You are on page 1of 30

CAO ĐẲNG VÀ ĐẠI HỌC - HIGHER EDUCATION

1999-2000 2000-2001 2001-2002 2002-2003 2003-2004

TRƯỜNG - INSTITUTION 153 178 191 202 214

Cao đẳng - College 84 104 114 121 127

Công lập - Public 79 99 108 115 119

Ngoài công lập - Non Public 5 5 6 6 8

Đại học - University 69 74 77 81 87

Công lập - Public 52 57 60 64 68

Ngoài công lập - Non Public 17 17 17 17 19

SINH VIÊN - STUDENT 893,754 918,228 974,119 1,020,667 1,131,030

Nữ - Female 387,730 400,963 431,323 453,359 526,672

Dân tộc - Minority 2,581 3,242 4,016 4,537 6,182

Cao đẳng - College 173,912 186,723 210,863 215,544 232,263

Nữ - Female 85,132 91,457 103,323 105,690 118,055

Dân tộc - Minority 1,127 1,817 2,229 2,613 2,690

Công lập - Public 161,793 171,922 192,466 194,856 206,795

Ngoài công lập - Non Public 12,119 14,801 18,397 20,688 25,468

Hệ dài hạn - Full time training 133,236 148,893 167,476 166,493 183,551

Tại chức - In service training 11,398 19,819 24,478 25,504 32,703

Hệ khác - Others training 29,278 18,011 18,909 23,547 16,009


Học sinh tốt nghiệp
Graduated student 30,902 45,757 47,133 50,197 55,562

Đại học - University 719,842 731,505 763,256 805,123 898,767

Nữ - Female 302,598 309,506 328,000 347,669 408,617

Dân tộc - Minority 1,454 1,425 1,787 1,924 3,492

Công lập - Public 624,423 642,041 680,663 713,955 787,113

Ngoài công lập - Non Public 95,419 89,464 82,593 91,168 111,654
Hệ dài hạn - Full time training 376,401 403,568 411,721 437,903 470,167

Hệ tại chức - In service training 205,906 223,837 251,600 259,396 285,726

Hệ khác - Others training 137,535 104,100 99,935 107,824 142,874


Sinh viên tốt nghiệp
Graduated student 90,791 117,353 121,804 113,763 110,110

GIẢNG VIÊN - TEACHER 30,309 32,205 35,938 38,608 39,985

Nữ - Female 11,493 12,459 14,107 15,327 16,315

Dân tộc - Minority 404 524 569 583 600

Chia ra - Of which:

Cao đẳng - College 7,703 7,843 10,392 11,215 11,551

Nữ - Female 3,796 3,824 4,897 5,222 5,635

Dân tộc - Minority 165 291 312 346 371

Phó giáo sư - Associate Prof 9 9 11 5 4

Giáo sư - Prof 4 4 3 20 23

Công lập - Public 7,326 7,364 9,801 10,652 10,821

Ngoài công lập - Non Public 377 479 591 563 730

Phân theo trình độ chuyên môn - Professional division

Tiến sĩ - Doctor 93 109 158 190 182

Thạc sĩ - Master 1,325 1,468 1,960 2,272 2,509


Chuyên khoa I và II
Prof. & disciplines 35 56 32 94 19
Đại học, cao đẳng
Univercity & College 5,982 6,083 7,987 8,346 8,557

Trình độ khác - Others degree 268 152 255 313 284


Đại học - University 22,606 24,362 25,546 27,393 28,434

Nữ - Female 7,697 8,635 9,210 10,105 10,680

Dân tộc - Minority 239 233 257 237 229

Phó giáo sư - Associate Prof 1,231 1,131 1,160 1,310 1,408

Giáo sư - Prof 338 310 303 319 302

Công lập - Public 19,772 20,325 21,618 22,695 24,093

Ngoài công lập - Non Public 2,834 4,037 3,928 4,698 4,341
Phân theo trình độ chuyên môn - Professional division
Tiến sĩ - Doctor 4,378 4,454 4,812 5,286 5,179

Thạc sĩ - Master 5,477 6,596 7,583 8,326 9,210

Chuyên khoa I và II
Prof. & disciplines 543 569 586 540 529

Đại học, cao đẳng


Univercity & College 11,917 12,422 12,361 12,893 13,288

Trình độ khác - Others degree 291 321 204 348 228


ATION

2004-2005 2005-2006 2006-2007 CAO ĐẲNG 2007-2008

230 279 322 TRƯỜNG/INSTITUTIONS 209

137 154 183 Công lập/Public 185

130 142 166 Ngoài công lập/Non-Public 24

7 9 17 Sinh viên/Students 422,937

93 125 139 Nữ/Female 214,686

71 100 109 Công lập/Public 377,531

22 25 30 Ngoài công lập/Non-Public 45,406

Hệ chính quy/Full time 344,914

Hệ cử tuyển/Targeted students 1,323

1,319,754 1,387,107 1,540,201 Vừa làm vừa học/Part-time 76,700

630,645 672,557 852,081 Học sinh tốt nghiệp/Graduated 81,694


7,230 8,378 11,592

273,463 299,294 367,054 Giảng viên/Teaching Staff 17,903

139,411 158,892 197,602 Nữ/Female 8,796

3,661 4,027 5,366 Công lập/Public 16,340

248,642 277,176 330,753 Ngoài công lập/Non-Public 1,563


Phân theo trình độ chuyên môn/
24,821 22,118 36,301 Classification by qualificatinons

