You are on page 1of 12

DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG - KHÓA 1

STT Họ và tên Ngày sinh Ngành Lớp MS Tạm Môn 1Môn 2 Tổng
1 Trần Ngọc Bang 250385 CK Chế tạo 08C1LT0811101001 7.00 6.00 ###
2 Hoàng Quốc Bảo 080382 CK Chế tạo 08C1LT0811101002 5.00 6.00 ###
3 Hồ Sỹ Bình 160684 CK Chế tạo 08C1LT0811101003 6.00 3.75 ###
4 Cao Tấn Bình 200382 CK Chế tạo 08C1LT0811101004 2.25 3.50 6.00
5 Nguyễn Đắc Công 101083 CK Chế tạo 08C1LT0811101005 4.25 6.00 ###
6 Nguyễn Minh Công 070386 CK Chế tạo 08C1LT0811101006 3.00 6.25 9.50
7 Đỗ Thế Dũng 160480 CK Chế tạo 08C1LT0811101007 2.00 5.00 8.00
8 Phan Chí Dũng 201280 CK Chế tạo 08C1LT0811101008 2.75 4.75 8.00
9 Lê Trần Hải Đăng 250283 CK Chế tạo 08C1LT0811101009 2.00 3.50 6.00
10 Nguyễn Tấn Đạt 150283 CK Chế tạo 08C1LT0811101010 3.75 5.00 9.00
11 Trần Ngọc Đông 101281 CK Chế tạo 08C1LT0811101011 1.50 5.25 7.50
12 Vũ Ngọc Hà 141085 CK Chế tạo 08C1LT0811101012 3.00 4.75 8.00
13 Nguyễn Bá Hải 141284 CK Chế tạo 08C1LT0811101013 7.00 6.25 ###
14 Vũ Văn Hảo 230480 CK Chế tạo 08C1LT0811101014 2.25 4.25 6.50
15 Lê Phú Hợp 081083 CK Chế tạo 08C1LT0811101015 7.00 3.75 ###
16 Vũ Quốc Hùng 270580 CK Chế tạo 08C1LT0811101016 3.00 4.25 8.00
17 Võ Minh Kha 180485 CK Chế tạo 08C1LT0811101017 2.50 5.50 8.50
18 Nguyễn Thành Lâm 190674 CK Chế tạo 08C1LT0811101018 2.00 3.50 6.00
19 Trần Xuân Lộc 101184 CK Chế tạo 08C1LT0811101019 1.50 4.00 6.00
20 Trần Văn Lực 260685 CK Chế tạo 08C1LT0811101020 5.00 5.75 ###
21 Huỳnh Ngọc Minh 260282 CK Chế tạo 08C1LT0811101021 3.00 5.50 9.00
22 Trịnh Hoàng Minh 120479 CK Chế tạo 08C1LT0811101022 3.00 5.50 9.00
23 Đặng Quang Nam 060182 CK Chế tạo 08C1LT0811101023 3.50 5.25 9.00
24 Nguyễn Thanh Nga 151278 CK Chế tạo 08C1LT0811101024 2.50 4.75 8.00
25 Dương Hương Phấn 050181 CK Chế tạo 08C1LT0811101025 3.00 5.50 9.00
26 Trương Duy Phước 110383 CK Chế tạo 08C1LT0811101026 3.25 8.50 ###
27 Lê Hồng Phúc 010281 CK Chế tạo 08C1LT0811101027 4.00 7.50 ###
28 Nguyễn Hồng Quân 250883 CK Chế tạo 08C1LT0811101028 2.50 5.50 8.00
29 Nguyễn Ngọc Quang 110979 CK Chế tạo 08C1LT0811101029 3.00 6.50 ###
30 Bùi Văn Sĩ 181082 CK Chế tạo 08C1LT0811101030 2.00 5.25 8.00
31 Nguyễn Danh Sơn 190284 CK Chế tạo 08C1LT0811101031 2.50 7.50 ###
32 Nguyễn Hà Sơn 300577 CK Chế tạo 08C1LT0811101032 2.00 5.00 7.50
33 Nguyễn Văn Sùng 221085 CK Chế tạo 08C1LT0811101033 2.75 8.25 ###
34 Nguyễn Tấn Tài 240182 CK Chế tạo 08C1LT0811101034 3.50 6.25 ###
35 Lê Đình Tài 040685 CK Chế tạo 08C1LT0811101035 2.75 6.25 9.00
36 Tạ Minh Tám 180779 CK Chế tạo 08C1LT0811101036 2.25 6.00 9.00
37 Nguyễn Gia Thắng 060279 CK Chế tạo 08C1LT0811101037 2.75 6.25 9.00
38 Phạm Ngọc Thương 200285 CK Chế tạo 08C1LT0811101038 3.00 6.00 9.50
39 Nguyễn Huy Thưởng 140885 CK Chế tạo 08C1LT0811101039 3.75 4.75 8.5
40 Phạm Đức Thuận 150484 CK Chế tạo 08C1LT0811101040 0.50 6.75 7.50
41 Huỳnh Ngọc Tường 200683 CK Chế tạo 08C1LT0811101041 3.00 5.00 8.00
42 Nguyễn Công Trà 140982 CK Chế tạo 08C1LT0811101042 3.00 4.00 9.00
43 Trần Minh Trí 150985 CK Chế tạo 08C1LT0811101043 5.00 6.00 ###
44 Lê Minh Trường 120385 CK Chế tạo 08C1LT0811101044 4.50 1.00 6.00
45 Đinh Xuân Trường 121085 CK Chế tạo 08C1LT0811101045 2.75 6.25 9.00
46 Nguyễn Thanh Trưởng 150283 CK Chế tạo 08C1LT0811101046 6.00 6.00 ###
47 Trương Minh Trung 101085 CK Chế tạo 08C1LT0811101047 3.00 5.25 8.50
