You are on page 1of 22

Lesson 36

こころ しんり Tâm lý


Tâm 心理
かんしん Quan tâm

心   しん
関心
安心 あんしん An tâm

けっしん Quyết tâm


決心
ねっしん Nhiệt tình
熱心
かんしん Cảm phục
感心

Cảm
かんじゅ Cảm thụ
  かん 感受
かんか Cảm hóa
感化
あっかん Ác cảm
悪感
どうかん Đồng cảm
同感
よかん Dự cảm
予感
じょうほう Thông tin
情報

Tình
かんじょう Cảm tình
  じょう 感情
どうじょう Đồng tình
同情
おんじょう Lòng tốt
温情
じょうい Tình ý
情意
かな・しい Bi ひほう Tin buồn
悲報
かな・しむ Bài hát buồn
ひか
悲歌
悲   ひ

な・く Khấp なきごえ Tiếng khóc


(Khóc) 泣き声


わら・う Tiếu わらいばなし Truyện cười
(Cười) 笑い話
だんしょう Đàm tiếu

笑   しょう
談笑

あたま Đầu とうもく Người đứng đầu


頭目
ずつう Đau đầu

頭   とう
頭痛
頭金 あたまきん
とうぶ
頭部
さ・まる Giác おぼえかき Ghi ra để nhớ
覚え書き
さ・める Cảm giác
かんかく
おぼ・える 感覚
ちかく Tri giác
知覚
覚   かく 自覚 じかく
めざましとけい
Tự giác
Đồng hồ báo thức
目覚まし時計
わす・れる Vong わすれもの Đồ bỏ quên
忘れ物
ぼうねんかい Tiệc chia tay cuối

忘   ぼう
忘年会 năm

かんが・える Khảo せんこう


選考
こうこがく Khảo cổ học

考   こう
考古学
Lesson 37
つた・える てつだう Giúp đỡ
つた・わる Truyền 手伝う
(Truyền đạt) でんせつ Truyền thuyểt
伝説
伝   でん 伝記
伝言
でんき
でんごん
Truyền kí
Lời dặn

でんそう Truyền thông


伝送
かでん Gia truyền
家伝
か・える だいきん Phí
Đại 代金
か・わる Dùng thay thế
だいよう
(Thời đại) 代用
代 こだい Cổ đại
古代
  だい Hiện đại
きんだい
近代
じだい Thời đại
時代
だいこうしゃ Người đại diện
代行者
だいりてん Đại lý
代理店
でんきだい Tiền điện
電気代
よ・ぶ よびな Tên gọi
Hô 呼び名
よびだし

(Hô hào) 呼び出し
  こ

や・く やきにく Thịt nướng


や・ける Thiêu
焼肉
やきとり Gà nướng
(Cháy) 焼鳥
焼   しょう 日焼け止め ひやけとめ Kem chống nắng

ま・げる きょくせん Đường cong


ま・がる Khúc 曲線
(Cong) かきょく Ca khúc
歌曲
曲   きょく 作曲者 さっきょくしゃ Nhạc sĩ

ぬ・ぐ だっすい Thoát nước


Thoát 脱水


(Cởi) だっしゅつ
脱出
  だつ
わか・れる べっしつ Phòng riêng
Biệt 別室
Đặc biệt


(Chia) とくべつ
特別
  べつ くべつ Phân biệt
区別
こべつ Cá biệt
個別
そうべつかい Tiệc chia tay
送別会
あつ・める しゅうかい Hội họp
あつ・まる Tập 集会
(Tập trung) しゅうちゅう Tập trung
集中
集   しゅう
集合
画集
しゅうごう
がしゅう
Tập hợp
Tuyển tập tranh vẽ

