệ số O2 (khói đầu vào tới khói %O2 +1,1 +1,1
6. đầu ra)
1 Bề mặt trao đổi nhiệt (cả 2 bên) m2
7. trên một bộ sấy
Phần khói 24359
Phần gió cấp 1 7000
Phần gió cấp 2 15200
Khoảng trắng 6300
Tổng
1 Chiều cao của phần tử mm
8.
15
Vùng nhiệt độ cao 1066,8
Vùng nhiệt độ trung bình 635,0
Vùng nhiệt độ thấp 304,8
(khoảng cách) 0
Tổng 2006,6

4. Thông số kỹ thuật của quạt gió chính


Đơn vị BMCR Bình thường
Đại lượng (RO)
1. Nhiên liệu Nhiên liệu Nhiên liệu
chạy thử lò chạy thử lò
hơi hơi
2. Số quạt trên một khối Bộ 2 2
3. Lưu lượng trên một bộ (nghỉ ngơi)
(a) Gió quá trình cháy tại đầu ra kg/s 143,28 136,76
bộ sấy không khí
(b) Gió lọt bộ sấy không khí kg/s 9,42 9,16
(c) Gió chèn (nếu reburied) kg/s 3,14 3,14
(d) Tổng lượng gió qua một kg/s 155,84 149,06
quạt=(a)+(b)+(c)
o
(e) Nhiệt độ đầu vào quạt gió C 24 24
chính
(f) Áp suất đầu vào quạt gió mmH2 -69,7 -63,7
chính O
3
(g) Thể tích riêng m N/kg 0,7735 0,7735
(h) Độ dự phòng % - -
(i) Lưu lượng thể tích yêu cầu m3/s 132,0 126,0
4. Tổng cột áp mmH2
O
(1) Áp suất đầu vào quạt gió chính mmH2
O
(a) Ống đầu hút 28,5 26
(2) Áp suất đầu ra quạt gió chính mmH2
O
(a) Đường ống 58,6 52,6
(b) Bộ sấy không khí 67,3 59,1
(c) Máy nghiền (bao gồm cả các
tấm phân li)
(d) Đường ống nhiên liệu
(e) Vòi đốt 73,0 65,1
(f) Tổng phụ 198,9 176,8
(3) Độ dự phòng % - -
(4) Tổng cột áp yêu cầu mmH2 227,4 202,8
={(1)(a)+(2)(f)}x(1+(3)/100) O
16
5. Công suất động cơ trên một quạt kW
(a) Hiệu suất quạt tại điểm thiết kế % 86
(b) Năng suất quạt tại điểm thiết kế m3/s 167,4
(c) Áp suất tĩnh quạt tại điểm thiết kế mmH2 526,6
O
(d) Công suất đầu vào của quạt tại kW 1019
điểm thiết kế
(e) Độ dự phòng của động cơ % 10
(f) Công suất động cơ yêu cầu kW 1120
6. Công suất tiêu thụ trên mỗi khối (từn kW
phần)
(a) Công suất tiêu hao của các động kW 2x444 2x371

(b) Tổn hao cáp kW Bởi S&W Bởi S&W
(c) Tổng

5. Thông số kỹ thuật của quạt khói


Đơn vị BMCR Bình
Đại lượng thường
(RO)
1. Nhiên liệu Nhiên liệu Nhiên liệu
chạy thử lò chạy thử
hơi lò hơi
2. Số quạt trên một khối Bộ 2 2
3. Lưu lượng trên một bộ
(a) Đầu vào bộ sấy không khí kg/s 159,80 152,68
(b) Lượng gió lọt ở bộ sấy không khí kg/s 9,42 9,16
(c) Tổng lượng khói qua mỗi quạt = kg/s 174,29 166,7
(a)+(b)+lọt lọc bụi
o
(d) Nhiệt độ đầu vào quạt khói C 121 117
(e) Áp suất đầu hút quạt khói mmH2O -194,6 -175,3
(f) Thể tích riêng m3N/kg 0,7482
(g) Độ dự phòng % - -
(h) Lưu lượng thể tích yêu cầu m3/s 191,8 181,3
4. Tổng cột áp mmH2O
(1) Áp suất đầu vào quạt khói mmH2O
a. Buồng lửa 7,1 7,1
b. Quá nhiệt và quá nhiệt trung 35,5 28,1
gian
c. Đường khói (Bộ hâm nước tới 6,9 59,1
bộ sấy không khí)
d. Bộ sấy không khí 64,2 5,7
e. Đường khói (Bộ sấy không khí 50,1 45.3
17
tới quạt khói) bao gồm cả bộ
lọc bụi
f. Tổng phụ 163,8 145,3
(2) Áp suất đầu ra quạt khói mmH2O
(a) Đường khói (Quạt khói tới ống 62,5 56,7
khói)
(b) Ống khói (Cao – 200m)
(c) Sức hút tự nhiên
(d) Tổng phụ 62,5 56,7
(3) Độ dự phòng - -
(4) Tổng cột áp yêu cầu mmH2O 226,2 202,0
={(1)(f)+(2)(d)}x(1+(3)/100)
5. Công suất động cơ trên một quạt kW
(a) Hiệu suất quạt tại điểm thiết kế % 82,2
(b) Năng suất quạt tại điểm thiết kế m3/s 237,5
(c) Áp suất tĩnh của quạt tại điểm thiết mmH2O 328,6
kế
(d) Công suất đầu vào của quạt tại điểm kW 955
thiết kế
(e) Độ dự phòng của động cơ % 11
(f) Công suất động cơ yêu cầu kW 1062
6. Lượng điện tiêu hao cho mỗi tỏ máy kW
(a) Lượng điện tiêu hao của các động kW 2x586 2x488
cơ điện
(b) Tổn thất cáp kW Bởi S&W Bởi S&W
(c) Tổng kW

