You are on page 1of 81

CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Địa chỉ : 02 Phan Đình Phùng - Tp Đà Nẵng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********** **********
Đà Nẵng, ngày 25 tháng 4 năm 2008

BIỂU GIÁ DỰ THẦU


DANH MỤC THUỐC ĐẤU THẦU TẠI CÁC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH
TRONG TOÀN TỈNH QUẢNG NAM - ĐỢT I NĂM 2008

TT TÊN THUỐC TÊN DẠNG BÀO CHẾ NƠI SẢN XUẤT Số đăng ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH Ghi
TÊN GỐC THƯƠNG MẠI (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa TÍNH LƯỢNG THẦU TIỀN CHÚ
I II III IV V VI VII VIII X
A.THUỐC CÓ NGUỒN GỐC HÓA DƯỢC
I.THUỐC GÂY MÊ-TÊ
1 Bupivacaine Marcain Tiêm -Dd 0,5%/20ml Úc VN7920-03 Ống 200 52,965 10,593,000
hydrochloride Marcain Tiêm-Lọ Dd 0.5%/4ml Úc VN7902-03 Ống 200 51,162 10,232,410
Bupivacain Tiêm-Lọ Dd 0.5%/4ml Hàn Quốc Ống 200
Bupivacain Tiêm -Lọ Dd 0.5%/4ml Pháp Ống 200
Marcain Spinal Heavy Tiêm - Lọ Dd 0.5%/4ml Astra zeneca VN-7860-03 Ống 180 50,654 9,117,684
Buvac Heavy Tiêm -Ống Dd 0.5%/4ml Claris VN9534-05 Ống 200 37,985 7,597,000
2 Mepivacain Scandinibsa Tiêm -Ống dd 2% Tây ban Nha Ống 50
3 Halothan Fluothan GM đường hô hấp -lọ 250ml Anh Lọ 100
Halothane BTL GM đường hô hấp -lọ 250ml Nicholas VN9113-04 Lọ 150 343,288 51,493,215
Halothan Bp GM đường hô hấp -lọ 250ml England VN9021-04 Lọ 60 328,275 19,696,528
Fluothan GM đường hô hấp -lọ 250ml Pháp Lọ 200
4 Lidocain hydrochloride Lidocain Tiêm-Ống 2ml dd 2% Bidiphar VNA-0093-02 Ống 1,500 356 534,240
Lidocain Tiêm-Ống 2ml dd 2% XNDP1 Ống 500
Lidocain Tiêm-Ống 20ml dd 2% Bidiphar VNA-0093-02 Ống 20 6,122 122,430
Lidocain Tiêm -Ống 10ml dd 2% Hung VN.1825.06 Ống 500 11,235 5,617,500
Lidocain Spray Phun- Lọ 10%-38g Hung VN.8605.06 Lọ 30 69,657 2,089,710
Xylocain Jelly Oin Thuốc dạng Gel 2% -30g Astra zeneca VN7994-03 Tube 300 59,492 17,847,600
Kamistab gel Bôi miệng Hàn Quốc Tube 10
5 Lidocain+Adrenalin+ Medicain Tiêm-Ống 1,8ml dd 2% Hàn Quốc VNB-4441-05 Ống 800 3,531 2,824,800
bitartrat
6 Lidocain +Adrenalin Lidocain + Adrenalin Tiêm- Ống 2ml dd 2% Hung VN-2976-07 Ống 50 11,235 561,750
Medicain Tiêm- Ống 2ml dd 2% Hàn Quốc VNB-4534-05 Ống 1,200 3,531 4,237,200

1
Lignospan Tiêm- Ống 1,8ml dd 2% Pháp VN-1096-06 Ống 1,200 7,811 9,373,200
7 Propofol Propol Tiêm - Lọ 50ml Claris VN-8880-04 Lọ 500 197,950 98,975,000
Profol Tiêm - Lọ 1% 10ml Claris VN-8128-04 Lọ 200 74,900 14,980,000
Profol Tiêm - Lọ 1% 200mg /20ml Claris VN-8325-04 Lọ 500 100,580 50,290,000
Propofol Tiêm- Lọ 1% 200mg/20ml B.Braun VN8894-04 Lọ 10 112,350 1,123,500
Diprivan Tiêm- Lọ 1% 200mg/20ml Astra zeneca VN-8602-04 Lọ 20 120,996 2,419,912
Diprivan Tiêm- Lo 1% 200mg /20ml Hàn Quốc Lọ 20
Profol Tiêm- Lo 1% 50ml Claris VN-8868-04 Lọ 100 197,950 19,795,000
8 Procain hydroclorid Novocain Tiêm- Ống dung dịch 3% Vĩnh Phúc VD 0866-06 Ống 50 216 10,807
9 Etomidate Etomidate Tiêm-Ống 20mg/10ml Đức VN9268-05 Ống 300 82,069 24,620,700
10 Isofurane (mê) Isofurane (mê) Tiêm - Ống 20mg/100ml Pháp Ống 10
Aerrane Chai 100ml Baxter Chai 10
Isofurane (mê) Tiêm - Ống 250ml Anh Ống 10
Isofluran 250ml Tiêm - Lọ 250ml Rhodia-UK VN9268-05 Lọ 200 786,450 157,290,000
Forane Sol 250ml Tiêm - Lọ 250ml Abbott Lab VN-9397-05 Lọ 280 1,202,787 336,780,360
Aerrane Chai 250ml Baxter Chai 50
Isofurane (mê) Tiêm - Ống 250ml Pháp Ống 100
11 Sevofluran (mê) Sevofuran (mê) Đường hô hấp, K dung 250ml Abbot VN-9446-04 Lọ 10 2,989,901 29,899,010
12 Thiopental( Muối) Thiopental Tiêm -Lọ bột 1000mg Rotex-Đức VN7477-03 Lọ 180 33,170 5,970,600
Thiopental Tiêm -Lọ bột 1000mg Korea Lọ 10
II-THUỐC TIỀN MÊ
13 Atropine Atropine Tiêm - Lọ 0,1% 10ml Bidiphar VNA-0631-03 Lọ 3,000 6,455 19,366,200
Atropine Tiêm - Ống 0,25mg/1ml XNDP1 VD 0878-06 Ống 3,000 235 706,200
Atropine Uống -Viên 0.5mg Traphaco 5013/QLD-KD Viên 20 47 945
Atropine Tiêm - Ống 0,25mg/1ml XNDPTW 2 VD 0878-06 Ống 2,000 235 470,800
Atropine Tiêm - Ống 1mg/1ml Hung VN0966-06 Ống 200 4,259 851,720
14 Chlopromazine Aminazin Tiêm -Ống 1,25%/2ml Danapha VD-0856-06 Ống 120 562 67,410
hydrochlorid * Aminazin Viên: 25mg Danapha VNA-0857-06 Viên 130 54 6,955
15 Rotundin (Rotunda) Stilux Uống-Viên 60mg Traphaco VNB 0829-03 Viên 50,000 226 11,287,500
Rotundin Tiêm -Ống TW1Pharbaco Ống 200
III -THUỐC GIẢM ĐAU KHÔNG OPI, THUỐC HẠ SỐT, THUỐC CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID.
1- Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid
16 Acetylsalicylic acid Aspirin Uống -Viên 81mg Domesco VD-1316-06 Viên 3,500 108 378,245
Dospirin Uống -Viên 81mg SPM V492-H12-10 Viên 1,000 159 159,000
Opeaspirin Uống- Viên 81mg OPC Viên 200
Aspirin PH8 Uống -Viên 500mg Domesco Viên 500

2
Aspirin PH8 Uống -Viên 500mg Mebiphar V415-H12-05 Viên 200 151 30,174
Aspegic Gói 100 mg Sanofi VNB0983-03 Gói 2,500 883 2,206,875
Aspegic Uống-Gói 0,1 g, Pháp VN7478-03 Gói 200 883 176,550
Aspegic Uống-Gói 0,25g Pháp VN6726-02 Gói 300 1,177 353,100
Aspegic Uống-Gói 0,5g Sanofi VN7477-03 Gói 400 1,311 524,300
17 Diclofenac Cataflan :Uống -Viên 25mg, Novartis 3748/QLD-GN Viên 200 2,814 562,820
Diclofenac Uống -Viên 50mg Stada (MST) VD-2231-06 Viên 8,500 301 2,558,840
Diclofenac Uống -Viên 50mg Hậu Giang VNB-4040-05 Viên 5,000 98 492,200
Zafenak Uống -Viên 50mg Đông Nam VNB-3192-05 Viên 50 268 13,375
Diclofenac Uống -Viên 50mg Pymepharco VNA-1968-04 Viên 100 193 19,260
Volgasrene Uống -Viên 75mg N.I.C Pharma Viên 200
Diclofenac Uống -Viên 75mg Mebiphar Viên 300
Dicloran SR Uống -Viên 100mg Tenamyd VNB-0582-03 Viên 500 763 381,600
Diclofenac Tiêm - Ống 75mg/3ml Danapha VD-0864-06 Ống 600 843 505,896
Diclofenac Tiêm - Ống 75mg/3ml India Ống 1,000
Voltaren Tiêm - Ống 75mg/3ml Novartis-Pháp VN-0967-06 Ống 1,650 13,482 22,245,300
Diclofenac Tiêm - Ống 75mg/3ml Bidiphar VNB0653-03 Ống 1,377 779 1,072,821
Voltaren Tiêm - Ống 75mg/3ml Arventic-Pháp Ống 240
18 Ibuprofen Mofen 400 Uống -Viên 400mg Tenamyd VN-1509-06 Viên 1,800 488 877,680
Hagifen Uống -Viên 400mg Hậu Giang VD-3354-07 Viên 500 410 204,905
Ibuprofen Uống -Viên 400mg Stada VD-2970-07 Viên 600 334 200,340
Ibuprofen Uống -Viên 400mg Pymepharco VNA-1141-03 Viên 1,000 482 481,500
19 Ketoprofen Profenid Tiêm - Ống 100mg/2ml Arventis Ống 50
Ketofen Tiêm - Ống100mg/2ml Hàn Quốc Ống 15
Ketofen Tiêm - Ống100mg Đài Loan Ống 1,500
Profenid Uống -Viên 50mg Arventis VNB2637-04 Viên 50 698 34,882
Profenid Uống -Viên 50mg Special-VN Viên 2,000
Fastum Gel Tube 30g Đức Tube 120
20 Meloxicam Meloxicam Uống -Viên 7,5mg Ấn Độ VN-0786-06 Viên 12,000 428 5,136,000
Meloxicam Uống -Viên 7,5mg Stada (MST) VD-2638-07 Viên 4,700 746 3,507,328
Melanic Uống -Viên 7,5mg India VN-9870-05 Viên 200 900 180,000
Dimicox Uống -Viên 7,5mg Medisun Viên 500
Mebilax Uống -Viên 7,5mg Hậu Giang VD-3362-07 Viên 1,000 1,022 1,021,850
Mobimed Uống -Viên 7,5mg Pymepharco VNA-4234-05 Viên 200 910 181,900
Anlmet Uống -Viên 7,5mg India Viên 3,000
Ametfom Uống -Viên 7,5mg India Viên 500

3
Ecwin Uống -Viên 7,5mg Alembic VN-6455-05 Viên 2,000 2,033 4,066,000
Kibecam Uống -Viên 7,5mg Hàn Quốc Viên 2,000
NDC-Meloxicam Uống -Viên 7,5mg Nam Dược VD-2262-06 Viên 1,000 601 601,340
M- Cam Uống -Viên 15mg Cipla Viên 2,000
Meloxicam Uống -Viên 15mg Danapha VD-3339-07 Viên 1,000 1,348 1,348,200
Mebilax Uống -Viên 15mg Hậu Giang VD3361-07 Viên 500 1,477 738,300
Mobic Tiêm - Ống 15mg Pháp VN7609-03 Ống 50 20,223 1,011,150
Loxocam Tiêm - Ống 15mg India Ống 600
Loxocam Tiêm - Ống 2ml Ấn Độ Ống 100
Mobic Tiêm - Ống 7,5mg Đức Ống 100
21 Nimesulid Nimegesic Uống -Viên 100mg Alembic- Ấn độ VN-0728-06 Viên 6,500 786 5,111,925
Novolid(Al-Al) Uống -Viên 100mg India Viên 1,500
Niluxid 100mg Alu Uống -Viên 100mg India Viên 500
Nimesulid Uống -Viên 100mg Vỉ Alu Centerphar VD-0702-06 Viên 200 315 62,916
Nigaz Uống -Viên 100mg (Vỉ/10, H/70)
Hậu Giang VD-1826-06 Viên 4,000 595 2,379,680
Nimesulid Uống -Viên 100mg Domesco VNA-1223-03 Viên 100 193 19,260
Nise Uống -Viên 100mg India Viên 18,000
Nimetab Uống -Viên 100mg Egis -Châu Âu Viên 120
Nise Kid Uống -Viên 50mg Reddyss Viên 500
22 Nimesulid+Chlozoxazo Mezonit Uống -Viên 250mg+100mg Việt Nam Viên 100
23 Paracetamon+ Mebivic Uống-Viên (400+30)mg Mebiphar VD0057-06 Viên 200 360 71,904
Dextropropoxyphen Diangesic Uống-Viên (400+30)mg Trà Vinh VNB 2799-05 Viên 7,000 612 4,284,280
Dihatansic Uống-Viên (400+30)mg Hà Tây Viên 1,000
Diantavic 430mg Uống-Viên (400+30)mg Roussell VN VNB-2266-04 Viên 3,000 1,125 3,373,710
Pyme Ditavic Uống-Viên (400+30)mg Pymepharco VD-3210-07 Viên 5,000 944 4,718,700
Eurotalvic Uống-Viên (400+30)mg Phabarco Viên 500
Dinavic Uống-Viên (400+30)mg Pharimexico Viên 500
Tataprovon Uống-Viên (400+30)mg Pymepharco VNA-1972-04 Viên 100 1,070 107,000
24 Dextropropoxyphen Diitansic Uống-Viên (65+400)mg vỉ nhôm
Đồng Nai Viên 15,000
Ibuprofen
25 Paracetamol + IbuprofenAlaxan Uống-Viên(325+200)mg Unetid VNB-0925-03 Viên 5,000 870 4,349,550
Dibulaxan Uống-Viên(325+200)mg Danapha VD 0863-06 Viên 18,000 186 3,351,240
Do Parafen Uống-Viên 500 mg+ 200mg Imexpharm Viên 100
Tatanol-extra Uống-Viên (325+200)mg Pymepharco VNA-1971-04 Viên 600 696 417,300
Ditanavic Uống-Viên (325+200)mg N.I.C Pharma Viên 500
Hapacol đau nhức Uống-Viên (325+200)mg Hậu Giang VD-0914-06 Viên 100 541 54,142

4
26 Acetaminophen Fartamol Uống-Viên 500 mg Stada V592-H12-10 Viên 3,100 162 502,758
Hapacol Uống-Viên 500 mg Hậu Giang VNA-2237-04 Viên 10,000 325 3,252,800
Paracetamol Bp Paracetamol Bp Danapha VNA-1531-04 Viên 38,000 90 3,415,440
Cenfena Uống-Viên 500 mg Capsul Centerphar VNA-4601-05 Viên 5,300 215 1,139,871
Paracetamol Uống-Viên 500 mg Mekophar VD-1315-06 Viên 5,000 104 519,400
Tatanol Uống-Viên 500 mg Pymepharco VNA-1148-03 Viên 320 360 115,046
Mexcol (Ngọc trai) Uống-Viên 500 mg Vỉ/10 Imexpharm VD-2445-07 Viên 280 337 94,374
Paracetamol Uống-Viên 500 mg Vỉ/10 Medipharco VD-2150-06 Viên 500 67 33,705
Temol Uống-Viên 500 mg Sandoz Austria VNB-7188-02 Viên 600 415 249,000
Bivinadol Uống-Viên 500 mg BV-Pharma VNB-3157-05 Viên 500 300 149,800
Frantamol Uống-Viên 500 mg LD Pháp-VN Viên 1,000
Paracetamol Bp Uống-Viên 500 mg Cipla-India Viên 500
Doganci Uống-Viên 500 mg Đông Nam VD-3007-07 Viên 1,500 214 321,000
Befadol Uống-Viên 500 mg BPC VD 2051-06 Viên 18,000 280 5,046,120
Apagan Uống-Viên 500 mg Shinpoong daewooVN
VNB4197-05 Viên 1,000 449 449,400
Actadol Uống-Viên 500 mg Tenamid VD-4395-07 Viên 2,000 488 975,200
Farmadol Uống-Viên 500 mg, Mebiphar Viên 1,500
Dopalogan Uống-Viên nén dài 500 mg V/10
Domesco VNA-1219-03 Viên 5,000 225 1,123,500
Hapacol Uống-Viên 650mg Hậu Giang VNB-3079-05 Viên 500 456 227,910
Hapacol Uống-Viên 100 mg, Hậu Giang Viên 15,000
Acemol E Uống-Viên 100 mg, Nadyphar Viên 2,500
Bé nóng Uống-Viên 100mg Hậu Giang VNA-1883-04 Viên 9,000 77 693,360
Tatanol trẻ em Uống-Viên 120mg Pymepharco VD-1719-06 Viên 500 214 107,000
Hapacol Uống-Viên 325mg Vỉ/10 Hậu Giang VNA-2236-04 Viên 15,000 148 2,214,900
Acemol Uống-Viên 325mg Nadyphar Viên 500
Tatanol children Uống-Viên 325mg Pymepharco VNA-3908-05 Viên 500 246 123,050
Eferalgan Uống-Viên 80mg Upsa- Pháp VNB-3156-05 Viên 150 1,691 253,590
Panadon Kid Uống-Viên 120mg Úc VD-0234-06 Viên 1,200 535 642,000
Efferalgan Đạn-Viên 150mg Upsa- Pháp VN9951-05 Viên 600 1,840 1,104,240
Eferalgan Đạn-Viên 300mg Upsa- Pháp VN5524-01 Viên 450 2,360 1,062,189
Perfalgan Tiêm-Lọ 500mg/50ml Upsa- Pháp VN9437-05 Lọ 100 36,123 3,612,320
Perfalgan Tiêm-Lọ1000mg/100ml Upsa- Pháp VN7409-05 Lọ 100 38,039 3,803,850
Hapacol infants Uống-Gói bột 80mg Hậu Giang VNB-2697-04 Gói 500 1,138 569,240
Eferalgan Uống-Gói bột 150mg Pháp VN-8917-04 Gói 100 2,076 207,580
Hapacol infan Fort Uống-Gói bột 150mg Hậu Giang VNB-3385-05 Gói 1,500 1,310 1,964,520
Hapacol Uống-Gói bột 250mg Hậu Giang VD-0915-06 Gói 500 1,729 864,560

5
Paramol Uống-Gói bột P 1,5g Domesco Gói 50
Pamin Uống-Gói bột P 1,5g Hậu Giang Gói 100
Eferalgan Uống-Viên sủi 500 mg Pháp VN-5881-01 Viên 17,000 2,044 34,742,900
Panadol Effer Uống-Viên sủi 500 mg Australia VNB-3193-05 Viên 1,000 1,733 1,733,400
Hapacol Uống-Viên sủi 500 mg Hậu Giang VNB-4043-05 Viên 20,000 1,364 27,285,000
Mypara Uống-Viên sủi 500 mg SPM VNB-2057-04 Viên 500 1,060 530,000
Prezefev Uống-Viên sủi 500 mg Ấn Độ Viên 500
Eferalgan Viên đặt 80mg UPSA, Pháp VNB-3157-05 Viên 1,000 1,691 1,690,600
Pacimol Tiêm-Ống 450mg/3ml Ấn Độ Ống 400
Propara Tiêm-Ống 450mg/3ml Vĩnh Phúc VN1536-06 Ống 100 8,876 887,565
Paracetamol Tiêm-Ống 0,3mg/2ml India 5127/QLD-KD Ống 100 11,235 1,123,500
Sara Tiêm-Ống 0,3mg/2ml Tháilan VN-9445-06 Ống 500 14,900 7,450,000
Paracetamol 100mg/ml, Ống 2ml Ấn Độ Ống 200
Hapacol Sirup Siro lọ 60ml Hậu Giang VNB-4389-05 Lọ 200 11,449 2,289,800
Italgan 1g Chai 1g/100ml Italia 6731-QLD-KD Chai 1,000 39,590 39,590,000
27 Paracetamol+ Deflucold Uống-Viên (325+4)mg Danapha VNA 1735-04 Viên 18,000 534 9,610,740
Chlopheniramin Pamin Uống-Viên (400+2)mg Hậu Giang VD-0920-06 Viên 800 94 75,328
Slocol Uống-Viên Hậu Giang VNA-1548-04 Viên 500 454 226,840
Hadocolgen Uống-Viên 500 Hà Tây 6982/QLD-KD Viên 2,000 86 171,200
Dehanogen Uống- Viên 500mg XN Hà Nội Viên 3,100
Hapacol Flu Uống-Gói bột 150mg Hậu Giang VD-0464-06 Gói 9,800 1,515 14,848,176
Pamin Uống-Gói (325+2)mg Hậu Giang VNA-2240-04 Gói 200 360 71,904
28 Paracetamol+Chlopheniramin+
Decolgen PS Uống-Viên 500mg Unetid VNB 4152-05 Viên 15,000 690 10,352,250
Phenylpropanolamine Fludolfort Uống-Viên 500mg +... Mebiphar Viên 17,000
Wincold Fort Uống-Viên 500mg +... DLTW1 Viên 5,000
Aldol S Uống-Viên 500mg+...Vỉ/20 Imexpharm VD-2845-07 Viên 4,000 472 1,887,480
29 Paracetamol + Codein Efferalgan codein UốngViên sủi (500+30)mg UPSA, Pháp VN-1149-06 Viên 2,900 2,852 8,269,495
Tatanol codein UốngViên sủi(500+30)mg Pymepharco VNB-2583-04 Viên 500 1,338 668,750
Tatanol codein UốngViên (500+30)mg Pymepharco VNA-2408-04 Viên 500 1,338 668,750
Actadolcodein UốngViên sủi(500+30)mg LD-Tenamid VNB-1078-03 Viên 5,000 893 4,462,500
Actadolcodein Uống-Viên (500+80)mg Tenamid VNB1111-04 Viên 500 901 450,500
Epfepara codein Uống-Viên 500mg Mediplantex Viên 500
Hapacol Codein UốngViên sủi(500mg+8mg) Hậu Giang VNB-4043-05 Viên 2,500 1,839 4,598,325
Hapacol Extra Uống-Viên (500mg+65mg) Hậu Giang VNA-1541-04 Viên 500 364 181,900
30 Paracetamon +Vitamin CHapacol kids Uống -gói bột (para150+Vit C75mg)
Hậu Giang VNB-3080-05 Gói 500 1,365 682,660
Effe-Paracetamin Uống-gói bột 3g Hậu Giang VD-2377-07 Gói 1,500 976 1,463,760

6
31 Paracetamon +Vitamin Cobifen Uống-gói (200mg+200mg) Imexpharm VD-0061-06 Gói 500 1,348 674,100
32 Paracetamon +EuquimolEuquimol Uống-Gói bột 3g Nadyphar VNB-2491-04 Gói 5,000 1,236 6,179,250
33 Paracetamol + cafein Panadol Extra Uống-Viên Australia VNB0847-03 Viên 550 856 470,800
Tatanol Plus Uống-Viên Pymepharco VNA-1147-03 Viên 500 514 256,800
Farmadol F Uống-Viên Mebiphar Viên 1,000
34 Paracetamol + cafein+ Thần kinh D3 Uống-Viên Hà Tây VNB-1913-04 Viên 2,500 594 1,484,625
Phenobacbital
35 Paracetamol+ Ameflu Uống-Viên LD- OPV (USA) Viên 500
Pseudoephedrine HCl+ Coldflu-D Uống-Viên 500mg Pymepharco VNA-2617-04 Viên 500 669 334,375
Dextromethorphan+... Siro Ameflu Uống-Lọ 60ml LD-OPV (USA) Lọ 200
36 Chlopheniramin+Paracetamol+
Coryzal Uống Viên Sanofi Pharma VNB 3304-05 Viên 500 653 326,350
Pseudoephedrine HC
37 Acetaminophen+ Rhumenol D,Rhumenol Uống-Viên
F1 500 mg Tenamid VN-3720-05 Viên 500 623 311,640
Dextromethophan+
Phenylpropanolamine
38 Piroxicam Feldene Tiêm-Ống 20mg Pfizer Ống 200
Unixicam Tiêm-Ống 20mg Hàn Quốc Ống 1,000
Fenxicam Uống-Viên 20mg Traphaco VD 0858-06 Viên 500 210 105,000
Rosiden Uống-Viên 20mg Shinpong-HQ VNB 1436.04 Viên 1,000 449 449,400
39 Tenoxicam Tilcotil Tiêm-Ống 20 mg Pháp Ống 200
Tilcotil Uống-Viên 10mg Pháp Viên 100
Tilcotil Uống-Viên 20mg Pháp VN8131-04 Viên 500 7,897 3,948,300
Tenoxicam Uống-Viên 20mg Bidiphar VNA-2849-05 Viên 2,000 1,002 2,003,400
40 Indometacin Microcid Uống-Viên 25mg India Viên 500
41 Nefopam Mifapan Tiêm -Ống20mg/2ml Vĩnh Phúc VNB3272-05 Ống 500 11,770 5,885,000
Mifapan Uống Viên 30mg Vĩnh Phúc V963-H12-05 Viên 6,000 1,605 9,630,000
2-Thuốc điều trị Gut
42 Allopurenol Allopurenol Uống-Viên100mg Domesco VD-0230-06 Viên 600 483 289,542
Allopurinol Uống-Viên100mg APO VNB-1187-02 Viên 600 920 552,120
Darinol 100 Uống-Viên100mg Danapha VD 2048-07 Viên 500 674 337,050
Darinol 300 Uống-Viên300mg Danapha VD 2049-07 Viên 500 1,348 674,100
Milurit Uống-Viên300mg Hung Viên 600
43 Fexofenadin hydrocloridFenafex 60 Uống Viên 60mg India VN-9743-05 Viên 3,000 1,605 4,815,000
Fexet Uống Viên 60mg Getz-Pharma VN10143-05 Viên 2,000 2,354 4,708,000
Telfadin 60 Uống Viên 60mg Danapha VNA-2218-04 Viên 1,000 1,607 1,607,140
Telfor Uống Viên 60mg Hậu Giang VD-2786-07 Viên 2,000 1,728 3,456,100

7
Telfadin 180 Uống Viên 180mg Danapha VD-3079-07 Viên 1,500 4,494 6,741,000
44 Colchicine Colchicine Uống-Viên 1mg Pháp VNB-4390-05 Viên 300 3,478 1,043,250
Colchicin Uống-Viên 1mg Danapha VD 3336-07 Viên 1,000 1,348 1,348,200
Colchicin Uống-Viên 1mg Mediplantex Viên 500
NDC-Colchicin Uống-Viên 1mg Nam Dược VD-2260-06 Viên 1,500 725 1,088,190
Colchicine Uống-Viên 1mg Ấn Độ VNB2151-04 Viên 500 1,124 561,750
Colchicine Uống-Viên 1mg TW25 Viên 200
45 Probenecid Probenecid Uống-Viên 500mg Danapha VD 3340-07 Viên 500 2,247 1,123,500
3- Thuốc chống viêm, phù nề
46 Alphachymotrypsin Alphachymotrypsin Uống-Viên 5mg vỉ nhôm Mebipha Viên 5,000
Alphachymotrypsin Uống-Viên 5mg TW1 VD.0504.06 Viên 1,000 337 337,050
Alphachymotrypsin Uống-Viên 5mg Sanofi VNB-2986-05 Viên 8,000 1,498 11,984,000
Alphachymotrypsin Uống-Viên 5mg Minh Hải VD.0146.06 Viên 400 337 134,820
Opetrysin Uống-Viên 5mg VN-LD Viên 200
Alpha Uống-Viên Vỉ nhôm DLTW1 VNB-2343-04 Viên 500 1,177 588,500
Aldozen Uống-Viên 4,2mg SPM VNB-0817-03 Viên 500 848 424,000
Alphadeka-DK Uống-Viên 4,2mg Cty Dược Khoa Viên 1,500
Alphachymotrypsin Uống-Viên 4,2mg Vỉ Al-Al Trà Vinh VD-2479-07 Viên 500 1,050 525,000
Alphachymotrypsin Tiêm-Ống 5mg+5ml nước cất Trung Quốc Ống 200
Chymotrypsin 5000UI Tiêm -Lọ 5000UI Chongqing Lọ 1,500
Alphatrypsin Tiêm-Ống 5mg+5ml nước cất Bidiphar VNA-4590-05 Ống 2,500 20,479 51,198,000
47 Citicolin Hanacolciti Tiêm-Ống 500mg Hàn Quốc Ống 1,500
Jeilcitimex Tiêm-Ống 500mg Hàn Quốc Ống 2,000
48 Glucosamin Glucon Uống-Viên 250mg Hàn Quốc VNB-3192-05 Viên 1,000 1,733 1,733,400
Glucon Uống-Viên 250mg Merap Viên 3,000
Phenxycap Uống-Viên 250mg Danapha VNA 2479-04 Viên 1,000 663 663,400
Rusamin Uống-Viên 250mg Quảng Bình VD-2468-07 Viên 500 1,700 850,000
Glucosamin Uống-Viên 250mg Hà Tây VNB-3162-05 Viên 1,500 1,712 2,568,000
Seajoint Uống-Viên 250mg Medisun Viên 2,000
Dosaqui Uống-Viên 250mg Đông Nam Viên 15,000
NDC-Glucosamin Uống-Viên 250mg Nam Dược VD-2261-06 Viên 500 601 300,670
Glusamin Uống-Viên 250mg Pymepharco VNA-4615-05 Viên 500 942 470,800
Becosamin Uống-Viên 250mg BPC VNB 3128-05 Viên 600 641 384,558
Jointec Uống-Viên 250mg Nutramed.USA Viên 500
Colmitine cap Uống viên Korea Viên 500
Borxamin Uống viên 200mg TW1 Viên 1,500

8
Glucotin Uống viên 500mg Úc Viên 200
Oriostin Uống-Viên 750mg Australia Viên 7,000
Ostoflex Uống-Viên 750mg Ampharco VD-1696-06 Viên 2,000 1,808 3,616,600
49 Glucosamin+Grapesced+Joint Care Uống Viên Australia VN-0808-06 Viên 100 3,210 321,000
Green tea +lecithin
50 Glucosamin+Vit D3,B1+SunSamine Uống Viên Hà Tây Viên 1,000
Calci gluconat
51 Glucosamin +chondroitin+
Cartilon
MS Forte Uống Viên (500mg+250mg+100mg)
USA Viên 5,000
Vitacontrol Uống Viên 500mg Korea Viên 1,500
Cartiligins Uống Viên (500mg+250mg+100mg)
Baxco USA VNB-4048-05 Viên 2,000 3,150 6,300,000
52 Serratiopeptidase Serratiopeptidase Uống-Viên 10mg Stada VD-0181-06 Viên 300 423 126,882
Serratiopeptidase Uống-Viên 10mg Danapha Viên 350
Serrata Uống-Viên 10mg Traphaco VNB 1104-02 Viên 5,000 473 2,362,500
Medotase Alu Uống-Viên 10mg Tenamid VN-1988-06 Viên 2,200 1,060 2,332,000
Medidangren Uống-Viên 10mg Mediplantex Viên 100
Anaforte Uống-Viên 10mg Hàn Quốc VN-5273-08 Viên 500 1,270 635,000
Septidase Uống-Viên 10mg SPM VD-0190-06 Viên 500 424 212,000
Medidangren Uống-Viên 10mg Tenamyd Viên 1,500
53 Lyzozyme Noribux Uống-Viên 90mg Minh Hải Viên 200
Lozym Uống-Viên 90mg Hàn Quốc Viên 3,000
Tizym Uống-Viên 90mg Hàn Quốc Viên 3,000
K-Zym Uống-Viên 90mg Hàn Quốc Viên 2,500
Denti Uống-Viên 90mg Korea Viên 1,500
K-Zym Uống-Viên 90mg India VNB-0022-02 Viên 1,000 749 749,000
Suzyme Uống-Viên 90mg Pymepharco VNA-4236-05 Viên 2,500 1,049 2,621,500
IV-THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNGTRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
54 Alimemazine Theralen Uống-Viên 5mg Arventis VD-0142-06 Viên 8,500 383 3,256,010
Azecin Uống-Viên 5mg Hậu Giang VNA-1535-04 Viên 3,300 81 268,356
Thelergil Uống-Viên 5mg Bidiphar VNA-1967-04 Viên 1,200 167 200,976
Theralen Uống-Viên 5mg Special-VN VD-0152-06 Viên 500 383 191,530
Theralen Uống-Viên 5mg LD -Pháp VD-0144-06 Viên 2,000 383 766,120
Tussilen Uống-Viên 5mg XNDTW25 Viên 3,000
Theralen Uống-Siro lọ 90ml Special-VN VN2484-06 Lọ 500 10,647 5,323,250
Alimemazine Uống-Siro lọ 90ml Hậu Giang VNB-3379-05 Lọ 250 8,667 2,166,750
Theralen Uống-Siro lọ 125ml Pháp Lọ 500
55 Chlorpheniramine Chlorpheniramine Uống-Viên 4 mg H/200 v Hậu Giang VD-3743-07 Viên 2,500 41 101,650

9
Chlorpheniramine Uống-Viên 4 mg V/20v Khánh Hòa Viên 1,500
Chlorpheniramine Uống-Viên 4 mg Lọ/500v Bidiphar VNA-0856-03 Viên 1,500 34 50,880
Chlorpheniramine Uống-Viên 4 mg V/10v Domesco VNB-1618-04 Viên 5,000 92 460,100
Chlorpheniramine Uống-Viên 4 mg Meyer BPC 21NP/TPBS010-05 Viên 2,000 37 74,900
56 Loratadine Loratas Uống-Viên10mg Stada(MST) VNB-1171-03 Viên 5,000 907 4,536,800
Loratadine Uống-Viên10mg Domesco VD-2207-06 Viên 500 749 374,500
Lormeg Uống-Viên10mg Alembic- Ấn độ VN-6177-02 Viên 6,000 1,605 9,630,000
LonLor Uống-Viên10mg India VNB-0823-03 Viên 100 856 85,600
57 Chlorpheniramine+ Allergy for Uống-Viên Bepharco V593-H12-10 Viên 500 169 84,530
phenylpropanolaminHCl
58 Betamethazol+ Almetamin Uống, Viên Korea Viên 5,000
Dexchlopheniramin Colergis Tiêm -Lọ Indonexia Lọ 1,500
59 Diphenhydramin Nautamin Uống-Viên 90mg Pháp VD-4576-07 Viên 1,500 1,712 2,568,000
Dimedron Uống-Viên 10mg XNDTW 2 Viên 3,000
Dimedron Tiêm-Ống 10mg/1ml XNDTW 2 Ống 400
60 Fexofenadin hydrocloridTelfadin Uống-Viên 60mg Danapha VNA 2218-04 Viên 500 1,607 803,570
Ultigra Uống-Viên 120mg Ấn Độ Viên 1,500
Fexihist Uống-Viên 120mg India Viên 500
Telfast Uống-Viên 180mg Pháp VN0744-06 Viên 500 6,606 3,303,090
61 Cetirizine Cetirizine Uống-Viên 10mg Danapha VD 3726-07 Viên 5,000 193 963,000
Cetirizine Uống-Viên 10mg Stada (MST) VD-3251-07 Viên 10,000 301 3,010,400
Cetinax Uống-Viên 10mg Tenamid VNB 4159-05 Viên 8,000 689 5,512,000
Cerlergic Uống-Viên 10mg SPM VD 3336-07 Viên 8,200 318 2,607,600
Zetop Uống-Viên 10mg Cadila Pharma-India Viên 1,500
Cetirizine Uống-Viên 10mg Medisun Viên 5,000
Cezil Uống-Viên 10mg USA VNB.4510.05 Viên 500 717 358,450
Cetirizine Uống-Viên 10mg Vỉ Alu Centerphar VD-0699-06 Viên 500 535 267,500
CetirizineCZ10 softcap Uống-Viên 10mg Pymepharco VNA-1662-04 Viên 2,500 963 2,407,500
Cetrine Uống-Viên 10mg India Viên 19,500
Simenta Uống-Viên 10mg BV Pharma Viên 500
Zyrrigin Tiêm- Lọ Thái Lan Lọ 1,500
62 Cinnarizine Stugeron Uống- viên 25mg Jassen VNB 1396-04 Viên 1,500 559 838,773
Cinnarizin Uống- viên 25mg Traphaco VNB 0476-03 Viên 5,000 53 262,500
Vertizon Uống- viên 25mg Toren-India VN-9761-05 Viên 4,500 300 1,350,000
Devomir Uống- viên 25mg SPM VD 3340-07 Viên 500 318 159,000
Cenzitax Uống- viên 25mg Centerpharco VD-0232-06 Viên 800 262 209,720

