You are on page 1of 44

PHỤ LỤC GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 01/2009

(Kèm theo Công văn số: 87/SXD - KHKTTð ngày 05/02/2009


của Sở Xây dựng Quảng Ngãi)
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
1 Xi măng
1.1 Xi măng trắng Hải Phòng Kg TCVN PCB 40 2.500 Giá bán
1.2 Xi măng Bỉm Sơn Kg TCVN PCB 30 1.120 tại TP
1.3 Xi măng Hải Phòng Kg TCVN PC 30 1.150 Q.Ngãi
1.4 Xi măng Ngũ Hành Sơn ðà Nẵng Kg TCVN 6260-1997 PCB 30 1.030 (VAT=10%
1.5 Xi măng COSEVCO Sông Gianh Kg TCVN 6260-1997 PCB 40 1.150 )
- Xi măng COSEVCO Sông Gianh Kg TCVN 6260-1997 PC 40 1.200
2 Cát, sạn
2.1 Cát sông Trà Khúc M3 ðều hạt ít tạp chất Xây, tô 60.000 Giá bán
2.2 Cát sông Trà Khúc M3 Nhiều tạp chất San nền 55.000 tại TP
2.3 Sạn sông Trà Khúc M3 1x2 ðúc BT 140.000 Q.Ngãi
2.4 Sạn sông Trà Khúc M3 2x4 ðúc BT 120.000 (VAT=10%
2.5 Sạn sông Trà Khúc M3 4x6 ðúc BT 100.000 )
3 ðá các loại
3.1 ðá mi mỏ Bình ðông M3 0,5x1 Cấp phối 110.000 Giá bán
- ðá dăm M3 1x2 ðúc BT 220.000 tại
- ðá dăm M3 2x4 ðúc BT 157.143 Mỏ ñá
- ðá 4x6 M3 4x6 141.428 Bình
- ðá 5x10 M3 5x10 125.715 ðông
- ðá cấp phối A M3 37,5cm 120.476 (VAT=10%
- ðá cấp phối A M3 25cm 136.191 )
- ðá cấp phối B M3 104.762
- ðá Lô ca M3 89.047
- ðá dăm 0-4 xô bồ M3 83.809
3.2 ðá mi mỏ ñá Bình Mỹ 0,5x1 M3 0,5x1 Cấp phối 140.000 Giá bán
- ðá dăm 1x2 M3 1x2 ðúc BT 200.000 tại
- ðá 2x4 M3 2x4 ðúc BT 145.000 Mỏ ñá
- ðá 4x6 M3 4x6 130.000 Bình Mỹ -
- ðá 0-4A M3 0-4A 95.000 Dung
- ðá 0-4B M3 0-4B 75.000 Quất
- ðá 5x7 M3 5x7 120.000 (VAT=10%
- ðá 5x15 M3 5x15 110.000 )
- ðá cấp phối A M3 100.000
- ðá cấp phối B M3 95.000
- ðá hộc M3 90.000
3.3 ðá chẻ thủ công Viên 15x20x25 Xây, lát 3.200 (VAT=10%
- ðá chẻ thủ công Viên 13x18x38 Xây, lát 4.500 )
(VAT=10%
3.4 ðá dăm mỏ Ba Gia M3 1x2 ðúc BT 215.000 )
- ðá dăm mỏ Ba Gia M3 2x4 ðúc BT 162.000 Giá bán
- ðá dăm mỏ Ba Gia M3 4x6 120.000 tại
- ðá dăm mỏ Ba Gia M3 0,5x1(ñá mi) ðúc BT 120.000 Mỏ ñá
- ðá Cấp phối A mỏ Ba Gia M3 Dmax=37,5mm Cấp phối 110.000 Ba Gia
- ðá Cấp phối B mỏ Ba Gia M3 Cấp phối 84.000 (VAT=10%
- ðá bụi thô mỏ Ba Gia M3 Cấp phối 46.200 )

Trang 1
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
3.5 ðá hộc mỏ Mỹ Trang M3 20-30 Xây, lát 85.000 Giá bán
- ðá dăm mỏ Mỹ Trang M3 1x2 ðúc BT 210.000 tại
- ðá dăm mỏ Mỹ Trang M3 2x4 ðúc BT 160.000 Mỏ ñá
- ðá dăm mỏ Mỹ Trang M3 4x6 125.000 Mỹ Trang
- ðá Basse mỏ Mỹ Trang M3 cấp phối A Cấp phối 105.000 (VAT=10%
- ðá Subbase mỏ Mỹ Trang M3 cấp phối B Cấp phối 95.000 )
- ðá mi mỏ Mỹ Trang M3 0,5x1 Cấp phối 145.000
- ðá bụi thô mỏ Mỹ Trang M3 cấp phối < 0,5 Cấp phối 65.000
4 ðất ñồi núi M3 Cấp phối San nền 35.000
5 Gạch xây, ngói lợp các loại
5.1 Gạch tuy nen 2 lỗ Viên 210x100x57 737 Tại
- Gạch tuy nen 2 lỗ Viên 180x80x45 517 Nhà máy
- Gạch thẻ tuy nen Viên 180x80x40 627 Gạch
- Gạch ñặc 85,5 Viên 190x85x50 847 Phong
- Gạch tuy nen 6 lỗ Viên 170x115x75 A1 819 Niên
- Gạch tuy nen 6 lỗ Viên 170x115x75 A2 781 (VAT=10%
- Gạch tuy nen nửa 6 lỗ Viên 517 )
5.2 Gạch tuy nen 2 lỗ (loại 1) Viên 213x100x57-TCVN GR 2.1 649
- Gạch tuy nen 2 lỗ (loại 2) Viên 213x100x57-TCVN GR 2.1 638
- Gạch tuy nen 2 lỗ (loại 3) Viên 213x100x57-TCVN GR 2.1 451 Tại
- Gạch tuy nen 2 lỗ (loại 1) Viên 190x85x50 GR 2.3 572 Nhà máy
- Gạch tuy nen 2 lỗ (loại 2) Viên 190x85x50 GR 2.3 561 Gạch
- Gạch tuy nen 6 lỗ (loại 1) Viên 170x110x75 GR 6.3 699 Dung
- Gạch tuy nen 6 lỗ (loại 2) Viên 170x110x75 GR 6.3 688 Quất
- Gạch tuy nen 6 lỗ (loại 3) Viên 170x110x75 GR 6.3 677 (VAT=10%
- Gạch tuy nen 6 lỗ Viên 85x110x75 GR 6.3/2 488 )
- Gạch ñặc (loại 1) Viên 190x85x50 Gð.2 737
- Gạch ñặc (loại 1) Viên 215x85x50 Gð.4 885
- Gạch nem tách (loại 1) Viên 200x200x47 GNT 2.530
- Gạch nem tách (loại 3) Viên 200x200x47 GNT 1.540
- Gạch chống nóng (loại 1) Viên 220x220x110 GCN 2.750
5.3 Gạch 2 lỗ Viên 200x95x60 570 Cty CP
- Gạch 6 lỗ Viên 178x110x76 720 Sơn Mỹ
5.4 Ngói lợp mái thủ công Viên 24 viên/m2 A1 1.200
5.5 Ngói úp nóc thủ công Viên 4 viên/md A1 3.500
6 Gạch, ñá lát nền, ốp tường
6.1 Gạch lát nền ðồng Tâm Thùng 300x300 Loại AA 105.270
- Gạch lát nền ðồng Tâm Thùng 300x300 Loại A 78.650
- Gạch lát nền ðồng Tâm Thùng 400x400 Loại AA 112.200
- Gạch lát nền ðồng Tâm Thùng 400x400 Loại A 84.480
- Gạch lát nền ðồng Tâm Thùng 500x500 Loại AA 269.940 Giá bán
- Gạch lát nền ðồng Tâm Thùng 500x500 Loại A 202.620 tại TP
- Gạch lát nền ðồng Tâm Thùng 600x600 Loại AA 316.800 Q.Ngãi
- Gạch lát nền ðồng Tâm Thùng 600x600 Loại A 237.600 (VAT=10%
- Gạch ốp tường ðồng Tâm M2 250x400 Loại AA 128.700 )
- Gạch ốp tường ðồng Tâm M2 250x400 Loại A 96.800
- Gạch chống trượt ðồng Tâm M2 200x200 Loại AA 104.500

Trang 2
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Gạch chống trượt ðồng Tâm M2 200x200 Loại A 79.750
- Gạch chống trượt ðồng Tâm M2 250x250 Loại AA 128.480
- Gạch chống trượt ðồng Tâm M2 250x250 Loại A 96.800
- Gạch men viền ðồng Tâm Viên 130x400 10 viên/hộp 165.000
- Gạch kiếng trắng ðồng Tâm Viên 190x190x9,5 6 viên/hộp 37.400
- Gạch kiếng màu ðồng Tâm Viên 190x190x9,5 6 viên/hộp 12.100
6.2 Gạch Ceramic nhóm 1 DACERA Hộp 400x400 Loại 1 75.900
- Gạch Ceramic nhóm 1 DACERA Hộp 400x400 Loại 2 73.700 Giá bán
- Gạch Ceramic nhóm 2 DACERA Hộp 400x400 Loại 1 73.700 tại TP
- Gạch Ceramic nhóm 2 DACERA Hộp 400x400 Loại 2 71.500 Q.Ngãi
- Gạch Ceramic nhóm 1 DACERA ốp tường M2 250x400 Loại 1 78.100 (VAT=10%
- Gạch Ceramic nhóm 1 DACERA ốp tường M2 250x400 Loại 2 74.800 )
- Gạch Ceramic nhóm 2 DACERA ốp tường M2 250x400 Loại 1 75.900
- Gạch Ceramic nhóm 2 DACERA ốp tường M2 250x400 Loại 2 72.600
- Gạch Ceramic nhóm 3 DACERA ốp tường M2 250x400 Loại 1 78.100
- Gạch Ceramic nhóm 3 DACERA ốp tường M2 250x400 Loại 2 75.900
- Gạch men chống trượt nhóm 1 DACERA M2 250x250 Loại 1 77.000
- Gạch men chống trượt nhóm 1 DACERA M2 250x250 Loại 2 73.700
- Gạch men chống trượt nhóm 2 DACERA M2 250x250 Loại 1 73.700
- Gạch men chống trượt nhóm 2 DACERA M2 250x250 Loại 2 70.400
- Gạch men viền DACERA Viên 80x250 10 viên/hộp 3.520
- Gạch men viền DACERA Viên 100x400 10 viên/hộp 4.180
6.3 Gạch men TAICERA ốp tường M2 200x250 Loại 1 76.000
- Gạch men TAICERA ốp tường M2 200x250 Loại 2 64.600
- Gạch men TAICERA ốp tường M2 250x400 Loại 1 86.000
- Gạch men TAICERA ốp tường M2 250x400 Loại 2 73.100 Giá bán
- Gạch men TAICERA ốp tường M2 300x400 Loại 1 99.000 tại TP
- Gạch men TAICERA ốp tường M2 300x400 Loại 2 84.150 Q.Ngãi
- Gạch men TAICERA lát nền M2 250x250 Loại 1 83.000 (VAT=10%
- Gạch men TAICERA lát nền M2 250x250 Loại 2 70.550 )
- Gạch men TAICERA lát nền M2 300x300 Loại 1 76.000
- Gạch men TAICERA lát nền M2 300x300 Loại 2 64.600
- Gạch men TAICERA lát nền M2 400x400 Loại 1 81.000
- Gạch men TAICERA lát nền M2 400x400 Loại 2 68.850
- ðá thạch anh chấm mè G 300x300 M2 300x300 Loại 1 87.000
- ðá thạch anh chấm mè G 300x300 M2 300x300 Loại 2 73.950
- ðá thạch anh giả cổ G 300x300 M2 300x300 Loại 1 91.000
- ðá thạch anh giả cổ G 300x300 M2 300x300 Loại 2 77.350
- ðá thạch anh phủ men G 300x300 M2 300x300 Loại 1 91.000
- ðá thạch anh phủ men G 300x300 M2 300x300 Loại 2 77.350
- ðá thạch anh chấm mè G 400x400 M2 400x400 Loại 1 103.000
- ðá thạch anh chấm mè G 400x400 M2 400x400 Loại 2 87.550
- ðá thạch anh giả cổ G 400x400 M2 400x400 Loại 1 118.000
- ðá thạch anh giả cổ G 400x400 M2 400x400 Loại 2 100.300
- ðá thạch anh phủ men G 400x400 M2 400x400 Loại 1 108.000
- ðá thạch anh phủ men G 400x400 M2 400x400 Loại 2 91.800
- ðá thạch anh giả cổ G 600x600 M2 600x600 Loại 1 145.000

Trang 3
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- ðá thạch anh giả cổ G 600x600 M2 600x600 Loại 2 123.250
- ðá thạch anh phủ men G 600x600 M2 600x600 Loại 1 145.000
- ðá thạch anh phủ men G 600x600 M2 600x600 Loại 2 123.250
- ðá thạch anh nhủ kim loại G 600x600 M2 600x600 Loại 1 245.000
- ðá thạch anh nhủ kim loại G 600x600 M2 600x600 Loại 2 208.250
- ðá siêu bóng kiếng cao cấp P 800x800 M2 800x800 320.000 Giá bán
- ðá bóng kiếng cao cấp P 800x800 M2 800x800 310.000 tại TP
- ðá siêu bóng kiếng cao cấp P 1000x1000 M2 1000x1000 350.000 Q.Ngãi
- ðá bóng kiếng cao cấp P 1000x1000 M2 1000x1000 330.000 (VAT=10%
- Gạch chân tường ñá thạch anh GT 300x98 Viên 300x98 7.000 )
- Gạch chân tường ñá thạch anh GT 400x98 Viên 400x98 10.000
- Gạch chân tường ñá bóng kiếng GT 600x115 Viên 600x115 20.000
- Gạch chân tường ñá bóng kiếng GT 800x115 Viên 800x115 35.000
- Gạch cầu thang ñá thạch anh 300x298 Viên 300x298 GL 39005 15.000
- Gạch cầu thang ñá thạch anh 400x298 Viên 400x298 GL 49009 26.000
- Gạch cầu thang ñá bóng kiếng 600x298 Viên 600x298 PL 67702 52.000
- Gạch cầu thang ñá bóng kiếng 800x298 Viên 800x298 PL 87702 88.000
6.4 Gạch lát VIGLACERA 400x400 Hộp Loại A1 83.000
- Gạch lát VIGLACERA 450x450 Hộp Loại A1 99.000
- Gạch lát VIGLACERA 500x500 Hộp Loại A1 105.700 Giá bán
- Gạch viền VIGLACERA 130x400 Viên Loại A1 6.450 tại TP
- Gạch viền VIGLACERA 125x450 Viên Loại A1 8.500 Q.Ngãi
- Gạch viền VIGLACERA 125x500 Viên Loại A1 9.700 (VAT=10%
- Gạch chống trơn VIGLACERA 200x200 M2 Loại A1 67.200 )
- Gạch chống trơn VIGLACERA 250x250 M2 Loại A1 71.600
- Gạch ốp tường VIGLACERA 250x400 M2 Loại A1 70.350
- Gạch ốp tường mát VIGLACERA 250x400 M2 Loại A1 94.500
- Gạch viền VIGLACERA 136x400 M2 Loại A1 73.500
- Gạch viền VIGLACERA 80x200 M2 Loại A1 76.786
- Gạch viền VIGLACERA 80x250 M2 Loại A1 105.000
6.5 ðá Granite (hoa cương) màu ñỏ Rubi M2 Qui cách > 0,6m Bình ðịnh 820.000
- ðá Granite (hoa cương) màu ñỏ Rubi M2 Qui cách < 0,6m Bình ðịnh 720.000
- ðá Granite (hoa cương) màu ñỏ M2 Qui cách > 0,6m Bình ðịnh 600.000 Giá bán
- ðá Granite (hoa cương) màu ñỏ M2 Qui cách < 0,6m Bình ðịnh 550.000 tại TP
- ðá Granite (hoa cương) màu ñen mịn M2 Qui cách > 0,6m Bình ðịnh 620.000 Q.Ngãi
- ðá Granite (hoa cương) màu ñen mịn M2 Qui cách < 0,6m Bình ðịnh 550.000 (VAT=10%
- ðá Granite (hoa cương) màu ñen chấm lớn M2 Qui cách > 0,6m Bình ðịnh 650.000 )
- ðá Granite (hoa cương) màu ñen chấm lớn M2 Qui cách < 0,6m Bình ðịnh 580.000
- ðá Granite (hoa cương) màu khác M2 Qui cách > 0,6m Bình ðịnh 580.000
- ðá Granite (hoa cương) màu khác M2 Qui cách < 0,6m Bình ðịnh 520.000
- ðá Cẩm thạch màu ñen M2 Qui cách < 0,6m Th.Hóa 180.000
- ðá cẩm thạch màu khác M2 Qui cách < 0,6m Th.Hóa 220.000
6.6 Gạch hoa xi măng Viên 200x200 Loại 1 2.000 (VAT=10%
Gạch hoa xi măng Viên 200x200 Loại 2 1.800 )
7 Gạch Bê tông tự chèn Mitit
7.1 Gạch vuông màu ñỏ M2 245x245x45 16 viên/m2 69.300
- Gạch vuông màu xanh, vàng M2 245x245x45 16 viên/m2 75.075

Trang 4
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Gạch vuông màu ghi M2 245x245x45 16 viên/m2 66.440
- Gạch vuông màu trắng M2 245x245x45 16 viên/m2 72.820
7.2 Gạch vuông chấm tròn, chống trơn màu ñỏ M2 245x245x45 16 viên/m2 69.300 Giá bán
- Gạch vuông chấm tròn, chống trơn màu xanh, M2 245x245x45 16 viên/m2 75.075 tại KKT
- Gạch vuông chấm tròn, chống trơn màu ghi M2 245x245x45 16 viên/m2 66.440 D.Quất
- Gạch vuông chấm tròn, chống trơn màu trắng M2 245x245x45 16 viên/m2 72.820 (VAT=10%
7.3 Gạch lục giác màu ñỏ M2 220x220x48 24 viên/m2 69.300 )
- Gạch lục giác màu xanh, vàng M2 220x220x48 24 viên/m2 75.075
- Gạch lục giác màu ghi M2 220x220x48 24 viên/m2 66.440
- Gạch lục giác màu trắng M2 220x220x48 24 viên/m2 72.820
8 Gỗ các loại
8.1 Gỗ xẻ XD nhóm 3 M3 Chò chỉ, Chò chai N3 9.600.000
8.2 Gỗ xẻ XD nhóm 4 M3 Gội, Sến N4 8.000.000 Giá bán
8.3 Gỗ xẻ XD nhóm 5 M3 N5 7.200.000 tại TP
8.4 Gỗ xẻ XD nhóm 6 M3 N6 6.400.000 Q.Ngãi
8.5 Gỗ cốt pha nhóm 7-8 M3 Dài >3m, rộng>20 N7-8 3.000.000 (VAT=10%
9 Thép Thái Nguyên (TISCO) )
9.1 Thép tròn
- Thép D6, D8 cuộn Kg D 6-8 13.104
- Thép D10 cây, cuộn SD295A Kg D 10 13.379 Giá bán
- Thép D12 SD295A Kg D 12 13.214 tại TP
- Thép D14-D40 SD295A Kg D 14-40 13.104 Q.Ngãi
- Thép D10 cây, cuộn SD390 Kg D 10 13.882 (VAT=10%
- Thép D12 SD390 Kg D 12 13.434 )
- Thép D14-D40 SD390 Kg D 12-40 13.324
9.2 Thép hình
- Thép U80-100 Kg L=6m, 9m, 12m CT3 13.709
- Thép U120 Kg L=6m, 9m, 12m CT3 13.819
- Thép U140-180 Kg L=6m, 9m, 12m CT3 13.874 Giá bán
- Thép góc V80-100 (CT3) Kg L=6m, 9m, 12m CT3 13.709 tại TP
- Thép góc V120-125 (CT3) Kg L=6m, 9m, 12m CT3 13.764 Q.Ngãi
- Thép góc V130 (CT3) Kg L=6m, 9m, 12m CT3 13.819 (VAT=10%
- Thép góc V80-100 (SS540) Kg L=6m, 9m, 12m SS 540 14.094 )
- Thép góc V120-125 (SS540) Kg L=6m, 9m, 12m SS 540 14.424
- Thép góc V130 (SS540) Kg L=6m, 9m, 12m SS 540 14.479
10 Thép Miền nam
10.1 Thép tròn
- Thép cuộn ∅6 CT2, CT3 Kg 12.730
- Thép cuộn ∅8 CT2, CT3 Kg 12.730 Giá bán
- Thép cuộn ∅10-20 CT3 Kg 12.730 tại TP
- Thép trơn ∅10 CT3 Kg 12.510 Q.Ngãi
- Thép trơn ∅12 - ∅25, CT3 Kg 12.566 (VAT=10%
- Thép vằn D10 CT5-SD295A Kg 12.962 )
- Thép vằn D12-32 CT5-SD295A Kg 12.796
Thép vằn D36 CT5 Kg 12.796
Thép vằn D10 SD390 Kg 13.072
- Thép vằn D12-36 SD390 Kg 12.906