6. Thông số kỹ thuật của quạt gió cấp 1

1. Nhiên liệu Than sấu Nhiên liệu


nhất chạy thử
lò hơi
2. Số quạt trên một khối Bộ 2 2
3. Lưu lượng thiết kết trên một quạt
(1) Gió cấp 1 cho các máy nghiền than kg/s 32,12 30,80
(a) Gió nóng cho máy nghiền dự phòng kg/s - -
(1 bộ)
(b) Gió chèn cho các máy nghiền than kg/s 2,64 2,64
(c) Gió chèn các máy cấp than nguyên kg/s 0,50 0,50
(d) Gió rò từ phần gió cấp 1 tới phần kg/s 10,50 10,30
khòi và gió cấp 2 của bộ sấy không
khí
(e) Tổng lượng gió qua một quạt kg/s 45,76 44,24
o
(f) Nhiệt độ đầu vào quạt gió cấp 1 C 27 26
18
(g) Áp suất đầu vào quạt gió cấp 1 mmH2O 118,6 96,9
(h) Thể tích riêng m3N/kg 0,7735 0,7735
(i) Độ dự phòng % - -
(j) Lưu lượng thể tích yêu cầu m3/s 38,5 37,1
4. Cột áp tổng mmH2O
(1) Áp suất đầu vào quạt gió cấp 1 mmH2O
(a) Ống đầu hút 14,9 14,2
(2) Áp suất đầu ra quạt gió cấp 1 mmH2O
(a) Đường gió 73,5 67,7
(b) Bộ sấy không khí 37,7 34,7
(c) Máy nghiền (bao gồm các cánh 346,7 336,5
hướng phân li)
(d) Các ống dẫn than. 342,5 308,0
(e) Xiclon/vòi đốt 241,8 222,5
(f) Tổng 1042,2 969,4
(3) Độ dự phòng % - -
(4) Tổng cột áp yêu cầu = mmH2O 1057,1 983,6
{(1)(a)+(2)(f)}x(1+(3)/100)
5. Công suất động cơ trên một quạt kW
(a) Hiệu suất quạt tại điểm thiết kế % 88,2
(b) Năng suất quạt tại điểm thiết kế m3/s 50,4
(c) Áp suất tĩnh của quạt tại điểm thiết mmH2O 1451,8
kế
(d) Công suất đầu vào của quạt tại điểm kW 788
thiết kế
(e) Dự phòng của động cơ % 11
(f) Công suất động cơ yêu cầu kW 876
6. Công suất tiêu thụ trên một khối kW
(a) Công suất tiêu thụ của các động cơ kW 2x551 2x545
(b) Tổn thất cáp kW Bởi S&W Bởi S&W
(c) Tổng kW

7. Thông số kỹ thuật của bộ khử bụi tĩnh điện


st Thông số BMCR BMCR 100% RO
t
1. Nhiên liệu Than xấu Than chạy Than chạy
nhất thử lò hơi thử lò hơi
(than
thiết kế
bộ lọc
bụi)
2. Điện trở xuất của tro bay ohm- 3,92 3,49 E+10 2,46 E+10
cm E+10
19
3. Diện tích góp riêng m2/m3/ 83,72 85,78 91,38
s
3
4. Lưu lượng khói đầu vào bộ m N/h 938016 918540 870732
khử bụi (ướt)
5. Nồng độ ẩm trong khói % thể 4,28 6,15 6,15
tích
o
6. Nhiệt độ khói đầu vào bộ khử C 121 120 117
bụi
o
7. Độ giảm nhiệt độ giữa đầu ra C <7 <7 <7
và đầu vào bộ khử bụi
8. Áp lực khói đầu vào bộ khử mmH2 -175 -167 -146
bụi O
9. Tổn thất áp lực giữa đầu vào mmH2 <20,4 <20,4 <20,4
và đầu ra bộ khử bụi O
1 Tốc độ trung bình của khói m/s 1,03 1,01 0,95
0. trong bộ khử bụi
1 Nồng độ bụi đầu vào bộ khử g/m3N 38,62 45,86 45,86
1. bụi (khô)
1 Nồng độ bụi đầu ra bộ khử mg/m3 <100 <100 <100
2. bụi (khô) N
1 Hiệu suất khử bụi % 99,74 99,78 99,78
3.
1 Nồng độ bụi đầu ra bộ khử mg/m3 <400 <400 <400
4. bụi (khô) (một trường không N
làm việc)
1 Tổng lượng điện tiêu thụ của
5. bộ khử bụi tĩnh điện
(a) Điện năng tiêu thụ cho sự kW 310 310 310
kích thích bộ khử bụi
(b) Các động cơ, vv… kW 50 50 50
(c) Các bộ sấy cánh điện kW Gộp vào Gộp vào b) Gộp vào
b) b)
(d) Tổng kW 360 360 360
1 Công suất đặt của điện năng kVA Xấp xỉ Xấp xỉ Xấp xỉ
6. 1400 1400 1400

