Professional Documents
Culture Documents
Phần 2
HÀM LUỸ THỪA , HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LOGARIT.
Bài 1: LUỸ THỪA
Vấn đề 1: Tính Giá trị biểu thức:
1
3 5 7
1 1 1
2 1 1 4 2 53 2 3
b) (0, 25) ( ) 25 ( ) : ( ) : ( )
2
Bài 1: Tính a) A = 3 5 : 2 : 16 : (5 .2 .3
2 3 4 3 4 2
4 3 4 3
1
Bài 2: a) Cho a = (2 3) và b = (2 3) 1 . Tính A= (a +1)-1 + (b + 1)-1
b) cho a = 4 10 2 5 và b = 4 10 2 5 . Tính A= a + b
Bài 4: a) Biết 4-x + 4x = 23. Tính 2x + 2-x
b) Biết 9x + 9-x = 23. Tính A= 3 x + 3-x
Bài 5: Tính
a) A = 2 2 2 . 2 2 2 . 2 2 . 2 b) B = 5 2 3 2 2
23 3 2
c) C = 3 d) D = 3 3 9 27 3
3 2 3
Vấn đề 2: Đơn giản một biểu thức:
Bài 6: Giản ước biểu thức sau
a) A = (a 5) 4 b) B = 81a 4b2 với b ≤ 0
2 4 2 2
d) D = (a 3 21)(a 9 a 9 1 )(a 9 1) với a > 0
3 3
c) C = (a 25
) 5
(a > 0)
2
1 1 1
x y 2
( x y) 2 2
x y
e) E = 1
1 1 với x > 0, y > 0
( x y) 2 x 2 y 2 2 xy
2a x 1 2
1 a b
f)F= với x = và a > 0 , b > 0
x x2 1 2 b a
ax ax 2ab
g) G = Với x = 2 và a > 0 , b > 0
ax ax b 1
a 1 (b c) 1 b2 c2 a2 2
h) 1 .
1
1 .(a b c)
a (b c) 2bc
3
1 (b 2 3 a 2 3 )3 2a 2 b 2
i) I = 2 a 6 3a 4b 2 3a 2b4 b6 )2 3 2 23 3
a 2b (b a )
2 23
a
2
4a 9a 1 a 4 3a 1
j) J = 1 1
1 1 với 0 < a ≠ 1, 3/2
2a 3a
2 2
a a
2 2
Vấn đề 3: Chứng minh một đẳng thức:
xa
x a
2 2
1
4 2
Bài 10 chứng minh: x 2x y xy 2 y ( x y ) 3 y(1x y ) : ( x y )1 1
3 3 4 2 2
x 2 xy y x ( x y)
Với x > 0 , y > 0, x ≠ y , x ≠ - y
Bài 11 Tìm x biết
a) 2x = 1024 b) (1/3)x = 27
2
e) a) 3x x 2 4 3 c) 4 x 2
3
1
g) x x 2 5 h) 2 x 1
i) ) (x2 – 2)-2
Vấn đề 3: Khảo sát sự biến thien và vẽ đồ thị hàm số;
Bài 14
1
a) y = x-4/3 b) y = x3 c) y = (1 2 x) 3
1
d) y = x 4/3 e) y = x -3 f) y = (1 x 2 ) 2
Bài 3: LOGARIT
Vấn đề 1: Các phép tính cơ bản của logarit;
Bài 15 Tính logarit của một số;
1
A = log24 B= log1/44 C = log 5 D = log279
25
3 34 3 3
E = log 4 4 8 F = log 1 9 G = log 1 5 H= log 1 3
2 2 8 3
3
27
25 3
I = log16 (2 3 2) J= log 2 0,5 (4) K = log a a L = log 1 (a a )
3
a
D =
3
A= 4 log 2 3
B = 27 log9 3
C= 9 log 3
2 2
2
Trường THPT T Tài liệu ôn thi tốt nghiệp năm học 2008 – 2009
1
E= 8 2 F = 21log 70 G = 23 4log 3 H = 9log 23log 5
log 2 10 2 8 3 3
log 1
I = (2a) J = 27log 23log 5
a 3 3
Vấn đề 2: Tìm cơ số X:
Bai 17: Tìm cơ số X biết
a) logx7 = -1 b) log x 10 3 0,1 c) log x 8 3 d) log x 2 5 8 6
3 3
e) log x 2 3 f) log x 5 2
4 5
Bài 18: Tim X biết
1 1
a) log81 x b) log a x log a 9 log a 5 log a 2 c)
2 2
1 2 1
log 2 x 9 log 2 4 3log 2 5 d) log 0,1 x 2 e) log a x log a 32 log a 64 log a 10
