You are on page 1of 159

CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN

CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN


139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận

Mã số thuế : 0304407566
0304407566
Tel/Fax : (08) 38453615

Data Sổ nhật ký chung


Nguyên vật liệu Sổ NK thu tiền
Nhập Sổ NK chi tiền
chứng Sổ cái tài khoản
từ Sổ chi tiết các TK
Nhập xuất tồn NVL Sổ quỹ tiền mặt
DM tài khoản Sổ Tiền gửi NH
Sổ quỹ KT tiền mặt
Sổ Bảng TH công nợ
sách Sổ chi tiết công nợ KH
Sổ chi phí SXKD
In In phiếu thu Sổ chi tiết VL, SP, HH
chứng In phiếu chi Bảng TH NVL, SP, HH
từ In phiếu nhập - xuất Thẻ kho
Sổ TSCĐ
Số chi tiết tiền vay
Sổ chi tiết bán hàng
Tài khoản NVL, SP, HH
152
153
155
156

Bảng CDPS
Cân đối Kế toán
Kết quả KD
Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ
tài chính Thuyết minh BCTC
Quyết toán thuế TNDN

Mẫu số 01-1
Mẫu số 01-2
Báo cáo
thuế
ài khoản NVL, SP, HH
Nguyên vật liệu
Công cụ, dụng cụ
Thành phẩm
Hàng hóa
DANH MỤC TÀI KHOẢN Trở về
Theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006

Mã Tk Tên Tài khoản TKSổ cái TK chi tiết


111 Tiền mặt 111 1381
1111 Tiền Việt Nam 112 1388
1112 Ngoại tệ 121 141
1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 131 142
112 Tiền gửi ngân hàng 133 144
1121 Tiền Việt Nam 138 157
1122 Ngoại tệ 141 2212
1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 142 2213
121 Đầu tư tài chính ngắn hạn 144 2218
1211 Đầu tư tài chính ngắn hạn (<3 tháng) 152 244
1212 Đầu tư tài chính ngắn hạn (>3 tháng) 153 3331
131 Phải thu của khách hàng 154 33311
133 Thuế GTGT được khấu trừ 155 33312
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV 156 3332
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 157 3333
138 Phải thu khác 159 3334
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 211 3335
1388 Phải thu khác 214 3336
141 Tạm ứng 217 3337
142 Chi phí trả trước ngắn hạn 221 3338
144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 229 3339
152 Nguyên liệu, vật liệu 241 334
153 Công cụ, dụng cụ 242 335
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 244 3381
155 Thành phẩm 311 3382
156 Hàng hoá 315 3383
157 Hàng gửi đi bán 331 3384
159 Các khoản dự phòng 333 3386
1591 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 334 3387
1592 Dự phòng phải thu khó đòi 335 3388
15921 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 338 3411
15922 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 341 3412
1593 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 351 3413
211 Tài sản cố định 352 34131
2111 Tài sản cố định hữu hình 411 34132
2112 Tài sản cố định thuê tài chính 413 34133
2113 Tài sản cố định vô hình 418 351
214 Hao mòn TSCĐ 419 3521
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 421 3522
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 431 4111
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 511 4112
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư 515 4118
217 Bất động sản đầu tư 521 413
221 Đầu tư tài chính dài hạn 611 418
2212 Vốn góp liên doanh 631 419
2213 Đầu tư vào công ty liên kết 632 4211
2218 Đầu tư tài chính dài hạn khác 635 4212
229 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 642 4311
241 Xây dựng cơ bản dở dang 711 4312
2411 Mua sắm TSCĐ 811 515
2412 Xây dựng cơ bản dở dang 821 5311
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 911 5312
242 Chi phí trả trước dài hạn 5313
244 Ký quỹ, ký cược dài hạn 635
311 Vay ngắn hạn 6351
315 Nợ dài hạn đến hạn trả 6352
331 Phải trả cho người bán
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311 Thuế GTGT đầu ra
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Thuế tiêu thu đặc biệt
3333 Thuế xuất, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thuế thu nhập cá nhân
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 Phải trả người lao động
335 Chi phí phải trả
338 Phải trả, phải nộp khác
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế
3386 Nhận ký qũi, ký cược ngắn hạn
3387 Doanh thu chưa thực hiện
3388 Phải trả, phải nộp khác
341 Vay, nợ dài hạn
3411 Vay dài hạn
3412 Nợ dài hạn
3413 Trái phiếu phát hành
34131 Mệnh giá trái phiếu
34132 Chiết khấu trái phiếu
34133 Phụ trội trái phiếu
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 Dự phòng phải trả
3521 Dự phòng phải trả ngắn hạn
3522 Dự phòng phải trả dài hạn
411 Nguồn vốn kinh doanh
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112 Thặng dư vốn cổ phần
4118 Vốn khác
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
419 Cổ phiếu quỹ
421 Lợi nhuận chưa phân phối
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
4311 Quỹ khen thưởng
4312 Quỹ phúc lợi
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 Doanh thu bán các thành phẩm
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5118 Doanh thu khác
515 Doanh thu hoạt động tài chính
521 Các khoản giảm trừ doanh thu
5311 Chiết khấu thương mại
5312 Hàng bán bị trả lại
5313 Giảm giá hàng bán
611 Mua hàng
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
6351 Chi phí lãi vay
6352 Chi phí tài chính khác
642 Chi phí quản lý kinh doanh
6421 Chi phí bán hàng
64211 Chi phí nhân viên
64212 Chi phí vật liệu, bao bì
64213 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
64214 Chi phí khấu hao TSCĐ
64215 Chi phí bảo hành
64217 Chi phí dịch vụ mua ngoài
64218 Chi phí bằng tiền khác
6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp
64221 Chi tiếp khách
64222 Chi phí vật liệu quản lý
64223 Chi phí đồ dùng văn phòng
64224 Chi phí khấu hao TSCĐ
64225 Thuế, phí và lệ phí
64226 Chi phí dự phòng
64227 Chi phí dịch vụ mua ngoài
64228 Chi phí bằng tiền khác
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
911 Xác định kết quả kinh doanh
TK NH
1121
1122
1123
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Mẫu số: 03/TNDN
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc (Ban hành kèm theo Thông tư số
ngày 14/6/2007 củ
Bộ Tài chính)

TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP


[01] Kỳ tính thuế : ……….từ ………. đến …………

[02] Người nộp thuế : CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
[03] Mã số thuế : 0304407566
[04] Địa chỉ : 139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận
[05] Quận/Huyện : [09] Tỉnh/Thành phố :
[07] Điện thoại : [08] Fax : [09] E-mail :

STT Chỉ tiêu Mã số


(1) (2) (3)
A. Kết quả kinh doanh ghi nhận theo báo cáo tài chính
1 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế thu nhâp doanh nghiệp A1
B. Xác định thu nhập chịu thuế theo Luật thuế thu nhập doanh nghiệp
Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
1 (B1 = B2 + B3 + … + B16) B1
1.1 Các khoản điều chỉnh tăng doanh thu B2
1.2 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh giảm B3
1.3 Thuế thu nhập đã nộp cho phần thu nhập nhận được ở nước ngoài B4
1.4 Chi phí khấu hao TSCĐ không đúng quy định B5
1.5 Chi phí lãi tiền vay vượt mức không chế theo quy định B6
1.6 Chi phí không có hóa đơn, chứng từ theo chế độ quy định B7

