Professional Documents
Culture Documents
1
1. Tạo bảng tần số
Valid Cumulative
Frequency Percent Percent Percent
Valid Nokia 25 27.2 27.2 27.2
Samsung 28 30.4 30.4 57.6
Motorola 27 29.3 29.3 87.0
khac 12 13.0 13.0 100.0
Total 92 100.0 100.0
2
Descriptive Statistics
Std.
N Minimum Maximum Mean Deviation
chi so tien chi trung
binh thang (ngan 90 120.00 410.00 246.0000 93.63808
dong)
Valid N (listwise) 90
Cách 2.
Bạn cũng có thể tính thống kê mô tả bằng cách Chọn Analyze\ Descriptive Statistics\ Frequencies
- Đưa biến định lượng cần tính thống kê mô tả vào khung Variable(s)
- Nhấp Statistics và đánh dấu chọn các chỉ tiêu cần tính
Statistics
chitieu chi tieu trung binh mot thang cho viec goi dien
thoai (ngan dong)
N Valid 92
Missing 0
Mean 246.6304
Std. Error of Mean 9.67246
Median 240.0000
Mode 130.00 a
Std. Deviation 92.77501
Variance 8607.203
Skewness .289
Std. Error of Skewness .251
Kurtosis -1.183
Std. Error of Kurtosis .498
Range 290.00
Minimum 120.00
Maximum 410.00
Sum 22690.00
Percentiles 25 150.0000
50 240.0000
75 360.0000
a. Multiple modes exist. The smallest value is shown
chitieu chi tieu trung binh mot thang cho viec goi dien thoai (ngan dong)
Valid Cumulative
Frequency Percent Percent Percent
Valid 120.00 3 3.3 3.3 3.3
130.00 9 9.8 9.8 13.0
140.00 9 9.8 9.8 22.8
150.00 6 6.5 6.5 29.3
200.00 6 6.5 6.5 35.9
220.00 6 6.5 6.5 42.4
230.00 6 6.5 6.5 48.9
240.00 6 6.5 6.5 55.4
250.00 1 1.1 1.1 56.5
260.00 6 6.5 6.5 63.0
270.00 6 6.5 6.5 69.6
280.00 3 3.3 3.3 72.8
300.00 1 1.1 1.1 73.9
360.00 6 6.5 6.5 80.4
370.00 3 3.3 3.3 83.7
380.00 9 9.8 9.8 93.5
390.00 3 3.3 3.3 96.7
410.00 3 3.3 3.3 100.0
3
Total 92 100.0 100.0
4. Hồi quy
Giả sử, bạn muốn thực hiện hàm hồi quy tuyến tính đơn thể hiện ảnh hưởng của mức độ hài lòng đến chi tiêu cho
việc gọi điện thoại di động trung bình một tháng. Các bước thực hiện và kết quả được trình bày ở trang 4.
Từ thanh Menu chọn
Analyze
Regression
Linear
Nhấp OK
Model Summary
Adjusted R Std. Error of
Model R R Square Square the Estimate
1 .817 a .667 .663 53.82982
a. Predictors: (Constant), hailong muc do hai long
ANOVA b
Sumof M ean
Model Squares df Square
Bước 1 F Sig.
1 Regression 522466.975 1 522466.975 Từ thanh 1
Menu
80.307 chọn .000 a
Residual 260788.459 90 2897.650 Analyze
Total 783255.435 91
Descriptive Statistics
a. Predictors: (Constant), hailong mucdohai long
Crosstabs
b. Dependent Variable: chitieu chi tieutrungbinhmot thangchoviecgoi dienthoai (ngan
dong)
Đưa biến nguyên nhân vào Column(s)
a
Coefficients Đưa biến kết quả vào Row(s)
Bước 2
Standardize
Unstandardized d
Nhấp Statistics Chọn Chi-square
Coefficients Coefficients
Model B Std. Error Beta t Nhấp Cells
Sig. Chọn Column
1 (Constant) 112.830 11.436 9.866 .000
hailong muc do hai long 56.989 4.244 .817 13.428 .000
a. Dependent Variable: chitieu chi tieu trung binh mot thang cho viec goi dien thoai (ngan dong)
5. Chi-square
4
dienthoai * gioi Crosstabulation
gioi
Nu Nam Total
dienthoai Nokia Count 0 25 25
% within gioi .0% 67.6% 27.2%
Samsung Count 22 6 28
% within gioi 40.0% 16.2% 30.4%
Motorola Count 27 0 27
% within gioi 49.1% .0% 29.3%
khac Count 6 6 12
% within gioi 10.9% 16.2% 13.0%
Total Count 55 37 92
% within gioi 100.0% 100.0% 100.0%
Chi-Square Tests
Asymp. Sig.
Value df (2-sided)
Pearson Chi-Square 59.915 a 3 .000
Continuity Correction
Likelihood Ratio 78.263 3 .000
Linear-by-Linear Association 24.431 1 .000
N of Valid Cases 92
a. 1 cells (12.5%) have expected count less than 5. The minimum
expected count is 4.83.
5
Group Statistics
Std. Std. Error
gioi N Mean Deviation Mean
chitieu Nam 37 336.4865 60.60877 9.96402
Nu 55 186.1818 52.93220 7.13738
7. ANOVA
Bước 1
Từ thanh Menu chọn
Analyze
Compare Means
One-Way ANOVA
Descriptive
6
Descriptives
hailong
95% Confidence Interval
for Mean
Std. Lower Upper
N Mean Deviation Std. Error Bound Bound Minimum Maximum
Nokia 25 3.92 1.187 .237 3.43 4.41 1 5
Samsung 28 2.18 .476 .090 1.99 2.36 2 4
Motorola 27 1.00 .000 .000 1.00 1.00 1 1
khac 12 2.50 .905 .261 1.93 3.07 1 3
Total 92 2.35 1.330 .139 2.07 2.62 1 5
ANOVA
hailong
Sum of Mean
Squares df Square F Sig.
Between Groups 111.922 3 37.307 67.074 .000
Within Groups 48.947 88 .556
Total 160.870 91
7
Multiple Comparisons
Dependent Variable: hailong
Giả sử, bạn đang phân tích ảnh hưởng của nhóm tuổi đến mức độ quan tâm đến kiểu dáng của điện thoại di động
(1 hoàn toàn không quan tâm …..5 rất quan tâm). Kết quả kiểm định như sau:
Descriptives
qtkieudang
95% Confidence Interval
for Mean
Std. Lower Upper
N Mean Deviation Std. Error Bound Bound Minimum Maximum
tre (<=35 tuoi) 31 4.3871 .49514 .08893 4.2055 4.5687 4.00 5.00
trung nien (36-45) 31 3.4839 .50800 .09124 3.2975 3.6702 3.00 4.00
gia (>=51) 30 2.6000 .49827 .09097 2.4139 2.7861 2.00 3.00
Total 92 3.5000 .88330 .09209 3.3171 3.6829 2.00 5.00
8
Test of Homogeneity of Variances
qtkieudang
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
.707 2 89 .496
ANOVA
qtkieudang
Sum of Mean
Squares df Square F Sig.
Between Groups 48.703 2 24.352 97.202 .000
Within Groups 22.297 89 .251
Total 71.000 91
Multiple Comparisons
Dependent Variable: qtkieudang
Bonferroni