You are on page 1of 468

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP.

HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số Ngày, tháng Lý do xin


Số TT Họ và tên Sinh viên Quê quán Khoa/Ban
GXN năm sinh giấy xác nhận

1 1535 Hứa Thành Công 2/8/1991 TP.HCM QTKD NVQS


2 1539 Phan Thị Kim Yến 6/13/1905 TP.HCM QTKD Khai Thuế
3 1540 Phan Thị Kim Yến 6/13/1905 TP.HCM QTKD VVĐP
4 1546 Phùng Thị Linh 28/09/91 Lâm Đồng TCCN VVĐP
5 1558 Nguyễn Văn Lành 1991 Đồng Tháp CNTT NVQS
6 1559 Nguyễn Văn Lành 1991 Đồng Tháp CNTT VVĐP
7 1560 Võ Thị Hoài 20/10/91 ?? KT-TC-NH VVĐP
8 1561 Trần Thị Huyền Diệu 20/04/90 Quảng Ngãi KT-TC-NH VVĐP
9 1564 Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/6/1991 Tiền Giang KT-TC-NH VVĐP
10 1566 Bùi Thị Cúc 27/2/90 Tiền Giang KT-TC-NH VVĐP
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
Ồ CHÍ MINH

HÓA V

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên


TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN

Số Lý do xin giấy xác


Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán
nhận

5083 10/5/2009 Nguyễn Văn Rõ 6/26/1987 C3SH4 An Giang Vay vốn


5084 Quách Hùng 9/5/1988 C2VL1 TP.HCM V/V
5085 Trần Quang Hiếu 12/24/1991 C5CNG Khánh Hoà NVQS
5086 Trần Quang Hiếu 12/24/1991 C5CNG Khánh Hoà V/V
5087 Lê Thị Hồng Sa 4/23/1988 C3SH6 Bến Tre V/V
5088 Nguyễn Thị Tâm Viễn 7/9/1990 C4SH4 Bình Thuận V/V
5089 Nguyễn Văn Thạch 6/28/1988 C4VL1 Tây Ninh V/V
5090 Võ Thị Mỹ Phương 10/27/1989 C3SH5 Cần Thơ V/V
5091 Nguyễn Anh Khoa 3/22/1988 C3VL1 Đồng nai V/V
5092 Đỗ Thị Lệ 9/26/1990 C4SH3 Bắc Giang V/V
5093 Nguyễn Thuỵ Vi Vi 2/3/1988 C3SH2 Phú Yên V/V
5094 Đặng Thị Kiều 6/12/1988 C3SH2 Thái Bình V/V
5095 Lê Thị Ánh Hoàng 8/3/1989 C3SH5 Bình Thuận V/V
5096 Nguyễn Vũ Bá 5/19/1989 C3SH1 Đồng Tháp V/V
5097 Nguyễn Thành Cường 12/10/1990 C4SH4 Bình Thuận V/V
5098 Lê Thị Ánh Nguyệt 7/24/1989 C3VL2 Phú Yên V/V
5099 Võ Thị Phương Loan 6/17/1990 C4SH3 Bình Thuận V/V
5100 Phạm Thái An 6/20/1990 C4SH1 Vĩnh Long V/V
5101 Võ Thị Cẩm Nhung 10/10/1989 C3SH5 Vĩnh Long V/V
5102 Võ Chí Thuận 3/29/1991 C5CNG Bạc Liêu NVQS
5103 Võ Chí Thuận 3/29/1991 C5CNG Bạc Liêu V/V
5104 Nguyễn Văn Mến 8/5/1991 C5CNG Long An NVQS
5105 Vũ Ngọc Hải 12/20/1990 C5CNG Đăklăk NVQS
5106 Vũ Ngọc Hải 12/20/1990 C5CNG Đăklăk V/V
5107 Mai Xuân Quốc 9/3/1990 C4SH3 Ninh Thuận NVQS
5108 Mai Xuân Quốc 9/3/1990 C4SH3 Ninh Thuận V/V
5109 Bùi Văn Mãi 4/16/1989 C3SH4 Quảng Ngãi V/V
5110 Nguyễn Thị Trang 1989 C3SH3 Tây Ninh V/V
5111 Lê Văn Hiếu 6/1/1978 C3SH4 Tây Ninh V/V
5112 Lê Văn Hiếu 6/1/1978 C3SH4 Tây Ninh V/V
5113 Nguyễn Thị Thảo 9/15/1988 C3SH5 Bình Định V/V
5114 Vũ Trọng Phát 8/28/1989 C3SH4 Đăklăk V/V
5115 Lê Thị Kiều Nga 2/1/1989 C3SH5 Bình Thuận V/V
5116 Ngô Thị Thắm 3/10/1988 C4SH6 Bình Định V/V
5117 Phạm Thị Mộng Tiên 6/28/1989 C3SH4 Tiền Giang V/V
5118 Nguyễn Văn Thuỳ 10/24/1989 C3VL2 Đăklăk V/V
5119 Nguyễn Thị Tốt 8/31/1988 C3SH6 Ninh Thuận V/V
5120 Trần Thị Thu Trang 3/23/1989 C3SH6 Long An V/V
5121 Nguyễn Thị Hiền 10/18/1988 C3SH4 Đăklăk V/V
5122 Tạ Thị Tuyết Mai 3/18/1991 C5CNG Cần Thơ V/V
5123 Đặng Thị Thuý Tiên 7/2/1991 C5CNG Quảng Ngãi V/V
5124 Trần Thanh Tú 3/28/1991 C5CNG Phú Yên NVQS
5125 Trần Thanh Tú 3/28/1991 C5CNG Phú Yên V/v
CHÍ MINH

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên


TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2500 16/9/09 Trần Thị Tuyết Duyên 7/5/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
2501 Trần Thị Tuyết Duyên 7/5/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
2502 Phạm Đặng Đan Duy 5/8/1990 KT-TC-NH Long An
2503 Vũ Thị Phương Thảo 31/10/1990 KT-TC-NH DăkNông
2504 Mai Văn Quốc 25/11/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng tàu
2505 Mai Văn Quốc 25/11/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng tàu
2506 Trần Nhân 5/10/1991 KT-TC-NH Bình Định
2507 Trần Nhân 5/10/1991 KT-TC-NH Bình Định
2508 Võ Đức Hiếu 26/12/1991 KT-TC-NH Thừa Thiên - Huế
2509 Võ Đức Hiếu 26/12/1991 KT-TC-NH Thừa Thiên - Huế
2510 Trương Thị Mộng Điệp 13/5/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
2511 Lê Nguyễn Viễn Thông 12/5/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
2512 Lê Nguyễn Viễn Thông 12/5/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
2513 Nguyễn Kim Nhật Minh 11/12/1991 KT-TC-NH TP.HCM
2514 Hùynh Thục Quyên 14/7/1991 KT-TC-NH TP.HCM
2515 Phạm Tứ Hằng 2/1/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng tàu
2516 Trần Thị Dung 29/1/1991 KT-TC-NH Phú Yên

15
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2517 Nguyễn Thị Minh Hậu 1/8/1991 KT-TC-NH Phú Yên


2518 Vũ Xuân Quân 17/6/1991 KT-TC-NH DăkNông
2519 Vũ Xuân Quân 17/6/1991 KT-TC-NH DăkNông
2520 Hồ Minh Cường 19/11/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
2521 Hồ Minh Cường 19/11/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
2522 Lâm Ngọc Kim Ngân 13/9/1991 KT-TC-NH
2523 Mai Thị Kim Loan 8/7/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
2524 Đặng Thị kiều Oanh 24/7/1991 KT-TC-NH ĐakLăk
2525 Trần Thị Khấp 16/7/1991 KT-TC-NH Long An
2526 Lê Thị Loan Anh 3/2/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
2527 Hùynh Thị Kim Liên 10/9/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng tàu
2528 Lê Nguyễn Đinh Thạnh 27/8/1991 KT-TC-NH TP.HCM
2529 Lê Nguyễn Đinh Thạnh 27/8/1991 KT-TC-NH TP.HCM
2530 Hùynh Đức Thảo 1/9/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
2531 Hùynh Đức Thảo 1/9/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
2532 Nguyễn Thị Yến 16/11/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
2533 Vũ Thị Thu Huyền 4/9/1991 KT-TC-NH ĐakLăk

16
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2534 Trương Thanh Hằng 17/10/1991 KT-TC-NH TP.HCM


2535 Nguyễn Thị Ngọc Thật 24/8/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
2536 Biện Thị Hồng Phấn 6/10/1991 KT-TC-NH
2537 Lưu Kim Phúc 8/11/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng tàu
2538 Lưu Kim Phúc 8/11/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng tàu
2539 Hùynh Lê Thanh Chương 28/8/1991 KT-TC-NH DăkNông
2540 Hùynh Lê Thanh Chương 28/8/1991 KT-TC-NH DăkNông
2541 Lưu Thị Bích Giàu 25/12/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
2542 Lê Trần Thị Thùy Dương 25/7/1991 KT-TC-NH TP.HCM
2543 Nguyễn Thị Trúc 16/7/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
2544 Nguyễn Thị Thảo 16/9/1991 KT-TC-NH ĐakLăk
2545 Nguyễn Thị Kim Yến 30/9/1990 KT-TC-NH ĐakLăk
2546 Trịnh Cao Triển 1/4/1991 KT-TC-NH ĐakLăk
2547 Trịnh Cao Triển 1/4/1991 KT-TC-NH ĐakLăk
2548 Nguyễn Hồ Quang Sinh 17/6/1991 KT-TC-NH Gia Lai
2549 Nguyễn Hồ Quang Sinh 17/6/1991 KT-TC-NH Gia Lai
2550 Nguyễn Thái Sơn 26/10/1991 KT-TC-NH Vĩnh Long

17
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2551 Nguyễn Thái Sơn 26/10/1991 KT-TC-NH Vĩnh Long


2552 Lê Thị Kim Hà 3/1/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng tàu
2553 Phạm Thị Viên 1/6/1991 KT-TC-NH Bình Định
2554 Võ Thị Hải Yến 15/4/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
2555 Nguyễn Thị Thúy Vân 1/10/1991 KT-TC-NH Bình Định
2556 Nguyễn Thị Thanh Trúc 17/9/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
2557 Hòang Thị Ngọc Diễm 27/8/1990 KT-TC-NH Đồng Nai
2558 Hùynh Thị Ngọc Hải 9/6/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
2559 Nguyễn Thị Đạt 17/9/1990 KT-TC-NH DăkNông
2560 Võ Thị Kim Ngọc 19/5/1991 KT-TC-NH ĐakLăk
2561 Lê Thị Mỹ Phương 2/4/1990 KT-TC-NH Bình Thuận
2562 Trần Thị Thảo Nguyên 23/8/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
2563 Trần Thị Thảo Nguyên 23/8/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
2564 Phan Như Hùynh 25/12/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
2565 Phan Như Hùynh 25/12/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
2566 Trần Ngọc Chi 27/12/1990 KT-TC-NH Bình Thuận
2567 Trần Ngọc Chi 27/12/1990 KT-TC-NH Bình Thuận

18
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2568 Lê Cao Đẳng 15/8/1991 KT-TC-NH Bến Tre


2569 Lê Cao Đẳng 15/8/1991 KT-TC-NH Bến Tre
2570 Võ Thành Tân 24/3/1991 KT-TC-NH Long An
2571 Võ Thành Tân 24/3/1991 KT-TC-NH Long An
2572 Đặng Phước Anh 12/10/1989 KT-TC-NH DăkNông
2573 Đặng Phước Anh 12/10/1989 KT-TC-NH DăkNông
2574 Trương Minh Nghĩa 8/3/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
2575 Trương Minh Nghĩa 8/3/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
2576 Trần Khánh Luân 20/1/1986 KT-TC-NH TP.HCM
2577 Thái Thị Kim Hương 26/8/1991 KT-TC-NH Bến Tre
2578 Vũ Thị Thùy Anh 30/1/1991 KT-TC-NH Nam Định
2579 Nguyễn Thị Kim Thơ 12/7/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
2580 Nguyễn Thị Phương Lành 19/1/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
2581 Nguyễn Thị Liên 27/1/1991 KT-TC-NH Bình Phước
2582 Đặng Thị Thanh Tâm 26/4/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
2583 Trần Thị Kim Thoa 2/11/1991 KT-TC-NH
2584 Trần Thị Ngọc Trân 16/12/1991 KT-TC-NH TP.HCM

19
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2585 Nguyễn Thanh Hùng 7/4/1991 KT-TC-NH Đồng Nai


2586 Nguyễn Thanh Hùng 7/4/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
2587 Trần Vũ Long KT-TC-NH Bình Thuận
2588 Châu Thị Thanh Tuyền 20/5/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
2589 Lê Thái Vân Phụng 3/4/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
2590 Nguyễn Thị Kim Xuyến 20/4/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
2591 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 13/8/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
2592 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 23/10/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
2593 Nguyễn Thị Thùy Dương 12/5/1990 KT-TC-NH Bến Tre
2594 Phạm Thị Tú Trinh 23/4/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
2595 Nguyễn Thị Thanh Kiều 1/1/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
2596 Võ Đình Khôi 0/0/1986 KT-TC-NH Đồng Tháp
2597 Mai Thị Thêu 8/7/1991 KT-TC-NH Thanh Hóa
2598 Trần Hữu Vinh 10/4/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
2599 Trần Minh Tâm 5/8/1990 KT-TC-NH Long An
2600 Trần Minh Tâm 5/8/1990 KT-TC-NH Long An
2601 Phạm Ngọc Kim Thiên 11/7/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

20
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2602 Phạm Ngọc Kim Thiên 11/7/1991 KT-TC-NH Đồng Nai


2603 Hùynh Châu Trúc Ngân 9/11/1991 KT-TC-NH Bến Tre
2604 Hồ Nguyên Thảo Ly 2/1/1991 KT-TC-NH TP.HCM
2605 Nguyễn Thị Hồng Nhung 17/3/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
2606 Nguyễn Việt Hiển 7/12/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng
2607 Nguyễn Việt Hiển 7/12/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng
2608 Hùynh Kim Hùng 24/3/1990 KT-TC-NH Khánh Hòa
2609 Hùynh Kim Hùng 24/3/1990 KT-TC-NH Khánh Hòa
2610 Trần Hùynh Thanh 20/9/1991 KT-TC-NH
2611 Hà Lâm Hồng Linh 26/2/1990 KT-TC-NH An Giang
2612 Trần Thị Bạch Lê 14/11/1991 KT-TC-NH TP.HCM
2613 Nguyễn Thị Thu Cúc 25/4/1991 KT-TC-NH Gia Lai
2614 Đặng Xuân Phương 6/11/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng Tàu
2615 Đặng Xuân Phương 6/11/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng Tàu
2616 Lê Hùynh Thế Bảo 26/7/1991 KT-TC-NH TP.HCM
2617 Lê Hùynh Thế Bảo 26/7/1991 KT-TC-NH TP.HCM
2618 Nguyễn Thị Kim Thoa 11/4/1991 KT-TC-NH Gia Lai

21
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2619 Đỗ Phương Thủy 16/11/1991 KT-TC-NH Tiền Giang


2620 Lê Hùng Thiên Vũ 20/6/1989 KT-TC-NH ĐakLăk
2621 Nguyễn Thị Thùy Dung 1/1/1990 KT-TC-NH Quảng Ngãi
2622 Trần Thị Ngọc Ân 7/1/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
2623 Hồ Thị Thúy Nga 10/9/1990 KT-TC-NH ĐakLăk
2624 Trần Văn Dũng 20/6/1990 KT-TC-NH Đồng Nai
2625 Trần Văn Dũng 20/6/1990 KT-TC-NH Đồng Nai
2626 Phạm Hữu Phúc 3/5/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng Tàu
2627 Phạm Minh Tiến 10/8/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
2628 Nguyễn Chí Thạch 9/11/1989 KT-TC-NH ĐakLăk
2629 Nguyễn Chí Thạch 9/11/1989 KT-TC-NH ĐakLăk
2630 Hùynh Ngọc Tây Nguyên 24/2/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
2631 Hùynh Ngọc Tây Nguyên 24/2/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
2632 Võ Thị Hồng Phượng 22/5/1991 KT-TC-NH
2633 Trần Thị Diễm Mi 22/2/1991 KT-TC-NH Long An
2634 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 1/2/1990 KT-TC-NH Vĩnh Long
2635 Lê Thị Diễm Kiều 24/7/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

22
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2636 Phạm Thị Ngọc 17/8/1991 KT-TC-NH Đồng Nai


2637 Lê Nữ Hòai Trang 30/10/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
2638 Hùynh Khánh Duy 4/7/1991 KT-TC-NH Long An
2639 Hùynh Khánh Duy 4/7/1991 KT-TC-NH Long An
2640 Phan Tiến Thành 28/2/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
2641 Phan Tiến Thành 28/2/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
2642 Phạm Quốc Văn 10/9/1990 KT-TC-NH DăkNông
2643 Phạm Quốc Văn 10/9/1990 KT-TC-NH DăkNông
2644 Nguyễn Thanh Sang 13/9/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
2645 Nguyễn Thanh Sang 13/9/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
2646 Nguyễn Thanh Tùng 6/7/1990 KT-TC-NH Long An
2647 Nguyễn Thanh Tùng 6/7/1990 KT-TC-NH Long An
2648 Hòang Trọng Tài 27/6/1991 KT-TC-NH TP.HCM
2649 Hòang Trọng Tài 27/6/1991 KT-TC-NH TP.HCM
2650 Lương Hồng Trí 8/4/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng
2651 Lương Hồng Trí 8/4/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng
2652 Nguyễn Trương Hải Đăng 5/11/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

23
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2653 Nguyễn Trương Hải Đăng 5/11/1991 KT-TC-NH Tiền Giang


2654 Nguyễn Thị Bích Tuyền 22/7/1991 KT-TC-NH Kiên Giang
2655 Hùynh Thảo Ngân 6/4/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
2656 Phạm Thị Mộng Thu 29/9/1990 KT-TC-NH Đồng Tháp
2657 Trần Ngọc Mỹ Tiên 17/12/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
2658 Nguyễn Thị Mỹ Linh 13/1/1990 KT-TC-NH Quảng Trị
2659 Nguyễn Tường Linh 18/9/1991 KT-TC-NH Bình Dương
2660 Trần Thị Tú Uyên 24/2/1991 KT-TC-NH An Giang
2661 Nguyễn Duy Thịnh 1/1/1991 KT-TC-NH Gia Lai
2662 Nguyễn Đồng Tiến 29/12/1991 KT-TC-NH TP.HCM
2663 Nguyễn Đồng Tiến 29/12/1991 KT-TC-NH TP.HCM
2664 Trương Minh Vũ 1/1/1991 KT-TC-NH Bình Định
2665 Trương Minh Vũ 1/1/1991 KT-TC-NH Bình Định
2666 Trần Thanh Linh Phú 20/10/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
2667 Trần Thanh Linh Phú 20/10/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
2668 Trương Thị Thu Hiền 14/11/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
2669 Trương Thị Thu Hiền 14/11/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

24
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2670 Nguyễn Thị Thanh Vân 19/11/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa


2671 Nguyễn Lý Mỹ Dung 2/2/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
2672 Nguyễn Bé Hiền 7/4/1990 KT-TC-NH Bến Tre
2673 Hồ Thị Thu Thủy 20/6/1991 KT-TC-NH Bình Định
2674 Nguyễn Thị Xuân Thi 23/3/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
2675 Lê Thị Cẩm Vi 6/4/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
2676 Trần Thị Thu Hiền 31/10/1991 KT-TC-NH Phú Yên
2677 Trần Thủy Tiên 8/1/1991 KT-TC-NH TP.HCM
2678 Lê Hòang Yến 15/10/1991 KT-TC-NH Gia Lai
2679 Lê Thị Nhật Linh 1/8/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
2680 Nguyễn Phùng Thái Ngọc 10/3/1991 KT-TC-NH Bình Phước
2681 Nguyễn Nam 7/3/1991 KT-TC-NH ĐakLăk
2682 Nguyễn Hòang Nam 3/8/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
2683 Nguyễn Hòang Nam 3/8/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
2684 Phạm Ngọc Minh Mẫn 23/9/1991 KT-TC-NH TP.HCM
2685 Phạm Ngọc Minh Mẫn 23/9/1991 KT-TC-NH TP.HCM
2686 Hà Lê Dũng 26/8/1991 KT-TC-NH TP.HCM

25
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2687 Hà Lê Dũng 26/8/1991 KT-TC-NH TP.HCM


2688 Hồ Tấn Minh 21/3/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
2689 Hồ Tấn Minh 21/3/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
2690 Bùi Thị Hòai Thu 29/1/1991 KT-TC-NH Bến Tre
2691 Lê Thị Mỹ Kim 13/10/1991 KT-TC-NH Bến Tre
2692 Lê Ngô Gia Tử 17/3/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
2693 Nguyễn Thị Hòa 4/5/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
2694 Phaạm Thị Hồng Nhung 4/9/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
2695 Phan Thị Trúc Phương 6/10/1991 KT-TC-NH Long An
2696 Ninh Thị Mỹ Duyên 19/12/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
2697 Đọan Minh Dũng 7/2/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
2698 Đọan Minh Dũng 7/2/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
2699 Lâm Tấn Phát 22/3/1991 KT-TC-NH Bến Tre
2700 Lâm Tấn Phát 22/3/1991 KT-TC-NH Bến Tre
2701 Nguyễn Hòang Nghĩa 20/12/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
2702 Nguyễn Hòang Nghĩa 20/12/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
2703 Lê Thị Kim Giao KT-TC-NH Tây Ninh

26
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2704 Lê Thị Thủy 20/5/1991 KT-TC-NH Bình Phước


2705 Nguyễn Bá Thạnh 2/10/1989 KT-TC-NH Đà Nẵng
2706 Nguyễn Bá Thạnh 2/10/1989 KT-TC-NH Đà Nẵng
2707 Ngô Văn Tân 10/7/1991 QTKD Bình Định
2708 Trần Ngọc Nam 26/12/1990 QTKD TP.HCM
2709 Lê Anh Tuấn 18/1/1991 QTKD Kiên Giang
2710 Lê Anh Tuấn 18/1/1991 QTKD Kiên Giang
2711 Trần Văn Hiển 15/8/1991 QTKD An Giang
2712 Trần Văn Hiển 15/8/1991 QTKD An Giang
2713 Bành Nghi Huy 10/2/1991 QTKD TP.HCM
2714 Bành Nghi Huy 10/2/1991 QTKD TP.HCM
2715 Hùynh Tấn Giang 19/3/1991 QTKD Bình Thuận
2716 Hùynh Tấn Giang 19/3/1991 QTKD Bình Thuận
2717 Hòang Ngọc Tâm 8/7/1991 QTKD Đồng Tháp
2718 Hòang Ngọc Tâm 8/7/1991 QTKD Đồng Tháp
2719 Trần Văn Kiên 4/4/1986 QTKD Hải Phòng
2720 Trần Văn Kiên 4/4/1986 QTKD Hải Phòng

27
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2721 Lê Bảo Tòan 10/1/1990 QTKD Bến Tre


2722 Lê Bảo Tòan 10/1/1990 QTKD Bến Tre
2723 Dương Thủy Tiên 28/4/1991 QTKD TP.HCM
2724 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 9/4/1991 QTKD Long An
2725 Nguyễn La Thị Phúc 10/8/1991 QTKD Bà Rịa Vũng tàu
2726 Trần Anh quốc 7/11/1990 QTKD TP.HCM
2727 Trần Anh quốc 7/11/1990 QTKD TP.HCM
2728 Đỗ Văn Minh 3/5/1991 QTKD ĐakLăk
2729 Đỗ Văn Minh 3/5/1991 QTKD ĐakLăk
2730 Triệu Lợi Phát 2/10/1991 QTKD TP.HCM
2731 Triệu Lợi Phát 2/10/1991 QTKD TP.HCM
2732 Lê Minh Cần 20/2/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu
2733 Lê Minh Cần 20/2/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu
2734 Trần Công Sang 22/7/1991 QTKD TP.HCM
2735 Võ Trung Hiếu 29/10/1991 QTKD Đồng Tháp
2736 Võ Trung Hiếu 29/10/1991 QTKD Đồng Tháp
2737 Võ Dương Tiến 17/9/1990 QTKD Đồng Nai

28
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2738 Võ Dương Tiến 17/9/1990 QTKD Đồng Nai


2739 Bạch Thị Vàng 4/11/1991 QTKD Long An
2740 Trần Thị Kim Thủy 18/8/1991 QTKD Bình Thuận
2741 Nguyễn Trần Mai Ly 26/4/1991 QTKD Đồng Nai
2742 Phan Thị Ngọc Thảo 6/11/1991 QTKD TP.HCM
2743 Trần Thị Ngọc Sáng 8/6/1990 QTKD Bình Thuận
2744 Trần Thị Ái Thu 16/8/1991 QTKD Đồng Nai
2745 Đỗ Thị Phú Cập 20/10/1990 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu
2746 Nguyễn Thị Thu Kiều 5/6/1991 QTKD Bình Thuận
2747 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/12/1991 QTKD Ninh Thuận
2748 Nguyễn Thị Bích Ly 19/9/1991 QTKD Kiên Giang
2749 Nguyễn Thị Lan 18/8/1991 QTKD TP.HCM
2750 Hùynh Hữu Thông 14/12/1991 QTKD Tiền Giang
2751 Âu Ngọc Vinh 29/4/1991 QTKD TP.HCM
2752 Âu Ngọc Vinh 29/4/1991 QTKD TP.HCM
2753 Ngô Hữu Hà 30/1/1991 QTKD TP.HCM
2754 Ngô Hữu Hà 30/1/1991 QTKD TP.HCM

29
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2755 Phạm Huy Hòang 10/4/1991 QTKD TP.HCM


2756 Phạm Huy Hòang 10/4/1991 QTKD TP.HCM
2757 Nguyễn Thị Mỹ Dung 26/11/1991 QTKD Đồng nai
2758 Mai Phương Dung 18/12/1991 QTKD TP.HCM
2759 Nguyễn Thị Thanh Đào 30/7/1991 QTKD Đồng nai
2760 Nguyễn Thị Ngọc Sương 7/6/1991 QTKD TP.HCM
2761 Trần Thị Diễm 28/10/1991 QTKD Tây Ninh
2762 Hòang Thị Xoan 10/7/1991 QTKD Bà Rịa Vũng tàu
2763 Lê Thị Mộng Thu 29/3/1991 QTKD TP.HCM
2764 Hùynh Thị Thanh Loan 24/2/1991 QTKD TP.HCM
2765 Lương Thị Mỹ Linh 27/6/1991 QTKD Phú Yên
2766 Nguyễn Thị Thọai 20/9/1991 QTKD
2767 Lê Thị Anh Thơ 28/6/1991 QTKD Bình Định
2768 Nguyễn Thụy Biên 16/2/1991 QTKD ĐakLăk
2769 Đậu Xuân Hảo 20/11/1990 QTKD ĐakLăk
2770 Đậu Xuân Hảo 20/11/1990 QTKD ĐakLăk
2771 Ngô Thị Xuân Hảo 18/3/1991 QTKD TP.HCM

30
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2772 Nguyễn Thị Ngọc Hà 27/8/1990 QTKD Đồng Nai


2773 Nguyễn Thị Hồng Diễm 24/1/1991 QTKD Long An
2774 Nguyễn Trung Hiếu 8/4/1991 QTKD Bến Tre
2775 Nguyễn Trung Hiếu 8/4/1991 QTKD Bến Tre
2776 Võ Thị Hồng Sương 25/1/1991 QTKD Bình Thuận
2777 Võ Thị Hồng Sương 25/1/1991 QTKD Bình Thuận
2778 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 22/12/1991 QTKD TP.HCM
2779 Phạm Hòang Nam 27/7/1991 QTKD Long An
2780 Phạm Hòang Nam 27/7/1991 QTKD Long An
2781 Ngô Ngọc Minh 14/7/1991 QTKD Bình Định
2782 Ngô Ngọc Minh 14/7/1991 QTKD Bình Định
2783 Vũ Thị Thanh Thùy 2/9/1991 QTKD Tây Ninh
2784 Trần Minh Thế 16/6/1991 QTKD Bình Thuận
2785 Trần Minh Thế 16/6/1991 QTKD Bình Thuận
2786 Nông Thị Thu QTKD Bình Phước
2787 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2/3/1991 QTKD Lâm Đồng
2788 Trần Thị Ỷ Lan 15/8/1991 QTKD Khánh Hòa

31
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2789 Lý Thị Diệu Hiền 18/10/1990 QTKD Đồng Nai


2790 Lê Thị Mỹ Liên 3/3/1991 QTKD Lâm Đồng
2791 Tạ Thị Kim Ngân 15/9/1991 QTKD Tây Ninh
2792 Đinh Thị Hồng Thi 14/2/1991 QTKD Bến Tre
2793 Nguyễn Thị Hoàng Anh 14/3/1991 QTKD Bến Tre
2794 Nguyễn Mai Giao Vy 15/11/1991 QTKD
2795 Nguyễn Thị Thùy Trang 2/1/1991 QTKD Long an
2796 Võ Thị Thúy Hằng 3/8/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu
2797 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10/10/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu
2798 Trần Mai Bảo Lâm 5/3/1991 QTKD Lâm đồng
2799 Nguyễn Duy Thành 20/12/1991 QTKD Bình Định
2800 Nguyễn Duy Thành 20/12/1991 QTKD Bình Định
2801 Võ Hùng Tiến 28/11/1989 QTKD Bến Tre
2802 Nguyễn Thị Bích Liên 4/10/1991 QTKD Bến Tre
2803 Võ Thị Hồng Gấm 20/6/1991 QTKD Tây Ninh
2804 Hồ Thị Lang 8/3/1991 QTKD Bình định
2805 Phạm Thị Kiều Tiên 13/7/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu

32
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2806 Nguyễn Thị Ngọc Bích 10/11/1989 QTKD Tiền Giang


2807 Nguyễn Nữ Quỳnh Yên 15/4/1991 QTKD Ninh Thuận
2808 Trần Phú Tiến 9/12/1991 QTKD TP.HCM
2809 Nguyễn Trường Hải 30/12/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu
2810 Nguyễn Trường Hải 30/12/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu
2811 Trần Thị Hương 15/5/1990 QTKD Đồng Nai
2812 Nguyễn Thị Kim Thoa 21/7/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu
2813 Trần Thị Thúy Hằng 3/7/1989 QTKD Bến Tre
2814 Nguyễn Văn Toàn 8/7/1990 QTKD Ninh Thuận
2815 Đinh Quang Minh 28/1/1991 QTKD TP.HCM
2816 Nguyễn Văn Bắc 2/8/1990 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu
2817 Nguyễn Văn Bắc 2/8/1990 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu
2818 Nguyễn Trần Tuấn Dũng 22/11/1991 QTKD TP.HCM
2819 Nguyễn Trần Tuấn Dũng 22/11/1991 QTKD TP.HCM
2820 Đoàn Thị Thùy Linh 26/2/1991 QTKD Bình Thuận
2821 Lê Kiều Oanh 10/5/1991 QTKD Đồng Nai
2822 Nfguyễn Ngọc Quỳnh Mai 7/7/1991 QTKD TP.HCM

33
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2823 Thái Thị My Lai 20/12/1991 QTKD Bình Thuận


2824 Lê Văn Thìn 6/6/1989 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu
2825 Lê Văn Thìn 6/6/1989 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu
2826 Nguyễn Hoài Linh 23/1/1988 QTKD Long An
2827 Nguyễn Hoài Linh 23/1/1988 QTKD Long An
2828 Hoàng Trọng Hưng 2/12/1990 QTKD Đồng Nai
2829 Hoàng Trọng Hưng 2/12/1990 QTKD Đồng Nai
2830 Trần Hoàng Minh 11/8/1991 QTKD Bến Tre
2831 Trần Hoàng Minh 11/8/1991 QTKD Bến Tre
2832 Phạm Huỳnh Trúc Ly 30/8/1991 QTKD Bến Tre
2833 Nguyễn văn Làm 20/2/1991 QTKD Ninh Thuận
2834 Lê Quang Vũ 24/7/1989 QTKD Hà Nội
2835 Lê Quang Vũ 24/7/1989 QTKD Hà Nội
2836 Vũ Thị Lệ Thúy 2/3/1991 QTKD Lâm Đồng
2837 Ngô Ngọc Trúc Linh 16/11/1991 QTKD Đồng Nai
2838 Nguyễn Hoàng Quận Nương 21/2/1990 QTKD Đồng Tháp
2839 Trần Hà My 2/7/1991 QTKD Bình Thuận

34
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2840 Đoàn Thị Kim Dung 27/2/1991 QTKD Ninh Thuận


2841 Trương Thanh Liêm 4/12/1991 QTKD Tây Ninh
2842 Trương Thanh Liêm 4/12/1991 QTKD Tây Ninh
2843 Phạm Văn Viết Lãm 8/7/1991 QTKD Đồng Nai
2844 Phạm Văn Viết Lãm 8/7/1991 QTKD Đồng Nai
2845 Phan Minh Son 28/7/1991 QTKD Tiền Giang
2846 Phan Minh Son 28/7/1991 QTKD Tiền Giang
2847 Võ Thái Học 1991 QTKD Đồng Tháp
2848 Võ Thái Học 1991 QTKD Đồng Tháp
2849 Lưu Phục Cường 27/10/1989 QTKD Đà Lạt
2850 Lê Nhật Nam 15/4/1990 QTKD Đồng Nai
2851 Đoàn Huỳnh Phúc Thịnh 19/8/1991 QTKD TP.HCM
2852 Phạm Đăng Khoa 7/10/1991 QTKD TP.HCM
2853 Phạm Thị Hoàng Anh 1990 QTKD Bình Dương
2854 Nguyễn Đặng Hoài Linh 21/10/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu
2855 Nguyễn Ngọc Kiều Ngân 13/2/1990 QTKD Tây Ninh
2856 Nguyễn Hà Huyền Chi 6/6/1990 QTKD Đồng Nai

35
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2857 Vũ Thị Ngọc Mỹ 21/11/1990 QTKD Đồng Nai


2858 Nguyễn Thị Mùi 10/7/1991 QTKD Lâm Đồng
2859 Tống Cái Sứng 20/12/1990 QTKD Đồng Nai
2860 Vũ Hoàng Nam 29/11/1991 QTKD TP.HCM
2861 Lương Thị Thu Nga 3/2/1991 QTKD TP.HCM
2862 Nguyễn Thị Kim Anh 20/6/1988 QTKD ĐakLăk
2863 Phạm Yến Thuận 27/10/1991 QTKD Tiền Giang
2864 Trương Văn Trai 25/8/1990 QTKD Bình Dương
2865 Nguyễn Hoàng Sinh 21/7/1991 QTKD Gia Lai
2866 Nguyễn Hoàng Sinh 21/7/1991 QTKD Gia Lai
2867 Trần Quốc Dũng 10/8/1991 QTKD Ninh Thuận
2868 Trần Quốc Dũng 10/8/1991 QTKD Ninh Thuận
2869 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 29/9/1991 QTKD Tiền Giang
2870 Võ Thị Quỳnh Giang 20/8/1990 QTKD Khánh Hòa
2871 Thái Thanh Tùng 18/9/1989 QTKD Bình Dương
2872 Tô Kiều Ngân 10/12/1991 QTKD TP.HCM
2873 Nguyễn Thị Yến Nhi 3/12/1991 QTKD Tây Ninh

36
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2874 Lê Đỗ Kiều Trâm 14/9/1991 QTKD


2875 Phạm Thùy Anh Thư 3/11/1991 QTKD TP.HCM
2876 Nguyễn Thị Thu Hồng 1991 QTKD Tây Ninh
2877 Tống Thị Trúc 30/12/1991 QTKD Bến Tre
2878 Nguyễn Thị Nhị 27/4/1990 QTKD Bình Định
2879 Trần Thị Lan Anh 28/7/1991 QTKD TP.HCM
2880 Trần Lê Quang Tình 15/4/1991 QTKD Ninh Thuận
2881 Phạm Văn Hảo 15/8/1990 QTKD ĐakLăk
2882 Phạm Văn Hảo 15/8/1990 QTKD ĐakLăk
2883 Huỳnh Hải Đăng 8/2/1991 QTKD Tây Ninh
2884 Huỳnh Hải Đăng 8/2/1991 QTKD Tây Ninh
2885 Nguyễn Thị Thùy Trang 5/2/1990 QTKD Long An
2886 Trần Lê Bích Ngọc 11/8/1991 QTKD Long An
2887 Trần Thị Kim Ngân 27/6/1991 QTKD Tiền Giang
2888 Nguyễn Thị Phương Hiền 11/10/1991 QTKD Đồng Nai
2889 Trần Thị Ngọc Tươi 1/6/1991 QTKD Đồng Tháp
2890 Nguyễn Tấn Phát 15/2/1988 SINH HỌC Tây Ninh

37
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2891 Nguyễn Tấn Phát 15/2/1988 SINH HỌC Tây Ninh


2892 Trịnh Trung Đông 4/3/1991 SINH HỌC Đồng Tháp
2893 Trịnh Trung Đông 4/3/1991 SINH HỌC Đồng Tháp
2894 Lê Hữu Tài 8/11/1991 SINH HỌC TP.HCM
2895 Lê Hữu Tài 8/11/1991 SINH HỌC TP.HCM
2896 Trương Trọng Nghĩa 19/9/1991 SINH HỌC TP.HCM
2897 Lê Thiên Nhựt 27/9/1991 SINH HỌC TP.HCM
2898 Lê Thiên Nhựt 27/9/1991 SINH HỌC TP.HCM
2899 Nguyễn Đức Thạnh 5/11/1991 SINH HỌC Kiên Giang
2900 Nguyễn Đức Thạnh 5/11/1991 SINH HỌC Kiên Giang
2901 Hồ Công Nguyên 26/3/1990 SINH HỌC Ninh Thuận
2902 Hồ Công Nguyên 26/3/1990 SINH HỌC Ninh Thuận
2903 Hồ Công Nguyên 26/3/1990 SINH HỌC Ninh Thuận
2904 Lê Duy Đạo 15/11/1989 SINH HỌC Bình Thuận
2905 Lê Duy Đạo 15/11/1989 SINH HỌC Bình Thuận
2906 Trần Công Tú 19/10/1991 SINH HỌC TP.HCM
2907 Trần Công Tú 19/10/1991 SINH HỌC TP.HCM

38
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2908 Nguyễn Thanh Dũng 21/2/1991 SINH HỌC Bình Thuận


2909 Nguyễn Thanh Dũng 21/2/1991 SINH HỌC Bình Thuận
2910 Nguyễn Trần Anh Tiến 22/7/1991 SINH HỌC An Giang
2911 Nguyễn Trần Anh Tiến 22/7/1991 SINH HỌC An Giang
2912 Lê Huỳnh Trung 5/12/1991 SINH HỌC Tiền Giang
2913 Lữ Minh Tuấn 17/1/1991 SINH HỌC An Giang
2914 Phạm Văn Hưởng 15/7/1991 SINH HỌC Lâm Đồng
2915 Phạm Văn Hưởng 15/7/1991 SINH HỌC Lâm Đồng
2916 Đinh Thị Thúy Duy 17/10/1991 SINH HỌC Bến Tre
2917 Trần Quốc Đại 22/12/1987 SINH HỌC Tây Ninh
2918 Phùng Nguyễn Tuyết Hạnh 31/7/1989 SINH HỌC TP.HCM
2919 Trần Thị Vũ Hương 6/11/1991 SINH HỌC Đồng Tháp
2920 Trần Thị Kim Hằng 10/6/1991 SINH HỌC Đồng Tháp
2921 Nguyễn Hoàng Lân 16/3/1991 SINH HỌC TP.HCM
2922 Trần Thị Chưa 4/2/1991 SINH HỌC Ninh Thuận
2923 Hà Chí Hào 10/3/1987 SINH HỌC TP.HCM
2924 Hoàng Xuân Diệu 11/9/1991 SINH HỌC Đồng Nai

39
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2925 Nguyễn Thị Chít 1/10/1990 SINH HỌC Bình Định