10
Becosturon Alu Uống- viên 25mg Bến Tre-BPC VD 2049-07 Viên 500 270 134,820
63 Epinephrine Adrenalin Tiêm-Ống 1mg /1ml XNDP2 VNB-3385-05 Ống 1,500 1,873 2,808,750
Adrenalin Tiêm-Ống 1mg /1ml TW1 VNB-3383-05 Ống 6,000 1,873 11,235,000
Adrenalin Tiêm-Ống 1mg /1ml Dopharma Ống 1,500
64 Nor Adrenalin Levonor Tiêm-Ống 0,4mg /1ml Tiệp Ống 500
Levonor Tiêm-Ống 1mg Poland VN5064-07 Ống 600 20,865 12,519,000
65 Mazipredone Depersolon Tiêm-Ống 30mg Hung VN.8751.04 Ống 900 13,257 11,931,570
66 Promethazine (HCl) Pipolphen Tiêm-Ống 50mg/2ml Hung VNS-0391-06 Ống 100 4,109 410,880
Prometan Uống-Viên 10 mg Nadyphar GC-0024-06 Viên 1,500 90 134,820
Promethazin Uống-Viên 10 mg Hậu Giang VD-0923-06 Viên 500 43 21,400
Phenergan Uống-Siro 0,1% chai 60ml Domesco Lọ 500
67 Cyproheptadin Peritol Uống- Viên 4mg Hung VD 0885-06 Viên 2,500 257 642,000
V-THUỐC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
68 Adenosine Adenosine Tiêm-Ống 20mg/1ml Đài Loan Ống 50
Triphosphat ATP Tiêm-Ống 20mg/1ml Meyer VN10239-05 Ống 300 5,618 1,685,250
ATP Uống-Viên 20mg TW I Viên 500
69 Calcigluconate+ Calcium Sandoz Tiêm-Ống 10ml dd10% Novatis, Pháp VN-6841-02 Ống 150 28,647 4,297,067
calcicarbonat Calcium Sandoz Tiêm-Ống 5ml 0,6875g Novatis, Pháp Ống 250
Divacal Uống-Viên sủi (2970+300mg)Imexpharm VNB-1042-03 Viên 4,500 2,921 13,144,950
Calcium Sandoz Uống-Viên 500mg Novatis, Pháp VNB-4043-05 Viên 1,500 3,103 4,654,500
70 Calci Fluconate Calci folinat Tiêm-Ống 10ml dd10% Ebewe-Áo VN-3969-07 Ống 500 180,884 90,441,750
71 Calci Glubionate Calci fort Tiêm-Ống 0,6875g Bidiphar VNA-2156-04 Ống 1,000 3,339 3,339,000
72 Cerebrolysin Cerebrolysin Tiêm-Ống 215mg/ml ống10ml,Ebewe-Áo VN-2976-07 Ống 650 76,398 49,658,700
Cerebrolysin Tiêm-Ống 215mg/ml ống 5ml,Ebewe-Áo VN-2976-07 Ống 500 45,475 22,737,500
73 Natri hydrocarbonat Natri bicarbonat Tiêm truyền-dd1,4% 250ml (TT)
Bidiphar VNA-4210-05 Lọ 150 27,981 4,197,075
Natri bicarbonat Tiêm truyền-dd 1,4% 500ml Pháp Lọ 150
Natri bicarbonat Tiêm truyền-dd 1,4% 500ml(TT)
Bidiphar VNA-4210-05 Lọ 1,200 33,705 40,446,000
Bicarbonat de sodium Tiêm truyền-dd 1,4% 500ml Aguettant Lọ 150
Bicarbonat de sodium Tiêm truyền-dd 1,4% 500ml France Lọ 1,000
Natri bicacbonate Tiêm truyền-dd 1,4% 500ml Agetta Lọ 250
Natri bicarbonat Tiêm truyền dd 4,2% 250ml B.Braun VN4166-07 Chai 60 67,838 4,070,280
Natri hydrocarbonat 8,4% Lọ 10ml VN Lọ 600
Natri bicarbonat 8,4% Lọ 10ml France Ống 200
Natri bicarbonat Uống-Viên 500mg Bidiphar VD-1517-06 Viên 3,050 29 87,291
Na Bicarbonat Gói 5gam Hộp/10 Pharmedic VD-0155-06 Gói 1,200 404 485,352
74 Pralidoxim iodide PAM Para Tiêm-Ống 500mg/10ml Đài Loan VN-1038-06 Ống 100 56,175 5,617,500

11
PAM Tiêm-Ống 500mg (2.5%)/20mlTaiwan Ống 300
Pam A Tiêm-Ống 500mg/20ml Hàn Quốc Ống 500
75 Than hoạt -(Carbophos) Carbogast Uống-Viên Nadyphar VNB 1104-02 Viên 3,000 539 1,617,840
76 Than hoạt +Sorbitol+Na Antipois
CMC Uống-Chai 120ml Bidiphar VN-6842-02 Chai 150 28,620 4,293,000
77 Sorbitol Sorbitol Dung dịch 3,3% -500ml Bidiphar VNA-1444-04 Chai 2,500 8,904 22,260,000
Sorbitol Dung dịch 3,3% -1000ml Bidiphar VNA-1444-04 Chai 500 11,130 5,565,000
78 Martenor Martenor Uống-Viên Tenamid VN-1511-06 Viên 5,000 8,480 42,400,000
79 Naloxone hydroclorid Naloxon Tiêm-Ống 0,4mg/ml, Ba Lan VN7777-03 Ống 500 48,685 24,342,500
Naloxon Tiêm-Ống 0,4mg/ml, B.Braun Ống 200
Norcan Tiêm-Ống 0,4mg/ml, England Ống 50
Naloxone Tiêm-Ống 0,4mg/ml, Rotex-Đức Ống 30
80 Calci clorid Calci clorid Tiêm-Ống 500mg/ml, TW I Ống 500
81 Glutathion Glutathion Tiêm- Lọ 600mg Taiwan Lọ 50
Glutathion Tiêm-Lọ 200mg Taiwan Lọ 50
VI-Thuốc hướng thần
1-Thuốc chống loạn thần
82 Haloperidol Haloperidol Tiêm-Ống 0,5%/1ml Danapha VD-0868-06 Ống 1,000 1,124 1,123,500
Haloperidol Tiêm-Ống 5mg/ml Rotex-Đức Ống 150
Haloperidol Uống-Viên 2mg Pharmedic Viên 500
Haloperidol Uống-Viên 2mg Danapha VD-3729-07 Viên 500 112 56,175
Haloperidol Uống-Viên 1,5mg Traphaco VNB 0476-03 Viên 1,500 147 220,500
Haloperidol Uống-Viên 1,5mg lọ/400 viênDanapha VNA-1737-04 Viên 2,500 90 224,700
Haloperidol Uống-Viên 1,5mg Vỉ/25 viên Danapha VNA-1737-07 Viên 5,000 135 674,100
83 Levomepromazine Levomepromazine Uống-Viên - 25mg Danapha VNA-1738-04 Viên 2,500 477 1,193,050
Tisercin Uống-Viên - 25mg Hung VNB-0465-03 Viên 3,000 764 2,291,940
84 Magnesi sulfat Magne sulfat Tiêm-Ống 10ml dd 15% Aguettant-Pháp VNB4589-05 Ống 300 3,745 1,123,500
Magnesi sulfat Tiêm-Ống 10ml dd 15% Bidiphar VNA-0486-03 Ống 500 2,271 1,135,260
85 Olanzapin Olanzapin Uống viên 10mg Danapha VNA-3973-05 Viên 5,000 2,472 12,358,500
86 Fluoxetine Fluoxetine Uống viên 20mg Danapha VD-2050-06 Viên 1,500 1,573 2,359,350
87 Risperidol Risperidol Uống viên 2mg Danapha VD-3343-07 Viên 7,000 2,472 17,301,900
88 Sulpiride Dotapine Uống-Viên 50mg Khánh Hòa VD 0613-06 Viên 1,500 214 321,000
Sulpiride DNP Uống-Viên 50mg Đông Nam VD-0772-06 Viên 5,000 353 1,765,500
Sulpiride Uống-Viên 50mg Danapha VNA-2689-04 Viên 15,000 202 3,033,450
Sulpiride Uống-Viên 50mg Vidipha Viên 15,000
Dogatina Uống- Viên 50mg XNDTW 25 Viên 15,000
Dogracil Uống- Viên 50mg N.I.C Pharma Viên 500

12
Dogmatil Uống-Viên 200mg Pháp VN-7479-03 Viên 1,500 3,817 5,725,035
2 - Thuốc điều chỉnh và dự phòng rối loạn cảm xúc
89 Amitryptyline Amitryptyline Uống-Viên 25mg Canada Viên 300
Amitryptyline Uống-Viên 25mg APO VD 0873-06 Viên 6,000 230 1,380,300
Amitryptyline Uống-Viên 25mg Danapha VD-3724-07 Viên 3,000 124 372,360
Amitryptylen Amitryptylen Uống-Viên 25mg Canada Viên 300
90 Thioridazin Thioridazin Uống-Viên 50mg Danapha VD-3733-07 Viên 1,500 899 1,348,200
VII- THUỐC CHỐNG ĐỘNG KINH - PARKINSON
91 Diethazin hydroclorid Deparkin Uống-Viên 200mg Pháp VN-7221-02 Viên 850 2,235 1,899,946
92 Carbamazepine Carbamazepine Uống-Viên 200mg Danapha VNA-2214-04 Viên 3,000 427 1,280,790
Tegretol Uống-Viên 200mg Pháp VNB-4043-05 Viên 200 3,050 609,900
Carbamazepine Uống-Viên 200mg APO VNB-2339-04 Viên 400 1,156 462,240
Taver Uống-Viên 200mg Euro Viên 300
93 Phenitoin Phenitoin 100mg Uống-Viên 100mg Danapha VNA-1744-04 Viên 10,000 124 1,241,200
94 Trihexyphenidyl Trihexy Phenidyl Uống-Viên 2mg Pharmedic Viên 400
hydrocloride Danapha-Trihex 2 Uống-Viên 2mg Danapha VNA-3228-05 Viên 3,000 102 304,950
Artan Uống-Viên 2mg Canada VD 0876-06 Viên 600 230 138,030
95 Natri Valproat Dalekin 200 mg Uống-Viên 200mg Danapha VD-1624-06 Viên 2,000 786 1,572,900
Deparkin Uống-Viên 200mg Sanofi VNB3659-05 Viên 1,000 2,235 2,235,230
96 Valproat Magnesi Dipromal Uống-Viên 200mg Poland Viên 6,000
97 Carbidopa10mg+ Sinemet Uống-Viên 300mg Pháp Viên 500
Levodopa 100mg
98 Levodopa+Benserazide Madopar Uống-Viên (50mg+200mg) France VN-8127-04 Viên 200 4,173 834,600
VIII-THUỐC TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
1-Thuốc trị giun, sán
99 Mebendazole Mebendazole Uống-Viên 100mg Mekophar VD-1035-06 Viên 1,200 133 159,000
Fubenzon Uống-Viên 100mg Hậu Giang Viên 500
Fugacar Uống-Viên 500mg Jansen VN-3720-05 Viên 250 13,482 3,370,500
Fubenzon Uống-Viên 500mg Hậu Giang VD-4633-08 Viên 500 5,457 2,728,500
Mebendazole Uống-Viên 500mg Danapha Viên 400
Fubenzon Uống-Viên 500mg Mekophar VD.0146.06 Viên 2,000 684 1,367,824
Ben ca Uống-Viên 500mg Imexpharm VNB-1351-04 Viên 500 5,618 2,808,750
Mebendazole Uống-Viên 500mg Centerphar VD-0233-06 Viên 500 1,605 802,500
Ben da Uống-Viên 500mg Thái Lan Viên 1,000
Fucavina Uống-Viên 500mg Cophavina Viên 500
100 Albendazole T.E.N Uống-Viên 200mg Tenamid Viên 1,000

13
Cenbezol Uống-Viên 400mg Centerphar VD-0230-06 Viên 5,000 1,605 8,025,000
Albendazole Uống-Viên 400mg Stada (MST) VD-2965-07 Viên 2,000 1,670 3,339,000
Fucaris Uống-Viên 400mg Hà Tây VNB-0749-03 Viên 1,500 5,730 8,595,000
Medo-T.E.N 400 Uống-Viên 400mg Tenamid VN-2503-06 Viên 2,500 10,600 26,500,000
Albendazole Uống-Viên 400mg Danapha Viên 5,000
Alzental Tab Uống-Viên 400mg Shinpoong VD-3567-07 Viên 400 9,550 3,819,900
Albendazole Uống-Viên 400mg Pymepharco VNA-1655-04 Viên 300 4,066 1,219,800
101 Combantrin (Pyrantel) Panaten Uống-Viên125mg Tenamid VN-3730-07 Viên 2,400 1,767 4,240,848
Panaten -125 Uống-Viên125mg Ấn Độ Viên 500
Combantrin Hemiltox Uống-Viên125mg Innotech VNB-4274-05 Viên 300 3,371 1,011,150
Pyrantel Uống-Viên125mg VCND Viên 900
Hemiltox Uống-Viên 250mg Innotech Viên 500
102 Praziquantel Dostocid Uống-Viên 600mg Hàn Quốc VNB2151-04 Viên 600 8,988 5,392,800
Billtricide Uống-Viên 600mg Euro Viên 600
2- Thuốc chống nhiễm khuẩn
a - Nhóm beta-lactam
103 Amoxicilline Amoxycillin Uống - Viên 500mg (Hộp/100 Mekophar
VNA) VD-4425-07 Viên 8,000 838 6,707,680
Amoxycillin Uống - Viên 500mg (Viên Nang)
Bidiphar VNB-2124-04 Viên 8,000 1,113 8,904,000
Hagimox Uống - Viên 500mg Hậu Giang VD-3752-07 Viên 10,000 1,271 12,711,600
Pharmox Uống - Viên 500mg Imexpharm VD-3852-07 Viên 8,000 1,236 9,886,800
Amoxipen Uống - Viên 500mg LD-Tenamid VNB-2794-05 Viên 1,000 1,376 1,375,500
Amoxipen Uống - Viên 500mg Tenamid VNB-4131-05 Viên 7,000 1,389 9,720,200
Euromox 500 Uống - Viên 500mg Hà Tây VNB-1769-04 Viên 500 1,325 662,500
Amoxicilline Uống - Viên 500mg Tiền Giang Viên 1,500
Franmoxy 500 Uống - Viên 500mg LD -Pháp Viên 500
Uparomax Uống - Viên 500mg Uphace Viên 5,000
Amoxipen Uống-Viên 250mg LD-Tenamid VNB-1618-04 Viên 500 938 468,825
Amoxipen Uống-Viên 250mg Tenamid VNB-4130-05 Viên 500 947 473,290
Hagimox Uống-Viên 250mg Hậu Giang VNB-2490-04 Viên 9,000 727 6,538,770
Amoxicilline Uống-Viên 250mg (Hộp/100 Mekophar
VNA) VNB-0465-03 Viên 5,000 467 2,337,300
Pharmox Uống-Viên 250mg Imexpharm VD-3849-07 Viên 9,000 753 6,779,520
Ospamox Uống-Viên 250mg Sandoz-Austria VN10367-05 Viên 500 6,623 3,311,650
Clamoxyl Uống- Gói bột 250mg Pháp VN-0971-06 Gói 2,500 4,473 11,181,500
Amoxicilline Uống- Gói bột 250mg Mekophar VNB-1078-03 Gói 600 762 457,284
Uparomax Uống-Gói 250mg Uphace Gói 500
Pharmor Uống- Gói bột 250mg Imexpharm VD-3846-07 Gói 1,500 1,573 2,359,350

14
Haetamox Uống- Gói bột 250mg Hà Tây Gói 500
Hagimox Uống- Gói bột 250mg Hậu Giang VD-1655-06 Gói 5,000 1,301 6,505,600
104 Amoxicilline + Augmentin Uống-Viên (500+125)mg Pháp VN3124-07 Viên 1,000 11,896 11,896,260

Acide Clavulanic Klamentin Uống-Viên (500+125)mg Hậu Giang VD-0918-06 Viên 10,000 7,027 70,266,900
Augmex Uống-Viên (875 +125)mg Hàn Quốc VN1359-06 Viên 500 12,840 6,420,000
Augmentin BD Uống-Viên (875 +125)mg Glaxo-Anh VN4384-07 Viên 200 17,910 3,581,932
Klamentin Uống-Viên (875 +125)mg Hậu Giang VD-0918-06 Viên 500 10,786 5,392,800
Claminat Uống-viên 625mg Imexpharm VD-3166-07 Viên 1,500 7,527 11,291,175
Amoksiklav Uống-viên 625mg Tiệp Viên 600
Klamentin Uống- Viên (250mg+ 31,25mg)
Hậu Giang VNA-0993-03 Viên 1,300 5,944 7,727,005
Clamentrin Uống-Gói bột 1g +125mg Glaxo Gói 150
Termibex Uống lọ 60ml Pakistan Lọ 50
Klamentin Uống gói 1,5g Hậu Giang VNA-0993-03 Gói 500 5,947 2,973,530
Claminat Uống- gói (250mg+62,5mg) Imexpharm VD-3164-07 Gói 1,500 6,404 9,605,925
Enhancin Tiêm- Lọ bột 1,2g Ranbaxy Lọ 1,200
Augbactam Tiêm- Lọ bột 1,25g Mekophar VNB-2978-05 Lọ 500 35,616 17,808,000
Vigentin Tiêm- Lọ bột 1,2g XNDTW1 -Pharbaco Lọ 1,200
Riclapen Tiêm- Lọ bột 1,2g Tây Ban Nha VN-8868-04 Lọ 500 54,000 27,000,000
105 Amoxicilline + Sulbactam
Gromentin Amox 1g+ Sulbactam 0,2g LD Việt - Trung VD-1534-06 Lọ 1,500 47,500 71,250,000
106 Ampicillin Pamecil Tiêm- Lọ bột 0,5g EU VNS-4369-05 Lọ 1,800 4,224 7,603,848
( Muối natri ) Ampiciline Tiêm- Lọ bột 1g TW1 VNB-4173-05 Lọ 1,600 3,317 5,307,200
Ampiciline Tiêm- Lọ bột 1g Mekophar-TW24 VD-2912-07 Lọ 3,000 3,483 10,448,550
Ampiciline Tiêm- Lọ bột 1g Bidiphar VD-2617-05 Lọ 2,000 3,339 6,678,000
Pamecil Tiêm- Lọ bột 1g Medochemie-EU VNS-4751-05 Lọ 500 4,224 2,112,180
107 Ampicillin + SulbactamUnasyne Uống-Viên (220+147)mg Pháp Viên 1,000
Sulbacin Tiêm-Lọ bột 0,5g+250mg Cipla VN2391-06 Lọ 1,500 21,400 32,100,000
Sentram Tiêm-Lọ bột 1g+500mg TW1-LD VN7478-03 Lọ 600 33,705 20,223,000
Sulbacin Tiêm-Lọ bột 1g+500mg Cipla VN2390-06 Lọ 250 34,775 8,693,750
Unasyne Tiêm-Lọ bột 1g+500mg Pháp Lọ 200
Saldic Tiêm-Lọ bột 1g+500mg India Lọ 2,000
Sulbaci Tiêm-Lọ bột 1g+500mg India Lọ 3,000
Grobactam Tiêm-Lọ bột 1g+500mg LD Việt - Trung VD-2659-07 Lọ 500 39,900 19,950,000
Sultampi Tiêm-Lọ bột 1g+500mg India VN-6763-08 Lọ 250 29,000 7,250,000
108 Phenoxy methyl Penicilin V Uống-Viên 400.000UI TW1 V963-H12-05 Viên 2,000 202 404,460
peniciline Penicilin V Uống-Viên 400.000UI TW25 Viên 5,000

15
Penicilin Uống-Viên 400.000UI Mekophar VD-2921-07 Viên 9,000 279 2,509,020
Penicilin V Uống-Viên1000.000UI TW1 Viên 5,900
Penicilin V Uống-Viên1000.000UI VCN Viên 500
109 Benzyl Peniciline Penicilin G Tiêm-Lọ bột 1 triệu UI TW1 Lọ 2,000
(K+, Na+) Penicilin G Tiêm-Lọ bột 1 triệu UI Mekophar VNB-1390-04 Lọ 300 1,503 450,924
Zentopeni CPC 1 Tiêm-Lọ bột 1 triệu UI VCP Lọ 250
110 Benzathin benzylpeniciline
Penzaethinum G Tiêm-Lọ bột1,2 triệu UI Pháp Lọ 150
(Dẫn chất Penicillin G) Benzathyl benzylpeniciline
Tiêm-Lọ bột1,2 triệu UI VCP Lọ 200
Peniciline Tiêm-Lọ bột1,2 triệu UI LD Việt-Trung Lọ 1,000
Benzathin peniciline Tiêm-Lọ bột1,2 triệu UI Germany Lọ 500
Benzathin peniciline Tiêm-Lọ bột 2,4 triệu UI Germany Lọ 500
Benzathin peniciline Tiêm-Lọ bột 2,4 triệu UI France Lọ 1,000
111 Cloxaciline Cloxaciline Tiêm-Lọ bột 0,5g Đức VN-6843-02 Lọ 2,000 28,890 57,780,000
Cloxaciline Uống - viên 500mg Mekophar Viên 500
112 Cefadroxil Cefadroxil Uống - viên 500mg Ấn Độ Viên 2,000
Aticef Uống - viên 500mg Hậu Giang VNA-1753-04 Viên 5,000 2,269 11,347,350
Inbionet Ceroxyl Uống - viên 500mg Hàn Quốc Viên 10,000
Drofacin Uống - viên 500mg Tenamid VD-4402-07 Viên 1,500 2,671 4,006,800
Cefadroxil PMP Uống - viên 500mg Pymepharco VNA-3612-05 Viên 5,000 2,140 10,700,000
Cefa Plus Uống - viên 500mg Ammed Pharco VN-2743-07 Viên 500 1,761 880,610
Cefadrox Uống - viên 500mg Egis Châu Âu Viên 1,500
Dadroxil Uống - viên 500mg Uphace Viên 500
Franroxil Uống - viên 500mg LD pháp-VN Viên 600
Ceopazol Uống - viên 500mg Hàn Quốc Viên 5,000
Cefadroxil PMP Uống - viên 250mg Pymepharco VNA-3611-05 Viên 5,000 1,284 6,420,000
Dadroxil Uống - Gói bột 250mg Uphace Gói 500
Cefadur Uống - Gói bột 250mg Cipla VN9021-04 Gói 550 3,424 1,883,200
Wincocef Uống - Gói bột 250mg India Gói 1,500
Cephdrocin Uống - Gói 250mg Domesco VNB-2290-05 Gói 600 1,150 690,150
Drofacin Uống - Gói 250mg Tenamid VD-4401-07 Gói 500 2,385 1,192,500
Mekocefal Uống - Gói 250mg Mekophar VNB-2343-04 Gói 2,000 1,058 2,115,760
Droxikid 250 Uống - Gói 250mg Pymepharco VD-0711-06 Gói 1,500 1,712 2,568,000
Cein Lọ 60ml (125mg/5ml ) India Lọ 500
Cefadroxil For Lọ 100ml (250mg/5ml) India Lọ 500
113 Cephalexin Cephalexin Uống- Viên 500mg Domesco VD-3553-07 Viên 15,000 947 14,204,250
Cephalexin MKP Uống- Viên 500mg (Hộp /100VNA)
Mekophar VD-2916-07 Viên 5,000 907 4,536,800

16
Cephalexin Uống- Viên 500mg (Nang mới)Bidiphar VNA-2842-05 Viên 15,000 1,224 18,364,500
Opxil Uống- Viên 500mg Imexphar VD-3847-07 Viên 5,000 1,685 8,426,250
Medofalexin Uống- Viên 500mg LD-Tenamid VNB-3263-05 Viên 5,000 1,786 8,930,250
Siporidex Uống- Viên 500mg LD-Ấn Độ Viên 500
Hapenxin Uống- Viên 500mg V/10 Hậu Giang VNB-2491-04 Viên 1,500 1,589 2,383,425
Cephalexin PMP Uống- Viên 500mg Pymepharco VNA-1660-04 Viên 500 1,498 749,000
Franlex 500 Uống- Viên 500mg LD Pháp-VN Viên 5,000
Cephalexin MKP Uống- Viên 250mg (Hộp /100VNA)
Mekophar VD-2915-07 Viên 13,500 524 7,069,140
Siporidex Uống- Viên 250mg LD-Ấn Độ Viên 500
Opxil Uống- Viên 250mg Imexphar VD-3845-07 Viên 8,000 1,011 8,089,200
Hapenxin Uống- Viên 250mg Hậu Giang VNA-2026-04 Viên 8,250 682 5,623,118
Cephalexin Uống- Viên 250mg Đồng Tháp Viên 3,000
Cephalexin Uống- Viên 250mg Bidiphar VD-1096-06 Viên 5,000 668 3,339,000
Cephalexin PMP Uống- Viên 250mg Pymepharco VNA-1659-04 Viên 500 856 428,000
Hapenxin Uống-Gói bột 250mg Hậu Giang VD-0009-06 Gói 1,500 1,382 2,073,660
Opxil Uống-Gói bột 250mg Imexpharm VD-3846-07 Gói 500 1,685 842,625
Upcefar Uống-Gói bột 250mg Uphace Gói 1,500
Brokocef Uống-Gói bột 250mg Mekophar VNB-2778-05 Gói 2,000 948 1,895,280
Cefakid 250 Uống-Gói bột 250mg Pymepharco VD-0234-06 Gói 500 1,263 631,300
114 Cefaclor Kefcin Uống-Gói bộ125 mg Hậu Giang VD-1410-06 Gói 1,500 1,644 2,465,280
Clorfast Uống-Gói bộ125 mg Tenamid VD-4399-07 Gói 2,000 3,869 7,738,000
Cefaclor Uống-Viên 250 mg Domesco VNB-3863-05 Viên 2,500 2,247 5,617,500
Panacef Uống-Viên 250 mg Hàn Quốc Viên 3,500
Celocom Uống-Viên 250 mg Hàn Quốc Viên 9,000
Imeclo Uống-Viên 250 mg Imexpharm VD-3167-07 Viên 1,500 7,865 11,796,750
Medocler Uống-Viên 250 mg Tenamid Viên 500
Cefaclor Uống-Viên 250 mg Pymepharco VNA-3010-05 Viên 500 4,815 2,407,500
Cidilor Uống-Viên 250 mg Ranbaxy-VN Viên 600
Bearclor Uống-Viên 250 mg Hàn Quốc Viên 6,000
Pyfaclor Uống-Viên 500 mg Pymepharco VNA-3011-05 Viên 500 8,560 4,280,000
115 Cefazolin Reflin Tiêm - Lọ bột 1g Ranbaxy-India Lọ 1,000
Cefazolin Tiêm - Lọ bột 1g USA-China Lọ 5,000
Cefazolin Tiêm - Lọ bột 1g Bidiphar VNA-2393-04 Lọ 1,500 13,356 20,034,000
Cefazolin Tiêm - Lọ bột 1g TW1 Lọ 2,500
Cefazolin ACS Tiêm - Lọ bột 1g Italia Lọ 1,500
116 Cefradrin Ticef Tiêm - Lọ bột 1g Hàn Quốc Lọ 500

17
Cephradin Tiêm - Lọ bột 1g TW1 Lọ 300
Radincef Tiêm - Lọ bột 1g Hàn Quốc VN-0787-06 Lọ 1,500 22,470 33,705,000
Bifradin Tiêm - Lọ bột 1g Bidiphar VNA-3592-05 Lọ 500 15,026 7,512,750
Cefrin Uống- Viên 500mg Hàn Quốc Viên 1,500
Bifradin Uống- Viên 500mg Bidiphar VNA-3896-05 Viên 500 2,226 1,113,000
Dicophaxin Uống- Viên 500mg Midaphar Viên 1,000
117 Cefradrin+Arginin Dicofradin Tiêm -Ống (1g+ 0,5g) Germany Ống 500
118 Cefixim trihydrat Cefixim Uống-Viên 100mg Domesco VD-4053-07 Viên 1,500 6,420 9,630,000
Myroken Uống-Viên 100mg Ấn Độ Viên 1,000
Cifatax Uống-Viên 100mg India Viên 600
Gram Ovacef - O 100 Uống-Viên 100mg Ấn Độ Viên 800
Cipcef Uống-Viên 100mg Cipla VN9019-04 Viên 3,000 10,700 32,100,000
Crocin 100 Uống-Viên 100mg Pymepharco VNA-1663-04 Viên 500 6,955 3,477,500
Franfixim 100 Uống-Viên 100mg LD Pháp-VN Viên 500
Hafixim Uống-Viên 100mg vỉ/10 viênHậu Giang VD-0461-06 Viên 600 7,608 4,564,620
Hepime Uống-Viên 100mg India Viên 800
Cefixim Uống-Viên 100mg Vỉ Alu/AluIndia- Clesstra Viên 500
Oralxim 100 Uống-Viên 100mg Vỉ Alu/AluCophavina Viên 500
Ceftacef 100 Uống-Viên 100mg India VN-2690-07 Viên 500 10,112 5,055,750
Cefibiotic Uống-Viên 100mg Tenamid VD-4396-07 Viên 5,000 7,235 36,172,500
Myroken Uống-Viên 200mg Ấn Độ Viên 500
Gram Ovacef - O 200 Uống-Viên 200mg Ấn Độ Viên 600
Crocin 200 Uống-Viên 200mg Pymepharco VNA-1664-04 Viên 800 11,235 8,988,000
Cefibiotic Uống-Viên 200mg Tenamid VD-4398-07 Viên 3,000 10,574 31,720,500
Unifix 200 mg Uống-Viên 200mg Ấn độ Viên 500
Cemax 200 Uống-Viên 200mg Hàn Quốc Viên 500
Ceftacef 200 Uống-Viên 200mg India VN-2691-07 Viên 1,500 15,729 23,593,500
Franfixim 200 Uống-Viên 200mg LD Pháp-VN Viên 2,500
Oralxim 200 Uống-Viên 200mg Vỉ Alu/AluCophavina Viên 500
Hafixim Uống-Viên 200mg Vỉ /10 viên
Hậu Giang VD-0462-06 Viên 500 10,272 5,136,000
Mifixal Uống-gói 100mg India Gói 800
Cefubiotic Uống-gói 100mg Tenamid VD-4397-07 Gói 1,500 6,890 10,335,000
Cemax Uống-gói 50mg Hàn quốc Gói 800
Hafixim Uống-gói 50mg Hậu Giang VD-0463-06 Gói 800 3,574 2,859,040
119 Cefuroxime Haginat Uống - Gói 125mg Hậu Giang VNB-3749-05 Gói 1,500 9,651 14,477,100
Cehex Uống - Gói 125mg Ấn Độ Gói 500

18
Zaniat Uống - Gói 125mg Vidiphar Gói 600
Zincap Uống - Gói 125mg Cophavina Gói 1,500
Haginat Uống, Viên 250mg Hậu Giang VNA-2235-04 Viên 1,000 8,111 8,110,600
Zanimex Uống, Viên 250mg Imexpharm VD-3423-07 Viên 5,000 8,700 43,500,000
Quinsef Uống, Viên nhộng 250mg Mekophar VD-4023-07 Viên 600 4,452 2,671,200
Zaniat Uống, Viên 250mg Vidiphar Viên 800
Euzimnat Uống, Viên 250mg Mebiphar Viên 600
Negacef Uống, Viên 250mg Pymepharco VNA-2857-05 Viên 700 7,490 5,243,000
Zincap 250 Uống, Viên 250mg Cophavina Viên 1,500
Rofucef Uống, Viên 250mg India Viên 500
Cefusan Uống, Viên 250mg India Viên 1,500
Cefurobiotic Uống, Viên 250mg Tenamyd VD-4855-08 Viên 6,000 7,235 43,407,000
Cefuroxime Uống, Viên 200mg Hàn Quốc Viên 1,200
Euzimnat Uống, Viên 500mg Mebiphar Viên 600
Haginat Uống, Viên 500mg Hậu Giang VD-3753-07 Viên 800 16,211 12,968,400
Quinsef Uống, Viên 500mg Mekophar VNB-1391-04 Viên 600 8,348 5,008,500
Zanimex Uống, Viên 500mg Imexpharm VD-3854-07 Viên 1,000 17,300 17,300,000
Zincap Uống, Viên 500mg Cophavina Viên 1,500
Negacef Uống, Viên 500mg Pymepharco VNA-2858-05 Viên 1,000 14,766 14,766,000
Furoxime Tiêm-Lọ bột 750mg LBS- Thái Lan Lọ 2,000
Cefutan Tiêm-Lọ bột 750mg Hàn Quốc VN-9446-04 Lọ 600 38,900 23,340,000
Huonsfuroxim Tiêm-Lọ bột 750mg Hàn Quốc Lọ 300
Cavumox Tiêm-Lọ bột 750mg Tenamid VN-7729-03 Lọ 350 44,520 15,582,000
Cefaxil Tiêm-Lọ bột 750mg India Lọ 200
Axurocef Tiêm-Lọ bột 750mg CPC Taiwan Lọ 400
Rucef Tiêm-Lọ bột 750mg Ấn Độ Lọ 420
Hanfurox Tiêm-Lọ bột pha tiêm 1g Hàn Quốc Lọ 300
Cefuroxim LG Tiêm-Lọ bột 1g Hàn Quốc Lọ 500
120 Cefoperazon Dardum Tiêm-Lọ bột 1g India VN-8127-04 Lọ 300 73,830 22,149,000
Karezon Tiêm-Lọ bột 1g Italia Lọ 200
Rocacef Tiêm-Lọ bột 1g Hà Tây VD-1890-06 Lọ 1,500 49,290 73,935,000
Kephazon Tiêm-Lọ bột 1g Italia Lọ 150
Hana Sefezol Tiêm-Lọ bột 1g Hàn Quốc Lọ 1,000
TV-Perazol Tiêm-Lọ bột 1g TV.Pharm VN7482-03 Lọ 500 34,240 17,120,000
Etexforazone Tiêm-Lọ bột 1g Hàn Quốc VN8718-04 Lọ 1,000 59,385 59,385,000
121 Cefoperazon + sulbactamHuons Barazone Tiêm-Lọ bột 1g Hàn Quốc VN-9603-05 Lọ 3,000 69,000 207,000,000

19
Avepzon Tiêm-Lọ bột 1g General Pharm Lọ 500
Uniozon Tiêm-Lọ bột 1g Hàn Quốc Lọ 2,000
Beesencef Tiêm-Lọ bột 1g Hàn Quốc VN8131-04 Lọ 200 78,645 15,729,000
Mesutyl Tiêm-Lọ bột 1g Trung Quốc Lọ 1,500
Cefapezone Tiêm-Lọ bột 1g Italia Lọ 200
Astasul Tiêm-Lọ bột 2g Astral Lọ 100
122 Cefotaxim Shintaxim Tiêm-Lọ bột 1 g Hàn Quốc VN-6858-02 Lọ 500 29,739 14,869,523
Ceforin Tiêm-Lọ bột 1 g Hàn Quốc VN7478-03 Lọ 300 29,425 8,827,500
Claforan Tiêm-Lọ bột 1 g Roussel-Pháp GC-0041-07 Lọ 1,500 48,198 72,297,225
Medotaxime Tiêm-Lọ bột 1 g Tenamid VN-7732-03 Lọ 600 26,500 15,900,000
Cefotaxim MJ Tiêm-Lọ bột 1 g Ấn Độ VN-9103-04 Lọ 500 26,000 13,000,000
Cefatal Tiêm-Lọ bột 1 g Alembic -Ấn Độ VN-7606-03 Lọ 200 2,390 478,000
Cefxamox Tiêm-Lọ bột 1 g Hàn Quốc VN-8296-04 Lọ 200 37,450 7,490,000
Cefotaxim Tiêm-Lọ bột 1 g VCP Lọ 500
Clacef Tiêm-Lọ bột 1 g Indonexia Lọ 150
Aurocefa Tiêm-Lọ bột 1 g Hà Tây VD-1841-06 Lọ 500 26,500 13,250,000
Siasim Tiêm-Lọ bột 1 g Siam-Thái Lan Lọ 200
Shintaxim Tiêm-Lọ bột 1 g Shinpoong daewoo VD-2614-07
VN Lọ 1,500 30,335 45,501,750
Zentotacxim CPC1 Tiêm-Lọ bột 1 g VN-LD Lọ 1,000
Cefotaxim -KMP Tiêm-Lọ bột 1 g Arterium-Ucraina Lọ 500
Cbinesfol Tiêm-Lọ bột 1 g Asia-Korea Lọ 500
Tarfotaxim Tiêm-Lọ bột 1 g Ba Lan Lọ 1,500
Beecetam Tiêm-Lọ bột 1 g Kukje Lọ 2,500
Cbinesfol Tiêm-Lọ bột 1 g Korea Lọ 200
Viataxim Tiêm-Lọ bột 1 g LD Việt - Trung VD-2253-06 Lọ 250 15,500 3,875,000
Cefotaxime ACS Tiêm-Lọ bột 1 g Italia Lọ 1,500
Tazif Tiêm-Lọ bột 1 g Tây Ban Nha Lọ 1,000
Cefxamox Tiêm-Lọ bột 1 g Ando-Canada Lọ 150
123 Ceftriaxone Zyfitax Tiêm-Lọ bột 1g Ấn Độ VN-9013-04 Lọ 3,000 39,000 117,000,000
Orchidcefogram Tiêm-Lọ bột 1g Ấn Độ VN-0971-06 Lọ 1,000 37,450 37,450,000
Cefaxone Tiêm-Lọ bột 1g Shinpoong H.Quốc VD-2613-07 Lọ 500 50,558 25,278,750
Ceftriaxone-KMP Tiêm-Lọ bột 1g Arterium-Ucraina Lọ 1,500
Triaxo-B Tiêm-Lọ bột 1g Tenamid VD-2572-07 Lọ 100 28,938 2,893,800
Trikaxon Tiêm-Lọ bột 1g TW1 Pharbaco VNA-0699-03 Lọ 100 28,088 2,808,750
Lykalyfaxon Tiêm-Lọ bột 1g Lyka Lọ 200
Rocephine Tiêm-Lọ bột 1g Pháp VN8655-04 Lọ 500 179,423 89,711,475

