Professional Documents
Culture Documents
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KVM4013L Kinh tế vĩ mô 45 KVM4013L Phạm Thị Lê Hoa
2 MKD1213L Máy cắt kim loại đại cương 45 MKD1213L Hoàng Thị Diệu
3 MDS1232L Máy điều khiển số 30 MDS1232L Hoàng Thị Diệu
4 NLC1014L Nguyên lý - Chi tiết máy 60 NLC1014L Lê Xuân Trường
5 SVL1013L Sức bền vật liệu 45 SVL1013L Lê Thanh
6 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Hoàng Thị Kim Liên
Ghép cùng với môn
học của các lớp: CK
Hàn - K K9; CK KTĐ -
7 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy
K K9; CK Ô tô - K K9;
CK Tin - K K9; CK
ĐĐT - K K9
8 CCT1235L Công nghệ chế tạo máy 75 CCT1235L Hoàng Xuân Huân
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 TBD3113L Trang bị điện 45 TBD3113L Hà Thị Thịnh
2 MCC3322L Mạng và cung cấp điện 30 MCC3322L Lưu Quốc Cường
Ghép cùng với môn
học của các lớp: CK
CTM - K K9; CK Hàn -
3 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy
K K9; CK KTĐ - K
K9; CK Ô tô - K K9;
CK Tin - K K9
4 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Ngô Thị Thanh
5 VXL3033L Vi xử lý 45 VXL3033L Trần Văn Hạnh
6 KAT3332L Kỹ thuật audio và video tương tự 30 KAT3332L Trần Văn Biên
7 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Mai Thị Bích Ngọc
8 DTC3332L Điện tử công suất 30 DTC3332L Đoàn Ngọc Sỹ
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KCH1123L Kết cấu hàn 45 KCH1123L Nguyễn Hồng Thanh
2 VLH1112L Vật liệu hàn 30 VLH1112L Đỗ Đức Thiện
3 PHD1112L Các phương pháp hàn đặc biệt 30 PHD1112L Nguyễn Ngọc Hùng
Ghép cùng với môn
học của các lớp: CK
CTM - K K9; CK KTĐ -
4 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy
K K9; CK Ô tô - K
K9; CK Tin - K K9; CK
ĐĐT - K K9
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 VXL3033L Vi xử lý 45 VXL3033L Trần Văn Hạnh
2 CC13033L Cung cấp điện 1 45 CC13033L Hà Thị Thịnh
3 TDD3213L Truyền động điện 45 TDD3213L Phạm Văn Chính
4 TBD3113L Trang bị điện 45 TBD3113L Nguyễn Đức Hỗ
5 DTC3032L Điện tử công suất 30 DTC3032L Lê Anh Tuấn
Ghép cùng với môn
học của các lớp: CK
CTM - K K9; CK Hàn -
6 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy
K K9; CK Ô tô - K
K9; CK Tin - K K9; CK
ĐĐT - K K9
7 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Trần Thị Thu Hằng
8 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Hoàng Thị Kim Liên
9 TDK3012L Tự động khống chế 30 TDK3012L Trần Sĩ Long
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK Ô tô - K K9
1 NKD1315L Nguyên lý và kết cấu động cơ đốt trong 75 NKD1315L Trần Văn Anh
2 KMX1312L Kỹ thuật mô tô, xe máy 30 KMX1312L Lê Văn Liêm
3 CLO1312L Công nghệ lắp ráp ô tô 30 CLO1312L Phạm Ngọc Thành
4 CKL1013L Công nghệ kim loại 45 CKL1013L Mai Văn Hồng
Ghép cùng với môn
học của các lớp: CK
CTM - K K9; CK Hàn -
5 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy
K K9; CK KTĐ - K
K9; CK Tin - K K9; CK
ĐĐT - K K9
6 NLC1014L Nguyên lý - Chi tiết máy 60 NLC1014L Lê Thanh
7 VTM1032L Vẽ và thiết kế trên máy tính (AutoCAD) 30 VTM1032L Nguyễn Phi Long
8 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Ngô Thị Thơm
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 PPS2013L Phương pháp số 45 PPS2013L Đỗ Văn Viện
2 TRR2033L Toán rời rạc 45 TRR2033L Phạm Cao Hào
3 LTM2113L Lập trình mạng 45 LTM2113L Trần Văn Long
4 PTH2133L Phân tích & thiết kế hệ thống TTQL 45 PTH2133L Phạm Thị Cúc
5 LTW2113L Lập trình Windows 45 LTW2113L Đỗ Thị Hồng Lĩnh
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK Tin - K K9
Ghép cùng với môn
học của các lớp: CK
CTM - K K9; CK Hàn -
6 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy
K K9; CK KTĐ - K
K9; CK Ô tô - K K9;
CK ĐĐT - K K9
7 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Bùi Thị Huyền
8 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Mai Thị Thanh Nga
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CCA1235L Công nghệ CAD/CAM/CNC 75 CCA1235L Hoàng Xuân Huân
2 DGA1212L Đồ gá 30 DGA1212L Nguyễn Phi Long
3 MDS1232L Máy điều khiển số 30 MDS1232L Nguyễn Phi Long
4 TQS1212L Tự động hoá quá trình sản xuất 30 TQS1212L Nguyễn Phi Long
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KSL3012L Kỹ thuật truyền số liệu 30 KSL3012L Nguyễn Thị Hòa
2 GDM3332L Giải tích mạch điện và mô phỏng trên máy 30 GDM3332L Phạm Tuấn Thành
3 VXL3033L Vi xử lý 45 VXL3033L Trần Văn Hạnh
4 KDL3113L Kỹ thuật điều khiển lập trình 45 KDL3113L Trần Gia Khánh
5 TBD3113L Trang bị điện 45 TBD3113L Nguyễn Hùng Khôi
6 KTR3322L Kỹ thuật robot 30 KTR3322L Phạm Thị Hoa
7 DTD1023L Điều khiển tự động 45 DTD1023L Phạm Thị Hoa
8 KAT3332L Kỹ thuật audio và video tương tự 30 KAT3332L Trần Văn Biên
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- ĐĐT 11
Nam Định, ngày tháng năm 2010
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KDL3113L Kỹ thuật điều khiển lập trình 45 KDL3113L Trần Gia Khánh
2 DTT3212L Điều chỉnh tự động truyền động điện 30 DTT3212L Phạm Văn Chính
3 DCB3012L Đo lường - cảm biến 30 DCB3012L Trần Quý Bình
4 TBD3234L Trang bị điện 60 TBD3234L Nguyễn Hùng Khôi
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 TBH1123L Thiết bị hàn 45 TBH1123L Vũ Văn Ba
2 KCH1123L Kết cấu hàn 45 KCH1123L Nguyễn Hồng Thanh
3 AMC1012L An toàn và môi trường CN 30 AMC1012L Cao Thị Hằng
4 VLH1112L Vật liệu hàn 30 VLH1112L Đỗ Đức Thiện
