Professional Documents
Culture Documents
Mã số thuế : 0304407566
0304407566
Tel/Fax : (08) 38453615
Bảng CDPS
Cân đối Kế toán
Kết quả KD
Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ
tài chính Thuyết minh BCTC
Quyết toán thuế TNDN
Mẫu số 01-1
Mẫu số 01-2
Báo cáo
thuế
ài khoản NVL, SP, HH
Nguyên vật liệu
Công cụ, dụng cụ
Thành phẩm
Hàng hóa
DANH MỤC TÀI KHOẢN Trở về
Theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006
[02] Người nộp thuế : CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
[03] Mã số thuế : 0304407566
[04] Địa chỉ : 139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận
[05] Quận/Huyện : [09] Tỉnh/Thành phố :
[07] Điện thoại : [08] Fax : [09] E-mail :
1.7 Các khoản thuế bị truy thu và tiền phạt về vi phạm hành chính đã tính vào chi phí B8
1.8 Chi phí không liên quan đến doanh thu, thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp B9
Chi phí tiền lương, tiền công không được tính vào chi phí hợp lý do vi phạm chế độ hợp đồng
lao động; Chi phí tiền lương, tiền công của chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên hợp danh,
1.9 chủ hộ cá thể, cá nhân kinh doanh và tiền thù lao trả cho sáng lập viên, B10
1.10 Các khoản trích trước vào chi phí mà thực tế không chi B11
1.11 Chi phí tiền ăn giữa ca vượt mức quy định B12
1.12 Chi phí quản lý kinh doanh do công ty ở nước ngoài phân bổ vượt mức quy định B13
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có nguồn gốc ngoại tệ tại
1.13 thời điểm cuối năm tài chính B14
Chi phí quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại, tiếp tân khánh tiết, chi phí giao dịch đối ngoại, chi
1.14 hoa hồng môi giới, chi phí hội nghị và các loại chi phí khác vượt mức quy định. B15
1.15 Các khoản điều chỉnh làm tăng lợi nhuận trước thuế khác B16
Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
2 (B17 = B18 + B19 + B20 + B21 + B22) B17
2.1 Lợi nhuận từ hoạt động không thuộc diện chịu thuế thu nhập doanh nghiệp B18
2.2 Giảm trừ các khoản doanh thu đã tính thuế năm trước B19
2.3 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh tăng B20
Lãi chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có nguồn gốc ngoại tệ tại
2.4 thời điểm cuối năm tài chính B21
2.5 Các khoản điều chỉnh làm giảm lợi nhuận trược thuế khác B22
Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp chưa trừ chuyển lỗ
3 (B23 = A1 + B1 - B17) B23
Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê
3.1 đất) B24
3.2 Thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất B25
4 Lỗ từ các năm trước chuyển sang (B26 = B27 + B28) B26
4.1 Lỗ từ hoạt động SXKD (trừ lỗ từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất) B27
4.2 Lỗ từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất B28
Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp (đã trừ chuyển lỗ)
5 (B29 = B30 + B31) B29
Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê
5.1 đất) (B30 = B24 - B27) B30
5.2 Thu nhập từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất (B31 = B25 - B28) B31
C. Xác định số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp trong kỳ tính thuế
1 Thuế TNDN từ hoạt động SXKD (C1 = C2-C3-C4-C5) C1
1.1 Thuế TNDN từ hoạt động SXKD tính theo thuế suất phổ thông (C2 = B30 x 28%) C2
1.2 Thuế TNDN chênh lệch do áp dụng thuế suất khác nhau mức thuế suất 28% C3
1.3 Thuế thu nhập doanh nghiệp được miễn, giảm trong kỳ tính thuế C4
1.4 Số thuế thu nhập đã nộp ở nước ngoài được trừ trong kỳ tính thuế C5
Thuế TNDN từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất (C6 = C7 +
2 C8 - C9) C6
Thuế thu nhập doanh nghiệp đối với thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền
2.1 thuê đất (C7 = B31 x 28%) C7
2.2 Thuế thu nhập bổ sung từ thu nhập chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất C8
Thuế TNDN từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất đã nộp ở
2.3 tỉnh/thành phố ngoài nơi đóng trụ sở chính. C9
Thuế thu nhập doanh nghiệp phát sinh phải nộp trong kỳ tính thuế
3 (C10 = C1 + C6) C10
D. Ngoài các Phụ lục của tờ khai này, chúng tôi gửi kèm theo các tài liệu sau :
1
2
3
4
Tôi cam đoan là các số liệu kê khai này là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê khai.