かしゅう Tuyển tập bài hát


歌集
なら・べる へいりつ Đứng thành hàng
なら・ぶ Tịnh 並立
(Sắp xếp) なみき
並木
並   へい

よろこ・ぶ ひき Vui buồn


Hỷ 悲喜


(Vui mừng) Niềm vui lớn
おお よろこび
  き
大喜び

おどろ・く
Kinh


(Ngạc nhiên)
  きょう
Lesson 38
こま・かい さいもく Tiểu mục
Tế 細目
ほそ・い Bản ghi chi tiết
(Chi tiết, nhỏ) めいさいしょ
明細書
細   さい
細工
細長い
さいく
ほそいながい
Mánh khóe
Vật tròn dài

さいぶ
細部
さいぶんか Chia nhỏ
細分化
ふと・い たいし Thái tử
Thái 太子
ふと・る Mặt trời
(Béo) たいよう
太陽
太   たい
太平洋 たいへいよう Thái Bình Dương

おも・い じゅうだい Trọng đại


Trọng 重大
じゅうてん Trọng điểm


(Nặng) 重点
  じゅう じゅうこうぎょう Công nghiệp nặng
重工業
     ちょう たいじゅう Trọng lượng
体重
じゅうりょく Trọng lực
重力
かる・い けいしょく Bữa ăn nhẹ
Khinh 軽食
けいこうぎょう Công nghiệp nhẹ


(Nhẹ) 軽工業
  けい けいゆ
軽油
せま・い こうきょう Rộng hẹp
Hiệp 広狭
せまきもん

(Hẹp) 狭き門
  きょう

よわ・い じゃくてん Yếu điểm


Nhược 弱点
びょうじゃく Ốm yếu


(Yếu) 病弱
  じゃく

ねむ・い あんみん Ngủ ngon


Miên 安眠
ねむ・る Nghỉ
(Ngủ) きゅうみん
休眠
眠   みん
冬眠
不眠不休
とうみん
ふみんふきゅう
Ngủ đông
Ko ngủ ko nghỉ
にが・い にがて Dở, kém
Khổ
苦手
くる・しい Đau khổ
くなん
くる・しむ 苦難
こんく Khốn khổ
困苦
苦   く 苦痛 くつう Khổ đau

しょかん
書簡

Giản
こうくしょかん
  かん 鉱区書簡

かんたん Đơn giản


簡単

Đơn
(Đơn vị, giản đơn) たんいつか Thống nhất
  たん 単一化
たんか Đơn giá
単価
たんしょく Màu đơn sắc
単色
たんすう Số đơn
単数
たんご Từ đơn
単語
Lesson 39
そら くうき Không khí
空気
から Không くうかん Không gian
空間
空   くう
空席
真空
くうせき
しんくう
Ghế trống
Chân không

あおぞら Trời xanh


青空
からて Tay không
空手

みなと くうこう Máy bay


空港
Cảng にゅうこう Nhập cảng

港   こう
入港
出港 しゅっこう Xuất cảng

みなとまち Thành phố cảng


港町

と・ぶ ひこうき Sân bay


飛行機
と・ばす
Phi ひこうしゃ Phi hành gia
(Bay) 飛行者
飛   ひ 飛行場 ひこうじょう Phi trường

Giai いっかい Tầng 1


一階
階   かい
(Tầng)

た・てる けんこく Ngày quốc khánh


建国記念日
た・つ Kiến きねんび
(Kiến trúc) たてもの Tòa nhà
建物
建   けん

けんせつ Xây dựng


建設
設   せつ
Thiết
設定 せってい
せつび
Cài đặt
Thiết bị
設備
せつりつ Thết lập
設立
せっけい Thiết kế
設計
しせつ Tư nhân xây dựng
私設

Hoàn かんぜん Perfect


完全
完   かん
な・る かんせい Hoàn thành
完成
Thành Thành lập


せいりつ
成立
  せい せいか Thành quả
成果
せいちょう Tăng trưởng
成長
けいせい Hình thành
形成
さくせい Tác thành
作成
せいじんのひ Ngày lễ trưởng
成人の日 thành
なりた Narita
成田