188,346 240,553 263,722 Tiến sĩ/PhD 243

47,036 65,988 103,332 Thạc sĩ/Master 4,854

38,081 40,350 ĐH, CĐ/University & College degrees 12,468

61,125 67,927 71,064 Trình độ khác/Other qualifications 338

1,046,291 1,087,813 1,173,147 ĐẠI HỌC

491,234 513,665 645,101 TRƯỜNG/INSTITUTIONS 160

3,569 4,351 6,226 Công lập/Public 120

933,352 949,511 1,015,977 Ngoài công lập/Non-Public 40

112,939 138,302 157,170 Sinh viên/Students 1,180,547


501,358 546,927 677,409 Nữ/Female 571,523

311,659 410,753 495,738 Công lập/Public 1,037,115

233,274 58,596 Ngoài công lập/Non-Public 143,432

134,508 143,017 161,411 Hệ chính quy/Full time 688,288

Hệ cử tuyển/Targeted students 5,765

Vừa làm vừa học/Part-time 486,494

47,646 48,579 53,518 Học sinh tốt nghiệp/Graduated 152,272

19,275 20,497 23,777

584 570 660 Giảng viên/Teaching Staff 38,217

Nữ/Female 16,459

13,677 14,285 15,381 Công lập/Public 34947

6,332 6,922 7,563 Ngoài công lập/Non-Public 3,270


Phân theo trình độ chuyên môn/
363 396 387 Classification by qualificatinons

4 10 18 Tiến sĩ/PhD 5,643

33 30 35 Thạc sĩ/Master 15,421


Chuyên khoa I và II/
12,692 13,349 14,369 Specialist 1-2 314

985 936 1,012 ĐH, CĐ/University & College degrees 16,654

Trình độ khác/Other qualifications 185


246 293 216 Lưu ý: - Sè trêng cao đẳng, đại học kh«ng bao gåm c¸c trê
3,079 3,422 3,669 - Số trường C§, §H bao gåm c¸c trêng thµnh viªn của §ại h
15 57 110 §¹i häc HuÕ, §¹i häc §µ N½ng

9,985 10,200 10,996

352 313 390


33,969 34,294 38,137

12,943 13,575 16,214

221 174 273

1,838 432 445

413 2,084 2,432

27,301 28,566 31,431

6,668 5,728 6,706


5,977 5,744 5,666

11,460 12,248 14,603

507 361 362

15,613 15,732 17,271

412 209 235


2008-2009 2009-2010 2010-2011 2011-2012 2012-2013

227 230 226 215 214

198 199 196 187 185

29 31 30 28 29

476,721 576,878 726,219 756,292 724,232

244,200 305,905 386,265 393,771 345,979

409,884 471,113 581,829 613,933 589,039

66,837 105,765 144,390 142,359 135,193

429,544 527,533 675,724 702,830 695,992

662 794 1,060 1,717

46,515 48,551 49,435 51,745 27,904

79,199 96,325 130,966 169,400 176,917

20,183 24,597 23,622 24,437 26,008

10,071 11,970 12,051 13,122 13,631

17,888 20,125 19,933 20,690 23,954

2,295 4,472 3,689 3,747 2,054

338 656 586 633 693

5,785 6,859 7,509 8,766 10,015

13,689 16,242 14,939 14,696 14,714

371 840 588 342 221

169 173 188 204 207

124 127 138 150 153

45 46 50 54 54

1,242,778 1,358,861 1,435,887 1,448,021 1,453,067


602,676 659,828 693,175 698,662 673,767

1,091,426 1,185,253 1,246,356 1,258,785 1,275,608

151,352 173,608 189,531 189,236 177,459

773,923 862,569 970,644 1,039,169 1,076,233

5,562 7,189 7,448 7,660

463,293 489,103 457,795 401,192 370,934

143,466 161,151 187,379 232,877 248,291

41,007 45,961 50,951 59,672 61,674

18,185 20,849 23,306 28,051 29,194

37,016 40,086 43,396 49,742 49,932

3,991 5,875 7,555 9,930 11,742

5,879 6,448 7,338 8,519 8,869

17,046 19,856 22,865 27,594 28,987

298 413 434 443 489

17,610 19,090 20,059 22,547 23,002

174 154 255 569 327


m c¸c trêng thuéc khèi An ninh, Quèc phßng
của §ại học Quèc gia Hµ Néi, TPHCM vµ §ại học Th¸i Nguyªn,
GIÁO DỤC PHỔ THÔNG - GENERAL EDUCATION
1999-2000 2000-2001 2001-2002 2002-2003 2003-2004

