You are on page 1of 5

Số trụ trung thế

T9
T8
T7
T6
T5
T4
T3

T11
T10

T14
T13
T12
T9B
T8B
T7B
T6B
T5B
T4C
T4B
T3A

T7/1

CỘNG
T11B
T10B

T13B
T12B

T14A
T13A

Bảng phân phối trụ hạ thế


Số trụ hạ thế

T8B/HT
Khoảng trụ (hiện hữu)

596.9
32.0
55.7
46.5
34.4
31.8
23.9
24.1
12.8
50.3
26.8
35.2
32.4
39.0
23.2
13.1
23.8
43.1

37.0
37.0
7.1
41.7

10.0
38.0
31.0
6.0
Cộng dồn khoảng trụ (hiện hữu)

253.6
318.6
278.3

596.9
Khoảng trụ hạ thế (dự kiến)

7.0
7.0
Cộng dồn khoảng trụ (dự kiến)

7.0
BẢNG PHÂN PHỐI TRỤ HẠ THẾ

7.0
Trụ BTLT 8,4m
Trụ
điện

Bộ chằng xuống đơn hạ thế


Bộ chằng

Uclevis + SOC

2
2

2
Rack 2 sứ + SOC

3
1
1

1
1

1
Cách điện

Rack 3 sứ + SOC

16
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

1
1
1
1
1
Tụ bù hạ thế

Hộp điện kế treo trụ


Thiết bị

19
2
3
2
3
1
2
1
1
1
3

1
2
3
Brancement

39
3
2

10
8
3
2
2
10

2
2
1
1
1
1
1

2
4
2
Dây 2xAV50mm
KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ THIẾT BỊ HIỆN HỮU

596.9
32.0
55.7
46.5
34.4
31.8
23.9
24.1
12.8
50.3
26.8
35.2
32.4
39.0
23.2
13.1
23.8
43.1

7.1
41.7

37.0

10.0
38.0
31.0
37.0

6.0
Dây dẫn

2. Tăng công suất TBA Ông Nhu từ 50kVA thành TBA T15C/1 160kVA; nâng cấp đường dây hạ áp từ 2xAV50 + AC95 thành ABC4x95
2
Dây AC50mm
1. Tăng công suất TBA T7 Bình Ảnh từ 50kVA thành TBA T7/1 Bình Ảnh 160kVA; nâng cấp đường dây hạ áp từ 2xAV50 + AC120 thành ABC4x95

Brancement
LẠI
KHỐI

Dây dẫn
LƯỢNG
VẬT TƯ
THIẾT BỊ
THÁO LẮP

39

10
3
8
2
3
2
2
10

2
2
1
1
1
1
1

2
4

Trụ BTLT 8,5m


Trụ điện

Trụ đôi BTLT 8,5m

Móng M8-a

Móng M8+bt Trụ đôi


địa

Bộ tiếp địa hạ thế


Móng trụ - Tiếp

4
1
1
1

1
1

Bộ treo cáp ABC, móc đơn, lắp


1
1

trụ đơn hạ thế, cỡ cáp 4x95mm2


Bộ treo cáp ABC, móc đơn, lắp
trụ đơn trung thế, cỡ cáp
16
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

1
1
1
1
1
1

4x95mm2
Bộ treo cáp ABC, móc đôi, lắp
trụ đôi hạ thế, cỡ cáp 4x95mm2
Bộ treo cáp ABC, móc đôi, lắp
trụ đôi trung thế, cỡ cáp
4x95mm2
Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đơn
hạ thế, cỡ cáp 4x95mm2
Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đơn
6
1
1
3

1
1

trung thế, cỡ cáp 4x95mm2


Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đôi hạ
thế, cỡ cáp 4x95mm2
Cách điện

Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đôi


trung thế, cỡ cáp 4x95mm2
Bộ dừng cáp ABC + thanh nới
dài 0,45m, lắp trụ đôi trung thế,
cỡ cáp 4x95mm2
Bộ treo cáp ABC, móc đơn, lắp
trụ đơn trung thế, cỡ cáp
4x120mm2
Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đơn
trung thế, cỡ cáp 4x120mm2
Bộ dừng cáp ABC + thanh nới
dài 0,45m, lắp trụ đơn trung thế,
cỡ cáp 4x120mm2
KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ THIẾT BỊ DỰ KIẾN LẮP MỚI

Kẹp ép WR 419 + compound


12
4
8

Kẹp ép WR 929 + compound


Phụ kiện

Nắp bị đấu cáp ABC 25-95mm2


24
12

4
4

4
4

Nắp bị đấu cáp ABC 120-


150mm2

Cáp ABC 3x95mm2

Cáp ABC 4x95mm2


Dây dẫn

603.9
32.0
55.7
46.5
34.4
31.8
23.9
24.1
12.8
50.3
26.8
35.2
32.4
39.0
23.2
13.1
23.8
43.1

7.1
41.7

37.0

10.0
38.0
31.0
37.0
7.0

6.0

Cáp ABC 4x120mm2

Uclevis + SOC
2
2

Rack 2 sứ + SOC
3
1
1

1
1

1
Cách điện

Rack 3 sứ + SOC
16
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

1
1
1
1
1

Dây 2xAV50mm2
596.9
32.0
55.7
46.5
34.4
31.8
23.9
24.1
12.8
50.3
26.8
35.2
32.4
39.0
23.2
13.1
23.8
43.1

7.1
41.7

38.0
37.0

10.0
31.0
37.0

6.0
THIẾT BỊ THU HỒI

Dây dẫn
KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ

Dây AC50mm2
Trang 1
KHỐI
LƯỢNG
VẬT TƯ KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ
KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ THIẾT BỊ HIỆN HỮU KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ THIẾT BỊ DỰ KIẾN LẮP MỚI
THIẾT BỊ THIẾT BỊ THU HỒI
THÁO LẮP
LẠI

Trụ Móng trụ - Tiếp


Bộ chằng Cách điện Thiết bị Dây dẫn Dây dẫn Trụ điện Cách điện Phụ kiện Dây dẫn Cách điện Dây dẫn
điện địa

Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đôi hạ


Cộng dồn khoảng trụ (hiện hữu)

dài 0,45m, lắp trụ đơn trung thế,


trụ đơn hạ thế, cỡ cáp 4x95mm2

Nắp bị đấu cáp ABC 25-95mm2


dài 0,45m, lắp trụ đôi trung thế,
trụ đôi hạ thế, cỡ cáp 4x95mm2
Bộ treo cáp ABC, móc đơn, lắp

Bộ treo cáp ABC, móc đơn, lắp

Bộ treo cáp ABC, móc đơn, lắp


Cộng dồn khoảng trụ (dự kiến)

Bộ treo cáp ABC, móc đôi, lắp

Bộ treo cáp ABC, móc đôi, lắp

Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đơn

Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đơn

Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đơn


Bộ dừng cáp ABC + thanh nới

Bộ dừng cáp ABC + thanh nới


Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đôi

Kẹp ép WR 419 + compound

Kẹp ép WR 929 + compound


trung thế, cỡ cáp 4x120mm2
Khoảng trụ hạ thế (dự kiến)

Bộ chằng xuống đơn hạ thế

trung thế, cỡ cáp 4x95mm2

trung thế, cỡ cáp 4x95mm2

Nắp bị đấu cáp ABC 120-


trụ đơn trung thế, cỡ cáp

hạ thế, cỡ cáp 4x95mm2

trụ đơn trung thế, cỡ cáp


trụ đôi trung thế, cỡ cáp
Khoảng trụ (hiện hữu)