1.7 Các khoản thuế bị truy thu và tiền phạt về vi phạm hành chính đã tính vào chi phí B8

1.8 Chi phí không liên quan đến doanh thu, thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp B9

Chi phí tiền lương, tiền công không được tính vào chi phí hợp lý do vi phạm chế độ hợp đồng
lao động; Chi phí tiền lương, tiền công của chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên hợp danh,
1.9 chủ hộ cá thể, cá nhân kinh doanh và tiền thù lao trả cho sáng lập viên, B10
1.10 Các khoản trích trước vào chi phí mà thực tế không chi B11
1.11 Chi phí tiền ăn giữa ca vượt mức quy định B12
1.12 Chi phí quản lý kinh doanh do công ty ở nước ngoài phân bổ vượt mức quy định B13
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có nguồn gốc ngoại tệ tại
1.13 thời điểm cuối năm tài chính B14

Chi phí quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại, tiếp tân khánh tiết, chi phí giao dịch đối ngoại, chi
1.14 hoa hồng môi giới, chi phí hội nghị và các loại chi phí khác vượt mức quy định. B15
1.15 Các khoản điều chỉnh làm tăng lợi nhuận trước thuế khác B16
Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
2 (B17 = B18 + B19 + B20 + B21 + B22) B17
2.1 Lợi nhuận từ hoạt động không thuộc diện chịu thuế thu nhập doanh nghiệp B18
2.2 Giảm trừ các khoản doanh thu đã tính thuế năm trước B19
2.3 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh tăng B20
Lãi chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có nguồn gốc ngoại tệ tại
2.4 thời điểm cuối năm tài chính B21
2.5 Các khoản điều chỉnh làm giảm lợi nhuận trược thuế khác B22
Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp chưa trừ chuyển lỗ
3 (B23 = A1 + B1 - B17) B23
Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê
3.1 đất) B24
3.2 Thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất B25
4 Lỗ từ các năm trước chuyển sang (B26 = B27 + B28) B26

4.1 Lỗ từ hoạt động SXKD (trừ lỗ từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất) B27
4.2 Lỗ từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất B28
Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp (đã trừ chuyển lỗ)
5 (B29 = B30 + B31) B29
Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê
5.1 đất) (B30 = B24 - B27) B30

5.2 Thu nhập từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất (B31 = B25 - B28) B31
C. Xác định số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp trong kỳ tính thuế
1 Thuế TNDN từ hoạt động SXKD (C1 = C2-C3-C4-C5) C1
1.1 Thuế TNDN từ hoạt động SXKD tính theo thuế suất phổ thông (C2 = B30 x 28%) C2
1.2 Thuế TNDN chênh lệch do áp dụng thuế suất khác nhau mức thuế suất 28% C3
1.3 Thuế thu nhập doanh nghiệp được miễn, giảm trong kỳ tính thuế C4
1.4 Số thuế thu nhập đã nộp ở nước ngoài được trừ trong kỳ tính thuế C5
Thuế TNDN từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất (C6 = C7 +
2 C8 - C9) C6
Thuế thu nhập doanh nghiệp đối với thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền
2.1 thuê đất (C7 = B31 x 28%) C7

2.2 Thuế thu nhập bổ sung từ thu nhập chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất C8
Thuế TNDN từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất đã nộp ở
2.3 tỉnh/thành phố ngoài nơi đóng trụ sở chính. C9
Thuế thu nhập doanh nghiệp phát sinh phải nộp trong kỳ tính thuế
3 (C10 = C1 + C6) C10
D. Ngoài các Phụ lục của tờ khai này, chúng tôi gửi kèm theo các tài liệu sau :
1
2
3
4

Tôi cam đoan là các số liệu kê khai này là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê khai.

Tp. HCM, ngày 20 tháng 08 năm 200


ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức
A XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Mẫu số: 03/TNDN Trở về
ộc lập - Tự do - Hạnh phúc (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC
ngày 14/6/2007 của
Bộ Tài chính)

ÁN THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP


uế : ……….từ ………. đến …………

[09] Tỉnh/Thành phố :

Đơn vị tiền : đồng Việt Nam


Số tiền
(4)

-
-

-
-

à chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê khai.

Tp. HCM, ngày 20 tháng 08 năm 2008


ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số B01
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận (Ban hành theo QĐ số 48
14/09/2006 của Bộ
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008)

Mã Thuyết
TÀI SẢN
số minh
A B C
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 (III.01)
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 (III.05)
1. Đầu tư tài chính ngắn hạn 121
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*) 129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130
1. Phải thu của khách hàng 131
2. Trả trước cho người bán 132
3. Các khoản phải thu khác 138
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
IV. Hàng tồn kho 140
1. Hàng tồn kho 141 (III.02)
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác 150
1. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 151
2. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 152
3. Tài sản ngắn hạn khác 158
B- TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+243+240) 200
I. Tài sản cố định 210 (III.03.04)
1. Nguyên giá 211
2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 212
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213
II. Bất động sản đầu tư 220
1. Nguyên giá 221
2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 222
III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 230 (III.05)
1. Đầu tư tài chính dài hạn 231
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 239
IV. Tài sản dài hạn khác 240
1. Phải thu dài hạn 241
2. Tài sản dài hạn khác 248
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 249
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250 = 100 + 200) 270

NGUỒN VÓN
1 2 3
A- NỢ PHẢI THU (300 = 310 + 320) 300
I. Nợ ngắn hạn 310
1. Vay ngắn hạn 311
2. Phải trả cho người bán 312
3. Người mua trả tiền trước 313
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 III.06
5. Phải trả người lao động 315
6. Chi phí phải trả 316
7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác 318
8. Dự phòng phải trả ngắn hạn 319
II. Nợ dài hạn 320
1. Vay và nợ dài hạn 321
2. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 322
3. Phải trả, phải nộp dài hạn khác 328
4. Dự phòng phải trả dài hạn 329
B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400
I. Vốn chủ sở hữu 410 III.07
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413
4. Cổ phiếu quỹ (*) 414
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 416
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 417
II. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 430
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430 = 300 + 400) 430

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

CHỈ TIÊU
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại

Lập, ngày 28 tháng


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đó
Mẫu số B01-DNN Trở về
ành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày
14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Đơn vị tính : VNĐ

Số cuối năm Số đầu năm

1 2
- -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - Tự tính
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- -

4 5
- -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- -

TOÁN

Số cuối năm Số đầu năm

p, ngày 28 tháng 11 năm 2009


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
DK
Ck
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số B03
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận (Ban hành theo QĐ số 4
ngày 14/09/2006 của B
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)
Năm 2008

Mã Thuyết
CHỈ TIÊU
số minh

A B C
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 01
2. Điều chỉnh cho các khoản 02
- Khấu hao TSCĐ 03
- Các khoản dự phòng 04
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 05
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 06
- Chi phí đi vay 07

3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 08
- Tăng, giảm các khoản phải thu 09
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10
- Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập
phải nộp) 11
- Tăng, giảm chi phí trả trước 12
- Tiền lãi vay đã trả 13
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 16
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài
hạn khác 21
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác
22
- Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23
- Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24
- Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
- Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
- Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh
nghiệp đã phát hành 32
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20 + 30 + 40) 50
Tiền và tương đương tiền đầu năm 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối năm (70 = 50 + 60 + 61) 70 V.11

Ghi chú : * Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại "Mã s

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên))
Mẫu số B03-DNN Trở về
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
TIỀN TỆ
p)

Đơn vị tính : VND

Năm nay Năm trước

1 2

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

- -
- -
- -

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

- -
- -
- -
- -
- -
-
-
- -

-
-
-
-
-
- -
- -
- -
-
- -

g không được đánh lại "Mã số".

