Professional Documents
Culture Documents
TB môn CẢ NĂM
TL %
0.0%
2.0%
2.0%
2.0%
0.0%
Năm Học : 2006 - 2007 HỌC KỲ 1 Môn : LỊCH SỬ Ra trang bìa
Lớp : 9/5
STT Họ và tên HS Nữ Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI
1 Nguyễn Võ Đức Anh 8 8 8 8.0
2 Trang Văn Chinh 9 9 8 9.0
3 Lê Thị Mỹ Dung x 7 7 8 9.0
4 Đoàn Ngọc Phước Đạt 10 10 8 8.0
5 Lê Đình Hà 7 7 7 8.0
6 Nguyễn Thị Thu Hà x 4 4 5 5.0
7 Lữ Thị Hiền x 8 8 8 8.0
8 Nguyễn Thanh Hiếu 3 3 6 7.0
9 Nguyễn Ngọc Huy Hoàng 5 5 6 6.0
10 Trần Hữu Hoàng 9 9 7 6.0
Tổng số HS 50 Tên GVBM: Lê Thị Thanh
Tự chọn
Thể dục
C.Nghệ
GDCD
N.Ngữ
N.Văn
Nhạc
Toán
Sinh
STT
Hoá
Địa
Vẽ
Lý
Sử
Họ và tên HS
Nữ
1 Nguyễn Võ Đức Anh 8.6 8.3 8.0 8.0 7.8 8.0 9.6 8.5 8.4 9.2 9.1 9.1 4.0 1.0
2 Trang Văn Chinh 7.9 7.4 8.2 8.4 7.8 8.7 9.0 7.8 8.6 8.3 7.6 7.6 7.6 7.6
3 Lê Thị Mỹ Dung x 8.8 8.4 4.0 7.5 6.6 8.1 8.4 8.2 9.0 7.4 8.6 8.6 8.6 8.6
4 Đoàn Ngọc Phước Đạt 8.2 8.0 8.2 8.1 7.7 8.6 8.3 3.2 8.1 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
5 Lê Đình Hà 8.6 8.8 7.8 8.3 7.8 7.4 3.0 8.1 7.4 8.4 7.6 7.6 7.6 7.6
6 Nguyễn Thị Thu Hà x 6.0 5.8 5.2 4.4 5.2 4.7 7.9 6.6 8.5 5.3 7.7 7.7 7.7 7.7
7 Lữ Thị Hiền x 4.8 5.0 5.6 4.9 4.5 8.0 7.3 5.7 7.8 4.8 5.6 5.6 5.6 5.6
8 Nguyễn Thanh Hiếu 5.3 5.0 5.0 5.5 3.9 5.6 7.3 5.4 7.3 5.1 6.1 6.1 6.1 6.1
9 Nguyễn Ngọc Huy Hoàng 2.3 2.0 2.9 5.1 3.4 5.7 6.6 5.9 8.0 6.8 4.4 4.4 4.4 4.4
10 Trần Hữu Hoàng 5.2 1.7 5.7 6.4 5.0 7.1 7.0 5.1 6.9 6.4 5.0 5.0 5.0 5.0
HẠNH KIỂM HỌC L
SL Tỉ lệ % SLnữ Tỉ lệ % SL
TSHS 10 3 TSHS 50
Tốt 2 20.0% Giỏi
Khá 7 70.0% 2 20.0% Khá 1
TB 1 10.0% 1 10.0% TB 5
Yếu Yếu 2
Kém 2
Ra trang bìa
VỊ THỨ
TBCM
Học Hạnh
Danh Hiệu K P
Lực Kiểm
7.8 KÉM T 5 9
8.0 KHÁ K HS Tiên Tiến 1
7.9 TB K 2
7.8 TB K 3
7.7 TB K 4
6.4 TB TB 5
5.6 YẾU K 7
5.6 TB T 10 15 6
4.5 YẾU K 8
5.4 KÉM K 10
HỌC LỰC
Tỉ lệ % SLnữ Tỉ lệ %
3
2.0%
10.0% 2 4.0%
4.0% 1 2.0%
4.0%
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai TỔNG KẾT HỌC KỲ 2 Ra trang bì
Năm Học : 2006 - 2007 Lớp : 9/5 Bạn đừng gõ vào ô tô màu
Tự chọn
Thể dục
C.Nghệ
TBCM
GDCD
N.Ngữ
N.Văn
Nhạc
Toán
Sinh
STT
Hoá
Địa
Vẽ
Lý
Sử
Họ và tên HS
Nữ