20
Torocef Tiêm-Lọ bột 1g Torrent-India VN-7606-03 Lọ 3,000 35,524 106,572,000
Ceftriomax Tiêm-Lọ bột 1g Hàn Quốc VN8655-04 Lọ 1,000 44,940 44,940,000
Cefpixone Tiêm-Lọ bột 1g Yungjin-Korea Lọ 500
Trixonex Tiêm-Lọ bột 1g LBS- Thái Lan VN-7731-03 Lọ 200 46,000 9,200,000
TV-Ceftri Tiêm-Lọ bột 1g TV.Pharm VN-6895-02 Lọ 500 29,960 14,980,000
Ceftriaxone ACS Tiêm-Lọ bột 1g Italia Lọ 500
Beecetrax Tiêm-Lọ bột 1g Korea VN-8069-04 Lọ 200 47,294 9,458,800
Medocephine Tiêm-Lọ bột 1g Tenamid VN-7731-03 Lọ 200 47,700 9,540,000
Cefphixon Tiêm-Lọ bột 1g Korea Lọ 200
Dexanecef Tiêm-Lọ bột 1g Daehan new- Korea Lọ 250
H anmi Zoncef Tiêm-Lọ bột 1g Korea VN-7732-03 Lọ 500 44,940 22,470,000
Unicefphaloz Tiêm-Lọ bột 1g Union Lọ 500
Rocephine Tiêm-Lọ 250mg, Pha tiêm Pháp VN-8128-04 Lọ 1,000 74,900 74,900,000
124 Ceftriaxone+Sulbactam Cefjoy Tiêm-Lọ bột 1,5g India Lọ 1,000
125 Ceftazidime Ceftidin Tiêm-Lọ bột 1 g Ấn Độ Lọ 200
Cefodimex Tiêm-Lọ bột 1 g LBS- Thái Lan VN9113-04 Lọ 300 62,060 18,618,000
Etexcfz Tiêm-Lọ bột 1 g Hàn Quốc Lọ 3,000
Ceftiozime Tiêm-Lọ bột 1 g Hàn Quốc Lọ 500
Tazicef Tiêm-Lọ bột 1 g Shinpoong daewooVN
VD-3569-07 Lọ 1,500 61,793 92,688,750
Ceftum Tiêm-Lọ bột 1 g Indonexia Lọ 200
Ceftazidime Tiêm-Lọ bột 1 g India VN-9688-05 Lọ 200 48,150 9,630,000
Zytaz -1000 Tiêm-Lọ bột 1 g India Lọ 200
Ceracef Tiêm-Lọ bột 1g LD Việt - Trung VD-2250-06 Lọ 500 46,000 23,000,000
Medozidim Tiêm-Lọ bột 1g Tenamid VD-2560-07 Lọ 500 50,085 25,042,500
Pamcezef Tiêm-Lọ bột 1g India Lọ 500
Siamzid Tiêm-Lọ bột 1 g Siam-Thái Lan Lọ 200
126 Oxacilline Cloxilan Uống-Viên 500mg EU VN10143-05 Viên 1,000 4,601 4,601,000
Oxalipen Tiêm-Lọ bột 1g Rumani VN7901-03 Lọ 500 50,825 25,412,500
Oxaxcilline Tiêm-Lọ bột 1g Trung Quốc Lọ 500
Cloxilan Uống-Viên 250mg EU Viên 450
127 Fosfomycin Fosfomycin Tiêm-Lọ 1g Japan Lọ 200
128 Imipenem Tienam Tiêm-Lọ 500mg MSD Asia Lọ 100
Lemibet Tiêm-Lọ 500mg AL Phachem VN9020-04 Lọ 50 316,506 15,825,300
129 Piperacillin +TazobactamTazopar Lọ (4g+500mg) India Lọ 300
130 Cefepim Suprapime Tiêm-Lọ bột 1 g Alembic -Ấn Độ VN-0731-06 Lọ 200 155,150 31,030,000
131 Cefotiam Cefobacter Tiêm-Lọ bột 1 g Samchungdang VN-8180-04 Lọ 1,500 85,600 128,400,000

21
132 Cefamandole Shindocef Tiêm-Lọ bột 1 g Shinpoong daewooVN
VD4080-07 Lọ 500 66,089 33,044,275
b-Nhóm Aminoglycoside
133 Amikacine Amikacine Tiêm-Lọ bột 250mg/2ml Bidiphar VNA-3588-05 Lọ 100 13,356 1,335,600
Likacin Tiêm-Lọ bột 250mg/2ml Italia Lọ 1,500
Amikaye Tiêm-Lọ bột 500mg /2ml Shinpoong VN-0810-06 Lọ 500 42,693 21,346,500
Amikacine Tiêm-Lọ bột 500mg Bidiphar VNA-3589-05 Lọ 1,000 16,695 16,695,000
Amikacine Tiêm-Lọ bột 500mg /2ml Korea Lọ 300
Siam Amikacin Tiêm-Lọ bột 500mg Thailand Lọ 1,500
Likacin Tiêm-Lọ bột 500mg /2ml Italia VN8015-03 Lọ 1,100 64,200 70,620,000
Amikacin Tiêm-Lọ 500mg / 100ml Korea Lọ 500
Amikacin Tiêm-Lọ 500mg / 100ml Chongwae Lọ 500
134 Gentamicin sulfat Gentamincin Tiêm- Ống 80mg LD-Tenamid VNB-2697-04 Ống 2,000 1,344 2,688,000
Gentamincin Tiêm- Ống 80mg H/20 Bidiphar VNA-0859-03 Ống 12,000 1,113 13,356,000
Gentamincin Tiêm- Ống 80mg LD-Ấn Độ Ống 1,800
Gentamincin Tiêm- Ống 80mg LD-Đài loan Ống 50
Gentamincin Tiêm- Ống 80mg LD Ampharco VNB-2580-04 Ống 1,500 1,338 2,006,250
Gentamincin Tiêm- Ống 80mg Italia Ống 500
Gentamincin Tiêm- Ống 80mg Đức Ống 500
Gentamincin Tiêm- Ống 80mg (NK) Tenamid VNA-7727-03 Ống 1,500 1,484 2,226,000
Gentamincin Tiêm- Ống 40mg Bidiphar VNA-1651-04 Ống 3,000 579 1,736,280
135 Netilmicin Genentan Tiêm-Ống 100mg/2ml Hàn Quốc Ống 300
136 Kanamicine Kanamicine Tiêm-Lọ bột 1 g Ấn Độ Lọ 1,000
137 Tobramicin Biracin Tiêm-Ống 80mg Bidiphar VNA-2613-04 Ống 200 27,825 5,565,000
c-Nhóm Phenicol
138 Chloramphenicol Chloramphenicol Tiêm-Lọ bột 1 g Ấn Độ Lọ 830
Chloramphenicol Tiêm-Lọ bột 1 g TW1 Lọ 1,000
Chloramphenicol Tiêm-Lọ bột 1 g Bidiphar VNA-2397-04 Lọ 1,000 5,565 5,565,000
Chloramphenicol Uống-Viên 250mg Vidiphar Viên 2,750
Chloramphenicol Uống-Viên 250mg CND Viên 3,000
Chloramphenicol Uống-Viên 250mg H/100 Bidiphar VNA-0855-03 Viên 9,000 289 2,604,420
Chloramphenicol Uống-Viên 250mg Khánh Hoà Viên 200
Chloramphenicol Uống-Viên 250mg Mekophar VNB-3287-05 Viên 9,300 292 2,710,950
d-Nhóm Imidazol
139 Metronidazol Metronidazol Tiêm-Lọ 500mg/100ml (nhựa)Tenamid - Ấn Độ VN-3093-07 Lọ 1,205 11,130 13,411,650
Tritrogyl Tiêm-Lọ 500mg/100ml (TT) Tenamid - Ấn Độ VN-1511-06 Lọ 40 15,370 614,800
Metronidazol Tiêm-Lọ 500mg/100ml (TT) Bidiphar VN-2976-07 Lọ 50 11,130 556,500

22
Metronidazol Tiêm-Lọ 500mg/100ml (nhựa)Bidiphar VN-1149-06 Lọ 50 8,125 406,245
Metronidazol Tiêm-Lọ 200mg/100ml Tenamid Lọ 120
Metronidazol Tiêm-Lọ 200mg/100ml Ấn Độ Lọ 100
Metronidazol Chai 0,5 % 100ml Hung Chai 500
Metronidazol Uống-Viên 250mg Mekophar VNB-0818-03 Viên 9,000 94 849,060
Metronidazol Uống-Viên 250mg Bepharco Viên 5,000
Metronidazol Uống-Viên 250mg Domesco VNB-3563-05 Viên 500 236 118,235
Metronidazol Uống-Viên 250mg Hà Tĩnh Viên 1,000
Metronidazol Uống-Viên 250mg Hậu Giang VNB-4390-05 Viên 3,000 121 362,730
Metronidazol Uống-Viên 400mg Stada (MST) VD-2975-07 Viên 9,300 318 2,957,400
Metrogyl- Gel Dùng ngoài-Gel -Tube30g Ấn Độ Tube 40
140 Metronidazol+ neomycin+
Neotergynan Viên 500mg+6500UI+1MUI Pháp VN8015-03 Viên 100 9,145 914,529
Nystatin
141 Ternidazol+ neomycin+ Neotergynan Viên France VN-1835-06 Viên 300 8,949 2,684,844
Nystatin
142 Nitrofurantoin Nitrofurantoin Uống-Viên 100mg Apotex CND VD-0226-06Viên 1,500 460 690,150
143 Tinidazol Tinidazol Uống-Viên 500mg (Hộp 30viên)
Ấn Độ Viên 1,500
Enidazol Uống-Viên 500mg Ấn Độ Viên 800
Mekotigyl Uống-Viên 500mg Mekophar Viên 900
Midazol Uống-Viên 500mg India Viên 1,500
Sindazole DD tiêm truyền 500mg/100ml Tai wan Lọ
144 Sernidazol Flagentyl Uống-Viên 500mg Aventis-Pháp VNB0983-03 Viên 100 9,898 989,750
Tagera Fort Uống-Viên 1000mg India Viên 100
e-Nhóm Lincomycin
145 Clindamycin Clintas Uống-Viên 150mg MST VNB-1345-04 Viên 50 921 46,064
Clinda Stad Uống-Viên 150mg Stada-Ấn Độ VNB-1314-02 Viên 3,100 913 2,829,246
Pyclin150 Uống-Viên 150mg Pymepharco VNA-1145-03 Viên 100 899 89,880
Dalacin C Uống-Viên 300mg UpJhone Viên 50
Clinecid Uống-Viên 300mg Tenamid Viên 600
Clinecid Uống-Viên 300mg Mediplantex Viên 200
Dalacin C Tiêm-Ống 300mg/2ml Pfizer-Pháp Ống 400
Unilimadin Tiêm-Ống 300mg/2ml Hàn Quốc Ống 400
Dalacin C Tiêm-Ống 300mg/2ml UpJhone Ống 150
Unilimadin Tiêm-Ống 600mg/4ml Hàn Quốc Ống 400
Clintaxin Tiêm-Ống 600mg/4ml Ấn Độ VN-2503-06 Ống 50 36,000 1,800,000
Clindamycin Tiêm-Ống 600mg/4ml Đức Ống 60

23
146 Lincomycin Lincomycin, Tiêm-Ống 600mg/2ml Bidiphar VNB-2632-04 Ống 500 1,336 667,800
Lincomycin, Tiêm-Ống 600mg/2ml Đài Loan Ống 650
Lincomycin, Tiêm-Ống 600mg/2ml Tenamid Ống 1,500
Lincople Tiêm-Ống 600mg/2ml Shinpoong-HQ Ống 2,000
Lincomycin Tiêm-Ống 300mg/2ml Tenamid Ống 60
Lincomycin Uống- Viên nang 500mg Vỉ/10
Hậu Giang VD-4270-07 Viên 400 545 217,852
147 Bleomycin Blenamax 15U Lọ Pharmachem VN9265-05 Lọ 150 545,700 81,855,000
f- Nhóm Macrolide
148 Azithromycin Azithromycin Uống-Viên 250mg India Viên 50
Azicin Uống-Viên 250mg Stada (MST) VD-2226-06 Viên 80 3,247 259,742
Azee Uống-Viên 250mg Cipla VN-3990-07 Viên 100 15,159 1,515,869
NDC-Azithromycin Uống-Viên 250mg Nam Dược VD-2008-06 Viên 500 2,290 1,144,900
Azimax Uống-Viên 250mg Imexpharm VNB-4440-05 Viên 500 8,426 4,213,125
Neazi Uống-Viên 250mg Tenamid Viên 1,500
Neazi Uống-Viên 250mg Mediplantex Viên 300
Azithromycin Uống-Viên 250mg Danapha Viên 1,000
Azithromycin Uống-Viên 250mg Bidiphar VNA-3893-05 Viên 3,000 2,226 6,678,000
Azithromycin Uống-Viên 500mg Danaphar Viên 500
Azimax Uống-Viên 500mg Imexpharm VNB-4441-05 Viên 1,500 16,853 25,278,750
Doromac Uống-Viên 500mg Domesco VD-4942-08 Viên 600 12,127 7,276,428
NDC-Azithromycin Uống-Gói 250mg Nam Dược VD-2257-06 Gói 150 2,862 429,338
Azithral Tiêm-Lọ bột 500mg Alempic VN-1095-06 Lọ 30 96,300 2,889,000
149 Clarithromycin Clarithromycin Uống-Viên 250mg Stada (MST) VD-2633-07 Viên 6,000 2,894 17,362,800
Clarithromycin Uống-Viên 250mg Ấn Độ Viên 600
Clathrimax Uống-Viên 250mg SPM VNB-3941-05 Viên 3,000 2,862 8,586,000
Clar-250 Uống-Viên 250mg Lyka Viên 4,500
PMPClarithromycin Uống-Viên 250mg Pymepharco VNA-3322-05 Viên 90 3,638 327,420
Pymeclarocil Uống-Viên 250mg Pymepharco VD-3515-07 Viên 3,000 4,066 12,198,000
Clacbact Uống-Viên 250mg Hậu Giang VNA-1755-04 Viên 60 2,841 170,451
Clazexin Uống-Viên 250mg Sao kim Viên 500
Clarithromycin Uống-Viên 250mg Traphaco VNB 2350-04 Viên 500 1,785 892,500
Cleron 250 Uống-Viên 250mg Cyprus VN-9397-05 Viên 500 12,840 6,420,000
Hasanclar Uống-Viên 250mg Hasan Viên 1,500
Hadiclacin 250mg Uống-Viên 250mg vỉ 10 Hà Tĩnh VD.1012.06 Viên 50 2,461 123,050
Ifimycin 250 Uống-Viên 250mg Vỉ Alu /Alu
Ấn Độ Viên 2,500
Clarithromycin Uống-Viên 250mg Hàn Quốc Viên 400

24
Clarithro Uống-Viên 500mg Alempic Viên 50
Ifimycin Uống-Viên 500mg Ấn Độ Viên 1,500
Clarithromycin Uống-Viên 500mg Đông Nam VNB-4274-05 Viên 500 5,136 2,568,000
Biclary Uống-Viên 500mg BV Pharma VN2391-06 Viên 1,500 10,486 15,729,000
Hasanclar Uống-Viên 500mg Hasan Viên 500
Cleron 500 Uống-Viên 500mg Cyprus VN-6576-02 Viên 500 23,540 11,770,000
Clazexin Uống-Viên 500mg Sao kim Viên 550
PMPClarithromycin Uống-Viên 500mg Pymepharco VNA-3323-05 Viên 600 6,848 4,108,800
Pymeclarocil Uống-Viên 500mg Pymepharco VD-3516-07 Viên 500 7,276 3,638,000
Claritab Uống-Viên 500mg (vỉ nhôm) Bidiphar VNA-1817-04 Viên 2,000 3,339 6,678,000
Clacbact Uống-Viên 500mg Hậu Giang VD-2061-06 Viên 50 5,678 283,925
Claritek Uống-Viên 500mg Getz-Pharma VN-6977-02 Viên 500 10,379 5,189,500
Baxplex Uống-Viên 500mg BV Pharma Viên 60
Clathrimax Uống-Viên 500mg SPM VN-10151-05 Viên 200 4,770 954,000
150 Erythromycin Erythromycin Uống-Viên 250mg Mekophar. VNB-3853-05 Viên 12,000 436 5,227,920
Erythromycin Uống-Viên 250mg Bidiphar VD-0158-06 Viên 4,000 412 1,649,360
Erythromycin Uống-Viên 250mg Vidiphar Viên 500
Erythromycin Uống-Viên 500mg Mekophar. VD-2917-07 Viên 3,000 825 2,474,040
Erythromycin Uống-Viên 500mg Stada (MST) VNB-2546-04 Viên 500 1,280 640,240
Erythromycin Uống-Viên 500mg (vỉ nhôm) Bidiphar VNA-3599-05 Viên 3,000 1,113 3,339,000
Erythromycin Uống-Viên 500mg Centerpharco VNA-4214-05 Viên 500 963 481,500
Athrocin Uống-Viên 500mg Alempic VN-6115-02 Viên 500 1,348 674,100
Emycin Uống-Gói bột 250mg Hậu Giang VD-1408-06 Gói 2,300 1,365 3,140,236
Eryfa Uống-Gói bột 250mg XNDPTW 25 Gói 1,000
Tadaery Uống-Gói bột 250mg Uphace Gói 1,000
Ery Enfan Uống-Gói bột 250mg Pháp VN4565-00 Gói 500 3,745 1,872,500
Erycin Uống-Gói bột 250mg Mekopha VNB-0269-02 Gói 2,100 779 1,636,110
151 Erythromycin + Cotrim Sufelricin Uống-Gói bột 3g H/25 Hậu Giang VNA-1549-04 Gói 4,400 800 3,521,584
Erybact Uống-Gói bột 365mg Mekopha VD-0144-06 Gói 350 682 238,553
152 Erythromycin + Metronidazol
Cendagyl Uống Viên Centerpharco VD-0231-06 Viên 900 760 683,730
153 Roxythromycin Roxl-DT 50mg Uống-Viên: 50mg India Viên 160
Roxid kidtab Uống-Viên: 50mg Alempic VN-0020-06 Viên 800 2,033 1,626,400
Roxy-150 Uống-Viên 150 mg Cipla-India Viên 4,500
Roxythromycin Uống-Viên 150 mg Alempic VN-8880-04 Viên 1,800 2,568 4,622,400
Ecogyn Uống-Viên 150 mg Đông Nam VNB-3663-05 Viên 200 856 171,200
Roxythromycin Uống-Viên 150 mg Bến Tre VNB-0271-02 Viên 100 764 76,398

25
Roxythromycin Uống-Viên:150mg (Alu) Ceterpharco VD-0707-06 Viên 100 764 76,398
Roxid 150mg Uống-Viên 150 mg India Viên 10,000
Roxid Liquid Uống-Lọ 50mg Alempic-Ấn Độ VN-1096-06 Lọ 450 20,865 9,389,250
Roxythromycin Uống-Gói bột 50mg Mekophar VNB-0022-02 Gói 100 1,052 105,152
Roxythromycin Uống-Gói bột 2g (50mg) Ceterpharco Gói 100
154 Spiramycin Rovas Uống-Viên:1,5 triệu UI Hậu Giang VNA-1886-04 Viên 850 1,846 1,568,888
Rovamycin Uống-Viên:1,5 triệu UI Aventis VN3749-07 Viên 100 4,013 401,250
Spiramycin Uống-Viên:1,5 triệu UI Vidiphar Viên 2,000
Spiramycin Uống-Viên:1,5 triệu UI Imexpharm VNB-2551-04 Viên 100 3,371 337,050
Rovacent Uống-Viên:1,5 triệu UI Ceterpharco VNA-4607-05 Viên 100 1,826 182,649
Spiramycin Uống-Viên:1,5 triệu UI Nam Dược VD-2210-06 Viên 100 1,931 193,135
Rovahadin Uống-Viên:1,5 triệu UI Hà Tĩnh VD.1014.06 Viên 150 1,819 272,850
Spiramycin 1.5 Uống-Viên:1,5 triệu UI Danapha Viên 500
Rovamycin Uống-Viên 3 triệu UI Aventis VN2484-06 Viên 200 8,025 1,605,000
Spiramycin Uống-Viên 3 triệu UI Mebiphar Viên 150
Novomycin Uống-Viên 3 triệu UI Mekophar VD-0155-06 Viên 100 2,505 250,478
Rovas Uống-Viên 3 triệu UI Hậu Giang VNA-1887-04 Viên 500 3,467 1,733,400
Doropycin Uống-Viên 3 triệu UI Domesco VNB-2290-05 Viên 100 2,568 256,800
Rovacen Uống-Viên 3 triệu UI Cetenpharco Viên 100
Infecin Uống-Viên 3 triệu UI SPM VNB-4143-05 Viên 1,000 3,180 3,180,000
Spiramycin 3.0 Uống-Viên 3 triệu UI Danapha Viên 500
Novomycin Uống-Gói 750.000 UI Mekophar VD-0153-06 Gói 1,100 1,224 1,346,730
Rovas Uống-Gói 750.000 UI Hậu Giang VNA-1888-04 Gói 3,500 1,481 5,183,080
Spiramycin Uống-Gói 750.000 UI Nam Dược Gói 200
Infecin Uống-Gói 750.000 UI SPM VNB-2497-04 Gói 100 1,272 127,200
Rovacen Baby Uống-Gói 750.000 UI Ceterpharco VD-0705-06 Gói 150 1,177 176,550
155 Spiramycin + Metronidazol
Rodogyl Uống-Viên 750.000 UI+125mgAventis VNB4589-05 Viên 100 3,542 354,170
Dorogyl Uống-Viên 750.000 UI+125mgDomesco VD-0181-06 Viên 100 803 80,250
Zolgyl Uống-Viên 750.000 UI+125mgBidiphar VD-0694-06 Viên 1,650 657 1,084,380
Cendagyl Uống-Viên 750.000 UI+125mgCeterpharco VD-0231-06 Viên 150 760 113,955
Bedogyl Uống-Viên 750.000 UI+125mgMeyer BPC VNB-0749-03 Viên 1,800 843 1,517,688
156 Riostamycin Ribotacin Lọ Hàn Quốc VN-7710-03 Lọ 50 39,590 1,979,500
g. Nhóm Quinolon
157 Ciprofloxacin Ciprofloxacin Uống-Viên 500mg (vỉ Alu) Ceterpharco VNB-0269-02 Viên 3,800 753 2,862,464
Scannax Uống-Viên 500mg Stada (MST) VD-2240-06 Viên 2,250 646 1,452,465
Ciprofloxacin Uống-Viên 500mg Vỉ PVC Ceterpharco VNA-4603-05 Viên 200 468 93,518

26
Ciprofloxacin Uống-Viên 500mg Ấn độ Viên 2,100
Ciprofloxacin Uống-Viên 500mg (vỉ nhôm) Bidiphar VNA-3598-05 Viên 1,500 668 1,001,700
Ciprofloxacin Uống-Viên 500mg Imexpharm VNB-2057-04 Viên 500 1,685 842,625
Citrio Uống-Viên 500mg Đông Nam Viên 6,000
Pycip Uống-Viên 500mg (Alu-Alu) Pymepharco VNA-1668-04 Viên 450 1,049 471,870
Cifga Uống-Viên 500mg Hậu Giang VNA-1540-04 Viên 500 824 411,950
Hadipro 500mg Uống-Viên 500mg vỉ /10 Hà Tĩnh VNA.4220.05 Viên 100 756 75,614
Cstab Uống-Viên 500mg Ấn Độ Viên 50
Ciplox Tiêm truyền-Lọ 100mg/50ml India Lọ 500
Ciprotil Tiêm truyền-Lọ 100mg/50ml Tenamid VN-505-06 Lọ 100 20,670 2,067,000
Cipad Tiêm truyền-Lọ 100mg/50ml India Lọ 300
Ciprofloxacin Tiêm truyền-Lọ 200mg/100mlBidiphar
(TT) VNA-1129-03 Lọ 100 16,515 1,651,545
Ciprotil Tiêm truyền-Lọ 200mg/100mlTenamid Lọ 100
Ciplox Tiêm truyền-Lọ 200mg/100mlCipla-India VN-4888-07 Lọ 2,000 21,400 42,800,000
Ciprotil Tiêm truyền-Lọ 500mg Tenamid Lọ 1,000
158 Nalidixic acid Nalicid Uống-Viên 500mg Toren-Ấn Độ VN-8325-04 Viên 1,800 1,000 1,800,000
Negram Uống-Viên 500mg India Viên 300
Negradixid Uống-Viên 500mg Bepharco VNB-1462-04 Viên 150 954 143,166
Nergamdicin Uống-Viên 500mg Khánh Hòa Viên 500
Itadixic Chai 100ml (300mg/5ml) Italia VN-5647-08 Chai 100 81,320 8,132,000
159 Norfloxacin Norflox Uống-Viên 200mg India Viên 100
Norflox Uống-Viên 400mg India Viên 3,000
Norfloxacin Uống-Viên 400mg India Viên 10,000
Norfloxacin Uống-Viên 400mg Khánh Hòa Viên 12,000
Uriflox Uống-Viên 400mg India Viên 500
160 Ofloxacin Ofloxacin Uống-Viên 200mg Centerpharco VD-0703-06 Viên 150 764 114,597
Ofcin Uống-Viên 200mg Hậu Giang VNA-1546-04 Viên 5,000 840 4,199,750
Ofloxacin Uống-Viên 200mg Danapha Viên 5,000
Ofloxacin Uống-Viên 200mg Domesco VNB-3874-05 Viên 500 578 288,900
Ofloxacin Uống-Viên 200mg Imexpharm VNB-2062-04 Viên 9,500 1,348 12,807,900
Ofloxacin Uống-Viên 200mg BPC VNB 3128-05 Viên 9,000 642 5,778,000
Ofloxacin Uống-Viên 200mg Stada (MST) VNB-1187-02 Viên 5,000 974 4,870,700
Obenacin Uống-Viên 200mg Hàn Quốc VN-7758-03 Viên 1,200 3,157 3,787,800
Fugacin Uống-Viên 200mg Shinpoong daewooVNB-1643-04
VN Viên 500 3,033 1,516,725
Etaroxe Uống-Viên 200mg Korea Viên 100
Okaflox Uống-Viên 200mg India VN-7948-03 Viên 150 2,400 360,000

27
161 Pefloxacin Peflacin Tiêm-Lọ 400mg/10ml LD - Aventis VN7777-03 Lọ 500 18,832 9,416,000
Pefloxacin Uống-Viên 400mg Domesco VD-2591-07 Viên 500 956 477,755
Peflacin Uống-Viên 400mg LD-Aventis VNB0986-03 Viên 200 8,614 1,722,700
Proflox Uống-Viên 400mg Cipla-India VN3956-07 Viên 12,000 3,050 36,594,000
162 Gatifloxacin Omniflox Uống-Viên 400mg India Viên 200
163 Levofloxacin Levibact Uống-Viên 250mg India Viên 500
Getzlox Uống-Viên 250mg Getz-Pharma VN-10151-05 Viên 200 12,091 2,418,200
Sanuflox Uống-Viên 500mg India Viên 100
Getzlox IV Chai 500mg/100ml Getz-Pharma VN-0353-06 Chai 300 160,500 48,150,000
164 Cefpodoxime Macoxy -100 Uống-Viên 100mg India Viên 500
CEFXL Uống-Viên 100mg India VN2948-07 Viên 1,500 11,235 16,852,500
CEFXL -200 Uống-Viên 200mg India VN4168-07 Viên 500 16,585 8,292,500
Macoxy -200 Uống-Viên 200mg India Viên 600
h- Nhóm Sulfamide
165 Sulfamethoxazol + Bidiseptol Uống-Viên 400mg+80mg (vỉ đỏ)
Bidiphar VNA-1814-04 Viên 5,000 173 863,900
Trimethoprim Cotrisepton Uống-Viên 400mg+80mg Quảng Bình V551-H12-10 Viên 1,470 164 240,654
Sumetrolime Uống-Viên 400mg+80mg LD - Hung Viên 2,600
Trimocozol Uống-Viên 400mg+80mg Hậu Giang VD-3768-07 Viên 2,550 188 480,216
Cotrim Uống-Viên 400mg+80mg Imexpharm Viên 5,000
Cotrim Uống-Viên 400mg+80mg Stada VD-2228-06 Viên 2,000 301 602,080
Pymeprim Uống-Viên 400mg+80mg Pymepharco VNA-1670-04 Viên 4,200 337 1,415,610
Cotrim Uống-Viên 400mg+80mg Mekophar VNB.4545.05 Viên 500 139 69,451
Cotrim Uống-Viên 800mg+160mg Stada (MST) VD-2229-06 Viên 6,900 429 2,962,170
Trimocozol F Uống-Viên 800mg+160mg Hậu Giang VNA-2241-04 Viên 3,500 335 1,172,185
Bidi-Cotrim F Uống-Viên 800mg+160mg Bidiphar VD-1744-06 Viên 200 257 51,304
Sulfaprim F Uống-Viên 800mg+160mg Mekophar VD-0599-06 Viên 500 296 147,870
166 Sulfaguanidin Sulfaguanidin Uống-Viên 500mg Mekophar VNB-0822-03 Viên 1,000 111 111,300
Strepgadin Uống-Viên 500mg XNDPTW 25 Viên 100
167 Sulfadimidin (muối Na) Sulfaguanidin Uống-Viên 500mg Trà Vinh NNK-CTQN Viên 100 123 12,305
168 Sulfadiazin bạc Silvirine Dùng ngoài-Kem1% 250g Ấn Độ VN.7977.03 Tube 980 88,168 86,404,640
Sulfadiazin bạc Dùng ngoài-Kem1% 20g Medipharco VNA-3586-05 Tube 50 10,112 505,575
Sulfadiazin bạc Dùng ngoài-Kem1% 200g Medipharco VNA-3586-05 Tube 20 53,928 1,078,560
Silvirine Dùng ngoài-Kem1% 20g Ấn Độ VN7977-03 Tube 10 11,342 113,420
Silvin Dùng ngoài-Kem1% Pakistan Tube 20
i-Nhóm Cycline
169 Doxycyclin Doxycyclin Uống-Viên 100mg Đồng Tháp Viên 5,000

28
Doxycyclin Uống-Viên 100mg India Viên 100
Doxycyclin Uống-Viên 100mg Stada (MST) VD-3588-07 Viên 6,000 323 1,939,800
Doxycyclin Uống-Viên 100mg Mekophar VD-2193-06 Viên 100 257 25,652
Doxycyclin Uống-Viên 100mg DP Nam Hà Viên 5,000
Doxycyclin Uống-Viên 100mg Domesco VD-1961-06 Viên 6,000 292 1,752,660
170 Tetracyclin Tetracycline Uống-Viên 250mg( Cap) VCN Viên 450
hydrochloride Tetracycline Uống-Viên 250mg( Cap) Khánh Hòa Viên 150
Tetracycline Uống-Viên 500mg( Cap) Vidiphar Viên 4,620
Tetracycline Uống-Viên 500mg Mekophar VNB-0823-03 Viên 5,600 312 1,745,184
Tetracycline Uống-Viên 500mg Bidiphar VNA-1135-03 Viên 1,500 312 467,460
Tetracycline Thuốc mỡ 1% -Tube 5g Medipharco VNA-3587-05 Tube 600 1,348 808,920
Tetracycline Thuốc mỡ 1% -Tube 5g VCN Tube 100
k- Nhóm Glycopeptide
171 Vancomycin Beevacocin Tiêm- Lọ 500mg /2ml Korea Lọ 20
Vancomycin Tiêm- Lọ 500mg Bidiphar VNA-3607-05 Lọ 1,000 55,650 55,650,000
Vancomycin Tiêm- Lọ 1g India Lọ 15
Vanmycos-CP Tiêm- Lọ 1g India Lọ 50
Vancolecin Tiêm- Lọ 1g Korea VN-8610-04 Lọ 100 141,240 14,124,000
3- Thuốc chống Virut
172 Acyclovir Acyclovir Dùng ngoài-Mỡ 3%, 5g Hàn Quốc VN4167-07 Tube 290 16,050 4,654,500
Acyclovir Dùng ngoài-Mỡ 3%, 5g Medipharco Tube 20
Avircream Dùng ngoài-Mỡ 3%, 5g Traphaco VNB 3128-05 Tube 150 8,400 1,260,000
Avircream Dùng ngoài-Mỡ 5%, 5g Traphaco VNB 3128-05 Tube 120 8,400 1,008,000
Acytomax Cream Dùng ngoài-Mỡ 5%, 5g VCPharma Tube 180
Acyclovir Uống - Viên 200mg Korea Viên 200
Acyclovir Uống - Viên 200mg Đức Viên 200
Lovir Uống - Viên 200mg Rabanxy Ấn độ Viên 2,010
Acyclovir Uống - Viên 200mg DLTW 1 Viên 600
Avirtab Uống - Viên 200mg Traphaco VNB 2799-05 Viên 5,400 1,680 9,072,000
Acyclovir Uống - Viên 200mg Domesco VNB-0925-03 Viên 150 856 128,400
Acyclovir Uống - Viên 200mg Stada (MST) VNB-2415-04 Viên 600 1,336 801,360
Mediplex Uống - Viên 800mg Mediphar VN-1923-04 Viên 500 8,988 4,494,000
173 Lamivudin Vifix Uống - Viên bao phim 100mg Pymepharco Viên 50
Lamivudin Uống - Viên 100mg Stada (MST) VD-2637-07 Viên 190 10,574 2,008,965
Pilafix Uống - Viên 100mg Pymepharco VD-1717-06 Viên 3,000 10,165 30,495,000
4 -Thuốc chống Nấm