Cáp ABC 4x120mm2


thế, cỡ cáp 4x95mm2
Móng M8+bt Trụ đôi

Cáp ABC 3x95mm2

Cáp ABC 4x95mm2


Hộp điện kế treo trụ

Trụ đôi BTLT 8,5m

cỡ cáp 4x120mm2

Dây 2xAV50mm2
2

Bộ tiếp địa hạ thế


Rack 2 sứ + SOC

Rack 3 sứ + SOC

Rack 2 sứ + SOC

Rack 3 sứ + SOC
cỡ cáp 4x95mm2
Dây 2xAV50mm
Trụ BTLT 8,4m

Trụ BTLT 8,5m


Số trụ trung thế

Dây AC50mm2
2
Uclevis + SOC

Uclevis + SOC
Dây AC50mm
Số trụ hạ thế

Tụ bù hạ thế

Brancement

Brancement

Móng M8-a

4x120mm2
4x95mm2

4x95mm2

150mm2
T14A/HT 31.0 1 3 31.0 3 1 31.0 1 31.0
T15 27.9 1 2 7 27.9 7 1 27.9 1 27.9
T15B 20.7 20.7 1 20.7 20.7
T15B/HT 10.0 1 10.0 1 10.0 1 10.0
T15C 5.0 5.0 3 8 12 5.0 5.0
T15C/1 7.0 7.0 1 4 4 7.0
T16 36.1 1 1 36.1 1 1 36.1 1 36.1
T16A 32.5 1 1 1 32.5 1 1 32.5 1 32.5
T17 37.0 1 1 1 37.0 1 1 37.0 1 37.0
T17A 38.0 1 1 4 38.0 4 1 38.0 1 38.0
T18 28.8 1 1 3 28.8 3 1 28.8 1 28.8
T18A 28.7 1 1 28.7 1 1 1 28.7 1 28.7
T19 38.3 355.2 1 1 38.3 1 38.3 1 38.3
T19B 15.0 1 15.0 1 1 15.0 15.0
T19B/HT 8.1 1 8.1 1 8.1 1 8.1
T19C1 30.9 1 4 30.9 1 30.9 1 30.9
T19C1/HT 28.3 1 3 28.3 3 1 28.3 1 28.3
T19C2 10.4 1 1 10.4 1 10.4 1 10.4
T20 23.1 2 23.1 1 1 4 4 23.1 23.1
CỘNG 608.8 608.8 7.0 7.0 2 4 17 20 41 608.8 41 3 4 18 5 1 16 24 615.8 2 4 17 608.8

3. Tăng công suất TBA T21 Bình Ảnh từ 2x25kVA thành TBA T21/1/1 Bình Ảnh 160kVA; nâng cấp đường dây hạ áp từ 2xAV50 + AC95 và 2AV50+AC50 thành ABC4x95
T20 1 8 8 1 4 4 1
T20A 49.9 1 1 1 49.9 1 1 49.9 1 49.9
T21 32.0 1 32.0 1 32.0 1 32.0
T21C 18.4 18.4 3 8 12 18.4 18.4
145.3
T21/ht 8.0 1 1 3 1 2 1 4 4 8.0 4 1 8.0 3 1 2 8.0
T21B 16.0 1 1 16.0 1 16.0 1 16.0
T21A 21.0 2 1 2 2 21.0 2 1 1 4 4 21.0 2 1 21.0
T21/1/1 21.3 21.3 2 8 12 21.3
21a/1 20.6 1 1 1 20.6 20.6 20.6 1 20.6 20.6
21a/2 58.7 1 5 2 4 58.7 58.7 4 1 58.7 5 2 58.7 58.7
21a/3 39.6 1 8 1 1 6 6 39.6 39.6 6 1 39.6 8 1 1 39.6 39.6
21a/4 38.3 269.5 1 3 1 3 3 38.3 38.3 3 1 38.3 3 1 38.3 38.3
21a/5 38.5 1 2 2 38.5 38.5 2 38.5 2 38.5 38.5