20
8. Thông số kỹ thuật của máy nghiền than
st Thông số Đơn BMCR RO-1 RO-2
t vị
1 Nhiên liệu Than Than thiết Than chạy
. thiết kế kế máy thử lò hơi
máy nghiền (4 (4 máy
nghiền máy nghiền)
(3 máy nghiền)
nghiền)
2 Tiêu hao nhiên liệu (khô)/máy t/h 40,27 28,66 28,50
. nghiền
(ướt)/máy nghiền t/h 45,77 32,56 31,32
3 Độ mịn có thể qua
.
Rây 200 % 90 95 95
Rây 50 % 99 99,98 99,98
4 Độ dự phòng năng suất nghiền % 6 12 18
. than
5 Năng suất nghiền (ướt) t/h 48,8 36,6 37,2
.
6 Hệ số khả năng nghiền
.
(a) Độ cứng (có thể nghiền) 1,0 (cho 1,0 (cho 66 1,0 (cho
66 HGI) HGI) 66 HGI)
(b) Độ ẩm than 0,97 0,97 1,0
(c) Kích thước than cấp 1,0 (cho 1,0 (cho 1,0 (cho
qua 98% qua 98% qua 98%
18mm) 18mm) 18mm)
7 Tổng lượng điện tiêu thụ của kW Xấp xỉ Xấp xỉ Xấp xỉ
. các máy nghiền lớn nhất 1270 1270 trên 1270 trên
trên máy máy nghiền máy
nghiền nghiền

9. Thông số kỹ thuật của buồng lửa


st Tên thiết bị và thông số Đơn vị
t
1 Buồng lửa
.
Nhà chế tạo MBEL
Nơi chế tạo UK
Kiểu Bức xạ
Rộng m 19,32
Sâu m 15,63