Trang 5
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Thép vằn D40-43 SD390 Kg 13.182 Giá bán
- Thép vằn D10 GR60 Kg 13.072 tại TP
- Thép vằn D12-36 GR60 Kg 12.906 Q.Ngãi
- Thép vằn D40-43 GR60 Kg 13.182 (VAT=10%
10.2 Thép hình )
- Thép góc 20x2 Kg 15.140 Giá bán
- Thép góc từ 25x2,5 ñến 30x3 Kg 14.920 tại TP
- Thép góc từ 40x2,5 ñến 50x5 Kg 14.920 Q.Ngãi
- Thép góc từ 60x5 ñến 100x10 Kg 14.920 (VAT=10%
- Thép U 50x25x3, 65x30x3 Kg 14.920 )
11 Dây thép
11.1 Dây thép ñen mềm Kg fi 1ly kẽm buộc 20.000
11.2 Dây thép mạ kẽm Kg fi 3-5ly CT3 21.000 (VAT=10%
11.3 Lưới thép mạ kẽm Kg fi 3-4ly B40 20.000 )
12 Nhựa ñường
12.1 Nhựa ñường phuy PLC – Singapore Kg 60/70 190kg/p 11.884 Tại ðà
12.2 Nhựa ñường ñặc nóng – Singapore Kg 60/70 Sitec 10.389 Nẵng
13 Cửa ñi, cửa sổ, tường kính
13.1 Lắp ñặt hoàn thiện cửa sắt kiểu thông dụng, m2 cửa ñi 500.000
khung sắt V40, kính trắng 5 ly, khoá thường.
13.2 Lắp ñặt hoàn thiện cửa sắt kiểu thông dụng, m2 cửa sổ 450.000
khung sắt V40, kính trắng 5 ly, khoá thường. Giá bán
13.3 Lắp ñặt hoàn thiện cửa nhôm kiểu, m2 cửa ñi 600.000 tại TP
thông dụng, kính trắng 5 ly, khoá thường Q.Ngãi
13.3 Lắp ñặt hoàn thiện cửa nhôm kiểu m2 cửa sổ 517.000 (VAT=10%
thông dụng, kính trắng 5 ly, khoá thường )
- Lắp ñặt hoàn thiện cửa nhôm kiểu m2 vách, tường 517.000
thông dụng, kính trắng 5 ly, khoá thường
13.4 Cửa ñi pa nô, gỗ nhóm 3, khoá thường, m2 cửa ñi 703.560 Giá bán
không hoa sắt, không khuôn tại TP
- Cửa ñi pa nô kính, gỗ nhóm 3, m2 cửa ñi 607.200 Q.Ngãi
khoá thường, không hoa sắt, không khuôn (VAT=10%
- Cửa sổ pa nô, gỗ nhóm 3, không hoa sắt, m2 cửa sổ 727.100 )
không khuôn
- Cửa sổ kính, gỗ nhóm 3, không hoa sắt, kh khuôn m2 cửa sổ 656.040
13.5 Khuôn cửa, gỗ nhóm 3 md 50x120 104.500
- Khuôn cửa, gỗ nhóm 3 md 50x170 143.000
- Khuôn cửa, gỗ nhóm 3 md 60x250 225.500
13.6 Lắp ñặt hoàn thiện cửa sắt xếp dập U m2 cửa ñi 385.000
- Hoa sắt bằng sắt dẹt m2 cửa sổ 88.000
- Hoa sắt bằng sắt hộp 14x14 m2 Kiểu hình học 165.000 Giá bán
- Lan can sắt hộp không tay vịn md Kiểu hình học 165.000 tại TP
- Lan can bằng sắt có tay vịn fi 42 md Kiểu hình học 220.000 Q.Ngãi
- Lan can bằng Inox có tay vịn md Kiểu hình học 450.000 (VAT=10%
- Cửa nhựa m2 Loại 1 110.000 )
14 CỬA EUROWINDOW
14.1 Cửa EUROWINDOW (VIET WINDOW)

Trang 6
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 5mm m2 1.302.836
kích thước (1m*1m)
- Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật m2 Cả P.K.K.K 1.557.684 Giá bán
5mm. Kích thước (1,4m*1,4m) hãng GQ tại TP
- Cửa sổ 2 cánh, mở quay, lật vào trong m2 Cả PKKK 22.373.130 Q.Ngãi
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (1,4m*1,4m) hãng GQ (VAT=10%
- Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài m2 Cả PKKK 2.120.511 )
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (1,4m*1,4m) hãng GQ
- Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài m2 Cả PKKK 2.736.344
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (0,6m*1,6m) hãng GQ
- Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong m2 Cả PKKK 2.936.090
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (0,6m*1,4m) hãng GQ
- Cửa ñi 1 cánh mở quay vào trong dùng panô m2 Cả PKKK + khóa 2.686.679
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (0,9m*2,2m) Panô tấm 8mm
- Cửa ñi 2 cánh mở quay vào trong dùng panô m2 Cả PKKK + khóa 2.946.197
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (1,4m*2,2m) Panô tấm 8mm
- Cửa ñi 2 cánh mở trượt m2 Cả PKKK + khóa 1.610.179
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (1,6m*2,2m) hãng GQ
14.2 Cửa EUROWINDOW (ASIA WINDOW)
- Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 5mm m2 1.527.043
kích thước (1m*1,5m)
- Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật m2 Cả P.K.K.K 1.826.526 Giá bán
5mm. Kích thước (1,4m*1,4m) hãng GQ tại TP
- Cửa sổ 2 cánh, mở quay, lật vào trong m2 Cả PKKK 2.421.735 Q.Ngãi
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (1,4m*1,4m) hãng GQ (VAT=10%
- Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài m2 Cả PKKK 2.671.549 )
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (1,4m*1,4m) hãng GQ
- Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài m2 Cả PKKK 2.983.980
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (0,6m*1,4m) hãng GQ
- Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong m2 Cả PKKK 3.093.355
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (0,6m*1,4m) hãng GQ
- Cửa ñi 1 cánh mở quay vào trong dùng panô m2 Cả PKKK + khóa 2.988.550
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (0,9m*2,2m) Panô tấm 8mm
- Cửa ñi 2 cánh mở quay vào trong dùng panô m2 Cả PKKK + khóa 3.210.687
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (1,4m*2,2m) Panô tấm 8mm
- Cửa ñi 2 cánh mở trượt m2 Cả PKKK + khóa 1.874.611
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (1,6m*2,2m) hãng GQ
14.3 Cửa EUROWINDOW (EURO WINDOW)
- Hộp kính, kính trắng Việt - Nhật 5mm 1.049.572
kích thước (1m*1,5m)
- Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 5mm m2 1.542.201
kích thước (1m*1m)
- Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật m2 Cả P.K.K.K 2.092.351 Giá bán
5mm. Kích thước (1,4m*1,4m) hãng Vita tại TP
- Cửa sổ 2 cánh, mở quay, lật vào trong m2 Cả PKKK, bản lề 3.412.730 Q.Ngãi
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (1,4m*1,4m) hãng GU Unijet (VAT=10%
- Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài m2 Cả PKKK, thanh 3.260.271 )

Trang 7
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (1,4m*1,4m) hạn vị hãng Roto
- Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài m2 Cả PKKK, thanh 4.055.941
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (0,6m*1,4m) hạn vị hãng Roto
- Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong m2 Cả PKKK, bản lề 4.270.937
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (0,6m*1,4m) hãng GU Unijet
- Cửa ñi 1 cánh mở quay vào trong dùng panô m2 Cả PKKK, bản lề 4.276.023
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (0,9m*2,2m) 3D hãng Roto
- Cửa ñi 2 cánh mở quay vào trong dùng panô m2 Cả PKKK, bản lề 4.583.701
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (1,4m*2,2m) 3D hãng Roto
- Cửa ñi 2 cánh mở trượt m2 Cả PKKK, hai tay 2.806.759
kính trắng Việt - Nhật 5mm KT (1,6m*2,2m) nắm hãng GU
15 Kính các loại
15.1 Kính trắng ðáp Cầu + Trung Quốc M2 Dày 3 ly 55.000
15.2 Kính trắng ðáp Cầu + Trung Quốc M2 Dày 5 ly 126.500
15.3 Kính trắng ðáp Cầu + Trung Quốc M2 Dày 10 ly 352.000 Giá bán
15.4 Kính mờ, hạt mè ðáp Cầu + TQ M2 Dày 5 ly 99.000 tại TP
15.5 Kính Liên doanh Việt-Nhật trắng M2 Dày 3 ly 77.000 Q.Ngãi
15.6 Kính Liên doanh Việt-Nhật trắng M2 Dày 5 ly 148.500 (VAT=10%
15.7 Kính Liên doanh Việt-Nhật trắng M2 Dày 10 ly 396.000 )
16 Sơn các loại
16.1 Bột trét trong nhà Gritone Kg Việt Nam 3.375 Giá bán
- Bột trét trong nhà Vitech Kg Việt Nam 3.300 tại TP
- Bột trét ngoài trời Gritone Kg Việt Nam 4.500 Q.Ngãi
- Bột trét cao cấp ICI Dulux Kg ICI DULUX A502-21933 6.375 (VAT=10%
16.2 Sơn lót chống kiềm &chống thấm )
- Sơn lót cao cấp ngoài trời Lít ICI Dulux Weather A936 70.556 Giá bán
- Sơn lót CK gốc dầu Dulux Sol Ventborne Lít Dulux Sol A579 85.400 tại TP
- Sơn lót trong nhà Lít Dulux Interior A934 53.333 Q.Ngãi
- Sơn lót ngoài trời Lít Vitech 42.778 (VAT=10%
16.3 Sơn trong nhà )
- Sơn trong nhà ICI Matxilite Lít MAXILITE A901 32.500
- Sơn trong nhà ICI Farco Lít FARCO A948 21.000 Giá bán
- Sơn bóng cao cấp ICI Dulux 5-In1 Lít DULUX 5 - IN 1 A966 107.000 tại TP
- Sơn che phủ hiệu quả ICI Dulux Lít DULUX A925 52.833 Q.Ngãi
- Sơn lau chùi hiệu quả ICI Dulux Lít DULUX A990 53.889 (VAT=10%
16.4 Sơn ngoài trời )
- Sơn ICI DULUX ngoài trời Lít WEATHERSHIEL A915 117.000
- Sơn ICI DULUX bóng ngoài trời Lít WEATHERSHIEL A918 111.833
- Sơn ICI DULUX chống thấm Lít WEATHERSHIEL A954 133.000
- Sơn ICI DULUX chống thấm cho ngói Lít WEATHERSHIEL A954 119.400
- Sơn ICI GLIDDEN DURAGUARD Lít A920 64.222
- Sơn ICI MAXILITE Lít MAXILITE A919 41.111
16.5 Sơn lót chống kiềm
- Sơn lót gốc nước Levisfix 3 in 1 Lít 17 lít/thùng 71.051
- Sơn lót chống kiềm trong nhà Levisfix CK Lít 17 lít/thùng 51.344
- Sơn lót gốc dầu Levis Fixing Primer Lít 5 lít/thùng 73.380
16.6 Sơn hoàn thiện ngoài trời

Trang 8
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Sandtex màu bình thường Sandtex 7 Lít 5 lít/thùng 149.685 Giá bán
- Màu bình thường Sandtex 6 Lít 5 lít/thùng 125.266 tại TP
- Sandtex màu bình thường Sandtex 5 Lít 17 lít/thùng 87.005 Q.Ngãi
- Levis Latex Lít 5 lít/thùng 111.634 (VAT=10%
- Levistex - Extra Lít 17 lít/thùng 47.272 )
16.7 Sơn hoàn thiện trong nhà
- Levis Satin Lít 5 lít/thùng 103.619
- Levissilk Lít 5 lít/thùng 91.809 Giá bán
- Levislux Lít 18 lít/thùng 61.808 tại TP
- Levis Famy Lít 17 lít/thùng 32.261 Q.Ngãi
- Levismur-Extra Lít 17 lít/thùng 36.754 (VAT=10%
- Bingo Lít 17 lít/thùng 21.056 )
16.8 Sơn dầu ALKYD
- Sơn dầu Levis Alkyd Lít 3 lít/thùng 65.173
- Sơn lót chống gỉ Levis AC Primer Lít 3 lít/thùng 47.109
16.9 Bột trét tường
- Bột trét Levis Pro nội thất Kg 40 kg/bao 4.762 Giá bán
- Bột trét Levis Pro ngoại thất Kg 40 kg/bao 5.684 tại TP
- Bột trét tường trong nhà Bingo Kg 40 kg/bao 3.444 Q.Ngãi
- Bột trét cao cấp ngoài nhà Sandtex Kg 20 kg/thùng 12.524 (VAT=10%
- Dung dịch xử lý nấm mốc lít 17 lít/thùng 34.110 )
16.10 Bột trét tường Nippon
- Bột trét Nippon Skimcoat xanh trong nhà Kg 40 kg/bao 4.625
- Bột trét Nippon Skimcoat ñỏ ngoài trời Kg 40 kg/bao 5.000
16.11 Sơn lót chống kiềm Nippon
- Nippon Sumo - sơn lót trong nhà và ngoài trời Lít 5 lít/thùng 52.000 Giá bán
- Nippon Sumo - sơn lót trong nhà và ngoài trời Lít 18 lít/thùng 50.556 tại TP
- Vinilex Wall Sealer - sơn lót trong nhà Lít 5 lít/thùng 5101 48.000 Q.Ngãi
- Vinilex Wall Sealer - sơn lót trong nhà Lít 18 lít/thùng 5101 44.444 (VAT=10%
- Vinilex Wall Sealer - sơn lót ngoài trời Lít 5 lít/thùng 5160 54.000 )
- Vinilex Wall Sealer - sơn lót ngoài trời Lít 18 lít/thùng 5160 48.333
- Excel 100 - sơn lót gốc dầu ngoài trời Lít 5 lít/thùng 100 76.000
- Excel 100 - sơn lót gốc dầu ngoài trời Lít 20 lít/thùng 100 68.500
16.12 Sơn nội thất Nippon
- Nippon Vatex Lít 17 lít/thùng 17.647 Giá bán
- Nippon Vatex Lít 4 lít/thùng 22.500 tại TP
- Nippon Matex Lít 18 lít/thùng 29.444 Q.Ngãi
- Nippon Matex Lít 4 lít/thùng 35.000 (VAT=10%
- Super Easy Wash Lít 4 lít/thùng 42.000 )
- Super Easy Wash Lít 17 lít/thùng 42.353
- ALL in One - Sơn cao cấp trong nhà Lít 1 lít/thùng 100.000
- ALL in One - Sơn cao cấp trong nhà Lít 5 lít/thùng 90.000
16.13 Sơn ngoại thất Nippon
- Supper Matex Lít 18 lít/thùng 43.333 Giá bán
- Supper Matex Lít 5 lít/thùng 52.000 tại TP
- Hitex Lít 18 lít/thùng 95.000 Q.Ngãi
- Hitex Lít 5 lít/thùng 102.000 (VAT=10%
)

Trang 9
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Hitex Lít 1 lít/thùng 130.000
- Hitex chống nóng cao cấp Lít 18 lít/thùng 102.778
- Hitex chống nóng cao cấp Lít 5 lít/thùng 109.000
- Hitex chống nóng cao cấp Lít 1 lít/thùng 130.000
- Sơn dầu Excel 100 Lít 5 lít/thùng 98.000
16.14 Sơn + bột trét tường ðồng Tâm
- Standard nội thất Lít 4 lít/thùng 23.375
- Standard nội thất Lít 18 lít/thùng 20.778
- Standard ngoại thất Lít 4 lít/thùng 48.125
- Standard ngoại thất Lít 18 lít/thùng 42.350
- Extra nội thất Lít 4 lít/thùng 37.125
- Extra nội thất Lít 18 lít/thùng 33.061 Giá bán
- Extra ngoại thất Lít 4 lít/thùng 65.450 tại TP
- Extra ngoại thất Lít 18 lít/thùng 55.550 Q.Ngãi
- Master nội thất (sơn cao cấp) Lít 5 lít/thùng 94.160 (VAT=10%
- Master ngoại thất (sơn cao cấp) Lít 1 lít/thùng 127.600 )
- Master ngoại thất (sơn cao cấp) Lít 5 lít/thùng 105.600
- Sơn lót chống kiềm cao cấp Sealer nội thất Lít 4 lít/thùng 49.500
- Sơn lót chống kiềm cao cấp Sealer nội thất Lít 18 lít/thùng 42.472
- Sơn lót chống kiềm cao cấp Sealer ngoại thất Lít 4 lít/thùng 70.125
- Sơn lót chống kiềm cao cấp Sealer ngoại thất Lít 18 lít/thùng 55.550
- Sơn lót chống kiềm cao cấp Sealer gốc dầu Lít 5 lít/thùng 79.200
- Bột trét tường Assure nội thất Kg 40 kg/bao 3.933
- Bột trét tường Assure ngoại thất Kg 40 kg/bao 4.263
- Bột trét tường Glory nội thất Kg 40 kg/bao 4.538
- Bột trét tường Glory ngoại thất Kg 40 kg/bao 4.950
17 Bê tông thương phẩm
17.1 Mác 200 ñá 1x2 m3 Bao gồm cả chi phí 983.714 Nhà máy
17.2 Mác 250 ñá 1x2 m3 vận chuyển trong cự 1.052.857 bê tông
17.3 Mác 300 ñá 1x2 m3 ly 20km tính từ nhà 1.185.905 Thiên
17.4 Mác 350 ñá 1x2 m3 máy, chưa bao gồm 1.282.286 Sơn
17.5 Mác 400 ñá 1x2 m3 chi phí bơm bê tông 1.308.476 (VAT=10%
18 Tấm lợp - Xà gồ )
18.1 TONMAT - 1 LỚP KHỔ 1084MM
- Tole có sóng TONMAT 1 lớp m2 Dày 0,3mm 5 sóng 106.857 Giá bán
- Tole có sóng TONMAT 1 lớp m2 Dày 0,35mm 5 sóng 124.667 tại TP
- Tole có sóng TONMAT 1 lớp m2 Dày 0,4mm 5 sóng 136.190 Q. Ngãi
- Tole có sóng TONMAT 1 lớp m2 Dày 0,45mm 5 sóng 152.952 (VAT=10%
18.2 TONMAT - SPEC 2 KHỔ 1084MM )
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,3mm 5 sóng 214.762
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,35mm 5 sóng 232.571
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,4mm 5 sóng 246.190
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,45mm 5 sóng 264.000
18.3 TONMAT - SPEC 3 KHỔ 1084MM Giá bán
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,3mm 5 sóng 236.762 tại TP
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,35mm 5 sóng 254.571 Q. Ngãi
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,4mm 5 sóng 268.190 (VAT=10%
)

