You are on page 1of 3

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ

TRƯỜNG TRUNG CẤP MAI LĨNH - QUẢNG TRỊ


BẢNG ĐIỂM LỚP HT KẾ TOÁN K4A
HỌC KỲ: I, NĂM HỌC 2008 - 2009
MÔN: KINH TẾ VI MÔ SỐ ĐVHT:
Họ và tên giáo viên: LÊ THẾ QUẢNG

Điểm KTTX Điểm KTĐK ĐIỂM THI


ĐIỂM TỔNG
STT HỌ VÀ TÊN MÃ SỐ LỚP HỌC KỲ NIÊN KHÓA NGÀY SINH dưới 45 phút từ 45 phút trở lên KẾT
(Hs 1) (Hs 2)
L1 L2 L1 L2
1 Hoàng Kim Anh 100030177 HTKT K4A I 2008 - 2010 5/2/1990 7 7 6 6.5
2 Hồng Thị Thục Anh 100030178 HTKT K4A I 2008 - 2010 6/14/1986 6 8 9 8.2
3 Vĩnh Thị Nhật Anh 100030179 HTKT K4A I 2008 - 2010 7/24/1990 6 8 7 7.2
4 Phạm Thị Hồng Ánh 100030180 HTKT K4A I 2008 - 2010 1/8/1900 7 7 5 6.0
5 Nguyễn Bảo 100030181 HTKT K4A I 2008 - 2010 9/2/1989 6 8 6 6.7
6 Nguyễn Đình Bình 100030182 HTKT K4A I 2008 - 2010 11/11/1986 7 7 8 7.5
7 Nguyễn Thị Diễm Châu 100030183 HTKT K4A I 2008 - 2010 6/7/1989 6 8 8 7.7
8 Nguyễn Thị Hà Chi 100030184 HTKT K4A I 2008 - 2010 6/17/1989 7 8 8 7.8
9 Nguyễn Thị Tú Chi 100030185 HTKT K4A I 2008 - 2010 2/20/1989 7 8 6 6.8
10 Đào Cường 100030186 HTKT K4A I 2008 - 2010 2/27/1986 6 8 7 7.2
11 Hoàng Thị Diễn 100030187 HTKT K4A I 2008 - 2010 8/1/1997 7 7 5 6.0
12 Nguyễn Thi Kim Dung 100030188 HTKT K4A I 2008 - 2010 12/14/1986 7 7 6 6.5
13 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 100030189 HTKT K4A I 2008 - 2010 6/19/1989 7 8 6 6.8
14 Trần Thị Thuỳ Dương 100030190 HTKT K4A I 2008 - 2010 11/24/1990 7 8 5 6.3
15 Nguyễn Thị Duyên 100030191 HTKT K4A I 2008 - 2010 12/20/1990 7 7 8 7.5
16 Hoàng Thị Hương Giang 100030192 HTKT K4A I 2008 - 2010 4/15/1988 7 7 8 7.5
17 Nguyễn Thị Thuỳ Giang 100030193 HTKT K4A I 2008 - 2010 8/12/1990 6 8 7 7.2
18 Nguyễn Thị Minh Giao 100030194 HTKT K4A I 2008 - 2010 1/20/1990 6 8 5 6.2
19 Lê Thị Đăng Hà 100030195 HTKT K4A I 2008 - 2010 1/16/1988 7 7 6 6.5
20 Võ Thị Ngân Hà 100030196 HTKT K4A I 2008 - 2010 3/15/1990 7 7 5 6.0
21 Đỗ Thị Thu Hải 100030197 HTKT K4A I 2008 - 2010 8/21/1990 6 8 7 7.2
22 Lê Thị Thanh Hải 100030198 HTKT K4A I 2008 - 2010 10/22/1987 7 7 7 7.0
23 Trần Thị Hải 100030199 HTKT K4A I 2008 - 2010 1/1/1988 7 7 7 7.0
24 Nguyễn Thị Bích Hằng 100030200 HTKT K4A I 2008 - 2010 5/8/1988 6 8 6 6.7
25 Trần Thị Bích Hằng 100030201 HTKT K4A I 2008 - 2010 10/24/1987 7 7 5 6.0
26 Hoàng Thị Hạnh 100030202 HTKT K4A I 2008 - 2010 10/20/1988 6 8 7 7.2
27 Hà Thị Hiền 100030203 HTKT K4A I 2008 - 2010 11/5/1989 7 7 7 7.0
28 Nguyễn Văn Hiếu 100030204 HTKT K4A I 2008 - 2010 7/9/1990 7 7 5 6.0
29 Trần Hổ 100030205 HTKT K4A I 2008 - 2010 5/1/1983 6 7 6 6.3
30 Nguyễn Thị Hoài 100030206 HTKT K4A I 2008 - 2010 8/28/1984 7 8 6 6.8
31 Đỗ Thị Mỹ Hồng 100030207 HTKT K4A I 2008 - 2010 11/17/1988 7 7 6 6.5
32 Đinh Thị Huế 100030208 HTKT K4A I 2008 - 2010 9/19/1988 7 7 5 6.0
33 Trần Thị Mỹ Huế 100030209 HTKT K4A I 2008 - 2010 4/24/1990 7 8 5 6.3
34 Nguyễn Thị Thu Hương 100030210 HTKT K4A I 2008 - 2010 10/29/1985 7 8 5 6.3
