You are on page 1of 3

THPT TRẦN VĂN THÀNH TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ I NĂM HỌC 2009 - 2010

LỚP 11 A6 _BAN: CO BAN


HỌC LỰC Ngày

Ngoại ngữ

Công nghệ
X.loại DANH

Thể dục
Tin học

GDCD

GDQP
nghỉ Xếp

Toán
Điểm

Sinh

Văn
Hóa
TT

Địa
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Xếp

Sử
hạnh HIỆU GHI CHÚ
TB hạng
HKI
loại kiểm P K THI ĐUA

1 Hà Đức Anh 5.0 5.8 5.5 5.4 6.1 4.9 5.8 5.8 4.5 7 5.8 7.3 G 5.6 Tr bình Khá 2 29
2 Đỗ Thị Kim Ánh 8.3 7.0 4.9 7 5.8 5.5 5.9 8.3 3.7 7.3 7.6 8.4 K 6.7 Tr bình Tốt 1 12
3 Nguyễn Thị Minh Châu 4.4 5.3 4 5.9 5.8 5.1 6.4 7.3 3.6 6.4 6.9 6.4 G 5.5 Tr bình Khá 3 3 31
4 Lê Thị Kim Chi 6.1 5.7 5.3 6 5.4 5.4 7.7 7.1 3.5 7.1 6.5 7 K 6 Tr bình Tốt 2 2 24
5 Nguyễn Thị Lan Chi 6.4 6.4 6.1 7.1 6.9 5 6.8 7.6 3.6 7.7 7 7.7 K 6.4 Tr bình Tốt 1 17
6 Lê Trí Công 7.2 7.4 6 8.1 9.1 5.8 7.8 7.9 6 6.8 8.1 9.2 G 7.3 Khá Tốt 1 3 HS Tiên Tiến
7 Lê Thị Thùy Dương 6.1 5.9 4.6 6.7 6.8 5.3 7.9 7.6 5.2 7.3 7.2 6.5 G 6.3 Tr bình Tốt 2 1 18
8 Nguyễn Phi Hải 6.0 6.2 5.8 5.4 5.4 5 6.8 7.2 5.2 6.6 5.7 6.6 G 5.9 Tr bình Khá 1 28
9 Võ Thị Hằng 7.4 7.3 6.2 6.6 7.7 5.9 7.8 8.4 5.6 7.5 7.2 8.3 K 7.1 Khá Tốt 2 4 HS Tiên Tiến
10 Phan Thị Thúy Hằng 7.7 6.7 6.7 5.5 6.7 5.3 5.9 7 6.3 7.2 5.6 7 K 6.5 Khá Tốt 2 1 9 HS Tiên Tiến
11 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 5.2 5.5 6.1 6.7 6.6 6.2 6.4 7.8 4.6 7.6 7.1 9.2 G 6.5 Tr bình Tốt 3 1 16
12 Trần Thị Diễm Hương 5.0 6.1 4.9 6.9 7.4 6.3 7.1 7.4 4.2 7 7.6 5.9 K 6.2 Tr bình Tốt 2 20
13 Lê Thị Kim Hương 6.2 5.8 6.7 6.7 8.3 5.4 8.1 7.4 7 7.1 7.2 9 G 6.9 Tr bình Tốt 1 1 10
14 Nguyễn Thị Lài 7.4 7.3 6 6.3 7.3 5.4 8 8.6 6.8 7.6 6.9 7.6 K 7 Khá Tốt 1 5 HS Tiên Tiến
15 Đặng Thị Kim Liên 6.4 6.2 4.4 6.9 7.5 5.3 6.7 7.3 3.9 7.4 7.5 6.1 G 6.2 Tr bình Tốt 1 20
16 Cao Vũ Linh 5.1 6.2 4.2 6.3 6.4 5.5 6.5 6.8 3.7 7.1 6.3 8.1 G 5.9 Tr bình Tốt 2 2 25
17 Hoàng Hồng Loan 7.1 7.1 4.7 6 7.2 6 6.7 6.4 5.7 7.8 7.8 7.6 G 6.7 Tr bình Tốt 12
18 Trương Thị Thuý Loan 3.8 5.4 4 4.9 6 5.5 6.4 6.1 4.4 6.6 6.5 5.4 K 5.3 Tr bình Tốt 2 3 27
19 Phạm Văn Lương 7.2 5.4 6.3 7.9 6.9 5.5 7.8 7.9 6 7.9 6.9 9.1 G 7 Khá Tốt 1 5 HS Tiên Tiến
20 Phan Thị Thanh Lý 4.6 5.6 4.4 6.5 5.3 6.1 4.9 7 4.8 7.5 6.7 7.9 G 5.9 Tr bình Tốt 1 25
21 Trần Thị Diệu Mai 4.9 5.6 2.8 4.9 5.3 6.7 5.6 6.7 3.3 7 6.5 6.9 K 5.6 Yếu Tốt 35
22 Lư Thị Ngọc Muối 4.5 6.2 3.7 5.6 6.9 5.2 5.4 7.3 3.7 7.2 7.4 6.9 K 5.7 Tr bình TB 2 3 34
23 Nguyễn Thị Mỹ 6.0 6.1 5.6 5.9 7.3 6.3 8.4 8.4 4.3 7.3 6.1 8.7 G 6.6 Tr bình Tốt 1 14
24 Lưu Văn Năng 5.6 6.8 6.6 7.3 6.7 5.6 7.3 7.1 6.1 6.9 5.9 9.6 G 6.6 Tr bình Tốt 1 14
25 Nguyễn Thị Ngọc 4.6 5.8 3 5.3 5.4 5.4 5.4 7 3.1 7.2 7.4 7.7 K 5.5 Yếu Tốt 1 1 37
26 Lê Thị Thu Nguyệt 4.2 5.4 3.1 5.1 6.5 4.9 6.1 5.4 2.6 5.8 6.7 7.8 K 5.2 Yếu Tốt 1 38
27 La Thị Nhị 5 5.9 4.2 4.9 7 5.3 7 7.2 3.9 6.7 6.8 8 K 5.9 Tr bình TB 3 4 33
28 Nguyễn Thị Huỳnh Như 6.2 5.4 3.8 6.5 6.9 5.5 7.6 6 4.7 7.3 6.5 7.7 K 6.1 Tr bình Tốt 1 1 23
29 Lương Thị Loan Nương 6.7 6.2 5.8 7 6.7 6 7.4 7.8 5.7 7.6 6.9 8.9 G 6.8 Khá Tốt 2 7 HS Tiên Tiến
30 Hồ Thái Phương 7.9 6.4 7.3 7.4 7.1 5.6 7.2 8.1 4.8 7 6.3 7.8 G 6.9 Tr bình Tốt 1 10