Trang 10
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,45mm 5 sóng 286.000
18.4 TONMAT - SPEC 4 KHỔ 1084MM
Tăng cường chống cháy
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,3mm 5 sóng 279.714 Giá bán
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,35mm 5 sóng 296.476 tại TP
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,4mm 5 sóng 310.095 Q. Ngãi
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,45mm 5 sóng 327.905 (VAT=10%
18.5 TONMAT - 1 LỚP KHỔ 1070MM )
- Tole có sóng TONMAT 1 lớp m2 Dày 0,3mm 11 sóng 107.905 Giá bán
- Tole có sóng TONMAT 1 lớp m2 Dày 0,35mm 11 sóng 125.714 tại TP
- Tole có sóng TONMAT 1 lớp m2 Dày 0,4mm 11 sóng 137.238 Q. Ngãi
- Tole có sóng TONMAT 1 lớp m2 Dày 0,45mm 11 sóng 154.000 (VAT=10%
18.6 TONMAT - SPEC 2 KHỔ 1070MM )
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,3mm 11 sóng 218.952
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,35mm 11 sóng 236.762
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,4mm 11 sóng 250.381
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,45mm 11 sóng 268.190
18.7 TONMAT - SPEC 3 KHỔ 1070MM
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,3mm 11 sóng 240.952 Giá bán
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,35mm 11 sóng 258.762 tại TP
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,4mm 11 sóng 272.381 Q. Ngãi
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,45mm 11 sóng 290.190 (VAT=10%
18.8 TONMAT - SPEC 4 KHỔ 1070MM )
Tăng cường chống cháy
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,3mm 11 sóng 282.857
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,35mm 11 sóng 300.667
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,4mm 11 sóng 314.286
- Tole có sóng TONMAT m2 Dày 0,45mm 11 sóng 332.095
18.9 Tole Posvina Md 0,25x1100 68.053
- Tole Posvina Md 0,27x1100 72.118
- Tole Posvina Md 0,3x1100 76.738 Nhà
- Tole Posvina Md 0,32x1100 81.033 Máy xà
- Tole Posvina Md 0,35x1100 85.978 gồ Thảo
- Tole Posvina Md 0,38x1100 90.713 Hương
- Tole Posvina Md 0,4x1100 94.893 TP. QN
- Tole Posvina Md 0,42x1100 98.958 (VAT=10%
- Tole Posvina Md 0,45x1100 105.233 )
- Tole Posvina Md 0,48x1100 112.158
- Tole Posvina Md 0,5x1100 118.318
18.10 Tol lạnh cao cấp PZACS Md 0,26x1100 78.600
- Tol lạnh cao cấp PZACS Md 0,28x1100 84.872 Nhà
- Tol lạnh cao cấp PZACS Md 0,30x1100 91.288 Máy xà
- Tol lạnh cao cấp PZACS Md 0,35x1100 107.411 gồ Thảo
- Tol lạnh cao cấp PZACS Md 0,38x1100 113.021 Hương
- Tol lạnh cao cấp PZACS Md 0,40x1100 115.658 TP. QN
- Tol lạnh cao cấp PZACS Md 0,42x1100 125.255 (VAT=10%
- Tol lạnh cao cấp PZACS Md 0,45x1100 138.436 )

Trang 11
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
18.11 Tấm lợp sinh thái Onduline Tấm 2mx0,95x3mm 169.400 Giá bán
- Tấm lấy sáng sợi thủy tinh Onduline Tấm 2mx0,95mx3mm 396.000 tại TP
- Tấm úp nóc sinh thái Onduline Tấm 0,46mx0,9mx3mm 85.800 Q.Ngãi
- Bu lông vít mũ nhựa cho xà gồ Cái Dài 7,5 cm 1.111 (VAT=10%
18.12 Tấm lợp dạng sóng Guttapral Acrylic m2 2mx0,95m x 2,3mm 151.800 Giá)bán
Tấm úp nóc có nẹp chống bão md 1,05x0,48m 198.000 tại TP
Tấm lấy sáng Resin Glass m2 2mx0,95m 231.000 Q.Ngãi
Chống thấm tường Guttabeta PT m2 2mx10m 262.900 (VAT=10%
Chống thấm dầm, sàn Guttabeta Star 320kN m2 2mx25m 88.000 )
18.13 Ngói ðồng Tâm
- Ngói lợp Viên Loại AA 11.000
- Ngói lợp Viên Loại B 6.820
- Ngói nóc Viên Loại AA 15.400
- Ngói nóc Viên Loại B 9.020
- Ngói rìa Viên Loại AA 15.400
- Ngói rìa Viên Loại B 9.020
- Ngói ñuôi Viên Loại AA 24.640
- Ngói ñuôi Viên Loại B 15.510
- Ngói ốp cuối nóc Viên Loại AA 35.420 Giá bán
- Ngói ốp cuối nóc Viên Loại B 18.150 tại TP
- Ngói ốp cuối rìa Viên Loại AA 35.420 Q.Ngãi
- Ngói ốp cuối rìa Viên Loại B 18.150 (VAT=10%
- Ngói chữ T Viên Loại AA 47.740 )
- Ngói chữ T Viên Loại B 24.420
- Chạc 2 (góc vuông) Viên Loại AA 35.420
- Chạc 2 (góc vuông) Viên Loại B 18.150
- Chạc 3 Viên Loại AA 47.740
- Chạc 3 Viên Loại B 24.420
- Chạc 4 Viên Loại AA 47.740
- Chạc 4 Viên Loại B 24.420
- Sơn ngói Lít 91.300
18.14 Xà gồ C100 dày 1,6 ly Md 100x40x10 52.381
- Xà gồ C100 dày 1,8 ly Md 100x40x10 57.619
- Xà gồ C100 dày 2 ly Md 100x40x10 62.857 Nhà
- Xà gồ C120 dày 1,6 ly Md 120x40x10 57.619 Máy xà
- Xà gồ C120 dày 1,8 ly Md 120x40x10 68.095 gồ Thảo
- Xà gồ C120 dày 2 ly Md 120x40x10 73.333 Hương
- Xà gồ C150 dày 1,8 ly Md 150x40x10 78.571 (VAT=10%
- Xà gồ C150 dày 2 ly Md 150x40x10 83.810 )
19 Cột ñiện
19.1 Cột ñiện BTLT
- Loại 8,4A Cột BTLT 2.110.000 Giá bán
- Loại 8,4B Cột BTLT 2.435.000 tại
- Loại 8,4C Cột BTLT 2.570.000 Tam Kỳ
- Loại 10,5A Cột BTLT 2.829.000 Q. Nam
- Loại 10,5B Cột BTLT 3.300.000 (VAT=10%
- Loại 10,5C Cột BTLT 3.308.000 )

Trang 12
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Loại 12A Cột BTLT 4.691.000
- Loại 12B Cột BTLT 5.815.000
- Loại 12C Cột BTLT 6.636.000
- Loại 14A Cột BTLT 7.016.000
- Loại 14B Cột BTLT 8.610.000
- Loại 14C Cột BTLT 10.548.000
19.2 Cột thép mạ kẽm chiếu sáng
- Cột bác giác, tròn côn 6m Cột 6m, dày 3mm HAPULICO 3.172.000
- Cột bác giác, tròn côn 7m Cột 7m, dày 3mm HAPULICO 3.993.000 Giá bán
- Cột bác giác, tròn côn 8m Cột 8m, dày 3mm HAPULICO 4.661.000 tại TP
- Cột bác giác, tròn côn 8m Cột 8m, dày 3,5mm HAPULICO 5.189.000 Q. Ngãi
- Cột bác giác, tròn côn 9m Cột 9m, dày 3,5mm HAPULICO 5.896.000 (VAT=10%
- Cột bác giác, tròn côn 10m Cột 10m, dày 3,5mm HAPULICO 6.713.000 )
- Cột bác giác, tròn côn 10m Cột 10m, dày 4mm HAPULICO 7.727.811
- Cột bác giác, tròn côn 11m Cột 11m, dày 4mm HAPULICO 8.855.759
- Cột ña giác 12m Cột 12m, dày 5mm HAPULICO 18.574.293
- Cột ña giác 14m Cột 14m, dày 5mm HAPULICO 21.384.047
- Cột ña giác 25m Cột 25m, dày 6mm HAPULICO 75.233.113
- Cột ña giác 30m Cột 12m, dày 6mm HAPULICO 95.370.322
- Cột bác giác liền cần ñơn 7m Cột 7m, dày 3mm HAPULICO 3.671.546
- Cột bác giác liền cần ñơn 8m Cột 8m, dày 3,5mm HAPULICO 5.481.658
- Cột bác giác liền cần kép 8m Cột 8m, dày 3,5mm HAPULICO 6.173.000
- Cột bác giác liền cần ñơn 9m Cột 9m, dày 3,5mm HAPULICO 6.720.082
- Cột bác giác liền cần kép 9m Cột 9m, dày 3,5mm HAPULICO 7.508.000
- Cột bác giác liền cần ñơn 10m Cột 10m, dày 4mm HAPULICO 6.230.770 Giá bán
- Cột bác giác liền cần kép 10m Cột 10m, dày 4mm HAPULICO 8.498.000 tại TP
- Cột bác giác liền cần ñơn 11m Cột 11m, dày 4mm HAPULICO 8.335.081 Q. Ngãi
- Cột bác giác liền cần kép 11m Cột 11m, dày 4mm HAPULICO 8.952.575 (VAT=10%
- Cột bác giác 9 nhánh ðC-20 Cột HAPULICO 4.281.000 )
- Cột + cần cánh buồm Cột HAPULICO 10.915.000
- Cột thép BG TC - LC ñơn 9m trên cột gang Cột HAPULICO 7.654.000
- Cột thép BG TC - LC ñơn 10m trên cột gang Cột HAPULICO 8.455.000
- Cột thép BG TC - LC ñơn 12m trên cột gang Cột HAPULICO 10.651.000
- Cột thép BG TC - LC kép 9m trên cột gang Cột HAPULICO 8.405.000
- Cột thép BG TC - LC kép 10m trên cột gang Cột HAPULICO 9.249.000
- Cột thép BG TC - LC kép 12m trên cột gang Cột HAPULICO 11.616.000
19.3 Cột chiếu sáng trang trí
- Cột chiếu sáng trang trí Cột ðC-05B HAPULICO 6.261.000 Giá bán
- Cột chiếu sáng trang trí Cột ðC-06 HAPULICO 3.832.000 tại TP
- Cột chiếu sáng trang trí Cột Pine 108 HAPULICO 3.250.000 Q. Ngãi
- Cột chiếu sáng trang trí Cột BAMBOO HAPULICO 1.998.000 (VAT=10%
- Cột chiếu sáng trang trí Cột ALAQUYN 3,5 HAPULICO 2.201.000 )
- Cột chiếu sáng trang trí Cột ALAQUYN 4,2 HAPULICO 2.436.000
- Cột chiếu sáng trang trí Cột Banian HAPULICO 3.571.000
- Cột chiếu sáng trang trí Cột DP01 HAPULICO 4.728.000
- Cột chiếu sáng trang trí Cột DP05 HAPULICO 5.556.000
- Cột chiếu sáng trang trí Cột DC10L HAPULICO 2.363.000

Trang 13
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Cột chiếu sáng trang trí Cột DC11-2 HAPULICO 3.422.000
- Cột chiếu sáng trang trí Cột DC14 HAPULICO 2.683.000
20 Cần ñèn, Xà
20.1 Cần cao áp chữa L 1,8m (không tay bắt) Cái HAPULICO 342.000
- Cần cao áp chữa L 2,3m (không tay bắt) Cái HAPULICO 425.000
- Cần cao áp chữa L 2,8m (không tay bắt) Cái HAPULICO 516.000
- Cần cao áp chữa S 2,4m (không tay bắt) Cái HAPULICO 669.000
- Cần cao áp chữa S 3m (không tay bắt) Cái HAPULICO 740.000 Giá bán
- Tay bắt cần ñèn cao áp L, S Cái HAPULICO 386.000 tại TP
- Cần ñèn sợi tóc 1,2m Cái HAPULICO 346.000 Q. Ngãi
Cần ñèn C12-1 vươn ñơn 1 m Cái HAPULICO 1.078.000 (VAT=10%
- Cần ñèn C06-1 ñơn vươn 1,5m Cái HAPULICO 1.315.000 )
- Cần ñèn CO5-2 kép vươn 1,5m Cái HAPULICO 1.967.000
- Cần ñèn CO4-1 ñơn vươn 1,5m Cái HAPULICO 1.315.000
- Cần ñèn CO3-1 ñơn vươn 1,5m Cái HAPULICO 1.585.000
- Cần ñèn CO2-1 ñơn vương 1,5m Cái HAPULICO 1.272.000
20.2 Xà 0,3m Cái HAPULICO 110.000
- Xà 0,4m Cái HAPULICO 128.000 Giá bán
- Xà 0,6m ñơn Cái HAPULICO 175.000 tại TP
- Xà 0,6m kép Cái HAPULICO 286.000 Q. Ngãi
- Xà 1,2m ñơn Cái HAPULICO 340.000 (VAT=10%
- Xà 1,2m kép Cái HAPULICO 480.000 )
21 ðèn chiếu sáng trang trí
21.1 Chùm Ruby Cái HAPULICO 898.000
- Chùm CH04-4 nhôm Cái HAPULICO 2.272.000
- Chùm CH04-5 nhôm Cái HAPULICO 3.302.000
- Chùm CH11-4 Cái HAPULICO 2.721.000 Giá bán
- Chùm CH11-5 Cái HAPULICO 3.811.000 tại TP
- Chùm CH11-2 Cái HAPULICO 1.880.000 Q. Ngãi
- Tay ALEQUYN 4 nhánh Cái HAPULICO 1.601.000 (VAT=10%
- Tay ALEQUYN 2 nhánh Cái HAPULICO 1.192.000 )
21.2 ðèn cầu LOUTUS SON 70W không bóng Bộ HAPULICO 624.000
- ðèn cầu LOUTUS M125W không bóng Bộ HAPULICO 426.000
- ðèn nấm Jupiter SON 70W không bóng Bộ HAPULICO 1.774.000 Giá bán
- ðèn TuLip SON 70W không bóng Bộ HAPULICO 1.240.000 tại TP
- ðèn cầu 400 Malaysia M80W không bóng Bộ HAPULICO 785.000 Q. Ngãi
- ðèn cầu 400 Malaysia M125W không bóng Bộ HAPULICO 796.000 (VAT=10%
- ðèn cầu 400 Malaysia SON 70W không bóng Bộ HAPULICO 1.021.000 )
- ðèn cầu 500 Malaysia SON150W không Bộ HAPULICO 1.195.000
- ðèn cầu 400 Malaysia E27 không bóng Bộ HAPULICO 779.000
- ðèn cầu 300 Malaysia E‡ không bóng Bộ HAPULICO 608.000
22 ðèn ñường phố, ðèn pha và công nghiệp
22.1 ðèn cao áp Rainbow 250W không bóng Bộ IP66 HAPULICO 3.099.000
- ðèn cao áp Rainbow 400W không bóng Bộ IP66 HAPULICO 3.814.000 Giá bán
- ðèn cao áp Master 250W không bóng Bộ IP66 HAPULICO 2.567.000 tại TP
- ðèn cao áp Master 400W không bóng Bộ IP66 HAPULICO 2.733.000 Q. Ngãi
- ðèn cao áp Maccote 250W + bóng Bộ IP65 HAPULICO 1.815.000 (VAT=10%
)

Trang 14
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- ðèn cao áp Maccote 150W + bóng Bộ IP65 HAPULICO 1.660.560
- ðèn INDU com pắc 80W không bóng Bộ HAPULICO 1.230.000
- ðèn INDU SON 150W không bóng Bộ HAPULICO 1.786.000
22.2 ðèn pha P-02 S150W không bóng Bộ HAPULICO 2.221.000
- ðèn pha P-02 S250W không bóng Bộ HAPULICO 2.291.000
- ðèn pha P-02 S400W không bóng Bộ HAPULICO 2.638.000
- ðèn pha P-02 MAIH 250W không bóng Bộ HAPULICO 2.292.000
- ðèn pha P-02 MAIH 400W không bóng Bộ HAPULICO 2.369.000
- ðèn pha P-06 MTIL 70W không bóng Bộ HAPULICO 1.515.000 Giá bán
- ðèn pha P-06 MAIH 150W không bóng Bộ HAPULICO 1.780.000 tại TP
- ðèn pha P-07 MAIH 1000W không bóng Bộ HAPULICO 8.527.000 Q. Ngãi
- ðèn pha P-07 SON 1000W không bóng Bộ HAPULICO 8.401.000 (VAT=10%
- Chao ñèn NX-05 S150W không bóng Bộ HAPULICO 1.360.000 )
- Chao ñèn NX-05 S70W không bóng Bộ HAPULICO 1.442.000
- Chao ñèn NX-05 S125W không bóng Bộ HAPULICO 1.179.000
- ðèn pha Phebus Maih Son 250W không bóng Bộ HAPULICO 3.398.000
- ðèn pha Phebus Maih Son 400W không bóng Bộ HAPULICO 3.624.000
- ðèn pha PO11 SON 150W không bóng Bộ HAPULICO 1.880.000
22.3 ðèn tín hiệu giao thông
- ðèn THGT LED D300 - 3 màu Bộ HAPULICO 9.885.000
- ðèn THGT LED D300 + O200- 3 màu Bộ HAPULICO 8.517.000
- ðèn THGT LED D300 - 1 màu ñếm lùi Bộ HAPULICO 6.832.000
- ðèn THGT D300 - ñi bộ Bộ HAPULICO 4.186.000
- ðèn THGT D300 - chữ thập Bộ HAPULICO 2.800.000 Giá bán
- ðèn THGT LED D300 - 3 màu Bộ HAPULICO 8.517.000 tại TP
- ðèn THGT D200 - Mũi tên xanh Bộ HAPULICO 3.226.000 Q. Ngãi
- ðèn THGT D100 - nhắc lại Bộ HAPULICO 3.831.000 (VAT=10%
- Cột THGT 6,2m vươn ñơn 4m Bộ HAPULICO 7.843.000 )
- Cột THGT 6,2m vươn ñơn 8m Bộ HAPULICO 16.697.000
22.3 Tủ ñiện ñiều khiển hệ thống chiếu sáng
- Tủ ñiện ðK HTCS thiết bị ngoại 100A Bộ 1200x600x350 15.006.000 Giá bán
- Tủ ñiện ðK HTCS thiết bị ngoại 100A Bộ 1000x600x350 14.638.000 tại TP
- Tủ ñiện ðK HTCS thiết bị nội 100A Bộ 1000x600x350 8.931.000 Q. Ngãi
- Tủ ñiện ðK HTGT TTH -04-03 Bộ 23.880.000 (VAT=10%
23 Thiết bị ñiện )
23.1 Áp tô mát tép 1 cực Cái 6/10/16/20/32/40A ROMAN 49.500
- Áp tô mát tép 1 cực Cái 50A - 63A ROMAN 54.450
- Áp tô mát tép 2 cực Cái 6/10/16/20/32/40A ROMAN 99.000 Giá bán
- Áp tô mát tép 2 cực Cái 50A - 63A ROMAN 108.900 tại TP
- Áp tô mát 2 pha chống giật Cái 6A - 32A ROMAN 429.000 Q.Ngãi
- Áp tô mát 2 pha chống giật Cái 40A ROMAN 495.000 (VAT=10%
- Áp tô mát 2 pha chống giật Cái 50A ROMAN 539.000 )
- Áp tô mát 2 pha chống giật Cái 63A ROMAN 605.000
- Áp tô mát 3pha Cái 10-30A - LG Loại I 330.000
- Áp tô mát 3pha Cái 40 – 60A -LG Loại I 528.000
23.2 Cầu dao thông dụng Cái 1 pha 20A-30A Loại I 7.000
- Cầu dao thông dụng Cái 1 pha 50A Loại I 10.000