TRƯỜNG - SCHOOL 23960 24675 25264 25811 26359

Tiểu học - Primary 13,387 13,738 13,936 14,163 14,346

Công lập - Public 13,311 13,664 13,859 14,084 14,269

Ngoài công lập - Non Public 76 74 77 79 77

Tỷ lệ lớp - phòng học


Classes - class room ratio 1.57 1.51 1.47 1.39 1.32

Phòng học 3 ca - Triple shifts 994 711 359 352 108

Phổ thông cơ sở - Basic general 1,429 1,304 1,270 1,197 1,139

Công lập - Public 1,422 1,298 1,263 1,189 1,131

Ngoài công lập - Non Public 7 6 7 8 8


Tỷ lệ lớp - phòng học
Classes - class room ratio 1.56 1.49 1.39 1.34

Phòng học 3 ca - Triple shifts 224 125 117 131


Trung học cơ sở
Lower secondary 7,381 7,733 8,092 8,396 8,734

Công lập - Public 7,295 7,635 7,997 8,314 8,653

Ngoài công lập - Non Public 86 98 95 82 81


Tỷ lệ lớp - phòng học
Classes - class room ratio 1.51 1.5 1.49 1.48 1.44

Phòng học 3 ca - Triple shifts 139 110 68 113 104

Trung học - Secondary 680 649 570 523 455

Công lập - Public 793 481 425 401 349

Ngoài công lập - Non Public 187 168 145 122 106
Tỷ lệ lớp - phòng học
Classes - class room ratio 1.7 1.7 1.64 1.58

Phòng học 3 ca - Triple shifts 55 68 31 15


Trung học phổ thông
Upper secondary 1083 1251 1397 1532 1685

Công lập - Public 821 905 995 1090 1191

Ngoài công lập - Non Public 262 346 402 442 494
Tỷ lệ lớp - phòng học
Classes - class room ratio 1.43 1.43 1.42 1.39 1.38

Phòng học 3 ca - Triple shifts 41 62 3 12 13

HỌC SINH - PUPIL 17,806,158 17,869,398 17,925,422 17,796,998 17,578,497

Nữ - Female 8,433,680 8,459,871 8,499,422 8,434,134 8,372,046

Dân tộc - Minority 2,321,106 2,436,334 2,527,195 2,566,970 2,559,214

Chia ra - Of which:

Tiểu học - Primary 10,063,025 9,751,431 9,336,913 8,841,004 8,350,191

Nữ - Female 4,800,886 4,646,911 4,437,392 4,198,829 3,951,439

Dân tộc - Minority 1,650,847 1,647,710 1,630,332 1,584,087 1,476,401

Công lập - Public 10,032,430 9,723,941 9,305,251 8,811,118 8,320,733

Ngoài công lập - Non Public 30,595 27,490 31,662 29,886 29,458

Các tỷ lệ (%) - Rates

Lên lớp - Promotion 92.54 94.04 95.12 95.63 96.36

Lưu ban - Repeat 2.79 2.29 1.75 1.24 1.01

Bỏ học - Drop-out 4.67 3.67 3.13 3.13 2.63


Trung học cơ sở
Lower secondary 5,767,298 5,918,153 6,254,254 6,497,548 6,612,099

Nữ - Female 2,707,907 2,784,609 2,970,600 3,070,938 3,157,758

Dân tộc - Minority 571,860 667,240 748,551 799,656 858,303

Công lập - Public 5,564,681 5,731,817 6,085,388 6,336,322 6,473,163

Ngoài công lập - Non Public 202,617 186,336 168,866 161,226 138,936
Các tỷ lệ (%) - Rates

Lên lớp - Promotion 89.56 91.22 93.04 93.16 93.44

Lưu ban - Repeat 1.93 1.48 1.05 0.94 0.83

Bỏ học - Drop-out 8.51 7.3 5.91 5.9 5.72


Trung học phổ thông
Upper secondary 1,975,835 2,199,814 2,334,255 2,458,446 2,616,207

Nữ - Female 924,887 1,028,351 1,091,430 1,164,367 1,262,849

Dân tộc - Minority 98,399 121,386 148,312 183,227 224,510

Công lập - Public 1,303,181 1,444,376 1,550,410 1,656,942 1,783,710

Ngoài công lập - Non Public 672,654 755,438 783,845 801,504 832,497

Các tỷ lệ (%) - Rates

Lên lớp - Promotion 91 92.47 90.61 91.56 90.95

Lưu ban - Repeat 1.32 1.18 1.21 1.26 1.34

Bỏ học - Drop out 7.68 6.35 8.18 7.19 7.71

GIÁO VIÊN - TEACHER 614,862 646,862 679,516 710,506 742,284

Nữ - Female 444,863 469,132 490,369 510,533 530,890

Dân tộc - Minority 50,825 50,671 55,677 58,049 59,408

Chia ra - Of which:

Tiểu học - Primary 340,871 347,833 354,624 358,606 362,627

Nữ - Female 265,551 272,380 276,013 279,599 284,040

Dân tộc - Minority 37,178 35,802 39,289 39,565 39,530

Đạt đào tạo chuẩn trở lên (%)


