Professional Documents
Culture Documents
A
a 2
b2 c 2 a b c ab bc ca
2 2
a b c ab bc ca
2
b c c a a b
3 3 3
B 2
a b c b2 c a c 2 a b
a 2 b c b2 c a c 2 a b
C
ab2 ac 2 b3 bc 2
ab bc ac
a) Tính P
b c c a c a a b a b b c
a2 b2 c2
b) Chứng minh: 2
b c c a a b
2 2 2
a3 b3 c3 3abc
D
a b b c c a
2 2 2
a3 b3 c3 3abc
E
a b b c c a
2 2 2
Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 1
Bài 7. Rút gọn
1 1 1
F
a b b c b c c a c a a b
Bài 8. Rút gọn.
1 1 1
G
a a b a c b b c b a c c a c b
a2 b2 c2 b2 c2 a2
H
ab bc ca ab bc ca
a b c
J
a b c a a b b c b c c a
a) Tìm điều kiện của a, b, c để phân thức có nghĩa.
b) Khi giá trị phân thức xác định, chứng minh giá trị của phân thức không phụ
thuộc vào a, b, c .
1
Bài 12. Cho x a . Tính theo a giá trị các biểu thức sau:
x
1
a) x 2
x2
1
b) x3 3
x
1
c) x 4 4
x
Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 2
1
d) x5
x5
1 1
Bài 13. Cho x 2 2 : x 2 2 a . Tính theo a giá trị biểu thức sau:
x x
1 1
M x4 4 : x4 4
x x
a2 b c
2
b2 c 2 a 2
Bài 16. x , y
b c a2
2
2bc
Tính giá trị biểu thức: M x y xy
2 1 4 1 6 1 2n 2 1
2
Áp dụng tính:
1 1 1
A2010 1 2 1 2 ....1 2
2 3 2010
12 32 52 20112
B 2 . 2 . 2 . ... .
2 1 4 1 6 1 20122 1
32 1 72 1 112 1 87 2 1
C 2 . 2 . 2 ..... 2
5 1 9 1 13 1 89 1
Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 3
Bài 18.
a) Chứng minh các biểu thức sau
1 1 1
i)
n n 1 n n 1
1 1 1 1
3n 2 3n 5 3 3n 2 3n 5
ii)
1 1 1 1
iii)
n 1 n n 1 2 n 1 n n n 1
b)Tính giá trị các biểu thức sau.
1 1 1 1
i) ...
1.2 2.3 3.4 n 1 n
1 1 1 1
ii) ...
2.5 5.8 8.11 3n 2 3n 5
1 1 1 1
iii) ...
1.2.3 2.3.4 3.4.5 n 1 n n 1
Bài 19. Chứng minh rằng với mọi số tự nhiên n 1 ta có
1 1 1 1 1
a) 2 2 2 ...
2 4 6 2n 2 2
1 1 1 1 1
b) 2 2 ...
2
3 5 7 2n 1 4
2
1 1 1 1
c) 1 1 1 ...1 2
1.3 2.4 3.5 n n 2
Bài 20. Chứng minh rằng với mọi số tự nhiên n 2 ta có
1 1 1 1 2
a) 2 2 2 ... 2
2 3 4 n 3
2 2 2 2 1
b) 1 1 1 ...1
6 12 20 n n 1 3
Bài 21. Chứng minh rằng với mọi số tự nhiên n 3 ta có
1 1 1 1 1
3
3 3 ... 3
3 4 5 n 12
Bài 22. Cho ba số khác nhau a, b, c . Tính
Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 4
bc ca a b
K
a b a c b c b a c a c b
Bài 23. Cho abc 1. Tính
a b c
L
ab a 1 bc b 1 ca c 1
a b c d
M
abc ab a 1 bcd bc d 1 cda cd c 1 dab da d 1
1 1 1
Bài 25. Cho a, b, c thỏa mãn 2 và a b c abc
a b c
1 1 1
Tính. N 2
2 2
a b c
x y z a b c
Bài 26. Cho a, b, c, x, y, z thỏa mãn 1 và 0
a b c x y z
x2 y 2 z 2
Tính O 2 2 2
a b c
ax by cz
2
Bài 27. Cho x, y, z 0 và a 2 b2 c 2
x y z 2 2 2
a b c
Chứng minh:
x y z
Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 5
Bài 30. Cho a, b, c là các số nguyên đôi một khác nhau. Chứng minh biểu thức sau
có giá trị là một số nguyên
a3 b3 c3
P
a b a c b a b c c a c b
Bài 31. Tìm a, b, c biết
a 2 b 2 c3 a 2 b 2 c 2
2 3 4 5
1 1
Bài 32. Tìm a, b biết a 2 b2 2 2 4
a b
x y z a b c
Bài 33. Cho biết 0 và 2 .
