You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT

TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO


• HỌC PHẦN: QUY HOẠCH TUYẾN TÍNH
• MÃ HỌC PHẦN: TN2105

I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT

1. Quy hoạch tuyến tính : Giáo trình hoàn chỉnh / Phan Quốc Khánh . - Hà Nội : Giáo
dục, 2000 .- 460 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 519.72 PH-K
o Đăng ký cá biệt: 01M046819-01M046823
2. Tối ưu hoá quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa . - Hà Nội : Giáo
dục , 1998 .- 192 tr.; 24 cm .
o Số định danh: 519.3 NG-N
o Đăng ký cá biệt: 99A005088-99A005092,99M039779-
99M039781,99M039783,99M039784,99M039786-99M039788
3. Elementary Linear Programming with Applications / Kolman Bernard, Beck Robert
E . - New York : Academic Press , 1995 .- 449 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 519.72 KO-B
o Đăng ký cá biệt: 96A010160

II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT

1. Quy hoạch tuyến tính : Giáo trình hoàn chỉnh. lý thuyết cơ bản, phương pháp đơn
hình, bài toán mạng, thuật toán điểm trong / Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương .
- Tái bản lần thứ hai .- H. : Giáo dục, 2003 .- 457 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 519.72 PH-K
o Đăng ký cá biệt:
04A007952,04A007953,04C006636,04M060088,04M060090
2. Quy hoạch tuyến tính : giáo trình hoàn chỉnh :phương pháp đơn hình, bài toán
mạng, thuật toán điểm trong : lý thuyết cơ bản / Phan Quốc Khánh, Trần Huệ
Nương . - H. : Giáo dục, 2000 .- 459 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 519.72 PH-K
o Đăng ký cá biệt: 00A002876-00A002879,00M054971-00M054975
3. Linear and Nonlinear Programming / Stephen G. Nash, Ariela Sofer . - Singapore :
McGraw-Hill, 1996 .- XX, 692 tr.; 23 cm .
o Số định danh: 519.7 NA-S
o Đăng ký cá biệt: 98C001126
4. Bài tập quy hoạch tuyến tính / Phí Mạnh Ban . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa
chữa .- H. : Đại học Sư phạm , 2007 .- 379 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 519.720 76 PH-B
o Đăng ký cá biệt: 09M091484-09M091488
5. Quy hoạch tuyến tính : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Phí Mạnh Ban . - H. : Đại
học Sư phạm, 2007 .- 194 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 519.72 PH-B

1
o Đăng ký cá biệt: 08A019098,08A019099,08M087041-08M087043
6. Lý thuyết - Bài tập - Bài giải quy hoạch tuyến tính tối ưu hoá / Lê Khánh Luận . - H.
: Lao động, 2006 .- 262 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 519.72 LE-L
o Đăng ký cá biệt: 07A017281,07A017282,07M080955-07M080959
7. Bài tập quy hoạch tuyến tính : Tóm tắt lý thuyết; Các thí dụ điển hình; Các bài tập
tổng hợp kèm hướng dẫn, lời giải / Trần Túc . - Tái bản .- H. : Khoa học và Kỹ
thuật, 2004 .- 299 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 519.720 76 TR-T
o Đăng ký cá biệt:
06A014701,06A014702,06C006790,06M074429,06M074430
8. Quy hoạch tuyến tính / Trần Xuân Sinh . - Tái bản lần 1 .- H. : Đại học Sư phạm,
2004 .- 167 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 519.72 TR-S
o Đăng ký cá biệt: 06A014619,06A014620,06M074147-06M074149
9. Quy hoạch tuyến tính / Nguyễn Ngọc Thắng, Nguyễn Đình Hoá . - H. : Đại học
Quốc gia, 2004 .- 148 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 519.72 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 05A013593-05A013595,05M070705-05M070711
10. Đại số tuyến tính và quy hoạch tuyến tính / Ngô Thành Long . - Tp.HCM : ĐHQG,
2003 .- 343 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 512.5 NG-P
o Đăng ký cá biệt: 03A007462,03A007463,03M058892,03M058893
11. Quy hoạch tuyến tính : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Phí Mạnh Ban
. - Hà Nội : Giáo dục , 1999 .- 112 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 519.72 PH-B
o Đăng ký cá biệt: 01A003202-01A003204,01M055723,01M055724
12. Toán kinh tế, phần quy hoạch tuyến tính, bài giảng và bài tập / Nguyễn Thành Cả .
- TP.HCM : Trường Đại học Kinh tế , 1999 .- 214 tr.; 20 cm .
o Số định danh: 519.72 NG-C
o Đăng ký cá biệt: 00A002885-00A002887,00M054992,00M054993
13. Tối ưu hoá quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa . - Hà Nội : Giáo
dục , 1998 .- 192 tr.; 24 cm .
o Số định danh: 519.3 NG-N
o Đăng ký cá biệt: 99A005088-99A005092,99M039779-
99M039781,99M039783,99M039784,99M039786-99M039788
14. Phương pháp giải toán : Quy hoạch tuyến tính và sơ đồ Pert, tài liệu lưu hành nội
bộ dùng cho sinh viên kinh tế / Lê Văn Phi . - TP.HCM : Trường Đại học Kinh tế,
1994 .- 216 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 519.720 76 LE-P
o Đăng ký cá biệt: 95A001573,95A001574
15. Lý thuyết quy hoạch tuyến tính và lý thuyết đồ thị hữu hạn / Doãn Châu Long, Lê
Huy Hùng . - Hà Nội : Giáo dục, 1996 .- 252 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 519.72 DO-L
o Đăng ký cá biệt: 96A001840-96A001844
16. Quy hoạch tuyến tính / Đặng Văn Uyên . - Hà Nội : Giáo dục , 1989 .- 160 tr.; 19
cm .
o Số định danh: 519.72 DA-U
o Đăng ký cá biệt: 90A000324,90A000325
17. Lý thuyết và bài tập mẫu quy hoạch tuyến tính : Tài liệu phục vụ lớp bồi dưỡng tại
chức . - TP.HCM : Trường Đại học Kinh tế, 1990 .- 119 tr.; 20 cm .
o Số định danh: 512.5 BOM
o Đăng ký cá biệt: 90A000130

You might also like