29
174 Clotrimazol Clomaz Viên đặt âm đạo 50mg Cipla VNB-4048-05 Viên 150 3,121 468,179
Clotrimazol Viên đặt âm đạo 50mg Medipharco VD-2499-07 Viên 2,000 803 1,605,000
Colposeptyl Viên đặt âm đạo100mg Pháp VND-2695-04 Viên 400 3,809 1,523,680
Cristal Viên đặt âm đạo100mg Shinpoong VNB2154-04 Viên 500 2,809 1,404,375
Calcrem Viên đặt âm đạo100mg Raptakok-India VN-2743-07 Viên 200 11,235 2,247,000
Canesten Viên đặt âm đạo100mg Bayer VN-1095-06 Viên 100 7,811 781,100
Vigirmazone Viên đặt âm đạo100mg Bliss Pharma Viên 300
Clovagine Viên đặt âm đạo100mg Korea Viên 1,200
Calcream Dùng ngoài-Kem1%,10g India VN.7976.03 Tube 30 11,235 337,050
Canesten Dùng ngoài-Kem1%,10g Bayer VN-2690-07 Tube 100 10,786 1,078,560
175 Clotrimazol+Beclometasol
Caldid-B Viên đặt âm đạo100mg Mayer Viên 100
176 Econazole Ecodax - G Dùng ngoài tube 30g Tenamid VN-4660-07 Tube 200 13,250 2,650,000
Gyno-Pevaryl Depot Viên đặt âm đạo 150mg Janssen Cilag VN7478-03 Viên 300 33,705 10,111,500
177 Miconazol Daktarin Oral Gel Dùng ngoài-Kem 2%,10g Janssen Cilag VN-7612-03 Tube 200 37,450 7,490,000
178 Miconazol+Hydrocortison
Decocort Dùng ngoài-Tube mỡ 15g Malaysia VN6589-02 Tube 200 25,246 5,049,116
179 Hydrocortison Hydrocortison Dùng ngoài-Tube mỡ1% Medipharco VD-1294-06 Tube 500 10,673 5,336,625
180 Itraconazole Sporal Uống-Viên 100mg Janssen Cilag VN-4373-07 Viên 600 17,291 10,374,720
Itcon Uống-Viên 100mg India Viên 500
Itransta Uống-Viên 100mg Stada (MST) Viên 150
181 Fluconazon Funcan Uống-Viên 150mg. Ampharco VN-9903-05 Viên 500 28,357 14,178,570
Fluconazole Uống-Viên 150mg. Stada (MST) VD-2968-07 Viên 100 13,356 1,335,600
Flucozal Uống-Viên 150mg. Sip VN7975-03 Viên 600 58,850 35,310,000
Forcan Uống-Viên 150mg. Cipla VN8597-04 Viên 150 24,610 3,691,500
182 Griseofulvin Griseofulvin Uống-Viên 250mg Pharmadic Viên 100
Griseofulvin Uống-Viên 500mg Mekophar VD-1034-06 Viên 150 557 83,475
Griseofulvin Uống-Viên 500mg VCN Viên 1,600
Griseofulvin Uống-Viên 500mg TW I Viên 100
Griseofulvin Dùng ngoài- Mỡ 5%, 10g Pharmedic VNB3653-05 Tube 1,550 2,092 3,242,368
Griseofulvin Dùng ngoài- Mỡ 5%, 10g Traphaco VD 2929-07 Tube 600 2,625 1,575,000
183 Ketoconazole Ketoconazole Uống-Viên 200mg Stada-VN VD-2971-07 Viên 2,000 808 1,615,440
Etoral Uống-Viên 200mg Hậu Giang VNA-1884-04 Viên 1,700 1,135 1,929,959
Ketoconazole Uống-Viên 200mg Traphaco VNB 0772-01 Viên 6,000 1,680 10,080,000
Antanazol Uống-Viên 200mg Shinpoong VNB1111-04 Viên 150 2,584 387,608
Ketoconazole Uống-Viên 200mg Malaysia Viên 200
Ketoconazole Uống-Viên 200mg Mekophar VNB-2112-04 Viên 150 668 100,170
Ketoconazole Uống-Viên 200mg Meyer BPC VNB-1769-04 Viên 2,000 1,011 2,022,300

30
Ketoconazole Dùng ngoài -Kem 2%, 5g Medipharco VNA-1120-03 Tube 40 2,022 80,892
Nizoral Cream Dùng ngoài -Kem 2%, 5g Janssen Cilag VN3973-07 Tube 250 14,595 3,648,700
Nizoral Dùng ngoài -Kem 2%, 5g Hàn Quốc Tube 100
Etoral cream T/5g Dùng ngoài -Kem 2%, 5g Hậu Giang VND-2695-04 Tube 450 4,601 2,070,450
Leivis -2% Dùng ngoài -Kem 2%, 5g Traphaco VNB 4159-05 Tube 220 3,675 808,500
Ketoconazole Dùng ngoài -Kem 2%,10g Medipharco VNA-1120-03 Tube 830 3,371 2,797,515
Skineal Dùng ngoài -Kem 2%,10g Trung Quốc Tube 500
Nizoral Cream Dùng ngoài -Kem 2%,10g Janssen Cilag VN-5922-01 Tube 20 23,540 470,800
Antanazol Dùng ngoài -Kem 2%,10g Shinpoong VNB0847-03 Tube 120 12,359 1,483,020
184 Nystatin+Chloramphenicol+
Mycogynax Viên đặt âm đạo Mekophar VNB-0819-03 Viên 3,700 640 2,368,888
Metronidazol Degynal Viên đặt phụ khoa DLTW1 Viên 500
Polyvagyl Viên đặt phụ khoa Hataphar VD-2432-07 Viên 500 1,391 695,500
Meclogynal Viên đặt phụ khoa Nam Hà Viên 600
Dogynaxa Viên đặt phụ khoa Hà Tây Viên 1,500
Gynoxa Thuốc bột gói Hà Tây Gói 500
185 Estradiol Ovestin Viên đặt âm đạo 50mg. Organon Pháp Viên 100
186 Nystatin Nystatin Uống -Viên 500.000UI Vidiphar Viên 3,000
Nystatin Uống -Viên 500.000UI Mekophar VD-1712-06 Viên 1,900 452 857,964
Nystatin Uống -Viên 500.000UI Medipharco Viên 3,500
Nystatin Uống -Viên 500.000UI Bidiphar VNA-4553-01 Viên 100 445 44,520
Nystatin Viên đặt âm đạo100000UI Pharmadic Viên 100
Nystatin Viên đặt âm đạo100000UI Hà Tây Viên 3,500
Nystatin Gói 3 gam OPC Gói 500
187 Nystatin + Chloramphenicol
Merynal Viên đặt âm đạo Medipharco VD-2510-07 Viên 100 674 67,410
Megyna Viên đặt âm đạo XN 3/2 Viên 500
188 Lactoserum atomisate+ Lactacyd FH,BB Dd rữa phụ khoa-Lọ 60ml Sanofi-VN VNB1832-04 Lọ 15 15,194 227,910
acid lactic Lactacyd FH,BB Dd rữa phụ khoa-Lọ150ml Sanofi-VN VN-7479-03 Lọ 20 34,240 684,800
Lactacyd FH,BB Dd rữa phụ khoa-Lọ250ml Sanofi-VN VNB-1832-04 Lọ 15 42,800 642,000
Lactacyd Dd 60ml (TE) Sanofi VN4166-07 Lọ 3,000 15,194 45,582,000
189 Nystatin + MetronidazolMerynal Viên đặt 500mg+100000UI XN3/2 Viên 20
190 Nystatin + Metronidazol+
Fungitor Viên đặt India Viên 500
Viên đặt 200mg+500mg+
Neomycin Neo-tergynan 100000UI Pháp Viên 50
Nystatin+
Chloramphenicol
Metronidazol+Dexamet Viên dặt 100000UI+ 200mg
191 hason Danagynax + 80mg + 0,5mg Danapha Viên 560
31
192 Neomycin+Nystatin+ Polygynax Viên đặt Pháp VN-8031-03 Viên 100 5,216 521,625
Polymycin B Eurogyno Viên Hà Tây VNB-1345-04 Viên 2,000 4,770 9,540,000
Wellginax Viên đặt âm đạo Bliss Pharma Viên 500
193 Terbinafin hydrochlorideLamisil Dùng ngoài-Tube 1%, 5g Novatis Tube 180
5-Thuốc điều trị KST sốt rét
194 Chloroquin Uống viên nén 250mg CT hoá DP Viên 150
Uống viên nén 250mg Mekophar Viên 2,000
195 Quinin Sulfat Uống viên nén 250mg Mekophar VNB-3537-05 Viên 5,000 406 2,029,900
196 Artesunat Uống viên 50mg Mekophar VNB-2339-04 Viên 150 1,066 159,954
Tiêm- Lọ 60mg Mekophar VN-1535-06 Lọ 150 8,608 1,291,239
197 Fansidar Mekofan Uống viên nén Mekophar Viên 200
IX -THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU
198 Dihydroergotamine Mesylat
Tamik Uống - Viên 3mg Pháp 1831/QLD-GN Viên 5,000 2,461 12,305,000
Ergotamine tartrate Methyl Ergotamine Ống 0,5g/ ml Rotex-Đức Ống 50
Methyl Ergotamine Tiêm -Ống 0,2mg/ ml Rotex VN-9178-04 Ống 50 10,433 521,625
199 Flunarizin Hydroclorid Flunarizin Uống - Viên 5mg Hàn Quốc Viên 1,820
Sobelin Uống-Viên 5mg Australia Viên 100
Sibelium Uống-Viên 5mg Jansen VN-10146-05 Viên 20,000 4,708 94,160,000
Sibelium Uống-Viên 5mg Pháp Viên 100
Prizine Uống-Viên 5mg Hàn Quốc Viên 7,000
Sobelin Uống-Viên 5mg Hàn Quốc Viên 100
Furunas Uống-Viên 5mg Vĩnh phúc Viên 150
X. THUỐC ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
200 Alfuzosin Xatral Uống - Viên 5mg Aventis-Pháp VN7994-03 Viên 600 6,441 3,864,840
Xatral Uống - Viên 10mg Pháp VN-3730-07 Viên 100 13,733 1,373,345
201 Cao Pygeum Africanum Tadenan Uống - Viên 50mg Pháp VN-10223-05 Viên 900 8,186 7,366,950
202 Malvapurpurea+camphorMictazolbleu
+ Uống-Viên (250+20+20)mg Cà Mau Viên 900
Onobrominat+metylenblue
203 Chloramphenicol + Micbibleucin Uống-Viên (125mg+20mg) Bidiphar VNA-1132-03 Viên 3,600 190 683,064
Methylen Bleu
XI . THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
1-Thuốc tác dụng lên cơ quan tạo máu
204 Folic acide ApoFolic Uống - Viên 5 mg Pharmedic Viên 100
Folicet Uống - Viên 5 mg USA Viên 200
ApoFolic Uống - Viên 5 mg Apotex Viên 400
205 Folic acide+ sắt+Kẽm sulfat
Folex Z Uống - Viên Indian Viên 1,000

32
Saferon Uống- nhỏ giọt 15ml Glenmark Lọ 500
206 Folic acide+ sắt(muối vi Obimin
lượng)+ Uống - Viên United Viên 40,000
B12+B6+C....
207 Sắt gluconat+ (Mangan +Đồng)
Nadyfer Uống- Ống 10ml Nadyphar VNB-3242-05 Ống 200 1,742 348,392
Gluconat
208 Sắt fumarat+ B6 +B12+C Tothema Uống- Ống 10ml Inotech VNS 3234-05 Ống 100 4,013 401,250
209 Đồng sulfate+Acid folicNew -Hema Uống- Ống 10ml Choa pharma- VN-1961-06 Ống 500 3,420 1,710,000
Hàn Quốc
Tot,hema Uống- Ống H/20 Pháp VNP-4371-00Ống 100 4,013 401,250
210 Sắt sulfat + folic acid + Vitamin
Adofex Uống - Viên SPM VD-0066-06 Viên 5,000 371 1,855,000
B6 + B12 Fumafer Uống - Viên Sanofi VNB-1462-04 Viên 500 1,402 700,850
Ferovit Uống - Viên 60,25mg Medicap Viên 500
Humared Uống - Viên Medisun VD-4995-08 Viên 500 600 300,000
Feryfol Uống - Viên Danapha VNA-1530-04 Viên 1,500 337 505,575
Feryfol Uống - Viên BV Pharma Viên 100
Hemovit Uống -Viên Hà Tây VNB-0752-03 Viên 150 600 90,000
Pymeferon B9 Uống -Viên Pymepharco VD-0713-06 Viên 100 856 85,600
Tophem Uống -Viên Đông Nam VD-1574-06 Viên 10,000 482 4,815,000
211 Sắt + folic acid + Globac -PM Uống -Viên India Viên 10,000
Polymaltose complex
212 Sắt fumarat+ acid ascorbic+
Siderfol Uống - Viên Raptakok-India VN1977-06 Viên 1,500 936 1,404,375
Acid folic+ cyanocobalaminRolivit Uống - Viên Imexpharm VNB-0770-03 Viên 5,000 562 2,808,750
Fe Folic-Extra Uống - Viên N.I.C-Pharma Viên 25,000
Fevintamax Uống - Viên Hà Tây VNB-0582-03 Viên 100 381 38,092
Saferon Uống - Viên India Viên 150
213 Erythropoietin Eprex Tiêm-Ống 1000UI Cilag Ống 500
Eprex Tiêm-Ống 1000UI Jansen Thái Lan VN-8626-04 Ống 10 144,450 1,444,500
Eprex Tiêm-Ống 2000UI Cilag Ống 500
Eprex Tiêm-Ống 2000UI Jansen -Thái Lan VN-9013-04 Ống 2,400 288,900 693,360,000
Hemax Tiêm-Ống 2000UI Argentina VN-0210-06 Ống 200 257,500 51,500,000
Pronivel Lọ 2000UI Argentina lọ 500
Eprex Tiêm-Ống 4000UI Cilag Ống 10
Eprex Tiêm-Ống 4000UI Jansen Thái Lan VN9266-05 Ống 50 577,800 28,890,000
2-Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
214 Carbazochrome Adona Tiêm-Ống 1,5mg/3,6ml Nhật Ống 60
Adona Tiêm-Ống 25mg/Ống Nhật VN-1892-06 Ống 300 18,383 5,514,780

33
Adrenoxyl Uống - Viên10mg Sanofi VNB-2632-04 Viên 160 1,338 214,000
Adona Uống - Viên 30mg Nhật VNB-3382-05 Viên 50 1,873 93,625
215 Heparin Heparin-ferein Tiêm-Lọ 5000UI/ml Nga Lọ 20
Anticlot Tiêm-Lọ 25000UI/5ml India VN4386-07 Lọ 10 19,100 190,995
Heparin Tiêm-Lọ 25000UI/5ml Đức VN-505-06 Lọ 20 32,421 648,420
Heparin Tiêm-Lọ 25000UI/1ml Germany Lọ 150
216 Enoxaparin Natri Lovenox Tiêm-Ống 40mg/0,4ml Pháp VN9265-05 Ống 120 73,409 8,809,139
Lovenox Tiêm-Ống 40mg/0,4ml Sanofi VN-8069-04 Ống 60 73,409 4,404,569
Lovenox Tiêm-Ống 20mg/0,2ml Pháp VN9266-05 Ống 10 46,010 460,100
217 Nadroparin Praxiparin Tiêm-Ống 0,3ml Pháp Ống 50
Praxiparin Tiêm-Ống 2850 UI/0,3ml Glaxo (Singapo) Ống 450
218 Phytomenadiol Phytomenadiol Tiêm-Ống 10mg Đức Ống 3,600
Vitacon Tiêm-Ống 10mg Poland Ống 500
Phytomenadiol Tiêm-Ống 10mg Đài Loan Ống 2,000
Phytomenadiol Tiêm-Ống 5mg/ml VN-LD Ống 300
Vitamin K1 Tiêm Óng 5mg Vĩnh Phúc Ống 1,200
Vitamin K1 Tiêm Óng 5mg Italia Ống 1,200
Phytomenadiol Tiêm Óng 5mg Đức Ống 1,100
219 Tranexamide Acid Transamin Uống-Viên 250mg Nhật Viên 3,000
Medisamin Uống-Viên 250mg DLTW 1 Viên 3,000
Azeptil Uống-Viên 250mg Đài Loan Viên 500
Transamin Tiêm-Ống Pakistan Ống 15
Esamin Tiêm-Ống 250mg Hàn Quốc Ống 500
Hexamic Tiêm-Ống 250mg Euro Ống 270
Hexamic Tiêm-Ống 250mg/5ml Medochemie-euro Ống 5
Transamin Tiêm - Ống 250mg Japan Ống 270
Transamin Tiêm - DD 10%/ Ống5ml Nhật Ống 160
3-Máu, các chế phẩm máu - Thuốc cao phân tử
220 Gelatin tiêm (G.F.M) Gelofusine Dd 4 % Chai 500ml Braun-Đức VN1117-06 Chai 300 93,732 28,119,600
Gelofusine Dd 5% Chai 500ml Braun-Đức Chai 20
Gelofusine
* Ecoflac Dung dịch Chai 500ml Malaysia Chai 500
221 Tinh bột Este hóa Heasterin Dd 6% - Chai 500ml Claris VN4386-07 Chai 20
(Hydroxyetyl Strarch) Stabisol Dd 6% - Chai 500ml Đức Chai 15
Refortan Dd 6% - Chai 500ml Berlin-Đức Chai 25
Haes - Steril Dd 10% Chai 500ml Đức Chai 20
222 Dextran 40 Polygukin 40 Dd 10% Chai 400ml Nga Chai 50

34
223 Dextran 70 Dextran 70 Chai 400ml Nga Chai 5
Dextran 70 Dd- Chai: 500 ml Tiệp Chai 15
XII -THUỐC TIM MẠCH
1-Thuốc chống đau thắt ngực
224 Atenolon Tenormin Uống-Viên 50mg AstraZeneca Viên 50
Atenolon Uống-Viên 50mg Đức Viên 3,000
Atenolon Uống-Viên 50mg Stada VN-10349-05 Viên 600 774 464,280
Atenolon-Denk Uống-Viên 50mg Đức Viên 1,000
Atenolon Uống-Viên 50mg Pháp Viên 200
Apo -Atenol Uống-Viên 100mg Apotex VNB-1643-04 Viên 100 995 99,510
Atenolon Uống-Viên 100mg Stada-(MST) Viên 50
Tenormine Ống 5mg/ 10ml Astra ( France) Ống 10
225 Glyceryl trinitrate Nitromin Uống-Viên 2,5 mg Hung Viên 1,500
Nitrostad Uống-Viên 2,5mg Stada VNB-0154-02 Viên 250 742 185,500
Domitral Uống-Viên 2,5mg Domesco VNB-2124-04 Viên 100 824 82,390
Nitro Tiêm- Ống15mg/10ml Hàn Quốc Ống 500
Lenitral Tiêm- Ống15mg/10ml Korea Ống 20
Glyceryl trinitrate Tiêm- Ống10mg/10ml Đức Ống 150
Netriderm Miếng cao dán 10mg/miếng Novatis(Pháp) Miếng 10
Trinipatch Miếng cao dán 10mg/miếng Aventis Miếng 100
226 Isosorbide dinitrate Risordan Viên ngậm dưới lưỡi Pháp Viên 300
Biresort Uống-Viên 5mg Bidiphar VNA-3899-05 Viên 600 334 200,340
Apo -ISND Uống-Viên 10mg Canada VD 3355-07 Viên 5,000 332 1,658,500
Isosorbide ISND Uống-Viên 10mg Apotex-Canada VD 3726-07 Viên 2,000 332 663,400
Sorbidin Uống-Viên 10mg Úc Viên 1,200
Sorbidin Uống-Viên 10mg Alphar,Úc Viên 1,300
Isosorket Tiêm-Ống 0,1%/10ml Đức Ống 100
Iso mack Spray Lọ xịt 20ml Mack Lọ 50
227 Isosorbide-5- mononitrate
Imdur Tab 60mg Ngậm -Viên 60mg vỉ/10viênAstra Zeneca Viên 1,000
Isomonit retard Ngậm -Viên 60mg Đức Viên 3,000
Isomonit 60 Retard Ngậm -Viên 60mg Sandoz VNB-3387-05 Viên 500 1,873 936,250
228 Trimetazidine Trimetazidine Uống- Viên 20mg Stada-MST VD-3597-07 Viên 500 531 265,530
Vastaren Uống- Viên 20mg Pháp Viên 6,800
Vastaren Uống- Viên 20mg Domesco VD-0190-06 Viên 3,700 549 2,030,967
Trimetazidine Uống- Viên 20mg Hàn Quốc Viên 1,200
Tritasdine Uống- Viên 20mg Korea Viên 1,200

35
Vastaren MR 35mg Uống- Viên 35mg Sirvier (France) Viên 4,500
Metazin Uống- Viên 500mg Hàn Quốc Viên 6,000
229 Aminophyllin + phenobarbital+
Sedocar Uống- Viên TW25 Viên 3,000
Papaverin hydroclorid Secardin Uống- Viên Tiền Giang Viên 300
2 Thuốc chống loạn nhịp
230 Amiodaron Cordarone Tiêm-Ống 150mg Aventis VN-7220-02 Ống 30 31,030 930,900
Sedacoron Tiêm-Ống 150mg Astra VN-6895-02 Ống 20 13,819 276,381
Amiodaron Uống-Viên 200mg, India Viên 2,300
Sedacoron Uống-Viên 200mg, Ebewer VN-6858-02 Viên 100 2,978 297,781
Cordaron Uống-Viên 200mg, Aventis VN-10349-05 Viên 1,000 6,313 6,313,000
Aldaron Uống-Viên 200mg, India Viên 1,000
231 Propranolol Propranolol Uống-Viên 40mg APO Canađa VD 0166-06 Viên 3,100 209 646,815
Dorocardin Uống-Viên 40mg Domesco VNB-4169-05 Viên 600 161 96,300
232 Imidapril Tanatril Uống-Viên 5mg Seiyaku VN-0463-06 Viên 150 3,638 545,700
Tanatril Uống-Viên 10mg Seiyaku VN-0462-06 Viên 100 4,986 498,620
233 Clopidogrel Plavix Uống-Viên 75mg Aventis VN4610-07 Viên 200 28,049 5,609,796
3 -Thuốc điều trị tăng huyết áp
234 Amlodipine Amtas-5 Uống-Viên 5mg India Viên 750
Amlodipine Uống-Viên 5mg India Viên 150
Amlodipine Uống-Viên 5mg Stada (MST) VD-4493-07 Viên 500 668 333,900
Normodipin Uống-Viên 5mg Hung VNB-4145-05 Viên 4,000 3,221 12,882,800
Amlopres-5 Uống-Viên 5mg Cipla-India VN4385-07 Viên 2,000 2,354 4,708,000
Amlodipine Uống-Viên 5mg Pymepharco VNA-1657-04 Viên 100 1,391 139,100
Matronyl Uống-Viên 5mg SPM VNB1950-04 Viên 200 1,060 212,000
Amaday 5 Uống-Viên 5mg India Viên 100
Stamlo 5 Uống-Viên 5mg Reddy" S-India Viên 500
Amoldac-5 Uống-Viên 5mg India Viên 100
Stamlo 10 Uống-Viên 10mg Reddy" S-India Viên 3,500
Amlodipine Uống-Viên 10mg Pymepharco VNA-1656-04 Viên 150 2,033 304,950
235 Amlodipine+ Atenolol Amtas-at Uống-Viên (5mg + 50mg) India Viên 50
236 Captopril Captopril Uống-Viên 25mg Danapha VN 1222-06 Viên 50 281 14,071
Captogel Uống-Viên 25mg Ấn Độ Viên 550
Captoril Uống-Viên 25mg Traphaco VNB 1797-04 Viên 2,800 560 1,567,020
Captopril Uống-Viên 25mg Stada (MST) VD-2632-07 Viên 2,850 534 1,522,584
Capto Hasan Uống-Viên 25mg Hasan Pharma Viên 100
Tensiomin Uống-Viên 25mg Egis- Hung VN.0338.06 Viên 1,000 888 888,100

36
Captohexal Uống-Viên 25mg Đức VNB-1037-03 Viên 1,800 899 1,617,840
Captohexal Comp Uống-Viên 25/12.5mg Sandoz VNB1113-04 Viên 500 910 454,750
237 Enalapril Benalapril Uống - Viên: 5mg Đức Viên 8,000
Enalapril Stada Uống - Viên: 5mg Stada (MST) VD-0249-06 Viên 1,000 594 593,600
Enyd 5 Uống - Viên: 5mg Hung VNB3657-05 Viên 150 2,140 321,000
Cerepril Uống - Viên: 5mg SPM VNB-0818-03 Viên 8,300 848 7,038,400
Enalapril Uống - Viên: 5mg Domesco VNB-2366-04 Viên 100 809 80,892
Bagopril Uống - Viên: 5mg Argentina Viên 1,000
Enarenal 5 Uống - Viên: 5mg Poland Viên 2,000
Enahexal Uống - Viên: 5mg Sandoz VNB-2496-04 Viên 500 1,284 642,000
Enyd 10 Uống - Viên 10mg Hung VN.1313.06 Viên 100 2,921 292,110
Hasitec Uống - Viên 10mg Hasan Pharma Viên 100
Cerepril Uống - Viên 10mg SPM VNB-1947-04 Viên 200 1,060 212,000
Enalapril Uống - Viên 10mg Stada-(MST) VNB-0649-03 Viên 200 872 174,476
Enahexal Uống - Viên 10mg Sandoz VNB-2778-05 Viên 500 1,391 695,500
Berater Uống - Viên 10mg Hàn quốc Viên 150
238 Bissoprolol Concor Uống - Viên 5mg Pháp VNB-4040-05 Viên 280 2,985 835,884
239 Methyldopa Dopegyt, Uống - Viên nén 250mg Hung VNB-1042-03 Viên 1,500 899 1,348,200
Methyldopa Uống - Viên nén 250mg Apotex VNB-1314-02 Viên 200 920 184,040
Aldomet Uống - Viên nén 250mg Pakistan Viên 15
240 Nifedipine Nifedipin stada Uống -Viên 10mg Stada (MST) VD-3593-07 Viên 6,500 245 1,591,590
Nifedipine Uống -Viên 10mg Traphaco VD 1055-06 Viên 100 221 22,050
Nifedipin Uống -Viên 10mg Hasan Viên 150
Pyme Nife 10 Uống -Viên 10mg Pymepharco VD-1953-06 Viên 930 728 676,668
Nifedipine Uống -Viên 20mg Italia Viên 500
Nifedipine Uống -Viên 20mg Hasan Pharma Viên 500
Timol SR 20 Uống -Viên 20mg Ampharco Viên 1,000
Adalat Viên ngậm 10mg Đức Viên 3,000
Cordaflex Uống -Viên 20mg Hung VN-10124-05 Viên 1,000 1,150 1,150,000
Adalat retar Uống-Viên 20mg TD chậm Bayer-Đức Viên 200
Nifedipine Uống-Viên 20mg TD chậm Stada VN-0628-06 Viên 9,500 769 7,300,750
Calnifretard Uống-Viên 20mg Cadila Italia Viên 150
Adalat LA Uống-Viên 30mg TD chậm Bayer-Đức Viên 100
241 Nimodipin Nimotop Uống-Viên 30mg Bayer Viên 500
Berdin Uống-Viên 30mg Sinpoong Viên 500
Inimod Uống-Viên 30mg Tây Ban Nha Viên 1,000

37
Inimod 30 Uống-Viên 30mg Celsius- Uruguay Viên 200
Nimotop Tiêm-Lọ10mg/50ml Bayer Lọ 100
Inimod Tiêm-Lọ10mg/50ml Tây Ban Nha Lọ 20
Inimod Tiêm-Lọ10mg/50ml Chai 50ml
Celsius- Uruguay Chai 15
242 Clonidin HCl Catapresan Tiêm-Ống 0,15mg/ml Boehringer-Đức Ống 10
243 Sedo-carena Sedal-cardin Uống-Viên Tipharco Viên 1,500
244 Irbesartan Aprovel Uống-Viên 150mg Pháp 7975/QLD-KD Viên 40 8,828 353,100
Irovel Uống-Viên 150mg Sun Pharma Viên 900
245 Metoprolol Succinate Betaloc zok Uống-Viên 50mg Thụy Điển Viên 100
Metohexal Uống-Viên 100mg Đức Viên 1,000
Metohexal Uống-Viên 100mg Sandoz VNB-2551-04 Viên 500 1,327 663,400
246 Perindoprin Coversyl Uống-Viên 4mg Pháp Viên 750
4- Thuốc điều trị hạ huyết áp
247 Heptaminol Heptamyl Uống-Viên 187,8mg Pháp VN7476-03 Viên 1,000 1,926 1,926,000
(hydrochloride ) Heptaminol Uống-Viên 187,8mg Bidipha VNA-4552-01 Viên 100 690 69,006
Heptaminol Uống-Viên 187,8mg Domesco VD-2206-06 Viên 600 742 444,906
Heptaminol Tiêm-Ống 313 mg/5ml Bidiphar VNA-4725-02 Ống 300 3,339 1,001,700
5 -Thuốc điều trị suy tim - trợ tim
248 Carvedilol Dilatrend Uống-Viên 12,5mg Hàn Quốc Viên 50
Cardivas Uống-Viên 6,25mg Sun Pharma Viên 500
249 Digoxin Digoxin Uống-Viên 0,25mg Hung VN-8610-04 Viên 2,500 562 1,404,375
Digocin Tiêm-Ống 0,5mg Spofa, Sec (Tiệp) Ống 150
Digoxin Tiêm-Ống 0,5mg Balan (Poland) 1794/QLS Ống 180 19,346 3,482,208
250 Strophantine G Ouabain Tiêm-Ống 0,25mg/1ml XNDP2 Ống 50
251 Dobutamin (dạng muốibaze)
Dobutamin Tiêm-Ống 250mg/20ml Rotex-Ba Lan Ống 80
Dobutamin -Hameln Tiêm-Ống 250mg/20ml Đức Ống 50
Dobutamin Lọ 250mg Achentina Lọ 90
Dobutamin Tiêm-Ống 250mg/20ml Rotex-Germany VN8597-04 Ống 100 118,267 11,826,710
252 Dopamine hydroclorid Dopamine Tiêm - Ống 200mg Germany VN-3831-07 Ống 30 14,188 425,646
Dopamine Tiêm - Ống 200mg Rotexmedical,Đức Ống 90
Dopamine Tiêm - Ống 200mg/5ml Ewebe Ống 20
253 Niketamid Meko-Coramin Viên ngậm Mekopha VNB-4534-05 Viên 600 1,202 721,224
Nika Tiêm-Ống 250mg Đài Loan Ống 60
Niketamid Tiêm-Ống 250mg Bidiphar VNA-1821-04 Ống 150 1,447 217,035
254 Camphosulphonat Natri Camphona Tiêm-Ống 0,2g VCN Ống 300
Nacampho Tiêm-Ống 0,2g Danapha VNB2154-04 Ống 60 1,124 67,410

38
Camsonat Uống-Lọ 20ml Hậu Giang VNB-4038-05 Lọ 50 6,313 315,650
255 Natri camphosulfonat+ Cortonyl Uống, nhỏ giọt OPC Lọ 40
Cao lạc tiên
6-Thuốc chống huyết khối
256 Streptokinase Durakinase Tiêm- Lọ 1.500.000UI/50ml Hàn Quốc Lọ 6
Strase Uống-Viên Hàn Quốc Viên 5,000
Duonase Uống-Viên 10mg Hàn Quốc Viên 500
Natase Uống-Viên 10mg Cellart pharm Viên 5,000
257 Clopidogrel bisulfate Plavix Uống- Viên 75mg Aventis Viên 1,000
Plavix Uống- Viên 75mg Sanofi VN-6763-08 Viên 300 28,049 8,414,758
Clocardigel Uống- Viên 75mg Imexpharm Viên 200
7- Thuốc hạ lipid máu
258 Fenofibrate Lipanthyl Uống- Viên 100mg Pháp VN7408-03 Viên 160 2,065 330,416
Fenohexal 100 Uống- Viên 100mg Sandoz VN7901-03 Viên 500 1,070 535,000
Fenohexal 300 Uống- Viên 300mg Sandoz VN7902-03 Viên 500 1,980 989,750
Lipanthyl Uống- Viên 300mg Pháp VN7920-03 Viên 600 5,278 3,166,986
259 Simvartatin Simvartatil Uống- Viên 20mg OPV Viên 20
Simhasan Uống- Viên 20mg Hasan Pharma Viên 100
Simvastatil Uống- Viên 20mg Imexpharm Viên 150
Vida-up Uống- Viên10mg United pharmma Viên 500
Simvahexal Uống- Viên10mg Sandoz VNB-3863-05 Viên 500 2,482 1,241,200
Simvasterol Uống- Viên 10mg Poland Viên 500
260 Atorvastatin AVSA-10 Uống- Viên 10mg India Viên 20
Ator hasan 10 Uống- Viên 10mg Hasan Pharma Viên 100
Cholter-10mg Uống- Viên 10mg India Viên 1,200
Lipiget Uống- Viên 10mg USA Viên 400
Livastan Uống- Viên 10mg SPM VNB3658-05 Viên 3,000 2,120 6,360,000
Lipvar Uống- Viên 10mg (vỉ/10, H/30)
Hậu Giang VD-1238-06 Viên 100 9,726 972,630
Atroact Uống- Viên 10mg India Viên 150
Atocor 10 Uống- Viên 10mg Reddy S-India Viên 3,500
Alipit Uống- Viên 10mg OPV-Việt Nam Viên 500
Atobaxil Uống- Viên 10mg India Viên 150
Atocor 20 Uống- Viên 20mg Reddy S-India Viên 500
Zydusator va 20 Uống- Viên 20mg Ấn độ Viên 500
Lipiget Uống- Viên 20mg Getz pharma VN-10156-05 Viên 500 7,490 3,745,000
Lipiget Uống- Viên 20mg USA Viên 300

39
NDC-Atorvastatin Uống- Viên 20mg Nam Dược VD-2256-06 Viên 500 3,606 1,802,950
Lipvar Uống- Viên 20mg (vỉ/10, H/30)
Hậu Giang VD-1239-06 Viên 300 14,049 4,214,730
Atroact Uống- Viên 20mg India Viên 50
261 Lovastatin Lovastatin Uống- Viên 20mg Domesco VD-3223-07 Viên 100 1,124 112,350
Lovameg Uống- Viên 20mg Alembic VN-1098-06 Viên 150 4,438 665,754
Medostatin Uống- Viên 20mg Medochemie-Cyprus
VN-6924-02 Viên 100 6,516 651,630
262 Losartan Losartan Potassium Uống- Viên 25 mg India Viên 600
Resilo-25 Uống- Viên 25 mg Reddy S-India Viên 500
Resilo-50 Uống- Viên 50 mg Reddy S-India Viên 2,500
8- Thuốc tăng cường tuần hoàn não
263 Ginkgo biloba Tanakan Uống- Viên 40mg Pháp Viên 500
(Cao Bạch quả) Cerkan, Uống- Viên 40mg Hàn Quốc Viên 1,800
Cebral Uống- Viên 40mg Traphaco VNB 2348-04 Viên 620 578 358,050
Jeloton Uống- Viên 40mg Hàn Quốc VNB-3243-05 Viên 500 1,783 891,310
Ginkgo-E Uống- Viên 40mg Lọ/60viênBaxco USA VNB3652-05 Viên 500 2,150 1,075,000
Ginkgotan Uống- Viên 40mg Hàn Quốc Viên 150
Nextgin Uống- Viên 40mg Hàn Quốc Viên 500
Ginkgo biloba Uống- Viên 40mg Nadyphar Viên 100
NDC-Ginkgo biloba Uống- Viên 40mg Nam Dược V493-H12-10 Viên 500 363 181,365
Korime Uống- Viên 40mg Korea Viên 500
Flavone Uống- Viên 40mg Korea VN-8626-04 Viên 1,500 2,354 3,531,000
Pymeginmacton Uống- Viên 40mg Pymepharco VD-1718-06 Viên 100 1,348 134,820
Ginko Vita Uống- Viên 40mg Đức Viên 500
Barokin Uống- Viên 40mg Hàn Quốc Viên 20,000
Gitako Uống- Viên 40mg Hàn Quốc Viên 20,000
Cardio Uống- Viên 40mg Korea Viên 500
Cirring Uống- Viên 40mg Hần Quốc Viên 100
Seozirae Tiêm-Ống 17,5mg/5ml Korea VN-3233-07 Ống 500 69,550 34,775,000
264 Cao Ginkgo +HeptaminolGinkgo fort Uống- Viên Pháp Viên 150
265 Meclophenoxate Lucitab Uống- Viên 250mg Danapha VD 1225-06 Viên 1,130 843 952,771
Lucinero Uống- Viên 250mg Hà Nội Viên 100
Lucidrin Uống- Viên 250mg Pháp Viên 500
266 Piracetam Nootropyl Tiêm - Ống 1g Pháp Ống 200
Piracetam Tiêm - Ống 1g Hung VN-7860-03 Ống 500 7,490 3,745,000
Piracetam Tiêm - Ống 1g Danapha VD 0876-06 Ống 500 5,618 2,808,750
Piracetam Tiêm - Ống 1g Nga VN-9446-05 Ống 500 6,800 3,400,000

