Professional Documents
Culture Documents
Ghi chú: Các Bài tập nói trên ở Sách giáo khoa ðại số và Hình học 10 (Cơ bản)
Câu I: (2 ñiểm)
1. Xét dấu biểu thức f ( x ) = (1 − x 2 )( 2 x 2 − 3 x )
2. Tìm m ñể phương trình x 2 − 2mx + 1 = 0 có hai nghiệm dương phân biệt.
Câu II: (2 ñiểm)
π π 4
1. Cho góc α ∈ − ; − ; và cotα = − . Tính sin α , cos α và tan α .
3 6 3
2. Với góc α ở trên, hãy tính tan 2α .
Câu III: (2 ñiểm)
Trong mặt phẳng với hệ tọa ñộ Oxy cho ñường tròn ( C ) có phương trình
( C ) : x2 + y 2 − 2 x + 2 y − 2 = 0
1. Xác ñịnh tạo ñộ tâm và tính bán kính của ñường tròn ( C ) .
2. Viết phương trình tiếp tuyến của ( C ) tại ñiểm A ∈ ( C ) có hoành ñộ x A = 1 .
Câu IV: (2 ñiểm)
sin x + cos 2 x − sin 3 x
1. Rút gọn biểu thức P ( x ) = .
cos x + sin 2 x − cos 3 x
3 2
2. Chứng minh ñẳng thức sin x + cos x = 1 − sin 2 x .
6 6
4
Câu V: (2 ñiểm)
Trong mặt phẳng với hệ tọa ñộ Oxy cho elip ( E ) có phương trình
x2
( E ) : + y2 = 1
4
1. Xác ñịnh tọa ñộ các ñỉnh, các tiêu ñiểm và tính tiêu cự, ñộ dài các trục của ( E ) .
1
2. ðường thẳng ( d ) : y = cắt ( E ) tại hai ñiểm M, N. Tìm tọa ñộ các ñiểm M, N.
2