48 Lê Tấn Trung 110983 CK Chế tạo 08C1LT0811101048 1.50 7.00 8.50
49 Đỗ Minh Trung 080485 CK Chế tạo 08C1LT0811101049 2.00 6.00 8.00
50 Nguyễn Hữu Tuấn 080485 CK Chế tạo 08C1LT0811101050 5.00 5.25 ###
51 Phan Nguyên Tuấn 251084 CK Chế tạo 08C1LT0811101051 3.50 6.00 9.50
52 Nguyễn Văn Tuấn 130884 CK Chế tạo 08C1LT0811101052 4.50 6.25 ###
53 Trần Xuân Tùng 050185 CK Chế tạo 08C1LT0811101053 5.00 6.75 ###
54 Nguyễn Xuân Tùng 310182 CK Chế tạo 08C1LT0811101054 0.50 6.50 7.00
55 Võ Trung Can 100182 CK Động lực 08C4LT0811102001 4.50 6.75 ###
56 Trần Quang Cường 060363 CK Động lực 08C4LT0811102002 2.00 4.00 6.50
57 Trần Mạnh Cường 260378 CK Động lực 08C4LT0811102003 2.00 5.50 8.00
58 Lê Mạnh Duy 280981 CK Động lực 08C4LT0811102004 0.50 6.00 6.50
59 Nguyễn Sư Hoài Anh
Đại 150583 CK Động lực 08C4LT0811102005 3.00 5.50 8.50
60 Phan Văn Đức 020178 CK Động lực 08C4LT0811102006 2.50 5.25 8.50
61 Nguyễn Duy Hải 011284 CK Động lực 08C4LT0811102007 1.50 4.75 6.50
62 Trương Xuân Hùng 100984 CK Động lực 08C4LT0811102008 0.50 6.50 7.50
63 Lê Trúc Phương 280982 CK Động lực 08C4LT0811102009 1.00 6.50 7.50
64 Huỳnh Minh Tâm 101281 CK Động lực 08C4LT0811102010 1.00 3.75 6.00
65 Bùi Duy Thanh 240685 CK Động lực 08C4LT0811102011 2.00 4.50 7.00
66 Vũ Minh Thành 020172 CK Động lực 08C4LT0811102012 1.75 5.25 7.50
67 Nguyễn Văn Thể 250385 CK Động lực 08C4LT0811102013 4.00 6.00 ###
68 Phạm Văn Thơ 050583 CK Động lực 08C4LT0811102014 2.50 5.75 9.00
69 Phạm Đắc Trung 101281 CK Động lực 08C4LT0811102015 2.50 6.25 9.00
70 Lê Khắc Vũ 280881 CK Động lực 08C4LT0811102016 2.50 4.00 6.50
71 Nguyễn Văn An 010177 CNTT 08TLT 0811103001 1.50 9.50 ###
72 Dương Quốc Anh 120483 CNTT 08TLT 0811103002 1.00 9.00 ###
73 Trần Thị Diễm 180687 CNTT 08TLT 0811103003 1.00 9.50 ###
74 Nguyễn Văn Dũng 060683 CNTT 08TLT 0811103004 3.50 9.00 ###
75 Trần Tuấn Dũng 071281 CNTT 08TLT 0811103005 2.50 7.50 ###
76 Lê Hữu Định 250585 CNTT 08TLT 0811103006 3.50 9.00 ###
77 Phạm Ngọc Hiệp 300681 CNTT 08TLT 0811103007 2.00 6.00 8.00
78 Trần Quốc Hoàng 230679 CNTT 08TLT 0811103008 3.50 8.00 ###
79 Nguyễn Minh Hùng 140184 CNTT 08TLT 0811103009 6.00 9.00 ###
80 Liêng Duy Mẫn 240377 CNTT 08TLT 0811103010 1.00 9.50 ###
81 Lê Nguyễn Ngọc Mẫn 290485 CNTT 08TLT 0811103011 5.50 9.50 ###
82 Trần Thị Nhinh 061084 CNTT 08TLT 0811103012 3.00 7.50 ###
83 Ngô Thành Nhựt 200685 CNTT 08TLT 0811103013 1.00 6.50 7.50
84 Trần Nhật Quang 111184 CNTT 08TLT 0811103014 2.50 9.00 ###
85 Nguyễn Gia Quỳnh 161085 CNTT 08TLT 0811103015 3.00 7.00 ###
86 Nguyễn Minh Tâm 161286 CNTT 08TLT 0811103016 1.50 8.00 9.50
87 Nguyễn Văn Tạo 120483 CNTT 08TLT 0811103017 4.50 7.00 ###
88 Đinh Công Thắng 170987 CNTT 08TLT 0811103018 5.50 9.00 ###
89 Trần Đức Thuận 250884 CNTT 08TLT 0811103019 1.50 8.00 9.50
90 Nguyễn Thị ThanhTrà 200287 CNTT 08TLT 0811103020 4.00 9.00 ###
91 Nguyễn Xuân Trung 280382 CNTT 08TLT 0811103021 0.50 9.00 9.50
92 Nguyễn Thị ThanhTrúc 230571 CNTT 08TLT 0811103022 0.50 8.00 8.50
93 Nguyễn Hoàng An 010185 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104001 7.75 7.50 ###
94 Trần Duy Anh 120884 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104002 5.25 7.50 ###
95 Nguyễn Khánh Chương 130683 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104003 6.25 7.00 ###
96 Nguyễn Đức Cường 291279 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104004 5.00 7.50 ###