a b c x y z
a 2 b2 c 2
Tính giá trị biểu thức P 2 2 2
x y z
1 1 1 1 1 1
Bài 34. Cho biết 2 2 2 2 .
a b c a b c
Chứng minh a b c abc
1 1 1 3
a3 b3 c3 abc
a b c b a c
Bài 36. Cho . Chứng minh rằng trong ba số a, b, c tồn tại hai
b c a a c b
số bằng nhau.
Bài 37. Rút gọn phân thức
M
2
2
2
a b b c c a
2 2 2
a b bc ca a b b c c a
abc bca acb
Bài 38. Cho biết 0
ab bc ac
Chứng minh rằng trong ba phân thức ở vế trái, có ít nhất một phân thức bằng 0.
Bài 39. Rút gọn
1 1 1 1 1 1
M ab bc ca abc 2 2 2
a b c a b c
Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 6
1 1 1
Bài 40. Cho a, b, c đôi một khác nhau và 0 . Rút gọn các biểu thức sau:
a b c
1 1 1
a) A 2 2
a 2bc b 2ac c 2ab
2
bc ca ab
b) B 2 2 2
a 2bc b 2ac c 2ab
a2 b2 c2
c) C 2
a 2bc b2 2ac c 2 2ab
1 1 1 1
Bài 42. Chứng minh rằng nếu x y z a và thì tồn tại một trong
x y z a
ba số x, y, z bằng a .
1 1 1
Bài 43. Các biểu thức x y z và có thể có cùng giá trị bằng 0 được
x y z
không?
a a b
Bài 46. Cho , a 0, c 0, a b 0, b c 0 .
c bc
1 1 1 1
Chứng minh:
a a b bc c
Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 7
Bài 47. Cho a, b, c là các số khác 0 và a b c 0 . Rút gọn các biểu thức sau:
a 2 b2 c 2
a) M
bc ca ab
a2 b2 c2
b) N 2
a b2 c 2 b2 c 2 a 2 c 2 a 2 b2
Bài 48. Chứng minh rằng nếu a 2 bc b abc b2 ac a abc và các số
1 1 1
a, b, c, a b khác 0 thì abc
a b c
ab 1 bc 1 ca 1
Bài 49. Cho a, b, c là ba số khác 0 thỏa mãn và abc 1
b c a
Chứng minh: a bc
a b c
Bài 50. Cho 1.
bc ca ab
a2 b2 c2
Chứng minh rằng 0
bc ca ab
a b c
Bài 51*. Cho 0
bc c a a b
a b c
Chứng minh: 0
b c c a a b 2
2 2
1 1 1 1 1
M
a 2 5a 6 a 2 7a 12 a 2 9a 20 a 2 11a 30 a 2 13a 42
n 1 n 2 n 3 2 1 1 1 1 1
N ... : ...
1 2 3 n 2 n 1 2 3 4 n
Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 8
1 1 1
Bài 53.* Cho abc 1 và a b c
a b c
Chứng minh trong ba số a, b, c tồn tại một số bằng 1.
P 4
14 4 54 5 94 9 ... 214 4
3 4 7 4 4 114 4 ... 234 4
a 2 b2 c 2 b2 c 2 a 2 c 2 a 2 b2
Bài 55.* Cho a, b, c khác 0 và A ;B ;C
2ab 2bc 2ac
thỏa mãn A B C 1. Chứng minh rằng một trong ba phân thức A, B, C bằng -1,
hai phân thức còn lại là 1.
Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 9
a b c
Bài 60.* Cho a b c 0, x y z 0, 0
x y z
Chứng minh: ax by cz 0
2 2 2
Võ Tiến Trình
http://truonghamtan.wordpress.com/ 10