Lập, ngày 28 tháng 11 năm 2009


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số S04-DNN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-B
Mã số thuế : 0304407566 ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH
Từ ngày : 1/1/2008 đến ngày : 12/31/2008
Số hiệu Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối
tài Tên tài khoản kế toán
Nợ Có Nợ Có Nợ
khoản
A B 1 2 3 4 7
111 Tiền mặt - - - - -
1111 Tiền Việt Nam - - -
1112 Ngoại tệ - - -
1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý - - -
112 Tiền gửi ngân hàng - - - - -
1121 Tiền Việt Nam - - - -
1122 Ngoại tệ - - -
1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý - - -
121 Đầu tư tài chính ngắn hạn - - - - -
1211 Đầu tư tài chính ngắn hạn (<3 tháng) - - -
1212 Đầu tư tài chính ngắn hạn (>3 tháng) - - -
131 Phải thu của khách hàng - - - -
133 Thuế GTGT được khấu trừ - - - - -
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV - - -
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ - - -
138 Phải thu khác - - - - -
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý - - -
1388 Phải thu khác - - -
141 Tạm ứng - - -
142 Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn - - -
152 Nguyên liệu, vật liệu - - -
153 Công cụ, dụng cụ - - -
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang - - -
155 Thành phẩm - - -
156 Hàng hoá - - - - -
157 Hàng gửi đi bán - - -
159 Các khoản dự phòng - - - - -
1591 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
1592 Dự phòng phải thu khó đòi - - - - -
15921 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi - - -
15922 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi - - -
Số hiệu Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối
tài Tên tài khoản kế toán
Nợ Có Nợ Có Nợ
khoản
1593 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - - -
211 Tài sản cố định - - - - -
2111 Tài sản cố định hữu hình - - -
2112 Tài sản cố định thuê tài chính - - -
2113 Tài sản cố định vô hình - - -
214 Hao mòn TSCĐ - - - - -
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình - - - -
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính - - -
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình - - -
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư - - -
217 Bất động sản đầu tư - - -
221 Đầu tư tài chính dài hạn - - - - -
2212 Vốn góp liên doanh - - -
2213 Đầu tư vào công ty liên kết - - -
2218 Đầu tư tài chính dài hạn khác - - -
229 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn - - -
241 Xây dựng cơ bản dở dang - - - - -
2411 Mua sắm TSCĐ - - -
2412 Xây dựng cơ bản dở dang - - -
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ - - -
242 Chi phí trả trước dài hạn - - -
244 Ký quỹ, ký cược dài hạn - - -
311 Vay ngắn hạn - - -
315 Nợ dài hạn đến hạn trả - - -
331 Phải trả cho người bán - - - -
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - - - - -
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp - - - - -
33311 Thuế GTGT đầu ra - - -
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu - - -
3332 Thuế tiêu thu đặc biệt - - -
3333 Thuế xuất, nhập khẩu - - -
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp - - - -
3335 Thuế thu nhập cá nhân - - - -
3336 Thuế tài nguyên - - - -
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất - - - -
3338 Các loại thuế khác - - -
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác - - -
334 Phải trả người lao động - - - - -
335 Chi phí phải trả - - -
338 Phải trả, phải nộp khác - - - - -
Số hiệu Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối
tài Tên tài khoản kế toán
Nợ Có Nợ Có Nợ
khoản
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết - - -
3382 Kinh phí công đoàn - - -
3383 Bảo hiểm xã hội - - -
3384 Bảo hiểm y tế - - -
3386 Nhận ký qũi, ký cược ngắn hạn - - -
3387 Doanh thu chưa thực hiện - - -
3388 Phải trả, phải nộp khác - - -
341 Vay, nợ dài hạn - - - - -
3411 Vay dài hạn - - -
3412 Nợ dài hạn - - -
3413 Trái phiếu phát hành - - - - -
34131 Mệnh giá trái phiếu - - -
34132 Chiết khấu trái phiếu - - -
34133 Phụ trội trái phiếu - - -
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
352 Dự phòng phải trả - - - - -
3521 Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
3522 Dự phòng phải trả dài hạn - - -
411 Nguồn vốn kinh doanh - - - - -
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
4112 Thặng dư vốn cổ phần - - -
4118 Vốn khác - - -
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - - -
418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu - - -
419 Cổ phiếu quỹ - - -
421 Lợi nhuận chưa phân phối - - - - -
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước - - -
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay - - -
431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - - -
4311 Quỹ khen thưởng - - -
4312 Quỹ phúc lợi - - -
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - - -
5111 Doanh thu bán hàng hóa - - -
5112 Doanh thu bán các thành phẩm - - -
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ - - -
5118 Doanh thu khác - - -
515 Doanh thu hoạt động tài chính - - -
521 Các khoản giảm trừ doanh thu - - - - -
5311 Chiết khấu thương mại - - -
5312 Hàng bán bị trả lại - - -
Số hiệu Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối
tài Tên tài khoản kế toán
Nợ Có Nợ Có Nợ
khoản
5313 Giảm giá hàng bán - - -
611 Mua hàng - - - - -
631 Giá thành sản xuất - - -
632 Giá vốn hàng bán - - -
635 Chi phí tài chính - - - - -
6351 Chi phí lãi vay - - -
6352 Chi phí tài chính khác - - -
642 Chi phí quản lý kinh doanh - - - - -
6421 Chi phí bán hàng - - - - -
64211 Chi phí nhân viên - - -
64212 Chi phí vật liệu, bao bì - - -
64213 Chi phí dụng cụ, đồ dùng - - -
64214 Chi phí khấu hao TSCĐ - - -
64215 Chi phí bảo hành - - -
64217 Chi phí dịch vụ mua ngoài - - -
64218 Chi phí bằng tiền khác - - -
6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp - - - - -
64221 Chi tiếp khách - - -
64222 Chi phí vật liệu quản lý - - -
64223 Chi phí đồ dùng văn phòng - - -
64224 Chi phí khấu hao TSCĐ - - -
64225 Thuế, phí và lệ phí - - -
64226 Chi phí dự phòng - - -
64227 Chi phí dịch vụ mua ngoài - - -
64228 Chi phí bằng tiền khác - - -
711 Thu nhập khác - - -
811 Chi phí khác - - -
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp - - - - -
911 Xác định kết quả kinh doanh - - -
X TỔNG CỘNG - - - - -