2926 Đinh Kiều Trinh 29/3/1991 SINH HỌC Lâm Đồng
2927 Quan Thị Thanh Tuyền 29/11/1991 SINH HỌC TP.HCM
2928 Nguyễn Mạnh Lành 10/7/1990 Điện-Đ.tử Đồng Nai
2929 Đồng Đăng Sang 8/2/1991 Điện-Đ.tử Bến Tre
2930 Đồng Đăng Sang 8/2/1991 Điện-Đ.tử Bến Tre
2931 Mai Đức Long 30/8/1991 Điện-Đ.tử TP.HCM
2932 Mai Đức Long 30/8/1991 Điện-Đ.tử TP.HCM
2933 Phạm Linh Vương 3/5/1991 Điện-Đ.tử Long An
2934 Phạm Linh Vương 3/5/1991 Điện-Đ.tử Long An
2935 Mai Thanh Phương 18/4/1991 Điện-Đ.tử Đồng Nai
2936 Mai Thanh Phương 18/4/1991 Điện-Đ.tử Đồng Nai
2937 Nguyễn Thị Ngọc Hải 5/10/1990 Điện-Đ.tử Tiền Giang
2938 Nguyễn Thanh Phong 11/5/1991 Điện-Đ.tử TP.HCM
2939 Nguyễn Thanh Phong 11/5/1991 Điện-Đ.tử TP.HCM
2940 Mạch Triệu Vĩ 17/11/1991 Điện-Đ.tử TP.HCM
2941 Phạm Văn Lâm 9/1/1991 Điện-Đ.tử Thanh Hóa

40
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2942 Phạm Văn Lâm 9/1/1991 Điện-Đ.tử Thanh Hóa


2943 Nguyễn Minh Sơn 10/4/1991 Điện-Đ.tử Ninh Thuận
2944 Nguyễn Hoàng Long 3/9/1989 Điện-Đ.tử Bình Phước
2945 Nguyễn Hoàng Long 3/9/1989 Điện-Đ.tử Bình Phước
2946 Nguyễn Hoàng Long 3/9/1989 Điện-Đ.tử Bình Phước
2947 Trần Quốc Bão 25/6/1990 Điện-Đ.tử Ninh Thuận
2948 Trần Quốc Bão 25/6/1990 Điện-Đ.tử Ninh Thuận
2949 Huỳnh Thanh Đắc 1/1/1990 Điện-Đ.tử TP.HCM
2950 Huỳnh Thanh Đắc 1/1/1990 Điện-Đ.tử TP.HCM
2951 Võ Văn Nghĩa 22/2/1991 Điện-Đ.tử Khánh Hòa
2952 Võ Văn Nghĩa 22/2/1991 Điện-Đ.tử Khánh Hòa
2953 Phùng Ngọc Tân 14/1/1991 Điện-Đ.tử TP.HCM
2954 Phùng Ngọc Tân 14/1/1991 Điện-Đ.tử TP.HCM
2955 Hứa Thành Thái 23/10/1991 Điện-Đ.tử An Giang
2956 Hứa Thành Thái 23/10/1991 Điện-Đ.tử An Giang
2957 Nguyễn Văn Hưng 26/4/1989 Điện-Đ.tử Bình Phước
2958 Lại Hoàng Nam 22/10/1991 Điện-Đ.tử Long An

41
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2959 Lại Hoàng Nam 22/10/1991 Điện-Đ.tử Long An


2960 Trần Thanh Lân 3/9/1989 Điện-Đ.tử Lâm Đồng
2961 Trần Thanh Lân 3/9/1989 Điện-Đ.tử Lâm Đồng
2962 Trần Văn Nhanh 23/3/1991 Điện-Đ.tử Long An
2963 Trần Văn Nhanh 23/3/1991 Điện-Đ.tử Long An
2964 Lê Thanh Sang 29/10/1990 Điện-Đ.tử Đồng Nai
2965 Lê Thanh Sang 29/10/1990 Điện-Đ.tử Đồng Nai
2966 Đào Thanh Minh 25/8/1987 CK-XD Bình Định
2967 Ngô Quốc Quý 19/1/1991 Khánh Hòa
2968 Ngô Quốc Quý 19/1/1991 Khánh Hòa
2969 Phạm Văn Phú 2/2/1989 Bình Định
2970 Phạm Văn Phú 2/2/1989 Bình Định
2971 Nguyễn Ngọc Anh 20/05/1990 TCCN Tp.HCM
2972 Nguyễn Ngọc Anh 20/05/1990 TCCN Tp.HCM
2973 Nguyễn Ngọc Anh 20/05/1990 TCCN Tp.HCM
2974 17/09 Nguyễn Đỗ đăng Khoa 13/6/1990 QTKD Tp.HCM
2975 Nguyễn Đỗ đăng Khoa 13/6/1990 QTKD Tp.HCM

42
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2976 Phạm Thị Thơm 8/1/1991 QTKD Bình Thuận


2977 Lê Thị Bích Phượng 2/6/1990 QTKD Đồng Nai
2978 Từ Chí Lương 13/9/1991 QTKD Tp.HCM
2979 Nguyễn Thị Thủy Tiên 19/7/1991 QTKD An Giang
2980 Thái Thị Thanh Thảo 24/09/1991 QTKD An Giang
2981 Trương Thị Thiên Anh 1/4/1991 QTKD Đồng Nai
2982 Nguyễn Thị Lâm 23/10/1990 QTKD Đồng Nai
2983 Nguyễn Thanh Thủy 15/01/1990 QTKD TpHCM
2984 Nguyễn Thùy Ngân 8/9/1991 QTKD
2985 Nguyễn Thị Mỹ Phương 23/10/1991 QTKD TpHCM
2986 Thân Văn Chí 21/03/1989 QTKD Bắc Giang
2987 Thân Văn Chí 21/03/1989 QTKD Bắc Giang
2988 Nguyễn Thanh Thái 2/3/1989 QTKD Daklak
2989 Nguyễn Thanh Thái 2/3/1989 QTKD Daklak
2990 Vương Văm Long 8/5/1991 QTKD Bình Phước
2991 Vương Văm Long 8/5/1991 QTKD Bình Phước
2992 Nguyễn Thị Thu Trang 1/9/1990 QTKD TpHCM

43
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2993 Dương Ngọc Thơ 21/2/1991 QTKD Hậu Giang


2994 Lê Minh Tâm 7/9/1991 QTKD TpHCM
2995 Lê Minh Tâm 7/9/1991 QTKD TpHCM
2996 Triệu Anh Thư 18/04/1991 QTKD TpHCM
2997 Nguyễn Công Được 24/06/1988 QTKD Đồng Nai
2998 Phùng Thị Tú Trinh 28/3/1991 QTKD BÌnh Phước
2999 Phan Thị Ngọc Hương 6/2/1991 QTKD
3000 Trần Thị Ngọc Tâm 18/3/1990 QTKD Đồng Nai
3001 Lê Minh Lý 16/03/1991 QTKD Bình Định
3002 Lê Minh Lý 16/03/1991 QTKD Bình Định
3003 Lê Minh Thành 4/4/1991 QTKD TpHCM
3004 Nguyễn Thị ly 13/11/1992 QTKD DakLak
3005 Nguyễn Thị Hoàng Phương 24/4/1991 QTKD TPHCM
3006 Nguyễn Nhã Anh Thư 8/8/1991 QTKD TPHCM
3007 Đinh Trương Uyên Trang 26/01/19991 QTKD TPHCM
3008 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10/9/1990 QTKD Daklak
3009 Lê Thị Hiên 20/5/1990 QTKD Nghệ An

44
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3010 Lê Xuân Vĩ 25/11/1991 QTKD Phú Yên


3011 Nguyễn Mạnh Thường 4/11/1991 QTKD Bình Thuận
3012 Nguyễn Mạnh Thường 4/11/1991 QTKD Bình Thuận
3013 Bùi Kim Phụng 11/10/1989 QTKD TPHCM
3014 Nguyễn Ngọc Mỹ 29/06/1991 QTKD
3015 Mai Ngọc Bích Phương 8/10/1991 QTKD TPHCM
3016 Võ Thị Huyền Trang 17/3/1990 QTKD Tiền Giang
3017 Nguyễn Thị Diệt 16/6/1989 QTKD Bình Định
3018 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 13/5/1991 QTKD TPHCM
3019 Lê Nhã Ca 6/6/1991 QTKD Quãng Ngãi
3020 Đinh Thị Loan 22/4/1990 QTKD Bình Thuận
3021 Trần Huy Thắng 2/10/1991 QTKD TPHCM
3022 Phan Ngọc Phúc 22/07/99 QTKD TPHCM
3023 Võ Thị Hồng Nguyên 23/12/90 QTKD TPHCM
3024 Nguyễn Văn Thường 21/01/91 QTKD Quảng Ngãi
3025 Nguyễn Văn Thường 21/01/91 QTKD Quảng Ngãi
3026 Nguyễn Đức Huấn 5/9/1991 QTKD Đồng Nai

45
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3027 Nguyễn Đức Huấn 5/9/1991 QTKD Đồng Nai


3028 Lê Ngọc Ần 30/04/91 QTKD Daknông
3029 Lê Ngọc Ẩn 30/04/91 QTKD Daknông
3030 Nguyễn Dương Trường Hải 4/10/1991 QTKD TPHCM
3031 Nguyễn Dương Trường Hải 4/10/1991 QTKD TPHCM
3032 Văn Viết Hải 25/09/90 QTKD Nam Định
3033 Văn Viết Hải 25/09/90 QTKD Nam Định
3034 Nguyễn Thị Minh Phương 10/7/1991 QTKD TPHCM
3035 Dương Lý An 11/6/1990 QTKD Bạc Liêu
3036 Nguyễn Ngọc Bé 3/4/1989 QTKD Sóc Trăng
3037 Nguyễn Ngọc Bé 3/4/1989 QTKD Sóc Trăng
3038 Huỳnh Quốc Đạt 30/08/90 QTKD Bình Thuận
3039 Huỳnh Quốc Đạt 30/08/90 QTKD Bình Thuận
3040 Lê Thị Mỹ Châu 21/10/90 QTKD Bà Rịa - Vũng Tàu
3041 Lê Quang Vinh 5/1/1991 QTKD Long An
3042 Lê Quang Vinh 5/1/1991 QTKD Long An
3043 Nguyễn Hoàng Khanh 6/12/1991 QTKD ?/

46
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3044 Mai Tấn Phát 15/05/91 QTKD Khánh Hòa


3045 Phạm Thị Vĩnh 17/03/91 QTKD Đồng Nai
3046 Trần Hữu Cường 10/1/1990 QTKD Tây Ninh
3047 Trần Hữu Cường 10/1/1990 QTKD Tây Ninh
3048 Nguyễn Văn Tấn 24/02/90 QTKD Long An
3049 Nguyễn Văn Tấn 24/02/90 QTKD Long An
3050 Vũ Minh Thông 2/2/1989 QTKD Bà Rịa - Vũng Tàu
3051 Vũ Minh Thông 2/2/1989 QTKD Bà Rịa - Vũng Tàu
3052 Nguyễn Thanh Lâm 28/12/91 QTKD Lâm Đồng
3053 Trần Thế Duy 5/2/1991 QTKD Tiền Giang
3054 Trần Thế Duy 5/2/1991 QTKD Tiền Giang
3055 Nguyễn Thị Phương Huyền 1/6/1991 QTKD Kiên Giang
3056 Trần Huỳnh Tấn Hưng 20/10/91 QTKD TPHCM
3057 Trần Huỳnh Tấn Hưng 20/10/91 QTKD TPHCM
3058 Nguyễn Thanh Trẻ 1/3/1991 QTKD Khánh Hòa
3059 Nguyễn Thanh Trẻ 1/3/1991 QTKD Khánh Hòa
3060 Nguyễn Thanh Hiệp 25/09/91 QTKD TPHCM

47
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3061 Nguyễn Thanh Hiệp 25/09/91 QTKD TPHCM


3062 Lê Hoàng Minh Tuyết 6/10/1991 QTKD TPHCM
3063 Nguyễn Thị Cẩm Nhi 19/09/91 QTKD Bình Định
3064 Nguyễn Trần Công Trứ 26/10/91 QTKD Phú Yên
3065 Nguyễn Trần Công Trứ 26/10/91 QTKD Phú Yên
3066 Nguyễn Trung Bảo 21/09/85 QTKD TPHCM
3067 Nguyễn Trung Bảo 21/09/85 QTKD TPHCM
3068 Nguyễn Thị Hà Trang 18/03/91 QTKD Daknông
3069 Nguyễn Thị Thu Vang 10/9/1991 QTKD Daknông
3070 Lê Thị Cẩm Thao 1/8/1990 QTKD Long An
3071 Bùi Thị Lương 29/11/91 QTKD Đồng Nai
3072 Lê Hưng Khánh Trường 8/11/1991 QTKD TPHCM
3073 Lê Hưng Khánh Trường 8/11/1991 QTKD TPHCM
3074 Phi Nguyễn Đức Trung 29/05/91 QTKD Đồng Nai
3075 Phi Nguyễn Đức Trung 29/05/91 QTKD Đồng Nai
3076 Nguyễn Hoàng Ái Vân 25/07/91 QTKD Ninh Thuận
3077 Nguyễn Phùng Dương triệu 11/10/1991 QTKD Đồng Nai

48
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3078 Nguyễn Phùng Dương triệu 11/10/1991 QTKD Đồng Nai


3079 Phạm Thị Trúc Đầy 17/03/91 QTKD Đồng Tháp
3080 Hứa Chí Thành 1/11/1989 QTKD TPHCM
3081 Hứa Chí Thành 1/11/1989 QTKD TPHCM
3082 Hà Sanh Lợi 3/2/1991 QTKD TPHCM
3083 Hà Sanh Lợi 3/2/1991 QTKD TPHCM
3084 Võ Văn Hương 27/10/91 QTKD TPHCM
3085 Trần Bảo Thùy 25/04/91 QTKD An Giang
3086 Lê Diễm Hân 27/12/90 QTKD ??
3087 Nguyễn Thị Hồng Loan 20/7/91 QTKD Long An
3088 Lê Hoàng 12/7/?? QTKD Bình Định
3089 Lê Hoàng 12/7/?? QTKD Bình Định
3090 Lê Minh Cường 27/09/91 QTKD TPHCM
3091 Lê Minh Cường 27/09/91 QTKD TPHCM
3092 Trương Thị Ngọc Duyên 25/09/89 QTKD Tây Ninh
3093 Phạm Thị Kim Liên 3/1/1990 QTKD Bình thuận
3094 Huỳnh Hiếu Hiền 11/1/1991 QTKD tp.HCM

49
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3095 Huỳnh Hiếu Hiền 11/1/1991 QTKD tp.HCM


3096 Trần Hoàng Vũ 23/10/91 QTKD Tp.HCM
3097 Trần Hoàng Vũ 23/10/91 QTKD Tp.HCM
3098 Hoàng Phí Hải 1/3/1991 QTKD Tp.HCM
3099 Trần Thị Hoài Diễm 16/12/90 KT-TC-NH Bình Thuận
3100 Nguyễn Thị Kim Chi 7/10/1990 KT-TC-NH Bình Định
3101 Trương Thị Hậu 2/6/1990 KT-TC-NH Bình Định
3102 Phan Chí Hiếu 16/8/91 KT-TC-NH Tp.HCM
3103 Phan Chí Hiếu 16/8/91 KT-TC-NH Tp.HCM
3104 Nguyễn Ngô Mỹ Khả 25/10/91 KT-TC-NH Tiền Giang
3105 Võ Thị Trang Thư 22/5/90 KT-TC-NH Đồng Nai
3106 Đặng Thúy Duy 2/5/1991 KT-TC-NH Trà Vinh
3107 Hoàng Thị Cẩm Nhung 30/11/90 KT-TC-NH Tây Ninh
3108 Lê Hữu Nam Uyên 1/5/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
3109 Nguyễn Thị Phà Ca 11/12/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
3110 Lê Thị Diệu Sâm 15/10/90 KT-TC-NH Tây Ninh
3111 Hồ Thị Mỹ Thảo 20/10/91 KT-TC-NH

50
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3112 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 8/3/1991 KT-TC-NH Đồng Nai


3113 Đặng Thị Kim Thi 24/03/91 KT-TC-NH Tây Ninh
3114 Trần Thị Thu Trang 2/1/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
3115 Đoàn Thị Tuyết Nhung 28/09/91 KT-TC-NH Long An
3116 Lý Chánh Phong 26/7/91 KT-TC-NH Tp.HCM
3117 Lý Chánh Phong 26/7/91 KT-TC-NH Tp.HCM
3118 Hồ Tấn Minh 21/3/91 KT-TC-NH Đồng Tháp
3119 Hồ Tấn Minh 21/3/91 KT-TC-NH Đồng Tháp
3120 Hồ Nguyễn Thái Dũng 20/03/89 KT-TC-NH Đăk Lăk
3121 Hồ Nguyễn Thái Dũng 20/03/89 KT-TC-NH Đăk Lăk
3122 Nguyễn Thị Thu 8/11/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
3123 Sân Sậu Minh Tân 16/02/91 KT-TC-NH Tp.HCM
3124 Lương Thị Kim Phượng 1/1/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
3125 Nguyễn Thị Thùy Giang 4/2/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
3126 Lê Thụy Thùy Vân 11/6/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
3127 Trần Thị Linh 4/2/1991 KT-TC-NH Bình Châu
3128 Từ Thúy Liên 25/11/89 KT-TC-NH Tp.HCM

51
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3129 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/1/91 KT-TC-NH Bến Tre


3130 Nguyễn Thị Bích Tuyền 20/04/91 KT-TC-NH Bình Thuận
3131 Phan Diễn Kiều 4/10/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
3132 Nguyễn Thị Kim Trinh 15/10/90 KT-TC-NH Bình Phước
3133 Lê Thị Thu Thủy 20/09/91 KT-TC-NH Quãng Ngãi
3134 Bùi Khánh Hà 26/12/91 KT-TC-NH Ninh Thuận
3135 Phan Thị Thanh Thảo 12/12/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
3136 Lê Thị Minh Nguyệt 8/2/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
3137 Nguyễn Hữu Thùy 17/10/91 KT-TC-NH Long An
3138 Nguyễn Hữu Thùy 17/10/91 KT-TC-NH Long An
3139 Tạ Kim Thành 6/3/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
3140 Vũ Văn Nam 22/10/91 KT-TC-NH Nam Định
3141 Nguyễn Thị Diệu Linh 13/10/91 KT-TC-NH Đăk Lắk
3142 Lê Thị Minh Thuyền 15/05/91 KT-TC-NH Quãng Ngãi
3143 Nguyễn Thúy Vy 22/02/91 KT-TC-NH An Giang
3144 Phan Thị Quỳnh An 9/3/1991 KT-TC-NH BR-VT
3145 Lê Mộng Thúy Ngân 10/2/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận

52
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3146 Huỳnh Minh Nguyệt 26/11/91 KT-TC-NH Tiền Giang


3147 Nguyễn Hoàng Oanh 28/8/91 KT-TC-NH Long An
3148 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 17/3/91 KT-TC-NH Long An
3149 Ngô Thị Phương Thùy 23/11/91 KT-TC-NH Đồng Nai
3150 Nguyễn Trọng Tín 21/0391 KT-TC-NH Gia Lai
3151 Nguyễn Trọng Tín 21/0391 KT-TC-NH Gia Lai
3152 Ngô Anh Khoa 12/1/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
3153 Ngô Anh Khoa 12/1/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
3154 Trần Thị Thu Hiếu 13/3/91 KT-TC-NH Quãng Ngãi
3155 Hồ Thị Trang 22/12/91 KT-TC-NH Đắc Nông
3156 Nguyễn Thị Diễm Phúc 21/1/90 KT-TC-NH Tp.HCM
3157 Hồ Tiểu Phượng 1/4/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
3158 Huỳnh Nhật Tân 2/1/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
3159 Phạm Kim Anh 17/11/90 KT-TC-NH Lâm Đồng
3160 Trần Quốc Thái 9/7/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
3161 Trần Quốc Thái 9/7/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
3162 Trần Thị Thảo 4/9/1990 KT-TC-NH Quãng Ngãi

53
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3163 Nguyễn Duy Sơn 5/1/1991 KT-TC-NH Bình Định


3164 Nguyễn Duy Sơn 5/1/1991 KT-TC-NH Bình Định
3165 Trà Thị Mỹ Thuận 29/10/90 KT-TC-NH Tiền Giang
3166 Đặng Thị Hoàng Dung 5/1/1991 KT-TC-NH Long An
3167 Võ Thị Mộng Kiều 1991 KT-TC-NH Long An
3168 Võ Thị Tuyết Nhung 6/9/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
3169 Lê Thị Thanh Thủy 13/08/90 KT-TC-NH Tây ninh
3170 KT-TC-NH
3171 KT-TC-NH
3172 KT-TC-NH
3173 KT-TC-NH
3174 KT-TC-NH
3175 KT-TC-NH
3176 KT-TC-NH
3177 KT-TC-NH
3178 KT-TC-NH
3179 KT-TC-NH

54
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3180 KT-TC-NH
3181 KT-TC-NH
3182 KT-TC-NH
3183 KT-TC-NH
3184 KT-TC-NH
3185 KT-TC-NH
3186 KT-TC-NH
3187 KT-TC-NH
3188 KT-TC-NH
3189 KT-TC-NH
3190 KT-TC-NH
3191 KT-TC-NH
3192 KT-TC-NH
3193 KT-TC-NH
3194 KT-TC-NH
3195 KT-TC-NH
3196 KT-TC-NH

55
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3197 KT-TC-NH
3198 KT-TC-NH
3199 KT-TC-NH
3200 KT-TC-NH
3201 KT-TC-NH
3202 KT-TC-NH
3203 KT-TC-NH
3204 KT-TC-NH
3205 KT-TC-NH
3206 KT-TC-NH
3207 KT-TC-NH
3208 KT-TC-NH
3209 KT-TC-NH
3210 KT-TC-NH
3211 KT-TC-NH
3212 KT-TC-NH
3213 KT-TC-NH

56
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3214 KT-TC-NH
3215 KT-TC-NH
3216 KT-TC-NH
3217 KT-TC-NH
3218 KT-TC-NH
3219 KT-TC-NH
3220 KT-TC-NH
3221 KT-TC-NH
3222 KT-TC-NH
3223 KT-TC-NH
3224 KT-TC-NH
3225 KT-TC-NH
3226 KT-TC-NH
3227 KT-TC-NH
3228 KT-TC-NH
3229 KT-TC-NH
3230 KT-TC-NH

57
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3231 KT-TC-NH
3232 KT-TC-NH
3233 KT-TC-NH
3234 KT-TC-NH
3235 KT-TC-NH
3236 KT-TC-NH
3237 KT-TC-NH
3238 KT-TC-NH
3239 KT-TC-NH
3240 KT-TC-NH
3241 KT-TC-NH
3242 KT-TC-NH
3243 KT-TC-NH
3244 KT-TC-NH
3245 KT-TC-NH
3246 KT-TC-NH
3247 KT-TC-NH

58
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3248 KT-TC-NH
3249 KT-TC-NH
3250 KT-TC-NH
3251 KT-TC-NH
3252 KT-TC-NH
3253 KT-TC-NH
3254
3255
3256
3257
3258
3259
3260
3261
3262
3263
3264

59
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3265
3266
3267
3268
3269
3270
3271
3272
3273
3274
3275
3276
3277
3278
3279
3280
3281

60
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3282
3283
3284
3285
3286
3287
3288
3289
3290
3291
3292
3293
3294
3295
3296
3297
3298

61
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3299
3300
3301
3302
3303
3304
3305
3306
3307
3308
3309
3310
3311
3312
3313
3314
3315

62
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3316
3317
3318
3319
3320
3321
3322
3323
3324
3325
3326
3327
3328
3329
3330
3331
3332

63
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3333
3334
3335
3336
3337
3338
3339
3340
3341
3342
3343
3344
3345
3346
3347
3348
3349

64
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3350
3351
3352
3353
3354
3355
3356
3357
3358
3359
3360
3361
3362
3363
3364
3365
3366

65
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3367
3368
3369
3370
3371
3372
3373
3374
3375
3376
3377
3378
3379
3380
3381
3382
3383

66
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3384
3385
3386 Nguyễn Mạnh Phương 18/6/1990 KT-TC-NH Bến Tre
3387 Nguyễn Mạnh Phương 18/6/1990 KT-TC-NH Bến Tre
3388 18/9 Trần Anh Quân 6/9/1990 CNTT Tân Phú
3389 Phạm Văn Đồng 11/2/1991 CNTT Đồng Tháp
3390 Phạm Văn Đồng 11/2/1991 CNTT Đồng Tháp
3391 Ngô Quang Trìu 1/1/1991 CNTT Quảng Nam
3392 Ngô Quang Trìu 1/1/1991 CNTT Quảng Nam
3393 Nguyễn Dương Tiến 4/3/1990 CNTT Long An
3394 Nguyễn Dương Tiến 4/3/1990 CNTT Long An
3395 Mai Xuân Dương 19/09/1991 CNTT Bình Phước
3396 Mai Xuân Dương 19/09/1991 CNTT Bình Phước
3397 Lâm Hàm Hưng Vượng 27/05/1991 CNTT Tp.HCM
3398 Lâm Hàm Hưng Vượng 27/05/1991 CNTT Tp.HCM
3399 Nguyễn Hoàng Thông 27/12/1990 CNTT Tp.HCM
3400 Nguyễn Hoàng Thông 27/12/1990 CNTT Tp.HCM

67
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3401 Nguyễn Thành Minh 8/15/1989 CNTT Daklak


3402 Nguyễn Thành Minh 8/15/1989 CNTT Daklak
3403 Nguyễn Thanh Tuấn 4/22/1991 CNTT Tp.HCM
3404 Nguyễn Thanh Tuấn 4/22/1991 CNTT Tp.HCM
3405 Trương Thanh Bảo Linh 5/7/1991 CNTT Ninh Thuận
3406 Trương Thanh Bảo Linh 5/7/1991 CNTT Ninh Thuận
3407 Võ Minh Quân 9/9/1991 CNTT Tiền Giang
3408 Võ Minh Quân 9/9/1991 CNTT Tiền Giang
3409 Nguyễn Việt Quân 1/17/1991 CNTT Daklak
3410 Nguyễn Việt Quân 1/17/1991 CNTT Daklak
3411 Nguyễn Đức Hoài Nam 12/18/1991 CNTT Đồng Nai
3412 Nguyễn Đức Hoài Nam 12/18/1991 CNTT Đồng Nai
3413 Vũ Văn Ánh 11/15/1991 CNTT Lâm Đồng
3414 Vũ Văn Ánh 11/15/1991 CNTT Lâm Đồng
3415 Nguyễn Duy Phong 1991 CNTT Tiền Giang
3416 Nguyễn Duy Phong 1991 CNTT Tiền Giang
3417 Trần Văn Thành 2/13/1990 CNTT Tp.HCM

68
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3418 Trần Văn Thành 2/13/1990 CNTT Tp.HCM


3419 Nguyễn Đào Ngọc Ẩn 1/25/1990 CNTT Long An
3420 Nguyễn Đào Ngọc Ẩn 1/25/1990 CNTT Long An
3421 Nguyễn Thành Vũ 7/2/1991 CNTT Long An
3422 Nguyễn Thành Vũ 7/2/1991 CNTT Long An
3423 Trần Huỳnh Nhật Trường 5/25/1991 CNTT Ninh Thuận
3424 Trần Huỳnh Nhật Trường 5/25/1991 CNTT Ninh Thuận
3425 Dương Công Lộc 4/12/1989 CNTT Tiền Giang
3426 Dương Công Lộc 4/12/1989 CNTT Tiền Giang
3427 Trần Công Huy 11/16/1991 CNTT Kiên Giang
3428 Trần Công Huy 11/16/1991 CNTT Kiên Giang
3429 Nguyễn Hoàng Thông 12/15/1991 CNTT Tp.HCM
3430 Nguyễn Hoàng Thông 12/15/1991 CNTT Tp.HCM
3431 Lữ Bính Dân 8/11/1990 CNTT Tp.HCM
3432 Lữ Bính Dân 8/11/1990 CNTT Tp.HCM
3433 Huỳnh Thanh Trưng 5/10/1991 CNTT Bình Định
3434 Huỳnh Thanh Trưng 5/10/1991 CNTT Bình Định

69
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3435 Lương Nguyễn Hoàng Duy 10/14/1991 CNTT Bến Tre


3436 Lương Nguyễn Hoàng Duy 10/14/1991 CNTT Bến Tre
3437 Bùi Hải Linh 12/14/1991 CNTT Tp.HCM
3438 Bùi Hải Linh 12/14/1991 CNTT Tp.HCM
3439 Trương Ngọc Phú 10/29/1991 CNTT Tp.HCM
3440 Trương Ngọc Phú 10/29/1991 CNTT Tp.HCM
3441 Nguyễn Minh Tâm 1/30/1991 CNTT Long An
3442 Nguyễn Minh Tâm 1/30/1991 CNTT Long An
3443 Võ Chí Lâm 10/6/1990 CNTT Bình Định
3444 Võ Chí Lâm 10/6/1990 CNTT Bình Định
3445 Nguyễn Ngọc Mai 8/8/1989 CNTT Daknong
3446 Nguyễn Ngọc Mai 8/8/1989 CNTT Daknong
3447 Phan Minh Đạt 2/24/1991 CNTT Đồng Tháp
3448 Phan Minh Đạt 2/24/1991 CNTT Đồng Tháp
3449 Nguyễn Hoàng Tâm 1/19/1991 CNTT Tiền Giang
3450 Nguyễn Hoàng Tâm 1/19/1991 CNTT Tiền Giang
3451 Tăng Minh Triều 5/7/1991 CNTT Tp.HCM

70
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3452 Tăng Minh Triều 5/7/1991 CNTT Tp.HCM


3453 K' Kệ 9/24/1989 CNTT Daknong
3454 K' Kệ 9/24/1989 CNTT Daknong
3455 Nguyễn Ngọc Tuấn 11/16/1991 CNTT Ninh Thuận
3456 Nguyễn Ngọc Tuấn 11/16/1991 CNTT Ninh Thuận
3457 Phạm Hoàng Tuấn Thanh 11/20/1990 CNTT Tp.HCM
3458 Phạm Hoàng Tuấn Thanh 11/20/1990 CNTT Tp.HCM
3459 Nguyễn Thanh Dũng 3/19/1990 CNTT Tp.HCM
3460 Nguyễn Thanh Dũng 3/19/1990 CNTT Tp.HCM
3461 Nguyễn Thanh Trọng 12/9/1991 CNTT Tp.HCM
3462 Nguyễn Thanh Trọng 12/9/1991 CNTT Tp.HCM
3463 Trần Bá Lực 4/14/1990 CNTT Long An
3464 Trần Bá Lực 4/14/1990 CNTT Long An
3465 Đoàn Trấn Lĩnh 5/23/1991 CNTT Long An
3466 Đoàn Trấn Lĩnh 5/23/1991 CNTT Long An
3467 Võ Văn Tân 11/24/1991 CNTT Bình Định
3468 Võ Văn Tân 11/24/1991 CNTT Bình Định

71
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3469 Nguyễn Minh Hoàng 11/14/1991 CNTT Tp.HCM


3470 Nguyễn Minh Hoàng 11/14/1991 CNTT Tp.HCM
3471 Trương Nhật Cường 4/10/1991 CNTT Long An
3472 Trương Nhật Cường 4/10/1991 CNTT Long An
3473 Lê Tấn Phát 4/10/1990 CNTT Thừa Thiên Huế
3474 Lê Tấn Phát 4/10/1990 CNTT Thừa Thiên Huế
3475 Nguyễn Hoàng Đức 10/29/1991 CNTT Đồng Nai
3476 Nguyễn Hoàng Đức 10/29/1991 CNTT Đồng Nai
3477 Nguyễn Ngọc Hữu 2/10/1991 CNTT Vũng Tàu
3478 Nguyễn Ngọc Hữu 2/10/1991 CNTT Vũng Tàu
3479 Phan Nhựt Thanh 2/20/1991 CNTT Bến Tre
3480 Phan Nhựt Thanh 2/20/1991 CNTT Bến Tre
3481 Lê Minh Ngọc 9/21/1991 CNTT Bến Tre
3482 Lê Minh Ngọc 9/21/1991 CNTT Bến Tre
3483 Văn Hoài Đức 1/6/1991 CNTT Bình Định
3484 Văn Hoài Đức 1/6/1991 CNTT Bình Định
3485 Nguyễn Thái Ẩn 1/12/1991 CNTT Ninh Thuận

72
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3486 Nguyễn Thái Ẩn 1/12/1991 CNTT Ninh Thuận


3487 Trương Trọng Hà 1/1/1991 CNTT Bình Định
3488 Trương Trọng Hà 1/1/1991 CNTT Bình Định
3489 Lê Đỗ Quang 6/23/1991 CNTT Gia Lai
3490 Lê Đỗ Quang 6/23/1991 CNTT Gia Lai
3491 Trần Anh Minh 6/20/1991 CNTT Tp.HCM
3492 Trần Anh Minh 6/20/1991 CNTT Tp.HCM
3493 Đoàn Tấn Phát 4/12/1991 CNTT Tp.HCM
3494 Đoàn Tấn Phát 4/12/1991 CNTT Tp.HCM
3495 Đặng Hồng Hảo 5/19/1991 CNTT Bình Định
3496 Đặng Hồng Hảo 5/19/1991 CNTT Bình Định
3497 Nguyễn Văn Nhật 12/12/1991 CNTT Thanh Hóa
3498 Nguyễn Văn Nhật 12/12/1991 CNTT Thanh Hóa
3499 Trần Anh Hoàng 1/20/1990 CNTT Ninh Thuận
3500 Trần Anh Hoàng 1/20/1990 CNTT Ninh Thuận
3501 Nguyễn Công Hiếu 6/22/1991 CNTT Tp.HCM
3502 Nguyễn Công Hiếu 6/22/1991 CNTT Tp.HCM

73
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3503 Lê Thanh Long 1/10/1991 CNTT Bình Định


3504 Lê Thanh Long 1/10/1991 CNTT Bình Định
3505 Huỳnh Anh Dũng 8/10/1991 CNTT Bình Thuận
3506 Huỳnh Anh Dũng 8/10/1991 CNTT Bình Thuận
3507 Nguyễn Đức Tài 12/14/1991 CNTT Tp.HCM
3508 Nguyễn Đức Tài 12/14/1991 CNTT Tp.HCM
3509 Võ Thanh Trung Nghĩa 5/30/1991 CNTT Long An
3510 Võ Thanh Trung Nghĩa 5/30/1991 CNTT Long An
3511 Nguyễn Thế Duy 3/19/1991 CNTT Tiền Giang
3512 Nguyễn Thế Duy 3/19/1991 CNTT Tiền Giang
3513 Nguyễn Hoàng Bửu 11/11/1991 CNTT Tây Ninh
3514 Nguyễn Hoàng Bửu 11/11/1991 CNTT Tây Ninh
3515 Nguyễn Đình Luân 5/29/1990 CNTT Gia Lai
3516 Nguyễn Đình Luân 5/29/1990 CNTT Gia Lai
3517 Nguyễn Hữu Vinh 12/27/1991 CNTT Long An
3518 Nguyễn Hữu Vinh 12/27/1991 CNTT Long An
3519 Huỳnh Hoàng Quân 7/29/1991 CNTT Long An

74
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3520 Huỳnh Hoàng Quân 7/29/1991 CNTT Long An


3521 Nguyễn Quốc Thắng 10/13/1991 CNTT Long An
3522 Nguyễn Quốc Thắng 10/13/1991 CNTT Long An
3523 Dương Hoài Nghĩa 7/6/1991 CNTT Bình Định
3524 Dương Hoài Nghĩa 7/6/1991 CNTT Bình Định
3525 Trần Thiện Hoan 1/26/1989 CNTT Tây Ninh
3526 Trần Thiện Hoan 1/26/1989 CNTT Tây Ninh
3527 Trần Văn Tú 8/25/1991 CNTT Long An
3528 Trần Văn Tú 8/25/1991 CNTT Long An
3529 Nguyễn Văn Cho 1989 CNTT Tiền Giang
3530 Nguyễn Văn Cho 1989 CNTT Tiền Giang
3531 Trương Trọng Nghĩa 6/15/1991 CNTT Tp.HCM
3532 Trương Trọng Nghĩa 6/15/1991 CNTT Tp.HCM
3533 Phạm Văn Tiệp 11/5/1988 CNTT Nam Định
3534 Phạm Văn Tiệp 11/5/1988 CNTT Nam Định
3535 Phạm Văn Thắng 7/11/1987 CNTT DakNong
3536 Phạm Văn Thắng 7/11/1987 CNTT DakNong

75
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3537 Nguyễn Quốc Thắng 6/28/1990 CNTT KonTum


3538 Nguyễn Quốc Thắng 6/28/1990 CNTT KonTum
3539 Phùng Nhật Đăng Khoa 6/13/1990 CNTT Tiền Giang
3540 Phùng Nhật Đăng Khoa 6/13/1990 CNTT Tiền Giang
3541 Nguyễn Văn Quân 5/8/1991 CNTT Bình Định
3542 Nguyễn Văn Quân 5/8/1991 CNTT Bình Định
3543 Nguyễn Thế Sơn 6/6/1990 CNTT Tp.HCM
3544 Nguyễn Thế Sơn 6/6/1990 CNTT Tp.HCM
3545 Hoàng Trung Việt 4/9/1991 CNTT Hà Tĩnh
3546 Hoàng Trung Việt 4/9/1991 CNTT Hà Tĩnh
3547 Bùi Văn Thịnh 4/12/1989 CNTT Đồng Nai
3548 Bùi Văn Thịnh 4/12/1989 CNTT Đồng Nai
3549 Nguyễn Thanh Việt 2/28/1991 CNTT Ninh Thuận
3550 Nguyễn Thanh Việt 2/28/1991 CNTT Ninh Thuận
3551 Nguyễn Thanh Hòa 6/20/1990 CNTT Daklak
3552 Nguyễn Thanh Hòa 6/20/1990 CNTT Daklak
3553 Đỗ Thanh Phong 3/16/1991 CNTT Gia Lai

76
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3554 Đỗ Thanh Phong 3/16/1991 CNTT Gia Lai


3555 Huỳnh Thành Lập 5/13/1989 CNTT Bình Định
3556 Huỳnh Thành Lập 5/13/1989 CNTT Bình Định
3557 Nguyễn Xuân Châu 2/2/1991 CNTT Tp.HCM
3558 Nguyễn Xuân Châu 2/2/1991 CNTT Tp.HCM
3559 Nguyễn Hải Đăng 10/18/1991 CNTT Bến Tre
3560 Phan Trọng Chinh 12/26/1991 CNTT Ninh Thuận
3561 Nguyễn Xuân Sơn 2/13/1991 CNTT Tp.HCM
3562 Nguyễn Hữu Hoàng 7/22/1991 CNTT Quảng Ngãi
3563 Võ Anh Tứ 10/17/1990 CNTT Bình Thuận
3564 Lê Minh Vương 12/25/1991 CNTT Tp.HCM
3565 Nguyễn Quang Thịnh 7/2/1990 CNTT Tp.HCM
3566 Lữ Bằng Thăng 6/10/1991 CNTT Tp.HCM
3567 Võ Kiến Giang 6/20/1991 CNTT Tp.HCM
3568 Nguyễn Trương Hoàng Dũng 11/25/1991 CNTT Tp.HCM
3569 Vũ Trần Chiến 10/14/1991 CNTT Tp.HCM
3570 Huỳnh Tạ Chiêu Phát 1/26/1991 CNTT Tp.HCM

77
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3571 Tăng Gia Lạc 12/12/1989 CNTT Tp.HCM


