Professional Documents
Culture Documents
遇う gặp gỡ tuyển
あう 雇う やとう
dụng
gặp tai
遭う あう
nạn 笑う わらう cười
会う gặp gỡ thưởng
あう 味わう あじわう
thức
合う あう hội ngộ
扱う あつかう đối xử
追う おう đuổi theo
争う あらそう tranh chấp
負う おう gánh vác
伺う うかがう đến thăm
買う かう mua
失う うしなう đánh mất
飼う かう nuôi
疑う うたがう nghi ngờ
吸う すう hút, bú kính
敬う うやまう
trọng
這う はう bò
占う うらなう bói toán
縫う ぬう may vá
補う おぎなう bổ sung
酔う よう say sưa
行う おこなう cử hành
洗う あらう rửa
揶揄う からかう giễu cợt
祝う いわう ăn mừng
逆らう さからう ngược lại
歌う うたう hát
従う したがう phục tùng
奪う うばる cướp đoạt
支払う しはらう chi trả
覆う おおう bao phủ
chống
思う おもう nghĩ
戦う たたかう
chọi
狂う くるう
điên 付き合う つきあう liên kết
khùng
つり合う つりあう hài hoà
誘う さそう mời, rủ
hết, hoàn 整う ととのう sắp đặt
仕舞う しまう
toàn 振舞う ふるまう cư xử
救う すくう cứu giúp
間違う まちがう sai lầm
背負う せおう gánh vác
話し合う はなしあう trao đổi
揃う そろう sẵn sàng
擦れ違う すれちがう lạc hướng
誓う ちかう thề thốt
1
稼ぐ かせぐ kiếm (tiền)
開く あく mở 担ぐ かつぐ khiêng, vác
浮く うく nổi, lơ lửng 乾く かわく khô
置く おく đặt, để 気付く きづく nhận thấy
書く かく viết 砕く くだく đập vỡ
描く えがく・かく vẽ, mô tả 騒ぐ さわぐ làm ồn
嗅ぐ かぐ ngửi 注ぐ そそぐ・つぐ rót
開く ひらく・あく mở 叩く たたく・はたく đánh, vỗ
漕ぐ こぐ chèo, lái 続く つづく tiếp tục
咲く さく nở 繋ぐ つなぐ buộc, thắt
空く あく・すく trống 届く とどく đến (thư)
炊く たく thổi 除く のぞく loại trừ
抱く だく ôm 覗く のぞく hé nhìn
着く つく đến, tới 省く はぶく lược bỏ
付く つく đính vào 塞ぐ ふさぐ bế tắc
就く つく bắt đầu 防ぐ ふせぐ đề phòng
次ぐ つぐ tiếp theo 跨ぐ またぐ băng qua
継ぐ つぐ thừa kế 招く まねく mời, rủ
解く とく・ほどく cởi, bỏ, xả 磨く みがく đánh bóng
説く とく giải thích 破く やぶく rách
泣く なく khóc 頂く いただく xin nhận
鳴く なく kêu, hót 頷く うなずく gật đầu
抜く ぬく chọn, trích 追いつく おいつく đuổi kịp
脱ぐ ぬぐ cởi 落ち着く おちつく bình tĩnh
履く はく xỏ, mang 驚く おどろく giật mình
弾く ひく đàn 輝く かがやく toản sáng
引く ひく kéo, rút 片付く かたづく đc dọn dẹp
吹く ふく thổi 傾く かたむく ngã về
拭く ふく lau くっ付く くっつく bám vào
噴く ふく thổi 囁く ささやく thì thầm
巻く まく cuộn 差し引く さしひく khấu trừ
撒く まく rải 近づく ちかづく tới gần
向く むく hướng về 躓く つまづく bị vấp ngã
剥く むく lột 振り向く ふりむく đổi hướng
焼く やく thiêu 思いつく おもつく nghĩ ra
沸く わく sôi lên
仰ぐ あおぐ nhìn lên
歩く あるく đi bộ
急ぐ いそぐ vội vã
働く はたらく làm việc
抱く いだく ôm ấp
泳ぐ およぐ bơi
2
押す おす ấn, đẩy 濡らす ぬらす làm ướt
貸す かす cho mượn 塗らす ぬらす làm ướt
消す けす tẩy, xoá 伸ばす のばす kéo dài
越す こす vượt qua 延ばす のばす mở rộng
指す さす chỉ ra 剥がす はがす bóc, mở
刺す さす đâm 外す はずす sai lệch
打つ うつ đánh うらやむ đố kỵ
組む くむ lắp ghép
込む こむ đông đúc 得る える thu được
5
売れる うれる
埋める うめる 折れる おれる bị gãy
