You are on page 1of 9

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN KINH TẾ VI MÔ

KHỐI CHÍNH QUY 07 KHỐI CHÍNH QUY 07


HỌC KỲ I NĂM HỌC 2008-2009 HỌC KỲ I NĂM HỌC 200

Test Test Midt Prese Total Fina


CP
MSSV Họ và đệm Tên 1 2 erm nt IA l Final result
(10%)
(5%) (5%) (20 (10% (50%) exa
0704000002 Lỗ Thị Lan Anh 10 5.5 8.5 7 8.5 3.95 6.5 7
0704000003 Nguyễn Thị Lan Anh 9 6.5 7 5 6.5 3.225 4.5 5.5
0704000005 Vũ Thị Vân Anh 10 4.5 6.5 4 8 3.15 5 5.5
0704000006 Phùng Thị ánh 10 8.5 7.5 7 8.5 4.05 8 8
0704000007 Nguyễn Lê Bách #VALUE!
0704000008 Nguyễn Văn Bách 0
0704000009 Nguyễn Thị Nguyệt Cầm 9 6 9 6 9 3.75 7.5 7.5
0704000011 Đỗ Linh Chi 10 4.5 5 6.5 7 3.475 6 6.5
0704000012 Lê Thị Lan Chi 8 4 6 4.5 9.5 3.15 5 5.5
0704000015 Âu Thị Thuỳ Dương 9 6 8 3.5 7.5 3.05 5.5 6
0704000016 Nguyễn Minh Dương 10 7 8.5 6 7.5 3.725 6.5 7
0704000017 Nguyễn Thái Dương 10 8.5 5 8 9 4.175 6.5 7.5
0704000018 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 10 5.5 8.5 4.5 8 3.4 7.5 7
0704000019 Nguyễn Thuỳ Dương #VALUE!
0704000020 Phùng Tiến Đức 9 6.5 8.5 6 8 3.65 6 6.5
0704000021 Lê Thị Thu Giang 10 8.5 9 7 8 4.075 7.5 8
0704000024 Nguyễn Đức Hà 9 8 9 7.5 7.5 4 8 8
0704000025 Nguyễn Thu Hà 0
0704000026 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10 6 9.5 6.5 7.5 3.825 5.5 6.5