5 KCM1113L KTCL mối hàn 45 KCM1113L Nguyễn Trọng Điền
6 PHD1112L Các phương pháp hàn đặc biệt 30 PHD1112L Nguyễn Ngọc Hùng
7 TQS1212L Tự động hoá quá trình sản xuất 30 TQS1212L Đỗ Đức Thiện
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DCB3112L Đo lường - Cảm biến 30 DCB3112L Trần Quý Bình
2 DTC3032L Điện tử công suất 30 DTC3032L Đoàn Ngọc Sỹ
3 CC23032L Cung cấp điện 2 30 CC23032L Phí Văn Hùng
4 KDL3113L Kỹ thuật điều khiển lập trình 45 KDL3113L Trần Gia Khánh
5 TBD3113L Trang bị điện 45 TBD3113L Nguyễn Đức Hỗ
6 KNL3022L Kỹ thuật nhiệt lạnh 30 KNL3022L Nguyễn Thị Hoa
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CSO1333L Công nghệ sửa chữa ô tô 45 CSO1333L Trần Quốc Đảng
2 KVM4013L Kinh tế vĩ mô 45 KVM4013L Nguyễn Thị Bích Thủy
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Hoàng Thị Kim Liên
2 DSK1013L Dung sai - Kỹ thuật đo 45 DSK1013L Mai Văn Hồng
3 KVM4013L Kinh tế vĩ mô 45 KVM4013L Đỗ Thùy Linh
4 NLC1014L Nguyên lý - Chi tiết máy 60 NLC1014L Ngô Mạnh Hà
5 NCK1234L Nguyên lý cắt gọt kim loại 60 NCK1234L Nguyễn Phi Long
6 SVL1013L Sức bền vật liệu 45 SVL1013L Lê Thanh
7 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Trần Lê Na
8 VLH1013L Vật liệu học 45 VLH1013L Vũ Văn Khánh
Ghép cùng với môn
9 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy học của các lớp: CK-
Hàn 12
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 ATD3012L An toàn điện 30 ATD3012L Ngô Văn Du
2 DT13013L Điện tử cơ bản 1 45 DT13013L Trần Thanh Sơn
3 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Trần Thị Ngọc Loan
4 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Ngô Thị Thanh
5 DLD3022L Đo lường điện 30 DLD3022L Trần Quý Bình
6 MYD3022L Máy điện 30 MYD3022L Vũ Hải Thượng
Ghép cùng với môn
7 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Vũ Thị Phương Dung học của các lớp: CK-
ĐTĐ 12
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- ĐĐT 12
Nam Định, ngày tháng năm 2010
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DT13013L Điện tử cơ bản 1 45 DT13013L Đinh Gia Huân
2 MYD3034L Máy điện 60 MYD3034L Lã Văn Trưởng
3 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Mai Thị Bích Ngọc
4 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Trần Thị Tuyết Hồng
5 DLD3022L Đo lường điện 30 DLD3022L Trần Quý Bình
Ghép cùng với môn
6 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Vũ Thị Phương Dung học của các lớp: CK-
ĐĐT 12
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KVM4013L Kinh tế vĩ mô 45 KVM4013L Nguyễn Thị Bích Thủy
2 KDT3034L Kỹ thuật điện - điện tử 60 KDT3034L Vũ Ngọc Tuấn
3 LTH1133L Lý thuyết hàn 45 LTH1133L Nguyễn Trọng Điền
4 SVL1013L Sức bền vật liệu 45 SVL1013L Lê Thanh
5 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Trần Thị Ngọc Loan
6 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Nguyễn Thị Thu
7 VLH1013L Vật liệu học 45 VLH1013L Vũ Văn Khánh
Ghép cùng với môn
8 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy học của các lớp: CK-
CTM 12
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 ATD3012L An toàn điện 30 ATD3012L Ngô Văn Du
2 DT13013L Điện tử cơ bản 1 45 DT13013L Đinh Gia Huân
3 MYD3034L Máy điện 60 MYD3034L Vũ Hải Thượng
4 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Trần Lê Na
5 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Hoàng Thị Kim Liên
6 DLD3022L Đo lường điện 30 DLD3022L Trần Quý Bình
Ghép cùng với môn
7 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy học của các lớp: CK-
Ô tô 12
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DSK1013L Dung sai - Kỹ thuật đo 45 DSK1013L Mai Văn Hồng
2 NLC1014L Nguyên lý - Chi tiết máy 60 NLC1014L Nghiêm Quang Khánh
3 NKD1315L Nguyên lý và kết cấu động cơ đốt trong 75 NKD1315L Trần Văn Anh
4 SVL1013L Sức bền vật liệu 45 SVL1013L Đinh Bá Liên
5 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Mai Thị Bích Ngọc
6 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Trần Thị Thu Hương
7 VLH1013L Vật liệu học 45 VLH1013L Phạm Văn Trưởng
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- Ô tô 12
Ghép cùng với môn
8 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy học của các lớp: CK-
KTĐ 12
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- Tin 12C
1 HDH2113L Hệ điều hành mạng 45 HDH2113L Trần Thành Trung
2 KMT2013L Kiến trúc máy tính 45 KMT2013L Nguyễn Thị Thu Hằng
3 KDT3012L Kỹ thuật điện tử 30 KDT3012L Vũ Tiến Lập
4 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Phạm Thanh Bình
5 CDQ2113L Cơ sở dữ liệu quan hệ 45 CDQ2113L Bùi Thu Hải
6 DHM2013L Đồ hoạ máy tính 45 DHM2013L Bùi Thị Thảo
7 CDG2034L Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 60 CDG2034L Bùi Thị Thảo
Ghép cùng với môn
8 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Vũ Thị Phương Dung học của các lớp: CK-
Tin 12A
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 02LDKTD Điều khiển tự động 60 02LDKTD Nguyễn Thị Duyên
2 02LLTMA Lý thuyết mạch 45 02LLTMA Trần Quý Bình
3 01LTIN2 Tin học 2 45 01LTIN2 Trần Thị Thuận
4 05LTCC2 Toán cao cấp 60 05LTCC2 Trần Bích Ngọc
5 05LVLD1 Vật lý đại cương 30 05LVLD1 Trần Thị Trang
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 05LTCC2 Toán cao cấp 60 05LTCC2 Trần Bích Ngọc
2 01LTIN2 Tin học 2 45 01LTIN2 Trần Thị Thuận
3 05LVLD1 Vật lý đại cương 30 05LVLD1 Trần Thị Trang
4 02LLTMA Lý thuyết mạch 45 02LLTMA Trần Quý Bình