決める きめる 枯れる かれる bị khô
冷める さめる 切れる きれる
覚める さめる 暮れる くれる
閉める しめる ずれる bị lệch
占める しめる 剃れる それる
7
tự hào ,kiêu 安い やすい rẻ giá cả
偉い えらい
hãnh
重い おもい nặng 速い はやい nhanh
8
腰掛ける こしかける 片付く かたづく
やっぱり quả là
おもいきり quả quyết あちこち đây đó
わざと cố ý, cố tình
わりと tương đối
あいにく rất tiếc
12
理解 りかい lý giải
安。。。 あん 誤解 ごかい ngộ giải
安易 あんい bạo lực *開放 かいほう mở cửa
安心 あんしん an tâm *開通 かいつう khai thông
安全 あんぜん an toàn *回答 かいとう trả lời
安定 あんてい ổn định 確。。。 かく
不安 ふあん bất an 確実 かくじつ xác thực
案外 あんがい bất ngờ 確認 かくにん xác nhận
案内 あんない hướng dẫn 確率 かくりつ xác suất
意。。。 い 正確 せいかく chính xác
意外 いがい ngoài ý muốn 的確 てきかく rõ ràng
意見 いけん ý kiến *性格 せいかく tính cách
意志 いし ý chí 改。。。 かい
意識 いしき ý thức 改正 かいせい cải chính
意地悪 いじわる xấu bụng 改善 かいぜん cải thiện
意味 いみ nghĩa 改造 かいぞう cải tạo
意義 いぎ ý nghĩa 活。。。 かつ
注意 ちゅうい chú ý 活気 かっき hoạt bát
以外 いがい ngoài ra 活動 かつどう hoạt động
演。。。 えん 活躍 かつやく hoạt động
演技 えんぎ kthuật trdiễn 活用 かつよう sử dụng
演劇 えんげき diễn kịch sức sống, sinh
活力 かつりょく
khí
講演 こうえん bài giảng
感。。。 かん
出演 しゅつえん trình diễn
感覚 かんかく cảm giác
*知職 ちしき tri thức
感激 かんげき cảm động
dấu vết, biển
*標識 ひょうしき
báo 感謝 かんしゃ cảm tạ
*常識 じょうしき thường thức 感情 かんじょう cảm tình
温。。。 おん 感心 かんしん cảm phục
温室 おんしつ nhà kính 感想 かんそう cảm tưởng
温泉 おんせん suối nước nóng 感動 かんどう cảm động
温帯 おんたい ôn đới *間隔 かんかく khoảng cách
温暖 おんだん ấm áp *関心 かんしん quan tâm
温度 おんど độ ấm 歓。。。 かん
湿度 しつど độ ẩm khách tham
観客 かんきゃく
quan
会。。。 かい
観光 かんこう tham quan
会員 かいいん hội viên
観察 かんさつ quan sát
会館 かいかん hội quán
観測 かんそく đo đạc
会議 かいぎ hội nghị
観念 かんねん quan niệm
会計 かいけい kế toán
*歓迎 かんげい hoan nghênh
会合 かいごう hội họp
*関連 かんれん liên quan
会社 かいしゃ công ty
機。。。 き
会場 かいじょう hội trường
機会 きかい cơ hội
会話 かいわ đàm thoại
機械 きかい máy móc
解。。。 かい
機関 きかん cơ quan
解決 かいけつ giải quyết sắc mặt, tâm
機嫌 きげん
trạng
解散 かいさん giải tán
tác dụng, tính
解釈 かいしゃく giải thích 機能 きのう
năng
解説 かいせつ giải thích *器械 きかい dụng cụ
見。。。 けん 作文 さくぶん
国家 こっか 重点 じゅうてん
14
重役 じゅうやく giám đốc 直接 ちょくせつ
重要 じゅうよう 直線 ちょくせん
重量 じゅうりょう 直前 ちょくぜん ngay trước khi
重力 じゅうりょく 直通 ちょくつう liên lạc trực tiếp
*渋滞 じゅうたい 直流 ちょくりゅう điện một chiều
出。。。 しゅつ 直角 ちょっかく
直。。。 ちょく
直後 ちょくご ngay sau khi
15
目を覚ます めをさます làm thức giấc
気が荒い きがあらい bạo lực 目をつぶる めをつぶる làm ngơ
気がいい きがいい có tâm trạng tốt 目を閉じる めをとじる nhắm mắt lại
気が多い きがおおい dễ đổi ý 目を通す めをとおす nhìn sơ
気が重い きがおもい có tâm trạng nặng nề 目を留める めをとめる dừng mắt lại