97 Nguyễn Bảo Cường 230381 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104005 5.50 7.00 ###
98 Đào Đức Duẩn 010283 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104006 5.00 7.50 ###
99 Lê Văn Dũng 100583 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104007 6.25 7.50 ###
100 Thái Đỉnh 140284 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104008 7.00 7.50 ###
101 Phạm Văn Đại 020583 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104009 8.00 8.00 ###
102 Lê Tất Đạt 080483 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104010 5.75 8.00 ###
103 Lê Đức Độ 280285 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104011 4.00 6.00 ###
104 Nguyễn Công Đức 140586 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104012 5.50 5.00 ###
105 Lương Văn Hiển 270282 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104013 5.00 6.00 ###
106 Dương Thanh Hiếu 080383 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104014 6.50 8.00 ###
107 Nguyễn Quang Hữu 170184 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104015 10.00 9.50 ###
108 Nguỵễn Hữu Chí Hùng 050284 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104016 4.75 7.00 ###
109 Nguyễn An Khanh 150785 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104017 8.50 5.00 ###
110 Hoàng Minh Khải 160484 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104018 1.75 4.50 6.50
111 Trần Nguyễn Hoàng
Khôn 201080 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104019 7.75 7.50 ###
112 Lê Đình Ký 120886 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104020 5.50 2.50 8.00
113 Nguyễn Hữu Là 160182 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104021 7.00 7.50 ###
114 Nguyễn Hữu Linh 020482 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104022 6.00 8.00 ###
115 Bùi Đình Long 170783 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104023 3.25 7.00 ###
116 Nguyễn Hoàng Minh 101083 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104024 3.50 7.50 ###
117 Bùi Văn Ngân 040582 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104025 2.50 8.50 ###
118 Phạm Hoàng HiềnNhân 260479 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104026 2.25 4.00 6.50
119 Phạm Võ Hoài Quang 080584 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104027 3.75 7.50 ###
120 Phạm Văn Quảng 070382 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104028 8.25 9.00 ###
121 Nguyễn Ngọc Qui 301185 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104029 4.75 5.50 ###
122 Văn Thanh Sang 151283 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104030 6.75 7.50 ###
123 Nguyễn Văn Sanh 270284 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104031 6.50 6.00 ###
124 Nguyễn Văn Sơn 100884 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104032 2.50 7.50 ###
125 Nguyễn Văn Tấn 040786 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104033 5.50 6.50 ###
126 Phạm Xuân Tài 240878 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104034 1.00 7.00 8.00
127 Nguyễn Văn Thắng 090683 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104035 4.50 7.00 ###
128 Chu Duy Thái 020384 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104036 7.00 7.50 ###
129 Trần Văn Thịnh 100886 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104037 7.25 6.50 ###
130 Hoàng Ngọc Thuận 290980 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104038 3.50 7.00 ###
