Professional Documents
Culture Documents
5 α- ionone 35 0 Nhóm
6 β- ionone 0 35 tạo
7 Ionol 100 15 15
mùi
8 Methyl 10 10
nền
ionone
9 Allyl ionone 5 5
10 Ionylacetate 5 5 Nhóm
11 Orris 5 5 phụ
absolute trợ
12 Lilial 1 1 Nhóm
13 Lyral 2 2 điều
14 Hydroxyl 2 2
hòa
citronellal
mùi
15 Citral di 4 4 Nhóm
methyl biến
acetate tính
16 Isoeugenol 1 1 hương
23 Chất phụ 5 5
gia khác
Tổng 100 100
1. Một vài công thức pha chế mùi thơm hay dùng
trong mỹ phẩm, thực phẩm.
STT Cấu tử Số hợp
phần
1 Hương Cam bền mùi
Geranyl acetate 2.5
Alcol phenyletylic 35
Decylic aldehyt 0.5
Alcol decylic 0.25
Aurantiol 10
Tinh dầu hoa cam 20
đắng
Farnesol 2.5
Acetylisoeugenol 0.1
Nonyllic aldehyt 0.5
Alcol nonylic 0.25
Metyl anthranilat 5
Tinh dầu hạt, lá cam 25
đắng
Metylsalixylate 0.05
Linalol đủ 100
2 Hương hoa mimosa
Para methyl 10
acetophenon
Cuminic aldehyt 0.20
Benzyl acetate 2
Tinh dầu y lăng 5
Bourbon
Xạ long diên hương 2
Tinh dầu mimosa 1
lỏng
Tinh dầu hoa cam 0.5
Tinh dầu hoa keo 4
Methyl salixylate 1
Anisic aldehyt 5
anethol
Amyl cinamic 15
aldehyt
Methyl ionon 10
Benzo phenon 5
Tinh dầu nhài 1
Tinh dầu hoa cam 0.5
Isoeugenyl acetate 2
Tinh dầu bergamot đủ 100
chưa loại terpen
3 Hương cẩm chướng
Alcol phenylic 20
Tinh dầu y lăng 2
Linalol 30
Isoeugenol 46
Acetylisoeugenol 2
4 Hương hoa huệ
Alcol benzylic 22.90
Amylcinamic 8.55
aldehyt
Linalyl cinnamate 8.55
Phenylacetic aldehyt 1.14
Linalol 1.15
Linalyl acetate 2.85
Tinh dầu nerolin 8.55
tổng hợp
Benzyl salixylate 5.70
Hydroxylcitronellal 11.45
Methyl benzoate 0.55
Benzyl acetate 2.85
Alcol cinnamic 11.45
5 Hương hồng màu đỏ nồng ấm
Nonylic aldehyte 1
Alcol nonylic 1
Alcol decylic 1
Tinh dầu hoa lài 0.10
Tinh dầu đàn hương 2
Citronellol 5
Decylic aldehyte 0.50
Nerol 5
Alcol phenyletylic 5
Tinh dầu hoa hồng Đủ 100
6 Hương hoa tầm xuân
Iso butyl phenyl 5
acetate
Tinh dầu hoa hồng 10
Nước cất hoa cam 1
Rosacetol 5
α- ionon 5
Rhodinyl formiate 2
Anisic aldehyt 5
anethol
Tinh dầu hoa hồng 10
phương đông
Tinh dầu hoa lài 2
thiên nhiên
Heliotropin 5
Geraniol 10
ethylic 20
Dimetyl benzyl 5
carbinyl acetate
Citronellol Đủ 100
7 Mùi oản hương (lavender)
Linalyl acetate 50
Geranyl acetate 25
Coumarin 1
Linalol 22
Geranyl formiate 1
Nonyl acetate 0.50
Tinh dầu nấm 0.5
8 Mùi bạc hà cho kem đánh răng
Tinh dầu thạch thảo 1
Linalol 1
Menthol 10
Tinh dầu bạc hà Đủ 100
châu á
9 Hương mơ
Chloroform tinh 10
khiết
Ester ethyl salixylic 20
Ester ethyl 50
valerianic
Ester amyl butyric 10
Ester oenantylic 20
Glycerin trung tính 40
Cồn tuyệt đối Đủ 1000
10 Mùi nho
Axit tartric 50
Aldehyt C8 20
Tinh dầu cặn rượu 8
vang
Ester ethyloenantic 92
Axit succinic 30
Chloroformtinh 20
khiết
Ester ethyl formic 20
Glycerin tinh khiết 100
Cồn tuyệt đối Đủ 1000
11 Hương mơ
Ethyl salixylate 20
Amyl butyrate 10
Ethyl valerate 50
Ester ocnantylic 20
Clorofooc 10
Glycerin 40
Rượu etylic đủ 1000
12 Hương dứa chín
Aldehyt C 8 10
Etyl butyrate 50
Amyl butyrate 100
Glycerin 40
Clorofooc 10
Rượu etylic đủ 1000
13 Hương chuối
Amyl acetate 40
Benzyl acetate 40
Amyl butyrate 8
Etyl butyrate 8
Vanilin 4
Rượu etylic đủ 1000
14 Hương hoa anh đào
Aldehyt C 8 10
Etyl acetate 50
Axit benzoic 10
Etyl benzoate 50
Ester ocnantylic 10
Glycerin 30
Rượu etylic đủ 1000
15 Hương chanh trong thực phẫm
Axit xucxinic 15
Axit tactric 100
Aldehyt C 8 20
Methyl antranilate 0.25
Etyl acetate 100
Glycerin 50
Clorofooc 10
Tinh dầu chanh 100
Aldehyt octylic 0.5
Rượu etylic đủ 1000
16 Hương táo
Amyl valerate 100
Etyl acetate 10
Axit tactric 10
Clorofooc 10
Aldehyt C 8 25
Glycerin 40
Rượu etylic đủ 1000
17 Hương mận
Aldehyt C 8 50
Etyl acetate 50
Etyl butyrate 15
Etyl foomiate 10
Xyclohexanyl 2
butyrate
Glycerin 80
Rượu etylic đủ 1000
18 Hương nho cho thực phẫm
Aldehyt C 8 20
Ester foocmiate 92
Ester etyl ocnantic 92
Axit xucxinic 30
Clorofooc 20
Tinh dầu cặn rượu 8
vang
Glycerin 100
Rượu etylic đủ 1000
19 Hương lê
Etyl acetate 100
Amyl acetate 50
Glycerin 100
Rượu etylic đủ 1000