TP. HCM, ngày 28 tháng 11 năm 200


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số S04-DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
N ĐỐI SỐ PHÁT SINH

Số dư cuối kỳ

8
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Số dư cuối kỳ

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Số dư cuối kỳ

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Số dư cuối kỳ

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

TP. HCM, ngày 28 tháng 11 năm 2009


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số B02-DNN Trở về
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày
Mã số thuế : 0304407566 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Từ ngày 01 / 01 / 2008 đến ngày 31 / 12 / 2008
Đơn vị tính : VND

Mã Thuyết
CHỈ TIÊU Năm nay Năm trước
số minh

A B C 1 2
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 IV.08 - -
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 - -
3. Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV (10=01-02) 10 - -
4. Giá vốn hàng bán 11 - -
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV (20=10-11) 20 - -
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 - -
7. Chi phí tài chính 22 - -
- Trong đó : Chi phí lãi vay 23 - -
8. Chi phí quản lý kinh doanh 24 - -
9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
(30=20+21-22-24) 30 - -
10. Thu nhập khác 31 - -
11. Chi phí khác 32 - -
12. Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 - -
13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40) 50 IV.09 - -
14. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 51 -
15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60=50-51) 60 - -

Lập, ngày 28 tháng 11 năm 2009


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số B03-DNN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận (Ban hành theo QĐ số 48/2006
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởn
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm 2008

Mã Thuyết
CHỈ TIÊU
số minh

A B C
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02
3. Tiền chi trả cho người lao động 03
4. Tiền chi trả lãi vay 04
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06
7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 07
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. Lưu chuyển tiền hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài
hạn khác 21
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài
hạn khác 22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh
nghiệp đã phát hành 32
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20 + 30 + 40) 50
Tiền và tương đương tiền đầu năm 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối năm (70 = 50 + 60 + 61) 70 V.11

Ghi chú : * Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại "Mã số".

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số B03-DNN
an hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
gày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
TỆ

Đơn vị tính : VND

Năm nay Năm trước

1 2

- -

- -

- -
-
- -
-

- -

-
-
-
- -
-
- -
- -
-

- -

g được đánh lại "Mã số".

Lập, ngày 28 tháng 11 năm 2009


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số B09-DNN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-
Mã số thuế : 0304407566 ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng B

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH


Năm 2008
I. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1. Hình thức sở hữu vốn
2. Lĩnh vực kinh doanh
3. Tổng số công nhân viên và người lao động
4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến Báo cáo tài chính
II. Chính sách kế toán áp dụng tại doanh nghiệp
1. Kỳ kế toán năm (bắt đầu từ ngày 01/01/2006 kết thúc vào ngày 31/12/2006)
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
3. Chế độ kế toán áp dụng
4. Hình thức kế toán áp dụng
5. Phương pháp kế toán hàng tồn kho :
- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho :
- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho cuối kỳ :
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho (kê khai thường xuyên hay kiểm kê định kỳ)
6. Phương pháp khấu hao tài sản cố định đang áp dụng
7. Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay
8. Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả
9. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản nợ dự phòng phải trả
10. Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá hối đoái
11. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu
III. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng Cân đối kế toán

01. Tiền và tương đương tiền Cuối năm


- Tiền mặt
- Tiền gửi Ngân hàng
- Tương đương tiền
Cộng 0
02. Hàng tồn kho Cuối năm
- Nguyên liệu, vật liệu
- Công cụ, dụng cụ
- Chi phí SX, KD dở dang
- Thành phẩm
- Hàng hóa
- Hàng gửi đi bán
Cộng 0

* Thuyết minh số liệu và giải trình khác (nếu có) ………………………………………………………………………………..


03. Tình hình tăng, giảm tài sản cố định hữu hình :

Nhà cửa, Phương


Máy móc,
Khoản mục vật kiến tiền vận tải …
thiết bị
trúc truyền dẫn

(1) Nguyên giá TSCĐ hữu hình


- Số dư đầu năm
- Số tăng trong năm
Trong đó : + Mua sắm
+ Xây dựng
- Số giảm trong năm
Trong đó : + Thanh lý
+ Nhượng bán
+ Chuyển sang BĐS đầu tư
- Số dư cuối năm
(2) Giá trị đã hao mòn luỹ kế
- Số dư đầu năm
- Số tăng trong năm
- Số giảm trong năm
- Số dư cuối năm
(3) Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình (1-2)
- Tài ngày đầu năm
- Tài ngày cuối năm
Trong đó :
+ TSCĐ đã dùng để thế chấp, cầm cố các khoản vay
+ TSCĐ tạm thời không sử dụng
+ TSCĐ chờ thanh lý

* Thuyết minh số liệu và giải trình khác :


- TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng :
- Lý do tăng, giảm :
04. Tình hình tăng, giảm TSCĐ vô hình

Bản quyền,
Quyền sử Quyền phát
Khoản mục bằng sáng ….. ……..
dụng đất hành
chế

(1) Nguyên giá TSCĐ vô hình


- Số dư đầu năm
- Số tăng trong năm
Trong đó :
+ Mua trong năm
+ Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp
- Số giảm trong năm
Trong đó :
+ Thanh lý, nhượng bán
+ Giảm khác
- Số dư cuối năm
(2) Giá trị hao mòn lũy kế
- Số dư đầu năm
- Số tăng trong năm
- Số giảm trong năm
- Số dư cuối năm
(3) Giá trị còn lạI TSCĐ vô hình
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm
* Thuyết minh số liệu và giải trình khác (nếu có) :
- TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng :
- Lý do tăng, giảm :

05. Tình hình tăng, giảm các khoản đầu tư vào đơn vị khác Cuối năm
(1) Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn :
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
- Đầu tư tài chính ngắn hạn khác
(2) Các khoản đầu tư tài chính dài hạn :
- Đầu tư vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát
- Đầu tư vào công ty liên kết
- Đầu tư tài chính dài hạn khác
Cộng 0
* Lý do tăng, giảm :
06. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước : Cuối năm
- Thuế giá trị gia tăng phải nộp
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất, nhập khẩu
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập cá nhân
- Thuế tài nguyên
- Thuế nhà đất, tiền thuê đất
- Các loại thuế khác
- Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Cộng 0

07. Tình hình tăng, giảm nguồn vốn chủ sở hữu :

Số đầu Tăng trong


Chỉ tiêu
năm năm
A 1 2
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*) (…) (…)
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Cộng
* Lý do tăng, giảm :

IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Đơn vị tính : VND
08. Chi tiết doanh thu và thu nhập khác Năm nay
- Doanh thu bán hàng
Trong đó : Doanh thu trao đổi hàng hóa
- Doanh thu cung cấp dịch vụ
Trong đó : Doanh thu trao đổi dịch vụ
- Doanh thu hoạt động tài chính
Trong đó :
+ Tiền lãi, cổ tức, lợi nhuận được chia
+ Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
+ Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện

09. Điều chỉnh các khoản tăng, giảm, thu nhập chịu thuế TNDN Năm nay
(1) Tổng Lợi nhuận kế toán trước thuế
(2) Các khoản thu nhập không tính vào thu nhập chịu thuế TNDN
(3) Các khoản chi phí không được khấu trừ vào thu nhập chịu thuế TNDN
(4) Số lỗ chưa sử dụng (Lỗ các năm trước được trừ vào lợi nhuận trước thuế)
(5) Số thu nhập chịu thuế TNDN trong năm (5=1-2+3-4)

10. Chi phí SXKD theo yếu tố Năm nay


- Chi phí nguyên liệu, vật liệu
- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao tài sản cố định
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
- Chi phí khác bằng tiền
Cộng 0

V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Đơn vị tính : VND)

11. Thông tin về các giao dịch không bằng tiền phát sinh trong năm báo cáo Năm nay
- Việc mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua
nghiệp vụ cho thuê tài chính;
- Việc chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu
- ………..
12. Các khoản tiền và tương đương tiền doanh nghiệp nắm giữ nhưng không
được sử dụng : Năm nay
- Các khoản nhận ký quỹ, ký cược :
- Các khoản khác …
VI. Những thông tin khác
- Những khoản nợ tiềm tàng
- Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
- Thông tin so sánh
- Thông tin khác (2)
VII. Đánh giá tổng quát các chỉ tiêu và các kiến nghị :

Lập, ngày 31 tháng 12 nă


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấ
Mẫu số B09-DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH


Năm 2008

(Đơn vị tính : VND)


Đầu năm

0
Đầu năm

TSCĐ hữu
Tổng cộng
hình khác
TSCĐ vô
Tổng cộng
hình khác

Đầu năm
0

Đầu năm

Giảm trong Số cuối


năm năm
3 4

(…) (…)

ng Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Đơn vị tính : VND)
Năm trước

Năm trước

Năm trước
0

Năm trước

Năm trước

Lập, ngày 31 tháng 12 năm 2006


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị : CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số 02 - TT
Địa chỉ : 139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận PHIẾU CHI (Ban hành theo QĐ số 48/2006
Liên 1 Số : #N/A ngày 14/09/2006 của Bộ trưởn
#N/A Quyển số :
Nợ #N/A
Nợ 1331
Có 1111 #VALUE!
Họ và tên người nhận tiền :
Địa chỉ :
#N/A

Số tiền #N/A VND


#VALUE!

Kèm theo #N/A chứng từ gốc #N/A

Giám đốc Kế toán trưởng Thủ quỹ Người lập phiếu Người nh
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ

Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) :…………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………………………………………
ố 02 - TT
số 48/2006/QĐ-BTC
của Bộ trưởng BTC)

#VALUE!

#N/A
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)

……………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………………..
Đơn vị : CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số 02 - TT
Địa chỉ : 139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận PHIẾU CHI (Ban hành theo QĐ số 48/2006
Liên 1 Số : #N/A ngày 14/09/2006 của Bộ trưở
#N/A Quyển số :
Nợ 1111
Có #N/A
Họ tên người nhận tiền : Có 33311
Địa chỉ :
#N/A

Số tiền #N/A VND


#VALUE!

Kèm theo #N/A chứng từ gốc #N/A

Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ q
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ

Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) :…………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………………………………………
Mẫu số 02 - TT
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

#VALUE!

N/A
#N/A
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)

………………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………
CHỨNG TỪ PHÁT SINH Trở về
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Chứng từ Diễn giải TK Mã KH Mã tính Z
Stt Số Ngày Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ
0
###
TỔNG CỘNG
T03
10 11 13 14 15 16 17 18 19 20
Mã tính Z Số tiền Thông tin về người giao dịch Kèm Chứng Thông tin khai thuế GTGT
Có VND Họ và tên Đơn vị Địa chỉ theo từ Seri Số. Hđơn Ngày
-
21 22 23 24 25 26 27 28 0 0 0
n khai thuế GTGT Thuế Mã xử Xử lý thuế GTGT
Doanh thu VAT
Mã số thuế Mặt hàng suất lý Mã xử lý chung TH-tiền Đ.vào Đ.ra
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0 0 0
- - 0
-
0 0 0
Xử lý thuế GTGT
Chọn in Đ.vào Đ.ra
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2008
Từ ngày : 01 / 01 / 2008

Chứng từ
Số Ngày Diễn giải
Cột phụ hiệu tháng
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
30
31
31
32
32
TỔNG CỘNG

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số 03a- DNN Trở về
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

KÝ CHUNG
2008
đến ngày : 31 / 12 / 2008
Đơn vị tính : VND
Số hiệu Số tiền
Đã ghi Mã xử
tài
sổ Cái Nợ Có lý
khoản
- -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- - X

Ngày 28 tháng 11 năm 2009


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số S03a1- DNN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận (Ban hành theo QĐ số 48/2006
ngày 14/09/2006 của Bộ trưở

SỔ NHẬT KÝ THU TIỀN


Tháng 01 - 2008
Từ ngày : 01 / 01 / 2008 đến ngày : 31 / 12 / 2008

Chứng từ Ghi có các tài khoản


Ghi nợ
Số Ngày Diễn giải
TK 111 112 131 511 333
hiệu tháng

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
Tổng cộng - - - - -
Tổng số tiền thu trong kỳ

Ngày 28 tháng 1
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đ
ố S03a1- DNN
QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
06 của Bộ trưởng BTC)

Tài khoản khác


Số Số
tiền hiệu
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

gày 28 tháng 11 năm 2009


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số S03a2
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận (Ban hành theo QĐ số 4
ngày 14/09/2006 của B

SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN


Tháng 01 - 2008
Từ ngày : 01 / 01 / 2008 đến ngày : 31 / 12 / 2008

Chứng từ Ghi nợ các tài khoản


Ghi có
Số Ngày Diễn giải
TK 111 112 133 331 642
hiệu tháng

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
Tổng cộng - - - - -
Tổng số tiền chi trong kỳ

Ngày 28 tháng 11
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đố
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đó
Mẫu số S03a2- DNN
hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
y 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Tài khoản khác


Số Số
tiền hiệu
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Ngày 28 tháng 11 năm 2009


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số S03b-
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận (Ban hành theo QĐ số 48
ngày 14/09/2006 của Bộ

SỔ CÁI TÀI KHOẢN 515


Tên tài khoản : Doanh thu hoạt động tài chính
Từ ngày : 01 / 01 / 2008 đến ngày : 31 / 12 / 2008
Nợ
Dư đầu kỳ
Phát sinh 0
Dư cuối kỳ 0

Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK
Số Ngày Nợ
Số dư đầu kỳ -
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
12/30/1899 12/30/1899 0 0
Cộng số phát sinh 0
Số dư cuối kỳ 0

Ngày 28 tháng 11 năm 2009


Mẫu số S03b- DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

đến ngày : 31 / 12 / 2008


0
0

Số tiền

-
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Ngày 28 tháng 11 năm 2009


CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận

SỔ QUỸ TIỀN MẶT


Từ ngày : 01 / 01 / 2008 đến ngày : 31 / 12 / 2008

Dư đầu kỳ
Phát sinh
Dư cuối kỳ

Chứng từ
Diễn giải TK
Ngày Thu Chi
Số dư đầu kỳ
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
12/30/1899 0
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ

TP. HCM, ngày


Thủ quỹ Kế toán trưởng G
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ
Mẫu số S05a- DNN Trở về
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

111
y : 31 / 12 / 2008

Nợ Có
- -
- -
- -

Số tiền Mã
Thu Chi Tồn xử lý
- 111
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - 111
- 111

TP. HCM, ngày 28 tháng 11 năm 2009


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận

SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT QUỸ TIỀN MẶT


Tài khoản : 111
Loại quỹ : VND
Từ ngày : 01 / 01 / 2008 đến ngày : 31 / 12 / 2008

Số hiệu
Ngày, Ngày, TK Số phát sinh
chứng từ
tháng tháng Diễn giải đối
ghi sổ chứng từ Thu Chi ứng Nợ
A B C D E F 1
Số tồn đầu kỳ
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Cộng phát sinh 28,700,000
Số tồn cuối kỳ

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S05b-DNN Trở về
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

HI TIẾT QUỸ TIỀN MẶT

đến ngày : 31 / 12 / 2008

Số phát sinh
Số tồn Ghi chú

Xử
2 3 G lý
- X
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
28,865,200 X
9,834,800 X

Ngày 28 tháng 11 năm 2009


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số S06- DNN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG


Loại tài khoản : 1121 - VND
Từ ngày : 01 / 01 / 2008 đến ngày : 31 / 12 / 2008
Nợ Có
Dư đầu kỳ -
Phát sinh - -
Dư cuối kỳ - -

Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK
Số hiệu Ngày tháng Gửi vào Số tiền Còn lại
Số dư đầu kỳ
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Cộng phát sinh - -
Số dư cuối kỳ -

Ngày 28 tháng 11 năm 2009


Thủ quỹ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận

BANG TỔNG HỢP CÔNG NỢ PHẢI TRẢ CHO NGƯỜI BÁN


Tháng 01 - 2008
Tài khoản : 331

Số dư đầu kỳ Số phát sinh


Mã KH Tên Khách hàng
Nợ Có Nợ Có
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
X CỘNG - - - -

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám Đ


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đ
N

Số dư cuối kỳ
Nợ Có
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Giám Đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số S13-DNN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

#N/A
Tài khoản : #N/A
Từ ngày : 01 / 01 / 2008 đến ngày : 31 / 12 / 2008
Nợ Có
Mã KH : CTE Đầu kỳ #N/A #N/A
#N/A Phát sinh #N/A #N/A
Cuối kỳ #N/A #N/A

Chứng từ Số phát sinh Số dư cuối kỳ


Diễn giải TKĐƯ
Số Ngày Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ #N/A #N/A
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
Cộng phát sinh 0 0
Số dư cuối kỳ #N/A #N/A
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số S18- DNN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng B
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
Tài khoản : 642
Nợ Có
Số dư đầu kỳ 0 0
Số phát sinh 0 0
Số dư cuối kỳ 0 0

Chứng từ Ghi có các tài khoản


Ngày Ghi nợ
Số Ngày Diễn giải Tài khoản khác
ghi sổ tài khoản 642 111 112 141 331
hiệu tháng Số tiền Số hiệu
A B C D 1 2 3 4 5 6 7
Số dư đầu kỳ 0
Số phát sinh trong kỳ
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
Cộng phát sinh - - - - - -

TP.HCM, ngày 28 tháng 11 năm 2009


Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số S18- DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SẢN XUẤT, KINH DOANH

Ghi có
tài khoản 642
Số tiền Số hiệu
8 9

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

TP.HCM, ngày 28 tháng 11 năm 2009


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số S20-
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận (Ban hành theo QĐ số 4
ngày 14/09/2006 của

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Tài khoản : 33311
Tên tài khoản : Thuế GTGT đầu ra
Từ ngày : 01 / 01 / 2008 đến ngày : 31 / 12 / 2008
Nợ
Dư đầu kỳ
Phát sinh -
Dư cuối kỳ -

Ngày Chứng từ Số hiệu tài Số phát sinh Số dư


tháng ghi Số Ngày Diễn giải khoản đối
sổ ứng Nợ Có Nợ
hiệu tháng
1 2 3 4 5 6 7 8
Số dư đầu kỳ -
30-12-99 30-12-99 30-12-99 - - 0
30-12-99 30-12-99 30-12-99 - - 0
30-12-99 30-12-99 30-12-99 - - 0
Cộng phát sinh - -
Số dư cuối kỳ -

Ngày 28 tháng 11 năm 2009


Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số S20- DNN Trở về
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

ẢN

u ra

-
-

Số dư
Ghi chú


9 10 xử lý TK Số tiền Mã
- 33311
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
33311
- 33311

Ngày 28 tháng 11 năm 2009


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT DỞ DANG
(Hoặc sản phẩm dở dang)
Tài khoản 154
Mã SP Tên Hạn Mục Công Trình Số Đầu Kỳ Số Phát Sinh Số CuốI Kỳ
(Tên Sản Phẩm) Nợ Có Nợ Có Nợ Có
TP Thành phẩm - - - -
GC Gia công - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - - - -

Kế toán trưởng TP.HCM,ngày 28 Tháng 11 Năm 2009


Giám Đốc
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 154
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Nợ
Mã công trình TP Dư đầu kỳ 0
Hạng mục Thành phẩm Phát sinh 0
Dư cuối kỳ 0
Chứng từ Tài khoản
Diễn giải
Số Ngày Nợ Có
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
TỔNG CỘNG

TP. HCM, ngày 28 tháng 11 năm 2


Lập biểu Kế toán trưởng
T TÀI KHOẢN 154

0
0
0
Số tiền
VND
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
#REF!
0
0
#REF!

TP. HCM, ngày 28 tháng 11 năm 2009


Kế toán trưởng
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số S17-DNN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận (Ban hành theo QĐ số 48/2006/Q
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Từ ngày : 01 / 01 / 2008 đến ngày : 31 / 12 / 2008
Tên sản phẩm, vật tư, hàng hóa : #N/A

Chứng từ TK Doanh thu


Diễn giải
Số Ngày ĐƯ Số lượng Đơn giá Thành tiền
Cộng phát sinh x - x -

- Sổ này có 1 trang, đánh dấu số từ trang 01 đến trang 01


- Ngày mở sổ 01/01/2005
Lập, ngày 28 tháng 11 năm 2
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu
Mẫu số S17-DNN Trở về
Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

NON1
Mã hàng :

Các khoản tính trừ


Thuế Khác (-521) khác
Err:508
- X

Lập, ngày 28 tháng 11 năm 2009


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận

BẢNG TỔNG HỢP NHẬP- XUẤT - TỒN NGUYÊN VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓ
Tài khoản : 152
Tháng 01 - 2006

Dư đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ


Stt Mã HH Tên hàng hóa Qui cách Đvt
SL Th.Tiền SL Th.Tiền SL
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
X Tổng cộng X 0 X 0 X
UYÊN VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
1 - 2006