Standard qualification and over (%) 80.04 85.31 87.57 87.01 91.15

Tỷ lệ giáo viên/ lớp Teacher/ class ratio 1.06 1.09 1.12 1.16 1.21

Trung học cơ sở
Lower secondary 208,802 224,840 243,208 262,543 280,943

Nữ - Female 145,033 156,247 169,262 180,869 191,453

Dân tộc - Minority 11,380 12,444 13,462 15,063 16,328

Đạt đào tạo chuẩn trở lên (%)


Standard qualification and over (%) 86.32 89.53 91.05 91.18 92.8

Tỷ lệ giáo viên/ lớp Teacher/ class ratio 1.5 1.55 1.58 1.63 1.7

Trung học phổ thông


Upper secondary 65,189 74,189 81,684 89,357 98,714

Nữ - Female 34,279 40,505 45,094 50,065 55,397

Dân tộc - Minority 2,267 2,425 2,926 3,421 3,550

Đạt đào tạo chuẩn trở lên (%)


Standard qualification and over (%) 95.56 95.32 95.35 95.32 97.05

Tỷ lệ giáo viên/ lớp Teacher/ class ratio 1.63 1.64 1.68 1.71 1.77

KẾT QUẢ THI OLYMPIC QUỐC TẾ -


INTERNATIONAL OLYMPIC
(Số đạt/số dự thi - Medallist/participans)
Toán - Mathematic 6/6 6/6 6/6 6/6 6/6
Lý - Physic 4/5 5/6 5/5 3/4 5/5
Hoá - Chemistry 4/4 4/4 4/4 4/4 4/4
Sinh - Biology 2/4 4/4 2/4 4/4
Tin - Informatics 4/4 4/4 3/4 4/4
Tiếng Nga - Russian 6/6 7/7

KẾT QUẢ THI HS GIỎI QUỐC GIA


NATIONAL OLYMPIC 2022/4461 2049/4544 2193/4686 2217/4730 2122
UCATION
2004-2005 2005-2006 2006-2007 2007-2008 2008-2009

26817 27231 27595 TRƯỜNG/SCHOOL 27,900 28,114

14,518 14,688 14,839 Tiểu học/Primary 14,939 15,051


14,443 14,601 14,749 Công lập/Public 14,844 14,957

75 87 90 Ngoài công lập/Non-Public 95 94


Tỷ lệ lớp/Phòng học
1.23 1.15 1.11 Class/Classroom ratio 1.08 1.08

127 98 74 Phòng học 3 ca/Triple shifts 13 12

1,034 889 744 Phổ thông cơ sở/Basic Education 717 674

1,028 884 739 Công lập/Public 712 669

6 5 5 Ngoài công lập/Non-Public 5 5

9,041 9,386 9,657 Trung học cơ sở/Lower Secondary 9,768 9,902

8,980 9,334 9,613 Công lập/Public 9,740 9,868

61 52 44 Ngoài công lập/Non-Public 28 34


Tỷ lệ lớp/Phòng học
1.35 1.11 1.06 Class/Classroom ratio 1.10 1.05

101 48 32 Phòng học 3 ca/Triple shifts 39 29

396 315 281 Trung học/Secondary 309 295

298 239 223 Công lập/Public 234 226

98 76 58 Ngoài công lập/Non-Public 75 69

1828 1953 2074 Trung học phổ thông/Upper secondary 2,167 2,192

1319 1426 1515 Công lập/Public 1,591 1,735


509 527 559 Ngoài công lập/Non-Public 576 457
Tỷ lệ lớp/Phòng học
1.27 1.28 1.21 Class/Classroom ratio 1.17 1.12

62 Phòng học 3 ca/Triple shifts 6 6

17,246,299 16,757,129 16,371,049 HỌC SINH/PUPILS 15,800,302 15,212,028

8,261,613 8,105,937 7,951,010 Nữ/Female 7,620,022 7,422,961

2,616,099 2,574,344 2,522,568 Dân tộc/Ethnic minorities 2,278,742 2,345,070

Chia ra/Of which:

7,773,484 7,321,739 7,041,312 Tiểu học/Primary 6,871,795 6,745,016

3,690,563 3,505,626 3,365,774 Nữ/Female 3,175,825 3,233,049


1,438,385 1,350,319 1,282,302 Dân tộc/Ethnic minorities 1,099,045 1,203,690
7,744,745 7,288,694 7,003,665 Công lập/Public 6,832,218 6,704,614
28,739 33,045 37,647 Ngoài công lập/Non-Public 39,577 40,402

95.28

0.89

3.83

6,670,714 6,458,518 6,218,457 Trung học cơ sở/Lower Secondary 5,858,484 5,515,123


3,193,221 3,100,259 3,005,818 Nữ/Female 2,856,483 2,636,448
913,090 924,867 919,027 Dân tộc/Ethnic minorities 874,642 842,611
6,550,477 6,344,041 6,131,989 Công lập/Public 5,790,187 5,454,999
120,237 114,477 86,468 Ngoài công lập/Non-Public 68,297 60,124
93.93

0.95

5.12

2,802,101 2,976,872 3,111,280 Trung học phổ thông/Upper secondary 3,070,023 2,951,889