1 Nguyễn Võ Đức Anh 9.4 8.3 9.3 8.5 8.3 9.7 9.6 9.5 9.1 9.6 8.7 9.5 6.2 1.0 8.4
2 Trang Văn Chinh 8.3 8.2 8.3 8.3 7.7 9.1 8.9 8.2 8.9 8.7 7.4 8.2 8.2 8.2 8.3
3 Lê Thị Mỹ Dung x 8.6 7.9 6.7 6.9 6.9 8.3 8.3 7.6 7.6 8.1 8.9 7.6 7.6 7.6 7.8
4 Đoàn Ngọc Phước Đạt 7.9 8.0 8.0 8.1 7.7 8.1 7.9 3.0 7.1 7.2 6.9 3.0 3.0 3.0 6.5
5 Lê Đình Hà 6.5 7.8 5.5 5.8 5.8 7.0 8.4 7.6 7.3 5.9 6.7 7.6 7.6 7.6 6.8
6 Nguyễn Thị Thu Hà x 5.1 5.4 5.3 5.5 5.6 7.7 8.0 5.3 7.4 6.0 7.1 5.3 5.3 5.3 5.9
7 Lữ Thị Hiền x 4.9 4.1 4.4 4.1 5.0 8.3 7.9 6.2 8.0 5.5 5.1 6.2 6.2 6.2 5.8
8 Nguyễn Thanh Hiếu 4.5 5.1 5.3 5.0 5.6 6.7 7.0 4.9 7.4 6.4 5.3 4.9 4.9 4.9 5.5
9 Nguyễn Ngọc Huy Hoàng 6.6 4.4 3.8 4.6 6.0 3.0 3.3 5.0 7.3 3.9 5.7 5.0 5.0 5.0 5.1
10 Trần Hữu Hoàng 1.4 1.6 3.9 3.1 3.9 7.4 7.4 4.0 6.3 7.6 5.0 4.0 4.0 4.0 4.3
HẠNH KIỂM HỌC LỰC
SL Tỉ lệ % SLnữ Tỉ lệ % SL Tỉ lệ %
TSHS 10 3 TSHS 50
Tốt 2 20.0% Giỏi 1 2.0%
Khá 7 70.0% 2 20.0% Khá 2 4.0%
TB TB 3 6.0%
Yếu 1 10.0% 1 10.0% Yếu 3 6.0%
Kém 1 2.0%
Ra trang bìa
VỊ THỨ
Học Hạnh
Danh Hiệu K P
Lực Kiểm
YẾU T 4 7
GIỎI K HS Tiên Tiến 1
KHÁ K HS Tiên Tiến 2
YẾU K 8
KHÁ K HS Tiên Tiến 3
TB Y 4
TB K 5
TB T 10 11 6
YẾU K 9
KÉM K 10
HỌC LỰC
Tỉ lệ % SLnữ Tỉ lệ %
3
2.0%
4.0% 1 2.0%
6.0% 2 4.0%
6.0%
2.0%
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai TỔNG KẾT CẢ NĂM
Năm Học : 2006 - 2007 Lớp : 9/5 Bạn đừng gõ vào ô tô màu
Tự chọn
Thể dục
C.Nghệ
GDCD
N.Ngữ
N.Văn
Toán
Sinh
STT
Hoá
Địa
Lý
Sử
Họ và tên HS
Nữ
1 Nguyễn Võ Đức Anh 9.1 8.3 8.9 8.3 8.1 9.1 9.6 9.2 8.9 9.5 8.8 9.4
2 Trang Văn Chinh 8.2 7.9 8.3 8.3 7.7 9.0 8.9 8.1 8.8 8.6 7.5 8.0
3 Lê Thị Mỹ Dung x 8.7 8.1 5.8 7.1 6.8 8.2 8.3 7.8 8.1 7.9 8.8 7.9
4 Đoàn Ngọc Phước Đạt 8.0 8.0 8.1 8.1 7.7 8.3 8.0 3.1 7.4 7.5 7.3 4.7
5 Lê Đình Hà 7.2 8.1 6.3 6.6 6.5 7.1 6.6 7.8 7.3 6.7 7.0 7.6
6 Nguyễn Thị Thu Hà x 5.4 5.5 5.3 5.1 5.5 6.7 8.0 5.7 7.8 5.8 7.3 6.1
7 Lữ Thị Hiền x 4.9 4.4 4.8 4.4 4.8 8.2 7.7 6.0 7.9 5.3 5.3 6.0
8 Nguyễn Thanh Hiếu 4.8 5.1 5.2 5.2 5.0 6.3 7.1 5.1 7.4 6.0 5.6 5.3
9 Nguyễn Ngọc Huy Hoàng 5.2 3.6 3.5 4.8 5.1 3.9 4.4 5.3 7.5 4.9 5.3 4.8
10 Trần Hữu Hoàng 2.7 1.6 4.5 4.2 4.3 7.3 7.3 4.4 6.5 7.2 5.0 4.3
HẠNH KIỂM HỌ
SL Tỉ lệ % SLnữ Tỉ lệ %
