Professional Documents
Culture Documents
Ngoài công lập - Non Public 12,119 14,801 18,397 20,688 25,468
Hệ dài hạn - Full time training 133,236 148,893 167,476 166,493 183,551
Ngoài công lập - Non Public 95,419 89,464 82,593 91,168 111,654
Hệ dài hạn - Full time training 376,401 403,568 411,721 437,903 470,167
Chia ra - Of which:
Giáo sư - Prof 4 4 3 20 23
Ngoài công lập - Non Public 377 479 591 563 730
Ngoài công lập - Non Public 2,834 4,037 3,928 4,698 4,341
Phân theo trình độ chuyên môn - Professional division
Tiến sĩ - Doctor 4,378 4,454 4,812 5,286 5,179
Chuyên khoa I và II
Prof. & disciplines 543 569 586 540 529
Nữ/Female 16,459
29 31 30 28 29
45 46 50 54 54
Ngoài công lập - Non Public 187 168 145 122 106
Tỷ lệ lớp - phòng học
Classes - class room ratio 1.7 1.7 1.64 1.58
Ngoài công lập - Non Public 262 346 402 442 494
Tỷ lệ lớp - phòng học
Classes - class room ratio 1.43 1.43 1.42 1.39 1.38
Chia ra - Of which:
Ngoài công lập - Non Public 30,595 27,490 31,662 29,886 29,458
Ngoài công lập - Non Public 202,617 186,336 168,866 161,226 138,936
Các tỷ lệ (%) - Rates
Ngoài công lập - Non Public 672,654 755,438 783,845 801,504 832,497
Chia ra - Of which:
Tỷ lệ giáo viên/ lớp Teacher/ class ratio 1.06 1.09 1.12 1.16 1.21
Trung học cơ sở
Lower secondary 208,802 224,840 243,208 262,543 280,943
Tỷ lệ giáo viên/ lớp Teacher/ class ratio 1.5 1.55 1.58 1.63 1.7
Tỷ lệ giáo viên/ lớp Teacher/ class ratio 1.63 1.64 1.68 1.71 1.77
1828 1953 2074 Trung học phổ thông/Upper secondary 2,167 2,192
95.28
0.89
3.83
0.95
5.12
2,802,101 2,976,872 3,111,280 Trung học phổ thông/Upper secondary 3,070,023 2,951,889
90.31
106,586 118,327 125,460 Trung học phổ thông/Upper secondary 134,246 142,432
SỐ LIỆU THỐNG KÊ KẾT QUẢ THI OLYMPICS QUỐC TẾ & THI HS GIỎI QUỐC GIA
Kết quả thi Olympics quốc tế/Awards
International Olympics Competition
Số huy chương/số dự thi -
Medallist/Participants
2007-2008 2008-2009
2422 2237 1635 Kết quả thi HS giỏi quốc gia/National Olym 1,568 1,900
2009-2010 2010-2011 2011-2012 2012-2013
92 94 94 95
7 10 16 13
19 16 20 21
14 0 0
101 111 74 74
4 0 0
TRƯỜNG - SCHOOL 9,598 9,641 9,448 9,715 10,104 10,453 11,009 11,509 11,629 12,190 12,357
Nhà trẻ - Nursery 833 732 251 157 129 67 82 65 58 43 41
Công lập - Public 384 253 165 108 83 58 59 44 36 22 29
Ngoài công lập - Non Public 449 479 86 49 46 9 23 21 22 21 12
Mẫu giáo - Kindergarten 3,909 3,508 3,165 3,117 2,872 2,738 2,845 2,890 2,839 2,858 2,870
Công lập - Public 2,029 1,839 1,576 1,606 1,707 1,799 1,974 2,180 2,188 2,219 2,302
Ngoài công lập - Non Public 1,880 1,669 1,589 1,511 1,165 939 871 710 651 639 568
Mầm non - Pre primary 4,856 5,487 6,112 6,441 7,103 7,648 8,082 8,554 8,732 9,289 9,446
Công lập - Public 1,899 2,222 1,793 1,885 2,212 2,637 3,006 3,236 3,463 3,950 4,704
Ngoài công lập - Non Public 2,957 3,265 4,319 4,556 4,891 5,011 5,076 5,318 5,269 5,339 4,742
TRẺ EM - CHILDREN 2,496,788 2,479,788 2,487,755 2,547,430 2,588,837 2,754,094 3,024,662 3,147,252 3,195,731 3,305,391 3,409,823