気が小さい きがちいさい yếu đuối, rụt rè 目を引く めをひく lôi cuốn
気が強い きがつよい mạnh mẽ 目を向ける めをむける chú ý nhìn
気が長い きがながい ung dung 足がつく あしがつく tìm ra manh mối
気が早い きがはやい hấp tấp 足が出る あしがでる thâm hụt
気が短い きがみじかい nóng nảy 足が向く あしがむく đi ko định hướng
気が弱い きがよわい yếu đuối, nhút nhát 足を洗う あしがあらう rửa tay gác kiếm
気が合う きがあう hợp tình 足を止める あしをとめる dừng chân tránh mặt
気が変わる きがかわる đổi ý 足を伸ばす あしをのばす ráng đi thêm
気が狂う きがくるう điên cuồng 足を運ぶ あしをはこぶ cất công đi
気が沈む きがしずむ tâm trạng lắng xuống 足を向ける あしをむける đi có định hướng
気が済む きがすむ thoả mãn, hài lòng 手がつけられな
てがつけられない bó tay
気がする きがする cảm thấy い
気が散る きがちる phân tâm 手が早い てがはやい tài lanh
気がつく きがつく nhận ra 手が入れる てがいれる có trong tay
気が抜ける きがぬける mất hứng 手を切る てをきる chấm dứt quan hệ
気が晴れる きがはれる thoải mái 手を加える てをくわえる tiếp sức
気が向く きがむく có ý quan tâm 手を出す てをだす bắt cá hai tay
気が休まる きがやすまる an tâm 手を握る てをにぎる liên kết lại
気が遠くなる きがとおくなる hấp hối 手を引く てをひく rút lui
気に入る きにいる thích 手を広げる てをひろげる mở rộng quan hệ
気にかかる きにかかる quan tâm gặp khó khăn khi giải
手を焼く てをやく
quyết vấn đề
気に触る きにさわる không vui
口がうまい くちをうまい khéo miệng
気にする きにする để ý
口が重い くちがおもい ít nói
気に留める きにとめる luôn quan tâm chú ý
口が堅い くちがかたい kín miệng
気になる きになる trở nên quan tâm
口が軽い くちがかるい nói nhiều
気を失う きをうしなう bất tỉnh
口が回る くちがまわる hay nói
気を落とす きをおとす thất vọng
口が悪い くちがわるい hay nói xấu
気を配る きをくばる để ý
口が合う くちがあう hợp khẩu vị
気を使う きをつかう quan tâm
口にする くちにする nói chuyện, ăn uống
気をつける きをつける chú ý
口に出す くちにだす thốt ra, nói
気を取り直す きをとりなおす bình tâm
口を添える くちをそえる nói thêm vào
気を引く きをひく bị lôi cuốn
口を揃える くちをそろえる nói đồng thanh
気を許す きをゆるす mất cảnh giác
口を出す くちをだす nói xen vào
làm cho tâm trạng
気を楽にする きをらくにする
thoải mái 口を挟む くちをはさむ chỏ mỏ vào
目が合う めがあう hợp mắt 口を開く くちをひらく mở miệng
目がいい めがいい mắt tốt, tinh tường 口を割る くちをわる bậc bạch, thổ lộ
目が覚める めがさめる bị thức giấc 首が回らない くびがまわらない nợ ngập đầu
目が届く めがとどく lưu ý 首にする くびにする đuổi việc
目が回る めがまわる hoa mắt 首になる くびになる bị đuổi việc
目が悪い めがわるい mắt xấu 首を切る くびをきる xử lý
目に映る めにうつる đập vào mắt 首をひねる くびをひねる suy nghĩ
目にとまる めにとまる dừng mắt 首を横に振る くびをよこにふる lắc đầu, ko đồng ý
目に入る めにいる nhìn thấy
頭が上がらない
あたまがあがらな
bị đì
い
目に触れる めにふれる nhìn thấy
頭がいい あたまがいい thông minh
目を配る めをくばる lưu ý
頭が痛い あたまがいたい đau đầu
16
頭がおかしい あたまがおかしい điên khùng
頭が切れる あたまがきれる nhanh nhạy
頭が下がる あたまがさがる kính phục
頭が鋭い あたまがするどい nhạy bén
頭が古い あたまがふるい cổ hủ
あたまがやわらか
頭が柔らかい い
suy nghĩ nhiều vấn đề
17