21
Cao (từ phễu xỉ) m 42,88
o
Góc phễu xỉ 55
Kích thước đầu ra phễu xỉ m 1,564
Tổng thể tích buồng lửa m3 7461
Diện tích cắt ngang buồng lửa m2 277,35
Tỉ số tuần hoàn (BMCR) 3,57
Thời gian trung bình lưu lại của hạt than trong giây 4,0
buồng lửa
Áp suất thiết kế khung lò (thử trong thời gian kg/cm2(g) 0,089
ngắn)
Tổng diện tích bề mặt bức xạ m2 4240
Phần trăm tổng lượng nhiệt hấp thụ trên bề mặt % 61,09
bức xạ tại BMCR
Tổng diện tích bề mặt đối lưu m2 24057
Phần trăm tổng lượng nhiệt hấp thụ trên bề mặt đối % 38,91
lưu tại BMCR
2 Lượng nhiệt hấp thụ của buồng lửa (nhiệt thải thô)
. BMCR
Nhiệt thế diện tích x103 158
kcal/m2H
Nhiệt thế thể tích x103 92
kcal/m3H
Nhiệt thế diện tích lớn nhất x103 344
kcal/m2H
3 Các giàn ống đối lưu (cửa buồng lửa tường phía
. sau)
Tổng bề mặt nhiệt truyền theo chu kỳ m2 86
Số hàng 41
Số ống trên một hàng 1/2/3
Tổng số ống 70
Đường kính ngoài mm 66,7
Độ dày đặt hàng mm 6,6
Bước song song với dòng khói mm 131,9/87,
8
Bước ngang dòng khói mm 460
Tiêu chuẩn thiết kế ASME1
Vật liệu ASTM A209
T1a
Phương pháp nối ống Hàn
Phương pháp nối các ống góp Hàn
4 Các giàn ống sinh hơi
.
Số ống: tường trước/sau/cạnh 209/209/
78
22
Chiều dài trung bình của ống m 53
Bước ống mm 92
Đường kính ngoài mm 66,7
Độ dày đặt hàng mm 6,6
Độ dày màng ghép ống mm 6
Bề mặt truyền nhiệt trên cơ sở tiết diện ngang m2 2365
Điều kiện thiết kế
Mã thiết kế ASME1
Vật liệu ASTM A209
T1a
Áp suất thiết kế kg/cm2(g) 209,2
o
Nhiệt độ thiết kế C 418,0
Phương pháp nối ống Hàn
Phương pháp nối ống góp Hàn
Thông số kỹ thuật của buồng lửa (tiếp)
Chi tiết/thiết bị, Đơ Đầu Đầu Đầu Đầu Đầu ra Đầu ra Đầu
thông số n vào ra ra ra phần treo ra
vị tườn treo tườn treo tường cửa
g bên tườn g mũi sau buồn
g trước g lửa
trước
5 Các ống góp giàn
. ống sinh hơi
Số ống 20 10 1 7 1 1 1
Đường kính ngoài m 219, 273,0 273,0 273,0 273,0 273,0 219,1
m 1
Độ dày đặt m 36,0 57,0 50,0 57,0 50,0 50,0 36,0
m
Underdrilling m 35,0 - - - - - -
m
Đường kính ngoài m 66,7 66,7 82,5 66,7 66,7 82,5 66,7
ống m
Đường kính trong m 50,7 51,65 46,59 51,65 47,0 46,59 51,65
ống miệng ống m 3
(ribbed)
Đường kính ngoài m 141, - - - - - -
ống cấp m 3
Đường kính trong m 109, - - - - - -
ống cấp m 5
Đường kính ngoài m - 168,3 168,3 168,3 168,3 168,3 168,3
ống lên m
Đường kính trong m - 131,7 131,7 131,7 131,78 131,78 131,7
ống lên m 8 8 8 8
Số ống cấp ống 2 2 2 2 4 4 6
23
lên
Bước ống:
Dọc m 92 F 92 460/ 92 460/ 460/ 460
m V 420 920 920
115
o
Chu vi - - - - - - 45/90
Áp suất thiết kế kg 209, 208,0 208,0 208,0 208,0 208,0 208,0
/c 2
2
m
g
o
Nhiệt độ thiết kế C 367, 367,8 367,8 367,8 367,8 367,8 367,8
8
Mã thiết kế AS A A A A A A
ME SME SME SME SME1 SME1 SME
1 1 1 1 1
Vật liệu AS A A A A A A
TM STM STM STM STM STM STM
A10 A106 A106 A106 A106 A106 A106
6C C C C C C C
Hiệu suất % 55 43,4 92,7 43,4 94,7 92,7 55

6 Các ống cấp nước giàn ống sinh hơi Ống cấp Ống lên
. và các ống lên
Đường kính ngoài mm 139,7 168,3
Số ống 40 50
Độ dày đặt mm 15,0 18,0
Áp suất thiết kế kg/cm 209,2 208,0
2
g
o
Nhiệt độ thiết kế C 368,3 367,8
Mã thiết kế ASME 1 ASME 1
Vật liệu ASTM A106 ASTM A106
C C

10.Thông số kỹ thuật của bao hơi


S Tên thiết bị và thông số Đơn vị
tt
1 Bao hơi
.
Nhà chế tạo Babcock &Wilcox Espanola
Nơi chế tạo Tây Ban Nha
Áp suất thiết kế kg/cm2(g 207,0
)
o
Nhiệt độ thiết kế C 367,4
Ứng suất thiết kế kg/cm2 1406