Trang 15
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Cầu dao thông dụng Cái 3 pha 50A-75A Loại I 25.000
- Cầu dao tự ñộng chống giật VN Cái 20AGPCB 220s Loại I 32.000 Giá bán
- Cầu dao tự ñộng chống giật VN Cái 30AGPCB 220s Loại I 38.000 tại TP
- Cầu chì ống 10A Cái ROMAN 22.550 Q.Ngãi
- Bóng Cầu chì 10A Cái ROMAN 4.620 (VAT=10%
23.3 Hạt Công tắc 1 chiều 10A Cái ROMAN 7.500 )
- Hạt Công tắc 2 chiều 10A Cái ROMAN 14.300
- Hạt ñèn báo Cái ROMAN 14.500 Giá bán
- Chỉnh sáng ñèn 600W Cái ROMAN 83.000 tại TP
- Chỉnh sáng ñèn 1000W Cái ROMAN 99.500 Q.Ngãi
- Công tắc nguồn sử dụng thẻ Cái ROMAN 245.000 (VAT=10%
- Thẻ dùng cho công tắc nguồn Cái ROMAN 35.000 )
23.4 Ổ cắm ñơn 2 chấu Cái ROMAN 27.900
- Ổ cắm ñôi 2 chấu Cái ROMAN 43.600
- Ổ cắm ñơn 3 chấu Cái ROMAN 40.500 Giá bán
- Ổ cắm ñôi 3 chấu Cái ROMAN 54.800 tại TP
- Ổ cắm tivi Cái ROMAN 37.000 Q.Ngãi
- Ổ cắm ñiện thoại 4 dây Cái ROMAN 43.000 (VAT=10%
- Ổ cắm ñiện thoại 8 dây Cái ROMAN 55.000 )
23.5 Mặt 1, 2, 3 lỗ Cái ROMAN 10.500
- Mặt 4 lỗ Cái ROMAN 14.500
- Mặt 5 lỗ Cái ROMAN 14.800
- Mặt 6 lỗ Cái ROMAN 15.800
- Mặt Aptomat ñơn, ñôi, khối Cái ROMAN 11.500 Giá bán
- Mặt viền ñơn Cái ROMAN 4.400 tại TP
- Mặt viền ñôi Cái ROMAN 10.500 Q.Ngãi
- ðế âm ñơn nhựa chống cháy Cái ROMAN 3.900 (VAT=10%
- ðế âm ñôi Cái ROMAN 9.500 )
- ðế âm Aptomat nhựa Cái ROMAN 3.200
23.6 Mặt nạ có 1, 2, 3 lỗ Cái ðiện Quang 6.600
- Mặt viền ổ cắm Cái ðiện Quang 3.300 Giá bán
- Hạt Công tắc 1 chiều 10A Cái ðiện Quang 5.500 tại TP
- Mặt nạ có 1 công tắc 1 chiều Cái ðiện Quang 12.100 Q.Ngãi
- Mặt nạ có 2 công tắc 1 chiều Cái ðiện Quang 17.600 (VAT=10%
- Mặt nạ có 3 công tắc 1 chiều Cái ðiện Quang 23.100 )
- Mặt nạ có ổ cắm 2 chấu Cái ðiện Quang 26.400
- Mặt nạ có ổ cắm 3 chấu Cái ðiện Quang 44.000
23.7 Bóng ñèn HQ 1,2m F32 Daylight, Signlight Cái ðiện Quang 11.000
- Bóng ñèn HQ 1,2m F26 Daylight Cái ðiện Quang 10.500 Giá bán
- Bóng ñèn HQ 1,2m Maxx 801 F32 Cái ðiện Quang 15.000 tại TP
- Bóng ñèn HQ 1,2m Maxx 802 F26 32W Cái ðiện Quang 17.000 Q.Ngãi
- Bóng ñèn QH 0,6m F26, F28, F32 Daylight Cái ðiện Quang 8.500 (VAT=10%
- Bóng ñèn QH 0,6m F26, F28, F32 Signlight Cái ðiện Quang 8.500 )
- Bóng ñèn HQ 0,6m Maxx 801 F32 Cái ðiện Quang 13.000
23.8 Máng ñèn ñơn 1,2m MN3A-02 Cái ðiện Quang 27.232
- Máng ñèn ñơn 0,6m MN4A-02 Cái ðiện Quang 25.086 Giá bán
- Máng ñèn ñôi 1,2m MN5A-02 Cái ðiện Quang 42.244 tại TP

Trang 16
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Máng ñèn ñôi 0,6m MN6A-02 Cái ðiện Quang 39.975 Q.Ngãi
- Máng ñèn 1,2m Siêu mỏng Cái ðiện Quang 64.635 (VAT=10%
- Máng ñèn 0,6m Siêu mỏng Cái ðiện Quang 52.439 )
23.9 ðèn HQ Compact 4U 55W DL Cái ðiện Quang 113.000
- ðèn HQ Compact 4U 110W DL Cái ðiện Quang 190.000
- ðèn HQ Compact 3U 14W Cái ðiện Quang 32.000 Giá bán
- ðèn HQ Compact 3U 18W Cái ðiện Quang 36.000 tại TP
- ðèn HQ Compact 3U 20W Cái ðiện Quang 40.000 Q.Ngãi
- ðèn HQ Compact xoắn 15W Cái ðiện Quang 33.000 (VAT=10%
- ðèn HQ Compact xoắn 20W Cái ðiện Quang 35.000 )
- ðèn HQ Compact xoắn 26W Cái ðiện Quang 44.000
23.10 Ballast các loại
- Ballast ñiện từ 20W/40W Cái 35.900 Giá bán
- Ballast ñiện tử hộp 36W/40W Cái 54.700 tại TP
- Ballast ñiện tử 20W/40W Cái 22.000 Q.Ngãi
- Ballast 20W/40W INTER Cái 24.000 (VAT=10%
23.11 Chấn lưu ñiện từ tổn hao thấp Cái 50.000 )
- Chấn lưu ñiện tử hộp 3000h EBS-A40/36 FL Cái 22.000
- Chấn lưu ñiện tử hộp 3000h EBS-A20/18 FL Cái 21.300
- Chấn lưu ñiện tử hộp 8000h EBD-A40/36 FL Cái 66.300
23.12 Bóng ñèn tròn A60 từ 25W ñến 60W Cái Rạng ðông 4.700
- Bóng ñèn tròn A60 từ 75W ñến 100W Cái Rạng ðông 4.800
- Bóng A75, A80 200W Cái Rạng ðông 10.700
- Bóng E27 - 300W Cái Rạng ðông 15.900
- Bóng ñèn huỳnh quang 0,6m T8 - 18W Cái Rạng ðông 7.800
- Bóng ñèn huỳnh quang 0,6m T10 - 20W Cái Rạng ðông 7.800
- Bóng ñèn HQ 0,6m màu ñỏ, vàng Cái Rạng ðông 15.500
- Bóng ñèn HQ 0,6m DELUX T8 - 18W Cái Rạng ðông 10.000 Giá bán
- Bóng ñèn HQ 0,6m DELUX T8 SUPER18W Cái Rạng ðông 12.500 tại TP
- Bóng ñèn HQ 1,2m T10 - 40W Cái Rạng ðông 10.400 Q.Ngãi
- Bóng ñèn HQ 1,2m T8 - 36W Cái Rạng ðông 10.400 (VAT=10%
- Bóng ñèn HQ 1,2m màu ñỏ, vàng Cái Rạng ðông 21.000 )
- Bóng ñèn HQ 1,2m DELUX T8 - 36W Cái Rạng ðông 12.500
- Bóng ñèn HQ 1,2m DELUX T8 SUPER36W Cái Rạng ðông 15.000
- Bóng ñèn HQ T5 - 14W Cái Rạng ðông 18.000
- Bóng ñèn HQ T5 - 28W Cái Rạng ðông 22.000
- Bóng ñèn HQ vòng T9 - 22W Cái Rạng ðông 15.000
- Bóng ñèn HQ vòng T9 - 32W Cái Rạng ðông 18.000
- Bộ ñèn HQ T8 - 36W (FXS-36-M1) Bộ Rạng ðông 57.000
- Bộ ñèn HQ T8 - 18W (FXS-18-M2) Bộ Rạng ðông 45.000
- Bộ ñèn HQ T8 - 32W (FXS-32-M3) Bộ Rạng ðông 90.000
- Bộ ñèn HQ vòng 22W (FCC.22-M1) Bộ Rạng ðông 79.000
- Bộ ñèn HQ vòng 32W (FCC.32-M1) Bộ Rạng ðông 104.000
- Bộ ñèn ốp trần 16W (CL-01-16) Bộ Rạng ðông 75.000
- Bộ ñèn ốp trần 28W (CL-01-28) Bộ Rạng ðông 108.000
- Bóng ñèn Compact 1U - 11W/2u (ðèn R5) Cái Rạng ðông 24.700
- Bóng ñèn Compact 2U - 5/11W (CF-S) Cái Rạng ðông 24.500

Trang 17
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Bóng ñèn Compact 3U - 13/15W (CF-S) Cái Rạng ðông 33.100
- Bóng ñèn Compact 3U - 18/20W (CF-S) Cái Rạng ðông 37.500
- ðèn HQ Compact xoắn CFH-S - 15W T4 Cái Rạng ðông 34.900 Giá bán
- ðèn HQ Compact xoắn CFH-Y - 15W T4 Cái Rạng ðông 34.200 tại TP
- ðèn HQ Compact xoắn CFH-Y - 20W T4 Cái Rạng ðông 38.900 Q.Ngãi
- ðèn HQ Compact xoắn 45W E27 Cái 6000 giờ Rạng ðông 106.900 (VAT=10%
- ðèn HQ Compact xoắn 45W E40 Cái 6000 giờ Rạng ðông 109.700 )
- Bộ máng ñèn HQ 1,2m - M1 Bộ Rạng ðông 79.400
- Bộ máng ñèn HQ 0,6m - M1 Bộ Rạng ðông 69.800
- Máng ñèn HQ M2 - Mica, PQ ñơn 1,2m Bộ Rạng ðông 158.400
- Máng ñèn âm trần FS-40/36*3 - M6 1,2m Bộ Rạng ðông 943.000
- Máng ñèn âm trần FS-40/36*2 - M6 1,2m Bộ Rạng ðông 421.300
- Máng ñèn âm trần FS-20/18*4 - M6 0,6m Bộ Rạng ðông 655.400
- Máng ñèn âm trần FS-20/18*3 - M6 0,6m Bộ Rạng ðông 555.500
- Công tắc ñơn 16A - 250V Cái Rạng ðông 19.000
- Công tắc ñôi 16A - 250V Cái Rạng ðông 28.000
- Ổ cắm ñơn 10A - 250V Cái Rạng ðông 22.000
- Ổ cắm ñôi 10A - 250V Cái Rạng ðông 29.000
- Ổ cắm ñôi (2 chân + 3 chân) 10A - 250V Cái Rạng ðông 33.000
- Công tắc và ổ cắm 2 chân 10A - 250V Cái Rạng ðông 33.000
23.13 Bảng ñiện nhựa Cái 200x300 Loại I 6.000
- Bảng ñiện nhựa Cái 150x200 Loại I 4.000
23.14 Sản phẩm ñèn chiếu sáng học ñường
- Bộ cần treo ñèn vuông dài 0,6m Cái 23.000
- Bộ cần treo ñèn vuông dài 0,7m Cái 27.000
- Bộ cần treo ñèn vuông dài 0,8m Cái 31.000 Giá bán
- Bộ cần treo ñèn vuông dài 0,9m Cái 35.000 tại TP
- Bộ cần treo ñèn vuông dài 1m Cái 45.000 Q.Ngãi
- Bộ cần treo ñèn vuông dài 1,1m Cái 49.000 (VAT=10%
- Bộ cần treo ñèn vuông dài 1,2m Cái 53.000 )
- Bộ công sơn (cần ñèn chiếu sáng bảng) Cái CM1 dài 0,7m 72.000
23.15 Bộ ñèn chiếu sáng lớp học hoàn chỉnh CM1 Bộ 182.000
(Balat ñiện từ, cần dài 0,7m), HQ T8 36W
- Bộ ñèn chiếu sáng lớp học hoàn chỉnh CM1 Bộ HQ T8 36W 208.000 Giá bán
(Balat ñiện từ tổn hao thấp, cần dài 0,7m) tại TP
- Bộ ñèn chiếu sáng lớp học hoàn chỉnh CM1* Bộ HQ T8 36W 243.000 Q.Ngãi
(Balat ñiện tử EBD, cần dài 0,7m) (VAT=10%
- Bộ ñèn chiếu sáng lớp học hoàn chỉnh CM1* Bộ HQ T8 36W 281.000 )
(Balat ñiện từ tổn hao thấp, công son)
- Bộ ñèn chiếu sáng lớp học hoàn chỉnh CM1* Bộ HQ T8 36W 275.000
(Balat ñiện tử EBD, công son)
- Bộ ñèn chiếu sáng lớp học hoàn chỉnh CM4 Bộ HQ T8 36W 263.000
(Balat ñiện tử EBD, cần dài 0,7m)
- Bộ ñèn chiếu sáng lớp học hoàn chỉnh CM4 Bộ HQ T8 36W*2 365.000
(Balat ñiện tử EBD, cần dài 0,7m)
- Bộ ñèn chiếu sáng lớp học hoàn chỉnh CM4 Bộ HQ T8 36W*2 330.000
(Balat ñiện từ, cần dài 0,7m)

Trang 18
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Bộ ñèn chiếu sáng lớp học hoàn chỉnh CM1 Bộ HQ T8 36W 243.000
(Balat ñiện tử hộp tôn, cần dài 0,7m)
23.16 Ống nhựa tròn luồn dây ñiện Md fi16 dày 1,5mm 2,92m/cây 3.973 Giá bán
- Ống nhựa tròn luồn dây ñiện Md fi20 dày 1,7mm 2,92m/cây 5.651 tại TP
- Ống nhựa tròn luồn dây ñiện Md fi25 dày 2mm 2,92m/cây 7.945 Q.Ngãi
- Ống nhựa tròn luồn dây ñiện Md fi32 dày 2,4mm 2,92m/cây 12.260 (VAT=10%
- Ống nhựa tròn luồn dây ñiện Md fi40 dày 2,4mm 2,92m/cây 14.589 )
- Ống nhựa tròn luồn dây ñiện Md fi50 dày 2,4mm 2,92m/cây 19.897
- Ống nhựa xoắn luồn dây ñiện (ống ruột gà) Md fi 16 màu trắng 50m/cuộn 1.306
- Ống nhựa xoắn luồn dây ñiện (ống ruột gà) Md fi 20 màu trắng 50m/cuộn 1.880
- Ống nhựa xoắn luồn dây ñiện (ống ruột gà) Md fi 25 màu trắng 50m/cuộn 2.870
- Ống nhựa xoắn luồn dây ñiện (ống ruột gà) Md fi 16 màu xám 50m/cuộn 930
- Ống nhựa xoắn luồn dây ñiện (ống ruột gà) Md fi 20 màu xám 50m/cuộn 1.188
- Ống nhựa xoắn luồn dây ñiện (ống ruột gà) Md fi 25 màu xám 50m/cuộn 1.742
23.17 ðồng hồ ño ñiện 1pha Cái 20A Trung Quốc Loại I 65.000
- ðồng hồ ño ñiện 1pha Cái 5A – 20A – VN Loại I 140.000 Giá bán
- ðồng hồ ño ñiện 1pha Cái 10A - 40A - VN Loại I 150.000 tại TP
- ðồng hồ ño ñiện 3pha Cái 10A - 20A - VN Loại I 550.000 Q.Ngãi
- ðồng hồ ño ñiện 3pha Cái 30A - 40A - VN Loại I 650.000 (VAT=10%
- Thùng công tơ 1 pha sắt Cái Gia công Loại I 65.000 )
- Thùng công tơ 1 pha compsit Cái ðúc Loại I 160.000
23.18 ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi gắn tường Bộ 1 HP 6.820.000
- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi gắn tường Bộ 1,5 HP 8.690.000
- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi gắn tường Bộ 2 HP 12.650.000
- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi gắn tường Bộ 3 HP 19.140.000
- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi gắn trần Bộ 2 HP 18.920.000 Giá bán
- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi gắn trần Bộ 3 HP 24.200.000 tại TP
- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi gắn trần Bộ 4,5 HP 31.900.000 Q.Ngãi
- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi gắn trần Bộ 5,5 HP 34.100.000 (VAT=10%
- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi loại tủ ñứng Bộ 3 HP 21.010.000 )
- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi loại tủ ñứng Bộ 4,5 HP 29.260.000
- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi loại tủ ñứng Bộ 5,5 HP 30.690.000
- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi loại tủ ñứng Bộ 7 HP 35.970.000
23.19 ðiều hòa treo tường 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 9000 BTU/h Standard 6.298.270
- ðiều hòa treo tường 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 12000 BTU/h Standard 7.839.150
- ðiều hòa treo tường 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 18000 BTU/h Standard 10.864.480 Giá bán
- ðiều hòa treo tường 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 24000 BTU/h Standard 13.766.060 tại TP
- ðiều hòa treo tường 2 cục 2 chiều FUJILUX Bộ 9000 BTU/h Standard 7.018.000 Q.Ngãi
- ðiều hòa treo tường 2 cục 2 chiều FUJILUX Bộ 12000 BTU/h Standard 8.536.330 (VAT=10%
- ðiều hòa treo tường 2 cục 2 chiều FUJILUX Bộ 18000 BTU/h Standard 11.651.750 )
- ðiều hòa treo tường 2 cục 2 chiều FUJILUX Bộ 24000 BTU/h Standard 15.183.300
- ðiều hòa treo tường 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 10000 BTU/h Loại Ionizer 6.467.010
- ðiều hòa treo tường 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 13000 BTU/h Loại Ionizer 7.985.230
- ðiều hòa treo tường 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 18000 BTU/h Loại Ionizer 11.066.880
- ðiều hòa treo tường 2 cục 2 chiều FUJILUX Bộ 10000 BTU/h Loại Ionizer 7.344.150
- ðiều hòa treo tường 2 cục 2 chiều FUJILUX Bộ 13000 BTU/h Loại Ionizer 8.884.920
- ðiều hòa tủ ñứng 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 18000 BTU/h 14.058.000

Trang 19
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- ðiều hòa tủ ñứng 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 24000 BTU/h 18.163.200
- ðiều hòa tủ ñứng 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 42000 BTU/h 29.040.000
24 Vật liệu ñiện
24.1 Quạt treo tường Việt Nam Cái Cánh 0,4m 02 dây 150.000
- Quạt treo tường Việt Nam Cái Cánh 0,4m 01dây 120.000 Giá bán
- Quạt treo tường ðQFWN16 Cái 327.800 tại TP
- Quạt trần Trung quốc có hộp số Bộ Cánh 1,4 m loại I 180.000 Q.Ngãi
- Quạt trần Việt Nam (có hộp số) Bộ Cánh 1,4 m loại I 365.000 (VAT=10%
- Quạt trần ñảo chiều Bộ Loại I 240.000 )
- Quạt hút gió Việt Nam Bộ f 200 loại I 120.000
- Quạt hút gió Việt Nam Cái f250 loại I 145.000
24.2 ðèn huỳnh quang thông dụng Bộ 1,2m loại I 40.000
- ðèn huỳnh quang thông dụng Bộ 0,6m loại I 35.000
- ðèn huỳnh quang ñầu gồ mạ Bộ bóng ñơn 1,2m loại I 65.000 Giá bán
- Máng inox + ñèn ñơn Bộ 0,6m ROMAN 109.450 tại TP
- Máng inox + ñèn ñơn Bộ 1,2m ROMAN 130.900 Q.Ngãi
- Máng inox + ðèn ñôi Bộ 1,2m ROMAN 196.900 (VAT=10%
- ðèn huỳnh quang ðiện Quang 36W T5 Bộ 1,2m FPL36EX 68.782 )
- ðèn huỳnh quang ðiện Quang 18W T8 Bộ 1,2m FL18SS.S 63.586
- ðèn huỳnh quang ðiện Quang 32W Bộ 1,2m AS học ñường Maxx 802 72.232
- ðèn Compact ðiện Quang 20W Cái CFLTW 20W xoắn 40.000
- ðèn Compact ðiện Quang 18W CFL3U 18W 32.000
- ðèn tròn có chui Cái 220V- 75-100W loại I 4.000
- ðèn neon trang trí chóa tròn Cái f 300 loại I 95.000
- ðèn neon trang trí chóa vuông Cái cạnh 200 loại I 100.000
- ðèn mắt ếch ðài loan Cái 20W loại I 35.000
24.3 Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md CV 1mm2 CADIVI 1.826
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md CV 1,5mm2 CADIVI 2.563
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md CV 2mm2 CADIVI 3.278
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md CV 2,5mm2 CADIVI 4.026
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md CV 3mm2 CADIVI 4.785 Giá bán
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md CV 3,5mm2 CADIVI 5.522 tại TP
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md CV 4mm2 CADIVI 6.138 Q.Ngãi
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md CV 6mm2 CADIVI 11.000 (VAT=10%
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md CV 8mm2 CADIVI 13.500 )
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md CV 10mm2 CADIVI 15.004
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md CV 14mm2 CADIVI 19.492
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md CV 25mm2 CADIVI 34.540
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md CV 50mm2 CADIVI 66.330
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md CV 75mm2 CADIVI 102.520
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md CV 100mm2 CADIVI 136.400
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md CV 240mm2 CADIVI 327.910
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md CV 300mm2 CADIVI 410.300
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x1,5mm2 TAISIN 3.907
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x2,5mm2 TAISIN 6.124
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x4mm2 TAISIN 9.611
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x6mm2 TAISIN 14.188

