You are on page 1of 225

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK CTM - K K9
1 CCT1235L SVL1013L CCT1235L NLC1014L
2 HuânHX (A1-305) ThanhL (A1-305) HuânHX (A1-305) TrườngLX (A1-305)
3 MKD1213L NLC1014L MKD1213L TAC0412L TAC0412L MDS1232L
Sáng
4 DiệuHT (A1-305) TrườngLX (A1-305) DiệuHT (A1-305) LiênHTK (A1-305) LiênHTK (A1-305) DiệuHT (A1-305)
5 KVM4013L KVM4013L MDS1232L CCT1235L CCT1235L
6 HoaPTL (A1-305) HoaPTL (A1-305) DiệuHT (A1-305) HuânHX (A1-305) HuânHX (A1-305)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 SVL1013L CCT1235L NLC1014L SVL1013L
2 ThanhL (A1-305) HuânHX (A1-305) TrườngLX (A1-305) ThanhL (A1-305)
3 MKD1213L NLC1014L MKD1213L TAC0412L TAC0412L MDS1232L
Sáng
4 DiệuHT (A1-305) TrườngLX (A1-305) DiệuHT (A1-305) LiênHTK (A1-305) LiênHTK (A1-305) DiệuHT (A1-305)
5 KVM4013L CCT1235L KVM4013L MDS1232L CCT1235L CCT1235L
6 HoaPTL (A1-305) HuânHX (A1-305) HoaPTL (A1-305) DiệuHT (A1-305) HuânHX (A1-305) HuânHX (A1-305)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 SVL1013L CCT1235L NLC1014L SVL1013L SVL1013L
2 ThanhL (A1-305) HuânHX (A1-305) TrườngLX (A1-305) ThanhL (A1-305) ThanhL (A1-305)
3 MKD1213L NLC1014L MKD1213L TAC0412L TAC0412L MDS1232L
Sáng
4 DiệuHT (A1-305) TrườngLX (A1-305) DiệuHT (A1-305) LiênHTK (A1-305) LiênHTK (A1-305) DiệuHT (A1-305)
5 KVM4013L CCT1235L KVM4013L MDS1232L CCT1235L CCT1235L
6 HoaPTL (A1-305) HuânHX (A1-305) HoaPTL (A1-305) DiệuHT (A1-305) HuânHX (A1-305) HuânHX (A1-305)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 NLC1014L SVL1013L CCT1235L NLC1014L CCT1235L
2 TrườngLX (A1-305) ThanhL (A1-305) HuânHX (A1-305) TrườngLX (A1-305) HuânHX (A1-305)
3 MKD1213L NLC1014L MKD1213L TAC0412L TAC0412L
Sáng
4 DiệuHT (A1-305) TrườngLX (A1-305) DiệuHT (A1-305) LiênHTK (A1-305) LiênHTK (A1-305)
5 KVM4013L CCT1235L KVM4013L CCT1235L CCT1235L
6 HoaPTL (A1-305) HuânHX (A1-305) HoaPTL (A1-305) HuânHX (A1-305) HuânHX (A1-305)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KVM4013L Kinh tế vĩ mô 45 KVM4013L Phạm Thị Lê Hoa
2 MKD1213L Máy cắt kim loại đại cương 45 MKD1213L Hoàng Thị Diệu
3 MDS1232L Máy điều khiển số 30 MDS1232L Hoàng Thị Diệu
4 NLC1014L Nguyên lý - Chi tiết máy 60 NLC1014L Lê Xuân Trường
5 SVL1013L Sức bền vật liệu 45 SVL1013L Lê Thanh
6 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Hoàng Thị Kim Liên
Ghép cùng với môn
học của các lớp: CK
Hàn - K K9; CK KTĐ -
7 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy
K K9; CK Ô tô - K K9;
CK Tin - K K9; CK
ĐĐT - K K9
8 CCT1235L Công nghệ chế tạo máy 75 CCT1235L Hoàng Xuân Huân

Nam Định, ngày tháng năm 2010


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK CTM - K K9
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK ĐĐT - K K9
1 VXL3033L KAT3332L VXL3033L KAT3332L VXL3033L TBD3113L
2 HạnhTV (A1-402) BiênTV (A1-402) HạnhTV (A1-402) BiênTV (A1-402) HạnhTV (A1-402) ThịnhHT (A1-402)
3 TAC0412L MCC3322L TAC0412L TNN0514L TNN0514L TNN0514L
Sáng
4 ThanhNT (A1-402) CườngLQ (A1-402) ThanhNT (A1-402) NgọcMTB (A1-402) NgọcMTB (A1-402) NgọcMTB (A1-402)
5 DTC3332L TBD3113L TBD3113L TBD3113L MCC3322L DTC3332L
6 SỹĐN (A1-402) ThịnhHT (A1-402) ThịnhHT (A1-402) ThịnhHT (A1-402) CườngLQ (A1-402) SỹĐN (A1-402)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 VXL3033L VXL3033L KAT3332L TBD3113L
2 HạnhTV (A1-401) HạnhTV (A1-401) BiênTV (A1-401) ThịnhHT (A1-401)
3 TBD3113L TAC0412L TAC0412L TNN0514L VXL3033L DTC3332L
Sáng
4 ThịnhHT (A1-401) ThanhNT (A1-401) ThanhNT (A1-401) NgọcMTB (A1-401) HạnhTV (A1-401) SỹĐN (A1-401)
5 DTC3332L KAT3332L TBD3113L TBD3113L TNN0514L TNN0514L
6 SỹĐN (A1-401) BiênTV (A1-401) ThịnhHT (A1-401) ThịnhHT (A1-401) NgọcMTB (A1-401) NgọcMTB (A1-401)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1
2
3 VXL3033L VXL3033L KAT3332L VXL3033L DTC3332L
Sáng
4 HạnhTV (A1-401) HạnhTV (A1-401) BiênTV (A1-401) HạnhTV (A1-401) SỹĐN (A1-401)
5 DTC3332L KAT3332L TAC0412L TNN0514L TNN0514L TNN0514L
SỹĐN (A1-401) BiênTV (A1-401) ThanhNT (A1-401) NgọcMTB (A1-401) NgọcMTB (A1-401) NgọcMTB (A1-401)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK ĐĐT - K K9
6 SỹĐN (A1-401) BiênTV (A1-401) ThanhNT (A1-401) NgọcMTB (A1-401) NgọcMTB (A1-401) NgọcMTB (A1-401)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 TBD3113L Trang bị điện 45 TBD3113L Hà Thị Thịnh
2 MCC3322L Mạng và cung cấp điện 30 MCC3322L Lưu Quốc Cường
Ghép cùng với môn
học của các lớp: CK
CTM - K K9; CK Hàn -
3 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy
K K9; CK KTĐ - K
K9; CK Ô tô - K K9;
CK Tin - K K9
4 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Ngô Thị Thanh
5 VXL3033L Vi xử lý 45 VXL3033L Trần Văn Hạnh
6 KAT3332L Kỹ thuật audio và video tương tự 30 KAT3332L Trần Văn Biên
7 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Mai Thị Bích Ngọc
8 DTC3332L Điện tử công suất 30 DTC3332L Đoàn Ngọc Sỹ

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK Hàn - K K9
1 CKL1034L CHN1114L CKL1034L CHN1114L
2 HồngMV (A3-411) ĐiềnNT (A3-411) HồngMV (A3-411) ĐiềnNT (A3-411)
3 TD10213L VTM1032L TD10213L VTM1032L PHD1112L CKL1034L
Sáng
4 LoanNĐK (A3-411) LợiVV (A1-406) LoanNĐK (A3-411) LợiVV (A1-406) HùngNN (A3-411) HồngMV (A3-411)
5 VLH1112L TBH1123L VLH1112L TBH1123L PHD1112L CHN1114L
6 ThiệnĐĐ (A3-411) BaVV (A3-411) ThiệnĐĐ (A3-411) BaVV (A3-411) HùngNN (A3-411) ĐiềnNT (A3-411)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 CKL1034L CHN1114L CHN1114L CKL1034L
2 HồngMV (A3-411) ĐiềnNT (A3-411) ĐiềnNT (A3-411) HồngMV (A3-411)
3 TD10213L VTM1032L VTM1032L PHD1112L CKL1034L
Sáng
4 LoanNĐK (A3-411) LợiVV (A1-406) LợiVV (A1-406) HùngNN (A3-411) HồngMV (A3-411)
5 TBH1123L TD10213L TBH1123L PHD1112L CHN1114L
6 BaVV (A3-411) LoanNĐK (A3-411) BaVV (A3-411) HùngNN (A3-411) ĐiềnNT (A3-411)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 CKL1034L KCH1123L CHN1114L CKL1034L KCH1123L
2 HồngMV (A3-411) ThanhNH (A3-411) ĐiềnNT (A3-411) HồngMV (A3-411) ThanhNH (A3-411)
3 TD10213L VTM1032L VLH1112L PHD1112L CKL1034L
Sáng
4 LoanNĐK (A3-411) LợiVV (A1-406) ThiệnĐĐ (A3-411) HùngNN (A3-411) HồngMV (A3-411)
5 TBH1123L TD10213L TBH1123L PHD1112L CHN1114L
BaVV (A3-411) LoanNĐK (A3-411) BaVV (A3-411) HùngNN (A3-411) ĐiềnNT (A3-411)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK Hàn - K K9
6 BaVV (A3-411) LoanNĐK (A3-411) BaVV (A3-411) HùngNN (A3-411) ĐiềnNT (A3-411)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 CKL1034L CHN1114L KCH1123L CHN1114L CKL1034L KCH1123L
2 HồngMV (A3-411) ĐiềnNT (A3-411) ThanhNH (A3-411) ĐiềnNT (A3-411) HồngMV (A3-411) ThanhNH (A3-411)
3 TD10213L VTM1032L VTM1032L PHD1112L CKL1034L
Sáng
4 LoanNĐK (A3-411) LợiVV (A1-406) LợiVV (A1-406) HùngNN (A3-411) HồngMV (A3-411)
5 TBH1123L TD10213L TBH1123L PHD1112L CHN1114L
6 BaVV (A3-411) LoanNĐK (A3-411) BaVV (A3-411) HùngNN (A3-411) ĐiềnNT (A3-411)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 CKL1034L CHN1114L CHN1114L CKL1034L KCH1123L
2 HồngMV (A3-411) ĐiềnNT (A3-411) ĐiềnNT (A3-411) HồngMV (A3-411) ThanhNH (A3-411)
3 TD10213L VTM1032L KCH1123L VTM1032L KCH1123L CHN1114L
Sáng
4 LoanNĐK (A3-411) LợiVV (A1-406) ThanhNH (A3-411) LợiVV (A1-406) ThanhNH (A3-411) ĐiềnNT (A3-411)
5 TBH1123L TD10213L TBH1123L
6 BaVV (A3-411) LoanNĐK (A3-411) BaVV (A3-411)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK Hàn - K K9
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KCH1123L Kết cấu hàn 45 KCH1123L Nguyễn Hồng Thanh
2 VLH1112L Vật liệu hàn 30 VLH1112L Đỗ Đức Thiện
3 PHD1112L Các phương pháp hàn đặc biệt 30 PHD1112L Nguyễn Ngọc Hùng
Ghép cùng với môn
học của các lớp: CK
CTM - K K9; CK KTĐ -
4 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy
K K9; CK Ô tô - K
K9; CK Tin - K K9; CK
ĐĐT - K K9

5 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Nguyễn Đỗ Kiều Loan


6 CHN1114L Công nghệ hàn nóng chảy 60 CHN1114L Nguyễn Trọng Điền
7 VTM1032L Vẽ và thiết kế trên máy tính (AutoCAD) 30 VTM1032L Vũ Văn Lợi
8 TBH1123L Thiết bị hàn 45 TBH1123L Vũ Văn Ba
9 CKL1034L Công nghệ kim loại 60 CKL1034L Mai Văn Hồng

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK KTĐ - K K9
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 TNN0514L DTC3032L CC13033L
8 HằngTTT (A2-409) TuấnLA (A2-409) ThịnhHT (A2-409)
13/09/2010
9 TBD3113L TAC0412L TDD3213L TAC0412L TDK3012L
- Chiều
10 HỗNĐ (A2-409) LiênHTK (A2-409) ChínhPV (A2-409) LiênHTK (A2-409) LongTS (A2-409)
19/09/2010
11 VXL3033L CC13033L TNN0514L VXL3033L DTC3032L
12 HạnhTV (A2-409) ThịnhHT (A2-409) HằngTTT (A2-409) HạnhTV (A2-409) TuấnLA (A2-409)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 TNN0514L DTC3032L TBD3113L TDD3213L TDK3012L
8 HằngTTT (A1-305) TuấnLA (A1-305) HỗNĐ (A1-305) ChínhPV (A1-305) LongTS (A1-305)
04/10/2010
9 TBD3113L TAC0412L TDD3213L TNN0514L TAC0412L TDK3012L
- Chiều
10 HỗNĐ (A1-305) LiênHTK (A1-305) ChínhPV (A1-305) HằngTTT (A1-305) LiênHTK (A1-305) LongTS (A1-305)
10/10/2010
11 VXL3033L VXL3033L TNN0514L VXL3033L DTC3032L
12 HạnhTV (A1-305) HạnhTV (A1-305) HằngTTT (A1-305) HạnhTV (A1-305) TuấnLA (A1-305)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK KTĐ - K K9
6
10
7 TNN0514L DTC3032L TBD3113L TDD3213L TDK3012L
8 HằngTTT (A1-305) TuấnLA (A1-305) HỗNĐ (A1-305) ChínhPV (A1-305) LongTS (A1-305)
11/10/2010
9 TBD3113L TAC0412L TDD3213L TNN0514L TAC0412L TDK3012L
- Chiều
10 HỗNĐ (A1-305) LiênHTK (A1-305) ChínhPV (A1-305) HằngTTT (A1-305) LiênHTK (A1-305) LongTS (A1-305)
17/10/2010
11 VXL3033L VXL3033L TNN0514L VXL3033L DTC3032L
12 HạnhTV (A1-305) HạnhTV (A1-305) HằngTTT (A1-305) HạnhTV (A1-305) TuấnLA (A1-305)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 VXL3033L Vi xử lý 45 VXL3033L Trần Văn Hạnh
2 CC13033L Cung cấp điện 1 45 CC13033L Hà Thị Thịnh
3 TDD3213L Truyền động điện 45 TDD3213L Phạm Văn Chính
4 TBD3113L Trang bị điện 45 TBD3113L Nguyễn Đức Hỗ
5 DTC3032L Điện tử công suất 30 DTC3032L Lê Anh Tuấn
Ghép cùng với môn
học của các lớp: CK
CTM - K K9; CK Hàn -
6 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy
K K9; CK Ô tô - K
K9; CK Tin - K K9; CK
ĐĐT - K K9
7 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Trần Thị Thu Hằng
8 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Hoàng Thị Kim Liên
9 TDK3012L Tự động khống chế 30 TDK3012L Trần Sĩ Long

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK Ô tô - K K9
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 NLC1014L TAC0412L NLC1014L TAC0412L VTM1032L
8 ThanhL (A1-305) ThơmNT (A1-305) ThanhL (A1-305) ThơmNT (A1-305) LongNP (A1-305)
20/09/2010
9 KMX1312L CKL1013L KMX1312L NKD1315L CKL1013L NKD1315L
- Chiều
10 LiêmLV (A1-305) HồngMV (A1-305) LiêmLV (A1-305) AnhTV (A1-305) HồngMV (A1-305) AnhTV (A1-305)
26/09/2010
11 VTM1032L NKD1315L CLO1312L CLO1312L
12 LongNP (A1-305) AnhTV (A1-305) ThànhPN (A1-305) ThànhPN (A1-305)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
8
7 NLC1014L TAC0412L NLC1014L TAC0412L NLC1014L VTM1032L
8 ThanhL (A1-305) ThơmNT (A1-305) ThanhL (A1-305) ThơmNT (A1-305) ThanhL (A1-305) LongNP (A1-305)
27/09/2010
9 KMX1312L CKL1013L NKD1315L NKD1315L CKL1013L NKD1315L
- Chiều
10 LiêmLV (A1-305) HồngMV (A1-305) AnhTV (A1-305) AnhTV (A1-305) HồngMV (A1-305) AnhTV (A1-305)
03/10/2010
11 VTM1032L NKD1315L KMX1312L CLO1312L NLC1014L NLC1014L
12 LongNP (A1-305) AnhTV (A1-305) LiêmLV (A1-305) ThànhPN (A1-305) ThanhL (A1-305) ThanhL (A1-305)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK Ô tô - K K9
1 NKD1315L Nguyên lý và kết cấu động cơ đốt trong 75 NKD1315L Trần Văn Anh
2 KMX1312L Kỹ thuật mô tô, xe máy 30 KMX1312L Lê Văn Liêm
3 CLO1312L Công nghệ lắp ráp ô tô 30 CLO1312L Phạm Ngọc Thành
4 CKL1013L Công nghệ kim loại 45 CKL1013L Mai Văn Hồng
Ghép cùng với môn
học của các lớp: CK
CTM - K K9; CK Hàn -
5 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy
K K9; CK KTĐ - K
K9; CK Tin - K K9; CK
ĐĐT - K K9
6 NLC1014L Nguyên lý - Chi tiết máy 60 NLC1014L Lê Thanh
7 VTM1032L Vẽ và thiết kế trên máy tính (AutoCAD) 30 VTM1032L Nguyễn Phi Long
8 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Ngô Thị Thơm

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK Tin - K K9
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 LTW2113L TAC0412L LTW2113L PPS2013L
8 LĩnhĐTH (A1-401) NgaMTT (A1-401) LĩnhĐTH (A1-401) ViệnĐV (A1-401)
20/09/2010
9 PPS2013L TRR2033L PTH2133L PPS2013L TRR2033L
- Chiều
10 ViệnĐV (A1-401) HàoPC (A1-401) CúcPT (A1-401) ViệnĐV (A1-401) HàoPC (A1-401)
26/09/2010
11 PTH2133L TRR2033L
12 CúcPT (A1-401) HàoPC (A1-401)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
8
7 LTM2113L LTM2113L PPS2013L
8 LongTV (A1-401) LongTV (A1-401) ViệnĐV (A1-401)
27/09/2010
9 LTW2113L LTM2113L LTW2113L PPS2013L TAC0412L
- Chiều
10 LĩnhĐTH (A1-401) LongTV (A1-401) LĩnhĐTH (A1-401) ViệnĐV (A1-401) NgaMTT (A1-401)
03/10/2010
11 PTH2133L PTH2133L LTM2113L PTH2133L
12 CúcPT (A1-401) CúcPT (A1-401) LongTV (A1-401) CúcPT (A1-401)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK Tin - K K9
6
9
7 TAC0412L PTH2133L LTW2113L
8 NgaMTT (A1-401) CúcPT (A1-401) LĩnhĐTH (A1-401)
04/10/2010
9 PTH2133L TAC0412L LTW2113L PPS2013L PPS2013L
- Chiều
10 CúcPT (A1-401) NgaMTT (A1-401) LĩnhĐTH (A1-401) ViệnĐV (A1-401) ViệnĐV (A1-401)
10/10/2010
11 PTH2133L TRR2033L TRR2033L TRR2033L
12 CúcPT (A1-401) HàoPC (A1-401) HàoPC (A1-401) HàoPC (A1-401)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7
8
11/10/2010
9 LTW2113L LTW2113L PPS2013L LTW2113L
- Chiều
10 LĩnhĐTH (A1-401) LĩnhĐTH (A1-401) ViệnĐV (A1-401) LĩnhĐTH (A1-401)
17/10/2010
11 TAC0412L TRR2033L TRR2033L TRR2033L PPS2013L
12 NgaMTT (A1-401) HàoPC (A1-401) HàoPC (A1-401) HàoPC (A1-401) ViệnĐV (A1-401)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 PPS2013L Phương pháp số 45 PPS2013L Đỗ Văn Viện
2 TRR2033L Toán rời rạc 45 TRR2033L Phạm Cao Hào
3 LTM2113L Lập trình mạng 45 LTM2113L Trần Văn Long
4 PTH2133L Phân tích & thiết kế hệ thống TTQL 45 PTH2133L Phạm Thị Cúc
5 LTW2113L Lập trình Windows 45 LTW2113L Đỗ Thị Hồng Lĩnh
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK Tin - K K9
Ghép cùng với môn
học của các lớp: CK
CTM - K K9; CK Hàn -
6 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy
K K9; CK KTĐ - K
K9; CK Ô tô - K K9;
CK ĐĐT - K K9
7 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Bùi Thị Huyền
8 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Mai Thị Thanh Nga

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- CTM 11
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7
8
13/09/2010
9 TQS1212L MDS1232L TQS1212L CCA1235L CCA1235L
- Chiều
10 LongNP (A4-401) LongNP (A4-401) LongNP (A4-401) HuânHX (A4-401) HuânHX (A4-401)
19/09/2010
11 CCA1235L CCA1235L CCA1235L DGA1212L DGA1212L
12 HuânHX (A4-401) HuânHX (A4-401) HuânHX (A4-401) LongNP (A4-401) LongNP (A4-401)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7
8
20/09/2010
9 TQS1212L MDS1232L TQS1212L CCA1235L CCA1235L
- Chiều
10 LongNP (A4-401) LongNP (A4-401) LongNP (A4-401) HuânHX (A4-401) HuânHX (A4-401)
26/09/2010
11 CCA1235L CCA1235L CCA1235L MDS1232L DGA1212L
12 HuânHX (A4-401) HuânHX (A4-401) HuânHX (A4-401) LongNP (A4-401) LongNP (A4-401)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- CTM 11
6
8
7
8
27/09/2010
9 TQS1212L MDS1232L TQS1212L CCA1235L
- Chiều
10 LongNP (A4-401) LongNP (A4-401) LongNP (A4-401) HuânHX (A4-401)
03/10/2010
11 CCA1235L CCA1235L CCA1235L DGA1212L DGA1212L
12 HuânHX (A4-401) HuânHX (A4-401) HuânHX (A4-401) LongNP (A4-401) LongNP (A4-401)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7
8
04/10/2010
9 TQS1212L MDS1232L CCA1235L
- Chiều
10 LongNP (A4-401) LongNP (A4-401) HuânHX (A4-401)
10/10/2010
11 CCA1235L CCA1235L CCA1235L MDS1232L DGA1212L
12 HuânHX (A4-401) HuânHX (A4-401) HuânHX (A4-401) LongNP (A4-401) LongNP (A4-401)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7
8
11/10/2010
9 TQS1212L MDS1232L CCA1235L CCA1235L
- Chiều
10 LongNP (A4-401) LongNP (A4-401) HuânHX (A4-401) HuânHX (A4-401)
17/10/2010
11 CCA1235L CCA1235L DGA1212L TQS1212L DGA1212L
12 HuânHX (A4-401) HuânHX (A4-401) LongNP (A4-401) LongNP (A4-401) LongNP (A4-401)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- CTM 11
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CCA1235L Công nghệ CAD/CAM/CNC 75 CCA1235L Hoàng Xuân Huân
2 DGA1212L Đồ gá 30 DGA1212L Nguyễn Phi Long
3 MDS1232L Máy điều khiển số 30 MDS1232L Nguyễn Phi Long
4 TQS1212L Tự động hoá quá trình sản xuất 30 TQS1212L Nguyễn Phi Long

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- ĐĐT 11
1 KAT3332L KTR3322L KAT3332L KTR3322L
2 BiênTV (A4-504) HoaPT (A4-504) BiênTV (A4-504) HoaPT (A4-504)
3 TBD3113L DTD1023L TBD3113L DTD1023L TBD3113L
Sáng
4 KhôiNH (A4-504) HoaPT (A4-504) KhôiNH (A4-504) HoaPT (A4-504) KhôiNH (A4-504)
5 VXL3033L KSL3012L VXL3033L VXL3033L VXL3033L
6 HạnhTV (A4-504) HòaNT (A4-504) HạnhTV (A4-504) HạnhTV (A4-504) HạnhTV (A4-504)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KAT3332L KTR3322L KAT3332L KTR3322L
2 BiênTV (A4-504) HoaPT (A4-504) BiênTV (A4-504) HoaPT (A4-504)
3 KDL3113L DTD1023L KDL3113L DTD1023L KSL3012L
Sáng
4 KhánhTG (A4-504) HoaPT (A4-504) KhánhTG (A4-504) HoaPT (A4-504) HòaNT (A4-504)
5 VXL3033L KSL3012L VXL3033L VXL3033L VXL3033L
6 HạnhTV (A4-504) HòaNT (A4-504) HạnhTV (A4-504) HạnhTV (A4-504) HạnhTV (A4-504)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 VXL3033L VXL3033L KSL3012L DTD1023L KTR3322L KDL3113L
2 HạnhTV (A4-504) HạnhTV (A4-504) HòaNT (A4-504) HoaPT (A4-504) HoaPT (A4-504) KhánhTG (A4-504)
3 KDL3113L KSL3012L DTD1023L VXL3033L KTR3322L
Sáng
4 KhánhTG (A4-504) HòaNT (A4-504) HoaPT (A4-504) HạnhTV (A4-504) HoaPT (A4-504)
5 KDL3113L
KhánhTG (A4-504)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- ĐĐT 11
6 KhánhTG (A4-504)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KTR3322L KAT3332L
2 HoaPT (A4-504) BiênTV (A4-504)
3 VXL3033L KDL3113L KSL3012L DTD1023L VXL3033L KTR3322L
Sáng
4 HạnhTV (A4-504) KhánhTG (A4-504) HòaNT (A4-504) HoaPT (A4-504) HạnhTV (A4-504) HoaPT (A4-504)
5 VXL3033L KSL3012L DTD1023L KDL3113L TBD3113L TBD3113L
6 HạnhTV (A4-504) HòaNT (A4-504) HoaPT (A4-504) KhánhTG (A4-504) KhôiNH (A4-504) KhôiNH (A4-504)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KSL3012L Kỹ thuật truyền số liệu 30 KSL3012L Nguyễn Thị Hòa
2 GDM3332L Giải tích mạch điện và mô phỏng trên máy 30 GDM3332L Phạm Tuấn Thành
3 VXL3033L Vi xử lý 45 VXL3033L Trần Văn Hạnh
4 KDL3113L Kỹ thuật điều khiển lập trình 45 KDL3113L Trần Gia Khánh
5 TBD3113L Trang bị điện 45 TBD3113L Nguyễn Hùng Khôi
6 KTR3322L Kỹ thuật robot 30 KTR3322L Phạm Thị Hoa
7 DTD1023L Điều khiển tự động 45 DTD1023L Phạm Thị Hoa
8 KAT3332L Kỹ thuật audio và video tương tự 30 KAT3332L Trần Văn Biên
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- ĐĐT 11
Nam Định, ngày tháng năm 2010
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- ĐTĐ 11
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 TBD3234L TBD3234L TBD3234L TBD3234L TBD3234L
8 KhôiNH (X1-06) KhôiNH (X1-06) KhôiNH (X1-06) KhôiNH (X1-06) KhôiNH (X1-06)
13/09/2010
9 TBD3234L KDL3113L TBD3234L KDL3113L
- Chiều
10 KhôiNH (X1-06) KhánhTG (X1-06) KhôiNH (X1-06) KhánhTG (X1-06)
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 KDL3113L KDL3113L DTT3212L KDL3113L
8 KhánhTG (X1-06) KhánhTG (X1-06) ChínhPV (X1-06) KhánhTG (X1-06)
04/10/2010
9 DCB3012L DCB3012L KDL3113L KDL3113L DCB3012L
- Chiều
10 BìnhTQ (X1-06) BìnhTQ (X1-06) KhánhTG (X1-06) KhánhTG (X1-06) BìnhTQ (X1-06)
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- ĐTĐ 11
6
10
7 KDL3113L KDL3113L DTT3212L KDL3113L
8 KhánhTG (X1-06) KhánhTG (X1-06) ChínhPV (X1-06) KhánhTG (X1-06)
11/10/2010
9 DCB3012L DCB3012L KDL3113L KDL3113L DCB3012L
- Chiều
10 BìnhTQ (X1-06) BìnhTQ (X1-06) KhánhTG (X1-06) KhánhTG (X1-06) BìnhTQ (X1-06)
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KDL3113L Kỹ thuật điều khiển lập trình 45 KDL3113L Trần Gia Khánh
2 DTT3212L Điều chỉnh tự động truyền động điện 30 DTT3212L Phạm Văn Chính
3 DCB3012L Đo lường - cảm biến 30 DCB3012L Trần Quý Bình
4 TBD3234L Trang bị điện 60 TBD3234L Nguyễn Hùng Khôi

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- Hàn 11
1 KCM1113L VLH1112L KCM1113L KCM1113L
2 ĐiềnNT (A1-401) ThiệnĐĐ (A1-401) ĐiềnNT (A1-401) ĐiềnNT (A1-401)
3 PHD1112L TQS1212L PHD1112L TBH1123L
Sáng
4 HùngNN (A1-401) ThiệnĐĐ (A1-401) HùngNN (A1-401) BaVV (A1-401)
5 KCM1113L
6 ĐiềnNT (A1-401)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KCM1113L AMC1012L KCM1113L AMC1012L KCM1113L
2 ĐiềnNT (A1-401) HằngCT (A1-401) ĐiềnNT (A1-401) HằngCT (A1-401) ĐiềnNT (A1-401)
3 PHD1112L KCH1123L PHD1112L KCH1123L TBH1123L
Sáng
4 HùngNN (A1-401) ThanhNH (A1-401) HùngNN (A1-401) ThanhNH (A1-401) BaVV (A1-401)
5 AMC1012L
6 HằngCT (A1-401)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KCM1113L AMC1012L TBH1123L AMC1012L
2 ĐiềnNT (A1-401) HằngCT (A1-401) BaVV (A1-401) HằngCT (A1-401)
3 PHD1112L KCH1123L PHD1112L KCH1123L TBH1123L
Sáng
4 HùngNN (A1-401) ThanhNH (A1-401) HùngNN (A1-401) ThanhNH (A1-401) BaVV (A1-401)
5 AMC1012L
HằngCT (A1-401)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- Hàn 11
6 HằngCT (A1-401)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 TBH1123L Thiết bị hàn 45 TBH1123L Vũ Văn Ba
2 KCH1123L Kết cấu hàn 45 KCH1123L Nguyễn Hồng Thanh
3 AMC1012L An toàn và môi trường CN 30 AMC1012L Cao Thị Hằng
4 VLH1112L Vật liệu hàn 30 VLH1112L Đỗ Đức Thiện
5 KCM1113L KTCL mối hàn 45 KCM1113L Nguyễn Trọng Điền
6 PHD1112L Các phương pháp hàn đặc biệt 30 PHD1112L Nguyễn Ngọc Hùng
7 TQS1212L Tự động hoá quá trình sản xuất 30 TQS1212L Đỗ Đức Thiện

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- KTĐ 11
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7
8
13/09/2010
9 KNL3022L KNL3022L DCB3112L
- Chiều
10 HoaNT (A3-413) HoaNT (A3-413) BìnhTQ (A3-413)
19/09/2010
11 KDL3113L KDL3113L TBD3113L TBD3113L
12 KhánhTG (A3-413) KhánhTG (A3-413) HỗNĐ (A3-413) HỗNĐ (A3-413)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 CC23032L
8 HùngPV (A3-413)
20/09/2010
9 CC23032L DTC3032L DCB3112L DTC3032L
- Chiều
10 HùngPV (A3-413) SỹĐN (A3-413) BìnhTQ (A3-413) SỹĐN (A3-413)
26/09/2010
11 KDL3113L KDL3113L TBD3113L TBD3113L
12 KhánhTG (A3-413) KhánhTG (A3-413) HỗNĐ (A3-413) HỗNĐ (A3-413)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- KTĐ 11
6
8
7 CC23032L
8 HùngPV (A3-413)
27/09/2010
9 CC23032L DTC3032L DCB3112L DTC3032L
- Chiều
10 HùngPV (A3-413) SỹĐN (A3-413) BìnhTQ (A3-413) SỹĐN (A3-413)
03/10/2010
11 KDL3113L KDL3113L TBD3113L TBD3113L
12 KhánhTG (A3-413) KhánhTG (A3-413) HỗNĐ (A3-413) HỗNĐ (A3-413)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 DTC3032L DTC3032L
8 SỹĐN (A3-413) SỹĐN (A3-413)
04/10/2010
9 CC23032L KNL3022L DCB3112L KNL3022L
- Chiều
10 HùngPV (A3-413) HoaNT (A3-413) BìnhTQ (A3-413) HoaNT (A3-413)
10/10/2010
11 KDL3113L KDL3113L TBD3113L CC23032L
12 KhánhTG (A3-413) KhánhTG (A3-413) HỗNĐ (A3-413) HùngPV (A3-413)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 DTC3032L
8 SỹĐN (A3-413)
11/10/2010
9 CC23032L KNL3022L DCB3112L KNL3022L
- Chiều
10 HùngPV (A3-413) HoaNT (A3-413) BìnhTQ (A3-413) HoaNT (A3-413)
17/10/2010
11 KDL3113L KDL3113L TBD3113L CC23032L
12 KhánhTG (A3-413) KhánhTG (A3-413) HỗNĐ (A3-413) HùngPV (A3-413)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- KTĐ 11
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DCB3112L Đo lường - Cảm biến 30 DCB3112L Trần Quý Bình
2 DTC3032L Điện tử công suất 30 DTC3032L Đoàn Ngọc Sỹ
3 CC23032L Cung cấp điện 2 30 CC23032L Phí Văn Hùng
4 KDL3113L Kỹ thuật điều khiển lập trình 45 KDL3113L Trần Gia Khánh
5 TBD3113L Trang bị điện 45 TBD3113L Nguyễn Đức Hỗ
6 KNL3022L Kỹ thuật nhiệt lạnh 30 KNL3022L Nguyễn Thị Hoa

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- Ô tô 11
1 KVM4013L KVM4013L KVM4013L
2 ThủyNTB (A4-301) ThủyNTB (A4-301) ThủyNTB (A4-301)
3 KVM4013L KVM4013L
Sáng
4 ThủyNTB (A4-301) ThủyNTB (A4-301)
5 KVM4013L
6 ThủyNTB (A4-301)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KVM4013L KVM4013L KVM4013L
2 ThủyNTB (A4-301) ThủyNTB (A4-301) ThủyNTB (A4-301)
3 KVM4013L KVM4013L
Sáng
4 ThủyNTB (A4-301) ThủyNTB (A4-301)
5 KVM4013L
6 ThủyNTB (A4-301)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KVM4013L KVM4013L
2 ThủyNTB (A4-301) ThủyNTB (A4-301)
3 KVM4013L KVM4013L
Sáng
4 ThủyNTB (A4-301) ThủyNTB (A4-301)
5 KVM4013L
ThủyNTB (A4-301)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- Ô tô 11
6 ThủyNTB (A4-301)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CSO1333L Công nghệ sửa chữa ô tô 45 CSO1333L Trần Quốc Đảng
2 KVM4013L Kinh tế vĩ mô 45 KVM4013L Nguyễn Thị Bích Thủy