Bảng phân phối trụ hạ thế Trang 2


KHỐI
LƯỢNG
VẬT TƯ KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ
KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ THIẾT BỊ HIỆN HỮU KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ THIẾT BỊ DỰ KIẾN LẮP MỚI
THIẾT BỊ THIẾT BỊ THU HỒI
THÁO LẮP
LẠI

Trụ Móng trụ - Tiếp


Bộ chằng Cách điện Thiết bị Dây dẫn Dây dẫn Trụ điện Cách điện Phụ kiện Dây dẫn Cách điện Dây dẫn
điện địa

Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đôi hạ


Cộng dồn khoảng trụ (hiện hữu)

dài 0,45m, lắp trụ đơn trung thế,


trụ đơn hạ thế, cỡ cáp 4x95mm2

Nắp bị đấu cáp ABC 25-95mm2


dài 0,45m, lắp trụ đôi trung thế,
trụ đôi hạ thế, cỡ cáp 4x95mm2
Bộ treo cáp ABC, móc đơn, lắp

Bộ treo cáp ABC, móc đơn, lắp

Bộ treo cáp ABC, móc đơn, lắp


Cộng dồn khoảng trụ (dự kiến)

Bộ treo cáp ABC, móc đôi, lắp

Bộ treo cáp ABC, móc đôi, lắp

Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đơn

Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đơn

Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đơn


Bộ dừng cáp ABC + thanh nới

Bộ dừng cáp ABC + thanh nới


Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đôi

Kẹp ép WR 419 + compound

Kẹp ép WR 929 + compound


trung thế, cỡ cáp 4x120mm2
Khoảng trụ hạ thế (dự kiến)

Bộ chằng xuống đơn hạ thế

trung thế, cỡ cáp 4x95mm2

trung thế, cỡ cáp 4x95mm2

Nắp bị đấu cáp ABC 120-


trụ đơn trung thế, cỡ cáp

hạ thế, cỡ cáp 4x95mm2

trụ đơn trung thế, cỡ cáp


trụ đôi trung thế, cỡ cáp
Khoảng trụ (hiện hữu)

Cáp ABC 4x120mm2


thế, cỡ cáp 4x95mm2
Móng M8+bt Trụ đôi

Cáp ABC 3x95mm2

Cáp ABC 4x95mm2


Hộp điện kế treo trụ

Trụ đôi BTLT 8,5m

cỡ cáp 4x120mm2

Dây 2xAV50mm2
2

Bộ tiếp địa hạ thế


Rack 2 sứ + SOC

Rack 3 sứ + SOC

Rack 2 sứ + SOC

Rack 3 sứ + SOC
cỡ cáp 4x95mm2
Dây 2xAV50mm
Trụ BTLT 8,4m

Trụ BTLT 8,5m


Số trụ trung thế

Dây AC50mm2
2
Uclevis + SOC

Uclevis + SOC
Dây AC50mm
Số trụ hạ thế

Tụ bù hạ thế

Brancement

Brancement

Móng M8-a

4x120mm2
4x95mm2

4x95mm2

150mm2
21a/6 39.8 1 2 1 1 1 39.8 39.8 1 1 39.8 2 1 39.8 39.8
21a/7 34.0 1 1 2 1 2 34.0 34.0 2 1 1 4 34.0 2 1 34.0 34.0
CỘNG 414.8 414.8 21.3 21.3 8 5 25 2 16 1 18 31 414.8 269.5 31 2 5 3 3 3 2 2 24 36 436.1 25 2 16 414.8 269.5