Trang 20
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x10mm2 TAISIN 23.798
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x16mm2 TAISIN 37.325
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x25mm2 TAISIN 60.734 Giá bán
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x35mm2 TAISIN 83.797 tại TP
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x50mm2 TAISIN 113.379 Q.Ngãi
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x70mm2 TAISIN 162.839 (VAT=10%
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x95mm2 TAISIN 225.329 )
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x120mm2 TAISIN 283.907
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x150mm2 TAISIN 348.674
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x185mm2 TAISIN 437.037
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x240mm2 TAISIN 573.675
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x300mm2 TAISIN 719.020
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x400mm2 TAISIN 918.528
- Cáp ñiện 1 ruột ñồng bọc PVC Md 1x500mm2 TAISIN 1.156.859
24.4 Cáp ñiện 2 ruột ñồng bọc PVC Md VCmd 2x1mm2 CADIVI 3.476 Giá bán
- Cáp ñiện 2 ruột ñồng bọc PVC Md VCmd 2x1,5mm2 CADIVI 7.700 tại TP
- Cáp ñiện 2 ruột ñồng bọc PVC Md VCmd 2x2,5mm2 CADIVI 9.900 Q.Ngãi
- Cáp ñiện 2 ruột ñồng bọc PVC Md VCmd 2x4mm2 CADIVI 12.342 (VAT=10%
- Cáp ñiện 2 ruột ñồng bọc PVC Md VCmd 2x6mm2 CADIVI 18.249 )
- Cáp ñiện 2 ruột ñồng bọc PVC Md VCmd 2x8mm2 CADIVI 27.500
- Cáp ñiện 2 ruột ñồng bọc PVC Md VCmd 2x10mm2 CADIVI 35.200
- Cáp ñiện 2 ruột ñồng bọc PVC Md 2x1,5mm2 TAISIN 12.870
- Cáp ñiện 2 ruột ñồng bọc PVC Md 2x2,5mm2 TAISIN 18.017
- Cáp ñiện 2 ruột ñồng bọc PVC Md 2x4mm2 TAISIN 27.233 Giá bán
- Cáp ñiện 2 ruột ñồng bọc PVC Md 2x6mm2 TAISIN 37.935 tại TP
- Cáp ñiện 2 ruột ñồng bọc PVC Md 2x10mm2 TAISIN 59.495 Q.Ngãi
- Cáp ñiện 2 ruột ñồng bọc PVC Md 2x16mm2 TAISIN 89.720 (VAT=10%
- Cáp ñiện 2 ruột ñồng bọc PVC Md 2x25mm2 TAISIN 139.944 )
24.5 Cáp ñiện 3 ruột ñồng bọc PVC:PPM Md 3x1,5mm2 TAISIN 17.081
- Cáp ñiện 3 ruột ñồng bọc PVC:PPM Md 3x2,5mm2 TAISIN 24.458
- Cáp ñiện 3 ruột ñồng bọc PVC:PPM Md 3x4mm2 TAISIN 37.454 Giá bán
- Cáp ñiện 3 ruột ñồng bọc PVC:PPM Md 3x6mm2 TAISIN 52.873 tại TP
- Cáp ñiện 3 ruột ñồng bọc PVC:PPM Md 3x10mm2 TAISIN 84.159 Q.Ngãi
- Cáp ñiện 3 ruột ñồng bọc PVC:PPM Md 3x16mm2 TAISIN 128.362 (VAT=10%
- Cáp ñiện 3 ruột ñồng bọc PVC:PPM Md 3x25mm2 TAISIN 201.024 )
- Cáp ñiện 3 ruột ñồng bọc PVC:PPM Md 3x35mm2 TAISIN 274.392
- Cáp ñiện 3 ruột ñồng bọc PVC:PPM Md 3x50mm2 TAISIN 379.798
- Cáp ñiện 3 ruột ñồng bọc PVC:PPM Md 3x70mm2 TAISIN 537.647
- Cáp ñiện 3 ruột ñồng bọc PVC:PPM Md 3x95mm2 TAISIN 704.363
- Cáp ñiện 3 ruột ñồng bọc PVC:PPM Md 3x120mm2 TAISIN 886.032
- Cáp ñiện 3 ruột ñồng bọc PVC:PPM Md 3x150mm2 TAISIN 1.086.627
24.6 Cáp ñiện 4 ruột Md 3x4+1x2,5 mm2 CADIVI 27.940
- Cáp ñiện 4 ruột Md 3x6+1x4 mm2 CADIVI 39.270 Giá bán
- Cáp ñiện 4 ruột Md 3x8+1x6 mm2 CADIVI 51.150 tại TP
- Cáp ñiện 4 ruột Md 3x10+1x6 mm2 CADIVI 61.050 Q.Ngãi
- Cáp ñiện 4 ruột Md 3x14+1x8 mm2 CADIVI 80.520 (VAT=10%
- Cáp ñiện 4 ruột Md 3x22+1x16 mm2 CADIVI 124.080 )
- Cáp ñiện 4 ruột Md 3x35+1x22 mm2 CADIVI 186.230

Trang 21
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Cáp ñiện 4 ruột Md 4x1 mm2 CADIVI 10.494
- Cáp ñiện 4 ruột Md 4x10 mm2 CADIVI 66.330
- Cáp ñiện 4 ruột Md 4x35 mm2 CADIVI 202.840
- Cáp ñiện 4 ruột Md 4x50 mm2 CADIVI 280.940
24.7 Cáp ñiện lực 4 ruột ñồng cách ñiện XLPE Md 4x1,5 mm2 TAISIN 21.524
- Cáp ñiện lực 4 ruột ñồng cách ñiện XLPE Md 4x2,5 mm2 TAISIN 31.158
- Cáp ñiện lực 4 ruột ñồng cách ñiện XLPE Md 4x4 mm2 TAISIN 46.683 Giá bán
- Cáp ñiện lực 4 ruột ñồng cách ñiện XLPE Md 4x6 mm2 TAISIN 66.797 tại TP
- Cáp ñiện lực 4 ruột ñồng cách ñiện XLPE Md 4x10 mm2 TAISIN 107.705 Q.Ngãi
- Cáp ñiện lực 4 ruột ñồng cách ñiện XLPE Md 4x16 mm2 TAISIN 165.949 (VAT=10%
- Cáp ñiện lực 4 ruột ñồng cách ñiện XLPE Md 4x25 mm2 TAISIN 260.325 )
- Cáp ñiện lực 4 ruột ñồng cách ñiện XLPE Md 4x35 mm2 TAISIN 348.789
- Cáp ñiện lực 4 ruột ñồng cách ñiện XLPE Md 4x50 mm2 TAISIN 470.006
- Cáp ñiện lực 4 ruột ñồng cách ñiện XLPE Md 4x70 mm2 TAISIN 675.615
- Cáp ñiện lực 4 ruột ñồng cách ñiện XLPE Md 4x95 mm2 TAISIN 930.240
- Cáp ñiện lực 4 ruột ñồng cách ñiện XLPE Md 4x120 mm2 TAISIN 1.175.114
- Cáp ñiện lực 4 ruột ñồng cách ñiện XLPE Md 4x150 mm2 TAISIN 1.441.292
- Cáp ñiện lực 4 ruột ñồng cách ñiện XLPE Md 4x185 mm2 TAISIN 1.805.934
- Cáp ñiện lực 4 ruột ñồng cách ñiện XLPE Md 4x240 mm2 TAISIN 2.368.837
- Cáp ñiện lực 4 ruột ñồng cách ñiện XLPE Md 4x300 mm2 TAISIN 2.961.958
24.8 Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x2,5+1x1,5 CADI-SUN 20.436
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x4+1x2,5 CADI-SUN 30.568
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x6+1x4 CADI-SUN 42.286 Giá bán
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x10+1x6 CADI-SUN 64.616 tại TP
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x14+1x8 CADI-SUN 86.660 Q. Ngãi
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x16+1x10 CADI-SUN 94.719 (VAT=10%
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x22+1x11 CADI-SUN 123.797 )
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x25+1x16 CADI-SUN 144.626
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x35+1x25 CADI-SUN 202.476
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x50+1x25 CADI-SUN 265.998
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x50+1x35 CADI-SUN 281.374
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x70+1x35 CADI-SUN 357.286
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x70+1x50 CADI-SUN 378.894
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x95+1x50 CADI-SUN 494.535
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x95+1x70 CADI-SUN 521.398
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x120+1x70 CADI-SUN 623.368
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x120+1x95 CADI-SUN 661.367
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x150+1x95 CADI-SUN 791.693
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x150+1x120 CADI-SUN 825.592
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x185+1x95 CADI-SUN 948.384
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x185+1x120 CADI-SUN 983.764
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x240+1x120 CADI-SUN 1.205.906
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x240+1x150 CADI-SUN 1.249.732
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x240+1x185 CADI-SUN 1.302.586
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x300+1x150 CADI-SUN 1.486.880
- Cáp ñồng 4 ruột Cu/PVC/PVC Md CVV 3x300+1x185 CADI-SUN 1.539.782
24.9 Dây nhôm VA-5 (D2,6) 600V Md CADIVI 1.386

Trang 22
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Dây nhôm VA-7 (D3,0) 600V Md CADIVI 1.705
- Dây nhôm AV-10 (7/1,35) 750V Md CADIVI 1.684
- Dây nhôm AV-11 (7/1,4) 750V Md CADIVI 2.827
- Dây nhôm AV-14 (7/1,6) 750V Md CADIVI 3.520 Giá bán
- Dây nhôm AV-16 (7/1,7) 750V Md CADIVI 3.927 tại TP
- Dây nhôm AV-22 (7/2) 750V Md CADIVI 5.368 Q.Ngãi
- Dây nhôm AV-200 (61/2) 750V Md CADIVI 41.800 (VAT=10%
- Dây nhôm AV-250 (61/2,3) 750V Md CADIVI 53.130 )
- Dây nhôm AV-300 (61/2,52) 750V Md CADIVI 63.690
24.10 Dây nhôm lõi thép các loại <= 50mm2 Kg CADIVI 51.030 (VAT=10%
- Dây nhôm lõi thép các loại >50 ñến 95 mm2 Kg CADIVI 50.715 )
(VAT=10%
- Dây nhôm lõi thép các loại >95 ñến 240 mm2 Kg CADIVI 51.870 )
(VAT=10%
24.11 Cáp ñiện ñơn lõi ñồng bọc PVC Md CV 1x1 CADI-SUN 1.802 )
- Cáp ñiện ñơn lõi ñồng bọc PVC Md CV 1x1,5 CADI-SUN 2.516
- Cáp ñiện ñơn lõi ñồng bọc PVC Md CV 1x2 CADI-SUN 3.278
- Cáp ñiện ñơn lõi ñồng bọc PVC Md CV 1x2,5 CADI-SUN 4.021
- Cáp ñiện ñơn lõi ñồng bọc PVC Md CV 1x3 CADI-SUN 4.979 Giá bán
- Cáp ñiện ñơn lõi ñồng bọc PVC Md CV 1x3,5 CADI-SUN 5.624 tại TP
- Cáp ñiện ñơn lõi ñồng bọc PVC Md CV 1x4 CADI-SUN 6.441 Q. Ngãi
- Cáp ñiện ñơn lõi ñồng bọc PVC Md CV 1x5 CADI-SUN 7.953 (VAT=10%
- Cáp ñiện ñơn lõi ñồng bọc PVC Md CV 1x5,5 CADI-SUN 8.764 )
- Cáp ñiện ñơn lõi ñồng bọc PVC Md CV 1x6 CADI-SUN 9.607
- Cáp ñiện ñơn lõi ñồng bọc PVC Md CV 1x7 CADI-SUN 11.069
- Cáp ñiện ñơn lõi ñồng bọc PVC Md CV 1x8 CADI-SUN 11.419
- Cáp ñiện ñơn lõi ñồng bọc PVC Md CV 1x10 CADI-SUN 15.255
24.12 Dây ñiện 2 ruột mềm PVC/PVC Md VCTFK 2x0,5mm2 CADI-SUN 2.487 Giá bán
- Dây ñiện 2 ruột mềm PVC/PVC Md VCTFK 2x1mm2 CADI-SUN 4.236 tại TP
- Dây ñiện 2 ruột mềm PVC/PVC Md VCTFK 2x1,5mm2 CADI-SUN 5.916 Q. Ngãi
- Dây ñiện 2 ruột mềm PVC/PVC Md VCTFK 2x2mm2 CADI-SUN 7.676 (VAT=10%
- Dây ñiện 2 ruột mềm PVC/PVC Md VCTFK 2x4mm2 CADI-SUN 14.673 )
- Dây ñiện 2 ruột mềm PVC/PVC Md VCTFK 2x6mm2 CADI-SUN 21.201
- Dây ñiện 2 ruột mềm PVC/PVC Md VCTFK 2x10mm2 CADI-SUN 34.526
24.13 Cáp nhôm trần Kg A 10mm2 CADI-SUN 70.080
- Cáp nhôm trần Kg A 16mm2 CADI-SUN 69.353 Giá bán
- Cáp nhôm trần Kg A 25mm2 CADI-SUN 69.000 tại TP
- Cáp nhôm trần Kg A 35mm2 CADI-SUN 67.072 Q. Ngãi
- Cáp nhôm trần Kg A 50mm2 CADI-SUN 66.802 (VAT=10%
- Cáp nhôm trần Kg A 70mm2 CADI-SUN 67.002 )
- Cáp nhôm trần Kg A 95mm2 CADI-SUN 67.001
24.14 Cáp nhôm trần lõi thép Kg As 10/1,8 CADI-SUN 60.068
- Cáp nhôm trần lõi thép Kg As 16/2,7 CADI-SUN 60.046
- Cáp nhôm trần lõi thép Kg As 25/4,2 CADI-SUN 59.751
- Cáp nhôm trần lõi thép Kg As 35/6,2 CADI-SUN 56.988 Giá bán
- Cáp nhôm trần lõi thép Kg As 50/8 CADI-SUN 57.001 tại TP
- Cáp nhôm trần lõi thép Kg As 70/11 CADI-SUN 56.956 Q. Ngãi
- Cáp nhôm trần lõi thép Kg As 95/16 CADI-SUN 56.980 (VAT=10%
- Cáp nhôm trần lõi thép Kg As 120/27 CADI-SUN 54.875 )

Trang 23
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
24.15 Cáp ñồng trần Kg C 1,0 CADI-SUN 157.874
- Cáp ñồng trần Kg C 1,5 CADI-SUN 155.615
- Cáp ñồng trần Kg C2 CADI-SUN 155.437
- Cáp ñồng trần Kg C3 CADI-SUN 155.271
- Cáp ñồng trần Kg C4 CADI-SUN 155.146
- Cáp ñồng trần Kg C5 CADI-SUN 155.543
- Cáp ñồng trần Kg C 10 CADI-SUN 154.639
- Cáp ñồng trần Kg C 16 CADI-SUN 154.734 Giá bán
- Cáp ñồng trần Kg C 25 CADI-SUN 154.887 tại TP
- Cáp ñồng trần Kg C 35 CADI-SUN 154.688 Q. Ngãi
- Cáp ñồng trần Kg C 50 CADI-SUN 154.731 (VAT=10%
- Cáp ñồng trần Kg C 70 CADI-SUN 154.009 )
- Cáp ñồng trần Kg C 95 CADI-SUN 154.157
- Cáp ñồng trần Kg C 120 CADI-SUN 154.074
25 Vật liệu trang trí nội thất
25.1 Trần thạch cao M2 99.000
- Trần thạch cao M2 Khung nhôm chìm 88.000
25.2 Trần nhựa M2 Khung nhôm nổi 38.500
25.3 Nẹp góc nhựa ñóng trần Md 20x25 2.000
- Nẹp góc nhựa ñóng trần Md 25x30 2.000
- Nẹp góc nhựa ñóng trần Md 40x45 2.000
- Nẹp trang trí nhựa vàng Md 3cm 3.000
- Nẹp trang trí nhựa vàng Md 5cm 5.000 Giá bán
25.4 Giấy hoa dán trần M2 Hoa văn nổi 8.000 tại TP
25.5 Giấy Decal M2 Dán gỗ 15.000 Q. Ngãi
- Giấy Decal M2 Dán kính 36.000 (VAT=10%
25.6 Ván ép M2 Dày 5 ly 40.000 )
- Ván ép M2 Dày 3 ly 25.000
25.7 Ván ép Pocmêca Việt Nam màu trắng tấm 1,22mx2,44m 200.000
- Ván ép Pocmêca Việt Nam màu khác tấm 1,22mx2,44m 220.000
25.8 Pocmêca màu trắng tấm 1,22mx2,44m 80.000
- Pocmêca màu khác tấm 1,22mx2,44m 110.000
26 Thiết bị vệ sinh, cấp nước
26.1 Xí bệt Viglacera - Deluxe bộ Loại thông dụng BS 105 790.000
- Xí bệt Viglacera - Romance bộ Loại thông dụng BS 106 750.000 Giá bán
- Xí bệt Viglacera - Olympia bộ Loại thông dụng BS 109 750.000 tại TP
- Xí bệt Viglacera - Rubi bộ Loại ñặt biệt BS 161, 162 1.820.000 Q. Ngãi
- Xí bệt Viglacera - Sapphire bộ Loại ñặc biệt BS 107 1.898.000 (VAT=10%
- Xí bệt Viglacera - Emerald bộ Loại ñặc biệt VT 18M 1.634.000 )
26.2 Xí xổm Viglacera Cái ST4 213.000
- Xí xổm Viglacera Cái BS 702 274.000
26.3 Bồn tiểu nam Bộ TT1, TT3 274.000
26.4 Bồn tiểu nữ bộ 396.000
26.5 Bộ gương soi Việt nam bộ Loại 5 món 55.000
- Bộ gương soi Việt nam bộ Loại 7 món 77.000
26.6 Chậu rửa Inox 1 hố Cái 450x365x180 ROSSI 330.000
- Chậu rửa Inox 1 hố - 1 bàn góc tròn Cái 800x470x180 ROSSI 615.000