0704000028 Trần Thị Thanh Hằng 0
0704000030 Nguyễn Minh Hiền 0
0704000031 Nguyễn Thị Hiền 10 2.5 6.5 5 7 3.15 4 5
0704000032 Đinh Thị Hải Hoa 9 5.5 6 3 8 2.875 4 5
0704000033 Trần Thuỳ Hoa 10 8.5 9.5 8.5 8.5 4.45 8.5 8.5
0704000034 Lê Thị Thanh Hoà 10 4 5.5 4.5 8 3.175 KT #VALUE!
0704000035 Phan Long Hợp #VALUE!
0704000036 Nguyễn Thị Huệ 10 8.5 6 3.5 8.5 3.275 6.5 6.5
0704000037 Đỗ Đức Huy 10 3 4 3.5 8 2.85 3 4.5
0704000038 Dương Thị Thanh Huyền 10 5.5 6.5 6 9 3.7 7 7
0704000039 Nguyễn Thị Huyền 10 5.5 6.5 5 6.5 3.25 6 6.5
0704000040 Nguyễn Việt Hùng 0
0704000042 Nguyễn Thị Hương 10 5 8 3.5 8 3.15 8.5 7.5
0704000043 Nguyễn Thị Thu Hương 10 7.5 9.5 7 7.5 4 4
0704000044 Trịnh Thu Hương 0
0704000045 Chu Thị Hường 10 9.5 8 8.5 9 4.475 8 8.5
0704000046 Phạm Thị Hường 10 4 6 4 8 3.1 6.5 6.5
0704000047 Trần Ngọc Khánh #VALUE!
0704000049 Phạm Trung Kiên 10 5.5 7 5.5 8.5 3.575 7 7
0704000051 Trần Thị Ngọc Lan 10 4 5 3 7.5 2.8 4.5 5
0704000052 Bùi Thuỳ Linh 0
0704000054 Nguyễn Diệu Linh 10 8 8 7 8 4 9 8.5
0704000055 Nguyễn Mai Linh 9 7.5 7.5 5.5 6.5 3.4 5.5 6
0704000056 Nguyễn Thuỳ Linh 10 8.5 8 6.5 9.5 4.075 6.5 7.5
0704000057 Trần Ngọc Trà Mi 10 8 3 5.5 8 3.45 7.5 7
0704000059 Nguyễn Thị Thanh Nga 10 5 5.5 4.5 6 3.025 5 5.5
0704000060 Tống Thị Vân Anh 9 5.5 7.5 3.5 6.5 2.9 4.5 5
0704000060 Phạm Quang Nga 10 6.5 6.5 5 8.5 3.5 4 5.5
0704000062 Vũ Thị Thu Nhàn 10 4.5 5.5 6.5 9 3.7 6.5 7
0704000064 Phạm Thị Phong Phú 10 6.5 8 3.5 8 3.225 5.5 6
0704000065 Nguyễn Thanh Phương 10 9 7.5 5.5 8.5 3.775 8 8
0704000066 Trần Thu Phương 8 3 8 5 7 3.05 5.5 6
0704000067 Đặng Thị Thanh Tâm 10 8.5 8 6 8 3.825 7 7.5
0704000068 Trương Mai Thanh 7 2 7 5 8.5 3 6.5 6.5
0704000069 Trần Thiên Thành 10 9 7.5 6 8.5 3.875 8.5 8
0704000070 Nguyễn Thu Thảo 10 7 7 7.5 8 4 7 7.5
0704000071 Trần Lê Thu Thảo 8 5.5 4.5 4 8 2.9 5.5 5.5
0704000072 Trần Thị Thắm 8 4.5 7 5 9 3.275 5.5 6
0704000074 Đoàn Lê Thoa 10 6 4 5 8 3.3 5.5 6
0704000076 Đinh Hà Thu 10 9 9.5 7 9.5 4.275 7.5 8
0704000077 Nguyễn Thị Minh Thu 10 6.5 8.5 6.5 9 3.95 7.5 7.5
0704000079 Nguyễn Thị Minh Thuý 10 7 7 2.5 6.5 2.85 7 6.5
0704000080 Nguyễn Thị Thuỷ 9 5 8 7 8.5 3.8 6.5 7
0704000082 Đỗ Đức Thụ 10 8.5 7.5 6.5 8.5 3.97 7.5 7.5
0704000084 Đào Phương Tú 10 7 8 7 7.5 3.9 6.5 7
0704000085 Đặng Huyền Trang 10 6.5 5 4.5 8 3.275 4 5.5
0704000086 Đặng Thu Trang 10 8.5 7.5 6.5 9 4 7 7.5
0704000088 Nguyễn Thu Trang 0
0704000089 Tô Thị Quỳnh Trang 9 8.5 9 6 8 3.775 7 7.5
0704000090 Trần Huyền Trang 10 7 5.5 6 7.5 3.575 5.5 6.5
0704000091 Trần Thị Quỳnh Trang 9 6.5 9 0 6.5 2.325 6 5.5
0704000092 Bùi Thị Tỵ 10 7 4.5 3.5 8 3.075 6.5 6.5