つい・やす ひよう Lệ phí


費用
Phí がくひ Học phí

費   ひ
(Chi phí)
学費
経費 けいひ Kinh phí

かいひ Hội phí


会費
しょくひ Tiền ăn
食費
せいかつひ Sinh hoạt phí
生活費
しょうひしゃ Người tiêu dùng
消費者

はな・す ほうそうきょく Đài phát thanh


放送局
Phóng ほうか Phóng lửa

放   ほう
放火
放熱器 ほうねつき Bộ tản nhiệt

ほうえい Phát song


放映
ほうでん Phóng điện
放電
Lesson 40
くらい ちい Địa vị
地位
Vị がくい Học vị

位   い
(Vị trí) 学位
各位 かきい Các vị

お・く おきどけい Đồng hồ để bàn


置時計
Trí いち Vị trí

置   ち
(Đặt, để)
位置
設置 せっち Thiết lập

ほうち Thờ ơ, bỏ mặc


放置

よこ よこがき Viết ngang


横書き
Hoành
横 おうてん Xoay ngang
(Ngang) 横転
  おう

む・く まえむき Tiến về phía trước


前向き
む・こう Hướng Tinh thần cầu tiến
こうじょうしん
む・ける 向上心
ほうこう Phương hướng
方向
向   こう 動向 どうこう
しこう
Khuynh hướng
Định hướng
指向

はら げんし Nguyên thủy


原始
Nguyên げんし Vốn đầu tư

原   げん
(Thảo nguyên) 原資
原産地 げんさんち Nơi sản xuất

こうげん Cao nguyên


高原
げんし Nguyên tử
原子
げんか Giá gốc
原価
げんりょう Nguyên liệu
原料
そうげん Thảo nguyên
草原
ひら ひらしゃいん Nhân viên thường
平社員
Bình へいじつ Ngày thường

平   へい
(Hòa bình) 平日
平価 へいか Giá trung bình

こうへい Công bằng


公平
たいへいよう Thái Bình Dương
太平洋
へいわ Hòa bình
平和
へいげん Bình nguyên
平原
すいへい Mức
水平

の のはら Đồng cỏ
野原
Dã Dại
やせい
野   や
(Hoang dã) 野生
野心 やしん Dã tâm

のやま Núi rừng


野山
やがい Ngoại ô
野外
ぶんや Lĩnh vực
分野

かぜ ふうかく Phong cách


風格
Phong Bão


たいふう
台風
  ふう わふう Phong cách Nhật
和風
ようふう Phong cách Tây
洋風
ふうそく Tốc độ gió
風速
つうふう Thông gió
通風

りょうしん Bố mẹ
両親
Lưỡng りょうて Hai tay
両手
両   りょう
(Lưỡng tính)
両方 りょうほう
しゃりょう
Cả hai
Ô tô
車両

はし てっきょう Cầu sắt


鉄橋
Kiều ほどうきょう Cầu đi bộ

橋   きょう
(Cầu)
歩道橋
Lesson 41
お・いる ろうじん Người già
Lão 老人
ろうか Lão hóa

老   ろう
老化

ぞくちょう Tộc trưởng


族長

Tộc
かぞく Gia tộc
  ぞく 家族
ぶぞく Bộ tộc
部族
しんぞく Bà con thân thiết
親族
すいぞくかん Bể cá
水族館
みんぞく Dân tộc
民族
くば・る はいち Bố trí
Phối 配置
はいしょく Phối màu


(Phân phối) 配色
  はい しんぱい Lo lắng
心配
てはい Chuẩn bị
手配
はいぶん Phân phối
配分
はいすい Cung cấp nước
配水
たくはい Vận chuyển đến nhà
宅配
はいごう Phối hợp
配合
じゅつご Thuật ngữ
術語