131 Lê Văn Thuận 121086 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104039 8.25 7.50 ###
132 Lê Minh Toàn 200276 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104040 3.25 4.50 8.00
133 Huỳnh Văn Tường 180782 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104041 2.50 7.50 ###
134 Lê Trân 150880 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104042 2.00 5.50 7.50
135 Nguyễn Minh Trịnh 230782 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104043 8.50 7.50 ###
136 Nguyễn Quốc Trung 040182 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104044 4.50 7.00 ###
137 Châu Nhựt Trúc 150282 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104045 0.25 6.50 7.50
138 Trần Kim Tuấn 201177 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104046 8.50 7.50 ###
139 Bá Trung Tuyến 190183 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104047 5.50 7.50 ###
140 Huỳnh Tý 050385 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104048 3.25 7.00 ###
141 Cam Thiên Văn 221278 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104049 3.75 6.00 ###
142 Lê Tấn Việt 101279 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104050 5.75 7.00 ###
143 Nguyễn Trường Vinh 311277 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104051 4.75 8.00 ###
144 Nguyễn Văn Vũ 180775 Điện kỹ thuật 08DLT 0811104052 3.00 7.00 ###
145 Nguyễn An 200677 ĐTVT 08DTLT0811105001 6.25 4.00 ###
146 Trần Huy Bình 160584 ĐTVT 08DTLT0811105002 5.50 3.25 9.00
147 Võ Thành Công 010183 ĐTVT 08DTLT0811105003 5.25 3.25 8.50
148 Nguyễn Đình Cường 121280 ĐTVT 08DTLT0811105004 8.50 3.75 ###
149 Phạm Hoàng Hải Đăng 191084 ĐTVT 08DTLT0811105005 5.50 3.25 9.00
150 Nguyễn Phước Đại 210783 ĐTVT 08DTLT0811105006 3.50 2.50 6.00
151 Trần Tuấn Đạt 081183 ĐTVT 08DTLT0811105007 5.50 3.00 9.00
152 Phạm Trung Hiếu 301083 ĐTVT 08DTLT0811105008 6.50 2.00 8.50
153 Hà Công Hoàn 170984 ĐTVT 08DTLT0811105009 5.00 3.25 9.00
154 Nguyễn Khắc Hoàng 311078 ĐTVT 08DTLT0811105010 6.50 3.00 9.50
155 Phạm Thị Hương 140982 ĐTVT 08DTLT0811105011 7.00 3.00 ###
156 Nguyễn Văn Hường 300180 ĐTVT 08DTLT0811105012 5.00 2.00 8.50
157 Lê Thái Khang 080784 ĐTVT 08DTLT0811105013 5.00 2.00 7.00
158 Lại Phú Khánh 020983 ĐTVT 08DTLT0811105014 6.00 3.25 9.50
159 Phan Văn Phong 160280 ĐTVT 08DTLT0811105015 5.50 3.00 8.50
160 Hồ Thanh Phong 090682 ĐTVT 08DTLT0811105016 5.00 4.25 9.50
161 Phạm Tuấn Phong 170184 ĐTVT 08DTLT0811105017 6.00 4.75 ###
162 Bùi Ngọc Sâm 201075 ĐTVT 08DTLT0811105018 3.50 3.00 6.50
163 Nguyễn Trọng Thể 010683 ĐTVT 08DTLT0811105019 5.00 4.00 9.00
164 Phạm Vĩnh Thụy 190275 ĐTVT 08DTLT0811105020 3.00 3.50 6.50
165 Phương Cẩm Trí 111284 ĐTVT 08DTLT0811105021 5.50 4.00 9.50
166 Nguyễn Hoàng Trung 250683 ĐTVT 08DTLT0811105022 6.50 4.00 ###
167 Bùi Như Việt 180284 ĐTVT 08DTLT0811105023 5.50 5.00 ###
168 Bùi Thế Vinh 030286 ĐTVT 08DTLT0811105024 6.50 4.50 ###
169 Hoàng Đình Ban 270882 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106001 5.00 0.75 7.00
170 Nguyễn Sỹ Biên 200385 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106002 4.50 1.50 7.00
171 Nguyễn Thanh Bình 060683 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106003 6.00 1.25 7.50
172 Nguyễn Hoàng Cương 201082 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106004 7.00 1.50 8.50