Trang 24
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Chậu rửa Inox 1 hố - 1 bàn Cái 700x400x180 ROSSI 480.000
- Chậu rửa Inox 1 hố - 1 bàn Cái 800x420x180 ROSSI 550.000 Giá bán
- Chậu rửa Inox 2 hố Cái 710x460x180 ROSSI 720.000 tại TP
- Chậu rửa Inox 2 hố Cái 800x470x180 ROSSI 790.000 Q. Ngãi
- Chậu rửa Inox 2 hố không bàn góc tròn Cái 710x460x180 ROSSI 810.000 (VAT=10%
- Chậu rửa Inox 2 hố - 1 bàn Cái 1000x460x180 ROSSI 810.000 )
- Chậu rửa Inox 2 hố - 1 bàn Cái 1050x450x180 ROSSI 920.000
- Chậu rửa Inox 2 hố - 1 bàn góc tròn Cái 1000x470x180 ROSSI 910.000
- Chậu rửa Inox 2 hố - 1 hố phụ, 1 bàn Cái 1000x504x180 ROSSI 840.000
26.7 Lavabo sứ không chân bộ Kiểu thông dụng 252.000
- Lavabo sứ có chân bộ Kiểu thông dụng 498.000
26.8 Vòi ñồng ðài Loan cái D15/21 30.000
- Vòi rửa có van bấm bộ 110.000
- Sen cao cấp bộ R801 S ROSSI 1.260.000 Giá bán
- Vòi 2 chân bộ R801 V2 ROSSI 1.260.000 tại TP
- Vòi 1 chân bộ R801 V1 ROSSI 1.180.000 Q. Ngãi
- Vòi chậu bộ R801 C1 ROSSI 1.150.000 (VAT=10%
- Vòi tường bộ R801 C2 ROSSI 1.260.000 )
26.9 Vòi tắm Việt Nam cái Loại ñôi 90.000
- Vòi tắm Thái Lan cái Loại ñôi 140.000
26.10 Phểu thu nước Inốc cái 150x150 18.000
- Phểu thu nước Inốc cái 200x200 25.000
26.11 Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 500 lít ñứng ROSSI 2.220.000
- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 500 lít ngang ROSSI 2.410.000
- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 1000 lít ñứng ROSSI 3.560.000 Giá bán
- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 1000 lít ngang ROSSI 3.800.000 tại TP
- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 1500 lít ñứng ROSSI 5.400.000 Q. Ngãi
- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 1500 lít ngang ROSSI 5.680.000 (VAT=10%
- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 2000 lít ñứng ROSSI 7.220.000 )
- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 2000 lít ngang ROSSI 7.510.000
- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 3000 lít ñứng ROSSI 10.330.000
- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 3000 lít ngang ROSSI 10.620.000
- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 4000 lít ñứng ROSSI 13.460.000
- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 4000 lít ngang ROSSI 14.070.000
- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 5000 lít ñứng ROSSI 16.650.000
- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 5000 lít ngang ROSSI 17.260.000
- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 6000 lít ñứng ROSSI 19.510.000
- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 6000 lít ngang ROSSI 20.350.000
26.12 Bồn nước nhựa cả ñế, van, phao Bộ 500 lít ñứng ROSSI 1.170.000
- Bồn nước nhựa cả ñế, van, phao Bộ 500 lít ngang ROSSI 1.505.000
- Bồn nước nhựa cả ñế, van, phao Bộ 1000 lít ñứng ROSSI 1.550.000
- Bồn nước nhựa cả ñế, van, phao Bộ 1000 lít ngang ROSSI 2.400.000
- Bồn nước nhựa cả ñế, van, phao Bộ 1500 lít ñứng ROSSI 2.340.000
- Bồn nước nhựa cả ñế, van, phao Bộ 1500 lít ngang ROSSI 3.740.000
- Bồn nước nhựa cả ñế, van, phao Bộ 2000 lít ñứng ROSSI 3.380.000
- Bồn nước nhựa cả ñế, van, phao Bộ 3000 lít ñứng ROSSI 5.175.000
26.13 Máy nước nóng Cái 30lít Ariston-Ý 1.980.000

Trang 25
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Máy nước nóng Tân Á-TITAN Cái BT15TI 1500w 1.900.000
- Máy nước nóng Tân Á-TITAN Cái BT15TI 2500w 1.950.000 Giá bán
- Máy nước nóng Tân Á-TITAN Cái BT20TI 1500w 2.000.000 tại TP
- Máy nước nóng Tân Á-TITAN Cái BT20TI 2500w 2.100.000 Q.Ngãi
- Máy nước nóng Tân Á-TITAN Cái BT30TI 2500w 2.200.000 (VAT=10%
26.14 Bồn tắm thẳng có yếm Bộ 1700x730 - RB811 ROSSI 3.845.000 )
- Bồn tắm thẳng có yếm Bộ 1700x750 - RB812 ROSSI 4.010.000 Giá bán
- Bồn tắm thẳng không có yếm Bộ 1700x730 - RB811 ROSSI 2.280.000 tại TP
- Bồn tắm thẳng không có yếm Bộ 1700x750 - RB812 ROSSI 2.300.000 Q.Ngãi
- Bồn tắm vách kính thông thường Bộ 2100x1000x1000 ROSSI 6.910.000 (VAT=10%
- Bồn tắm vách kính thông thường Bộ 1850x1000x1000 ROSSI 6.910.000 )
27 Ống cấp thoát nước
27.1 Ống gang cầu D100 Md D100 EU ðài Việt 513.450
- Ống gang cầu D150 Md D150 EU ðài Việt 572.250
- Ống gang cầu D200 Md D200 EU ðài Việt 762.300
- Ống gang cầu D250 Md D250 EU ðài Việt 947.100
- Ống gang cầu D300 Md D300 EU ðài Việt 1.199.100 Tại
- Ống gang cầu D350 Md D350 EU ðài Việt 1.496.250 Biên Hòa
- Ống gang cầu D400 Md D400 EU ðài Việt 1.790.250 ðồng
- Ống gang cầu D450 Md D450 EU ðài Việt 2.150.400 Nai
- Ống gang cầu D500 Md D500 EU ðài Việt 2.484.300 (VAT=10%
- Ống gang cầu D600 Md D600 EU ðài Việt 3.273.900 )
- Ống gang cầu D700 Md D700 EU ðài Việt 4.174.800
27.2 Ống gang xám tráng XM Md D 100 Tân Long 458.850 Tại
- Ống gang xám tráng XM Md D 150 Tân Long 598.500 Hải
- Ống gang xám tráng XM Md D 200 Tân Long 782.250 Phòng
- Ống gang xám tráng XM Md D 300 Tân Long 1.281.000 (VAT=10%
- Ống gang xám tráng XM Md D 400 Tân Long 1.911.000 )
- Ống gang xám tráng XM Md D 500 Tân Long 2.625.000
27.3 Ống gang cầu tráng XM Md D 100 Tân Long 483.000 Tại
- Ống gang cầu tráng XM Md D 150 Tân Long 630.000 Hải
- Ống gang cầu tráng XM Md D 200 Tân Long 819.000 Phòng
- Ống gang cầu tráng XM Md D 250 Tân Long 1.047.900 (VAT=10%
- Ống gang cầu tráng XM Md D 300 Tân Long 1.333.500 )
- Ống gang cầu tráng XM Md D 400 Tân Long 1.963.500
- Ống gang cầu tráng XM Md D 600 Tân Long 3.858.750
27.4 Ống thép tráng kẽm SPC Md D15-dày 2,6ly 30.975
- Ống thép tráng kẽm SPC Md D20dày 2,6ly 39.900
- Ống thép tráng kẽm SPC Md D25 dày 3,2ly 61.950
- Ống thép tráng kẽm SPC Md D33 dày 3,2ly 79.800 Giá bán
- Ống thép tráng kẽm SPC Md D40 dày 3,2ly 91.665 tại TP
- Ống thép tráng kẽm SPC Md D50 dày 3,6ly 129.150 Q. Ngãi
- Ống thép tráng kẽm SPC Md D66 dày 3,6ly 165.060 (VAT=10%
- Ống thép tráng kẽm SPC Md D80 dày 4ly 215.250 )
- Ống thép tráng kẽm SPC Md D100 dày 4,5ly 312.375
27.5 Ống nhựa PVC Bình Minh Md D15- dày 1,6mm 3.410
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D21 - dày 1,6mm 4.950

Trang 26
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D27- dày 1,8mm 7.040 Giá bán
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D34 - dày 2mm 9.900 tại TP
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D42 - dày 2,1mm 13.200 Q. Ngãi
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D49 - dày 2,4mm 17.160 (VAT=10%
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D60 - dày 2mm 18.260 )
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D60 - dày 2,8mm 25.190
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D63 - dày 3mm 30.470
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D75 - dày 2,2mm 27.720
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D75 - dày 3,6mm 43.450
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D90 - dày 2,9mm 39.270
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D90 - dày 3,8mm 50.820
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D114 - dày 3,2mm 55.330
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D114 - dày 3,8mm 65.230
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D114 - dày 4,9mm 83.490
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D140 - dày 4,1mm 93.610
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D140 - dày 6,7mm 147.400
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D160 - dày 4,7mm 121.550
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D160 - dày 7,7mm 193.160
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D168 - dày 4,3mm 109.230 Giá bán
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D168 - dày 7,3mm 182.600 tại TP
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D200 - dày 5,9mm 189.310 Q. Ngãi
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D200 - dày 9,6mm 299.860 (VAT=10%
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D220 - dày 5,1mm 169.180 )
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D220 - dày 6,6mm 217.360
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D220 - dày 8,7mm 283.800
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D250 - dày 7,3mm 292.710
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D250 - dày 11,9mm 463.320
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D315 - dày 9,2mm 462.990
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D315 - dày 15mm 734.360
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D400 - dày 11,7mm 743.710
- Ống nhựa PVC Bình Minh Md D400 - dày 19,1mm 1.187.230
27.6 Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D13/16 dày 1,5mm D13/16 3.520
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D16/21 dày 1,7mm D16/21 4.620
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D16/21 dày 3mm D16/21 8.800 Giá bán
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D20/27 dày 1,9mm D20/27 7.040 tại TP
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D20/27 dày 3mm D20/27 11.000 Q. Ngãi
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D25/34 dày 2,1mm D25/34 9.900 (VAT=10%
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D25/34dày 3mm D25/34 14.190 )
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D32/42 dày 2,1mm D32/42 13.200
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D32/42 dày 3,5mm D32/42 21.560
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D40/49 dày 2,5mm D40/49 17.160
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D40/49 dày 3,5mm D40/49 23.760
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D50/60 dày 2,5mm D50/60 21.450
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D50/60 dày 3mm D50/60 25.190
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D50/60 dày 4mm D50/60 33.220
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D50/63 dày 1,9mm D50/63 20.020
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D50/63 dày 3mm D50/63 30.470

Trang 27
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D65/75 dày 2,2mm D65/75 27.720
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D65/75 dày 3,6mm D65/75 43.450
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D65/76 dày 3mm D65/76 33.000
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D65/76 dày 4,5mm D65/76 55.550
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D80/90 dày 2,7mm D80/90 38.500
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D80/90 dày 3mm D80/90 39.270
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D80/90 dày 3,5mm D80/90 46.200
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D80/90 dày 4mm D80/90 50.820
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D110 dày 3,2mm D100/110 58.080
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D110 dày 4,2mm D100/110 73.920
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D114 dày 3,5mm D100/114 55.330
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D114 dày 5mm D100/114 83.490
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D114 dày 7mm D100/114 122.430 Giá bán
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D140 dày 5 mm D125/140 113.410 tại TP
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D160 dày 4mm D150/160 103.730 Q. Ngãi
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D160 dày 6,2mm D150/160 156.750 (VAT=10%
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D168 dày 4,5mm D150/168 109.230 )
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D168 dày 7mm D150/168 175.670
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D200 dày 6,6mm D200/220 217.360
- Ống nhựa PVC ðệ Nhất Md D200 dày 8,7mm D200/220 283.800
27.7 Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi16 dày 0,8mm D16 2.000
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi16 dày 1mm D16 2.400
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi21 dày 1,2mm D16/21 3.500 Giá bán
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi21 dày 1,7mm D16/21 5.100 tại TP
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi21 dày 3mm D16/21 8.250 Q. Ngãi
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi20 dày 1,1mm D20/27 4.200 (VAT=10%
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi20 dày 1,8mm D20/27 6.600 )
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi20 dày 3mm D20/27 10.600
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi25 dày 1,3mm D25/34 6.500
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi25 dày 1,9mm D25/34 9.000
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi25 dày 3mm D25/34 13.750
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi32 dày 1,7mm D32/42 10.250
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi32 dày 2,1mm D32/42 12.550
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi32 dày 3mm D32/42 17.750
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi40 dày 2mm D40/49 14.100
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi40 dày 2,4mm D40/49 16.300
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi40 dày 2,8mm D40/49 19.000
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi50 dày 1,5mm D50/60 13.400 Giá bán
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi50 dày 2,3mm D50/60 19.500 tại TP
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi50 dày 3mm D50/60 25.200 Q. Ngãi
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi50 dày 4mm D50/60 33.900 (VAT=10%
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi65 dày 2,5mm D65/76 27.000 )
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi65 dày 3mm D65/76 32.500
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi65 dày 4mm D65/76 43.500
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi80 dày 2,6mm D80/90 39.000
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi80 dày 4mm D80/90 50.600
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi80 dày 5mm D80/90 62.500

Trang 28
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi100 dày 2,45mm D100/110 39.000
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi100 dày 3mm D100/110 47.300
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi100 dày 3,6mm D100/110 58.000
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi100 dày 2,9mm D100/114 47.300
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi100 dày 3,5mm D100/114 59.000 Giá bán
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi100 dày 4mm D100/114 67.100 tại TP
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi100 dày 5mm D100/114 80.300 Q. Ngãi
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi150 dày 3,5mm D150/168 85.800 (VAT=10%
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi150 dày 4,5mm D150/168 108.900 )
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi150 dày 6,5mm D150/168 155.100
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi200 dày 4mm D200/220 127.600
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi200 dày 6,5mm D200/220 202.400
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa Md fi200 dày 8mm D200/220 251.900
27.8 Ống 2A dùng cho cấp nước
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa 2A Md fi16 dày 1,6mm D16/21 4.900
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa 2A Md fi20 dày 2mm D20/27 7.810
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa 2A Md fi25 dày 2,1mm D25/34 10.120
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa 2A Md fi32 dày 2,1mm D32/42 13.200
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa 2A Md fi40 dày 2,5mm D40/49 18.040 Giá bán
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa 2A Md fi50 dày 3mm D50/60 26.840 tại TP
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa 2A Md fi65 dày 3,5mm D65/76 39.380 Q. Ngãi
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa 2A Md fi80 dày 4mm D80/90 52.910 (VAT=10%
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa 2A Md fi100 dày 7mm D100/114 116.600 )
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa 2A Md fi100 dày 5mm D100/114 84.700
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa 2A Md fi150 dày 7,3mm D150/168 179.850
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa 2A Md fi150 dày 7mm D150/168 176.000
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa 2A Md fi200 dày 8,7mm D200/220 281.600
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa 2A Md fi200 dày 8mm D200/220 365.100
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa 2A Md fi300 dày 15mm D300/315 719.400
- Ống nhựa PVC ðạt Hòa 2A Md fi300 dày 9,2mm D300/315 456.500
27.9 Ống nhựa SUNMAX- PPR Md fi20 dày 2,3mm PN10 16.940
- Ống nhựa SUNMAX- PPR Md fi25 dày 2,8mm PN10 29.040
- Ống nhựa SUNMAX- PPR Md fi32 dày 2,9mm PN10 39.050 Giá bán
- Ống nhựa SUNMAX- PPR Md fi40 dày 3,7mm PN10 51.700 tại TP
- Ống nhựa SUNMAX- PPR Md fi50 dày 4,6mm PN10 75.350 Q. Ngãi
- Ống nhựa SUNMAX- PPR Md fi63 dày 5,8mm PN10 123.530 (VAT=10%
- Ống nhựa SUNMAX- PPR Md fi75 dày 6,8mm PN10 180.180 )
- Ống nhựa SUNMAX- PPR Md fi90 dày 8,2mm PN10 250.360
- Ống nhựa SUNMAX- PPR Md fi110 dày 10mm PN10 360.250
27.10 Ống nhựa lạnh kháng khuẩn SUNMAX-PPR Md fi20 dày 2,3mm PN10 19.140 Giá bán
- Ống nhựa lạnh kháng khuẩn SUNMAX-PPR Md fi25 dày 2,8mm PN10 33.440 tại TP
- Ống nhựa lạnh kháng khuẩn SUNMAX-PPR Md fi32 dày 2,9mm PN10 44.770 Q. Ngãi
- Ống nhựa lạnh kháng khuẩn SUNMAX-PPR Md fi40 dày 3,7mm PN10 59.400 (VAT=10%
27.11 Ống nhựa nước nóng SUNMAX-PPR Md fi20 dày 3,4mm PN20 21.120 Giá)bán
- Ống nhựa nước nóng SUNMAX-PPR Md fi25 dày 4,2mm PN20 33.770 tại TP
- Ống nhựa nước nóng SUNMAX-PPR Md fi32 dày 5,4mm PN20 57.200 Q. Ngãi
- Ống nhựa nước nóng SUNMAX-PPR Md fi40 dày 6,7mm PN20 85.690 (VAT=10%
)

Trang 29
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Ống nhựa nước nóng SUNMAX-PPR Md fi50 dày 8,3mm PN20 130.350
27.12 Ống nước nóng kháng khuẩn SUNMAX-PPR Md fi20 dày 3,4mm PN20 24.420
- Ống nước nóng kháng khuẩn SUNMAX-PPR Md fi25 dày 4,2mm PN20 38.940
- Ống nước nóng kháng khuẩn SUNMAX-PPR Md fi32 dày 5,4mm PN20 65.780
27.13 Ống PVC D110 ðà Nẵng Md D110, dày 5,3mm uPVC 72.600 Giá tại
- Ống PVC D140 ðà Nẵng Md D140, dày 4,1mm uPVC 74.800 Công ty
- Ống PVC D160 ðà Nẵng Md D160, dày 4,9mm uPVC 99.000 Cổ phần
- Ống PVC D200 ðà Nẵng Md D200, dày 6,2mm uPVC 154.000 nhựa
- Ống PVC D220 ðà Nẵng Md D220, dày 8,7mm uPVC 243.100 ðà Nẵng
- Ống PVC D250 ðà Nẵng Md D250, dày 7,7mm uPVC 239.800 (VAT=10%
- Ống PVC D315 ðà Nẵng Md D315, dày 9,7mm uPVC 379.500 )
27.14 Ống nhựa HDPE ðà Nẵng Md D20 dày 1,9mm HDPE-PE80 5.060
- Ống nhựa HDPE ðà Nẵng Md D25 dày 2,3mm HDPE-PE80 7.480 Giá tại
- Ống nhựa HDPE ðà Nẵng Md D27 dày 3mm HDPE-PE80 9.900 Công ty
- Ống nhựa HDPE ðà Nẵng Md D32 dày 2,4mm HDPE-PE80 10.120 CP nhựa
- Ống nhựa HDPE ðà Nẵng Md D34 dày 3,5mm HDPE-PE80 15.400 ðà Nẵng
- Ống nhựa HDPE ðà Nẵng Md D40 dày 3mm HDPE-PE80 15.400 (VAT=10%
- Ống nhựa HDPE ðà Nẵng Md D50 dày 3,7mm HDPE-PE80 24.200 )
- Ống nhựa HDPE ðà Nẵng Md D60 dày 5mm HDPE-PE80 39.600
- Ống nhựa HDPE ðà Nẵng Md D63 dày 4,7mm HDPE-PE80 39.600
- Ống nhựa HDPE ðà Nẵng Md D75 dày 4,5mm HDPE-PE80 44.000
- Ống nhựa HDPE ðà Nẵng Md D90 dày 5,4mm HDPE-PE80 66.000
- Ống nhựa HDPE ðà Nẵng Md D110 dày 6,6mm HDPE-PE80 95.700
- Ống nhựa HDPE ðà Nẵng Md D125 dày 7,4mm HDPE-PE80 123.200
27.15 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 40/30 dài 200m TFP 14.900
- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 50/40 dài 200m TFP 21.400 Công ty
- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 65/50 dài 100m TFP 29.300 Cổ phần
- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 85/65 dài 100m TFP 42.500 Ba An
- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 105/80 dài 100m TFP 55.300 Hà Nội
- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 130/100 dài 100m TFP 78.100 (Giá bán
- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 160/125 dài 100m TFP 121.400 tại TP
- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 195/150 dài 100m TFP 165.800 Q. Ngãi)
- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 230/175 dài 100m TFP 247.200 (VAT=10%
- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 260/200, d 50-100 TFP 295.500 )
28 Phụ kiện cấp thoát nước
28.1 Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D27/21 Loại dày 1.540
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D34/21 Loại dày 2.090
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D34/27 Loại dày 2.420
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D42/21 Loại dày 3.080
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D42/27 Loại dày 3.300
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D42/34 Loại dày 3.630 Giá bán
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D49/27 Loại dày 4.510 tại TP
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D49/34 Loại dày 5.060 Q. Ngãi
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D49/42 Loại dày 5.390 (VAT=10%
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D60/34 Loại dày 7.480 )
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D60/42 Loại dày 7.810
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D60/49 Loại dày 8.140

