You are on page 1of 6

Trường THPT T Tài liệu ôn thi tốt nghiệp năm học 2008 – 2009

Phần 2
HÀM LUỸ THỪA , HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LOGARIT.
Bài 1: LUỸ THỪA
Vấn đề 1: Tính Giá trị biểu thức:
1
 3 5 7
  1 1 1
 2 1 1  4 2 53 2 3
b) (0, 25) ( )  25  ( ) : ( )  : ( )
2
Bài 1: Tính a) A =  3 5 : 2  :  16 : (5 .2 .3 
2 3 4 3 4 2

   
4  3 4  3
1
Bài 2: a) Cho a = (2  3) và b = (2  3) 1 . Tính A= (a +1)-1 + (b + 1)-1
b) cho a = 4  10  2 5 và b = 4  10  2 5 . Tính A= a + b
Bài 4: a) Biết 4-x + 4x = 23. Tính 2x + 2-x
b) Biết 9x + 9-x = 23. Tính A= 3 x + 3-x
Bài 5: Tính
a) A = 2  2  2 . 2  2 2 . 2  2 . 2 b) B = 5 2 3 2 2
23 3 2
c) C = 3 d) D = 3 3 9 27 3
3 2 3
Vấn đề 2: Đơn giản một biểu thức:
Bài 6: Giản ước biểu thức sau
a) A = (a  5) 4 b) B = 81a 4b2 với b ≤ 0
2 4 2 2
d) D = (a 3  21)(a 9  a 9 1 )(a 9  1) với a > 0
3 3
c) C = (a 25
) 5
(a > 0)
2
 1 1 1

x y 2
( x  y) 2 2
  x y
e) E =  1
 1 1  với x > 0, y > 0
 ( x  y) 2 x 2  y 2  2 xy
 
2a x  1 2
1 a b
f)F= với x =    và a > 0 , b > 0
x  x2 1 2  b a 
ax  ax 2ab
g) G = Với x = 2 và a > 0 , b > 0
ax  ax b 1
a 1  (b  c) 1  b2  c2  a2  2
h) 1 .
1 
1  .(a  b  c)
a  (b  c)  2bc 
3
1  (b 2 3  a 2 3 )3  2a 2  b 2 
i) I = 2 a 6  3a 4b 2  3a 2b4  b6 )2 3   2 23 3
 a  2b  (b  a ) 
2 23
a
2
 4a  9a 1 a  4  3a  1

j) J =  1 1
 1 1 với 0 < a ≠ 1, 3/2
  
 2a  3a
2 2
a a
2 2

Vấn đề 3: Chứng minh một đẳng thức:

Bài 7 chứng minh : x  2 x  1  x  2 x  1  2 với 1≤ x ≤ 2


Bài 8 chứng minh : a 2  3 a 4b 2  b 2  3 a 2b4  ( 3 a 2  3 b 2 )3
Trường THPT T Tài liệu ôn thi tốt nghiệp năm học 2008 – 2009
2
 3 3
  1 1

x a 2
x a 
2 1 2 2
Bài 9: chứng minh:  1 1  (ax)    1 với 0 < a < x
2

 xa 

 x a
2 2
    
1
 4  2
Bài 10 chứng minh:  x 2x y  xy 2 y ( x  y )  3 y(1x  y )  : ( x  y )1  1
3 3 4 2 2

 x  2 xy  y x ( x  y) 
Với x > 0 , y > 0, x ≠ y , x ≠ - y
Bài 11 Tìm x biết
a) 2x = 1024 b) (1/3)x = 27

Bài 2: HÀM SỐ LUỸ THỪA


Vấn đề 1: Tìm tập xác định của hàm số:
Bài 12 tìm tập xác định của hàm số
1 2
a) (1  2 x) 3 b) (3  x 2 ) 3 c) (x2 – 2)-2 d) ( x 2  2 x  3) 3

2
e) a)  3x  x 2  4  3 c)  4  x 2 
3

Vấn đề 2: Tính đạo hàm của hàm số;


Bài 13: Tính đạo hàm các hàm số
2 
a)  3x  x 2  4  3 c)  4  x 2 
3
b)  2 x  1 3
1 
d)  3x  x 2  2  e)  x 2  x  2  f)  4 x  x 2  3
  3
3 2

1
g)  x  x 2  5 h)  2 x  1

i) ) (x2 – 2)-2
Vấn đề 3: Khảo sát sự biến thien và vẽ đồ thị hàm số;
Bài 14
1
a) y = x-4/3 b) y = x3 c) y = (1  2 x) 3
1
d) y = x 4/3 e) y = x -3 f) y = (1  x 2 ) 2

Bài 3: LOGARIT
Vấn đề 1: Các phép tính cơ bản của logarit;
Bài 15 Tính logarit của một số;
1
A = log24 B= log1/44 C = log 5 D = log279
25
3  34   3 3
E = log 4 4 8 F = log 1 9 G = log 1  5  H= log 1  3


2  2 8   3 
3
27

25 3
I = log16 (2 3 2) J= log 2 0,5 (4) K = log a a L = log 1 (a a )
3
a

Bài 16 : Tính luỹ thừa của logarit của một số:


2log 3 5

D =  
3
A= 4 log 2 3
B = 27 log9 3
C= 9 log 3
2 2

 2
Trường THPT T Tài liệu ôn thi tốt nghiệp năm học 2008 – 2009
1
E= 8 2 F = 21log 70 G = 23 4log 3 H = 9log 23log 5
log 2 10 2 8 3 3

log 1
I = (2a) J = 27log 23log 5
a 3 3

Vấn đề 2: Tìm cơ số X:
Bai 17: Tìm cơ số X biết
a) logx7 = -1 b) log x 10 3  0,1 c) log x 8  3 d) log x 2 5 8  6
3 3
e) log x 2 3  f) log x 5 2  
4 5
Bài 18: Tim X biết
1 1
a) log81 x  b) log a x  log a 9  log a 5  log a 2 c)
2 2
1 2 1
log 2 x   9 log 2 4  3log 2 5 d) log 0,1 x  2 e) log a x  log a 32  log a 64  log a 10
2 5 3
Vấn đề 3: Rút gọn biểu thức:
Bài 19: Rút gọn biểu thức
1
A = log 3 8log 4 81 B = log 13 25log 5 9 C = log 2 log 25 2
3

5
D = log3 6 log8 9 log 6 2 E = log3 2.log 4 3.log5 4.log 6 5.log8 7
log 2 30 log 5 3 log 2 24 log 2 192
F = log 30 G = log 3 H = log 2  log 2
4 625 96 12

I = log 13 7  2 log9 49  log 3 27


J = a log b  b log a a b

Vấn đề 4: Chứng minh đẳng thức logarit:


Bai 20: Chứng minh ( giả sử các biểu thức sau đã cho có nghĩa)
log a b  log a x 1 1 1 n(n  1)
a) log ax (bx)  b) log x  log x  ...  log x  2 log x   
1  log a x
a a a a 1 2 .n

2 2
c) cho x, y > 0 và x + 4y = 12xy
Chứng minh: lg(x+2y) – 2 lg2 = (lgx + lg y) / 2
d) cho 0 < a ≠ 1, x > 0
1
Chứng minh: log ax . log a x  (log a x) 2 2
2
Từ đó giải phương trình log3x.log9x = 2
ab 1
e) cho a, b > 0 và a2 + b2 = 7ab chứng minh: log 2  (log 2 a  log 2 b)
3 2

Bài 4: HÀM SỐ MŨ HÀM SỐ LOGARIT


Vấn đề 1: Tìm tập xác định của hàm số:
Bài 21: tìm tập xác định của các hàm số sau
3 1 x
a) y = log 2 b) y = log3(2 – x)2 c) y = log 2
10  x 1 x
2x  3 x
d) y = log3|x – 2| e)y = log ( x  2) f) y = log 1
5 2 x 1
2

1
g) y = log 12  x  4 x  5 h) y = log x  1
2
i) lg( x2 +3x +2)
2
Trường THPT T Tài liệu ôn thi tốt nghiệp năm học 2008 – 2009
Vấn đề 2: Tìm đạo hàm các hàm số:
Bài 22: tính đạo hàm của các hàm số mũ
a) y = x.ex b) y = x7.ex c) y = (x – 3)ex d) y = ex.sin3x
e) y = (2x2 -3x – 4)ex f) y = sin(ex) g) y = cos( e x  2 x1 ) h) y = 44x – 1
2

1 x2 1
i) y = 32x + 5. e-x + j) y= 2xex -1 + 5x.sin2x k) y =
3x 4x
Bài 23 . Tìm đạo hàm của các hàm số logarit
x2 2
a) y = x.lnx b) y = x lnx - c) ln( x  1  x 2 ) d) y = log3(x2- 1)
2
e) y = ln2(2x – 1) f) y = x.sinx.lnx g) y = lnx.lgx – lna.loga(x2 + 2x + 3)
Vấn đề 3: Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số:
Bài 24: khảo sát và vẽ đồ thị hàm số mũ , logarit
x
x  1
a) y = 3 b) y =   c) y = log4x d) y = log1/4x
 3

Bài 5: PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT


Vấn đề 1: Phương trình mũ;
Dạng 1. Đưa về cùng cơ số:
Bài 25 : Giải ác phương trình sau
5 2
a) 2 x 4  3 4 b) 2 x 6 x  2  16 2 c) 32 x 3  9 x 3 x 5
2

x 5 x 17
1
d) 2 x  x 8  413 x e) 52x + 1 – 3. 52x -1 = 110 f) 32 x 7  128 x 3
2

4
f) 2x + 2x -1 + 2x – 2 = 3x – 3x – 1 + 3x - 2 g) (1,25)1 – x = (0, 64)2(1 x)

Dạng 2. Đặt ẩn phụ:


Bài 26 : Giải các phương trình
a) 22x + 5 + 22x + 3 = 12 b) 92x +4 - 4.32x + 5 + 27 = 0
x x1
2x + 4 x+1  5  2 8
c) 5 – 110.5 – 75 = 0 d)    2    0
 2  5 5
f)  4  15    4  15   2
x x
e) 5 x  53 x  20

   
x x
g) 5 2 6  52 6  10

Dạng 3. Logarit hóạ:


Bài 27 Giải các phương trình
a) 2x - 2 = 3 b) 3x + 1 = 5x – 2 c) 3x – 3 = 5x 7 x 12
2

x 1
d) 2 x 2  5x 5 x 6 e) 5x.8 x  500 f) 52x + 1- 7x + 1 = 52x + 7x
2

Dạng 4: Sử dụng tính đơn điệu:


Bài 28: giải các phương trình
a) 3x + 4 x = 5x b) 3x – 12x = 4x c) 1 + 3x/2 = 2x

Vấn đề 2: Phương trình logarit:


Dạng 1. Đưa về cùng cơ số:
Trường THPT T Tài liệu ôn thi tốt nghiệp năm học 2008 – 2009
Bài 29: giải các phương trình
a) log4(x + 2) – log4(x -2) = 2 log46 b) lg(x + 1) – lg( 1 – x) = lg(2x + 3)
c) log4x + log2x + 2log16x = 5 d) log4(x +3) – log4(x2 – 1) = 0
e) log3x = log9(4x + 5) + ½ f) log4x.log3x = log2x + log3x – 2
g) log2(9x – 2+7) – 2 = log2( 3x – 2 + 1)
Dạng 2. Đặt ẩn phụ:
Bài 30: giải phương trình
1 2
a)  1 b) logx2 + log2x = 5/2
4  ln x 2  ln x
c) logx + 17 + log9x7 = 0 d) log2x + 10 log 2 x  6  9
e) log1/3x + 5/2 = logx3 f) 3logx16 – 4 log16x = 2log2x
g) log 2 x  3log 2 x  log 1 2 x  2
2
h) lg x 16  l o g 2 x 64  3
2

Dạng 3: Mũ hóa:
Bài 31: giải các phương trình
a) 2 – x + 3log52 = log5(3x – 52 - x) b) log3(3x – 8) = 2 – x

Bài 6: BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ


VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
Vấn đề 1: Bất Phương trình mũ:
Bài 32: Giải các bất phương trình
2 x 5
x–4  1 6
a) 16 ≥8 b)   9 c) 9 x  3 x 2
 3
4 x 2 15 x  4

e) 2  
1
d) 4 x  x 6  1  23 x  4 f) 52x + 2 > 3. 5x
2

 2
Bài 33: Giải các bất phương trình
1 1
a) 22x + 6 + 2x + 7 > 17 b) 52x – 3 – 2.5x -2 ≤ 3c) 4 x 1  2 x  2  3
d) 5.4x +2.25x ≤ 7.10x e) 2. 16x – 24x – 42x – 2 ≤ 15 f) 4x +1 -16x ≥
2log48
g) 9.4-1/x + 5.6-1/x < 4.9-1/x
Bài 34: Giải các bất phương trình
a) 3x +1 > 5 b) (1/2) 2x - 3≤ 3 c) 5x – 3x+1 > 2(5x -1 - 3 x – 2)
Vấn đề 2: Bất Phương trình logarit:
Bài 35: Giải các bất phương trình
a) log4(x + 7) > log4(1 – x) b) log2( x + 5) ≤ log2(3 – 2x) – 4
2
c) log2( x – 4x – 5) < 4 d) log1/2(log3x) ≥ 0
e) 2log8( x- 2) – log8( x- 3) > 2/3 f) log2x(x2 -5x + 6) < 1
3x  1
g) log 1 x  2  1
3

Bài 36: Giải các bất phương trình


a) log22 + log2x ≤ 0 b) log1/3x > logx3 – 5/2
Trường THPT T Tài liệu ôn thi tốt nghiệp năm học 2008 – 2009
1 1
c) log2 x + log2x 8 ≤ 4 d) 1  log x  log x  1
1 3x  1 3
e) log x 2.log x 16 2  log 2 x  6
f) log 4 (3  1).log 1 (
x
)
4 16 4
Bài 37. Giải các bất phương trình
a) log3(x + 2) ≥ 2 – x b) log5(2x + 1) < 5 – 2x
c) log2( 5 – x) > x + 1 d) log2(2x + 1) + log3(4x + 2) ≤ 2

ÔN TẬP CHƯƠNG 2
I/ LÝ THUYẾT
1/ Nêu các tính chất của lũy thừa với số mũ thực
2/ Nêu các tính chất của hàm số lũy thừa
3/ Nêu tính chất của hàm số mũ và hàm logarit

II/ Bài tập – luyện tập


1/ Tìm tập xác định của hàm số
2/ Tính giá trị của logarit
3/ Giải các phương trình mũ và logarit
4/ Giải các bất phương trình mũ và logarit
III. Kiểm tra kiến thức cuối chương
cấu trúc đề
1/ Tìm tập xác định và tính đạo hàm của hàm số ( 2 đ)
2/ Rút gọn biểu thức ( 1 đ)
3/ Giải phương trình mũ và logarit ( 4 đ)
4/ Giải bất phương trình mũ và logarit ( 3 đ)

You might also like