35 Lê Thị Hường 100030211 HTKT K4A I 2008 - 2010 5/19/1988 7 7 6 6.5
36 Đỗ Thị Huyền 100030212 HTKT K4A I 2008 - 2010 3/16/1989 7 7 7 7.0
37 Hoàng Thị Huyền 100030213 HTKT K4A I 2008 - 2010 10/4/1990 7 7 6 6.5
38 Nguyễn Thị Huyền 100030214 HTKT K4A I 2008 - 2010 4/1/1982 7 7 6 6.5
39 Phùng Thị Huyền 100030215 HTKT K4A I 2008 - 2010 8/14/1986 7 8 5 6.3
40 Trần Thị Huyền 100030216 HTKT K4A I 2008 - 2010 8/12/1989 7 8 8 7.8
41 Nguyễn Thị Kiều 100030217 HTKT K4A I 2008 - 2010 7/27/1990 7 8 6.3
42 Nguyễn Thị Thuý Kiều 100030218 HTKT K4A I 2008 - 2010 1/2/1989 6 7 6 6.3
43 Đoàn Hà Lan 100030219 HTKT K4A I 2008 - 2010 8/1/1985 6 7 6 6.3
44 Hoàng Thị Lê 100030220 HTKT K4A I 2008 - 2010 2/2/1990 6 8 8 7.7
45 Đoàn Thị Mỹ Lệ 100030221 HTKT K4A I 2008 - 2010 10/5/1988 7 7 7 7.0
46 Nguyễn Văn Liêm 100030222 HTKT K4A I 2008 - 2010 8/4/1990 7 7 7 7.0
47 Nguyễn Thị Thuý Liễu 100030223 HTKT K4A I 2008 - 2010 9/6/1989 6 8 8 7.7
48 Từ Thị Liễu 100030224 HTKT K4A I 2008 - 2010 10/8/1988 7 7 7 7.0
49 Đinh Thị Mỹ Linh 100030225 HTKT K4A I 2008 - 2010 5/15/1988 7 7 8 7.5
50 Lê Thị Ánh Linh 100030226 HTKT K4A I 2008 - 2010 9/26/1984 6 8 6 6.7
51 Nguyễn Thị Quyền Linh 100030227 HTKT K4A I 2008 - 2010 5/3/1990 7 8 8 7.8
52 Hoàng Thị Tố Loan 100030228 HTKT K4A I 2008 - 2010 3/12/1984 7 7 7 7.0
53 Lê Mậu Long 100030229 HTKT K4A I 2008 - 2010 4/4/1986 6 8 7 7.2
54 Trần Thị Luận 100030230 HTKT K4A I 2008 - 2010 1/10/1988 7 8 5 6.3
55 Lê Thị Quỳnh Lưu 100030231 HTKT K4A I 2008 - 2010 9/2/1988 6 7 6 6.3
56 Trần Đình Lưu 100030232 HTKT K4A I 2008 - 2010 10/10/1985 6 7 6 6.3
57 Đoàn Thị Mai 100030233 HTKT K4A I 2008 - 2010 5/5/1990 9 8 8 8.2
58 Hoàng Thị Mai 100030234 HTKT K4A I 2008 - 2010 11/9/1990 6 7 5 5.8
59 Nguyễn Thị Mai 100030235 HTKT K4A I 2008 - 2010 12/18/1984 7 7 7 7.0
60 Nguyễn Thị Thu Mai 100030236 HTKT K4A I 2008 - 2010 4/28/1990 6 8 7 7.2
61 Nguyễn Thị Tuyết Mai 100030237 HTKT K4A I 2008 - 2010 1/20/1990 7 7 6 6.5
62 Trần Thị Diệu Mai 100030238 HTKT K4A I 2008 - 2010 3/2/1988 7 7 8 7.5
63 Nguyễn Thị Trà My 100030239 HTKT K4A I 2008 - 2010 8/1/1990 0.0
64 Hoàng Thị Kim Ngân 100030259 HTKT K4A I 2008 - 2010 8/2/1990 7 7 5 6.0
65 Nguyễn Thị Nhàn 100030240 HTKT K4A I 2008 - 2010 4/12/1990 7 4 7 4.3 5.8
66 Dư Thị Khánh Nhi 100030241 HTKT K4A I 2008 - 2010 7/22/1990 7 7 5 6.0
67 Võ Thị Ái Nhi 100030242 HTKT K4A I 2008 - 2010 7/27/1989 6 8 5 6.2
68 Hoàng Thị Oanh 100030243 HTKT K4A I 2008 - 2010 10/23/1988 8 8 7 7.5
69 Nguyễn Thị Minh Tâm 100030244 HTKT K4A I 2008 - 2010 10/21/1983 7 7 6 6.5
70 Trịnh Thị Thanh Tâm 100030245 HTKT K4A I 2008 - 2010 7/13/1985 7 8 5 6.3
71 Võ Thị Thao 100030246 HTKT K4A I 2008 - 2010 3/10/1990 7 8 0 3.8
72 Nguyễn Thị Thanh Thuý 100030247 HTKT K4A I 2008 - 2010 1/1/1990 7 8 7 7.3
73 Nguyễn Thị Thu Vân 100030248 HTKT K4A I 2008 - 2010 5/15/1990 0.0
74 Nguyễn Thị Hải Yến 100030249 HTKT K4A I 2008 - 2010 12/5/1989 7 7 8 7.5
Đông Hà, ngày tháng năm 2009
Giáo viên bộ môn

You might also like