24
Mã thiết kế ASME 1
Vật liệu ASTM A302B
Hiệu suất % 85,2
Đường kính trong mm 1830
Chiều dài (phần song song) m 14,100
Tấm vỏ :
Độ dày nhỏ nhất mm 180
Độ dày đặt hàng mm 182+5/-0,3
Đầu bao hơi :
Độ dày nhỏ nhất mm 140
Độ dày đặt hàng mm 165
Dạng Bán cầu
Mức nước tên đường tâm mm 50900
Lỗ - Số 2
- Cỡ 406,4 đường kính ngoài
Áp lực thử tại xưởng kg/cm2(g 310,5
)
Apparent Moisture Carry Over % 0.086
Thời gian giữ tại BMCR ở mức
NWL tới
Báo động mức thấp s 9,7
Ngừng mức thấp s 28,6
Vận liệu và thử nghiệm
Bao hơi và vật liệu ASTM A302B
Vật liệu thử
Hàn và ủ ASME VIII
Thử 100% sau PWHT
Kiểm tra siêu âm 100% sau PWHT
2 Các ống nước xuống
.
Số ống 4
Thiết kế (cấp) Lõi lớn
Đường kính ngoài mm 406,4
Đường kính trong mm 328,4/318,4/304,4
(thẳng/cong/đầu nối)
Tốc độ nước tại BMCR (lớn m/giây 4,82
nhất)
Áp lực thiết kế kg/cm2(g 209,2
)
o
Nhiệt độ thiết kế C 368,3
Mã thiết kế ASME 1
Vật liệu ASTM A106C
Độ dày đặt hàng (thẳng/cong/đầu mm 39,0/44,0/51,0
nối)
25
11.Thông số kỹ thuật của bộ quá nhiệt và quá nhiệt trung gian
stt Chi tiết, thông số Đơn vị
1. Ống hơi bão hòa (trần buồng lửa)
Nhà chế tạo MBEL
Nơi chế tạo UK
Vật liệu ASTM A213 T12
Đường kính ngoài mm 63,5
Đường kính trong mm 50,7
2
Áp suất thiết kế kg/cm (g 207,0
)
o
Nhiệt độ thiết kế C 480,0
Mã thiết kế ASME 1
Bước ống
Ngang theo đường khói mm 115
Dọc theo đường khói mm -
Độ dày đặt hàng mm 6,4-,+28
Độ dài hiệu dụng của ống m 12,88
Độ dài thô của ống m 13,78
Số ống theo chiều rộng 168
Số ống theo dòng hơi 168
o
Nhiệt độ hơi thoát (hơi) C 360,7
Vật liệu các xà đỡ -
Phương pháp nối ống Hàn
2
Tổng diện tích bề mặt truyền nhiệt của bộ m
quá nhiệt (tinh/thô)
Tổn thất áp suất tại BMCR từ bao hơi tới kg/cm2 1,02
đầu ra bộ quá nhiệt
Thiết bị điều khiển nhiệt độ hơi -
Tốc độ khói lớn nhất tại BMCR -
2. Các ống hơi bão hòa
Nhà chế tạo T.B.C
Nơi chế tạo UK
Số lượng 12
Đường kính ngoài mm 168,3
Đường kính trong mm 132,3
Độ dài m -
2
Áp suất thiết kế kg/cm (g 207,0
)
o
Nhiệt độ thiết kế C 367,4
Mã thiết kế ASME 1
Vật liệu A106C
Độ dài đặt hàng mm 18,0
3. Các ống đầu vào/thứ hai/đầu ra bộ quá nhiệt
26
cấp 1
Nhà chế tạo MBEL
Nơi chế tạo UK
Vật liệu ASTM A209T1a/
A213T12/
A213T12
Bước ống:
Ngang dòng khói mm 115/115/230
Dọc theo dòng khói mm 79/71,1/71,1
Đường kính ngoài ống mm 57,0/51,0/51,0
Tổng bề mặt trao đối nhiệt m2 -
Bề mặt trao đổi nhiệt (hiệu dụng) m2 2486/3137/747
Diện tích phần khói m2 -
Áp suất thiết kế kg/cm2(g 207,0
)
Mã thiết kế ASME 1
Chiều dày hiệu dụng của ống mm 5,6/5,2/5,8
Áp lực thử kg/cm2(g -
)
Chiều dài hiệu dụng của ống m 42/59/14
Chiều dài thô của ống m 42/59/16,1
Số phần tử 166/166/83
Số ông theo dòng hơi 332
o
Nhiệt độ thoát (hơi) C 373/396/406
Vật liệu xà đỡ BSEN 13CrMo4-5
10028-2 /10CrMo9-10
/13CrMo4-5
Phương pháp nối ống Hàn
Tổng bề mặt gia nhiệt bộ quá nhiệt (n/g) m2 -
Tổn thất áp lực tại BMCR tới đầu ra quá kg/cm2 5,52
nhiệt
Thiết bị điều khiển nhiệt độ Phun giảm ôn
Tốc độ khói lớn nhất tại BMCR m/s 11,2/11,9/6,8
4. Ống góp đầu vào quá nhiệt câp 1
Nhà chế tạo MBEL
Nơi chế tạo UK
Số lượng 1
Đường kính ngoài mm 273,0
Đường kính trong mm 173,0
Chiều dài m 19,323
Áp lực thiết kế kg/cm2(g 207,0
)
o
Nhiệt độ thiết kế C 399,0
Hiệu quả ràng buộc % 56.2
27
Mã thiết kế ASME 1
Bước ống:
Theo chiều dài mm 115
o
Theo chu vi 45
Vật liệu A 106C
Độ dày đặt hàng mm 50,0
Áp lực thử kg/cm2(g -
)
Kiểm tra bên trong Bằng mắt
5. Ống góp đầu ra bộ quá nhiệt cấp 1
Nhà chế tạo MBEL
Nơi chế tạo UK
Số lượng 1
Đường kính ngoài mm 406,4
Đường kính trong mm 296,4
Chiều dài m 20,520
Áp suất thiết kế kg/cm2(g 207,0
)
o
Nhiệt độ thiết kế C 485,0
Hiệu quả ràng buộc % 83
Mã thiết kế ASME 1
Bước ống:
Theo chiều dài mm 230
o
Thieo chu vi 50
Vật liệu ASTM A 335 P12
Độ dày đặt hàng mm 55,0
Áp lực thử kg/cm2(g -
)
Kiểm tra bên trong Bằng mắt
6. Các ống quá nhiệt mành (cấp 2)
Nhà chế tạo MBEL
Nơi chế tạo UK
Số lượng -
Bước ống:
Ngang theo dòng khói mm 920
Dọc theo dòng khói mm 42,5
Đường kính ngoài mm 38,0
Bề mặt trao đổi nhiệt (dự án) m2 761,34
Tổng bề mặt trao đổi nhiệt m2 -
Diện tích phần khói m2 -
Áp suất thiết kế kg/cm2(g 207,0
)
o
Nhiệt độ thiết kế (Các đầu vào/đầu ra) C 495/560