TSHS 10 3 TSHS
Tốt 2 20.0% Giỏi
Khá 7 70.0% 2 20.0% Khá
TB TB
Yếu 1 10.0% 1 10.0% Yếu
Kém
Thể dục
C.Nghệ
GDCD
N.Ngữ
N.Văn
Toán
Sinh
STT
Hoá
Địa
Lý
Sử
Họ và tên HS
1 Nguyễn Võ Đức Anh 8.9 8.3 8.9 8.3 8.5 9.1 9.6 9.2 8.9 9.5 8.8 9.4
2 Đoàn Ngọc Phước Đạt 8.0 8.0 8.1 8.1 8.0 8.3 8.0 3.1 7.4 7.5 7.3 4.7
3 Lữ Thị Hiền 4.9 4.4 4.8 4.4 4.8 8.2 7.7 6.0 7.9 5.3 5.3 6.0
4 Nguyễn Ngọc Huy Hoàng 5.2 3.6 3.5 4.8 5.1 3.9 4.4 5.3 7.5 4.9 5.3 4.8
5 Các cột này bạn có thể 10.0 10.0 7.0 7.0 9.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 4.0 1.0
6 gõ vào để kiểm tra 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 10.0 8.0 7.0 8.0 9.0 9.0 1.0
7 công thức xếp loại
Ra trang bìa
ào ô tô màu 2 cột này dành cho lớp 9 2 cột này dàn
TBCM
Nhạc
Học Hạnh
Vẽ
SL Tỉ lệ % SLnữ Tỉ lệ %
50 3
1 2.0%
2 4.0% 1 2.0%
2 4.0% 1 2.0%
4 8.0% 1 2.0%
1 2.0%
Tỉ lệ %
2.0%
4.0%
VỊ THỨ
Chọn môn thi lại K P
KE
5 4 6
0 0 1
0 0 2
0 0 7
0 0 3
0 0 4
0 0 8
20 26 5
0 0 9
0 0###10
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ I
Năm Học : 2006 - 2007
Họ và Tên : 0
Lớp : 9/5
MÔN HỆ SỐ I HỆ SỐ II ĐIỂM THI ĐIỂM TBM
TOÁN
LÍ
HOÁ
SINH
VĂN
SỬ
ĐỊA
ANH
CÔNG NGHỆ
CÔNG DÂN
TỰ CHỌN
THỂ DỤC
ÂM NHẠC
MỸ THUẬT
Điểm TBCM:
XẾP LOẠI :
HẠNH KIỂM : HỌC LỰC:
DANH HIỆU THI ĐUA: VỊ THỨ : /10
Nhận xét của GVCN :
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ I
Năm Học : 2006 - 2007
Họ và Tên : 0
Lớp : 9/5
MÔN HỆ SỐ I HỆ SỐ II ĐIỂM THI ĐIỂM TBM
TOÁN
LÍ
HOÁ
SINH
VĂN
SỬ
ĐỊA
ANH
CÔNG NGHỆ
CÔNG DÂN
TỰ CHỌN
THỂ DỤC
ÂM NHẠC
MỸ THUẬT
Điểm TBCM:
XẾP LOẠI :
HẠNH KIỂM : HỌC LỰC:
DANH HIỆU THI ĐUA: VỊ THỨ : /10
Nhận xét của GVCN :
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Về trang bìa
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II VÀ CẢ NĂM
Năm Học : 2006 - 2007
Họ và Tên : 0
Lớp : 9/5
MÔN HỆ SỐ I HỆ SỐ II ĐTHI HKII HKI CN
TOÁN
LÍ
HOÁ
SINH
VĂN
SỬ
ĐỊA
ANH
C.NGHỆ
CÔNG DÂN
TỰ CHỌN
THỂ DỤC
ÂM NHẠC
MỸ THUẬT
ƯT,KK,BN
ĐIỂM TBCM
XẾP LOẠI : Tổng số ngày vắng :
HKI HKII CN HKII HKI CN
HẠNH KIỂM HỌC LỰC
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai
LÊ PHƯƠNG VĂN
Về trang bìa
Ghi Chú
9
KẾT QUẢ
Chưa Tốt Nghiệp