Thuật
しゅじゅつ Phẫu thuật
  じゅつ 手術
がくじゅつ Học thuật
学術
たいがく Bỏ học
退学
退
Thoái
たいしゃ Bỏ làm
  たい 退社
たいいん Xuất viện
退院
そうたい Về sớm
早退
こうたい Lùi bước
後退
き・く こうか Hiệu quả
Hiệu 効果
こうよう Hiệu dụng

効   こう
効用
効力 こうりょく Hiệu lực

ゆうこう Hữu hiệu


有効
そっこう Hiệu quả nhanh
速効
はっこう Phát huy hiệu quả
発効
とっこう Hiệu quả đặc biệt
特効
みんぞくがく Dân tộc học
民族学

Dân
みんか Nhà riêng
  みん 民家
じんみん Nhân dân
人民
しみん Thị dân
市民
みんしゅか Dân chủ hóa
民主化
みんかん Dân gian
民間
こくみん Quốc dân
国民
じゅうみん Cư dân
住民
なんみん Dân tị nạn
難民
たず・ねる ほうもん Thăm viếng
Phỏng
訪問
おとず・れる Thăm Nhật Bản
ほうにち
(Thăm hỏi) 訪日
訪 らいほう Đến thăm
来訪
  ほう Thăm Mỹ
ほうべい
訪米
かお かおいろ Nhan sắc
Nhan 顔色
えがお Mặt tươi cười

顔   がん
笑顔
洗顔 せんがん Rửa mặt

がんめん Nét mặt


顔面
は しかい Bác sĩ nha khoa
Sỉ 歯科医
ししつ Chất lượng răng


(Răng) 歯質
  し しせき Cao răng
歯石
はぐるま Bánh răng (trong ô tô)
歯車
Lesson 42
そつぎょうせい SV đã tốt nghiệp
卒業生
卒   そつ
Tốt
(Tốt nghiệp) 新卒 しんそつ
だいがくそつ
SV mới tốt nghiệp
Tốt nghiệp đại học
大学卒

ろんぶん Luận văn


論文
論   ろん
Luận 理論 りろん
りつろん
Lý luận
Lập luận
立論
ろんり Logic
論理
ぎろん Nghị luận
議論
けつろん Kết luận
結論

み じっけん Thí nghiệm


実験
みの・る
Thực じっしゅう Thực tập
(Thực tập) 実習
実   じつ 実物 じつぶつ
かじつ
Thực chất
Quả chín
果実
じつよう Dùng thực tế
実用
じっこう Thực hành
実行
じじつ Sự thật
事実
しんじつ Chân thực
真実

しら・べる ちょうりにん Đầu bếp


調理人
Điều Điều chỉnh
ちょうわ
調   ちょう
(Điều tra) 調和
調子 ちょうし Tình trạng

ちょうみりょう Gia vị
調味料

かなら・ず
Tất

必   ひつ
い・る ようぐ Dụng cụ cần thiết
要具
Yếu ようやく Tóm tắt

要   よう
要約
必要 ひつよう Cần thiết

しゅよう Chủ yếu


主要
ようてん Điểm quan trọng
要点
ようちゅうい Cần chú ý
要注意
じゅうよう Trọng yếu
重要

るいおんご Loại âm
類音語
類   るい
Loại
書類 しょるい
じんるい
Giấy tờ
Nhân loại
人類
ぶんるい Phân loại
分類
しnるい Họ hàng
親類

え・る とくい Giỏi


得意
Đắc Điểm số


とくてん
得点
  とく
(Đắc ý) Lợi nhuận
しょとく
所得
せっとく Thuyết phục
説得

うしな・う しつぎょうしゃ Người thất nghiệp


失業者
Thất しっかく Mất tư cách

失   しつ
失格
消失 しょうしつ Mất hẳn

とくしつ Được mất


得失

おれい Cảm ơn
お礼
礼   れい
Lễ
礼金 れいきん
れいしき
Tiền thưởng
Nghi lễ
礼式
しつれい Thất lễ
失礼
れいふく Lễ phục
礼服
こんれい Hôn lễ
婚礼
Lesson 43
ふ・える ぞうきょう Tăng trưởng
増強
ふ・やす Tăng ぞうせつ Triển khai
増設
増   ぞう
増価
増産
ぞうか
ぞうさん
Tăng giá
Tăng cường sx