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- CTM 12
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 VLH1013L
8 KhánhVV (A1-401)
13/09/2010
9 VLH1013L DSK1013L NLC1014L NCK1234L NLC1014L
- Chiều
10 KhánhVV (A1-401) HồngMV (A1-401) HàNM (A1-401) LongNP (A1-401) HàNM (A1-401)
19/09/2010
11 TAC0412L NCK1234L KVM4013L TAC0412L SVL1013L
12 LiênHTK (A1-401) LongNP (A1-401) LinhĐT (A1-401) LiênHTK (A1-401) ThanhL (A1-401)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7
8
04/10/2010
9 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
- Chiều
10 ThùyNT (X1-07) ThùyNT (X1-07) ThùyNT (X1-07) ThùyNT (X1-07) ThùyNT (X1-07)
10/10/2010
11 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
12 ThùyNT (X1-07) ThùyNT (X1-07) ThùyNT (X1-07) ThùyNT (X1-07) ThùyNT (X1-07)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- CTM 12
6
10
7 DSK1013L KVM4013L NCK1234L SVL1013L
8 HồngMV (A3-311) LinhĐT (A3-311) LongNP (A3-311) ThanhL (A3-311)
11/10/2010
9 VLH1013L DSK1013L VLH1013L NCK1234L NLC1014L
- Chiều
10 KhánhVV (A3-311) HồngMV (A3-311) KhánhVV (A3-311) LongNP (A3-311) HàNM (A3-311)
17/10/2010
11 TAC0412L NCK1234L KVM4013L TAC0412L SVL1013L
12 LiênHTK (A3-311) LongNP (A3-311) LinhĐT (A3-311) LiênHTK (A3-311) ThanhL (A3-311)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Hoàng Thị Kim Liên
2 DSK1013L Dung sai - Kỹ thuật đo 45 DSK1013L Mai Văn Hồng
3 KVM4013L Kinh tế vĩ mô 45 KVM4013L Đỗ Thùy Linh
4 NLC1014L Nguyên lý - Chi tiết máy 60 NLC1014L Ngô Mạnh Hà
5 NCK1234L Nguyên lý cắt gọt kim loại 60 NCK1234L Nguyễn Phi Long
6 SVL1013L Sức bền vật liệu 45 SVL1013L Lê Thanh
7 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Trần Lê Na
8 VLH1013L Vật liệu học 45 VLH1013L Vũ Văn Khánh
Ghép cùng với môn
9 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy học của các lớp: CK-
Hàn 12

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- ĐĐT 12
1 MYD3022L ATD3012L DT13013L DLD3022L
2 ThượngVH (X1-05) DuNV (X1-05) SơnTT (X1-05) BìnhTQ (X1-05)
3 TAC0412L TNN0514L DLD3022L DLD3022L MYD3022L
Sáng
4 ThanhNT (X1-05) LoanTTN (X1-05) BìnhTQ (X1-05) BìnhTQ (X1-05) ThượngVH (X1-05)
5 TNN0514L DT13013L MYD3022L MYD3022L
6 LoanTTN (X1-05) SơnTT (X1-05) ThượngVH (X1-05) ThượngVH (X1-05)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 MYD3022L TNN0514L DT13013L DLD3022L
2 ThượngVH (X1-05) LoanTTN (X1-05) SơnTT (X1-05) BìnhTQ (X1-05)
3 TAC0412L TNN0514L DLD3022L DLD3022L MYD3022L
Sáng
4 ThanhNT (X1-05) LoanTTN (X1-05) BìnhTQ (X1-05) BìnhTQ (X1-05) ThượngVH (X1-05)
5 DT13013L MYD3022L MYD3022L
6 SơnTT (X1-05) ThượngVH (X1-05) ThượngVH (X1-05)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1
2
3 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
Sáng
4 DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03)
5 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- ĐĐT 12
6 DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TNN0514L TNN0514L TNN0514L
2 LoanTTN (X1-05) LoanTTN (X1-05) LoanTTN (X1-05)
3 TAC0412L TNN0514L DLD3022L ATD3012L DT13013L
Sáng
4 ThanhNT (X1-05) LoanTTN (X1-05) BìnhTQ (X1-05) DuNV (X1-05) SơnTT (X1-05)
5 DT13013L DLD3022L
6 SơnTT (X1-05) BìnhTQ (X1-05)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 ATD3012L An toàn điện 30 ATD3012L Ngô Văn Du
2 DT13013L Điện tử cơ bản 1 45 DT13013L Trần Thanh Sơn
3 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Trần Thị Ngọc Loan
4 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Ngô Thị Thanh
5 DLD3022L Đo lường điện 30 DLD3022L Trần Quý Bình
6 MYD3022L Máy điện 30 MYD3022L Vũ Hải Thượng
Ghép cùng với môn
7 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Vũ Thị Phương Dung học của các lớp: CK-
ĐTĐ 12
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- ĐĐT 12
Nam Định, ngày tháng năm 2010
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- ĐTĐ 12
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 DLD3022L MYD3034L
8 BìnhTQ (X1-05) TrưởngLV (X1-05)
20/09/2010
9 MYD3034L TAC0412L DT13013L DT13013L
- Chiều
10 TrưởngLV (X1-05) HồngTTT (X1-05) HuânĐG (X1-05) HuânĐG (X1-05)
26/09/2010
11 TNN0514L TAC0412L TNN0514L
12 NgọcMTB (X1-05) HồngTTT (X1-05) NgọcMTB (X1-05)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
8
7 DLD3022L MYD3034L
8 BìnhTQ (X1-05) TrưởngLV (X1-05)
27/09/2010
9 MYD3034L TAC0412L DT13013L DT13013L
- Chiều
10 TrưởngLV (X1-05) HồngTTT (X1-05) HuânĐG (X1-05) HuânĐG (X1-05)
03/10/2010
11 TNN0514L TAC0412L TNN0514L
12 NgọcMTB (X1-05) HồngTTT (X1-05) NgọcMTB (X1-05)
13
14
Tối
15
16
1
2
3 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
Sáng
4 DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03)
5 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- ĐTĐ 12
6 DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03) DungVTP (X4-03)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 DLD3022L
8 BìnhTQ (X1-05)
11/10/2010
9 MYD3034L TAC0412L DT13013L DT13013L
- Chiều
10 TrưởngLV (X1-05) HồngTTT (X1-05) HuânĐG (X1-05) HuânĐG (X1-05)
17/10/2010
11 TNN0514L DLD3022L MYD3034L TNN0514L
12 NgọcMTB (X1-05) BìnhTQ (X1-05) TrưởngLV (X1-05) NgọcMTB (X1-05)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DT13013L Điện tử cơ bản 1 45 DT13013L Đinh Gia Huân
2 MYD3034L Máy điện 60 MYD3034L Lã Văn Trưởng
3 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Mai Thị Bích Ngọc
4 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Trần Thị Tuyết Hồng
5 DLD3022L Đo lường điện 30 DLD3022L Trần Quý Bình
Ghép cùng với môn
6 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Vũ Thị Phương Dung học của các lớp: CK-
ĐĐT 12

Nam Định, ngày tháng năm 2010


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- ĐTĐ 12
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- Hàn 12
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 TAC0412L VLH1013L KDT3034L KVM4013L TAC0412L
8 ThuNT (A3-311) KhánhVV (A3-311) TuấnVN (A3-311) ThủyNTB (A3-311) ThuNT (A3-311)
13/09/2010
9 TNN0514L KVM4013L TNN0514L KDT3034L KDT3034L
- Chiều
10 LoanTTN (A3-311) ThủyNTB (A3-311) LoanTTN (A3-311) TuấnVN (A3-311) TuấnVN (A3-311)
19/09/2010
11 LTH1133L SVL1013L VLH1013L LTH1133L
12 ĐiềnNT (A3-311) ThanhL (A3-311) KhánhVV (A3-311) ĐiềnNT (A3-311)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 TAC0412L VLH1013L KDT3034L KVM4013L TAC0412L
8 ThuNT (A3-311) KhánhVV (A3-311) TuấnVN (A3-311) ThủyNTB (A3-311) ThuNT (A3-311)
20/09/2010
9 TNN0514L KVM4013L TNN0514L KDT3034L KDT3034L
- Chiều
10 LoanTTN (A3-311) ThủyNTB (A3-311) LoanTTN (A3-311) TuấnVN (A3-311) TuấnVN (A3-311)
26/09/2010
11 SVL1013L LTH1133L SVL1013L VLH1013L LTH1133L
12 ThanhL (A3-311) ĐiềnNT (A3-311) ThanhL (A3-311) KhánhVV (A3-311) ĐiềnNT (A3-311)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- Hàn 12
6
8
7 TAC0412L VLH1013L KDT3034L KVM4013L
8 ThuNT (A3-311) KhánhVV (A3-311) TuấnVN (A3-311) ThủyNTB (A3-311)
27/09/2010
9 TNN0514L KVM4013L TNN0514L KDT3034L KDT3034L
- Chiều
10 LoanTTN (A3-311) ThủyNTB (A3-311) LoanTTN (A3-311) TuấnVN (A3-311) TuấnVN (A3-311)
03/10/2010
11 LTH1133L SVL1013L SVL1013L VLH1013L LTH1133L
12 ĐiềnNT (A3-311) ThanhL (A3-311) ThanhL (A3-311) KhánhVV (A3-311) ĐiềnNT (A3-311)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7
8
04/10/2010
9 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
- Chiều
10 ThùyNT (X1-07) ThùyNT (X1-07) ThùyNT (X1-07) ThùyNT (X1-07) ThùyNT (X1-07)
10/10/2010
11 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
12 ThùyNT (X1-07) ThùyNT (X1-07) ThùyNT (X1-07) ThùyNT (X1-07) ThùyNT (X1-07)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 TAC0412L
8 ThuNT (A1-405)
11/10/2010
9 TNN0514L TAC0412L TNN0514L KDT3034L KDT3034L KDT3034L
- Chiều
10 LoanTTN (A1-405) ThuNT (A1-405) LoanTTN (A1-405) TuấnVN (A1-405) TuấnVN (A1-405) TuấnVN (A1-405)
17/10/2010
11 LTH1133L SVL1013L SVL1013L VLH1013L VLH1013L LTH1133L
12 ĐiềnNT (A1-405) ThanhL (A1-405) ThanhL (A1-405) KhánhVV (A1-405) KhánhVV (A1-405) ĐiềnNT (A1-405)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- Hàn 12
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KVM4013L Kinh tế vĩ mô 45 KVM4013L Nguyễn Thị Bích Thủy
2 KDT3034L Kỹ thuật điện - điện tử 60 KDT3034L Vũ Ngọc Tuấn
3 LTH1133L Lý thuyết hàn 45 LTH1133L Nguyễn Trọng Điền
4 SVL1013L Sức bền vật liệu 45 SVL1013L Lê Thanh
5 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Trần Thị Ngọc Loan
6 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Nguyễn Thị Thu
7 VLH1013L Vật liệu học 45 VLH1013L Vũ Văn Khánh
Ghép cùng với môn
8 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy học của các lớp: CK-
CTM 12

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- KTĐ 12
1
2
3 DLD3022L DT13013L DT13013L DT13013L
Sáng
4 BìnhTQ (A3-413) HuânĐG (A3-413) HuânĐG (A3-413) HuânĐG (A3-413)
5 ATD3012L TAC0412L DLD3022L
6 DuNV (A3-413) LiênHTK (A3-413) BìnhTQ (A3-413)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 MYD3034L
2 ThượngVH (A3-413)
3 MYD3034L DT13013L DT13013L DLD3022L
Sáng
4 ThượngVH (A3-413) HuânĐG (A3-413) HuânĐG (A3-413) BìnhTQ (A3-413)
5 ATD3012L MYD3034L TAC0412L MYD3034L
6 DuNV (A3-413) ThượngVH (A3-413) LiênHTK (A3-413) ThượngVH (A3-413)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1
2
3 MYD3034L DT13013L DLD3022L
Sáng
4 ThượngVH (A3-413) HuânĐG (A3-413) BìnhTQ (A3-413)
5 ATD3012L MYD3034L TAC0412L MYD3034L MYD3034L
DuNV (A3-413) ThượngVH (A3-413) LiênHTK (A3-413) ThượngVH (A3-413) ThượngVH (A3-413)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- KTĐ 12
6 DuNV (A3-413) ThượngVH (A3-413) LiênHTK (A3-413) ThượngVH (A3-413) ThượngVH (A3-413)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
2 ThùyNT (X4-04) ThùyNT (X4-04) ThùyNT (X4-04) ThùyNT (X4-04) ThùyNT (X4-04)
3 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
Sáng
4 ThùyNT (X4-04) ThùyNT (X4-04) ThùyNT (X4-04) ThùyNT (X4-04) ThùyNT (X4-04)
5
6
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1
2
3 DT13013L DT13013L DT13013L DLD3022L
Sáng
4 HuânĐG (A3-413) HuânĐG (A3-413) HuânĐG (A3-413) BìnhTQ (A3-413)
5 ATD3012L ATD3012L TAC0412L DLD3022L
6 DuNV (A3-413) DuNV (A3-413) LiênHTK (A3-413) BìnhTQ (A3-413)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- KTĐ 12
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 ATD3012L An toàn điện 30 ATD3012L Ngô Văn Du
2 DT13013L Điện tử cơ bản 1 45 DT13013L Đinh Gia Huân
3 MYD3034L Máy điện 60 MYD3034L Vũ Hải Thượng
4 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Trần Lê Na
5 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Hoàng Thị Kim Liên
6 DLD3022L Đo lường điện 30 DLD3022L Trần Quý Bình
Ghép cùng với môn
7 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy học của các lớp: CK-
Ô tô 12

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- Ô tô 12
1 NLC1014L TAC0412L
2 KhánhNQ (A1-402) HươngTTT (A1-402)
3 TNN0514L DSK1013L TNN0514L NLC1014L TNN0514L
Sáng
4 NgọcMTB (A1-402) HồngMV (A1-402) NgọcMTB (A1-402) KhánhNQ (A1-402) NgọcMTB (A1-402)
5 SVL1013L VLH1013L SVL1013L VLH1013L NLC1014L
6 LiênĐB (A1-402) TrưởngPV (A1-402) LiênĐB (A1-402) TrưởngPV (A1-402) KhánhNQ (A1-402)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 NLC1014L TAC0412L
2 KhánhNQ (A1-402) HươngTTT (A1-402)
3 TNN0514L DSK1013L TNN0514L NLC1014L TNN0514L
Sáng
4 NgọcMTB (A1-402) HồngMV (A1-402) NgọcMTB (A1-402) KhánhNQ (A1-402) NgọcMTB (A1-402)
5 SVL1013L VLH1013L SVL1013L VLH1013L NLC1014L
6 LiênĐB (A1-402) TrưởngPV (A1-402) LiênĐB (A1-402) TrưởngPV (A1-402) KhánhNQ (A1-402)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
2 ThùyNT (X4-04) ThùyNT (X4-04) ThùyNT (X4-04) ThùyNT (X4-04) ThùyNT (X4-04)
3 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
Sáng
4 ThùyNT (X4-04) ThùyNT (X4-04) ThùyNT (X4-04) ThùyNT (X4-04) ThùyNT (X4-04)
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- Ô tô 12
6
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 NLC1014L TAC0412L NLC1014L DSK1013L TNN0514L
2 KhánhNQ (A1-402) HươngTTT (A1-402) KhánhNQ (A1-402) HồngMV (A1-402) NgọcMTB (A1-402)
3 TNN0514L SVL1013L TNN0514L NKD1315L NLC1014L DSK1013L
Sáng
4 NgọcMTB (A1-402) LiênĐB (A1-402) NgọcMTB (A1-402) AnhTV (A1-402) KhánhNQ (A1-402) HồngMV (A1-402)
5 NKD1315L NKD1315L VLH1013L VLH1013L NKD1315L NKD1315L
6 AnhTV (A1-402) AnhTV (A1-402) TrưởngPV (A1-402) TrưởngPV (A1-402) AnhTV (A1-402) AnhTV (A1-402)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DSK1013L Dung sai - Kỹ thuật đo 45 DSK1013L Mai Văn Hồng
2 NLC1014L Nguyên lý - Chi tiết máy 60 NLC1014L Nghiêm Quang Khánh
3 NKD1315L Nguyên lý và kết cấu động cơ đốt trong 75 NKD1315L Trần Văn Anh
4 SVL1013L Sức bền vật liệu 45 SVL1013L Đinh Bá Liên
5 TNN0514L Tâm lý học nghề nghiệp 60 TNN0514L Mai Thị Bích Ngọc
6 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Trần Thị Thu Hương
7 VLH1013L Vật liệu học 45 VLH1013L Phạm Văn Trưởng
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- Ô tô 12
Ghép cùng với môn
8 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Ngô Thị Thùy học của các lớp: CK-
KTĐ 12

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- Tin 12C
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 CDQ2113L CDG2034L
8 HảiBT (A4-204) ThảoBT (A4-204)
13/09/2010
9 TAC0412L CDG2034L DHM2013L CDG2034L CDG2034L HDH2113L
- Chiều
10 BìnhPT (A4-204) ThảoBT (A4-204) ThảoBT (A4-204) ThảoBT (A4-204) ThảoBT (A4-204) TrungTT (A4-204)
19/09/2010
11 DHM2013L CDQ2113L KMT2013L KMT2013L DHM2013L HDH2113L
12 ThảoBT (A4-204) HảiBT (A4-204) HằngNTT (A4-204) HằngNTT (A4-204) ThảoBT (A4-204) TrungTT (A4-204)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 CDQ2113L KMT2013L CDG2034L
8 HảiBT (A4-204) HằngNTT (A4-204) ThảoBT (A4-204)
20/09/2010
9 TAC0412L CDG2034L DHM2013L CDG2034L HDH2113L
- Chiều
10 BìnhPT (A4-204) ThảoBT (A4-204) ThảoBT (A4-204) ThảoBT (A4-204) TrungTT (A4-204)
26/09/2010
11 KDT3012L CDQ2113L KMT2013L DHM2013L HDH2113L
12 LậpVT (A4-204) HảiBT (A4-204) HằngNTT (A4-204) ThảoBT (A4-204) TrungTT (A4-204)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CK- Tin 12C
1 HDH2113L Hệ điều hành mạng 45 HDH2113L Trần Thành Trung
2 KMT2013L Kiến trúc máy tính 45 KMT2013L Nguyễn Thị Thu Hằng
3 KDT3012L Kỹ thuật điện tử 30 KDT3012L Vũ Tiến Lập
4 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Phạm Thanh Bình
5 CDQ2113L Cơ sở dữ liệu quan hệ 45 CDQ2113L Bùi Thu Hải
6 DHM2013L Đồ hoạ máy tính 45 DHM2013L Bùi Thị Thảo
7 CDG2034L Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 60 CDG2034L Bùi Thị Thảo
Ghép cùng với môn
8 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Vũ Thị Phương Dung học của các lớp: CK-
Tin 12A

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-ĐCN2A
1 05LTCC2 02LLTMA 05LVLD1
2 NgọcTB (A2-408) BìnhTQ (A2-408) TrangTT (A2-408)
3 02LLTMA 02LLTMA 05LTCC2 05LTCC2 01LTIN2
Sáng
4 BìnhTQ (A2-408) BìnhTQ (A2-408) NgọcTB (A2-408) NgọcTB (A2-408) ThuậnTT (A2-408)
5 01LTIN2 01LTIN2 01LTIN2 02LLTMA 05LTCC2
6 ThuậnTT (A2-408) ThuậnTT (A2-408) ThuậnTT (A2-408) BìnhTQ (A2-408) NgọcTB (A2-408)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 05LTCC2 02LLTMA 05LVLD1
2 NgọcTB (A2-408) BìnhTQ (A2-408) TrangTT (A2-408)
3 02LLTMA 02LLTMA 05LTCC2 05LTCC2 01LTIN2
Sáng
4 BìnhTQ (A2-408) BìnhTQ (A2-408) NgọcTB (A2-408) NgọcTB (A2-408) ThuậnTT (A2-408)
5 01LTIN2 01LTIN2 01LTIN2 02LLTMA 05LTCC2
6 ThuậnTT (A2-408) ThuậnTT (A2-408) ThuậnTT (A2-408) BìnhTQ (A2-408) NgọcTB (A2-408)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 02LLTMA 02LLTMA 05LVLD1
2 BìnhTQ (A2-408) BìnhTQ (A2-408) TrangTT (A2-408)
3 02LLTMA 02LLTMA 05LTCC2 05LTCC2 01LTIN2 01LTIN2
Sáng
4 BìnhTQ (A2-408) BìnhTQ (A2-408) NgọcTB (A2-408) NgọcTB (A2-408) ThuậnTT (A2-408) ThuậnTT (A2-408)
5 01LTIN2 01LTIN2 02LLTMA 05LTCC2 05LTCC2
ThuậnTT (A2-408) ThuậnTT (A2-408) BìnhTQ (A2-408) NgọcTB (A2-408) NgọcTB (A2-408)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-ĐCN2A
6 ThuậnTT (A2-408) ThuậnTT (A2-408) BìnhTQ (A2-408) NgọcTB (A2-408) NgọcTB (A2-408)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 02LLTMA 02LLTMA 05LVLD1
2 BìnhTQ (A2-408) BìnhTQ (A2-408) TrangTT (A2-408)
3 02LLTMA 02LLTMA 05LTCC2 05LTCC2 01LTIN2 01LTIN2
Sáng
4 BìnhTQ (A2-408) BìnhTQ (A2-408) NgọcTB (A2-408) NgọcTB (A2-408) ThuậnTT (A2-408) ThuậnTT (A2-408)
5 01LTIN2 01LTIN2 02LLTMA 05LTCC2 05LTCC2
6 ThuậnTT (A2-408) ThuậnTT (A2-408) BìnhTQ (A2-408) NgọcTB (A2-408) NgọcTB (A2-408)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 02LDKTD Điều khiển tự động 60 02LDKTD Nguyễn Thị Duyên
2 02LLTMA Lý thuyết mạch 45 02LLTMA Trần Quý Bình
3 01LTIN2 Tin học 2 45 01LTIN2 Trần Thị Thuận
4 05LTCC2 Toán cao cấp 60 05LTCC2 Trần Bích Ngọc
5 05LVLD1 Vật lý đại cương 30 05LVLD1 Trần Thị Trang

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-ĐCN2A

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-ĐCN2B
1 05LTCC2 05LTCC2
2 NgọcTB (X1-06) NgọcTB (X1-06)
3 01LTIN2 05LVLD1 01LTIN2 02LLTMA 02LLTMA 02LLTMA
Sáng
4 ThuậnTT (X1-06) TrangTT (X1-06) ThuậnTT (X1-06) BìnhTQ (X1-06) BìnhTQ (X1-06) BìnhTQ (X1-06)
5 05LTCC2 02LLTMA 02LLTMA 05LVLD1 05LTCC2 05LTCC2
6 NgọcTB (X1-06) BìnhTQ (X1-06) BìnhTQ (X1-06) TrangTT (X1-06) NgọcTB (X1-06) NgọcTB (X1-06)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 02LLTMA
2 BìnhTQ (X1-06)
3 01LTIN2 05LVLD1 01LTIN2 02LDKTD 02LLTMA
Sáng
4 ThuậnTT (X1-06) TrangTT (X1-06) ThuậnTT (X1-06) DuyênNT (X1-06) BìnhTQ (X1-06)
5 02LDKTD 02LDKTD 02LLTMA 05LVLD1 02LDKTD 02LDKTD
6 DuyênNT (X1-06) DuyênNT (X1-06) BìnhTQ (X1-06) TrangTT (X1-06) DuyênNT (X1-06) DuyênNT (X1-06)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 02LLTMA
2 BìnhTQ (X1-06)
3 01LTIN2 05LVLD1 01LTIN2 02LLTMA
Sáng
4 ThuậnTT (X1-06) TrangTT (X1-06) ThuậnTT (X1-06) BìnhTQ (X1-06)
5 02LDKTD 02LDKTD 02LLTMA 05LVLD1 02LDKTD
DuyênNT (X1-06) DuyênNT (X1-06) BìnhTQ (X1-06) TrangTT (X1-06) DuyênNT (X1-06)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-ĐCN2B
6 DuyênNT (X1-06) DuyênNT (X1-06) BìnhTQ (X1-06) TrangTT (X1-06) DuyênNT (X1-06)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 02LLTMA 02LDKTD
2 BìnhTQ (X1-06) DuyênNT (X1-06)
3 01LTIN2 05LVLD1 02LDKTD 01LTIN2 05LVLD1 02LLTMA
Sáng
4 ThuậnTT (X1-06) TrangTT (X1-06) DuyênNT (X1-06) ThuậnTT (X1-06) TrangTT (X1-06) BìnhTQ (X1-06)
5 02LDKTD 02LDKTD 02LLTMA 02LDKTD 02LDKTD
6 DuyênNT (X1-06) DuyênNT (X1-06) BìnhTQ (X1-06) DuyênNT (X1-06) DuyênNT (X1-06)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 02LDKTD 02LLTMA 02LDKTD
2 DuyênNT (X1-06) BìnhTQ (X1-06) DuyênNT (X1-06)
3 01LTIN2 05LVLD1 02LDKTD 02LLTMA
Sáng
4 ThuậnTT (X1-06) TrangTT (X1-06) DuyênNT (X1-06) BìnhTQ (X1-06)
5 02LDKTD 02LDKTD 02LLTMA 02LDKTD 02LDKTD
6 DuyênNT (X1-06) DuyênNT (X1-06) BìnhTQ (X1-06) DuyênNT (X1-06) DuyênNT (X1-06)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-ĐCN2B
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 05LTCC2 Toán cao cấp 60 05LTCC2 Trần Bích Ngọc
2 01LTIN2 Tin học 2 45 01LTIN2 Trần Thị Thuận
3 05LVLD1 Vật lý đại cương 30 05LVLD1 Trần Thị Trang
4 02LLTMA Lý thuyết mạch 45 02LLTMA Trần Quý Bình
5 02LDKTD Điều khiển tự động 60 02LDKTD Nguyễn Thị Duyên

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-ĐCN2C
1 02LLTMA
2 BìnhTQ (X1-07)
3 05LVLD1 02LLTMA 02LLTMA 05LTCC2 01LTIN2
Sáng
4 TrangTT (X1-07) BìnhTQ (X1-07) BìnhTQ (X1-07) NgọcTB (X1-07) ĐiểnHT (X1-07)
5 02LLTMA 05LVLD1 05LTCC2 02LLTMA 01LTIN2
6 BìnhTQ (X1-07) TrangTT (X1-07) NgọcTB (X1-07) BìnhTQ (X1-07) ĐiểnHT (X1-07)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 01LTIN2 Tin học 2 45 01LTIN2 Hà Tiến Điển
2 05LTCC2 Toán cao cấp 60 05LTCC2 Trần Bích Ngọc
3 05LVLD1 Vật lý đại cương 30 05LVLD1 Trần Thị Trang
4 02LLTMA Lý thuyết mạch 45 02LLTMA Trần Quý Bình
5 02LDKTD Điều khiển tự động 60 02LDKTD Nguyễn Thị Duyên

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-ĐTCN2A
1 02LKTSL
2 SỹĐN (X1-14)
3 02LKTSL
Sáng
4 SỹĐN (X1-14)
5
6
6
7 02LLTMA 02LDKTD 02LLTMA 02LDKTD
8 HườngBTT (X1-11) DuyênNT (X1-11) HườngBTT (X1-11) DuyênNT (X1-11)
13/09/2010
9 02LLTMA 02LLTMA 02LLTMA 02LDKTD 02LLTMA
- Chiều
10 HườngBTT (X1-11) HườngBTT (X1-11) HườngBTT (X1-11) DuyênNT (X1-11) HườngBTT (X1-11)
19/09/2010
11 02LDKTD 02LDKTD 02LLTMA 02LLTMA 02LDKTD
12 DuyênNT (X1-11) DuyênNT (X1-11) HườngBTT (X1-11) HườngBTT (X1-11) DuyênNT (X1-11)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 02LLTMA Lý thuyết mạch 45 02LLTMA Bùi Thị Thu Hường
2 02LKTSL Kỹ thuật truyền số liệu 60 02LKTSL Đoàn Ngọc Sỹ
3 02LDKTD Điều khiển tự động 60 02LDKTD Nguyễn Thị Duyên

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-ĐTCN2B
1 02LDKTD 02LDKTD 02LDKTD 02LKTSL
2 DuyênNT (X1-02) DuyênNT (X1-02) DuyênNT (X1-02) SỹĐN (X1-02)
3 02LKTSL 02LKTSL 02LKTSL
Sáng
4 SỹĐN (X1-02) SỹĐN (X1-02) SỹĐN (X1-02)
5 02LKTSL
6 SỹĐN (X1-02)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 02LDKTD 02LDKTD 02LDKTD 02LKTSL
2 DuyênNT (X1-02) DuyênNT (X1-02) DuyênNT (X1-02) SỹĐN (X1-02)
3 02LKTSL 02LKTSL 02LKTSL
Sáng
4 SỹĐN (X1-02) SỹĐN (X1-02) SỹĐN (X1-02)
5 02LKTSL
6 SỹĐN (X1-02)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-ĐTCN2B
1 02LLTMA Lý thuyết mạch 45 02LLTMA Bùi Thị Thu Hường
2 02LKTSL Kỹ thuật truyền số liệu 60 02LKTSL Đoàn Ngọc Sỹ
3 02LDKTD Điều khiển tự động 60 02LDKTD Nguyễn Thị Duyên

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-KTDN2A
1 07LKDN4
2 LinhTTK (A1-402)
3 07LTTCK
Sáng
4 LinhĐT (A1-402)
5 07LTTCK
6 LinhĐT (A1-402)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13 07LPTDA 07LKDN4 07LPTDA 07LPTDA 07LPTDA
14 ThủyNTB (A1-402) LinhTTK (A1-402) ThủyNTB (A1-402) ThủyNTB (A1-402) ThủyNTB (A1-402)
Tối
15 07LTTCK 07LDNTM 06LAVCN 07LKDN4 07LKDN4 06LAVCN
16 LinhĐT (A1-402) DungNTP (A1-402) HươngTTT (A1-402) LinhTTK (A1-402) LinhTTK (A1-402) HươngTTT (A1-402)
1 07LKDN4
2 LinhTTK (A1-402)
3 07LTTCK
Sáng
4 LinhĐT (A1-402)
5 07LTTCK
6 LinhĐT (A1-402)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13 07LPTDA 07LTTCK 07LTTCK 06LAVCN 07LTTCK 07LPTDA
14 ThủyNTB (A1-402) LinhĐT (A1-402) LinhĐT (A1-402) HươngTTT (A1-402) LinhĐT (A1-402) ThủyNTB (A1-402)
Tối
15 07LTTCK 07LKDN4 06LAVCN 07LKDN4 07LKDN4 07LTTCK
16 LinhĐT (A1-402) LinhTTK (A1-402) HươngTTT (A1-402) LinhTTK (A1-402) LinhTTK (A1-402) LinhĐT (A1-402)
1 07LKDN4
2 LinhTTK (A1-402)
3 07LDNTM
Sáng
4 DungNTP (A1-402)
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-KTDN2A
6
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13 07LPTDA 07LKDN4 06LAVCN 07LKDN4 07LPTDA
14 ThủyNTB (A1-402) LinhTTK (A1-402) HươngTTT (A1-402) LinhTTK (A1-402) ThủyNTB (A1-402)
Tối
15 07LTTCK 06LAVCN 07LDNTM
16 LinhĐT (A1-402) HươngTTT (A1-402) DungNTP (A1-402)
1 07LTTCK
2 LinhĐT (A1-402)
3 07LTTCK
Sáng
4 LinhĐT (A1-402)
5 07LTTCK
6 LinhĐT (A1-402)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13 07LPTDA 07LDNTM 07LDNTM 06LAVCN 07LDNTM 07LPTDA
14 ThủyNTB (A1-402) DungNTP (A1-402) DungNTP (A1-402) HươngTTT (A1-402) DungNTP (A1-402) ThủyNTB (A1-402)
Tối
15 07LKDN4 06LAVCN 07LDNTM 07LKDN4 07LDNTM
16 LinhTTK (A1-402) HươngTTT (A1-402) DungNTP (A1-402) LinhTTK (A1-402) DungNTP (A1-402)

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 07LKDN4 Kế toán doanh nghiệp 4 45 07LKDN4 Trần Thị Khánh Linh
2 06LAVCN Anh văn chuyên ngành 45 06LAVCN Trần Thị Thu Hương
Nguyễn Thị Phương
3 07LDNTM Kế toán DN thương mại 45 07LDNTM
Dung
4 07LTTCK Thị trường chứng khoán 45 07LTTCK Đỗ Thùy Linh
5 07LPTDA Lập và phân tích dự án 60 07LPTDA Nguyễn Thị Bích Thủy

Nam Định, ngày tháng năm 2010


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-KTDN2A
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-KTDN2B
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 07LDNTM 07LPTDA 07LTOKT 07LTTCK 07LTOKT 06LAVCN
8 DungNTP (X1-12) ThủyNTB (X1-12) TrangNTT (X1-12) LinhĐT (X1-12) TrangNTT (X1-12) VânTT (X1-12)
13/09/2010
9 07LKDN4 07LKDN4 07LPTDA 07LTOKT 07LTTCK 07LPTDA
- Chiều
10 LinhTTK (X1-12) LinhTTK (X1-12) ThủyNTB (X1-12) TrangNTT (X1-12) LinhĐT (X1-12) ThủyNTB (X1-12)
19/09/2010
11 06LAVCN 07LDNTM 07LDNTM 07LDNTM 07LKDN4
12 VânTT (X1-12) DungNTP (X1-12) DungNTP (X1-12) DungNTP (X1-12) LinhTTK (X1-12)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 07LPTDA 07LTOKT 07LTOKT 06LAVCN
8 ThủyNTB (X1-12) TrangNTT (X1-12) TrangNTT (X1-12) VânTT (X1-12)
20/09/2010
9 07LTOKT 07LKDN4 07LPTDA 07LKDN4 07LTTCK 07LPTDA
- Chiều
10 TrangNTT (X1-12) LinhTTK (X1-12) ThủyNTB (X1-12) LinhTTK (X1-12) LinhĐT (X1-12) ThủyNTB (X1-12)
26/09/2010
11 06LAVCN 06LAVCN 07LPTDA 07LPTDA 07LKDN4
12 VânTT (X1-12) VânTT (X1-12) ThủyNTB (X1-12) ThủyNTB (X1-12) LinhTTK (X1-12)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-KTDN2B
6
8
7 07LTOKT 07LPTDA 07LTOKT 07LTOKT 07LKDN4 07LDNTM
8 TrangNTT (X1-12) ThủyNTB (X1-12) TrangNTT (X1-12) TrangNTT (X1-12) LinhTTK (X1-12) DungNTP (X1-12)
27/09/2010
9 07LTTCK 07LKDN4 07LPTDA 07LKDN4 07LTOKT 07LPTDA
- Chiều
10 LinhĐT (X1-12) LinhTTK (X1-12) ThủyNTB (X1-12) LinhTTK (X1-12) TrangNTT (X1-12) ThủyNTB (X1-12)
03/10/2010
11 07LTTCK 07LTTCK 07LDNTM 07LDNTM 07LDNTM 07LKDN4
12 LinhĐT (X1-12) LinhĐT (X1-12) DungNTP (X1-12) DungNTP (X1-12) DungNTP (X1-12) LinhTTK (X1-12)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 07LTOKT 07LPTDA 07LTOKT 07LDNTM
8 TrangNTT (X1-12) ThủyNTB (X1-12) TrangNTT (X1-12) DungNTP (X1-12)
04/10/2010
9 06LAVCN 07LKDN4 07LDNTM 07LKDN4 07LDNTM 07LKDN4
- Chiều
10 VânTT (X1-12) LinhTTK (X1-12) DungNTP (X1-12) LinhTTK (X1-12) DungNTP (X1-12) LinhTTK (X1-12)
10/10/2010
11 07LPTDA 07LTOKT 07LKDN4 07LTOKT 07LPTDA
12 ThủyNTB (X1-12) TrangNTT (X1-12) LinhTTK (X1-12) TrangNTT (X1-12) ThủyNTB (X1-12)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Nguyễn Thị Phương
1 07LDNTM Kế toán DN thương mại 45 07LDNTM
Dung
2 07LKDN4 Kế toán doanh nghiệp 4 45 07LKDN4 Trần Thị Khánh Linh
3 06LAVCN Anh văn chuyên ngành 45 06LAVCN Trần Thị Vân
4 07LTTCK Thị trường chứng khoán 45 07LTTCK Đỗ Thùy Linh
5 07LPTDA Lập và phân tích dự án 60 07LPTDA Nguyễn Thị Bích Thủy