3572 Phạm Phú Hậu 10/10/1990 CNTT Tp.HCM
3573 Nguyễn Anh Dũng 1/19/1991 CNTT Tp.HCM
3574 Lê Đặng Hoàng Tân 6/28/1991 CNTT Tp.HCM
3575 Trịnh Thanh Tâm 2/2/1991 CNTT Tp.HCM
3576 Nguyễn Tiến Đạt 11/15/1991 CNTT Tp.HCM
3577 Nguyễn Thanh Trí 10/5/1989 CNTT Tp.HCM
3578 Nguyễn Tuấn Vinh 5/10/1991 CNTT Bến Tre
3579 Hồ Thái Văn Tuốc Sê 11/6/1991 CNTT Tp.HCM
3580 Trương Anh Hoàn Vũ 11/23/1991 CNTT Tp.HCM
3581 Nguyễn Trung Kiên 12/22/1991 CNTT Bà Rịa- Vũng Tàu
3582 Phạm Minh Hiếu 4/14/1990 CNTT Tp.HCM
3583 Lê Tấn Thành 8/15/1990 CNTT Tp.HCM
3584 Lê Thành Trung 9/5/1991 CNTT Tp.HCM
3585 Nghiêm Phú Luân 9/11/1990 CNTT Tp.HCM
3586 Nguyễn Sỹ Hùng 3/4/1991 CNTT Bình Dương
3587 Nguyễn Trần Minh Nhật 12/7/1991 CNTT Tp.HCM

78
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3588 Nguyễn Hoàng Phi 3/12/1991 CNTT Tiền Giang


3589 Huỳnh Kiến Hòa 3/30/1991 CNTT Tp.HCM
3590 Lê Hữu Hào 10/27/1991 CNTT Daklak
3591 Nguyễn Trần Đắc Lộc 12/25/1991 CNTT Tp.HCM
3592 Nguyễn Hoàng Minh 1/20/1991 CNTT Tp.HCM
3593 Huỳnh Tuấn Khiêm 6/10/1991 CNTT Tây Ninh
3594 Nguyễn Ngọc Lượng 5/5/1991 CNTT Daklak
3595 Trần Quang Thái 2/28/1991 CNTT Tp.HCM
3596 Võ Tấn Tài 6/22/1991 CNTT Tp.HCM
3597 Huỳnh Kim Hải Đăng 3/3/1991 CNTT Tp.HCM
3598 Hồ Nhật Trường 1/1/1991 CNTT Long An
3599 Lâm Quốc Nhẫn 6/9/1991 CNTT Kiên Giang
3600 Trương Tư Viễn 11/10/1991 CNTT Tp.HCM
3601 Trần Văn Văn 3/8/1990 CNTT Khánh Hòa
3602 Trương Hải Viên 7/4/1991 CNTT Bình Định
3603 Đinh Thái Điền 10/2/1991 CNTT Đồng Nai
3604 Phạm Quốc Đạt 9/30/1991 CNTT Ninh Thuận

79
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3605 Lê Văn Khá 7/12/1990 CNTT Bình Thuận


3606 Võ Tấn Lộc 1/13/1991 CNTT Tp.HCM
3607 Lê Nguyễn Bạch Long 8/19/1991 CNTT Tp.HCM
3608 Huỳnh Nguyễn Trung Hiếu 5/28/1991 CNTT Tp.HCM
3609 Phạm Văn Cường 11/16/1991 CNTT Bến Tre
3610 Trần Đức Tín 7/28/1991 CNTT Daklak
3611 Nguyễn Thị Bích Vân 11/30/1991 CNTT Tp.HCM
3612 Bùi Thị Thùy Nhung 4/13/1991 CNTT Đồng Tháp
3613 Phạm Nguyễn Kim Ngân 10/2/1991 CNTT Bến Tre
3614 Mạc Thị Kim Ngân 7/13/1991 CNTT
3615 Phạm Văn Toàn 7/16/1989 CNTT Tp.HCM
3616 Trương Thị Kim Thoa 1/4/1991 CNTT Đồng Nai
3617 Nguyễn Thị Yến Chi 8/20/1990 CNTT Bà Rịa - Vũng Tàu
3618 Nguyễn Thị Thơm 12/22/1991 CNTT Kon Tum
3619 Phạm Thị Trúc Ly 3/2/1991 CNTT Cần Thơ
3620 Nguyễn Thị Ngọc Lan 3/19/1990 CNTT Tiền Giang
3621 Trương Quang Ái 3/22/1989 CNTT Bến Tre

80
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3622 Trần Thị Thùy Dung 11/5/1991 CNTT Long An


3623 Nguyễn Văn Thống 7/6/1987 CNTT Bình Định
3624 Nguyễn Thị Kim Hồng 10/20/1989 CNTT Bình Phước
3625 Nguyễn Nhật Trùng Dương 4/23/1991 CNTT Tp.HCM
3626 Nguyễn Nhật Trùng Dương 4/23/1991 CNTT Tp.HCM
3627 Phan Đức Vinh CNTT Tp.HCM
3628 Trần Phong Dinh 1/19/1991 CNTT Tp.HCM
3629 Trần Phong Dinh 1/19/1991 CNTT Tp.HCM
3630 Nguyễn Thành Cường 2/17/1991 CNTT Tp.HCM
3631 Nguyễn Thành Cường 2/17/1991 CNTT Tp.HCM
3632 Nguyễn Văn Long 12/5/1991 CNTT Tây Ninh
3633 Lê Đình Thi 4/10/1991 CNTT Ninh Thuận
3634 Lê Đình Thi 4/10/1991 CNTT Ninh Thuận
3635 Nguyễn Hoàng Thái 10/6/1990 CNTT Tiền Giang
3636 Nguyễn Hoàng Thái 10/6/1990 CNTT Tiền Giang
3637 Nguyễn Huỳnh Tú 3/1/1991 Tp.HCM
3638 Nguyễn Huỳnh Tú 3/1/1991 Tp.HCM

81
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3639 Hồ Thị Mỹ Liên 6/20/1991


3640 Huỳnh Lê Tuấn Anh 11/10/1991 Ninh Thuận
3641 Huỳnh Lê Tuấn Anh 11/10/1991 Ninh Thuận
3642 Phạm Kim Tín 10/11/1990 Tp.HCM
3643 Nguyễn Trọng Ánh 2/5/1990 Gia Lai
3644 9/18/2009 Huỳnh Sơn Trung 8/1/1991 CK-XD Kiên Giang
3645 Nguyễn Văn Thanh 6/6/1991 CK-XD Quảng Bình
3646 Trần Lê Vũ Bình 6/7/1991 CK-XD Bình Thuận
3647 Phan Hồng Quốc 6/25/1991 CK-XD Bình Định
3648 Phan Hồng Quốc 6/25/1991 CK-XD Bình Định
3649 Ngô Tấn Nghiêm 6/1/1991 CK-XD Quảng Ngãi
3650 Ngô Tấn Nghiêm 6/1/1991 CK-XD Quảng Ngãi
3651 Hồ Tấn Hoàn 4/4/1991 CK-XD Bình Định
3652 Tô Hoàng Sơn 5/15/1991 CK-XD Tp.HCM
3653 Phan Đình Thạnh 5/12/1991 CK-XD Bình Định
3654 Lê Quý Xuân Thanh 11/13/1990 CK-XD Lâm Đồng
3655 Nguyễn Quang Tuấn 5/29/1991 CK-XD Bình Định

82
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3656 Nguyễn Quang Tuấn 5/29/1991 CK-XD Bình Định


3657 Phạm Duy Đạo 4/24/1991 CK-XD Daklak
3658 Phạm Duy Đạo 4/24/1991 CK-XD Daklak
3659 Mai Xuân Ngọc 8/23/1991 CK-XD Bình Thuận
3660 Mai Xuân Ngọc 8/23/1991 CK-XD Bình Thuận
3661 Phan Dương Lâm 11/17/1991 CK-XD Tiền Giang
3662 Nguyễn Trọng Tín 9/4/1991 CK-XD Bình Định
3663 Nguyễn Trọng Tín 9/4/1991 CK-XD Bình Định
3664 Hoàng Bá Công 5/5/1991 CK-XD Bình Phước
3665 Hoàng Bá Công 5/5/1991 CK-XD Bình Phước
3666 Lâm Kim Quốc 2/17/1991 CK-XD Ninh Thuận
3667 Lâm Kim Quốc 2/17/1991 CK-XD Ninh Thuận
3668 Trần Văn Quang 9/3/1991 CK-XD Long An
3669 Lê Trần Nhật Minh CK-XD Ninh Thuận
3670 Lê Trần Nhật Minh CK-XD Ninh Thuận
3671 Nguyễn Thanh Long 7/1/1991 CK-XD Kiên Giang
3672 Nguyễn Thanh Long 7/1/1991 CK-XD Kiên Giang

83
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3673 Đoàn Trần Nam Hiệp 5/2/1991 CK-XD Tp.HCM


3674 Phạm Văn Nam 6/2/1990 CK-XD BR-VT
3675 Phạm Văn Nam 6/2/1990 CK-XD BR-VT
3676 Tăng Tuấn Thiện 1/1/1990 CK-XD Vĩnh Long
3677 Tăng Tuấn Thiện 1/1/1990 CK-XD Vĩnh Long
3678 Nguyễn Văn Dũng 9/6/1990 CK-XD Bình Định
3679 Nguyễn Văn Dũng 9/6/1990 CK-XD Bình Định
3680 Mai Quốc Thông CK-XD Tiền Giang
3681 Mai Quốc Thông CK-XD Tiền Giang
3682 Quách Nhật Duy 10/15/1991 CK-XD Cà Mau
3683 Quách Nhật Duy 10/15/1991 CK-XD Cà Mau
3684 Lê Minh Quang 2/10/1991 CK-XD Bình Định
3685 Lê Minh Quang 2/10/1991 CK-XD Bình Định
3686 Lương Văn Nhân 3/26/1991 CK-XD Bến Tre
3687 Lương Văn Nhân 3/26/1991 CK-XD Bến Tre
3688 Huỳnh Hữu Thi 6/2/1991 CK-XD Bình Định
3689 Huỳnh Hữu Thi 6/2/1991 CK-XD Bình Định

84
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3690 Thái Văn Dũng 4/23/1991 CK-XD Bình Định


3691 Thái Văn Dũng 4/23/1991 CK-XD Bình Định
3692 Nguyễn Hoài Mãi 11/10/1990 CK-XD Long An
3693 Nguyễn Hoài Mãi 11/10/1990 CK-XD Long An
3694 Lưu Chí Minh 6/2/1991 CK-XD Daknong
3695 Lê Đức Tuấn 3/24/1991 CK-XD Bình Thuận
3696 Lê Đức Tuấn 3/24/1991 CK-XD Bình Thuận
3697 Lê Khánh Hưng 11/2/1991 CK-XD Daklak
3698 Võ Thành Lực 2/28/1990 CK-XD Quảng Ngãi
3699 Nguyễn Ngọc Chương 12/6/1991 CK-XD Bình Định
3700 Nguyễn Ngọc Chương 12/6/1991 CK-XD Bình Định
3701 Trần Công Quý 11/7/1990 CK-XD Tp.HCM
3702 Trần Công Quý 11/7/1990 CK-XD Tp.HCM
3703 Tô Văn Danh 4/25/1991 CK-XD Bình Định
3704 Hồ Duy Thanh 11/24/1991 CK-XD Tiền Giang
3705 Hồ Duy Thanh 11/24/1991 CK-XD Tiền Giang
3706 Đinh Hữu Danh 9/9/1991 CK-XD An Giang

85
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3707 Đinh Hữu Danh 9/9/1991 CK-XD An Giang


3708 Nguyễn Dương Phong 2/12/1991 CK-XD Đồng Nai
3709 Nguyễn Dương Phong 2/12/1991 CK-XD Đồng Nai
3710 Võ Minh Triều 9/1/1991 CK-XD Quảng Ngãi
3711 Võ Minh Triều 9/1/1991 CK-XD Quảng Ngãi
3712 Trần Thanh Châu 8/22/1989 CK-XD Daklak
3713 Trần Thanh Châu 8/22/1989 CK-XD Daklak
3714 Nguyễn Quốc Thanh 10/27/1991 CK-XD Long An
3715 Nguyễn Quốc Thanh 10/27/1991 CK-XD Long An
3716 Trần Văn Cường 1991 CK-XD Bình Thuận
3717 Trần Văn Cường 1991 CK-XD Bình Thuận
3718 Lê Văn Chiến 2/2/1991 CK-XD Tp.HCM
3719 Lê Văn Chiến 2/2/1991 CK-XD Tp.HCM
3720 Lê Văn Tuyên 6/18/1987 CK-XD Thanh Hóa
3721 Lê Văn Tuyên 6/18/1987 CK-XD Thanh Hóa
3722 Nguyễn Đăng Ly 8/17/1991 CK-XD Bình Định
3723 Phạm Công Danh 3/24/1991 CK-XD Bình Định

86
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3724 Lê Minh Huy 1/22/1991 CK-XD Tiền Giang


3725 Võ Đức Tấn 4/15/1991 CK-XD Bình Định
3726 Võ Đức Tấn 4/15/1991 CK-XD Bình Định
3727 Nguyễn Văn Sinh 10/10/1990 CK-XD Tp.HCM
3728 Nguyễn Văn Sinh 10/10/1990 CK-XD Tp.HCM
3729 Nguyễn Ngọc Hiệu 4/16/1990 CK-XD Daklak
3730 Nguyễn Ngọc Hiệu 4/16/1990 CK-XD Daklak
3731 Từ Ngọc Khoa 3/12/1990 CK-XD Bình Định
3732 Từ Ngọc Khoa 3/12/1990 CK-XD Bình Định
3733 Nguyễn Tấn Đạt 4/7/1991 CK-XD Tp.HCM
3734 Nguyễn Tấn Đạt 4/7/1991 CK-XD Tp.HCM
3735 Trần Minh Phúc 5/5/1991 CK-XD Daklak
3736 Trần Minh Phúc 5/5/1991 CK-XD Daklak
3737 Nguyễn Ngọc Tân 10/28/1991 CK-XD Đồng Nai
3738 Nguyễn Ngọc Tân 10/28/1991 CK-XD Đồng Nai
3739 Nguyễn Đức Huy 7/27/1991 CK-XD Ninh Thuận
3740 Nguyễn Đức Huy 7/27/1991 CK-XD Ninh Thuận

87
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3741 Nguyễn Văn Phố 7/20/1991 CK-XD Bình Định


3742 Nguyễn Văn Phố 7/20/1991 CK-XD Bình Định
3743 Trương Quốc Toản 5/28/1990 CK-XD Cà Mau
3744 Nguyễn Đình Thuận 9/9/1990 CK-XD Bình Định
3745 Nguyễn Đình Thuận 9/9/1990 CK-XD Bình Định
3746 Phạm Văn Thiện 4/4/1991 CK-XD Nam Định
3747 Đỗ Ngọc Tuyến 11/1/1990 CK-XD Phú Yên
3748 Phạm Ngọc Thạch 1/12/1991 CK-XD Long An
3749 Trần Minh Tài 10/20/1990 CK-XD Đồng Nai
3750 Trần Minh Tài 10/20/1990 CK-XD Đồng Nai
3751 Nguyễn Thanh Long 4/21/1991 CK-XD Đồng Nai
3752 Nguyễn Thanh Long 4/21/1991 CK-XD Đồng Nai
3753 Đặng Đình Tiếp 8/2/1990 CK-XD BR-VT
3754 Đặng Đình Tiếp 8/2/1990 CK-XD BR-VT
3755 Phạm Văn Tấn 2/15/1991 CK-XD BR-VT
3756 Trương Chí Khanh 4/10/1991 CK-XD Tiền Giang
3757 Trương Chí Khanh 4/10/1991 CK-XD Tiền Giang

88
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3758 Nguyễn Phước Tân 6/24/1991 CK-XD Long An


3759 Nguyễn Phước Tân 6/24/1991 CK-XD Long An
3760 Võ Nhật Huy 3/13/1991 CK-XD Long An
3761 Võ Nhật Huy 3/13/1991 CK-XD Long An
3762 Phạm Văn Bình 9/11/1991 CK-XD Hà Nội
3763 Phạm Văn Bình 9/11/1991 CK-XD Hà Nội
3764 Trần Quang Vinh 8/24/1991 CK-XD Tp.HCM
3765 Nguyễn Hữu Tần 11/15/1989 CK-XD Daklak
3766 Nguyễn Hữu Tần 11/15/1989 CK-XD Daklak
3767 Mai Lý Đăng Quang 12/23/1991 CK-XD Tiền Giang
3768 Võ Nhật Minh 6/17/1991 CK-XD Tây Ninh
3769 Võ Nhật Minh 6/17/1991 CK-XD Tây Ninh
3770 Nguyễn Trung Hòa 2/2/1991 CK-XD Tp.HCM
3771 Nguyễn Huỳnh Bảo Tài 7/16/1991 CK-XD Phú Yên
3772 Đào Duy Nhật 10/7/1991 CK-XD Bình Định
3773 Đào Duy Nhật 10/7/1991 CK-XD Bình Định
3774 Dương Ngọc Tiến 9/27/1991 CK-XD Phú Yên

89
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3775 Dương Ngọc Tiến 9/27/1991 CK-XD Phú Yên


3776 Đào Minh Hùng 3/21/1991 CK-XD Long An
3777 Đào Minh Hùng 3/21/1991 CK-XD Long An
3778 Nguyễn Tấn Phước 7/9/1991 CK-XD Ninh Thuận
3779 Nguyễn Bảo Trung 11/10/1991 CK-XD Đồng Tháp
3780 Nguyễn Bảo Trung 11/10/1991 CK-XD Đồng Tháp
3781 Nguyễn Duy Phương 4/10/1991 CK-XD Tiền Giang
3782 Nguyễn Văn Lợi 7/8/1991 CK-XD Tp.HCM
3783 Nguyễn Văn Lợi 7/8/1991 CK-XD Tp.HCM
3784 Nguyễn Ngọc Nhiều 11/17/1991 CK-XD Long An
3785 Nguyễn Thanh Hùng 11/23/1991 CK-XD Long An
3786 Nguyễn Thanh Hùng 11/23/1991 CK-XD Long An
3787 Nguyễn Văn Lợi 10/19/1991 CK-XD Tiền Giang
3788 Nguyễn Văn Lợi 10/19/1991 CK-XD Tiền Giang
3789 Bùi Ngọc Trung 12/16/1991 CK-XD Lâm Đồng
3790 Bùi Ngọc Trung 12/16/1991 CK-XD Lâm Đồng
3791 Nguyễn Đăng Quang 7/14/1991 CK-XD Gia Lai

90
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3792 Nguyễn Đăng Quang 7/14/1991 CK-XD Gia Lai


3793 Nguyễn Minh Thông 4/29/1991 CK-XD Đồng Nai
3794 Nguyễn Văn Toàn 3/7/1990 CK-XD Tp.HCM
3795 Nguyễn Văn Toàn 3/7/1990 CK-XD Tp.HCM
3796 Lê Duy Tân 5/1/1991 CK-XD Ninh Thuận
3797 Lê Duy Tân 5/1/1991 CK-XD Ninh Thuận
3798 Trần Văn Ty 1/31/1991 CK-XD Phú Yên
3799 Trần Văn Ty 1/31/1991 CK-XD Phú Yên
3800 Kiều Quốc Thanh 10/8/1990 CK-XD Long An
3801 Kiều Quốc Thanh 10/8/1990 CK-XD Long An
3802 Nguyễn Văn Mầm 11/24/1989 CK-XD Phú Yên
3803 Nguyễn Văn Mầm 11/24/1989 CK-XD Phú Yên
3804 Trần Bình Phú CK-XD Tp.HCM
3805 Hoàng Tuấn Anh 9/22/1991 CK-XD Tp.HCM
3806 Hoàng Tuấn Anh 9/22/1991 CK-XD Tp.HCM
3807 Trần Nguyễn Như Ngọc 3/26/1990 CK-XD Quảng Ngãi
3808 Trần Nguyễn Như Ngọc 3/26/1990 CK-XD Quảng Ngãi

91
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3809 Phạm Minh Hùng 2/3/1990 CK-XD Long An


3810 Phạm Minh Hùng 2/3/1990 CK-XD Long An
3811 9/19/2009 Trịnh Thanh Định 11/2/1991 QTKD Quảng Ngãi
3812 Đoàn Tuấn Khôi 5/22/1991 QTKD Tp.HCM
3813 Đoàn Tuấn Khôi 5/22/1991 QTKD Tp.HCM
3814 Văn Hoàng Vũ 5/12/1991 QTKD Tp.HCM
3815 Nguyễn Thị Trúc Phương 12/2/1990 QTKD Bến Tre
3816 Bùi Ngọc Minh 3/6/1990 QTKD Long An
3817 Nguyễn Thị Nhật Linh 4/20/1991 QTKD Khánh Hòa
3818 Hoàng Thị Khuyên 11/10/1991 QTKD Daklak
3819 Nguyễn Thiên Thanh 2/27/1991 QTKD Bình Định
3820 Hồ Hoàng Duy Lâm 4/6/1991 QTKD DakNong
3821 Hồ Hoàng Duy Lâm 4/6/1991 QTKD DakNong
3822 Nguyễn Thị Thu Thảo 1/25/1991 QTKD Bình Thuận
3823 Lê Thị Ngọc Thịnh 4/7/1991 QTKD Đồng Nai
3824 Nguyễn Quốc Anh 1/3/1991 QTKD BR-VT
3825 Trương Thị Thùy Dung 1/1/1991 QTKD Lâm Đồng

92
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3826 Đặng Thị Kim Sa 10/8/1991 QTKD Bình Định


3827 Phạm Thị Ngọc Hà 2/7/1991 QTKD Khánh Hòa
3828 Huỳnh Thị Thu Thuyền 6/11/1991 QTKD Quảng Ngãi
3829 Lê Hữu Diệu 1/8/1984 QTKD Quảng Nam
3830 Huỳnh Thị Mỹ Thắm 3/5/1991 QTKD Quảng Ngãi
3831 Nguyễn Khoa Nam 11/24/1991 QTKD Bến Tre
3832 Nguyễn Khoa Nam 11/24/1991 QTKD Bến Tre
3833 Vũ Thị Kim Oanh 2/21/1991 QTKD Lâm Đồng
3834 Nguyễn Minh Cảnh 8/30/1991 QTKD Vũng Tàu
3835 Nguyễn Minh Cảnh 8/30/1991 QTKD Vũng Tàu
3836 Trần Thị Tuyết Lanh 6/16/1991 QTKD Gia Lai
3837 Trần Kim Trọng 10/13/1990 QTKD
3838 Nguyễn Ngọc Thùy 4/30/1991 QTKD Bến Tre
3839 Trần Thị Hảo 11/20/1991 QTKD Đồng Nai
3840 Đỗ Thị Bích Lệ 2/10/1991 QTKD Bình Định
3841 Châu Thị Bích Huyền 10/20/1991 QTKD Bến Tre
3842 Phan Thị Linh 10/1/1990 QTKD

93
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3843 Cao Thị Lan Anh 8/13/1991 QTKD Lâm Đồng


3844 Nguyễn Thị Hằng Nhung 6/25/1991 QTKD Daklak
3845 Đoàn Thị Như Ý 5/20/1990 QTKD Gia Lai
3846 Nguyễn Ngọc Khánh 6/18/1991 QTKD Bình Định
3847 Chí Cường Tiến 2/13/1991 QTKD Đồng Nai
3848 Phan Diễm Thúy 1991 QTKD Tiền Giang
3849 Nguyễn Ngọc Phương Thi 3/13/1991 QTKD Lâm Đồng
3850 Phan Thị Cẩm Loan 11/25/1988 QTKD Bình Phước
3851 Nguyễn Thị Hải 8/21/1991 QTKD Daklak
3852 Trịnh Minh Nghĩa 5/17/1991 QTKD Bạc Liêu
3853 Trần Huy Thái 6/19/1991 QTKD Long An
3854 Trần Huy Thái 6/19/1991 QTKD Long An
3855 Hồ Thị Luôn 11/14/1991 QTKD Ninh Thuận
3856 Đỗ Đại Bảo 12/14/1991 Đ-ĐT Quảng Ngãi
3857 Đỗ Đại Bảo 12/14/1991 Đ-ĐT Quảng Ngãi
3858 Nguyễn Hữu Cường 4/14/1986 Đ-ĐT Tiền Giang
3859 Lâm Cao Phong 5/19/1991 Đ-ĐT Cần Thơ

94
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3860 Nguyễn Thành Lộc 10/9/1991 Đ-ĐT Tp.HCM


3861 Nguyễn Thành Lộc 10/9/1991 Đ-ĐT Tp.HCM
3862 Nguyễn Ngọc Hiền 3/15/1991 Đ-ĐT Gia Lai
3863 Nguyễn Ngọc Hiền 3/15/1991 Đ-ĐT Gia Lai
3864 Nguyễn Ngọc Hiền 3/15/1991 Đ-ĐT Gia Lai
3865 Đinh Văn Vi 1/23/1989 Đ-ĐT Đồng Nai
3866 Trần Ngọc Thắng 3/28/1988 Đ-ĐT Kon Tum
3867 Trần Minh Nhựt 10/14/1991 Đ-ĐT Bình Dương
3868 Trần Minh Nhựt 10/14/1991 Đ-ĐT Bình Dương
3869 Bùi Minh Phú 10/22/1987 Đ-ĐT
3870 Phạm Đăng Thành 9/30/1990 Đ-ĐT Ninh Thuận
3871 Phạm Đăng Thành 9/30/1990 Đ-ĐT Ninh Thuận
3872 Phạm Ngọc Trung 6/2/1988 Đ-ĐT Daklak
3873 Nguyễn Hoàng Thiện 11/19/1991 Đ-ĐT Tp.HCM
3874 Nguyễn Hoàng Thiện 11/19/1991 Đ-ĐT Tp.HCM
3875 Phạm Minh Phi 8/20/1991 Đ-ĐT Long An
3876 Phạm Minh Phi 8/20/1991 Đ-ĐT Long An

95
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3877 Nguyễn Thị Thanh Hà 3/16/1991 CNSH Kiên Giang


3878 Nguyễn Thị Đào 3/17/1991 CNSH Bình Định
3879 Trần Thị Thanh Thuyến 11/30/1991 CNSH Tiền Giang
3880 Nguyễn Tuấn Thanh 9/23/1991 CNSH Tp.HCM
3881 Nguyễn Huỳnh Thanh Phong 9/8/1991 CNSH Tiền Giang
3882 Đỗ Xuân Liêm 6/23/1990 CNSH Lâm Đồng
3883 Nguyễn Quốc Bảo 10/27/1991 CNSH Ninh Thuận
3884 Nguyễn Quốc Bảo 10/27/1991 CNSH Ninh Thuận
3885 Mai Tố Huyên CNSH Long An
3886 Lê Thị Hồng Thắm 8/13/1991 CNSH Tây Ninh
3887 Trương Hoàng Mỹ Linh 12/18/1991 CNSH Bình Thuận
3888 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1/1/1991 CNSH Tp.HCM
3889 Bùi Kim Phúc 4/25/1991 CNSH Tp.HCM
3890 Nguyễn Đoàn Tiểu My 12/23/1991 CNSH Bến Tre
3891 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 11/28/1991 CNSH Lâm Đồng
3892 Trần Quốc Anh 11/28/1991 CNSH Cà Mau
3893 Trần Quốc Anh 11/28/1991 CNSH Cà Mau

96
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3894 Nguyễn Dương Cảnh 3/9/1991 CNSH Long An


3895 Nguyễn Dương Cảnh 3/9/1991 CNSH Long An
3896 Bùi Công Hải 11/10/1990 CNSH Daklak
3897 Bùi Công Hải 11/10/1990 CNSH Daklak
3898 Nguyễn Tự Tường 4/19/1990 CNSH Khánh Hòa
3899 Nguyễn Tự Tường 4/19/1990 CNSH Khánh Hòa
3900 Huỳnh Thị Minh Hằng 2/20/1991 CNSH Bình Thuận
3901 Phạm Văn Mười 14/11/1991 KT-TC-NH Đắk Lắk
3902 Nguyễn Hồng Đức 26/8/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
3903 Trần Quân Thành 8/8/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
3904 Trương Văn Hào 9/4/1991 KT-TC-NH Trà Vinh
3905 Nguyễn Ngọc Vương 25/1/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
3906 Vũ Thị Ánh Tuyết 30/3/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
3907 Phạm Thị Liên 20/04/1990 KT-TC-NH Đồng Nai
3908 Mai Hoàng Anh 24/1/1991 KT-TC-NH BR-VT
3909 Nguyễn Thị Thùy Phương 25/7/1991 KT-TC-NH Đắk Lắk
3910 Nguyễn Lưu Minh Thư 2/4/1991 KT-TC-NH BR-VT

97
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3911 Trần Thị Minh Hiếu 19/5/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận


3912 Nguyễn Hữu Nghĩa 8/8/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
3913 Nguyễn Thị Thanh Nga 21/6/1991 KT-TC-NH Long An
3914 Nguyễn Văn Công 10/8/1991 KT-TC-NH BR-VT
3915 Nguyễn Văn Công 10/8/1991 KT-TC-NH BR-VT
3916 Nguyễn Minh Có 3/10/1990 KT-TC-NH Long An
3917 Võ Thanh Nam 16/9/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
3918 Võ Thanh Nam 16/9/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
3919 Đăng Thị Thu Vân 25/5/1991 KT-TC-NH Long An
3920 Lê Thị Thuộc 16/5/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận
3921 Đỗ Thị Thùy Trang 26/4/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
3922 Nguyễn Trần Minh Thư 6/11/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
3923 Trần Thị Thúy Nga 7/7/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
3924 Trần Thị Kim Yến 7/10/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
3925 Phan Thị Minh Nguyệt 1/4/1991 KT-TC-NH
3926 Phạm Thị Ngọc Trang 6/11/1991 KT-TC-NH Bình Định
3927 Phạm Thị Ngọc Giàu 26/4/1991 KT-TC-NH

98
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3928 Lại Minh Tuấn 21/8/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng


3929 Lại Minh Tuấn 21/8/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
3930 Hoàng Ngọc Trang 19/5/1991 KT-TC-NH Bình Phước
3931 Vũ Việt Cường 17/12/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
3932 Vũ Việt Cường 17/12/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
3933 Lê Thị Hậu Giang 13/7/1991 KT-TC-NH
3934 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 19/9/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
3935 Ngô Thị Ngọc Ánh 5/8/1990 KT-TC-NH BR-VT
3936 Nguyễn Huỳnh Liên 31/1/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
3937 Lê Thị Thi Thơ 1/2/1991 KT-TC-NH Bình Định
3938 Phạm Thị Thanh Nguyệt 10/3/1991 KT-TC-NH
3939 Trần Thị Phượng Oanh 8/8/1991 KT-TC-NH
3940 Trần Thị Thanh Thảo 16/4/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi
3941 Trần Thị Quế Hương 5/9/1991 KT-TC-NH
3942 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/5/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
3943 Trần Ngọc Mai Thanh 15/2/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
3944 Nguyễn Phương Vũ 8/8/1990 KT-TC-NH Bình Định

99
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3945 Trần Văn Nhật Quang 27/10/1991 KT-TC-NH Tp.HCM


3946 Nguyễn Thị Huyền Trân 1/7/1991 KT-TC-NH Long An
3947 Võ Thị Mỹ Phượng 7/11/1990 KT-TC-NH Quảng Nam
3948 Nguyễn Thị Mỹ 8/12/1991 KT-TC-NH Đắk Nông
3949 Nguyễn Thị Kim Tiến 23/2/1990 KT-TC-NH Quảng Ngãi
3950 Trần Thị Minh Thư 20/9/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
3951 Năng Kim Uyên 27/06/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
3952 Trương Thị Tôn Nữ Trà Mi 3/2/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
3953 Nguyễn Cao Thăng 11/28/1991 TCCN Tp.HCM
3954 Nguyễn Thị Thanh 7/2/1989 TCCN Hà Tĩnh
3955 Đoàn Thanh Tuyền 5/23/1990 TCCN Tây Ninh
3956 Đoàn Thanh Tuyền 5/23/1990 TCCN Tây Ninh
3957 Nguyễn Thị Thu Hồng 6/4/1991 TCCN Tp.HCM
3958 Nguyễn Thị Kim Cúc 7/4/1990 TCCN Ninh Thuận
3959 20-Sep Bùi Chí Thanh 12/9/1990 QTKD Tp.HCM
3960 Nguyễn Linh 8/6/1991 QTKD Bình Thuận
3961 Lê Khôi Nguyên 9/25/1990 QTKD Đồng Tháp

100
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3962 Nguyễn Quốc Trung 4/8/1991 QTKD Tây Ninh


3963 Dịch Cảnh Hòa 8/17/1991 QTKD Đồng Nai
3964 Dương Duy Chương 2/2/1991 QTKD Đồng Nai
3965 Hồng Tấn Khánh 10/30/1991 QTKD Tp.HCM
3966 Trần Duy Khoa 12/29/1989 QTKD Lâm Đồng
3967 Nguyễn Quang Hưng 2/14/1991 QTKD Bình Định
3968 Nguyễn Bình Lâm 11/16/1991 QTKD Tp.HCM
3969 Nguyễn Thành Minh 4/22/1991 QTKD Đồng Nai
3970 Nguyễn Văn Tùng 12/28/1991 QTKD Bắc Ninh
3971 Nguyễn Quang Huy 11/2/1991 QTKD Tp.HCM
3972 Trần Lê Hoàng Ân 9/6/1991 QTKD Tiền Giang
3973 Dương Vũ Hoàng 12/11/1991 QTKD Tiền Giang
3974 Lê Nhật Thịnh 12/14/1991 QTKD An Giang
3975 Trương Quốc Đạt 6/14/1991 QTKD Tp.HCM
3976 Trần Thị Hoài Xuân 9/9/1991 QTKD BR-VT
3977 Phan Thùy Dung 1/20/1991 QTKD Đồng Nai
3978 Huỳnh Văn Hòa 11/24/1991 QTKD Bình Định

101
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3979 Huỳnh Văn Hòa 11/24/1991 QTKD Bình Định


3980 Nguyễn Phú Thịnh 6/11/1991 QTKD Bình Định
3981 Nguyễn Phú Thịnh 6/11/1991 QTKD Bình Định
3982 Nguyễn Trường Thọ 3/11/1991 QTKD Tp.HCM
3983 Nguyễn Thị Ngọc Hân 7/14/1991 QTKD
3984 Nguyễn Ngọc Nghĩa 10/26/1991 QTKD Vũng Tàu
3985 Nguyễn Ngọc Nghĩa 10/26/1991 QTKD Vũng Tàu
3986 Nguyễn Mậu Thịnh 8/12/1991 QTKD Lâm Đồng
3987 Nguyễn Huy Để 6/7/1991 QTKD Tp.HCM
3988 Nguyễn Huy Để 6/7/1991 QTKD Tp.HCM
3989 Lê Đồng Việt 9/28/1991 QTKD Bến Tre
3990 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2/4/1991 QTKD Khánh Hòa
3991 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11/20/1991 QTKD Tây Ninh
3992 La Thị Thảo 10/4/1991 QTKD Thanh Hóa
3993 Lê Văn Thiên Long 3/10/1991 QTKD DakLak
3994 Lê Văn Thiên Long 3/10/1991 QTKD DakLak
3995 Nguyễn Văn Lâm 2/20/1991 QTKD Ninh Thuận

102
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

3996 Đặng Văn Lợi 5/26/1991 QTKD Quảng Ngãi


3997 Đặng Văn Lợi 5/26/1991 QTKD Quảng Ngãi
3998 Phan Thị Thúy 10/5/1990 QTKD Bình Định
3999 Trần Thị Ngọc My 29/2/1990 QTKD Bình Thuận
4000 Bùi Thị Bích Hậu 12/30/1991 QTKD Bến Tre
4001 Nguyễn Hữu Thọ 1/10/1990 QTKD Tiền Giang
4002 Nguyễn Tường Vi 5/5/1990 QTKD Tp.HCM
4003 Lê Thị Thu Thảo 12/22/1991 QTKD Bến Tre
4004 Phạm Thị Xuân Bông 1/12/1988 QTKD Bình Thuận
4005 Nguyễn Khương Mỹ Hạnh 7/1/1991 QTKD Tp.HCM
4006 Nguyễn Thị Thanh Thảo 7/24/1991 QTKD Bình Định
4007 Lồng Sỳ Dậu 5/19/1990 QTKD Đồng Nai
4008 Huỳnh Thị Kiều Oanh 1/26/1991 QTKD Kiên Giang
4009 Lê Trần Tuấn Anh 6/22/1991 QTKD Bình Dương
4010 Bùi Thị Xuân Thu 9/5/1991 QTKD Lâm Đồng
4011 Nguyễn Thị Thanh Hường 11/20/1991 QTKD Lâm Đồng
4012 Trịnh Văn Hào 9/1/1991 QTKD Thanh Hóa

103
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4013 Nguyễn Khương Duy 11/28/1991 QTKD Tp.HCM


4014 Nguyễn Khương Duy 11/28/1991 QTKD Tp.HCM
4015 Phạm Thị Lâm 9/4/1991 QTKD Bình Định
4016 Lê Văn Hòa 9/17/1991 QTKD Tp.HCM
4017 Bùi Quốc Minh 6/1/1991 QTKD Tp.HCM
4018 Cao Đức Khiêm 3/1/1991 QTKD Tp.HCM
4019 Đỗ Thị Ngọc Dung 5/9/1991 QTKD Bình Định
4020 Ngô Nguyễn Ngọc Phượng 3/31/1991 QTKD Long An
4021 Trần Thị Thảo 8/16/1990 QTKD Bình Phước
4022 Võ Thị Huyền Linh 4/12/1991 QTKD Bình Thuận
4023 Đặng Thị Thắm 10/3/1991 QTKD Thanh Hóa
4024 Lê Thị Thanh Tạo 8/17/1991 QTKD Daklak
4025 Lê Thị Quỳnh Như 6/22/1991 QTKD Quảng Ngãi
4026 Đặng Vũ Tú Nhật 12/12/1991 QTKD BR-VT
4027 Đặng Vũ Tú Nhật 12/12/1991 QTKD BR-VT
4028 Nguyễn Thị Trà My 7/17/1991 QTKD DakNong
4029 Võ Anh Dũng 1/31/1990 QTKD Tp.HCM

104
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4030 Trần Minh Thái QTKD Đồng Tháp


4031 Ngô Thị Thùy Linh 10/13/1991 QTKD Thái Bình
4032 Trần Hoàng Sơn 8/9/1991 QTKD Tp.HCM
4033 Đỗ Thị Kim Giàu 3/27/1991 QTKD Đồng Nai
4034 Trần Thanh Trung 6/28/1991 QTKD Tp.HCM
4035 Nguyễn Thị Bích Tuyền 7/20/1991 QTKD Bến Tre
4036 Nguyễn Huỳnh Tấn Phát QTKD Tp.HCM
4037 Nguyễn Kiều Minh Nghĩa 3/29/1991 QTKD Tp.HCM
4038 Bùi Đăng Khoa 2/22/1991 QTKD Tp.HCM
4039 Trần Nam Hải 2/2/1991 QTKD Tp.HCM
4040 Bùi Thị Chung 3/26/1991 QTKD Lâm Đồng
4041 Vũ Thành Tâm 9/2/1990 QTKD Tp.HCM
4042 Trần Trung Kiên 8/14/1990 QTKD Ninh Bình
4043 Trần Trung Kiên 8/14/1990 QTKD Ninh Bình
4044 Nguyễn Văn Nhực 3/1/1990 QTKD BR-VT
4045 Nguyễn Văn Nhực 3/1/1990 QTKD BR-VT
4046 Nguyễn Văn Đàm 4/20/1990 QTKD Quảng Ngãi

105
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4047 Nguyễn Văn Đàm 4/20/1990 QTKD Quảng Ngãi


4048 Phan Thị Ngọc Tuyền 9/29/1991 QTKD Long An
4049 Đỗ Thành Nhân 9/17/1991 QTKD Tiền Giang
4050 Diệp Minh Ký 3/31/1990 QTKD Tp.HCM
4051 Nguyễn Ngọc Minh Hoàng 5/12/1991 QTKD Vũng Tàu
4052 Đinh Văn Trương 6/19/1991 QTKD Tp.HCM
4053 Nguyễn Thị Hương Xuân 2/15/1991 QTKD Lâm Đồng
4054 Nguyễn Hoàng Châu Phong 4/30/1991 QTKD BR-VT
4055 Nguyễn Hoàng Châu Phong 4/30/1991 QTKD BR-VT
4056 Nguyễn Minh Đức 6/8/1991 QTKD Tp.HCM
4057 Nguyễn Đình Thái 4/25/1990 QTKD Đồng Nai
4058 Nguyễn Đình Thái 4/25/1990 QTKD Đồng Nai
4059 Phạm Thị Cẩm Ngân 9/4/1991 QTKD Lâm Đồng
4060 Nguyễn Tấn Lộc 6/27/1991 QTKD Long An
4061 Nguyễn Tấn Lộc 6/27/1991 QTKD Long An
4062 Lâm Kim Long 8/13/1989 QTKD Tp.HCM
4063 Lâm Kim Long 8/13/1989 QTKD Tp.HCM