2 5 3
Vấn đề 3: Rút gọn biểu thức:
Bài 19: Rút gọn biểu thức
1
A = log 3 8log 4 81 B = log 13 25log 5 9 C = log 2 log 25 2
3
5
D = log3 6 log8 9 log 6 2 E = log3 2.log 4 3.log5 4.log 6 5.log8 7
log 2 30 log 5 3 log 2 24 log 2 192
F = log 30 G = log 3 H = log 2 log 2
4 625 96 12
2 2
c) cho x, y > 0 và x + 4y = 12xy
Chứng minh: lg(x+2y) – 2 lg2 = (lgx + lg y) / 2
d) cho 0 < a ≠ 1, x > 0
1
Chứng minh: log ax . log a x (log a x) 2 2
2
Từ đó giải phương trình log3x.log9x = 2
ab 1
e) cho a, b > 0 và a2 + b2 = 7ab chứng minh: log 2 (log 2 a log 2 b)
3 2
1
g) y = log 12 x 4 x 5 h) y = log x 1
2
i) lg( x2 +3x +2)
2
Trường THPT T Tài liệu ôn thi tốt nghiệp năm học 2008 – 2009
Vấn đề 2: Tìm đạo hàm các hàm số:
Bài 22: tính đạo hàm của các hàm số mũ
a) y = x.ex b) y = x7.ex c) y = (x – 3)ex d) y = ex.sin3x
e) y = (2x2 -3x – 4)ex f) y = sin(ex) g) y = cos( e x 2 x1 ) h) y = 44x – 1
2
1 x2 1
i) y = 32x + 5. e-x + j) y= 2xex -1 + 5x.sin2x k) y =
3x 4x
Bài 23 . Tìm đạo hàm của các hàm số logarit
x2 2
a) y = x.lnx b) y = x lnx - c) ln( x 1 x 2 ) d) y = log3(x2- 1)
2
e) y = ln2(2x – 1) f) y = x.sinx.lnx g) y = lnx.lgx – lna.loga(x2 + 2x + 3)
Vấn đề 3: Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số:
Bài 24: khảo sát và vẽ đồ thị hàm số mũ , logarit
x
x 1
a) y = 3 b) y = c) y = log4x d) y = log1/4x
3
x 5 x 17
1
d) 2 x x 8 413 x e) 52x + 1 – 3. 52x -1 = 110 f) 32 x 7 128 x 3
2
4
f) 2x + 2x -1 + 2x – 2 = 3x – 3x – 1 + 3x - 2 g) (1,25)1 – x = (0, 64)2(1 x)
x x
g) 5 2 6 52 6 10
x 1
d) 2 x 2 5x 5 x 6 e) 5x.8 x 500 f) 52x + 1- 7x + 1 = 52x + 7x
2
Dạng 3: Mũ hóa:
Bài 31: giải các phương trình
a) 2 – x + 3log52 = log5(3x – 52 - x) b) log3(3x – 8) = 2 – x
e) 2
1
d) 4 x x 6 1 23 x 4 f) 52x + 2 > 3. 5x
2
2
Bài 33: Giải các bất phương trình
1 1
a) 22x + 6 + 2x + 7 > 17 b) 52x – 3 – 2.5x -2 ≤ 3c) 4 x 1 2 x 2 3
d) 5.4x +2.25x ≤ 7.10x e) 2. 16x – 24x – 42x – 2 ≤ 15 f) 4x +1 -16x ≥
2log48
g) 9.4-1/x + 5.6-1/x < 4.9-1/x
Bài 34: Giải các bất phương trình
a) 3x +1 > 5 b) (1/2) 2x - 3≤ 3 c) 5x – 3x+1 > 2(5x -1 - 3 x – 2)
Vấn đề 2: Bất Phương trình logarit:
Bài 35: Giải các bất phương trình
a) log4(x + 7) > log4(1 – x) b) log2( x + 5) ≤ log2(3 – 2x) – 4
2
c) log2( x – 4x – 5) < 4 d) log1/2(log3x) ≥ 0
e) 2log8( x- 2) – log8( x- 3) > 2/3 f) log2x(x2 -5x + 6) < 1
3x 1
g) log 1 x 2 1
3
ÔN TẬP CHƯƠNG 2
I/ LÝ THUYẾT
1/ Nêu các tính chất của lũy thừa với số mũ thực
2/ Nêu các tính chất của hàm số lũy thừa
3/ Nêu tính chất của hàm số mũ và hàm logarit