40
Nootropyl Tiêm - Ống 3g Nga Ống 500
Nootropyl Tiêm - Ống 3g Pháp Ống 100
Piracetam Tiêm - Ống3g Hung VN-5881-01 Ống 1,200 22,470 26,964,000
Nootropyl Tiêm truyền- Chai 12g Pháp Chai 500
Memotropil Tiêm truyền- Chai 12g/60ml Poland VN8526-04 Chai 1,200 107,000 128,400,000
Piracetam Uống -Viên 400mg Danapha VNA 2480-04 Viên 2,700 259 699,138
Piracetam Uống -Viên 400mg Centerphar VD-0705-06 Viên 1,000 378 377,710
Piracetam Uống -Viên 400mg Traphaco VNB 1277-02 Viên 1,220 315 384,300
Piracetam Uống -Viên 400mg Khánh Hòa VD 1055-06 Viên 120 257 30,816
Piracetam Uống -Viên 400mg Hung VNB-2108-04 Viên 15,000 1,086 16,290,750
Medotam Uống -Viên 400mg Tenamid VN-3093-07 Viên 150 742 111,300
Newsetam Uống -Viên 400mg Hàn Quốc Viên 1,800
Piracetam Uống -Viên 400mg Uphace Viên 3,000
Philsetam 400 Uống -Viên 400mg Seoul-Pharma Viên 150
Neu-stam Uống -Viên 400mg Pymepharco VD -1716-06 Viên 100 428 42,800
Piracetam Uống -Viên 400mg Hà Tĩnh VNB.4510.05 Viên 3,000 202 606,690
Piaracetam Uống- Viên 800mg Hung VN3973-07 Viên 100 2,097 209,720
Neuropyl Uống- Viên 800mg Danapha VD 0872-06 Viên 500 899 449,400
Hasan Cetam Uống- Viên 800mg Hasan pharma Viên 1,000
Fuxacetam Uống- Viên 800mg VN Viên 1,000
Medotam Uống- Viên 800mg Tenamid Viên 150
267 Raubasine + Almitrine Duxil Uống-Viên10mg+ 30mg Servier-Pháp Viên 9,000
268 Vincpocetin Vinpocetine Uống-Viên 5mg Traphaco VD 1057-06 Viên 200 452 90,300
Cavinton Uống-Viên 5mg Hung VN.8749.04 Viên 150 2,135 320,198
Cavinton Forte Uống-Viên 10mg Hung VN.7364.03 Viên 3,000 3,595 10,785,600
Cavinton Tiêm-Ống 10mg/2ml Hung VN.8750.04 Ống 500 14,606 7,302,750
269 Buflomedil Buflomedil Uống Viên 150mg Danapha VNA 3970-05 Viên 2,000 2,584 5,168,100
Fonzylan Uống-Viên 150mg Pháp Viên 400
Buvasodil Uống-Viên 150mg Poland Viên 2,000
Buflomedil Ống 50mg/5ml Danapha VD 1221-06 Ống 180 10,336 1,860,516
Fogyldin Ống 50mg Korea Ống 500
Fonzylane Tiêm -Ống 50mg/5ml Pháp- Ống 200
Fonzylan Tiêm -Ống 150mg Ispen (France) Ống 180
270 Flumarizin Hoselium Uống-Viên 25mg Thanh Hoá Viên 150
271 N- Acetyl DI leucin Gatanin Uống - Viên 500mg TW25 Viên 6,000
Gatanin Uống - Viên 500mg Coapha- VN Viên 500

41
Tadizin Uống - Viên 500mg Bepharco VNB-0755-03 Viên 500 845 422,650
Aleucin Uống - Viên 500mg Bidiphar VNA-1440-04 Viên 3,000 1,336 4,006,800
Tanganil Uống - Viên 500mg Pháp VN0556-06 Viên 5,400 4,280 23,112,000
Cenganyl Uống - Viên 500mg TW3 Viên 500
Fangalrin Uống - Viên 500mg Minh Hải Viên 200
Tanginil Uống - Viên 500mg Fuordiphar Viên 2,000
Tanganil Tiêm-Ống 500mg/5ml Pháp VN3382-07 Ống 570 12,680 7,227,315
XIII . THUỐC NGOÀI DA
272 Promethazin Phenergan Dùng ngoài-Thuốc mỡ 2% Aventis VNB3172-05 Tube 10 7,169 71,690
Prometarin Dùng ngoài-Thuốc mỡ 2% Medipharco VNA-2391-04Tube 10 2,696 26,964
273 Cloramphenicol+ Korcin Dùng ngoài-Thuốc mỡ 8g Hậu Giang VD-1237-06 Tube 1,900 1,297 2,463,996
Dexamethazin
274 Benzoic acid+Salicylic acid
Benzosali Dùng ngoài kem 3% 10g Medipharco Tube 10
Betacylic Dùng ngoài, kem 3% 15g Mekophar VNB-2108-04 Tube 10 8,459 84,588
275 Methyl salicylate+ dicamphor+
Salonpas Dùng ngoài- Miếng Nhật Miếng 2,800
Tocophenol acetat Sinsinpas Dùng ngoài- Miếng Hàn Quốc Miếng 200
276 Metronidazol+ Metrogyl * D10 Dùng ngoài-Tube 10g India Tube 20
Chlorhexidine Metrogyl * D20 Dùng ngoài-Tube 20g India Tube 50
277 Dexamethasone Beproson Tube 15g (Cream+Oint) Malaysia VN6587-02 Tube 20 24,976 499,519
278 Aspirin+Natri salicylat+ASA Dùng ngoài- Lọ 10ml Bidiphar VNS-4369-05 Lọ 210 1,336 280,476
Alcol 70 độ
279 Acid Boric+ Maica Dùng ngoài -Lọ 10ml Quang Minh Lọ 100
Xanh metylen+ Glycerin
280 Hydrocortison Hydrocortison Dùng ngoài- Kem 1% Hàn Quốc Tube 20
281 Mỡ Erythromicin Eigteen gel Gel -Tube 5g Hàn Quốc Tube 10
Mỡ Erythromicin Gel 4% -Tube 10g Medipharco Tube 10
Mỡ Erythromicin Gel 4% -Tube 10g Nam Hà VN10368-05 Tube 20 7,265 145,306
282 Diethylphtalat DEP Dùng ngoài -mỡ Lọ Mekophar VNS-4751-05 Lọ 890 1,536 1,366,987
DEP Dùng ngoài- Nước Hội Dược HN Lọ 790
DEP nước Dùng ngoài- Nước Nadyphar Lọ 2,000
283 Berberin hydroclorid, phenol,
Gynopic Dùng ngoài -Gói 5g Bidiphar V108-H12-10 Gói 15 123 1,844
nhôm & Kali sunfat
284 Gynapax Gynapax Dùng ngoài -Gói 5g Vidiphar gói 3,000
285 Natrisulfododecanoat đồng+...
Gynofar Dùng ngoài - lọ 90ml Phamedic Lọ 100
286 Đồng sulffat+NatrilaurylGyterbac
S0 Dùng ngoài- Lọ 90 ml Hậu Giang VNS-0391-06 Lọ 510 1,605 818,550
Gyterbac Dùng ngoài- Lọ 250 ml Hậu Giang VNS-0391-06 Lọ 500 9,095 4,547,500
42
287 Triamcinolon Orrepast Dùng ngoài - Tube 5g Malaysia VN-5273-08 Tube 20 21,400 428,000
288 Triamcinolon+Econazol Ecocort Dùng ngoài -Mỡ tube 15g Malaysia VN7483-03 Tube 10 34,775 347,750
Gentri Creem Dùng ngoài -Mỡ tube 10g Hàn Quốc VNB3004-05 Tube 300 12,359 3,707,550
Nazol -G Dùng ngoài tube 10g Hàn Quốc Tube 700
289 Triamcinolon+NeomycinNeocimex Dùng ngoài 10g Mediphaco VNS-0391-06 Tube 410 4,045 1,658,286
Mekoder-neomycin Dùng ngoài Tube 10g Mekophar VD-1036-06 Tube 15 3,450 51,755
290 Rifampicin Dùng ngoài-Mỡ 1% 5g VN Tube 10
291 Fluocinolone +Clioquinol
Flucinar Dùng ngoài Tube 15g Ba Lan Tube 20
292 Fluocinolone +Clioquinol+ Dùng ngoài -Tube mỡ15g Ba Lan Tube 5
Acid salicylic
293 Acid salicylic+ Lorinden A Dùng ngoài Tube 15g Ba Lan Tube 1,200
Flumethason pivalate
294 Fucidic Acid Foban Cream Dùng ngoài- Kem 2%,Tube 5gMalaysia VN4610-07 Tube 10 19,960 199,598
Acid salicylic +
Betamethason+Dipropi
295 onate Beprosalic Dùng ngoài- Tube 15g Malaysia VN-7758-03 Tube 30 46,010 1,380,300
Betamethason+Dipropi
296 onate+Acid Fusidic Bividerm Dùng ngoài Tube 5g BV Pharma VNB-3156-05 Tube 10 18,725 187,250
297 Acid salicylic +Betamethason
Diprosalic Dùng ngoài - Tube 15g Pháp Tube 10
298 Natri Hydrocarbonat Nabica Dùng ngoài-Gói 10g VN Gói 10
Nabica Dùng ngoài- Lọ 100g Pharmedic Lọ 20
Natribicarbonat Dùng ngoài- Viên 500mg Bidiphar VD-1517-06 Viên 7,600 29 217,512
Natribicarbonat Viên 500mg (Khoa RHM) VN Viên 1,200
299 Natri chlorid Natri chlorid dùng ngoàiD/d rửa V.thương 0,9% chai 500ml
Bidiphar VNA-2884-06 Chai 350 6,179 2,162,738
Natri chlorid dùng ngoàiD/d rửa V.thương 0,9% chai 500ml
XN 3/2 Chai 20
Natri chlorid dùng ngoàiD/d rửa V.thương 0,9% chai 1000ml
Bidiphar VNA-2884-05 Chai 30 7,865 235,935
300 Urea Sofrin Dùng ngoài-Mỡ 20% Hàn Quốc Tube 10
Mimona Dùng ngoài-Mỡ 20% Hàn Quốc Tube 20
301 Diclofenat1%, menthol 7%,
Rhomatic Dùng ngoài-Gel 20g Hà Tĩnh VNA.4557.01 Tube 10 8,988 89,880
cam phor 3,5 %
302 Xanh Methylen Xanh Methylen Dùng ngoài -dd- Lọ 15ml Mediphar Lọ 600
Xanh Methylen Ống 1% 1ml VN Ống 300
303 Najatox Najatox Tube 40g Mekophar VD-0152-06 Tube 500 5,565 2,782,500
304 Dầu mù u Trăn mù u Lọ10g, 30ml Quang Minh Lọ 50
305 Vaselin Vaselin Miếng Milophar Miếng 2,500
Vaselin Lọ Bidiphar 056-A-51-05 Lọ 130 2,783 361,725
Vaselin Tube Sanna Tube 130
43
XIV- THUỐC CHUYÊN KHOA DA LIỄU
306 Dexpanthenol Bepanthene Tiêm-Ống 500mg/2ml Pháp VN6588-02 Ống 10 9,202 92,020
Bepanthene Uống-Viên 100mg Pháp VN6587-02 Viên 400 1,905 761,840
Panthenol Spray Bình nhủ dịch130mg Chauvin -Đức Lọ 40
Panthenol Spray Bình 4,63g Germany Bình 50
Panthenol Spray Nhũ dịch -Lọ phun 130mg Pháp Lọ 5
307 Betamethasone + Beprosalic Dùng ngoài-Tube15g Pháp Tube 100
Acid salicylic Betacylic Dùng ngoài- Tube 10g Medipharco VNA-3580-05 Tube 250 12,861 3,215,350
308 Vitamin H Biotin Uống - Viên 5mg Pháp VN6589-02 Viên 240 3,007 721,608
Biotin Tiêm - Ống 5mg/ml Pháp VN6590-02 Ống 15 9,202 138,030
Vincotin Tiêm - Ống 5mg/ml Vĩnh Phúc Ống 10
309 Betamethasone + Celesder Dùng ngoài - Tube 10g Medipharco Tube 80
Neomycin Celesder Dùng ngoài - Tube 10g Vidiphar Tube 15
Betaderm cream Dùng ngoài - Tube 10g Hàn Quốc Tube 70
310 Clobetasol Eumovat Dùng ngoài - Tube 5g Glaxo Tube 10
Clobate (CLOBAP) Dùng ngoài - Tube 5g,10g BV Pharma VNB-3159-05 Tube 10 16,050 160,500
Uniderm Dùng ngoài - Tube Thái Lan Tube 500
311 Ketoconazole +Clobetasol
Skineal Dùng ngoài -Kem 2%, 5g Trung Quốc Tube 300
Neomycin sulfate
312 Betamethasone+gentamicin+
Dipolac G Dùng ngoài - Tube 10g Medipharco Tube 500
Clotrimazol Silkron Dùng ngoài -Tube 10g Korea Tube 10
Genskinol Dùng ngoài - Tube 10g Hà Tĩnh VD.0504.06 Tube 15 7,490 112,350
Dipolac G Dùng ngoài - Tube 10g Ampharco VNA-1645-04 Tube 50 12,305 615,250
Gentri-sone Cr Dùng ngoài - Tube 10g Shinpoong daewooVNB3004-05
VN Tube 500 12,359 6,179,250
Gentrison Dùng ngoài - Tube 15g Korea Tube 10
Begenderm Dùng ngoài - Tube Korea Tube 10
Gentrideame Dùng ngoài - Tube Korea Tube 50
313 Betametason+Clotrimazol+
Tribestazon Dùng ngoài - Tube 10g Hà Tây Tube 75
Gentamicin
314 Beclometason+Clotrimazol+
Stadgentri Cream Dùng ngoài - Tube 10g Stada VNB-0154-02 Tube 300 5,565 1,669,500
Gentamicin
315 Erythromicin Eigteen gel Dùng ngoài - Tube 20g Korea Tube 10
316 Crotamitol Eurax 10% Dùng ngoài - Tube 10g Pháp Tube 75
317 Fluocinolon+ NeomycinFlucort-N Dùng ngoài - Tube 15g India Tube 300
Flucort-N Dùng ngoài - Tube 10g India Tube 160
318 Fluocinolon acetonid Fluocin 0,025 % Dùng ngoài - Tube 10g Traphaco VNB-4131-05 Tube 480 3,150 1,512,000

44
Flucinolon Dùng ngoài - Tube Medipharco VNA-3581-05 Tube 150 2,809 421,313
319 Tretinoin+ErythromycinHiteen Gel Dùng ngoài - Tube 20g Korea Tube 20
Hiteen Gel Dùng ngoài - Tube 10g Korea Tube 10
320 Lidocain Kamistad Gel Dùng ngoài - Tube10g Korea Tube 25
Kamistad Gel -tube 10g Stađa VN4385-07 Tube 30 17,808 534,240
321 Polytar Polytar Bar Dùng ngoài - Bánh 100g Stiefel VNB3651-05 Bánh 10 2,013 20,130
Polytar Liquid Dùng ngoài - Bánh 150g Stiefel Bánh 20
322 Sulphonate Surfactan Acne acid Dùng ngoài -Bánh 50g Stiefel Bánh 10
Acne acid Dùng ngoài -Bánh 100g Stiefel Bánh 10
323 Triamcinolone+Neomycin Neciomex Dùng ngoài - Tube10g Medipharco Tube 10
324 Triamcinolone+Methylpropyl Orepaste Dùng ngoài - Tube10g Malaysia Tube 20
325 Lưu huỳnh, Salicylic Sastid Bar Dùng ngoài - Bánh 100g Stiefel Bánh 15
326 Clotrimazol+methylpropyl Calcream Dùng ngoài Tube 10g India VN.7976.03 Tube 10 11,235 112,350
327 Benzoyl Peroxide Panoxyl Acnegel 5 Dùng ngoài - Tube gel 10g Stiefel Tube 25
Panoxyl Acnegel 10 Dùng ngoài - Tube gel 10g Stiefel Tube 10
328 Viên kẽm Farzincol 70mg Uống -Viên 70mg CTDPDL Viên 60
329 Hydroquinone 4% Domina Dùng ngoài-Tube 10g Hàn Quốc Tube 20
330 Polytar, Pyrithione Fongitar Liquid Dung dịch chai 150ml Stiefel Chai 5
331 Parafin (Oilatum) Oilatum Bar Bánh 50g Stiefel Bánh 5
Oilatum Bar Bánh 100g Stiefel Bánh 10
332 Lactic acid+Na pyrrolidone+Lacticare Lot Tube 100g Stiefel Tube 15
Carboxylat
333 Salicylic acid, Lactic acidDuofilm Chai 15ml Stiefel Chai 10
334 Miconazol+Hydrocortisone Decocort Dùng ngoài -Tube 15g Malaysia VN6588-02 Tube 15 25,246 378,684
335 Portulaca extract+Saccharide
Ellgy Plus Dùng ngoài -Tube 10g Malaysia Tube 10
336 Mangiferin Mangohergfin Uống -Viên 100mg BV Pharma VNB-3162-05 Viên 100 2,515 251,450
Mangohergfin Dùng ngoài -Tube 5g 2% BV Pharma VD-0254-06 Tube 15 18,190 272,850
Mangohergfin Dùng ngoài -Tube 10g 2% BV Pharma VD-0254-06 Tube 20 28,890 577,800
Mangohergfin Dùng ngoài -Tube 5g 5% BV Pharma VD-0255-06 Tube 15 20,330 304,950
Mangohergfin Dùng ngoài -Tube 10g 5% BV Pharma VD-0255-06 Tube 10 29,960 299,600
337 Azelaic Acid Scene Cream Dùng ngoài -Tube Hàn Quốc Tube 500
338 Hồ nước Hồ nước 100g Lọ Việt Nam Lọ 100
XV-THUỐC DÙNG TRONG CHẨN ĐOÁN
339 Barisulfat Bari - Sup Uống-Hổn dịch túi 275g Hải Dương Gói 22
Bari - Sup Uống-Lọ bột 550g Hải Dương Lọ 115
Barisulfat suspension Bari susp Chai 550g VN Chai 300

45
340 Ioxitalamic acid Telebrix Lọ 375mg/50ml Pháp lọ 90
341 Sodium and meglumine Telebrix 35( 17,.5g/50ml)
Lọ France Lọ 600
ioxitalamate 35
342 Pilocarpine Isotop Nhỏ mắt dd: 1% -15ml Alcon Lọ 30
Isotop Nhỏ mắt dd: 2% -15ml Alcon-Pháp Lọ 5
Pilocarpine Dung dịch nhỏ mắt 1% Lọ 15ml
Alcon Lọ 10
Isopto Carpine Dro Dung dịch nhỏ mắt 20% /15mlAlcon (Belgium) Lọ 30
343 Iopamidol Iopamiron 300 Lọ Schering -SA Lọ 30
344 Iobitriol Xenetix 300 Lọ (15g/50ml) France VN-8917-04 Lọ 120 262,150 31,458,000
345 Iodolipol Lipiodol Ống 4,8g/10ml France VN-9103-04 Ống 120 342,507 41,100,840
XVI- THUỐC KHỬ TRÙNG
346 Hydroperoxyt Nước Oxy già Dùng ngoài 3% - Lọ 30ml Quanapharco Lọ 1,200
347 Povidone iodine PVP -iodine Dùng ngoài 10%-Lọ 20ml Danapha VD 0878-06 Lọ 120 2,359 283,122
Povidone Dùng ngoài 10%-Lọ 20ml DPDL-Pharmadic Lọ 3,000
Betadin Dùng ngoài 10%-Lọ 125ml Germany Lọ 1,400
Povidon iodine Dùng ngoài 10%-Lọ 30ml Bidiphar VNP-4371-00 Lọ 40 3,339 133,560
Povidin Dùng ngoài 10%-Lọ 90ml pharmadic Lọ 60
PVP -iodine Dùng ngoài 10%-Lọ 100ml Danapha VD 0878-06 Lọ 2,000 8,426 16,852,500
PVP -iodine Dùng ngoài 10%-Lọ 500ml Danapha VD 0878-06 Lọ 500 40,446 20,223,000
PVP -iodine Dùng ngoài 10%-Lọ 1000ml Danapha VD 0878-06 Lọ 30 78,645 2,359,350
Povidine(ST Mắt-Collyre)
Dung dịch 5% Lọ 20ml DPDL-Pharmadic Lọ 300
XVII- THUỐC LỢI TIỂU
348 Hydroclorothiazid Hypothiazid Uống-Viên 25mg Apo-Canada V265-H12-06 Viên 2,100 139 292,110
Hypothiazid Uống-Viên 50mg Canada Viên 100
349 Furosemid Furosemid Uống-Viên 40mg Apo-Canada VD 0882-06 Viên 3,000 241 722,250
Furosemid Uống-Viên 40mg LD-Bepharco Viên 9,500
Furosemid Uống-Viên 40mg Traphaco VNB 0066-02 Viên 600 263 157,500
Furosemid Tiêm-Ống 20mg Germany Ống 1,000
Suopinchon Tiêm-Ống 20mg/2ml Đài Loan Ống 10
Furosemid Tiêm-Ống 20mg Taiwan Ống 1,500
Furosemid
* Tiêm-Ống 20mg/2ml Italia VNB-4440-05 Ống 500 3,531 1,765,500
350 Spironolacton Verospiron Uống-Viên 25mg Hung VNB3655-05 Viên 2,700 2,135 5,763,555
Verospiron Uống-Viên 75mg Hung VNB-4038-05 Viên 3,000 2,921 8,763,300
XVIII.THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
1-Thuốc chống loét dạ dày-Chống xuất huyết dạ dày:

46
Actapulgite hoạt hoá+
351 Magne carbonat Actapulgite Sac Uống-Gói bột 2,5g + 0,5g Pháp Gói 15
+ nhôm hydroxide
352 Actapulgite New Diatabs Uống -Viên 600mg United pharmma Viên 500
353 Bismuth subcitrat Trymo Uống-Viên 120mg India VN7975-03 Viên 620 1,496 927,433
354 Cimetidin Cimetidin Tiêm-Ống 200mg/2ml Bidiphar VNA-0632-03 Ống 40 1,670 66,780
Cimetrone Tiêm-Ống 300mg/2ml Đài Loan Ống 890
Cimetidin Tiêm-Ống 300mg/2ml Bidiphar VNA-0633-03 Ống 330 2,048 675,814
Cimetrone Tiêm-Ống 300mg/2ml Daewon, H.Quốc Ống 210
Cimetrone Tiêm-Ống 300mg Korea Ống 300
NDC-Cimetidin Uống-Viên 200mg Nam Dược VD-2258-06 Viên 500 137 68,480
Brumetidin Uống-Viên 300mg Hậu Giang Viên 500
Cimetidin Uống-Viên 300mg Danapha VNA 2475-04 Viên 1,400 147 205,226
Cimetidin Uống-Viên 300mg Mekophar VNB-4143-05 Viên 540 172 92,729
Cimetidin Uống-Viên 300mg TW 25 Viên 1,100
Brumetina Uống-Viên 400mg Tenamid VD-0153-06 Viên 3,400 382 1,297,440
Cimetidin stada Uống-Viên 400mg Stada (MST) VD-2967-07 Viên 6,000 428 2,569,440
355 Domperidom Domperidom-Sta Uống-Viên 10mg Stada (MST) VD-2635-07 Viên 6,000 323 1,939,800
Motilium-M Uống-Viên 10mg Janssen Cilag VNB3004-05 Viên 3,000 1,513 4,538,940
Dompil Tab Uống-Viên 10mg Shinpoong VNB1113-04 Viên 500 719 359,520
Peridom M Uống-Viên 10mg Tenamid VNB-0892-03 Viên 8,000 848 6,784,000
Modom-S Uống-Viên 10mg Hậu Giang VD-1658-06 Viên 500 364 181,900
Domperidone Uống-Viên 10mg Meyer-BPC VD.1014.06 Viên 5,000 337 1,685,250
Motilium Susp Huyền dịch1mg/ml-Lọ30ml Janssen Cilag VN-4660-07 Lọ 2,500 20,192 50,479,925
Motilium Siro Uống-lọ Thái Lan VN-10206-05 Lọ 40 19,795 791,800
356 Famotidin Medofadin Uống-Viên 40mg Tenamid VN-7728-03 Viên 5,200 1,007 5,236,400
Medofadin Uống-Viên 40mg LD-TW25 VNB-1832-04 Viên 100 998 99,750
Quamatel Tiêm-Lọ 20mg Hung VN-7729-03 Lọ 400 42,693 17,077,200
357 Lansoprazol Lancus -30 Alu Uống-Viên 30mg Ấn Độ Viên 50
Lancus Uống-Viên 30mg India Viên 4,000
Lansoprazol Uống-Viên 30mg Stada (MST) VNB-1171-03 Viên 50 1,670 83,475
Lansoprazol Uống-Viên 30mg Danapha VD 1625-06 Viên 500 1,124 561,750
Lansec Uống-Viên 30mg Cipla VN4384-07 Viên 2,000 6,527 13,054,000
Lanspro Uống-Viên 30mg India Viên 50
Bivilans Uống-Viên 30mg BV Pharma VD-1118-06 Viên 60 1,605 96,300
Lanzonium Uống-Viên 30mg Pymepharco VNA-1674-04 Viên 4,000 2,087 8,346,000

47
Lanlife Uống-Viên 30mg India VN-9453-05 Viên 50 5,899 294,946
Lan-30 Uống-Viên 30mg India Viên 100
Franso Uống-Viên 40mg LD Pháp- VN Viên 500
358 Lansoprazol +Tinidazol+Inde Kít Uống Viên India Viên 100
Clarithromycin Cinezole Uống Viên 1Kid/6viên India Viên 500
359 Aluminium Phosphat Stoccel Uống-Gói12,38g Hậu Giang VD-1412-06 Gói 500 1,703 851,720
Phosphalugel Uống-Gói12,38g Pháp VN-7612-03 Gói 3,380 3,157 10,668,970
Varogel Uống-Gói12,38g Shinpoong-Hàn Quốc
VNB4589-05 Gói 12,000 2,140 25,680,000
Stafos Gel Uống-Gói12,38g Taiwan Gói 500
Aluminium Phosphat Uống-Gói 20% Stada (MST) VD-2225-06 Gói 1,450 1,402 2,033,451
360 Magnesi hydroxid+ Malogel Uống-Viên 400mg+400mg Hậu Giang VNA-2239-04 Viên 2,050 125 256,640
Nhôm hydroxyt Malocid Uống-Viên 400mg+400mg Mekopha VNB-2580-04 Viên 1,000 158 157,940
Stomafar Uống -Viên Pharmadic Viên 1,800
Mociflox Uống -Viên India Viên 2,000
Amaloxa Uống-Viên 400mg+400mg Uphace Viên 500
Malusi Uống-Gói bột 6g An Giang VNB-1391-04 Gói 1,000 942 941,600
361 Magnesi hydroxid+ Varogel Uống-Gói 10ml Shinpoong VNB4589-05 Gói 12,000 2,140 25,680,000
Nhôm hydroxyt+Simethicone
Trimafort Uống-Gói Hàn Quốc Gói 5,000
362 Magnesi hydroxid+ Gastropin Uống Viên Danapha Gói 200
Nhôm hydroxyt+Atropin
363 Omeprazol Dafrazon Uống-Viên 20mg Traphaco VD 2928-07 Viên 2,600 563 1,463,280
Omevigt Uống-Viên 20mg Tenamid VN-8652-04 Viên 2,000 2,257 4,513,480
Cpolit Uống-Viên 20mg Cadila-Ấn Độ Viên 200
Ometac Uống-Viên 20mg Ấn Độ Viên 11,500
Omeprazol Uống-Viên 20mg V/7 Hậu Giang VD-3764-07 Viên 500 907 453,680
Omeprazol OM Uống-Viên 20mg Pymepharco VNA-1667-04 Viên 200 1,017 203,300
Omeprazol Uống-Viên 20mg Centerpharco Viên 200
Omez Uống-Viên 20mg Reddy" S-India Viên 12,000
Helinzole Uống-Viên 20mg SPM VNB-0822-03 Viên 6,000 848 5,088,000
Ulcigard Uống Viên 20mg Banglades Viên 5,000
Getzome Uống Viên 20mg Getz pharma VN-10152-05 Viên 2,000 3,210 6,420,000
Omemax Uống Viên 20mg India VN-9291-05 Viên 500 600 300,000
Moprazol Uống Viên 20mg Imexpharm VD-0066-06 Viên 500 899 449,400
Lomac Tiêm -Lọ bột 40 mg Cipla VN9020-04 Lọ 200 69,550 13,910,000
Losec inj 40mg Tiêm -Lọ bột 40 mg Astra Zeneca Lọ 500
Lomac Tiêm -Lọ 40 mg Cipla-Ấn Độ Lọ 150

48
Ome -20 Uống Viên Ấn Độ-Tenamid Viên 500
Getzome Tiêm -Lọ 40 mg Getz pharma VN-0352-06 Lọ 100 85,600 8,560,000
364 Pantoprazole Prasocid 40 Uống-Viên 40mg Ấn Độ Viên 500
Hepen Uống-Viên 40mg Korea Viên 80
Patoprazol Uống-Viên 40mg Pharmadic Viên 30
Proton-p Uống-Viên 40mg India Viên 150
Proton-p Uống-Viên 40mg Bangladesh Viên 500
Penzole Uống-Viên 40mg India Viên 150
Panum 40 Uống-Viên 40mg India Viên 100
Panotox Uống-Viên 40mg India Viên 1,000
Panlife Uống-Viên 40mg India VN-9455-05 Viên 100 4,173 417,300
Hepent 40 Uống-Viên 40mg Helix life-India Viên 100
Pantoloc Lọ 40mg/ 2ml Altana VN-8881-04 Lọ 500 139,100 69,550,000
365 Sucralfat Sucrafar Uống-Viên1g Vidiphar-VCN Viên 6,000
Sucra Hasan Uống-Viên 1g Hasan Pharma Viên 90
Sucrafar Uống-Viên1g Pharmadic Viên 120
Sucrafat gel Uống-Nhũ dịch gói 1g Italia Gói 100
366 Ranitidin Histac Tiêm-Ống 50mg/2ml Ranbaxy-India Ống 600
Zantac Tiêm-Ống 50mg/2ml Glaxo Ống 30
Quicran Tiêm-Ống 50mg/2ml Đài Loan Ống 2,800
Rantac Tiêm-Ống 50mg/2ml India Ống 80
Lanithin Tiêm-Ống 50mg/2ml Hàn Quốc Ống 500
Niraldin Tiêm-Ống 50mg/2ml India Ống 1,000
Ranitidin Uống-Viên 150mg India Viên 500
Ranitidin Uống-Viên 150mg Danapha VD 3341-07 Viên 500 674 337,050
Histac Ef Uống-Viên 150mg Ranbaxy Viên 3,000
Ranitidin Uống-Viên 300mg Cadila -India Viên 8,600
Ranitidin Uống-Viên 300mg India Viên 360
Histac Uống-Viên 300mg Ranbaxy Viên 4,750
367 Ranitidin+Bismuth+ Albis Uống-Viên (84mg+100mg+300mg)
Hàn Quốc VN0314-06 Viên 1,000 9,095 9,095,000
Suralfate
368 Al(OH)3-MgCO3+Dimethyl
Kremil-S Uống-Viên Philippin Viên 11,800
Polysioxane+Dicyclomine
Kremil-S
HCl Uống-Viên Khánh Hòa Viên 100
Kremil-S Uống-Viên United Pharma VN Viên 2,000
Dobio Uống - Gói 1g Hàn Quốc Gói 320
369 Gel của AL+Mg+simethicone
Zerocid Gói nhũ dịch SCD - Korea VN-6698-02 Gói 100 2,580 258,000

49
Uphagel Gói khô 1,88g TW 25 Gói 20
370 Normogastryl Normo Uống -Viên OPC Viên 860
371 Rabeprazole Sodium XL- Raz Uống -Viên India Viên 500
Borivampi Uống -Viên 20mg Oversea Viên 500
Ramprozole Uống -Viên 20mg India VN1977-06 Viên 450 9,630 4,333,500
Opzozol Uống-Viên 20mg Ấn Độ VN1067-06 Viên 600 7,490 4,494,000
372 Các loại Natri Bidigaspain Uống-Gói bột Bidiphar V479-412-05 Gói 640 289 185,203
(sulfat, nitrat)
2-Thuốc chống nôn
373 Dimenhydrinat Dimenhydrinat Uống-Viên 50mg Canada V976-H2-05 Viên 100 209 20,865
Dimenhydrinat Uống-Viên 50mg Vỉ/10Viên Traphaco VNB 0771-01 Viên 100 131 13,125
374 Promethazin (hydroclorid)
Promethazin Uống-Viên bao đường15mg Nadyphar GC-0025-06 Viên 100 90 8,988
375 Metocloramid Primperan Tiêm-Ống 10mg/2ml Sanofi -Pháp VN7482-03 Ống 500 3,039 1,519,400
(Metoclopramide) Primperan Uống-Viên 10mg Pháp VN7483-03 Viên 1,550 1,712 2,653,600
Primperan Uống-Viên 10mg TW 25 Viên 630
Primperan Uống-Viên 10mg Sanofi Viên 10,000
Metoclopramid Uống-Viên 10mg APO Viên 1,000
3-Thuốc chống rối loạn vi khuẩn đường ruột và men trợ tiêu hóa:
376 Alpha amylase +Papain+Neopeptine Uống-Viên(100mg+100mg+300mg)
India VN5064-07 Viên 2,000 1,380 2,760,600
Simethicone X-Zyme Uống-Viên(100mg+100mg+30mg)
India Viên 500
377 Lactobacillus Biolactyl Uống-Gói 75mg Paster Nha Trang Gói 1,070
acidophilus Antibio Uống-Gói 75mg Organon Gói 20,000
Bidisubtilis Uống-Gói 10mũ 8 H/20 Bidiphar VD-0224-06 Gói 30,000 557 16,695,000
Propio Uống-Gói 75mg Imexpharm VNB-2546-04 Gói 300 1,348 404,460
Ybio Uống-Gói 1g Hậu Giang VD-3368-07 Gói 500 1,477 738,300
Dobio Uống-Gói 1g Hàn Quốc Gói 260
Biolus Uống-Gói 75mg Cophavina Gói 500
Abio Uống-Gói 1g Pháp Gói 100
Biolac Uống-Gói Biopharco VNB-2494-04 Gói 500 1,258 629,160
378 Vitamin+ men tiêu hóa Biovita Cốm bột thơm 100g Hàn Quốc Chai 30
Biobaby Uống-chai 50g cốm Hàn Quốc Chai 10
379 Calcilacta+Nhôm hydroxyt+kaolin
Enteric Uống-Gói bột 3g Nadyphar VNB0986-03 Gói 720 891 641,743
4-Thuốc chống co thắt
380 Alverine (citrat) Alverine Uống-Viên nén 40mg, Danapha VNA 2684-04 Viên 1,700 107 181,900
(Dipropyline) Dospasmin Uống-Viên nén 40mg, Domesco VD-2587-07 Viên 100 240 23,968
Alverine Uống-Viên nén 40mg, Meyer-BPC VD.1012.06 Viên 1,000 337 337,050

50
Newstomax Uống-Viên Medisun VD-4997-08 Viên 500 1,200 600,000
Spastop Uống-Viên nén 40mg, Sanofi Viên 200
Spasvina Uống-Viên nén 40mg, Cophavina Viên 300
Dofopam Uống-Viên nén 40mg, Đông Nam VD-2276-06 Viên 500 428 214,000
Spalaxin Uống-Viên nén 40mg, SPM VD 3341-07 Viên 1,000 318 318,000
381 Phloroglucinol+ Spasfon Tiêm-Ống 80mg+40mg Ipsen -Pháp Ống 1,800
TrimethylphloroglucinolSpasfon Uống - Viên 80mg+80mg Ipsen -Pháp Viên 3,000
Senspa Uống - Viên 80mg Hàn Quốc Viên 2,000
Spasfon Viên (0,15g+ 0,15g) Pháp Viên 100
382 Drotaverin hydroclorid Nospa Uống-Viên 40mg Sanofi-VN VND4250-05 Viên 15,000 482 7,222,500
Pyme Nospain Uống-Viên 40mg Pymepharco VD-2579-07 Viên 500 449 224,700
Nospa Tiêm-Ống 40mg Hung VN1028-06 Ống 890 5,243 4,666,270
Nospa Tiêm-Ống 40mg Sanofi-VN VN-10223-05 Ống 15 5,222 78,324
Nos- Bra Tiêm-Ống 40mg Nga Ống 10
383 Papaverin hydroclorid Papaverin Uống-Viên 40mg XND HN Viên 150
Papaverin Uống-Viên 40mg XNDP I Viên 1,600
Papaverin Uống-Viên 40mg VCN Viên 10
Papaverin Tiêm-Ống 40mg Balan (Poland) Ống 300
Papaverin Tiêm-Ống 40mg/2ml Hung Ống 110
Papaverin Tiêm-Ống 40mg Hàn Quốc Ống 300
384 Hyoscine butylbromid Hyoscon Uống-Viên 10mg Đài Loan Viên 100
Buscopan Uống-Viên 10mg Germany VN1130-07 Viên 900 1,049 943,740
Hayospan Uống-Viên 10mg India Viên 100
Pyme Hyospan Uống-Viên 10mg Pymepharco VD-2925-07 Viên 500 856 428,000
Hyoscine butylbromid Tiêm-Ống 20mg/1ml Đức Ống 500
Buscopan Tiêm-Ống 20mg/1ml Pháp VN-1038-06 Ống 1,130 7,438 8,404,454
Buscopan Tiêm-Ống 20mg Germany VN7297-03 Ống 1,500 7,469 11,202,900
Hyoscon Tiêm-Ống 20mg Đài Loan Ống 2,100
385 Spasmaverin Spasnamedil Uống-Viên nén 40mg, Vỉ nhôm
DLTW1 Viên 500
Spasmaverin Uống-Viên nén 40mg, Mebiphar Viên 600
Spasmaverin Uống-Viên nén 60mg Pháp Viên 100
386 Trimebutine maleate Detriat Uống-Viên 0,1g SPM VNB-0819-03 Viên 3,000 848 2,544,000
Rekelat Uống-Viên 0,1g Korea Viên 3,000
Trimebutine Uống-Viên 0,1g Hàn Quốc Viên 600
387 Trimebutin + Ruscogenines
Proctolog Đặt hậu môn(120 +10)mg Pfizer-pháp Viên 1,500
5-Thuốc tẩy-nhuận tràng