1,377,829 1,500,052 1,579,418 Nữ/Female 1,587,714 1,553,464


264,624 300,058 321,239 Dân tộc/Ethnic minorities 305,055 298,769

1,957,512 2,070,611 2,170,122 Công lập/Public 2,238,141 2,324,672

844,589 906,261 941,158 Ngoài công lập/Non-Public 831,882 627,217

90.31

1.4 SỐ LIỆU THỐNG KÊ GIÁO VIÊN PHỔ THÔNG


8.29 2007-2008 2008-2009

762,266 778,002 780,601 GIÁO VIÊN PHỔ THÔNG/TEACHERS 791,858 804,183

540,445 548,850 546,902 Nữ/Female 552,454 561,108

60,440 61,265 59,711 Dân tộc/Ethnic minorities 63,840 67,950

Chia ra/Of which:

360,624 353,608 344,521 Tiểu học/Primary 344,853 347,840


281,394 276,197 267,584 Nữ/Female 266,676 269,632

38,929 38,117 35,509 Dân tộc/Ethnic minorities 38,057 39,360

Công lập/Public 342,647 343,095

Ngoài công lập/Non-Public 2,206 2,410


Đào tạo đạt chuẩn trở lên (%)
93.37 95.86 97.04 W/ qualified training and upper (%) 97.37 98.58

1.25 1.28 1.28 Tỷ lệ giáo viên/Lớp Teacher/Class ratio 1.29 1.3

295,056 306,067 310,620 Trung học cơ sở/Lower Secondary 312,759 313,911

201,016 206,815 208,555 Nữ/Female 210,774 210,997

17,405 18,623 19,032 Dân tộc/Ethnic minorities 20,118 22,377


Công lập/Public 310,201 309,885
Ngoài công lập/Non-Public 2,558 3,651
Đào tạo đạt chuẩn trở lên (%)
94.95 96.19 96.84 W/ qualified training and upper (%) 97.36 97.41
Tỷ lệ giáo viên/Lớp
1.73 1.83 1.9 Teacher/Class ratio 1.95 2.06

106,586 118,327 125,460 Trung học phổ thông/Upper secondary 134,246 142,432

58,035 65,838 70,763 Nữ/Female 75,004 80,479


4,106 4,465 5,170 Dân tộc/Ethnic minorities 5,665 6,213

Công lập/Public 105,092 113,500

Ngoài công lập/Non-Public 29,154 25,237


Đào tạo đạt chuẩn trở lên (%)
97.05 96.19 97.63 W/ qualified training and upper (%) 97.47 98.04
Tỷ lệ giáo viên/Lớp
1.78 1.83 1.87 Teacher/Class ratio 2.01 2.08

SỐ LIỆU THỐNG KÊ KẾT QUẢ THI OLYMPICS QUỐC TẾ & THI HS GIỎI QUỐC GIA
Kết quả thi Olympics quốc tế/Awards
International Olympics Competition
Số huy chương/số dự thi -
Medallist/Participants
2007-2008 2008-2009

6/6 6/6 6/6 Toán - Mathematics 6/6 6/6


4/4 4/5 4/5 Lý - Physics 5/5 5/5
4/4 4/4 3/4 Hóa - Chemistry 4/4 4/4
4/4 4/4 2/4 Sinh - Biology 3/3 4/4
4/4 Tin - Informatics 3/4
Tiếng Nga - Russian

2422 2237 1635 Kết quả thi HS giỏi quốc gia/National Olym 1,568 1,900
2009-2010 2010-2011 2011-2012 2012-2013

28,413 28,593 28,803 28,916

15,172 15,242 15,337 15,361


15,080 15,148 15,243 15,266

92 94 94 95

1.08 1.12 1.12 1.08

620 601 554 557

613 591 538 544

7 10 16 13

10,060 10,143 10,243 10,290

10,041 10,127 10,223 10,269

19 16 20 21

1.17 1.19 1.14 1.10

14 0 0

319 319 319 283

218 208 245 209

101 111 74 74

2,242 2,288 2,350 2,425

1,852 1,954 2,034 2,064


390 334 316 361

1.20 1.16 1.11 0.99

4 0 0

15,022,759 14,851,820 14,782,561 14,747,926

7,391,451 7,225,186 7,301,981 7,228,413

2,286,053 2,275,771 2,318,731 2,339,471

6,922,624 7,048,493 7,100,950 7,202,767

3,271,858 3,337,266 3,447,654 3,438,338


1,202,769 1,210,907 1,244,771 1,265,096
6,875,818 7,011,413 7,061,633 7,164,292
46,806 37,080 39,317 38,475

5,214,045 4,968,302 4,926,401 4,869,839


2,598,267 2,395,682 2,388,172 2,363,611
800,301 776,741 774,358 777,521
5,170,958 4,939,578 4,897,118 4,843,281
43,087 28,724 29,283 26,558
2,886,090 2,835,025 2,755,210 2,675,320