28
Mã thiết kế ASME 1
Vật liệu ASTM A213 T22
A213 T91
Độ dày đặt hàng mm 6,5-0,+28
Áp lực thử kg/cm2(g -
)
Chiều dài hiệu dụng m -
Số phần tử theo chiều rộng 20
Số ống theo dòng hơi 500
o
Nhiệt độ thoát (hơi) C 482
Vật liêu xà đỡ -
Phương pháp nối ống Hàn
Tổn thất áp suất tại BMCR từ bao hơi tới kg/cm2(g 10,1
đầu ra quá nhiệt )
Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ m/s Phun giảm ôn
Tốc độ khói lớn nhất tại BMCR m/s -
7. Các ống góp phụ đầu vào/ra quá nhiệt cấp 2
Nhà chế tạo MBEL
Nơi chế tạo UK
Số lượng 20/20
Đường kính ngoài vào/ra mm 168,3/193,7
Đường kính trong mm 114,3/129,7
Chiều dài m 1,2/1,2
Bước ống:
Theo chiều dài mm 42,5/42,5
o
Theo chu vi 30
Áp suất thiết kế kg/cm2(g 207,0
)
o
Nhiệt độ thiết kế C 405/535
Hiệu quả ràng buộc % 62,5/67,5
Mã thiết kế ASME 1
Vật liệu ASTM A335 P12
A335 P91
Độ dày đặt hàng mm 27,0/32,0
Áp lực thử kg/cm2(g -
)
Kiểm tra bên trong Bằng mắt
8. Các ống đầu vào/ra quá nhiệt cấp 3
Nhà chế tạo MBEL
Nơi chế tạo UK
Kiểu Bức xạ
Số lượng -
Bước ống:
Ngang theo dòng khói mm 460/920
29
Dọc theo dòng khói mm 62,3
Đường kính ngoài ống mm 44,5
Bề mặt gia nhiệt hiệu dụng m2 695/695
Tổng bề mặt trao đổi nhiệt tuần hoàn m2 -
Diện tích phần khói m2 -
Áp suất thiết kế kg/cm2(g 207,0
)
o
Nhiệt độ thiết kế C 538/591
Hiệu quả ràng buộc % -
Mã thiết kế ASME 1
Vật liệu ASTM A213 T22
A213 T91
Độ dày đặt hàng mm 8,4/8,4
Áp lực thử kg/cm2(g -
)
Chiều dài hiệu dụng của ống m 10,3/10,3
Chiều dài thô của ống m 10,9/10,9
Số phần tử theo chiều rộng 32/32
Số ống theo dòng hơi 480
o
Nhiệt độ thoát (hơi) C 511/541
Vật liệu xà đỡ -
Phương pháp nối ống Hàn
Tổng bề mặt gia nhiệt hiệu dụng (n/g) m2 -
Tổn thất áp lực tại BMCR từ bao hơi tới đầu kg/cm2 14,79
ra quá nhiệt
Thiệt bị điều chỉnh nhiệt độ Phun giảm ôn
Tốc độ khói cao nhất tại BMCR m/s 6,6/6,2
9. Các ống góp phụ đầu vào/ra quá nhiệt cấp 3
Nhà chế tạo MBEL
Nơi chế tạo UK
Số ống 32/32
Đường kính ngoài mm 168,3/193,7
Chiều dài m 1,052
Đường kính trong mm 110,3/129,7
Bước ống:
Theo chiều dài mm 62,3
o
Theo chu vi 30
Áp suất thiết kế kg/cm2(g 207,0
)
o
Nhiệt độ thiết kế C 485/566
Hiệu quả ràng buộc % 65/68
Mã thiết kế ASME 1
Vật liệu A335 P91
Độ dày đặt hàng mm 29,0/32,0
30
Áp lực thử kg/cm2(g -
)
Kiểm tra bên trong Bằng mắt
11. Điều khiển nhiệt độ hơi
Phương pháp Phun giảm ôn
o
Dải điều khiển nhiệt độ quá nhiệt ±3 C 60% RO-BMCR
Dải điều khiển nhiệt độ quá nhiệt trung gian ±3oC 60% RO-BMCR
Yêu cầu nước phun giảm ôn lớn nhất (quá t/hr 20,55/0
nhiệt/quá nhiệt trung gian)
Vật liệu thân tầng thứ nhất ASTM A335 P12
Vật liệu thân tầng thứ hai ASTM A335 P91
12. Ống góp đầu vào quá nhiệt trung gian
Nhà chế tạo MBEL
Nơi chế tạo UK
Số lượng 1
Đường kính ngoài mm 711
Đường kính trong mm 639
Chiều dài m 21,750
Bước ống:
Theo chiều dài mm 115
o
Theo chu vi 30/60
Áp suất thiết kế kg/cm2(g 52,0
)
o
Nhiệt độ thiết kế C 376
Mã thiết kế ASME 1
Vật liệu ASTM A106C
Độ dày đặt hàng mm 36,0
Áp lực thử kg/cm2(g -
)
13. Các ống đầu ra bộ quá nhiệt trung gian
Nhà chế tạo MBEL
Nơi chế tạo UK
Số lượng -
Bước ống:
Ngang theo đường khói mm 115/115/230/230
Dọc theo đường khói mm 87,3/82,9/67/67,6/
67,6
Đường kính ngoài ống mm 63,5/60,3/48,3/48,
3/48,3
2
Bề mặt trao đổi nhiệt (hiệu dụng) m 1723/3022/447/70
6/716
2
Bề mặt trao đổi nhiệt tuần hoàn m -
2
Diện tích phần khói m -
2
Áp lực thiết kế kg/cm (g 52,0
31
)
o
Nhiệt độ thiết kế C 391/509/518/577/
618
Mã thiết kế ASME 1
Vật liệu ASTM A209 T1a/ A213
T12/ A213 T22/
A213 T91/ A213
T91
Độ dày đặt hàng mm 4,3-0,+33
Áp lực thử kg/cm2(g
)
Chiều dài hiệu dụng của ống m 17,3/32/5,9/9,3/9,
5
Chiều dài thô của ống m 17,3/32/5,9/9,3/10
,1
Số phần tử 166/166/83/83/83
Số ống theo dòng hơi 498
Nhiệt độ thoát (hơi) 369/439/462/501/
541
Vật liệu xà đỡ BSEN10028-
213CrMo4-
5/10CrMo9-
10/10CrMo9-
10/ASTM A182M
F91/-
Phương phát nối ống Hàn
2
Tổng bề mặt trao đổi nhiệt hiệu dụng (n/g) m -
2
Tổn thất áp suất qua bộ quá nhiệt trung gian kg/cm 1,44
Thiết bị điều khiển nhiệt độ Phun giảm ôn
Tốc độ khói lớn nhất tại BMCR m/s 11,2
14. Ống góp đầu ra bộ quá nhiệt trung gian (Các
ống góp phụ)
Nhà chế tạo MBEL
Nơi chế tạo UK
Số lượng 42
Đường kính ngoài mm 244,5
Đường kính trong mm 194,5
Chiều dài m 0,555
Bước ống:
Theo chiều dài mm 67,6
o
Theo chu vi 30/60/90
Áp suất thiết kế kg/cm2(g 52,0
)
o
Nhiệt độ thiết kế C 586
32
Hiệu quả ràng buộc % 63
Mã thiết kế ASME 1
Kiểm tra bên trong Bằng mắt
Vật liệu A335 P91
Độ dày đặt hàng mm 25,0
Áp lực thử kg/cm2(g -
)

