Professional Documents
Culture Documents
Tính từ đuôi ~な
穏やかな(おだやか)==>êm ả ,êm đềm (khung cảnh) ,xuôi tai, dễ nghe (nói ) , trầm lắng
(tính cách)
朗らかな(ほがらか)==>tươi tắn ,vui vẻ ,khỏe khoắn (tính cách) ,tươi mát ,trong sáng
(cảm giác ) ,yên bình,yên tĩnh (khung cảnh)
なだらかな==>thoai thoải (dốc ,đường đi ) ,lưu loát ,trôi chảy (nói)
爽やかな(さわやか)==>tỉnh táo ,mát mẻ ,sảng khoái (cảm giác ) ,trong trẻo ,lưu loát (nói)
厄介な(やっかい)==>phiền muô ̣n
惨めな(みじめ)==>thảm thiết ,thê thảm
哀れな(あわれ)==>đáng thương
我がまま(わがまま)==>bướng bỉnh ,ngoan cố
Re: Tổng hợp tính từ tiếng Nhật (日本語形容詞) #2
Trình độ cấp 1
Tính từ đuôi ~しい
Tính từ đuôi ~な