1,521,326 1,492,238 1,466,155 1,417,899


282,983 288,123 299,602 296,854

2,430,774 2,503,429 2,503,406 2,430,993

455,316 331,596 251,804 244,327

2009-2010 2010-2011 2011-2012 2012-2013

804,183 818,538 828,148 847,752

578,361 575,276 588,437 594,830

70,855 74,314 79,351 79,711

347,840 359,039 366,045 381,432


270,912 276,896 283,361 291,228

40,448 43,552 46,739 47,096

344,946 356,338 363,102 378,541

2,894 2,701 2,943 2,891

99.09 99.46 99.63 99.69

1.3 1.3 1.3 1.3

313,911 312,710 311,970 315,405

216,961 211,035 213,072 212,184

23,405 23,719 24,770 24,668


310,573 309,890 308,325 312,142
3,338 2,820 3,645 3,263

98.25 98.84 99.22 99.33

2.09 2.07 2.12 2.16

142,432 146,789 150,133 150,915

90,488 87,345 92,004 91,418


7,002 7,043 7,842 7,947

119,905 129,333 134,899 135,283

22,527 17,456 15,234 15,632

98.91 99.14 99.60 99.61

2.13 2.20 2.27 2.20

2009-2010 2010-2011 2011-2012 2012-2013

6/6 6/6 6/6 6/6


5/5 5/5 5/5 5/5
4/4 4/4 4/4 4/4
3/4 3/4 4/4 4/4
4/4 4/4

2,177 2,332 2,074 2,119


GIÁO DỤC MẦM NON - PRE PRIMARY EDUCATION
1999-2000 2000-2001 2001-2002 2002-2003 2003-2004 2004-2005 2005-2006 2006-2007 2007-2008 2008-2009 2009-2010

TRƯỜNG - SCHOOL 9,598 9,641 9,448 9,715 10,104 10,453 11,009 11,509 11,629 12,190 12,357
Nhà trẻ - Nursery 833 732 251 157 129 67 82 65 58 43 41
Công lập - Public 384 253 165 108 83 58 59 44 36 22 29
Ngoài công lập - Non Public 449 479 86 49 46 9 23 21 22 21 12
Mẫu giáo - Kindergarten 3,909 3,508 3,165 3,117 2,872 2,738 2,845 2,890 2,839 2,858 2,870
Công lập - Public 2,029 1,839 1,576 1,606 1,707 1,799 1,974 2,180 2,188 2,219 2,302
Ngoài công lập - Non Public 1,880 1,669 1,589 1,511 1,165 939 871 710 651 639 568
Mầm non - Pre primary 4,856 5,487 6,112 6,441 7,103 7,648 8,082 8,554 8,732 9,289 9,446
Công lập - Public 1,899 2,222 1,793 1,885 2,212 2,637 3,006 3,236 3,463 3,950 4,704
Ngoài công lập - Non Public 2,957 3,265 4,319 4,556 4,891 5,011 5,076 5,318 5,269 5,339 4,742

TRẺ EM - CHILDREN 2,496,788 2,479,788 2,487,755 2,547,430 2,588,837 2,754,094 3,024,662 3,147,252 3,195,731 3,305,391 3,409,823
Nhà trẻ - Nursery 372,646 366,214 367,410 403,549 413,784 421,436 513,423 530,085 508,694 494,766 508,190
Nữ - Female 180,509 178,124 175,151 192,840 196,581 197,275 212,268 227,349 242,811 234,190 241,694
Dân tộc - Minority 17,924 18,625 13,146 26,805 27,775 33,151 38,304 44,080 50,947 50,236 53,013
Công lập - Public 128,095 124,719 94,094 97,309 97,009 105,707 123,021 132,677 123,583 156,844 183,316
Ngoài công lập - Non Public 244,551 244,495 273,316 306,240 316,775 315,729 390,402 397,408 385,111 337,922 324,874
Mẫu giáo - Kindergarten 2,124,142 2,113,594 2,120,345 2,143,881 2,175,053 2,332,658 2,511,239 2,617,167 2,687,037 2,810,625 2,901,633
Nữ - Female 1,023,646 1,039,633 1,033,753 1,023,447 1,054,398 1,092,598 1,092,780 1,149,677 1,308,022 1,341,342 1,374,341
Dân tộc - Minority 238,330 240,757 114,341 301,373 305,500 337,640 357,141 383,636 398,572 417,608 452,539
Công lập - Public 1,039,162 1,064,904 851,055 866,932 906,290 1,044,403 1,138,001 1,212,083 1,270,618 1,457,940 1,609,634
Ngoài công lập - Non Public 1,084,980 1,134,124 1,269,290 1,276,949 1,268,763 1,288,255 1,373,238 1,405,084 1,416,419 1,352,685 1,291,999