Trang 30
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D75/60 TC 7.810
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D90/60 Loại dày 16.500
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D114/60 Loại dày 32.560
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D114/90 Loại dày 36.300
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D168/114 TC 94.600
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D220/168 TC 206.030
28.2 Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D27x21 Loại 2A 1.500
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D34x21 Loại 2A 2.200
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D34x27 Loại 2A 2.300 Giá bán
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D42x21 Loại 2A 2.900 tại TP
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D42x27 Loại 2A 2.900 Q. Ngãi
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D42x34 Loại 2A 3.200 (VAT=10%
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D49x21 Loại 2A 4.400 )
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D49x27 Loại 2A 4.400
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D49x34 Loại 2A 4.500
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D49x42 Loại 2A 4.900
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D60x21 Loại 2A 5.700
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D60x27 Loại 2A 6.600
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D60x34 Loại 2A 6.600
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D60x42 Loại 2A 6.900
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D60x49 Loại 2A 7.700
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D76x34 Loại 2A 9.800
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D76x49 Loại 2A 10.800
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D76x60 Loại 2A 12.000
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D90x49 Loại 2A 15.900
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D90x60 Loại 2A 16.500
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D114x60 Loại 2A 28.000
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D114x76 Loại 2A 28.000
- Côn (MS giảm) PVC ðạt Hòa Cái D114x90 Loại 2A 30.700
28.3 Côn thu nhựa SUNMAX-PPR Cái D25/20 3.850
- Côn thu nhựa SUNMAX-PPR Cái D32/20-25 5.390
- Côn thu nhựa SUNMAX-PPR Cái D40/20-25-32 8.690 Giá bán
- Côn thu nhựa SUNMAX-PPR Cái D50/40-32-25 14.850 tại TP
- Côn thu nhựa SUNMAX-PPR Cái D63/50-40-32 31.350 Q. Ngãi
- Côn thu nhựa SUNMAX-PPR Cái D75/63-50-40 104.500 (VAT=10%
- Côn thu nhựa SUNMAX-PPR Cái D90/75-63-50 132.000 )
- Côn thu nhựa SUNMAX-PPR Cái D110/90-75-63 198.000
28.4 Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D16/21 Loại dày 1.650
- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D20/27 Loại dày 2.640
- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D25/34 Loại dày 3.850 Giá bán
- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D32/42 Loại dày 5.940 tại TP
- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D40/49 Loại dày 9.240 Q. Ngãi
- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D50/60 Loại mỏng 5.390 (VAT=10%
- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D60 Loại dày 14.630 )
- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D75 Loại mỏng 8.250
- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D75 Loại dày 22.220
- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D90 Loại mỏng 13.530

Trang 31
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D90 Loại dày 36.630
- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D110 Loại mỏng 28.160
- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D110 Loại dày 59.070
- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D114 Loại mỏng 31.680
- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D114 Loại dày 84.480
28.5 Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D 16/21 1.650
- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D 20/27 2.420
- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D 25/34 3.520
- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D 32/42 5.500
- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D 40/49 8.250
- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D 50/60 11.000
- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D 65/76 26.620 Giá bán
- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D 80/90 32.450 tại TP
- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D100/114 74.580 Q. Ngãi
- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D150/168 261.250 (VAT=10%
- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D200/220 447.260 )
28.6 Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D16/21 Loại 2A 1.550
- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D20/27 Loại 2A 2.100
- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D25/34 Loại 2A 3.300 Giá bán
- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D32/42 Loại 2A 5.300 tại TP
- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D40/49 Loại 2A 8.100 Q. Ngãi
- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D50/60 Loại 2A 12.100 (VAT=10%
- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D65/76 Loại 2A 19.000 )
- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D80/90 Loại 2A 28.500
- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D100/114 Loại 2A 53.800
- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D150/168 Loại 2A 214.500
28.7 Cút nhựa SUNMAX-PPR Cái D20 4.290
- Cút nhựa SUNMAX-PPR Cái D25 5.830
- Cút nhựa SUNMAX-PPR Cái D32 10.120 Giá bán
- Cút nhựa SUNMAX-PPR Cái D40 16.390 tại TP
- Cút nhựa SUNMAX-PPR Cái D50 31.130 Q. Ngãi
- Cút nhựa SUNMAX-PPR Cái D63 90.090 (VAT=10%
- Cút nhựa SUNMAX-PPR Cái D75 115.500 )
- Cút nhựa SUNMAX-PPR Cái D90 196.020
- Cút nhựa SUNMAX-PPR Cái D110 217.800
28.8 Tê nhựa PVC Bình minh Cái D16/21 Loại dày 2.200
- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D20/27 Loại dày 3.630
- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D25/34 Loại dày 5.940 Giá bán
- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D32/42 Loại dày 7.810 tại TP
- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D40/49 Loại dày 11.660 Q. Ngãi
- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D60 Loại mỏng 7.040 (VAT=10%
- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D60 Loại dày 20.020 )
- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D75 Loại mỏng 11.110
- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D75 Loại dày 29.810
- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D90 Loại mỏng 17.050
- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D90 Loại dày 50.490
- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D110 Loại mỏng 37.290

Trang 32
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D110 Loại dày 83.490
- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D114 Loại mỏng 39.270
- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D114 Loại dày 103.070
- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D140 Loại mỏng 80.300
- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D168 Loại mỏng 106.810
28.9 Tê nhựa PVC - ðệ Nhất loại dày Cái D 16/21 2.090
- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 20/27 3.410
- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 25/34 5.280
- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 32/42 7.260 Giá bán
- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 40/49 10.670 tại TP
- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 50/60 18.700 Q. Ngãi
- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 65/76 35.860 (VAT=10%
- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 80/90 45.430 )
- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D100/114 98.010
- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 150/168 351.230
- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 200/220 595.320
28.10 Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D16/21 Loại 2A 2.100
- Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D20/27 Loại 2A 3.000
- Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D25/34 Loại 2A 4.400
- Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D32/42 Loại 2A 7.000 Giá bán
- Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D40/49 Loại 2A 11.000 tại TP
- Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D50/60 Loại 2A 16.700 Q. Ngãi
- Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D65/76 Loại 2A 29.600 (VAT=10%
- Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D80/90 Loại 2A 41.700 )
- Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D100/114 Loại 2A 75.600
28.11 Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D20 4.950
- Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D25 7.920
- Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D32 12.430 Giá bán
- Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D40 22.550 tại TP
- Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D50 42.570 Q. Ngãi
- Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D63 82.500 (VAT=10%
- Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D75 123.530 )
- Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D90 205.700
- Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D110 352.000
28.12 Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D20 2.420
- Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D25 3.960
- Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D32 6.490 Giá bán
- Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D40 10.340 tại TP
- Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D50 18.150 Q. Ngãi
- Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D63 36.850 (VAT=10%
- Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D75 59.400 )
- Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D90 101.200
- Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D110 169.400
28.13 Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D16/ 21 1.310
- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 20/27 1.760
- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 25/34 2.750
- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 32/42 3.520

Trang 33
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 40/49 5.500
- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 50/60 7.700 Giá bán
- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 65/76 17.380 tại TP
- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 80/90 19.800 Q. Ngãi
- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 100/114 41.800 (VAT=10%
- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 150/168 147.400 )
28.14 Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 16/21 770
- Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 20/27 1.100
- Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 25/34 1.870
- Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 32/42 2.420
- Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 40/49 3.740 Giá bán
- Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 50/60 6.380 tại TP
- Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 65/76 12.760 Q.Ngãi
- Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 80/90 15.730 (VAT=10%
- Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 100/114 34.100 )
28.15 Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D63 10.450
- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D90 14.740
- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D100 15.400
- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D110 19.140
- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D114 19.910 Giá bán
- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D140 23.760 tại TP
- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D150 33.000 Q.Ngãi
- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D160 30.910 (VAT=10%
- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D168 37.180 )
- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D200 42.020
- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D220 44.990
- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D225 56.980
- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D250 77.330
- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D280 85.580
- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D315 102.190
- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D400 203.500
28.16 Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D50 5.830
Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D63 8.800
Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D90 12.100
- Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D114 16.500 Giá bán
- Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D140 19.800 tại TP
- Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D160 25.300 Q.Ngãi
- Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D168 30.800 (VAT=10%
- Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D200 35.200 )
- Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D220 38.500
28.17 Côn thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D20/15 4.305
- Côn thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D25/15-20 7.245 Giá bán
- Côn thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D33/15-25 8.820 tại TP
- Côn thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D40/15-33 11.235 Q. Ngãi
- Côn thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D50/15-40 18.060 (VAT=10%
- Côn thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D66/40-50 37.380 )
- Côn thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D80/40 53.550

Trang 34
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Côn thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D100/66 82.845
28.18 Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 15 3.990
- Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 20 6.720
- Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 25 10.710 Giá bán
- Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 33 14.805 tại TP
- Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 40 21.000 Q. Ngãi
- Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 50 31.500 (VAT=10%
- Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 66 37.200 )
- Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 80 92.505
- Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D100 123.900
28.19 Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 15 5.880
- Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 20 9.450
- Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 25 15.015 Giá bán
- Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 33 21.210 tại TP
- Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 40 25.830 Q. Ngãi
- Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 50 42.210 (VAT=10%
- Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 66 85.995 )
- Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 80 126.840
- Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D100 217.140
28.20 ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 15 3.990
- ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 20 4.620 Giá bán
- ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 25 7.245 tại TP
- ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 33 12.390 Q.Ngãi
- ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 40 15.330 (VAT=10%
- ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 50 23.100 )
- ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 66 44.835
- ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 80 62.370
- ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D100 101.640
28.21 Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D15 3.465
- Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D20 5.250 Giá bán
- Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D25 7.560 tại TP
- Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D33 12.390 Q.Ngãi
- Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D40 15.330 (VAT=10%
- Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D50 23.100 )
- Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D66 44.835
- Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D80 62.370
- Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D100 101.640
28.22 Nắp trám thép tráng kẽm SPC Cái D15 3.255
- Nắp trám thép tráng kẽm SPC Cái D20 3.780
- Nắp trám thép tráng kẽm SPC Cái D25 4.830
- Nắp trám thép tráng kẽm SPC Cái D33 7.245 Giá bán
- Nắp trám thép tráng kẽm SPC Cái D40 8.820 tại TP
- Nắp trám thép tráng kẽm SPC Cái D50 15.750 Q.Ngãi
- Nắp trám thép tráng kẽm SPC Cái D66 44.100 (VAT=10%
- Nắp trám thép tráng kẽm SPC Cái D80 57.750 )
- Nắp trám thép tráng kẽm SPC Cái D100 75.600
28.23 Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D20/ 5.670

Trang 35
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D25/15 7.560
- Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D25/20 7.560
- Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D33/ 12.390 Giá bán
- Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D40/ 15.015 tại TP
- Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D50/ 23.940 Q.Ngãi
- Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D66/ 50.295 (VAT=10%
- Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D80/ 62.370 )
- Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D100/ 101.850
28.24 Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D15 13.125 Giá bán
- Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D20 15.855 tại TP
- Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D25 23.625 Q.Ngãi
- Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D33 33.285 (VAT=10%
- Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D40 45.465 )
- Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D50 63.420
- Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D66 124.950
- Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D80 179.445
- Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D100 308.280
28.25 Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D50 40.950
- Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D80 61.950
- Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D100 76.125 Giá bán
- Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D125 102.375 tại TP
- Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D150 126.000 Q.Ngãi
- Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D200 175.665 (VAT=10%
- Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D250 322.980 )
- Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D300 354.375
- Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D400 625.800
28.26 Cút gang D100 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 493.500
- Cút gang D150 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 921.900
- Cút gang D200 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 1.455.300 Tại
- Cút gang D250 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 2.159.850 Biên Hòa
- Cút gang D300 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 3.025.050 ðồng
- Cút gang D350 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 4.145.400 Nai
- Cút gang D400 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 5.460.000 (VAT=10%
- Cút gang D450 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 8.311.800 )
- Cút gang D500 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 10.252.200
- Cút gang D600 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 15.811.950
- Cút gang D700 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 18.816.000
28.27 Tê gang D100 Cái BBB ðài Việt 790.650
- Tê gang D150 Cái BBB ðài Việt 1.369.200
- Tê gang D200 Cái BBB ðài Việt 2.139.900 Tại
- Tê gang D250 Cái BBB ðài Việt 3.177.300 Biên Hòa
- Tê gang D300 Cái BBB ðài Việt 4.782.750 ðồng
- Tê gang D350 Cái BBB ðài Việt 6.155.100 Nai
- Tê gang D400 Cái BBB ðài Việt 7.669.200 (VAT=10%
- Tê gang D450 Cái BBB ðài Việt 9.418.500 )
- Tê gang D500 Cái BBB ðài Việt 11.264.400
- Tê gang D600 Cái BBB ðài Việt 16.034.550

Trang 36
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Tê gang D700 Cái BBB ðài Việt 20.733.300
28.28 Mối nối mềm D100 Cái ðài Việt 845.250
- Mối nối mềm D150 Cái ðài Việt 1.148.700
- Mối nối mềm D200 Cái ðài Việt 1.627.500
- Mối nối mềm D250 Cái ðài Việt 2.301.600
- Mối nối mềm D300 Cái ðài Việt 3.058.650
- Mối nối mềm D350 Cái ðài Việt 4.016.250 Tại
- Mối nối mềm D400 Cái ðài Việt 4.980.150 Biên Hòa
- Mối nối mềm D450 Cái ðài Việt 6.519.450 ðồng
- Mối nối mềm D500 Cái ðài Việt 8.175.300 Nai
- Mối nối mềm D600 Cái ðài Việt 10.713.150 (VAT=10%
- Mối nối mềm D700 Cái ðài Việt 13.146.000 )
28.29 Nối ngắn (BU) D100 Cái ðài Việt 383.250
- Nối ngắn (BU) D150 Cái ðài Việt 554.400
- Nối ngắn (BU) D200 Cái ðài Việt 900.900 Tại
- Nối ngắn (BU) D250 Cái ðài Việt 1.224.300 Biên Hòa
- Nối ngắn (BU) D300 Cái ðài Việt 1.617.000 ðồng
- Nối ngắn (BU) D350 Cái ðài Việt 2.037.000 Nai
- Nối ngắn (BU) D400 Cái ðài Việt 2.493.750 (VAT=10%
- Nối ngắn (BU) D450 Cái ðài Việt 3.121.650 )
- Nối ngắn (BU) D500 Cái ðài Việt 3.625.650
- Nối ngắn (BU) D600 Cái ðài Việt 5.656.350
- Nối ngắn (BU) D700 Cái ðài Việt 8.726.550
28.30 Nối ngắn (FU) D100 Cái ðài Việt 488.250
- Nối ngắn (FU) D150 Cái ðài Việt 718.200
- Nối ngắn (FU) D200 Cái ðài Việt 993.300
- Nối ngắn (FU) D250 Cái ðài Việt 1.438.500
- Nối ngắn (FU) D300 Cái ðài Việt 1.774.500
- Nối ngắn (FU) D350 Cái ðài Việt 2.377.200 Tại
- Nối ngắn (FU) D400 Cái ðài Việt 2.691.150 Biên Hòa
- Nối ngắn (FU) D450 Cái ðài Việt 3.448.200 ðồng
- Nối ngắn (FU) D500 Cái ðài Việt 4.753.350 Nai
- Nối ngắn (FU) D600 Cái ðài Việt 7.650.300 (VAT=10%
- Nối ngắn (FU) D700 Cái ðài Việt 10.800.300 )
28.31 Bích ñặc gang D100 Cái ðài Việt 126.000
- Bích ñặc gang D150 Cái ðài Việt 259.350
- Bích ñặc gang D200 Cái ðài Việt 317.100
- Bích ñặc gang D250 Cái ðài Việt 530.250
- Bích ñặc gang D300 Cái ðài Việt 706.650
- Bích ñặc gang D350 Cái ðài Việt 1.082.550 Tại
- Bích ñặc gang D400 Cái ðài Việt 1.245.300 Biên Hòa
- Bích ñặc gang D450 Cái ðài Việt 1.518.300 ðồng
- Bích ñặc gang D500 Cái ðài Việt 2.031.750 Nai
- Bích ñặc gang D600 Cái ðài Việt 2.976.750 (VAT=10%
- Bích ñặc gang D700 Cái ðài Việt 3.431.400 )
28.32 Phụ kiện ống gang BE - D100 Cái Tân Long 484.995
- Phụ kiện ống gang BE - D150 Cái Tân Long 788.235

Trang 37
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Phụ kiện ống gang BE - D200 Cái Tân Long 1.120.980
- Phụ kiện ống gang BE - D250 Cái Tân Long 1.879.500 Tại
- Phụ kiện ống gang BE - D300 Cái Tân Long 2.394.735 Hải
- Phụ kiện ống gang BE - D400 Cái Tân Long 3.728.445 Phòng
- Phụ kiện ống gang BE - D500 Cái Tân Long 5.244.225 (VAT=10%
- Phụ kiện ống gang BE - D600 Cái Tân Long 7.093.380 )
28.33 Phụ kiện ống gang BU - D100 Cái Tân Long 415.380
- Phụ kiện ống gang BU - D150 Cái Tân Long 682.290 Tại
- Phụ kiện ống gang BU - D200 Cái Tân Long 1.156.995 Hải
- Phụ kiện ống gang BU - D250 Cái Tân Long 1.572.375 Phòng
- Phụ kiện ống gang BU - D300 Cái Tân Long 2.017.365 (VAT=10%
- Phụ kiện ống gang BU - D400 Cái Tân Long 3.085.530 )
- Phụ kiện ống gang BU - D500 Cái Tân Long 4.331.565
- Phụ kiện ống gang BU - D600 Cái Tân Long 6.734.700
28.34 Bích ñặc gang D100 sơn bitum Cái Tân Long 137.340
- Bích ñặc gang D150 sơn bitum Cái Tân Long 229.950
- Bích ñặc gang D200 sơn bitum Cái Tân Long 345.030
- Bích ñặc gang D250 sơn bitum Cái Tân Long 530.145 Tại
- Bích ñặc gang D300 sơn bitum Cái Tân Long 750.645 Hải
- Bích ñặc gang D400 sơn bitum Cái Tân Long 1.421.385 Phòng
- Bích ñặc gang D500 sơn bitum Cái Tân Long 2.364.810 (VAT=10%
- Bích ñặc gang D600 sơn bitum Cái Tân Long 3.716.160 )
28.35 Cút gang D100 Cái BB 90 ñộ Tân Long 614.040
- Cút gang D150 Cái BB 90 ñộ Tân Long 1.119.615
- Cút gang D200 Cái BB 90 ñộ Tân Long 1.769.775 Tại
- Cút gang D250 Cái BB 90 ñộ Tân Long 2.600.535 Hải
- Cút gang D300 Cái BB 90 ñộ Tân Long 3.611.790 Phòng
- Cút gang D400 Cái BB 90 ñộ Tân Long 6.537.300 (VAT=10%
- Cút gang D500 Cái BB 90 ñộ Tân Long 10.474.170 )
- Cút gang D600 Cái BB 90 ñộ Tân Long 15.964.095
28.36 Tê gang D100x100 Cái BBB Tân Long 878.325
- Tê gang D150x150 Cái BBB Tân Long 1.576.260
- Tê gang D200x200 Cái BBB Tân Long 2.471.280 Tại
- Tê gang D250x250 Cái BBB Tân Long 3.655.575 Hải
- Tê gang D300x300 Cái BBB Tân Long 5.064.255 Phòng
- Tê gang D400x400 Cái BBB Tân Long 8.552.250 (VAT=10%
- Tê gang D500x500 Cái BBB Tân Long 12.744.480 )
- Tê gang D600x600 Cái BBB Tân Long 18.278.190
29 Van, vòi, khoá, ñồng hồ nước
29.1 Van bi tay bướm ñồng Cái JB 02 (3/4") 45.150
- Van bi tay bướm ñồng Cái JB 06 (1/2") 39.900
- Van bi tay gạc ñồng (2 thân) Cái JH 118 (3/4") 31.500 Giá bán
- Van bi tay gạc ñồng (1 thân) Cái JH 108 (3/4") 24.150 tại TP
- Van góc 1 chiều ñồng Cái JB 01 (3/4") 66.150 Q.Ngãi
- Van 1 chiều ñồng Cái JB 03 (D20) 35.700 (VAT=10%
- Vòi xịt vệ sinh Cái JH 801 88.440 )
- Van khóa ñồng Cái JH 605 (3/4") 56.700