5 02LDKTD Điều khiển tự động 60 02LDKTD Nguyễn Thị Duyên
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 01LTIN2 Tin học 2 45 01LTIN2 Hà Tiến Điển
2 05LTCC2 Toán cao cấp 60 05LTCC2 Trần Bích Ngọc
3 05LVLD1 Vật lý đại cương 30 05LVLD1 Trần Thị Trang
4 02LLTMA Lý thuyết mạch 45 02LLTMA Trần Quý Bình
5 02LDKTD Điều khiển tự động 60 02LDKTD Nguyễn Thị Duyên
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 02LLTMA Lý thuyết mạch 45 02LLTMA Bùi Thị Thu Hường
2 02LKTSL Kỹ thuật truyền số liệu 60 02LKTSL Đoàn Ngọc Sỹ
3 02LDKTD Điều khiển tự động 60 02LDKTD Nguyễn Thị Duyên
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-ĐTCN2B
1 02LLTMA Lý thuyết mạch 45 02LLTMA Bùi Thị Thu Hường
2 02LKTSL Kỹ thuật truyền số liệu 60 02LKTSL Đoàn Ngọc Sỹ
3 02LDKTD Điều khiển tự động 60 02LDKTD Nguyễn Thị Duyên
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 07LKDN4 Kế toán doanh nghiệp 4 45 07LKDN4 Trần Thị Khánh Linh
2 06LAVCN Anh văn chuyên ngành 45 06LAVCN Trần Thị Thu Hương
Nguyễn Thị Phương
3 07LDNTM Kế toán DN thương mại 45 07LDNTM
Dung
4 07LTTCK Thị trường chứng khoán 45 07LTTCK Đỗ Thùy Linh
5 07LPTDA Lập và phân tích dự án 60 07LPTDA Nguyễn Thị Bích Thủy
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Nguyễn Thị Phương
1 07LDNTM Kế toán DN thương mại 45 07LDNTM
Dung
2 07LKDN4 Kế toán doanh nghiệp 4 45 07LKDN4 Trần Thị Khánh Linh
3 06LAVCN Anh văn chuyên ngành 45 06LAVCN Trần Thị Vân
4 07LTTCK Thị trường chứng khoán 45 07LTTCK Đỗ Thùy Linh
5 07LPTDA Lập và phân tích dự án 60 07LPTDA Nguyễn Thị Bích Thủy
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 06LAVCN Anh văn chuyên ngành 45 06LAVCN Trần Thị Thủy
2 07LTOKT Toán kinh tế 45 07LTOKT Nguyễn Thị Thu Trang
3 07LKDN4 Kế toán doanh nghiệp 4 45 07LKDN4 Trần Thị Khánh Linh
Nguyễn Thị Phương
4 07LDNTM Kế toán DN thương mại 45 07LDNTM
Dung
5 07LTTCK Thị trường chứng khoán 45 07LTTCK Đỗ Thùy Linh
6 07LPTDA Lập và phân tích dự án 60 07LPTDA Nguyễn Thị Bích Thủy
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-KTDN2C
Nam Định, ngày tháng năm 2010
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 02LTTP2 Tính toán phụ tải lạnh 2 30 02LTTP2 Nguyễn Thị Hoa
2 02LTCSX Tổ chức sản xuất 30 02LTCSX Nguyễn Đình Tấn
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 02LLTMA Lý thuyết mạch 45 02LLTMA Nguyễn Thị Kha
2 02LDKTD Điều khiển tự động 60 02LDKTD Nguyễn Thị Duyên
3 02LKXS1 Kỹ thuật xung số 45 02LKXS1 Trần Thanh Sơn
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 05LTCC1 Toán cao cấp 45 05LTCC1 Trần Bích Ngọc
2 05LVLD2 Vật lý đại cương 45 05LVLD2 Trần Thị Trang
3 02LLTMA Lý thuyết mạch 45 02LLTMA Nguyễn Thị Kha
4 02LCDI1 Cung cấp điện 2 60 02LCDI1 Phí Văn Hùng
5 02LDKTD Điều khiển tự động 60 02LDKTD Nguyễn Thị Duyên
6 02LQLSX Tổ chức và quản lý sản xuất 30 02LQLSX Vũ Đình Mạnh
7 06LANH2 Tiếng Anh 2 60 06LANH2 Trần Thị Thủy
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 05LTCC1 Toán cao cấp 45 05LTCC1 Trần Bích Ngọc
2 05LVLD2 Vật lý đại cương 45 05LVLD2 Trần Thị Trang
3 02LLTMA Lý thuyết mạch 45 02LLTMA Nguyễn Thị Kha
4 02LCDI1 Cung cấp điện 2 60 02LCDI1 Phí Văn Hùng
5 02LDKTD Điều khiển tự động 60 02LDKTD Nguyễn Thị Duyên
6 06LANH2 Tiếng Anh 2 60 06LANH2 Trần Hồng Vân
7 02LQLSX Tổ chức và quản lý sản xuất 30 02LQLSX Vũ Đình Mạnh
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-QTM2
1 01LMAKD Công nghệ mạng không dây 30 01LMAKD Nguyễn Thị Thu Hằng
2 01LLTMC Lập trình mạng nâng cao 30 01LLTMC Vũ Đình Thuấn
3 01LMISA MS internet server ISA 60 01LMISA Trần Xuân Phương
4 01LSQLS SQL server 60 01LSQLS Đỗ Thị Hồng Lĩnh
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 07LKDN2 Kế toán doanh nghiệp 2 75 07LKDN2 Trần Thị Khánh Linh
2 07LPTKD Phân tích hoạt động kinh doanh 45 07LPTKD Nguyễn Thị Thu Trang
Nguyễn Thị Hồng
3 07LKTO1 Kiểm toán 1 30 07LKTO1
Quyên
4 07LHCSN Kế toán hành chính sự nghiệp 45 07LHCSN Hà Minh Ngọc
5 07LKTNH Kế toán ngân hàng 45 07LKTNH Lê Thị Hồng Tâm
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Nguyễn Thị Hồng
1 07LKDN2 Kế toán doanh nghiệp 2 75 07LKDN2
Quyên
2 07LPTKD Phân tích hoạt động kinh doanh 45 07LPTKD Nguyễn Thị Thu Trang
3 07LHCSN Kế toán hành chính sự nghiệp 45 07LHCSN Hà Minh Ngọc
4 07LKTNH Kế toán ngân hàng 45 07LKTNH Lê Thị Hồng Tâm
Nguyễn Thị Hồng
5 07LKTO1 Kiểm toán 1 30 07LKTO1
Quyên
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Nguyễn Thị Hồng
1 07LKDN2 Kế toán doanh nghiệp 2 75 07LKDN2
Quyên
2 07LPTKD Phân tích hoạt động kinh doanh 45 07LPTKD Nguyễn Thị Thu Trang
Nguyễn Thị Hồng
3 07LKTO1 Kiểm toán 1 30 07LKTO1
Quyên
4 07LHCSN Kế toán hành chính sự nghiệp 45 07LHCSN Hà Minh Ngọc
5 07LKTNH Kế toán ngân hàng 45 07LKTNH Lê Thị Hồng Tâm
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 01LHDHM Hệ điều hành mạng 90 01LHDHM Phạm Văn Thắng
2 01LATMG An toàn mạng 45 01LATMG Vũ Đình Thuấn
3 01LLTMA Lập trình mạng 90 01LLTMA Vũ Đình Thuấn
4 01LWEB2 Thiết kế web 60 01LWEB2 Trần Thị Trang
5 01LATLD An toàn lao động 30 01LATLD Trần Xuân Phương
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN - ÔTÔ4
1 08LCTR1 Chính trị 1 30 08LCTR1
2 03LDSDL Dung sai - Đo lường 30 03LDSDL Mai Văn Hồng
3 09LGTC1 Giáo dục thể chất 1 30 09LGTC1 Nguyễn Tấn Ưng
4 03LKABL Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động 30 03LKABL Nguyễn Hữu Duyên