51
388 Lactulose Duphalac Uống-Gói 10g Pháp VN-1535-06 Gói 150 3,852 577,800
389 Bisacodyl Medobisa Uống-Viên 5mg Tenamid VNB 1277-02 Viên 100 551 55,120
Bisacodyl Uống-Viên 5mg Traphaco VNB 1275-02 Viên 1,000 105 105,000
Solril Uống-Viên 5mg Aristopharma- Viên 100
Bangladesh
Laxaton Uống-Viên 15mg Tenamid VD-0141-06 Viên 100 371 37,100
390 Macrogol Forlax Uống-Gói bột 10g Pháp Gói 1,000
(polyoxyethylen) Microlax Uống-Gói bột 10g Italia Gói 150
Microlax Tube mỡ thụt tháo Việt Nam Tube 300
391 Macrogol+các muối Na+Fortrans Sac Uống -gói 73.69g Ipsen -Pháp Gói 900
Kalichloride
392 Sorbitol Sorbitol Uống-Gói bột 5g Danapha VNA 2688-04Gói 6,000 292 1,752,660
Sorbitol Uống-Gói bột 5g Centerphar Gói 15
Sorbitol Uống-Gói bột 5g Stada (MST) VD-2242-06 Gói 8,900 457 4,066,054
Sorbitol Uống-Gói bột 5g Domeco VD-0628-06 Gói 1,550 321 497,550
Sorbitol Uống-Gói bột 5g Hậu Giang VD-3766-07 Gói 6,000 867 5,200,200
Sorbitol Uống-Gói bột 5g LD-Pháp GC-0035-06 Gói 500 1,707 853,325
Sorbitol (canyl) Microlax canyl Ống VN Ống 300
393 Sorbitol+ Natri Citrat Bibonlax Tube Hà Nội Tube 500
394 Glyceryl Rectalin Ống thụt 3g Quanapharco Ống 570
Rectiofar Ống thụt 3ml DPDL Ống 300
Rectadin Bơm hậu môn ,tube5ml Quanapharco Tube 150
395 Vỏ hạt Isapagyhyl Igol Uống-Gói 6gam Raptakos-Ấn VN9711-05 Gói 15 1,980 29,693
Igol Uống-Gói 6gam Hàn Quốc Gói 20
7 - Chống tiêu chảy -Chống mất nước
396 Berberine (hydrochloride)
Berberine Uống-Viên 50mg Bidiphar VNA-4202-05 Viên 2,700 40 108,756
Berberine Uống-Viên 50mg Centerphar VNA-4599-05 Viên 100 39 3,852
Berberine Uống-Viên 10mg Viên bao Centerphar Viên 150
Berberine Uống-Viên 100mg (caps) Đồng Tháp Viên 500
Berberine Uống-Viên 100mg (caps) Lọ/100v
Bidiphar VNA-0090-02 Viên 1,830 134 244,415
397 Berberine + Mộc hương Cenberin Uống-Viên (caps) Centerphar VD 2929-07 Viên 200 292 58,422
Bermoric Uống-Viên Hà Tĩnh Viên 3,000
398 Diosmectite Smecta Uống-gói bột pha hd 3g Ispen-Pháp Gói 1,200
Smanetta Uống-gói bột pha hd 3g Nam Hà VNB-3246-05 Gói 15 1,819 27,285
Hamett Uống-gói bột pha hd 3g Hậu Giang VNB-3668-05 Gói 500 2,273 1,136,340
Smenter Uống-gói bột pha hd 3g Hà Tây VD0057-06 Gói 1,000 2,354 2,354,000

52
399 Loperamid Imodium Uống-Viên 2mg Jansen VNB-3749-05 Viên 20 2,274 45,475
Loperamide Uống-Viên 2mg Stada (MST) VD-0009-06 Viên 800 339 271,360
Loperamide Uống-Viên 2mg Centerphar VD-0701-06 Viên 3,500 112 393,225
Loperamide Uống-Viên 2mg India Viên 3,000
Diarlomid-F Uống-Viên 2mg Medisun Viên 500
Amufast Uống-Viên 2mg Ampharco VD-538-06 Viên 3,000 803 2,407,500
400 Nifuroxazid Ecefuryl Uống-Viên 200mg Sanofi VN5755-08 Viên 200 1,380 276,060
8 -Thuốc điều trị trĩ
401 Flavonoid (cao gingko-biloba+
Ginko fort Uống-Viên14mg+300mg+300mg
Korea Viên 300
Heptaminolclohydrat+Troxerutine)
Ginko fort Uống-Viên14mg+300mg+300mg
Pháp Viên 200
Ginko fort Uống-Viên14mg+300mg+300mg
Beaufour Ipsen Viên 200
Memloba Uống-Viên14mg+300mg+300mg
Medisun Viên 500
Alsuperan Uống Viên Korea Viên 100
Ginko - Branin Uống Viên Hà Tây Viên 200
402 Flavonoid + Rutin Rutin C Uống-Viên 500mg Thanh Hoá Viên 500
403 Diosmin + Hesperidin Daflon Uống-Viên 450mg+50mg Pháp Viên 1,800
404 Dịch chiết Yeast + Preparation H Đặt hậu môn-Viên đạn Mỹ Viên 50
Dầu gan cá mập+Butoform Preparation H Dùng ngoài -Tube 28g Mỹ Tube 50
Preparation H Dùng ngoài, tybe Wyethe Tube 10
9-Thuốc lợi mật-bảo vệ gan
405 Cynarascolymus Chophytin Uống-Viên Phong Phú VN-8526-04 Viên 1,800 107 192,600
Chophytol Uống-Viên Pháp VN8526-04 Viên 5,000 535 2,675,000
Com Cophytol Uống-Viên 200mg Ladophar Viên 600
Choliver Uống-Viên Hậu Giang VNA-2231-04 Viên 12,000 129 1,553,640
Cinaphytil Uống-Viên Lâm Đồng Viên 100
406 CaoArtiso + Cao biển súc BAR
+ Uống-Viên Pharmadic V548-H12-10 Viên 2,000 161 322,070
bột hạt khiên ngưu +......
407 CaoArtiso+bột nghệ+caoArtisonic
biển súc Uống-Viên Danapha VNA 3969-05 Viên 1,000 157 157,290
408 DDB (Diphenyl Fortec Uống-Viên Hàn Quốc Viên 600
dimethyl dicarbo) Lefotil Uống-Viên25mg Ấn Độ Viên 5,000
RB 25 Uống-Viên25mg Hàn Quốc 6982/QLD-KD Viên 300 2,247 674,100
409 Silymarin+B1,B2,B6,CalciumLibiarac Uống-Viên 70mg Hàn Quốc Viên 100
Sivylar Uống-Viên 70mg Ranbaxy-Ấn Viên 100
Berdoryl Uống Viên 70mg+... Việt Nam VNB-3159-05 Viên 150 1,712 256,800
Euhepamin Uống Viên 70mg Đông Nam Viên 500
Levogin Uống Viên 70mg+... Ấn Độ VNB-4389-05 Viên 500 3,424 1,712,000

53
Berdorin Uống Viên 70mg+... Autralia Viên 100
Inde Liver Uống Viên 70mg Hataphar Viên 200
Welliver Uống Viên 100mg Korea VN-0788-06 Viên 600 2,354 1,412,400
Hepnol Uống Viên 70mg+... Ấn Độ Viên 300
410 Cao Carduusmarinaus Sylgan-S Uống-Viên 70mg Ampharco VD-1469-06 Viên 200 3,100 620,000
Macpower Uống-Viên 70mg Korea Viên 600
411 Methionin Methionin Uống, Viên 250mg (C/100VNA)
Mekophar VNB-0271-02 Viên 5,000 147 736,700
412 Arnithin Hepa- Merz Uống -gói bột5g Đức Gói 200
XIX - HORMON NỘI TIẾT TỐ
1- Hormon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế
413 Methylprednisolon Solumedron Tiêm-Lọ 40mg/ml Pfizer Lọ 100
acetat Methylprednisolon Tiêm-Lọ 40mg Đức Lọ 1,000
Soli-Medon Tiêm-Lọ 40mg Bidiphar VD-0689-06 Lọ 1,000 20,591 20,590,500
Solu-Medron Tiêm-Lọ 500mg Pfizer-Belgium Lọ 1,000
Methylprednisolon Tiêm-Lọ 500mg Đức Lọ 200
Solumedron Tiêm-Lọ 125mg/ml Pfizer Lọ 20
414 Methylprednisolon Methylprednisolon Tiêm-Lọ 125mg Medica VN-8031-03 Lọ 15 69,764 1,046,460
natri succinat Methylprednisolon Tiêm-Lọ 500mg Medica VN8718-04 Lọ 20 192,600 3,852,000
Methylprednisolon Tiêm-Lọ 40mg/1ml Hung VN7476-03 Lọ 50 33,170 1,658,500
Methylprednisolon Uống -Viên 4mg Medica VNB-1351-04 Viên 30 926 27,767
Methylprednisolon Uống -Viên 16mg Medica VNB-4130-05 Viên 20 3,199 63,986
415 Dexamethason Dexamethasone Uống -Viên 0,5mg. Imexpharm Viên 70
(Natriphosphate) Dexamethasone Uống -Viên 0,5mg. Bến Tre 1831/QLD-GN Viên 200 37 7,415
Dexacin Uống -Viên 0,5mg. BPC 3748/QLD-GN Viên 2,000 43 85,600
Dexamethasone Uống -Viên 0,5mg. Bidiphar VNA-0857-03 Viên 500 45 22,260
Dexamethasone Tiêm-Ống 4mg Tenamid Ống 1,000
Dexamethasone Tiêm-Ống 4mg Bidiphar VNB-0649-03 Ống 1,000 779 779,100
416 Dexamethason acertate Dectancyl Tiêm-Lọ 15mg/3ml Roussell Lọ 100
417 Fluocinolon acetonic Fluocinolon Mỡ 0,025% - Tube 10g Mediphaco Tube 1,200
Traphalucin Mỡ 0,025% - Tube 10g Traphaco VNB 3983-05 Tube 100 3,150 315,000
Flucinar Mỡ 0,025% - Tube 10g Balan Tube 40
Flunolone Mỡ Tube 0,025g Nga Tube 180
Fluocinolon Thuốc nhỏ mắt 0,1%-Lọ 5ml Senten VN-6177-02 lọ 20 24,182 483,640
Flumetholon Thuốc nhỏ mắt 0,02%- Lọ 5mlSenten VN5755-08 Lọ 15 22,470 337,050
Morcina Mỡ 0,025g SPM VN-10206-05 Tube 100 5,088 508,800
418 Fluocinolon acetonic+ Morcina Mỡ 0,025% - Tube 10g SPM VN-10152-05 Tube 100 5,088 508,800

54
mỡ trăn
419 Hydrocortison Solu - cortef Tiêm-Lọ 100mg Pháp Lọ 400
Solu - cortef Tiêm-Lọ 100mg USA Lọ 20
Solu - cortef Tiêm-Lọ 100mg Pharmacia,Bỉ Lọ 370
Solu cortef Tiêm-Lọ 100mg Belgium Lọ 250
Hydrocortison Tiêm-Lọ 100mg Bidiphar VNA-0685-06 Lọ 15 9,683 145,247
Hydrocortison Tiêm-Hổn dịch 125mg Hung VN-6327-08 Lọ 60 24,289 1,457,340
420 Prednisolon Prednisolon Uống-Viên: 5mg Tenamid VN-9867-05 Viên 2,500 127 318,000
Prednisolon Uống-Viên: 5mg APO V550-H12-10 Viên 1,500 163 243,960
Prednisolon Uống-Viên: 5mg Hâu Giang VNB-2494-04 Viên 2,100 136 285,369
Prednisolon Uống-Viên: 5mg Lọ/1000v Bidiphar VNA-0310-02 Viên 730 111 81,249
Prednisolon Uống-Viên: 5mg vỉ/20 Rotex Viên 30,000
Hydrocolacyl Uống-Viên: 5mg Vỉ/20Viên Khánh Hòa Viên 7,000
Prednisolon Uống-Viên: 5mg Meyer-BPC V493-H12-10 Viên 30,000 161 4,815,000
Prednisolon Uống-Viên: 5mg Canada V180-1812-10 Viên 30,000 125 3,755,700
421 Triamcinolon acetonic K-Cort Tiêm-Dịch treo1%-Lọ 5ml USA Lọ 5
Silkcort Tiêm-Dịch treo1%-Lọ 5ml Đài Loan Lọ 25
422 Betamethasone Diprospan Tiêm-Ống 1ml Cherring Ống 30
Diprospan Tiêm-Ống 2,7mg/ml Pháp Ống 5
2-Các chất Androgen
423 Methyl testosteron Andriol Uống-Viên 40mg Organon Viên 20
424 Testosterone Andriol Uống-Viên 40mg Holand Viên 300
Testosterone Tiêm-Ống 25mg Đài Loan Ống 180
Testosteron 25mg Tiêm-Ống 25mg Rotex VN1117-06 Ống 50 7,929 396,435
Sustanon Tiêm-Ống 25mg Organon Ống 20
Testosteron 25mg Tiêm-Ống 25mg Germany Ống 100
425 Lynestreol Orgametril Uống-Viên 5mg Organon Viên 2,500
426 Estriol Ovestin Đặt- viên 0,5mg Pháp Viên 150
Ovestin Uống-Viên 1mg Pháp Viên 90
427 Ethinyl Estradiol Mikrofollin Uống-Viên 30mg Hung Viên 600
428 Ethinyl Estradiol+ Mercilon Uống-Viên (20mcg+150mg) Organon Viên 420
Desogestrel
429 Nandrolon decanoat Durabolin Tiêm-Ống dầu 50mg/ml Organon Ống 30
Retabolil Tiêm-Ống dầu 50mg/1ml Richter Ống 200
3-Những chất Progerterone
430 Progesteron Progesterone Tiêm-Ống 25mg/1ml Đài Loan Ống 850

55
Progesterone Tiêm-Ống 25mg Đức Ống 50
Progesterone 25mg Tiêm-Ống 25mg/1ml Rotex VN-10156-05 Ống 40 5,056 202,230
Progesterone 25mg Tiêm-Ống 25mg Taiwan Ống 50
Utrogestan Uống-Viên100mg Pháp VN-8668-04 Viên 250 5,885 1,471,250
Progeffix Uống-Viên100mg Pháp VN10367-05 Viên 300 4,636 1,390,893
Progeffix Uống-Viên 200mg Pháp VN10368-05 Viên 200 9,273 1,854,524
431 Dydrogesteron Duphaston Uống-Viên10mg Pháp VN1536-06 Viên 200 5,778 1,155,600
4 - Insulin nhóm thuốc hạ đường máu
432 Glibenclamid Maninil 5 Uống-Viên 5mg Đức VD-0231-06 Viên 6,000 490 2,942,286
Maninil 5 Uống-Viên 5mg Canada VD-0231-06 Viên 100 490 49,038
Euclamin Uống-Viên 5mg Poland Viên 6,000
Glillexal Uống-Viên 3.5mg Sandoz VNB.4545.05 Viên 500 749 374,500
433 Glimepiride Glimetoz-2 Uống-Viên 2mg India Viên 100
Glymepia Uống-Viên 2mg Hàn Quốc Viên 1,000
Getzglim Uống-Viên 3mg Getz pharma VN-10146-05 Viên 1,000 3,210 3,210,000
434 Gliclazid Predian Uống-Viên 80mg Sanofi VNB-0892-03 Viên 1,270 1,659 2,106,295
Predian Uống-Viên 80mg Pháp Viên 200
Gliclazid Uống-Viên 80mg Domesco VNB-1947-04 Viên 100 708 70,834
Zanycron Uống-Viên 80mg Hà Tây Viên 200
Reclide Uống-Viên 80mg Reddy" S-India Viên 16,000
Glicozide Uống-Viên 80mg India Viên 200
Diapro Uống-Viên 80mg Hàn Quốc Viên 2,000
Glume Ron 80 Uống-Viên 80mg Hậu Giang VD-2783-07 Viên 500 1,362 681,055
Diamicron Uống-Viên 80mg Servier-France Viên 1,000
Reclide MR Uống-Viên 30mg Reddy" S-India Viên 500
Clazic SR 30 Uống-Viên 30mg United-Pharma Viên 1,000
Riclide Uống-Viên 30mg India Viên 3,000
435 Acarbose Glucobay Uống-Viên 500mg, Pháp-Bayer Viên 600
Glucobay Uống-Viên 100mg, Pháp-Bayer Viên 800
436 Insulin( td chậm "30/70")ActrapideHM Tiêm 100UI/ml Lọ10ml Novo-Nordi SK VN-6841-02 Lọ 5 265,467 1,327,335
Insulin tác dụng nhanh Insulatard NPH Tiêm 100UI/ml Lọ10ml Novo-Nordi KK VN-6842-02 Lọ 5 265,467 1,327,335
Insulin tác dụng bán chậm
Mixtart 30HM Tiêm 100UI/ml Lọ10ml Novo-Nordi KK VN-6843-02 Lọ 5 265,467 1,327,335
Insulin 400UI Insulin Maxirapid Tiêm 400UI/10ml Poland Lọ 90
Insulin 400UI Insulin Lente Tiêm 400UI/10ml Poland Lọ 150
Insulin 400UI Insulin Scilin Tiêm 400UI/10ml Poland Lọ 120
437 Metformin Glucophage Uống-Viên 500mg Mepck VNB-2490-04 Viên 100 1,214 121,445

56
Glucofine Uống-Viên 500mg Domesco VD-0182-06 Viên 500 471 235,400
Diametil Uống-Viên 500mg Cyprus Viên 1,000
Diametil Uống-Viên 500mg India Viên 500
Glumeform Uống-Viên 500mg Hậu Giang VD-1653-06 Viên 3,000 779 2,336,880
Glucophacyl Uống-Viên 500mg Ampharco VNB-0770-03 Viên 200 851 170,130
Pymetphage 500 Uống-Viên 500mg Pymepharco VD-0714-06 Viên 50 803 40,125
Glumin Uống-Viên 500mg Indonexia Viên 4,500
Meformax Uống-Viên 500mg Polfa Viên 500
Meformax Uống-Viên 850mg Polfa Viên 600
Siofor Uống-Viên 850mg Đức VNB-3079-05 Viên 10,000 1,605 16,050,000
Meglucon hexal Uống-Viên 850mg Sandoz VNB3172-05 Viên 500 1,712 856,000
Glucophage Uống-Viên 850mg Đức VN-1928-06 Viên 3,600 2,557 9,206,280
Fordia Uống-Viên 850mg United-Pharma Viên 3,000
Glumeform Uống-Viên 850mg Hậu Giang VD-1654-06 Viên 100 1,297 129,684
5 - Hormon giáp trạng và thuốc kháng giáp trạng
438 Carbimazol Carbiosel Uống-Viên 5mg Malaysia Viên 1,900
Thycar Uống-Viên 5mg Ấn Độ Viên 500
Carbimazol Uống-Viên 5mg India V593-H12-10 Viên 1,000 171 171,200
Bicarmol Uống-Viên 5mg Sip Viên 1,000
Neomercazole Uống-Viên 5mg India Viên 400
439 Levothyroxine L-thyroxin Uống-Viên nén 25 Mcg Traphaco V479-412-05 Viên 7,000 152 1,065,750
Ber-Thyrox Uống-Viên nén 50 Mcg Berlinchem Viên 500
Berlthyrox Uống-Viên nén100 Mcg Germany Viên 10
L-Thyroxin Uống-Viên nén 100 Mcg Traphaco VD 2051-06 Viên 300 152 45,675
Levothyroxine Uống-Viên nén 100 Mcg France VNB-1390-04 Viên 300 936 280,875
440 Propylthiouracil PTU Uống-Viên nén 50mg Hàn Quốc Viên 8,000
PTU Uống-Viên nén 50mg Phú Thọ Viên 200
PTU Uống-Viên nén 25mg France Viên 300
441 Kaliiod (KI) Uống-Viên nén 1mg Hà Tây Viên 1,200
XX . HUYẾT THANH VÀGLUBIN MIỄNN DỊCH
442 Huyết thanh kháng uốn ván
SAT-Tetanea Tiêm-Ống 1.500 UI Paster Nha Trang VN-3969-07 Ống 3,600 14,445 52,002,000
HT kháng uốn ván Tiêm-Ống 1.500 UI/ml Biophar Ống 500
XXI-THUỐC GIẢN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
1-Thuốc giản cơ và ức chế cholinesterase
443 Neostigmine bromid Neo-prostimin Tiêm-Ống 0,5mg/1 ml Đức VN1359-06 Ống 40 8,202 328,062
444 Neostigmine methylsulfat
Protisgmin Tiêm-Ống 0,5mg/1 ml Đức VN-1509-06 Ống 50 8,202 410,078

57
Juvasmin Tiêm-Ống 0,5mg/1 ml Hàn Quốc Ống 50
Neostigmin Tiêm-Ống 0,5mg Rotex-Đức VN1130-07 Ống 30 8,100 242,997
445 Pipecurium bromide Arduan Tiêm-Lọ bột 4mg/2ml Hung VN-6115-02 Lọ 1,350 23,594 31,851,225
Arduan Tiêm- Lọ 4mg Hung VN4565-00 Lọ 50 19,100 954,975
446 Suxamethonium chlorid Suxamethonium Tiêm-Ống 100mg/2ml Rotex-Đức VN2390-06 Ống 500 10,433 5,216,250
Suxamethonium Tiêm-Ống 100mg Trung Quốc Ống 10
447 Rocuronium Bromid Esmeron Tiêm-Ống 25mg/5ml Organon-Hà Lan Ống 180
Esmeron Tiêm-Ống 50mg/5ml Organon-Hà Lan Ống 360
448 Vecuronium Norcuron Tiêm-Lọ bột 4mg Organon-Hà Lan Lọ 800
Norcuron Tiêm-Lọ bột 4mg/ 2ml Pháp Lọ 10
2-Thuốc giản cơ, giảm đau
449 Mephenesine Myolaxyl Uống-Viên 250mg Danapha VNA 1741-04 Viên 6,000 171 1,027,200
Decontractyl Uống-Viên 250mg Sanofi VNB-0745-03 Viên 7,000 835 5,842,200
Decontractyl Uống-Viên 250mg Pháp Viên 7,200
Dorotyl Uống-Viên 250mg Domesco VNB-4173-05 Viên 12,000 193 2,311,200
Patest Uống-Viên 250mg Hậu Giang VD-0922-06 Viên 150 126 18,939
Decontractyl Uống- Viên 250mg Danapha V594-H12-10 Viên 500 171 85,600
Decontractyl Uống- Viên 250mg LD-Sanofi VD-0268-06 Viên 500 811 405,530
450 Tetrazepam Epezan Uống-Viên 50mg Hàn Quốc Viên 200
Myonal Uống-Viên 50mg Thailand VN-8602-04 Viên 2,000 3,146 6,291,600
451 Thiocolchicosid Coltramyl Uống-Viên 50mg Roussell Viên 100
452 Tolperisone (Dx Hydroclorid)
Mydocalm Uống-Viên 50mg Hung VN.9589.05 Viên 300 1,236 370,755
Mydocalm Uống-Viên 150mg Richter (Hung) VNB3652-05 Viên 5,000 2,022 10,111,500
453 Actracurium besilate Tracrium Tiêm-Ống 25mg/ 2,5ml Glaxo Ống 20
XXII-THUỐC DÙNG CHO MẮT-TAI-MŨI-HỌNG
1-Thuốc làm co đồng tử và giảm nhãn áp
454 Atropin Atropin Dung dịch nhỏ mắt 1% 10ml Alcon Lọ 50
455 Acetazolamid Diamox Uống-Viên 250mg APO-Canada Viên 1,300
Acetazolamid Uống-Viên 250mg DPDL VNB 3127-05 Viên 1,200 618 741,510
456 Timolol Nyolon Dung dịch nhỏ mắt 0,25% Novatis VN-5922-01 Lọ 5 51,146 255,730
457 Hyaluronidase Hinidaz Tiêm-Ống 1500UI India Ống 60
Hyaluronidase Tiêm-Ống 1500UI Shanghai Ống 60
2-Thuốc điều trị các bệnh về mắt
458 Antazoline + TetrazilineSpersallerg Dd nhỏ mắt 5mg/ml/lọ10ml Novatis VN3124-07 Lọ 10 34,775 347,750
459 Argyrol Argyrol Dd nhỏ mắt 1% 5ml Danapha VD 0858-06 Lọ 180 3,595 647,136
460 Aciclovir Mediclovir Mỡ tra mắt 3% - 4,5g Medipharco VNA-3889-05 Tube 75 11,235 842,625

58
461 Chloramphennicol+ Ticoldex Thuốc nhỏ mắt 20mg+5mg/5mlDanapha VD 0882-06 lọ 2,500 1,607 4,017,850
Dexamethason Dexatifo Thuốc nhỏ mắt 4ml Bidiphar VD-0683-06 Lọ 15 1,113 16,695
462 Chloramphenicol+ Cloran H Mỡ tra mắt- Tube 5g Mekophar VD-0142-06 Tube 170 2,783 473,025
Hydrocortison Clorocid H Mỡ tra mắt- Tube 5g Hung Tube 20
Chlorocide H Mỡ tra mắt- Tube 1% Quảng Bình Tube 300
463 Hydrocortison Hydrocortison Mỡ tra mắt 1%-Tube 5g Medipharco Tube 20
464 Polyvidon+Na+K+Ca+Mg) Oculotect Thuốc nhỏ mắt-Lọ10ml Novatis-Pháp Lọ 15
465 Oculotect fluid Oculotect fluid Thuốc nhỏ mắt-Lọ5ml Novatis VN8505-04 Lọ 20 29,746 594,920
466 Chloramphenicol Chloramphenicol Dd nhỏ mắt 0,4%-10ml Danapha VNA 0404-02 Lọ 1,500 1,461 2,190,825
Chloramphenicol Dd nhỏ mắt 0,4%-5ml Bidiphar VD-081-06 Lọ 50 1,113 55,650
Chloramphenicol Dd nhỏ mắt 0,4% XNDTW Huế Lọ 1,500
467 Chloramphenicol+Sulfacelamid
Speracet C Thuốc nhỏ mắt Thụy Sỹ Lọ 50
468 Ciprofloxacin Ciplox Dd nhỏ mắt 3% /5ml India Lọ 300
Ciplox Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml India VN4167-07 Lọ 300 16,050 4,815,000
Naclof Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml Ciba Lọ 20
Neocip DD 0,3% -Lọ 5ml India Lọ 15
Cipolon DD 0,3% -Lọ 5ml India Lọ 50
Ciloxan Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml Alcon Lọ 6
Ciplus Dd nhỏ mắt 3% 5ml Hàn Quốc VN10237-05 Lọ 300 21,400 6,420,000
469 Ofloxacin Oflovid Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml Saten VN-8049-03 Lọ 100 48,150 4,815,000
Ofloxacin Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml Traphaco VNB 0278-02 Lọ 30 6,825 204,750
Unitacin Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml Hàn Quốc VN-6924-02 Lọ 300 29,960 8,988,000
Flojocin Dd nhỏ mắt 3g Lọ 5ml India Lọ 500
Oflovid Mỡ tra mắt 3,5g Saten VN-7851-03 Tube 15 60,776 911,640
470 Lomefloxacin Okacin Dd nhỏ mắt 3mg/1ml Novatis VN6673-02 Lọ 60 50,504 3,030,240
Euronamicin Dd nhỏ mắt 0,3mg/5ml Singapore Lọ 500
471 Gentamicin Gentamicin Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Bidiphar VNA-4206-05 Lọ 790 1,135 896,855
Gentamicin Mỡ 0,3% - Tube 10g Medipharco VNA-0850-03 Tube 15 2,584 38,761
Bactigen Lọ 0,3%-5ml India lọ 20
472 Gentamicin+ Bethamethason
Gentrison Tuýp 10g Hàn Quốc Tube 340
Gentadex Lọ 5ml India Lọ 500
473 Kali iodid+ Naiodid + Vitreolen Dd nhỏ mắt1ml (3+3)mg/10mlNovatis VN3706-07 Lọ 115 30,816 3,543,840
chlosirheidine acetat
474 Neomycin (sulfate ) Neocin Dd nhỏ mắt 0,5 % 5ml Pharmedic Lọ 600
475 Neomicin + Opsardex Dd nhỏ mắt-Lọ 5ml Thái Lan VN-6710-02 Lọ 100 26,536 2,653,600
Dexamethason Polydexa Upha Dd nhỏ mắt-Lọ 5ml TW25 Lọ 415

59
Polydeson Dd nhỏ mắt-Lọ 5ml VCND Lọ 50
476 Neomicin + Polymicin +Opsacine. Dd nhỏ mắt 3,5mg/ml-Lọ5ml Thái Lan Lọ 200
Opsacine. Mỡ tra mắt3.500UI+100.000UIThái Lan Tube 40
477 Neomicin + Polymicin +Ofsacine Collyre Dd nhỏ mắt 5ml Thái Lan Lọ 300
Gramicidin
478 Sulfacetamid Sulfatylen Dd nhỏ mắt 10%- 5ml Danapha VD 0881-06 Lọ 140 1,483 207,623
479 Tobramycine +DexamethsonTobradex Dd nhỏ mắt 3mg+1mg/5ml Pháp Lọ 155
Tobradex Dd nhỏ mắt 5ml Belgium Lọ 20
Videto Dd nhỏ mắt lọ5ml Hàn Quốc VN7297-03 Lọ 80 31,458 2,516,640
Clesspra Dx Dd nhỏ mắt lọ5ml India Lọ 500
Hali Oclex Dd nhỏ mắt lọ Hanlim Pharm Lọ 20
480 Dexamethasone Spersadex comp Thuốc nhỏ mắt-0,1% Lọ5ml Ciba Lọ 15
Spersadex comp Thuốc nhỏ mắt-0,1% Lọ5ml Novatis VN0966-06 Lọ 20 31,565 631,300
481 Prednisolon Optalan Tiêm-Lọ 1,2mg/10ml Hàn Quốc VN-5647-08 Lọ 60 22,267 1,336,002
482 Dexamethasone+ Spersadesolin Thuốc nhỏ mắt-0,1% Lọ5ml Ciba Lọ 100
Chloramphenicol Dacle Dd nhỏ mắt 10ml Hàn Quốc VN5524-01 Lọ 30 22,267 668,001
Tetryzolin HCl Spersadesolin Thuốc nhỏ mắt-0,1% Lọ5ml Novatis VN0535-06 Lọ 20 32,635 652,700
Synthotop-F Lọ 15ml Korea Lọ 500
483 Tobramycine Toracin Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Hàn Quốc VN-6698-02 Lọ 320 26,322 8,423,040
Tobrex Drop Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Alcon Lọ 15
Vitoral Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Hàn Quốc VN-7221-02 Lọ 600 30,816 18,489,600
Tobramycine Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Hàn Quốc VN10239-05 Lọ 300 26,215 7,864,500
Todencin Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Cty Dược Khoa V976-H2-05 Lọ 500 16,050 8,025,000
Eurotobramin Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml India Lọ 100
Tobrex Oint Mỡ tra mắt 0,3% 3.5g Alcon Tube 10
484 Tetracyclin hydroclorid Tetracycline Mỡ tra mắt 1% - Tube 5g Medipharco Tube 470
Tetracycline Mỡ tra mắt 1% - Tube 5g Quảng Bình VNB-2415-04 Tube 600 1,180 708,126
Tetracycline Mỡ tra mắt 1% - Tube 5g VCND Tube 600
485 Tolazoline Divascol Tiêm-Ống 10mg/1ml Prague-Tiệp Ống 120
486 Diclophenac Natri Naclof Nhỏ mắt- dd 0.1% Novatis VN8641-04 Lọ 20 91,057 1,821,140
Aipexin Dung dịch nhỏ mắt 1mg/1ml Hàn Quốc Lọ 20
487 Natamycin Natadrop Nhỏ mắt- dd 5% Lọ 10ml Cipla Lọ 720
488 Mydrin P Mydrin P Nhỏ mắt-Lọ 10ml Santen VN7609-03 Lọ 10 36,380 363,800
489 Natriclorid Natriclorid Nhỏ mắt- dd 0,9% Lọ10ml Pharmedic VNB-3080-05 Lọ 1,000 1,607 1,606,605
Natriclorid Nhỏ mắt- dd 0,9% lọ 10ml Bidiphar VD-0226-06 Lọ 50 1,002 50,085
490 Panthenol+Kali AspartatV-Rhoto
+B6+ Dd 0,1% -Lọ 15ml LD-VN VN7409-05 Lọ 65 31,185 2,027,025

60
Dikali glycyrrhizinat+Naphtazolin.
491 Dexa+Neomycin+ Maxitrol Dung dịch nhỏ mắt 5ml Alcon -Belgium Lọ 600
polymycin B Polyuphace Dung dịch nhỏ tai lọ 5ml TW 25 Lọ 30
Polydeson Lọ 5ml Vidiphar Lọ 200
Polydexa Lọ 10,5ml France Lọ 300
Maxitrol Mỡ tra mắt tube 3,5g Alcon Tube 30
492 Neomycin+ Gramicidin Ofsacine Collyre Lọ 5ml Thailand 300
polymycin B
493 Natri hyaluronate Unial Lọ 5ml Hàn Quốc VN-7220-02 Lọ 750 30,602 22,951,500
494 Sparfloxacin Spardrop Lọ 5ml Hàn Quốc Lọ 180
Unitear Nhỏ mắt Dd5mg/ml Lọ10ml Hàn Quốc VN-6455-05 Lọ 20 24,289 485,780
495 Ketotifen Uniten Nhỏ mắt Dd5mg/ml Lọ10ml Hàn Quốc VN6590-02 Lọ 20 25,359 507,180
496 Vinadrop Dung dịch nhỏ mắt Lọ 10ml Hàn Quốc VN-6977-02 Lọ 30 29,960 898,800
497 Hydroxypropyl Methy 2% I-Gel (nhầy) Dung dịch Lọ 10 ml Ấn độ Lọ 30
498 Hydroxypropyl Methy cellulose
Hydroxypropyl
5ml Methy cellulose
Lọ 5ml India Lọ 50
499 Tropicamid Mydriacil Dung dịch nhỏ mắt 1% Lọ 10ml
Alcon Lọ 500
500 Tetracain Dicecain Dung dịch nhỏ mắt 2% Lọ 10ml
Astra Lọ 500
501 2-Propanol, 1phenoxyl Betoptic Dung dịch nhỏ mắt 0,25% LọAlcon
10ml Lọ 200
505 Moxifloxocin Vigamox Dro Dung dịch nhỏ mắt 0,5% 6ml Alcon Lọ 100
3 -Thuốc tai-mũi-họng
502 Naphtazolin Naphtazolin Dùng ngoài dd 0,5%-10ml Danapha VD 0870-06 Lọ 720 1,405 1,011,535
Rhisolin Dùng ngoài dd 0,5%-10ml Hậu Giang VD-3365-07 Lọ 15 3,317 49,755
503 Xylometazolin Xylometazolin Dùng ngoài dd 0,05%-10ml Danapha VNA 5030-02 Lọ 30 2,247 67,410
Farmazolin Dùng ngoài dd 0,05%-10ml Ucraina Lọ 60
Otrivin Dùng ngoài dd 0,05%-10ml Novartis Lọ 50
Otrivin 0,1% Nhỏ mũi 10ml Novatis Lọ 40
504 Oxymetazolin Coldi B Phun mù- Lọ15ml Nam Hà VN-1961-06 Lọ 150 9,550 1,432,463
505 Thuốc súc miệng TB Chai 500ml Traphaco VNS 3234-05 Chai 200 4,515 903,000
Cinelin Chai 250ml Stada (MST) VNS-0881-03 Chai 15 9,461 141,908
Thuốc súc miệng (Methylsalicylate)
Caviden Chai 380ml Tenamid VN6673-02 Chai 50 25,970 1,298,500
XXIII-THUỐC THÚC ĐẺ -CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ
1-Thuốc thúc đẻ
506 Oxytoxin Oxytoxin Tiêm-Ống 5UI Hung VN.8753.04 Ống 7,500 3,708 27,806,625
Oxytoxin Tiêm-Ống 5UI /1ml Hàn Quốc Ống 50
Oxytoxin Tiêm-Ống 5UI /1ml Retex VND4250-05 Ống 500 3,970 1,984,850
Oxytoxin Tiêm-Ống 5UI /1ml Nga Ống 30