173 Bùi Văn Đoàn 170685 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106005 6.00 2.00 8.00
174 Huỳnh Thiên Đức 040482 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106006 6.75 1.75 8.50
175 Nguyễn Trung Hiếu 151282 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106007 7.25 2.50 ###
176 Nguyễn Xuân Hòa 051285 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106008 8.00 1.00 9.50
177 Bùi Văn Kết 170685 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106009 4.75 2.00 7.00
178 Nguyễn Hữu Khanh 150786 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106010 4.50 3.00 7.50
179 Hồ Hữu Khuê 200183 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106011 3.25 3.00 6.50
180 Đặng Trung Lập 050684 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106012 6.25 1.75 8.50
181 Nguyễn Hiến Lê 301286 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106013 2.00 5.00 7.00
182 Trần Đức Lợi 200885 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106014 6.25 4.50 ###
183 Nguyễn Quang Minh 250478 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106015 3.25 2.50 6.00
184 Nguyễn Hữu ThảoNguyên 031184 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106016 3.75 2.00 6.00
185 Nguyễn Ngọc Phận 050280 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106017 5.25 1.00 6.50
186 Nguyễn Tấn Phát 100184 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106018 5.00 1.25 6.50
187 Vương Thành Tâm 101282 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106019 5.00 2.00 7.00
188 Nguyễn Thế Thắng 150285 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106020 6.25 2.25 8.50
189 Thái Quyết Thắng 181085 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106021 8.00 2.25 ###
190 Trương Tiến Thành 041183 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106022 4.75 1.75 7.00
191 Nguyễn Hữu Thọ 260880 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106023 4.50 3.00 7.50
192 Trần Trung Thực 121183 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106024 5.00 2.75 8.00
193 Phạm Hồng Thịnh 261183 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106025 5.50 1.50 7.00
194 Cao Văn Thưởng 080587 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106026 8.00 2.50 ###
195 Lê Thanh Tình 010584 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106027 6.25 3.50 ###
196 Trương Thanh Toàn 011285 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106028 5.75 4.00 ###
197 Lê Thành Trung 120983 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106029 5.50 3.75 9.50
198 Nguyễn Quang Tuấn 141086 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106030 4.75 2.25 7.00
199 Ngô Thanh Tùng 060685 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106031 3.75 3.50 7.50
200 Nguyễn Tấn Vinh 080284 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106032 8.50 4.00 ###
201 Nguyễn Thế Vinh 180879 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106033 3.00 3.00 6.00
202 Bùi Tấn Vĩ 180286 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106034 6.50 3.25 ###
203 Lê Quốc Vũ 020884 Xây dựng DDCN 08X1LT0811106035 3.75 3.00 7.00
204 Mai Nguyễn ThùyAn 070786 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107001 6.25 7.75 ###
205 Phạm Thị Ánh 201084 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107002 4.50 7.00 ###
206 Mai Ngọc Ẩn 291083 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107003 3.50 5.00 8.50