5 08LPHL1 Pháp luật 1 15 08LPHL1 Đăng Thị Thu Phương
6 06LANH1 Tiếng Anh 1 60 06LANH1 Mai Thị Thanh Nga
7 01LTIN1 Tin học 1 30 01LTIN1 Phùng Thị Thu Hiền
8 03LVLCK Vật liệu cơ khí 45 03LVLCK Vũ Văn Khánh
9 03LVKT2 Vẽ kỹ thuật 60 03LVKT2 Đặng Hồng Quân
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-ĐCN4A
1 08LPHL1 Pháp luật 1 15 08LPHL1 Đăng Thị Thu Phương
2 01LTIN1 Tin học 1 30 01LTIN1 Lê Thị Chinh
3 06LANH1 Tiếng Anh 1 60 06LANH1 Trần Thị Thủy
4 03LVKT1 Vẽ kỹ thuật 30 03LVKT1 Phạm Văn Trưởng
5 02LKTDI Cơ sở kỹ thuật điện 45 02LKTDI Bùi Thị Thu Hường
6 08LCTR1 Chính trị 1 30 08LCTR1
7 09LGTC1 Giáo dục thể chất 1 30 09LGTC1 Nguyễn Tấn Ưng
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 09LGTC1 Giáo dục thể chất 1 30 09LGTC1 Nguyễn Tấn Ưng
2 08LCTR1 Chính trị 1 30 08LCTR1
3 08LPHL1 Pháp luật 1 15 08LPHL1 Đăng Thị Thu Phương
4 01LTIN1 Tin học 1 30 01LTIN1 Trần Thị Thuận
5 06LANH1 Tiếng Anh 1 60 06LANH1 Trần Thị Vân
6 03LVKT1 Vẽ kỹ thuật 30 03LVKT1 Phạm Văn Trưởng
7 02LKTDI Cơ sở kỹ thuật điện 45 02LKTDI Bùi Thị Thu Hường
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-KTDN4
1 07LKTCT Kinh tế chính trị 75 07LKTCT Ngô Thị Thùy
2 09LGTC1 Giáo dục thể chất 1 30 09LGTC1 Nguyễn Tấn Ưng
3 TA10414L Tiếng Anh 1 60 TA10414L Trần Thị Thủy
4 07LLTTK Lý thuyết thống kê 45 07LLTTK Phạm Hương Thanh
5 07LKTVM Kinh tế vi mô 45 07LKTVM Nguyễn Thị Bích Thủy
6 08LCTR1 Chính trị 1 30 08LCTR1
7 08LPHL1 Pháp luật 1 15 08LPHL1 Đăng Thị Thu Phương
8 01LTIN1 Tin học 1 30 01LTIN1 Phùng Thị Thu Hiền
9 01LSTVB Soạn thảo văn bản 30 01LSTVB Nguyễn Thị Hương
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 08LPHL1 Pháp luật 1 15 08LPHL1 Đăng Thị Thu Phương
2 01LTIN1 Tin học 1 30 01LTIN1 Trần Thị Thuận
3 06LANH1 Tiếng Anh 1 60 06LANH1 Trần Hồng Vân
4 03LVKT1 Vẽ kỹ thuật 30 03LVKT1 Phạm Văn Trưởng
5 02LKTDI Cơ sở kỹ thuật điện 45 02LKTDI Vũ Hải Thượng
6 08LCTR1 Chính trị 1 30 08LCTR1
7 09LGTC1 Giáo dục thể chất 1 30 09LGTC1 Nguyễn Tấn Ưng
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-QTM4
1 08LCTR1 Chính trị 1 30 08LCTR1
2 08LPHL1 Pháp luật 1 15 08LPHL1 Đăng Thị Thu Phương
3 06LANH1 Tiếng Anh 1 60 06LANH1 Trần Thị Thu Hương
4 01LCSTT Cơ sở toán học cho tin học 45 01LCSTT Trần Thị Hồng Nhung
5 01LHTMT Hệ thống máy tính 60 01LHTMT Trần Thị Thuận
6 01LMACB Mạng căn bản 60 01LMACB Phạm Văn Thắng
7 09LGTC1 Giáo dục thể chất 1 30 09LGTC1 Nguyễn Tấn Ưng
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DKT1223L Điều khiển tự động 45 DKT1223L Nguyễn Tiến Hưng
2 CNC1223L Công nghệ CNC 45 CNC1223L Trần Xuân Thảnh
3 TQC1222L Tối ưu hoá QT công nghệ cắt gọt 30 TQC1222L Trần Xuân Thảnh
4 MSH1222L Ma sát học 30 MSH1222L Nguyễn Phi Long
5 CCA1223L Công nghệ CAD/CAM/CNC 45 CCA1223L Trần Quang Huy
6 TQS1212L Tự động hoá quá trình sản xuất 30 TQS1212L Nguyễn Phi Long
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DA33222L Đồ án học phần 3 (trang bị điện) 30 DA33222L
2 DTC3023L Điện tử công suất 45 DTC3023L Nghiêm Thị Thúy Nga
3 GDM3323L Giải tích mạch điện và mô phỏng 45 GDM3323L Trần Hiếu
4 DTH3322L Độ tin cậy của hệ thống 30 DTH3322L Trịnh Công Chính
5 KAS3323L Kỹ thuật audio và video (số) 45 KAS3323L Trần Thái Sơn
6 KDL3113L Kỹ thuật điều khiển lập trình 45 KDL3113L Nguyễn Đức Hỗ
7 KTR3223L Kỹ thuật rôbot 45 KTR3223L Phạm Thị Hoa
8 CGM3123L Cấu trúc và giao tiếp máy tính 45 CGM3123L Trần Hiếu
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KNL3023L Kỹ thuật nhiệt lạnh 45 KNL3023L Phan Thị Thu Hường
2 QKD4022L Quản trị kinh doanh 30 QKD4022L Trần Văn Đẩu
3 TCD3222L Trang bị điện máy công nghiệp dùng chung 30 TCD3222L Hà Thị Thịnh
4 TQC3212L Tự động hoá quá trình công nghệ 30 TQC3212L Nguyễn Tiến Hưng
5 KTK3023L Kỹ thuật thuỷ khí 45 KTK3023L Nguyễn Đức Hỗ
6 KDL3113L Kỹ thuật điều khiển lập trình 45 KDL3113L Nguyễn Đức Hỗ
7 NKT4013L Nhập môn kinh tế học 45 NKT4013L Đỗ Thùy Linh
8 DTT3212L Điều chỉnh tự động truyền động điện 30 DTT3212L Phạm Văn Chính
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CCM3122L Chuyên đề công nghệ mới 30 CCM3122L Nguyễn Thanh Sơn
2 DA33222L Đồ án học phần 3 (trang bị điện) 30 DA33222L
3 HDD3122L Hệ thu thập dữ liệu và điều khiển 30 HDD3122L Trần Hiếu
4 TQC3122L Tự động hoá quá trình công nghệ 30 TQC3122L Nguyễn Tiến Hưng
5 GMM3123L Giải tích mạng và mô phỏng trên máy tính 45 GMM3123L Lưu Quốc Cường
6 KDL3113L Kỹ thuật điều khiển lập trình 45 KDL3113L Trần Gia Khánh
7 CGM3123L Cấu trúc và giao tiếp máy tính 45 CGM3123L Trần Hiếu
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 HDD1323L Hệ thống điện thân xe và điều khiển tự động 45 HDD1323L Lê Văn Liêm
2 TDO1322T Thí nghiệm động cơ và ô tô 30 TDO1322T Nguyễn Trung Kiên
3 KTO1325L Kết cấu và tính toán ôtô 75 KTO1325L Nguyễn Hữu Duyên
4 PCO1322L Phân phối công suất và ổn định CĐ ôtô 30 PCO1322L Nguyễn Trung Kiên
5 HKK1322L Hệ thống kiểm soát khí hậu trên ôtô 30 HKK1322L Trần Quốc Đảng
6 KCO1322L Kiểm định và chẩn đoán kỹ thuật ô tô 30 KCO1322L Trần Văn Anh
7 TTO1322L Thiết bị tiện nghi ô tô 30 TTO1322L Trần Quốc Đảng
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-Tin2A_B
1 VXL2013L Vi xử lý 45 VXL2013L Hoàng Thị Hồng Hà
2 CPM2113L Công nghệ phần mềm 45 CPM2113L Tô Đức Nhuận
3 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Lê Quỳnh Lan
4 XTS2023L Xử lý tín hiệu số 45 XTS2023L Nguyễn Thị Thu Hằng