0704000093 Bùi Thu Vân 10 8.5 5.5 7.5 8 4 7.5 8
0704000094 Nguyễn Thị Vân 10 6.5 7 4.5 8 3.375 5.5 6
0704000095 Phan Hà Vân 10 7 9 5 6.5 3.45 7.5 7
0704000096 Đào Hoàng Việt 8 5.5 7.5 4.5 8 3.15 7.5 7
0704000097 Nguyễn Tuấn Việt 9 8 8 5 8 3.5 6.5 7
0704000098 Nguyễn Tuấn Việt 10 6.5 7.5 4.5 8 3.4 8.5 7.5
0704000099 Nguyễn Quang Vinh 7 3.5 8.5 5.5 8 3.2 3 4.5
0704000101 Chengjian Qiang 0
0704000102 Bud Pagamdulam 0
0704000104 Ivankevych Mykola 0
0704000105 Nguyễn Hải Long 0
0704000107 Trần Thị Hồng Thơm 0
0704000110 Altanbagana Gantuya 0
0704010001 Nguyễn Hồng Anh 10 4 7.5 6 8 3.575 5.5 6.5
0704010002 Nguyễn Thị Hải Anh 10 4.5 6.5 4.5 8 3.25 6.5 6.5
0704010004 Nguyễn Thục An 9 4 8.5 4.5 8 3.225 6 6
0704010006 Dương Thị Cúc 10 9 8.5 6 8 3.875 8 8
0704010009 Vũ Thị Phương Dung 10 7 9.5 7 8.5 4.075 6.5 7.5
0704010010 Đào Thị Thuỳ Dương 10 8 10 6 9 4 7 7.5
0704010011 Nguyễn Đồng Thị Thu Giang 9 4 5.5 5 7 3.075 4 5
0704010014 Nguyễn Ngọc Hà 10 5.5 6.5 5.5 8 3.5 6.5 7
0704010015 Nguyễn Thị Hà 10 8.5 7 8 7 4.075 8 8
0704010017 Nguyễn Thị Phương Hạnh 10 5.5 7 7 8 3.825 6 7
0704010019 Hà Thu Hiền 10 6 9 6.5 8.5 3.9 7 7.5
0704010020 Nguyễn Thị Hiền 10 7.5 9.5 8 8 4.25 5 7
0704010021 Vũ Hải Hoà 10 6.5 9 7 8.5 4.025 5.5 7
0704010022 Bùi Thị Minh Hoạt 10 5 9 4.5 8.5 3.45 5.5 6
0704010023 Triệu Thu Hồng 0 0
0704010025 Cấn Thị Ngọc Huyền 10 4 7.5 3.5 8.5 3.125 4 5
0704010029 Đỗ Thị Hương 10 6.5 9.5 8.5 8.5 4.35 7 8
0704010030 Nguyễn Thị Hương 0
0704010033 Bùi Thị Lan 9 7 3 6.5 7.5 3.45 6 6.5
0704010034 Nguyễn Thị Loan 0 4 0
0704010035 Đỗ Thị Luyến 10 6.5 9 5.5 7 3.575 4.5 6
0704010036 Phạm Khánh Ly 10 2.5 6.5 6.5 7 3.45 4.5 5.5
0704010037 Trần Thị Ly 9 1 5 3 7 2.5 3 4
0704010038 Đoàn Thị Thu Mai 10 8 6.5 6.5 8.5 3.875 7.5 7.5
0704010039 Nguyễn Thanh Mai 10 3.5 2.5 5.5 8 3.2 5 5.5
0704010041 Trần Duy Nam 10 7 9 5.5 8 3.7 4.5 6
0704010042 Bùi Thị Thuý Nga 10 5 6 8.5 2.4 6 5.5
0704010045 Vũ Thị Ngọc 9 2.5 2 3 7.5 2.475 4.5 4.5
0704010047 Nguyễn Thanh Nhung 10 5 4 4 9 3.15 5.5 6
0704010048 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9 5 9 5.5 8.5 3.55 5.5 6.5
0704010049 Trần Hồng Nhung 10 7.5 6 7 8.5 3.925 8 8
0704010050 Hà Lan Phương 10 6 8 5.5 8.5 3.65 7 7
0704010051 Trần Thị Quế 9 2.5 6 5 8 3.125 6 6
0704010052 Hoàng Xuân Quỳnh 9 9 9.5 7 8.5 4.075 7.5 8
0704010053 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 10 2.5 4 3.5 7.5 2.775 5.5 5.5
0704010054 Nguyễn Văn Tấn 0
0704010056 Vũ Phương Thảo 10 8.5 9 7.5 8 4.175 8 8
0704010057 Phạm Thị Anh Thơ 10 3.5 4 5 8 3.175 4.5 5.5
0704010058 Đinh Thị Thời 10 7.5 9 3.5 8 3.325 5 6
0704010060 Ninh Thị Thu 9 8 9 6 8.5 3.8 6 7
