You are on page 1of 3

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.

HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


THPT DL NGÔI SAO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI NGHỀ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
Khóa thi ngày 17/6/2009
STT Họ Tên Ngày Tháng Năm Nơi sinh LT TH ĐTB XL

1 Nguyễn Minh Mỹ Ái 03 07 1992 Long An 8.00 9.50 9.0 Giỏi


2 Trương Thúy An 15 11 1992 Đồng Nai 9.00 3.50 5.0 Tbình
3 Nguyễn Phương Anh 21 01 1992 Bà Rịa-Vũng Tàu 8.25 9.00 9.0 Giỏi
4 Nguyễn Thế Anh 10 01 1992 Bình Phước 8.50 8.50 8.5 Khá
5 Phan Ngô Quỳnh Anh 20 10 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.00 9.00 9.0 Giỏi
6 Trịnh Bảo Duy Anh 06 6 1992 TP.Hồ Chí Minh 9.50 10.00 10.0 Giỏi
7 Nguyễn Thanh Bình 03 10 1992 Long An 7.25 10.00 9.5 Giỏi
8 Nguyễn Ngọc Chánh 10 09 1992 Bình Phước 8.50 9.00 9.0 Giỏi
9 Đặng Ngọc Châu 15 12 1992 TP.Hồ Chí Minh 7.25 6.00 6.5 Tbình
10 Phạm Thùy Châu 30 03 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.25 10.00 9.5 Giỏi
11 Trần Chí Công 09 9 1992 An Giang 7.50 9.00 8.5 Khá
12 Vũ Vi Tố Diệp 04 01 1992 Đồng Nai 9.25 9.50 9.5 Giỏi
13 Võ Hoàng Bích Dung 02 04 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.50 10.00 9.5 Giỏi
14 Nguyễn Ngô Dũng 31 01 1992 Bà Rịa-Vũng Tàu 8.50 6.50 7.0 Khá
15 Đặng Thị Thúy Duy 17 05 1992 Tiền Giang 8.00 10.00 9.5 Giỏi
16 Trương Tăng Bảo Duy 07 06 1992 Khánh Hòa 8.50 10.00 9.5 Giỏi
17 Nguyễn Hồng Đào 03 03 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.00 9.00 9.0 Giỏi
18 Nguyễn Thị Bích Đào 02 02 1992 Hà Nam 9.00 10.00 10.0 Giỏi
19 Nguyễn Hoàng Đạt 05 08 1992 TP.Hồ Chí Minh 7.25 10.00 9.5 Giỏi
20 Trần Phát Đạt 07 10 1992 Long An 9.00 9.00 9.0 Giỏi
21 Phùng Huy Hải Đăng 18 07 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.00 9.00 9.0 Giỏi
22 Nguyễn Phú Giang 23 09 1992 Minh Hải 7.25 9.00 8.5 Khá
23 Nguyễn Thị Trà Giang 07 07 1992 Bình Định 8.50 7.50 8.0 Khá
24 Nguyễn Trường Giang 30 06 1992 Tiền Giang 8.50 10.00 9.5 Giỏi
25 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 07 11 1992 Long An 8.25 9.00 9.0 Giỏi
26 Đỗ Ngọc Hiển 01 6 1992 TP.Hồ Chí Minh 9.00 9.50 9.5 Giỏi
27 Thái Kim Hoa 15 02 1992 Long An 8.25 10.00 9.5 Giỏi
28 Lê Bảo Hòa 17 01 1992 Bình Thuận 6.50 7.00 7.0 Khá
29 Phạm Thị Kim Hoàng 29 01 1991 Tiền Giang v v v
30 Lê Long Hồ 26 01 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.75 10.00 9.5 Giỏi
31 Đinh Minh Huy 03 10 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.75 10.00 9.5 Giỏi
32 Hoàng Lê Huy 22 12 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.75 9.50 9.5 Giỏi
33 Lê Thanh Huy 01 02 1992 Đồng Tháp 8.25 10.00 9.5 Giỏi
34 Nguyễn Ngọc Tuấn Huy 06 10 1992 Đồng Nai 8.00 10.00 9.5 Giỏi
35 Nguyễn Thành Đức Huy 07 11 1992 Cần Thơ 8.50 10.00 9.5 Giỏi
36 Trần Văn Hưng 02 12 1992 Đồng Nai 8.75 8.50 8.5 Khá
37 Trần Niên Khang 25 10 1992 An Giang 7.00 10.00 9.5 Giỏi
38 Nguyễn Đình Khôi 13 04 1992 Cần Thơ 6.50 7.50 7.5 Khá