6 07LTOKT Toán kinh tế 45 07LTOKT Nguyễn Thị Thu Trang


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-KTDN2B
Nam Định, ngày tháng năm 2010
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-KTDN2C
1 07LTTCK 07LKDN4 07LPTDA 07LTOKT 06LAVCN 07LTOKT
2 LinhĐT (X1-09) LinhTTK (X1-09) ThủyNTB (X1-09) TrangNTT (X1-09) ThủyTT (X1-09) TrangNTT (X1-09)
3 06LAVCN 06LAVCN 07LDNTM 07LKDN4 07LTOKT 07LKDN4
Sáng
4 ThủyTT (X1-09) ThủyTT (X1-09) DungNTP (X1-09) LinhTTK (X1-09) TrangNTT (X1-09) LinhTTK (X1-09)
5 07LPTDA 07LDNTM 07LTTCK 07LDNTM 07LTTCK 07LPTDA
6 ThủyNTB (X1-09) DungNTP (X1-09) LinhĐT (X1-09) DungNTP (X1-09) LinhĐT (X1-09) ThủyNTB (X1-09)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 07LTTCK 07LKDN4 07LTOKT 07LTOKT
2 LinhĐT (X1-09) LinhTTK (X1-09) TrangNTT (X1-09) TrangNTT (X1-09)
3 06LAVCN 06LAVCN 07LPTDA 07LKDN4 07LPTDA 07LKDN4
Sáng
4 ThủyTT (X1-09) ThủyTT (X1-09) ThủyNTB (X1-09) LinhTTK (X1-09) ThủyNTB (X1-09) LinhTTK (X1-09)
5 07LTOKT 07LPTDA 07LTTCK 06LAVCN 07LTTCK 07LPTDA
6 TrangNTT (X1-09) ThủyNTB (X1-09) LinhĐT (X1-09) ThủyTT (X1-09) LinhĐT (X1-09) ThủyNTB (X1-09)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 07LTTCK 07LTTCK 07LDNTM 07LPTDA 07LDNTM 07LDNTM
2 LinhĐT (X1-09) LinhĐT (X1-09) DungNTP (X1-09) ThủyNTB (X1-09) DungNTP (X1-09) DungNTP (X1-09)
3 07LTTCK 07LPTDA 07LTOKT 07LKDN4 07LDNTM 07LKDN4
Sáng
4 LinhĐT (X1-09) ThủyNTB (X1-09) TrangNTT (X1-09) LinhTTK (X1-09) DungNTP (X1-09) LinhTTK (X1-09)
5 07LPTDA 07LTOKT 06LAVCN 07LDNTM 07LKDN4 07LTOKT
ThủyNTB (X1-09) TrangNTT (X1-09) ThủyTT (X1-09) DungNTP (X1-09) LinhTTK (X1-09) TrangNTT (X1-09)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-KTDN2C
6 ThủyNTB (X1-09) TrangNTT (X1-09) ThủyTT (X1-09) DungNTP (X1-09) LinhTTK (X1-09) TrangNTT (X1-09)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 07LKDN4 07LDNTM 07LTOKT 06LAVCN
2 LinhTTK (X1-09) DungNTP (X1-09) TrangNTT (X1-09) ThủyTT (X1-09)
3 07LDNTM 07LPTDA 07LTOKT 07LKDN4 07LDNTM
Sáng
4 DungNTP (X1-09) ThủyNTB (X1-09) TrangNTT (X1-09) LinhTTK (X1-09) DungNTP (X1-09)
5 07LPTDA 07LTOKT 06LAVCN 07LDNTM 07LKDN4
6 ThủyNTB (X1-09) TrangNTT (X1-09) ThủyTT (X1-09) DungNTP (X1-09) LinhTTK (X1-09)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 06LAVCN Anh văn chuyên ngành 45 06LAVCN Trần Thị Thủy
2 07LTOKT Toán kinh tế 45 07LTOKT Nguyễn Thị Thu Trang
3 07LKDN4 Kế toán doanh nghiệp 4 45 07LKDN4 Trần Thị Khánh Linh
Nguyễn Thị Phương
4 07LDNTM Kế toán DN thương mại 45 07LDNTM
Dung
5 07LTTCK Thị trường chứng khoán 45 07LTTCK Đỗ Thùy Linh
6 07LPTDA Lập và phân tích dự án 60 07LPTDA Nguyễn Thị Bích Thủy
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-KTDN2C
Nam Định, ngày tháng năm 2010
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-KTL2A
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 02LTCSX 02LTCSX
8 TấnNĐ (X1-02) TấnNĐ (X1-02)
11/10/2010
9 02LTCSX 02LTTP2
- Chiều
10 TấnNĐ (X1-02) HoaNT (X1-02)
17/10/2010
11 02LTTP2 02LTTP2
12 HoaNT (X1-02) HoaNT (X1-02)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 02LTTP2 Tính toán phụ tải lạnh 2 30 02LTTP2 Nguyễn Thị Hoa
2 02LTCSX Tổ chức sản xuất 30 02LTCSX Nguyễn Đình Tấn

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-KTL2B
1 02LKXS1 02LKXS1 02LKXS1 02LKXS1 02LDKTD
2 SơnTT (X1-07) SơnTT (X1-07) SơnTT (X1-07) SơnTT (X1-07) DuyênNT (X1-07)
3 02LDKTD 02LDKTD 02LLTMA 02LLTMA 02LDKTD 02LLTMA
Sáng
4 DuyênNT (X1-07) DuyênNT (X1-07) KhaNT (X1-07) KhaNT (X1-07) DuyênNT (X1-07) KhaNT (X1-07)
5 02LDKTD 02LDKTD 02LKXS1
6 DuyênNT (X1-07) DuyênNT (X1-07) SơnTT (X1-07)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 02LLTMA 02LLTMA 02LKXS1 02LKXS1 02LDKTD
2 KhaNT (X1-07) KhaNT (X1-07) SơnTT (X1-07) SơnTT (X1-07) DuyênNT (X1-07)
3 02LDKTD 02LDKTD 02LLTMA 02LLTMA 02LDKTD 02LLTMA
Sáng
4 DuyênNT (X1-07) DuyênNT (X1-07) KhaNT (X1-07) KhaNT (X1-07) DuyênNT (X1-07) KhaNT (X1-07)
5 02LKXS1 02LDKTD 02LDKTD 02LKXS1 02LKXS1
6 SơnTT (X1-07) DuyênNT (X1-07) DuyênNT (X1-07) SơnTT (X1-07) SơnTT (X1-07)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 02LLTMA 02LLTMA 02LKXS1 02LKXS1 02LDKTD
2 KhaNT (X1-07) KhaNT (X1-07) SơnTT (X1-07) SơnTT (X1-07) DuyênNT (X1-07)
3 02LDKTD 02LDKTD 02LLTMA 02LLTMA 02LDKTD 02LLTMA
Sáng
4 DuyênNT (X1-07) DuyênNT (X1-07) KhaNT (X1-07) KhaNT (X1-07) DuyênNT (X1-07) KhaNT (X1-07)
5 02LKXS1 02LDKTD 02LDKTD 02LKXS1 02LKXS1
SơnTT (X1-07) DuyênNT (X1-07) DuyênNT (X1-07) SơnTT (X1-07) SơnTT (X1-07)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-KTL2B
6 SơnTT (X1-07) DuyênNT (X1-07) DuyênNT (X1-07) SơnTT (X1-07) SơnTT (X1-07)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 02LLTMA 02LLTMA 02LKXS1 02LDKTD
2 KhaNT (X1-07) KhaNT (X1-07) SơnTT (X1-07) DuyênNT (X1-07)
3 02LDKTD 02LDKTD 02LLTMA 02LLTMA 02LDKTD 02LLTMA
Sáng
4 DuyênNT (X1-07) DuyênNT (X1-07) KhaNT (X1-07) KhaNT (X1-07) DuyênNT (X1-07) KhaNT (X1-07)
5 02LKXS1 02LDKTD 02LDKTD 02LKXS1 02LKXS1
6 SơnTT (X1-07) DuyênNT (X1-07) DuyênNT (X1-07) SơnTT (X1-07) SơnTT (X1-07)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 02LLTMA Lý thuyết mạch 45 02LLTMA Nguyễn Thị Kha
2 02LDKTD Điều khiển tự động 60 02LDKTD Nguyễn Thị Duyên
3 02LKXS1 Kỹ thuật xung số 45 02LKXS1 Trần Thanh Sơn

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-KTL2B

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-LĐĐK2A
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 05LTCC1 06LANH2
8 NgọcTB (X1-13) ThủyTT (X1-13)
13/09/2010
9 06LANH2 05LVLD2 02LQLSX 05LTCC1 05LVLD2 02LDKTD
- Chiều
10 ThủyTT (X1-13) TrangTT (X1-13) MạnhVĐ (X1-13) NgọcTB (X1-13) TrangTT (X1-13) DuyênNT (X1-13)
19/09/2010
11 02LQLSX 02LLTMA 02LDKTD 02LDKTD 02LLTMA 06LANH2
12 MạnhVĐ (X1-13) KhaNT (X1-13) DuyênNT (X1-13) DuyênNT (X1-13) KhaNT (X1-13) ThủyTT (X1-13)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 02LCDI1 05LTCC1 02LCDI1 02LCDI1
8 HùngPV (X1-13) NgọcTB (X1-13) HùngPV (X1-13) HùngPV (X1-13)
20/09/2010
9 06LANH2 05LVLD2 02LQLSX 05LTCC1 02LLTMA 06LANH2
- Chiều
10 ThủyTT (X1-13) TrangTT (X1-13) MạnhVĐ (X1-13) NgọcTB (X1-13) KhaNT (X1-13) ThủyTT (X1-13)
26/09/2010
11 02LQLSX 02LLTMA 02LDKTD 02LDKTD 05LVLD2 02LDKTD
12 MạnhVĐ (X1-13) KhaNT (X1-13) DuyênNT (X1-13) DuyênNT (X1-13) TrangTT (X1-13) DuyênNT (X1-13)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-LĐĐK2A
6
8
7 02LCDI1 05LTCC1 02LCDI1 02LCDI1
8 HùngPV (X1-13) NgọcTB (X1-13) HùngPV (X1-13) HùngPV (X1-13)
27/09/2010
9 06LANH2 05LVLD2 02LQLSX 05LTCC1 05LVLD2 06LANH2
- Chiều
10 ThủyTT (X1-13) TrangTT (X1-13) MạnhVĐ (X1-13) NgọcTB (X1-13) TrangTT (X1-13) ThủyTT (X1-13)
03/10/2010
11 02LQLSX 02LLTMA 02LDKTD 02LDKTD 02LLTMA 02LDKTD
12 MạnhVĐ (X1-13) KhaNT (X1-13) DuyênNT (X1-13) DuyênNT (X1-13) KhaNT (X1-13) DuyênNT (X1-13)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 02LCDI1 05LTCC1 02LCDI1
8 HùngPV (X1-13) NgọcTB (X1-13) HùngPV (X1-13)
04/10/2010
9 06LANH2 05LVLD2 02LCDI1 05LTCC1 05LVLD2 06LANH2
- Chiều
10 ThủyTT (X1-13) TrangTT (X1-13) HùngPV (X1-13) NgọcTB (X1-13) TrangTT (X1-13) ThủyTT (X1-13)
10/10/2010
11 02LQLSX 02LLTMA 02LDKTD 02LDKTD 02LLTMA 02LDKTD
12 MạnhVĐ (X1-13) KhaNT (X1-13) DuyênNT (X1-13) DuyênNT (X1-13) KhaNT (X1-13) DuyênNT (X1-13)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7
8
11/10/2010
9 06LANH2 05LVLD2 02LCDI1 02LCDI1 06LANH2 02LLTMA
- Chiều
10 ThủyTT (X1-13) TrangTT (X1-13) HùngPV (X1-13) HùngPV (X1-13) ThủyTT (X1-13) KhaNT (X1-13)
17/10/2010
11 02LQLSX 02LLTMA 02LDKTD 02LDKTD 05LTCC1 02LCDI1
12 MạnhVĐ (X1-13) KhaNT (X1-13) DuyênNT (X1-13) DuyênNT (X1-13) NgọcTB (X1-13) HùngPV (X1-13)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-LĐĐK2A
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 05LTCC1 Toán cao cấp 45 05LTCC1 Trần Bích Ngọc
2 05LVLD2 Vật lý đại cương 45 05LVLD2 Trần Thị Trang
3 02LLTMA Lý thuyết mạch 45 02LLTMA Nguyễn Thị Kha
4 02LCDI1 Cung cấp điện 2 60 02LCDI1 Phí Văn Hùng
5 02LDKTD Điều khiển tự động 60 02LDKTD Nguyễn Thị Duyên
6 02LQLSX Tổ chức và quản lý sản xuất 30 02LQLSX Vũ Đình Mạnh
7 06LANH2 Tiếng Anh 2 60 06LANH2 Trần Thị Thủy

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-LĐĐK2B
1 06LANH2 02LCDI1 02LCDI1
2 VânTH (X1-10) HùngPV (X1-10) HùngPV (X1-10)
3 02LQLSX 05LTCC1 02LQLSX 05LVLD2 06LANH2 05LVLD2
Sáng
4 MạnhVĐ (X1-10) NgọcTB (X1-10) MạnhVĐ (X1-10) TrangTT (X1-10) VânTH (X1-10) TrangTT (X1-10)
5 02LLTMA 02LCDI1 02LLTMA 05LTCC1 02LCDI1 06LANH2
6 KhaNT (X1-10) HùngPV (X1-10) KhaNT (X1-10) NgọcTB (X1-10) HùngPV (X1-10) VânTH (X1-10)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 06LANH2 02LDKTD 02LDKTD
2 VânTH (X1-10) DuyênNT (X1-10) DuyênNT (X1-10)
3 02LQLSX 05LTCC1 02LDKTD 05LVLD2 06LANH2 02LDKTD
Sáng
4 MạnhVĐ (X1-10) NgọcTB (X1-10) DuyênNT (X1-10) TrangTT (X1-10) VânTH (X1-10) DuyênNT (X1-10)
5 02LLTMA 02LQLSX 02LLTMA 05LTCC1 05LVLD2 06LANH2
6 KhaNT (X1-10) MạnhVĐ (X1-10) KhaNT (X1-10) NgọcTB (X1-10) TrangTT (X1-10) VânTH (X1-10)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 05LVLD2 06LANH2 02LDKTD 02LDKTD
2 TrangTT (X1-10) VânTH (X1-10) DuyênNT (X1-10) DuyênNT (X1-10)
3 02LQLSX 05LTCC1 02LDKTD 02LDKTD 06LANH2 02LDKTD
Sáng
4 MạnhVĐ (X1-10) NgọcTB (X1-10) DuyênNT (X1-10) DuyênNT (X1-10) VânTH (X1-10) DuyênNT (X1-10)
5 02LLTMA 02LLTMA 05LTCC1 05LVLD2 06LANH2
KhaNT (X1-10) KhaNT (X1-10) NgọcTB (X1-10) TrangTT (X1-10) VânTH (X1-10)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-LĐĐK2B
6 KhaNT (X1-10) KhaNT (X1-10) NgọcTB (X1-10) TrangTT (X1-10) VânTH (X1-10)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 05LVLD2 06LANH2 02LDKTD 02LDKTD
2 TrangTT (X1-10) VânTH (X1-10) DuyênNT (X1-10) DuyênNT (X1-10)
3 02LQLSX 05LTCC1 02LCDI1 02LDKTD 02LCDI1 02LDKTD
Sáng
4 MạnhVĐ (X1-10) NgọcTB (X1-10) HùngPV (X1-10) DuyênNT (X1-10) HùngPV (X1-10) DuyênNT (X1-10)
5 02LLTMA 02LCDI1 02LLTMA 05LTCC1 05LVLD2 06LANH2
6 KhaNT (X1-10) HùngPV (X1-10) KhaNT (X1-10) NgọcTB (X1-10) TrangTT (X1-10) VânTH (X1-10)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 05LVLD2 06LANH2 02LDKTD 02LDKTD
2 TrangTT (X1-10) VânTH (X1-10) DuyênNT (X1-10) DuyênNT (X1-10)
3 02LQLSX 05LTCC1 02LCDI1 02LDKTD 02LCDI1 02LDKTD
Sáng
4 MạnhVĐ (X1-10) NgọcTB (X1-10) HùngPV (X1-10) DuyênNT (X1-10) HùngPV (X1-10) DuyênNT (X1-10)
5 02LLTMA 02LCDI1 05LTCC1 02LCDI1 06LANH2
6 KhaNT (X1-10) HùngPV (X1-10) NgọcTB (X1-10) HùngPV (X1-10) VânTH (X1-10)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-LĐĐK2B
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 05LTCC1 Toán cao cấp 45 05LTCC1 Trần Bích Ngọc
2 05LVLD2 Vật lý đại cương 45 05LVLD2 Trần Thị Trang
3 02LLTMA Lý thuyết mạch 45 02LLTMA Nguyễn Thị Kha
4 02LCDI1 Cung cấp điện 2 60 02LCDI1 Phí Văn Hùng
5 02LDKTD Điều khiển tự động 60 02LDKTD Nguyễn Thị Duyên
6 06LANH2 Tiếng Anh 2 60 06LANH2 Trần Hồng Vân
7 02LQLSX Tổ chức và quản lý sản xuất 30 02LQLSX Vũ Đình Mạnh

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-QTM2
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 01LMAKD 01LMISA 01LMISA
8 HằngNTT (X1-14) PhươngTX (X1-14) PhươngTX (X1-14)
13/09/2010
9 01LMISA 01LLTMC 01LLTMC 01LSQLS 01LSQLS
- Chiều
10 PhươngTX (X1-14) ThuấnVĐ (X1-14) ThuấnVĐ (X1-14) LĩnhĐTH (X1-14) LĩnhĐTH (X1-14)
19/09/2010
11 01LSQLS 01LLTMC 01LMAKD
12 LĩnhĐTH (X1-14) ThuấnVĐ (X1-14) HằngNTT (X1-14)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7
8
20/09/2010
9 01LMISA 01LMAKD 01LMISA 01LMISA 01LSQLS 01LSQLS
- Chiều
10 PhươngTX (X1-14) HằngNTT (X1-14) PhươngTX (X1-14) PhươngTX (X1-14) LĩnhĐTH (X1-14) LĩnhĐTH (X1-14)
26/09/2010
11 01LLTMC 01LMISA 01LSQLS 01LLTMC 01LMAKD 01LMISA
12 ThuấnVĐ (X1-14) PhươngTX (X1-14) LĩnhĐTH (X1-14) ThuấnVĐ (X1-14) HằngNTT (X1-14) PhươngTX (X1-14)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CDN-QTM2
1 01LMAKD Công nghệ mạng không dây 30 01LMAKD Nguyễn Thị Thu Hằng
2 01LLTMC Lập trình mạng nâng cao 30 01LLTMC Vũ Đình Thuấn
3 01LMISA MS internet server ISA 60 01LMISA Trần Xuân Phương
4 01LSQLS SQL server 60 01LSQLS Đỗ Thị Hồng Lĩnh

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-KTDN3A
1 07LKTO1 07LKDN2 07LKDN2
2 QuyênNTH (X1-12) LinhTTK (X1-12) LinhTTK (X1-12)
3 07LKTO1 07LPTKD 07LHCSN 07LPTKD 07LKTO1 07LHCSN
Sáng
4 QuyênNTH (X1-12) TrangNTT (X1-12) NgọcHM (X1-12) TrangNTT (X1-12) QuyênNTH (X1-12) NgọcHM (X1-12)
5 07LKDN2 07LKDN2 07LKDN2 07LHCSN 07LKDN2
6 LinhTTK (X1-12) LinhTTK (X1-12) LinhTTK (X1-12) NgọcHM (X1-12) LinhTTK (X1-12)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 07LPTKD 07LKDN2 07LKDN2 07LKDN2
2 TrangNTT (X1-12) LinhTTK (X1-12) LinhTTK (X1-12) LinhTTK (X1-12)
3 07LKTO1 07LPTKD 07LKDN2 07LHCSN 07LKTO1 07LKTNH
Sáng
4 QuyênNTH (X1-12) TrangNTT (X1-12) LinhTTK (X1-12) NgọcHM (X1-12) QuyênNTH (X1-12) TâmLTH (X1-12)
5 07LKDN2 07LKTNH 07LHCSN 07LKTNH 07LKDN2
6 LinhTTK (X1-12) TâmLTH (X1-12) NgọcHM (X1-12) TâmLTH (X1-12) LinhTTK (X1-12)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 07LPTKD 07LPTKD 07LKDN2 07LKDN2
2 TrangNTT (X1-12) TrangNTT (X1-12) LinhTTK (X1-12) LinhTTK (X1-12)
3 07LKTO1 07LKDN2 07LHCSN 07LPTKD 07LKTO1 07LKTNH
Sáng
4 QuyênNTH (X1-12) LinhTTK (X1-12) NgọcHM (X1-12) TrangNTT (X1-12) QuyênNTH (X1-12) TâmLTH (X1-12)
5 07LKDN2 07LKTNH 07LKDN2 07LHCSN 07LKTNH 07LKDN2
LinhTTK (X1-12) TâmLTH (X1-12) LinhTTK (X1-12) NgọcHM (X1-12) TâmLTH (X1-12) LinhTTK (X1-12)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-KTDN3A
6 LinhTTK (X1-12) TâmLTH (X1-12) LinhTTK (X1-12) NgọcHM (X1-12) TâmLTH (X1-12) LinhTTK (X1-12)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1
2
3 07LKTO1 07LPTKD 07LHCSN 07LKDN2 07LKTNH
Sáng
4 QuyênNTH (X1-12) TrangNTT (X1-12) NgọcHM (X1-12) LinhTTK (X1-12) TâmLTH (X1-12)
5 07LKDN2 07LKTNH 07LKDN2 07LKDN2 07LKTNH 07LKDN2
6 LinhTTK (X1-12) TâmLTH (X1-12) LinhTTK (X1-12) LinhTTK (X1-12) TâmLTH (X1-12) LinhTTK (X1-12)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1
2
3 07LKTO1 07LPTKD 07LPTKD 07LPTKD
Sáng
4 QuyênNTH (X1-12) TrangNTT (X1-12) TrangNTT (X1-12) TrangNTT (X1-12)
5 07LHCSN 07LKTNH 07LKTNH 07LPTKD
6 NgọcHM (X1-12) TâmLTH (X1-12) TâmLTH (X1-12) TrangNTT (X1-12)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-KTDN3A
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 07LKDN2 Kế toán doanh nghiệp 2 75 07LKDN2 Trần Thị Khánh Linh
2 07LPTKD Phân tích hoạt động kinh doanh 45 07LPTKD Nguyễn Thị Thu Trang
Nguyễn Thị Hồng
3 07LKTO1 Kiểm toán 1 30 07LKTO1
Quyên
4 07LHCSN Kế toán hành chính sự nghiệp 45 07LHCSN Hà Minh Ngọc
5 07LKTNH Kế toán ngân hàng 45 07LKTNH Lê Thị Hồng Tâm

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-KTDN3B
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 07LKTO1 07LKTO1 07LPTKD 07LHCSN
8 QuyênNTH (A4-304) QuyênNTH (A4-304) TrangNTT (A4-304) NgọcHM (A4-304)
13/09/2010
9 07LHCSN 07LKDN2 07LHCSN 07LKDN2
- Chiều
10 NgọcHM (A4-304) QuyênNTH (A4-304) NgọcHM (A4-304) QuyênNTH (A4-304)
19/09/2010
11 07LKDN2 07LPTKD 07LKDN2 07LKDN2
12 QuyênNTH (A4-304) TrangNTT (A4-304) QuyênNTH (A4-304) QuyênNTH (A4-304)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 07LKDN2
8 QuyênNTH (A4-304)
20/09/2010
9 07LHCSN 07LKDN2 07LKTNH 07LKTO1 07LPTKD 07LKTNH
- Chiều
10 NgọcHM (A4-304) QuyênNTH (A4-304) TâmLTH (A4-304) QuyênNTH (A4-304) TrangNTT (A4-304) TâmLTH (A4-304)
26/09/2010
11 07LKTNH 07LKTNH 07LPTKD 07LKTNH 07LHCSN 07LKTO1
12 TâmLTH (A4-304) TâmLTH (A4-304) TrangNTT (A4-304) TâmLTH (A4-304) NgọcHM (A4-304) QuyênNTH (A4-304)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-KTDN3B
6
8
7
8
27/09/2010
9 07LHCSN 07LKTO1 07LKDN2 07LPTKD 07LKDN2 07LKDN2
- Chiều
10 NgọcHM (A4-304) QuyênNTH (A4-304) QuyênNTH (A4-304) TrangNTT (A4-304) QuyênNTH (A4-304) QuyênNTH (A4-304)
03/10/2010
11 07LKTNH 07LKTNH 07LPTKD 07LKTNH 07LHCSN 07LKTO1
12 TâmLTH (A4-304) TâmLTH (A4-304) TrangNTT (A4-304) TâmLTH (A4-304) NgọcHM (A4-304) QuyênNTH (A4-304)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 07LKDN2
8 QuyênNTH (A4-304)
04/10/2010
9 07LHCSN 07LKTO1 07LKDN2 07LPTKD 07LKDN2 07LKDN2
- Chiều
10 NgọcHM (A4-304) QuyênNTH (A4-304) QuyênNTH (A4-304) TrangNTT (A4-304) QuyênNTH (A4-304) QuyênNTH (A4-304)
10/10/2010
11 07LKTNH 07LKTNH 07LHCSN 07LKTNH 07LHCSN
12 TâmLTH (A4-304) TâmLTH (A4-304) NgọcHM (A4-304) TâmLTH (A4-304) NgọcHM (A4-304)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7
8
11/10/2010
9 07LHCSN 07LKTO1 07LKDN2 07LPTKD 07LKDN2 07LKDN2
- Chiều
10 NgọcHM (X1-07) QuyênNTH (X1-07) QuyênNTH (X1-07) TrangNTT (X1-07) QuyênNTH (X1-07) QuyênNTH (X1-07)
17/10/2010
11 07LKTNH 07LKTNH 07LHCSN 07LKTNH
12 TâmLTH (X1-07) TâmLTH (X1-07) NgọcHM (X1-07) TâmLTH (X1-07)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-KTDN3B
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Nguyễn Thị Hồng
1 07LKDN2 Kế toán doanh nghiệp 2 75 07LKDN2
Quyên
2 07LPTKD Phân tích hoạt động kinh doanh 45 07LPTKD Nguyễn Thị Thu Trang
3 07LHCSN Kế toán hành chính sự nghiệp 45 07LHCSN Hà Minh Ngọc
4 07LKTNH Kế toán ngân hàng 45 07LKTNH Lê Thị Hồng Tâm
Nguyễn Thị Hồng
5 07LKTO1 Kiểm toán 1 30 07LKTO1
Quyên

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-KTDN3C
1 07LKDN2
2 QuyênNTH (A1-405)
3 07LHCSN
Sáng
4 NgọcHM (A1-405)
5 07LPTKD
6 TrangNTT (A1-405)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13 07LHCSN 07LPTKD 07LKDN2 07LHCSN 07LHCSN 07LPTKD
14 NgọcHM (A1-405) TrangNTT (A1-405) QuyênNTH (A1-405) NgọcHM (A1-405) NgọcHM (A1-405) TrangNTT (A1-405)
Tối
15 07LKDN2 07LKDN2 07LPTKD 07LKTO1 07LKTO1
16 QuyênNTH (A1-405) QuyênNTH (A1-405) TrangNTT (A1-405) QuyênNTH (A1-405) QuyênNTH (A1-405)
1 07LKDN2
2 QuyênNTH (A1-405)
3 07LKTNH
Sáng
4 TâmLTH (A1-405)
5 07LPTKD
6 TrangNTT (A1-405)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13 07LKDN2 07LPTKD 07LKDN2 07LHCSN 07LKTO1 07LKTNH
14 QuyênNTH (A1-405) TrangNTT (A1-405) QuyênNTH (A1-405) NgọcHM (A1-405) QuyênNTH (A1-405) TâmLTH (A1-405)
Tối
15 07LKTO1 07LHCSN 07LKTO1 07LKDN2 07LKTNH 07LKTO1
16 QuyênNTH (A1-405) NgọcHM (A1-405) QuyênNTH (A1-405) QuyênNTH (A1-405) TâmLTH (A1-405) QuyênNTH (A1-405)
1 07LKDN2
2 QuyênNTH (A1-405)
3 07LKTNH
Sáng
4 TâmLTH (A1-405)
5 07LPTKD
TrangNTT (A1-405)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-KTDN3C
6 TrangNTT (A1-405)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13 07LKDN2 07LPTKD 07LKDN2 07LHCSN 07LKTO1 07LPTKD
14 QuyênNTH (A1-405) TrangNTT (A1-405) QuyênNTH (A1-405) NgọcHM (A1-405) QuyênNTH (A1-405) TrangNTT (A1-405)
Tối
15 07LKTNH 07LHCSN 07LKTO1 07LKDN2 07LKTNH 07LKTNH
16 TâmLTH (A1-405) NgọcHM (A1-405) QuyênNTH (A1-405) QuyênNTH (A1-405) TâmLTH (A1-405) TâmLTH (A1-405)
1 07LKDN2
2 QuyênNTH (A1-405)
3 07LKTNH
Sáng
4 TâmLTH (A1-405)
5 07LHCSN
6 NgọcHM (A1-405)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13 07LPTKD 07LPTKD 07LPTKD 07LKDN2 07LKTO1 07LKDN2
14 TrangNTT (A1-405) TrangNTT (A1-405) TrangNTT (A1-405) QuyênNTH (A1-405) QuyênNTH (A1-405) QuyênNTH (A1-405)
Tối
15 07LKTNH 07LHCSN 07LKTO1 07LKDN2 07LKTNH 07LKTNH
16 TâmLTH (A1-405) NgọcHM (A1-405) QuyênNTH (A1-405) QuyênNTH (A1-405) TâmLTH (A1-405) TâmLTH (A1-405)
1 07LKDN2
2 QuyênNTH (A1-405)
3 07LPTKD
Sáng
4 TrangNTT (A1-405)
5
6
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13 07LKDN2 07LKDN2 07LKDN2 07LHCSN 07LPTKD 07LPTKD
14 QuyênNTH (A1-405) QuyênNTH (A1-405) QuyênNTH (A1-405) NgọcHM (A1-405) TrangNTT (A1-405) TrangNTT (A1-405)
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-KTDN3C
Tối
15 07LKTNH 07LKTNH 07LHCSN 07LKDN2 07LKTNH 07LKTNH
16 TâmLTH (A1-405) TâmLTH (A1-405) NgọcHM (A1-405) QuyênNTH (A1-405) TâmLTH (A1-405) TâmLTH (A1-405)

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Nguyễn Thị Hồng
1 07LKDN2 Kế toán doanh nghiệp 2 75 07LKDN2
Quyên
2 07LPTKD Phân tích hoạt động kinh doanh 45 07LPTKD Nguyễn Thị Thu Trang
Nguyễn Thị Hồng
3 07LKTO1 Kiểm toán 1 30 07LKTO1
Quyên
4 07LHCSN Kế toán hành chính sự nghiệp 45 07LHCSN Hà Minh Ngọc
5 07LKTNH Kế toán ngân hàng 45 07LKTNH Lê Thị Hồng Tâm

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-QTM3
1 01LATMG 01LHDHM 01LHDHM 01LATMG 01LATMG 01LWEB2
2 ThuấnVĐ (X1-11) ThắngPV (X1-11) ThắngPV (X1-11) ThuấnVĐ (X1-11) ThuấnVĐ (X1-11) TrangTT (X1-11)
3 01LLTMA 01LATMG 01LATMG 01LLTMA 01LHDHM 01LLTMA
Sáng
4 ThuấnVĐ (X1-11) ThuấnVĐ (X1-11) ThuấnVĐ (X1-11) ThuấnVĐ (X1-11) ThắngPV (X1-11) ThuấnVĐ (X1-11)
5 01LWEB2 01LLTMA 01LLTMA 01LHDHM 01LLTMA 01LLTMA
6 TrangTT (X1-11) ThuấnVĐ (X1-11) ThuấnVĐ (X1-11) ThắngPV (X1-11) ThuấnVĐ (X1-11) ThuấnVĐ (X1-11)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 01LATLD 01LHDHM 01LLTMA 01LWEB2
2 PhươngTX (X1-11) ThắngPV (X1-11) ThuấnVĐ (X1-11) TrangTT (X1-11)
3 01LLTMA 01LLTMA 01LLTMA 01LWEB2 01LWEB2 01LATLD
Sáng
4 ThuấnVĐ (X1-11) ThuấnVĐ (X1-11) ThuấnVĐ (X1-11) TrangTT (X1-11) TrangTT (X1-11) PhươngTX (X1-11)
5 01LWEB2 01LLTMA 01LLTMA 01LHDHM 01LLTMA 01LLTMA
6 TrangTT (X1-11) ThuấnVĐ (X1-11) ThuấnVĐ (X1-11) ThắngPV (X1-11) ThuấnVĐ (X1-11) ThuấnVĐ (X1-11)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 01LWEB2
2 TrangTT (X1-02)
3 01LHDHM 01LATLD 01LWEB2 01LATLD 01LWEB2
Sáng
4 ThắngPV (X1-02) PhươngTX (X1-02) TrangTT (X1-02) PhươngTX (X1-02) TrangTT (X1-02)
5 01LHDHM 01LHDHM 01LHDHM 01LHDHM 01LHDHM
ThắngPV (X1-02) ThắngPV (X1-02) ThắngPV (X1-02) ThắngPV (X1-02) ThắngPV (X1-02)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-QTM3
6 ThắngPV (X1-02) ThắngPV (X1-02) ThắngPV (X1-02) ThắngPV (X1-02) ThắngPV (X1-02)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 01LWEB2
2 TrangTT (X1-02)
3 01LWEB2 01LATLD 01LHDHM 01LATLD 01LWEB2
Sáng
4 TrangTT (X1-02) PhươngTX (X1-02) ThắngPV (X1-02) PhươngTX (X1-02) TrangTT (X1-02)
5 01LHDHM 01LHDHM 01LHDHM 01LHDHM 01LHDHM
6 ThắngPV (X1-02) ThắngPV (X1-02) ThắngPV (X1-02) ThắngPV (X1-02) ThắngPV (X1-02)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 01LHDHM Hệ điều hành mạng 90 01LHDHM Phạm Văn Thắng
2 01LATMG An toàn mạng 45 01LATMG Vũ Đình Thuấn
3 01LLTMA Lập trình mạng 90 01LLTMA Vũ Đình Thuấn
4 01LWEB2 Thiết kế web 60 01LWEB2 Trần Thị Trang
5 01LATLD An toàn lao động 30 01LATLD Trần Xuân Phương