207 Ngô Thị Bích 141282 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107004 2.50 6.50 9.00
208 Nguyễn Thị Kim Chi 210884 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107005 1.25 5.50 7.00
209 Nguyễn Bá Cừ 281184 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107006 1.25 6.00 7.50
210 Nguyễn Kiên Cường 060487 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107007 6.00 8.00 ###
211 Đặng Thị Diệu 121285 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107008 4.50 7.75 ###
212 Lê Công Diệu Diệu 180281 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107009 2.50 5.25 8.00
213 Nguyễn Minh Dũng 111183 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107010 2.25 6.00 8.50
214 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 200986 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107011 2.25 6.00 8.50
215 Trần Thị Đẹp 040584 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107012 2.25 6.25 8.50
216 Đoàn Thị Điệp 290487 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107013 5.00 6.25 ###
217 Nguyễn Hoàng Em 070984 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107014 2.75 7.25 ###
218 Nguyễn Thị Bạch Gấm 060386 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107015 3.50 6.00 9.50
219 Nguyễn Phước Hậu 200686 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107016 3.50 6.00 9.50
220 Trần Thị Kim Hằng 160586 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107017 4.50 5.50 ###
221 Nguyễn Thị Vân Hạ 050584 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107018 2.25 6.50 9.00
222 Văn Thị Hạnh 010886 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107019 3.25 6.25 9.50
223 Phan Thị Thu Hà 100685 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107020 2.00 6.00 8.00
224 Hà Chí Hào 100387 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107021 5.25 5.75 ###
225 Nguyễn Mậu Hào 080184 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107022 6.25 7.75 ###
226 Phan Thị Mỹ Hương 191084 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107023 4.75 3.50 8.50
227 Nguyễn Thị Thu Hường 190585 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107024 4.25 5.00 9.50
228 Phạm Thị Hường 170184 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107025 3.25 6.50 ###
229 Vũ Thị Hụê 020385 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107026 7.00 7.00 ###
230 Lê Văn Huy 201086 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107027 3.00 7.25 ###
231 Đinh Thị Khánh 010585 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107028 2.75 5.00 8.00
232 Hoàng Ngọc Khánh 010586 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107029 6.75 7.00 ###
233 Nguyễn Thị ThanhKiều 271084 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107030 5.00 7.00 ###
234 Nguyễn Thị Thùy Linh 110585 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107031 3.00 4.25 7.50
235 Triệu Thị Bích Loan 050384 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107032 4.00 2.50 6.50
236 Trần Thị Lương 100784 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107033 6.50 3.25 ###
237 Nguyễn Thị Ái Ly 250285 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107034 0.75 5.00 6.00
238 Trịnh Thị Minh 050685 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107035 4.50 5.25 ###
