Professional Documents
Culture Documents
- Có một dạng thức nguyên mẫu, ngôi thứ 3 số ít không thêm “S, ES” & không có dạng V-ing
- Câu phủ định: S + V_khuyết thiếu + not + V
- Câu nghi vấn: V_khuyết thiếu + S + V ?
B. Sử dụng
1. CAN
- Diễn tả khả năng có thể làm được việc gì đó ở hiện tại hoặc tương lai.
Ex:
Can you speak English?
Can you play Organ but I can’t play Guitar
- Sự cho phép
Ex:
It’s very hot here. Can I open the window?
You can’t smoke in the room.
2. COULD
- Diễn tả về khả năng có thể làm được việc gì trong quá khứ
Ex:
She could play the Piano when she was five. (cô ấy có thể chơi Piano khi cô ấy 5 tuổi)
He couldn’t drive when he was a child.
I could see it clearly. (tôi có thể nhìn thấy nó một cách rõ ràng)
Ex:
I have got a bath every morning. (tôi hay tắm vào mỗi sáng)
4. USED TO: diễn tả một thói quen trong quá khứ mà bây giờ không còn nữa.
I never used to like coffe before. (trước đây tôi không bao giờ thích cafe)
I used to live in a small village, but now I live in Hanoi City. (Trước đây tôi sống tại một ngôi làng nhỏ
nhưng bây giờ tôi sống ở Hanoi)
My father used to watch TV after dinner. (Ba tôi thường xem TV sau bữa tối)
5. MUST:
1. Trách nhiệm hay nghĩa vụ của ai phải làm gì.
We must live up to our parents expectation. (Chúng ta phải có trách nhiệm sống như ba mẹ chúng ta
mong đợi)
We must protect the environment frombeing polluted. (Chúng ta phải có trách nhiệm bảo vệ môi trường
khỏi bị ô nhiễm)
I must prepare for your future. (Tôi phải có trách nhiệm chuẩn bị cho tương lai của mình)
I must go now or I’ll miss the train. (Tôi phải đi ngay bây giờ hoặc tôi sẽ bị nhỡ tàu)
People must try to be more tolerant each other. (Mọi người phải khoan dung hơn với người khác)
We must keep silent in bedroom. (Chúng ta phải giữ trật tự trong phòng ngủ)
7. MAY / MIGHT:
MAY / MIGHT + V : Suy đoán điều gì đó xảy ra ở hiện tại , tương lai nhưng mức độ chắc chắn khác nhau.
Ex:
Look at those clouds. It may rain. (Nhìn những đám mây. Trời chắc chắn sắp mưa)
Look at those clouds. It might rain. (Nhìn những đám mây. Có lẽ trời sắp mưa)
Don’t clim on that tree. You might fall. (Đừng trèo lên cây đó. Có thể bạn sẽ bị ngã)
Chú ý:
- May có khả năng xảy ra gần hơn với Might
- Đối với cách nói thân mật của người Mỹ, May thường được thay bằng Can khi diễn tả (được) xin phép
trang trọng hơn
- Ex: may (can) I help you? / May (can) I smoke here. (Tôi có thể hút thuốc ở đây không)
- Ta dùng Can not = Can’t , chứ không dùng “May not”.
- Khi dùng “May not” - Cấm đoán. Ex: you may not smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây)
8. NEED + V: thường được dùng trong câu (-), (?) để diễn tả sự không cần thiết làm việc gì đó.
- Need + V (nguyên thể) - chủ ngữ là vật thể sống
Ex:
You needn’t take your umbrella. It isn’t hot. (Bạn không cần phải mang dù, trời không nắng)
Need I meet him when he left? Tôi có cần gặp khi anh ấy đi không?
Chú ý:
Chúng ta thường dùng Should với: I think, I don’t think, do you think?
I think you shouldn’t work so hard. Tôi nghĩ bạn không nên làm việc vất vả như vậy.
Do you think we should study English frequently? (Bạn có nghĩ chúng ta nên học tiếng anh thường xuyên
hay không?)
10. Ought TO + V: bổn phận, trách nhiệm nên làm trong hiện tại
He ought not to go bed so late. Anh không nên đi ngủ quá muộn như vậy.
You ought to be more respnsible with money. Bạn nên có trách nhiệm hơn với đồng tiền.