-
-
-
-
Mã Thuyết
TÀI SẢN
số minh
A B C
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 (III.01)
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 (III.05)
1. Đầu tư tài chính ngắn hạn 121
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*) 129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130
1. Phải thu của khách hàng 131
2. Trả trước cho người bán 132
3. Các khoản phải thu khác 138
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
IV. Hàng tồn kho 140
1. Hàng tồn kho 141 (III.02)
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác 150
1. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 151
2. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 152
3. Tài sản ngắn hạn khác 158
B- TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+243+240) 200
I. Tài sản cố định 210 (III.03.04)
1. Nguyên giá 211
2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 212
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213
II. Bất động sản đầu tư 220
1. Nguyên giá 221
2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 222
III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 230 (III.05)
1. Đầu tư tài chính dài hạn 231
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 239
IV. Tài sản dài hạn khác 240
1. Phải thu dài hạn 241
2. Tài sản dài hạn khác 248
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 249
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250 = 100 + 200) 270
NGUỒN VÓN
1 2 3
A- NỢ PHẢI THU (300 = 310 + 320) 300
I. Nợ ngắn hạn 310
1. Vay ngắn hạn 311
2. Phải trả cho người bán 312
3. Người mua trả tiền trước 313
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 III.06
5. Phải trả người lao động 315
6. Chi phí phải trả 316
7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác 318
8. Dự phòng phải trả ngắn hạn 319
II. Nợ dài hạn 320
1. Vay và nợ dài hạn 321
2. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 322
3. Phải trả, phải nộp dài hạn khác 328
4. Dự phòng phải trả dài hạn 329
B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400
I. Vốn chủ sở hữu 410 III.07
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413
4. Cổ phiếu quỹ (*) 414
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 416
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 417
II. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 430
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430 = 300 + 400) 430
CHỈ TIÊU
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
1 2
- -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - Tự tính
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- -
4 5
- -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- -
TOÁN
Mã Thuyết
CHỈ TIÊU
số minh
A B C
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 01
2. Điều chỉnh cho các khoản 02
- Khấu hao TSCĐ 03
- Các khoản dự phòng 04
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 05
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 06
- Chi phí đi vay 07
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 08
- Tăng, giảm các khoản phải thu 09
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10
- Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập
phải nộp) 11
- Tăng, giảm chi phí trả trước 12
- Tiền lãi vay đã trả 13
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 16
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài
hạn khác 21
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác
22
- Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23
- Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24
- Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
- Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
- Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh
nghiệp đã phát hành 32
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20 + 30 + 40) 50
Tiền và tương đương tiền đầu năm 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối năm (70 = 50 + 60 + 61) 70 V.11
Ghi chú : * Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại "Mã s
1 2
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
-
- -
-
-
-
-
-
- -
- -
- -
-
- -
Số dư cuối kỳ
Có
8
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Số dư cuối kỳ
Có
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Số dư cuối kỳ
Có
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Số dư cuối kỳ
Có
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mã Thuyết
CHỈ TIÊU Năm nay Năm trước
số minh
A B C 1 2
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 IV.08 - -
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 - -
3. Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV (10=01-02) 10 - -
4. Giá vốn hàng bán 11 - -
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV (20=10-11) 20 - -
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 - -
7. Chi phí tài chính 22 - -
- Trong đó : Chi phí lãi vay 23 - -
8. Chi phí quản lý kinh doanh 24 - -
9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
(30=20+21-22-24) 30 - -
10. Thu nhập khác 31 - -
11. Chi phí khác 32 - -
12. Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 - -
13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40) 50 IV.09 - -
14. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 51 -
15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60=50-51) 60 - -
Mã Thuyết
CHỈ TIÊU
số minh
A B C
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02
3. Tiền chi trả cho người lao động 03
4. Tiền chi trả lãi vay 04
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06
7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 07
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. Lưu chuyển tiền hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài
hạn khác 21
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài
hạn khác 22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh
nghiệp đã phát hành 32
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20 + 30 + 40) 50
Tiền và tương đương tiền đầu năm 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối năm (70 = 50 + 60 + 61) 70 V.11
Ghi chú : * Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại "Mã số".
