You are on page 1of 4

Công Ty TNHH Khoa Nguyên

530/23 Thống Nhất - P.16 - Q.Gò Vấp


TỔNG KẾT DANH SÁCH HÀNG CŨ THU HỘI CHỢ
Địa điểm mở gian hàng:
Ngày 15 tháng 10 năm 2007
STT Tên thương hiệu Model Số lượng ĐVT
ĐẦU ĐĨA : ( 1 )
1 SANYO (dàn máy) CD-F280M 1 cái
2 California (VCD) 888SW 1 nt
3 Soudmax (VCD) 1 nt
4 Philips (DVD) 727k 1 nt
5 Tinwe (VCD) 1 nt
6 LG (VCD) 1299VCD 1 nt
7 California (DVD) 888SC 1 nt
8 Qisheng (VCD) 2036B 1 nt
9 Wega (VCD) 939 1 nt
10 Philip (DVD) 1 nt
11 Calinki (DVD) 1 nt
12 Calipsp (DVCD) 1 nt
13 Sony (DVD) 2008 1 nt
14 Sony (DVD) 6988 1 nt
16 GVS GV-550G 1 nt
17 Toshiba (VCD) TVD-1100 1 nt
18 Cavs (VCD) 3636ST 1 nt
19 Caliana (VCD) 306 1 nt
20 Kenwood (3disc) K7020V 1 nt
21 Califonia (VCD) 888SN 1 nt
22 Xuân Yến (VCD) 2098 1 nt
23 CaliTech (SVCD) VS-223 1 nt
24 Sony (DVCD) KW-8820 1 nt
25 Không nhãn (DVCD) 7600 1 nt
26 Toshiba (VCD) TVD-810K 1 nt
27 Sony (VCD) 339 1 nt
28 Samsung (VCD) 738 1 nt
29 Califonia (VCD) 109A 1 nt
30 Calivina (VCD) 2000 1 nt
31 Calivina (SVCD) 822 1 nt
32 Califonia (VCD) 8883A 1 nt
33 SHARK (VCD) 818B 1 nt
34 Qisheng (VCD) 2018E 1 nt
35 Sony (VCD) F88K 1 nt
36 Sony (VCD) 6698 1 nt
37 Caliana (VCD) 318D 1 nt
38 Panasonic (VCD) 890K 1 nt
39 Tinwe (VCD) 2228 1 nt
40 Panasonic (VCD) 580 1 nt
41 Ascent (VCD) 55A (vàng) 1 nt
TC 40
ĐẦU BĂNG : ( 2 )
1 Sharp (đầu băng) Cassette 1 nt
2 Victor (đầu băng) XL - V501 1 nt
3 Multi (Đầu băng) 1 nt
4 Victor (đầu băng) D-66 1 nt
5 Califivestars 2000-K 1 nt
6 JVC (đầu băng) 1 nt
7 National (đầu băng) 1 nt
8 Sharp (đầu băng) M8 1 nt
9 SANYO (đầu băng) 1 nt
TC 9
LOA : ( 3 )
1 Soudmax (4.1) A-8800 1 nt
2 Loa thùng 1 nt
TC 2
CASSETTE : ( 3 )
1 Trio Cassette 1 nt
2 Denon cassette cassette 1 nt
3 Panasonic (dàn máy) Cassette RX-E320 1 nt
4 International Cassette 1 nt
5 JVC Cassette 1 nt
TC 5
EQUALIZER : ( 4 )
1 Tiến Đạt (Đầu lọc) 1
2 Sento (EQ) 1
3 MHV (đầu lọc) 1
4 Califivestars 1
5 Technics (đầu lọc) 1
6 Sanly (EQ) 1
TC 6
TC : ( 1 + 2 + 3 + 4 + 5 + 6 ) 62
THU HỘI CHỢ

Ghi chú

You might also like