Trắc nghiệm Miễn dịch bệnh lý-Suy giảm miễn dịch.
Suy giảm miễn dịch là trạng thái mà cơ thể không sinh ra được đáp ứng miễn dịch hoặc chỉ sinh ra được đáp ứng miễn dịch yếu không thể đáp ứng được với nhu cầu bình thường.
Trắc nghiệm Miễn dịch bệnh lý-Suy giảm miễn dịch.
Suy giảm miễn dịch là trạng thái mà cơ thể không sinh ra được đáp ứng miễn dịch hoặc chỉ sinh ra được đáp ứng miễn dịch yếu không thể đáp ứng được với nhu cầu bình thường.
Trắc nghiệm Miễn dịch bệnh lý-Suy giảm miễn dịch.
Suy giảm miễn dịch là trạng thái mà cơ thể không sinh ra được đáp ứng miễn dịch hoặc chỉ sinh ra được đáp ứng miễn dịch yếu không thể đáp ứng được với nhu cầu bình thường.
Cu 1. Suy gim min dch l mt tnh trng ca c th, trong :
A. p ng vi khng nguyn xm nhp b suy gim nghim trng, B. p ng min dch dch th b suy gim, C. p ng min dch t bo b suy gim, D. cc t bo ca h min dch b t lit, E. h thng min dch hot ng yu, khng p ng c vi yu cu ca cuc sng bnh thng.@ Cu 2. Suy gim min dch phi hp nng (SCID): A. suy gim ngay t t bo gc, B. gim s lng c t bo lympho ln khng th dch th, C. cn gi l bnh v gamma globulin, D. thuc loi suy gim min dch bm sinh, E. cc cu trn u ng.@ Cu 3. Hi chng Di-George: A. l suy gim min dch bm sinh dng lympho B, B. l suy gim min dch bm sinh dng lympho T,@ C. l suy gim min dch bm sinh dng t bo thc bo, D. l suy gim min dch bm sinh do ri lon sn xut b th, E. cc cu trn u sai. Cu 4. Bnh Bruton: A. l suy gim min dch bm sinh dng lympho B,@ B. l suy gim min dch bm sinh dng lympho T, C. l suy gim min dch bm sinh dng t bo thc bo, D. l suy gim min dch bm sinh do ri lon sn xut b th, E. cc cu trn u sai. Cu 5. Trong cc khng nguyn ca HIV, phn t gy mn cm mnh nht l: A. glycoprotin 120,@ B. glycoprotin 41, C. protin 17, D. cc glycoprotin ca v virus, E. cc protin ca li virus. Cu 6. C ch chnh dn n hi chng suy gim min dch mc phi (AIDS) ngi b nhim HIV l: A. gim hot ng (s v cht) ca cc t bo TCD4+,@ B. gim hot ng (s v cht) ca cc t bo TCD8+, C. gim hot ng (s v cht) ca cc t bo thc bo, D. gim p ng min dch dch th, E. gim p ng min dch t bo. Cu 7: Trong nhim HIV, bnh s kh tin trin thnh AIDS khi lng/nng : A. Th1 = Th2, B. Th1 > Th2,@ C. Th1 < Th2, D. HIV cao, E. khng th trong mu cao.
Cu 8. Suy gim min dch tr suy dinh dng ch yu l:
A. suy gim min dch dch th B. suy gim min dch t bo C. c hai cng nh hng@ D. Khng to c khng th khi chng nga E.Tuyn c b teo li Cu 9. Suy gim min dch (thiu ht min dch )l: A. Do t bo min dch gim s lng@ B. Gp trong nhim HIV C. Suy gim p ng loi b khng nguyn D. C th gy thc nghim chut E.Tng c hi lon sn tng bo Cu 10. Suy gim MD do HIV/AIDS l do: A. Dung gii t bo TCD4+ trc tip B. Suy gim chc nng t bo TCD4+ C. Hin tng c t bo ph thuc KT (ADCC) D. Mt s t bo cng b dung gii theo nh i thc bo E.Tt c cc cu trn u ng@ Cu 11: Suy gim min dch tin pht: (1) Do nhng bt thng mang tnh di truyn. (2) Thng do nhim khun v suy dinh dng. (3) Phn loi da vo s thiu ht ca cc dng t bo (t bo gc, t bo T, B). A. (1) B. (2) C. (1) v (3)@ D. (2) v (3) E. (1), (2) v (3) Cu 12: Tn thng trong khu hnh thnh hoc gim sn tuyn c: (1) Gy hi chng suy gim min dch bm sinh dng lympho T. (2) Gy hi chng suy gim min dch bm sinh dng lympho B. (3) cn gi l hi chng Di-George. A. (1) B. (2) C. (1) v (3)@ D. (2) v (3) E. (1), (2) v (3) Cu 13: Suy gim min dch trong nhim HIV: (1) Gy suy gim p ng min dch dch th . (2) Thng gy suy gim c p ng min dch dch th ln t bo. (3) L loi suy gim min dch mc phi. A. (1) B. (2) C. (1) v (3) D. (2) v (3)@ E. (1), (2) v (3) Cu 14: C ch chnh gy suy gim min dch trong nhim HIV: (1) Do i tnh c bit ca phn t glycoprotine 120 ca lp v virus vi CD4. (2) Do i tnh c bit
ca phn t glycoprotine 120 ca lp v virus vi CD8. (3) Dn n dung gii hoc
bt hot t bo T h tr. A. (1) B. (2) C. (1) v (3)@ D. (2) v (3) E. (1), (2) v (3) Cu 15: Suy dinh dng, i n di ngy, ... gy suy gim min dch: (1) Do gim sc khng. (2) Do thiu v s v cht cc t bo min dch. (3) V thiu nguyn liu tng hp cc thnh phn tham gia p ng min dch. A. (1) B. (2) C. (1) v (3)@ D. (2) v (3) E. (1), (2) v (3)