1 2
- -
- -
- -
-
- -
-
- -
-
-
-
- -
-
- -
- -
-
- -
Bản quyền,
Quyền sử Quyền phát
Khoản mục bằng sáng ….. ……..
dụng đất hành
chế
05. Tình hình tăng, giảm các khoản đầu tư vào đơn vị khác Cuối năm
(1) Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn :
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
- Đầu tư tài chính ngắn hạn khác
(2) Các khoản đầu tư tài chính dài hạn :
- Đầu tư vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát
- Đầu tư vào công ty liên kết
- Đầu tư tài chính dài hạn khác
Cộng 0
* Lý do tăng, giảm :
06. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước : Cuối năm
- Thuế giá trị gia tăng phải nộp
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất, nhập khẩu
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập cá nhân
- Thuế tài nguyên
- Thuế nhà đất, tiền thuê đất
- Các loại thuế khác
- Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Cộng 0
IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Đơn vị tính : VND
08. Chi tiết doanh thu và thu nhập khác Năm nay
- Doanh thu bán hàng
Trong đó : Doanh thu trao đổi hàng hóa
- Doanh thu cung cấp dịch vụ
Trong đó : Doanh thu trao đổi dịch vụ
- Doanh thu hoạt động tài chính
Trong đó :
+ Tiền lãi, cổ tức, lợi nhuận được chia
+ Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
+ Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
09. Điều chỉnh các khoản tăng, giảm, thu nhập chịu thuế TNDN Năm nay
(1) Tổng Lợi nhuận kế toán trước thuế
(2) Các khoản thu nhập không tính vào thu nhập chịu thuế TNDN
(3) Các khoản chi phí không được khấu trừ vào thu nhập chịu thuế TNDN
(4) Số lỗ chưa sử dụng (Lỗ các năm trước được trừ vào lợi nhuận trước thuế)
(5) Số thu nhập chịu thuế TNDN trong năm (5=1-2+3-4)
V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Đơn vị tính : VND)
11. Thông tin về các giao dịch không bằng tiền phát sinh trong năm báo cáo Năm nay
- Việc mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua
nghiệp vụ cho thuê tài chính;
- Việc chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu
- ………..
12. Các khoản tiền và tương đương tiền doanh nghiệp nắm giữ nhưng không
được sử dụng : Năm nay
- Các khoản nhận ký quỹ, ký cược :
- Các khoản khác …
VI. Những thông tin khác
- Những khoản nợ tiềm tàng
- Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
- Thông tin so sánh
- Thông tin khác (2)
VII. Đánh giá tổng quát các chỉ tiêu và các kiến nghị :
0
Đầu năm
TSCĐ hữu
Tổng cộng
hình khác
TSCĐ vô
Tổng cộng
hình khác
Đầu năm
0
Đầu năm
(…) (…)
ng Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Đơn vị tính : VND)
Năm trước
Năm trước
Năm trước
0
Năm trước
Năm trước
Giám đốc Kế toán trưởng Thủ quỹ Người lập phiếu Người nh
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ
……………………………………………………………………………………………………………………………………………
ố 02 - TT
số 48/2006/QĐ-BTC
của Bộ trưởng BTC)
#VALUE!
#N/A
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………..