0704010063 Trần Thị Thuỷ 10 5.5 8 6 7 3.575 6.5 7
0704010065 Nguyễn Thị Tuyết 10 4 6 6 7 3.4 5.5 6
0704010067 Hoàng Thị Quỳnh Trang 9 7.5 6 7 7 3.675 6.5 7
0704010070 Trần Thu Trang 10 7 6 6.5 8 3.75 7 7.5
0704010072 Ngô Thị Thúy Vân 10 2.5 8 4.5 8 3.225 5 5.5
0704010073 Nguyễn Thị Vinh 10 3.5 2 3.5 8.5 2.825 4.5 5
0704010074 Vũ Thị Vui 10 7.5 7.5 7 8 3.95 7.5 7.5
0704010075 Bùi Thị Hải Yến 10 8.5 9.5 5.5 8.5 3.85 8 8
0704010076 Mai Thị Hoàng Yến 10 2.5 7 8.5 2.325 4.5 4.5
0704010077 Nguyễn Hoàng Yến 10 7 6 3.5 8.5 3.2 4.5 5.5
0704040001 Nguyễn Phương Anh 8 10 5.5 8 8 3.975 6.5 7
0704040002 Nguyễn Vân Anh 10 7.5 9 7 7 3.925 5.5 6.5
0704040003 Phạm Thị Vân Anh 9 4.5 6.5 8 8 3.85 8 8
0704040004 Đặng Quang Biên 0 0
0704040005 Phạm Phương Chi 10 8.5 7.5 7.5 7 4 7 7.5
0704040007 Trần Quang Cương 10 8 6 8.5 7.5 4.15 7 7.5
0704040008 Lê Thuỳ Dung 9 8 10 5 9 3.7 6 6.5
0704040009 Trần Hoàng Dũng 10 5 8 5 7 3.35 7 7
0704040010 Bùi Thị Trà Giang 10 8 6 5 7.5 3.45 6 6.5
0704040011 Đoàn Thị Hương Giang 9 5 4 5.5 8 3.25 5.5 6
0704040012 Nguyễn Thị Giang 9 4 6 6 8 3.4 8 7.5
0704040013 Bùi Thị Hà 10 4 4.5 5.5 7 3.225 6 6
0704040014 Vũ Thị Hảo 10 6.5 8.5 7 7 3.85 7 7.5
0704040015 Nguyễn Hồng Hạnh 10 7.5 6 7.5 8 3.975 8.5 8
0704040016 Kiều Thị Thu Hằng 10 3.5 5 3.5 8.5 2.975 6 6
0704040017 Phạm Thị Thu Hằng 9 4 4.5 4.5 9 3.125 5.5 6
0704040018 Nguyễn Vinh Hiển 0
0704040019 Nguyễn Thị Hoài 10 9.5 9 6 7.5 3.875 7.5 7.5
0704040020 Nguyễn Đức Hoàng 9 4 5 4 7.5 2.9 6.5 6
0704040022 Nguyễn Đức Học 0
0704040024 Nguyễn Đình Huấn 0
0704040025 Đỗ Thị Huệ 10 5.5 2.5 2.5 8 2.7 5.5 5.5
0704040026 Nguyễn Thanh Huyền 9 4 4 4 7.5 2.85 5 5.5
0704040027 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10 4 9 8.5 7.5 4.1 6 7
0704040028 Nguyễn Thị Thanh Huyền 9 7 5.5 4 9 3.225 5 5.5
0704040029 Nguyễn Mạnh Hùng 9 5 7 5.5 8 3.4 6.5 6.5
0704040030 Nguyễn Mạnh Hùng 0
0704040031 Trần Khánh Hưng 0
0704040032 Lê Thị Thu Hương 10 5 5 6.5 8 3.6 8.5 8
0704040033 Lương Thu Hương 10 4 3.5 7 8 3.575 8 7.5
0704040034 Vũ Lan Hương 10 9 9.5 6 8.5 3.975 8.5 8
0704040036 Phạm Thị Hường 0
0704040037 Trần Minh Hường 9 2 3.5 4.5 8.5 2.925 3.5 4.5
0704040038 Nguyễn Thị Hoà Khánh 10 5.5 9 8 8 4.125 7.5 8
0704040039 Trần Việt Kiên 10 9 7 8 7 4.1 7.5 8
0704040040 Ngô Thị Liễu 10 6.5 4.5 5 8.5 3.4 6 6.5
0704040043 Lê Thị Ngọc Linh 10 7.5 9 8.5 8 4.325 7.5 8
0704040046 Phan Thị Thuỳ Linh 10 6.5 2 5.5 9 3.425 7.5 7
0704040048 Trần Thị Thuỳ Linh 10 5 6.5 7 9 3.875 7 7.5
0704040049 Nguyễn Thị Bích Lộc 10 8.5 9 5.5 9 3.875 7.5 7.5
0704040050 Đỗ Dạ Đan Ly 9 5 2.5 5.5 7.5 3.125 6 6