39 Vũ Anh Khôi 24 07 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.75 10.00 9.5 Giỏi
40 Lê Hoàng Lâm 24 8 1992 Bình Định 8.25 9.50 9.0 Giỏi
41 Ngô Gia Linh 24 12 1991 Long An 7.50 10.00 9.5 Giỏi
42 Phạm Trương Nhật Linh 25 03 1992 TP.Hồ Chí Minh 7.00 9.00 8.5 Khá
43 Quách Tuyết Linh 20 02 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.00 9.00 9.0 Giỏi
44 Trần Duy Long 04 03 1992 TP.Hồ Chí Minh 7.75 9.00 8.5 Khá
45 Võ Thị Hoàng Luyện 02 10 1992 Long An 8.25 9.50 9.0 Giỏi
46 Trần Văn Lưu 10 10 1992 Thái Bình 9.25 10.00 10.0 Giỏi
47 Nguyễn Thảo Ngân 05 02 1992 TP.Hồ Chí Minh 7.00 8.00 8.0 Khá
48 Nguyễn Thị Kim Ngân 06 10 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.00 8.50 8.5 Khá
49 Nguyễn Phạm Hữu Ngọc 24 11 1992 TP.Hồ Chí Minh 7.00 7.50 7.5 Khá
50 Trần Huỳnh Bảo Ngọc 09 12 1992 Bình Thuận v v v
51 Trần Thị Hồng Ngọc 06 01 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.75 10.00 9.5 Giỏi
52 Võ Thị Bảo Ngọc 16 06 1992 Đồng Tháp 8.50 10.00 9.5 Giỏi
53 Yến Huỳnh Bảo Ngọc 11 12 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.00 10.00 9.5 Giỏi
54 Nguyễn Hoàng Minh Nguyệt 20 09 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.50 9.50 9.5 Giỏi
55 Bùi Ngọc Quốc Nhân 20 05 1991 Đồng Nai 6.75 9.50 9.0 Giỏi
56 Huỳnh Thị Ái Nhân 10 05 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.25 7.50 7.5 Khá
57 Nguyễn Trọng Nhân 12 04 1992 Bình Phước 7.50 9.50 9.0 Giỏi
58 Trần Trọng Nhân 24 04 1992 TP.Hồ Chí Minh 7.50 10.00 9.5 Giỏi
59 Đồng Lê Quỳnh Như 11 08 1992 TP.Hồ Chí Minh 6.50 8.00 7.5 Khá
60 Phạm Quỳnh Như 12 06 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.50 10.00 9.5 Giỏi
61 Nguyễn Nhân Ngọc Phú 25 01 1992 Long An 7.75 10.00 9.5 Giỏi
62 Nguyễn Chí Phúc 20 11 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.75 10.00 9.5 Giỏi
63 Nguyễn Kim Phụng 19 10 1992 Long An 9.50 10.00 10.0 Giỏi
64 Tạ Thị Kim Phụng 06 07 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.25 9.50 9.0 Giỏi
65 Nguyễn Hồng Phước 05 04 1992 Đồng Nai 8.50 10.00 9.5 Giỏi
66 Trần Hữu Phước 05 08 1992 Hậu Giang 9.25 10.00 10.0 Giỏi
67 Phạm Ngọc Phương 10 10 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.25 9.00 9.0 Giỏi
68 Trần Lương Thế Phương 30 01 1992 Tiền Giang 8.00 10.00 9.5 Giỏi
69 Hỷ Minh Phượng 08 02 1992 Đồng Nai 8.75 10.00 9.5 Giỏi
70 Lê Huỳnh Phương Quyên 14 12 1992 Long An 7.50 10.00 9.5 Giỏi
71 Nguyễn Lê Ánh Quyên 27 12 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.50 10.00 9.5 Giỏi
72 Nguyễn Thị Kim Quyên 21 09 1992 Bình Dương 8.00 10.00 9.5 Giỏi
73 Trương Bích Quyên 01 01 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.50 9.00 9.0 Giỏi
74 Vương Xuân Quyên 04 04 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.25 10.00 9.5 Giỏi
75 Trần Ngọc Thúy Quỳnh 23 02 1992 Bình Dương 9.00 9.50 9.5 Giỏi
76 Nguyễn Tấn Sang 08 04 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.25 10.00 9.5 Giỏi
77 Huỳnh Hữu Tài 24 01 1992 TP.Hồ Chí Minh 9.00 10.00 10.0 Giỏi
78 Vũ Kim Thanh 03 12 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.00 9.50 9.0 Giỏi
