You are on page 1of 189

CÁP TRUNG THẾ

Bọc cách điện XLPE, có lớp màn chắn nửa dẫn điện. Dùng để truyền tải điện cao áp.

-Ruột dẫn: đồng, nhôm.


-Số ruột: 1 - 4.
-Mặt cắt danh định ruột dẫn đến 1000mm2
-Cấp điện áp: 3 - 30KV.
-Không có hoặc có giáp kim loại bảo vệ (SWA, DTA).
-Nhiệt độ làm việc dài hạn: 900C
Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch là: 2500C với thời gian
-
không quá 5 giây.

XLPE/DTA/PVC Single-core cable Three-core cable

BẢNG CHÚ THÍCH THUẬT NGỮ VIỆT - ANH


Ruột dẫn điện Conductor

Bán dẫn điện Semiconductor

Cách điện Insulation

Giáp kim loại Insulation screening/Metalic

Lót đầy Filler

Băng liên kết Binder tape

Vỏ phân cách Separation sheath

Băng thép Flat tape amour

Vỏ ngoài Outer sheath

Danh mục loại sản phẩm:


Dây điện dân dụng
Dây và cáp điện lực
Dây trần
Cáp vặn xoắn
Cáp trung thế
Cáp điện kế, rẽ quạt
Cáp chống thấm, cáp điều khiển
Dây điện từ
Khí cụ điện
Đồng thau, nhôm hình, hạt nhựa PVC

CADIVI có thể sản xuất các loại kích thước theo yêu cầu của Quý khách
DÂY ĐIỆN DÂN DỤNG
Bọc cách điện PVC, cấp chịu nhiệt 700C

DÂY ĐƠN, ĐÔI MỀM


- Ruột dẫn: đồng mềm nhiều sợi xoắn.
- Mặt cắt danh định: 2 x 0,5 - 2 x 2,5mm2
- Cấp điện áp: 250V
Dùng để dẫn điện cho các đồ gia dụng loại nhỏ.

DÂY ĐƠN 1 SỢI (NHIỀU SỢI)


- Ruột dẫn: 1 sợi (nhiều sợi) đồng hoặc nhôm
- Mặt cắt danh định: 0,5 - 12mm2
- Cấp điện áp: 0,6/1KV
Dùng để thiết trí đường điện chính trong các căn hộ

DÂY ĐÔI MỀM


Đường
Tiết diện Số sợi / Trọng lượng Cường độ
kính
danh định đường kính sợi gần đúng tối đa
2
tổng
(mm ) (Nxmm) (Kg/100m) (Amp)
(mm)

VCm 2 x 0,50 2 x 16/0,20 2,6 x 5,2 2,24 5

VCm 2 x 0,75 2 x 24/0,20 2,8 x 5,6 2,89 7

VCm 2 x 1,00 2 x 32/0,20 3,0 x 6,0 3,45 10

VCm 2 x 1,25 2 x 40/0,20 3,1 x 6,2 3,99 12

VCm 2 x 1,50 2 x 30/0,20 3,2 x 6,4 4,55 14

VCm 2 x 2,50 2 x 50/0,20 3,7 x 7,4 5,59 18

DÂY ĐƠN 1 SỢI (NHIỀU SỢI)


Tiết diện Đường kính Đường Trọng lượng Cường độ
danh định dây dẫn kính gần đúng tối đa
2
(mm ) (mm) tổng (Kg/100m) (Amp)

VC 1.0 1.2 x (7/0,45) 2,8 (3,0) 1,67 19

VC 1.5 1.4 x (7/0,53) 3,0 (3,2) 2,09 23

VC 2.0 1.6 x (7/0,60) 3,2 (3,4) 2,58 27

VC 3.0 2.0 x (7/0,75) 3,6 (3,9) 3,72 35

VC 5.0 2.6 x (7/1,00) 4,6 (5,0) 6,21 48

VC 7.0 3.0 x (7/1,13) 5,0 (5,4) 7,94 57


DÂY VÀ CÁP ĐIỆN LỰC
DÂY VÀ CÁP ĐIỆN LỰC BỌC CÁCH ĐIỆN PE HOẶC PVC, VỎ
BẢO VỆ PVC
Dùng để truyền tải và phân phối điện
- Ruột dẫn: đồng, nhôm.
- Số ruột: 1 - 4.
- Mặt cắt danh định ruột dẫn đến 1000mm2
- Cấp điện áp: 0,6/1KV.
- Cấp chịu nhiệt: 700C.
DÂY VÀ CÁP ĐIỆN LỰC BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BẢO VỆ
PVC
Dùng để truyền tải và phân phối điện.
- Ruột dẫn: đồng, nhôm
- Số ruột: 1 - 4.
- Mặt cắt danh định ruột dẫn đến 1000mm2
- Cấp điện áp: 0,6/1KV.
- Không có hoặc có giáp kim loại bảo vệ (SWA, DTA).
- Cấp chịu nhiệt: 900C