5 NHD2023L Nguyên lý hệ điều hành 45 NHD2023L Trần Đình Tùng
6 ADL2023L An toàn dữ liệu 45 ADL2023L Nguyễn Thị Thu Thủy
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KTD3023L Kỹ thuật điện 45 KTD3023L Trần Thị Kim Dung
2 KDT3023L Kỹ thuật điện tử 45 KDT3023L Vũ Thị Thắng
3 NCK1225L Nguyên lý cắt gọt kim loại 75 NCK1225L Trần Xuân Thảnh
4 MKD1213L Máy cắt kim loại đại cương 45 MKD1213L Trần Văn Khiêm
5 KTN1313L Kỹ thuật nhiệt 45 KTN1313L Nguyễn Hữu Duyên
6 DDK1022L Dao động trong kỹ thuật 30 DDK1022L Hoàng Thị Diệu
7 NLC1014L Nguyên lý - Chi tiết máy 60 NLC1014L Nguyễn Mạnh Chất
8 TTM1223L Tự động hoá thuỷ khí trong máy 45 TTM1223L Trần Quang Huy
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DTD1023L Điều khiển tự động 45 DTD1023L Phạm Thị Hoa
2 DA13012T Đồ án học phần 1 (KTS) 30 DA13012T
3 DCB3012L Đo lường - cảm biến 30 DCB3012L Vũ Ngọc Tuấn
4 KNL3023L Kỹ thuật nhiệt lạnh 45 KNL3023L Phan Thị Thu Hường
5 MCC3323L Mạng và cung cấp điện 45 MCC3323L Nguyễn Hùng Khôi
6 QKD4022L Quản trị kinh doanh 30 QKD4022L Bùi Quốc Việt
7 THU3322L Tín hiệu 30 THU3322L Cao Văn Thế
8 TDD3213L Truyền động điện 45 TDD3213L Phạm Văn Chính
9 VX13023L Vi xử lý 1 45 VX13023L Phạm Xuân Bách
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CCD3123L Cung cấp điện 45 CCD3123L Hà Thị Thịnh
2 DTC3023L Điện tử công suất 45 DTC3023L Lê Anh Tuấn
3 DTD1023L Điều khiển tự động 45 DTD1023L Nguyễn Tiến Hưng
4 DCB3012L Đo lường - cảm biến 30 DCB3012L Vũ Ngọc Tuấn
5 MD23223L Máy điện 2 45 MD23223L Vũ Hải Thượng
6 TDT3022L Trường điện từ 30 TDT3022L Vũ Thị Thắng
7 VX13023L Vi xử lý 1 45 VX13023L Phạm Xuân Bách
8 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Ngô Thị Nhung
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 VTM1023L Cơ sở vẽ và thiết kế trên máy tính (CAD -2D) 45 VTM1023L Hoàng Thị Diệu
2 CCT1022L Công nghệ chế tạo máy 30 CCT1022L Trần Công Chính
3 DAC1012L Đồ án chi tiết máy 30 DAC1012L
4 KNL1023L Kim loại học và nhiệt luyện 45 KNL1023L Vũ Văn Khánh
5 KCQ4023L Kinh tế CN và quản trị chất lượng 45 KCQ4023L Phạm Thị Lê Hoa
6 LTH1124L Lý thuyết hàn 60 LTH1124L Hà Xuân Hùng
7 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Nguyễn Thị Thu
8 VLH1112L Vật liệu hàn 30 VLH1112L Nguyễn Thị Mỵ
9 DMC1022L Độ tin cậy của máy và chi tiết máy 30 DMC1022L Phạm Văn Trưởng
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DTC3023L Điện tử công suất 45 DTC3023L Nghiêm Thị Thúy Nga
2 KTS3023L Kỹ thuật truyền số liệu 45 KTS3023L Nguyễn Thị Hòa
3 MY23023L Máy điện 2 45 MY23023L Nguyễn Thị Kha
4 NLT3022L Ngôn ngữ lập trình 30 NLT3022L Nguyễn Thế Vinh
5 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Ngô Thị Nhung
6 TDD3213L Truyền động điện 45 TDD3213L Phạm Văn Chính
7 TDK3012L Tự động khống chế 30 TDK3012L Ngô Văn Du
8 VX13023L Vi xử lý 1 45 VX13023L Giản Quốc Anh
9 DCB3012L Đo lường - cảm biến 30 DCB3012L Vũ Ngọc Tuấn
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS Ôtô3
1 VTM1023L Cơ sở vẽ và thiết kế trên máy tính (CAD -2D) 45 VTM1023L Vũ Văn Lợi
2 KTD3023L Kỹ thuật điện 45 KTD3023L Vũ Thị Thắng
3 KDT3023L Kỹ thuật điện tử 45 KDT3023L Trần Thị Kim Dung
4 KTN1313L Kỹ thuật nhiệt 45 KTN1313L Nguyễn Hữu Duyên
5 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Nguyễn Trọng Hợp
6 VLH1013L Vật liệu học 45 VLH1013L Vũ Văn Khánh
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CDP2123L Cơ sở dữ liệu phân tán 45 CDP2123L Nguyễn Văn Thẩm
2 HDH2113L Hệ điều hành mạng 45 HDH2113L Nguyễn Văn Trung
3 KTS3012L Kỹ thuật số 30 KTS3012L Vũ Thị Thắng
4 LHD2223L Lập trình hướng đối tượng 45 LHD2223L Tô Đức Nhuận
5 LTW2113L Lập trình Windows 45 LTW2113L Tô Đức Nhuận
6 NHT2123L Ngôn ngữ hình thức 45 NHT2123L Phạm Hùng Phú
7 PPS2013L Phương pháp số 45 PPS2013L Phạm Cao Hào
8 TKM2113L Thiết kế mạng 45 TKM2113L Trần Đình Tùng
9 TRR2024L Toán rời rạc 60 TRR2024L Phạm Cao Hào
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DDK1022L Dao động trong kỹ thuật 30 DDK1022L Hoàng Thị Diệu
2 KTD3023L Kỹ thuật điện 45 KTD3023L Trần Thị Kim Dung
3 KDT3023L Kỹ thuật điện tử 45 KDT3023L Trần Thị Kim Dung
4 KTN1313L Kỹ thuật nhiệt 45 KTN1313L Nguyễn Hữu Duyên
5 MKD1213L Máy cắt kim loại đại cương 45 MKD1213L Hoàng Thị Diệu
6 NLC1014L Nguyên lý - Chi tiết máy 60 NLC1014L Nguyễn Mạnh Chất
7 NCK1225L Nguyên lý cắt gọt kim loại 75 NCK1225L Lê Văn Tiến
8 TTM1223L Tự động hoá thuỷ khí trong máy 45 TTM1223L Hoàng Thị Diệu
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DTD1023L Điều khiển tự động 45 DTD1023L Phạm Thị Hoa
2 DCB3012L Đo lường - cảm biến 30 DCB3012L Vũ Ngọc Tuấn
3 KNL3023L Kỹ thuật nhiệt lạnh 45 KNL3023L Nguyễn Thị Hoa
4 MCC3323L Mạng và cung cấp điện 45 MCC3323L Nguyễn Hùng Khôi
5 QKD4022L Quản trị kinh doanh 30 QKD4022L Bùi Quốc Việt
6 THU3322L Tín hiệu 30 THU3322L Hoàng Thị Phương
7 TDD3213L Truyền động điện 45 TDD3213L Lưu Quốc Cường
8 VX13023L Vi xử lý 1 45 VX13023L Phạm Xuân Bách
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DTC3023L Điện tử công suất 45 DTC3023L Nghiêm Thị Thúy Nga
2 DTD1023L Điều khiển tự động 45 DTD1023L Phạm Văn Chính
3 DCB3012L Đo lường - cảm biến 30 DCB3012L Vũ Ngọc Tuấn
4 MD23223L Máy điện 2 45 MD23223L Bùi Thị Thu Hường
5 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Ngô Thị Nhung
6 TDT3022L Trường điện từ 30 TDT3022L Vũ Thị Thắng
7 VX13023L Vi xử lý 1 45 VX13023L Phạm Xuân Bách