くわ。わる かこう Gia công


加工
くわ・える Gia tốc
Gia 加速 かそく
(Thêm vào)
加   か
増加
付加価値
ぞうか

ふかかち
Tăng

Giá trị gia tăng

へ・る げんか Giảm giá


減価
へ・らす
Giảm かげん Điều chỉnh
加減
減   げん 減少 げんしょう
げんそく
Giảm thiểu
Giảm tốc độ
減速
ぞうげん Tăng giảm
増減
きゅうげん Giảm đột ngột
急減

か・わる へんか Biến hóa


変化
か・える Biến Biến động
へんどう
(Biến đổi) 変動
変   へん
大変
政変
たいへん
せいへん
Rất
Thay đổi về ctri

へんけい Biến đổi hình dạng


変形
へんすう Biến số
変数
ふへん Bất biến, ko đổi
不変

うつ・る いどう Di động


移動
うつ・す Di いてん Di chuyển
(Di động) 移転
移   い
移住
転移
いじゅう
てんい
Di chuyển
Thuyên chuyển

へんい Biến đổi


変移
つづ・く ぞくしゅつ Xảy ra liên tiếp
続出
つづ・ける Tục Biến cố
ぞくはつ
(Tiếp tục) 続発
続   ぞく
続行
手続き
ぞっこう
てつづき
Tiếp tục

Thủ tục
れんぞく Liên tục
連続
じぞくりょく
持続力
せつぞく
接続

す・ぎる Quá かど Quá độ


過度
す・ごる Sai lầm, rủi ro
かしつ
過失
過   か
過信
経過
かしん
けいか
Quá tin
Trải qua

つうか Qua đi
通過

すす・む しんぽ Tiến bộ


進歩
すす・める Tiến hóa
Tiến 進化 しんか

進   しん
進出
しんがく
しんしゅつ
しんがく
Lên chức
Lên lớp

せんしんこく Các nước phát triển


先進国
ぜんしん Phát triển trước
前進
きゅうしん Cấp tiền
急進
ぞうしん Tăng tiến
増進

いじょう Trở lên


以上
以   い

(So với)
以内 いない
いぜん
Trong vòng
Trước đây
以前
いらい Kể từ khi
以来
いか Trở xuống
以下
いがい Ngoài ra
以外
いこう Từ sau
以降
うつくしい びじん Đẹp
美人
Đẹp びじゅつ Mỹ thuật

美   び
美術
美顔 びがん Khuôn mặt đẹp

おいしい Ngon
美味しい
Lesson 44
くら・べる ひるい Tỷ loại
Tỷ 比類
ひじゅう Tỷ trọng


(So sánh) 比重
  ひ

ひかく So sánh
比較

Giác
  かく

はんえい Phản ánh


反映

Phản
  はん そうはん Tương phản
相反

たいりつ Đối lập


対立

Đối
たいだん Đối thoại
  たい 対談
たいわ Đối thoại
対話
たいめん Đối mặt
対面
そうたい Tương đối
相対
はんたい Phản đối
反対

さんどう Tán đồng


賛同

Tán
(Tán thành) さんせい Tán thành
  さん 賛成
さんび Ca ngợi
賛美
さんい Ý kiến tán thành
賛意

とも きょうどう Cộng đồng


Cộng 共同
きょうせい Cộng sinh

共   きょう
共生
共通 きょうつう Cộng trung

きょうゆう Công hữu


共有
きょうわこく Nước cộng hòa
共和国
こうきょう Công cộng
公共
なお・る Trực ちょくせつ Trực tiếp
直接
なお・す Ngay trước
ちょくぜん
直前
直   ちょく
直後
直線
ちょくご
ちょくせん
Ngay sau
Trực tuyến