GIÁO VIÊN - TEACHER 142,954 146,871 144,257 145,934 150,335 155,699 160,172 163,809 172,978 183,443 195,852
Nhà trẻ - Nursery 46,624 47,228 41,161 42,696 43,669 42,664 42,946 42,615 44,140 45,385 49,256
Công lập - Public 17,278 18,205 12,438 11,777 11,908 12,311 12,633 13,098 13,292 15,502 20,353
Ngoài công lập - Non Public 29,346 29,023 28,723 30,919 31,761 30,353 30,313 29,517 30,848 29,883 28,903
Tỷ lệ trẻ/giáo viên
Children/teacher ratio 7.99 7.76 8.93 9.45 9.50 11.52 10.90 10.32
Đào tạo đạt chuẩn trở lên (%)
W/ qualified training and upper (%) 59.73 70.25 74.27 79.59 79.62 89.48
Mẫu giáo - Kindergarten 96,330 99,643 103,096 103,238 106,666 113,035 117,226 121,194 128,838 138,058 146,596
Công lập - Public 47,451 51,156 40,983 40,836 44,798 49,245 52,733 57,167 60,650 71,818 82,870
Ngoài công lập - Non Public 48,879 48,487 62,113 62,402 61,868 63,790 64,493 64,027 68,188 66,240 63,726
Tỷ lệ trẻ/giáo viên
Children/teacher ratio 22.05 21.66 20.57 20.77 20.4 20.86 20.36 19.79
Đào tạo đạt chuẩn trở lên (%)
W/ qualified training and upper (%) 83.16 86.58 90.33 94.33 94.74 95.38
2010-2011 2011-2012 2012-2013

12,908 13,172 13,548


39 28 34
23 22 24
16 6 10
2,877 2,560 2,807
2,416 2,400 2,549
461 160 258
9,992 10,584 10,707
5,895 8,028 9,146
4,097 2,556 1,561

3,599,663 3,873,445 4,148,356


528,869 553,117 597,274
244,705 255,724 263,132
64,551 72,637 82,343
273,713 347,320 413,901
255,156 205,797 183,373
3,070,794 3,320,328 3,551,082
1,420,183 1,549,499 1,627,390
489,968 545,037 594,603
2,062,500 2,628,513 3,047,328
1,008,294 691,815 503,754

211,225 229,724 244,478


52,244 55,715 56,302
26,778 36,027 42,336
25,466 19,688 13,966

10.12 10.45 10.61

89.74 91.13 93.22


158,981 174,009 188,176
106,626 137,182 162,242
52,355 36,827 25,934
19.32 18.79 18.87

96.03 97.08 97.57


TRUNG HỌC CHUYÊN NGHIỆP
UPPER SECONDARY TECHNIC & VOCATION
1999-2000 2000-2001 2001-2002 2002-2003 2003-2004

TRƯỜNG - SCHOOL 245 253 252 268 286

Công lập - Public 245 253 241 238 246

Ngoài công lập- Non-public 11 30 40

HỌC SINH - STUDENT 182,994 254,535 271,175 309,807 360,392

Nữ - Female 94,226 105,430 99,109 131,554 186,633

Dân tộc - Minority 8,393 9,428 9,400 11,880 12,320

Chia ra - Of which:

Công lập - Public 182,994 254,535 255,900 284,651 298,164

Ngoài công lập- Non-public 15,275 25,156 62,228

Hệ dài hạn - Full time training 129,114 148,737 147,533 240,250 298,164

Tại chức - In service training 43,492 41,700 37,582 44,908 49,784

Hệ khác - Others training 10,388 9,041 9,716 104,168 12,444


Học sinh tốt nghiệp - Graduated
student 51,751 53,925 49,888 92,047 115,844

CÁN BỘ GIẢNG DẠY - TEACHER 9,565 10,189 9,327 10,247 11,121

Nữ - Female 4,038 4,329 3,720 4,353 7,296

Dân tộc - Minority 350 369 363 420 390

Phân theo trình độ chuyên môn -


Professional division

Tiến sĩ - Doctor 40 34 42 53 56

Thạc sĩ - Master 486 549 524 727 986


Đại học, cao đẳng Univercity &
College 7,238 8,012 7,378 8,336 7,981
Trung học chuyên nghiệp
Technical secondary 1,394 1,154 1,063 781 994

Trình độ khác - Others degree 407 440 320 350 310


P
CATION SỐ LIỆU THỐNG KÊ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
2004-2005 2005-2006 2006-2007 2007-2008

285 284 269 TRƯỜNG/SCHOOL 275

238 229 205 Công lập/Public 203

47 55 64 Ngoài công lập/Non-Public 72

466,504 500,252 515,670 Học sinh/Trainers 614,516

256,501 269,717 289,502 Nữ/Female 341,693


19,566 25,176 28,330 Dân tộc/Ethnic minorities 34,858
Chia ra/Of which:

393,311 406,906 421,698 Công lập/Public 503,605

73,193 93,346 93,972 Ngoài công lập/Non-Public 110,911

366,252 406,906 433,314 Hệ chính quy/Full time 532,379

93,149 89,254 82,356 Vừa làm vừa học/Part - time 82,137

7,103 4,092

138,839 180,399 163,529 Học sinh tốt nghiệp/Graduated 199,629

13,937 14,230 14,540 GIÁO VIÊN/TEACHERS 14,658

6,231 6,183 6,106 Nữ/Female 6,458


462 440 321 Công lập/Public 10,737

Ngoài công lập/Non-Public 3,921


Phân theo trình độ chuyên môn/
Classification by qualificatinons

94 290 219 Tiến sĩ/PhD 234

1,249 2,093 1,914 Thạc sĩ/Master 2,089

9,112 10,677 11,339 ĐH, CĐ/University & College degree 11,112


Trung học chuyên nghiệp/
733 768 737 Professional Secondary 826

311 402 331 Trình độ khác 397


2008-2009 2009-2010 2010-2011 2011-2012 2012-2013

273 282 290 295 294

200 207 199 198 196

73 75 91 97 98

625,770 685,163 686,184 623,050 555,684

338,050 375,360 377,310 362,558 266,220


35,197 37,749

486,612 511,004 499,271 456,700 406,316

139,158 174,159 186,913 166,350 149,368

559,705 610,626 623,263 574,258 507,405

71,008 74,537 62,921 48,792 43,124

196,993 207,304 239,213 216,130 176,143

16,214 17,488 18,085 19,956 18,302

6,852 7,526 8,278 9,182 8,642


10,636 10,995 10,216 10,767 10,110

5,578 6,493 7,869 9,189 8,192

325 407 483 625 393

2,882 3,286 3,836 4,610 4,082

12,094 12,776 12,782 14,029 12,945

656 757 789 565 698

257 262 195 127 184


GIÁO DỤC KHÔNG CHÍNH QUY
NON-FORMAL EDUCATION

1999-2000 2000-2001 2001-2002 2002-2003 2003-2004

Học viên lớp xoá mù chữ


Number of adult erase illiteracy 99,876 84,367 62,391 47,909 43,650
Học sinh sau xoá mù chữ
Adult post-illiteracy 89,307 143,587 107,980 134,708 463,489

Học viên bổ túc văn hoá - Adult 322,142 346,572 394,747 438,190 620,225

Tiểu học - Primary 43,017 28,984 49,897 31,288 34,813


Trung học cơ sở -
Lower secondary 72,577 86,399 110,990 146,941 242,073
Trung học phổ thông
Upper secondary 206,548 231,189 233,860 259,961 343,349
SỐ LIỆU THỐNG KÊ GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

2004-2005 2007-2008 2008-2009


Trung tâm GDTX tỉnh, quận, huyện
Provincial, District Continuing Edu Centers 646 668

Trường BTVH/ Complementary schools 24 16


TT Học tập cộng đồng phường, xã
Commune Community Learning Centres 9,010 9,551
Trung tâm tin học, ngoại ngữ
Foreign language, informatics centers 1,300 843

100,289 Học viên xóa mù chữ/llliterate learners 34,494 30,765

157,758 Học sinh sau xóa mù chữ/Literate learners 40,130 26,022

649,271 Học viên BTVH/Part-time learner 478,454 418,319

44,525 Tiểu học/Primary 11,756

249,257 Trung học cơ sở/Lower secondary 119,981 106,612

355,489 Trung học phổ thông/Upper secondary 346,717 306,939


2009-2010 2010-2011 2011-2012 2012-2013

684 706 712 703

9,990 10,696 10,826 10,815

1,243 1,683 1,891 1,935

30,171 29,469 19,910 21,973

24,910 22,003 15,922 17,797

390,465 332,174 296,617 273,518

81,042 69,933 54,673 42,883

309,423 262,241 241,944 230,635


CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC CHO GIÁO DỤC
PUBLIC EXPENDITURE ON EDUCATION & TRAINING
(Tỉ đồng - VND billion)
2000 2001 2002 2003 2004

Tổng số - Total 15,609 20,624 22,795 32,730

Chi cho xây dựng cơ bản


Capital Expenditure 2,360 3,008 3,200 4,900

Chi thường xuyên cho giáo dục và đào tạo


Regurar expenditure 10,356 12,649 16,906 18,625 27,830

Kinh phí CTMT giáo dục và đào tạo


National target program 600 600 710 970 1,250

Chia ra - Of which:
* Giáo dục
For education 415 495 725 925
Dạy nghề
Vocational training 90 110 130 200
Trung học chuyên nghiệp
Professional Secondary Education 20 25 30 35
Đại học và cao đẳng
Higher education 75 80 85 90
* Chương trình mục tiêu.
CHI NGÂN SÁCH N.N CHO GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

2005 2006 2007

41,630 55,300 66,770 Tổng số

Trung ương/Central

Địa phương/Local

6,623 9,705 11,530 Chi xây dựng cơ bản/Capital expenditure

Chia ra/Of which

Trung ương/Central

Địa phương/Local

35,007 45,595 55,240 Chi thường xuyên cho giáo dục và đào tạo/Recurrent expenditure

Chia ra/Of which

Trung ương/Central

Địa phương/Local

1,770 2,970 3,380

1,305 2,328 2,333

340 500 700

35 37 50

90 105 297
ẠO
(Tỷ đồng/Bill VND)
2008 2009 2010 2011 2012

74,017 94,635 120,785 151,200 170,349

18,912 23,834 30,680 37,263 41,656

55,105 70,801 90,105 113,937 128,693

12,500 16,160 22,225 27,161 30,174

5,900 7,450 9,316 10,781 13,174

6,600 8,710 12,909 16,380 17,000

61,517 78,475 98,560 124,039 140,175

13,012 16,384 21,364 26,482 28,482

48,505 62,091 77,196 97,557 111,693

You might also like