4. Tăng công suất TBA T22 Bình Ảnh từ 3x25kVA và Ông Nhu B 50kVA thành TBA T25C/1 Bình Ảnh 250kVA; nâng cấp đường dây hạ áp từ 2xAV50 + AC95 thành ABC4x120
T21A 1 1 4
T22 43.6 1 1 2 43.6 2 1 43.6 1 43.6
T22A 38.4 7 1 2 4 38.4 4 1 38.4 7 1 38.4
T23 31.0 1 1 1 2 31.0 2 1 31.0 1 1 31.0
T23B 68.3 4 68.3 4 1 68.3 68.3
T24 3.0 325.8 2 1 1 3 9 3.0 9 1 1 3.0 2 1 1 3.0
T24A 40.3 1 1 2 40.3 2 1 40.3 1 40.3
T25 45.0 2 1 1 2 9 45.0 9 1 45.0 2 1 1 45.0
T25B 43.2 43.2 1 43.2 43.2
T25C 13.0 13.0 3 8 12 13.0 13.0
T25C/1 7.0 7.0 1 4 4 7.0
T26 25.6 1 1 1 25.6 1 1 25.6 1 25.6
113.3
T26A 45.0 1 2 5 45.0 5 1 45.0 1 45.0
T27 42.7 3 4 5 3 42.7 3 1 1 4 42.7 3 4 42.7
CỘNG 439.1 439.1 7.0 7.0 15 6 8 18 41 439.1 41 3 10 5 1 12 24 446.1 15 6 8 439.1

5. XDM Đường dây trung hạ áp và TBA 50kVA cấp điện khu vực Nghệ Sỹ, xã Bình Thạnh
T69B/1 1 1 3
T69B/1/ht 19.7 1 1 1 19.7
T69B/2 25.4 1 25.4
T69B/3 25.0 1 25.0
T69B/3/ht 30.0 1 1 1 30.0
275.5
T69B/4 30.0 1 30.0
T69B/4/ht 30.2 1 1 1 1 30.2
T69B/5 30.2 1 30.2
T69B/6 42.5 1 42.5
T69B/7 42.5 2 6 9 42.5
T69B/7/ht1 37.2 1 1 1 37.2
T69B/7/ht2 40.0 1 1 1 40.0
T69B/7/ht3 25.1 1 1 1 25.1
T69B/7/ht4 17.4 1 1 1 17.4
206.5
T69B/7/ht5 25.0 1 1 1 25.0
T69B/7/ht6 11.8 1 1 1 11.8

Bảng phân phối trụ hạ thế Trang 3


Số trụ trung thế

CỘNG

26B/2B/3

26B/2B/9
26B/2B/8
26B/2B/7
26B/2B/6
26B/2B/5
26B/2B/4

26B/2B/10

Bảng phân phối trụ hạ thế


Số trụ hạ thế

2B/10/ht9
2B/10/ht8
2B/10/ht7
2B/10/ht6
2B/10/ht5
2B/10/ht4
2B/10/ht3
2B/10/ht2
2B/10/ht1
26/2B/4/ht
26/2B/3/ht

26/2B/9/ht
26/2B/8/ht

2B/10/ht10

2B/10/ht12
2B/10/ht11

2B/10/ht14
2B/10/ht13

2B/10/ht16
2B/10/ht15
T69B/7/ht8
T69B/7/ht7
Khoảng trụ (hiện hữu)

Cộng dồn khoảng trụ (hiện hữu)

Khoảng trụ hạ thế (dự kiến)

482.0

30.0
22.1
26.0

43.0
30.0
28.0
27.1
30.0
22.4

36.0
33.8
22.4
25.0
25.0

30.0
30.0
31.9

34.0
32.0
22.0
22.6
41.1
32.9
33.8

26.1
38.3
23.1
38.3
29.0
Cộng dồn khoảng trụ (dự kiến)

482.0

529.2
337.7
Trụ BTLT 8,4m
Trụ
điện

Bộ chằng xuống đơn hạ thế


Bộ chằng

Uclevis + SOC
6. XDM Đường dây trung hạ áp và TBA 50kVA cấp điện khu vực kênh Cầu Khỉ, xã Tân Thành