12.Thông số kỹ thuật của bộ hâm nước


st Chi tiết, thông số Đơn vị
t
1 Bộ hâm nước (bên quá nhiệt/quá nhiệt trung
. gian)
Nhà chế tạo TEI Greens
Nơi chế tạo UK
Số lượng 1/1
Bước ống:
Ngang theo chiều khói mm 89/89
Dọc theo chiều khói mm 92,08/92,08
Đường kính ngoài mm 38,1/38,1
Đường kính trong mm 30,9/30,9
Bề mặt gia nhiệt hiệu dụng (bên nước) m2 514/514
Bề mặt gia nhiệt hiệu dụng (bên khói) m2 3800/3800
Tổng bề mặt gia nhiệt chu kỳ (bên khói) m2 3800/3800
Tiết diện đường khói m2 41,2/41,2
Áp suất thiết kế kg/cm2(g) 210,5
o
Nhiệt độ thiết kế C 371,1
Mã thiết kế ASME 1
Vật liệu SA 210C
Độ dày cung cấp mm 3,6
Áp lực thử kg/cm2(g) 315,75
Chiều dài hiệu dụng của ống m 8,60
o
Nhiệt độ thoát (nước) C 287/287,8
Vật liệu xà đỡ TBC
Phương pháp nối ống Hàn
Tốc độ khói lớn nhất tại BMCR m/s 8/11,9
Hệ thống tuần hoàn Không áp
dụng
2 Các ống góp đầu vào/ra bộ hâm nước
.
Nhà chế tạo TEI Greens
Nơi chế tạo UK
Số lượng 4/4
Đường kính ngoài mm 273
33
Đường kính trong mm 193
Chiều dài m 1,894/3,891
Bước ống:
Theo chiều dài mm 89,0
o
Theo chu vi 45
Áp lực thiết kế kg/cm2(g) 210,57
o
Nhiệt độ thiết kế C 368,8
Hiệu quả ràng buộc % 63,16/63,16
Mã thiết kế ASME 1
Vật liệu ASTM A106C
Độ dày cung cấp mm 46
Áp lực thử kg/cm2(g) 315,75
Kiểm tra bên trong Bằng mắt
3 Các ống đầu ra bộ hâm nước
.
Số ống 4
Đường kính ngoài mm 219,1
Đường kính trong mm 171,1
Áp suất thiết kế kg/cm2(g) 210,57
o
Nhiệt độ thiết kế C 368,8
Hiệu quả ràng buộc % 100
Mã thiết kế ASME 1
Vật liệu ASTM A106C
Độ dày đặt hàng mm 24,0