8 CCD3123L Cung cấp điện 45 CCD3123L Lưu Quốc Cường
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 HDH2113L Hệ điều hành mạng 45 HDH2113L Nguyễn Văn Trung
2 KTS3012L Kỹ thuật số 30 KTS3012L Vũ Thị Thắng
3 LHD2223L Lập trình hướng đối tượng 45 LHD2223L Tô Đức Nhuận
4 LTW2113L Lập trình Windows 45 LTW2113L Tô Đức Nhuận
5 NHT2123L Ngôn ngữ hình thức 45 NHT2123L Phạm Hùng Phú
6 PPS2013L Phương pháp số 45 PPS2013L Phạm Cao Hào
7 TKM2113L Thiết kế mạng 45 TKM2113L Trần Đình Tùng
8 CDP2123L Cơ sở dữ liệu phân tán 45 CDP2123L Nguyễn Văn Thẩm
9 TRR2024L Toán rời rạc 60 TRR2024L Phạm Cao Hào
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CDP2123L Cơ sở dữ liệu phân tán 45 CDP2123L Nguyễn Văn Thẩm
2 HDH2113L Hệ điều hành mạng 45 HDH2113L Nguyễn Văn Trung
3 KTS3012L Kỹ thuật số 30 KTS3012L Vũ Thị Thắng
4 LHD2223L Lập trình hướng đối tượng 45 LHD2223L Nguyễn Thị Lệ
5 LTW2113L Lập trình Windows 45 LTW2113L Tô Đức Nhuận
6 PPS2013L Phương pháp số 45 PPS2013L Phạm Cao Hào
7 TKM2113L Thiết kế mạng 45 TKM2113L Trần Đình Tùng
8 TRR2024L Toán rời rạc 60 TRR2024L Nguyễn Thị Thu Thủy
9 NHT2123L Ngôn ngữ hình thức 45 NHT2123L Phạm Hùng Phú
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CKT1023L Cơ kỹ thuật 45 CKT1023L Nguyễn Mạnh Chất
2 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Ngô Thị Thanh
3 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Phạm Thị Chi
4 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Nguyễn Đỗ Kiều Loan
5 DT13013L Điện tử cơ bản 1 45 DT13013L Nguyễn Thị Hòa
6 KCD3012L Khí cụ điện 30 KCD3012L Lã Văn Trưởng
7 ATD3012L An toàn điện 30 ATD3012L Trịnh Công Chính
8 VLD3012L Vật liệu điện 30 VLD3012L Lã Văn Trưởng
9 MD13023L Mạch điện 1 45 MD13023L Trần Thị Kim Dung
Ghép cùng với môn
10 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Vũ Thị Phương Dung học của các lớp:
ĐK+ĐS KTĐ4
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 NKT4013L Nhập môn kinh tế học 45 NKT4013L Phạm Thị Lê Hoa
2 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Nguyễn Mạnh Tường
3 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Trần Mạnh Hân
4 LNC2013L Lập trình nâng cao 45 LNC2013L Phạm Cao Hào
5 DHM2013L Đồ hoạ máy tính 45 DHM2013L Nguyễn Thế Vinh
6 KTD3012L Kỹ thuật điện 30 KTD3012L Vũ Thị Thắng
7 CDQ2113L Cơ sở dữ liệu quan hệ 45 CDQ2113L Vũ Thị Phương
8 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Trần Thị Thơm
Ghép cùng với môn
học của các lớp:
9 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Lê Quỳnh Lan
ĐK+ĐS KHMT4; ĐS-
ĐĐT 4
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Trần Thị Thơm
2 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Nguyễn Đình Thi
3 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Nguyễn Đình Thi
4 LNC2013L Lập trình nâng cao 45 LNC2013L Nguyễn Thị Lệ
5 DHM2013L Đồ hoạ máy tính 45 DHM2013L Nguyễn Thế Vinh
6 CDQ2113L Cơ sở dữ liệu quan hệ 45 CDQ2113L Vũ Thị Phương
7 NKT4013L Nhập môn kinh tế học 45 NKT4013L Bùi Hồng Đăng
8 KTD3012L Kỹ thuật điện 30 KTD3012L Vũ Thị Thắng
Ghép cùng với môn
9 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Lê Quỳnh Lan học của các lớp: ĐS-
Tin 4
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Nguyễn Trọng Hợp
2 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Hoàng Thị Kim Liên
3 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Phạm Thị Chi
4 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Trần Mạnh Hân
5 CLT1024L Cơ lý thuyết 60 CLT1024L Bùi Đức Phương
6 HVK1014L Hình họa - Vẽ kỹ thuật 60 HVK1014L Lê Xuân Trường
7 AMC1012L An toàn và môi trường CN 30 AMC1012L Cao Thị Hằng
Ghép cùng với môn
8 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Vũ Thị Phương Dung học của các lớp:
ĐK+ĐS Ô tô4
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Hoàng Thị Kim Liên
2 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Nguyễn Đình Thi
3 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Nguyễn Đình Thi
4 DT13013L Điện tử cơ bản 1 45 DT13013L Trần Thanh Sơn
5 VLD3012L Vật liệu điện 30 VLD3012L Lã Văn Trưởng
6 KCD3012L Khí cụ điện 30 KCD3012L Lã Văn Trưởng
7 CKT1023L Cơ kỹ thuật 45 CKT1023L Nguyễn Mạnh Chất
8 MD13023L Mạch điện 1 45 MD13023L Trần Thị Kim Dung
9 ATD3012L An toàn điện 30 ATD3012L Trịnh Công Chính
Ghép cùng với môn
10 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Lê Quỳnh Lan học của các lớp:
ĐK+ĐS Hàn4
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 HVK1014L Hình họa - Vẽ kỹ thuật 60 HVK1014L Lê Xuân Trường
2 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Nguyễn Trọng Hợp
3 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Phạm Thị Chi
4 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Nguyễn Đỗ Kiều Loan
5 CLT1024L Cơ lý thuyết 60 CLT1024L Lê Xuân Trường
6 SVL1013L Sức bền vật liệu 45 SVL1013L Ngô Mạnh Hà
7 KTD3023L Kỹ thuật điện 45 KTD3023L Vũ Thị Thắng
Ghép cùng với môn
8 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Lê Quỳnh Lan học của các lớp:
ĐK+ĐS ĐTĐ4
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 TKW2222L Thiết kế Web 30 TKW2222L Nguyễn Văn Trung
2 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Nguyễn Trọng Hợp
3 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Phạm Thị Chi
4 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Nguyễn Đỗ Kiều Loan