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-QTM3

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN - ÔTÔ4
1 09LGTC1 09LGTC1
2 ƯngNT (Sân 4) ƯngNT (Sân 4)
3
Sáng
4
5
6
9
7 03LKABL 03LDSDL 01LTIN1 08LPHL1
8 DuyênNH (X1-14) HồngMV (X1-14) HiềnPTT (X1-14) PhươngĐTT (X1-14)
04/10/2010
9 01LTIN1 03LVLCK 03LVKT2 03LDSDL 06LANH1 03LVKT2
- Chiều
10 HiềnPTT (X1-14) KhánhVV (X1-14) QuânĐH (X1-14) HồngMV (X1-14) NgaMTT (X1-14) QuânĐH (X1-14)
10/10/2010
11 06LANH1 08LPHL1 06LANH1 03LVLCK 03LKABL 03LVKT2
12 NgaMTT (X1-14) PhươngĐTT (X1-14) NgaMTT (X1-14) KhánhVV (X1-14) DuyênNH (X1-14) QuânĐH (X1-14)
13
14
Tối
15
16
1 09LGTC1 09LGTC1
2 ƯngNT (Sân 4) ƯngNT (Sân 4)
3
Sáng
4
5
6
10
7 03LKABL 03LDSDL 01LTIN1 03LKABL
8 DuyênNH (X1-14) HồngMV (X1-14) HiềnPTT (X1-14) DuyênNH (X1-14)
11/10/2010
9 01LTIN1 03LVLCK 03LVKT2 03LDSDL 06LANH1 03LVKT2
- Chiều
10 HiềnPTT (X1-14) KhánhVV (X1-14) QuânĐH (X1-14) HồngMV (X1-14) NgaMTT (X1-14) QuânĐH (X1-14)
17/10/2010
11 03LVLCK 06LANH1 06LANH1 08LPHL1 08LPHL1 03LVKT2
12 KhánhVV (X1-14) NgaMTT (X1-14) NgaMTT (X1-14) PhươngĐTT (X1-14) PhươngĐTT (X1-14) QuânĐH (X1-14)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN - ÔTÔ4
1 08LCTR1 Chính trị 1 30 08LCTR1
2 03LDSDL Dung sai - Đo lường 30 03LDSDL Mai Văn Hồng
3 09LGTC1 Giáo dục thể chất 1 30 09LGTC1 Nguyễn Tấn Ưng
4 03LKABL Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động 30 03LKABL Nguyễn Hữu Duyên
5 08LPHL1 Pháp luật 1 15 08LPHL1 Đăng Thị Thu Phương
6 06LANH1 Tiếng Anh 1 60 06LANH1 Mai Thị Thanh Nga
7 01LTIN1 Tin học 1 30 01LTIN1 Phùng Thị Thu Hiền
8 03LVLCK Vật liệu cơ khí 45 03LVLCK Vũ Văn Khánh
9 03LVKT2 Vẽ kỹ thuật 60 03LVKT2 Đặng Hồng Quân

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-ĐCN4A
1
2
3 09LGTC1 09LGTC1 09LGTC1
Sáng
4 ƯngNT (Sân 4) ƯngNT (Sân 4) ƯngNT (Sân 4)
5
6
9
7 03LVKT1 06LANH1 06LANH1 03LVKT1
8 TrưởngPV (X1-11) ThủyTT (X1-11) ThủyTT (X1-11) TrưởngPV (X1-11)
04/10/2010
9 02LKTDI 01LTIN1 02LKTDI 08LPHL1 02LKTDI 02LKTDI
- Chiều
10 HườngBTT (X1-11) ChinhLT (X1-11) HườngBTT (X1-11) PhươngĐTT (X1-11) HườngBTT (X1-11) HườngBTT (X1-11)
10/10/2010
11 08LPHL1 02LKTDI 01LTIN1 06LANH1 06LANH1 06LANH1
12 PhươngĐTT (X1-11) HườngBTT (X1-11) ChinhLT (X1-11) ThủyTT (X1-11) ThủyTT (X1-11) ThủyTT (X1-11)
13
14
Tối
15
16
1
2
3 09LGTC1 09LGTC1 09LGTC1
Sáng
4 ƯngNT (Sân 4) ƯngNT (Sân 4) ƯngNT (Sân 4)
5
6
10
7 03LVKT1 06LANH1
8 TrưởngPV (X1-11) ThủyTT (X1-11)
11/10/2010
9 01LTIN1 08LPHL1 06LANH1 03LVKT1 08LPHL1
- Chiều
10 ChinhLT (X1-11) PhươngĐTT (X1-11) ThủyTT (X1-11) TrưởngPV (X1-11) PhươngĐTT (X1-11)
17/10/2010
11 06LANH1 01LTIN1 01LTIN1 06LANH1 06LANH1
12 ThủyTT (X1-11) ChinhLT (X1-11) ChinhLT (X1-11) ThủyTT (X1-11) ThủyTT (X1-11)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-ĐCN4A
1 08LPHL1 Pháp luật 1 15 08LPHL1 Đăng Thị Thu Phương
2 01LTIN1 Tin học 1 30 01LTIN1 Lê Thị Chinh
3 06LANH1 Tiếng Anh 1 60 06LANH1 Trần Thị Thủy
4 03LVKT1 Vẽ kỹ thuật 30 03LVKT1 Phạm Văn Trưởng
5 02LKTDI Cơ sở kỹ thuật điện 45 02LKTDI Bùi Thị Thu Hường
6 08LCTR1 Chính trị 1 30 08LCTR1
7 09LGTC1 Giáo dục thể chất 1 30 09LGTC1 Nguyễn Tấn Ưng

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-ĐCN4B
1 03LVKT1 06LANH1 03LVKT1 03LVKT1 01LTIN1 06LANH1
2 TrưởngPV (X1-05) VânTT (X1-05) TrưởngPV (X1-05) TrưởngPV (X1-05) ThuậnTT (X1-05) VânTT (X1-05)
3 08LPHL1 06LANH1 01LTIN1 02LKTDI 02LKTDI 06LANH1
Sáng
4 PhươngĐTT (X1-05) VânTT (X1-05) ThuậnTT (X1-05) HườngBTT (X1-05) HườngBTT (X1-05) VânTT (X1-05)
5 06LANH1 02LKTDI 08LPHL1 02LKTDI 01LTIN1
6 VânTT (X1-05) HườngBTT (X1-05) PhươngĐTT (X1-05) HườngBTT (X1-05) ThuậnTT (X1-05)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11 09LGTC1 09LGTC1
12 ƯngNT (Sân 4) ƯngNT (Sân 4)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 09LGTC1 Giáo dục thể chất 1 30 09LGTC1 Nguyễn Tấn Ưng
2 08LCTR1 Chính trị 1 30 08LCTR1
3 08LPHL1 Pháp luật 1 15 08LPHL1 Đăng Thị Thu Phương
4 01LTIN1 Tin học 1 30 01LTIN1 Trần Thị Thuận
5 06LANH1 Tiếng Anh 1 60 06LANH1 Trần Thị Vân
6 03LVKT1 Vẽ kỹ thuật 30 03LVKT1 Phạm Văn Trưởng
7 02LKTDI Cơ sở kỹ thuật điện 45 02LKTDI Bùi Thị Thu Hường

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-ĐCN4B
Đặng Quyết Thắng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-KTDN4
1 01LSTVB 07LKTVM 07LKTVM 07LLTTK 07LKTCT
2 HươngNT (A4-304) ThủyNTB (A4-304) ThủyNTB (A4-304) ThanhPH (A4-304) ThùyNT (A4-304)
3 01LTIN1 01LSTVB 01LTIN1 TA10414L TA10414L TA10414L
Sáng
4 HiềnPTT (A4-304) HươngNT (A4-304) HiềnPTT (A4-304) ThủyTT (A4-304) ThủyTT (A4-304) ThủyTT (A4-304)
5 07LKTCT 07LKTCT 07LLTTK 07LKTCT 07LKTVM
6 ThùyNT (A4-304) ThùyNT (A4-304) ThanhPH (A4-304) ThùyNT (A4-304) ThủyNTB (A4-304)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11 09LGTC1 09LGTC1
12 ƯngNT (Sân 4) ƯngNT (...)
13
14
Tối
15
16
1 01LSTVB 07LLTTK 07LLTTK 07LKTCT
2 HươngNT (X1-09) ThanhPH (X1-09) ThanhPH (X1-09) ThùyNT (X1-09)
3 01LTIN1 01LSTVB 01LTIN1 TA10414L TA10414L TA10414L
Sáng
4 HiềnPTT (X1-09) HươngNT (X1-09) HiềnPTT (X1-09) ThủyTT (X1-09) ThủyTT (X1-09) ThủyTT (X1-09)
5 07LKTCT 07LKTCT 07LLTTK 07LKTCT
6 ThùyNT (X1-09) ThùyNT (X1-09) ThanhPH (X1-09) ThùyNT (X1-09)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11 09LGTC1 09LGTC1
12 ƯngNT (Sân 4) ƯngNT (Sân 4)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-KTDN4
1 07LKTCT Kinh tế chính trị 75 07LKTCT Ngô Thị Thùy
2 09LGTC1 Giáo dục thể chất 1 30 09LGTC1 Nguyễn Tấn Ưng
3 TA10414L Tiếng Anh 1 60 TA10414L Trần Thị Thủy
4 07LLTTK Lý thuyết thống kê 45 07LLTTK Phạm Hương Thanh
5 07LKTVM Kinh tế vi mô 45 07LKTVM Nguyễn Thị Bích Thủy
6 08LCTR1 Chính trị 1 30 08LCTR1
7 08LPHL1 Pháp luật 1 15 08LPHL1 Đăng Thị Thu Phương
8 01LTIN1 Tin học 1 30 01LTIN1 Phùng Thị Thu Hiền
9 01LSTVB Soạn thảo văn bản 30 01LSTVB Nguyễn Thị Hương

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-KTL4
1 02LKTDI 01LTIN1 02LKTDI 08LPHL1 02LKTDI 01LTIN1
2 ThượngVH (A1-402) ThuậnTT (A1-402) ThượngVH (A1-402) PhươngĐTT (A1-402) ThượngVH (A1-402) ThuậnTT (A1-402)
3 03LVKT1 02LKTDI 03LVKT1 03LVKT1 02LKTDI 06LANH1
Sáng
4 TrưởngPV (A1-402) ThượngVH (A1-402) TrưởngPV (A1-402) TrưởngPV (A1-402) ThượngVH (A1-402) VânTH (A1-402)
5 06LANH1 06LANH1 01LTIN1 06LANH1 06LANH1 08LPHL1
6 VânTH (A1-402) VânTH (A1-402) ThuậnTT (A1-402) VânTH (A1-402) VânTH (A1-402) PhươngĐTT (A1-402)
9
7
8
04/10/2010
9 09LGTC1 09LGTC1 09LGTC1
- Chiều
10 ƯngNT (Sân 4) ƯngNT (Sân 4) ƯngNT (Sân 4)
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 08LPHL1 Pháp luật 1 15 08LPHL1 Đăng Thị Thu Phương
2 01LTIN1 Tin học 1 30 01LTIN1 Trần Thị Thuận
3 06LANH1 Tiếng Anh 1 60 06LANH1 Trần Hồng Vân
4 03LVKT1 Vẽ kỹ thuật 30 03LVKT1 Phạm Văn Trưởng
5 02LKTDI Cơ sở kỹ thuật điện 45 02LKTDI Vũ Hải Thượng
6 08LCTR1 Chính trị 1 30 08LCTR1
7 09LGTC1 Giáo dục thể chất 1 30 09LGTC1 Nguyễn Tấn Ưng

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-KTL4
Đặng Quyết Thắng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-QTM4
1 06LANH1 01LMACB 06LANH1 01LMACB
2 HươngTTT (X5-04) ThắngPV (X5-04) HươngTTT (X5-04) ThắngPV (X5-04)
3 08LPHL1 08LPHL1 01LMACB 01LMACB
Sáng
4 PhươngĐTT (X5-04) PhươngĐTT (X5-04) ThắngPV (X5-04) ThắngPV (X5-04)
5 01LMACB 06LANH1 06LANH1
6 ThắngPV (X5-04) HươngTTT (X5-04) HươngTTT (X5-04)
9
7
8
04/10/2010
9 09LGTC1
- Chiều
10 ƯngNT (Sân 4)
10/10/2010
11 09LGTC1
12 ƯngNT (Sân 4)
13
14
Tối
15
16
1 01LMACB 01LMACB 06LANH1 06LANH1 01LMACB
2 ThắngPV (X5-04) ThắngPV (X5-04) HươngTTT (X5-04) HươngTTT (X5-04) ThắngPV (X5-04)
3 08LPHL1 08LPHL1 06LANH1 06LANH1 01LMACB
Sáng
4 PhươngĐTT (X5-04) PhươngĐTT (X5-04) HươngTTT (X5-04) HươngTTT (X5-04) ThắngPV (X5-04)
5
6
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11 09LGTC1 09LGTC1
12 ƯngNT (Sân 4) ƯngNT (Sân 4)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : CĐN-QTM4
1 08LCTR1 Chính trị 1 30 08LCTR1
2 08LPHL1 Pháp luật 1 15 08LPHL1 Đăng Thị Thu Phương
3 06LANH1 Tiếng Anh 1 60 06LANH1 Trần Thị Thu Hương
4 01LCSTT Cơ sở toán học cho tin học 45 01LCSTT Trần Thị Hồng Nhung
5 01LHTMT Hệ thống máy tính 60 01LHTMT Trần Thị Thuận
6 01LMACB Mạng căn bản 60 01LMACB Phạm Văn Thắng
7 09LGTC1 Giáo dục thể chất 1 30 09LGTC1 Nguyễn Tấn Ưng

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-CTM2
1 CNC1223L CNC1223L CNC1223L CNC1223L TQC1222L
2 ThảnhTX (A1-404) ThảnhTX (A1-404) ThảnhTX (A1-404) ThảnhTX (A1-404) ThảnhTX (A1-404)
3 TQS1212L TQC1222L TQC1222L TQC1222L DKT1223L
Sáng
4 LongNP (A1-404) ThảnhTX (A1-404) ThảnhTX (A1-404) ThảnhTX (A1-404) HưngNT (A1-404)
5 DKT1223L DKT1223L DKT1223L DKT1223L
6 HưngNT (A1-404) HưngNT (A1-404) HưngNT (A1-404) HưngNT (A1-404)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 CCA1223L CCA1223L TQS1212L
2 HuyTQ (A1-404) HuyTQ (A1-404) LongNP (A1-404)
3 TQS1212L DKT1223L CCA1223L DKT1223L
Sáng
4 LongNP (A1-404) HưngNT (A1-404) HuyTQ (A1-404) HưngNT (A1-404)
5 DKT1223L CCA1223L DKT1223L CCA1223L
6 HưngNT (A1-404) HuyTQ (A1-404) HưngNT (A1-404) HuyTQ (A1-404)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 CCA1223L CNC1223L CNC1223L CCA1223L TQC1222L
2 HuyTQ (A1-404) ThảnhTX (A1-404) ThảnhTX (A1-404) HuyTQ (A1-404) ThảnhTX (A1-404)
3 DKT1223L CNC1223L CCA1223L DKT1223L MSH1222L
Sáng
4 HưngNT (A1-404) ThảnhTX (A1-404) HuyTQ (A1-404) HưngNT (A1-404) LongNP (A1-404)
5 TQC1222L CCA1223L TQC1222L TQC1222L CCA1223L DKT1223L
ThảnhTX (A1-404) HuyTQ (A1-404) ThảnhTX (A1-404) ThảnhTX (A1-404) HuyTQ (A1-404) HưngNT (A1-404)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-CTM2
6 ThảnhTX (A1-404) HuyTQ (A1-404) ThảnhTX (A1-404) ThảnhTX (A1-404) HuyTQ (A1-404) HưngNT (A1-404)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 CCA1223L CNC1223L CNC1223L CNC1223L
2 HuyTQ (A1-404) ThảnhTX (A1-404) ThảnhTX (A1-404) ThảnhTX (A1-404)
3 DKT1223L CNC1223L MSH1222L CCA1223L MSH1222L
Sáng
4 HưngNT (A1-404) ThảnhTX (A1-404) LongNP (A1-404) HuyTQ (A1-404) LongNP (A1-404)
5 TQC1222L CCA1223L CCA1223L DKT1223L CCA1223L
6 ThảnhTX (A1-404) HuyTQ (A1-404) HuyTQ (A1-404) HưngNT (A1-404) HuyTQ (A1-404)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DKT1223L Điều khiển tự động 45 DKT1223L Nguyễn Tiến Hưng
2 CNC1223L Công nghệ CNC 45 CNC1223L Trần Xuân Thảnh
3 TQC1222L Tối ưu hoá QT công nghệ cắt gọt 30 TQC1222L Trần Xuân Thảnh
4 MSH1222L Ma sát học 30 MSH1222L Nguyễn Phi Long
5 CCA1223L Công nghệ CAD/CAM/CNC 45 CCA1223L Trần Quang Huy
6 TQS1212L Tự động hoá quá trình sản xuất 30 TQS1212L Nguyễn Phi Long

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-CTM2

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-ĐĐT2
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 KDL3113L KAS3323L KDL3113L CGM3123L DTC3023L DTC3023L
8 HỗNĐ (A1-405) SơnTT (A1-405) HỗNĐ (A1-405) HiếuT (A1-405) NgaNTT (A1-405) NgaNTT (A1-405)
13/09/2010
9 DTC3023L CGM3123L DTC3023L KDL3113L KAS3323L KAS3323L
- Chiều
10 NgaNTT (A1-405) HiếuT (A1-405) NgaNTT (A1-405) HỗNĐ (A1-405) SơnTT (A1-405) SơnTT (A1-405)
19/09/2010
11 DTH3322L KTR3223L KTR3223L DTC3023L KTR3223L KTR3223L
12 ChínhTC (A1-405) HoaPT (A1-405) HoaPT (A1-405) NgaNTT (A1-405) HoaPT (A1-405) HoaPT (A1-405)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 KDL3113L DTH3322L
8 HỗNĐ (A1-405) ChínhTC (A1-405)
20/09/2010
9 KDL3113L CGM3123L KDL3113L CGM3123L KAS3323L KDL3113L
- Chiều
10 HỗNĐ (A1-405) HiếuT (A1-405) HỗNĐ (A1-405) HiếuT (A1-405) SơnTT (A1-405) HỗNĐ (A1-405)
26/09/2010
11 DTH3322L KTR3223L KTR3223L KTR3223L KTR3223L KAS3323L
12 ChínhTC (A1-405) HoaPT (A1-405) HoaPT (A1-405) HoaPT (A1-405) HoaPT (A1-405) SơnTT (A1-405)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-ĐĐT2
6
8
7 DTH3322L KDL3113L
8 ChínhTC (A1-405) HỗNĐ (A1-405)
27/09/2010
9 KDL3113L CGM3123L KDL3113L CGM3123L KAS3323L KDL3113L
- Chiều
10 HỗNĐ (A1-405) HiếuT (A1-405) HỗNĐ (A1-405) HiếuT (A1-405) SơnTT (A1-405) HỗNĐ (A1-405)
03/10/2010
11 DTH3322L KTR3223L CGM3123L KTR3223L KTR3223L KTR3223L
12 ChínhTC (A1-405) HoaPT (A1-405) HiếuT (A1-405) HoaPT (A1-405) HoaPT (A1-405) HoaPT (A1-405)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 GDM3323L GDM3323L GDM3323L
8 HiếuT (A4-504) HiếuT (A4-504) HiếuT (A4-504)
04/10/2010
9 GDM3323L GDM3323L GDM3323L
- Chiều
10 HiếuT (A4-504) HiếuT (A4-504) HiếuT (A4-504)
10/10/2010
11 KTR3223L KTR3223L GDM3323L GDM3323L GDM3323L GDM3323L
12 HoaPT (A4-504) HoaPT (A4-504) HiếuT (A4-504) HiếuT (A4-504) HiếuT (A4-504) HiếuT (A4-504)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 GDM3323L DTC3023L DTH3322L GDM3323L GDM3323L
8 HiếuT (X1-12) NgaNTT (X1-12) ChínhTC (X1-12) HiếuT (X1-12) HiếuT (X1-12)
11/10/2010
9 GDM3323L GDM3323L GDM3323L GDM3323L KDL3113L GDM3323L
- Chiều
10 HiếuT (X1-12) HiếuT (X1-12) HiếuT (X1-12) HiếuT (X1-12) HỗNĐ (X1-12) HiếuT (X1-12)
17/10/2010
11 GDM3323L GDM3323L GDM3323L CGM3123L GDM3323L GDM3323L
12 HiếuT (X1-12) HiếuT (X1-12) HiếuT (X1-12) HiếuT (X1-12) HiếuT (X1-12) HiếuT (X1-12)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-ĐĐT2
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DA33222L Đồ án học phần 3 (trang bị điện) 30 DA33222L
2 DTC3023L Điện tử công suất 45 DTC3023L Nghiêm Thị Thúy Nga
3 GDM3323L Giải tích mạch điện và mô phỏng 45 GDM3323L Trần Hiếu
4 DTH3322L Độ tin cậy của hệ thống 30 DTH3322L Trịnh Công Chính
5 KAS3323L Kỹ thuật audio và video (số) 45 KAS3323L Trần Thái Sơn
6 KDL3113L Kỹ thuật điều khiển lập trình 45 KDL3113L Nguyễn Đức Hỗ
7 KTR3223L Kỹ thuật rôbot 45 KTR3223L Phạm Thị Hoa
8 CGM3123L Cấu trúc và giao tiếp máy tính 45 CGM3123L Trần Hiếu

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-ĐTĐ2
1 KDL3113L TQC3212L KDL3113L NKT4013L TQC3212L
2 HỗNĐ (A2-407) HưngNT (A2-407) HỗNĐ (A2-407) LinhĐT (A2-407) HưngNT (A2-407)
3 KTK3023L QKD4022L KTK3023L TQC3212L NKT4013L DTT3212L
Sáng
4 HỗNĐ (A2-407) ĐẩuTV (A2-407) HỗNĐ (A2-407) HưngNT (A2-407) LinhĐT (A2-407) ChínhPV (A2-407)
5 TCD3222L NKT4013L DTT3212L QKD4022L TQC3212L
6 ThịnhHT (A2-407) LinhĐT (A2-407) ChínhPV (A2-407) ĐẩuTV (A2-407) HưngNT (A2-407)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KDL3113L TQC3212L KDL3113L NKT4013L KNL3023L KNL3023L
2 HỗNĐ (A2-407) HưngNT (A2-407) HỗNĐ (A2-407) LinhĐT (A2-407) HườngPTT (A2-407) HườngPTT (A2-407)
3 KTK3023L QKD4022L KTK3023L TQC3212L NKT4013L DTT3212L
Sáng
4 HỗNĐ (A2-407) ĐẩuTV (A2-407) HỗNĐ (A2-407) HưngNT (A2-407) LinhĐT (A2-407) ChínhPV (A2-407)
5 TCD3222L NKT4013L DTT3212L QKD4022L TQC3212L
6 ThịnhHT (A2-407) LinhĐT (A2-407) ChínhPV (A2-407) ĐẩuTV (A2-407) HưngNT (A2-407)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KDL3113L QKD4022L
2 HỗNĐ (A2-407) ĐẩuTV (A2-407)
3 KTK3023L KTK3023L TQC3212L DTT3212L
Sáng
4 HỗNĐ (A2-407) HỗNĐ (A2-407) HưngNT (A2-407) ChínhPV (A2-407)
5 QKD4022L DTT3212L KNL3023L KNL3023L
ĐẩuTV (A2-407) ChínhPV (A2-407) HườngPTT (A2-407) HườngPTT (A2-407)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-ĐTĐ2
6 ĐẩuTV (A2-407) ChínhPV (A2-407) HườngPTT (A2-407) HườngPTT (A2-407)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KDL3113L DTT3212L QKD4022L
2 HỗNĐ (A2-407) ChínhPV (A2-407) ĐẩuTV (A2-407)
3 KTK3023L QKD4022L KTK3023L TQC3212L DTT3212L
Sáng
4 HỗNĐ (A2-407) ĐẩuTV (A2-407) HỗNĐ (A2-407) HưngNT (A2-407) ChínhPV (A2-407)
5 QKD4022L KDL3113L KNL3023L KNL3023L
6 ĐẩuTV (A2-407) HỗNĐ (A2-407) HườngPTT (A2-407) HườngPTT (A2-407)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KDL3113L QKD4022L
2 HỗNĐ (A2-407) ĐẩuTV (A2-407)
3 KTK3023L NKT4013L NKT4013L NKT4013L
Sáng
4 HỗNĐ (A2-407) LinhĐT (A2-407) LinhĐT (A2-407) LinhĐT (A2-407)
5 TCD3222L DTT3212L TCD3222L
6 ThịnhHT (A2-407) ChínhPV (A2-407) ThịnhHT (A2-407)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-ĐTĐ2
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KNL3023L Kỹ thuật nhiệt lạnh 45 KNL3023L Phan Thị Thu Hường
2 QKD4022L Quản trị kinh doanh 30 QKD4022L Trần Văn Đẩu
3 TCD3222L Trang bị điện máy công nghiệp dùng chung 30 TCD3222L Hà Thị Thịnh
4 TQC3212L Tự động hoá quá trình công nghệ 30 TQC3212L Nguyễn Tiến Hưng
5 KTK3023L Kỹ thuật thuỷ khí 45 KTK3023L Nguyễn Đức Hỗ
6 KDL3113L Kỹ thuật điều khiển lập trình 45 KDL3113L Nguyễn Đức Hỗ
7 NKT4013L Nhập môn kinh tế học 45 NKT4013L Đỗ Thùy Linh
8 DTT3212L Điều chỉnh tự động truyền động điện 30 DTT3212L Phạm Văn Chính

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-KTĐ2
1 CGM3123L GMM3123L TQC3122L CGM3123L
2 HiếuT (X1-13) CườngLQ (X1-13) HưngNT (X1-13) HiếuT (X1-13)
3 GMM3123L CGM3123L GMM3123L
Sáng
4 CườngLQ (X1-13) HiếuT (X1-13) CườngLQ (X1-13) GMM3123L
5 GMM3123L CGM3123L CườngLQ (X1-13)
6 CườngLQ (X1-13) HiếuT (X1-13)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 CGM3123L TQC3122L HDD3122L CGM3123L
2 HiếuT (X1-13) HưngNT (X1-13) HiếuT (X1-13) HiếuT (X1-13)
3 TQC3122L HDD3122L HDD3122L
Sáng
4 HưngNT (X1-13) CGM3123L HiếuT (X1-13) HiếuT (X1-13)
5 HiếuT (X1-13)
6
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1
2
3 CCM3122L CCM3122L CCM3122L CCM3122L CCM3122L
Sáng
4 SơnNT (X1-13) SơnNT (X1-13) SơnNT (X1-13) SơnNT (X1-13) SơnNT (X1-13)
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-KTĐ2
6
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KDL3113L KDL3113L KDL3113L KDL3113L
2 KhánhTG (X1-13) KhánhTG (X1-13) KhánhTG (X1-13) KhánhTG (X1-13) KDL3113L
3 KDL3113L KDL3113L KDL3113L KhánhTG (X1-13)
Sáng
4 KhánhTG (X1-13) KhánhTG (X1-13) KhánhTG (X1-13)
5
6
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CCM3122L Chuyên đề công nghệ mới 30 CCM3122L Nguyễn Thanh Sơn
2 DA33222L Đồ án học phần 3 (trang bị điện) 30 DA33222L
3 HDD3122L Hệ thu thập dữ liệu và điều khiển 30 HDD3122L Trần Hiếu
4 TQC3122L Tự động hoá quá trình công nghệ 30 TQC3122L Nguyễn Tiến Hưng
5 GMM3123L Giải tích mạng và mô phỏng trên máy tính 45 GMM3123L Lưu Quốc Cường
6 KDL3113L Kỹ thuật điều khiển lập trình 45 KDL3113L Trần Gia Khánh
7 CGM3123L Cấu trúc và giao tiếp máy tính 45 CGM3123L Trần Hiếu

Nam Định, ngày tháng năm 2010


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-KTĐ2
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-OTO2
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 KCO1322L PCO1322L PCO1322L
8 AnhTV (A2-408) KiênNT (A2-408) KiênNT (A2-408)
13/09/2010
9 KTO1325L TTO1322L KTO1325L KTO1325L
- Chiều
10 DuyênNH (A2-408) ĐảngTQ (A2-408) DuyênNH (A2-408) DuyênNH (A2-408)
19/09/2010
11 HKK1322L TTO1322L HKK1322L KCO1322L
12 ĐảngTQ (A2-408) ĐảngTQ (A2-408) ĐảngTQ (A2-408) AnhTV (A2-408)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 KCO1322L PCO1322L
8 AnhTV (A2-408) KiênNT (A2-408)
20/09/2010
9 KTO1325L HDD1323L KTO1325L HDD1323L KCO1322L
- Chiều
10 DuyênNH (A2-408) LiêmLV (A2-408) DuyênNH (A2-408) LiêmLV (A2-408) AnhTV (A2-408)
26/09/2010
11 PCO1322L TDO1322T TDO1322T KTO1325L HDD1323L
12 KiênNT (A2-408) KiênNT (A2-408) KiênNT (A2-408) DuyênNH (A2-408) LiêmLV (A2-408)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-OTO2
6
8
7 TDO1322T
8 KiênNT (A2-408)
27/09/2010
9 TTO1322L HDD1323L KTO1325L HDD1323L HDD1323L
- Chiều
10 ĐảngTQ (A2-408) LiêmLV (A2-408) DuyênNH (A2-408) LiêmLV (A2-408) LiêmLV (A2-408)
03/10/2010
11 PCO1322L TDO1322T TTO1322L KTO1325L PCO1322L
12 KiênNT (A2-408) KiênNT (A2-408) ĐảngTQ (A2-408) DuyênNH (A2-408) KiênNT (A2-408)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7
8
04/10/2010
9 KTO1325L KTO1325L KCO1322L
- Chiều
10 DuyênNH (A2-408) DuyênNH (A2-408) AnhTV (A2-408)
10/10/2010
11 TDO1322T KTO1325L TDO1322T TTO1322L
12 KiênNT (A2-408) DuyênNH (A2-408) KiênNT (A2-408) ĐảngTQ (A2-408)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7
8
11/10/2010
9 HKK1322L KTO1325L HKK1322L PCO1322L
- Chiều
10 ĐảngTQ (A2-408) DuyênNH (A2-408) ĐảngTQ (A2-408) KiênNT (A2-408)
17/10/2010
11 KTO1325L KTO1325L TDO1322T TTO1322L
12 DuyênNH (A2-408) DuyênNH (A2-408) KiênNT (A2-408) ĐảngTQ (A2-408)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-OTO2
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 HDD1323L Hệ thống điện thân xe và điều khiển tự động 45 HDD1323L Lê Văn Liêm
2 TDO1322T Thí nghiệm động cơ và ô tô 30 TDO1322T Nguyễn Trung Kiên
3 KTO1325L Kết cấu và tính toán ôtô 75 KTO1325L Nguyễn Hữu Duyên
4 PCO1322L Phân phối công suất và ổn định CĐ ôtô 30 PCO1322L Nguyễn Trung Kiên
5 HKK1322L Hệ thống kiểm soát khí hậu trên ôtô 30 HKK1322L Trần Quốc Đảng
6 KCO1322L Kiểm định và chẩn đoán kỹ thuật ô tô 30 KCO1322L Trần Văn Anh
7 TTO1322L Thiết bị tiện nghi ô tô 30 TTO1322L Trần Quốc Đảng

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-Tin2A_B
1 CPM2113L CPM2113L VXL2013L CPM2113L VXL2013L XTS2023L
2 NhuậnTĐ (KT-107) NhuậnTĐ (KT-107) HàHTH (KT-107) NhuậnTĐ (KT-107) HàHTH (KT-107) HằngNTT (KT-107)
3 NHD2023L VXL2013L NHD2023L ADL2023L ADL2023L ADL2023L
Sáng
4 TùngTĐ (KT-107) HàHTH (KT-107) TùngTĐ (KT-107) ThủyNTT (KT-107) ThủyNTT (KT-107) ThủyNTT (KT-107)
5 TTH0313L NHD2023L TTH0313L XTS2023L TTH0313L VXL2013L
6 LanLQ (KT-107) TùngTĐ (KT-107) LanLQ (KT-107) HằngNTT (KT-107) LanLQ (KT-107) HàHTH (KT-107)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 CPM2113L NHD2023L NHD2023L NHD2023L
2 NhuậnTĐ (KT-107) TùngTĐ (KT-107) TùngTĐ (KT-107) TùngTĐ (KT-107)
3 VXL2013L VXL2013L VXL2013L ADL2023L TTH0313L VXL2013L
Sáng
4 HàHTH (KT-107) HàHTH (KT-107) HàHTH (KT-107) ThủyNTT (KT-107) LanLQ (KT-107) HàHTH (KT-107)
5 TTH0313L CPM2113L TTH0313L CPM2113L ADL2023L ADL2023L
6 LanLQ (KT-107) NhuậnTĐ (KT-107) LanLQ (KT-107) NhuậnTĐ (KT-107) ThủyNTT (KT-107) ThủyNTT (KT-107)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-Tin2A_B
1 VXL2013L Vi xử lý 45 VXL2013L Hoàng Thị Hồng Hà
2 CPM2113L Công nghệ phần mềm 45 CPM2113L Tô Đức Nhuận
3 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Lê Quỳnh Lan
4 XTS2023L Xử lý tín hiệu số 45 XTS2023L Nguyễn Thị Thu Hằng
5 NHD2023L Nguyên lý hệ điều hành 45 NHD2023L Trần Đình Tùng
6 ADL2023L An toàn dữ liệu 45 ADL2023L Nguyễn Thị Thu Thủy