6 /10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
Tốt Nghiệp:KHÁ
1 /10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
Tốt Nghiệp:KHÁ
2 /10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
Chưa Tốt Nghiệp
7 /10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
Tốt Nghiệp:KHÁ
3 /10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
Chưa Tốt Nghiệp
4 /10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
Chưa Tốt Nghiệp
8 /10
Ghi Chú
46
KẾT QUẢ
Chưa Tốt Nghiệp
5 /10
Ghi Chú
Bằng Nghề
0
KẾT QUẢ
Tốt Nghiệp:TB
9 /10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
Chưa Tốt Nghiệp
10 /10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Ghi Chú
0
KẾT QUẢ
/10
Trường THCS : Nguyễn Thị Minh Khai Lớp : 9/5 BAN :
DANH SÁCH HỌC SINH Năm Học : 2006 - 2007 GVCN : LÊ PHƯƠNG VĂN
STT Họ và tên HS Nữ(X) Ngày sinh Nơi sinh Địa Chỉ Tên Cha
1 Nguyễn Võ Đức Anh
2 Trang Văn Chinh
3 Lê Thị Mỹ Dung x
4 Đoàn Ngọc Phước Đạt
5 Lê Đình Hà
6 Nguyễn Thị Thu Hà x
7 Lữ Thị Hiền x
8 Nguyễn Thanh Hiếu
9 Nguyễn Ngọc Huy Hoàng
10 Trần Hữu Hoàng
Ra Trang Bìa
Ê PHƯƠNG VĂN
Nghề Tên Mẹ Nghề Số diện thoại
GVCN
TOÁN
VẬT LÝ
HOÁ HỌC
SINH HỌC
CÔNG NGHỆ
NGỮ VĂN
LỊCH SỬ
ĐỊA LÝ
CÔNG DÂN
T.ANH
TIN HỌC
TỰ CHỌN
THỂ DỤC
ÂM NHẠC
MỸ THUẬT
Tên GVCN và Giáo viên bộ môn
LÊ PHƯƠNG VĂN
Lê Phương Văn
Nguyễn Địch
Nguyễn Mạnh Điểu
Nguyễn Thị Điệp
Đặng Thị Mua
Hồ Kim Dung
Lê Thị Thanh
Trần Thị Tuý Ngọc
Hồ Kim Dung
Huỳnh Anh
Huỳnh Chinh
Nguyễn Nhung
Phạm Lộc
Trần Thị Liễu
Nguyễn Thị Ngà
Hướng Dẫn Sử Dụng :
1) Nhập dữ liệu ban đầu :
Ở sheet trang bìa chọn menu DSHS. Bạn nhập sửa lại các dữ liệu ban đầu của lớp mình chủ nhiệm: Tên
trường ; lớp; ban (đối với bậc THPT), năm học; danh sách học sinh; tên giáo viên chủ nhiệm; giáo viên bộ
môn và các thông tin khác. Sau khi nhập xong, các sheet tự cập nhật sự thay đổi này. Do đó nếu có sai sót
gì bạn phải sửa từ sheet DSHS này (Số thứ tự không cần gõ)
2) Nhập điểm cho các môn học :
Từ trang bìa có các menu, bạn kích chuột vào đó để đến phần cho điểm của từng môn học :Ví dụ 6 phẩy 5
bạn gõ : 6 chấm 5 (6.5). Máy sẽ cộng điểm học kì và cả năm. Nếu không có điểm thi, máy sẽ không cộng.