106
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4064 Hứa Hữu Hằng 11/18/1990 QTKD Bình Định


4065 Trần Thị Bích Huệ 8/17/1991 QTKD Tp.HCM
4066 Mohamách Asaliêm 3/27/1991 QTKD Tp.HCM
4067 Mohamách Asaliêm 3/27/1991 QTKD Tp.HCM
4068 Lê Thị Hồng 7/17/1991 QTKD Bắc Ninh
4069 Phạm Ngọc Phổ 11/25/1991 QTKD Quảng Ngãi
4070 Phạm Ngọc Phổ 11/25/1991 QTKD Quảng Ngãi
4071 Trần Thanh Linh 6/16/1990 QTKD Bến Tre
4072 Trần Thanh Linh 6/16/1990 QTKD Bến Tre
4073 Nguyễn Hoàng Triệu 1/7/1991 QTKD Tp.HCM
4074 Nguyễn Hoàng Triệu 1/7/1991 QTKD Tp.HCM
4075 Chềnh Kim Phượng 6/20/1990 QTKD Đồng Nai
4076 Châu Hoàng Phương Tân 6/14/1991 QTKD Tiền Giang
4077 Châu Hoàng Phương Tân 6/14/1991 QTKD Tiền Giang
4078 Võ Thị Thảo Phương 7/24/1991 QTKD Tây Ninh
4079 Phùng Quốc Tình 4/11/1991 QTKD Lâm Đồng
4080 Ngô Nhật Cường 10/12/1991 QTKD Tp.HCM

107
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4081 Hồ Thị Mai Tế 6/16/1990 QTKD Bình Định


4082 Đường Thị Diệu Hương 4/2/1991 QTKD Bình Phước
4083 Trần Thị Ngọc Trinh 2/24/1991 QTKD Bến Tre
4084 Nguyễn Thị Trang 6/16/1990 QTKD Nam Định
4085 Phạm Văn Nhân 3/23/1991 QTKD Long An
4086 Phạm Văn Nhân 3/23/1991 QTKD Long An
4087 Đỗ Thị Bích Hạnh 7/3/1989 QTKD Lâm Đồng
4088 Lê Thị Hoàng Mỹ 8/5/1991 QTKD Vĩnh Long
4089 Đinh Hoàng Kim Ngân 8/26/1991 QTKD Long An
4090 Lạc Nhật Minh 7/17/1991 QTKD Tp.HCM
4091 Lê Quang Thanh 12/5/1991 QTKD Bình Dương
4092 Đặng Hữu Đức 6/16/1991 QTKD Tây Ninh
4093 Nguyễn Minh Quân 8/20/1990 QTKD Bình Thuận
4094 Nguyễn Minh Quân 8/20/1990 QTKD Bình Thuận
4095 Nguyễn Minh Trung 5/6/1991 QTKD Tiền Giang
4096 Nguyễn Ngọc Yến Vỹ 1/8/1991 QTKD Tp.HCM
4097 Hoàng Thị Kiều Oanh 6/7/1990 QTKD Lâm Đồng

108
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4098 Trần Thị Kiều Nga 6/20/1990 QTKD Sóc Trăng


4099 Nguyễn Thị Kim Thư 9/20/1991 QTKD DakNong
4100 Đặng Ngọc Thanh Nhàn 5/30/1991 QTKD Tp.HCM
4101 Lê Phùng Hiếu 2/24/1991 QTKD Ninh Thuận
4102 Lê Phùng Hiếu 2/24/1991 QTKD Ninh Thuận
4103 Hà Văn Tuấn 10/19/1990 QTKD Thanh Hóa
4104 Hà Văn Tuấn 10/19/1990 QTKD Thanh Hóa
4105 Nguyễn Thị Thùy Trang 9/15/1991 QTKD Tp.HCM
4106 Nguyễn Gia Lăng 7/24/1991 QTKD Khánh Hòa
4107 Lưu Thành Nhân 5/7/1991 QTKD Tp.HCM
4108 Lưu Thành Nhân 5/7/1991 QTKD Tp.HCM
4109 Nguyễn Thu Trinh 3/18/1991 QTKD BR-VT
4110 Trần Xuân Ánh 4/3/1991 QTKD Long An
4111 Trần Xuân Ánh 4/3/1991 QTKD Long An
4112 Trình Phúc Sáng 9/19/1991 QTKD Bình Phước
4113 Trình Phúc Sáng 9/19/1991 QTKD Bình Phước
4114 Nguyễn Văn Tâm 7/8/1991 QTKD Bình Phước

109
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4115 Nguyễn Văn Tâm 7/8/1991 QTKD Bình Phước


4116 Sau Mỹ Vân 10/11/1991 QTKD
4117 Đào Thanh Hằng 8/24/1991 QTKD Bình Dương
4118 Nguyễn Thị Trường An 8/27/1990 QTKD Gia Lai
4119 Bùi Thị Thu Thảo 7/20/1991 QTKD Lâm Đồng
4120 Nguyễn Thị Kim Ngọc 7/6/1988 QTKD Quảng Nam
4121 Nguyễn Thị Thu Thảo 12/21/1991 QTKD Đồng Nai
4122 Nguyễn Thị Bích Hiên 6/1/1991 QTKD Phú Yên
4123 Huỳnh Thị Bích Trâm 12/20/1991 QTKD Tp.HCM
4124 Nguyễn Thị Đăng Châu 2/4/1991 QTKD Tp.HCM
4125 Võ Hùng 12/2/1991 QTKD Khánh Hòa
4126 Võ Hùng 12/2/1991 QTKD Khánh Hòa
4127 Vũ Ngọc Liên 8/1/1991 QTKD BR-VT
4128 Trịnh Quý Phấn 5/2/1991 QTKD Tp.HCM
4129 Lê Đức Thanh Tùng 8/26/1991 QTKD Tp.HCM
4130 Nguyễn Thanh Dững 9/10/1991 QTKD Tiền Giang
4131 Nguyễn Thanh Dững 9/10/1991 QTKD Tiền Giang

110
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4132 Trần Thị Ánh Dương 6/4/1991 QTKD Thanh Hóa


4133 Nguyễn Thành Nguyên 5/5/1990 QTKD Long An
4134 Nguyễn Thành Nguyên 5/5/1990 QTKD Long An
4135 Phạm Thị Kim Hồng 12/14/1990 QTKD Bình Thuận
4136 Trần Thanh Châu 10/19/1987 QTKD Tp.HCM
4137 Trần Thanh Châu 10/19/1987 QTKD Tp.HCM
4138 Huỳnh Nghĩa 7/27/1991 QTKD Bình Định
4139 Huỳnh Nghĩa 7/27/1991 QTKD Bình Định
4140 Nguyễn Thị Bích Ngọc 4/3/1991 QTKD Tiền Giang
4141 Phạm Thị Thu Thảo 9/4/1991 QTKD Daklak
4142 Bùi Tiến Trung 12/29/1989 QTKD Bến Tre
4143 Bùi Tiến Trung 12/29/1989 QTKD Bến Tre
4144 Mai Thanh Bình 1991 QTKD An Giang
4145 Mai Thanh Bình 1991 QTKD An Giang
4146 Phạm Thị Như Quỳnh 11/5/1990 QTKD Ninh Bình
4147 Lê Thanh Nhàn 7/16/1991 QTKD Tp.HCM
4148 Lê Thị Đài Trang 3/10/1990 QTKD Hà Tĩnh

111
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4149 Võ Tấn Đạt 8/8/1991 QTKD Tây Ninh


4150 Võ Tấn Đạt 8/8/1991 QTKD Tây Ninh
4151 Phạm Trọng Duy 5/19/1991 QTKD Bến Tre
4152 Phạm Trọng Duy 5/19/1991 QTKD Bến Tre
4153 Phạm Thị Thanh Duyên 4/5/1990 QTKD Bến Tre
4154 Phạm Thị Trang Phương 10/29/1991 QTKD
4155 Trần Văn Thắng 6/22/1991 QTKD Đồng Nai
4156 Huỳnh Văn Bảo 2/2/1991 QTKD BR-VT
4157 Trương Thị Thanh Tuyền 7/15/1990 QTKD Lâm Đồng
4158 Trương Thị Thanh Tuyền 7/15/1990 QTKD Lâm Đồng
4159 Nguyễn Ngọc Xuân Lan 12/13/1989 QTKD Lâm Đồng
4160 Từ Thị Ngọc Như 7/27/1991 QTKD Daklak
4161 Châu Yến Thanh 8/1/1991 QTKD Tây Ninh
4162 Hoàng Thiện Duy Thanh 6/15/1990 QTKD DakNong
4163 Nguyễn Xuân Liễu Yến Nhi 10/5/1991 QTKD Bình Thuận
4164 Nguyễn Thế Vinh 3/3/1990 QTKD Bình Thuận
4165 Nguyễn Thế Vinh 3/3/1990 QTKD Bình Thuận

112
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4166 Phan Thanh Thụy Trâm 11/19/1991 QTKD Bình Thuận


4167 Nguyễn Đặng Thanh Hân 3/27/1990 QTKD Tp.HCM
4168 Vũ Thị Thu Hường 1/1/1988 QTKD Đồng Nai
4169 Huỳnh Văn Trung 1985 QTKD Trà Vinh
4170 Huỳnh Văn Trung 1985 QTKD Trà Vinh
4171 Bạch Thị Yến Thư 1/4/1991 QTKD Quảng Ngãi
4172 Nguyễn Thành Nguyên 7/25/1991 QTKD Quảng Bình
4173 Hồ Văn Khai 9/1/1991 QTKD Nghệ An
4174 Hồ Văn Khai 9/1/1991 QTKD Nghệ An
4175 Hà Thị Thùy Trang 11/8/1991 QTKD Lâm Đồng
4176 Phạm Thị Hồng 9/8/1991 QTKD
4177 Nguyễn Hoàng Châu Phong 4/30/1991 QTKD BR-VT
4178 Trần Trúc Thanh 10/18/1991 QTKD Tp.HCM
4179 Võ Đức Lợi 4/12/1991 QTKD Bình Định
4180 Võ Tấn Lực 2/15/1991 QTKD Tp.HCM
4181 Lê Nhựt Minh 4/22/1991 QTKD Tp.HCM
4182 Huỳnh Thanh Khởi 10/13/1991 QTKD Tp.HCM

113
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4183 Lê Duy Quang 1/17/1991 QTKD Đồng Tháp


4184 Lương Văn Hiến 5/15/1987 QTKD Nam Định
4185 Đoàn Tấn Đạt 3/17/1991 QTKD Tp.HCM
4186 Nguyễn Hoàng Đạt 1/3/1991 QTKD Bến Tre
4187 Nguyễn Thị Tú Anh 2/13/1991 QTKD Hà Tĩnh
4188 Trương Thị Diễm Trân 2/7/1990 QTKD Tiền Giang
4189 Đặng Thị Hương 3/1/1991 QTKD Bến Tre
4190 Trương Mỹ Linh 7/30/1991 QTKD Tp.HCM
4191 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 10/16/1991 QTKD Bình Định
4192 Nguyễn Thị Lan Hương 9/12/1991 QTKD Đà Lạt
4193 Hồ Thị Kim Hồng 2/2/1990 QTKD Phú Yên
4194 Nguyễn Hữu Thanh Nguyên 10/14/1991 QTKD Ninh Thuận
4195 Nguyễn Thị Út Huệ 2/22/1990 QTKD Dalak
4196 Nguyễn Đức Huy 8/20/1991 QTKD Tp.HCM
4197 Nguyễn Thị Mỹ Chi 5/2/1991 QTKD Long An
4198 Nguyễn Thị Mỹ Liên 4/1/1991 QTKD Ninh Thuận
4199 Phạm Thị Dung 12/28/1990 QTKD Lâm Đồng

114
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4200 Lê Thị Hồng Hướng 4/14/1991 QTKD Bình Định


4201 Võ Kim Châu 3/27/1991 QTKD Bình Định
4202 Võ Kim Châu 3/27/1991 QTKD Bình Định
4203 Nguyễn Thanh Long 9/28/1991 QTKD TT Huế
4204 Nguyễn Thanh Long 9/28/1991 QTKD TT Huế
4205 Nguyễn Phước Hậu 12/20/1991 QTKD Đồng Tháp
4206 Nguyễn Phước Hậu 12/20/1991 QTKD Đồng Tháp
4207 Võ Thị Thanh Tuyền 1/13/1991 QTKD Bến Tre
4208 Phạm Bảo Duy 4/4/1990 QTKD Ninh Thuận
4209 Phạm Bảo Duy 4/4/1990 QTKD Ninh Thuận
4210 Đặng Thị Thanh Tuyền 7/28/1990 QTKD Ninh Thuận
4211 Trương Tấn Phát 6/10/1991 QTKD Bình Định
4212 Trương Tấn Phát 6/10/1991 QTKD Bình Định
4213 Lưu Thị Thu Hồng 8/6/1991 QTKD Nam Định
4214 Trương Nhật Thành 1/25/1990 QTKD Khánh Hòa
4215 Nguyễn Vĩnh Kinh Luân 8/22/1991 QTKD Bình Định
4216 Nguyễn Vĩnh Kinh Luân 8/22/1991 QTKD Bình Định

115
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4217 Đoàn Thị Lộc 6/7/1991 QTKD Bình Phước


4218 Lê Thị Li Lan 1991 QTKD Bình Thuận
4219 Hồ Thị Kim Sen 11/5/1991 QTKD Long An
4220 Nguyễn Thị Năm 3/4/1990 QTKD Quảng Bình
4221 Bùi Thị Kim Khang 8/25/1991 QTKD
4222 Nguyễn Thị Thiên Hương 11/3/1991 QTKD Lâm Đồng
4223 Lê Thị Mai Thảo 10/29/1991 QTKD Sóc Trăng
4224 Trần Nguyễn Xuân Tuyền 10/31/1991 QTKD Bình Dương
4225 Lữ Việt Huy 8/28/1991 KT-TC-NH TP.HCM
4226 Võ Vũ Quang 5/18/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
4227 Trương Hữu Trọng 7/8/1991 KT-TC-NH Bình Định
4228 Đinh Bảo Sơn 4/20/1991 KT-TC-NH Gia Lai
4229 Trần Hoàng Châu 5/20/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
4230 Ngô Thành Quân 10/12/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4231 Nguyễn Phương Tùng 10/20/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4232 Võ Hồng Hải 5/20/1991 KT-TC-NH Long An
4233 Nguyễn Công Toại 5/6/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

116
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4234 Nguyễn Thế Phương 1/22/1991 KT-TC-NH Tiền Giang


4235 Thân Thanh Nhật 8/25/1990 KT-TC-NH Đăk Lắc
4236 Nguyễn Ngọc Thiện 4/10/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4237 Lê Minh Thượng 2/9/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4238 Nguyễn Tấn Định 6/15/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
4239 Lê Văn Thống 8/26/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
4240 Nguyễn Quốc Thái 4/9/1991 KT-TC-NH An Giang
4241 Võ Anh Chương 2/13/1990 KT-TC-NH Bến Tre
4242 Lê Quang Trung 3/15/1989 KT-TC-NH Đăk Lắc
4243 Nguyễn Chí Hiếu 7/28/1991 KT-TC-NH BR-VT
4244 Phan Huỳnh Long 3/24/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4245 Đinh T. Ngọc Kim Như Quỳnh 2/17/1990 KT-TC-NH Tp.HCM
4246 Đỗ Thị Cẩm Liên 8/29/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
4247 Trương Thị Tường Vy 8/15/1990 KT-TC-NH Đồng Nai
4248 Trương Thị Nhàn 7/19/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
4249 Đặng Thị Dung 2/10/1990 KT-TC-NH Nghệ An
4250 Bùi Thị Mỹ Linh 11/15/1991 KT-TC-NH Đăk Lắc

117
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4251 Nguyễn Thị Ngân Trinh 9/23/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận


4252 Nguyễn Duy Thắng 6/18/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4253 Nguyễn Duy Thắng 6/18/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4254 Văn Ngọc Thành 12/5/1990 KT-TC-NH Bình Định
4255 Văn Ngọc Thành 12/5/1990 KT-TC-NH Bình Định
4256 Nguyễn Thị Anh Thy 5/24/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4257 Nguyễn Văn Cảnh 2/3/1990 KT-TC-NH Long An
4258 Nguyễn Văn Cảnh 2/3/1990 KT-TC-NH Long An
4259 Nguyễn Thị Ngọc Xuân 2/20/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
4260 Lê Thị Ngọc Trưng 7/12/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
4261 Trương Huỳnh Quảng Nam 9/4/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
4262 Trương Huỳnh Quảng Nam 9/4/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
4263 Lê Thị Hằng 12/27/1989 KT-TC-NH Cà Mau
4264 Nguyễn Phương Tiền Giang 11/18/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4265 Mai Thị Tuyết Nga 7/21/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4266 Nguyễn Ngọc Hoàng 9/2/1991 KT-TC-NH Đăk Lắc
4267 Nguyễn Ngọc Hoàng 9/2/1991 KT-TC-NH Đăk Lắc

118
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4268 Nguyễn Lê Kiều Thảo 1/8/1991 KT-TC-NH Tp.HCM


4269 Nguyễn Thị Kim Thoa 10/11/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4270 Trần Thị Đoan Trang 10/20/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4271 Nguyễn Mai Chi 9/24/1991 KT-TC-NH Gia Lai
4272 Nguyễn Trí Hậu 5/13/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4273 Nguyễn Trí Hậu 5/13/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4274 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 9/19/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4275 Nguyễn Thùy Dung 7/2/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4276 Đặng Thị Phương Thảo 2/10/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
4277 Lữ Cơ Trung 6/26/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
4278 Lữ Cơ Trung 6/26/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
4279 Nguyễn Thị Hương Giang 11/25/1990 KT-TC-NH Bến Tre
4280 Lê Thị Bích Phượng 6/26/1990 KT-TC-NH Quảng Nam
4281 Huỳnh Phương Thảo 7/19/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4282 Nguyễn Thị Bé Tư 6/27/1991 KT-TC-NH Long An
4283 Phạm Thị Thùy Tuyên 8/2/1991 KT-TC-NH Long An
4284 Trần Lê Anh Thư 3/13/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

119
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4285 Ngô Thị Kiều Diễm 11/7/1991 KT-TC-NH Bình Định


4286 Võ Thị Thắm 6/6/1991 KT-TC-NH Gia Lai
4287 Mìu Thị Bích Phượng 7/16/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
4288 Trần Thị Thủy Tiên 12/9/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4289 Đỗ Huỳnh Hồng Lý 8/15/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
4290 Ngô Thị Kim Chi 3/10/1991 KT-TC-NH Long An
4291 Phạm Thị Nhung 12/15/1989 KT-TC-NH Bến Tre
4292 Nguyễn Thị Ngọc Báu 5/4/1990 KT-TC-NH Khánh Hòa
4293 Đặng Thị Cẩm Tiên 1/13/1991 KT-TC-NH Long An
4294 Hà Chiến Thắng 2/25/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
4295 Hà Chiến Thắng 2/25/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
4296 Ra Nai K'Trang 8/29/1989 KT-TC-NH Lâm Đồng
4297 Nguyễn Thái Ngân 1/1/1990 KT-TC-NH Tây Ninh
4298 Trần Thị Tuyết Ngọc 1/16/1991 KT-TC-NH
4299 Nguyễn Thị Hà Giang 6/30/1991 KT-TC-NH Nghệ An
4300 Phạm Hoàng Dư 5/19/1990 KT-TC-NH Long An
4301 Phạm Hoàng Dư 5/19/1990 KT-TC-NH Long An

120
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4302 Nguyễn Thị Trinh 6/29/1991 KT-TC-NH Đồng Nai


4303 Trần Trúc Hà 7/3/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4304 Đào Thị uyển Nhi 9/1/1990 KT-TC-NH Gia Lai
4305 Phạm Thị Hồng Hạnh 9/25/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
4306 Ngô Thị Kim Ngọc 6/28/1989 KT-TC-NH Tp.HCM
4307 Nguyễn Trung Tín 4/20/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng
4308 Nguyễn Trung Tín 4/20/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng
4309 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 4/4/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4310 Huỳnh Anh Thư 1/20/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
4311 Nguyễn Thị Thanh Hằng 6/11/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4312 Huỳnh Thị Hồng Kim 12/16/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4313 Nguyễn Thị Thanh Thủy 7/5/1990 KT-TC-NH Long An
4314 Lê Minh Trí 2/27/1991 KT-TC-NH Cà Mau
4315 Lê Minh Trí 2/27/1991 KT-TC-NH Cà Mau
4316 Lê Thị Thu Thủy 6/6/1990 KT-TC-NH
4317 Đoàn Thị Miền 6/11/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi
4318 Trần Minh Toàn 1991 KT-TC-NH Tiền Giang

121
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4319 Trần Minh Toàn 1991 KT-TC-NH Tiền Giang


4320 Trần Bá Minh 9/5/1990 KT-TC-NH Vĩnh Phúc
4321 Trần Bá Minh 9/5/1990 KT-TC-NH Vĩnh Phúc
4322 Đinh Thị Dung Vy 9/29/1991 KT-TC-NH Đăk Lắc
4323 Nguyễn Thị Mỹ Hà 5/15/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4324 Phạm Ngọc Trường Duy 4/17/1991 KT-TC-NH Phú Yên
4325 Phạm Ngọc Trường Duy 4/17/1991 KT-TC-NH Phú Yên
4326 Nguyễn Hà Thúy Vy 8/26/1991 KT-TC-NH Phú Yên
4327 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 3/26/1991 KT-TC-NH Long An
4328 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1/15/1991 KT-TC-NH Long An
4329 Đặng Thị Linh 8/20/1991 KT-TC-NH Bình Định
4330 Phạm Vĩnh Khánh 9/29/1990 KT-TC-NH Trà Vinh
4331 Phạm Vĩnh Khánh 9/29/1990 KT-TC-NH Trà Vinh
4332 Nguyễn Vụ Hoài Ngân 5/19/1991 KT-TC-NH Bình Định
4333 Đỗ Thị Bích 1/6/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
4334 Trần Thiện Đoan Trang 10/8/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
4335 Phạm Thị Liên Thảo 6/18/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

122
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4336 Lê Thị Thu 2/1/1990 KT-TC-NH Đồng Tháp


4337 Ngô Thị Thanh Thúy 8/2/1991 KT-TC-NH
4338 Cao Văn Đại 10/25/1988 CK-XD Đồng Tháp
4339 Nguyễn Tấn Đạt 9/19/1991 CK-XD Ninh Thuận
4340 Nguyễn Đình Quang 11/22/1991 CK-XD Nghệ An
4341 Nguyễn Phú Kiệt 9/22/1991 CK-XD Tp.HCM
4342 Phan Hữu Duy 7/11/1991 CK-XD Bến Tre
4343 Nguyễn Hữu Tùng 7/3/1991 CK-XD Tp.HCM
4344 Võ Thanh Tùng 10/2/1990 CK-XD Bạc Liêu
4345 Nguyễn Hoàng Giang 6/24/1990 CK-XD Ninh Thuận
4346 Nguyễn Hoàng Giang 6/24/1990 CK-XD Ninh Thuận
4347 Phạm Đức Nhật 6/5/1991 CK-XD Bình Thuận
4348 Phạm Đức Nhật 6/5/1991 CK-XD Bình Thuận
4349 Thiên Trung Chỉnh 3/29/1990 CK-XD Ninh Thuận
4350 Thiên Trung Chỉnh 3/29/1990 CK-XD Ninh Thuận
4351 Nguyễn Lộc Phú 4/27/1991 CK-XD Khánh Hòa
4352 Nguyễn Lộc Phú 4/27/1991 CK-XD Khánh Hòa

123
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4353 Trần Đình Chỉ 3/14/1991 CK-XD Khánh Hòa


4354 Trần Đình Chỉ 3/14/1991 CK-XD Khánh Hòa
4355 Phan Thành Quốc 9/2/1991 CK-XD Gia Lai
4356 Phan Thành Quốc 9/2/1991 CK-XD Gia Lai
4357 Quách Hải Hà 6/27/1991 CK-XD Bình Phước
4358 Quách Hải Hà 6/27/1991 CK-XD Bình Phước
4359 Võ Trường Giang 11/27/1989 CK-XD Tiền Giang
4360 Nguyễn Thanh Hùng 6/13/1991 CK-XD Long An
4361 Nguyễn Thanh Hùng 6/13/1991 CK-XD Long An
4362 Quan Cẩm Toàn 5/9/1991 CNTT Tp.HCM
4363 Quan Cẩm Toàn 5/9/1991 CNTT Tp.HCM
4364 Nguyễn Anh Quân 11/20/1991 CNTT BR-VT
4365 Nguyễn Anh Quân 11/20/1991 CNTT BR-VT
4366 Nguyễn Minh Khang 4/18/1990 CNTT Tp.HCM
4367 Nguyễn Minh Khang 4/18/1990 CNTT Tp.HCM
4368 Phan Thị Mỹ Duyên 11/30/1989 CNTT Đồng Tháp
4369 Lê Tường Quân 2/14/1990 CNTT Bến Tre

124
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4370 Lê Tường Quân 2/14/1990 CNTT Bến Tre


4371 Đàng Năng Thị Xuân Dậu 4/25/1988 CNTT Ninh Thuận
4372 Lý Quốc Hưng 8/28/1991 CNTT BR-VT
4373 Lý Quốc Hưng 8/28/1991 CNTT Đồng Tháp
4374 Nguyễn Danh 8/5/1991 CNTT Bình Định
4375 Nguyễn Danh 8/5/1991 CNTT Bình Định
4376 Đàm Quang Bình 4/1/1991 CNTT Lâm Đồng
4377 Nguyễn Đại Bảo 10/25/1991 CNTT Tp.HCM
4378 Lê Quí Tin 4/4/1991 CNTT Bình Định
4379 Nguyễn Văn Tèo 8/26/1991 CNTT Long An
4380 Nguyễn Vũ Phương Toàn 12/26/1991 CNTT Long An
4381 Phan Hoàng Nam 5/3/1991 CNTT Khánh Hòa
4382 Nguyễn Văn Công 11/5/1991 CNTT Quảng Ngãi
4383 Bành Kiến Hòa 8/26/1991 CNTT Tp.HCM
4384 Phạm Văn Toản 8/25/1990 CNTT Ninh Thuận
4385 Nguyễn Văn Truyển 8/14/1987 CNTT An Giang
4386 Âu Ban Lộc 1/31/1989 CNTT Khánh Hòa

125
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4387 Nguyễn Văn Hùng 9/2/1989 CNTT Đồng Nai


4388 Nguyễn Hùng Sơn 2/28/1990 CNTT
4389 Trang Hùng Tuân 9/19/1989 CNTT Tây Ninh
4390 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/16/1990 CNTT Vĩnh Long
4391 Phạm Ngọc Diễn 6/10/1990 CNTT Daklak
4392 Nguyễn Quốc Dũng 6/23/1990 CNTT Đồng Tháp
4393 Võ Ngọc Tài 6/7/1989 CNTT Tp.HCM
4394 Lương Thị Nguyệt 2/27/1990 CNTT Bình Định
4395 Nguyễn Đình Kiên 3/3/1990 CNTT Hải Phòng
4396 Phạm Thành Khoa 12/29/1988 CNTT Long An
4397 Văn Hoàng Vũ 12/5/1991 QTKD Tp.HCM
4398 Tống Cái Sứng 20/12/1990 QTKD Đồng Nai
4399 Tống Cái Sứng 20/12/1990 QTKD Đồng Nai
4400 Trương Thị Bích 11/11/1990 C4QT1 Lâm Đồng
4401 An Thị Hương 15/6/1988 C3QT3 Đồng Nai
4402 Trần Thị Thúy Kiều 24/8/1988 C3QT3 Đồng Tháp
4403 Đỗ Thị Thùy Trang 12/11/1989 C4QT1 Đồng Nai

126
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4404 Lê Đình Yên 10/9/1985 QTKD Thanh Hóa


4405 Lê Đình Yên 10/9/1985 QTKD Thanh Hóa
4406 Đặng Sỹ Quỳnh 27/4/1990 QTKD Lâm Đồng
4407 Đặng Sỹ Quỳnh 27/4/1990 QTKD Lâm Đồng
4408 Lê Thị Dung 20/7/1991 QTKD Long An
4409 Nguyễn Hoàng Hải 20/5/1990 QTKD Lâm Đồng
4410 Nguyễn Hoàng Hải 20/5/1990 QTKD Lâm Đồng
4411 Nguyễn Thị Uyên Trâm 2/1/1991 QTKD Lâm Đồng
4412 Trần Liên Hương 10/5/1991 QTKD Bạc Liêu
4413 Nguyễn Tín 30/3/1991 QTKD Ninh Thuận
4414 Nguyễn Tín 30/3/1991 QTKD Ninh Thuận
4415 Nguyễn Hoa Đình 7/1/1991 QTKD An Giang
4416 Thái Văn Lợi 4/1/1989 QTKD Bạc Liêu
4417 Thái Văn Lợi 4/1/1989 QTKD Bạc Liêu
4418 Lê Thị Thùy Trang 20/4/1991 QTKD Tây Ninh
4419 Nguyễn Thị Thu Thảo 13/3/1991 QTKD Bình Định
4420 Nguyễn Thị Thanh Trúc 30/5/1991 QTKD Bến Tre

127
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4421 Hồ Tâm Nhi 2/5/1990 QTKD Tp.HCM


4422 Lê Hồng Trang 7/12/1991 QTKD Tây Ninh
4423 Hàng Ngọc Yến 10/7/1990 QTKD Ninh Thuận
4424 Lương Thị Thu Vàng 12/1/1991 QTKD Phú Yên
4425 Lìu Quốc Cường 12/26/1991 CNSH Tp.HCM
4426 Võ Hoàng Lâm Tùng 1/23/1991 CNSH Bến Tre
4427 Phạm Thị Thủy 12/8/1989 CNSH Nam Định
4428 Trần Hải Minh 1/3/1990 CNSH Tp.HCM
4429 Phan Thị Thu Hương 9/28/1987 CNSH Tp.HCM
4430 Nông Thị Thùy Linh 2/27/1988 CNSH Tp.HCM
4431 Trần Thị Thu Vân 1/24/1991 CNSH Long An
4432 Chu Lê Diệu Khuyên 5/16/1987 CNSH Nghệ An
4433 Hà Thị Lanh 9/15/1988 CNSH Hưng Yên
4434 Ngô Thị Thỏa 4/14/1988 CNSH Ninh Thuận
4435 Nguyễn Thị Khôn 2/9/1990 CNSH Đồng Tháp
4436 Phạm Bảo Trung 6/10/1988 CNSH Long An
4437 Phạm Bảo Trung 6/10/1988 CNSH Long An

128
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4438 Lâm Nguyễn Hoàng Tùng 8/17/1990 CNSH Kiên Giang


4439 Nguyễn Thị Kim Ngân 3/18/1989 CNSH Bến Tre
4440 Dương Thị Minh Thuận 10/17/1987 CNSH Bến Tre
4441 Đỗ Nguyễn Anh Thư 11/16/1988 CNSH Long An
4442 Võ Thị Kim Hồng 3/15/1990 CNSH Bình Thuận
4443 La Thị Hoàng Vân 11/3/1990 CNSH Tp.HCM
4444 Lê Trương Mỹ Tiên 8/19/1989 CNSH Đồng Tháp
4445 Nguyễn Thị Thanh Thủy 8/9/1990 CNSH Lâm Đồng
4446 Võ Khắc Hòa 10/7/1991 Đ-ĐT Tp.HCM
4447 Bùi Lê Thái Bảo 12/17/1988 Đ-ĐT Tp.HCM
4448 Nguyễn Văn Quyển 1/16/1991 Đ-ĐT Tiền Giang
4449 Lê Quốc Trưởng 4/20/1991 Đ-ĐT Long An
4450 Lê Trường Sơn 3/10/1990 Đ-ĐT Đồng Tháp
4451 Ngô Hữu Nghị 4/15/1991 Đ-ĐT Đồng Tháp
4452 Huỳnh Thanh Sang 7/25/1991 Đ-ĐT Long An
4453 Huỳnh Thanh Sang 7/25/1991 Đ-ĐT Long An
4454 Quách Hiếu Huy 4/15/1991 Đ-ĐT Cà Mau

129
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4455 Quách Hiếu Huy 4/15/1991 Đ-ĐT Cà Mau


4456 Sắn Hiếu Đức 9/25/1989 Đ-ĐT Bình Phước
4457 Sắn Hiếu Đức 9/25/1989 Đ-ĐT Bình Phước
4458 26-Sep Tạ Kim Thành 3/6/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4459 Phạm Trần Phương Hằng 8/20/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4460 Đoàn Thị Tố Hương 7/25/1991 KT-TC-NH Quảng Bình
4461 Dương Thị Thanh 6/10/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng
4462 Nguyễn Ngọc Tùng 3/12/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
4463 Nguyễn Ngọc Tùng 3/12/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
4464 Nguyễn Tân 11/24/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4465 Nguyễn Tân 11/24/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4466 Phạm Văn Nam 11/23/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
4467 Nguyễn Thị Kim Hương 7/26/1990 KT-TC-NH Daklak
4468 Dương Minh Khoa 12/23/1991 KT-TC-NH An Giang
4469 Nguyễn Thị Lệ Thân 8/6/1991 KT-TC-NH Bình Định
4470 Nguyễn Mạnh Hoàng 9/9/1991 KT-TC-NH Daklak
4471 Nguyễn Mạnh Hoàng 9/9/1991 KT-TC-NH Daklak

130
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4472 Trần Trung Nghĩa 11/14/1991 KT-TC-NH Bình Dương


4473 Nguyễn Thanh Sang 5/20/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
4474 Nguyễn Hữu Nguyên Lâm 11/16/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng
4475 Phạm Thị Thu Thảo 3/2/1991 KT-TC-NH Bình Phước
4476 Nguyễn Thị Phương Thảo 5/5/1990 KT-TC-NH Daklak
4477 Hồ Tuấn Nam 10/11/1990 KT-TC-NH Tp.HCM
4478 Nguyễn Hoàng Kim Ngân KT-TC-NH Tp.HCM
4479 Huỳnh Thị Kim Chung 12/27/1991 KT-TC-NH Kiên Giang
4480 Lê Thị Trúc Đào 12/15/1990 KT-TC-NH Long An
4481 Dương Thị Ngọc Huyền 6/20/1991 KT-TC-NH Gia Lai
4482 Nguyễn Đình Nhân 12/10/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
4483 Nguyễn Đình Nhân 12/10/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
4484 Trần Thị Bích Cẩm 4/6/1991 KT-TC-NH Bình Định
4485 Trần Quỳnh Tuyết Hương 8/24/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4486 Lê Anh Nhu 8/10/1990 KT-TC-NH Bình Thuận
4487 Lê Anh Nhu 8/10/1990 KT-TC-NH Bình Thuận
4488 Bùi Thị Kiều 12/25/1990 KT-TC-NH Đồng Nai

131
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4489 Phan Hoàng Minh 1/18/1991 KT-TC-NH Tp.HCM


4490 Ngô Thị Diễm 6/5/1991 KT-TC-NH BR-VT
4491 Hoàng Thị Mai 1/16/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4492 Đàm Lê Phương Trang 5/27/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4493 Lê Thị Hoàng Oanh 12/24/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4494 Trần Thị Hoa Hạ 12/25/1991 KT-TC-NH Bình Định
4495 Huỳnh Y Minh 2/16/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4496 Nguyễn Thị Diễm My 9/14/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4497 Huỳnh Thị Đông 2/20/1991 KT-TC-NH Bình Định
4498 Nguyễn Trường Giang 8/8/1991 KT-TC-NH Bình Dương
4499 Nguyễn Trường Giang 8/8/1991 KT-TC-NH Bình Dương
4500 Nguyễn Trần Tuyết Hạnh 2/20/1991 KT-TC-NH Gia Lai
4501 Hồ Thị Thùy Dương 3/28/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4502 Ngô Văn Pháp 8/3/1991 KT-TC-NH Nghệ An
4503 Ngô Văn Pháp 8/3/1991 KT-TC-NH Nghệ An
4504 Phạm Vỉnh Thọ 11/1/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4505 Phạm Vỉnh Thọ 11/1/1991 KT-TC-NH Bến Tre

132
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4506 Nguyễn Quang Minh Anh Quân 9/18/1991 KT-TC-NH Gia Lai
4507 Nguyễn Thị Thanh Tịnh 9/13/1991 KT-TC-NH Bình Phước
4508 Phan Thị Cẩm Hằng 3/19/1991 KT-TC-NH Vĩnh Long
4509 Nguyễn Văn Sinh 5/17/1991 KT-TC-NH Vũng Tàu
4510 Nguyễn Văn Sinh 5/17/1991 KT-TC-NH Vũng Tàu
4511 Đoàn Thị Kim Bình 12/1/1991 KT-TC-NH
4512 Nguyễn Hồng Ngọc Thúy 5/20/1991 KT-TC-NH Kiên Giang
4513 Nguyễn Phạm Tường Vy 5/26/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4514 Nguyễn Duy Quí 10/20/1991 KT-TC-NH Bình Định
4515 Nguyễn Duy Quí 10/20/1991 KT-TC-NH Bình Định
4516 Lê Thị Kim Phê 1/10/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4517 Nguyễn Hạ Bảo Quyên 3/23/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
4518 Đặng Thị Kiến Tuyến 11/29/1990 KT-TC-NH Tiền Giang
4519 Từ Thụy Xuân Diễm 3/16/1991 KT-TC-NH Vĩnh Long
4520 Lê Thị Tú Trinh 10/15/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4521 Đỗ Huỳnh Mai 5/17/1991 KT-TC-NH Long An
4522 Nguyễn Thị Thanh Thảo 6/13/1990 KT-TC-NH BR-VT

133
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4523 Nguyễn Phương Thảo 12/2/1991 KT-TC-NH Trà Vinh


4524 Đinh Thị Ánh 7/13/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4525 Mai Bá Huỳnh Long 9/14/1991 KT-TC-NH Long An
4526 Mai Bá Huỳnh Long 9/14/1991 KT-TC-NH Long An
4527 Huỳnh Trần Thị Trâm Thảo 7/9/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
4528 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 11/20/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng
4529 Phan Văn Bắc 9/19/1989 KT-TC-NH Bình Phước
4530 Phan Văn Bắc 9/19/1989 KT-TC-NH Bình Phước
4531 Huỳnh Thị Phượng 2/26/1990 KT-TC-NH Đồng Nai
4532 Lương Thị Thúy Hằng 4/1/1990 KT-TC-NH Đồng Nai
4533 Võ Thị Minh Hiền 6/27/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
4534 Nguyễn Thanh Duy 6/29/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi
4535 Lưu Xuân Thảo 2/17/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4536 Hoàng Khánh Chiến 5/2/1991 KT-TC-NH Daklak
4537 Hoàng Khánh Chiến 5/2/1991 KT-TC-NH Daklak
4538 Đoàn Thanh Trúc Như 6/12/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4539 Nguyễn Thị Như Huế 2/6/1991 KT-TC-NH DakLak

134
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4540 Đặng Thị Xuân Hiền 2/18/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận


4541 Trần Thị Lan Anh 11/4/1991 KT-TC-NH Bình Phước
4542 Trần Thị Tý Hồng 3/2/1990 KT-TC-NH Nha Trang
4543 Nguyễn Thị Thanh Duyên 6/20/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi
4544 Hà Thị Xuân 2/7/1991 KT-TC-NH Thanh Hóa
4545 Nguyễn Hoàng Ngọc Dung 10/10/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
4546 Phạm Thị Hồng Vân 12/14/1989 KT-TC-NH Bến Tre
4547 Lê Thị Huỳnh Như 6/20/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4548 Hàng Ngọc Chi 7/16/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4549 Trần Thị Quý 10/4/1991 KT-TC-NH Daklak
4550 Đồng Phước Hồng Thắm 2/27/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
4551 Phạm Thanh Tâm 11/12/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
4552 Trần Thị Tú Nguyên 10/22/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
4553 Nguyễn Nhựt Quang 9/4/1991 KT-TC-NH Sóc Trăng
4554 Nguyễn Minh Thuận 2/2/1991 KT-TC-NH Bình Định
4555 Nguyễn Minh Thuận 2/2/1991 KT-TC-NH Bình Định
4556 Trần Quế Anh 8/28/1991 KT-TC-NH Bến Tre