0704040051 Đặng Thị Thanh Mai 10 8 3 6.5 8 3.65 5.5 6.5
0704040052 Nguyễn Thị Như Mai 10 8 6 7.5 8.5 4.05 6.5 7.5
0704040053 Phạm Nguyệt Minh 9 3.5 7 4.5 9 3.225 5.5 6
0704040056 Lê Thu Nga 9 4 3 6 8.5 3.3 5.5 6
0704040057 Lương Thị Nga 10 8.5 6 8 8 4.125 8.5 8.5
0704040059 Nguyễn Thị Thanh Nga 10 7.5 4.5 7.5 7 3.8 5.5 6.5
0704040060 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 10 9 8.5 7.5 9 4.275 9.5 9
0704040061 Phan Thị Kim Ngân 9 7.5 8.5 8 8 4.1 6.5 7.5
0704040062 Triệu Tuyết Ngân 9 1 4.5 3 7 2.475 4 4.5
0704040063 Đỗ Thanh Ngọc 9 4.5 3 7 8.5 3.525 5 6
0704040064 Nguyễn Vũ Thuận Nguyên 9 5.5 6.5 6 8.5 3.55 6 6.5
0704040066 Lê Thị Hồng Nhung 10 7.5 6.5 6.5 7.5 3.75 6.5 7
0704040067 Nguyễn Thị Hà Nhung 10 5.5 5.5 6 8.5 3.6 6 6.5
0704040070 Trịnh Phương Nhung 7 0 8 7 7.5 3.25 7.5 7
0704040071 Chu Hải Uyên 9 5 3 6 8 3.3 6.5 6.5
0704040072 Lê Mai Phương 9 4 9 5 8.5 3.4 7.5 7
0704040073 Nguyễn Thị Bích Phương 10 9.5 10 9 7.5 4.525 9 9
0704040074 Vũ Minh Phương 10 7 6.5 6.5 7 3.675 7.5 7.5
0704040075 Nguyễn Lệ Quyên 10 6.5 4 6 8 3.525 6.5 7
0704040076 Nguyễn Thị Quyên 10 9.5 9.5 7 8.5 4.2 7.5 8
0704040077 Nguyễn Thanh Quý 10 7 9 8 8 4.2 6.5 7.5
0704040078 Nguyễn Văn Sơn 0
0704040079 Hàn Diệu Thu 10 9 5 7.5 8 4 8 8
0704040080 Bùi Thị Thanh Thuý 10 8.5 9 8.5 8 4.375 8 8.5
0704040083 Hồ Thu Thuỷ 0
0704040084 Lương Thanh Thuỷ 10 6.5 8.5 5 7 3.45 7.5 7
0704040085 Nguyễn Thu Thủy 10 5.5 4 6 9 3.575 5 6
0704040088 Dương Quốc Tuấn 10 7.5 7 7 7.5 3.875 7 7.5
0704040090 Phạm Văn Tuấn 10 5.5 2.5 7 7.5 3.55 6 6.5
0704040091 Ngô Thị Tuyết 10 6 7.5 6 9 3.775 6.5 7
0704040092 Nguyễn Thị Diệu Tuyết 10 7.5 8.5 7 8 4 7.5 8
0704040093 Đào Thị Thanh Tuyền 0 0
0704040094 Đinh Huyền Trang 0 0
0704040095 Nguyễn Lê Trang 9 6 7 8 8.5 4 6.5 7.5
0704040096 Nguyễn Thị Mai Trang 10 3.5 3 7.5 7.5 3.575 6 6.5
0704040097 Nguyễn Vân Trang 10 8.5 8 6 8 3.825 7.5 7.5
0704040098 Tống Thị Quỳnh Trang 10 8.5 7.5 8 8 4.2 6.5 7.5
0704040100 Vũ Thị Thu Trang 9 6 3.5 4.5 7.5 3.025 6.5 6.5
0704040101 Nguyễn Huyền Trâm 9 5.5 7.5 6.5 9 3.75 6.5 7
0704040102 Đỗ Đức Trung 10 9 9 9 7.5 4.45 7.5 8
0704040103 Bùi Thị Xuân 10 6 9 6.5 8.5 3.9 6.5 7
0704040104 Hoàng Thanh Vân 9 4 3.5 5 8 3.075 4 5
0704040105 Nguyễn Phương Vân 10 8.5 5.5 7.5 8.5 4.05 9 8.5
0704040106 Phạm Thị Vân 9 6.5 3.5 7 8 3.6 8 7.5
0704040108 Vũ Thị Hải Yến 10 8.5 6.5 8.5 8 4.25 6.5 7.5
0706090001 Đinh Thị Mai Anh 10 4 5 3.5 8 2.95 4.5 5
0706090002 Đoàn Thị Phương Anh 10 5 8.5 5.5 8 3.575 6.5 7
0706090003 Hoàng Thị Tố Anh 9 5 4 4.5 8 3.05 5 5.5
0706090004 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10 8.5 5 7 9 3.975 6.5 7