79 Lâm Kiến Thành 25 08 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.25 10.00 9.5 Giỏi
80 Trần Thị Vân Thảo 08 01 1992 Long An 7.25 10.00 9.5 Giỏi
81 Nguyễn Thị Hồng Thắm 11 03 1992 Gò Đen 8.75 9.50 9.5 Giỏi
82 Nguyễn Tự Thắng 05 11 1992 Ban Mê Thuộc 7.00 9.50 9.0 Giỏi
83 Nguyễn Trung Thiện 30 06 1992 TP.Hồ Chí Minh 9.00 10.00 10.0 Giỏi
84 Lê Hoàng Thịnh 17 01 1992 TP.Hồ Chí Minh 7.25 10.00 9.5 Giỏi
85 Nguyễn Hữu Phúc Thịnh 04 06 1992 TP.Hồ Chí Minh 7.25 9.00 8.5 Khá
86 Nguyễn Bá Thọ 15 08 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.25 9.50 9.0 Giỏi
87 Huỳnh Thị Diễm Thoa 18 02 1991 Long An 7.50 9.00 8.5 Khá
88 Bùi Thanh Thoại 21 02 1992 TP.Hồ Chí Minh 7.75 7.50 7.5 Khá
89 Huỳnh Đức Thuận 22 11 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.00 10.00 9.5 Giỏi
90 Đặng Ngọc Thùy 23 12 1992 Tiền Giang 8.00 10.00 9.5 Giỏi
91 Vũ Thị Thu Thủy 10 08 1992 Bình Phước 7.75 10.00 9.5 Giỏi
92 Nguyễn Thị Anh Thư 23 09 1992 TP.Hồ Chí Minh 7.00 10.00 9.5 Giỏi
93 Nguyễn Vũ Hoài Thư 01 12 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.25 10.00 9.5 Giỏi
94 Trang Bảo Thư 03 11 1992 Bạc Liêu 7.75 9.00 8.5 Khá
95 Trần Nguyễn Anh Thư 10 04 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.25 10.00 9.5 Giỏi
96 Vũ Xuân Thức 14 01 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.25 10.00 9.5 Giỏi
97 Trịnh Thị Thủy Tiên 21 04 1992 Khánh Hòa 8.00 10.00 9.5 Giỏi
98 Nguyễn Quốc Tín 04 10 1992 Bình Định 8.50 9.50 9.5 Giỏi
99 Lê Nguyễn Hồng Trang 27 03 1992 Long An 8.25 10.00 9.5 Giỏi
100 Mai Kiều Trang 23 12 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.00 10.00 9.5 Giỏi
101 Trần Quế Trâm 06 04 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.25 10.00 9.5 Giỏi
102 Thiều Kim Bích Trân 11 10 1992 TP.Hồ Chí Minh 9.25 10.00 10.0 Giỏi
103 Bùi Thị Lan Trúc 26 04 1992 Long An 7.00 9.00 8.5 Khá
104 Trương Thị Thanh Trúc 14 09 1992 Tiền Giang 7.25 10.00 9.5 Giỏi
105 Nguyễn Tô Tuấn Tú 03 09 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.00 10.00 9.5 Giỏi
106 Võ Thanh Tú 18 10 1992 Cà Mau 7.75 9.50 9.0 Giỏi
107 Võ Hoàng Anh Tuấn 01 01 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.50 10.00 9.5 Giỏi
108 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 6 9 1992 Đồng Tháp 8.75 10.00 9.5 Giỏi
109 Trần Quang Tuyến 19 12 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.00 10.00 9.5 Giỏi
110 Trầm Hoàng Vân 28 07 1992 Trà Vinh 8.50 10.00 9.5 Giỏi
111 Mai Nguyễn Tường Vi 25 06 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.25 10.00 9.5 Giỏi
112 Trần Hoàng Vũ 15 12 1992 Tây Ninh 8.00 10.00 9.5 Giỏi
113 Nguyễn Thị Phương Vy 25 03 1992 Long An 8.00 10.00 9.5 Giỏi
114 Trần Nguyễn Uyên Vy 27 02 1992 Bình Thuận 7.00 10.00 9.5 Giỏi
115 Trần Phương Vy 12 12 1992 Long An 7.75 10.00 9.5 Giỏi
116 Hoàng Thị Thanh Xuân 28 06 1992 TP.Hồ Chí Minh 8.75 10.00 9.5 Giỏi

Kết quả
Đăng ký dự thi 116 hs
Giỏi 92 79.31%
Khá 20 17.24%
Tbình 2 1.72%
Vắng 2 1.72%

You might also like