Rack 2 sứ + SOC
Cách điện

Rack 3 sứ + SOC

Tụ bù hạ thế

Hộp điện kế treo trụ


Thiết bị

Brancement

2
Dây 2xAV50mm
KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ THIẾT BỊ HIỆN HỮU

Dây dẫn

2
Dây AC50mm

Brancement
LẠI
KHỐI

Dây dẫn
LƯỢNG
VẬT TƯ
THIẾT BỊ
THÁO LẮP

Trụ BTLT 8,5m


6

1
1
1

1
1
1

1
1
1
1
1
Trụ điện

Trụ đôi BTLT 8,5m


5

1
1

1
1
1
1

1
1
1
1
1

Móng M8-a
6

1
1
1

1
1
1

1
1
1
1
1

Móng M8+bt Trụ đôi


địa

1
1
1
1

1
1
1
1
1
1

Bộ tiếp địa hạ thế


Móng trụ - Tiếp

1
1
1

Bộ treo cáp ABC, móc đơn, lắp


6

1
1
1
1
1
1

1
1
1
1
1

trụ đơn hạ thế, cỡ cáp 4x95mm2


Bộ treo cáp ABC, móc đơn, lắp
trụ đơn trung thế, cỡ cáp
3

4x95mm2
Bộ treo cáp ABC, móc đôi, lắp
4

1
1
1

1
1
1
1

trụ đôi hạ thế, cỡ cáp 4x95mm2


Bộ treo cáp ABC, móc đôi, lắp
trụ đôi trung thế, cỡ cáp
2

1
1
1
1

4x95mm2
Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đơn
1
2

hạ thế, cỡ cáp 4x95mm2


Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đơn
1

trung thế, cỡ cáp 4x95mm2


Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đôi hạ
1
1

thế, cỡ cáp 4x95mm2


Cách điện

Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đôi


3

trung thế, cỡ cáp 4x95mm2


Bộ dừng cáp ABC + thanh nới
dài 0,45m, lắp trụ đôi trung thế,
cỡ cáp 4x95mm2
Bộ treo cáp ABC, móc đơn, lắp
trụ đơn trung thế, cỡ cáp
4x120mm2
Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đơn
trung thế, cỡ cáp 4x120mm2
Bộ dừng cáp ABC + thanh nới
dài 0,45m, lắp trụ đơn trung thế,
cỡ cáp 4x120mm2
KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ THIẾT BỊ DỰ KIẾN LẮP MỚI

Kẹp ép WR 419 + compound


6

Kẹp ép WR 929 + compound


Phụ kiện

Nắp bị đấu cáp ABC 25-95mm2


15

3
3

Nắp bị đấu cáp ABC 120-


150mm2

Cáp ABC 3x95mm2


482.0

30.0
22.1
26.0

43.0
30.0
28.0
27.1
30.0
25.0
25.0

36.0
22.4

31.9
22.6
41.1
32.9
33.8
33.8
22.4

34.0
32.0
30.0
30.0
22.0
26.1
38.3
38.3
23.1
29.0

Cáp ABC 4x95mm2


Dây dẫn

Cáp ABC 4x120mm2

Uclevis + SOC

Rack 2 sứ + SOC
Cách điện

Rack 3 sứ + SOC

Dây 2xAV50mm2
THIẾT BỊ THU HỒI

Dây dẫn
KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ

Dây AC50mm2
Trang 4
Số trụ trung thế

CỘNG

GHI CHÚ :

Bảng phân phối trụ hạ thế


TỔNG CỘNG
Số trụ hạ thế

2B/10/ht18
2B/10/ht17

446.1
269.5

(482 + 866.9)
Khoảng trụ (hiện hữu)

1. Chiều dài dây dẫn thu hồi :

mét
2,059.6

2
a. Chiều dài dây dẫn AV50mm2 :

2
a. Chiều dài cáp ABC-3x95mm2 :

b. Chiều dài cáp ABC-4x95mm :


x

c. Chiều dài cáp ABC-4x120mm :


(603.9 + 615.8 + 436.1)
Cộng dồn khoảng trụ (hiện hữu)