0706090005 Phạm Văn Chiến 10 4 6.5 5 8 3.325 6.5 6.5
0706090006 Lê Thị Phương Chi 10 6 7.5 3.5 8.5 3.225 7 6.5
0706090007 Lê Thị Thuỳ Dung 10 3.5 7 7 8 3.725 7 7
0706090009 Phạm Quế Dương 0
0706090010 Trình Tiến Đạt 6 3.5 0 4 7.5 2.325 2.5
0706090011 Nguyễn Văn Đoàn 9 1 2 3 7.5 2.4 4.5 4.5
0706090012 Đỗ Thị Thu Giang 10 9 6.5 4 8.5 3.425 6 6.5
0706090013 Nguyễn Thị Minh Giang 10 2.5 4.5 4.5 7.5 3 6 6
0706090015 Nguyễn Bích Hà 10 7.5 4.5 5.5 9 3.6 6 6.5
0706090016 Tạ Thị Hà 0
0706090017 Vũ Thị Hà 9 3 4.5 5 8 3.075 5.5 6
0706090018 Dương Hồng Hạnh 10 8.5 5.5 4.5 8.5 3.47 6 6.5
0706090019 Nguyễn Thị Minh Hằng 9 4.5 6 5 8.5 3.275 5.5 6
0706090020 Nguyễn Thị Thúy Hằng 9 1.5 7 3 8 2.725 5 5
0706090021 Vũ Minh Hiển 0
0706090022 Dương Thị Thanh Hoà 10 5.5 8 7 8 3.875 KT #VALUE!
0706090023 Hoàng Diệu Huân 9 5.5 5.5 5.5 8.5 3.4 6.5 6.5
0706090024 Nguyễn Thị Ngọc Hưng 0
0706090025 Lê Quỳnh Hương 9 3 7 4 8 3 5 5.5
0706090026 Ngô Thị Lan Hương 10 5 8.5 6 8.5 3.725 7.5 7.5
0706090027 Nguyễn Hồng Khánh 9 3.5 4.5 5 5 2.8 5 5.5
0706090028 Nguyễn Thị Khuyên 10 7.5 8 6 8.5 3.825 KT #VALUE!
0706090029 Đào Ngọc Linh 10 3.5 2 5.5 8 3.175 6 6
0706090030 Lê Quang Linh 8 5 6.5 3.5 9 2.975 6 6
0706090031 Vương Quỳnh Linh 9 1.5 5.5 6 7.5 3.2 3 4.5
0706090032 Bùi Đức Lộc 6 0 3.5 4 7.5 2.325 2.5
0706090033 Nguyễn Thuý My 9 6 6 4 8 3.1 5.5 6
0706090034 Nguyễn Thị Thanh Nương 9 4 6.5 3.5 7.5 2.875 3.5 4.5
0706090035 Lưu Thị Hoàng Oanh 10 5 4 5.5 8 3.35 7 7
0706090036 Đào Thị Phương 10 7 8.5 4.5 8.5 3.525 5 6
0706090037 Lê Kiều Phương 0
0706090038 Vũ Thị Lan Phương 10 3 7 4 6.5 2.95 3 4.5
0706090039 Bùi Phan Phương Thảo 10 8 9.5 7 9 4.175 8 8
0706090040 Lê Thị Thu Thảo 10 10 8.5 6.5 7.5 3.975 8.5 8
0706090041 Nguyễn Thu Thảo 8 3 3.5 4.5 7 2.725 5.5 5.5
0706090042 Nguyễn Thị Thu 10 6 7.5 3.5 8 3.175 6 6
0706090043 Nguyễn Thị Thu 10 6 4.5 5 7 3.225 7 6.5
0706090044 Trần Diệu Thuý 10 2.5 5 5.5 8.5 3.325 7 7
0706090045 Trần Thị Thuý 9 4.5 6 5 7.5 3.175 5.5 6
0706090046 Trần Thu Thuỳ 9 4 9 5 8.5 3.4 6 6.5
0706090047 Nguyễn Thu Thuỷ 9 9 8 7 7.5 3.9 6 7
0706090048 Đoàn Văn Tiến 10 4 6 6.5 8 3.6 6 6.5
0706090049 Nguyễn Thị Minh Trang 9 6.5 7 4.5 8.5 3.325 6 6.5
0706090050 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10 4 7.5 4 7 3.075 4.5 5.5
0706090051 Nguyễn Thị Kiều Trinh 10 7 8.5 5 8.5 3.625 7.5 7.5
0706090052 Bùi Thế Vũ 9 4 6 4 8.5 3.05 5.5 6
0706090053 Nguyễn Hải Yến 10 5.5 9 4.5 8 3.425 7 7
0706090055 Vilay Vone Duangngeun 0
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN KINH TẾ VI MÔ
Khối Chuyên
Test Midt Pres Total Final Total
CP Test 1 Final
MSSV Họ và tên Tên 2 erm ent IA exam averag Note
(10%) (5%) Result
(5%) (20 (10 (50%) (50%) e
20011335 Phạm Hoàng Giang 6 8.5 8 7 0 2.825 0 fail
507010278 Đặng Thị Mỹ Trang 10 9 2.5 6.5 9.5 3.825 3.825 4 fail
507010278 Đặng Thị Mỹ Trang 10 9 2.5 6.5 9.5 3.825 7 7.325 7.5
0407010026 Nguyễn Thanh Bình 10 8 9 4.5 9 3.65 5 6.15 6
0407010037 Nguyễn Thị Thuỳ Chung 10 9 8 6.5 9 4.05 6 7.05 7
0407010054 Đỗ Thùy Dương 10 9 6 8.5 0 3.45 KT ##### ##### ####
0407010056 Nguyễn Thị Thùy Dương 9 5.5 0 5.5 0 2.275 2.275 2.5 fail
0407010068 Đỗ Thị Thanh Hà 10 2 3 4.5 9 3.05 3.5 4.8 5 fail
0407010068 Đỗ Thị Thanh Hà 10 2 3 4.5 9 3.05 3.05 3 fail
0407010078 Phạm Việt Hà 10 8.5 5.5 8.5 9 4.3 6.5 7.55 7.5
0407010078 Phạm Việt Hà 10 8.5 5.5 8.5 9 4.3 4.3 4.5 fail