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS CTM3A
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 TTM1223L DDK1022L NLC1014L DDK1022L KTD3023L TTM1223L
8 HuyTQ (A3-414) DiệuHT (A3-414) ChấtNM (A3-414) DiệuHT (A3-414) DungTTK (A3-414) HuyTQ (A3-414)
13/09/2010
9 NLC1014L KTD3023L KDT3023L KTN1313L NLC1014L KTN1313L
- Chiều
10 ChấtNM (A3-414) DungTTK (A3-414) ThắngVT (A3-414) DuyênNH (A3-414) ChấtNM (A3-414) DuyênNH (A3-414)
19/09/2010
11 KDT3023L NCK1225L NCK1225L NCK1225L MKD1213L MKD1213L
12 ThắngVT (A3-414) ThảnhTX (A3-414) ThảnhTX (A3-414) ThảnhTX (A3-414) KhiêmTV (A3-414) KhiêmTV (A3-414)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 TTM1223L DDK1022L NLC1014L DDK1022L KTD3023L
8 HuyTQ (A3-414) DiệuHT (A3-414) ChấtNM (A3-414) DiệuHT (A3-414) DungTTK (A3-414)
20/09/2010
9 NLC1014L KTD3023L KDT3023L KTN1313L NLC1014L TTM1223L
- Chiều
10 ChấtNM (A3-414) DungTTK (A3-414) ThắngVT (A3-414) DuyênNH (A3-414) ChấtNM (A3-414) HuyTQ (A3-414)
26/09/2010
11 KDT3023L NCK1225L NCK1225L MKD1213L MKD1213L
12 ThắngVT (A3-414) ThảnhTX (A3-414) ThảnhTX (A3-414) KhiêmTV (A3-414) KhiêmTV (A3-414)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS CTM3A
6
8
7 TTM1223L DDK1022L NLC1014L TTM1223L
8 HuyTQ (A3-414) DiệuHT (A3-414) ChấtNM (A3-414) HuyTQ (A3-414)
27/09/2010
9 NLC1014L KTD3023L KDT3023L DDK1022L NCK1225L NCK1225L
- Chiều
10 ChấtNM (A3-414) DungTTK (A3-414) ThắngVT (A3-414) DiệuHT (A3-414) ThảnhTX (A3-414) ThảnhTX (A3-414)
03/10/2010
11 KDT3023L NCK1225L NCK1225L KTD3023L MKD1213L MKD1213L
12 ThắngVT (A3-414) ThảnhTX (A3-414) ThảnhTX (A3-414) DungTTK (A3-414) KhiêmTV (A3-414) KhiêmTV (A3-414)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 TTM1223L KTN1313L NLC1014L KTN1313L
8 HuyTQ (A3-414) DuyênNH (A3-414) ChấtNM (A3-414) DuyênNH (A3-414)
04/10/2010
9 NLC1014L KTD3023L KDT3023L DDK1022L TTM1223L KTN1313L
- Chiều
10 ChấtNM (A3-414) DungTTK (A3-414) ThắngVT (A3-414) DiệuHT (A3-414) HuyTQ (A3-414) DuyênNH (A3-414)
10/10/2010
11 KDT3023L KTD3023L MKD1213L MKD1213L
12 ThắngVT (A3-414) DungTTK (A3-414) KhiêmTV (A3-414) KhiêmTV (A3-414)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 TTM1223L NCK1225L NLC1014L NCK1225L
8 HuyTQ (A3-414) ThảnhTX (A3-414) ChấtNM (A3-414) ThảnhTX (A3-414)
11/10/2010
9 NLC1014L KTD3023L KDT3023L NCK1225L DDK1022L TTM1223L
- Chiều
10 ChấtNM (A3-414) DungTTK (A3-414) ThắngVT (A3-414) ThảnhTX (A3-414) DiệuHT (A3-414) HuyTQ (A3-414)
17/10/2010
11 KDT3023L NCK1225L KTD3023L MKD1213L MKD1213L
12 ThắngVT (A3-414) ThảnhTX (A3-414) DungTTK (A3-414) KhiêmTV (A3-414) KhiêmTV (A3-414)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS CTM3A
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KTD3023L Kỹ thuật điện 45 KTD3023L Trần Thị Kim Dung
2 KDT3023L Kỹ thuật điện tử 45 KDT3023L Vũ Thị Thắng
3 NCK1225L Nguyên lý cắt gọt kim loại 75 NCK1225L Trần Xuân Thảnh
4 MKD1213L Máy cắt kim loại đại cương 45 MKD1213L Trần Văn Khiêm
5 KTN1313L Kỹ thuật nhiệt 45 KTN1313L Nguyễn Hữu Duyên
6 DDK1022L Dao động trong kỹ thuật 30 DDK1022L Hoàng Thị Diệu
7 NLC1014L Nguyên lý - Chi tiết máy 60 NLC1014L Nguyễn Mạnh Chất
8 TTM1223L Tự động hoá thuỷ khí trong máy 45 TTM1223L Trần Quang Huy

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS ĐĐT3A
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 DCB3012L DTD1023L THU3322L
8 TuấnVN (X1-09) HoaPT (X1-09) ThếCV (X1-09)
13/09/2010
9 MCC3323L VX13023L MCC3323L VX13023L DTD1023L THU3322L
- Chiều
10 KhôiNH (X1-09) BáchPX (X1-09) KhôiNH (X1-09) BáchPX (X1-09) HoaPT (X1-09) ThếCV (X1-09)
19/09/2010
11 QKD4022L QKD4022L DCB3012L TDD3213L MCC3323L TDD3213L
12 ViệtBQ (X1-09) ViệtBQ (X1-09) TuấnVN (X1-09) ChínhPV (X1-09) KhôiNH (X1-09) ChínhPV (X1-09)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 DCB3012L VX13023L KNL3023L KNL3023L THU3322L
8 TuấnVN (X1-09) BáchPX (X1-09) HườngPTT (X1-09) HườngPTT (X1-09) ThếCV (X1-09)
20/09/2010
9 MCC3323L DTD1023L MCC3323L VX13023L DTD1023L THU3322L
- Chiều
10 KhôiNH (X1-09) HoaPT (X1-09) KhôiNH (X1-09) BáchPX (X1-09) HoaPT (X1-09) ThếCV (X1-09)
26/09/2010
11 QKD4022L QKD4022L DCB3012L TDD3213L MCC3323L TDD3213L
12 ViệtBQ (X1-09) ViệtBQ (X1-09) TuấnVN (X1-09) ChínhPV (X1-09) KhôiNH (X1-09) ChínhPV (X1-09)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS ĐĐT3A
6
8
7 KNL3023L THU3322L
8 HườngPTT (X1-09) ThếCV (X1-09)
27/09/2010
9 DCB3012L VX13023L DTD1023L VX13023L DTD1023L THU3322L
- Chiều
10 TuấnVN (X1-09) BáchPX (X1-09) HoaPT (X1-09) BáchPX (X1-09) HoaPT (X1-09) ThếCV (X1-09)
03/10/2010
11 QKD4022L QKD4022L DCB3012L TDD3213L KNL3023L TDD3213L
12 ViệtBQ (X1-09) ViệtBQ (X1-09) TuấnVN (X1-09) ChínhPV (X1-09) HườngPTT (X1-09) ChínhPV (X1-09)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 KNL3023L
8 HườngPTT (X1-09)
04/10/2010
9 VX13023L DTD1023L VX13023L DTD1023L THU3322L
- Chiều
10 BáchPX (X1-09) HoaPT (X1-09) BáchPX (X1-09) HoaPT (X1-09) ThếCV (X1-09)
10/10/2010
11 QKD4022L DCB3012L TDD3213L KNL3023L TDD3213L
12 ViệtBQ (X1-09) TuấnVN (X1-09) ChínhPV (X1-09) HườngPTT (X1-09) ChínhPV (X1-09)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 KNL3023L
8 HườngPTT (X1-09)
11/10/2010
9 VX13023L DTD1023L VX13023L DTD1023L THU3322L
- Chiều
10 BáchPX (X1-09) HoaPT (X1-09) BáchPX (X1-09) HoaPT (X1-09) ThếCV (X1-09)
17/10/2010
11 QKD4022L DCB3012L TDD3213L KNL3023L TDD3213L
12 ViệtBQ (X1-09) TuấnVN (X1-09) ChínhPV (X1-09) HườngPTT (X1-09) ChínhPV (X1-09)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS ĐĐT3A
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DTD1023L Điều khiển tự động 45 DTD1023L Phạm Thị Hoa
2 DA13012T Đồ án học phần 1 (KTS) 30 DA13012T
3 DCB3012L Đo lường - cảm biến 30 DCB3012L Vũ Ngọc Tuấn
4 KNL3023L Kỹ thuật nhiệt lạnh 45 KNL3023L Phan Thị Thu Hường
5 MCC3323L Mạng và cung cấp điện 45 MCC3323L Nguyễn Hùng Khôi
6 QKD4022L Quản trị kinh doanh 30 QKD4022L Bùi Quốc Việt
7 THU3322L Tín hiệu 30 THU3322L Cao Văn Thế
8 TDD3213L Truyền động điện 45 TDD3213L Phạm Văn Chính
9 VX13023L Vi xử lý 1 45 VX13023L Phạm Xuân Bách

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS ĐTĐ 3A
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 VX13023L NMX0523L TDT3022L VX13023L VX13023L
8 BáchPX (A2-407) NhungNT (A2-407) ThắngVT (A2-407) BáchPX (A2-407) BáchPX (A2-407)
13/09/2010
9 DTC3023L CCD3123L DCB3012L DCB3012L CCD3123L
- Chiều
10 TuấnLA (A2-407) ThịnhHT (A2-407) TuấnVN (A2-407) TuấnVN (A2-407) ThịnhHT (A2-407)
19/09/2010
11 NMX0523L TDT3022L DTC3023L CCD3123L CCD3123L
12 NhungNT (A2-407) ThắngVT (A2-407) TuấnLA (A2-407) ThịnhHT (A2-407) ThịnhHT (A2-407)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 VX13023L NMX0523L VX13023L CCD3123L
8 BáchPX (A2-407) NhungNT (A2-407) BáchPX (A2-407) ThịnhHT (A2-407)
20/09/2010
9 DTC3023L CCD3123L DCB3012L NMX0523L CCD3123L
- Chiều
10 TuấnLA (A2-407) ThịnhHT (A2-407) TuấnVN (A2-407) NhungNT (A2-407) ThịnhHT (A2-407)
26/09/2010
11 DCB3012L TDT3022L DTC3023L CCD3123L TDT3022L
12 TuấnVN (A2-407) ThắngVT (A2-407) TuấnLA (A2-407) ThịnhHT (A2-407) ThắngVT (A2-407)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS ĐTĐ 3A
6
8
7 VX13023L NMX0523L VX13023L DTD1023L DTD1023L DTD1023L
8 BáchPX (A2-407) NhungNT (A2-407) BáchPX (A2-407) HưngNT (A2-407) HưngNT (A2-407) HưngNT (A2-407)
27/09/2010
9 DTC3023L TDT3022L DCB3012L NMX0523L TDT3022L MD23223L
- Chiều
10 TuấnLA (A2-407) ThắngVT (A2-407) TuấnVN (A2-407) NhungNT (A2-407) ThắngVT (A2-407) ThượngVH (A2-407)
03/10/2010
11 DCB3012L DTC3023L MD23223L
12 TuấnVN (A2-407) TuấnLA (A2-407) ThượngVH (A2-407)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 VX13023L VX13023L
8 BáchPX (A2-407) BáchPX (A2-407)
04/10/2010
9 DTC3023L NMX0523L NMX0523L DTD1023L DTD1023L
- Chiều
10 TuấnLA (A2-407) NhungNT (A2-407) NhungNT (A2-407) HưngNT (A2-407) HưngNT (A2-407)
10/10/2010
11 DCB3012L TDT3022L DTC3023L DTD1023L MD23223L MD23223L
12 TuấnVN (A2-407) ThắngVT (A2-407) TuấnLA (A2-407) HưngNT (A2-407) ThượngVH (A2-407) ThượngVH (A2-407)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 VX13023L
8 BáchPX (A2-407)
11/10/2010
9 DTC3023L VX13023L DTD1023L DTD1023L
- Chiều
10 TuấnLA (A2-407) BáchPX (A2-407) HưngNT (A2-407) HưngNT (A2-407)
17/10/2010
11 DCB3012L TDT3022L NMX0523L MD23223L MD23223L
12 TuấnVN (A2-407) ThắngVT (A2-407) NhungNT (A2-407) ThượngVH (A2-407) ThượngVH (A2-407)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS ĐTĐ 3A
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CCD3123L Cung cấp điện 45 CCD3123L Hà Thị Thịnh
2 DTC3023L Điện tử công suất 45 DTC3023L Lê Anh Tuấn
3 DTD1023L Điều khiển tự động 45 DTD1023L Nguyễn Tiến Hưng
4 DCB3012L Đo lường - cảm biến 30 DCB3012L Vũ Ngọc Tuấn
5 MD23223L Máy điện 2 45 MD23223L Vũ Hải Thượng
6 TDT3022L Trường điện từ 30 TDT3022L Vũ Thị Thắng
7 VX13023L Vi xử lý 1 45 VX13023L Phạm Xuân Bách
8 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Ngô Thị Nhung

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS Hàn3
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 CCT1022L TAC0412L CCT1022L VLH1112L KNL1023L
8 ChínhTC (A1-404) ThuNT (A1-404) ChínhTC (A1-404) MỵNT (A1-404) KhánhVV (A1-404)
13/09/2010
9 TAC0412L DMC1022L KCQ4023L LTH1124L LTH1124L
- Chiều
10 ThuNT (A1-404) TrưởngPV (A1-404) HoaPTL (A1-404) HùngHX (A1-404) HùngHX (A1-404)
19/09/2010
11 LTH1124L VLH1112L KNL1023L KCQ4023L DMC1022L
12 HùngHX (A1-404) MỵNT (A1-404) KhánhVV (A1-404) HoaPTL (A1-404) TrưởngPV (A1-404)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 TAC0412L VTM1023L VLH1112L KNL1023L
8 ThuNT (A1-404) DiệuHT (A1-406) MỵNT (A1-404) KhánhVV (A1-404)
20/09/2010
9 TAC0412L DMC1022L VTM1023L LTH1124L LTH1124L
- Chiều
10 ThuNT (A1-404) TrưởngPV (A1-404) DiệuHT (A1-406) HùngHX (A1-404) HùngHX (A1-404)
26/09/2010
11 LTH1124L VLH1112L KNL1023L DMC1022L
12 HùngHX (A1-404) MỵNT (A1-404) KhánhVV (A1-404) TrưởngPV (A1-404)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS Hàn3
6
8
7
8
27/09/2010
9 TAC0412L KCQ4023L VTM1023L LTH1124L LTH1124L
- Chiều
10 ThuNT (A1-404) HoaPTL (A1-404) DiệuHT (A1-406) HùngHX (A1-404) HùngHX (A1-404)
03/10/2010
11 CCT1022L TAC0412L CCT1022L DMC1022L VLH1112L
12 ChínhTC (A1-404) ThuNT (A1-404) ChínhTC (A1-404) TrưởngPV (A1-404) MỵNT (A1-404)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 VLH1112L
8 MỵNT (A1-404)
04/10/2010
9 TAC0412L DMC1022L CCT1022L LTH1124L
- Chiều
10 ThuNT (A1-404) TrưởngPV (A1-404) ChínhTC (A1-404) HùngHX (A1-404)
10/10/2010
11 VTM1023L VTM1023L KNL1023L VLH1112L
12 DiệuHT (A1-406) DiệuHT (A1-406) KhánhVV (A1-404) MỵNT (A1-404)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 VLH1112L KCQ4023L
8 MỵNT (A1-404) HoaPTL (A1-404)
11/10/2010
9 TAC0412L DMC1022L DMC1022L LTH1124L
- Chiều
10 ThuNT (A1-404) TrưởngPV (A1-404) TrưởngPV (A1-404) HùngHX (A1-404)
17/10/2010
11 VTM1023L VTM1023L CCT1022L
12 DiệuHT (A1-406) DiệuHT (A1-406) ChínhTC (A1-404)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS Hàn3
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 VTM1023L Cơ sở vẽ và thiết kế trên máy tính (CAD -2D) 45 VTM1023L Hoàng Thị Diệu
2 CCT1022L Công nghệ chế tạo máy 30 CCT1022L Trần Công Chính
3 DAC1012L Đồ án chi tiết máy 30 DAC1012L
4 KNL1023L Kim loại học và nhiệt luyện 45 KNL1023L Vũ Văn Khánh
5 KCQ4023L Kinh tế CN và quản trị chất lượng 45 KCQ4023L Phạm Thị Lê Hoa
6 LTH1124L Lý thuyết hàn 60 LTH1124L Hà Xuân Hùng
7 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Nguyễn Thị Thu
8 VLH1112L Vật liệu hàn 30 VLH1112L Nguyễn Thị Mỵ
9 DMC1022L Độ tin cậy của máy và chi tiết máy 30 DMC1022L Phạm Văn Trưởng

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS KTĐ3
1 TDD3213L KTS3023L TDD3213L DCB3012L
2 ChínhPV (A1-405) HòaNT (A1-405) ChínhPV (A1-405) TuấnVN (A1-405)
3 TDK3012L DCB3012L TDK3012L KTS3023L TDD3213L DCB3012L
Sáng
4 DuNV (A1-405) TuấnVN (A1-405) DuNV (A1-405) HòaNT (A1-405) ChínhPV (A1-405) TuấnVN (A1-405)
5 NMX0523L MY23023L NMX0523L MY23023L VX13023L VX13023L
6 NhungNT (A1-405) KhaNT (A1-405) NhungNT (A1-405) KhaNT (A1-405) AnhGQ (A1-405) AnhGQ (A1-405)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TDD3213L KTS3023L TDD3213L
2 ChínhPV (A1-405) HòaNT (A1-405) ChínhPV (A1-405)
3 TDK3012L MY23023L TDK3012L KTS3023L DTC3023L DTC3023L
Sáng
4 DuNV (A1-405) KhaNT (A1-405) DuNV (A1-405) HòaNT (A1-405) NgaNTT (A1-405) NgaNTT (A1-405)
5 NMX0523L NMX0523L MY23023L VX13023L VX13023L
6 NhungNT (A1-405) NhungNT (A1-405) KhaNT (A1-405) AnhGQ (A1-405) AnhGQ (A1-405)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TDD3213L KTS3023L TDD3213L KTS3023L NLT3022L NLT3022L
2 ChínhPV (A1-405) HòaNT (A1-405) ChínhPV (A1-405) HòaNT (A1-405) VinhNT (A1-405) VinhNT (A1-405)
3 TDK3012L DCB3012L NMX0523L DCB3012L DTC3023L DTC3023L
Sáng
4 DuNV (A1-405) TuấnVN (A1-405) NhungNT (A1-405) TuấnVN (A1-405) NgaNTT (A1-405) NgaNTT (A1-405)
5 NMX0523L MY23023L NLT3022L MY23023L VX13023L VX13023L
NhungNT (A1-405) KhaNT (A1-405) VinhNT (A1-405) KhaNT (A1-405) AnhGQ (A1-405) AnhGQ (A1-405)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS KTĐ3
6 NhungNT (A1-405) KhaNT (A1-405) VinhNT (A1-405) KhaNT (A1-405) AnhGQ (A1-405) AnhGQ (A1-405)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TDD3213L KTS3023L TDD3213L KTS3023L MY23023L DCB3012L
2 ChínhPV (A1-405) HòaNT (A1-405) ChínhPV (A1-405) HòaNT (A1-405) KhaNT (A1-405) TuấnVN (A1-405)
3 TDK3012L DCB3012L TDK3012L NLT3022L DTC3023L DTC3023L
Sáng
4 DuNV (A1-405) TuấnVN (A1-405) DuNV (A1-405) VinhNT (A1-405) NgaNTT (A1-405) NgaNTT (A1-405)
5 NLT3022L NLT3022L NMX0523L MY23023L NMX0523L
6 VinhNT (A1-405) VinhNT (A1-405) NhungNT (A1-405) KhaNT (A1-405) NhungNT (A1-405)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TDD3213L DCB3012L NLT3022L NLT3022L
2 ChínhPV (A1-405) TuấnVN (A1-405) VinhNT (A1-405) VinhNT (A1-405)
3 TDK3012L KTS3023L TDD3213L DTC3023L DTC3023L NLT3022L
Sáng
4 DuNV (A1-405) HòaNT (A1-405) ChínhPV (A1-405) NgaNTT (A1-405) NgaNTT (A1-405) VinhNT (A1-405)
5 DCB3012L NMX0523L MY23023L
6 TuấnVN (A1-405) NhungNT (A1-405) KhaNT (A1-405)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS KTĐ3
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DTC3023L Điện tử công suất 45 DTC3023L Nghiêm Thị Thúy Nga
2 KTS3023L Kỹ thuật truyền số liệu 45 KTS3023L Nguyễn Thị Hòa
3 MY23023L Máy điện 2 45 MY23023L Nguyễn Thị Kha
4 NLT3022L Ngôn ngữ lập trình 30 NLT3022L Nguyễn Thế Vinh
5 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Ngô Thị Nhung
6 TDD3213L Truyền động điện 45 TDD3213L Phạm Văn Chính
7 TDK3012L Tự động khống chế 30 TDK3012L Ngô Văn Du
8 VX13023L Vi xử lý 1 45 VX13023L Giản Quốc Anh
9 DCB3012L Đo lường - cảm biến 30 DCB3012L Vũ Ngọc Tuấn

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS Ôtô3
1 KTD3023L VLH1013L KTD3023L VLH1013L KTD3023L VLH1013L
2 ThắngVT (A2-408) KhánhVV (A2-408) ThắngVT (A2-408) KhánhVV (A2-408) ThắngVT (A2-408) KhánhVV (A2-408)
3 KDT3023L NMX0523L KDT3023L NMX0523L KDT3023L VTM1023L
Sáng
4 DungTTK (A2-408) HợpNT (A2-408) DungTTK (A2-408) HợpNT (A2-408) DungTTK (A2-408) LợiVV (A1-406)
5 KTN1313L VTM1023L KTN1313L VTM1023L KTN1313L NMX0523L
6 DuyênNH (A2-408) LợiVV (A1-406) DuyênNH (A2-408) LợiVV (A1-406) DuyênNH (A2-408) HợpNT (A2-408)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 NMX0523L VLH1013L KTD3023L VLH1013L KTD3023L VLH1013L
2 HợpNT (A1-404) KhánhVV (A1-404) ThắngVT (A1-404) KhánhVV (A1-404) ThắngVT (A1-404) KhánhVV (A1-404)
3 KDT3023L KTD3023L KDT3023L NMX0523L KDT3023L VTM1023L
Sáng
4 DungTTK (A1-404) ThắngVT (A1-404) DungTTK (A1-404) HợpNT (A1-404) DungTTK (A1-404) LợiVV (A1-406)
5 KTN1313L VTM1023L KTN1313L VTM1023L KTN1313L NMX0523L
6 DuyênNH (A1-404) LợiVV (A1-406) DuyênNH (A1-404) LợiVV (A1-406) DuyênNH (A1-404) HợpNT (A1-404)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS Ôtô3
1 VTM1023L Cơ sở vẽ và thiết kế trên máy tính (CAD -2D) 45 VTM1023L Vũ Văn Lợi
2 KTD3023L Kỹ thuật điện 45 KTD3023L Vũ Thị Thắng
3 KDT3023L Kỹ thuật điện tử 45 KDT3023L Trần Thị Kim Dung
4 KTN1313L Kỹ thuật nhiệt 45 KTN1313L Nguyễn Hữu Duyên
5 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Nguyễn Trọng Hợp
6 VLH1013L Vật liệu học 45 VLH1013L Vũ Văn Khánh

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐSTin3A
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 TKM2113L HDH2113L TKM2113L LTW2113L HDH2113L
8 TùngTĐ (X1-07) TrungNV (X1-07) TùngTĐ (X1-07) NhuậnTĐ (X1-07) TrungNV (X1-07)
13/09/2010
9 CDP2123L NHT2123L LHD2223L TRR2024L TRR2024L KTS3012L
- Chiều
10 ThẩmNV (X1-07) PhúPH (X1-07) NhuậnTĐ (X1-07) HàoPC (X1-07) HàoPC (X1-07) ThắngVT (X1-07)
19/09/2010
11 CDP2123L PPS2013L TRR2024L LHD2223L NHT2123L KTS3012L
12 ThẩmNV (X1-07) HàoPC (X1-07) HàoPC (X1-07) NhuậnTĐ (X1-07) PhúPH (X1-07) ThắngVT (X1-07)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 TKM2113L HDH2113L KTS3012L LTW2113L TKM2113L HDH2113L
8 TùngTĐ (X1-07) TrungNV (X1-07) ThắngVT (X1-07) NhuậnTĐ (X1-07) TùngTĐ (X1-07) TrungNV (X1-07)
20/09/2010
9 CDP2123L NHT2123L TRR2024L TRR2024L CDP2123L CDP2123L
- Chiều
10 ThẩmNV (X1-07) PhúPH (X1-07) HàoPC (X1-07) HàoPC (X1-07) ThẩmNV (X1-07) ThẩmNV (X1-07)
26/09/2010
11 PPS2013L TRR2024L LHD2223L LHD2223L NHT2123L KTS3012L
12 HàoPC (X1-07) HàoPC (X1-07) NhuậnTĐ (X1-07) NhuậnTĐ (X1-07) PhúPH (X1-07) ThắngVT (X1-07)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐSTin3A
6
8
7 TKM2113L HDH2113L LTW2113L
8 TùngTĐ (X1-07) TrungNV (X1-07) NhuậnTĐ (X1-07)
27/09/2010
9 NHT2123L NHT2123L TKM2113L TRR2024L TRR2024L KTS3012L
- Chiều
10 PhúPH (X1-07) PhúPH (X1-07) TùngTĐ (X1-07) HàoPC (X1-07) HàoPC (X1-07) ThắngVT (X1-07)
03/10/2010
11 PPS2013L LHD2223L TRR2024L PPS2013L KTS3012L
12 HàoPC (X1-07) NhuậnTĐ (X1-07) HàoPC (X1-07) HàoPC (X1-07) ThắngVT (X1-07)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CDP2123L Cơ sở dữ liệu phân tán 45 CDP2123L Nguyễn Văn Thẩm
2 HDH2113L Hệ điều hành mạng 45 HDH2113L Nguyễn Văn Trung
3 KTS3012L Kỹ thuật số 30 KTS3012L Vũ Thị Thắng
4 LHD2223L Lập trình hướng đối tượng 45 LHD2223L Tô Đức Nhuận
5 LTW2113L Lập trình Windows 45 LTW2113L Tô Đức Nhuận
6 NHT2123L Ngôn ngữ hình thức 45 NHT2123L Phạm Hùng Phú
7 PPS2013L Phương pháp số 45 PPS2013L Phạm Cao Hào
8 TKM2113L Thiết kế mạng 45 TKM2113L Trần Đình Tùng
9 TRR2024L Toán rời rạc 60 TRR2024L Phạm Cao Hào

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-CTM3B
1 DDK1022L KDT3023L DDK1022L KDT3023L TTM1223L
2 DiệuHT (A2-409) DungTTK (A2-409) DiệuHT (A2-409) DungTTK (A2-409) DiệuHT (A2-409)
3 KTN1313L KTN1313L NCK1225L NLC1014L NCK1225L
Sáng
4 DuyênNH (A2-409) DuyênNH (A2-409) TiếnLV (A2-409) ChấtNM (A2-409) TiếnLV (A2-409)
5 MKD1213L KTD3023L NCK1225L KTD3023L TTM1223L NLC1014L
6 DiệuHT (A2-409) DungTTK (A2-409) TiếnLV (A2-409) DungTTK (A2-409) DiệuHT (A2-409) ChấtNM (A2-409)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 DDK1022L KDT3023L DDK1022L KDT3023L TTM1223L
2 DiệuHT (A2-409) DungTTK (A2-409) DiệuHT (A2-409) DungTTK (A2-409) DiệuHT (A2-409)
3 KTN1313L NLC1014L KTN1313L NCK1225L NLC1014L NCK1225L
Sáng
4 DuyênNH (A2-409) ChấtNM (A2-409) DuyênNH (A2-409) TiếnLV (A2-409) ChấtNM (A2-409) TiếnLV (A2-409)
5 MKD1213L KTD3023L NCK1225L KTD3023L TTM1223L NLC1014L
6 DiệuHT (A2-409) DungTTK (A2-409) TiếnLV (A2-409) DungTTK (A2-409) DiệuHT (A2-409) ChấtNM (A2-409)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 DDK1022L DDK1022L KDT3023L TTM1223L
2 DiệuHT (A2-409) DiệuHT (A2-409) DungTTK (A2-409) DiệuHT (A2-409)
3 KTN1313L KTN1313L NCK1225L NLC1014L NCK1225L
Sáng
4 DuyênNH (A2-409) DuyênNH (A2-409) TiếnLV (A2-409) ChấtNM (A2-409) TiếnLV (A2-409)
5 MKD1213L NCK1225L KTD3023L TTM1223L NLC1014L
DiệuHT (A2-409) TiếnLV (A2-409) DungTTK (A2-409) DiệuHT (A2-409) ChấtNM (A2-409)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-CTM3B
6 DiệuHT (A2-409) TiếnLV (A2-409) DungTTK (A2-409) DiệuHT (A2-409) ChấtNM (A2-409)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 DDK1022L KDT3023L KDT3023L TTM1223L
2 DiệuHT (A2-409) DungTTK (A2-409) DungTTK (A2-409) DiệuHT (A2-409)
3 KTN1313L NLC1014L KTN1313L NCK1225L NLC1014L NCK1225L
Sáng
4 DuyênNH (A2-409) ChấtNM (A2-409) DuyênNH (A2-409) TiếnLV (A2-409) ChấtNM (A2-409) TiếnLV (A2-409)
5 MKD1213L KTD3023L NCK1225L KTD3023L TTM1223L NLC1014L
6 DiệuHT (A2-409) DungTTK (A2-409) TiếnLV (A2-409) DungTTK (A2-409) DiệuHT (A2-409) ChấtNM (A2-409)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 DDK1022L KDT3023L KDT3023L
2 DiệuHT (A2-409) DungTTK (A2-409) DungTTK (A2-409)
3 KTN1313L KTD3023L NCK1225L NCK1225L
Sáng
4 DuyênNH (A2-409) DungTTK (A2-409) TiếnLV (A2-409) TiếnLV (A2-409)
5 MKD1213L NCK1225L KTD3023L TTM1223L NLC1014L
6 DiệuHT (A2-409) TiếnLV (A2-409) DungTTK (A2-409) DiệuHT (A2-409) ChấtNM (A2-409)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-CTM3B
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DDK1022L Dao động trong kỹ thuật 30 DDK1022L Hoàng Thị Diệu
2 KTD3023L Kỹ thuật điện 45 KTD3023L Trần Thị Kim Dung
3 KDT3023L Kỹ thuật điện tử 45 KDT3023L Trần Thị Kim Dung
4 KTN1313L Kỹ thuật nhiệt 45 KTN1313L Nguyễn Hữu Duyên
5 MKD1213L Máy cắt kim loại đại cương 45 MKD1213L Hoàng Thị Diệu
6 NLC1014L Nguyên lý - Chi tiết máy 60 NLC1014L Nguyễn Mạnh Chất
7 NCK1225L Nguyên lý cắt gọt kim loại 75 NCK1225L Lê Văn Tiến
8 TTM1223L Tự động hoá thuỷ khí trong máy 45 TTM1223L Hoàng Thị Diệu

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-ĐĐT3B
1 MCC3323L TDD3213L MCC3323L TDD3213L
2 KhôiNH (X1-01) CườngLQ (X1-01) KhôiNH (X1-01) CườngLQ (X1-01)
3 DCB3012L VX13023L DTD1023L VX13023L DCB3012L MCC3323L
Sáng
4 TuấnVN (X1-01) BáchPX (X1-01) HoaPT (X1-01) BáchPX (X1-01) TuấnVN (X1-01) KhôiNH (X1-01)
5 DTD1023L KNL3023L KNL3023L DCB3012L QKD4022L QKD4022L
6 HoaPT (X1-01) HoaNT (X1-01) HoaNT (X1-01) TuấnVN (X1-01) ViệtBQ (X1-01) ViệtBQ (X1-01)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 MCC3323L MCC3323L KNL3023L VX13023L
2 KhôiNH (X1-01) KhôiNH (X1-01) HoaNT (X1-01) BáchPX (X1-01)
3 DTD1023L DTD1023L VX13023L KNL3023L
Sáng
4 HoaPT (X1-01) HoaPT (X1-01) BáchPX (X1-01) HoaNT (X1-01)
5 QKD4022L QKD4022L
6 ViệtBQ (X1-01) ViệtBQ (X1-01)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1
2
3 DTD1023L VX13023L DTD1023L VX13023L KNL3023L
Sáng
4 HoaPT (X1-01) BáchPX (X1-01) HoaPT (X1-01) BáchPX (X1-01) HoaNT (X1-01)
5 DCB3012L KNL3023L KNL3023L DCB3012L QKD4022L
TuấnVN (X1-01) HoaNT (X1-01) HoaNT (X1-01) TuấnVN (X1-01) ViệtBQ (X1-01)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-ĐĐT3B
6 TuấnVN (X1-01) HoaNT (X1-01) HoaNT (X1-01) TuấnVN (X1-01) ViệtBQ (X1-01)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1
2
3 DTD1023L VX13023L DTD1023L KNL3023L
Sáng
4 HoaPT (X1-01) BáchPX (X1-01) HoaPT (X1-01) HoaNT (X1-01)
5 DCB3012L KNL3023L TDD3213L DCB3012L QKD4022L
6 TuấnVN (X1-01) HoaNT (X1-01) CườngLQ (X1-01) TuấnVN (X1-01) ViệtBQ (X1-01)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 DCB3012L
2 TuấnVN (X1-01)
3 DTD1023L MCC3323L MCC3323L MCC3323L
Sáng
4 HoaPT (X1-01) KhôiNH (X1-01) KhôiNH (X1-01) KhôiNH (X1-01)
5 DCB3012L TDD3213L VX13023L
6 TuấnVN (X1-01) CườngLQ (X1-01) BáchPX (X1-01)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-ĐĐT3B
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DTD1023L Điều khiển tự động 45 DTD1023L Phạm Thị Hoa
2 DCB3012L Đo lường - cảm biến 30 DCB3012L Vũ Ngọc Tuấn
3 KNL3023L Kỹ thuật nhiệt lạnh 45 KNL3023L Nguyễn Thị Hoa
4 MCC3323L Mạng và cung cấp điện 45 MCC3323L Nguyễn Hùng Khôi
5 QKD4022L Quản trị kinh doanh 30 QKD4022L Bùi Quốc Việt
6 THU3322L Tín hiệu 30 THU3322L Hoàng Thị Phương
7 TDD3213L Truyền động điện 45 TDD3213L Lưu Quốc Cường
8 VX13023L Vi xử lý 1 45 VX13023L Phạm Xuân Bách

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-ĐTĐ3B
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 MD23223L TDT3022L MD23223L TDT3022L CCD3123L
8 HườngBTT (A1-305) ThắngVT (A1-305) HườngBTT (A1-305) ThắngVT (A1-305) CườngLQ (A1-305)
13/09/2010
9 CCD3123L NMX0523L CCD3123L DTC3023L DTD1023L VX13023L
- Chiều
10 CườngLQ (A1-305) NhungNT (A1-305) CườngLQ (A1-305) NgaNTT (A1-305) ChínhPV (A1-305) BáchPX (A1-305)
19/09/2010
11 VX13023L DTD1023L VX13023L DCB3012L DCB3012L DTC3023L
12 BáchPX (A1-305) ChínhPV (A1-305) BáchPX (A1-305) TuấnVN (A1-305) TuấnVN (A1-305) NgaNTT (A1-305)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 MD23223L TDT3022L
8 HườngBTT (A2-409) ThắngVT (A2-409)
20/09/2010
9 CCD3123L NMX0523L CCD3123L TDT3022L DTD1023L
- Chiều
10 CườngLQ (A2-409) NhungNT (A2-409) CườngLQ (A2-409) ThắngVT (A2-409) ChínhPV (A2-409)
26/09/2010
11 VX13023L DTD1023L MD23223L DCB3012L DCB3012L
12 BáchPX (A2-409) ChínhPV (A2-409) HườngBTT (A2-409) TuấnVN (A2-409) TuấnVN (A2-409)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-ĐTĐ3B
6
8
7 MD23223L TDT3022L
8 HườngBTT (A2-409) ThắngVT (A2-409)
27/09/2010
9 CCD3123L NMX0523L CCD3123L TDT3022L DTD1023L
- Chiều
10 CườngLQ (A2-409) NhungNT (A2-409) CườngLQ (A2-409) ThắngVT (A2-409) ChínhPV (A2-409)
03/10/2010
11 VX13023L DTD1023L MD23223L DCB3012L DCB3012L
12 BáchPX (A2-409) ChínhPV (A2-409) HườngBTT (A2-409) TuấnVN (A2-409) TuấnVN (A2-409)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 MD23223L TDT3022L DCB3012L
8 HườngBTT (A2-409) ThắngVT (A2-409) TuấnVN (A2-409)
04/10/2010
9 CCD3123L NMX0523L CCD3123L DTD1023L
- Chiều
10 CườngLQ (A2-409) NhungNT (A2-409) CườngLQ (A2-409) ChínhPV (A2-409)
10/10/2010
11 VX13023L DTD1023L DTC3023L DTC3023L
12 BáchPX (A2-409) ChínhPV (A2-409) NgaNTT (A2-409) NgaNTT (A2-409)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 NMX0523L TDT3022L DCB3012L
8 NhungNT (A2-409) ThắngVT (A2-409) TuấnVN (A2-409)
11/10/2010
9 CCD3123L NMX0523L CCD3123L VX13023L
- Chiều
10 CườngLQ (A2-409) NhungNT (A2-409) CườngLQ (A2-409) BáchPX (A2-409)
17/10/2010
11 VX13023L DTD1023L DTC3023L DTC3023L
12 BáchPX (A2-409) ChínhPV (A2-409) NgaNTT (A2-409) NgaNTT (A2-409)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-ĐTĐ3B
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DTC3023L Điện tử công suất 45 DTC3023L Nghiêm Thị Thúy Nga
2 DTD1023L Điều khiển tự động 45 DTD1023L Phạm Văn Chính
3 DCB3012L Đo lường - cảm biến 30 DCB3012L Vũ Ngọc Tuấn
4 MD23223L Máy điện 2 45 MD23223L Bùi Thị Thu Hường
5 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Ngô Thị Nhung
6 TDT3022L Trường điện từ 30 TDT3022L Vũ Thị Thắng
7 VX13023L Vi xử lý 1 45 VX13023L Phạm Xuân Bách
8 CCD3123L Cung cấp điện 45 CCD3123L Lưu Quốc Cường