Đơn vị : CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số 02 - TT
Địa chỉ : 139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận PHIẾU CHI (Ban hành theo QĐ số 48/2006
Liên 1 Số : #N/A ngày 14/09/2006 của Bộ trưở
#N/A Quyển số :
Nợ 1111
Có #N/A
Họ tên người nhận tiền : Có 33311
Địa chỉ :
#N/A
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ q
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ
……………………………………………………………………………………………………………………………………………
Mẫu số 02 - TT
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
#VALUE!
N/A
#N/A
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………
CHỨNG TỪ PHÁT SINH Trở về
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Chứng từ Diễn giải TK Mã KH Mã tính Z
Stt Số Ngày Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ
0
###
TỔNG CỘNG
T03
10 11 13 14 15 16 17 18 19 20
Mã tính Z Số tiền Thông tin về người giao dịch Kèm Chứng Thông tin khai thuế GTGT
Có VND Họ và tên Đơn vị Địa chỉ theo từ Seri Số. Hđơn Ngày
-
21 22 23 24 25 26 27 28 0 0 0
n khai thuế GTGT Thuế Mã xử Xử lý thuế GTGT
Doanh thu VAT
Mã số thuế Mặt hàng suất lý Mã xử lý chung TH-tiền Đ.vào Đ.ra
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0
-
0 0 0
Xử lý thuế GTGT
Chọn in Đ.vào Đ.ra
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2008
Từ ngày : 01 / 01 / 2008
Chứng từ
Số Ngày Diễn giải
Cột phụ hiệu tháng
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
30
31
31
32
32
TỔNG CỘNG
KÝ CHUNG
2008
đến ngày : 31 / 12 / 2008
Đơn vị tính : VND
Số hiệu Số tiền
Đã ghi Mã xử
tài
sổ Cái Nợ Có lý
khoản
- -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- - X
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
Tổng cộng - - - - -
Tổng số tiền thu trong kỳ
Ngày 28 tháng 1
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đ
ố S03a1- DNN
QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
06 của Bộ trưởng BTC)
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
Tổng cộng - - - - -
Tổng số tiền chi trong kỳ
Ngày 28 tháng 11
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đố
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đó
Mẫu số S03a2- DNN
hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
y 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK
Số Ngày Nợ
Số dư đầu kỳ -
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
Cộng số phát sinh 0
Số dư cuối kỳ 0
0
0
Số tiền
Có
-
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dư đầu kỳ
Phát sinh
Dư cuối kỳ
Chứng từ
Diễn giải TK
Ngày Thu Chi
Số dư đầu kỳ
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
111
y : 31 / 12 / 2008
Nợ Có
- -
- -
- -
Số tiền Mã
Thu Chi Tồn xử lý
- 111
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - 111
- 111
Số hiệu
Ngày, Ngày, TK Số phát sinh
chứng từ
tháng tháng Diễn giải đối
ghi sổ chứng từ Thu Chi ứng Nợ
A B C D E F 1
Số tồn đầu kỳ
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Cộng phát sinh 28,700,000
Số tồn cuối kỳ
Số phát sinh
Số tồn Ghi chú
Có
Xử
2 3 G lý
- X
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
28,865,200 X
9,834,800 X
Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK
Số hiệu Ngày tháng Gửi vào Số tiền Còn lại
Số dư đầu kỳ
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Cộng phát sinh - -
Số dư cuối kỳ -
Số dư cuối kỳ
Nợ Có
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Giám Đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số S13-DNN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
#N/A
Tài khoản : #N/A
Từ ngày : 01 / 01 / 2008 đến ngày : 31 / 12 / 2008
Nợ Có
Mã KH : CTE Đầu kỳ #N/A #N/A
#N/A Phát sinh #N/A #N/A
Cuối kỳ #N/A #N/A
Ghi có
tài khoản 642
Số tiền Số hiệu
8 9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ẢN
u ra
Có
-
-
Số dư
Ghi chú
Có
Mã
9 10 xử lý TK Số tiền Mã
- 33311
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
33311
- 33311
NON1
Mã hàng :
BẢNG TỔNG HỢP NHẬP- XUẤT - TỒN NGUYÊN VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓ
Tài khoản : 152
Tháng 01 - 2006
Tồn cuối kỳ Mã
GHI CHÚ
Thành tiền xử lý
#N/A SAT1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SAT1
#N/A SAT1
Số tiền Mã
Ghi chú
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ xử lý
- - -
- - -
- - -
- - -
#N/A #N/A
Số lượng
Tên, nhãn hiệu, quy cách Đơn
Số Mã Đơn
phẩm chất vật tư, dụng cụ sản phẩm hàng vị Theo Thực
TT số giá
hóa tính chứng từ nhập
CỘNG x x x x x
#VALUE!