135
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4557 Vũ Vy Linh 5/5/1991 KT-TC-NH Bình Định


4558 Kiều Mỹ Xuyên 5/20/1990 KT-TC-NH Bến Tre
4559 Phan Tống Phương Chi 5/27/1990 KT-TC-NH Tiền Giang
4560 Nguyễn Thị Bích Thủy 8/10/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4561 Hồ Thị Mai 2/21/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4562 Lê Thị Cẩm Loan 10/13/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
4563 Huỳnh Phạm Phương Hồng 1/9/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4564 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1/2/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4565 Hoàng Vi Hạ 3/28/1991 KT-TC-NH Daklak
4566 Phạm Trần Mỹ Phượng 11/20/1989 KT-TC-NH Tiền Giang
4567 Hồ Thị Thu Trang 10/27/1991 KT-TC-NH Kiên Giang
4568 Cao Thị Ngọc Tuyết 2/3/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
4569 Phạm Thị Thu Hà 8/7/1991 KT-TC-NH Long An
4570 Phan Ngọc Hương 9/2/1991 KT-TC-NH Bình Định
4571 Võ Thị Giác 1/1/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4572 Lý Thị Kim Nương 12/15/1989 KT-TC-NH Long An
4573 Nguyễn Ngọc Thy 1/1/1987 KT-TC-NH Long An

136
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4574 Nguyễn Hữu Trọng 25/9/1990 KT-TC-NH Đồng Nai


4575 Nguyễn Hữu Trọng 25/9/1990 KT-TC-NH Đồng Nai
4576 Lê Thị Mai Phi 30/1/1991 KT-TC-NH Long An
4577 Trần Đức Hiếu 14/3/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4578 Trần Đức Hiếu 14/3/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4579 Hồ Thị Vĩ Hà 20/1/1991 KT-TC-NH Gia Lai
4580 Từ Thị Thủy 20/10/1990 KT-TC-NH Quảng Ngãi
4581 Đặng Đức Hiền 7/9/1991 KT-TC-NH Kiên Giang
4582 Đặng Đức Hiền 7/9/1991 KT-TC-NH Kiên Giang
4583 Nguyễn Thị Thùy Dung 23/6/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
4584 Phạm Thị Bích Ngọc 30/6/1991 KT-TC-NH ĐắkLắk
4585 Phạm Đăng Cường 31/7/1991 KT-TC-NH Kiên Giang
4586 Phạm Đăng Cường 31/7/1991 KT-TC-NH Kiên Giang
4587 Đỗ Thị Thu Năm 28/4/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi
4588 Nguyễn Ngọc Tuyển 7/6/1991 KT-TC-NH ĐắkLắk
4589 Nguyễn Ngọc Tuyển 7/6/1991 KT-TC-NH ĐắkLắk
4590 Khuất Hùng Hậu 13/12/1990 KT-TC-NH Bình Thuận

137
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4591 Khuất Hùng Hậu 13/12/1990 KT-TC-NH Bình Thuận


4592 Phan Thị Bích Vân 27/11/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
4593 Mai Thị Thanh Nhàn 20/7/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
4594 Trần Vũ Trung 20/11/1991 KT-TC-NH Binh Định
4595 Trần Vũ Trung 20/11/1991 KT-TC-NH Binh Định
4596 Nguyễn Quốc Triều 11/6/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4597 Nguyễn Quốc Triều 11/6/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4598 Phạm Đỗ Duy Tân 28/4/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
4599 Ngô Quỳnh Trúc Ly 20/4/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4600 Thi Nguyễn Hồng Thảo 16/10/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4601 Nguyễn Thị Minh Phượng 7/9/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4602 Quốc Thị Hoàng Yến 4/12/1990 KT-TC-NH ĐắkLắk
4603 Phạm Lê Diễm Phương 30/4/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
4604 Phan Thị Điệp 11/6/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận
4605 Đinh Thị Diễm 10/1/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4606 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 20/8/1990 KT-TC-NH Phú Yên
4607 Nguyễn Thị Hoa 15/9/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

138
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4608 Đậu Thị Sáu 10/7/1991 KT-TC-NH Nghệ An


4609 Trần Lý Kim Hoàng 18/8/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4610 Huỳnh Thị Tường 20/12/1991 KT-TC-NH Gia Lai
4611 Lê Thị Thu Trang 27/9/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4612 Lê Phan Thảo Ly 14/5/1990 KT-TC-NH Thừa Thiên Huế
4613 Phạm Nguyễn Quỳnh Nhi 23/5/1991 KT-TC-NH BR-VT
4614 Mai Thị Thúy Hằng 18/9/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4615 Lê Giám Định 10/4/1988 KT-TC-NH Cà Mau
4616 Lê Giám Định 10/4/1988 KT-TC-NH Cà Mau
4617 Trần Thị Yến Oanh 11/2/1990 KT-TC-NH Đồng Tháp
4618 Phan Thu Sang 1/7/1991 KT-TC-NH Long An
4619 Hà Thị Diễm Thi 2/4/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4620 Bành Thị Hiếu 24/6/1991 KT-TC-NH Binh Định
4621 Phan Vũ Nhật Linh 16/6/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4622 Phan Vũ Nhật Linh 16/6/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4623 Nguyễn Thị Ngọc Hà 20/11/1989 KT-TC-NH Kiên Giang
4624 Lê Quốc Lợi 20/2/1989 KT-TC-NH Kiên Giang

139
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4625 Lê Quốc Lợi 20/2/1989 KT-TC-NH Kiên Giang


4626 Trần Thị Ngọc Ái 19/2/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi
4627 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/11/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4628 Võ Thị Uyển Chi 15/8/1990 KT-TC-NH Đồng Nai
4629 Lê Thị Phương Liên 30/4/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4630 Trương Minh Thuận 18/10/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4631 Trương Minh Thuận 18/10/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4632 Võ Thị Ngọc Trang 13/2/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4633 Nguyễn Thị Ngọc Trang 18/10/1990 KT-TC-NH Tiền Giang
4634 Đinh Thị Bảo Trâm 21/4/1991 KT-TC-NH Phú Yên
4635 Nguyễn Thị Nga 15/10/1991 KT-TC-NH
4636 Bùi Thị Dịu 8/7/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4637 Trịnh Ngọc Khánh Trang 15/7/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4638 Văn Thị Kim Tiền 20/6/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4639 Đỗ Thị Như Quỳnh 10/5/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
4640 Phan Thị Thanh Hải 30/6/1990` KT-TC-NH Gia Lai
4641 Tăng Thị Hồng 16/6/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

140
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4642 Bùi Thị Huyền Trang 4/12/1991 KT-TC-NH Tp.HCM


4643 Võ Thị Trang Nghiêm 20/2/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng
4644 Huỳnh Thị Tuyết Ngân 28/12/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4645 Trần Thị Cẩm Châu 4/4/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi
4646 Nguyễn Thị Mỹ Hương 3/9/1991 KT-TC-NH Long An
4647 Phạm Thị Minh Úc 2/10/1991 KT-TC-NH ĐắkLắk
4648 Ngô Thị Diễm Tuyền 11/11/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4649 Phạm Vũ Huyền Trang 19/10/1990 KT-TC-NH Đồng Nai
4650 Phạm Quang Khương 25/12/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4651 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 18/1/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
4652 Bùi Thị Thanh Kiều 21/6/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4653 Lê Thị Bích Thì 15/3/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4654 Nguyễn Thị Phương An 9/11/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4655 Hồ Thị Vân 5/9/1991 KT-TC-NH ĐắkLắk
4656 Võ Thị Diễm 12/6/1991 KT-TC-NH Vũng Tàu
4657 Nguyễn Thị Lệ Thu 12/1/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
4658 Lê Trần Thị Mỹ Linh 24/11/1990 KT-TC-NH Đồng Nai

141
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4659 Bùi Thị Thanh Lam 29/7/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng


4660 Phan Thị Thu Thảo 22/8/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4661 Nguyễn Thị Thúy Hằng 3/3/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
4662 Lê Thị Tú Trinh 21/1/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4663 Bùi Thị Ngọc Phụng 1/1/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4664 Huỳnh Bé Diễm 12/4/1991 KT-TC-NH Long An
4665 Nguyễn Văn Tình 13/11/1991 KT-TC-NH Long An
4666 Nguyễn Thị Lê Trang 30/12/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4667 Trần Thị Bảo Yến 19/9/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4668 Nguyễn Thị Kim Liên 16/6/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi
4669 Trần Thị Minh Nhựt 22/2/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi
4670 Nguyễn Thị Ánh Diệu 18/8/1991 KT-TC-NH
4671 Hoàng Ngọc Thạch 26/6/1990 KT-TC-NH Tp.HCM
4672 Hoàng Ngọc Thạch 26/6/1990 KT-TC-NH Tp.HCM
4673 Trần Thị Trúc Linh 4/1/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4674 Bùi Nhã Thư 18/10/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4675 Huỳnh Tiến Quốc 24/8/1991 KT-TC-NH Đắk Nông

142
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4676 Huỳnh Tiến Quốc 24/8/1991 KT-TC-NH Đắk Nông


4677 Lý Trương Anh Thư 29/6/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4678 Nguyễn Thị Ny Na 27/11/1988 KT-TC-NH Vũng Tàu
4679 Nguyễn Thị Hoài 22/10/1991 KT-TC-NH
4680 Nguyễn Trí Hà Mi 3/2/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận
4681 Tạ Thị Diễm My 20/10/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi
4682 Nguyễn Thị Cẩm Vân 20/9/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4683 Nguyễn Thị Thúy Hằng 19/5/1991 KT-TC-NH Quảng Bình
4684 Lê Thị Minh Nguyệt 13/7/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4685 Huỳnh Khánh Vân 14/8/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4686 Mai Thị Hoa 30/7/1990 KT-TC-NH Đắk Nông
4687 Lê Cao Phúc 27/8/1991 KT-TC-NH Binh Định
4688 Lê Cao Phúc 27/8/1991 KT-TC-NH Binh Định
4689 Nguyễn Diễm Ngọc 22/1/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4690 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 23/11/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4691 Kiều Thị Ly 24/7/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi
4692 Võ Thị Thanh Dung 1/12/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

143
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4693 Bùi Thị Huyền Trâm 7/7/1991 KT-TC-NH ĐắkLắk


4694 Trần Phú 19/8/1991 KT-TC-NH ĐắkLắk
4695 Trần Phú 19/8/1991 KT-TC-NH ĐắkLắk
4696 Lương Thị Quế Châu 20/7/1991 KT-TC-NH Bình Thuận
4697 Trần Thị Trúc Giang 11/12/1991 KT-TC-NH Trà Vinh
4698 Nguyễn Thị Hồng Thắm 17/8/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4699 Lê Hồng Tới 9/16/1990 CNSH Thanh Hóa
4700 Lê Hồng Tới 9/16/1990 CNSH Thanh Hóa
4701 Châu Ngọc Huyền Trân 10/1/1989 CNSH Bạc Liêu
4702 Phạm Trấn Minh Thùy 1/21/1988 CNSH Bến Tre
4703 Châu Thị Nể 5/15/1991 CNSH Ninh Thuận
4704 Phan Ngọc Đang Em 12/8/1989 CNSH Sóc Trăng
4705 Đặng Hữu Trọng 5/26/1991 CNSH Đồng Tháp
4706 Lý Minh Hùng 10/31/1990 CNSH Tp.HCM
4707 Nguyễn Thị Luyến 10/12/1991 CNSH Thái Binh
4708 Phan Thị Thanh Tâm 2/19/1991 CNSH Bình Định
4709 Nguyễn Hà Thị Ngọc Hân 12/31/1991 CNSH Long An

144
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4710 Dương Xuân Khoánh 5/24/1990 CNSH Đồng Tháp


4711 Dương Xuân Khoánh 5/24/1990 CNSH Đồng Tháp
4712 Nguyễn Hoàng Em 3/29/1991 CNSH Long An
4713 Nguyễn Hoàng Em 3/29/1991 CNSH Long An
4714 Huỳnh Thị Nguyệt 1/1/1989 CNSH Quảng Ngãi
4715 Nguyễn Thành Phát 2/16/1991 CNSH Tp.HCM
4716 Nguyễn Văn Ngọ 2/20/1990 CNSH Lâm Đồng
4717 Nguyễn Lưu Thị Tuyết Mai 11/21/1991 CNSH Vĩnh Long
4718 Phan Trường Giang 4/20/1991 CNSH Quảng Nam
4719 Mai Thị Anh Hiền 2/5/1991 CNSH Bến Tre
4720 Cao Lê Cẩm Bình 6/20/1991 CNSH Long An
4721 Nguyễn Phạm Bích Ngân 12/5/1991 CNSH Lâm Đồng
4722 Nguyễn Thị Thúy Vi 8/10/1991 CNSH Long An
4723 Mai Như Thủy 9/27/1990 CNSH Tp.HCM
4724 Hoàng Thị Hồng Phước 2/27/1990 CNSH Lâm Đồng
4725 Vũ Thị Thanh Hoài 1/1/1990 CNSH Cần Thơ
4726 Nguyễn Nữ Trầm My 12/16/1989 CNSH Ninh Thuận

145
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4727 Hoàng Hữu Quốc Việt 8/26/1991 CNSH Đồng Nai


4728 Nguyễn Thị Hương 10/16/1989 CNSH Bình Thuận
4729 Nguyễn Thị Anh Thư 8/10/1991 CNSH Tp.HCM
4730 Lê Ngô Hoàng Vũ 3/26/1990 CNSH Phú Yên
4731 Lê Ngô Hoàng Vũ 3/26/1990 CNSH Phú Yên
4732 Bùi Quốc Trạng 8/6/1990 CNSH Bình Dương
4733 Võ Thị Thanh Tâm 7/15/1991 CNSH Đồng Nai
4734 Nguyễn Văn Nghĩa 10/18/1990 Đ- ĐT TP.HCM
4735 Nguyễn Văn Nghĩa 10/18/1990 Đ- ĐT TP.HCM
4736 Trần Bá Thông 2/8/1991 Đ- ĐT Bình Định
4737 Trần Bá Thông 2/8/1991 Đ- ĐT Bình Định
4738 Đỗ Như Bảo 3/1/1991 Đ- ĐT TP.HCM
4739 Đỗ Như Toàn 3/1/1991 Đ- ĐT TP.HCM
4740 Nguyễn Đức Vũ 4/7/1990 Đ- ĐT Bình Định
4741 Phan Hoàng Hải 8/29/1991 Đ- ĐT Ninh Thuận
4742 Trương Quốc Khánh 11/2/1991 Đ- ĐT Long An
4743 Nguyễn Văn Vịnh 7/27/1991 Đ- ĐT Tây Ninh

146
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4744 Nguyễn Văn Vịnh 7/27/1991 Đ- ĐT Tây Ninh


4745 Nguyễn Minh Sơn 4/10/1991 Đ- ĐT TP.HCM
4746 Nguyễn Minh Sơn 4/10/1991 Đ- ĐT TP.HCM
4747 Nguyễn Bá Thiện 8/20/1991 Đ- ĐT Vĩnh Long
4748 Nguyễn Bá Thiện 8/20/1991 Đ- ĐT Vĩnh Long
4749 Lưu Quốc Tuấn 3/24/1991 Đ- ĐT Tiền Giang
4750 Lưu Quốc Tuấn 3/24/1991 Đ- ĐT Tiền Giang
4751 Nguyễn Đông Hà 5/22/1991 Đ- ĐT Vũng Liêm
4752 Phạm Thanh Vũ 3/1/1991 Đ- ĐT Bình Định
4753 Phạm Thanh Vũ 3/1/1991 Đ- ĐT Bình Định
4754 Nguyễn Xuân Việt 7/12/1991 Đ- ĐT Bình thuận
4755 Nguyễn Thanh Phong 4/20/1990 Đ- ĐT Tiền Giang
4756 Nguyễn Thanh Phong 4/20/1990 Đ- ĐT Tiền Giang
4757 Nguyễn Xuân Minh Nhựt 2/19/1989 Đ- ĐT TP.HCM
4758 Nguyễn Hoài Ân 11/24/1991 Đ- ĐT TP.HCM
4759 Lê Tấn Phát 8/7/1991 Đ- ĐT TP.HCM
4760 Trần Thanh Oai 2/26/1990 Đ- ĐT Hà Tĩnh

147
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4761 Trần Thanh Oai 2/26/1990 Đ- ĐT Hà Tĩnh


4762 Trần Minh Bảo 7/20/1991 Đ- ĐT Quãng Ngãi
4763 Trần Minh Bảo 7/20/1991 Đ- ĐT Quãng Ngãi
4764 29-Sep Nguyễn Hữu Nhân 4/30/1990 KT-TC-NH Đồng Tháp
4765 Nguyễn Hữu Nhân 4/30/1990 KT-TC-NH Đồng Tháp
4766 Đỗ Bá Lâm 12/10/1990 KT-TC-NH Bình Thuận
4767 Đỗ Bá Lâm 12/10/1990 KT-TC-NH Bình Thuận
4768 Nguyễn Hữu Trí 5/16/1989 KT-TC-NH Bình Định
4769 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 1/23/1990 KT-TC-NH
4770 Nguyễn Phan Huy Hoàng 8/18/1991 KT-TC-NH Bình Dương
4771 Nguyễn Phan Huy Hoàng 8/18/1991 KT-TC-NH Bình Dương
4772 Nguyễn Trọng Thái 11/19/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4773 Nguyễn Trọng Thái 11/19/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4774 Nguyễn Thành Vũ 3/24/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4775 Nguyễn Thành Vũ 3/24/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4776 Nguyễn Thị Thanh Mỹ 8/18/1991 KT-TC-NH
4777 Huỳnh Minh Đức 7/4/1991 KT-TC-NH BR-VT

148
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4778 Nguyễn Thị Lan Hương 12/28/1991 KT-TC-NH Bình Định


4779 Đoàn Thị Ngọc Kiều 12/5/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4780 Trần Thị Thanh Thủy 5/22/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi
4781 Lê Cảnh Thanh Phong 5/1/1990 KT-TC-NH BR-VT
4782 Lê Cảnh Thanh Phong 5/1/1990 KT-TC-NH BR-VT
4783 Nguyễn Thị Ngọc Trang 1/7/1989 KT-TC-NH Sóc Trăng
4784 Nguyễn Thị Thu Huyền 8/10/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4785 Phạm Thụy Phương Thảo 2/25/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4786 Lê Thị Hoài Hiệp 7/27/1991 KT-TC-NH Bình Định
4787 Đặng Thị Tố Quyên 10/10/1990 KT-TC-NH Kiên Giang
4788 Trần Cẩm Hồng 3/19/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4789 Bùi Thị Thủy Tiên 6/18/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4790 Nguyễn Thị Hồng Luyến 12/30/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
4791 Dương Văn Bôn 4/18/1991 KT-TC-NH DakLak
4792 Dương Văn Bôn 4/18/1991 KT-TC-NH DakLak
4793 Nguyễn Minh Bằng 12/19/1990 KT-TC-NH Long An
4794 Nguyễn Minh Bằng 12/19/1990 KT-TC-NH Long An

149
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4795 Bùi Thị Ngọt 2/17/1989 KT-TC-NH Quảng Ngãi


4796 Trần Ngọc Hoàng Kim 9/14/1990 KT-TC-NH Cần Thơ
4797 Nguyễn Thúy Ngân 6/4/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng
4798 Cao Đức Huy 10/31/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4799 Nguyễn Công Khang 10/10/1991 KT-TC-NH Bắc Ninh
4800 Nguyễn Minh Hòa 5/25/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4801 Nguyễn Duy Khánh 5/21/1990 KT-TC-NH Bình Dương
4802 Ngô Đại Hải 7/20/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4803 Nguyễn Hữu Dương 4/8/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
4804 Nguyễn Bảo Thiên 9/7/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi
4805 Nguyễn Phát Đạt 1/25/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4806 Lê Vô Va 8/20/1991 KT-TC-NH Bình Định
4807 Nguyễn Công Đông 5/20/1991 KT-TC-NH DakLak
4808 Phạm Thành Nguyên 1/1/1991 KT-TC-NH Kiên Giang
4809 Lê Tiến Dũng 6/7/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
4810 Phạm Huỳnh Thiên Phúc 1/1/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4811 Lê Trọng Tuấn 10/21/1990 KT-TC-NH DakLak

150
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4812 Lương Đức Sinh 8/8/1991 KT-TC-NH DakLak


4813 Lê Việt Toàn 10/3/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4814 Hoàng Xuân Chính 3/29/1990 KT-TC-NH DakLak
4815 Nguyễn Đăng Khoa 2/3/1991 KT-TC-NH Bình Đinh
4816 Nguyễn Châu Quang Huy 3/15/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4817 Đào Xuân Hùng 11/12/1991 KT-TC-NH Phú Yên
4818 Võ Tấn Đạt 8/14/1991 KT-TC-NH Long An
4819 Hồ Thị Thúy Huỳnh 8/24/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
4820 Huỳnh Bích Linh 3/5/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4821 Đỗ Hoàng Trung 1/27/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4822 Đỗ Hoàng Trung 1/27/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
4823 Võ Thị Mỹ Chỉ 6/9/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4824 Lê Thị Ngọc Huyền 6/29/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
4825 Nguyễn Thị Thùy Dung 6/23/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4826 Lê Ngọc Kim Trang 4/27/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4827 Lê Thị Ánh Tuyết 11/8/1991 KT-TC-NH Bình Định
4828 Lê Thị Quỳnh Mai 3/4/1991 KT-TC-NH Cần Thơ

151
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4829 Bùi Thị Ngọc 10/26/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi


4830 Trần Lê Văn 6/25/1989 KT-TC-NH Phú Yên
4831 Trần Lê Văn 6/25/1989 KT-TC-NH Phú Yên
4832 Trần Thị Bích Vân 3/20/1991 KT-TC-NH BR-VT
4833 Trần Thị Bích Phượng 8/30/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
4834 Trần Thị Thùy Trang 12/2/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
4835 Huỳnh Thị Trường Nhi 7/9/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
4836 Trần Thị Hoàng Dung 1/31/1989 KT-TC-NH Bình Phước
4837 Ngô Thị Kim Miên 10/20/1990 KT-TC-NH Bình Phước
4838 Lê Thị Hằng 11/17/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
4839 Hồ Nguyễn Mỹ Dung 7/20/1992 KT-TC-NH DakLak
4840 Hứa Kim Nữ 1/29/1990 KT-TC-NH Cà Mau
4841 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 5/21/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4842 Nguyễn Thị Bình 8/27/1990 KT-TC-NH Đồng Nai
4843 Trần Tuấn Anh 6/14/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
4844 Nguyễn Thị Kim Ngân 2/18/1990 KT-TC-NH Đồng Tháp
4845 Dương Thị Mỹ Duyên 7/12/1990 KT-TC-NH Đồng Tháp

152
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4846 Nguyễn Thị Bích Huyền 7/2/1990 KT-TC-NH Tiền Giang


4847 Huỳnh Đức Tài 9/9/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4848 Lê Thị Xuân 5/10/1990 KT-TC-NH Quảng Ngãi
4849 Lê Thị Phúc Hiền 8/15/1989 KT-TC-NH Bình Thuận
4850 Phan Thị Thiên Phụng 9/30/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi
4851 Hà Đình Tân 2/10/1991 KT-TC-NH DakNong
4852 Đỗ Thị Cuộc 3/20/1991 KT-TC-NH
4853 Phan Thị Thanh Huyền 2/12/1991 KT-TC-NH Bình Định
4854 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 7/26/1991 KT-TC-NH Bình Định
4855 Trần Thị Mỹ Xuân 5/29/1991 KT-TC-NH Bình Định
4856 Trần Thị Thúy 7/25/1991 KT-TC-NH Bình Định
4857 Đỗ Thùy Trang 6/28/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4858 Nguyễn Thị Thơ 8/24/1990 KT-TC-NH Tiền Giang
4859 Nguyễn Thái Bình 12/24/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
4860 Nguyễn Thái Bình 12/24/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
4861 Châu Thanh Dung 8/20/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4862 Mai Kim Oanh 7/5/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

153
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4863 Huỳnh Trọng Tín 2/13/1991 KT-TC-NH Tp.HCM


4864 Huỳnh Thị Hồng Trang 1/6/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4865 Trần Thị Hoa 5/23/1991 KT-TC-NH DakNong
4866 Phan Thị Cẩm Vân 7/22/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
4867 Hoàng Thị Quỳnh 2/17/1991 KT-TC-NH DakNong
4868 Bùi Thị Minh Dung 3/3/1991 KT-TC-NH Phú Yên
4869 Đặng Hoàng Vy 8/17/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
4870 Phạm Đoàn Nhật Trường 9/20/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4871 Phạm Đoàn Nhật Trường 9/20/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4872 Lý Ngọc Dung 1/26/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
4873 Hồ Thị Dung 1/7/1991 KT-TC-NH Phú Yên
4874 Nguyễn Đức Vũ 6/16/1990 KT-TC-NH BR-VT
4875 Nguyễn Văn Lý 2/25/1990 CNTT Quảng Ngãi
4876 Ninh Quốc Cường 9/2/1990 CNTT Nghệ An
4877 Đào Văn Hải 2/10/1987 CNTT BR-VT
4878 Nguyễn Viết Hùng 4/20/1987 CNTT Kon Tum
4879 Tải Thị Thu Hà 9/10/1991 CNTT

154
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4880 Lê Quốc Hoàn 10/4/1990 CNTT DakLak


4881 Đào Văn Truyền 7/9/1991 CNTT Lâm Đồng
4882 Đào Văn Truyền 7/9/1991 CNTT Lâm Đồng
4883 Phạm Quốc Bảo 7/21/1990 CNTT Long An
4884 Phạm Quốc Bảo 7/21/1990 CNTT Long An
4885 Phan Chí Nguyên 1991 CNTT Đồng Tháp
4886 Lê Văn Sử 10/15/1990 CNTT Thanh Hóa
4887 Lê Văn Sử 10/15/1990 CNTT Thanh Hóa
4888 Lê Nam Thi 9/30/1991 CNTT Tp.HCM
4889 Nguyễn Trương Quang Huy 9/4/1991 CNTT Tp.HCM
4890 Trần Minh Thành 6/19/1991 CNTT Tp.HCM
4891 Nguyễn Hữu Trọng CNTT Gia Lai
4892 Hoàng Thị Sinh 12/2/1991 CNTT Bình Thuận
4893 Nghiêm Phú Luân 9/11/1990 CNTT Tp.HCM
4894 Trương Đình Lập 1991 CNTT Daklak
4895 Trương Đình Lập 1991 CNTT Daklak
4896 Nguyễn Huy Hoàng 8/12/1991 CNTT Tp.HCM

155
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4897 Nguyễn Huy Hoàng 8/12/1991 CNTT Tp.HCM


4898 Trần Hữu Việt 10/20/1990 CNTT DakLak
4899 Trần Hữu Việt 10/20/1990 CNTT DakLak
4900 Võ Hoàng Long 3/26/1991 CNTT Tp.HCM
4901 Võ Hoàng Long 3/26/1991 CNTT Tp.HCM
4902 Phan Tấn Lực 5/25/1991 CNTT Long An
4903 Nguyễn Viết Duy Hiếu 8/4/1991 CNTT Ninh Thuận
4904 Phạm Ngọc Huy 1/18/1991 CNTT Phú Yên
4905 Phạm Ngọc Huy 1/18/1991 CNTT Phú Yên
4906 Trần Tấn Phát 4/18/1991 CNTT Cần Giờ
4907 Trần Tấn Phát 4/18/1991 CNTT Cần Giờ
4908 Lê Tấn Thành 1/25/1990 CNTT Đồng Nai
4909 Lê Tấn Thành 1/25/1990 CNTT Đồng Nai
4910 Phan Văn Mẫn 11/19/1991 CNTT Tp.Huế
4911 Phan Văn Mẫn 11/19/1991 CNTT Tp.Huế
4912 Nguyễn Huy Cường 10/13/1989 CNTT Bến Tre
4913 Nguyễn Võ Quang Nhật 12/11/1991 CNTT Long An

156
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4914 Nguyễn Võ Quang Nhật 12/11/1991 CNTT Long An


4915 Nguyễn Tự Quang 4/13/1991 CNTT Bình Định
4916 Nguyễn Tự Quang 4/13/1991 CNTT Bình Định
4917 Nguyễn Ngọc Bình 2/1/1990 CNTT Quảng Ngãi
4918 Nguyễn Ngọc Bình 2/1/1990 CNTT Quảng Ngãi
4919 Đào Văn Hải 2/10/1987 CNTT Vũng Tàu
4920 Lê Khánh Hòa 12/25/1990 CNTT Khánh Hòa
4921 Nguyễn Hữu Trung 12/21/1991 CNTT Bình Định
4922 Nguyễn Hữu Trung 12/21/1991 CNTT Bình Định
4923 Vũ Nguyễn Thùy Phương 9/5/1991 CNTT
4924 Lê Thành Minh 5/2/1988 CNTT Tp.HCM
4925 Võ Dương Phi 12/9/1989 CNTT Nghệ An
4926 Võ Dương Phi 12/9/1989 CNTT Nghệ An
4927 Võ Tấn Lộc 1/13/1991 CNTT Tp.HCM
4928 Hoàng Ngọc Tùng 5/10/1991 CNTT Thanh Hóa
4929 Hoàng Ngọc Tùng 5/10/1991 CNTT Thanh Hóa
4930 Phạm Duy 4/13/1990 CNTT Đồng Nai

157
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4931 Phạm Duy 4/13/1990 CNTT Đồng Nai


4932 Võ Thành Thi 3/25/1991 CNTT Tiền Giang
4933 Võ Thành Thi 3/25/1991 CNTT Tiền Giang
4934 Trần Nhật Tuấn Vũ 7/20/1991 CNTT Tp.HCM
4935 Đoàn Hải Dương 1990 CNTT Đồng Tháp
4936 Đoàn Hải Dương 1990 CNTT Đồng Tháp
4937 Bùi Minh Đức 10/23/1991 CNTT Tp.HCM
4938 Huỳnh Khánh Đạt 11/7/1991 CNTT Tp.HCM
4939 Nguyễn Anh Tú 9/22/1990 CNTT Tây Ninh
4940 Huỳnh Lê Thanh 2/16/1988 CNTT Vĩnh Long
4941 Nguyễn Minh Nhật 12/8/1991 CNTT Tiền Giang
4942 Nguyễn Quang Thịnh 7/2/1990 CNTT Tp.HCM
4943 Nguyễn Quang Thịnh 7/2/1990 CNTT Tp.HCM
4944 29-Sep Nguyễn Thị Mỹ Năng 12/24/1991 KT-TC-NH Long An
4945 Phạm Thị Kim Lan 11/25/1989 KT-TC-NH Bến Tre
4946 Lê Hải Đăng 10/10/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4947 Lê Hải Đăng 10/10/1991 KT-TC-NH Bến Tre

158
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4948 Lê Thị Thu 5/5/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận


4949 Nguyễn Phạm Thiên Trang 6/8/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4950 Dương Phát Tài 9/12/1990 KT-TC-NH Tp.HCM
4951 Hồ Vĩnh Khương 1/24/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4952 Lê Thị Mai Linh 12/24/1991 KT-TC-NH DakLak
4953 Lê Văn Thống 8/26/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
4954 Võ Thị Kim Thoa 4/17/1991 KT-TC-NH
4955 Nguyễn Thị Hương Thủy 6/20/1990 KT-TC-NH Phú Yên
4956 Trần Trung Nhân 6/19/1990 KT-TC-NH DakLak
4957 Nguyễn Thị Mai 2/16/1990 KT-TC-NH Quảng Ngãi
4958 Nguyễn Thị Ngọc Lan Thanh 10/18/1991 KT-TC-NH Long An
4959 Lê Thị Huyền Trang 9/10/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận
4960 Lữ Ngọc Tuyết Trinh 7/12/1991 KT-TC-NH
4961 Võ Thị Triều Thương 12/15/1991 KT-TC-NH Bến Tre
4962 Trần Thị Tiến 5/17/1991 KT-TC-NH Bình Định
4963 Phan Thị Hồng 8/3/1991 KT-TC-NH Bình Định
4964 Võ Thị Thanh Thùy 12/11/1991 KT-TC-NH Long An

159
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4965 Phan Thị Kim Xuyến 6/30/1991 KT-TC-NH Long An


4966 Nguyễn Thị Mỹ Vinh 12/7/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi
4967 Dương Minh Sang 1/17/1988 KT-TC-NH Bến Tre
4968 Nguyễn Thị Ngân 8/29/1990 KT-TC-NH Long An
4969 Tài Nữ Phấn Hồng 3/28/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận
4970 Nguyễn Thị Mỹ Linh 4/24/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng
4971 Nguyễn Thị Ngọc 2/5/1991 KT-TC-NH Thanh Hóa
4972 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 7/12/1991 KT-TC-NH
4973 Nguyễn Thị Thanh Vân 5/16/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng
4974 Bùi Thị Thúy Hằng 12/19/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
4975 Phạm Thị Quỳnh Trâm 10/21/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận
4976 Phạm Hoàng Thống 4/28/1991 KT-TC-NH Vĩnh Long
4977 Phạm Hoàng Thống 4/28/1991 KT-TC-NH Vĩnh Long
4978 Ka Duyệt 1/20/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4979 Nguyễn Trần Mộng Linh 9/24/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
4980 Nguyễn Thái Thiên Trâm 7/17/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
4981 Vũ Văn Linh 11/28/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

160
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4982 Vũ Văn Linh 11/28/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng


4983 Nguyễn Thị Đào 10/20/1991 KT-TC-NH DakLak
4984 Giã Trường An 9/25/1990 KT-TC-NH Vĩnh Long
4985 Giã Trường An 9/25/1990 KT-TC-NH Vĩnh Long
4986 Nguyễn Thị Thu Thảo 4/6/1991 KT-TC-NH Bình Định
4987 Phạm Thị Ánh Hồng 3/5/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
4988 Trần Diễm Hường 2/20/1991 KT-TC-NH Cà Mau
4989 Lê Thị Như Anh 12/30/1991 KT-TC-NH
4990 Ngô Lê Hoàng Diệu 7/31/1990 KT-TC-NH Kon Tum
4991 Lê Thị Thương 1991 KT-TC-NH
4992 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 9/23/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
4993 Trịnh Thị Hiếu 10/26/1990 KT-TC-NH Tp.HCM
4994 Huỳnh Tấn Quyền 3/3/1990 KT-TC-NH BR-VT
4995 Huỳnh Tấn Quyền 3/3/1990 KT-TC-NH BR-VT
4996 Nguyễn Minh Thúy 7/26/1991 KT-TC-NH
4997 Tống Thị Thùy Trâm 12/25/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
4998 Nguyễn Hoàng Thông 9/20/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

161
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

4999 Nguyễn Hoàng Thông 9/20/1991 KT-TC-NH Tp.HCM


5000 Võ Thị Thanh Thảo 10/26/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
5001 Võ Thị Phúc 2/22/1990 KT-TC-NH DakLak
5002 Võ Thị Hoa 1/5/1990 KT-TC-NH Hà Tĩnh
5003 Đặng Cao Nhân 8/16/1990 KT-TC-NH Bến Tre
5004 Đặng Cao Nhân 8/16/1990 KT-TC-NH Bến Tre
5005 Nguyễn Phương Văn Nga 2/6/1991 KT-TC-NH Bến Tre
5006 Võ Thị Thảo 9/6/1990 KT-TC-NH Bình Định
5007 Phan Thu Hiền 10/26/1991 KT-TC-NH Bình Định
5008 Lý Dạ Thảo 6/27/1991 KT-TC-NH Đà Nẵng
5009 Phạm Quốc Hùng 9/15/1990 KT-TC-NH Gia Lai
5010 Trần Thị Thanh Tâm 12/31/1991 KT-TC-NH Bình Định
5011 Hỷ Quây Rin 3/10/1990 KT-TC-NH Đồng Nai
5012 Huỳnh Nhật Tân 1/2/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
5013 Phạm Thị Ngọc Tươi 4/30/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
5014 Phạm Thị Tố Nga 5/10/1991 KT-TC-NH Tây Ninh
5015 Đào Nguyễn Minh Thy 10/1/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

162
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5016 Nguyễn Thị Thúy Hằng 6/27/1991 KT-TC-NH Bến Tre


5017 Trịnh Thị Hảo 2/24/1991 KT-TC-NH Thanh Hóa
5018 Võ Thị Thu Trang 1/13/1990 KT-TC-NH Bình Phước
5019 Phạm Thị Phương Anh 3/24/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng
5020 Nguyễn Thị Mỹ Dung 5/11/1991 KT-TC-NH Cần Thơ
5021 Trần Ngọc Thảo Quyên 7/1/1991 KT-TC-NH Long An
5022 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 7/2/1990 KT-TC-NH Bình Định
5023 Đinh Thị Thanh Thảo 2/17/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
5024 Nguyễn Thị Thu Ngà 7/15/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi
5025 Nguyễn Huỳnh Trương Minh Nguyệt 10/6/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
5026 Bùi Thị Yến 7/13/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
5027 Trần Ngọc Minh 8/20/1991 KT-TC-NH Long An
5028 Trần Ngọc Minh 8/20/1991 KT-TC-NH Long An
5029 Nguyễn Thị Thu Hà 1/19/1989 KT-TC-NH DakNong
5030 Mai Thị Thanh Hà 6/19/1991 KT-TC-NH Long An
5031 Nguyễn Tuyết Nhung 9/14/1991 KT-TC-NH Long An
5032 Nguyễn Ngọc Hoàng Thái 9/9/1990 KT-TC-NH Khánh Hòa

163
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5033 Nguyễn Ngọc Hồng Thiên 9/9/1990 KT-TC-NH Khánh Hòa


5034 Đặng Thị Trang 6/30/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi
5035 Nguyễn Thị Thủy 11/21/1991 KT-TC-NH DakLak
5036 Nguyễn Thị Mai Thảo 11/10/1991 KT-TC-NH DakLak
5037 Bùi Mạnh Thắng 6/2/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
5038 Tạ Kim Thành 3/6/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
5039 Trần Thị Hoài Thương 10/9/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
5040 Ngô Trung Thành 8/24/1989 KT-TC-NH Lâm Đồng
5041 Ngô Trung Thành 8/24/1989 KT-TC-NH Lâm Đồng
5042 Trần Thị Xuân Thủ 4/24/1990 KT-TC-NH Quảng Ngãi
5043 Hoàng Thị Thu Sương 11/4/1991 KT-TC-NH Quảng Trị
5044 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 4/16/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
5045 Nguyễn Tùng Lâm 4/28/1990 KT-TC-NH Tp.HCM
5046 Nguyễn Tùng Lâm 4/28/1990 KT-TC-NH Tp.HCM
5047 Phan Thị Ngọc Ngân 4/21/1991 KT-TC-NH An Giang
5048 Đoàn Thị Hoa 3/22/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận
5049 Phan Thị Nhật Oanh 2/16/1990 KT-TC-NH DakLak

164
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5050 Nguyễn Thị Hoài Thu 9/18/1989 KT-TC-NH Đồng Nai