DÂY VÀ CÁP ĐIỆN LỰC CV


Đường
Tiết diện Số sợi / Đường kính Trọng lượng Cường độ
kính
danh định đ.kính sợi dây dẫn gần đúng tối đa
2
tổng
(mm ) (Nxmm) (mm) (Kg/100m) (Amp)
(mm)

CV 11 7/1.4 4,20 6,80 132 75

CV 14 7/1.6 4,80 7,60 169 88

CV 16 7/1.7 5,10 8,10 192 95

CV 25 7/2,14 6,42 9,60 291 115

CV 35 7/2,52 7,56 11,00 395 140

CV 50 19/1,8 9,00 12,60 534 189

CV 70 19/2,14 10,70 14,50 739 215

CV 95 19/2,52 12,60 16,50 1008 260

CV 120 19/2,8 14,00 18,20 1235 324

CV 150 37/2,3 16,10 20,50 1598 384

CV 185 37/2,52 17,64 22,30 1908 405

CV 200 37/2,6 18,20 23,00 2034 443

CV 250 61/2,3 20,70 25,50 2579 518


CV 300 61/2,52 22,68 27,70 3080 570

CV 325 61/2,6 23,40 28,60 3282 596

CV 400 61/2,9 26,10 31,50 4041 660

DÂY TRẦN
Dùng cho đường dây truyền tải trên không.

Dây đồng trần xoắn (C)


Mặt cắt danh định ruột dẫn đến 1000mm2
Dây nhôm trần xoắn (A)
Mặt cắt danh định ruột dẫn đến 1000mm2

Dây nhôm lõi thép (As)


Mặt cắt danh định từ 10/1,8 - 1250/101,8 (mặt cắt phần nhôm /
mặt cắt phần thép)
(*)Dây nhôm lõi thép có phủ mỡ trung tính chịu nhiệt As/MZ
dùng cho các miền không khí có hàm lượng muối cao.

DÂY NHÔM TRẦN XOẮN (A)


Đường Trọng
Tiết diện Số sợi / Điện trở Cường độ
kính lượng
danh định đường kính sợi dây dẫn tối đa
2
tổng gần đúng
(mm ) (N/mm) (Ω/Km) (Amp)
(mm) (Kg/km)

A16 7/1,7 1,8007 5,10 43,0 105

A25 7/2,13 1,1498 6,39 68,0 135

A35 7/2,52 0,8347 7,50 94,0 170

A40 7/2,7 0,7157 8,10 109,4 194

A50 7/3,0 0,5784 9,00 135,0 215

A63 7/3,39 0,4544 10,17 172,3 248

A70 7/3,55 0,4131 10,65 189,0 265

A95 7/4,1 0,3114 12,30 252,0 320

A100 19/2,59 0,2877 12,95 274,9 330

A120 19/2,8 0,2459 14,00 321,0 375

A125 19/2,89 0,2301 14,45 343,6 385


A150 19/3,15 0,1944 15,80 406,0 440

A185 19/3,50 0,1574 17,50 502,0 500

A240 19/4,00 0,1205 20,00 655,0 590

A300 37/3,15 0,1000 22,10 794,0 680

CÁP VẶN XOẮN


CÁP VẶN XOẮN HẠ ÁP (LV-ABC)
- Ruột dẫn: Nhôm xoắn ép chặt.
- Số ruột: 2, 3, 4.
- Mặt cắt danh định: 16 - 150mm2
- Cấp điện áp: 0,6/1KV
- Cách điện: XLPE
- Cấp chịu nhiệt: 900C
Do cấu tạo được xoắn chung thành chùm nên có nhiều tính năng
ưu việt, an toàn khi sử dụng, đảm bảo mỹ quan thành phố, thuận
tiện khi lắp đặt và sửa chữa.
CADIVI có khả năng cung cấp phụ kiện đường dây cáp vặn xoắn
LV-ABC.
CÁP VẶN XOẮN TRUNG ÁP (MV-ABC)
Bọc cách điện XLPE, có sợi treo chịu lực, ba ruột dẫn 3 pha được
xoắn thành chùm.
- Mặt cắt danh định: 35 - 185mm2
- Cấp điện áp: 11-24KV.
- Cách điện: XLPE.
- Cấp chịu nhiệt: 900C.

CÁP VẶN XOẮN HẠ ÁP (LV-ABC)


Đường
Số ruột x Đường kính Lực Cường
Tiết diện kính
số sợi trong ruột tổng kéo đứt độ
danh định cách điện
dẫn (gần đúng) tối thiểu tối đa
(mm2) tối đa
(N x N/dia.) (mm) (KN) (A)
(mm)