0407010085 Nguyễn Minh Hảo 10 8 8.5 7.5 6 3.925 7.5 7.675 7.5
0407010111 Bùi Thị An Hoài 0 0 fail
0407010190 Đỗ Trà My 8 3 2.5 4.5 1.975 KT ##### ##### ####
0407010190 Đỗ Trà My 8 3 2.5 4.5 1.975 1.975 2 fail
0407010270 Nguyễn Anh Thơ 10 10.5 9.5 9 9 4.7 8 8.7 8.5
0407010277 Nguyễn Hà Thu 10 7 3 6.5 9 3.7 6 6.7 6.5
0407010292 Trần Thanh Thuỷ 10 8 9.5 6.5 9.5 4.125 7 7.625 7.5
0407010303 Lê Thị Tuyền 10 9.5 3 8 9 4.125 6 7.125 7
0407010303 Lê Thị Tuyền 10 9.5 3 8 9 4.125 4.125 4 fail
0501040033 Bùi Minh Hạnh 10 8 6.5 9 8.5 4.375 8.5 8.625 8.5
0501040099 Đỗ Thùy Trang 10 7.5 8.5 8 7.5 4.15 4.15 4 fail
0501040099 Đỗ Thùy Trang 10 7.5 8.5 8 7.5 4.15 4.15 4 fail
0506090045 Nguyễn Thị Thanh Nga 10 6.5 3.5 7.5 8 3.8 3.8 4 fail
0507010016 Lê Văn Chánh 9 3 4 6.5 8 3.35 6 6.35 6.5
0507010018 Ngô Thuỳ Chi 0 0 fail
0507010018 Ngô Thùy Chi 10 4.5 5 6.5 7 3.475 6 6.475 6.5
0507010027 Đỗ Thị Phương Dung 9 2 4 4.5 7.5 2.85 4 4.85 5 fail
0507010027 Đỗ Thị Phương Dung 0 0 fail
0507010027 Đỗ Thị Phương Dung 9 2 4 4.5 7.5 2.85 2.85 3 fail
0507010044 Hà Việt Hà 10 8.5 7.5 6 9 3.92 8.5 8.17 8
0507010062 Vũ Thị Thu Hằng 5.5 2.75 3 fail
0507010094 Đào Thị Huế 0 0 fail
0507010095 Phạm Thị Lê Huế 10 3 6 4 9 3.15 4.5 5.4 5.5 fail
0507010115 Nguyễn Thị Thu Hương 10 7 7 8 7 4 6 7 7
0507010151 Nguyễn Thị Mỹ Linh 9 1.5 6.5 6 8.5 3.35 5.5 6.1 6
0507010155 Trần Thị Diệu Linh 7 6 1.5 5.5 7 2.875 KT ##### ##### ####
0507010158 Nguyễn Thị Loan 10 9 8.5 7 8.5 4.125 7.5 7.875 8
0507010162 Nguyễn Văn Long 9 7.5 5.5 5 9 3.45 6 6.45 6.5
0507010166 Trương Trà Ly 9 2.5 1 5.5 7.5 2.925 KT ##### ##### ####
0507010166 Trương Trà Ly 9 2.5 1 5.5 7.5 2.925 2.925 3 fail
0507010175 Trần Thị Mùi 10 8 4.5 6 8 3.625 6 6.625 6.5
0507010206 Tạ Thị Ưng 10 5.5 6 4 6.5 3.025 4 5.025 5 fail
0507010208 Hoàng Thị Phúc 10 6 4.5 7.5 7 3.725 5.5 6.475 6.5
0507010242 Hoàng Minh Thế 10 5.5 3.5 5.5 9 3.45 6 6.45 6.5
0507010267 Hoàng Minh Thư 10 8.5 7 5 8.5 3.625 6 6.625 6.5
0507010270 Nguyễn Anh Tuấn 10 9 6 6.5 7.5 3.8 7 7.3 7.5
0507010270 Phùng Minh Thu 10 3.5 4 5 9 3.275 3.5 5.025 5 fail
0507010270 Nguyễn Anh Tuấn 10 9 6 6.5 7.5 3.8 3.8 4 fail
0507010280 Lê Thu Trang 10 8 9 7 9.5 4.2 7.5 7.95 8
0507010280 Lê Thu Trang 10 8 9 7 9.5 4.2 4.2 4 fail
0507010283 Ngô Thị Huyền Trang 10 2.5 2.5 3 7 2.55 2.55 2.5 fail
0507010284 Nguyễn Thị Trang 10 7 10 8 9.5 4.4 7.5 8.15 8
0507010284 Nguyễn Thị Trang 10 7 10 8 9.5 4.4 4.4 4.5 fail
0507010287 Phạm Thị Quỳnh Trang 10 7 1.5 7 6.5 3.475 5.5 6.225 6
0507010292 Dương Thị Anh Xuân 10 4 3 6.5 8.5 3.5 6.5 6.75 7
0507010295 An Thị Thùy Vân 10 6.5 5.5 8.5 9.5 4.25 7.5 8 8
0507010295 An Thị Thùy Vân 10 6.5 5.5 8.5 9.5 4.25 4.25 4.5 fail
0507040091 Lê Bích Phương Hồng 10 6 8 7.5 8 4 5.5 6.75 7
0507090006 Phan Mỹ Linh 8 5.5 1.075 1.075 1 fail
0601040073 Phùng Thị Ngọc Phương 10 6.5 4 7.5 8.5 3.875 KT ##### ##### ####
0604000047 Nguyễn Hương Lan 10 9.5 4.5 7 9 4 7.5 7.75 8
0604040026 Lưu Kiên Định 8 4.5 2.5 3.5 7.5 2.6 2 3.6 3.5 fail
0604040044 Đoàn Thu Hằng 8 6 2 4 7.5 2.75 KT ##### ##### ####
0604040044 Đoàn Thu Hằng 8 6 2 4 7.5 2.75 2.75 3 fail
0604040089 Nguyễn Thuỳ Linh 10 6.5 1.5 4 8 3 KT ##### ##### ####
0604040110 Tống Trà My 9 5.5 2.5 5.5 8.5 3.25 4 5.25 5.5 fail
0604040116 Trịnh Hằng Nga 10 4.5 7.5 5 9 3.5 7 7 7
0604040127 Nguyễn Thùy Ninh 10 9 5.5 6 7.5 3.675 3.675 3.5 fail
