Professional Documents
Culture Documents
423/27/15 Lạc Long Quân, P.5, Q.11, Tp.HCM. ĐT: (08) 7305 7668
d) Hàm số logarit :
Cho hàm số y f(x) loga x 0 a 1
TXĐ : D (0, )
Tập giá trị : T ( , )
Biến thiên : đồng biến khi a > 1 , nghịch biến khi 0 < a < 1.
Phương trình : loga x t x at
log x t log x t
Bất phương trình : a x at ; a x at
a 1 0 a 1
II. Các dạng phương trình ,bất phương trình thường gặp :
Dạng 1. Phương trình , bất phương trình cơ bản :
VD1. Giải các phương trình , bất phương trình sau:
1. 5 x1 6.5x 3.5x1 52
2. 3x 1 3x 2 3x 3 9.5x 5x 1 5x 2
3. 3x.2 x1 72
Gv: Nguyễn Ngọc Duy 1
www.trungtamquangminh.tk
Trung tâm bồi dưỡng kiến thức QUANG MINH
423/27/15 Lạc Long Quân, P.5, Q.11, Tp.HCM. ĐT: (08) 7305 7668
2 2 2
3 x 2 6 x 5 3 x 7
4. 4 x 4x 42 x 1
5. 5.32 x 1 7.3 x 1 1 6.3 x 9 x 1 0
VD2. Giải các phương trình , bất phương trình sau:
1. log 3 x x 2 1
2. log2 x 2 3 log 2 6 x 10 1 0
3. log x 15 log 2 x 5 2
4. log 2 2 x 1 5 x
5. log 2 x log3 x 1 log 2 x. log3 x
6. x.31 x 3log 2 (3x 1) x log 2 (5 x 3) log 2 (3 x 1)2
Bài tập
Giải các phương trình , bất phương trình sau:
1. 3x 1 2.3x 2 25
2. 3.2 x 1 2.5x 2 5x 2x 2
2
3. 4log x 1 6log x 2.3log x 2
x 3 x1
4 7 16
4. 0
7 4 49
5. 2.5x 2 5 x3 375 0
6. 3 2 x 5 5 2 x 7 32
1 1
7. 2.5 x 1 .4 x 2 .5 x 2 4 x1
5 4
8. 3 10 6 4.10 x 1 5 10 x 1 6 x 1
x x 2
9. log 3
x 2 log 5 x 2 log 3 x 2
x 1
10. log 2 log 2 x 1 x 4 2
x4
11. log x2 16 log x 7 2
4
12. 2 log8 2 x log8 x 2 2 x 1
3
2 2 2
13. 213 x 4 x 25 x 4 2 x 3 x 3 1
14. 3log3 (2 x 1) 32 x 3 31 x log3 ( 2 x 1)
Dạng 2. Phương pháp đưa về cùng cơ số
VD1. Giải các phương trình , bất phương trình sau:
1. 52 x 1 7 x 1 175x 35 0
1 1
2. 3.4 x .9 x 2 6.4 x 1 .9 x 1
3 2
x 1 x 3 2 x 3 4
2
3. x .2 2 2
x .2 2 x 1
2
4. 4 x x 21 x 2 1
2 2 x 1
1
8. log x 3 log 3 x log x 3 log 3 x
2
4
9. 2 log 3 x log 9 x 3 1
1 log 3 x
10. log 2 x log3 x 2
Bài tập
Giải các phương trình , bất phương trình sau:
2 2
1. 4 x 6.2 x 8 0
2 2 2
2. 15.25 x 34.15 x 15.9 x 0
2 2
3. 9sin x 9cos x 10
5
4. log 3 x log x 3
2
log 2 x 3log8 x
5. 2 x 2x 5 0
6. 25 12.2 6, 25.0,16 x 0
x x
7. 25log x 5 4.xlog5
x 1
8. 4 x 4 3.2 x x
2 2
9. 2sin x 5.2cos x 7
2
10. 4cos2 x 4cos x 3
cos x cos x
5
11. 74 3 74 3
2
x x
12. 7 3 5 7 3 5 14.2 x
2
13. 7 log25 5 x 1 x log5 7 0
14. log x 3 x .log3 x 1 0
log 2 x log8 4 x
15.
log 4 2 x log16 8 x
16. 1 2log x 2 5 log 5 x 2
17. 5log2 x 2.xlog2 5 15
18. log log x log log x 3 2 0
19. log 3 3x 1 .log 3x1 3 6
1 1 1
20. 6.9 x 13.6 x 6.4 x 0
21. 3 25 x 3 9 x 3 15x 0
22. log 2 9 2 x 3 x
23. log5 (5x 1) log 25 (5x1 5) 1
24. log3 x 7 (4 x 2 12 x 9) log 2 x 30 (6 x 2 23x 21) 4
25. log 2 x x 2 14 log16 x x 3 40 log 4 x x 0
Dạng 4. Phương pháp lôgarit
VD. Giải các phương trình , bất phương trình sau:
5. x log x 2 x 6 4 log x 2
6. x 3 log 32 x 2 4 x 2 log 3 x 2 16
Dạng 6. Phương trình , bất phương trình chứa tham số:
VD1. Cho phương trình :
x x 2 2m
x 2 .31 x 2m.31 x x.31 x
3 3 3
1. Giải phương trình khi m 3 .
2. Tìm m để phương trình có đúng hai nghiệm dương .
VD2. Tìm m để phương trình sau có nghiệm thuộc [4,16] :
Gv: Nguyễn Ngọc Duy 5
www.trungtamquangminh.tk
Trung tâm bồi dưỡng kiến thức QUANG MINH
423/27/15 Lạc Long Quân, P.5, Q.11, Tp.HCM. ĐT: (08) 7305 7668
1
log2 2 x log 2 x 3 m(log 4 x 2 3)
2
Bài tập
1. Tìm m để phương trình sau có 4 nghiệm :
x 1 .2 x 2mx 4 x 1 mx.2 x
2. Tìm m để phương trình sau có hai nghiệm trái dấu :
(m 1)4 x (3m 2)2 x 3m 1 0
3. Tìm m để phương trình sau có hai nghiệm thỏa 2 x1 x2 4
(m 1) log1/2 2 ( x 2) ( m 5) log1/2 ( x 2) m 1 0
4. Cho phương trình :
log 2 (2 x 2 x m 2 ) log1/2 ( x 2 2mx m ) 0
a) Tìm m để phương trình có nghiệm thuộc (1,1) .
b) Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 sao cho biểu thức A x14 x2 4 nhỏ nhất
, lớn nhất .