2,059.6

2
b. Khối lượng dây nhôm lõi thép AC50mm :

mét
mét
mét
Khoảng trụ hạ thế (dự kiến)

866.9

1,391.2
30.0
21.0

x
x
x
0.915 kg/m
Cộng dồn khoảng trụ (dự kiến)

2. Chiều dài và khối lượng dây dẫn dự kiến (kể cả 2% hao hụt) :
866.9

1,391.2

[( 596.9 x 2) + (608.8 x 2) + (414.8 x 2) + (439.1 x 2)]

1.02
1.02
1.02
mét x

=
=
=
Trụ BTLT 8,4m
Trụ

8
điện

=
Bộ chằng xuống đơn hạ thế
5
Bộ chằng

246.6 kg

455.0 mét
1,688.9 mét
1,375.9 mét
Uclevis + SOC
44

Rack 2 sứ + SOC
15

2,059.6 mét
Cách điện

Rack 3 sứ + SOC
57

Tụ bù hạ thế
1

Hộp điện kế treo trụ


Thiết bị

75

Brancement
152

2
Dây 2xAV50mm
KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ THIẾT BỊ HIỆN HỮU

2,059.6
Dây dẫn

2
Dây AC50mm
269.5

Brancement
LẠI
KHỐI

Dây dẫn
LƯỢNG
VẬT TƯ
THIẾT BỊ
THÁO LẮP

152

Trụ BTLT 8,5m


17
11
1
Trụ điện

Trụ đôi BTLT 8,5m


16
11
1

Móng M8-a
17
11
1

Móng M8+bt Trụ đôi


địa

16
11
1

Bộ tiếp địa hạ thế


Móng trụ - Tiếp

19
4
1

Bộ treo cáp ABC, móc đơn, lắp


27
11
1

trụ đơn hạ thế, cỡ cáp 4x95mm2


Bộ treo cáp ABC, móc đơn, lắp
trụ đơn trung thế, cỡ cáp
40

4x95mm2
Bộ treo cáp ABC, móc đôi, lắp
12
8

trụ đôi hạ thế, cỡ cáp 4x95mm2


Bộ treo cáp ABC, móc đôi, lắp
trụ đôi trung thế, cỡ cáp
7
5

4x95mm2
Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đơn
6
3

hạ thế, cỡ cáp 4x95mm2


Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đơn
16
2

trung thế, cỡ cáp 4x95mm2


Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đôi hạ
3
2
1

thế, cỡ cáp 4x95mm2


Cách điện

Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đôi


8
3

trung thế, cỡ cáp 4x95mm2


Bộ dừng cáp ABC + thanh nới
dài 0,45m, lắp trụ đôi trung thế,
3

cỡ cáp 4x95mm2
Bộ treo cáp ABC, móc đơn, lắp
trụ đơn trung thế, cỡ cáp
10

4x120mm2
Bộ dừng cáp ABC, lắp trụ đơn
5

trung thế, cỡ cáp 4x120mm2


Bộ dừng cáp ABC + thanh nới
dài 0,45m, lắp trụ đơn trung thế,
1

cỡ cáp 4x120mm2
KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ THIẾT BỊ DỰ KIẾN LẮP MỚI

Kẹp ép WR 419 + compound


64
6

Kẹp ép WR 929 + compound


12
Phụ kiện

Nắp bị đấu cáp ABC 25-95mm2


114
15
3

Nắp bị đấu cáp ABC 120-


24

150mm2

Cáp ABC 3x95mm2


1,348.9
866.9
30.0
21.0

Cáp ABC 4x95mm2


Dây dẫn

1,655.8

Cáp ABC 4x120mm2


446.1

Uclevis + SOC
44

Rack 2 sứ + SOC
15
Cách điện

Rack 3 sứ + SOC
57

Dây 2xAV50mm2
2,059.6
THIẾT BỊ THU HỒI

Dây dẫn
KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ

Dây AC50mm2
269.5

Trang 5

You might also like