Nhà trẻ - Nursery 372,646 366,214 367,410 403,549 413,784 421,436 513,423 530,085 508,694 494,766 508,190
Nữ - Female 180,509 178,124 175,151 192,840 196,581 197,275 212,268 227,349 242,811 234,190 241,694
Dân tộc - Minority 17,924 18,625 13,146 26,805 27,775 33,151 38,304 44,080 50,947 50,236 53,013
Công lập - Public 128,095 124,719 94,094 97,309 97,009 105,707 123,021 132,677 123,583 156,844 183,316
Ngoài công lập - Non Public 244,551 244,495 273,316 306,240 316,775 315,729 390,402 397,408 385,111 337,922 324,874
Mẫu giáo - Kindergarten 2,124,142 2,113,594 2,120,345 2,143,881 2,175,053 2,332,658 2,511,239 2,617,167 2,687,037 2,810,625 2,901,633
Nữ - Female 1,023,646 1,039,633 1,033,753 1,023,447 1,054,398 1,092,598 1,092,780 1,149,677 1,308,022 1,341,342 1,374,341
Dân tộc - Minority 238,330 240,757 114,341 301,373 305,500 337,640 357,141 383,636 398,572 417,608 452,539
Công lập - Public 1,039,162 1,064,904 851,055 866,932 906,290 1,044,403 1,138,001 1,212,083 1,270,618 1,457,940 1,609,634
Ngoài công lập - Non Public 1,084,980 1,134,124 1,269,290 1,276,949 1,268,763 1,288,255 1,373,238 1,405,084 1,416,419 1,352,685 1,291,999
GIÁO VIÊN - TEACHER 142,954 146,871 144,257 145,934 150,335 155,699 160,172 163,809 172,978 183,443 195,852
Nhà trẻ - Nursery 46,624 47,228 41,161 42,696 43,669 42,664 42,946 42,615 44,140 45,385 49,256
Công lập - Public 17,278 18,205 12,438 11,777 11,908 12,311 12,633 13,098 13,292 15,502 20,353
Ngoài công lập - Non Public 29,346 29,023 28,723 30,919 31,761 30,353 30,313 29,517 30,848 29,883 28,903
Tỷ lệ trẻ/giáo viên
Children/teacher ratio 7.99 7.76 8.93 9.45 9.50 11.52 10.90 10.32
Đào tạo đạt chuẩn trở lên (%)
W/ qualified training and upper (%) 59.73 70.25 74.27 79.59 79.62 89.48
Mẫu giáo - Kindergarten 96,330 99,643 103,096 103,238 106,666 113,035 117,226 121,194 128,838 138,058 146,596
Công lập - Public 47,451 51,156 40,983 40,836 44,798 49,245 52,733 57,167 60,650 71,818 82,870
Ngoài công lập - Non Public 48,879 48,487 62,113 62,402 61,868 63,790 64,493 64,027 68,188 66,240 63,726
Tỷ lệ trẻ/giáo viên
Children/teacher ratio 22.05 21.66 20.57 20.77 20.4 20.86 20.36 19.79
Đào tạo đạt chuẩn trở lên (%)
W/ qualified training and upper (%) 83.16 86.58 90.33 94.33 94.74 95.38
2010-2011 2011-2012 2012-2013
Chia ra - Of which:
Hệ dài hạn - Full time training 129,114 148,737 147,533 240,250 298,164
Tiến sĩ - Doctor 40 34 42 53 56
7,103 4,092
73 75 91 97 98
Học viên bổ túc văn hoá - Adult 322,142 346,572 394,747 438,190 620,225
Chia ra - Of which:
* Giáo dục
For education 415 495 725 925
Dạy nghề
Vocational training 90 110 130 200
Trung học chuyên nghiệp
Professional Secondary Education 20 25 30 35
Đại học và cao đẳng
Higher education 75 80 85 90
* Chương trình mục tiêu.
CHI NGÂN SÁCH N.N CHO GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Trung ương/Central
Địa phương/Local
Trung ương/Central
Địa phương/Local
35,007 45,595 55,240 Chi thường xuyên cho giáo dục và đào tạo/Recurrent expenditure
Trung ương/Central
Địa phương/Local
35 37 50
90 105 297
ẠO
(Tỷ đồng/Bill VND)
2008 2009 2010 2011 2012