Xuất trong kỳ Dư cuối kỳ


Ghi chú
Th.Tiền SL Th.Tiền
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- X 0
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số S07-DNN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận (Ban hành theo QĐ số 48/20
ngày 14/09/2006 của Bộ tr

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA


Từ ngày : 01 / 01 / 2008 đến ngày : 31 / 12 / 2008
#N/A
Mã hàng hóa : SAT1
Tên vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa : #N/A
Quy cách, phẩm chất : #N/A

CHỨNG TỪ Đơn Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ


DIỄN GIẢI
Số hiệu Ngày tháng giá Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng
Số dư đầu kỳ #N/A
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
- 0 - 0 -
Cộng phát sinh - - - -
Số dư cuối kỳ #N/A

Ngày 28 tháng 11 năm


Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký tên, đóng dấu
Mẫu số S07-DNN Trở về
hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Đơn vị tính : #N/A

Tồn cuối kỳ Mã
GHI CHÚ
Thành tiền xử lý
#N/A SAT1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SAT1
#N/A SAT1

Ngày 28 tháng 11 năm 2009


Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận

BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VẬT LIỆU, SẢN PH


Năm 2008
Tài khoản :

Mã Tên, quy cách vật liệu, dụng cụ, S


STT
HH sản phẩm, hàng hóa Tồn đầu kỳ
-
-
-
Cộng -

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S08 - DNN Trở về
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA


Năm 2008
152

Số tiền Mã
Ghi chú
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ xử lý
- - -
- - -
- - -
- - -

TP. HCM, ngày 28 tháng 11 năm 2009


Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số : 01-VT
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU NHẬP KHO
#N/A Nợ :
Số : N002 Có :

- Họ và tên người giao: #N/A

#N/A #N/A

Số lượng
Tên, nhãn hiệu, quy cách Đơn
Số Mã Đơn
phẩm chất vật tư, dụng cụ sản phẩm hàng vị Theo Thực
TT số giá
hóa tính chứng từ nhập

CỘNG x x x x x

#VALUE!
#N/A
#N/A
Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởn
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
-VT

48/2006/QĐ-BTC
Bộ trưởng BTC)

#N/A
#N/A

#N/A

Thành
tiền

#N/A
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Stt Chứng từ Tài khoản
Tên người giao dịch Diễn giải
Số Ngày Nợ Có
1
TỔNG CỘNG
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT VẬT TƯ- HÀNGHOÁ
Trở về
PHẦN NHẬP LIỆU
Lý do
Tên đơn vị nhập/xuất Địa chỉ Chứng từ Kho
nhập/ xuất
Á

Địa điểm Mã Số Lượng


Tên hàng Hoá Đvt Đơn Giá
nhập/xuất hàng Theo CT/yêu cầu Thực nhập/xuất
-
Thành Tiền
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN Mẫu số S09
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận (Ban hành theo QĐ số 4
ngày 14/09/2006 của B

THẺ KHO
Từ ngày : 01 / 01 / 2008 đến ngày : 31 / 12 / 2008
Mã hàng :
Tên hàng : #N/A
Quy cách, phẩm chất : #N/A

Chứng từ Số lượng
Diễn giải
Số Ngày Nhập Xuất
Tồn đầu kỳ
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Cộng phát sinh - -
Số dư cuối kỳ

Ngày 28 tháng 11 năm 2


Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký tên, đóng dấu)
Mẫu số S09-DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

THẺ KHO
đến ngày : 31 / 12 / 2008

Đơn vị tính : #N/A

Số lượng
Ghi chú
Tồn
#N/A
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

#N/A

Ngày 28 tháng 11 năm 2009


Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận

SỔ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH


Năm :
Loại tài sản :

Ghi tăng TSCĐ


Số Chứng từ Tên, đặc Tháng,
Nước Nguyên
TT điểm, năm đưa Số hiệu
Số Ngày sản giá
ký hiệu vào sử TSCĐ
hiệu tháng xuất TSCĐ
TSCĐ dụng
A B C D E G H 1

Cộng x x x -

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S10- DNN Trở về
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SẢN CỐ ĐỊNH
Năm :
oại tài sản :

Khấu hao TSCĐ Ghi giảm TSCĐ


Khấu hao Khấu hao đã Chứng từ
Lý do
tính đến khi
Tỷ lệ (%) Mức khấu Số Ngày giảm
ghi giảm
khấu hao hao hiệu tháng TSCĐ
TSCĐ
2 3 4 I K L

- - - x x x

TP. HCM, ngày 28 tháng 11 năm 2009


g Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận

SỔ CHI TIẾT TIỀN VAY


TÀI KHOẢN : 311
ĐỐI TƯỢNG :
KHẾ ƯỚC VAY : 01 Số 05 ngày 15/03/2005

Chứng từ TK
Diễn giải
Số hiệu Ngày tháng ĐƯ
Số dư đầy kỳ

Cộng số phát sinh


Số dư cuối kỳ
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S16- DNN Trở về
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
VAY

15/03/2005

Ngày đến Số tiền Mã


hạn TT Nợ Có xử lý

- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- -
Lập, ngày 28 tháng 11 năm 2009
Giám đốc
(Ký,họ tên, đóng dấu)
Mẫ
(Ban hành theo
ngày 14/0
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ BÁN RA
(Kèm theo Tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)
Kỳ tính thuế : Tháng 01 năm 2007
Từ ngày 01 / 01 đến 31/12/2007

Người nộp thuế : CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN


Mã số thuế : 0304407566

Hóa đơn chứng từ bán

Ngày, tháng, Mã số thuế Doanh số bán chưa Thuế


Ký hiệu Số Tên người mua Mặt hàng
năm phát người mua có thuế suất
hóa đơn hóa đơn
hành

2 3 4 5 6 7 8 9
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
Hóa đơn chứng từ bán

Ngày, tháng, Mã số thuế Doanh số bán chưa Thuế


Ký hiệu Số Tên người mua Mặt hàng
năm phát người mua có thuế suất
hóa đơn hóa đơn
hành

12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%


12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
Cộng -

- Tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ bán ra : -


- Tổng thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra : -
TP. HCM, ngày 28 tháng
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA N
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ
Mẫu số : 01-1/GTGT
(Ban hành theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC
ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính)
TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ BÁN RA
GTGT theo mẫu số 01/GTGT)
háng 01 năm 2007

Đơn vị tính : đồng Việt Nam

Thuế
Ghi chú
GTGT

10 11
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thuế
Ghi chú
GTGT

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
-

TP. HCM, ngày 28 tháng 11 năm 2009


ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ
(Kèm theo Tờ khai thuế GTG
Kỳ tính thuế : Thán
Từ ngày 01 / 01

Người nộp thuế : CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN


Mã số thuế : 0304407566

Hóa đơn chứng từ mua

STT Ngày, tháng, Tên người bán


Ký hiệu Số
năm phát
hóa đơn hóa đơn
hành

1 2 3 4 5
Tổng

- Tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ mua vào :