61
2-Thuốc cầm máu sau đẻ
507 Methylergometrine Methylergometrine Tiêm-Ống 0,2mg/ml Germany VN-1988-06 Ống 250 10,411 2,602,775
Evurin Tiêm-Ống 0,2mg/ml Hàn Quốc Ống 10
XXIV -THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
1-Thuốc chữa hen
508 Aminophyllin Diaphyllin Tiêm-Ống 4,8 % /5ml Hung VN.8752.04 Ống 400 6,966 2,786,280
509 Fenoterol + Berodual-Sol Dạng khí dung-Lọ 20ml Đức VN-8181-04 Lọ 520 86,670 45,068,400
Ipratrropium Berodual HFA Xịt mũi-họng-Lọ 0,05+0,02mg/Liều
Germany VN-8526-04 Lọ 60 117,165 7,029,900
510 Salbutamol Hasalbu Uống-Viên 2mg. H/50 Hâu Giang VNA-1542-04 Viên 2,000 71 141,240
Salbutamol Uống-Viên 2mg. Meyer BPC-Bến Tre
5127/QLD-KD Viên 920 48 44,298
Salbutamol Uống-Viên 2mg. Ấn độ Viên 1,000
Salbutamol Uống-Viên 2mg. Vỉ / 10 Nadyphar Viên 4,500
Salbutamol Uống-Viên 2mg. Domesco VD-2593-07 Viên 4,500 86 385,200
Ventolin CR Uống-Viên 4mg td kéo dài Glaxo Viên 100
Salbutamol Uống -Siro lọ 60ml Glaxo Lọ 20
Salbutamol Tiêm-Ống 0,5mg/1ml Bidiphar VNA-0312-02 Ống 4,700 5,676 26,678,610
Salbutamol Tiêm-Ống 0,5mg Poland Ống 600
Ventolin Lọ thuốc xịt- 0,1mg/liều Pháp Lọ 5
Ventolin Inhalor Lọ thuốc xịt- 0,1mg/liều Úc Lọ 20
Ventolin Nebule Đường hh2,5mg/nang nhựa Úc Viên 300
511 Salbutamol: Aerosol Ventolin aerosol 200liều100mcg/liều Australia Loj 50
Salbair Lọ thuốc xịt- 100mcg/liều India Lọ 50
512 Salbutamol + Ventolin Nebul Khí dung -2,5mg Úc Lọ 620
Pratropium Ventolin Nebul Khí dung -2,5mg Glaxo VNS-0881-03 Lọ 15 4,210 63,157
Ventolin Nebul Khí dung- 5mg Úc Lọ 3,000
Ventolin Nebul Khí dung- 5mg Glaxo VN-1098-06 Lọ 10 7,824 78,238
513 Theophyllin Theostat Uống-Viên 100mg Pháp VNB3004-05 Viên 3,200 1,514 4,844,960
Theophylline Uống-Viên100mg TW1 056-A-51-05 Viên 5,700 29 164,673
Theostat Uống-Viên 300mg Pháp VD 0881-06 Viên 200 239 47,829
514 Terbutalin Bricanyl Uống-Viên 5mg Sweden Viên 1,000
Bricanyl Tiêm-Ống 0,5mg / 1ml Pháp Ống 850
Bricanyl Tiêm-Ống 0,5mg / 1ml Astra Zeneca Ống 2,700
Bricanyl Tiêm -Ống 5mg Sweden Ống 500
Bricanyl Siro Uống-Lọ Siro 0,3mg/ml (60ml/lọ)
Astra Zeneca Lọ 15
Bricanyl Khí dung 5mg/2,5ml Glaxo VN-6576-02 Lọ 70 24,965 1,747,567
515 Phenobacbital + Asmin Uống-Viên TW25 VD 0870-06 Viên 1,200 225 269,640

62
theophylin+Ephedrin Asimal Uống-Viên nén Hâu Giang VNA-0557-03 Viên 3,200 173 554,688
2-Thuốc chữa ho
516 Acetylcystein Acemuc Uống-Gói bột 100mg Sanofi VN GC-0024-06 Gói 4,500 1,198 5,392,800
Nac- Stada Uống-Gói bột 200mg Stada (MST) VD-2239-06 Gói 1,250 1,068 1,335,600
Acemuc Uống-Gói bột 200mg Sanofi VN GC-0025-06 Gói 600 1,696 1,017,570
Mitux Uống-Gói bột 200mg Hậu Giang VD-3363-07 Gói 2,500 1,002 2,503,800
Myercough Uống-Gói bột 200mg Bepharco VNB-1046-03 Gói 30 899 26,964
Mechomuk Uống-Gói bột 200mg Mebiphar Gói 500
Acetylcystein Stada Uống-Viên 200mg Stada (MST) VD-2224-06 Viên 1,400 323 452,620
Acetylcystein Uống-Viên 200mg Khánh Hòa VD 3080-07 Viên 150 310 46,545
517 Bromhexin hydroclorideBromhexine Uống-Viên 4 mg H/40 Hâu Giang VD-1233-06 Viên 3,000 73 218,280
Broma Uống-Viên 8mg Hàn Quốc Viên 200
Paxirasol Uống-Viên 8mg Hung Viên 1,500
Biovon Uống-Viên 8mg Mebiphar Viên 500
Bromhexine Uống-Viên 8mg H/30 Domesco VD-2201-06 Viên 300 128 38,520
518 Dextromethorphan Dexipharm Uống-Viên 10 mg (Vỉ)) Imephar Viên 200
Dextromethorphan Uống-Viên 10mg (viên nang) Bepharco V806-H12-05 Viên 150 202 30,335
Dextrophan Uống-Viên 10 mg Hậu Giang VNB-3383-05 Viên 1,050 121 126,956
Sakdazym Uống-Viên 150 mg Đông Nam VNB-3668-05 Viên 10,000 642 6,420,000
519 Terpin+ Dextromethorphan
Topsill Uống-Viên (100mg+5mg) FT Pharma Viên 100
520 Oxomemazin+ +Para Becotopxil Uống-Viên cap Bepharco VD 2928-07 Viên 125,200 281 35,165,550
Guaifenesin + Natri Benzoat
Toplezil Uống-Viên cap Trà Vinh V489-H12-10 Viên 2,800 156 437,416
Toplexil Uống-Viên cap Aventis VNB 2350-04 Viên 200 610 121,980
521 Terpin hydrat + Terpin Codein Uống-Viên 100mg/150mg Bepharco(BPC) VD 1221-06 Viên 6,000 258 1,547,220
Codein phosphat Terpin Codein Uống-Viên 100mg/150mg Danapha VNA 2481-04 Viên 2,900 202 586,467
Clospan Uống-Viên Đông Nam Phar Viên 6,000
Terpicodin Fort Uống-Viên 200mg/10mg V/10Hậu Giang VNA-1760-04 Viên 6,200 425 2,633,698
Terpicodin Fort Uống-Viên 200mg/10mg C/100 Hậu Giang VNA-1760-04 Viên 6,200 400 2,481,116
Terpin Codein Uống-Viên 200mg/10mg Bepharco VD 1057-06 Viên 1,200 258 309,444
Ciospan Uống-Viên 100mg/5mg Đông Nam VNB-3941-05 Viên 500 364 181,900
Acodin Uống -Viên 10mg Sanofi VNB 1275-02 Viên 100 555 55,533
522 Dextromethorphan+ Touxirup Uống-Lọ siro 30ml Bepharco VN10237-05 Lọ 100 5,393 539,280
Chlopheniramin+Natribenzoat
Sp.Contussin Uống-Lọ siro 30ml Danapha VD 0861-06 lọ 550 3,371 1,853,775
pseudoEphedrin
523 Promethazin Promethazin Uống-Lọ siro 1% - 60ml Domesco VN1028-06 Lọ 10 5,618 56,175
Phenergan Uống-Lọ siro 1% - 90ml Aventis Lọ 20
63
524 Dextromethophan+ Atussin Uống - Viên United-VN Viên 600
Chlopheniramin Atussin Uống -Lọ 30ml United Lọ 400
Phenylpropanolamin+natricitrat...
Atussin Uống -Lọ 60ml Philipin Lọ 640
Atussin Uống -Lọ 60ml United Lọ 15
Atussin Uống -Lọ30ml Novatis Lọ 10
525 Eprazinole Mucitux Uống-Viên 50mg Pháp Viên 18,000
526 Carbocystein Fluditec Sp Uống Lọ 5g/125ml Pháp VN6726-02 Lọ 30 26,500 795,000
Fluditec Sp Uống Lọ 2g/100ml Pháp Lọ 20
527 Eucalyptol+mentol+Tràm Eucabro Uống- Viên Vimedimex II Viên 2,500
Eugica fort Uống- Viên Hậu Giang VNB-3243-05 Viên 100 540 54,035
Tacidin Uống- Viên HD Pharma Viên 500
Eugica Syrup Uống - Lọ100ml Hậu Giang VNB-3387-05 Lọ 10 14,659 146,590
Eugica Syrup Uống - Lọ 60ml Hậu Giang VNB-3387-05 Lọ 50 11,449 572,450
528 Tyrothricin Mekotricin Viên ngậm 1mg Mekopha VNB-0817-03 Viên 900 141 126,882
Lysopain Viên ngậm 1mg Pháp Viên 500
Tyropat Viên ngậm 1mg Pharmadic VD 0872-06 Viên 820 225 184,254
XXV- DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC ĐIỆN GIẢI VÀ CÂN BẰNG ACID
1-Thuốc uống
529 Oresol Oresol Uống-Gói 27,9g Centerpharco VD-4959-08 Gói 500 899 449,400
Orezol Uống-Gói 27,5g Bidiphar VNA-4597-05 Gói 500 947 473,290
ORS Uống-Gói 27,5g Paster Gói 3,100
Oresol Uống-Gói 27,9g Domesco VNB2637-04 Gói 700 1,348 943,740
Oresol Baby Uống-Gói 5,58g (baby) Centerphar VNA-4605-05 Gói 500 495 247,705
ORS Viên (0,35g+0,25g;+0,15g+2g)Paster Viên 3,100
Oresol II thơm Uống-Gói 5,63g (Hương cam)Biophar VNB 1616-04 Gói 30 562 16,853
Hydrit Uống-Gói 29,7g United Gói 1,000
530 Kaligluconat + Magnesi KMG
gluconat Uống-Viên 200mg + 200mg Mekophar VNB-4145-05 Viên 200 308 61,692
531 Magnesi aspartat + Panagin Uống-Viên140/158mg Hung VNB1832-04 Viên 3,000 1,011 3,033,450
kali aspartat Panagin Ống (400mg+452mg) /10ml Hung VN-3988-07 Ống 300 14,606 4,381,650
532 Kalichlorid (potassium) Kaldyum Uống-Viên 600mg Hung VNB-1408-04 Viên 500 984 492,200
Kaleorid Uống-Viên 600mg Pháp Viên 500
Kalium Chloratum Uống-Viên 500mg (Bao phim)CH Séc Viên 200
2- Thuốc tiêm truyền
533 Dung dịch acid amin Alversin 40 Tiêm truyền-Chai 250ml Germany VN-7851-03 Chai 150 48,792 7,318,800
Alversin 40 Tiêm truyền-Chai 500ml Germany VN-8179-04 Chai 280 80,357 22,499,960
Alversin 6E Tiêm truyền-Chai 500ml Germany VN-8181-05 Chai 600 87,740 52,644,000

64
Morihepamine Tiêm truyền-Chai 200ml Nhật Chai 20
Aminoplasma 5% Tiêm truyền-Chai 250ml 5 % B.Braun VN4168-07 Chai 400 49,755 19,902,000
Infusamin 5% Tiêm truyền-Chai 250ml 5 % Hungari VN-7728-03 Chai 500 42,265 21,132,500
Aminoplasma 5% Tiêm truyền-Chai 500ml 5% B.Braun VN4168-07 Chai 500 82,176 41,088,000
Amiparen-5 Tiêm truyền-Chai 500ml Otsuka VNB3652-05 Chai 50 78,106 3,905,286
Infusamin 5% Tiêm truyền-Chai 500ml 5% Hungari Chai 300
Amiparen-5 Tiêm truyền-Chai 200ml Otsuka VNB3652-05 Chai 20 44,828 896,553
Aminoplasma 10% Tiêm truyền-Chai 250ml B.Braun VN4167-07 Chai 100 75,756 7,575,600
Aminoplasma 10% Tiêm truyền-Chai 500ml B.Braun VN4167-07 Chai 20 110,745 2,214,900
Kidmin 7,2% Tiêm truyền-Chai 200ml Otsuka VNB3658-05 Chai 600 97,632 58,579,290
Neo-Amiyu Tiêm truyền-Chai 200ml Nhật Chai 10
Aminoleban Tiêm truyền-Chai 200ml Otsuka VNB3651-05 Chai 600 88,222 52,932,900
Panamin G Tiêm truyền-Chai 500ml Otsuka VNB3660-05 Chai 20 60,990 1,219,800
Nephosteril Tiêm truyền-Lọ 250ml Germany Lọ 50
ACD Amin (Gan) Tiêm truyền-Lọ Otsuka Lọ 25
534 Calcium chloride Calci cloride10% Tiêm TM, d.d10%/ống 5ml XNTW1 Ống 100
535 Kalichloride Kalicloride Tiêm truyền-Ống 10%, 5ml Pháp Ống 300
Kaliclorid Tiêm truyền-Ống 10%5ml Bidiphar VNB3660-05 Ống 300 2,226 667,800
Kalicloride Tiêm truyền-Ống 10%, 5ml Vĩnh Phúc Ống 10
Potassium Chloride Tiêm truyền-Ống 10% France Ống 1,000
536 Glucoza Glucoza 5% Tiêm truyền-Chai 5% 250ml Bidiphar VNA-0092-02 Chai 50 6,516 325,815
Glucoza 5% Tiêm truyền-Chai 5% 500ml(nhựa)
Bidiphar VNA-0092-02 Chai 6,000 6,966 41,794,200
Dextrose 5 % Tiêm truyền-Chai 5% 500ml Otsuka VNB3657-05 Chai 200 7,527 1,505,490
Glucoza 5% Tiêm truyền-Chai 5% 500ml B.Braun VD2945-07 Chai 1,650 8,100 13,364,835
Glucoza 10 % Tiêm truyền-Chai 10% 500ml,Bidipha
(nhựa) VNA-3600-05 Chai 1,200 8,423 10,107,648
Dextrose 10 % Tiêm truyền-Chai 10% 500ml,Otsuka VNB3655-05 Chai 2,000 9,095 18,190,000
Glucoza 10 % Tiêm truyền-Chai 10% 500ml,B.Braun VD2942-07 Chai 1,000 10,165 10,165,000
Glucoza 10 % Tiêm truyền-Chai 10% 250ml(Bidiphar
nhựa) VNA-3600-05 Chai 10 7,432 74,322
Glucoza 20 % Tiêm truyền- Chai 20% 500ml(nhựa)
Bidiphar VNA-3601-05 Chai 20 9,556 191,123
Glucoza 20 % Tiêm truyền- Chai 20% 500mlB.Braun VD2943-07 Chai 400 12,412 4,964,800
Dextrose 20 % Tiêm truyền- Chai 20% 500mlOtsuka Chai 2,000
Glucoza 20 % Tiêm truyền-Chai 20% 250ml(nhựa)
Bidiphar VNA-3601-05 Chai 20 7,865 157,290
Dextrose 30% Tiêm truyền-Chai 30% 500ml Braun VD2944-07 Chai 60 13,482 808,920
Glucoza 30 % Tiêm truyền-Chai 30% 500ml(nhựa)
Bidiphar VNA-1965-04 Chai 1,800 10,853 19,535,418
Glucoza 30 % Tiêm truyền-Chai 30% -250ml(nhựa)
Bidiphar VNA-1965-04 Chai 20 8,988 179,760
Glucoza 30 % Tiêm-Ống 30% 5ml Danapha VD 0866-06 Ống 21,500 562 12,077,625

65
Glucoza 30 % Tiêm-Ống 30% 5ml Bidiphar VNA-0091-02 Ống 600 467 280,476
Glucolyte 2 Tiêm truyền-Chai 500ml Otsuka VNB3654-05 Chai 20 12,840 256,800
537 Mannitol Mannitol Tiêm truyền-dd 20%-500ml (nhựa)
Bidiphar VNA-0858-03 Chai 300 20,223 6,066,900
Osmofaldin Tiêm truyền-dd 20%-500ml B.Braun VNB1950-04 Chai 120 21,828 2,619,360
Mannitol Tiêm truyền dd 20% chai 250mlBidiphar VNA-1443-04 Chai 15 14,044 210,656
538 Nhũ dịch lipide Lipofuldine.MCT/LCT Tiêm truyền dd 10% 250ml B.Braun VN3382-07 Chai 300 114,490 34,347,000
Lipofuldine Tiêm truyền dd10% 500ml B.Braun VN8641-04 Chai 120 160,500 19,260,000
539 Sodium chloride Natri cloride Tiêm truyền dd 0,9% chai nhựaBidiphar
500ml VNA-1820-04 Chai 4,800 6,629 31,817,520
Natri cloride Tiêm truyền dd 0,9% chai TT 500ml
Bidiphar VNA-1820-04 Chai 20 14,606 292,110
Natri cloride Tiêm truyền dd 0,9% chai 500ml
Otsuka VNB3661-05 Chai 740 7,340 5,431,748
Natri cloride Tiêm truyền dd 0,9% chai 500ml
Braun VD2947-07 Chai 1,500 8,100 12,149,850
Natri cloride DD 0,9% chai 500ml (rửa ổ bụng)
Bidiphar VNA-2844-05 Chai 5,100 6,179 31,514,175
Natri cloride DD 0,9% chai 1000ml (rửa ổ Bidiphar
bụng) VNA-2844-05 Chai 2,100 7,865 16,515,450
Natri cloride Tiêm truyền dd 0,9% chai 250ml
Bidiphar VNA-1820-04 Chai 1,500 6,292 9,437,400
Natri cloride Tiêm truyền dd 3% chai 100mlBidiphar VN-10124-05 Chai 40 4,494 179,760
Natri cloride Tiêm truyền dd 10% chai 250mlBidiphar VN-1928-06 Chai 15 8,988 134,820
Natri cloride Tiêm truyền dd 10% chai 500mlBidiphar
)nhựa) VD-0224-06 Chai 300 449 134,820
540 Sodium Phosphat Fleet Enema Chai 133ml USA Chai 50
Fleet phospho soda Chai 45ml USA Chai 50
541 Ringerlactat Ringer lactat Tiêm truyền dd 500ml B.Braun VD2949-07 Chai 12,000 8,100 97,198,800
Ringer lactat Tiêm truyền dd 500ml (nhựa) Bidiphar VNA-1653-04 Chai 800 6,966 5,572,560
Ringer lactat Tiêm truyền dd 500ml Otsuka VNB3659-05 Chai 620 7,527 4,667,019
Ringer lactat Tiêm truyền dd 1000ml Otsuka Chai 15
542 Dextrose + Natriclorid Dextro/Natriclorua Tiêm truyền-dd 5%+0,9%/500ml B.Braun VN2948-07 Chai 15 10,165 152,475
Dextro/Natriclorua Tiêm truyền-dd 5%+0,9%/500ml Otsuka VNB3653-05 Chai 20 8,775 175,501
543 Dextro/lactatringer Dextro/lactat Tiêm truyền-dd 5%+0,9%/500ml Bidiphar VNA-1131-03 Chai 10 6,966 69,657
544 N-Methylamonium Reamberine Tiêm truyền-dd 1,5%-400ml Nga VN-8181-04 Chai 20 166,278 3,325,560
Reamberine Tiêm truyền-dd 1,5%-400ml Polysan VN-8181-05 Chai 15 166,278 2,494,170
545 Albumin 50ml Albutein l Tiêm truyền 20% 500ml Human Chai 15
Human Albumin Tiêm 20% 500ml Hung Chai 20
XXVI . VITAMIN VÀ CÁC CHẤT VÔ CƠ
546 Calcium gluconate + Calvit - D Uống-Viên 500mg +0,2mg Hâu Giang VD-3741-07 Viên 3,000 167 500,760
Vitamin D3 Canci D Uống-Viên 500mg Mekophar VD-0141-06 Viên 1,500 157 235,320
Dopiro D Uống-Viên Đông Nam VD-2698-07 Viên 500 321 160,500
Zoscal Softaps Uống-Viên DLTW1 Viên 500
Calcium Uống-Lọ330ml Stada (MST) VD-2227-06 Lọ 10,500 13,356 140,238,000

66
Calcium -Stada Uống -Ống Stada (MST) VNB-3537-05 Ống 50 1,994 99,706
Calcitonin Ống 5UI Balan Ống 500
Caci Baby Uống-Lọ Hà Tây Lọ 50
547 Calci+ Vit D3+Vit A Zoscal Softgel Uống-Viên Thành Công Viên 2,000
Calcin Plus Uống-Viên Hà Tây VNB-0745-03 Viên 5,000 635 3,175,000
548 Calcium + Vitamin D Calciplex Uống-Viên 500mg India VD 3335-07 Viên 3,000 300 900,000
Morecal Uống-Viên Hàn Quốc VNB-3663-05 Viên 3,000 2,247 6,741,000
549 Tricalcium phosphat Ostram Uống-Gói 0,6g Pháp VNB-3853-05 Gói 45 2,461 110,745
550 Arginine + B1, B2, C Liboton Uống-Viên Stada (MST) Viên 3,000
Leboton Uống-Viên 200mg Hàn Quốc VNB3272-05 Viên 500 1,849 924,480
Secdona Uống -Viên Đông Nam VN Viên 200
Newliboton Uống-Viên 200mg Korea VNB-3379-05 Viên 20 1,849 36,979
551 Arginine Tidiacicat Arginine Dopharm Uống-Viên nang mềm 200mgĐông Nam Viên 800
Alpil cap Uống-Viên 400mg Korea Viên 500
Melivo Uống-Viên Hà Tây Viên 500
Arginine Liboton Uống-Viên 200mg Hàn Quốc VNB-3287-05 Viên 30,000 1,849 55,468,800
Daganine Uống-Viên 200mg Hà Tây VNB4069-05 Viên 5,000 2,830 14,150,000
552 Calcium lactac Calcinol SP Uống-Lọ 60ml Raptakos-Ấn VN.6705.02 Lọ 50 29,211 1,460,550
Neogadin Uống-Lọ 150ml Raptakos-Ấn Lọ 40
Calcitonic Uống-Ống 10ml Choa-pharma-HQ VNB4197-05 Ống 30 3,260 97,800
553 Calciglubionate Calcifore Tiêm-Ống 5ml Bidiphar VNA-2156-04 Ống 200 3,339 667,800
554 Calcitriol Rocaltrol Uống-Viên 0,25mg Pháp VN-0967-06 Viên 550 4,259 2,342,230
Bonical Uống-Viên 0,25mg Hàn Quốc Viên 150
Ancatrol Uống-Viên 0,25mcg Hàn Quốc VN-7452-03 Viên 200 2,520 504,000
Bonky Uống -Viên 0,25mcg USA Viên 3,000
Neobon Uống -Viên 0,25mcg Hàn Quốc Viên 5,000
Rocitriol Uống -Viên 0,25mcg Medisun Viên 500
Morital Uống -Viên Hà Tây Viên 200
Carabena Uống -Viên Korea Viên 300
555 Calciglucoheptonat + Vita
Calcium
PP+D stada Uống -Ông 10ml Stada-VN VNB-3563-05 Ống 7,400 1,994 14,756,917
Acid Ascorbic + Calcigluconat
Calcicorbier Uống -Ông 10ml Sanofi VN VNB0653-03 Ống 1,500 3,702 5,553,300
Calcicorbier Uống -Ông 5ml Sanofi VN VNB0653-03 Ống 15 2,996 44,940
Calcibone Uống -Ông 5ml Tenamid 21NP/TPBS010-05 Ống 500 2,385 1,192,500
556 Calci,VTM C,VTM PP,Calciferon
Calci PP Uống-Ống 10ml Stada (MST) VD-2631-07 Ống 5,000 1,995 9,974,600
Pecaldex Uống -Ông 10ml Nadyphar VNB-2817-05 Ống 15,000 1,414 21,206,063
CancivitaCD&PP Uống-Ống 10ml Bidiphar VNA-4326-01 Ống 900 1,558 1,402,380

67
557 Glutamin + Vitamin B6 Glutamin B6 Uống-Viên 400mg+2mg TW25 Viên 5,500
Glutamin B6 Uống-Viên 400mg+2mg Danapha GC-0041-07 Viên 500 102 50,825
558 Lutein+ Zeeaxanthin + AMax-Go
+E Lutein Uống-Viên Imexpharm VNB-1046-03 Viên 3,600 1,742 6,271,056
559 Magnesi + Vitamin B6 Magnesi B6 Uống-Viên 470mg + 5mg Danapha VNA 1739-04 Viên 500 259 129,470
Magnesi B6 Uống-Viên 470mg + 5mg Vidiphar Viên 7,500
Magnesi B6 Uống-Viên 470mg + 5mg TW1 Viên 15,000
Magnesi B6 Uống-Viên 470mg + 5mg Sanofi VD1524-06 Viên 2,500 1,059 2,648,250
Magnesi B6 Uống-Viên 470mg + 5mg Mediplantex Viên 300
Magnesi B6 Uống-Viên 470mg+125mg Hậu Giang VD-3761-07 Viên 8,000 287 2,294,080
Mg B6 Uống-Viên BPC VD-0182-06 Viên 5,000 428 2,140,000
Magne B6 Uống-Viên Bidiphar VNA-0308-02 Viên 12,000 223 2,671,200
Magnesi B6 Uống-Viên 500mg Cà Mau Viên 4,000
Magnesi B6 Uống-Viên bao đường XNDP& sinh phẩm Viên 200
Mg B6- Corbier Uống -Ống 10ml Sanofi VD1178-03 Ống 300 2,943 882,750
560 Magne+ Vitamin B6+E MBE Uống-Viên Poland Viên 5,000
561 Vitamin A Vitamin A Uống-Viên nang 5.000UI Nadyphar V408-H12-10 Viên 6,000 147 879,540
Vitamin A Uống-Viên nang 5.000UI Mekophar VNB-2794-05 Viên 1,360 139 188,850
562 Vitamin A + D Enpovid AD Uống-Viên 10.000 + 500 UI SPM V72-H12-10 Viên 24,000 191 4,579,200
Vitamin A- D Uống-Viên 5.500UI Medisun VD-5001-08 Viên 500 230 115,000
ADO Uống-Viên 5.000 + 400 UI Hâu Giang VNB-3242-05 Viên 25,000 324 8,105,250
Motella Uống-Viên 5.000 + 400 UI Đông Nam VD 0878-06 Viên 500 235 117,700
Vitamin A- D Uống-Viên nang 5.000UI+D Tenamid V489-H12-10 Viên 500 154 76,850
Vitamin AD Uống-Viên 5.500UI Hâu Giang Viên 9,000
Franvit A-D Uống-Viên 2500 + 250 UI LDPháp-VN Viên 500
Vit AD Uống Viên 2mg A+0,3mgD Hâu Giang VNB-3388-05 Viên 6,000 85 507,180
563 Tinh dầu cá hồi Omega 3 Uống-Viên sofgel Pymepharco VNB-1913-04 Viên 5,000 1,049 5,243,000
Omega 3 Uống-Viên Thụy Điển Viên 200
564 Thiamin Vitamin B1 Uống-Viên 100mg Quảng Bình V35A-H12-10 Viên 2,700 141 381,348
Vitamin B1 Uống-Viên 100mg Medipharco Viên 2,500
Vitamin B1 Uống-Viên 50mg Vỉ/10viên Traphaco GC-0035-06 Viên 3,000 95 283,500
Vitamin B1 Uống-Viên 250mg Bepharco VD 1225-06 Viên 8,700 258 2,243,469
Vitamin B1 Uống-Viên 250mg Mekophar VD-0157-06 Viên 150 183 27,507
Vitamin B1 Uống-Viên 250mg vỉ Khánh Hòa VD 1723-06 Viên 200 268 53,500
Vitamin B1 Uống-Viên 250mg vỉ/10 Domesco VNB-2817-05 Viên 3,000 300 898,800
Franvit B1 Uống-Viên 250mg LD Pháp-VN Viên 500
Vitamin B1 Uống-Viên 250mg Mebiphar Viên 500

68
Vitamin B1 Tiêm-Ống 100mg Bidiphar VNA-3608-05 Ống 20 334 6,678
Vitamin B1 Uống-Viên 250mg Meyer BPC VD 1625-06 Viên 8,000 258 2,067,240
565 Vitamin B2 Vitamin B2 Uống-Viên 2mg Vỉ/30viên Traphaco VNB 1396-04 Viên 5,000 32 157,500
566 Pyridoxin Vitamin B6 Uống-Viên 100mg Mekophar Viên 5,000
Vitamin B6 Uống-Viên 100mg Bidiphar VNA-4727-02 Viên 8,700 106 922,200
Vitamin B6 Uống-Viên 100mg Quảng Bình Viên 2,500
Vitamin B6 Uống-Viên 250mg Khánh Hòa VD 2048-07 Viên 150 268 40,125
Vitamin B6 Uống-Viên 250mg Mekophar VD-0158-06 Viên 2,000 174 347,680
Vitamin B6 Uống-Viên 250mg viên nang Imexpharm Viên 220
Vitamin B6 Tiêm-Ống 100mg Bidiphar VNA-3609-05 Ống 150 334 50,085
567 Cyanocobalamin Vitamin B12 Tiêm-Ống 1000mcg Bidiphar VNA-0095-02 Ống 120 390 46,810
(hydroxocobalamin)
568 Dibencozid + Mecobalamin
Bidicozan Tiêm-Lọ bột (20mg+70mg) Bidiphar VNA-4591-05 Lọ 50 66,780 3,339,000
569 Dibencozid Cobazid Uống- Viên 3mg Pymepharco VD-1952-06 Viên 500 1,445 722,250
570 Mecobalamin Methylcobal Tiêm-Ống 500mcg/1ml Eisai VN7408-03 Ống 20 31,565 631,300
Methylcobal Uống Viên 500mcg Eisai VNB-4169-05 Viên 12,000 3,264 39,162,000
Mevrabal Uống Viên 500mcg Indonesia 5013/QLD-KD Viên 5,000 2,675 13,375,000
571 Vitamin B1,B2,B5, Becozym Tiêm-Ống 2ml Pháp VN-1892-06 Ống 30 8,988 269,640
B6, PP Bidizym Tiêm-Ống 2ml Bidiphar VNA-1815-04 Ống 18,000 1,781 32,054,400
Vicozym Tiêm-Ống 2ml Vĩnh Phúc Ống 20
Beplex Uống -Viên Lọ 100 viên Hậu Giang VD 0863-06 Viên 150 216 32,421
Poly B Uống -Viên Lọ 500 viên Danapha 6731-QLD-KD Viên 200 74 14,766
Metaplex Siro 100ml Ấn độ Lọ 20
572 Vtamin B1, B2, B6, PP, Pentazozym
Calcipantonat Uống-Viên Danapha VNA 4729-05 Viên 150 169 25,359
Enpovid 3B Uống-Viên SPM VD -1716-06 Viên 200 265 53,000
Davita 100ml Uống -siro lọ 100ml Hậu Giang VNB-3382-05 Lọ 120 8,667 1,040,040
Davita Bone Cam Uống-Viên Hậu Giang VNB-3388-05 Viên 500 1,915 957,650
Davita Bone Chanh Uống-Viên Hậu Giang VNB-3390-05 Viên 600 1,915 1,149,180
573 Vtamin B1, B2,B5, B6,B12,
Bidizym
PP Uống-Viên Bidiphar VNA-4324-00 Viên 4,500 156 701,190
Bvitab B12 Uống -Viên Danapha VD 3355-07 Viên 2,300 81 187,036
Multivita Uống -Viên Chai/200 Hâu Giang VD-3763-07 Viên 500 71 35,310
Multivitamin Uống-Viên Bidiphar VNA-3492-01 Viên 1,500 106 159,000
574 Vitamin B1+B6+B12 Vitamin B1+B6+B12 Uống-Viên Danapha VD 0885-06 Viên 15,000 225 3,370,500
Vitamin B1+B6+B12 Uống-Viên 125mcgH/100 Mekophar VNB-2583-04 Viên 190 231 43,905
Becomplex Uống-Viên 125mcg Danapha 1794/QLS Viên 4,000 34 136,960
Scaneuron Uống-Viên 125mcg Stada (MST) VD-2241-06 Viên 12,300 340 4,185,198

69
Bidi-Optrivit Uống-Viên 125mcg-M.mới Bidiphar VNA-1126-03 Viên 10,000 334 3,339,000
3B-Medi Uống-Viên Medisun Viên 500
Vit 3B Uống-Viên DLTW1 Viên 600
Medtri B Uống-Viên 125mcg Medipharco VD-1295-06 Viên 3,600 166 597,060
Neurobeco Uống-Viên 125mcg Meyer BPC 7975/QLD-KD Viên 200 90 17,976
Vitamin 3B Uống-Viên 125mcg Vỉ/10 Imexpharm VD-3169-07 Viên 150 899 134,820
Vitamin 3B Uống-Viên LD Pháp-VN Viên 10,000
Trivimaxi 3B Uống-Viên N.I.C Pharma Viên 30,000
Franvit 3B (nang mềm) Viên 125mg+125mg+50mcg LD Pháp-VN Viên 600
Becofort Uống -Ống Ampharco VNB-4482-05 Ống 500
Trivita B Uống-Viên bao đường DPDL Viên 200
Neutrivit 5000 Tiêm - Lọ Bidiphar VNA-0309-02 Lọ 3,000 44,520 133,560,000
Neorin Tiêm-Lọ bột + dung môi Balan Lọ 20
Reyoung fort Tiêm-Lọ bột + dung môi Shandong Lọ 500
Neuvit- B Tiêm-Lọ bột + dung môi Đức VN3706-07 Lọ 20 13,108 262,150
Record Bfort Tiêm- Ống 5ml Italia Ống 40
Neutrivit 2000 Tiêm - Lọ + Ống Bidiphar VNA-3143-05 Lọ 8,500 22,260 189,210,000
575 Vitamin B1+B6+B12+PP B.complex Uống-Viên Nang Bepharco V491-H12-10 Viên 2,000 157 314,580
576 Multivitamin Vitasoft Uống-Viên Thành Công Viên 25,000
Vitagro Uống-Viên Thành Công Viên 12,000
Varocomin Tab Uống-Viên Shinpoong daewooVNB1117-03
VN Viên 600 1,236 741,510
Dicomulti Uống-Viên Hadupharm Viên 500
577 VTM: A,B1,B2,B5,B6,PPBcomlex C Uống-Viên C300mg, Lọ 100 Bidiphar VNA-0854-03 Viên 15,700 200 3,145,338
Bcomlex C Uống-Viên Vidiphar Viên 3,100
Zoposec Uống-Viên Đông Nam VNB-3193-05 Viên 500 375 187,250
Beplex C Uống-Viên Hậu Giang VD-3740-07 Viên 2,000 216 432,280
578 VTM: A,B1,B2,B3,,PP,CMultiplex Uống, sofcaps Pymepharco VNA-1144-03 Viên 3,000 556 1,669,200
Multivitamin C Uống-Viên 1000mg Phapharco Viên 3,000
579 Sám+A,B1,B2,B6,B12, Amorvitaginsen Uống-Viên Traphaco VNB 4152-05 Viên 1,500 945 1,417,500
C,PP,D3 Vitatone plus Uống-Viên Ấn độ VN-6327-08 Viên 1,890 1,100 2,079,000
Reddigitone Uống-Viên nang mềm Medisun VD-4999-08 Viên 500 1,150 575,000
Amorvita Soft Uống-Viên Traphaco VNB 2348-04 Viên 3,700 399 1,476,300
Vitamax plus Uống-Viên India VNB-2366-04 Viên 50,000 1,100 55,000,000
Nutriginseng Uống-Viên SPM VNB-2062-04 Viên 10,000 1,060 10,600,000
Phargington Uống-Viên N.I.C Pharma Viên 10,000
Vitamx Plus Uống-Viên India Viên 200