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-Tin3B
1 TKM2113L TKM2113L HDH2113L CDP2123L CDP2123L CDP2123L
2 TùngTĐ (X1-05) TùngTĐ (X1-05) TrungNV (X1-05) ThẩmNV (X1-05) ThẩmNV (X1-05) ThẩmNV (X1-05)
3 KTS3012L LTW2113L LHD2223L KTS3012L NHT2123L TRR2024L
Sáng
4 ThắngVT (X1-05) NhuậnTĐ (X1-05) NhuậnTĐ (X1-05) ThắngVT (X1-05) PhúPH (X1-05) HàoPC (X1-05)
5 PPS2013L LHD2223L TRR2024L NHT2123L TRR2024L HDH2113L
6 HàoPC (X1-05) NhuậnTĐ (X1-05) HàoPC (X1-05) PhúPH (X1-05) HàoPC (X1-05) TrungNV (X1-05)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TKM2113L KTS3012L HDH2113L CDP2123L CDP2123L CDP2123L
2 TùngTĐ (A3-311) ThắngVT (A3-311) TrungNV (A3-311) ThẩmNV (A3-311) ThẩmNV (A3-311) ThẩmNV (A3-311)
3 LHD2223L LTW2113L LHD2223L TRR2024L NHT2123L KTS3012L
Sáng
4 NhuậnTĐ (A3-311) NhuậnTĐ (A3-311) NhuậnTĐ (A3-311) HàoPC (A3-311) PhúPH (A3-311) ThắngVT (A3-311)
5 PPS2013L TKM2113L TRR2024L NHT2123L TRR2024L HDH2113L
6 HàoPC (A3-311) TùngTĐ (A3-311) HàoPC (A3-311) PhúPH (A3-311) HàoPC (A3-311) TrungNV (A3-311)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TKM2113L CDP2123L KTS3012L TKM2113L HDH2113L
2 TùngTĐ (X1-11) ThẩmNV (X1-11) ThắngVT (X1-11) TùngTĐ (X1-11) TrungNV (X1-11)
3 LHD2223L NHT2123L LHD2223L TRR2024L TRR2024L
Sáng
4 NhuậnTĐ (X1-11) PhúPH (X1-11) NhuậnTĐ (X1-11) HàoPC (X1-11) HàoPC (X1-11)
5 KTS3012L TRR2024L NHT2123L PPS2013L HDH2113L
ThắngVT (X1-11) HàoPC (X1-11) PhúPH (X1-11) HàoPC (X1-11) TrungNV (X1-11)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-Tin3B
6 ThắngVT (X1-11) HàoPC (X1-11) PhúPH (X1-11) HàoPC (X1-11) TrungNV (X1-11)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TKM2113L TKM2113L LHD2223L CDP2123L CDP2123L CDP2123L
2 TùngTĐ (X1-11) TùngTĐ (X1-11) NhuậnTĐ (X1-11) ThẩmNV (X1-11) ThẩmNV (X1-11) ThẩmNV (X1-11)
3 HDH2113L LTW2113L LHD2223L TRR2024L NHT2123L NHT2123L
Sáng
4 TrungNV (X1-11) NhuậnTĐ (X1-11) NhuậnTĐ (X1-11) HàoPC (X1-11) PhúPH (X1-11) PhúPH (X1-11)
5 HDH2113L PPS2013L TRR2024L PPS2013L KTS3012L
6 TrungNV (X1-11) HàoPC (X1-11) HàoPC (X1-11) HàoPC (X1-11) ThắngVT (X1-11)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 LTW2113L LHD2223L LHD2223L HDH2113L CDP2123L
2 NhuậnTĐ (X1-11) NhuậnTĐ (X1-11) NhuậnTĐ (X1-11) TrungNV (X1-11) ThẩmNV (X1-11)
3 PPS2013L HDH2113L LTW2113L TRR2024L NHT2123L
Sáng
4 HàoPC (X1-11) TrungNV (X1-11) NhuậnTĐ (X1-11) HàoPC (X1-11) PhúPH (X1-11)
5 TKM2113L PPS2013L TKM2113L KTS3012L
6 TùngTĐ (X1-11) HàoPC (X1-11) TùngTĐ (X1-11) ThắngVT (X1-11)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-Tin3B
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 HDH2113L Hệ điều hành mạng 45 HDH2113L Nguyễn Văn Trung
2 KTS3012L Kỹ thuật số 30 KTS3012L Vũ Thị Thắng
3 LHD2223L Lập trình hướng đối tượng 45 LHD2223L Tô Đức Nhuận
4 LTW2113L Lập trình Windows 45 LTW2113L Tô Đức Nhuận
5 NHT2123L Ngôn ngữ hình thức 45 NHT2123L Phạm Hùng Phú
6 PPS2013L Phương pháp số 45 PPS2013L Phạm Cao Hào
7 TKM2113L Thiết kế mạng 45 TKM2113L Trần Đình Tùng
8 CDP2123L Cơ sở dữ liệu phân tán 45 CDP2123L Nguyễn Văn Thẩm
9 TRR2024L Toán rời rạc 60 TRR2024L Phạm Cao Hào

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-Tin3C
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 LTW2113L LTW2113L TRR2024L HDH2113L LHD2223L
8 NhuậnTĐ (A3-411) NhuậnTĐ (A3-411) ThủyNTT (A3-411) TrungNV (A3-411) LệNT (A3-411)
13/09/2010
9 PPS2013L PPS2013L LHD2223L TRR2024L NHT2123L TRR2024L
- Chiều
10 HàoPC (A3-411) HàoPC (A3-411) LệNT (A3-411) ThủyNTT (A3-411) PhúPH (A3-411) ThủyNTT (A3-411)
19/09/2010
11 LHD2223L TKM2113L HDH2113L TRR2024L PPS2013L TRR2024L
12 LệNT (A3-411) TùngTĐ (A3-411) TrungNV (A3-411) ThủyNTT (A3-411) HàoPC (A3-411) ThủyNTT (A3-411)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 KTS3012L LTW2113L LTW2113L TRR2024L KTS3012L TRR2024L
8 ThắngVT (A3-411) NhuậnTĐ (A3-411) NhuậnTĐ (A3-411) ThủyNTT (A3-411) ThắngVT (A3-411) ThủyNTT (A3-411)
20/09/2010
9 PPS2013L HDH2113L CDP2123L NHT2123L TRR2024L LHD2223L
- Chiều
10 HàoPC (A3-411) TrungNV (A3-411) ThẩmNV (A3-411) PhúPH (A3-411) ThủyNTT (A3-411) LệNT (A3-411)
26/09/2010
11 TRR2024L NHT2123L LHD2223L TKM2113L PPS2013L CDP2123L
12 ThủyNTT (A3-411) PhúPH (A3-411) LệNT (A3-411) TùngTĐ (A3-411) HàoPC (A3-411) ThẩmNV (A3-411)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-Tin3C
6
8
7 TKM2113L LTW2113L LHD2223L KTS3012L LHD2223L
8 TùngTĐ (A3-411) NhuậnTĐ (A3-411) LệNT (A3-411) ThắngVT (A3-411) LệNT (A3-411)
27/09/2010
9 PPS2013L HDH2113L CDP2123L CDP2123L TRR2024L TRR2024L
- Chiều
10 HàoPC (A3-411) TrungNV (A3-411) ThẩmNV (A3-411) ThẩmNV (A3-411) ThủyNTT (A3-411) ThủyNTT (A3-411)
03/10/2010
11 CDP2123L TRR2024L LTW2113L TRR2024L PPS2013L TRR2024L
12 ThẩmNV (A3-411) ThủyNTT (A3-411) NhuậnTĐ (A3-411) ThủyNTT (A3-411) HàoPC (A3-411) ThủyNTT (A3-411)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 HDH2113L LTW2113L LHD2223L KTS3012L
8 TrungNV (A3-411) NhuậnTĐ (A3-411) LệNT (A3-411) ThắngVT (A3-411)
04/10/2010
9 PPS2013L HDH2113L NHT2123L NHT2123L NHT2123L CDP2123L
- Chiều
10 HàoPC (A3-411) TrungNV (A3-411) PhúPH (A3-411) PhúPH (A3-411) PhúPH (A3-411) ThẩmNV (A3-411)
10/10/2010
11 LTW2113L TKM2113L LHD2223L TKM2113L NHT2123L KTS3012L
12 NhuậnTĐ (A3-411) TùngTĐ (A3-411) LệNT (A3-411) TùngTĐ (A3-411) PhúPH (A3-411) ThắngVT (A3-411)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 KTS3012L LHD2223L LTW2113L TKM2113L KTS3012L HDH2113L
8 ThắngVT (A3-411) LệNT (A3-411) NhuậnTĐ (A3-411) TùngTĐ (A3-411) ThắngVT (A3-411) TrungNV (A3-411)
11/10/2010
9 CDP2123L PPS2013L NHT2123L NHT2123L PPS2013L CDP2123L
- Chiều
10 ThẩmNV (A3-411) HàoPC (A3-411) PhúPH (A3-411) PhúPH (A3-411) HàoPC (A3-411) ThẩmNV (A3-411)
17/10/2010
11 CDP2123L HDH2113L LTW2113L TKM2113L NHT2123L LHD2223L
12 ThẩmNV (A3-411) TrungNV (A3-411) NhuậnTĐ (A3-411) TùngTĐ (A3-411) PhúPH (A3-411) LệNT (A3-411)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK-Tin3C
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CDP2123L Cơ sở dữ liệu phân tán 45 CDP2123L Nguyễn Văn Thẩm
2 HDH2113L Hệ điều hành mạng 45 HDH2113L Nguyễn Văn Trung
3 KTS3012L Kỹ thuật số 30 KTS3012L Vũ Thị Thắng
4 LHD2223L Lập trình hướng đối tượng 45 LHD2223L Nguyễn Thị Lệ
5 LTW2113L Lập trình Windows 45 LTW2113L Tô Đức Nhuận
6 PPS2013L Phương pháp số 45 PPS2013L Phạm Cao Hào
7 TKM2113L Thiết kế mạng 45 TKM2113L Trần Đình Tùng
8 TRR2024L Toán rời rạc 60 TRR2024L Nguyễn Thị Thu Thủy
9 NHT2123L Ngôn ngữ hình thức 45 NHT2123L Phạm Hùng Phú

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK - ĐĐT 4
1 TC30223L KCD3012L MD13023L KCD3012L MD13023L
2 ChiPT (A3-311) TrưởngLV (A3-311) DungTTK (A3-311) TrưởngLV (A3-311) DungTTK (A3-311)
3 CKT1023L TAC0412L TAC0412L TD10213L
Sáng
4 ChấtNM (A3-311) ThanhNT (A3-311) ThanhNT (A3-311) LoanNĐK (A3-311)
5 DT13013L TD10213L DT13013L TC30223L
6 HòaNT (A3-311) LoanNĐK (A3-311) HòaNT (A3-311) ChiPT (A3-311)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TTH0313L
2 DungVTP (X4-04)
3 TTH0313L TTH0313L
Sáng
4 DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04)
5 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
6 DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TD10213L KCD3012L MD13023L KCD3012L
2 LoanNĐK (A4-204) TrưởngLV (A4-204) DungTTK (A4-204) TrưởngLV (A4-204)
3 CKT1023L CKT1023L ATD3012L VLD3012L VLD3012L
Sáng
4 ChấtNM (A4-204) ChấtNM (A4-204) ChínhTC (A4-204) TrưởngLV (A4-204) TrưởngLV (A4-204)
5 DT13013L DT13013L TAC0412L TC30223L MD13023L
HòaNT (A4-204) HòaNT (A4-204) ThanhNT (A4-204) ChiPT (A4-204) DungTTK (A4-204)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK - ĐĐT 4
6 HòaNT (A4-204) HòaNT (A4-204) ThanhNT (A4-204) ChiPT (A4-204) DungTTK (A4-204)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TD10213L KCD3012L MD13023L KCD3012L
2 LoanNĐK (A4-204) TrưởngLV (A4-204) DungTTK (A4-204) TrưởngLV (A4-204)
3 CKT1023L ATD3012L CKT1023L ATD3012L VLD3012L VLD3012L
Sáng
4 ChấtNM (A4-204) ChínhTC (A4-204) ChấtNM (A4-204) ChínhTC (A4-204) TrưởngLV (A4-204) TrưởngLV (A4-204)
5 DT13013L TAC0412L DT13013L TAC0412L TC30223L MD13023L
6 HòaNT (A4-204) ThanhNT (A4-204) HòaNT (A4-204) ThanhNT (A4-204) ChiPT (A4-204) DungTTK (A4-204)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TD10213L KCD3012L MD13023L KCD3012L
2 LoanNĐK (A4-204) TrưởngLV (A4-204) DungTTK (A4-204) TrưởngLV (A4-204)
3 CKT1023L ATD3012L CKT1023L ATD3012L VLD3012L VLD3012L
Sáng
4 ChấtNM (A4-204) ChínhTC (A4-204) ChấtNM (A4-204) ChínhTC (A4-204) TrưởngLV (A4-204) TrưởngLV (A4-204)
5 DT13013L DT13013L TAC0412L TC30223L MD13023L
6 HòaNT (A4-204) HòaNT (A4-204) ThanhNT (A4-204) ChiPT (A4-204) DungTTK (A4-204)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK - ĐĐT 4
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CKT1023L Cơ kỹ thuật 45 CKT1023L Nguyễn Mạnh Chất
2 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Ngô Thị Thanh
3 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Phạm Thị Chi
4 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Nguyễn Đỗ Kiều Loan
5 DT13013L Điện tử cơ bản 1 45 DT13013L Nguyễn Thị Hòa
6 KCD3012L Khí cụ điện 30 KCD3012L Lã Văn Trưởng
7 ATD3012L An toàn điện 30 ATD3012L Trịnh Công Chính
8 VLD3012L Vật liệu điện 30 VLD3012L Lã Văn Trưởng
9 MD13023L Mạch điện 1 45 MD13023L Trần Thị Kim Dung
Ghép cùng với môn
10 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Vũ Thị Phương Dung học của các lớp:
ĐK+ĐS KTĐ4

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK - Tin 4A
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 NKT4013L NKT4013L CDQ2113L TC30223L
8 HoaPTL (A4-301) HoaPTL (A4-301) PhươngVT (A4-301) TườngNM (A4-301)
13/09/2010
9 LNC2013L NMX0523L TD10213L LNC2013L
- Chiều
10 HàoPC (A4-301) ThơmTT (A4-301) HânTM (A4-301) HàoPC (A4-301)
19/09/2010
11 TC30223L NMX0523L KTD3012L KTD3012L TD10213L
12 TườngNM (A4-301) ThơmTT (A4-301) ThắngVT (A4-301) ThắngVT (A4-301) HânTM (A4-301)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
8 LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01)
20/09/2010
9 TTH0313L TTH0313L
- Chiều
10 LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01)
26/09/2010
11 TTH0313L
12 LanLQ (X5-01)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK - Tin 4A
6
8
7 NKT4013L NKT4013L CDQ2113L TC30223L
8 HoaPTL (A1-402) HoaPTL (A1-402) PhươngVT (A1-402) TườngNM (A1-402)
27/09/2010
9 DHM2013L CDQ2113L LNC2013L NMX0523L DHM2013L LNC2013L
- Chiều
10 VinhNT (A1-402) PhươngVT (A1-402) HàoPC (A1-402) ThơmTT (A1-402) VinhNT (A1-402) HàoPC (A1-402)
03/10/2010
11 TC30223L NMX0523L KTD3012L KTD3012L TD10213L
12 TườngNM (A1-402) ThơmTT (A1-402) ThắngVT (A1-402) ThắngVT (A1-402) HânTM (A1-402)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 CDQ2113L CDQ2113L TC30223L NKT4013L NMX0523L
8 PhươngVT (A1-402) PhươngVT (A1-402) TườngNM (A1-402) HoaPTL (A1-402) ThơmTT (A1-402)
04/10/2010
9 DHM2013L LNC2013L LNC2013L NMX0523L TD10213L
- Chiều
10 VinhNT (A1-402) HàoPC (A1-402) HàoPC (A1-402) ThơmTT (A1-402) HânTM (A1-402)
10/10/2010
11 TC30223L NKT4013L
12 TườngNM (A1-402) HoaPTL (A1-402)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 NMX0523L
8 ThơmTT (A1-402)
11/10/2010
9 CDQ2113L CDQ2113L LNC2013L NMX0523L TD10213L NKT4013L
- Chiều
10 PhươngVT (A1-402) PhươngVT (A1-402) HàoPC (A1-402) ThơmTT (A1-402) HânTM (A1-402) HoaPTL (A1-402)
17/10/2010
11 TC30223L TC30223L KTD3012L KTD3012L DHM2013L NKT4013L
12 TườngNM (A1-402) TườngNM (A1-402) ThắngVT (A1-402) ThắngVT (A1-402) VinhNT (A1-402) HoaPTL (A1-402)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK - Tin 4A
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 NKT4013L Nhập môn kinh tế học 45 NKT4013L Phạm Thị Lê Hoa
2 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Nguyễn Mạnh Tường
3 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Trần Mạnh Hân
4 LNC2013L Lập trình nâng cao 45 LNC2013L Phạm Cao Hào
5 DHM2013L Đồ hoạ máy tính 45 DHM2013L Nguyễn Thế Vinh
6 KTD3012L Kỹ thuật điện 30 KTD3012L Vũ Thị Thắng
7 CDQ2113L Cơ sở dữ liệu quan hệ 45 CDQ2113L Vũ Thị Phương
8 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Trần Thị Thơm
Ghép cùng với môn
học của các lớp:
9 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Lê Quỳnh Lan
ĐK+ĐS KHMT4; ĐS-
ĐĐT 4

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK - Tin 4B
1 NMX0523L TC30223L TD10213L LNC2013L LNC2013L
2 ThơmTT (A3-414) ThiNĐ (A3-414) ThiNĐ (A3-414) LệNT (A3-414) LệNT (A3-414)
3 NKT4013L NMX0523L NKT4013L TC30223L KTD3012L
Sáng
4 ĐăngBH (A3-414) ThơmTT (A3-414) ĐăngBH (A3-414) ThiNĐ (A3-414) ThắngVT (A3-414)
5 KTD3012L LNC2013L CDQ2113L CDQ2113L TD10213L
6 ThắngVT (A3-414) LệNT (A3-414) PhươngVT (A3-414) PhươngVT (A3-414) ThiNĐ (A3-414)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
2 LanLQ (X4-04) LanLQ (X4-04) LanLQ (X4-04) LanLQ (X4-04) LanLQ (X4-04)
3 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
Sáng
4 LanLQ (X4-04) LanLQ (X4-04) LanLQ (X4-04) LanLQ (X4-04)
5
6
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 DHM2013L LNC2013L LNC2013L TD10213L
2 VinhNT (A3-414) LệNT (A3-414) LệNT (A3-414) ThiNĐ (A3-414)
3 NKT4013L NMX0523L CDQ2113L TC30223L KTD3012L KTD3012L
Sáng
4 ĐăngBH (A3-414) ThơmTT (A3-414) PhươngVT (A3-414) ThiNĐ (A3-414) ThắngVT (A3-414) ThắngVT (A3-414)
5 LNC2013L CDQ2113L DHM2013L
LệNT (A3-414) PhươngVT (A3-414) VinhNT (A3-414)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK - Tin 4B
6 LệNT (A3-414) PhươngVT (A3-414) VinhNT (A3-414)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 DHM2013L
2 VinhNT (A3-414)
3 NKT4013L NMX0523L CDQ2113L TC30223L TD10213L
Sáng
4 ĐăngBH (A3-414) ThơmTT (A3-414) PhươngVT (A3-414) ThiNĐ (A3-414) ThiNĐ (A3-414)
5 NMX0523L TC30223L DHM2013L CDQ2113L
6 ThơmTT (A3-414) ThiNĐ (A3-414) VinhNT (A3-414) PhươngVT (A3-414)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TC30223L
2 ThiNĐ (A3-414)
3 NKT4013L NMX0523L CDQ2113L KTD3012L DHM2013L KTD3012L
Sáng
4 ĐăngBH (A3-414) ThơmTT (A3-414) PhươngVT (A3-414) ThắngVT (A3-414) VinhNT (A3-414) ThắngVT (A3-414)
5 NMX0523L TC30223L TD10213L CDQ2113L DHM2013L DHM2013L
6 ThơmTT (A3-414) ThiNĐ (A3-414) ThiNĐ (A3-414) PhươngVT (A3-414) VinhNT (A3-414) VinhNT (A3-414)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK - Tin 4B
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Trần Thị Thơm
2 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Nguyễn Đình Thi
3 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Nguyễn Đình Thi
4 LNC2013L Lập trình nâng cao 45 LNC2013L Nguyễn Thị Lệ
5 DHM2013L Đồ hoạ máy tính 45 DHM2013L Nguyễn Thế Vinh
6 CDQ2113L Cơ sở dữ liệu quan hệ 45 CDQ2113L Vũ Thị Phương
7 NKT4013L Nhập môn kinh tế học 45 NKT4013L Bùi Hồng Đăng
8 KTD3012L Kỹ thuật điện 30 KTD3012L Vũ Thị Thắng
Ghép cùng với môn
9 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Lê Quỳnh Lan học của các lớp: ĐS-
Tin 4

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS CTM4
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 CLT1024L CLT1024L TD10213L TD10213L
8 PhươngBĐ (X1-01) PhươngBĐ (X1-01) HânTM (X1-01) HânTM (X1-01)
13/09/2010
9 TAC0412L HVK1014L HVK1014L HVK1014L NMX0523L TC30223L
- Chiều
10 LiênHTK (X1-01) TrườngLX (X1-01) TrườngLX (X1-01) TrườngLX (X1-01) HợpNT (X1-01) ChiPT (X1-01)
19/09/2010
11 NMX0523L TC30223L NMX0523L TAC0412L CLT1024L
12 HợpNT (X1-01) ChiPT (X1-01) HợpNT (X1-01) LiênHTK (X1-01) PhươngBĐ (X1-01)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7
8
20/09/2010
9 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
- Chiều
10 DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04)
26/09/2010
11 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
12 DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS CTM4
6
8
7 CLT1024L TD10213L
8 PhươngBĐ (X1-03) HânTM (X1-03)
27/09/2010
9 TAC0412L HVK1014L CLT1024L NMX0523L TD10213L TC30223L
- Chiều
10 LiênHTK (X1-03) TrườngLX (X1-03) PhươngBĐ (X1-03) HợpNT (X1-03) HânTM (X1-03) ChiPT (X1-03)
03/10/2010
11 HVK1014L NMX0523L TC30223L NMX0523L TAC0412L
12 TrườngLX (X1-03) HợpNT (X1-03) ChiPT (X1-03) HợpNT (X1-03) LiênHTK (X1-03)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 TD10213L
8 HânTM (X1-03)
04/10/2010
9 CLT1024L HVK1014L CLT1024L AMC1012L NMX0523L AMC1012L
- Chiều
10 PhươngBĐ (X1-03) TrườngLX (X1-03) PhươngBĐ (X1-03) HằngCT (X1-03) HợpNT (X1-03) HằngCT (X1-03)
10/10/2010
11 HVK1014L NMX0523L TC30223L TC30223L TD10213L
12 TrườngLX (X1-03) HợpNT (X1-03) ChiPT (X1-03) ChiPT (X1-03) HânTM (X1-03)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 HVK1014L AMC1012L AMC1012L TD10213L
8 TrườngLX (X1-03) HằngCT (X1-03) HằngCT (X1-03) HânTM (X1-03)
11/10/2010
9 TAC0412L HVK1014L CLT1024L TAC0412L NMX0523L
- Chiều
10 LiênHTK (X1-03) TrườngLX (X1-03) PhươngBĐ (X1-03) LiênHTK (X1-03) HợpNT (X1-03)
17/10/2010
11 CLT1024L NMX0523L TC30223L TC30223L TD10213L
12 PhươngBĐ (X1-03) HợpNT (X1-03) ChiPT (X1-03) ChiPT (X1-03) HânTM (X1-03)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS CTM4
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Nguyễn Trọng Hợp
2 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Hoàng Thị Kim Liên
3 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Phạm Thị Chi
4 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Trần Mạnh Hân
5 CLT1024L Cơ lý thuyết 60 CLT1024L Bùi Đức Phương
6 HVK1014L Hình họa - Vẽ kỹ thuật 60 HVK1014L Lê Xuân Trường
7 AMC1012L An toàn và môi trường CN 30 AMC1012L Cao Thị Hằng
Ghép cùng với môn
8 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Vũ Thị Phương Dung học của các lớp:
ĐK+ĐS Ô tô4

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS ĐTĐ4
1 TD10213L TAC0412L DT13013L TAC0412L VLD3012L VLD3012L
2 ThiNĐ (X4-02) LiênHTK (X4-02) SơnTT (X4-02) LiênHTK (X4-02) TrưởngLV (X4-02) TrưởngLV (X4-02)
3 KCD3012L TC30223L KCD3012L CKT1023L DT13013L TD10213L
Sáng
4 TrưởngLV (X4-02) ThiNĐ (X4-02) TrưởngLV (X4-02) ChấtNM (X4-02) SơnTT (X4-02) ThiNĐ (X4-02)
5 MD13023L MD13023L TC30223L
6 DungTTK (X4-02) DungTTK (X4-02) ThiNĐ (X4-02)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7
8
20/09/2010
9 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
- Chiều
10 LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01)
26/09/2010
11 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
12 LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01)
13
14
Tối
15
16
1 TD10213L DT13013L TAC0412L TAC0412L VLD3012L VLD3012L
2 ThiNĐ (X4-02) SơnTT (X4-02) LiênHTK (X4-02) LiênHTK (X4-02) TrưởngLV (X4-02) TrưởngLV (X4-02)
3 KCD3012L KCD3012L CKT1023L DT13013L TD10213L
Sáng
4 TrưởngLV (X4-02) TrưởngLV (X4-02) ChấtNM (X4-02) SơnTT (X4-02) ThiNĐ (X4-02)
5 MD13023L ATD3012L TC30223L ATD3012L
DungTTK (X4-02) ChínhTC (X4-02) ThiNĐ (X4-02) ChínhTC (X4-02)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS ĐTĐ4
6 DungTTK (X4-02) ChínhTC (X4-02) ThiNĐ (X4-02) ChínhTC (X4-02)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TD10213L DT13013L TAC0412L TAC0412L VLD3012L VLD3012L
2 ThiNĐ (X4-02) SơnTT (X4-02) LiênHTK (X4-02) LiênHTK (X4-02) TrưởngLV (X4-02) TrưởngLV (X4-02)
3 KCD3012L TC30223L KCD3012L CKT1023L DT13013L TD10213L
Sáng
4 TrưởngLV (X4-02) ThiNĐ (X4-02) TrưởngLV (X4-02) ChấtNM (X4-02) SơnTT (X4-02) ThiNĐ (X4-02)
5 MD13023L CKT1023L ATD3012L TC30223L ATD3012L
6 DungTTK (X4-02) ChấtNM (X4-02) ChínhTC (X4-02) ThiNĐ (X4-02) ChínhTC (X4-02)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TD10213L DT13013L TAC0412L TAC0412L VLD3012L VLD3012L
2 ThiNĐ (X4-02) SơnTT (X4-02) LiênHTK (X4-02) LiênHTK (X4-02) TrưởngLV (X4-02) TrưởngLV (X4-02)
3 KCD3012L TC30223L KCD3012L CKT1023L DT13013L TD10213L
Sáng
4 TrưởngLV (X4-02) ThiNĐ (X4-02) TrưởngLV (X4-02) ChấtNM (X4-02) SơnTT (X4-02) ThiNĐ (X4-02)
5 MD13023L CKT1023L ATD3012L TC30223L ATD3012L
6 DungTTK (X4-02) ChấtNM (X4-02) ChínhTC (X4-02) ThiNĐ (X4-02) ChínhTC (X4-02)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS ĐTĐ4
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Hoàng Thị Kim Liên
2 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Nguyễn Đình Thi
3 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Nguyễn Đình Thi
4 DT13013L Điện tử cơ bản 1 45 DT13013L Trần Thanh Sơn
5 VLD3012L Vật liệu điện 30 VLD3012L Lã Văn Trưởng
6 KCD3012L Khí cụ điện 30 KCD3012L Lã Văn Trưởng
7 CKT1023L Cơ kỹ thuật 45 CKT1023L Nguyễn Mạnh Chất
8 MD13023L Mạch điện 1 45 MD13023L Trần Thị Kim Dung
9 ATD3012L An toàn điện 30 ATD3012L Trịnh Công Chính
Ghép cùng với môn
10 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Lê Quỳnh Lan học của các lớp:
ĐK+ĐS Hàn4

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS Hàn4
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 CLT1024L HVK1014L CLT1024L HVK1014L KTD3023L
8 TrườngLX (A2-410) TrườngLX (A2-410) TrườngLX (A2-410) TrườngLX (A2-410) ThắngVT (A2-410)
13/09/2010
9 NMX0523L KTD3023L NMX0523L TC30223L TD10213L NMX0523L
- Chiều
10 HợpNT (A2-410) ThắngVT (A2-410) HợpNT (A2-410) ChiPT (A2-410) LoanNĐK (A2-410) HợpNT (A2-410)
19/09/2010
11 CLT1024L TD10213L HVK1014L SVL1013L TC30223L
12 TrườngLX (A2-410) LoanNĐK (A2-410) TrườngLX (A2-410) HàNM (A2-410) ChiPT (A2-410)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7
8
20/09/2010
9 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
- Chiều
10 LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01)
26/09/2010
11 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
12 LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS Hàn4
6
8
7 CLT1024L HVK1014L CLT1024L KTD3023L
8 TrườngLX (A2-410) TrườngLX (A2-410) TrườngLX (A2-410) ThắngVT (A2-410)
27/09/2010
9 HVK1014L SVL1013L NMX0523L TC30223L TD10213L NMX0523L
- Chiều
10 TrườngLX (A2-410) HàNM (A2-410) HợpNT (A2-410) ChiPT (A2-410) LoanNĐK (A2-410) HợpNT (A2-410)
03/10/2010
11 NMX0523L KTD3023L TD10213L HVK1014L SVL1013L TC30223L
12 HợpNT (A2-410) ThắngVT (A2-410) LoanNĐK (A2-410) TrườngLX (A2-410) HàNM (A2-410) ChiPT (A2-410)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 HVK1014L CLT1024L
8 TrườngLX (A2-410) TrườngLX (A2-410)
04/10/2010
9 CLT1024L KTD3023L NMX0523L TC30223L KTD3023L NMX0523L
- Chiều
10 TrườngLX (A2-410) ThắngVT (A2-410) HợpNT (A2-410) ChiPT (A2-410) ThắngVT (A2-410) HợpNT (A2-410)
10/10/2010
11 TD10213L SVL1013L TD10213L HVK1014L SVL1013L TC30223L
12 LoanNĐK (A2-410) HàNM (A2-410) LoanNĐK (A2-410) TrườngLX (A2-410) HàNM (A2-410) ChiPT (A2-410)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 HVK1014L CLT1024L
8 TrườngLX (A2-410) TrườngLX (A2-410)
11/10/2010
9 CLT1024L KTD3023L NMX0523L TC30223L KTD3023L NMX0523L
- Chiều
10 TrườngLX (A2-410) ThắngVT (A2-410) HợpNT (A2-410) ChiPT (A2-410) ThắngVT (A2-410) HợpNT (A2-410)
17/10/2010
11 TD10213L SVL1013L TD10213L HVK1014L SVL1013L TC30223L
12 LoanNĐK (A2-410) HàNM (A2-410) LoanNĐK (A2-410) TrườngLX (A2-410) HàNM (A2-410) ChiPT (A2-410)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS Hàn4
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 HVK1014L Hình họa - Vẽ kỹ thuật 60 HVK1014L Lê Xuân Trường
2 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Nguyễn Trọng Hợp
3 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Phạm Thị Chi
4 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Nguyễn Đỗ Kiều Loan
5 CLT1024L Cơ lý thuyết 60 CLT1024L Lê Xuân Trường
6 SVL1013L Sức bền vật liệu 45 SVL1013L Ngô Mạnh Hà
7 KTD3023L Kỹ thuật điện 45 KTD3023L Vũ Thị Thắng
Ghép cùng với môn
8 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Lê Quỳnh Lan học của các lớp:
ĐK+ĐS ĐTĐ4