HKI Page 1
HỌC LỰC

Ngoại ngữ
Ngày

Công nghệ
X.loại DANH

Thể dục
Tin học

GDCD

GDQP
Xếp

Toán

Sinh
Điểm

Văn
nghỉ

Hóa
TT

Địa

Sử
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Xếp hạnh HIỆU GHI CHÚ
TB hạng
loại kiểm P K THI ĐUA
HKI
31 Thiều Quang Quí 4.5 6.1 4.4 5.4 6.8 5.5 5.4 5.9 4.1 7.4 5.7 7.4 K 5.6 Tr bình TB 3 5 35
32 Võ Thị Kim Quyên 5.6 6.3 4 5.9 6.6 5.4 5.4 8.1 4.5 7.6 7.7 8.6 G 6.2 Tr bình Tốt 1 20
33 Cao Diệp Hoài Tây 7.8 7.2 7.5 8.3 8.1 7.5 9.3 8.8 7.9 8.1 7.8 9.1 G 8.1 Khá Tốt 3 1 HS Tiên Tiến
34 Nguyễn Phương Thảo 6.5 6.1 5.2 5.7 5.9 5.7 7.5 6.9 5.6 7.1 7 7.1 G 6.3 Tr bình Tốt 1 18
35 Võ Thị Thu Thảo 8.6 7.8 7 8.2 7.3 5.2 7.8 7.9 7 7.6 7.7 8.6 G 7.5 Khá Tốt 2 HS Tiên Tiến
36 Nguyễn Thị Kim Thoa 4.6 5.6 4.7 7.3 6.2 5.3 7.9 7.5 3.4 7.2 6.7 7.9 G 6 Yếu Tốt 2 2 32
37 Lê Thị Cẩm Tiên 8 6.4 5.4 6.9 6.7 5.4 6.9 7.7 5.7 6.3 7.3 8 G 6.7 Khá Tốt 1 8 HS Tiên Tiến
38 Nguyễn Phước Toàn 5 5.2 4 5.6 7.1 5.2 7.4 6.3 4 6.8 5.4 6.4 K 5.6 Tr bình Khá 2 1 29

THỐNG KÊ XẾP LOẠI TS TỐT(GIỎI) KHÁ TR.BÌNH YẾU KÉM


HS SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
Hạnh kiểm 35 31 88.6% 4 11.4% 0 0.0% 0 0.0% X X
Học lực 38 0 9 23.7% 25 65.8% 4 10.5% 0
TS HỌC SINH 38
Số HS không tổng kết 0 Châu phú, ngày tháng năm 2009
Số HS được tổng kết 38 GVCN
HS Giỏi 0 HS
HS Tiên tiến 9 HS

HKI Page 2
THPT TRẦN VĂN THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU THI ĐUA
LỚP 11A6 HỌC KÌ I NĂM HỌC 2009 - 2010

HỌC LỰC XL Điểm Danh hiệu


TT HỌ VÀ TÊN HS Hạng GHI CHÚ
ĐiểmTB Xếp loại H. kiểm x hạng thi đua
1 Cao Diệp Hoài Tây 8.1 Khá Tốt 1 16.1 HS Tiên Tiến
2 Võ Thị Thu Thảo 7.5 Khá Tốt 2 15.5 HS Tiên Tiến
3 Lê Trí Công 7.3 Khá Tốt 3 15.3 HS Tiên Tiến
4 Võ Thị Hằng 7.1 Khá Tốt 4 15.1 HS Tiên Tiến
5 Nguyễn Thị Lài 7 Khá Tốt 5 15 HS Tiên Tiến
6 Phạm Văn Lương 7 Khá Tốt 5 15 HS Tiên Tiến
7 Lương Thị Loan Nương 6.8 Khá Tốt 7 14.8 HS Tiên Tiến
8 Lê Thị Cẩm Tiên 6.7 Khá Tốt 8 14.7 HS Tiên Tiến
9 Phan Thị Thúy Hằng 6.5 Khá Tốt 9 14.5 HS Tiên Tiến

HKI Page 3

You might also like