70
Sumfaton Gingseng Uống-Viên Mebiphar Viên 600
Haetamin plus Uống-Viên nang mềm Hà Tây VN-3831-07 Viên 600 1,100 660,000
Bestgin Uống-Viên nang mềm Hàn Quốc Viên 800
Homtamin Gingseng Uống-Viên Triều Tiên Viên 700
Franmaton Uống-Viên LD Pháp-VN Viên 6,000
Vitamin+Ginseng Ginlive Uống-Viên TC-Việt Nam Viên 500
580 Fusultiamine,B6,B12 Trineuron Uống-Viên (50mg+250mg+250mg)
Pymepharco VNA-1149-03 Viên 5,000 1,156 5,778,000
581 Acid Ascorbic Vitamin C Uống-Viên:100mg Vidiphar Viên 300
Vitamin C Uống-Viên:100mg Hậu Giang VNA-3247-04 Viên 500 46 23,005
Vitamin C Uống-Viên 250mg Hậu giang VD-3367-07 Viên 3,000 153 459,030
Vitamin C Uống-Viên 250mg Bidiphar V72-H12-10 Viên 600 190 113,844
Vitamin C Uống-Viên 500mg Hậu giang VNB-2496-04 Viên 5,000 248 1,241,200
Vitamin C Uống-Viên 500mg Khánh Hòa VD 0878-06 Viên 600 235 141,240
Vitamin C Uống-Viên 500mg v/10 Domesco VNB-1408-04 Viên 400 315 125,832
Vitamin C Uống-Viên 500mg Vidiphar Viên 2,100
Vitamin C Uống-Viên 500mg H/200VNAMekophar VNB-2584-04 Viên 3,500 187 652,960
Franvit C Uống-Viên 500mg LD Pháp-VN Viên 5,000
Vitamin C Tiêm - Ống 500mg/5ml Vidiphar Ống 30
Laroscorbin Tiêm - Ống 500mg/ 5ml Roche,Pháp VN3956-07 Ống 138 14,445 1,993,410
Vitamin C Tiêm - Ống 500mg Bidiphar VNB-2112-04 Ống 3,000 1,091 3,272,220
Vitamin C Tiêm - Ống 500mg Roche,Pháp VNB-3874-05 Ống 25 2,836 70,888
Vitamin C Tiêm - Ống 500mg Tiệp Khắc Ống 2,000
Laroscorbin Uống-Viên sủi 1000mg Roche VNB3661-05 Viên 2,150 2,247 4,831,050
Vitamin C Uống-Viên sủi 1000mg OPC Viên 200
Ossan C 3g Uống-Viên sủi 1000mg Trường Thọ Viên 300
582 Vit C+ B1+B2+B6+B12+ Enervon
PP+ Calci
C Uống-Viên (500mg Vita C) United Viên 1,750
Bocalex Uống-Viên Hậu Giang VD-4632-08 Viên 3,500 1,547 5,415,270
Enerve C Uống-Viên (500mg Vita C) Vidiphar Viên 500
583 DL Alpha -Tocopheryl -Acetate
Vitamin E Uống-Viên 100UI Hậu Giang VNB-2497-04 Viên 500 129 64,735
Vitamin E Uống-Viên 400UI LD Pháp Viên 600
Vitamin E Uống-Viên 400UI Medisun VD-5002-08 Viên 800 500 400,000
Vitamin E Uống-Viên 400UI Lọ/100 Hậu Giang VNB-3390-05 Viên 600 431 258,726
Tocofer Uống-Viên 400UI India Viên 330
Vitamin E Uống-Viên 400UI Traphaco VNB 3984-05 Viên 3,300 420 1,386,000
Vitamin E Uống-Viên 400UI LD-Amphaco VD-0232-06 Viên 1,400 500 699,566
Vitamin E Uống-Viên 400UI Hải Dương Viên 1,800

71
E NIC-400 Uống-Viên 400UI N.I.C Pharma Viên 600
Franvit E Uống-Viên 400UI LD Pháp-VN Viên 9,000
Vitamin E 400 Uống-Viên 400UI Pymepharco V806-H12-05 Viên 3,000 533 1,598,580
Enpovid E Uống-Viên 400UI SPM VNB-2584-04 Viên 100 1,336 133,560
Natural Vitamin E Uống-Viên 400UI Đông Nam VNB-4282-05 Viên 200 1,391 278,200
Vitamin E 400 Uống-Viên 400UI HD pharma Viên 600
E-NIC-400 Uống-Viên 400UI N.I.C Pharma Viên 900
Vitamin E Uống-Viên 400UI OPC Viên 150
Vtamin E+Dầu cây rum+Serecu Uống-Viên Korea United VN Viên 100
Y-Oryzarol
584 Nicotinamide Vitamin PP Uống-Viên nén 50mg Traphaco VNB 1091-03 Viên 600 47 28,350
Vitamin PP Uống-Viên nén 500mg Khánh Hòa V646-H12-10 Viên 4,200 171 719,040
Vitamin PP Uống-Viên nén 500mg Long An Viên 1,270
Vitamin PP Uống-Viên 500mg Mekophar VNB-2986-05 Viên 6,000 183 1,100,280
585 Vitamin + Chất khoáng Phargington Uống, Viên OPC Viên 1,500
Amorvita Uống, Viên Traphaco VNB 3984-05 Viên 150 672 100,800
Centrivit Sofcaps Uống, Viên Imexpharm VD-4329-07 Viên 3,600 1,348 4,853,520
TC Daily Vitasoft Uống, Viên Hộp/30viên TC Pharma Viên 600
TC Daily Vitasoft Uống, Viên Hộp/100viên TC Pharma Viên 600
Centivit Uống, Viên chai 30viên Imexpharm VD-0932-06 Viên 3,600 899 3,235,680
Pharnargel Uống, Viên Hà Tây VNB-0755-03 Viên 300 487 146,055
Vitagro Uống, Viên India Viên 5,000
CPvit Uống, Viên nang mềm India VN-4373-07 Viên 500 700 350,000
Dailytonic Uống, Viên nang mềm Medisun VD-4993-08 Viên 600 600 360,000
Superton Uống, Viên SPM VD-0233-06 Viên 400 509 203,520
Sumfaton Uống, Viên HD pharma Viên 600
Phannewminton Uống, Viên TC Pharma Viên 500
Hompolamin Uống, Viên nang mềm Trà Vinh VNB 3983-05 Viên 200 674 134,820
Viapharton Uống, Viên nang mềm Hà Tây Viên 250
Kidton Uống Sirup 15ml Philipin Lọ 840
Nutroplex Uống Sirup 60ml Ấn độ Lọ 660
Nutroplex Uống Sirup 60ml United Lọ 420
Nutravit Uống Sirup 60ml Malaysia NNK-CTQN Lọ 320 42,800 13,696,000
Bikidton Uống Sirup 60ml Bidiphar VD-1094-06 Lọ 270 16,695 4,507,650
Bivikiddy Uống Sirup 60ml Việt Nam Lọ 15
Bikidton Uống Sirup 15ml Ấn độ Lọ 270

72
Nutroplex Uống Sirup 120ml United Lọ 50
Vitarals Uống Sirup 100ml Phamedic Lọ 20
Envitase Uống 100ml Ấn độ Lọ 600
Meditonic Uống 60ml Hataphar VN4168-07 Lọ 600 17,120 10,272,000
Grow BaBy Uống Sirup 150ml C.ty cổ phần Vita Lọ 10
586 L-Cystin+ Trajordan Uống- Sirup Lọ 100ml Traphaco VNB 3304-05 Lọ 2,700 15,225 41,107,500
vitamin A,D,E,B1.B2,C,PP,B6
Vitalysine Siro Uống chai Sirup 80ml Hà Tây V415-H12-05 Lọ 40 19,153 766,120
Elbas Uống -Viên Korea VNB3654-05 Viên 60 2,100 126,000
L-Cystin Uống -Viên Medisun VD-4996-08 Viên 600 1,200 720,000
Fokids Uống Sirup 100ml Hà Tây V265-H12-06 Lọ 60 24,380 1,462,800
Unikids Uống Sirup 100ml Hậu Giang VNB-3246-05 Lọ 20 34,133 682,660
Unikids Uống Sirup 70ml Hậu Giang VNB-3246-05 Lọ 600 27,285 16,371,000
Alvesin 6E Uống-lọ 250ml Đức VN-7948-03 Lọ 1,500 53,714 80,571,000
Freshkin Uống, Viên Pymepharco VD-2578-07 Viên 600 1,685 1,011,150
587 Acid Amin Astymin liquid Uống- Sirup lọ 60ml Tenamid- Canada VN3749-07 Lọ 1,100 13,674 15,041,400
Astymin Uống- Sirup lọ 110ml Tenamid- Canada VN-6710-02 Lọ 20 22,260 445,200
Covinton Uống- Sirup lọ 60ml India Lọ 600
Nautravit Uống- Sirup lọ 60ml India Lọ 500
Moriamin Uống Viên Russel VN Viên 400
Ozia-M Uống Viên Hàn Quốc Viên 300
Oravita Uống Viên Hà Tây VNB-1037-03 Viên 200 900 180,000
Myvita C Uống Viên (Tube/10) SPM VNB1117-03 Viên 20 901 18,020
Casmorin Uống Viên Hàn Quốc Viên 100
588 Sắt Oxolat Sắt Oxolat Uống-Viên Việt Nam Viên 400
589 Sắt III (Iron Sucrose) Dixafer 100mg Tiêm -Ống Arghentina Ống 600
590 Hagin Hagin Uống-Viên Triều Tiên Viên 500
591 Eye Nutritions (Na Chondrroitin
Eyecom Uống-Viên Hà Tây VNB-2266-04 Viên 3,000 1,470 4,410,000
Sulfate+A+B1+B6...)
XXVI- CÁC THUỐC KHÁC
592 Strichnin sulfat Tiêm-Ống 1mg XNDP2 Ống 200
593 Ambroxol HCl Amocoxon Uống, Viên 30mg Hàn Quốc Viên 170
Amucap Uống, Viên 30mg Mebiphar Viên 500
594 Betahistin Ser C Uống-Viên 8mg Pháp VNB-2978-05 Viên 200 1,434 286,760
595 Misoprostol Alsoben Uống-Viên 200mg Korea Viên 210
Cytotec Uống-Viên 200mg Pháp Viên 100
596 Dầu nóng Quảng Đà Dùng ngoài- Lọ 30ml Danapha VNA 0550-03 Lọ 4,900 4,494 22,020,600

73
597 Nước cất tiêm Nước cất Tiêm-Ống 5ml Danapha VD 0873-06 Ống 48,000 506 24,293,280
Nước cất pha tiêm Chai 500ml Bidiphar VNA-2847-05 Chai 3,600 6,179 22,245,300
598 Isuprel Tiêm Ống Abbot Ống 150
599 Cloramphenicol+Fazazolidon
Gynotab Viên Pharmedic Viên 2,020
600 Eperisone HCL Exoperine Uống- Viên bọc đường 50mg Hàn Quốc Viên 150
Esrisone Uống- Viên 50mg Hàn Quốc Viên 200
601 Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate Bipheran Uống-Viên 75mg Hàn Quốc Viên 300
602 Hydralazin Hydrapress Ống-Tiêm 20mg/1ml Tây Ban Nha Ống 150
603 Arginin+Carboxylate Alpil Uống Viên Korea Viên 200
604 Acenocumarol Mini-Sintrom Uống- Viên 1mg Novartis-France Viên 100
Sintrom Uống- Viên 4mg Novartis-France Viên 100
605 Alendronate sodium Alenta Uống- Viên 10mg Get-Pharma VN-1835-06 Viên 500 5,885 2,942,500
Alenrote-10 Uống- Viên 10mg India Viên 500
606 Allylestrenol Premaston Uống- Viên 5mg Kalbe pharma Viên 120
607 Clorquinaldol+Promestrien
Colposeptin Uống- Viên 210mg France VNB-7188-02 Viên 300 3,804 1,141,316
608 Benzogynoetryl Benzoate Ống 5mg/1ml Taiwan Ống 45
609 Danazol Anargil Uống- Viên 100mg Medochemie Viên 1,000
610 Dimecrotate deMagnesium Hepadial Uống- Viên 50mg Biocodex VNB-3387-05 Viên 3,000 1,873 5,617,500
611 Diltiazem Tildiem Uống- Viên 60mg Sanofi VN0756-08 Viên 1,800 2,033 3,659,400
Tilhasan Uống- Viên 60mg Hasan Pharma Viên 1,000
612 Ephedrine Chlohydride Ephedrine Ống 30mg/1ml Aguettant (France) Ống 50
613 Extra Pumpkin seed Peponen Uống- Viên 300mg Egis Viên 200
614 Hyaluronidase Hynidase Ống 1500UI/10ml India Ống 300
Hyaluronidase Ống 1500UI/10ml China VN-8049-03 Ống 200 70,962 14,192,480
615 Isoprenalin Isuprel Ống 0,2mg/1ml Abbott (France) Ống 100
Isootrex Cre Tube 0,05% Stiefel Tube 180
616 Ketorolac Kerola Ống 30mg Korea Ống 200
617 Lisinopril Lisopress Viên 5mg Hungari Viên 1,000
618 Lisinopril+ Co-Trupril Viên (20mg+12,5mg) Get-Pharma VN-3988-07 Viên 1,000 3,210 3,210,000
Hydrochlorathiazid
619 L-ornithine L-aspartate Lebos Ống 500mg/5ml Korea VN-7452-03 Ống 100 32,100 3,210,000
Korulive Ống 5ml Korea Ống
Unigance Lọ 500mg Korea Lọ 200
620 Mesalamine Tidocol Viên 400mg Torrent (India) VN1067-06 Viên 1,000 3,210 3,210,000
Mesacol Viên 400mg Sun pharma Viên 1,500
Melitis Viên 500mg Korea Viên 2,000

74
621 Maltodextrin Multidex (Bột) Tube 25g VnRoyal Tube 50
Multidex (Gel) Tube 14g VnRoyal Tube 30
622 Methoxsalen Meladinine Viên 10mg CLS pharma Viên 200
Meladinine Lọ 1% 24ml Euro Lọ 180
623 Methyl Salicylate Methyl Salicylate Tube 27% Pharmadic Tube 300
624 Nicardipine ChlohydrateLoxen Ống 10mg/10ml France Ống 10
625 Nitroglycerin Nitro Ống 10mg/10ml Taiwan Ống 60
Nitrocor retard Viên 2,5mg Pymepharco VNA-4235-05 Viên 100 910 90,950
Nitromint Spray Lọ 10 G Hung VN7977-03 Lọ 500 59,128 29,564,100
626 Nitroprusside natri Nipride Lọ 50mg/2ml France Lọ 10
Nitriate Lọ 50mg/2ml France Lọ 10
627 Octreotid Sandostatin Ống 0,1mg Thuỵ Sỹ VN-7710-03 Ống 150 218,815 32,822,250
Sandostatin Ống 0,1mg/ 2ml Pháp Ống 500
628 Oxybutynin clorid Ditropan Viên 5mg France Viên 1,000
629 Pentoxifylline Torental Ống 100mg/5ml France Ống 20
630 Piribedil Triastal retard Viên 50mg Servier-France Viên 1,200
631 Protamine sulfate Protamin Ống 1% 5ml France Ống 60
Protamin choay Lọ 1000 UAH/ml France Lọ 30
632 Rosuvastatin Richstatin Viên 10mg Get-Pharma VN-3990-07 Viên 300 9,630 2,889,000
633 Simethicone Espumisan Viên 40mg Berlin Chemie Viên 6,000
Simethicone+Biodiastase+
Acapella-S Uống -Viên Korea United HQ Viên 100
Lipase II+Cellulase AP3H
634 Verapamid Isoptin Ống Knoll (France) Ống 10
635 Direxiod Octreotid Uống-viên 210mg Bepharco VD-0157-06 Viên 50 410 20,504
636 Diiodohydroxyl quinolinDiariod Uống-viên 210mg Pymepharco VD-2577-07 Viên 600 631 378,780
XXVII-THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ
637 Acridone + Cycloferon Tab Uống viên (0,15g+0,146g) Poloysan (Russia) VN-8180-04 Viên 200 14,381 2,876,160
N-Methylglucamine
638 Acide Acridone acetic Cycloferon ampoule Ống Russia VN-8179-04 Ống 50 70,556 3,527,790
639 Bleomycin sufate Blenamax 15 UI Lọ 15 UI Holand VN-9178-04 Lọ 10 545,700 5,457,000
640 Carboplatin Kemocarb Lọ 150mg/15ml Dabur VN9019-04 Lọ 30 306,020 9,180,600
Carbosin Lọ 150mg/15ml Medochemie Lọ 30
Carboplatin Lọ 150mg/15ml Pfizer Lọ 30
641 Calcium Folinat Calcium Folinat Ống 100mg/5ml Ebewe VN-8668-04 Ống 60 180,884 10,853,010
Leucovorine Lọ 50mg/5ml Dabur VN8505-04 Lọ 30 104,860 3,145,800
Calcium Folinat Ống 50mg/5ml Ebewe Ống 30

75
Rescuvolin Lọ 50mg/5ml Medochemie VN-8296-04 Lọ 30 89,880 2,696,400
642 Cisplatin Cisplatin Ống 10mg/2ml Ebewe VN-8881-04 Ống 50 203,300 10,165,000
Cisplatin Ống 10mg/2ml Pfizer Ống 50
Platosin Lọ 50mg Pharmachemie Lọ 50
Platosin Lọ 50mg Holand Lọ 50
643 Cyclophosphamide Endoxan Uống viên 50mg Baxter Viên 6,000
Alkaloxan Uống viên 50mg Korea Viên 1,500
Alkyloxan Uống viên 50mg Choongwae Viên 300
Endoxan Lọ 200mg Baxter Lọ 100
Alkaloxan Lọ 200mg Korea Lọ 100
Alkyloxan Lọ 200mg Choongwae Lọ 100
Endoxan Lọ 500mg Baxter Lọ 100
644 Docetaxel Daxotel Lọ 20mg/0,5ml Dabur (India) VN9437-05 Lọ 10 1,571,830 15,718,300
Docetere Lọ 20mg/0,5ml DR Reddys Lọ 10
Daxotel Lọ 80mg/20ml Dabur (India) VN-9446-05 Lọ 10 5,199,130 51,991,300
Docetere Lọ 80mg/20ml DR Reddys Lọ 5
645 Doxorubicin Doxorubin Lọ 50mg/25ml Pharmachemie Lọ 20
Adriamycin Lọ-Tiêm 2mg/ml 25ml Pfizer Lọ 50
Adriamycin Lọ 2mg/ml x 5ml Pfizer Lọ 30
Doxorubin Lọ 10mg/5ml Medochemie Lọ 30
Ardin Lọ 10mg/5ml Dabur Lọ 30
646 Epirubicin hydrochlorideEpirubicin Lọ 10mg/5ml Ebewe Lọ 50
Famorubicin Lọ 10mg Pfizer Lọ 50
Epirubicin Lọ 50mg/30ml Ebewe Lọ 50
Famorubicin Lọ 50mg/30ml Pfizer Lọ 50
647 Etoposide Fytoside Lọ 100mg/5ml Dabur VN-8652-04 Lọ 30 164,780 4,943,400
Eposin Lọ 100mg/5ml Pharmachemie Lọ 30
648 Fluorouracil (5-FU) Fivoflu 250 Lọ-Tiêm 250mg/5ml Dabur Lọ 100
5-Fluorouracil Lọ-Tiêm 250mg/5ml Ebewe VN-4888-07 Lọ 100 20,330 2,033,000
5-FU(Fluorouracil) Uống-Viên 100mg Kyowa (Japan) Viên 200
649 Filgrastim Grastim Lọ DR Reddys Lọ 10
650 Glutathion Glutathion Lọ 600mg Taiwan Lọ 30
Glutathion Lọ 200mg Taiwan Lọ 50
651 Hydroxyurea Hydran Uống-Viên 500mg Korea Viên 100
652 Irinotecan Campto Lọ-Tiêm 40mg Pfizer Lọ 10
Irnotecan Lọ 40mg/2ml DR Reddys Lọ 10

76
Campto Lọ-Tiêm 100mg Pfizer Lọ 10
Irnotecan Lọ 100mg/5ml DR Reddys Lọ 10
653 L-Asparaginase Leunase Lọ 10000 KU Kyowa (Japan) Lọ 50
654 Methotrexate Methotrexate Lọ-Tiêm 25mg/ml Pfizer Lọ 50
Methotrexate Lọ 50mg/2ml Russia Lọ 30
Methotrexate Uống-Viên 2,5mg Ebewe VNB-3246-05 Viên 6,000 1,819 10,914,000
655 Mitoxantronum Mitoxantron Ống 2mg/1ml Germany Ống 100
656 Mitomycin C Mitomycin C Lọ 10mg Kyowa (Japan) VN8894-04 Lọ 50 203,300 10,165,000
657 Ondansetron Emistop Ống-Tiêm 8mg/4ml India Ống 50
Emeset Ống-Tiêm 8mg/4ml Korea Ống 50
658 Paclitaxel Mitotax Lọ 30mg/5ml DR Reddys Lọ 10
Paclitacin Lọ 30mg/5ml Pharmachemie Lọ 10
Intaxel Lọ 30mg/5ml Dabur (India) VN-9291-05 Lọ 10 1,070,054 10,700,535
Mitotax Lọ 100mg/17ml DR Reddys Lọ 10
Intaxel Lọ 100mg/17ml Dabur (India) VN-9445-06 Lọ 5 2,901,840 14,509,200
659 Tamoxifen Gynatam Uống-Viên 10mg Dabur (India) Viên 1,500
Tamifen Uống-Viên 10mg Medochemie Viên 1,500
Tamifen Uống-Viên 20mg Medochemie VNB4069-05 Viên 6,000 3,167 19,003,200
660 Vincristin sulfate Vincristin Lọ-Tiêm 1mg/1ml Pharmachemie Lọ 100
Vincristin sulfate Ống 1mg/1ml Pfizer Ống 100
B-THUỐC THÀNH PHẨM Y HỌC CỖ TRUYỀN
1 Thuốc bổ từ thảo dược thiên
Fitovit Uống - Siro 30ml India Lọ 600
nhiên Fitovit Uống -viên India Viên 60
2 Livbilnic Uống-Viên Traphaco VNB 0067-02 Viên 4,000 945 3,780,000
3 Diệp hạ châu Diệp hạ châu (Phyllanthus)
Uống-Viên 250mg Danapha VNA 2477-04 Viên 2,000 332 663,400
Hamega Uống - viên nang Nam Dược V490-H12-10 Viên 2,000 1,145 2,289,800
4 Hoạt huyết dưỡng não Hoạt huyết dưỡng não Uống-Viên 5Vỉ/hộp Traphaco VD 1723-06 Viên 10,230 473 4,833,675
Hoạt huyết dưỡng não1vỉUống-Viên bao đường Nam Dược V593-H12-10 Viên 2,000 458 915,920
Hoạt huyết dưỡng não5vỉUống-Viên bao đường Nam Dược V593-H12-10 Viên 500 401 200,625
Hoạt huyết dưỡng não Uống-Viên AC Pharma Viên 600
Hoạt huyết dưỡng não Uống-Viên Quảng Bình VNB-3263-05 Viên 200 498 99,510
Hoạt huyết dưỡng não Uống-Viên Trường Thọ Viên 1,000
Fori Hoạt huyết dưỡng não
Uống-Viên Hải Phòng VN-1923-04 Viên 300 428 128,400
5 Phong thấp nang Uống-Viên nang Khang Minh Viên 400
6 Ích mãu Uống-Chai 160ml Quảng Trị Chai 30
Uống-Viên Danapha VD-0061-06 Viên 500 360 179,760

77
Ích mãu Uống -Viên nang AC Pharma Viên 500
Cao ích mẫu Cao lỏng - Chai 100ml OPC Chai 60
7 Ho bổ phế Uống-Lọ siro 125ml Nam Dược VN-2691-07 Lọ 400 10,877 4,350,620
Uống-Chai 120ml Centerpharco Chai 10
Viên ngậm Ho bổ phế Viên ngậm AC Pharma Viên 600
8 Ampelop Uống-Viên-Hộp 90 viên Traphaco V180-1812-10 Viên 370 840 310,800
9 Lục vị nang Uống-Viên nang Khang Minh Viên 300
10 Philatop Antot Uống-Ống 10ml Traphaco VNB 1436.04 Ống 800 551 441,000
Uống-Ống 10ml Hà Tĩnh Ống 60
Uống-Ống 5ml Khánh Hòa Ống 40
11 Kim tiền thảo Uống-Viên Hậu Giang Viên 1,400
Uống-Viên OPC Viên 300
12 Kim tiền thảo râu ngô Uống-Viên AC Pharma Viên 500
13 Hoàn xích hương Uống-Viên hoàn Hà Tĩnh Viên 400
14 Bát trân nang Uống-Viên nang Khang Minh Viên 600
15 Hoàn phong thấp Uống-Viên hoàn Ninh Bình Viên 1,560
Phong thấp nang Uống-Viên Khang Minh Viên 400
16 Tràng vị khang Uống-Viên hoàn Trung Quốc Viên 170
Tràng vị khang có đườngHộp/ 6gói Trung Quốc Hộp 600
Đại tràng khang 1 vỉ Uống-Viên nang Nam Dược V489-H12-10 Viên 4,000 1,432 5,726,640
Đại tràng khang 5 vỉ Uống-Viên nang Nam Dược V489-H12-10 Viên 600 1,259 755,634
17 Hoa Đà tái tạo hoàn Uống-Viên hoàn Trung Quốc Viên 260
18 Nam dược đại bổ Nam dược đại bổ 1vỉ Uống-Viên nang Nam Dược VNB-4048-05 Viên 100 1,030 103,041
Nam dược đại bổ 5 vỉ Uống-Viên nang Nam Dược VNB-4048-05 Viên 200 858 171,628
19 Bổ thận âm Lục vị hoàn Uống-Viên hoàn OPC Viên 300
20 Hộ tâm đơn Nhân sâm+Tam thất+camphor
Uống-Viên Danapha VNB-0752-03 Viên 500 843 421,580
21 Lục vị địa hoàng Uống-Hoàn mềm-Hộp 24 hoànTraphaco VNB 1797-04 Viên 1,200 1,440 1,727,460
22 Sáng mắt Uống- Gói/ 5g Hộp10gói Traphaco VNB 3127-05 Gói 600 767 459,900
Hoàn Sáng mắt ACP Hộp/ 10Túi AC Pharma Hộp 600
23 Dương cốt hoàn Uống-Gói Hộp/20 góiTraphaco V35A-H12-10 Gói 2,100 893 1,874,250
24 Boganic Uống-Viên Hộp40 v Traphaco VNB 1086-03 Viên 6,000 271 1,625,400
25 Nhân sâm-tâm thất Uống-Viên 12 viên/ vỉ Traphaco VNB 1616-04 Viên 5,000 210 1,050,000
Uống - viên 15v/vỉ Traphaco VD 0861-06 Viên 5,000 210 1,050,000
26 Độc hoạt tang ký sinh Uống-Gói 5g Hoàn cứngTraphaco
/ Gói V108-H12-10 Gói 600 1,418 850,500
27 Đại tràng hoàn P/H Uống-Viên Phúc Hưng Viên 1,350
Đại tràng hoàng ACP Uống-Viên AC Pharma Viên 500

78
28 Siro Slaska Uống-Lọ100ml Traphaco V408-H12-10 Lọ 600 14,175 8,505,000
29 Dưỡng tâm an thần Uống-Viên bao đường Danapha VNA 2686-04 Viên 7,800 281 2,194,998
Uống-Viên bao Phim Danapha VD 3080-07 Viên 10,500 506 5,314,155
30 VG-5 Uống-Viên bao -Lo 40 Danapha Viên 3,000
31 Nghệ +Ngưu tất + Hoa hòe
Cholestin Uống-Viên Danapha VD 3335-07 Viên 1,000 641 640,930
32 Kim tiền thảo +Hậu phác...
Bài thạch Uống-Viên 45viên/Lọ Danapha VNA 0403-02 Viên 9,000 809 7,280,280
33 Cao sao vàng Dùng ngoài-Hộp 5g Danapha VNB0653-03 Hộp 60 829 49,755
Dùng ngoài-Hộp 3g Centerpharco Hộp 40
Dùng ngoài-Hộp 4g Centerpharco Hộp 30
34 Cao( Actiso+Biển Súc+Nghệ)
Artisonic Uống - viên Danapha V490-H12-10 Viên 500 157 78,645
35 Nam dược Tiêu độc thủy Uống - lọ siro Nam Dược V492-H12-10 Lọ 1,000 15,456 15,456,150
36 Hoàn an thần Viên hòan Traphaco VD 0166-06 Viên 300 1,785 535,500
37 Nam dược dưỡng tâm ích khí Viên bao phim Nam Dược V550-H12-10 Viên 5,000 801 4,007,150
38 Thuốc uống hoạt huyết Uống -Chai Nam Dược Chai 500
39 Hòan khớp lưng tọa ( cứng) Uống -gói 5g Ninh Bình Gói 50
40 Sitar Gói 5g Traphaco VD 0613-06 Gói 40 1,418 56,700
41 Alpha Gel Dùng ngoài -Tube 50ml Tiệp Tube 20
42 Thập tòan đại bổ Uống -viên Trapharco VNB 1094-03 Viên 3,200 1,890 6,048,000
Uống -viên OPC Viên 500
43 Nam dược sáng mắt Uống -viên Nam Dựơc V594-H12-10 Viên 220 1,053 231,634
44 Bổ tỳ trẻ em Siro Nam Dựơc VN-3233-07 Lọ 350 12,021 4,207,508
45 Livsin-94 Uống -viên Pharma Viên 500
Uống -viên Hà Tây Viên 500
46 Lục vị ẩm Lục vị ẩm Siro Nam Dược V646-H12-10 Lọ 600 14,311 8,586,750
47 Hà Sâm hòan Uống- Viên hoàn OPC-VN Viên 600
48 Viên Dưỡng não OP.Can Uống- Viên vỉ/10 OPC-VN Viên 400
49 Viên Phong Thấp Fengshi Uống- Viên vỉ/10 OPC-VN Viên 300
50 Viên Tiêu Thực- Ganopan-G Uống- Viên vỉ/10 OPC-VN Viên 700
51 Linh Chi -OPC Uống- Viên vỉ/10 OPC-VN Viên 100
52 Dentanalgi Dentanalgi Chai 7ml OPC-VN Chai 200
53 Thuốc ho người lớn Chai 100ml OPC-VN Chai 500
54 Bổ phế dịu ho Uống - Viên Đông Dược Viên 600
55 Khởi đơn dương Uống - Viên Pidopuar Viên 300
56 Nagantec Nagantec 5vỉ Uống - viên bao đường Nam Dược V491-H12-10 Viên 400 287 114,704
57 Opcardio Uống - viên hoàn OPC Viên 100
58 Bát vị hòan Bổ thận dương Uống - viên hoàn OPC Viên 600

79
59 Viên dạ dày -Đờm kim hòan Uống - viên hoàn OPC Viên 700
60 Viên an thần Mimosa Uống - viên vỉ/10 OPC Viên 300
61 Viên thanh nhiệt giải độc-Cabovis Uống - viên vỉ/10 OPC Viên 200
62 Clove Gel Dùng ngoài -Tube 50ml Tiệp Tube 20
63 Viên đen tóc -Extracap Uống - viên vỉ/10 OPC Viên 200
64 Viên tỏi nghệ- Gaplicap Uống - viên vỉ/10 OPC Viên 500
65 Kidneyton Uống - viên vỉ/10 OPC Viên 700
66 Emulsion Dùng ngoài -Tube 50ml Tiệp Tube 40
67 Viên Gan mật Liverbil Uống - viên vỉ/10 OPC Viên 500
68 Viên kháng viêm -Opzen Uống - viên vỉ/10 OPC Viên 400
69 Viên mũi xoang -Rhinassin Uống - viên vỉ/10 OPC Viên 300
70 Lesana Gel Dùng ngoài -Tube 50ml Tiệp Tube 20
71 Viên trị ho-Eucarose Uống - viên vỉ/6 OPC Viên 400
72 EUCA-OPC Uống - viên mềm OPC Viên 15
73 Opetux Siro Chai 100ml OPC Chai 20
74 Thuốc ho trẻ em OPC trẻ em Siro Chai 100ml OPC Chai 60
Siro ho trẻ em Siro Lọ DNDQ5 Lọ 30
75 Tinh sâm nhung Chai 100ml OPC Chai 20
76 Cồn xoa bóp Chai 100ml OPC Chai 15
77 Dầu nóng mặt trời Lọ 60ml OPC Lọ 40
78 phong thấp hàn thống phiến Hộp/60viên Trung Quốc Hộp 60
79 Acid Citric 5,4g+NaHCO3 Cốm6,92g
tiêu Uống Lọ Hậu Giang VD-1235-06 Lọ 60 2,033 121,980
80 Giải độc gan Uống Lọ Bình đông Lọ 20
81 Sâm Quy tinh Uống Lọ Đông nam Dược Lọ 29
82 Xuân nữ Cao Uống Lọ Vĩnh Quang Lọ 12
83 Kim tiền thảo Uống -viên H/100viên OPC Viên 5,000
84 Sâm quy đại bổ Uống-Chai 250ml OPC Chai 300
85 Kiện não Hoàn Lọ/300viên Trung Quốc Lọ 60
86 Andiabet Andiabet Uống -viên Traphaco VNB 1085-03 Viên 300 735 220,500
87 TM Bổ Phổi (Nhỏ) Uống-lọ Bình đông Lọ 10
88 TM Bổ Phổi (Lớn) 280ml Uống-lọ Bình đông Lọ 15
89 Cốm bổ Trẻ em Uống-lọ 100g Hậu Giang Lọ 20
90 Dầu gió Trường Sơn Lọ 7ml Trường Sơn Lọ 40
91 Cao bạch hổ Lọ Đà Nẵng Lọ 40
92 Dầu phật linh 2ml Lọ 2ml Trường Sơn Lọ 10
93 Thiên sứ hộ tâm đan Thiên sứ hộ tâm đan Hộp/200 viên Trung Quốc Hộp 50

80
94 Cồn tỏi Dogarlic Uống-Viên Domesco Viên 500
95 Tadimax Uống -viên Danapha VNB-4282-05 Viên 600 3,371 2,022,300
96 Nam Dược giải độc Uống -viên Nam Dược V551-H12-10 Viên 200 916 183,184
97 Phì nhi đại bổ Uống -viên OPC Viên 350
98 Bổ phế chỉ khái lộ Uống-Lọ siro 125ml Nam Dược V548-H12-10 Lọ 600 10,877 6,525,930
99 Bổ huyết ích não Bổ huyết ích não 1vỉ Uống-Viên bao phim Nam Dược V72-H12-10 Viên 250 716 178,958
Bổ huyết ích não 5vỉ Uống-Viên bao phim Nam Dược V72-H12-10 Viên 600 630 378,138
100 Trà râu ngô Lọ/ 200gr AC Pharma Lọ 520
101 Thuốc ho an hoà khí Lọ/100ml AC Pharma Lọ 500
102 Khung phong hoàn Hộp /10túi x 5g Hanaphar Hộp 600
103 Op.Liz Viêm bao phim OPC Viên 120
104 Colper Uống -viên Nang Nam Dược V592-H12-10 Viên 600 916 549,552
tông cộng: Mười tỷ, bốn trăm tám mươi bảy triệu, sáu trăm năm mươi ba triệu, không trăm bốn mươi đồng y 10,487,653,040
* GHI CHÚ :
1- GIÁ CẢ & CHẤT LƯỢNG
* Đơn giá trên đã bao gồm thuế gía trị gia tăng và các chi phí khác để giao hàng đến tận khoa dược của Bệnh viện.
* Hàng hóa đảm đúng nước sản xuất, hãng sản xuất được Bộ y tế Việt Nam cho phép lưu hành, đạt chất lượng như đã nêu trong Hồ sơ và bảng giá danh mục
dự thầu.
* Cam kết thực hiện cung ứng đúng theo giá trúng thầu đồng thời các sản phẩm còn hạn sử dụng từ 12 tháng trở lên đối với thuốc có hạn dùng dưới hoặc bằng 02
năm, còn hạn sử dụng 18 tháng đối với thuốc có hạn dùng 03 năm trở lên (kể từ ngày giao hàng).
2- ĐIỀU KIỆN THANH TOÁN & HÓA ĐƠN BÁN HÀNG
* Thanh toán bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt 100% giá trị hàng cung ứng trong mỗi tháng, cam kết không tính lãi và cho chậm trả sau 60 ngày (sau 02 tháng)
kể từ thời điểm giao hàng.
* Khi giao nhận hàng Công ty sẽ cung cấp Hóa đơn tài chính (Hóa đơn GTGT) kèm theo .
3- TIẾN ĐỘ CUNG ỨNG & ĐỊA ĐIỂM GIAO HÀNG
* Thời gian giao hàng trước 48 giờ kể từ ngày giờ nhận dự trù của Bệnh viện (không kể ngày lễ và ngày nghỉ theo quy định của nhà nước Việt Nam).
* Địa điểm giao hàng : Hàng được giao đến tận nơi mà Bệnh viện yêu cầu (Khoa dược của Bệnh viện).
4- CÁC CAM KẾT KHÁC
* Công ty cam kết cung cấp đầy đủ phiếu kiểm nghiệm chứng nhận chất lượng hàng hóa khi giao hàng cho khoa dược Bệnh viện hoặc khi có yêu cầu đột xuất
của quý Bệnh viện
* Cam kết thu hồi hàng hóa trong trường hợp đã giao nhưng không đảm bảo chất lượng, hoặc có thông báo thu hồi của cơ quan có thẩm quyền nhung nguyên
nhân không phải do lỗi của nhà thầu
* Cam kết đảm bảo tiến độ cung ứng hàng theo từng đợt tùy theo hợp đồng cụ thể với Bệnh viện; hàng hóa giao có nhãn hàng hóa theo đúng quy chế nhãn, có
tờ hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NĂNG
TỔNG GIÁM ĐỐC

81

You might also like