0604040127 Nguyễn Thùy Ninh 10 9 5.5 6 7.5 3.675 3.675 3.5 fail
0604040146 Quách Hoa Quỳnh 1 0 4 0.85 0.85 1 fail
0604040146 Quách Hoa Quỳnh 1 0 4 0.85 0.85 1 fail
0607010026 Lê Nguyễn Quỳnh Chang 10 6 7 5 8.5 3.5 6 6.5 6.5
0607010028 Nguyễn Thị Hà Chi 10 8 8 6.5 8 3.9 6 6.9 7
0607010056 Phạm Thị Hà 10 5 6 6.5 9.5 3.8 7 7.3 7.5
0607010123 Hồ Thị Phương Lan 10 8 4.5 9 8.5 4.275 7.5 8.025 8
0607010124 Mai Lan 10 10 9 9.5 8 4.65 8 8.65 8.5
0607010190 Bùi Thị Bích Ngọc 10 6.5 3.5 8 8 3.9 6 6.9 7
0607010202 Lê Thị Ánh Nguyệt 10 7.5 5.5 8.5 8 4.15 6 7.15 7
0607010219 Vũ Thái Ninh 10 5.5 7.5 8.5 8 4.15 6.5 7.4 7.5
0607010241 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10 8 6.5 7 9 4.025 6.5 7.275 7.5
0607010313 Trần Thành Trang 10 6.5 8.5 7 8 3.95 6.5 7.2 7
0607010326 Nguyễn Thị Hải Vân 9 4.5 6 5.5 7.5 3.275 4.5 5.525 5.5 fail
0607010326 Nguyễn Thị Hải Vân 9 4.5 6 5.5 7.5 3.275 3.275 3.5 fail
0701040065 Cao Bá Quốc 0 0 fail
0704010004 Nguyễn Thục An 9 4 8.5 4.5 8 3.225 3.225 3 fail
0704010011 Nguyễn Đồng Thị ThuỳGiang 9 4 5.5 5 7 3.075 3.075 3 fail
0704010015 Nguyễn Thị Hà 10 8.5 7 8 7 4.075 4.075 4 fail
0704010019 Hà Thu Hiền 10 6 9 6.5 8.5 3.9 3.9 4 fail
0704010020 Nguyễn Thị Hiền 10 7.5 9.5 8 8 4.25 4.25 4.5 fail
0704010023 Triệu Thu Hồng 0 0 0 fail
0704010029 Đỗ Thị Hương 10 6.5 9.5 8.5 8.5 4.35 4.35 4.5 fail
0704010033 Bùi Thị Lan 9 7 3 6.5 7.5 3.45 3.45 3.5 fail
0704010036 Phạm Khánh Ly 10 2.5 6.5 6.5 7 3.45 3.45 3.5 fail
0704010037 Trần Thị Ly 9 1 5 3 7 2.5 2.5 2.5 fail
0704010041 Trần Duy Nam 10 7 9 5.5 8 3.7 3.7 3.5 fail
0704010042 Bùi Thị Thuý Nga 10 5 6 8.5 2.4 2.4 2.5 fail
0704010045 Vũ Thị Ngọc 9 2.5 2 3 7.5 2.475 2.475 2.5 fail
0704010048 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9 5 9 5.5 8.5 3.55 3.55 3.5 fail
0704010049 Trần Hồng Nhung 10 7.5 6 7 8.5 3.925 3.925 4 fail
0704010052 Hoàng Xuân Quỳnh 9 9 9.5 7 8.5 4.075 4.075 4 fail
0704010056 Vũ Phương Thảo 10 8.5 9 7.5 8 4.175 4.175 4 fail
0704010060 Ninh Thị Thu 9 8 9 6 8.5 3.8 3.8 4 fail
0704010063 Trần Thị Thuỷ 10 5.5 8 6 7 3.575 3.575 3.5 fail
0704010067 Hoàng Thị Quỳnh Trang 9 7.5 6 7 7 3.675 3.675 3.5 fail
0704010072 Ngô Thị Thúy Vân 10 2.5 8 4.5 8 3.225 3.225 3 fail
0704010073 Nguyễn Thị Vinh 10 3.5 2 3.5 8.5 2.825 2.825 3 fail
0704010076 Mai Thị Hoàng Yến 10 2.5 7 8.5 2.325 2.325 2.5 fail
20011054 Nguyễn Phương Thanh 7 3.5 2 4 0 1.775 1.775 2 fail
5077010215 Tạ Minh Phương 9 7 4 6 8 3.45 6.5 6.7 6.5
Nguyễn Linh Giang 10 9.5 8 5.5 7.5 3.725 8.5 7.975 8
Ganbold Gungaanyam 4 2 2 fail
Sachintseren Zolboo 4 2 2 fail
Lê Hà Quyên 9 9.5 5 6 9 3.745 8 7.745 7.5
Nguyễn Thị Phương Nam 9 5 3.5 7 7.5 3.475 6.5 6.725 6.5
Vũ Thị Thu Hằng 10 5 3 4 8 3 3 3 fail
Phạm Thanh Bình 10 8.5 5 8.5 9 4.275 8 8.275 8.5
Bud Pagamdulam 4 2 2 fail
Bayarsaikhan Buyanbat 4 2 2 fail
Nguyễn Phương Loan 10 9.5 8 7.5 8 4.175 6.5 7.425 7.5
Amgalanbarar Erdene Ochir 3 1.5 1.5 fail
Enkhasaikhan Dorlirligav 3.5 1.75 2 fail
Nyamdavaa Enkhtsegt 2.5 1.25 1.5 fail
Jinwoong Lee 10 5 8 3 8 3.05 5 5.55 5.5
Tulga Bayarsaikhan 3.5 1.75 2 fail
Yanjindulam Gaadan 3 1.5 1.5 fail
Jargalsaikhan Orkhonbayar 5 2.5 2.5 fail
0407010186 Nguyễn Quốc Mạnh 10 5.5 8 8 7 3.975 7.5 7.725 7.5
Trịnh Thu Trang 9 5.5 6 5 7 3.175 3.175 3 fail
Phùng Thị Phương Nga 10 6 4.5 4.5 7 3.125 3.125 3 fail
Lê Thu Phương 10 7 7.5 6 7 3.625 3.625 3.5 fail
Phạm Quang Hoà #####

You might also like