5051 Phan Thị Thu Trang 10/2/1991 KT-TC-NH Long An
5052 Bùi Lê Như Phượng 5/16/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp
5053 Phạm Thị Thùy Trang 6/29/1991 KT-TC-NH Gia Lai
5054 Võ Thúy Duy 9/22/1991 KT-TC-NH Bến Tre
5055 Hoàng Mỹ Trinh 11/18/1991 KT-TC-NH DakLak
5056 Thuận Thị Đào 9/12/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
5057 Nguyễn Thị Xuân Nga 10/29/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
5058 Nguyễn Thị Kim Oanh 2/24/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng
5059 Bùi Thị Sen 6/15/1991 KT-TC-NH
5060 Nguyễn Hồng Dưỡng 7/24/1991 KT-TC-NH Bình Định
5061 Nguyễn Hồng Dưỡng 7/24/1991 KT-TC-NH Bình Định
5062 Trần Hiền Minh 8/12/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
5063 4-Oct Phạm Thị Quỳnh Hương 8/13/1990 KT-TC-NH DakLak
5064 Nguyễn Thị Như Ý 3/30/1991 KT-TC-NH DakLak
5065 Nguyễn Thị Kim Thoa 4/11/1991 KT-TC-NH Gia Lai
5066 Huỳnh Thị Bích Như 7/16/1991 KT-TC-NH Long An

165
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5067 Nguyễn Hồng Dưỡng 7/24/1991 KT-TC-NH Bình Định


5068 Nguyễn Thị Khuyến 6/21/1990 KT-TC-NH Bình Định
5069 Trần Hoàng Phương Thảo 12/14/1991 KT-TC-NH Tiền Giang
5070 Phạm Thị Ngọc Hà 1/23/1991 KT-TC-NH Bình Định
5071 Nguyễn Thị Trang 8/10/1991 KT-TC-NH Đồng Nai
5072 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/2/1991 KT-TC-NH Long An
5073 Trần Hoàng Châu 5/20/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa
5074 Trần Thị Huỳnh Mai 7/28/1990 KT-TC-NH Long An
5075 Nguyễn Phi Long 12/24/1991 KT-TC-NH Tp.HCM
5076 Ngô Đặng Ngọc Xuân 4/28/1991 KT-TC-NH Bình Dương
5077 Hoàng Vũ Thị Tường Vân 7/9/1990 KT-TC-NH BR-VT
5078 Huỳnh Minh Tân 10/14/1989 KT-TC-NH Sóc Trăng
5079 Võ Thị Thảo 7/20/1991 KT-TC-NH
5080 Huỳnh Thị Ngọc Hân 9/29/1991 KT-TC-NH
5081 Lê Thị Kim Phương 10/22/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận
5082 Nguyễn Thị Kim Hồng 1/26/1991 KT-TC-NH
5083 10/5/2009 Nguyễn Văn Rõ 6/26/1987 C3SH4 An Giang

166
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5084 Quách Hùng 9/5/1988 C2VL1 TP.HCM


5085 Trần Quang Hiếu 12/24/1991 C5CNG Khánh Hoà
5086 Trần Quang Hiếu 12/24/1991 C5CNG Khánh Hoà
5087 Lê Thị Hồng Sa 4/23/1988 C3SH6 Bến Tre
5088 Nguyễn Thị Tâm Viễn 7/9/1990 C4SH4 Bình Thuận
5089 Nguyễn Văn Thạch 6/28/1988 C4VL1 Tây Ninh
5090 Võ Thị Mỹ Phương 10/27/1989 C3SH5 Cần Thơ
5091 Nguyễn Anh Khoa 3/22/1988 C3VL1 Đồng nai
5092 Đỗ Thị Lệ 9/26/1990 C4SH3 Bắc Giang
5093 Nguyễn Thuỵ Vi Vi 2/3/1988 C3SH2 Phú Yên
5094 Đặng Thị Kiều 6/12/1988 C3SH2 Thái Bình
5095 Lê Thị Ánh Hoàng 8/3/1989 C3SH5 Bình Thuận
5096 Nguyễn Vũ Bá 5/19/1989 C3SH1 Đồng Tháp
5097 Nguyễn Thành Cường 12/10/1990 C4SH4 Bình Thuận
5098 Lê Thị Ánh Nguyệt 7/24/1989 C3VL2 Phú Yên
5099 Võ Thị Phương Loan 6/17/1990 C4SH3 Bình Thuận
5100 Phạm Thái An 6/20/1990 C4SH1 Vĩnh Long

167
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5101 Võ Thị Cẩm Nhung 10/10/1989 C3SH5 Vĩnh Long


5102 Võ Chí Thuận 3/29/1991 C5CNG Bạc Liêu
5103 Võ Chí Thuận 3/29/1991 C5CNG Bạc Liêu
5104 Nguyễn Văn Mến 8/5/1991 C5CNG Long An
5105 Vũ Ngọc Hải 12/20/1990 C5CNG Đăklăk
5106 Vũ Ngọc Hải 12/20/1990 C5CNG Đăklăk
5107 Mai Xuân Quốc 9/3/1990 C4SH3 Ninh Thuận
5108 Mai Xuân Quốc 9/3/1990 C4SH3 Ninh Thuận
5109 Bùi Văn Mãi 4/16/1989 C3SH4 Quảng Ngãi
5110 Nguyễn Thị Trang 1989 C3SH3 Tây Ninh
5111 Lê Văn Hiếu 6/1/1978 C3SH4 Tây Ninh
5112 Lê Văn Hiếu 6/1/1978 C3SH4 Tây Ninh
5113 Nguyễn Thị Thảo 9/15/1988 C3SH5 Bình Định
5114 Vũ Trọng Phát 8/28/1989 C3SH4 Đăklăk
5115 Lê Thị Kiều Nga 2/1/1989 C3SH5 Bình Thuận
5116 Ngô Thị Thắm 3/10/1988 C4SH6 Bình Định
5117 Phạm Thị Mộng Tiên 6/28/1989 C3SH4 Tiền Giang

168
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5118 Nguyễn Văn Thuỳ 10/24/1989 C3VL2 Đăklăk


5119 Nguyễn Thị Tốt 8/31/1988 C3SH6 Ninh Thuận
5120 Trần Thị Thu Trang 3/23/1989 C3SH6 Long An
5121 Nguyễn Thị Hiền 10/18/1988 C3SH4 Đăklăk
5122 Tạ Thị Tuyết Mai 3/18/1991 C5CNG Cần Thơ
5123 Đặng Thị Thuý Tiên 7/2/1991 C5CNG Quảng Ngãi
5124 Võ Hồng Quân 1/30/1990 C4TH1 Tp.HCM
5125 Trương Huỳnh Ngọc Tân 8/20/1990 C4TH3 Tp.HCM
5126 Phạm Huỳnh Minh Nhựt 10/22/1989 C3TH2 Tiền Giang
5127 Thái Công Danh 2/2/1988 C2TH1 Bình Định
5128 Lương Công Đức 7/31/1988 C3TH6 Tp.HCM
5129 Vũ Thị Mộng Tuyền 4/5/1989 C3TH2 Tp.HCM
5130 Huỳnh Thanh Lý 11/14/1989 C3TH6 Quảng Ngãi
5131 Ngô Thị Thúy Diễm 10/18/1989 C3TH2 Gia Lai
5132 Ngô Thị Thúy Diễm 10/18/1989 C3TH2 Gia Lai
5133 Trương Quốc Yên 5/9/1990 C4TH3 Bạc Liêu
5134 Phạm Thị Nhung 9/9/1989 C3TH2 Nam Định

169
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5135 Phạm Thị Nhung 9/9/1989 C3TH2 Nam Định


5136 Lê Duy Luynh 12/13/1990 C4TH1 Tây Ninh
5137 Trần Duy Hiệp 12/16/1990 C4TH2 Cần Thơ
5138 Nguyễn Bảo Lộc 5/14/1989 C3TH4 Bình Thuận
5139 Nguyễn Đình Hiếu 3/14/1988 C3TH4 Lâm Đồng
5140 Mai Văn Thức 1/4/1989 C3TH6 Bình Thuận
5141 Nguyễn Thị Kiều Trang 5/15/1988 C3TH2 Đồng Nai
5142 Nguyễn Thị Kiều Trang 5/15/1988 C3TH2 Đồng Nai
5143 Nguyễn Dương Hải 2/28/1990 C4TH2 Phú Yên
5144 Nguyễn Tuấn Phát 11/17/1990 C4TH2 Tiền Giang
5145 Trần Xuân Tính 3/9/1988 C3TH5 Đồng Tháp
5146 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 9/30/1988 C3TH5 Bình Định
5147 Nguyễn Thị Ngọc Bích 6/26/1989 C3TH4 Đồng Nai
5148 Lê Văn Hưng 10/2/1988 C4TH4 Đồng Nai
5149 Dương Hoàng Oanh 2/15/1987 C3TH5 Đồng Nai
5150 Đoàn Văn Trung 5/4/1989 C3TH6 DakNong
5151 Cao Quốc Tài 11/27/1988 C3TH3 Tây Ninh

170
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5152 Hứa Thị Mỹ Hạnh 8/19/1989 C3TH6 Đồng Nai


5153 Nguyễn Văn Triệu 11/19/1989 C3TH5 Tiền Giang
5154 Đoàn Minh Thành 1989 C3TH5 Tiền Giang
5155 Châu Thị Phú Dinh 7/25/1987 C5CNG Ninh Thuận
5156 Nguyễn Quốc Dương 8/16/1991 C5CNG Vĩnh Long
5157 Nguyễn Quốc Dương 8/16/1991 C5CNG Vĩnh Long
5158 Dương Trọng Mỹ 10/10/1990 C5CNG Bình Định
5159 Dương Trọng Mỹ 10/10/1990 C5CNG Bình Định
5160 Nguyễn Lã Hoàng Nam 5/24/1991 C5CNG
5161 Huỳnh Bá Minh Hải 1/15/1991 C5CNG Tp.HCM
5162 Huỳnh Bá Minh Hải 1/15/1991 C5CNG Tp.HCM
5163 Trần Bá Duy 12/4/1991 C5KTE Bình Định
5164 Nguyễn Thanh Tâm 10/6/1990 C4DT3 Tp.HCM
5165 Nguyễn Minh Đoàn 6/5/1989 C4DT3 Long An
5166 Trần Đức Thắng 19/6/1989 C3TH3 Tp.HCM
5167 Nguyễn Trung Kiên 1/8/1987 C3CK1 Lâm Đồng
5168 Phan Trí Dũng 2/1/1984 CL08KT04 BR-VT
5169 Võ Ngọc Tuấn 24/2/1989 C3QT1 Tp.HCM

171
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5170 Thái Công Phú 10/2/1987 C3QT5 An Giang


5171 Vũ Thị Hường 30/11/1988 C3QT7 Bình Phước
5172 Lại Thị Như Quỳnh 6/4/1989 C3QT6 Lâm Đồng
5173 Nguyễn Thị Tú Anh 13/2/1991 C5KTE Đắk Nông
5174 Bùi Trọng Kiện 20/12/1991 Bình Định
5175 Bùi Trọng Kiện 20/12/1991 Bình Định
5176 Lê Thị Kim Thanh 7/12/1989 C4QT2 Tp.HCM
5177 Trần Thị Ngọc Giàu 20/7/1991 C5KTE Đồng Tháp
5178 Nguyễn Thanh Tùng C3QT1 Tây Ninh
5179 Gịp Thế Tiền 21/12/1991 C5KTE Đồng Nai
5180 Nguyễn Văn Thành 15/3/1990 C4QT3 Thanh Hóa
5181 Nguyễn Văn Thành 15/3/1990 C4QT3 Thanh Hóa
5182 Nguyễn Văn Thành 15/3/1990 C4QT3 Thanh Hóa
5183 Trần Chánh Mùi 4/7/1991 C5KTE
5184 Phạm Thị Lệ Hằng 25/9/1988 C2QT6 Long An
5185 Trần Việt Tuấn 13/1/1989 C3QT4 Tp.HCM
5186 Lê Thị Mỹ Châu 21/10/1990 C5KTE BR-VT
5187 Tô Thị Hồng Thái 26/5/1991 C5KTE Nghệ An
5188 Tô Thị Hồng Thái 26/5/1991 C5KTE Nghệ An
5189 Nguyễn Đình Phan Khánh 17/7/1989 C4QT1 Tiền Giang

172
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5190 Mai Thị Quỳnh Duyên 28/3/1991 C5KTE Quảng Ngãi


5191 Phạm Thị Hồng Vân 5/7/1989 C4VP1 Kon Tum
5192 Cao Thị Mẫu 5/1/1989 C3QT5 Lâm Đồng
5193 Nguyễn Thị Ngọc Hân 20/12/1988 C3QT5 Phú Yên
5194 Tăng Quý Nhi 22/6/1990 C4QT4 Tp.HCM
5195 Nguyễn Quốc Tú 25/6/1990 C4QT4 Tây Ninh
5196 Nguyễn Văn Quang 24/4/1988 C5KTE Đắk Lắk
5197 Đinh Phước Chung 5/11/1990 C5KTE Đồng Nai
5198 Nguyễn Cao Ngọc Thảo 29/5/1989 C3QT7 Tp.HCM
5199 Phan Thị Tường Vi 2/8/1988 C3QT2 Bến Tre
5200 Phạm Thúy Mai 11/5/1989 C3QT8 Tp.HCM
5201 Nguyễn Xuân Lai 18/1/1989 C3QT2 Long An
5202 Phạm Văn Nguyên 6/3/1991 C5KTE Đắk Lắk
5203 Dương Nhật Nguyên 26/6/1991 C5KTE BR-VT
5204 Bùi Thúy Vy 8/9/1989 C3QT3 Đồng Nai
5205 Bùi Trung Hiếu 14/5/1990 C4QT3 Tp.HCM
5206 Nguyễn Văn Danh 2/7/1989 C3QT4 Bình Định
5207 Trần Quốc Toản 6/9/1988 C3QT4 Lâm Đồng
5208 Phạm Thị Hồng Thảo 7/1/1988 C3QT1 Tiền Giang
5209 Nguyễn Hữu Hiếu 16/9/1990 C5KTE Tp.HCM

173
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5210 Võ Thị Thùy Trang 17/3/1988 C3QT8


5211 Nguyễn Hoàng Minh 20/4/1990 C4QT3 Bình Dương
5212 Nguyễn Hoàng Minh 20/4/1990 C4QT3 Bình Dương
5213 Huỳnh Thị Kiều Loan 16/4/1990 C5KTE Cần Thơ
5214 Trần Thanh Thi 23/5/1991 C5KTE Khánh Hòa
5215 Phạm Thị Thùy Ngân 9/5/1988 C3QT5 Tp.HCM
5216 Nguyễn Thị Mai 11/10/1991 C5KTE Kiên Giang
5217 Trần Văn Thắng 25/4/1989 C4QT4 Nam Định
5218 Trần Văn Thắng 25/4/1989 C4QT4 Nam Định
5219 Nguyễn Vũ Thọ 29/6/1991 C5KTE Khánh Hòa
5220 Ngô Văn Phú 29/8/1991 C5KTE Bình Thuận
5221 Ngô Văn Phú 29/8/1991 C5KTE Bình Thuận
5222 Lý Thị Thanh Kim Thoa 4/10/1991 C5KTE Ninh Thuận
5223 Dương Ngọc Thiện 27/6/1991 C5KTE Quảng Ngãi
5224 Lê Thị Thúy Kiều 12/3/1991 C5KTE Long An
5225 Trần Thị Thanh Bình 1/1/1990 C4QT4 Bình Dương
5226 Trương Thị Hoan 22/3/1990 C5KTE Ninh Thuận
5227 Võ Thị Thanh Ngân 15/2/1990 C5KTE Đắk Lắk
5228 Bùi Thanh Thủy 30/4/1991 C5KTE Lâm Đồng
5229 Trần Thị Thu Thanh 27/3/1991 C5KTE Ninh Thuận

174
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5230 Lê Thị Thanh Thúy 3/8/1991 C5KTE Bình Thuận


5231 Phạm Duy Linh 7/3/1991 C5KTE Tây Ninh
5232 Phạm Thị Thúy Phượng 25/7/1990 C5KTE Long An
5233 Trần Duy Khoa 29/12/1989 C5KTE Lâm Đồng
5234 Nguyễn Minh Trưởng 18/10/1989 C3QT2 Ninh Thuận
5235 Nguyễn Cao Thi 2/9/1991 C5KTE Sóc Trăng
5236 Ngô Đặng Phúc 30/9/1991 C5KTE Tp.HCM
5237 Hồ Thị Tuyền 11/5/1987 C3QT4 Bến Tre
5238 Nguyễn Thị Lệ Quyên 1/8/1989 C3QT2 Khánh Hòa
5239 Trần Thị Thảo Dung 5/4/1989 C3QT6 Quảng Ngãi
5240 Phan Văn Lân 26/2/1988 C4QT1 Quảng Ngãi
5241 Vương Huyền Trang 1/10/1989 C3QT3
5242 Hoàng Thị Diệu Hương 6/7/1989 C3QT8 BR-VT
5243 Lê Thị Tuyết Nhung 19/4/1988 C3QT2 Đồng Nai
5244 Nguyễn Thị Hồng Tiên 16/5/1989 C3QT2 Ninh Thuận
5245 Nguyễn Kiều Bích Trâm 29/8/1989 C3QT9 Bình Thuận
5246 Hô Thị Xuân Liên 3/12/1988 C3QT2 Bình Thuận
5247 Nguyễn Thị Bi 20/6/1988 C3QT2 BR-VT
5248 Lê Thị Hoa Mai 14/10/1989 C3QT1 BR-VT
5249 Trần Thị Yến Oanh 30/12/1987 C3QT5 Kiên Giang

175
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5250 Nguyễn Thị Mỹ Kim 16/9/1988 C3QT5 BR-VT


5251 Phạm Thị Kim Anh 21/11/1989 C3QT9 Tp.HCM
5252 Trần Thị Cẩm Duyên 12/7/1989 C3QT8 Kiên Giang
5253 Tống Đinh Minh Hằng 21/12/1989 C3QT1 Đà Lạt
5254 Trần Ngọc Thùy 1989 C3QT8 Bình Dương
5255 Nguyễn Thanh Tùng 15/6/1989 C3QT1 Tây Ninh
5256 Ngô Ngọc Mến 28/6/1986 C3QT1 Đồng Nai
5257 Nguyễn Minh Hiển 8/1/1989 C3QT2 An Giang
5258 Văn Hồng Vinh 5/8/1989 C5KTE Đồng Tháp
5259 Văn Hồng Vinh 5/8/1989 C5KTE Đồng Tháp
5260 Nguyễn Thị Kim Mai 23/5/1991 C5KTE Đắk Lắk
5261 Nguyễn Nguyên Ngọc 8/12/1991 Đắk Lắk
5262 Nguyễn Nguyên Ngọc 8/12/1991 Đắk Lắk
5263 Lê Thị Tình 13/5/1990 C4VP1 Thanh Hóa
5264 Đỗ Trần Nhật Ni 2/9/1990 Bình Thuận
5265 Lê Văn Trọng 26/8/1991 C5KTE Tp.HCM
5266 Lê Văn Bình 1980 C5KTE Quảng Trị
5267 Lê Văn Bình 1980 C5KTE Quảng Trị
5268 10/6/2009 Nguyễn Hoài Dũng 11/1/1989 C3DT3 Tp.HCM
5269 Vũ Minh Huân C4CK1 Tp.HCM

176
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5270 Phạm Ngọc Quí 12/7/1989 C4CK1 Tp.HCM


5271 Nguyễn Hữu Sáu 8/8/1985 CL08XD1 Thanh Hóa
5272 Trương Thành Du 10/6/1990 C4DT1 Quảng Ngãi
5273 Nguyễn Hữu Thao 10/16/1990 C5KTE Tp.HCM
5274 Tô Thanh Thiên 2/5/1990 C5CNG Tp.HCM
5275 Lê Vỹ 8/14/1990 C5CNG Tp.HCM
5276 Mai Xuân Hội 7/24/1990 C5KTE Tp.HCM
5277 Mai Xuân Hội 7/24/1990 C5KTE Tp.HCM
5278 Phạm Trọng Cương 4/20/1991 C5KTE Ninh Thuận
5279 Phạm Trọng Cương 4/20/1991 C5KTE Ninh Thuận
5280 Hồ Văn Thanh 8/26/1984 C3VL1 Bến Tre
5281 Nguyễn Thị Hoàng Thảo Lan 10/26/1991 C5KTE DakLak
5282 Phạm Thị Tâm 3/18/1991 C5KTE Hà Tĩnh
5283 Nguyễn Thị Lan Hương 6/2/1991 C5KTE Khánh Hòa
5284 Phạm Thị Trắng 1/14/1989 C5KTE Bình Thuận
5285 Bùi Đại Nghĩa 3/21/1989 C3TH4 Quảng Ngãi
5286 Phạm Tùng Lâm 2/23/1988 T4KT1 Tây Ninh

177
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5287 Trương Thị Thanh Thảo 12/10/1990 T4KT6 Tp.HCM


5288 Lê Thị Kiều Oanh 6/1/1990 C5KTE Ninh Thuận
5289 Trần Hữu Vinh 1/8/1989 C3TH1 Tiền Giang
5290 Nguyễn Thị Kim Thuận 1/22/1991 C5KTE Bình Định
5291 Phạm Hoàng Thái 7/31/1991 T5CNG Long An
5292 Phạm Hoàng Thái 7/31/1991 T5CNG Long An
5293 Nguyễn Lê Kiều Khanh 4/19/1991 C5KTE Tp.HCM
5294 Nguyễn Thị Ngân 10/8/1991 C5KTE Bình Thuận
5295 Phan Mậu Sơn 11/11/1991 C5KTE Gia Lai
5296 Nguyễn Thị Yến Nhi 5/24/1991 C5KTE Lâm Đồng
5297 Phạm Thị Ngọc Yến 11/27/1991 C5KTE Lâm Đồng
5298 Trần Thị Anh Trâm 3/28/1990 C4SH4 Ninh Thuận
5299 Nguyễn Thị Phẻn 10/4/1991 C5KTE Ninh Thuận
5300 Nguyễn Thị Mỹ Phượng C5KTE Tp.HCM
5301 Lê Thị Ngọc Mai 1/8/1990 C5KTE Tp.HCM
5302 Lê Quang Hào 6/2/1989 C3TH6 Ninh Thuận
5303 Bùi Thị Kim Tuyền 4/1/1990 T4KT3 Tiền Giang

178
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5304 Lê Xuân Binh 10/28/1987 T5CNG DakLak


5305 Khổng Thị Thu Hiền 9/20/1989 C3QT7 Quảng Trị
5306 Khổng Thị Thu Hiền 9/20/1989 C3QT7 Quảng Trị
5307 Trần Ngọc Tùng 1990 C4DT2 Vũng Tàu
5308 Trần Ngọc Tùng 1990 C4DT2 Vũng Tàu
5309 Trương Thị Huệ 3/15/1990 T4TH2 DakLak
5310 Trần Đức Tùng Dương 6/26/1990 C4CK1 Gia Lai
5311 Trịnh Bảo Duy 3/27/1990 C5CNG Tp.HCM
5312 Dương Thị Mai Trang 6/16/1991 C5KTE Long An
5313 Trần Duy Linh 11/10/1990 C4KT1 Tp.HCM
5314 Phạm Thị Tâm 4/6/1991 C5KTE DakLak
5315 Lê Thị Xuân 7/14/1988 C3VL2 Hà Tĩnh
5316 Nguyễn Văn Tình 2/28/1990 C4DT1 Bình Định
5317 Huỳnh Thị Thùy Trinh 5/22/1991 C5KTE DakLak
5318 Nguyễn Thúy Loan 3/12/1991 C5KTE Tp.HCM
5319 Nguyễn Thúy Loan 3/12/1991 C5KTE Tp.HCM
5320 Đỗ Văn Tiến 8/4/1988 C4DT2 Lâm Đồng

179
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5321 Lê Trịnh Trường Sơn 6/7/1990 C5KTE Ninh Thuận


5322 Trương Công Tâm 2/2/1990 T4TH2 Tp.HCM
5323 Trương Công Tâm 2/2/1990 T4TH2 Tp.HCM
5324 Nguyễn Thị Thu Liễu 12/16/1988 T4KT4 Tây Ninh
5325 Bùi Thị Ngân 12/8/1989 C3QT4 DakLak
5326 Nguyễn Ninh Tân CL08TT5 Quảng Bình
5327 Ngô Thị Hằng 12/18/1990 C4SH3 Quảng Ngãi
5328 Văn Thị Nhầm 9/20/1989 C4SH4 TT-Huế
5329 Trần Văn Hiền 3/10/1987 C3DT1 Nam Định
5330 Phạm Thị Như Thạch 4/5/1991 C5KtE Bình Thuận
5331 Nguyễn Tường Duy 6/27/1987 CL08DT2 Tiền Giang
5332 Phan Thị Thảo 12/11/1990 T4Kt5 Tiền Giang
5333 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2/20/1990 C5KTE Tiền Giang
5334 Nguyễn Đông Hà 3/22/1991 C5CNG Vĩnh Long
5335 Nguyễn Xuân Lộc 4/2/1991 C5CNG Tp.HCM
5336 Nguyễn Đức Trường Thạnh 11/10/1989 C3DT1 Lâm Đồng
5337 Lê Thị Mỹ Thuận 5/12/1991 C5KTE Bình Định

180
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5338 Trịnh Thị Hồng Phương 6/6/1990 C4SH4 Nam Định


5339 Trịnh Thị Hồng Phương 6/6/1990 C4SH4 Nam Định
5340 Hà Duy Thuận 5/20/1990 C4TH1 Bình Phước
5341 Hà Duy Thuận 5/20/1990 C4TH1 Bình Phước
5342 Võ Thanh Trung 4/29/1990 T5CNG Long An
5343 Ngô Văn Lĩnh 12/14/1983 T5CNG Bình Dương
5344 Ngô Văn Lĩnh 12/14/1983 T5CNG Bình Dương
5345 Nguyễn Thanh Bình 4/6/1988 C3VL1 Tiền Giang
5346 Nguyễn Hoàng Trung 11/9/1986 C3XD2 Phú Yên
5347 Lý Thị Hồng Yến 3/16/1990 C5KTE Tp.HCM
5348 Ừng Thị Yến Linh 9/12/1990 T4KT3 Đồng Nai
5349 Đỗ Lệ Châu 4/24/1991 C5KTE Tp.HCM
5350 Nguyễn Thị Hồng Xuân 10/28/1991 C5KTE Tp.HCM
5351 Ngô Kim Ngân 10/7/1987 C5KTE Ninh Thuận
5352 Nguyễn Thị Kim Hương 7/26/1990 C5KTE DakLak
5353 Bùi Minh Tú C5KTE DakLak
5354 Trần Lương 11/27/1990 T4TH1 Tp.HCM

181
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5355 Đặng Thị Kim Hồng 1/26/1990 T4TH1 Long An


5356 Đinh Ngọc Hải 5/23/1991 C5KTE Bình Định
5357 Hoàng Nguyễn Vũ Trình 5/30/1986 C1TH1 Bình Thuận
5358 Nguyễn Thị Kim Cúc 10/16/1990 T4KT3 Đồng Nai
5359 10/7/2009 Vũ Văn Thịnh 9/26/1986 C5KTE Ninh Bình
5360 Lê Phi Trường 2/15/1989 T5CNG Quảng Bình
5361 Nguyễn Thị Kim Ngân 6/24/1991 T5KTE Long An
5362 Trần Thị Phụng 11/15/1991 C5KTE Quảng Ngãi
5363 Lê Thị Kim Ngọc 10/17/1991 T5KTE Bến Tre
5364 Nguyễn Minh Đoàn 8/13/1988 C5KTE DakNong
5365 Nguyễn Minh Đoàn 8/13/1988 C5KTE DakNong
5366 Trịnh Xuân Tình 7/11/1987 C5KTE Bình Phước
5367 Trịnh Xuân Tình 7/11/1987 C5KTE Bình Phước
5368 Phạm Thanh Sang 1/3/1991 C5CNG Bình Định
5369 Phạm Thanh Sang 1/3/1991 C5CNG Bình Định
5370 Nguyễn Tuấn Duy 5/2/1991 C5KTE Tp.HCM
5371 Nguyễn Thị Đông 12/28/1991 C5KTE Bình Định

182
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5372 Trần Thị Mỹ Ân 7/12/1991 C5KTE Bình Định


5373 Lê Thị Duyên 5/24/1991 C5KTE Phú Yên
5374 Trần Văn Thắng 6/22/1991 C5KTE Đồng Nai
5375 Nguyễn Kim Tuyến 7/15/1990 C5KTE Ninh Thuận
5376 Bình Minh Trang 12/17/1991 C5KTE
5377 Lê Thị Ngọc Diễm 5/28/1990 C5KTE Bình Phước
5378 Nguyễn Hoài Bảo 9/12/1990 C5KTE Bến Tre
5379 Nguyễn Hoài Bảo 9/12/1990 C5KTE Bến Tre
5380 Nguyễn Minh Ngọc 3/5/1991 C5CNG Long An
5381 Nguyễn Minh Ngọc 3/5/1991 C5CNG Long An
5382 Lê Thị Vân 6/20/1991 C5KTE DakLak
5383 Nguyễn Văn Tuân 1/27/1991 C5CNG Bình Dương
5384 Võ Hoàng Long 1/10/1990 T5CNG Tp.HCM
5385 Lê Văn Thạnh 11/20/1991 C5CNG Bình Định
5386 Nguyễn Ngọc Vĩ 4/20/1991 C5CNG Quảng Ngãi
5387 Trần Đình Duy 9/20/1989 C5CNG Quảng Ngãi
5388 Nguyễn Thành Tài 7/5/1990 C5CNG Ninh Thuận

183
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5389 Chí Cường Tiến 2/13/1991 C5CNG Đồng Nai


5390 Bùi Xuân Hoàng 12/12/1991 C5CNG Bình Định
5391 Nguyễn Thanh An 11/11/1991 C5CNG Tiền Giang
5392 Bùi Đình Chiến 11/25/1989 C5CNG Thái Bình
5393 Sầu Vĩnh An 1/7/1991 C5CNG Tp.HCM
5394 Đào Trường Duy 10/24/1990 C5CNG DakLak
5395 Cao Anh Duy 6/27/1991 C5KTE Tp.HCM
5396 Trần Đức Mạnh 8/25/1987 C3XD1 Tp.HCM
5397 Nguyễn Thị Âu 8/5/1991 C5CNG Tp.HCM
5398 Lê Anh Đức 10/16/1991 T5KTE An Giang
5399 Nguyễn Minh Quân 8/20/1990 C5KTE Bình Thuận
5400 Nguyễn Thị Thi 3/20/1991 C5KTE Bình Định
5401 Trương Ngọc Linh 11/10/1987 C3XD2 Phan Thiết
5402 Nguyễn Thị Kim Nga 6/19/1991 T5KTE Kon Tum
5403 Nguyễn Trương Bảo Châu 8/13/1991 C5KTE
5404 Trương Thị Ngọc Phước 1/1/1987 T4KT6 Long An
5405 Nguyễn Thị Quyền 2/1/1988 C5KTE Bình Thuận

184
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5406 Võ Xuân Tuấn C3XD1 Gia Lai


5407 Hồ Thảo Trang 7/22/1991 C5KTE Gia Lai
5408 Võ Thị Thanh Bình 5/20/1989 C3SH1 DakLak
5409 Hà Mỹ Kim 10/20/1990 C4QT3 Tiền Giang
5410 Phạm Ngọc Kim Vân 1/4/1990 C4QT3 Bình Thuận
5411 Huỳnh Công Trí 8/24/1991 C5CNG Ninh Thuận
5412 Huỳnh Công Trí 8/24/1991 C5CNG Ninh Thuận
5413 Lê Thị Lệ Thanh Hương 1/20/1982 CL08KT4 Bình Định
5414 Nguyễn Thị Thu Hằng 3/17/1991 C5KTE Đồng Nai
5415 Nguyễn Thị Thùy 4/24/1991 C5KTE Hải Phòng
5416 Võ Huyền Trâm 4/16/1989 T4KT3
5417 Nguyễn Thị Minh Ngân 2/6/1989 C3QT6 Tp.HCM
5418 Mai Thị Trúc Ly 12/20/1990 T4KT4 Tiền Giang
5419 Đoàn Quốc Việt 10/13/1991 C5KTE
5420 Hồ Thị Thương 12/7/1991 C5KTE Bình Định
5421 Nguyễn Quốc Thái 5/25/1990 C5KTE Tp.HCM
5422 Nguyễn Quốc Thái 5/25/1990 C5KTE Tp.HCM

185
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5423 Nguyễn Quang Trung 3/30/1989 C3TH4 An Giang


5424 Trần Thị Kim Trọng 2/28/1991 C5CNG Khánh Hòa
5425 Huỳnh Thế Phục 7/4/1991 C5CNG Kiên Giang
5426 Vũ Quốc Anh 10/16/1991 C5KTE Tp.HCM
5427 Vũ Quốc Anh 10/16/1991 C5KTE Tp.HCM
5428 Trần Thị Dung 5/5/1990 C5KTE Nghệ An
5429 Nguyễn Tuấn Tú 3/20/1991 C5KTE Ninh Thuận
5430 Nguyễn Tuấn Tú 3/20/1991 C5KTE Ninh Thuận
5431 Võ Thị Tuyết Mỹ 6/18/1991 C5KTE Khánh Hòa
5432 Tạ Văn Thế 9/13/1988 C5KTE Hưng Yên
5433 Tạ Văn Thế 9/13/1988 C5KTE Hưng Yên
5434 Tô Thanh Trúc 4/10/1991 C5KTE Gia Lai
5435 Trần Minh Thành 6/19/1991 C5CNG Quảng Ngãi
5436 Diệp Thế Huy 7/3/1991 C5KTE DakLak
5437 Diệp Thế Huy 7/3/1991 C5KTE DakLak
5438 Nguyễn Thị Ngọc Mai 3/2/1991 C5KTE Long An
5439 Nguyễn Phi Long 1/26/1990 C5KTE DakLak

186
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5440 Nguyễn Phi Long 1/26/1990 C5KTE DakLak


5441 Trần Thị Loan 6/5/1991 C5KTE Hà Tĩnh
5442 Đỗ Đặng Thanh Thơ 2/23/1992 C5KTE Ninh Thuận
5443 Hứa Thị Thanh Nhàn 7/20/1991 C5KTE Tây Ninh
5444 Vũ Thị Thảo Vi 9/23/1991 C5KTE DakLak
5445 Lê Thị Mến 1/16/1991 C5KTE Quảng Ngãi
5446 Võ Mai Hoa Mỹ 10/6/1990 C5KTE Bình Thuận
5447 Nguyễn Đặng Thư Huyền 11/29/1991 C5KTE Gia Lai
5448 Nguyễn Thị Bích Điệp 9/16/1991 C5KTE DakLak
5449 Nguyễn Thanh Quang 3/28/1991 C5KTE Tp.HCM
5450 Nguyễn Thanh Quang 3/28/1991 C5KTE Tp.HCM
5451 Phan Văn Tuấn 1/28/1990 C5KTE Bình Phước
5452 Phan Văn Tuấn 1/28/1990 C5KTE Bình Phước
5453 Nguyễn Thị Thúy An 1991 C5KTE Tiền Giang
5454 Trần Thị Mỹ An 11/2/1991 C5KTE Đồng Nai
5455 Trần Hùng 2/1/1989 C5KTE Nghệ An
5456 Trần Hùng 2/1/1989 C5KTE Nghệ An

187
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5457 Uông Thị Tú 1/5/1991 C5KTE Đồng Nai


5458 Bùi Minh Thành 8/25/1990 C5KTE Hải Dương
5459 Bùi Minh Thành 8/25/1990 C5KTE Hải Dương
5460 Đoàn Xuân Tường Vi 6/27/1991 C5KTE Ninh Thuận
5461 Đoàn Thúy Nhi 2/15/1991 C5KTE Bến Tre
5462 Đặng Hoài Ngân 9/28/1991 C5KTE Lâm Đồng
5463 Phan Thị Mỹ Linh 6/18/1990 C5KTE Long An
5464 Nguyễn Thanh Hiền 7/17/1991 C5KTE Tây Ninh
5465 Nguyễn Thanh Hiền 7/17/1991 C5KTE Tây Ninh
5466 Nguyễn Xuân Cảnh 3/4/1991 C5CNG Quảng Nam
5467 Nguyễn Xuân Cảnh 3/4/1991 C5CNG Quảng Nam
5468 Trần Trung Hiếu 3/29/1991 C5KTE An Giang
5469 Nguyễn Khánh Trình 9/15/1991 C5KTE
5470 Phạm Minh Quân 6/22/1991 C5KTE Tây Ninh
5471 Phạm Minh Quân 6/22/1991 C5KTE Tây Ninh
5472 Hoàng Thị Thảo Ly 10/1/1991 C5KTE Ninh Thuận
5473 Đào Thị Yến Phương 9/15/1991 C5KTE Ninh Thuận

188
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5474 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 7/25/1991 C5KTE Tp.HCM


5475 Trần Thị Hải 8/10/1990 C5KTE Hà Tĩnh
5476 Phạm Văn Lập 10/24/1991 C5KTE DakLak
5477 Phạm Văn Lập 10/24/1991 C5KTE DakLak
5478 Phan Thái Hiền 7/27/1991 C5KTE
5479 Trần Thị Bích Thảo 1/17/1990 C5KTE Long An
5480 Lê Thị Ngọc Yến 9/14/1991 C5CNG
5481 Thiều Thị Mộng Thu 5/27/1991 C5KTE Bến Tre
5482 Nguyễn Ngọc Hồng Nhung 2/21/1991 C5KTE Long An
5483 Đào Phương Quyên 9/15/1991 C5KTE Vĩnh Long
5484 Lê Thị Ngọc Diệp 4/7/1991 C5KTE BR-VT
5485 Lê Thị Lê Hiền 5/30/1991 C5CNG Gia Lai
5486 Lê Thị Lê Hiền 5/30/1991 C5CNG Gia Lai
5487 Phạm Thị Thúy Vân 12/4/1991 C5KTE Bình Định
5488 Nguyễn Lê Thy 9/30/1991 C5KTE Bình Định
5489 Mạc Cẩm Giang 11/9/1991 C5KTE Quảng Ngãi
5490 Bùi Khả Vĩ 6/24/1990 C5KTE DakNong

189
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5491 Bùi Khả Vĩ 6/24/1990 C5KTE DakNong


5492 Trần Phương Đại 3/7/1987 C5KTE Lâm Đồng
5493 Nguyễn Thị Kiều Trang 9/22/1991 C5KTE Vĩnh Long
5494 Nguyễn Thị Xuân Lý 3/1/1988 C5KTE Quảng Ngãi
5495 Bùi Chí Nghĩa 4/10/1990 C5KTE Đồng Nai
5496 Bùi Chí Nghĩa 4/10/1990 C5KTE Đồng Nai
5497 Vũ Thiên Hoàng 1/19/1991 C5KTE Đồng Nai
5498 Vũ Thiên Hoàng 1/19/1991 C5KTE Đồng Nai
5499 Phạm Thị Thu Hương 6/20/1990 C5KTE
5500 Huỳnh Thị Thùy Trang 12/5/1991 C5KTE Long An
5501 Nguyễn Thị Thịnh Phú 6/26/1991 C5KTE Kiên Giang
5502 Hồ Minh Tiện 10/10/1991 C5KTE Bình Định
5503 Hồ Minh Tiện 10/10/1991 C5KTE Bình Định
5504 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 31/3/1991 C5KTE Tp.HCM
5505 Đào Lê Xuân Huy 10/5/1991 T5CNG Đồng Nai
5506 Đào Lê Xuân Huy 10/5/1991 T5CNG Đồng Nai
5507 Ngô Trung Hảo 21/8/1991 C5KTE Ninh Thuận

190
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5508 Ngô Trung Hảo 21/8/1991 C5KTE Ninh Thuận


5509 Võ Thị Thu Lệ 19/3/1991 C5CNG Quảng Trị
5510 Đỗ Khôi Nguyên 25/12/1991 C5CNG Khánh Hòa
5511 Đỗ Khôi Nguyên 25/12/1991 C5CNG Khánh Hòa
5512 Nguyễn Huy Ánh 22/11/1991 C5CNG Hà Tĩnh
5513 Nguyễn Huy Ánh 22/11/1991 C5CNG Hà Tĩnh
5514 Nguyễn Phát Hưng 21/3/1991 C5CNG Đồng Nai
5515 Nguyễn Phát Hưng 21/3/1991 C5CNG Đồng Nai
5516 Đỗ Ngọc Nguyên Thảo 11/9/1991 C5KTE Đồng Tháp
5517 Nguyễn Thanh Hưng 15/3/1990 C5KTE Đồng Nai
5518 Nguyễn Thanh Hưng 15/3/1990 C5KTE Đồng Nai
5519 Trương Thị Nhật Liên 28/8/1991 C5KTE BR-VT
5520 Trần Văn Điền 10/9/1991 C5KTE BR-VT
5521 Trần Văn Điền 10/9/1991 C5KTE BR-VT
5522 Nguyễn Hữu Tùng 3/7/1991 C5CNG Ninh Thuận
5523 Vũ Thị Kim Tươi 4/12/1990 K5TC Bình Phước
5524 Trần Thị Tú 17/4/1991 C5KTE Hải Phòng