13.Thông số kỹ thuật của các van an toàn hệ thống hơi lò hơi


Van an Van an Van an Van an toàn
toàn toàn toàn quá nhiệt
Vị trí bao hơi quá điện trung gian
nhiệt quá
Thông số nhiệt
Đơn
vị
Nhà chế tạo Dresser Dresser Dresser Dresser
Nơi chế tạo U.K U.K U.K U.K
Kiểu Lò xo Lò xo Điện từ Lò xo
Số lượng 2 2 2 4
Vật liệu WCC WC9 WC9 đầu vào F22,
thân WC6
Thiết kế và phân loại ASME ASME ASME ASME 1
1 1 B16. 31
Áp suất thiết kế kg/cm 207 207 207 50
2
g
o
Nhiệt độ thiết kế C 367.1 546 546 546
34
Lưu lượng kg/h 101979 299268 288000 866448
6
Đường kính lõi đầu - mm 100 150 65 150
vào mm 200 250 100 200
-
đầu ra
Đường kính trong của mm 450 250 250 400
ống thoát

14.Thông số kỹ thuật của các máy thổi bụi - Diamond Power-Hubei


Machine Co. Ltd
Vòi thổi bụi Vòi thổi bụi Vòi thổi bụi bộ
quá nhiệt buồng lửa sấy không khí
Vị trí

Thông số
Nhà chế tạo Diamond Diamond Diamond
Nơi chế tạo Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc
Kiểu IK 545 IR-3D IK-AH
Số lượng 28 20 2
Hành trình m 9,63 - -
Vật liệu (vòi) Incoloy 925 ZG45Cr14N SS TP304
(6) i 35Mn2
1%Cr1/2%
Mo(22)
Áp suất tại vòi phun kg/cm2 14,4 tới 18,7 14,3 15,3
g
Tiều hao hơi trên một kg/h 3600 tới 3960 5040
vòi 8640
Chu kỳ thổi bụi phút 7,5 tới 5,3 0,43 22,6
(max)
Công suất động cơ kW 1,5 - -
Tốc độ quay 0,75 lớn nhất - -
Tốc độ di chuyển 0,75 lớn nhất - -

15.Thông số kỹ thuật của các van an toàn lò hơi


Năng Áp lực Áp lực
suất xả nâng đóng
Ký hiệu Kiểu van lò hơi kg/hr kg/cm2 kg/cm2

xMBS-
SV0001 Van an toàn bao hơi 214356.1 207 198.72
xMBS-
SV0002 Van an toàn bao hơi 516200.0 208.5 200.16

35
xMBS- Van an toàn đầu ra quá nhiệt
SV0003 cấp 3 150404.5 188.9 181.34
xMBS- Van an toàn đầu ra quá nhiệt
SV0004 cấp 3 151542.7 190.3 182.69
xMBS- Van an toàn điện đầu ra quá
RV0001 nhiệt cấp 3 - 185.33 -
xMBS- Van an toàn điện đầu ra quá
RV0002 nhiệt cấp 3 - 187.68 -
xMBS- Van an toàn đầu ra quá nhiệt
SV0005 trung gian 218094.1 48.95 46.99
xMBS- Van an toàn đầu ra quá nhiệt
SV0006 trung gian 219549.2 49.4 47.42
xMBS- Van an toàn đầu ra quá nhiệt
SV0007 trung gian 221621.1 49.8 47.81
xMBS- Van an toàn đầu ra quá nhiệt
SV0008 trung gian 223462.9 50.2 48.19

Hãng sản
xuất Industrial Valves
Dresser Valve and Control
Division Alexandria, Louisiana
71309-1430 (USA)

36

You might also like