Phần này giáo viên bộ môn có thể nhập điểm trực tiếp lên máy của trường hoặc copy sheet này về nhà làm
và dán lại vào hôm sau. Riêng các môn Nhạc, Vẽ; nếu chỉ học mỗi học kì một môn thì kết quả học kì của
môn đó được tham gia tính điểm trung bình cả năm. Nếu khai báo ban đầu là bậc THPT thì môn Nhạc và
Vẽ đổi thành Quốc Phòng và Tin Học
3) Nhập dữ liệu cho 3 sheet TKHKI; TKHKII và TKCN (Tổng kết học kì và cả năm) :
Ở 3 sheet này hầu như các kết quả đều được hiện lên, các con điểm có màu khác nhau giúp bạn nhận biết
vì con điểm nào đã khống chế làm hạ bậc xếp loại của học sinh đó, mọi xét duyệt đều dựa vào quyết định
40 và 11; bạn chỉ cần nhập xếp loại hạnh kiểm : T; K; TB; Y (chú ý : không có khoảng trắng sau các kí tự
này) cho các mức Tốt; Khá; Trung Bình; Yếu và số ngày vắng của học sinh.Ở sheet TKHKII, đối với lớp 9
bạn cần nhập thêm ở cột ƯTKK (Ưu tiên, khuyến khích) nếu có. Bạn không được xem cột này là cột ghi
chú vì bạn gõ bất cứ kí tự gì, máy sẽ hiểu học sinh đó thuộc diện ưu tiên khuyến khích. Ở đây nếu là lớp 6;
7; 8 thì máy sẽ xét học sinh đó : được lên lớp; ở lại, nếu là thi lại thì sẽ liệt kê để học sinh chọn môn thi lại.
Cuối bảng tổng hợp có xếp vị thứ tuỳ theo điểm trung bình các môn và loại học lực của học sinh đó. Các tỉ
lệ đều được tính sẵn không phụ thuộc sĩ số học sinh mỗi lớp, hoặc có học sinh nghỉ học, chuyển
trường,...Đối với bậc THPT điểm trung bình các môn HK và CN sẽ cộng theo quyết định 40, nhưng phải
khai báo ban ở ô G1 trong sheet DSHS.
4) Sử lí phiếu liên lạc :
Bạn chỉ sửa tên địa phương của trường bạn và chèn chữ kí của mình ở trang đầu (các trang sau tự chỉnh
sửa theo). Ngày, tháng, năm tự cập nhật theo ngày bạn mở máy tính. Tất cả mọi dữ liệu ở các sheet khác
đều tự cập nhật vào phiếu liên lạc, kể cả thay đổi tên môn học nếu là bậc THPT. Bạn chỉ việc gõ thêm lời
phê rồi in ra mỗi học sinh một trang. Riêng cột ghi chú : đối với học sinh lớp 9 cột này máy sẽ để trống;
đối với học sinh 6; 7; 8 bị thi lại sẽ hiện môn thi lại để học sinh chọn.
5) Chú ý :
Riêng lời phê ở phiếu liên lạc bạn có thể tạo cho mình “ngân hàng lời phê” và dùng tiện ích : AutoCorrect
thì công việc phê chuẩn nhanh hơn. Ngoài ra ở thanh Drawing bạn vào AutoShapes – lines để tạo chữ kí
cho mình.
Ra trang bìa