191
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5525 Trần Nguyễn Thị Vân Trang 9/1/1990 C5KTE Lâm Đồng
5526 Nguyễn Ngọc Ánh 30/5/1991 C5KTE Đắk Lắk
5527 Phạm Văn Toản 25/8/1990 C5CNG Thanh Hóa
5528 Lâm Minh Thạnh 10/10/1989 C5CNG Bình Định
5529 Lâm Minh Thạnh 10/10/1989 C5CNG Bình Định
5530 Nguyễn Thị Hiền 22/8/1990 C5CNG Lâm Đồng
5531 Trương Ngọc Thắng 4/12/1990 C5CNG Bình Định
5532 Nguyễn Huỳnh Bảo Tài 16/7/1991 C5CNG Phú Yên
5533 Huỳnh Lữ Nguyên Ngữ 28/10/1990 C5CNG Bình Thuận
5534 Huỳnh Lữ Nguyên Ngữ 28/10/1990 C5CNG Bình Thuận
5535 Nguyễn Thị Mỹ 3/7/1991 C5KTE Đồng Nai
5536 Nguyễn Thị Thanh Nghĩa 10/4/1991 C5KTE Bình Định
5537 Phạm Thị Hài 10/8/1991 C5KTE Nam Định
5538 Lê Thị Ngọc Hương 22/5/1991 C5KTE BR-VT
5539 Lê Trần Trúc Chi 25/8/1991 C5KTE Tp.HCM
5540 Hoàng Thị Tường Vi 13/4/1991 C5KTE Bình Định
5541 Trương Quốc Khánh 2/11/1991 C5CNG Long An

192
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5542 Lê Thị Thảo Ly 20/7/1991 C5KTE Long An


5543 Trần Quốc Nam 28/12/1989 C5CNG Long An
5544 Trần Thái Bảo 22/1/1991 C5CNG Quảng Nam
5545 Trần Thái Bảo 22/1/1991 C5CNG Quảng Nam
5546 Mai Nguyễn Xuân Tài 6/1/1991 C5CNG Bình Thuận
5547 Mai Nguyễn Xuân Tài 6/1/1991 C5CNG Bình Thuận
5548 Nguyễn Văn Công 5/11/1991 C5CNG Quảng Ngãi
5549 Dương Vũ Hoàng 11/12/1991 C5KTE Tiền Giang
5550 Nguyễn Cao Lịch 17/11/1991 C5KTE Đắk Lắk
5551 Nguyễn Cao Lịch 17/11/1991 C5KTE Đắk Lắk
5552 Huỳnh Thị Mỹ Linh 17/12/1990 T5KTE
5553 Lê Thị Hương 3/11/1991 C5KTE Long An
5554 Nguyễn Thị Hương 28/8/1991 C5KTE Thanh Hóa
5555 Nguyễn Thị Hà 13/10/1990 C5KTE Ninh Thuận
5556 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 31/10/1991 C5KTE Bình Phước
5557 Lê Thị Tình Thương 8/11/1991 C5KTE BR-VT
5558 Mai Bích Phượng 6/4/1991 C5KTE BR-VT

193
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5559 Nguyễn Quang Tuấn 10/3/1990 T5KTE Cần Thơ


5560 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 31/10/1991 C5KTE Bình Phước
5561 Trần Thị Diễm Kiều 9/8/1991 C5KTE Kon Tum
5562 Lương Thị Cẩm Giang 23/4/1991 C5KTE Đồng Tháp
5563 Nguyễn Thị Thanh Thúy 15/4/1991 C5KTE Quảng Ngãi
5564 Phạm Đức Thuận 15/5/1991 T5KTE Bình Định
5565 Phạm Đức Thuận 15/5/1991 T5KTE Bình Định
5566 Thái Bá Đức 24/12/1990 C5KTE Nghệ An
5567 Thái Bá Đức 24/12/1990 C5KTE Nghệ An
5568 Mai Văn Lộc 20/1/1990 C5KTE Đắk Nông
5569 Mai Văn Lộc 20/1/1990 C5KTE Đắk Nông
5570 Chung Hữu Diệu 22/12/1991 C5KTE Bến Tre
5571 Phan Thị Cẩm Linh 20/4/1991 C5KTE Bình Định
5572 Trần Xuân Xuân C3TH5
5573 Đinh Hiền Triết 21/8/1989 C5KTE Tp.HCM
5574 Đinh Hiền Triết 21/8/1989 C5KTE Tp.HCM
5575 Nguyễn Trường Duẫn 13/1/1991 C5CNG Long An

194
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5576 Nguyễn Trường Duẫn 13/1/1991 C5CNG Long An


5577 Phạm Thị Ngọc Thanh 15/1/1991 C5KTE Long An
5578 Nguyễn Phan Thị Minh Thư 22/2/1991 C5KTE BR-VT
5579 Nguyễn Văn Nhựt 14/5/1989 C5KTE Bình Định
5580 Nguyễn Văn Nhựt 14/5/1989 C5KTE Bình Định
5581 Võ Thị Kiều Trinh 27/12/1991 C5KTE
5582 Võ Thị Diễm Quỳnh 3/4/1991 C5KTE Quảng Ngãi
5583 Đào Ngọc Thi 15/4/1989 T5KTE Bến Tre
5584 Ngô Thị Mận 4/10/1990 C5KTE Quảng Ngãi
5585 Huỳnh Thị Hòa Ngọc 28/6/1989 C5KTE Đắk Lắk
5586 Đoàn Thị Kim Thoa 12/5/1991 C5KTE Long An
5587 Võ Thị Luyện 10/11/1990 C5KTE Quảng Bình
5588 Nguyễn Thị Phi Bằng 25/10/1990 C5KTE Lâm Đồng
5589 Trần Thị Thu Thảo 5/5/1991 C5KTE Tp.HCM
5590 Lý Thị Thảo Nguyên 30/8/1991 C5KTE Bình Định
5591 Nguyễn Thị Thanh Dung 9/11/1991 C5KTE Tp.HCM
5592 Nguyễn Duy Quyền 3/12/1991 C5KTE Ninh Thuận

195
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5593 Nguyễn Duy Quyền 3/12/1991 C5KTE Ninh Thuận


5594 Lê Thị Thanh Vân 11/7/1991 C5KTE Ninh Thuận
5595 Nguyễn Phụng Long Vân 1/9/1991 C5KTE Tp.HCM
5596 Cao Thị Loan 5/7/1991 C5KTE Lâm Đồng
5597 Phạm Ngọc Chi 11/12/1990 C5KTE BR-VT
5598 Phạm Ngọc Chi 11/12/1990 C5KTE BR-VT
5599 Trần Thị Hồng Vân 21/11/1991 T5KTE Quảng Ngãi
5600 Phạm Thị Thảo Ly 9/6/1991 C5KTE Bình Thuận
5601 Huỳnh Thị Cẩm Viên 4/8/1991 C5KTE Quảng Ngãi
5602 Nguyễn Thị Tình 14/10/1990 C5KTE Phú Yên
5603 Phan Thị Huyền 20/1/1991 C5KTE Quảng Ngãi
5604 Đặng Thị Bích Trâm 28/5/1991 C5KTE Quảng Ngãi
5605 Nguyễn Thành Tín 10/10/1991 C5CNG Bình Định
5606 Nguyễn Thành Tín 10/10/1991 C5CNG Bình Định
5607 Đinh Thị Mộng Huyền 15/5/1991 C5KTE Long An
5608 Nguyễn Thị Lệ Quyên 22/11/1989 C5KTE Lâm Đồng
5609 Huỳnh Thị Hậu 12/10/1991 C5KTE Quảng Ngãi

196
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5610 Phan Thị Tuyết Loan 22/11/1990 C5KTE Bình Định


5611 Đoàn Thanh Lý 27/6/1991 C5CNG Khánh Hòa
5612 Đoàn Thanh Lý 27/6/1991 C5CNG Khánh Hòa
5613 Nguyễn Mạnh Dũng 3/1/1991 C5CNG Vĩnh Lonh
5614 Nguyễn Mạnh Dũng 3/1/1991 C5CNG Vĩnh Lonh
5615 Phạm Thị Diệp Phúc 24/11/1989 T5KTE Đắk Lắk
5616 Nguyễn Vũ Lâm 15/12/1990 C5CNG Quảng Trị
5617 Nguyễn Vũ Lâm 15/12/1990 C5CNG Quảng Trị
5618 Huỳnh Hữu Thông 14/12/1991 C5KTE Tiền Giang
5619 Hồ Minh Chung 1/1/1990 C5KTE Cà Mau
5620 Nguyễn Thị Lài 26/6/1991 C5KTE Bình Định
5621 Trần Kim Trọng 13/10/1990 C5KTE Bình Định
5622 Trần Kim Trọng 13/10/1990 C5KTE Bình Định
5623 Nguyễn Hà Úc 28/9/1991 C5CNG Đồng Nai
5624 Nguyễn Hà Úc 28/9/1991 C5CNG Đồng Nai
5625 10/10/2009 Bùi Tấn Vĩ CL08X1LT Quảng Ngãi
5626 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh CL08KT4 Quảng Ngãi

197
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5627 Lâm Xuân Vương 9/9/1987 C3XD2 Ninh Thuận


5628 Lê Văn Dũng 3/15/1986 T5CNG Bình Dương
5629 Trần Thanh Thi 5/23/1991 C5KTE Khánh Hòa
5630 Nguyễn Vũ Thọ 6/29/1991 C5KTE Khánh Hòa
5631 Lê Thị Xuân Cang 2/6/1991 C5KTE Bình Tân
5632 Võ Thanh Tâm 1/9/1990 T4DT1 Tp.HCM
5633 Nguyễn Hữu Hùng 12/14/1990 C4CK1 Lâm Đồng
5634 Âu Kim Nhung 1/23/1991 C5KTE Tp.HCM
5635 Âu Kim Nhung 1/23/1991 C5KTE Tp.HCM
5636 Ngô Kiều Lam 11/9/1988 C3SH5 Bến Tre
5637 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/20/1988 C3QT7 Đồng Nai
5638 Nguyễn Thị Phượng Liên 1/6/1989 T4KT2 Long An
5639 Lê Việt Toàn 10/3/1991 C5KTE TP.HCM
5640 Phạm Thị Thùy Linh 3/24/1991 C5KTE Tiền Giang
5641 Nguyễn Trung Kiên 12/22/1991 C5KTE BR-VT
5642 Trần Thị Lan 2/16/1990 C5KTE Tây Ninh
5643 Phạm Thị Ngọc 5/24/1990 C5KTE Gia Lai

198
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5644 Lê Như Ý 4/30/1990 C5KTE BR-VT


5645 Huỳnh Nguyễn Anh Mai 7/29/1988 T4KT3 Tp.HCM
5646 Phạm Thị Hoàng Diệu 2/8/1988 C3QT6 Bình Thuận
5647 Vũ Thị Thanh Trúc 10/14/1991 C5KTE Đồng Nai
5648 Nguyễn Thị Thùy Linh 6/21/1987 C3TH1 An Giang
5649 Lê Thế Sơn 11/6/1991 C5CNG Tây Ninh
5650 Hoàng Văn Thức 6/15/1991 C5KTE Lâm Đồng
5651 Huỳnh Lệ Hồng Nhi 4/29/1991 C5KTE Ninh Thuận
5652 Mang Thị Ngọc Phát 2/19/1988 C3SH2 Long An
5653 Trần Minh Tài 10/20/1990 C5CNG Đồng Nai
5654 Nguyễn Thị Khả Tú 12/15/1991 C5KTE Ninh Thuận
5655 Đỗ Anh Tuấn 2/15/1991 C5KTE Đà Nẵng
5656 Nguyễn Thị Kiều Trang C3TH2 Đồng Nai
5657 Tống Hữu Cường Quốc 1/1/1988 C5KTE Vĩnh Long
5658 Nguyễn Ngọc Như Ý 11/5/1989 C5KTE Bến Tre
5659 Trần Thị Thùy Linh 10/6/1990 C4VP1 Tây Ninh
5660 Nguyễn Thị Trang 12/26/1990 T4TH1 Nghệ An

199
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5661 Đoàn Đại Điệp 5/20/1991 T4TH3 Bình Định


5662 Nguyễn Thanh An 2/17/1989 C4QT3 Tp.HCM
5663 Phùng Minh Toản 2/20/1988 C4QT3 Đồng Nai
5664 Nguyễn Văn Tiến Dũng 2/29/1988 C4SH2 Đồng Nai
5665 Đặng Ngọc Tuyển 11/28/1990 C4CK1 Bình Định
5666 Vũ Thị Luyến 12/20/1989 T4KT7 Bình Phước
5667 Châu Thanh Sơn 4/10/1990 C5KTE Tiền Giang
5668 Châu Thanh Sơn 4/10/1990 C5KTE Tiền Giang
5669 Lê Thanh Hồng 4/17/1985 CL08KT1 Tiền Giang
5670 Cao Văn Thưởng 5/8/1987 CL08X1LT Trà Vinh
5671 Trương Thị Thu Hiền 11/14/1991 C5KTE Ninh Thuận
5672 Đỗ Thị Như Phượng 9/21/1991 C5KTE Quảng Ngãi
5673 Huỳnh Thành Trung 10/20/1987 C5KTE Bến Tre
5674 Hoàng Thị Hiếu 6/4/1990 C4SH4 Nghệ An
5675 Nguyễn Thị Thu Hương 6/18/1990 C4SH2 Long An
5676 Trương Thị Kim Hoa 1/4/1991 C5CNG Đồng Nai
5677 Nguyễn Thị Thu Trang 6/9/1990 C5CNG DakLak

200
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5678 Hồ Thị Thu Hiền 12/10/1991 C5KTE Bình Thuận


5679 Thân Thị Thùy Dung 9/22/1991 C5KTE Kon Tum
5680 Nguyễn Thị Hồng Trâm 1/18/1990 C5KTE Đồng Nai
5681 Thái Thị Vinh Thủy 1/12/1989 C5KTE Lâm Đồng
5682 Nguyễn Thị Thùy Ngân 11/14/1990 C5KTE Bình Thuận
5683 Nguyễn Thị Thoa 5/25/1991 C5KTE Bình Thuận
5684 Hà Tuấn Minh 2/12/1990 C4CK1 Quảng Ngãi
5685 Hoàng Thành Công 12/30/1990 C5KTE Đồng Nai
5686 Hoàng Thành Công 12/30/1990 C5KTE Đồng Nai
5687 Phạm Thị Thanh Thủy 12/12/1987 C3KT3 BR-VT
5688 Đặng Văn Hiền 2/15/1990 C4QT3 Đồng Nai
5689 Lý Hiệp Hưng 2/1/1990 C4QT3 Bình Định
5690 10/12/2009 Đoàn Quốc Việt 10/13/1991 C5KTE Tp.HCM
5691 Bùi Thị Kiều 12/25/1990 C5KTE Đồng Nai
5692 Phan Khắc Hải 7/3/1989 C5KTE Vũng Tàu
5693 Phan Khắc Hải 7/3/1989 C5KTE Vũng Tàu
5694 Nguyễn Hoàng Trúc 12/1/1991 C5KTE Bình Định

201
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5695 Lê Chí Hiếu 11/11/1989 C5KTE Bến Tre


5696 Lê Chí Hiếu 11/11/1989 C5KTE Bến Tre
5697 Trần Thị Thu Hiếu C3QT6 Vũng Tàu
5698 Văn Công Hòa 2/10/1990 C5KTE Tp.HCM
5699 Văn Công Hòa 2/10/1990 C5KTE Tp.HCM
5700 Đỗ Thị Thảo Nguyên 1/1/1988 C4QT1
5701 Lê Thị Hương Trà 5/26/1990 T4KT2 Ninh Thuận
5702 Huỳnh Thị Bích Ngọc 3/11/1989 C3QT4 Quảng Nam
5703 Nguyễn Bá Dư 11/10/1989 C3DT3 Tiền Giang
5704 Võ Anh Chương 2/3/1990 C5KTE Bến Tre
5705 Huỳnh Thị Mỹ Huệ 3/11/1991 C5KTE Bình Định
5706 Nguyễn Thị Mỹ Loan 6/10/1991 C5KTE Ninh Thuận
5707 Lý Kim Thanh 9/10/1990 T4TH4 Tp.HCM
5708 Nguyễn Thị Ngọc 11/2/1987 T4KT5 Bình Thuận
5709 Trần Thị Kiều Duyên 1/6/1989 T4KT5 Bình Phước
5710 Võ Tấn Đạt 8/14/1991 C5KTE Long An
5711 Nguyễn Thị Yến Nhi 2/24/1991 T5KTE Tiền Giang

202
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5712 Nguyễn Thị Mỹ Lành 10/22/1991 C5KTE Bình Định


5713 Nguyễn Thị Mỹ Lành 10/22/1991 C5KTE Bình Định
5714 Kiều Thị Kim Ánh 8/1/1987 C3SH2 Quảng Ngãi
5715 Nguyễn Thị Hồng 11/19/1990 C5KTE Quảng Trị
5716 Trần Thị Phương Dung 7/20/1991 C5KTE Quảng Ngãi
5717 Nguyễn Thị Bích Thủy 6/20/1990 C5KTE Quảng Trị
5718 Võ Tấn Đạt 2/6/1989 T4TH4 Long An
5719 Võ Tấn Đạt 2/6/1989 T4TH4 Long An
5720 Nguyễn Nguyễn Uyên Thy 11/19/1991 C5KTE Tp.HCM
5721 Trịnh Thị Thùy Dung 2/10/1990 T5KTE Long An
5722 Nguyễn Ngọc Sáng 6/8/1989 C3QT2 Tp.HCM
5723 Nguyễn Ngọc Sáng 6/8/1989 C3QT2 Tp.HCM
5724 Nguyễn Đức Hòa 9/15/1990 C5CNG Tp.HCM
5725 Nguyễn Đức Hòa 9/15/1990 C5CNG Tp.HCM
5726 Lê Thị Thanh Phúc 9/24/1991 C5KTE Ninh Thuận
5727 Nguyễn Thị Tường Vi 1/1/1991 C5KTE Ninh Thuận
5728 Nguyễn Thị Xuyến 12/23/1986 C3SH6 Bến Tre

203
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5729 Phạm Thị Thanh Xuân 9/20/1988 C3XD1 Ninh Thuận


5730 Tô Thị Hồng Thái C5KTE Nghệ An
5731 Nguyễn Hoàng Chương 1/6/1989 C3DT2 Lâm Đồng
5732 Lê Trường Sơn 3/10/1990 C5CNG Đồng Tháp
5733 Võ Quốc Đạt 6/12/1990 C4SH1 Bình Thuận
5734 Phan Thị Ngọc Hạnh 5/15/1991 C5KTE Bình Thuận
5735 Nguyễn Diễm Vân Tp.HCM
5736 13-Oct Lê Thị Thắm 11/10/1991 C5KTE ĐakNông
5737 Nguyễn Thị Như Ý 3/30/1991 C5KTE DakLak
5738 Nguyễn Thị Luyến 10/12/1991 C5KTE Tp.HCM
5739 Hồ Duy Quang 10/25/1987 C3QT2 Quảng Ngãi
5740 Trần Phát Minh 1/7/1989 C4XD1 An Giang
5741 Nguyễn Công Tấn 11/26/1989 C3TH5 Đồng Tháp
5742 Chung Văn Luân 6/27/1988 T4TH2 Tp.HCM
5743 Mai Hữu Hạnh 9/4/1987 T4KT2 Long An
5744 Nguyễn Hoàng Duống 6/18/1991 C5KTE Bình Dương
5745 Dương Nhật Nguyên 6/26/1991 C5KTE BR-VT

204
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5746 Trương Thuận Đạt 9/15/1991 C5KTE Tp.HCM


5747 Lê Thị Ngọc Mai 5/31/1988 C3KT1 Tây Ninh
5748 Võ Thanh Cường 12/10/1989 C5KTE DakLak
5749 Nguyễn Minh Quân 6/20/1989 C3TH5 Tp.HCM
5750 Cao Quốc Việt 6/10/1988 C3TH5 Tp.HCM
5751 Võ Trường Giang 11/27/1989 C5CNG Tiền Giang
5752 Nguyễn Văn Tranh 10/10/1989 C4DT2 Kiên Giang
5753 Nguyễn Văn Tranh 10/10/1989 C4DT2 Kiên Giang
5754 Tài Trung Kiên 11/23/1987 C4DT2 Ninh Thuận
5755 Nguyễn Thị Ngọc Bích 3/3/1991 C5KTE Đồng Nai
5756 Trần Xuân Hoan 11/25/1989 T4TH3 Quảng Nam
5757 Bùi Tiến Hải 3/15/1988 C3SH4 Quảng Ngãi
5758 Phạm Thị Thanh 3/13/1991 T5KTE Tây Ninh
5759 Nguyễn Thị Hoàng Phượng 11/14/1991 T5KTE Long An
5760 Nguyễn Thị Thùy Trang 5/10/1990 C5KTE Đồng Nai
5761 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 9/16/1990 C5KTE Vũng Tàu
5762 Ông Thị Ngọc Hoa 8/17/1989 T4TH2 Tp.HCM

205
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5763 Trần Thị Phương Thảo 6/18/1985 CL08KT3 Đồng Nai


5764 Nguyễn Phương Bình 1/17/1989 T4TH3 Tây Ninh
5765 Nguyễn Ngọc Minh Hoàng 5/12/1991 C5KTE Vũng Tàu
5766 Bùi Hoàng Hải 4/6/1991 C5KTE Khánh Hòa
5767 Bùi Hoàng Hải 4/6/1991 C5KTE Khánh Hòa
5768 Vũ Dũng Chinh 12/1/1989 C3CK2 Kiên Giang
5769 Ngô Chí Trung 11/5/1989 T4TH2 Tp.HCM
5770 Võ Thị Hồng Phước 10/10/1988 C3SH6 DakLak
5771 Võ Trọng Hiền 11/26/1989 C3CK1 Khánh Hòa
5772 Trần Văn Thế Minh 1990 T4DC1 Tiền Giang
5773 Trần Văn Thế Minh 1990 T4DC1 Tiền Giang
5774 Quan Mỹ Ly 2/24/1989 C3SH5 Tp.HCM
5775 Nguyễn Quang Dương 10/21/1988 C3QT7 Tp.HCM
5776 Nguyễn Quang Dương 10/21/1988 C3QT7 Tp.HCM
5777 Nguyễn Thanh Sang 8/16/1990 T4DC1 Tây Ninh
5778 Nguyễn Thanh Sang 8/16/1990 T4DC1 Tây Ninh
5779 Thị Ngân 3/15/1991 C5CNG Bình Phước

206
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5780 Huỳnh Văn Lương 10/4/1988 C3QT6 Tây Ninh


5781 Huỳnh Văn Lương 10/4/1988 C3QT6 Tây Ninh
5782 Trần Thị Thu Trang 3/23/1989 C3SH6 Long An
5783 Trần Bích Ngọc 11/17/1991 C5KTE Tp.HCM
5784 Nguyễn Anh Thư 1/31/1991 C5KTE Tp.HCM
5785 Phan Hải Hiệp 8/7/1989 C5KTE Khánh Hòa
5786 Lê Văn Sơn 11/12/1985 C3SH4 Long An
5787 Huỳnh Hữu Lợi 3/22/1987 C3CK2 Khánh Hòa
5788 Nguyễn Thị Cẩm Vân 9/29/1990 C4TH1 Bình Dương
5789 Phạm Thị Trang 8/10/1990 C5KTE Tp.HCM
5790 Lê Thị Thực 8/20/1990 C5KTE Thanh Hóa
5791 Trần Thị Anh Thư 3/21/1987 C3SH3 Đồng Tháp
5792 Lê Đình Tiến 8/18/1989 T4TH4 Tp.HCM
5793 Lê Thành Đạt 11/16/1989 T4KT2 Long An
5794 Huỳnh Văn Phương 8/30/1987 C3SH3 Đồng Tháp
5795 Huỳnh Văn Phương 8/30/1987 C3SH3 Đồng Tháp
5796 Nguyễn Đức Thịnh 1/6/1990 C4XD1 Bình Thuận

207
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5797 Huỳnh Thanh Phúc C3DT3


5798 Nguyễn Thị Kim Ánh 8/19/1990 C5KTE Đồng Tháp
5799 Nguyễn Văn Thuận 1/15/1991 C5CNG Ninh Thuận
5800 Nguyễn Văn Thuận 1/15/1991 C5CNG Ninh Thuận
5801 Nguyễn Lại Đình Phước 11/15/1991 C5KTE Đồng Nai
5802 Nguyễn Lại Đình Phước 11/15/1991 C5KTE Đồng Nai
5803 Lưu Thị Thu Hiền 2/10/1991 C5KTE Long An
5804 Nguyễn Ngọc Mộng Hà 3/30/1991 C5KTE Tây Ninh
5805 Lâm Trung Hiếu 11/10/1985 C3DT1 Kiên Giang
5806 Lê Thị Ngọc Mỹ 1/1/1990 C4SH3 Đồng Nai
5807 Trần Lê Bằng 3/5/1990 C4TH2 Lâm Đồng
5808 Nguyễn Thị Huỳnh Như 7/27/1989 T4KT6 Long An
5809 Nguyễn Trọng Nguyên 5/25/1988 C3QT5 DakLak
5810 Huỳnh Hà Trúc Linh 9/17/1989 C5CNG Tp.HCM
5811 17-Oct Nguyễn Thúy Loan 1991 C5KTE Tp.HCM
5812 Nguyễn Thúy Loan 1991 C5KTE Tp.HCM
5813 Trịnh Ngọc Lân 2/20/1990 C4SH1 Vũng Tàu

208
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5814 Quách Chi Vàng 7/30/1991 C5CNG Tp.HCM


5815 Quách Chi Vàng 7/30/1991 C5CNG Tp.HCM
5816 Trương Minh 11/6/1989 C3TH2 Tp.HCM
5817 Trương Huỳnh Sơn 7/26/1991 C5CNG Tp.HCM
5818 Trương Huỳnh Sơn 7/26/1991 C5CNG Tp.HCM
5819 Phan Hoài Tâm 11/24/1991 C5CNG Long An
5820 Lê Đình Phương Trân 4/23/1991 C5KTE Ninh Thuận
5821 Nguyễn Minh Dương 7/6/1989 C3TH4 Long An
5822 Nguyễn Văn Tịnh 1989 C3TH4 Tây Ninh
5823 Dương Chí Huy 11/29/1989 C3TH2 Tp.HCM
5824 Nguyễn Trang Thảo Vy 8/31/1991 C5KTE Long An
5825 Châu Thị Kim Hà C4QT2 Tp.HCM
5826 Hoàng Ngọc Yến C4QT2 Tp.HCM
5827 Lưu Thị Diễm Thúy 3/6/1989 C3SH4 Bến Tre
5828 Lưu Thị Diễm Thúy 3/6/1989 C3SH4 Bến Tre
5829 Bùi Quốc Hùng C4TH1 Tp.HCM
5830 Đinh Thị Lệ Hằng 5/3/1991 C5CNG Bình Định

209
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5831 Đặng Thị Dương 8/17/1989 T5KTE Hà Tĩnh


5832 Võ Thị Huyền Trang 11/21/1989 T4KT2 DakLak
5833 Phạm Văn Tầm 2/25/1990 T4DC1 Bình Phước
5834 Thiềm Nhật Vương 8/25/1990 C4QT3 Bình Thuận
5835 Nguyễn Lê Thanh Vân 1/29/1991 C5KTE Tp.HCM
5836 Phan Thị Loan 9/1/1990 T4TH2 Tây Ninh
5837 Phạm Quang Thuật 3/27/1983 CL08KT1 Hà Nam
5838 Hồ Lê Mỹ Thanh 1/9/1990 C4QT3 Bình Dương
5839 Diệp Thị Thảo Trang 10/21/1990 C4TH2 Bình Định
5840 Trang Trọng Huyền 11/15/1990 T5KTE Đồng Nai
5841 Nguyễn Thị Bích Vân 10/16/1990 T5KTE Vĩnh Long
5842 Dương Thị Linh 5/4/1989 C3QT1 Thanh Hóa
5843 Lâm Kim Long 8/13/1989 C5KTE Tp.HCM
5844 Nguyễn Thị Tuyết Quân 6/29/1990 C4QT1 Tp.HCM
5845 Nguyễn Thị Luyện 5/14/1988 C4VL2 Thanh Hóa
5846 Trần Huỳnh Nhật Trường 5/25/1991 C5CNG Ninh Thuận
5847 Trần Huỳnh Nhật Trường 5/25/1991 C5CNG Ninh Thuận

210
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5848 Hoàng Kim Long 5/19/1990 C4QT2 Đồng Nai


5849 Hoàng Kim Long 5/19/1990 C4QT2 Đồng Nai
5850 Lê Thị Thu Thảo 10/12/1991 C5KTE DakLak
5851 Huỳnh Tuyết Lan 3/2/1990 T4VP1 Long An
5852 Nguyễn Văn Vượng 6/25/1991 C5KTE Hà Nội
5853 Nguyễn Thị Nguyên 9/6/1991 C5KTE Bình Định
5854 Trịnh Thị Như Ngọc 4/10/1989 C3SH3 Vũng Tàu
5855 Lương Văn Hùng 3/20/1989 C3TH4 Bình Định
5856 Quách Mỹ Dung 5/22/1990 T4KT6 Tp.HCM
5857 Lê Sỹ Kiên 3/12/1990 T5CNG Thanh Hóa
5858 Trần Thị Bích Thảo 1/17/1990 C5KTE Long An
5859 Trần Phước Thuận 8/13/1988 CL08KT05 Tiền Giang
5860 Trần Phước Thuận 8/13/1988 CL08KT05 Tiền Giang
5861 Lê Thị Trúc Ly 2/11/1989 C3QT1 Lâm Đồng
5862 Ngô Vũ Linh 2/23/1990 T4DT1 Long An
5863 Ngô Vũ Linh 2/23/1990 T4DT1 Long An
5864 Lê Thị Thu Oanh 11/22/1991 C5KTE Bình Định

211
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5865 Ngô Thị Bích Ngọc 11/24/1988 C3QT06 Lâm Đồng


5866 Lâm Thị Thu Hiền 3/13/1991 C5KTE Bình Định
5867 Hoàng Công Mạnh 9/20/1988 C3DT1 Nghệ An
5868 Võ Thị Hồng Diễm 12/3/1988 C3SH5 Bến Tre
5869 Nguyễn Bấc Hối 1/1/1989 C3TH3 Bến Tre
5870 Trần Việt Tuấn 4/13/1989 C3QT5 Tp.HCM
5871 Phạm Ngọc Mỹ Duy 6/30/1991 C5TH3 Bến Tre
5872 Nguyễn Ngọc Thoa 4/19/1991 C5QT10 Bến Tre
5873 Đặng Thị Nhã 1/25/1991 C5KTE Vũng Tàu
5874 Đặng Ngọc Phương Thảo 8/7/1990 T5KTE Tp.HCM
5875 Nguyễn Trí Hậu 5/13/1991 T5KTE Tp.HCM
5876 Nguyễn Duy Khanh 1/23/1989 C3DT2 Long An
5877 Nguyễn Duy Khanh 1/23/1989 C3DT2 Long An
5878 Vũ Dạ Thảo 8/7/1990 T5KTE Tp.HCM
5879 Nguyễn Thị Hoa 12/12/1991 C5KTE Nghệ An
5880 Lê Thị Nga 11/15/1989 C5KTE Nghệ An
5881 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 11/23/1990 T5KTE Tp.HCM

212
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5882 Nguyễn Thái Kim Oanh 5/28/1989 T4KT6 Long An


5883 Nguyễn Thị Phú Quý 2/12/1988 C4SH4 Khánh Hòa
5884 Nguyễn Nhật Tân 11/6/1989 C3TH4 Tiền Giang
5885 Nguyễn Thị Tuyết Sương 9/11/1991 C5KTE Ninh Thuận
5886 Lê Anh Vin 10/25/1988 C3DT3 Quảng Ngãi
5887 Trần Văn Nhật Quang 10/27/1991 C5KTE Thừa Thiên Huế
5888 Nguyễn Thị Thùy Trang 8/15/1988 C5KTE Bến Tre
5889 Nguyễn Đỗ Anh Khoa 6/16/1990 C5KTE Tp.HCM
5890 Bùi Tuyết Nhi 11/13/1988 C3SH6 Tp.HCM
5891 Nguyễn Trần Thiên Thành 10/27/1990 C4QT3 Đồng Nai
5892 Ngô Thị Chắc 9/17/1990 C5KTE Vũng Tàu
5893 Đào Trọng Hùng 9/10/1990 C5KTE Bình Định
5894 Đào Trọng Hùng 9/10/1990 C5KTE Bình Định
5895 Trần Thị Mộng Tiền 4/25/1990 C5KT10 Bến Tre
5896 Phạm Tuấn 12/12/1988 C4XD1 TT-Huế
5897 Phạm Tuấn 12/12/1988 C4XD1 TT-Huế
5898 Nguyễn Thị Kim Anh 10/11/1989 C5KTE Tp.HCM

213
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5899 Trương Công Điện 4/3/1990 C4DT1 Phú Yên


5900 Trương Công Điện 4/3/1990 C4DT1 Phú Yên
5901 Hồ Hải Ninh 6/2/1991 C5CNG Bình Thuận
5902 Đỗ Minh Tâm 6/12/1986 T5TH2 Bình Định
5903 Đỗ Minh Tâm 6/12/1986 T5TH2 Bình Định
5904 Lê Thị Quyên 4/8/1989 C5KTE Thanh Hóa
5905 Lê Thị Quyên 4/8/1989 C5KTE Thanh Hóa
5906 Huỳnh Minh Nguyệt 7/20/1990 T4KT3 Tp.HCM
5907 Nguyễn Thị Thu Huyền 6/9/1990 T4KT1 Lâm Đồng
5908 Đặng Quốc Tiệp 9/12/1989 C3TH5 Phú Yên
5909 Phan Thị Tường Vi 8/21/1988 C3QT2 Bến Tre
5910 Đinh Bảo Thắng 12/24/1988 C4DT2 Bình Định
5911 Phạm Quốc Phong 12/10/1990 C5KTE Ninh Thuận
5912 Châu Thị Kim Hà 12/14/1990 C4QT2 Tp.HCM
5913 Phan Châu Thanh An 10/16/1989 C3QT1 Long An
5914 Phạm Thị Ngọc Hân 12/2/1990 T4KT3 Bến Tre
5915 Lê Thị Mỹ Vi 11/6/1990 C4QT2 Vũng Tàu

214
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5916 Phạm Thị Bích Giàu T4KT4 Bình Thuận


5917 Nguyễn Phương Tây 12/12/1988 C3SH1 Phú Yên
5918 Trần Thị Mỹ Ánh 12/28/1991 C5KTE Bình Định
5919 Đinh Thị Anh 3/21/1991 C5KTE Bình Thuận
5920 Nguyễn Lâm Huy Hùng 3/11/1989 C3VL1 Vĩnh Long
5921 Nguyễn Thị Thu Hương 6/10/1989 C3QT4 Vũng Tàu
5922 Lê Thị Mai 4/9/1988 C3QT4 Thanh Hóa
5923 Mai Thị Thu Hằng 2/5/1988 C3QT4 Đồng Nai
5924 Miêu Kong 8/20/1991 C5QT17 Cà Mau
5925 Phạm Đình Cử 8/17/1988 C3DT1 Bình Định
5926 Hà Bỉnh Hoàng Phương 2/25/1991 C5KTE Tp.HCM
5927 Trần Thị Hoa 11/10/1991 C5KT10 Bình Định
5928 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 2/26/1991 C5KT9 Bình Định
5929 Vũ Thị Kim Ly 1/26/1989 C5KTE Lâm Đồng
5930 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 5/10/1989 C3QT8 Tp.HCM
5931 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 5/10/1989 C3QT8 Tp.HCM
5949 10/20/2009 Nguyễn Thị Lệ Huyền 6/15/1991 C5CNG DakNong

215
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5950 Nguyễn Thị Lệ Huyền 6/15/1991 C5CNG DakNong


5951 Trần Tuấn Minh 8/16/1991 C5TH5 Tp.HCM
5952 Võ Duy Hiếu 11/14/1990 T4TH2 Tp.HCM
5953 Võ Duy Hiếu 11/14/1990 T4TH2 Tp.HCM
5954 Nguyễn Hữu Phương 4/20/1989 T4BC1 Khánh Hòa
5955 Võ Thị Thúy Phước 8/2/1989 C4QT2 Quảng Ngãi
5956 Bùi Nhật Trường 8/27/1989 C3TH5 Tp.HCM
5957 Nguyễn Phú Việt 1/1/1990 T5CNG Đồng Nai
5958 Phạm Thị Tố Nga 5/10/1991 C5KTE Tây Ninh
5959 Trần Quốc Đạt 3/10/1990 C4DT1 Quảng Nam
5960 Ngô Lê Hoàng Diệu C5TC07 Tp.HCM
5961 Lê Thị Kim Duyên C3QT8 Tây Ninh
5962 Phan Thị Lan 11/10/1988 C4SH4 Quảng Trị
5963 Nguyễn Thúy Ngân 6/21/1990 C5QT17 Hải Phòng
5964 Ngô Thị Thanh Tân 3/9/1990 T4KT1 Ninh Thuận
5965 Hà Minh Luân 3/12/1991 C5CNG Long An
5966 Hà Minh Luân 3/12/1991 C5CNG Long An

216
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5967 Võ Ngọc Tâm 8/12/1991 C5XD2 Quảng Trị


5968 Nguyễn Kim Thành 10/15/1990 C5QT16 Vũng Tàu
5969 Lương Thanh Hùng 1990 C4CK1 Long An
5970 Phạm Văn Kiệm 2/20/1990 C4CK1 Ninh Bình
5971 Nguyễn Thị Xuân Tuyền 2/15/1991 C5TC9 Tp.HCM
5972 Nguyễn Thị Bích Thủy 6/20/1990 C5QT12 Quảng Trị
5973 Nguyễn Thị Diệu Anh 9/1/1991 C5TC8 Vũng Tàu
5974 Hoàng Thị Minh 6/15/1989 C3QT6 Thanh Hóa
5975 Nguyễn Quốc Cường 1/1/1991 C5CNG Bình Định
5976 Nguyễn Quốc Cường 1/1/1991 C5CNG Bình Định
5977 Châu Sơn 7/11/1990 C4DT1 DakNong
5978 Võ Thanh Tâm 4/19/1990 C4SH4 Bến Tre
5979 Vương Thái Châu 11/1/1991 C5TC10 Bình Định
5980 Trần Thị Hạnh Lâm 10/26/1988 C3QT3 Vũng Tàu
5981 Nguyễn Ngọc Thạch 11/30/1988 C3CK2 Long An
5982 Nguyễn Ngọc Thạch 11/30/1988 C3CK2 Long An
5983 Lê Chí Cường 10/22/1989 C3QT3 Đồng Tháp

217
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5984 Nguyễn Ngọc Phiên 9/20/1989 C3QT5 Bến Tre