5 KMT2013L Kiến trúc máy tính 45 KMT2013L Nguyễn Thị Thu Hằng
6 NLT2025L Ngôn ngữ lập trình 75 NLT2025L Đặng Quyết Thắng
7 NKT4013L Nhập môn kinh tế học 45 NKT4013L Bùi Hồng Đăng
8 CDQ2113L Cơ sở dữ liệu quan hệ 45 CDQ2113L Vũ Thị Phương
9 HDH2113L Hệ điều hành mạng 45 HDH2113L Nguyễn Văn Trung
Ghép cùng với môn
10 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Lê Quỳnh Lan học của các lớp: ĐK -
Tin 4A; ĐS- ĐĐT 4
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CKT1023L Cơ kỹ thuật 45 CKT1023L Nguyễn Mạnh Chất
2 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Ngô Thị Thơm
3 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Phạm Thị Chi
4 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Vũ Thị Thơm
5 DT13013L Điện tử cơ bản 1 45 DT13013L Hoàng Thị Phương
6 KCD3012L Khí cụ điện 30 KCD3012L Lã Văn Trưởng
7 MD13023L Mạch điện 1 45 MD13023L Trần Thị Kim Dung
8 ATD3012L An toàn điện 30 ATD3012L Hoàng Mai Hồng
9 VLD3012L Vật liệu điện 30 VLD3012L Lã Văn Trưởng
Ghép cùng với môn
10 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Vũ Thị Phương Dung học của các lớp: ĐK -
ĐĐT 4
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CLT1024L Cơ lý thuyết 60 CLT1024L Bùi Đức Phương
2 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Phạm Thanh Bình
3 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Phạm Thị Chi
4 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Nguyễn Đình Thi
5 HVK1014L Hình họa - Vẽ kỹ thuật 60 HVK1014L Lê Xuân Trường
6 VLH1013L Vật liệu học 45 VLH1013L Vũ Văn Khánh
7 NKT4013L Nhập môn kinh tế học 45 NKT4013L Trần Văn Đẩu
Ghép cùng với môn
8 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Vũ Thị Phương Dung học của các lớp:
ĐK+ĐS CTM4
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 LSD0312L Lịch sử ĐCS Việt Nam 30 LSD0312L Trần Thị Ngọc Tâm
2 KTM0312L Kinh tế chính trị Mác-Lênin 30 KTM0312L Phạm Anh Bình
3 KCQ4023L Kinh tế CN và quản trị chất lượng 45 KCQ4023L Bùi Quốc Việt
4 AMC1012L An toàn và môi trường CN 30 AMC1012L Cao Thị Hằng
5 TKX1222L Thiết kế xưởng 30 TKX1222L Bùi Đức Chinh
6 MSH1222L Ma sát học 30 MSH1222L Nguyễn Phi Long
7 CNL1023L Công nghệ nhiệt luyện 45 CNL1023L Vũ Văn Khánh
8 TTM1223L Tự động hoá thuỷ khí trong máy 45 TTM1223L Hoàng Thị Diệu
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CGM3322L Cấu trúc và giao tiếp máy tính 30 CGM3322L Trần Hiếu
2 KAV3322L Kỹ thuật audio và video 30 KAV3322L Trần Thái Sơn
3 KTR3322L Kỹ thuật robot 30 KTR3322L Phạm Thị Hoa
4 CCM3122L Chuyên đề công nghệ mới 30 CCM3122L Đỗ Đình Nghĩa
5 KST3322L Kỹ thuật siêu âm tần 30 KST3322L Nghiêm Thị Thúy Nga
6 MTC3323L Mạng truyền thông công nghiệp 45 MTC3323L Nguyễn Tiến Hưng
7 KTS3022L Kỹ thuật truyền số liệu 30 KTS3022L Nguyễn Thị Hòa
8 MCC3322L Mạng và cung cấp điện 30 MCC3322L Nguyễn Hùng Khôi
9 LSD0312L Lịch sử ĐCS Việt Nam 30 LSD0312L Phạm Thị Thu Hương
10 KTM0312L Kinh tế chính trị Mác-Lênin 30 KTM0312L Phạm Anh Bình
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 TBD3222L Trang bị điện 30 TBD3222L Phạm Văn Chính
2 MHT3222L Mô hình hoá hệ thống 30 MHT3222L Phạm Tuấn Thành
3 QKD4022L Quản trị kinh doanh 30 QKD4022L Bùi Quốc Việt
4 KTR3223L Kỹ thuật rôbot 45 KTR3223L Phạm Thị Hoa
5 BTX3122L Bảo vệ và tự động hoá xí nghiệp CN 30 BTX3122L Phạm Văn Chính
6 NLT3022L Ngôn ngữ lập trình 30 NLT3022L Nguyễn Thế Vinh
7 DAT3222L Đồ án trang bị điện 30 DAT3222L
8 PLD0323L Pháp luật đại cương 45 PLD0323L Đăng Thị Thu Phương
9 LSD0312L Lịch sử ĐCS Việt Nam 30 LSD0312L Phạm Thị Thu Hương
10 KTM0312L Kinh tế chính trị Mác-Lênin 30 KTM0312L Phạm Anh Bình
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 TKX1122L Thiết kế xưởng hàn 30 TKX1122L Nguyễn Hồng Thanh
2 DTD1123L Điều khiển tự dộng 45 DTD1123L Phạm Văn Chính
3 PLD0323L Pháp luật đại cương 45 PLD0323L Đăng Thị Thu Phương
4 UCC1122L Ứng dụng công nghệ CAD/CAM/CNC trong 30 UCC1122L Nguyễn Hồng Thanh
5 TCR1123L Tay máy CN – Rôbốt hàn 45 TCR1123L Hoàng Trọng Ánh
6 KTN1313L Kỹ thuật nhiệt 45 KTN1313L Nguyễn Hữu Duyên
7 LSD0312L Lịch sử ĐCS Việt Nam 30 LSD0312L Trần Thị Ngọc Tâm
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- Hàn 3
Nam Định, ngày tháng năm 2010
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- KTĐ 3A
1 LSD0312L Lịch sử ĐCS Việt Nam 30 LSD0312L Trần Trí Dũng
2 CCM3122L Chuyên đề công nghệ mới 30 CCM3122L Phạm Viết Nguyên
3 GMM3123L Giải tích mạng và mô phỏng trên máy tính 45 GMM3123L Nguyễn Lương Kiên
4 KNL3022L Kỹ thuật nhiệt lạnh 30 KNL3022L Phan Thị Thu Hường
5 KTR3323L Kỹ thuật robot 45 KTR3323L Trịnh Công Chính
6 PLD0323L Pháp luật đại cương 45 PLD0323L Đăng Thị Thu Phương
7 QKD4022L Quản trị kinh doanh 30 QKD4022L Nguyễn Thị Thu Trang
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KTO1322L Kết cấu ô tô 30 KTO1322L Nguyễn Hữu Duyên
2 DDO1324L Điện - điện tử ô tô 60 DDO1324L Lê Văn Liêm
3 KCQ4023L Kinh tế CN và quản trị chất lượng 45 KCQ4023L Phạm Thị Lê Hoa
4 PCO1322L Phân phối công suất và ổn định CĐ ôtô 30 PCO1322L Nguyễn Trung Kiên
5 HKK1322L Hệ thống kiểm soát khí hậu trên ôtô 30 HKK1322L Trần Quốc Đảng
6 OMT1322L Ô tô và môi trường 30 OMT1322L Nguyễn Hữu Duyên
7 TTO1322L Thiết bị tiện nghi ô tô 30 TTO1322L Trần Quốc Đảng
8 TDO1322T Thí nghiệm động cơ và ô tô 30 TDO1322T Nguyễn Trung Kiên
9 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Trần Thị Thơm