#N/A
#N/A
Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởn
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
-VT
48/2006/QĐ-BTC
Bộ trưởng BTC)
#N/A
#N/A
#N/A
Thành
tiền
#N/A
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Stt Chứng từ Tài khoản
Tên người giao dịch Diễn giải
Số Ngày Nợ Có
1
TỔNG CỘNG
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT VẬT TƯ- HÀNGHOÁ
Trở về
PHẦN NHẬP LIỆU
Lý do
Tên đơn vị nhập/xuất Địa chỉ Chứng từ Kho
nhập/ xuất
Á
THẺ KHO
Từ ngày : 01 / 01 / 2008 đến ngày : 31 / 12 / 2008
Mã hàng :
Tên hàng : #N/A
Quy cách, phẩm chất : #N/A
Chứng từ Số lượng
Diễn giải
Số Ngày Nhập Xuất
Tồn đầu kỳ
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Cộng phát sinh - -
Số dư cuối kỳ
THẺ KHO
đến ngày : 31 / 12 / 2008
Số lượng
Ghi chú
Tồn
#N/A
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
#N/A
Cộng x x x -
SẢN CỐ ĐỊNH
Năm :
oại tài sản :
- - - x x x
Chứng từ TK
Diễn giải
Số hiệu Ngày tháng ĐƯ
Số dư đầy kỳ
15/03/2005
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- -
Lập, ngày 28 tháng 11 năm 2009
Giám đốc
(Ký,họ tên, đóng dấu)
Mẫ
(Ban hành theo
ngày 14/0
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ BÁN RA
(Kèm theo Tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)
Kỳ tính thuế : Tháng 01 năm 2007
Từ ngày 01 / 01 đến 31/12/2007
2 3 4 5 6 7 8 9
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
Hóa đơn chứng từ bán
Thuế
Ghi chú
GTGT
10 11
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thuế
Ghi chú
GTGT
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
-
1 2 3 4 5
Tổng
6 7 8 9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
TP. HCM, ngày 28 tháng 11 năm 2009
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
Mẫu số : 01-2/GTGT Trở về
(Ban hành theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC
ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính)
Chọn V để in
bảng kê đầu
vào, chọn R để
in bảng kê đầu
ra
xử lý Thành tiền
10 11
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
Thuế suất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- xử lý Tax
- R 5%
- xử lý Tax
R 10%
- xử lý
V
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận
Mã số thuế : 0304407566
DANH SÁCH NHÂN VIÊN
HSL
STT Mã NV Họ và Tên Chức vụ
vòng I
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0
0
0 0 0
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận
Mã số thuế : 0304407566
Tæng #N/A - -
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
-
-
-
- - #VALUE!
Ghi chú
Người nhận
Ngày ......./......../...........
#N/A
TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
uyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận
Mã số thuế : 0304407566
M· : KTT
#N/A
26
#N/A
12
10
#N/A
0
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận
Mã số thuế : 0304407566
Tổng phụ
STT Mã NV Họ và tên Chức vụ
cấp
Người lập b
ộ công ty
0 0 0 0
Chi tiết ng
Sè ngµy Sè ngµy
STT Mã NV Họ và tên Chức vụ Sè ngµy
®îc tÝnh nghØ
®i lµm
l¬ng phÐp
10 12
10 12
10 11
10 12
7 8