5985 Đỗ Quốc Thanh 5/10/1991 C5KTE Tây Ninh
5986 Nguyễn Thái Châu 7/11/1990 C5CNG Đồng Nai
5987 Trần Thị Thanh Tâm 9/29/1988 C3SH4 Long An
5988 Trần Thị Ngọc Bảo 10/9/1988 C3SH4 Bến Tre
5989 Trần Thị Lý 6/6/1990 T4KT8 TT-Huế
5990 Hoàng Lê Ngọc Hạnh 7/2/1991 C5CNG DakLak
5991 Nguyễn Thị Bảo Nhi 4/23/1990 T4KT8 Tiền Giang
5992 Lê Hồng Thái 10/17/1987 T4DT1 Đồng Tháp
5993 Lê Hồng Thái 10/17/1987 T4DT1 Đồng Tháp
5994 Trần Ngọc Khoa 5/21/1988 C3XD2 Bình Thuận
5995 Trần Thị Thu Thủy 6/5/1989 C4SH4 DakLak
5996 Phạm Thị Thùy My 10/28/1990 C5QT13 DakLak
5997 Hoàng Thiên Duy Thanh 6/15/1990 C5QT15 DakNong
5998 Nguyễn Thanh Tình 1/6/1986 C3XD2 Hà Tĩnh
5999 Hoàng Nhật Phương 12/25/1986 CL08TT2 Thái Nguyên
6000 Trịnh Duy Nhất 6/6/1989 C4CK1 Bình Định

218
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6001 Võ Thị Kim Hạnh 9/10/1990 T4BC1 Long An


6002 Võ Thị Hiếu Hiền 1/1/1991 C5KTE Quảng Ngãi
6003 Nguyễn Thị Tuyết 8/20/1990 C4QT3
6004 Dương Vĩ Thọ 1/26/1991 T5KTE Tp.HCM
6005 Phạm Quốc Đạt 9/20/1991 C5CNG Ninh Thuận
6006 Tô Thanh Thiện 2/5/1990 T5CNG Tp.HCM
6007 Trương Thị Ngọc Thủy 7/18/1990 T4KT6 Long An
6008 Lâm Thị Thu Trang 11/4/1990 C4QT2 Bến Tre
6009 Lê Thông Phái 12/24/1988 C3QT1 Tp.HCM
6010 Lê Thông Phái 12/24/1988 C3QT1 Tp.HCM
6011 Vũ Thị Phương Thảo 10/22/1991 C5KTE Gia Lai
6012 Trần Thị Diễm My 5/19/1991 C5KTE Tây Ninh
6013 Đỗ Hồng Sơn 9/20/1989 C4SH3 Nghệ An
6014 Nguyễn Bá Sơn 7/8/1988 T4DC1 Long An
6015 Đặng Ngọc Tuyển 11/28/1990 C4CK1 Bình Định
6016 Nguyễn Thị Hồng 11/19/1990 C5QT8 Quảng Trị
6017 Nguyễn Doãn Bình 11/12/1989 C4CK1 Tp.HCM

219
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6018 Lê Xuân Ngọc 8/13/1991 C5KTE Tp.HCM


6019 Trịnh Trọng Chong 6/13/1990 C4SH2 Bình Định
6020 Nguyễn Thị Mận 3/28/1991 C5QT08 Vũng Tàu
6021 Ngô Phước Thành 1988 C5XD2 Tiền Giang
6022 Trần Đoàn Lâm 11/23/1991 C5XD1 Tp.HCM
6023 Dương Quang Huy 4/26/1991 C5QT1 Tp.HCM
6024 Dương Quang Huy 4/26/1991 C5QT1 Tp.HCM
6025 Phạm Thị Ngọc Châu 1991 C5QT8 Đồng Nai
6026 Trần Quốc Việt 3/9/1990 C5XD2 Quảng Nam
6027 Trần Ngọc Thi 11/14/1991 T5KTE Tiền Giang
6028 Lý Thị Mỹ Phụng 8/14/1991 T5KTE Tp.HCM
6029 Hồ Phi 7/24/1990 C5QT16 Ninh Thuận
6030 Hồ Phi 7/24/1990 C5QT16 Ninh Thuận
6031 Nguyễn Xuân Thọ 7/13/1991 C5KTE Ninh Thuận
6032 Lê Thị Ngọc Diệu 12/4/1991 C5KT1 Bình Định
6033 Phạm Thị Thanh Tuyền 10/2/1991 C5KTE Tp.HCM
6034 Trần Ngọc Diệp 8/25/1991 C5KTE DakLak

220
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6035 Nguyễn Thúy Hồng 9/2/1989 C5QT3 Ninh Thuận


6036 Hoàng Thị Kim Thủy 4/25/1990 C5QT16 Đồng Nai
6037 Đỗ Minh Nhựt 8/20/1988 C4SH2 Long An
6038 Phạm Thị Trúc Ly 3/2/1991 C5CNG Cần Thơ
6039 Dương Thị Kim Oanh 2/15/1988 C3VL1 Bình Định
6040 Nguyễn Đức Thắng 9/10/1988 C5KT2 Nghệ An
6041 Nguyễn Thị Nhung 5/18/1991 C5QT4 Tiền Giang
6042 Ngô Đức Thống 8/4/1991 C5CNG Vũng Tàu
6043 Phạm Minh Hải 6/10/1988 C5XD1 Quảng Bình
6044 Nguyễn Xuân Sang 4/9/1991 C5XD2 Quảng Ngãi
6045 Huỳnh Thị Ngọc Anh 11/9/1991 C5XD2 Bình Thuận
6046 Đặng Tân Thanh 11/7/1991 C5XD1 Bến Tre
6047 Đặng Tân Thanh 11/7/1991 C5XD1 Bến Tre
6048 Phạm Minh Đức 3/26/1991 C5XD1 Khánh Hòa
6049 Phạm Minh Đức 3/26/1991 C5XD1 Khánh Hòa
6050 Võ Văn Nắm 5/21/1991 C5XD1 Tiền Giang
6051 Võ Văn Nắm 5/21/1991 C5XD1 Tiền Giang

221
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6052 Lê Xuân Dũng 9/10/1991 C5XD3 DakLak


6053 Nguyễn Thị Bảo Trân 5/10/1984 T4KT2 Tp.HCM
6054 Võ Thị Viễn Trinh 4/21/1990 T4KT2 Tp.HCM
6055 Võ Thị Tòng Trinh 4/21/1990 T4KT2 Tp.HCM
6056 Nguyễn Ngọc Thiện 4/10/1991 C5VP1 Tp.HCM
6057 Châu Bích Hiền 11/12/1989 C3SH4 Bình Định
6058 Đỗ Vĩ Cường 11/12/1988 C3SH1 Tp.HCM
6059 Ngô Thị Kim Thi 8/16/1990 T4TH2 Long An
6060 Nguyễn Thành Lộc C3ĐT1 Vũng Tàu
6061 10/27/2009 Nguyễn Anh Trí 10/7/1989 C3TH3 Tp.HCM
6062 Nguyễn Lê Đăng Khoa 3/6/1988 C3TH2 Khánh Hòa
6063 Dương Duy Thảo C3TH3 Bến Tre
6064 Huỳnh Tấn Phong 8/18/1990 T4KT3 Ninh Thuận
6065 Vũ Ngọc Toàn 7/5/1989 C3TH5 Tiền Giang
6066 Nguyễn Đức Gia 11/26/1987 CL08TT5 Bình Định
6067 Nguyễn Quang Bình 10/6/1987 CL08TT5 Tiền Giang
6068 Nguyễn Tiến Vũ 1/30/1990 C5DT2 Khánh Hòa

222
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6069 Nguyễn Nhật Phương 4/21/1989 C3QT1 Tp.HCM


6070 Nguyễn Sơn Huy 8/24/1989 C3SH4 Bình Dương
6071 Nguyễn Anh Ninh 4/3/1989 C3QT5 Khánh Hòa
6072 Bùi Thanh Phong 1/12/1990 C4XD1 Vũng Tàu
6073 Huỳnh Tấn Hồi 8/26/1991 C5QT10 Phú Yên
6074 Hà Minh Hải 8/1/1987 C3QT7 Bình Dương
6075 Lâm Phước Sang 1/7/1988 C4QT4 Kiên Giang
6076 Phạm Thị Liên 4/20/1990 C5QT8 Vũng Tàu
6077 Nguyễn Phúc Thành 5/6/1989 C3SH5 Vĩnh Long
6078 Lê Trường An 6/4/1990 C4QT3 Tiền Giang
6079 Lê Trường An 6/4/1990 C4QT3 Tiền Giang
6080 Nguyễn Phong Nhã 8/3/1990 T4KT3 Tây Ninh
6081 Nguyễn Phong Nhã 8/3/1990 T4KT3 Tây Ninh
6082 Huỳnh Thanh 5/20/1989 T4DT1 Đồng Tháp
6083 Huỳnh Thanh 5/20/1989 T4DT1 Đồng Tháp
6084 Hồ Đức Hoàng 7/23/1991 C5DT2 DakLak
6085 Hồ Đức Hoàng 7/23/1991 C5DT2 DakLak

223
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6086 Lưu Văn Tú 10/8/1991 C5CNG DakNong


6087 Lưu Văn Tú 10/8/1991 C5CNG DakNong
6088 Vũ Lê Huy 12/3/1990 C4QT4 Tp.HCM
6089 Vũ Lê Huy 12/3/1990 C4QT4 Tp.HCM
6090 Nguyễn Văn Huệ 3/3/1988 T4DT1 Kiên Giang
6091 Nguyễn Văn Huệ 3/3/1988 T4DT1 Kiên Giang
6092 Nguyễn Hoài Thanh 5/19/1988 C5VP2 Bình Định
6093 Nguyễn Hoài Thanh 5/19/1988 C5VP2 Bình Định
6094 Trần Quang Siếu 9/14/1990 T4TH2 Bình Định
6095 Trần Quang Siếu 9/14/1990 T4TH2 Bình Định
6096 Võ Văn Hậu 10/29/1991 T5DC1 Bình Định
6097 Võ Văn Hậu 10/29/1991 T5DC1 Bình Định
6098 Trần Thanh Dũng 8/10/1991 T5CNG Tp.HCM
6099 Trần Thanh Dũng 8/10/1991 T5CNG Tp.HCM
6100 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 9/24/1988 C3SH6 Bình Phước
6101 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 4/10/1989 C3QT6 Tây Ninh
6102 Đào Thị Quỳnh Như 1988 T4KT3 An Giang

224
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6103 Phạm Thị Hiền Nhi 12/21/1989 C3SH5 Quảng Ngãi


6104 Cao Tiến Dũng 1/26/1990 T4TH2 Vũng Tàu
6105 Cao Tiến Dũng 1/26/1990 T4TH2 Vũng Tàu
6106 Phan Đình Việt 5/5/1991 C5XD3 Bình Định
6107 Nguyễn Thị Thảo 6/27/1991 C5VP2 Thanh Hóa
6108 Huỳnh Trương Thị Hoàng Dung 9/17/1990 C5TC7 Kiên Giang
6109 Nguyễn Minh Cường 7/4/1987 C3QT5 Tp.HCM
6110 Hoàng Thị Nga 11/8/1991 C5TC12
6111 Trần Thanh Hóa 2/27/1989 C4VL1 Bình Thuận
6112 Nguyễn Nam Phong 12/10/1990 T4TH3 Tiền Giang
6113 Trần Minh Tâm 10/11/1989 T4TH4 Quảng Ngãi
6114 Nguyễn Thanh Thảo T4KT3 Tp.HCM
6115 Tạ Kim Thành Tp.HCM
6116 Nguyễn Thị Thùy Linh 5/11/1985 08SHLT Bình Dương
6117 Phạm Ngọc Phúc 12/20/1990 T4TH3 Tp.HCM
6118 Mạc Thị Xuyến 11/21/1991 C5KTE
6119 Trương chiến Thắng 1/17/1989 C5DT2 Hà Tĩnh

225
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6120 Nguyễn Thị Kim Dung 1/7/1986 CL08TC5 Tp.HCM


6121 Nguyễn Phương Vy 2/27/1990 T5CNG Vũng Tàu
6122 Nguyễn Thanh Hoan 1989 C4TH2 Trà Vinh
6123 Nguyễn Dương Phong 2/12/1991 C5XD2 Đồng Nai
6124 Trương Thị Diện 9/2/1989 C3QT6 Đồng Nai
6125 Lê Như Thủy 3/5/1988 T5KTE Đồng Nai
6126 Phan Thị Hường 10/8/1991 C5VP2 Hà Tĩnh
6127 Nguyễn Thị Hải 10/10/1990 C5QT8 DakLak
6128 Tạ Ngọc Lan 4/8/1990 C5QT9 Tp.HCM
6129 Nguyễn Văn Hiếu 12/27/1990 T4TH1 Quảng Ngãi
6130 Ngô Thị Vi Sa 11/3/1991 C5QT4 Bình Định
6131 Lưu Hồng Ngự 2/11/1989 C3QT5
6132 Phan Thị Kim Thoa 12/27/1988 T5KTE Vũng Tàu
6133 Mai Thị Minh 8/10/1988 C3SH2 Nghệ An
6134 Trần Thị Bạch Nhung 10/28/1989 T4TH1 An Giang
6135 Nguyễn Thị Diễm Hương 10/10/1991 C5QT4 Tp.HCM
6136 Nguyễn Nhật Trúc Hà 9/7/1991 C5QT4 Khánh Hòa

226
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6137 Nguyễn Thị Ngân 12/22/1989 C3QT3 Bình Thuận


6138 Võ Thanh Huy 9/17/1986 C3QT3 Vũng Tàu
6139 Võ Trường Giang 11/27/1989 C5XD3 Tiền Giang
6140 Đoàn Thị Hữu Hạnh 2/24/1990 C5KT8 Bến Tre
6141 Nguyễn Văn Lâm 9/2/1987 C4SH2 Nghệ An
6142 Nguyễn Phan Thị Minh Thư 2/22/1991 C5QT6 Vũng Tàu
6143 Huỳnh Bá Minh Hải 1/15/1991 C5TH3 Tp.HCM
6144 Trương Công Vinh 9/27/1989 C3TH6 Quảng Ngãi
6145 Hoàng Bảo Châu 4/14/1991 C5DT1 DakLak
6146 Trịnh Thị Ngọc Bích 2/20/1990 T4KT4 Long An
6147 Phạm Đỗ Duy Tân 4/28/1991 C5TC14 Tây Ninh
6148 Trần Hồng Diễm 10/24/1987 C4SH4 Long An
6149 Trần Thị Hà 5/25/1988 C3QT2 Hà Tĩnh
6150 Nguyễn Minh Trung 5/6/1991 C5QT12 Tiền Giang
6151 Nguyễn Thị Diễm Trang 2/11/1990 T4KT3 Long An
6152 Trương Quốc Yên 5/9/1990 C4TH3 Bạc Liêu
6153 Nguyễn Vĩnh Nghi 7/27/1991 C5KTE Sóc Trăng

227
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6154 Hoàng Thị Yến Thanh 9/26/1991 C5KTE Bình Thuận


6155 Đoàn Thị Tài 6/8/1991 C5QT11 Quảng Ngãi
6156 Lương Minh Thành 12/3/1989 C3TH3 Tiền Giang
6157 Hồng Tấn Khánh 10/30/1991 C5QT16 Tp.HCM
6158 Nguyễn Danh Sơn 4/19/1984 08C1LT Đồng Nai
6159 Trần Thị Tuyết Ngọc 1/16/1991 C5KTE Bình Thuận
6160 29/10/2009 Lê Văn Diện C5KT4 Nghệ An
6161 Phan Huệ Linh 12/6/1991 C5TC2 Tp.HCM
6162 Phan Huệ Linh 12/6/1991 C5TC2 Tp.HCM
6163 Lê Ngọc Dũng C5TH5 Tp.HCM
6164 Đinh Thị Khánh 08SHLT
6165 Lê Văn Quý C3QT5 DakLak
6166 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Tiền Giang
6167 Nguyễn Đức Cường 08DLTSG Bắc Ninh
6168 Đỗ Văn Bình 1987 CL08TT5 Kiên Giang
6169 Trần Tuấn Ánh 15/10/1985 CL08KT3 Bình Thuận
6170 Nguyễn Văn Danh 1/24/1991 C5KT1 Quảng Ngãi

228
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6171 Nguyễn Văn Hùng 9/2/1989 C4TH2 Đồng Nai


6172 Trịnh Quốc Thái 3/9/1986 CL08TT5 Tiền Giang
6173 Võ Văn Quang 1/16/1990 C5KTE Tp.HCM
6174 Vũ Quốc Anh 10/16/1991 C5QT10 Tp.HCM
6175 Trần Thị Bích Ngọc 7/5/1990 T5KT2 Lâm Đồng
6176 Nguyễn Thị Hồng Quế 10/28/1990 T5KT2 Lâm Đồng
6177 Phan Nhựt Nam 11/1/1991 C5TH2 Tp.HCM
6178 Hà Công Thanh 4/2/1987 C2TH2 Vũng Tàu
6179 Đỗ Kim Tiến 11/4/1991 C5QT10 Bình Định
6180 Tô Tùng Trung 5/12/1990 T5KT2 Tp.HCM
6181 Phan Thị Hồng Vân 10/27/1991 C5QT9 Tp.HCM
6182 La Thị Tuyết Nhung Tp.HCM
6183 Phạm Trần Phương Thảo 10/16/1991 C5TC9 Ninh Thuận
6184 Dương Thị Vân 2/2/1989 C3QT8 Quảng Ngãi
6185 Đỗ Thị Phương Thảo 7/2/1988 C3QT7 Hòa Bình
6186 Nguyễn Xuân Lộc 4/2/1991 C5TH5 Tp.HCM
6187 Nguyễn Văn Tranh 10/10/1989 C4DT2 Kiên Giang

229
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6188 Huỳnh Thái Thi 1991 C5QT11 Tiền Giang


6189 Nguyễn Thị Kim Liên 11/19/1991 C5QT12 Ninh Thuận
6190 Nguyễn Thanh Tuấn 8/19/1989 C3XD2 Tây Ninh
6191 Lê Thị Liễu 4/10/1991 C5KTE Lâm Đồng
6192 Võ Thị Ánh Tuyết 8/16/1991 C5QT17 Phú Yên
6193 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 8/19/1990 C4TH3 DakLak
6194 Nguyễn Thị Huỳnh Nghĩa 11/5/1989 C3QT1 Bình Định
6195 Nguyễn Thị Hồng Hiếu 8/16/1990 T4VP1 Ninh Thuận
6196 Đặng Ngọc Vũ 5/17/1990 C4VP2 An Giang
6197 Nguyễn Văn Muôn 6/25/1989 C4TH3 Bến Tre
6198 Nguyễn Văn Muôn 6/25/1989 C4TH3 Bến Tre
6199 Đỗ Thị Thu Hường 5/10/1990 T4KT1 Quảng Ngãi
6200 Võ Quốc Lâm 10/1/1991 C5QT17 DakLak
6201 Nguyễn Hoàng Luân 1/2/1990 C4DT2 Tiền Giang
6202 Đặng Thị Minh Nguyệt 2/16/1988 C5TH3 Khánh Hòa
6203 Đỗ Thị Kim Oanh 7/6/1990 C5XD2 Hưng Yên
6204 Phan Quốc Việt 1/20/1990 C5XD2 Quảng Bình

230
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6205 Nguyễn Thụy Tuyết Ngân 12/18/1991 C5KT9 Tp.HCM


6206 Nguyễn Thụy Tuyết Ngân 12/18/1991 C5KT9 Tp.HCM
6207 Trần Thiên Vũ C3DT3 Quảng Ngãi
6208 Trần Thiên Vũ C3DT3 Quảng Ngãi
6209 Lê Thị Bé Thiệt 6/13/1990 C5QT5 Tiền Giang
6210 Nguyễn Huy Cường 2/5/1991 C5DT2 Kon Tum
6211 Trần Ngọc Nhân T4TH2 Long An
6212 Trần Ngọc Nhân T4TH2 Long An
6213 Lượng Thị Kim Thảo 12/23/1989 C3SH1 Bình Thuận
6214 Nguyễn Chí Cường 9/22/1986 C3CK1 Tp.HCM
6215 Nguyễn Thế Long 9/4/1990 C5XD2 Bình Phước
6216 Huỳnh Thị Bích Ngọc 3/11/1989 C3QT4 Quảng Nam
6217 Hoàng Thị Vân 10/1/1991 C5KT7 Bắc Ninh
6218 Hoàng Thùy Linh 2/14/1991 C5KT7 Tp.HCM
6219 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 7/23/1991 C5SH1 Tiền Giang
6220 Nguyễn Thị Ngọc Hân 9/5/1991 C5SH1 Lâm Đồng
6221 Nguyễn Thị Hơn 2/18/1990 C5KTE Bình Định

231
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6222 Trần Thị Gúp 1988 C3SH6 Tiền Giang


6223 Nguyễn Quốc Dũng 5/15/1988 Tp.HCM
6224 Nguyễn Quốc Dũng 5/15/1988 Tp.HCM
6225 Nguyễn Thị Tâm 2/16/1989 T4KT3 Hà Tĩnh
6226 Nguyễn Thị Trang 8/20/1991 C5QT3 Bình Định
6227 Đoàn Thị Phương Thảo 1/17/1991 T5TH1 Tiền Giang
6228 Phạm Minh Hùng 2/3/1990 C5CNG Long An
6229 Nguyễn Ngọc Tài 12/25/1985 T5DT1 DakNong
6230 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 12/20/1991 C5QT17 Long An
6231 Nguyễn Văn Tèo 8/26/1991 C5CNG Long An
6232 Trần Thị Kim Thúy 5/15/1990 T5KT1 Tp.HCM
6233 Nguyễn Thị Như Ý 3/25/1989 C3QT1 Vũng Tàu
6234 Nguyễn Thị Hồng 9/20/1989 C3QT2 Thanh Hóa
6235 Phạm Hoàng Ngọc Hiệp 7/13/1991 C5QT17 Tp.HCM
6236 Nguyễn Đăng Trình 9/4/1990 C5TH4 Vũng Tàu
6237 Nguyễn Đăng Trình 9/4/1990 C5TH4 Vũng Tàu
6238 Nguyễn Thị Bích Trâm C3QT8 Tp.HCM

232
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6239 Trần Quốc Tuấn 6/28/1990 C5CK1


6240 Trần Văn Lăng 7/10/1991 T5TH2 Bình Định
6241 Nguyễn Thị Hồng Nhi 12/22/1987 Ninh Thuận
6242 Lê Đình Hiếu 2/12/1990 C4XD1 Bến Tre
6243 Lê Đình Hiếu 2/12/1990 C4XD1 Bến Tre
6244 11/4/2009 Nguyễn Thị Hảo C3SH2 Quảng Ngãi
6245 Bùi Thị Thanh Thuyên C5QT6 Bình Thuận
6246 Nguyễn Thị Hưng CL08KT4 Quảng Ngãi
6247 Võ Thị Ngọc Trang T5TH2 Bình Thuận
6248 Nguyễn Thị Thúy Hằng C3SH6 Trà Vinh
6249 Nguyễn Văn Hòa CL08TT5 BR-VT
6250 Võ Thanh Tâm C4SH4 Bến Tre
6251 Đoàn Trần Minh Thanh C4DT2 Tp.HCM
6252 Võ Thị Hồng Sương C5QT5 Bình Thuận
6253 Trần Tiến Trình C5XD3 Ninh Bình
6254 Nguyễn Thị Việt Thành C5QT8 Long An
6255 Nguyễn Thị Út Em C5KT5 Bình Phước

233
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6256 Lê Thị Ngọc Chúc T5KT3 Tp.HCM


6257 Lương Quang Khải 10/2/1987 CL09DT1 Tp.HCM
6258 Nguyễn Thanh Phong 9/26/1990 T5TH2 Long An
6259 Võ Minh Thảo 10/13/1989 C3QT2 Bến Tre
6260 Võ Thị Thanh Thảo 2/21/1989 C3SH4 Bình Định
6261 Lương Thị Mỹ Liên 9/14/1988 CL09KT1 Đồng Nai
6262 Nguyễn Văn Muôn 6/25/1989 C4TH3 Bến Tre
6263 Trần Quang Minh 6/15/1987 C2CK1 An Giang
6264 Nguyễn Hữu Tuân 8/20/1990 C4TH3 Bình Phước
6265 Trần Thị Bích Liên 10/1/1991 C5TC10 Bình Thuận
6266 Phạm Trần Đăng Khoa 7/19/1990 C4SH2 Tiền Giang
6267 Phạm Ngọc Phúc 12/20/1990 T4TH1 Tp.HCM
6268 Võ Thanh Phong 1990 C4TH2 Long An
6269 Phạm Văn Triều 4/12/1989 C3CK1 Tiền Giang
6270 Nguyễn Quý Nhân 3/18/1990 C4TH2 Bình Thuận
6271 Trần Kim Hiền 2/13/1987 CL08KT06 Ninh Thuận
6272 Trần Đức Huy 1/30/1990 C4TH1 Tây Ninh

234
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6273 Phan Mạnh Hùng 4/20/1990 C4DT1 Tp.HCM


6274 Lê Thị Dương Thư 1/27/1991 T5KT2 Bến Tre
6275 Nguyễn Anh Tuấn 8/3/1989 C4SH1 Tp.HCM
6276 Phạm Văn Ngàn 1987 T4KT5 Tiền Giang
6277 Thái Thị Ngọc Huyền 5/30/1991 Long An
6278 Nguyễn Thúy Ngân 21-Jun
6279 Nguyễn Trần Quang Hiển 9/18/1989 T4TH2 Tiền Giang
6280 Hồ Đặng Thị Hoa 5/25/1991 C5KTE Đà Lạt
6281 Trần Văn Học 7/26/1986 CL09DT1 Nam Định
6282 Nguyễn Quốc Tuấn 3/2/1987 C4DT1 Quảng Ngãi
6283 Trương Quốc Yên 5/9/1990 C4TH3 Bạc Liêu
6284 Phạm Thị Xuân Thủy 8/10/1991 C5TC4 Tp.HCM
6285 Lưu Huỳnh Sơn 3/8/1987 CL09TT1 Trà Vinh
6286 Lê Thái Minh Trung 10/5/1989 C3TH6 Tp.HCM
6287 Trần Hoàng Châu 5/20/1991 C5TC14 Khánh Hòa
6288 Đặng Trương Lệ Quyên 4/25/1988 CL09KT1 Gia Lai
6289 Đường Lệ Nhàn 4/20/1990 T4KT3

235
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6290 Nguyễn Văn Giàu 1987 C3SH6 An Giang


6291 Bùi Duy Thanh 6/24/1985 08C4LT Quảng Ngãi
6292 Dương Thái Trung 7/27/1991 C5TH3 DakLak
6293 Dương Thái Trung 7/27/1991 C5TH3 DakLak
6294 Trần Thị Ngọc Trâm 10/19/1988 C3QT1 Ninh Thuận
6295 Phạm Tuấn Hải 7/13/1987 C3XD2 Quảng Bình
6296 Võ Tấn Lộc 1/13/1991 C5CNG Tp.HCM
6297 Đặng Thị Ái Hằng 8/12/1988 C3QT4 Bình Thuận
6298 Nguyễn Kim Ngọc 4/9/1990 T4KT5 Đồng Nai
6299 Nguyễn Thị Thu Hà 12/8/1989 C5QT13 DakLak
6300 Tô Kiều Ngân 12/10/1991 C5QT13 Tp.HCM
6301 Nguyễn Tú Anh 2/13/1991 C5QT13 Hà Tĩnh
6302 Nguyễn Hồng Phúc 7/14/1990 C5TH5 Tp.HCM
6303 Nguyễn Thị Thu Thảo 6/28/1988 C3SH5
6304 Trần Thị Thúy Hằng 1/10/1991 C5QT5 Bình Định
6305 Nguyễn Hữu Thế 1/21/1988 C4CK Tiền Giang
6306 Ngô Thị Kim Tuyến 12/2/1990 C5TC18 Quảng Ngãi

236
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6307 Nguyễn Trọng Huấn 7/18/1990 C4XD1 DakLak


6308 Phan Danh Nghiệp 11/29/1990 C5TC15 Vũng Tàu
6309 Phạm Thị Xuân Thu 1/5/1991 C5TH5 Đồng Nai
6310 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1/15/1988 C3QT2 Tp.HCM
6311 Trần Thị Thủy Tiên 6/1/1991 C5SH2 Đồng Nai
6312 Trần Đoàn Nhật An 4/9/1989 C3QT1 Tp.HCM
6313 Vũ Ngọc Thanh Hoa 6/2/1991 C5QT17 Tp.HCM
6314 Võ Văn Ái 8/18/1986 C3XD1 Quảng Ngãi
6315 Lê Thị Trà Giang 1/22/1991 T5TH1 Lonh An
6316 Nguyễn Thành Nam 12/15/1991 C5SH2 Quảng Bình
6317 Phạm Thị Thanh Trúc 7/29/1991 C5KTE
6318 Châu Sơn 7/11/1990 C4DT1 Đắk Nông
6319 Nguyễn Thị Kiều Thơ 11/29/1989 C4SH3 Tiền Giang
6320 Phạm Minh Tiến 8/10/1991 C5TC18 Tây Ninh
6321 Phạm Nguyễn Thu Bình 8/17/1988 C3QT5 Lâm Đồng
6322 Phạm Nguyễn Minh Châu 4/20/4991 C5TC01 Vĩnh Long
6323 Võ Thị Oanh 12/9/1989 C3SH1 Bình Định

237
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6324 Trần Ngọc Thanh 5/16/1989 C4QT2 Đồng Nai


6325 Nguyễn Thị Nga 2/1/1990 T4KT3 Long An
6326 Nguyễn Anh Khoa 11/28/1988 C3TH2 Tp.HCM
6327 Bùi Công Tiển 9/18/1989 C3TH3 Tây Ninh
6328 Trần Quốc Viên 3/21/1990 C4SH2 Đắk Lắk
6329 Trương Thanh Liêm 12/4/1991 C5QT09 Tây Ninh
6330 Võ Thanh Tâm 4/19/1990 C4SH4 Bến Tre
6331 Ngô Thị Thúy 6/30/1986 C3SH1 Huế
6332 Đỗ Thanh Thịnh 3/28/1990 C4SH3
6333 Nguyễn Thị Bích Hạnh 12/22/1991 C5QT07 Phú Yên
6334 Đồng Việt Cường 7/26/1990 C5CNG Gia Lai
6335 Đồng Việt Cường 7/26/1990 C5CNG Gia Lai
6336 Bùi Chí Thanh 12/9/1990 C5QT6 Kon Tum
6337 Hà Thị Hồng Thương 1/18/1991 T5KT3 DakLak
6338 Khương Nguyễn Thùy Linh 8/15/1991 C5KT4 An Giang
6339 Trương Thị Hạnh 1/6/1989 C3QT3 Bình Phước
6340 Lê Thị Tố Như 5/19/1990 C5KTE Tp.HCM

238
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6341 Nguyễn Thụy Tiểu Trinh 5/5/1991 C5QT7 Bình Định


6342 Chu Đình Hiếu 9/25/1989 C3DT1 Bắc Ninh
6343 Lưu Thị Hiệp 10/5/1989 C4VL2 Lâm Đồng
6344 Phạm Thị Ly Ly 2/2/1990 T4KT2 Tiền Giang
6345 Võ Thị Hồng Sương 1/25/1991 C5KTE Bình Thuận
6346 Vũ Huy Mạnh 2/1/1987 C3DT3 Tp.HCM
6347 Vũ Huy Mạnh 2/1/1987 C3DT3 Tp.HCM
6348 Hoàng Văn Phương 4/22/1987 C3DT3 Bình Phước
6349 Nguyễn Văn Cường 10/12/1989 C3QT4 Thanh Hóa
6350 Hứa Hoàng Phú 4/23/1990 C5QT6 Vũng Tàu
6351 Lê Thị Mỹ Ngọc 3/16/1991 C5QT7 Tp.HCM
6352 Trương Hoài Lê Quốc Thái 1/11/1985 T4DT1 Bạc Liêu
6353 Âu Quang Lịch 4/7/1990 T5TH2 Lâm Đồng
6354 Vương Kim Tuyền 10/20/1990 C5TC5 Tp.HCM
6355 Hà Xuân Lâm 2/11/1989 C3SH2 Thanh Hóa
6356 Trương Sĩ Nhơn Đức 11/22/1988 T4DT1 Bình Định
6357 Nguyễn Ngọc Xuân Hương 6/25/1991 C5QT2 Đồng Nai

239
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6358 Bùi Tiến Lộc 3/15/1989 C3TH4 Vũng Tàu


6359 Bùi Tiến Lộc 3/15/1989 C3TH4 Vũng Tàu
6360 Vũ Quốc Anh Tuấn 10/30/1990 C4TH2 Thanh Hóa
6361 Phạm Thị Yến Nhi 6/21/1990 T4KT5 Long An
6362 Phạm Văn Tấn 15-Feb C5XD1 Vũng Tàu
6363 Bùi Minh Tú 7/28/1985 CL08XD1 DakLak
6364 Trần Văn Mộc 7/15/1988 C3TH6 Lâm Đồng
6365 Trần Văn Mộc 7/15/1988 C3TH6 Lâm Đồng
6366 Nguyễn Thị Phượng 5/18/1988 CL09KT1 Bình Thuận
6367 Nguyễn Thị Phượng 5/18/1988 CL09KT1 Bình Thuận
6368 Tăng Thị Lý 9/20/1991 C5CNG Long An
6369 Đặng Thị Mỹ Phương 6/9/1989 T4KT4 Tp.HCM
6370 Bùi Quốc Xuân 6/14/1986 CL09TT1 Bình Thuận
6371 Trần Văn Thịnh 8/10/1986 CL08DT TT Huế
6372 Nguyễn Thái Huyền 4/11/1991 C5KTE Tp.HCM
6373 Trần Đức Trung 7/10/1990 C4TH3 Gia Lai
6374 Trần Đức Trung 7/10/1990 C4TH3 Gia Lai

240
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số
Công văn Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

6375 Trần Xuân Hoang 11/25/1989 T4TH3 Quảng Nam


6376 Phạm Thanh Tuấn 6/3/1990 T5CNG Bình Định
6377 Văn Hồng Vinh 8/5/1989 C5QT14 Đồng Tháp
6378 Huỳnh Thị Ngọc Thanh 2/10/1989 T4KT4 Quảng Ngãi
6379 Lê Trung Nhân 10/20/1987 C4DT2 Bình Thuận
6380 Trần Đức Tâm 8/28/1990 C4DT1 Tp.HCM

241
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

vay vốn
ưu đãi
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

242
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

243
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS

244
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Thuế TNCN
Vay vốn
Thuế TNCN
Vay vốn
NVQS
Vay vốn

245
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
ưu đãi
Vay vốn

246
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
NVQS
Vay vốn
NVQS

247
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Ưu đãi

248
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Ưu đãi
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
NVQS
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

249
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Ưu đãi
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS

250
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Ưu đãi
Vay vốn

251
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Ưu đãi
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
NVQS
NVQS
Vay vốn + Ưu đãi
NVQS
Vay vốn
NVQS

252
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn

253
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
NVQS
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn

254
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
NVQS
Vay vốn
NVQS

255
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn

256
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Ưu đãi
Vay vốn

257
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Ưu đãi
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

258
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu đãi
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

259
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Ưu đãi
NVQS
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
NVQS
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

260
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

261
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu đãi
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

262
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
NVQS
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

263
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS

264
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Ưu đãi
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn

265
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
NVQS
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

266
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
NVQS

267
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Ưu đãi
NVQS
Vay vốn
Ưu đãi
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
NVQS

268
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Ưu đãi
NVQS
Vay vốn

269
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn

270
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

271
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS

272
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS

273
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS

274
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
NVQS

275
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS

276
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Sổ ưu đãi GD
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

277
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

278
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
NVQS
Vay vốn
LĐ TBXH
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

279
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn

280
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

281
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

282
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

283
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

284
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

285
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

286
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

287
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

288
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

289
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

290
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

291
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

292
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

293
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay vốn
NVQS
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn

294
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS

295
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn

296
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS

297
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn

298
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS

299
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Ưu Đãi
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS

300
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn

301
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS

302
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn

303
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS

304
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS

305
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS

306
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

307
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS

308
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn

309
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

310
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS

311
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

312
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS

313
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS

314
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS

315
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

316
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

317
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS

318
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
Thuế
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

319
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

320
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS

321
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Ưu Đãi
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

322
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

323
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

324
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

325
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

326
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS

327
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS

328
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn

329
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS

330
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS

331
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS

332
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

333
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

334
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn

335
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS

336
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

337
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

338
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Dịch Vụ
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

339
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS

340
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

341
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS

342
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS

343
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

344
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
NVQS
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

345
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

346
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

347
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS

348
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
NVQS
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn
Vay vốn

349
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn
Vay vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

350
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS

351
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn

352
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

353
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

354
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

355
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS

356
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

357
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn

358
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

359
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

360
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

361
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn

362
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

363
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS

364
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

365
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

366
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

367
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

368
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS

369
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

370
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

371
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

372
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS

373
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS

374
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

375
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

376
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS

377
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

378
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

379
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

380
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

381
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS

382
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS

383
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS

384
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

385
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

386
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS

387
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Ưu Đãi
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS

388
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

389
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

390
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

391
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Ưu Đãi
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

392
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu Đãi
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay vốn

393
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

V/V
NVQS
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V

394
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

V/V
NVQS
V/V
NVQS
NVQS
V/V
NVQS
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V

395
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

V/V
V/V
V/V
V/V
V/V
V/V
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Thẻ Ngân Hàng
Vay Vốn
Vay Vốn

396
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Thẻ Ngân Hàng


Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Thẻ Ngân Hàng
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

397
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Sổ Ưu Đãi
Sổ Ưu Đãi
Vay Vốn

398
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Thẻ Xe Bus
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Sổ Ưu Đãi
Vay Vốn
BS Hồ Sơ Việc Làm
Vay Vốn
ĐKSD Cước điện thoại
Vay Vốn
Sổ Ưu Đãi
Vay Vốn

399
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

400
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

401
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Làm thẻ ATM + Vay vốn
BS Hồ Sơ Học Bổng
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

402
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
NVQS

403
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Khai Báo Thuế
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

404
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Ưu Đãi
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

405
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Ưu Đãi
Khai Thuế
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Xe Bus
Vay Vốn
Vay Vốn

406
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Ưu Đãi
Vay Vốn
Vay vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Xe Bus
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn

407
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu Đãi
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Ưu Đãi
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Xe Bus
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Ưu Đãi
NVQS

408
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Ưu Đãi
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

409
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS

410
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

411
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

412
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS

413
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

414
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

415
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS

416
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS

417
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

418
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

419
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

420
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

NVQS
Vay Vốn
NVQS

421
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

422
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

423
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Ưu Đãi
Ưu Đãi

424
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Mua Vé Xe Bus
NVQS
NVQS
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

425
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

426
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

427
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn

428
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

429
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Xe Bus
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

430
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Ưu Đãi
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Xe Bus
Khai Thuế
Xe Bus
Xe Bus
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS

431
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Xin Việc Làm
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

432
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Xin Việc
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Học Sư Phạm
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn

433
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn

434
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

Xe Bus
NVQS

435
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
ĐK tạm trú
NVQS
NVQS
Thuế
NVQS
Xe Bus
NVQS
NVQS
NVQS
Xe Bus
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Vay Vốn
Ưu Đãi
Vay Vốn

436
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

437
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn

438
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

439
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn

440
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Khai Thuế
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

441
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn

442
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu Đãi
NVQS
Khai Thuế
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Ưu Đãi
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

443
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Xe Bus
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn

444
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

445
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
NVQS
NVQS
Khai Thuế

446
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Tạm Trú
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

447
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

448
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Ưu Đãi
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS

449
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
Vay Vốn Ngân Hàng
NVQS
Xe Bus
NVQS
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

450
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Cước ĐT
Cước ĐT
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

451
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

452
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

453
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

454
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Thuế TN
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Ưu Đãi
NVQS
NVQS
NVQS

455
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
NVQS
NVQS
Thuế TN
Vay NH
Vay NH
Thuế TN
NVQS
NVQS
NVQS
Du Học
Thu Hồi Đất
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

456
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

457
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Học Bổng
Học Bổng
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

458
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn

459
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Ưu Đãi
Ưu Đãi

460
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu Đãi
NVQS
NVQS
NVQS
Xin Việc
Xin Việc
NVQS
NVQS
NVQS
Du Học
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS
NVQS

461
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Xin Việc
NVQS
NVQS
Xe Bus
Xe Bus
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

462
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

463
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

464
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

465
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Ưu Đãi
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

466
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn
Vay Vốn
Ưu Đãi
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
NVQS
Vay Vốn

467
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn
Vay Vốn

468

You might also like