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CTD2124L Chương trình dịch 60 CTD2124L Phạm Hùng Phú
2 TNT2124L Trí tuệ nhân tạo 60 TNT2124L Vũ Thị Phương
3 KTM0312L Kinh tế chính trị Mác-Lênin 30 KTM0312L Phạm Anh Bình
4 XLA2024L Xử lý ảnh 60 XLA2024L Nguyễn Thị Lệ
5 CXK0322L Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 CXK0322L Trần Thị Thùy Ninh
6 LSD0312L Lịch sử ĐCS Việt Nam 30 LSD0312L Trần Thị Ngọc Tâm
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 LSD0312L Lịch sử ĐCS Việt Nam 30 LSD0312L Phạm Thị Thu Hương
2 QKD4022L Quản trị kinh doanh 30 QKD4022L Nguyễn Thị Thu Trang
3 PLD0323L Pháp luật đại cương 45 PLD0323L Đăng Thị Thu Phương
4 GMM3123L Giải tích mạng và mô phỏng trên máy tính 45 GMM3123L Nguyễn Lương Kiên
5 CCM3122L Chuyên đề công nghệ mới 30 CCM3122L Nguyễn Thanh Sơn
6 KTR3323L Kỹ thuật robot 45 KTR3323L Trịnh Công Chính
7 KNL3022L Kỹ thuật nhiệt lạnh 30 KNL3022L Hoàng Mai Hồng
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CNC1223L Công nghệ CNC 45 CNC1223L Trần Xuân Thảnh
2 AMC1012L An toàn và môi trường CN 30 AMC1012L Nguyễn Trọng Điền
3 CCT1224L Công nghệ chế tạo máy 60 CCT1224L Trần Xuân Thảnh
4 CNL1023L Công nghệ nhiệt luyện 45 CNL1023L Vũ Văn Khánh
5 MSH1222L Ma sát học 30 MSH1222L Hoàng Xuân Huân
6 PNK0523L Phương pháp NCKH-GD 45 PNK0523L Nguyễn Thị Môn
7 PTD0523L Phương tiện dạy học 45 PTD0523L Nguyễn Trường Giang
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- ĐĐT 2
1 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Trần Thị Thơm
2 KAS3323L Kỹ thuật audio và video (số) 45 KAS3323L Trần Thái Sơn
3 KSK0522L Kỹ năng SPKT 30 KSK0522L Nguyễn Trường Giang
4 CGM3123L Cấu trúc và giao tiếp máy tính 45 CGM3123L Lê Anh Tuấn
5 TDD3213L Truyền động điện 45 TDD3213L Lưu Quốc Cường
6 KDL3113L Kỹ thuật điều khiển lập trình 45 KDL3113L Nguyễn Đức Hỗ
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DTC3023L Điện tử công suất 45 DTC3023L Nghiêm Thị Thúy Nga
2 DKL3223L Điều khiển lôgic 45 DKL3223L Trần Gia Khánh
3 TMK3223L Trang bị điện máy cắt gọt kim loại 45 TMK3223L Phạm Văn Chính
4 VX23022L Vi xử lý 2 30 VX23022L Giản Quốc Anh
5 KTR3223L Kỹ thuật rôbot 45 KTR3223L Phạm Thị Hoa
6 NKT4013L Nhập môn kinh tế học 45 NKT4013L Bùi Hồng Đăng
7 KGD4013L Kinh tế học giáo dục 45 KGD4013L Phạm Ngọc Uyển
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KCM1113L KTCL mối hàn 45 KCM1113L Nguyễn Trọng Điền
2 TKX1122L Thiết kế xưởng hàn 30 TKX1122L Nguyễn Hồng Thanh
3 PTD0523L Phương tiện dạy học 45 PTD0523L Nguyễn Trường Giang
4 KSK0522L Kỹ năng SPKT 30 KSK0522L Trần Thị Thu Hằng
5 TBH1125L Thiết bị hàn 75 TBH1125L Vũ Văn Ba
6 GSK0523L Giao tiếp SPKT 45 GSK0523L Trần Thị Ngọc Loan
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- KTĐ 2
1 VX23022L Vi xử lý 2 30 VX23022L Giản Quốc Anh
2 CGM3123L Cấu trúc và giao tiếp máy tính 45 CGM3123L Lê Anh Tuấn
3 HDD3122L Hệ thu thập dữ liệu và điều khiển 30 HDD3122L Trần Hiếu
4 KGD4013L Kinh tế học giáo dục 45 KGD4013L Hà Mạnh Hợp
5 QKD4022L Quản trị kinh doanh 30 QKD4022L Bùi Hồng Đăng
6 CCD3123L Cung cấp điện 45 CCD3123L Hà Thị Thịnh
7 NTB3122L Nhà máy điện và trạm biến áp 30 NTB3122L Lưu Quốc Cường
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- Ô tô 2
1 KTO1325L Kết cấu và tính toán ôtô 75 KTO1325L Nguyễn Trung Kiên
2 DMC1022L Độ tin cậy của máy và chi tiết máy 30 DMC1022L Phạm Văn Trưởng
3 KMX1312L Kỹ thuật mô tô, xe máy 30 KMX1312L Lê Văn Liêm
4 HDD1323L Hệ thống điện thân xe và điều khiển tự động 45 HDD1323L Lê Văn Liêm
5 PNK0523L Phương pháp NCKH-GD 45 PNK0523L Trần Văn Anh
6 PTD0523L Phương tiện dạy học 45 PTD0523L Nguyễn Thế Mạnh
7 KSK0522L Kỹ năng SPKT 30 KSK0522L Nguyễn Văn Hùng
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 LSD0324L Lịch sử Đảng CSVN 60 LSD0324L Trần Thị Thùy Ninh
2 XTS2023L Xử lý tín hiệu số 45 XTS2023L Nguyễn Thị Thu Hằng
3 VXL2013L Vi xử lý 45 VXL2013L Hoàng Thị Hồng Hà
4 KGD4013L Kinh tế học giáo dục 45 KGD4013L Hà Mạnh Hợp
5 KSK0522L Kỹ năng SPKT 30 KSK0522L Trần Thị Ngọc Loan
6 NHD2023L Nguyên lý hệ điều hành 45 NHD2023L Trần Đình Tùng
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Mai Thị Thanh Nga
2 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Phạm Thị Chi
3 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Trần Mạnh Hân
4 DT13013L Điện tử cơ bản 1 45 DT13013L Trần Thanh Sơn
5 ATD3012L An toàn điện 30 ATD3012L Trịnh Công Chính
6 VLD3012L Vật liệu điện 30 VLD3012L Lã Văn Trưởng
7 CKT1023L Cơ kỹ thuật 45 CKT1023L Nguyễn Mạnh Chất
8 MD13023L Mạch điện 1 45 MD13023L Trần Thị Kim Dung
9 KCD3012L Khí cụ điện 30 KCD3012L Lã Văn Trưởng
Ghép cùng với môn
học của các lớp:
10 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Lê Quỳnh Lan
ĐK+ĐS KHMT4; ĐK -
Tin 4A
STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Trần Thị Thơm
2 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Nguyễn Mạnh Tường
3 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Vũ Thị Thơm
4 LNC2013L Lập trình nâng cao 45 LNC2013L Phạm Cao Hào
5 DHM2013L Đồ hoạ máy tính 45 DHM2013L Nguyễn Thị Thu Thủy
6 KTD3012L Kỹ thuật điện 30 KTD3012L Nguyễn Thị Kha
7 CDQ2113L Cơ sở dữ liệu quan hệ 45 CDQ2113L Vũ Thị Phương
8 NKT4013L Nhập môn kinh tế học 45 NKT4013L Phạm Thị Lê Hoa
Ghép cùng với môn
9 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Lê Quỳnh Lan học của các lớp: ĐK -
Tin 4B