Professional Documents
Culture Documents
HCM
KHOA KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
LỊCH HỌC LẠI THÁNG 05/2010 ÁP DỤNG TỪ 04/05/2010.KẾT THÚC 4/6/2010. THI TẬP TRUNG T
Stt Môn học Lớp học Thứ Tiết học Phòng
1 Kế toán doanh nghiệp P1 NTKT36A Thứ2,Thứ4 13 - 16
TCKT36B Thứ2,Thứ4 13 - 16
TCKT36D Thứ2,Thứ4 13 - 16
TCKT36F Thứ2,Thứ4 13 - 16
TCKT36H Thứ2,Thứ4 13 - 16
TCKT36I Thứ2,Thứ4 13 - 16
TCKT36KA Thứ2,Thứ4 13 - 16
TCKT36KB Thứ2,Thứ4 13 - 16
NCKT Thứ2,Thứ4 13 - 16
THKT34A Thứ2,Thứ4 13 - 16
X11.3
TCKT36E Chủ Nhật 7--12
SS: 18SV TCQL36 Thứ 4, Thứ 5 13-16 Thứ 4:Phòng A3.06, Thứ 5: X11.1
X11.01
Số tiết học: 30t TCKT37F Chủ nhật 1--6
X11.01
TCKT37G Chủ nhật 1--6
T4.09(Th7), T3.08(CN)
TCKT36F Thứ 7, Chủ nhật 13-16
T4.09(Th7), T3.08(CN)
TCKT36G Thứ 7, Chủ nhật 13-16
TCKT36A Thứ 5 13 - 16
TCKT36B Thứ 5 13 - 16
TCKT36C Thứ 5 13 - 16
TCKT36H Thứ 5 13 - 16
TCKT36I Thứ 5 13 - 16
TCKT36KA Thứ 5 13 - 16
TCKT36KB Thứ 5 13 - 16
THKT34A Thứ 5 13 - 16
THKT34B Thứ 5 13 - 16
Cô Đỗ Khánh Ly
Cô Đỗ Khánh Ly
Cô Đỗ Khánh Ly
Cô Đỗ Khánh Ly
Cô Đỗ Khánh Ly
Cô Đỗ Khánh Ly
Cô Đỗ Khánh Ly
Cô Đỗ Khánh Ly
Cô Đỗ Khánh Ly
Cô Đỗ Khánh Ly
Cô Đỗ Khánh Ly
Cô Đỗ Khánh Ly
X11.02(Th3),X11.04(Th
Thầy Nguyễn Kính
X11.02(Th3),X11.04(Th
Thầy Nguyễn Kính
5),X11.3(CN)
Thầy Nguyễn Kính
Lê Thị Mỹ Nguyệt
Cô Lê Thị Bích
Cô Lê Thị Bích
X11.04(Th3),X11.05(Th
5),X11.01(CN)
Cô Tăng Thị Thanh thủy
X11.04(Th3),X11.05(Th
5),X11.01(CN)
Cô Tăng Thị Thanh thủy
Cô Võ Thúy hà
Cô Võ Thúy hà
Cô Võ Thúy hà
Cô Võ Thúy hà