- Tổng thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ mua vào :
Mẫu số : 01-2/GTGT
(Ban hành theo Thông tư số 60/200
ngày 14/06/2007 của Bộ Tài c
ÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO
èm theo Tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)
Kỳ tính thuế : Tháng 01 năm 2007
đến 31/12/2008

Mã số thuế Doanh số mua chưa Thuế


Mặt hàng
người bán có thuế suất

6 7 8 9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-
TP. HCM, ngày 28 tháng 11 năm 2009
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
Mẫu số : 01-2/GTGT Trở về
(Ban hành theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC
ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính)

Chọn V để in
bảng kê đầu
vào, chọn R để
in bảng kê đầu
ra

Đơn vị tính : đồng Việt Nam


Mã Cộng
Thuế
Ghi chú
GTGT

xử lý Thành tiền
10 11
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

ngày 28 tháng 11 năm 2009


P PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
-
-
0 -

-
Thuế suất

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

- xử lý Tax
- R 5%
- xử lý Tax
R 10%
- xử lý
V
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận
Mã số thuế : 0304407566
DANH SÁCH NHÂN VIÊN

HSL
STT Mã NV Họ và Tên Chức vụ
vòng I

Chèn dòng vào phía trên dòng này

Mức lương quy định của Nhà nước 290,000


Mức lương khoán của Công ty 500,000
SÁCH NHÂN VIÊN

HSL Tổng lương


Lương CB I Lương CB II Ghi chú
vòng II CB

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0
0

0 0 0
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận
Mã số thuế : 0304407566

BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG


Tháng 7 Năm 2006
Số ngày làm việc trong tháng : 26

STT Mã NV Họ và tên Chức vụ Lương cơ bản Phụ cấp Thương

#N/A #N/A #N/A


#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A

Tæng #N/A - -

Tp. HCM, ngày 31


Ng­êi lËp b¶ng Gi¸m
BLT : 04-05

Lương ngoài Các khoản Tiền lương


giờ khấu trừ thực lãnh

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
-
-
-
- - #VALUE!

Tp. HCM, ngày 31 tháng 07 năm 2005


Gi¸m ®èc
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TI
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nh

phiÕu lÜnh l­¬ng


Tháng 10 Năm : 2009
Họ và tên : #N/A
Chức vụ : #N/A

Chi tiết lương


1 - LƯƠNG CƠ BẢN
2 - SỐ NGÀY CÔNG
3 - TIỀN LƯƠNG CƠ BẢN THÁNG NÀY
4 - NGHỈ PHÉP VÀ NGHỈ ỐM

+ Số ngày nghỉ phép còn lại :

+ Số ngày được nghỉ ốm còn lại :


5 - PHỤ CẤP #N/A

6 - LƯƠNG NGOÀI GIỜ

7 - CÁC KHOẢN KHẤU TRỪ


TiÒn nép b¶o hiÓm
Tạm ứng
Khấu trừ khác
8 - TIỀN THƯỞNG
9 - TỔNG SỐ LƯƠNG THỰC LÃNH

Ghi chú

Người nhận
Ngày ......./......../...........
#N/A
TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
uyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận
Mã số thuế : 0304407566

M· : KTT

#N/A
26
#N/A

12

10
#N/A

0
#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận
Mã số thuế : 0304407566

Bảng phụ cấp cho cán bộ công ty

Tổng phụ
STT Mã NV Họ và tên Chức vụ
cấp

1 TGD #N/A #N/A 0


2 KTT #N/A #N/A 0
3 VP1 #N/A #N/A 0
4 VP2 #N/A #N/A 0
5 VP3 #N/A #N/A 0
6 X1 #N/A #N/A 0
7 X2 #N/A #N/A 0
8 X3 #N/A #N/A 0
9 X4 #N/A #N/A 0

ChÌn dßng vµo phÝa trªn dßng nµy 0

Người lập b
ộ công ty

Các khoản phụ cấp


Trách
nhiệm Liªn l¹c ¡n tr­a ...v.v….

0 0 0 0

Người lập biểu


CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận
Mã số thuế : 0304407566

BẢNG CHẤM CÔNG


Tháng : 07

Chi tiết ng
Sè ngµy Sè ngµy
STT Mã NV Họ và tên Chức vụ Sè ngµy
®­îc tÝnh nghØ
®i lµm
l­¬ng phÐp

1 TGD #N/A #N/A 26


2 KTT #N/A #N/A 26
3 VP1 #N/A #N/A 26
4 VP2 #N/A #N/A 26
5 VP3 #N/A #N/A 26
6 X1 #N/A #N/A 26
7 X2 #N/A #N/A 26
8 X3 #N/A #N/A 26
9 X4 #N/A #N/A 12
ChÌn dßng vµo phÝa trªn dßng nµy

Tp. HCM, ngày


Ng
CÔNG
7

Chi tiết ngày công


Sè ngµy
Sè ngµy
Sè ngµy nghØ Sè ngµy
phÐp cßn Ghichú
nghØ èm kh«ng l­ èm cßn l¹i
l¹i
¬ng

10 12
10 12
10 11
10 12

7 8

Tp. HCM, ngày 28 tháng 11 năm 2009


Người lập biểu
CÔNG TY TNHH TIẾP THỊ TÂN TIẾN
139E, Nguyễn Đình Chính, Phường 8, Q. Phú Nhuận
Mã số thuế : 0304407566

Danh s¸ch c¸c kho¶n khÊu trõ cña Nh©n Viªn

C¸c kho¶n ph¶i khÊu trõ


Tæng c¸c
T¹m øng
STT M· NV Hä vµ tªn Chøc vô kho¶n
B¶o hiÓm Ngµy
khÊu trõ
th¸ng

1 TGD #N/A #N/A #N/A #N/A


2 KTT #N/A #N/A #N/A #N/A
3 VP1 #N/A #N/A #N/A #N/A
4 VP2 #N/A #N/A #N/A #N/A
5 VP3 #N/A #N/A #N/A
6 X1 #N/A #N/A #N/A
7 X2 #N/A #N/A #N/A
8 X3 #N/A #N/A #N/A
9 X4 #N/A #N/A #N/A

TrÌn dßng vµo phÝa trªn dßng nµy


#N/A #N/A

Người lập biểu


h©n Viªn

C¸c kho¶n ph¶i khÊu trõ


T¹m øng Kh¸c
Ghi chó
Sè tiÒn
Sè tiÒn Lý do

Người lập biểu


BẢNG PHÂN BỔ CÔNG CỤ-DỤNG CỤ
Stt Chứng từ Diễn giảI Số lượng Giá trị Phân bổ
Giá trị còn lạI phân bổ cho các tháng
Tổng TK
Số Ngày Đợt này Tổng Đ2 Đ3 Đ4 … cộng Nợ Có
1 0 0 6423 1421
0
0
0
0
0
0
0
Cộng 0 0 0 0 0 0 0 0

BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ TIỀN LƯƠNG


Stt Chứng từ Diễn giảI Mã Công Chi phí P.bổ TK
Số Ngày Trình dở dang Nợ Có
1 #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!

BẢNG KẾT CHUYỂN


Stt Chứng từ Diễn giảI TK Số tiền C.trình
Số Ngày Nợ Có

You might also like