しょうじき Chính trực


正直

あらわ・れる ひょうめい Thể hiện rõ


Biểu 表明
あらわ・す Bề mặt
ひょうめん
表面
表   ひょう
表決
表意
ひょうけつ
ひょうい
Biểu quyết
Biểu ý

だいひょう Đại biểu


代表
はっぴょう Phát biểu
発表
じひょう Đơn xin từ chức
辞表

あらわ・る Hiện げんじつ Hiện thực


現実
あらわ・す Thực hiện
じつげん
実現
現   げん
現代
表現
げんだい
ひょうげん
Hiện đại
Biểu hiện

げんきん Tiền mặt


現金
しゅつげん Xuất hiện
出現
はつげん Phát hiện
発現
げんち Thực địa
現地

はじめ はじめて Lần đầu tiên


Sơ 初めて
しょきか Khởi tạo


(Sơ cấp) 初期化
  しょ げんしょ Nguyên sơ
原初
ねんしょ Đầu năm
年初
しょほう Sơ bộ
初歩
Lesson 45
まった・く ぜんぶ Toàn bộ
Toàn 全部
ぜんこく Toàn quốc

全   ぜん
全国
安全 あんぜん An toàn

かんぜん Hoàn thành


完全
ぜんいん Toàn thể mọi người
全員
ぜんたい Toàn thể
全体
ほぜん Bảo quản
保全

もっと・も さいこう Cao nhất


Tối 最高
さいしょ Lúc đầu


(Nhất) 最初
  さい さいだい Lớn nhất
最大
さいあく Tồi nhất
最悪
さいてい Thấp nhất
最低
さいご Cuối cùng
最後
さいしょう Bé nhất
最小

な・い むこう Vô hiệu


Vô 無効


(Không) むけい Vô hình
無形
  む Vô nghĩa
むいみ
無意味
ぶじ Bình an vô sự
無事
むき Vô cơ
無機
むかち Ko có giá trị
無価値

ひなん Phê bình, khiển trách


非難

Phi
ひごうり Bất hợp lý
  ひ 非合理

だいさんしゃ Người thứ 3


第三者

Đệ
だいろくかん Giác quan thứ 6
  だい 第六感
らくだい Trượt
落第
じだいに Dần dần
次第に
てきちゅう Trúng đích
的中

Đích
もくてき Mục đích
  てき 目的
ちてき Trí tuệ
知的
ぐたいてき Cụ thể
具体的
こうてき Tổng quát
公的
じんてき Nhân văn
人的
れきしてき Tính lịch sử
歴史的

Tính せいべつ Phân biệt giới tính


性別
性  せい 性格 せいかく
だんせい
Tính cách
Nam giới
男性
じょせい Nữ giới
女性
こせい Tính chất
個性
せいしつ Cá tính
性質

ほうてき Có tính pháp luật


法的

Pháp
ほうてい Pháp định
  ほう 法定
ぶんぽう Ngữ pháp
文法
しようほう Phương pháp sử dụng
使用法
ほいじん Pháp nhân
法人
ほうり Pháp lý
法理
ふほう Phi pháp
不法
ごうほうか Hợp pháp
合法化

せいど Chế độ
制度

Chế
せいし Cản trở, kiềm chế
  せい 制止
せいふく Đồng phục
制服
たいせい Thể chế
体制
せいさく Chế tác
制作
せいてい Chế định
制定
せいやく Giới hạn
制約
きょうせい Cưỡng chế
強制
かちょう Tổ trưởng
課長

Khóa
(Bài, thuế, phòng ぶんか Chi nhánh
  か 分課
ban) Phòng nhân sự
じんじか
人事課
こうほうか Ban quảng cáo
広報か
かがい かつどう Hoạt động ngoại khóa
課外活動

You might also like