239 Phan Thị Thanh Mỹ 280484 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107036 5.25 6.00 ###
240 Lê Tuyết Nga 200686 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107037 5.50 6.25 ###
241 Nguyễn Văn Nghĩa 250785 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107038 5.00 3.50 8.50
242 Nguyễn Thị Anh Ngọc 070584 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107039 5.25 5.25 ###
243 Lê Thị Thanh Nguyên 220486 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107040 4.75 7.00 ###
244 Trần Thị Nguyệt 011186 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107041 5.00 3.50 9.50
245 Nguyễn Trịnh Nhân 201185 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107042 4.75 6.50 ###
246 Trương Thị Hồng Nhung 040184 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107043 4.00 4.50 8.50
247 Nguyễn Thị HoàngPhi 151184 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107044 5.50 6.00 ###
248 Đinh Thị Bích Phương 301085 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107045 3.00 5.00 8.00
249 Đỗ Thị Phương 160885 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107046 4.25 5.00 9.50
250 Phạm Quang Phú 090385 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107047 5.50 3.50 9.00
251 Nguyễn Văn Quang 180583 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107048 4.00 4.00 8.00
252 Trần Văn Sen 180185 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107049 4.50 6.00 ###
253 Mai Đức Sơn 020686 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107050 2.75 5.00 8.00
254 Nguyễn Thanh Tâm 291184 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107051 2.00 5.00 7.00
255 Lê Ngọc Thiện 150987 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107052 5.50 7.00 ###
256 Lê Xuân Thọ 310584 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107053 2.75 7.25 ###
257 Trần Xuân Thu 150783 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107054 3.00 5.00 8.00
258 Kiệt Thị Thanh Thúy 220486 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107055 4.00 5.00 9.00
259 Bùi Lam Thủy 070685 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107056 2.50 5.00 7.50
260 Nguyễn Thị Hồng Tiến 030387 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107057 4.25 3.25 7.50
261 Trần Thị Toàn 020984 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107058 2.75 7.00 ###
262 Nguyễn Mạnh Tường 030285 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107059 3.75 6.50 ###
263 Trương Thị Thùy Trang 261086 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107060 3.25 7.00 ###
264 Võ Thị Xuân Trang 110486 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107061 5.50 3.75 9.50
265 Vũ Thị Lê Trang 081184 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107062 4.50 6.25 ###
266 Võ Huyền Trang 190486 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107063 1.25 5.00 6.50
267 Văn Thị Mỹ Trà 121187 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107064 4.50 3.75 8.50
268 Nguyễn Văn Triệu 090385 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107065 3.75 5.00 9.00
269 Thái Thị Thanh Trúc 250886 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107066 2.50 4.50 7.00
270 Trần Thị Bích Vân 051085 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107067 1.25 5.00 6.50
271 Lê Hùng Vĩnh 210984 Công nghệ Sinh học08SHLT0811107068 3.00 6.25 9.50
Ghi chú

You might also like