Trang 38
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
29.2 Van nhựa tay ñỏ, tay trắng ðài Loan Cái D15/21 9.600
- Van nhựa tay ñỏ, tay trắng ðài Loan Cái D20/27 12.500
- Van nhựa tay ñỏ, tay trắng ðài Loan Cái D25/34 17.800 Giá bán
- Van nhựa tay ñỏ, tay trắng ðài Loan Cái D32/42 28.000 tại TP
- Van nhựa tay ñỏ, tay trắng ðài Loan Cái D40/49 41.000 Q.Ngãi
- Van nhựa tay ñỏ, tay trắng ðài Loan Cái D50/60 54.000 (VAT=10%
29.3 Van răng nhựa tay ñỏ ðài Loan (răng trong) Cái D15/21 11.000 )
- Van răng nhựa tay ñỏ ðài Loan (răng trong) Cái D20/27 15.000 Giá bán
- Van răng nhựa tay ñỏ ðài Loan (răng trong) Cái D25/34 21.000 tại TP
- Van răng nhựa tay ñỏ ðài Loan (răng trong) Cái D32/42 32.000 Q.Ngãi
- Van răng nhựa tay ñỏ ðài Loan (răng trong) Cái D40/49 46.000 (VAT=10%
- Van răng nhựa tay ñỏ ðài Loan (răng trong) Cái D50/60 59.000 )
29.4 Van 2 chiều ñồng Trung Quốc Cái D25 30.000 Giá bán
- Van 2 chiều ñồng Trung Quốc Cái D32 60.000 tại TP
- Van 2 chiều ñồng Trung Quốc Cái D40 63.000 Q.Ngãi
- Van 2 chiều ñồng Trung Quốc Cái D50 65.000 (VAT=10%
- Van 2 chiều ñồng Trung Quốc Cái D66 70.000 )
29.5 Van tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D15/21 27.000
- Van tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D20/27 31.500 Giá bán
- Van tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D25/34 40.000 tại TP
- Van tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D32/42 90.000 Q.Ngãi
- Van tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D40/49 96.000 (VAT=10%
- Van tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D50/60 130.000 )
29.6 Van răng tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D15/21 29.000
- Van răng tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D20/27 34.000 Giá bán
- Van răng tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D25/34 44.000 tại TP
- Van răng tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D32/42 95.000 Q.Ngãi
- Van răng tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D40/49 105.000 (VAT=10%
- Van răng tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D50/60 145.000 )
29.7 Van nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D15/21 28.000 Giá bán
- Van nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D20/27 33.000 tại TP
- Van nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D25/34 42.000 Q.Ngãi
- Van nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D32/42 93.000 (VAT=10%
- Van nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D40/49 100.000 )
- Van nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D50/60 145.000
29.8 Van răng nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D15/21 30.000 Giá bán
- Van răng nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D20/27 35.500 tại TP
- Van răng nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D25/34 46.000 Q.Ngãi
- Van răng nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D32/42 100.000 (VAT=10%
- Van răng nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D40/49 110.000 )
- Van răng nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D50/60 155.000
29.9 Van 1 chiều ñồng ðài Loan Cái D15 24.000
- Van 1 chiều ñồng ðài Loan Cái D20 41.000 Giá bán
- Van 1 chiều ñồng ðài Loan Cái D40 99.000 tại TP
- Van 1 chiều ñồng ðài Loan Cái D50 140.000 Q.Ngãi
- Van 1 chiều ñồng ðài Loan Cái D66 280.000 (VAT=10%
- Van 1 chiều ñồng ðài Loan Cái D80 444.000 )

Trang 39
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
29.10 Van góc trước ñồng hồ Cái D15 122.000
- Van góc sau ñồng hồ Cái D15 95.000
- Vòi nước ñồng Việt Nam Cái D20 15.000 Giá bán
- Khóa ống ngánh Cái D20 82.000 tại TP
- Khóa ống ngánh Cái D25 85.000 Q.Ngãi
- Khóa góc Cái 3/4inch 40.000 (VAT=10%
- Khóa góc Cái 1/inch 45.000 )
29.11 Van bi nhựa-ðài Loan Cái D22 21.000 Giá bán
- Van bi nhựa-ðài Loan Cái D34 39.000 tại TP
- Van bi nhựa-ðài Loan Cái D42 60.000 Q.Ngãi
- Van bi nhựa-ðài Loan Cái D60 104.000 (VAT=10%
- Van bi nhựa-ðài Loan Cái D89 527.000 )
29.12 Chụp lọc cát chân dài có rãnh gió Bộ dài 298mm 27.500
- Chụp lọc cát chân vừa có rãnh gió Bộ dài 182mm 26.400
- Chụp lọc cát chân ngắn không có rãnh gió Bộ dài 100mm 24.200
29.13 ðồng hồ Trung Quốc từ D15 Cái D15 319.000
- ðồng hồ ño nước Bay lan D15 Cái D15 357.000 Giá bán
- ðồng hồ ño nước MTK – ðức Cái D20 397.000 tại TP
- ðồng hồ ño nước MTK – ðức Cái D25 1.276.200 Q.Ngãi
- ðồng hồ ño nước MTK – ðức Cái D33 1.426.500 (VAT=10%
- ðồng hồ ño nước MTK – ðức Cái D40 2.173.800 )
- ðồng hồ ño nước WPH – ðức Cái D50 4.202.100
30 Ống cống BTCT, Gối cống BT
30.1 Ống cống vỉa hè D300, dày 50 Md Bao gồm cả chi phí BTCT 249.019
- Ống cống vỉa hè D400, dày 50 Md bốc lên xe và vận BTCT 315.019 Nhà máy
- Ống cống vỉa hè D500, dày 50 Md chuyển ñến chân BTCT 404.695 Bê tông
- Ống cống vỉa hè D600, dày 50 Md công trình trong cự BTCT 477.505 Thiên
- Ống cống vỉa hè D800, dày 50 Md ly 30km tính từ BTCT 739.200 Sơn
- Ống cống vỉa hè D1000, dày 90 Md nhà máy BTCT 1.107.543 (VAT=10%
- Ống cống vỉa hè D1200, dày 120 Md BTCT 1.873.667 )
- Ống cống vỉa hè D1500, dày 130 Md BTCT 2.466.305
30.2 Ống cống chịu lực D300, dày 50 Md Bao gồm cả chi phí H10-XB60 284.219 Nhà máy
- Ống cống chịu lực D400, dày 50 Md bốc lên xe và vận H10-XB60 349.171 Bê tông
- Ống cống chịu lực D500, dày 50 Md chuyển ñến chân H10-XB60 446.076 Thiên
- Ống cống chịu lực D600, dày 50 Md công trình trong cự H10-XB60 535.543 Sơn
- Ống cống chịu lực D800, dày 50 Md ly 30km tính từ H10-XB60 840.400 (VAT=10%
- Ống cống chịu lực D1000, dày 90 Md nhà máy H10-XB60 1.197.114 )
- Ống cống chịu lực D1200, dày 120 Md H10-XB60 2.065.276
- Ống cống chịu lực D1500, dày 130 Md H10-XB60 2.837.371
30.3 Ống cống chịu lực D300, dày 50 Md Bao gồm cả chi phí H30-XB80 334.819
- Ống cống chịu lực D400, dày 50 Md bốc lên xe và vận H30-XB80 394.010 Nhà máy
- Ống cống chịu lực D500, dày 50 Md chuyển ñến chân H30-XB80 542.038 Bê tông
- Ống cống chịu lực D600, dày 50 Md công trình trong cự H30-XB80 651.305 Thiên
- Ống cống chịu lực D800, dày 50 Md ly 30km tính từ H30-XB80 950.190 Sơn
- Ống cống chịu lực D1000, dày 90 Md nhà máy H30-XB80 1.312.038 (VAT=10%
- Ống cống chịu lực D1200, dày 120 Md H30-XB80 2.275.324 )
- Ống cống chịu lực D1500, dày 130 Md H30-XB80 2.971.886

Trang 40
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
30.4 Gối cống D300, dày 50 Cái Bao gồm cả chi phí 138.286
- Gối cống D400, dày 50 Cái bốc lên xe và vận 138.286
- Gối cống D500, dày 50 Cái chuyển ñến chân 172.857 Nhà máy
- Gối cống D600, dày 60 Cái công trình trong cự 172.857 Bê tông
- Gối cống D800, dày 80 Cái ly 30km tính từ 199.886 Thiên Sơn
- Gối cống D1000, dày 90 Cái nhà máy 247.238 (VAT=10%
- Gối cống D1200, dày 120 Cái 303.076 )
- Gối cống D1500, dày 130 Cái 383.114
31 Nắp hố ga, Nắp thoát nước mưa
31.1 Nắp hố ga 300*300 Bộ ðài Việt 698.250
- Nắp hố ga 400*400 Bộ ðài Việt 1.136.100
- Nắp hố ga 500*500 Bộ ðài Việt 1.753.500
- Nắp hố ga 600*600 Bộ ðài Việt 3.182.550 Tại
- Nắp hố ga 700*700 Bộ ðài Việt 4.092.900 Biên Hòa
- Nắp hố ga 800*800 Bộ ðài Việt 5.646.900 ðồng
- Nắp hố ga 900*900 Bộ ðài Việt 6.755.700 Nai
- Nắp hố ga 1000*1000 Bộ ðài Việt 8.450.400 (VAT=10%
- Nắp hố ga 1100*1100 Bộ ðài Việt 9.645.300 )
- Nắp hố ga 1200*1200 Bộ ðài Việt 11.542.650
- Nắp hố ga 1300*1300 Bộ ðài Việt 13.251.000
- Nắp hố ga 1400*1400 Bộ ðài Việt 15.373.050
31.2 Nắp hố ga tròn DN 300 Bộ ðài Việt 648.900
- Nắp hố ga tròn DN 400 Bộ ðài Việt 1.129.800
- Nắp hố ga tròn DN 500 Bộ ðài Việt 1.624.350
- Nắp hố ga tròn DN 600 Bộ ðài Việt 2.858.100
- Nắp hố ga tròn DN 700 Bộ ðài Việt 3.637.200
- Nắp hố ga tròn DN 800 Bộ ðài Việt 5.456.850
- Nắp hố ga tròn DN 900 Bộ ðài Việt 5.813.850 Tại
- Nắp hố ga tròn DN 1000 Bộ ðài Việt 7.145.250 Biên Hòa
- Nắp hố ga tròn DN 1100 Bộ ðài Việt 8.450.400 ðồng
- Nắp hố ga tròn DN 1200 Bộ ðài Việt 9.939.300 Nai
- Nắp hố ga tròn DN 1300 Bộ ðài Việt 12.666.150 (VAT=10%
- Nắp hố ga tròn DN 1400 Bộ ðài Việt 13.899.900 )
31.3 Nắp thoát nước mưa 400*600 Cái ðài Việt 820.050
- Nắp thoát nước mưa 400*1000 Cái ðài Việt 974.400 Tại
- Nắp thoát nước mưa 500*800 Cái ðài Việt 1.505.700 Biên Hòa
- Nắp thoát nước mưa 500*1000 Cái ðài Việt 1.753.500 ðồng
- Nắp thoát nước mưa 600*1000 Cái ðài Việt 2.273.250 Nai
- Nắp thoát nước mưa 700*1000 Cái ðài Việt 2.599.800 (VAT=10%
31.4 Nắp thoát nước mưa 400*400 Cái ðài Việt 812.700 )
- Nắp thoát nước mưa 500*500 Cái ðài Việt 1.168.650 Tại
- Nắp thoát nước mưa 600*600 Cái ðài Việt 1.870.050 Biên Hòa
- Nắp thoát nước mưa 700*700 Cái ðài Việt 2.339.400 ðồng
- Nắp thoát nước mưa 800*800 Cái ðài Việt 2.760.450 Nai
- Nắp thoát nước mưa 900*900 Cái ðài Việt 3.442.950 (VAT=10%
- Nắp thoát nước mưa 1000*1000 Cái ðài Việt 4.222.050 )
32 Cống nhựa thoát nước và phụ tùng

Trang 41
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
32.1 Cống nhựa HDPE 1 vách ðạt Hòa D100 Md D100/120 57.200
- Cống nhựa HDPE 1 vách ðạt Hòa D150 Md D150/174 85.800 Tại
- Cống nhựa HDPE 1 vách ðạt Hòa D200 Md D200/228 121.000 TP.HCM
- Cống nhựa HDPE 1 vách ðạt Hòa D300 Md D300/338 242.000 (VAT=10%
- Cống nhựa HDPE 1 vách ðạt Hòa D400 Md D400/456 407.000 )
- Cống nhựa HDPE 1 vách ðạt Hòa D500 Md D500/564 572.000
- Cống nhựa HDPE 1 vách ðạt Hòa D600 Md D600/664 671.000
32.2 Nối cống HDPE 1 vách ðạt Hòa D100 Cái Dài 250mm 15.400
- Nối cống HDPE 1 vách ðạt Hòa D150 Cái Dài 260mm 24.200
- Nối cống HDPE 1 vách ðạt Hòa D200 Cái Dài 300mm 55.000 Tại
- Nối cống HDPE 1 vách ðạt Hòa D300 Cái Dài 400mm 85.800 TP.HCM
- Nối cống HDPE 1 vách ðạt Hòa D400 Cái Dài 500mm 138.600 (VAT=10%
- Nối cống HDPE 1 vách ðạt Hòa D500 Cái Dài 550mm 200.200 )
- Nối cống HDPE 1 vách ðạt Hòa D600 Cái Dài 650mm 352.000
32.3 Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D150 Md D150/176 Loại B 165.000
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D150 Md D150/170 Loại C 118.800
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D200 Md D200/230 Loại B 236.500
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D200 Md D200/220 Loại C 139.700
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D250 Md D250/282 Loại B 310.200
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D250 Md D250/274 Loại C 199.100
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D300 Md D300/338 Loại A 414.700 Tại
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D300 Md D300/335 Loại B 334.400 TP.HCM
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D300 Md D300/328 Loại C 239.030 (VAT=10%
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D350 Md D350/394 Loại A 623.700 )
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D350 Md D350/386 Loại B 421.300
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D350 Md D350/380 Loại C 278.300
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D400 Md D400/450 Loại A 756.800
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D400 Md D400/444 Loại B 575.300
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D400 Md D400/434 Loại C 407.000
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D450 Md D450/500 Loại A 935.000
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D450 Md D450/494 Loại B 746.900
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D450 Md D450/488 Loại C 496.100
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D500 Md D500/558 Loại A 1.247.400
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D500 Md D500/553 Loại B 859.100
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D500 Md D500/544 Loại C 595.100
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D600 Md D600/662 Loại A 1.558.700
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D600 Md D600/658 Loại B 1.288.100
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D600 Md D600/650 Loại C 825.000
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D700 Md D700/778 Loại A 2.226.400
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D700 Md D700/768 Loại B 1.675.300 Tại
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D700 Md D700/762 Loại C 1.083.500 TP.HCM
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D800 Md D800/888 Loại A 2.895.200 (VAT=10%
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D800 Md D800/878 Loại B 2.190.100 )
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D800 Md D800/868 Loại C 1.405.800
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D900 Md D900/1000 Loại A 3.652.000
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D900 Md D900/988 Loại B 2.748.900
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D900 Md D900/978 Loại C 1.765.500

Trang 42
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D1000 Md D1000/1120 Loại A 4.632.100
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D1000 Md D1000/1100 Loại B 3.392.400
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D1000 Md D1000/1088 Loại C 2.179.100
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D1200 Md D1200/1340 Loại A 6.234.800
- Cống nhựa HDPE 2 vách ðạt Hòa D1200 Md D1200/1320 Loại B 4.896.100
32.4 Nối cống HDPE 2 vách dùng tấm hàn
nhiệt co và ñai Inox bên ngoài
- Hàn nhiệt co 150mm Tấm 124.300
- Hàn nhiệt co 200mm Tấm 190.300
- Hàn nhiệt co 250mm Tấm 223.300 Tại
- Hàn nhiệt co 300mm Tấm 275.000 TP.HCM
- Hàn nhiệt co 350mm Tấm 402.600 (VAT=10%
- Hàn nhiệt co 400mm Tấm 415.800 )
- Hàn nhiệt co 450mm Tấm 429.000
- Hàn nhiệt co 500mm Tấm 566.500
- Hàn nhiệt co 600mm Tấm 745.800
- Hàn nhiệt co 700mm Tấm 757.900
- Hàn nhiệt co 800mm Tấm 1.001.000
- Hàn nhiệt co 900mm Tấm 2.081.200
- Hàn nhiệt co 1000mm Tấm 2.465.100
- Hàn nhiệt co 1200mm Tấm 3.612.400
32.5 Tấm ñai Inox 150mm Tấm 96.800
- Tấm ñai Inox 200mm Tấm 115.500
- Tấm ñai Inox 250mm Tấm 135.300 Tại
- Tấm ñai Inox 300mm Tấm 165.000 TP.HCM
- Tấm ñai Inox 350mm Tấm 187.000 (VAT=10%
- Tấm ñai Inox 400mm Tấm 206.800 )
- Tấm ñai Inox 450mm Tấm 225.500
- Tấm ñai Inox 500mm Tấm 330.000
- Tấm ñai Inox 600mm Tấm 387.200
- Tấm ñai Inox 700mm Tấm 662.200
- Tấm ñai Inox 800mm Tấm 752.400
- Tấm ñai Inox 900mm Tấm 837.100
- Tấm ñai Inox 1000mm Tấm 925.100
- Tấm ñai Inox 1200mm Tấm 1.091.200
32.6 ðai nhựa D150 Bộ 216.700
- ðai nhựa D200 Bộ 266.200
- ðai nhựa D250 Bộ 326.700
- ðai nhựa D300 Bộ 396.000 Tại
- ðai nhựa D350 Bộ 420.200 TP.HCM
- ðai nhựa D400 Bộ 509.300 (VAT=10%
- ðai nhựa D450 Bộ 561.000 )
- ðai nhựa D500 Bộ 737.000
- ðai nhựa D600 Bộ 899.800
33 Xăng, dầu
33.1 Xăng A92 lít 11.000 (VAT=10%
33.2 Dầu Diezel 0,05S lít )
11.000 (VAT=10%
)

Trang 43
Tiêu chuẩn Giá có
TT LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chú
Kỹ thuật thuế VAT
34 Vật liệu khác
34.1 Cùm chống bão Cái 3.000
34.2 Cọ + khay + lăn sơn vôi bộ loại I 12.000
34.3 ðót làm chổi quét vôi Kg loại I 18.000 Giá bán
34.4 Keo dán nhựa Kg loại I 66.000 tại TP
34.5 Cây chống, trụ, cọc bạch ñàn Cây f>10cm dài > 3m 12.000 Q.Ngãi
34.6 Que hàn Kg Việt Nam 22.000 (VAT=10%
34.7 Bu lông M18x160 cái 21.000 )
- Bu lông M18x220 cái 24.000
- Bu lông M18x250 cái 25.000
- Bu lông M18x300 cái 28.000
- Bu lông M18x350 cái 31.000
- Bu lông M18x450 cái 38.000
34.8 ðinh thường kg < 5phân 18.000
- ðinh thường kg 5-10phân 18.000
- ðinh thường kg > 10phân 18.000
- ðinh mũ ñóng tol kg Có ron cao su 22.000

Ghi chú: Giá trong Phụ lục ñã bao gồm Thuế Giá trị gia tăng theo Thông tư số 129/2008/TT-BTC
ngày 26/12/2008 của Bộ Tài chính

Trang 44

You might also like