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS KHMT4
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 HDH2113L CDQ2113L HDH2113L TD10213L NMX0523L KMT2013L
8 TrungNV (X1-02) PhươngVT (X1-02) TrungNV (X1-02) LoanNĐK (X1-02) HợpNT (X1-02) HằngNTT (X1-02)
13/09/2010
9 TC30223L NMX0523L KMT2013L CDQ2113L NKT4013L
- Chiều
10 ChiPT (X1-02) HợpNT (X1-02) HằngNTT (X1-02) PhươngVT (X1-02) ĐăngBH (X1-02)
19/09/2010
11 TKW2222L NKT4013L NMX0523L TC30223L
12 TrungNV (X1-02) ĐăngBH (X1-02) HợpNT (X1-02) ChiPT (X1-02)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
8 LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01)
20/09/2010
9 TTH0313L TTH0313L
- Chiều
10 LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01)
26/09/2010
11 TTH0313L
12 LanLQ (X5-01)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS KHMT4
6
8
7 NKT4013L HDH2113L TD10213L KMT2013L TKW2222L
8 ĐăngBH (X1-02) TrungNV (X1-02) LoanNĐK (X1-02) HằngNTT (X1-02) TrungNV (X1-02)
27/09/2010
9 TC30223L NMX0523L CDQ2113L CDQ2113L CDQ2113L
- Chiều
10 ChiPT (X1-02) HợpNT (X1-02) PhươngVT (X1-02) PhươngVT (X1-02) PhươngVT (X1-02)
03/10/2010
11 TKW2222L NKT4013L HDH2113L HDH2113L TD10213L
12 TrungNV (X1-02) ĐăngBH (X1-02) TrungNV (X1-02) TrungNV (X1-02) LoanNĐK (X1-02)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 NKT4013L TKW2222L TD10213L
8 ĐăngBH (X1-02) TrungNV (X1-02) LoanNĐK (X1-02)
04/10/2010
9 TC30223L NMX0523L CDQ2113L CDQ2113L TD10213L
- Chiều
10 ChiPT (X1-02) HợpNT (X1-02) PhươngVT (X1-02) PhươngVT (X1-02) LoanNĐK (X1-02)
10/10/2010
11 HDH2113L NKT4013L NMX0523L NMX0523L KMT2013L
12 TrungNV (X1-02) ĐăngBH (X1-02) HợpNT (X1-02) HợpNT (X1-02) HằngNTT (X1-02)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 TKW2222L
8 TrungNV (A4-404)
11/10/2010
9 TC30223L NMX0523L TD10213L TD10213L NLT2025L NLT2025L
- Chiều
10 ChiPT (A4-404) HợpNT (A4-404) LoanNĐK (A4-404) LoanNĐK (A4-404) ThắngĐQ (A4-404) ThắngĐQ (A4-404)
17/10/2010
11 KMT2013L NKT4013L CDQ2113L HDH2113L NLT2025L NLT2025L
12 HằngNTT (A4-404) ĐăngBH (A4-404) PhươngVT (A4-404) TrungNV (A4-404) ThắngĐQ (A4-404) ThắngĐQ (A4-404)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS KHMT4
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 TKW2222L Thiết kế Web 30 TKW2222L Nguyễn Văn Trung
2 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Nguyễn Trọng Hợp
3 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Phạm Thị Chi
4 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Nguyễn Đỗ Kiều Loan

5 KMT2013L Kiến trúc máy tính 45 KMT2013L Nguyễn Thị Thu Hằng
6 NLT2025L Ngôn ngữ lập trình 75 NLT2025L Đặng Quyết Thắng
7 NKT4013L Nhập môn kinh tế học 45 NKT4013L Bùi Hồng Đăng
8 CDQ2113L Cơ sở dữ liệu quan hệ 45 CDQ2113L Vũ Thị Phương
9 HDH2113L Hệ điều hành mạng 45 HDH2113L Nguyễn Văn Trung
Ghép cùng với môn
10 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Lê Quỳnh Lan học của các lớp: ĐK -
Tin 4A; ĐS- ĐĐT 4

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS KTĐ4
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 TC30223L TAC0412L TC30223L TC30223L KCD3012L VLD3012L
8 ChiPT (A3-415) ThơmNT (A3-415) ChiPT (A3-415) ChiPT (A3-415) TrưởngLV (A3-415) TrưởngLV (A3-415)
13/09/2010
9 ATD3012L KCD3012L ATD3012L TD10213L MD13023L TD10213L
- Chiều
10 HồngHM (A3-415) TrưởngLV (A3-415) HồngHM (A3-415) ThơmVT (A3-415) DungTTK (A3-415) ThơmVT (A3-415)
19/09/2010
11 MD13023L CKT1023L TAC0412L CKT1023L VLD3012L
12 DungTTK (A3-415) ChấtNM (A3-415) ThơmNT (A3-415) ChấtNM (A3-415) TrưởngLV (A3-415)
13
14
Tối
15
16
1 TTH0313L
2 DungVTP (X4-04)
3 TTH0313L TTH0313L
Sáng
4 DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04)
5 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
6 DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS KTĐ4
6
8
7 TC30223L VLD3012L TC30223L TD10213L TD10213L
8 ChiPT (A3-415) TrưởngLV (A3-415) ChiPT (A3-415) ThơmVT (A3-415) ThơmVT (A3-415)
27/09/2010
9 ATD3012L KCD3012L ATD3012L VLD3012L MD13023L
- Chiều
10 HồngHM (A3-415) TrưởngLV (A3-415) HồngHM (A3-415) TrưởngLV (A3-415) DungTTK (A3-415)
03/10/2010
11 CKT1023L MD13023L KCD3012L CKT1023L
12 ChấtNM (A3-415) DungTTK (A3-415) TrưởngLV (A3-415) ChấtNM (A3-415)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 MD13023L TC30223L TD10213L TD10213L
8 DungTTK (A3-415) ChiPT (A3-415) ThơmVT (A3-415) ThơmVT (A3-415)
04/10/2010
9 ATD3012L TC30223L ATD3012L TAC0412L MD13023L
- Chiều
10 HồngHM (A3-415) ChiPT (A3-415) HồngHM (A3-415) ThơmNT (A3-415) DungTTK (A3-415)
10/10/2010
11 CKT1023L CKT1023L
12 ChấtNM (A3-415) ChấtNM (A3-415)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 MD13023L TC30223L TD10213L TD10213L
8 DungTTK (A3-415) ChiPT (A3-415) ThơmVT (A3-415) ThơmVT (A3-415)
11/10/2010
9 ATD3012L TC30223L VLD3012L VLD3012L MD13023L
- Chiều
10 HồngHM (A3-415) ChiPT (A3-415) TrưởngLV (A3-415) TrưởngLV (A3-415) DungTTK (A3-415)
17/10/2010
11 CKT1023L CKT1023L KCD3012L KCD3012L
12 ChấtNM (A3-415) ChấtNM (A3-415) TrưởngLV (A3-415) TrưởngLV (A3-415)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS KTĐ4
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CKT1023L Cơ kỹ thuật 45 CKT1023L Nguyễn Mạnh Chất
2 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Ngô Thị Thơm
3 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Phạm Thị Chi
4 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Vũ Thị Thơm
5 DT13013L Điện tử cơ bản 1 45 DT13013L Hoàng Thị Phương
6 KCD3012L Khí cụ điện 30 KCD3012L Lã Văn Trưởng
7 MD13023L Mạch điện 1 45 MD13023L Trần Thị Kim Dung
8 ATD3012L An toàn điện 30 ATD3012L Hoàng Mai Hồng
9 VLD3012L Vật liệu điện 30 VLD3012L Lã Văn Trưởng
Ghép cùng với môn
10 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Vũ Thị Phương Dung học của các lớp: ĐK -
ĐĐT 4

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS Ô tô4
1 TAC0412L CLT1024L HVK1014L HVK1014L
2 BìnhPT (A2-410) PhươngBĐ (A2-410) TrườngLX (A2-410) TrườngLX (A2-410)
3 TD10213L VLH1013L TD10213L VLH1013L TC30223L HVK1014L
Sáng
4 ThiNĐ (A2-410) KhánhVV (A2-410) ThiNĐ (A2-410) KhánhVV (A2-410) ChiPT (A2-410) TrườngLX (A2-410)
5 NKT4013L TC30223L NKT4013L CLT1024L CLT1024L TAC0412L
6 ĐẩuTV (A2-410) ChiPT (A2-410) ĐẩuTV (A2-410) PhươngBĐ (A2-410) PhươngBĐ (A2-410) BìnhPT (A2-410)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7
8
20/09/2010
9 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
- Chiều
10 DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04)
26/09/2010
11 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
12 DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04) DungVTP (X4-04)
13
14
Tối
15
16
1 TAC0412L
2 BìnhPT (A3-311)
3 TD10213L VLH1013L HVK1014L HVK1014L TD10213L TC30223L
Sáng
4 ThiNĐ (A3-311) KhánhVV (A3-311) TrườngLX (A3-311) TrườngLX (A3-311) ThiNĐ (A3-311) ChiPT (A3-311)
5 CLT1024L NKT4013L CLT1024L VLH1013L TAC0412L
PhươngBĐ (A3-311) ĐẩuTV (A3-311) PhươngBĐ (A3-311) KhánhVV (A3-311) BìnhPT (A3-311)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS Ô tô4
6 PhươngBĐ (A3-311) ĐẩuTV (A3-311) PhươngBĐ (A3-311) KhánhVV (A3-311) BìnhPT (A3-311)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TAC0412L
2 BìnhPT (A3-311)
3 TD10213L VLH1013L HVK1014L HVK1014L VLH1013L TC30223L
Sáng
4 ThiNĐ (A3-311) KhánhVV (A3-311) TrườngLX (A3-311) TrườngLX (A3-311) KhánhVV (A3-311) ChiPT (A3-311)
5 CLT1024L TC30223L NKT4013L CLT1024L TD10213L TAC0412L
6 PhươngBĐ (A3-311) ChiPT (A3-311) ĐẩuTV (A3-311) PhươngBĐ (A3-311) ThiNĐ (A3-311) BìnhPT (A3-311)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TAC0412L
2 BìnhPT (A3-311)
3 TD10213L VLH1013L HVK1014L HVK1014L TD10213L TC30223L
Sáng
4 ThiNĐ (A3-311) KhánhVV (A3-311) TrườngLX (A3-311) TrườngLX (A3-311) ThiNĐ (A3-311) ChiPT (A3-311)
5 CLT1024L TC30223L NKT4013L CLT1024L VLH1013L TAC0412L
6 PhươngBĐ (A3-311) ChiPT (A3-311) ĐẩuTV (A3-311) PhươngBĐ (A3-311) KhánhVV (A3-311) BìnhPT (A3-311)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐK+ĐS Ô tô4
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CLT1024L Cơ lý thuyết 60 CLT1024L Bùi Đức Phương
2 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Phạm Thanh Bình
3 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Phạm Thị Chi
4 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Nguyễn Đình Thi
5 HVK1014L Hình họa - Vẽ kỹ thuật 60 HVK1014L Lê Xuân Trường
6 VLH1013L Vật liệu học 45 VLH1013L Vũ Văn Khánh
7 NKT4013L Nhập môn kinh tế học 45 NKT4013L Trần Văn Đẩu
Ghép cùng với môn
8 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Vũ Thị Phương Dung học của các lớp:
ĐK+ĐS CTM4

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- CTM 3A
1 MSH1222L TTM1223L MSH1222L TTM1223L TTM1223L
2 LongNP (X1-04) DiệuHT (X1-04) LongNP (X1-04) DiệuHT (X1-04) DiệuHT (X1-04)
3 LSD0312L KCQ4023L LSD0312L KTM0312L KCQ4023L
Sáng
4 TâmTTN (X1-04) ViệtBQ (X1-04) TâmTTN (X1-04) BìnhPA (X1-04) ViệtBQ (X1-04)
5 KTM0312L KCQ4023L KCQ4023L
6 BìnhPA (X1-04) ViệtBQ (X1-04) ViệtBQ (X1-04)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 CNL1023L TTM1223L MSH1222L CNL1023L CNL1023L
2 KhánhVV (X1-04) DiệuHT (X1-04) LongNP (X1-04) KhánhVV (X1-04) KhánhVV (X1-04)
3 LSD0312L KCQ4023L LSD0312L TTM1223L TKX1222L TKX1222L
Sáng
4 TâmTTN (X1-04) ViệtBQ (X1-04) TâmTTN (X1-04) DiệuHT (X1-04) ChinhBĐ (X1-04) ChinhBĐ (X1-04)
5 KTM0312L MSH1222L KCQ4023L KTM0312L TTM1223L
6 BìnhPA (X1-04) LongNP (X1-04) ViệtBQ (X1-04) BìnhPA (X1-04) DiệuHT (X1-04)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 CNL1023L TTM1223L MSH1222L TTM1223L CNL1023L KCQ4023L
2 KhánhVV (X1-04) DiệuHT (X1-04) LongNP (X1-04) DiệuHT (X1-04) KhánhVV (X1-04) ViệtBQ (X1-04)
3 LSD0312L KCQ4023L LSD0312L CNL1023L TKX1222L TKX1222L
Sáng
4 TâmTTN (X1-04) ViệtBQ (X1-04) TâmTTN (X1-04) KhánhVV (X1-04) ChinhBĐ (X1-04) ChinhBĐ (X1-04)
5 KTM0312L MSH1222L KCQ4023L TKX1222L KTM0312L TTM1223L
BìnhPA (X1-04) LongNP (X1-04) ViệtBQ (X1-04) ChinhBĐ (X1-04) BìnhPA (X1-04) DiệuHT (X1-04)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- CTM 3A
6 BìnhPA (X1-04) LongNP (X1-04) ViệtBQ (X1-04) ChinhBĐ (X1-04) BìnhPA (X1-04) DiệuHT (X1-04)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 CNL1023L TTM1223L MSH1222L TTM1223L CNL1023L KCQ4023L
2 KhánhVV (X1-04) DiệuHT (X1-04) LongNP (X1-04) DiệuHT (X1-04) KhánhVV (X1-04) ViệtBQ (X1-04)
3 LSD0312L KCQ4023L LSD0312L CNL1023L TKX1222L
Sáng
4 TâmTTN (X1-04) ViệtBQ (X1-04) TâmTTN (X1-04) KhánhVV (X1-04) ChinhBĐ (X1-04)
5 AMC1012L MSH1222L AMC1012L TKX1222L KTM0312L TTM1223L
6 HằngCT (X1-04) LongNP (X1-04) HằngCT (X1-04) ChinhBĐ (X1-04) BìnhPA (X1-04) DiệuHT (X1-04)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 CNL1023L TTM1223L KTM0312L TTM1223L CNL1023L KCQ4023L
2 KhánhVV (X1-04) DiệuHT (X1-04) BìnhPA (X1-04) DiệuHT (X1-04) KhánhVV (X1-04) ViệtBQ (X1-04)
3 LSD0312L KCQ4023L LSD0312L CNL1023L TKX1222L AMC1012L
Sáng
4 TâmTTN (X1-04) ViệtBQ (X1-04) TâmTTN (X1-04) KhánhVV (X1-04) ChinhBĐ (X1-04) HằngCT (X1-04)
5 AMC1012L MSH1222L AMC1012L TKX1222L KTM0312L TTM1223L
6 HằngCT (X1-04) LongNP (X1-04) HằngCT (X1-04) ChinhBĐ (X1-04) BìnhPA (X1-04) DiệuHT (X1-04)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- CTM 3A
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 LSD0312L Lịch sử ĐCS Việt Nam 30 LSD0312L Trần Thị Ngọc Tâm
2 KTM0312L Kinh tế chính trị Mác-Lênin 30 KTM0312L Phạm Anh Bình
3 KCQ4023L Kinh tế CN và quản trị chất lượng 45 KCQ4023L Bùi Quốc Việt
4 AMC1012L An toàn và môi trường CN 30 AMC1012L Cao Thị Hằng
5 TKX1222L Thiết kế xưởng 30 TKX1222L Bùi Đức Chinh
6 MSH1222L Ma sát học 30 MSH1222L Nguyễn Phi Long
7 CNL1023L Công nghệ nhiệt luyện 45 CNL1023L Vũ Văn Khánh
8 TTM1223L Tự động hoá thuỷ khí trong máy 45 TTM1223L Hoàng Thị Diệu

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- ĐĐT 3
1 MTC3323L MCC3322L KTR3322L LSD0312L KTR3322L LSD0312L
2 HưngNT (X1-03) KhôiNH (X1-03) HoaPT (X1-03) HươngPTT (X1-03) HoaPT (X1-03) HươngPTT (X1-03)
3 KTM0312L MTC3323L KTM0312L MCC3322L KAV3322L MTC3323L
Sáng
4 BìnhPA (X1-03) HưngNT (X1-03) BìnhPA (X1-03) KhôiNH (X1-03) SơnTT (X1-03) HưngNT (X1-03)
5 LSD0312L KAV3322L KAV3322L KAV3322L MTC3323L
6 HươngPTT (X1-03) SơnTT (X1-03) SơnTT (X1-03) SơnTT (X1-03) HưngNT (X1-03)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 MTC3323L MCC3322L LSD0312L KST3322L CGM3322L
2 HưngNT (X1-03) KhôiNH (X1-03) HươngPTT (X1-03) NgaNTT (X1-03) HiếuT (X1-03)
3 CGM3322L MTC3323L KTM0312L MCC3322L KAV3322L MTC3323L
Sáng
4 HiếuT (X1-03) HưngNT (X1-03) BìnhPA (X1-03) KhôiNH (X1-03) SơnTT (X1-03) HưngNT (X1-03)
5 LSD0312L KTR3322L KAV3322L KAV3322L MTC3323L KST3322L
6 HươngPTT (X1-03) HoaPT (X1-03) SơnTT (X1-03) SơnTT (X1-03) HưngNT (X1-03) NgaNTT (X1-03)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KTR3322L KAV3322L KST3322L KTM0312L KST3322L
2 HoaPT (X1-03) SơnTT (X1-03) NgaNTT (X1-03) BìnhPA (X1-03) NgaNTT (X1-03)
3 CGM3322L KTM0312L KTS3022L KAV3322L MTC3323L
Sáng
4 HiếuT (X1-03) BìnhPA (X1-03) HòaNT (X1-03) SơnTT (X1-03) HưngNT (X1-03)
5 LSD0312L KTR3322L KAV3322L KAV3322L MTC3323L KST3322L
HươngPTT (X1-03) HoaPT (X1-03) SơnTT (X1-03) SơnTT (X1-03) HưngNT (X1-03) NgaNTT (X1-03)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- ĐĐT 3
6 HươngPTT (X1-03) HoaPT (X1-03) SơnTT (X1-03) SơnTT (X1-03) HưngNT (X1-03) NgaNTT (X1-03)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 MTC3323L CGM3322L KST3322L KTM0312L KTS3022L
2 HưngNT (X1-03) HiếuT (X1-03) NgaNTT (X1-03) BìnhPA (X1-03) HòaNT (X1-03)
3 CGM3322L MTC3323L KTM0312L KTS3022L KTM0312L MTC3323L
Sáng
4 HiếuT (X1-03) HưngNT (X1-03) BìnhPA (X1-03) HòaNT (X1-03) BìnhPA (X1-03) HưngNT (X1-03)
5 LSD0312L KTR3322L LSD0312L LSD0312L MTC3323L KST3322L
6 HươngPTT (X1-03) HoaPT (X1-03) HươngPTT (X1-03) HươngPTT (X1-03) HưngNT (X1-03) NgaNTT (X1-03)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 MTC3323L MTC3323L KTM0312L MCC3322L
2 HưngNT (X1-03) HưngNT (X1-03) BìnhPA (X1-03) KhôiNH (X1-03)
3 CGM3322L MTC3323L KTM0312L KTS3022L MTC3323L
Sáng
4 HiếuT (X1-03) HưngNT (X1-03) BìnhPA (X1-03) HòaNT (X1-03) HưngNT (X1-03)
5 LSD0312L MCC3322L LSD0312L KST3322L KST3322L
6 HươngPTT (X1-03) KhôiNH (X1-03) HươngPTT (X1-03) NgaNTT (X1-03) NgaNTT (X1-03)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- ĐĐT 3
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CGM3322L Cấu trúc và giao tiếp máy tính 30 CGM3322L Trần Hiếu
2 KAV3322L Kỹ thuật audio và video 30 KAV3322L Trần Thái Sơn
3 KTR3322L Kỹ thuật robot 30 KTR3322L Phạm Thị Hoa
4 CCM3122L Chuyên đề công nghệ mới 30 CCM3122L Đỗ Đình Nghĩa
5 KST3322L Kỹ thuật siêu âm tần 30 KST3322L Nghiêm Thị Thúy Nga
6 MTC3323L Mạng truyền thông công nghiệp 45 MTC3323L Nguyễn Tiến Hưng
7 KTS3022L Kỹ thuật truyền số liệu 30 KTS3022L Nguyễn Thị Hòa
8 MCC3322L Mạng và cung cấp điện 30 MCC3322L Nguyễn Hùng Khôi
9 LSD0312L Lịch sử ĐCS Việt Nam 30 LSD0312L Phạm Thị Thu Hương
10 KTM0312L Kinh tế chính trị Mác-Lênin 30 KTM0312L Phạm Anh Bình

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- ĐTĐ 3
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 TBD3222L QKD4022L LSD0312L TBD3222L TBD3222L PLD0323L
8 ChínhPV (X1-03) ViệtBQ (X1-03) HươngPTT (X1-03) ChínhPV (X1-03) ChínhPV (X1-03) PhươngĐTT (X1-03)
13/09/2010
9 BTX3122L BTX3122L PLD0323L KTR3223L PLD0323L KTR3223L
- Chiều
10 ChínhPV (X1-03) ChínhPV (X1-03) PhươngĐTT (X1-03) HoaPT (X1-03) PhươngĐTT (X1-03) HoaPT (X1-03)
19/09/2010
11 PLD0323L LSD0312L BTX3122L
12 PhươngĐTT (X1-03) HươngPTT (X1-03) ChínhPV (X1-03)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 KTR3223L QKD4022L LSD0312L PLD0323L TBD3222L PLD0323L
8 HoaPT (X1-03) ViệtBQ (X1-03) HươngPTT (X1-03) PhươngĐTT (X1-03) ChínhPV (X1-03) PhươngĐTT (X1-03)
20/09/2010
9 KTM0312L BTX3122L PLD0323L KTR3223L PLD0323L KTR3223L
- Chiều
10 BìnhPA (X1-03) ChínhPV (X1-03) PhươngĐTT (X1-03) HoaPT (X1-03) PhươngĐTT (X1-03) HoaPT (X1-03)
26/09/2010
11 PLD0323L KTM0312L BTX3122L
12 PhươngĐTT (X1-03) BìnhPA (X1-03) ChínhPV (X1-03)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- ĐTĐ 3
6
10
7 TBD3222L KTR3223L LSD0312L PLD0323L KTR3223L
8 ChínhPV (A4-204) HoaPT (A4-204) HươngPTT (A4-204) PhươngĐTT (A4-204) HoaPT (A4-204)
11/10/2010
9 KTM0312L BTX3122L PLD0323L KTR3223L TBD3222L KTR3223L
- Chiều
10 BìnhPA (A4-204) ChínhPV (A4-204) PhươngĐTT (A4-204) HoaPT (A4-204) ChínhPV (A4-204) HoaPT (A4-204)
17/10/2010
11 PLD0323L PLD0323L PLD0323L KTR3223L BTX3122L NLT3022L
12 PhươngĐTT (A4-204) PhươngĐTT (A4-204) PhươngĐTT (A4-204) HoaPT (A4-204) ChínhPV (A4-204) VinhNT (A4-204)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 TBD3222L Trang bị điện 30 TBD3222L Phạm Văn Chính
2 MHT3222L Mô hình hoá hệ thống 30 MHT3222L Phạm Tuấn Thành
3 QKD4022L Quản trị kinh doanh 30 QKD4022L Bùi Quốc Việt
4 KTR3223L Kỹ thuật rôbot 45 KTR3223L Phạm Thị Hoa
5 BTX3122L Bảo vệ và tự động hoá xí nghiệp CN 30 BTX3122L Phạm Văn Chính
6 NLT3022L Ngôn ngữ lập trình 30 NLT3022L Nguyễn Thế Vinh
7 DAT3222L Đồ án trang bị điện 30 DAT3222L
8 PLD0323L Pháp luật đại cương 45 PLD0323L Đăng Thị Thu Phương

9 LSD0312L Lịch sử ĐCS Việt Nam 30 LSD0312L Phạm Thị Thu Hương
10 KTM0312L Kinh tế chính trị Mác-Lênin 30 KTM0312L Phạm Anh Bình

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- Hàn 3
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 PLD0323L UCC1122L PLD0323L TCR1123L
8 PhươngĐTT (X5-04) ThanhNH (X5-04) PhươngĐTT (X5-04) ÁnhHT (X5-04)
13/09/2010
9 TCR1123L LSD0312L TCR1123L PLD0323L LSD0312L DTD1123L
- Chiều
10 ÁnhHT (X5-04) TâmTTN (X5-04) ÁnhHT (X5-04) PhươngĐTT (X5-04) TâmTTN (X5-04) ChínhPV (X5-04)
19/09/2010
11 DTD1123L TKX1122L DTD1123L UCC1122L TKX1122L
12 ChínhPV (X5-04) ThanhNH (X5-04) ChínhPV (X5-04) ThanhNH (X5-04) ThanhNH (X5-04)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 PLD0323L UCC1122L TCR1123L DTD1123L
8 PhươngĐTT (X5-04) ThanhNH (X5-04) ÁnhHT (X5-04) ChínhPV (X5-04)
20/09/2010
9 TCR1123L LSD0312L UCC1122L PLD0323L LSD0312L
- Chiều
10 ÁnhHT (X5-04) TâmTTN (X5-04) ThanhNH (X5-04) PhươngĐTT (X5-04) TâmTTN (X5-04)
26/09/2010
11 DTD1123L TKX1122L DTD1123L TKX1122L
12 ChínhPV (X5-04) ThanhNH (X5-04) ChínhPV (X5-04) ThanhNH (X5-04)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- Hàn 3
6
8
7 DTD1123L PLD0323L PLD0323L
8 ChínhPV (X5-04) PhươngĐTT (X5-04) PhươngĐTT (X5-04)
27/09/2010
9 TCR1123L UCC1122L TCR1123L LSD0312L
- Chiều
10 ÁnhHT (X5-04) ThanhNH (X5-04) ÁnhHT (X5-04) TâmTTN (X5-04)
03/10/2010
11 DTD1123L TKX1122L DTD1123L
12 ChínhPV (X5-04) ThanhNH (X5-04) ChínhPV (X5-04)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7
8
04/10/2010
9 TCR1123L PLD0323L UCC1122L LSD0312L DTD1123L
- Chiều
10 ÁnhHT (X5-04) PhươngĐTT (X5-04) ThanhNH (X5-04) TâmTTN (X5-04) ChínhPV (X5-04)
10/10/2010
11 DTD1123L TKX1122L DTD1123L PLD0323L
12 ChínhPV (X5-04) ThanhNH (X5-04) ChínhPV (X5-04) PhươngĐTT (X5-04)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 TKX1122L Thiết kế xưởng hàn 30 TKX1122L Nguyễn Hồng Thanh
2 DTD1123L Điều khiển tự dộng 45 DTD1123L Phạm Văn Chính
3 PLD0323L Pháp luật đại cương 45 PLD0323L Đăng Thị Thu Phương
4 UCC1122L Ứng dụng công nghệ CAD/CAM/CNC trong 30 UCC1122L Nguyễn Hồng Thanh
5 TCR1123L Tay máy CN – Rôbốt hàn 45 TCR1123L Hoàng Trọng Ánh
6 KTN1313L Kỹ thuật nhiệt 45 KTN1313L Nguyễn Hữu Duyên
7 LSD0312L Lịch sử ĐCS Việt Nam 30 LSD0312L Trần Thị Ngọc Tâm
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- Hàn 3
Nam Định, ngày tháng năm 2010
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- KTĐ 3A
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 KTR3323L QKD4022L
8 ChínhTC (A4-404) TrangNTT (A4-404)
13/09/2010
9 PLD0323L KTR3323L LSD0312L LSD0312L QKD4022L PLD0323L
- Chiều
10 PhươngĐTT (A4-404) ChínhTC (A4-404) DũngTT (A4-404) DũngTT (A4-404) TrangNTT (A4-404) PhươngĐTT (A4-404)
19/09/2010
11 GMM3123L KTR3323L PLD0323L GMM3123L GMM3123L
12 KiênNL (A4-404) ChínhTC (A4-404) PhươngĐTT (A4-404) KiênNL (A4-404) KiênNL (A4-404)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 KNL3022L QKD4022L KTR3323L KTR3323L KNL3022L
8 HườngPTT (A4-404) TrangNTT (A4-404) ChínhTC (A4-404) ChínhTC (A4-404) HườngPTT (A4-404)
20/09/2010
9 PLD0323L KTR3323L KNL3022L LSD0312L LSD0312L PLD0323L
- Chiều
10 PhươngĐTT (A4-404) ChínhTC (A4-404) HườngPTT (A4-404) DũngTT (A4-404) DũngTT (A4-404) PhươngĐTT (A4-404)
26/09/2010
11 QKD4022L GMM3123L LSD0312L PLD0323L GMM3123L GMM3123L
12 TrangNTT (A4-404) KiênNL (A4-404) DũngTT (A4-404) PhươngĐTT (A4-404) KiênNL (A4-404) KiênNL (A4-404)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- KTĐ 3A
1 LSD0312L Lịch sử ĐCS Việt Nam 30 LSD0312L Trần Trí Dũng
2 CCM3122L Chuyên đề công nghệ mới 30 CCM3122L Phạm Viết Nguyên
3 GMM3123L Giải tích mạng và mô phỏng trên máy tính 45 GMM3123L Nguyễn Lương Kiên
4 KNL3022L Kỹ thuật nhiệt lạnh 30 KNL3022L Phan Thị Thu Hường
5 KTR3323L Kỹ thuật robot 45 KTR3323L Trịnh Công Chính
6 PLD0323L Pháp luật đại cương 45 PLD0323L Đăng Thị Thu Phương

7 QKD4022L Quản trị kinh doanh 30 QKD4022L Nguyễn Thị Thu Trang

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- Ô tô 3
1 TTO1322L OMT1322L TTO1322L TDO1322T KCQ4023L
2 ĐảngTQ (X1-02) DuyênNH (X1-02) ĐảngTQ (X1-02) KiênNT (X1-02) HoaPTL (X1-02)
3 PCO1322L DDO1324L TDO1322T DDO1324L HKK1322L DDO1324L
Sáng
4 KiênNT (X1-02) LiêmLV (X1-02) KiênNT (X1-02) LiêmLV (X1-02) ĐảngTQ (X1-02) LiêmLV (X1-02)
5 HKK1322L KTO1322L HKK1322L KTO1322L KCQ4023L PCO1322L
6 ĐảngTQ (X1-02) DuyênNH (X1-02) ĐảngTQ (X1-02) DuyênNH (X1-02) HoaPTL (X1-02) KiênNT (X1-02)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KCQ4023L OMT1322L KTO1322L TDO1322T KCQ4023L PCO1322L
2 HoaPTL (A2-410) DuyênNH (A2-410) DuyênNH (A2-410) KiênNT (A2-410) HoaPTL (A2-410) KiênNT (A2-410)
3 PCO1322L DDO1324L DDO1324L KTO1322L TDO1322T DDO1324L
Sáng
4 KiênNT (A2-410) LiêmLV (A2-410) LiêmLV (A2-410) DuyênNH (A2-410) KiênNT (A2-410) LiêmLV (A2-410)
5
6
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KCQ4023L OMT1322L KTO1322L TDO1322T KCQ4023L PCO1322L
2 HoaPTL (A2-410) DuyênNH (A2-410) DuyênNH (A2-410) KiênNT (A2-410) HoaPTL (A2-410) KiênNT (A2-410)
3 PCO1322L DDO1324L DDO1324L TTO1322L TDO1322T DDO1324L
Sáng
4 KiênNT (A2-410) LiêmLV (A2-410) LiêmLV (A2-410) ĐảngTQ (A2-410) KiênNT (A2-410) LiêmLV (A2-410)
5 TTO1322L HKK1322L HKK1322L HKK1322L
ĐảngTQ (A2-410) ĐảngTQ (A2-410) ĐảngTQ (A2-410) ĐảngTQ (A2-410)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- Ô tô 3
6 ĐảngTQ (A2-410) ĐảngTQ (A2-410) ĐảngTQ (A2-410) ĐảngTQ (A2-410)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KTO1322L Kết cấu ô tô 30 KTO1322L Nguyễn Hữu Duyên
2 DDO1324L Điện - điện tử ô tô 60 DDO1324L Lê Văn Liêm
3 KCQ4023L Kinh tế CN và quản trị chất lượng 45 KCQ4023L Phạm Thị Lê Hoa
4 PCO1322L Phân phối công suất và ổn định CĐ ôtô 30 PCO1322L Nguyễn Trung Kiên
5 HKK1322L Hệ thống kiểm soát khí hậu trên ôtô 30 HKK1322L Trần Quốc Đảng
6 OMT1322L Ô tô và môi trường 30 OMT1322L Nguyễn Hữu Duyên
7 TTO1322L Thiết bị tiện nghi ô tô 30 TTO1322L Trần Quốc Đảng
8 TDO1322T Thí nghiệm động cơ và ô tô 30 TDO1322T Nguyễn Trung Kiên
9 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Trần Thị Thơm

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- Tin 3A
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 XLA2024L LSD0312L CXK0322L XLA2024L CXK0322L KTM0312L
8 LệNT (X4-02) TâmTTN (X4-02) NinhTTT (X4-02) LệNT (X4-02) NinhTTT (X4-02) BìnhPA (X4-02)
13/09/2010
9 CXK0322L TNT2124L CTD2124L XLA2024L TNT2124L KTM0312L
- Chiều
10 NinhTTT (X4-02) PhươngVT (X4-02) PhúPH (X4-02) LệNT (X4-02) PhươngVT (X4-02) BìnhPA (X4-02)
19/09/2010
11 LSD0312L CTD2124L CTD2124L TNT2124L TNT2124L
12 TâmTTN (X4-02) PhúPH (X4-02) PhúPH (X4-02) PhươngVT (X4-02) PhươngVT (X4-02)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 XLA2024L LSD0312L CXK0322L XLA2024L KTM0312L KTM0312L
8 LệNT (X4-02) TâmTTN (X4-02) NinhTTT (X4-02) LệNT (X4-02) BìnhPA (X4-02) BìnhPA (X4-02)
20/09/2010
9 CXK0322L TNT2124L LSD0312L XLA2024L TNT2124L KTM0312L
- Chiều
10 NinhTTT (X4-02) PhươngVT (X4-02) TâmTTN (X4-02) LệNT (X4-02) PhươngVT (X4-02) BìnhPA (X4-02)
26/09/2010
11 CTD2124L CTD2124L CTD2124L TNT2124L TNT2124L
12 PhúPH (X4-02) PhúPH (X4-02) PhúPH (X4-02) PhươngVT (X4-02) PhươngVT (X4-02)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- Tin 3A
6
8
7 XLA2024L LSD0312L CXK0322L XLA2024L XLA2024L KTM0312L
8 LệNT (X4-02) TâmTTN (X4-02) NinhTTT (X4-02) LệNT (X4-02) LệNT (X4-02) BìnhPA (X4-02)
27/09/2010
9 CXK0322L LSD0312L LSD0312L KTM0312L
- Chiều
10 NinhTTT (X4-02) TâmTTN (X4-02) TâmTTN (X4-02) BìnhPA (X4-02)
03/10/2010
11 XLA2024L CTD2124L CTD2124L CTD2124L TNT2124L TNT2124L
12 LệNT (X4-02) PhúPH (X4-02) PhúPH (X4-02) PhúPH (X4-02) PhươngVT (X4-02) PhươngVT (X4-02)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 XLA2024L LSD0312L XLA2024L XLA2024L KTM0312L
8 LệNT (X4-02) TâmTTN (X4-02) LệNT (X4-02) LệNT (X4-02) BìnhPA (X4-02)
04/10/2010
9 CXK0322L TNT2124L CXK0322L LSD0312L TNT2124L KTM0312L
- Chiều
10 NinhTTT (X4-02) PhươngVT (X4-02) NinhTTT (X4-02) TâmTTN (X4-02) PhươngVT (X4-02) BìnhPA (X4-02)
10/10/2010
11 XLA2024L CTD2124L CTD2124L TNT2124L CTD2124L
12 LệNT (X4-02) PhúPH (X4-02) PhúPH (X4-02) PhươngVT (X4-02) PhúPH (X4-02)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 XLA2024L LSD0312L TNT2124L XLA2024L XLA2024L KTM0312L
8 LệNT (X4-02) TâmTTN (X4-02) PhươngVT (X4-02) LệNT (X4-02) LệNT (X4-02) BìnhPA (X4-02)
11/10/2010
9 CXK0322L CXK0322L LSD0312L TNT2124L KTM0312L
- Chiều
10 NinhTTT (X4-02) NinhTTT (X4-02) TâmTTN (X4-02) PhươngVT (X4-02) BìnhPA (X4-02)
17/10/2010
11 XLA2024L CTD2124L CTD2124L TNT2124L CTD2124L
12 LệNT (X4-02) PhúPH (X4-02) PhúPH (X4-02) PhươngVT (X4-02) PhúPH (X4-02)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL- Tin 3A
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CTD2124L Chương trình dịch 60 CTD2124L Phạm Hùng Phú
2 TNT2124L Trí tuệ nhân tạo 60 TNT2124L Vũ Thị Phương
3 KTM0312L Kinh tế chính trị Mác-Lênin 30 KTM0312L Phạm Anh Bình
4 XLA2024L Xử lý ảnh 60 XLA2024L Nguyễn Thị Lệ
5 CXK0322L Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 CXK0322L Trần Thị Thùy Ninh
6 LSD0312L Lịch sử ĐCS Việt Nam 30 LSD0312L Trần Thị Ngọc Tâm