LV-ABC 16 4 x 7/1,73* 7,9 19,1 8,8 78

LV-ABC 25 4 x 7/2,17* 9,2 22,2 14,0 105

LV-ABC 35 4 x 7/2,56* 10,3 24,9 19,6 125

LV-ABC 50 4 x 7/2,99* 11,9 28,7 28,0 150

LV-ABC 70 4 x 19/2,17* 13,6 32,8 39,2 185


LV-ABC 95 4 x 19/2,56* 15,9 38,4 53,2 225

LV-ABC 120 4 x 19/2,85* 17,5 42,2 67,2 260

LV-ABC 150 4 x 19/3,25* 18,9 45,6 84,4 285

(*) Số sợi cho phép ± 1 sợi, đường kính sợi khi chưa cán ép

CÁP ĐIỆN KẾ, RẼ QUẠT


CÁP ĐIỆN KẾ, BỌC CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ BẢO VỆ PVC
- Ruột dẫn: đồng mềm.
Số ruột: 2, 3, 4.
- Mặt cắt danh định: 5 - 50mm2
- Cấp điện áp: 0,6/1KV.
Dùng dẫn điện áp từ đường dây vào đồng hồ điện của các hộ tiêu
thụ. Có lớp giáp kim loại chống lấy trộm điện.
CÁP RẼ QUẠT
Cáp gọn và nhẹ hơn so với những loại cáp tròn cùng loại, độ chịu
đè nén cơ học cao hơn, sử dụng đầu cốt như với cáp điện lực ruột
tròn.
- Ruột dẫn: đồng, nhôm
- Mặt cắt danh định: 50 - 300mm2
- Cấp điện áp: 0,6/1KV
- Vỏ: PVC, HDPE
- Cách điện: PVC, XLPE
- 3 lõi, 4 lõi, 3 pha 1 trung tính.
- Kiểu không giáp, giáp băng, giáp sợi.

CÁP ĐIỆN KẾ
Đường Đường
Tiết diện Số sợi / Đường kính Cường độ
kính kính
danh định đường kính sợi cách điện tối đa
2
dây dẫn tổng
(mm ) (Nxmm) (mm) (Amp)
(mm) (mm)

ĐK 2 x 5 2 x 1/2,60 2,6 4,6 13,0 36

ĐK 2 x 7 2 x 7/1,13 3,4 5,4 14,0 44

ĐK 2 x 8 2 x 7/1,20 3,6 6,0 16,0 48

ĐK 2 x 10 2 x 7/1,35 4,05 6,65 17,1 55

ĐK 2 x 11 2 x 7/1,40 4,2 6,8 17,5 58

ĐK 2 x 14 2 x 7/1,60 4,8 7,6 19,2 70

ĐK 2 x 16 2 x 7/1,70 5,1 8,1 19,8 76


ĐK 2 x 22 2 x 7/2,00 6,0 9,2 22,2 92

CÁP CHỐNG THẤM, CÁP ĐIỀU KHIỂN, CÁP THANG MÁY


CÁP CHỐNG THẤM
Hợp chất chống thấm được phủ bên trong của ruột dẫn nhằm
ngăn ngừa sự thấm nước theo trục cáp, bảo vệ ruột dẫn
không bị xâm thực ăn mòn và bảo vệ lớp cách điện tránh hư
hỏng do hơi nước phát sinh. Cáp hạ thế và trung thế treo:
chống thấm ruột dẫn; cáp trung thế có màn chắn kim loại:
chống thấm ruột dẫn hoặc chống thấm màn chắn kim loại.
- Ruột dẫn: đồng, nhôm.
- Cách điện: PVC, XLPE
CÁP ĐIỀU KHIỂN
- Số ruột: 2 - 30.
- Mặt cắt danh định: 0,5 - 22mm2
- Cấp điện áp: 0,6/1KV
- Cách điện và vỏ: PE hoặc PVC.
- Cấp chịu nhiệt: 700C

CÁP THANG MÁY


- Số ruột: 4 - 30.
- Mặt cắt danh định: 0,75mm2
- Cấp điện áp: 0,6/1KV.
- Cách điện và vỏ: PVC mềm.
- Cấp chịu nhiệt: 700C

KHÍ CỤ ĐIỆN
Aptomat chống dòng rò
• 20A - 2P
• 30A - 2P
Aptomat
• 20A - 2P
• 30A - 2P
Công tắc
• 5A - 250V
Cầu dao điện
• 20A - 2P
• 30A - 2P / 3P
• 60A - 2P / 3P
• 100A - 2P / 3P
Cầu dao điện đảo chiều
• 20A - 2P / 3P
• 30A - 2P
• 60A - 2P/3P
Dây phích cắm
• 2,5A - 250V
• 5A - 250V
Ổ cắm: 10A - 250V
Ổ cắm tròn xoay: 10A - 250V
Cầu chì: 10A - 250V
• Máng đèn: 0,6m - 1,2m
• Ballast điện từ: 20W - 40W
• Ballast điện từ: 20W - 40W
• Ống luồn dây điện:
Ф 16-20-25-32-42
20 x 10; 40 x 17
MAÙY BIEÁN AÙP 1 PHA

PHỤ KIỆN MÁY BIẾN ÁP

Van an toàn Nhiệt kế Mắt nhìn dầu

Bình hút ẩm Rơ-le hơi Van cánh bướm


Bộ điều chỉnh

Sứ biến thế

MAÙY BIEÁN AÙP 3 PHA

You might also like