TỔNG KẾT DANH SÁCH HÀNG CŨ THU HỘI CHỢ Địa điểm mở gian hàng: Ngày 15 tháng 10 năm 2007 STT Tên thương hiệu Model Số lượng ĐVT ĐẦU ĐĨA : ( 1 ) 1 SANYO (dàn máy) CD-F280M 1 cái 2 California (VCD) 888SW 1 nt 3 Soudmax (VCD) 1 nt 4 Philips (DVD) 727k 1 nt 5 Tinwe (VCD) 1 nt 6 LG (VCD) 1299VCD 1 nt 7 California (DVD) 888SC 1 nt 8 Qisheng (VCD) 2036B 1 nt 9 Wega (VCD) 939 1 nt 10 Philip (DVD) 1 nt 11 Calinki (DVD) 1 nt 12 Calipsp (DVCD) 1 nt 13 Sony (DVD) 2008 1 nt 14 Sony (DVD) 6988 1 nt 16 GVS GV-550G 1 nt 17 Toshiba (VCD) TVD-1100 1 nt 18 Cavs (VCD) 3636ST 1 nt 19 Caliana (VCD) 306 1 nt 20 Kenwood (3disc) K7020V 1 nt 21 Califonia (VCD) 888SN 1 nt 22 Xuân Yến (VCD) 2098 1 nt 23 CaliTech (SVCD) VS-223 1 nt 24 Sony (DVCD) KW-8820 1 nt 25 Không nhãn (DVCD) 7600 1 nt 26 Toshiba (VCD) TVD-810K 1 nt 27 Sony (VCD) 339 1 nt 28 Samsung (VCD) 738 1 nt 29 Califonia (VCD) 109A 1 nt 30 Calivina (VCD) 2000 1 nt 31 Calivina (SVCD) 822 1 nt 32 Califonia (VCD) 8883A 1 nt 33 SHARK (VCD) 818B 1 nt 34 Qisheng (VCD) 2018E 1 nt 35 Sony (VCD) F88K 1 nt 36 Sony (VCD) 6698 1 nt 37 Caliana (VCD) 318D 1 nt 38 Panasonic (VCD) 890K 1 nt 39 Tinwe (VCD) 2228 1 nt 40 Panasonic (VCD) 580 1 nt 41 Ascent (VCD) 55A (vàng) 1 nt TC 40 ĐẦU BĂNG : ( 2 ) 1 Sharp (đầu băng) Cassette 1 nt 2 Victor (đầu băng) XL - V501 1 nt 3 Multi (Đầu băng) 1 nt 4 Victor (đầu băng) D-66 1 nt 5 Califivestars 2000-K 1 nt 6 JVC (đầu băng) 1 nt 7 National (đầu băng) 1 nt 8 Sharp (đầu băng) M8 1 nt 9 SANYO (đầu băng) 1 nt TC 9 LOA : ( 3 ) 1 Soudmax (4.1) A-8800 1 nt 2 Loa thùng 1 nt TC 2 CASSETTE : ( 3 ) 1 Trio Cassette 1 nt 2 Denon cassette cassette 1 nt 3 Panasonic (dàn máy) Cassette RX-E320 1 nt 4 International Cassette 1 nt 5 JVC Cassette 1 nt TC 5 EQUALIZER : ( 4 ) 1 Tiến Đạt (Đầu lọc) 1 2 Sento (EQ) 1 3 MHV (đầu lọc) 1 4 Califivestars 1 5 Technics (đầu lọc) 1 6 Sanly (EQ) 1 TC 6 TC : ( 1 + 2 + 3 + 4 + 5 + 6 ) 62 THU HỘI CHỢ