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL-KTĐ 3B
1
2
3
Sáng
4
5
6
8
7
8
27/09/2010
9 CCM3122L CCM3122L CCM3122L CCM3122L CCM3122L
- Chiều
10 SơnNT (X1-11) SơnNT (X1-11) SơnNT (X1-11) SơnNT (X1-11) SơnNT (X1-11)
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KTR3323L QKD4022L KTR3323L KNL3022L KTR3323L GMM3123L
2 ChínhTC (A3-415) TrangNTT (A3-415) ChínhTC (A3-415) HồngHM (A3-415) ChínhTC (A3-415) KiênNL (A3-415)
3 QKD4022L LSD0312L LSD0312L PLD0323L PLD0323L GMM3123L
Sáng
4 TrangNTT (A3-415) HươngPTT (A3-415) HươngPTT (A3-415) PhươngĐTT (A3-415) PhươngĐTT (A3-415) KiênNL (A3-415)
5 KNL3022L PLD0323L KNL3022L KTR3323L GMM3123L GMM3123L
6 HồngHM (A3-415) PhươngĐTT (A3-415) HồngHM (A3-415) ChínhTC (A3-415) KiênNL (A3-415) KiênNL (A3-415)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KTR3323L GMM3123L GMM3123L KTR3323L QKD4022L
2 ChínhTC (A3-415) KiênNL (A3-415) KiênNL (A3-415) ChínhTC (A3-415) TrangNTT (A3-415)
3 KNL3022L LSD0312L QKD4022L PLD0323L PLD0323L LSD0312L
Sáng
4 HồngHM (A3-415) HươngPTT (A3-415) TrangNTT (A3-415) PhươngĐTT (A3-415) PhươngĐTT (A3-415) HươngPTT (A3-415)
5 KTR3323L KNL3022L QKD4022L PLD0323L GMM3123L
ChínhTC (A3-415) HồngHM (A3-415) TrangNTT (A3-415) PhươngĐTT (A3-415) KiênNL (A3-415)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐL-KTĐ 3B
6 ChínhTC (A3-415) HồngHM (A3-415) TrangNTT (A3-415) PhươngĐTT (A3-415) KiênNL (A3-415)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 LSD0312L Lịch sử ĐCS Việt Nam 30 LSD0312L Phạm Thị Thu Hương

2 QKD4022L Quản trị kinh doanh 30 QKD4022L Nguyễn Thị Thu Trang

3 PLD0323L Pháp luật đại cương 45 PLD0323L Đăng Thị Thu Phương
4 GMM3123L Giải tích mạng và mô phỏng trên máy tính 45 GMM3123L Nguyễn Lương Kiên
5 CCM3122L Chuyên đề công nghệ mới 30 CCM3122L Nguyễn Thanh Sơn
6 KTR3323L Kỹ thuật robot 45 KTR3323L Trịnh Công Chính
7 KNL3022L Kỹ thuật nhiệt lạnh 30 KNL3022L Hoàng Mai Hồng

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- CTM 2
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 CCT1224L AMC1012L CNC1223L CCT1224L CCT1224L CCT1224L
8 ThảnhTX (X1-04) ĐiềnNT (X1-04) ThảnhTX (X1-04) ThảnhTX (X1-04) ThảnhTX (X1-04) ThảnhTX (X1-04)
13/09/2010
9 CNC1223L CNC1223L CNL1023L CNL1023L CNL1023L CCT1224L
- Chiều
10 ThảnhTX (X1-04) ThảnhTX (X1-04) KhánhVV (X1-04) KhánhVV (X1-04) KhánhVV (X1-04) ThảnhTX (X1-04)
19/09/2010
11 CCT1224L PNK0523L AMC1012L PNK0523L CCT1224L PNK0523L
12 ThảnhTX (X1-04) MônNT (X1-04) ĐiềnNT (X1-04) MônNT (X1-04) ThảnhTX (X1-04) MônNT (X1-04)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 CNL1023L MSH1222L CNL1023L MSH1222L CNL1023L
8 KhánhVV (X1-04) HuânHX (X1-04) KhánhVV (X1-04) HuânHX (X1-04) KhánhVV (X1-04)
20/09/2010
9 MSH1222L AMC1012L AMC1012L CNL1023L CNL1023L PTD0523L
- Chiều
10 HuânHX (X1-04) ĐiềnNT (X1-04) ĐiềnNT (X1-04) KhánhVV (X1-04) KhánhVV (X1-04) GiangNT (X1-04)
26/09/2010
11 CNL1023L PTD0523L PTD0523L MSH1222L
12 KhánhVV (X1-04) GiangNT (X1-04) GiangNT (X1-04) HuânHX (X1-04)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- CTM 2
6
8
7 CNL1023L CCT1224L AMC1012L CNL1023L CCT1224L
8 KhánhVV (X1-04) ThảnhTX (X1-04) ĐiềnNT (X1-04) KhánhVV (X1-04) ThảnhTX (X1-04)
27/09/2010
9 CNC1223L AMC1012L CCT1224L CCT1224L CNL1023L
- Chiều
10 ThảnhTX (X1-04) ĐiềnNT (X1-04) ThảnhTX (X1-04) ThảnhTX (X1-04) KhánhVV (X1-04)
03/10/2010
11 CCT1224L PTD0523L CNC1223L CNC1223L
12 ThảnhTX (X1-04) GiangNT (X1-04) ThảnhTX (X1-04) ThảnhTX (X1-04)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 CNL1023L CNL1023L CNL1023L CNL1023L PTD0523L CCT1224L
8 KhánhVV (X1-04) KhánhVV (X1-04) KhánhVV (X1-04) KhánhVV (X1-04) GiangNT (X1-04) ThảnhTX (X1-04)
04/10/2010
9 MSH1222L AMC1012L MSH1222L CNL1023L CNL1023L
- Chiều
10 HuânHX (X1-04) ĐiềnNT (X1-04) HuânHX (X1-04) KhánhVV (X1-04) KhánhVV (X1-04)
10/10/2010
11 PTD0523L PTD0523L MSH1222L MSH1222L
12 GiangNT (X1-04) GiangNT (X1-04) HuânHX (X1-04) HuânHX (X1-04)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 CNL1023L CNL1023L CNL1023L CCT1224L
8 KhánhVV (X1-04) KhánhVV (X1-04) KhánhVV (X1-04) ThảnhTX (X1-04)
11/10/2010
9 CCT1224L AMC1012L CCT1224L CNL1023L CNL1023L CCT1224L
- Chiều
10 ThảnhTX (X1-04) ĐiềnNT (X1-04) ThảnhTX (X1-04) KhánhVV (X1-04) KhánhVV (X1-04) ThảnhTX (X1-04)
17/10/2010
11 CCT1224L PTD0523L CNC1223L CNC1223L CNC1223L
12 ThảnhTX (X1-04) GiangNT (X1-04) ThảnhTX (X1-04) ThảnhTX (X1-04) ThảnhTX (X1-04)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- CTM 2
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 CNC1223L Công nghệ CNC 45 CNC1223L Trần Xuân Thảnh
2 AMC1012L An toàn và môi trường CN 30 AMC1012L Nguyễn Trọng Điền
3 CCT1224L Công nghệ chế tạo máy 60 CCT1224L Trần Xuân Thảnh
4 CNL1023L Công nghệ nhiệt luyện 45 CNL1023L Vũ Văn Khánh
5 MSH1222L Ma sát học 30 MSH1222L Hoàng Xuân Huân
6 PNK0523L Phương pháp NCKH-GD 45 PNK0523L Nguyễn Thị Môn
7 PTD0523L Phương tiện dạy học 45 PTD0523L Nguyễn Trường Giang

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- ĐĐT 2
1 TDD3213L KDL3113L KSK0522L
2 CườngLQ (X1-14) HỗNĐ (X1-14) GiangNT (X1-14)
3 KSK0522L KAS3323L KAS3323L KAS3323L TDD3213L
Sáng
4 GiangNT (X1-14) SơnTT (X1-14) SơnTT (X1-14) SơnTT (X1-14) CườngLQ (X1-14)
5 NMX0523L TDD3213L NMX0523L KDL3113L KDL3113L
6 ThơmTT (X1-14) CườngLQ (X1-14) ThơmTT (X1-14) HỗNĐ (X1-14) HỗNĐ (X1-14)
6
7
8
13/09/2010
9
- Chiều
10
19/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 TDD3213L
2 CườngLQ (A3-413)
3 KSK0522L CGM3123L CGM3123L CGM3123L CGM3123L CGM3123L
Sáng
4 GiangNT (A3-413) TuấnLA (A3-413) TuấnLA (A3-413) TuấnLA (A3-413) TuấnLA (A3-413) TuấnLA (A3-413)
5 KDL3113L TDD3213L NMX0523L KDL3113L KDL3113L TDD3213L
6 HỗNĐ (A3-413) CườngLQ (A3-413) ThơmTT (A3-413) HỗNĐ (A3-413) HỗNĐ (A3-413) CườngLQ (A3-413)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- ĐĐT 2
1 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Trần Thị Thơm
2 KAS3323L Kỹ thuật audio và video (số) 45 KAS3323L Trần Thái Sơn
3 KSK0522L Kỹ năng SPKT 30 KSK0522L Nguyễn Trường Giang
4 CGM3123L Cấu trúc và giao tiếp máy tính 45 CGM3123L Lê Anh Tuấn
5 TDD3213L Truyền động điện 45 TDD3213L Lưu Quốc Cường
6 KDL3113L Kỹ thuật điều khiển lập trình 45 KDL3113L Nguyễn Đức Hỗ

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- ĐTĐ 2
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 DKL3223L DKL3223L KTR3223L TMK3223L
8 KhánhTG (X1-05) KhánhTG (X1-05) HoaPT (X1-05) ChínhPV (X1-05)
13/09/2010
9 KTR3223L DTC3023L KGD4013L TMK3223L DTC3023L NKT4013L
- Chiều
10 HoaPT (X1-05) NgaNTT (X1-05) UyểnPN (X1-05) ChínhPV (X1-05) NgaNTT (X1-05) ĐăngBH (X1-05)
19/09/2010
11 KGD4013L VX23022L NKT4013L DKL3223L VX23022L
12 UyểnPN (X1-05) AnhGQ (X1-05) ĐăngBH (X1-05) KhánhTG (X1-05) AnhGQ (X1-05)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 TMK3223L KTR3223L DKL3223L KTR3223L TMK3223L
8 ChínhPV (X1-01) HoaPT (X1-01) KhánhTG (X1-01) HoaPT (X1-01) ChínhPV (X1-01)
20/09/2010
9 KTR3223L DKL3223L KGD4013L TMK3223L NKT4013L NKT4013L
- Chiều
10 HoaPT (X1-01) KhánhTG (X1-01) UyểnPN (X1-01) ChínhPV (X1-01) ĐăngBH (X1-01) ĐăngBH (X1-01)
26/09/2010
11 KGD4013L VX23022L NKT4013L VX23022L
12 UyểnPN (X1-01) AnhGQ (X1-01) ĐăngBH (X1-01) AnhGQ (X1-01)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- ĐTĐ 2
6
8
7 TMK3223L KTR3223L
8 ChínhPV (X1-01) HoaPT (X1-01)
27/09/2010
9 KTR3223L KGD4013L KGD4013L TMK3223L NKT4013L TMK3223L
- Chiều
10 HoaPT (X1-01) UyểnPN (X1-01) UyểnPN (X1-01) ChínhPV (X1-01) ĐăngBH (X1-01) ChínhPV (X1-01)
03/10/2010
11 KGD4013L VX23022L KTR3223L NKT4013L VX23022L NKT4013L
12 UyểnPN (X1-01) AnhGQ (X1-01) HoaPT (X1-01) ĐăngBH (X1-01) AnhGQ (X1-01) ĐăngBH (X1-01)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 TMK3223L
8 ChínhPV (X1-01)
04/10/2010
9 KTR3223L KGD4013L DTC3023L TMK3223L NKT4013L DTC3023L
- Chiều
10 HoaPT (X1-01) UyểnPN (X1-01) NgaNTT (X1-01) ChínhPV (X1-01) ĐăngBH (X1-01) NgaNTT (X1-01)
10/10/2010
11 KGD4013L VX23022L KTR3223L NKT4013L VX23022L NKT4013L
12 UyểnPN (X1-01) AnhGQ (X1-01) HoaPT (X1-01) ĐăngBH (X1-01) AnhGQ (X1-01) ĐăngBH (X1-01)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 DTC3023L TMK3223L KGD4013L
8 NgaNTT (X1-01) ChínhPV (X1-01) UyểnPN (X1-01)
11/10/2010
9 KTR3223L KGD4013L DTC3023L TMK3223L DTC3023L
- Chiều
10 HoaPT (X1-01) UyểnPN (X1-01) NgaNTT (X1-01) ChínhPV (X1-01) NgaNTT (X1-01)
17/10/2010
11 KGD4013L VX23022L KTR3223L NKT4013L NKT4013L
12 UyểnPN (X1-01) AnhGQ (X1-01) HoaPT (X1-01) ĐăngBH (X1-01) ĐăngBH (X1-01)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- ĐTĐ 2
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 DTC3023L Điện tử công suất 45 DTC3023L Nghiêm Thị Thúy Nga
2 DKL3223L Điều khiển lôgic 45 DKL3223L Trần Gia Khánh
3 TMK3223L Trang bị điện máy cắt gọt kim loại 45 TMK3223L Phạm Văn Chính
4 VX23022L Vi xử lý 2 30 VX23022L Giản Quốc Anh
5 KTR3223L Kỹ thuật rôbot 45 KTR3223L Phạm Thị Hoa
6 NKT4013L Nhập môn kinh tế học 45 NKT4013L Bùi Hồng Đăng
7 KGD4013L Kinh tế học giáo dục 45 KGD4013L Phạm Ngọc Uyển

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- Hàn 2
1 KSK0522L GSK0523L PTD0523L TBH1125L TBH1125L
2 HằngTTT (X1-14) LoanTTN (X1-14) GiangNT (X1-14) BaVV (X1-14) BaVV (X1-14)
3 TBH1125L TBH1125L TBH1125L GSK0523L GSK0523L KSK0522L
Sáng
4 BaVV (X1-14) BaVV (X1-14) BaVV (X1-14) LoanTTN (X1-14) LoanTTN (X1-14) HằngTTT (X1-14)
5 KCM1113L KCM1113L PTD0523L KCM1113L KSK0522L PTD0523L
6 ĐiềnNT (X1-14) ĐiềnNT (X1-14) GiangNT (X1-14) ĐiềnNT (X1-14) HằngTTT (X1-14) GiangNT (X1-14)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KSK0522L GSK0523L PTD0523L TBH1125L PTD0523L TBH1125L
2 HằngTTT (X1-14) LoanTTN (X1-14) GiangNT (X1-14) BaVV (X1-14) GiangNT (X1-14) BaVV (X1-14)
3 TBH1125L TBH1125L GSK0523L GSK0523L KSK0522L
Sáng
4 BaVV (X1-14) BaVV (X1-14) LoanTTN (X1-14) LoanTTN (X1-14) HằngTTT (X1-14)
5 KCM1113L TKX1122L KCM1113L TKX1122L PTD0523L
6 ĐiềnNT (X1-14) ThanhNH (X1-14) ĐiềnNT (X1-14) ThanhNH (X1-14) GiangNT (X1-14)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KSK0522L GSK0523L PTD0523L TBH1125L TKX1122L TBH1125L
2 HằngTTT (X1-14) LoanTTN (X1-14) GiangNT (X1-14) BaVV (X1-14) ThanhNH (X1-14) BaVV (X1-14)
3 TKX1122L TBH1125L TBH1125L GSK0523L GSK0523L KSK0522L
Sáng
4 ThanhNH (X1-14) BaVV (X1-14) BaVV (X1-14) LoanTTN (X1-14) LoanTTN (X1-14) HằngTTT (X1-14)
5 KCM1113L KCM1113L PTD0523L KCM1113L TKX1122L PTD0523L
ĐiềnNT (X1-14) ĐiềnNT (X1-14) GiangNT (X1-14) ĐiềnNT (X1-14) ThanhNH (X1-14) GiangNT (X1-14)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- Hàn 2
6 ĐiềnNT (X1-14) ĐiềnNT (X1-14) GiangNT (X1-14) ĐiềnNT (X1-14) ThanhNH (X1-14) GiangNT (X1-14)
9
7
8
04/10/2010
9
- Chiều
10
10/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KSK0522L GSK0523L PTD0523L TBH1125L TKX1122L TBH1125L
2 HằngTTT (X1-14) LoanTTN (X1-14) GiangNT (X1-14) BaVV (X1-14) ThanhNH (X1-14) BaVV (X1-14)
3 TKX1122L TBH1125L TBH1125L GSK0523L GSK0523L KSK0522L
Sáng
4 ThanhNH (X1-14) BaVV (X1-14) BaVV (X1-14) LoanTTN (X1-14) LoanTTN (X1-14) HằngTTT (X1-14)
5 KCM1113L KCM1113L PTD0523L KCM1113L TKX1122L PTD0523L
6 ĐiềnNT (X1-14) ĐiềnNT (X1-14) GiangNT (X1-14) ĐiềnNT (X1-14) ThanhNH (X1-14) GiangNT (X1-14)
10
7
8
11/10/2010
9
- Chiều
10
17/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 KCM1113L KTCL mối hàn 45 KCM1113L Nguyễn Trọng Điền
2 TKX1122L Thiết kế xưởng hàn 30 TKX1122L Nguyễn Hồng Thanh
3 PTD0523L Phương tiện dạy học 45 PTD0523L Nguyễn Trường Giang
4 KSK0522L Kỹ năng SPKT 30 KSK0522L Trần Thị Thu Hằng
5 TBH1125L Thiết bị hàn 75 TBH1125L Vũ Văn Ba
6 GSK0523L Giao tiếp SPKT 45 GSK0523L Trần Thị Ngọc Loan

Nam Định, ngày tháng năm 2010


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- Hàn 2
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- KTĐ 2
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 CGM3123L KGD4013L CGM3123L NTB3122L CGM3123L QKD4022L
8 TuấnLA (X1-10) HợpHM (X1-10) TuấnLA (X1-10) CườngLQ (X1-10) TuấnLA (X1-10) ĐăngBH (X1-10)
20/09/2010
9 HDD3122L NTB3122L HDD3122L QKD4022L VX23022L NTB3122L
- Chiều
10 HiếuT (X1-10) CườngLQ (X1-10) HiếuT (X1-10) ĐăngBH (X1-10) AnhGQ (X1-10) CườngLQ (X1-10)
26/09/2010
11 CGM3123L CCD3123L CCD3123L VX23022L NTB3122L CCD3123L
12 TuấnLA (X1-10) ThịnhHT (X1-10) ThịnhHT (X1-10) AnhGQ (X1-10) CườngLQ (X1-10) ThịnhHT (X1-10)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
8
7 NTB3122L CGM3123L QKD4022L
8 CườngLQ (X1-10) TuấnLA (X1-10) ĐăngBH (X1-10)
27/09/2010
9 HDD3122L KGD4013L HDD3122L QKD4022L VX23022L NTB3122L
- Chiều
10 HiếuT (X1-10) HợpHM (X1-10) HiếuT (X1-10) ĐăngBH (X1-10) AnhGQ (X1-10) CườngLQ (X1-10)
03/10/2010
11 CGM3123L CGM3123L KGD4013L VX23022L NTB3122L
12 TuấnLA (X1-10) TuấnLA (X1-10) HợpHM (X1-10) AnhGQ (X1-10) CườngLQ (X1-10)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- KTĐ 2
1 VX23022L Vi xử lý 2 30 VX23022L Giản Quốc Anh
2 CGM3123L Cấu trúc và giao tiếp máy tính 45 CGM3123L Lê Anh Tuấn
3 HDD3122L Hệ thu thập dữ liệu và điều khiển 30 HDD3122L Trần Hiếu
4 KGD4013L Kinh tế học giáo dục 45 KGD4013L Hà Mạnh Hợp
5 QKD4022L Quản trị kinh doanh 30 QKD4022L Bùi Hồng Đăng
6 CCD3123L Cung cấp điện 45 CCD3123L Hà Thị Thịnh
7 NTB3122L Nhà máy điện và trạm biến áp 30 NTB3122L Lưu Quốc Cường

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- Ô tô 2
1 KTO1325L DMC1022L KTO1325L KSK0522L
2 KiênNT (A2-410) TrưởngPV (A2-410) KiênNT (A2-410) HùngNV (A2-410)
3 HDD1323L PTD0523L PTD0523L HDD1323L PTD0523L HDD1323L
Sáng
4 LiêmLV (A2-410) MạnhNT (A2-410) MạnhNT (A2-410) LiêmLV (A2-410) MạnhNT (A2-410) LiêmLV (A2-410)
5 DMC1022L KMX1312L KSK0522L KMX1312L KTO1325L KTO1325L
6 TrưởngPV (A2-410) LiêmLV (A2-410) HùngNV (A2-410) LiêmLV (A2-410) KiênNT (A2-410) KiênNT (A2-410)
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1 KTO1325L DMC1022L KSK0522L
2 KiênNT (A2-410) TrưởngPV (A2-410) HùngNV (A2-410)
3 HDD1323L PTD0523L KTO1325L PTD0523L HDD1323L
Sáng
4 LiêmLV (A2-410) MạnhNT (A2-410) KiênNT (A2-410) MạnhNT (A2-410) LiêmLV (A2-410)
5 DMC1022L KSK0522L KMX1312L KTO1325L KTO1325L
6 TrưởngPV (A2-410) HùngNV (A2-410) LiêmLV (A2-410) KiênNT (A2-410) KiênNT (A2-410)
8
7
8
27/09/2010
9
- Chiều
10
03/10/2010
11
12
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- Ô tô 2
1 KTO1325L Kết cấu và tính toán ôtô 75 KTO1325L Nguyễn Trung Kiên
2 DMC1022L Độ tin cậy của máy và chi tiết máy 30 DMC1022L Phạm Văn Trưởng
3 KMX1312L Kỹ thuật mô tô, xe máy 30 KMX1312L Lê Văn Liêm
4 HDD1323L Hệ thống điện thân xe và điều khiển tự động 45 HDD1323L Lê Văn Liêm
5 PNK0523L Phương pháp NCKH-GD 45 PNK0523L Trần Văn Anh
6 PTD0523L Phương tiện dạy học 45 PTD0523L Nguyễn Thế Mạnh
7 KSK0522L Kỹ năng SPKT 30 KSK0522L Nguyễn Văn Hùng

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS-Tin 2A_B
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 KSK0522L KGD4013L KSK0522L LSD0324L KGD4013L
8 LoanTTN (KT-107) HợpHM (KT-107) LoanTTN (KT-107) NinhTTT (KT-107) HợpHM (KT-107)
13/09/2010
9 KGD4013L NHD2023L LSD0324L NHD2023L XTS2023L VXL2013L
- Chiều
10 HợpHM (KT-107) TùngTĐ (KT-107) NinhTTT (KT-107) TùngTĐ (KT-107) HằngNTT (KT-107) HàHTH (KT-107)
19/09/2010
11 XTS2023L XTS2023L NHD2023L VXL2013L VXL2013L LSD0324L
12 HằngNTT (KT-107) HằngNTT (KT-107) TùngTĐ (KT-107) HàHTH (KT-107) HàHTH (KT-107) NinhTTT (KT-107)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 LSD0324L
8 NinhTTT (KT-107)
20/09/2010
9 KGD4013L NHD2023L KGD4013L NHD2023L KSK0522L VXL2013L
- Chiều
10 HợpHM (KT-107) TùngTĐ (KT-107) HợpHM (KT-107) TùngTĐ (KT-107) LoanTTN (KT-107) HàHTH (KT-107)
26/09/2010
11 XTS2023L XTS2023L KSK0522L VXL2013L LSD0324L LSD0324L
12 HằngNTT (KT-107) HằngNTT (KT-107) LoanTTN (KT-107) HàHTH (KT-107) NinhTTT (KT-107) NinhTTT (KT-107)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS-Tin 2A_B
6
8
7 LSD0324L
8 NinhTTT (KT-107)
27/09/2010
9 KGD4013L NHD2023L KGD4013L NHD2023L KSK0522L VXL2013L
- Chiều
10 HợpHM (KT-107) TùngTĐ (KT-107) HợpHM (KT-107) TùngTĐ (KT-107) LoanTTN (KT-107) HàHTH (KT-107)
03/10/2010
11 XTS2023L XTS2023L LSD0324L VXL2013L LSD0324L LSD0324L
12 HằngNTT (KT-107) HằngNTT (KT-107) NinhTTT (KT-107) HàHTH (KT-107) NinhTTT (KT-107) NinhTTT (KT-107)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7
8
04/10/2010
9 KGD4013L NHD2023L XTS2023L VXL2013L KSK0522L
- Chiều
10 HợpHM (KT-107) TùngTĐ (KT-107) HằngNTT (KT-107) HàHTH (KT-107) LoanTTN (KT-107)
10/10/2010
11 XTS2023L LSD0324L LSD0324L LSD0324L LSD0324L
12 HằngNTT (KT-107) NinhTTT (KT-107) NinhTTT (KT-107) NinhTTT (KT-107) NinhTTT (KT-107)
13
14
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 LSD0324L Lịch sử Đảng CSVN 60 LSD0324L Trần Thị Thùy Ninh
2 XTS2023L Xử lý tín hiệu số 45 XTS2023L Nguyễn Thị Thu Hằng
3 VXL2013L Vi xử lý 45 VXL2013L Hoàng Thị Hồng Hà
4 KGD4013L Kinh tế học giáo dục 45 KGD4013L Hà Mạnh Hợp
5 KSK0522L Kỹ năng SPKT 30 KSK0522L Trần Thị Ngọc Loan
6 NHD2023L Nguyên lý hệ điều hành 45 NHD2023L Trần Đình Tùng

Nam Định, ngày tháng năm 2010


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS-Tin 2A_B
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- ĐĐT 4
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 CKT1023L DT13013L VLD3012L TAC0412L
8 ChấtNM (X1-10) SơnTT (X1-10) TrưởngLV (X1-10) NgaMTT (X1-10)
13/09/2010
9 DT13013L DT13013L MD13023L CKT1023L TC30223L TD10213L
- Chiều
10 SơnTT (X1-10) SơnTT (X1-10) DungTTK (X1-10) ChấtNM (X1-10) ChiPT (X1-10) HânTM (X1-10)
19/09/2010
11 MD13023L TC30223L KCD3012L KCD3012L TD10213L DT13013L
12 DungTTK (X1-10) ChiPT (X1-10) TrưởngLV (X1-10) TrưởngLV (X1-10) HânTM (X1-10) SơnTT (X1-10)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
7
7 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
8 LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01)
20/09/2010
9 TTH0313L TTH0313L
- Chiều
10 LanLQ (X5-01) LanLQ (X5-01)
26/09/2010
11 TTH0313L
12 LanLQ (X5-01)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- ĐĐT 4
6
8
7 VLD3012L VLD3012L TD10213L
8 TrưởngLV (X1-14) TrưởngLV (X1-14) HânTM (X1-14)
27/09/2010
9 DT13013L DT13013L MD13023L ATD3012L DT13013L KCD3012L
- Chiều
10 SơnTT (X1-14) SơnTT (X1-14) DungTTK (X1-14) ChínhTC (X1-14) SơnTT (X1-14) TrưởngLV (X1-14)
03/10/2010
11 MD13023L KCD3012L ATD3012L TD10213L DT13013L
12 DungTTK (X1-14) TrưởngLV (X1-14) ChínhTC (X1-14) HânTM (X1-14) SơnTT (X1-14)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 CKT1023L DT13013L VLD3012L TAC0412L
8 ChấtNM (X1-10) SơnTT (X1-10) TrưởngLV (X1-10) NgaMTT (X1-10)
04/10/2010
9 ATD3012L DT13013L MD13023L CKT1023L ATD3012L KCD3012L
- Chiều
10 ChínhTC (X1-10) SơnTT (X1-10) DungTTK (X1-10) ChấtNM (X1-10) ChínhTC (X1-10) TrưởngLV (X1-10)
10/10/2010
11 MD13023L TC30223L KCD3012L TD10213L DT13013L
12 DungTTK (X1-10) ChiPT (X1-10) TrưởngLV (X1-10) HânTM (X1-10) SơnTT (X1-10)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 CKT1023L DT13013L TD10213L
8 ChấtNM (X1-10) SơnTT (X1-10) HânTM (X1-10)
11/10/2010
9 ATD3012L DT13013L MD13023L CKT1023L ATD3012L TC30223L
- Chiều
10 ChínhTC (X1-10) SơnTT (X1-10) DungTTK (X1-10) ChấtNM (X1-10) ChínhTC (X1-10) ChiPT (X1-10)
17/10/2010
11 MD13023L TC30223L TD10213L DT13013L
12 DungTTK (X1-10) ChiPT (X1-10) HânTM (X1-10) SơnTT (X1-10)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- ĐĐT 4
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 TAC0412L Tiếng Anh chuyên ngành 30 TAC0412L Mai Thị Thanh Nga
2 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Phạm Thị Chi
3 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Trần Mạnh Hân
4 DT13013L Điện tử cơ bản 1 45 DT13013L Trần Thanh Sơn
5 ATD3012L An toàn điện 30 ATD3012L Trịnh Công Chính
6 VLD3012L Vật liệu điện 30 VLD3012L Lã Văn Trưởng
7 CKT1023L Cơ kỹ thuật 45 CKT1023L Nguyễn Mạnh Chất
8 MD13023L Mạch điện 1 45 MD13023L Trần Thị Kim Dung
9 KCD3012L Khí cụ điện 30 KCD3012L Lã Văn Trưởng
Ghép cùng với môn
học của các lớp:
10 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Lê Quỳnh Lan
ĐK+ĐS KHMT4; ĐK -
Tin 4A

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT NAM ĐỊNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010_2011


Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- Tin 4
1
2
3
Sáng
4
5
6
6
7 NMX0523L NMX0523L DHM2013L
8 ThơmTT (X5-03) ThơmTT (X5-03) ThủyNTT (X5-03)
13/09/2010
9 NKT4013L TD10213L CDQ2113L TC30223L DHM2013L TC30223L
- Chiều
10 HoaPTL (X5-03) ThơmVT (X5-03) PhươngVT (X5-03) TườngNM (X5-03) ThủyNTT (X5-03) TườngNM (X5-03)
19/09/2010
11 TD10213L NKT4013L LNC2013L DHM2013L LNC2013L
12 ThơmVT (X5-03) HoaPTL (X5-03) HàoPC (X5-03) ThủyNTT (X5-03) HàoPC (X5-03)
13
14
Tối
15
16
1 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
2 LanLQ (X4-04) LanLQ (X4-04) LanLQ (X4-04) LanLQ (X4-04) LanLQ (X4-04)
3 TTH0313L TTH0313L TTH0313L TTH0313L
Sáng
4 LanLQ (X4-04) LanLQ (X4-04) LanLQ (X4-04) LanLQ (X4-04)
5
6
7
7
8
20/09/2010
9
- Chiều
10
26/09/2010
11
12
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- Tin 4
6
8
7 NMX0523L DHM2013L
8 ThơmTT (X5-03) ThủyNTT (X5-03)
27/09/2010
9 NKT4013L TD10213L TD10213L TC30223L NMX0523L TC30223L
- Chiều
10 HoaPTL (X5-03) ThơmVT (X5-03) ThơmVT (X5-03) TườngNM (X5-03) ThơmTT (X5-03) TườngNM (X5-03)
03/10/2010
11 CDQ2113L LNC2013L NKT4013L CDQ2113L DHM2013L LNC2013L
12 PhươngVT (X5-03) HàoPC (X5-03) HoaPTL (X5-03) PhươngVT (X5-03) ThủyNTT (X5-03) HàoPC (X5-03)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
9
7 TD10213L KTD3012L
8 ThơmVT (X5-03) KhaNT (X5-03)
04/10/2010
9 NKT4013L NMX0523L TD10213L LNC2013L NMX0523L TC30223L
- Chiều
10 HoaPTL (X5-03) ThơmTT (X5-03) ThơmVT (X5-03) HàoPC (X5-03) ThơmTT (X5-03) TườngNM (X5-03)
10/10/2010
11 LNC2013L CDQ2113L NKT4013L CDQ2113L TC30223L KTD3012L
12 HàoPC (X5-03) PhươngVT (X5-03) HoaPTL (X5-03) PhươngVT (X5-03) TườngNM (X5-03) KhaNT (X5-03)
13
14
Tối
15
16
1
2
3
Sáng
4
5
6
10
7 NMX0523L KTD3012L
8 ThơmTT (X5-03) KhaNT (X5-03)
11/10/2010
9 TC30223L TD10213L TD10213L LNC2013L NMX0523L TC30223L
- Chiều
10 TườngNM (X5-03) ThơmVT (X5-03) ThơmVT (X5-03) HàoPC (X5-03) ThơmTT (X5-03) TườngNM (X5-03)
17/10/2010
11 NKT4013L CDQ2113L NKT4013L CDQ2113L LNC2013L KTD3012L
12 HoaPTL (X5-03) PhươngVT (X5-03) HoaPTL (X5-03) PhươngVT (X5-03) HàoPC (X5-03) KhaNT (X5-03)
13
14
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Lớp : ĐS- Tin 4
Tối
15
16

DANH MỤC MÔN HỌC TRONG KỲ

STT Mã môn Tên môn học ĐVHT Tên viết tắt GV dạy Tách / Ghép
1 NMX0523L Nhập môn xã hội học 45 NMX0523L Trần Thị Thơm
2 TC30223L Toán cao cấp 3 45 TC30223L Nguyễn Mạnh Tường
3 TD10213L Toán chuyên đề 1 (XSTK) 45 TD10213L Vũ Thị Thơm
4 LNC2013L Lập trình nâng cao 45 LNC2013L Phạm Cao Hào
5 DHM2013L Đồ hoạ máy tính 45 DHM2013L Nguyễn Thị Thu Thủy
6 KTD3012L Kỹ thuật điện 30 KTD3012L Nguyễn Thị Kha
7 CDQ2113L Cơ sở dữ liệu quan hệ 45 CDQ2113L Vũ Thị Phương
8 NKT4013L Nhập môn kinh tế học 45 NKT4013L Phạm Thị Lê Hoa
Ghép cùng với môn
9 TTH0313L Tư tưởng Hồ Chí Minh 45 TTH0313L Lê Quỳnh Lan học của các lớp: ĐK -
Tin 4B

Nam Định, ngày tháng năm 2010


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đặng Quyết Thắng

You might also like