You are on page 1of 10

Ngày gửi: 11 tháng 10 năm 2010

BÁO GIÁ HỆ THỐNG CAMERA TRUYỀN MẠNG INTERNET


BG-01111010CCTV
Khách hàng: Cty TNHH Du lịch và thương mại Sông Hồng Đơn vị cung cấp: Atelvn Co., Ltd
Người đại diện: Mr Hoàng Người liên hệ: Nguyễn Thanh Bằng
Địa chỉ: 68 Lê Văn Lương - Hà Nội Địa chỉ: X1 Mễ trì, Từ Liêm, Hà Nội
Mail: Mail: atelvn@gmail.com
Mobile: 0984 05 9999 Mobile: 0975 66 77 58
Cố định Cố định: 04 37856243
Fax: Fax: 04 37856242

Cty Atelvn trân trọng cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm tới các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chúng tôi xin đưa ra bản báo giá thiết bị theo yêu cầu của quý khách hàng như sau:

STT Ảnh minh họa Mô tả ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
VND VND

Vandal Proof IR Dome Camera 3213


- 1/3” Sony CCD, 540 TV Lines .
- Độ nhạy sáng: 0Lux/F2.0 cân bằng ánh sáng trắng,
1 BLC Chiếc 13 1,050,000 13,650,000
- Led hồng ngoại: 48 pcs Φ5 / 20~30m IR ON .
- Nguồn : DC 12V ± 10% 1500/mA.

Camera Hồng Ngoại quan sát ngày đêm. 3311


- 1/3” Sony CCD, 550 TV Lines .
- Độ nhạy sáng: 0Lux/F2.0.
2 - Led hồng ngoại: 84 pcs / 40~60 m IR ON . Chiếc 2 2,950,000 5,900,000
- Tiêu cự ống kính:.auto iris 12~30 mm, khổ
hình:1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 44.50- 18.20
- Nguồn : DC 12V ± 10% 2000mA .
Indoor Normal Speed Dome, Quan sát ngày và đêm
- Pan: 360º, Tilt: 90º, tốc độ xoay theo phương ngang
tối đa 5.5˚/s, phương dọc là 3.5˚/s.
3 - 1/3” Super HAD CCD, 480 TV Lines,Tiêu cự ống Chiếc 6 5,800,000 34,800,000
kính: F1.6 ~ F32.
- Ống kính Zoom 27 lần (f3.9 -84.8mm).
- Nguồn : AC 24V

Outdoor High Speed Dome


- 1/3” Sony super HAD CCD.
- 480 TV Lines,Tiêu cự ống kính: F1.6 ~ F32.
- Pan: 360º, Tilt: 90º, tốc độ xoay theo phương ngang
tối đa 120˚/s, phương dọc là 90˚/s.
4 Chiếc 2 12,930,000 25,860,000
- Ống kính Zoom 22 lần (f3.9 -62.4mm), Zoom kỹ
thuật số 10 lần, tổng cộng 220 lần.
- Presets: 128 vị trí tuần tra, điều khiển
RS485( PELCO, KALATEL,…)
- Nguồn : AC 24V. (Điều khiển từ xa qua Internet)

Bàn phím điều khiển cho 64 Speed dome hoặc


decorder.
Hai đường RS-485. DC 9V 500mA. Kết nối các dạng
5 Chiếc 1 3,850,000 3,850,000
giao thức: SISO, PELCO-D, PELCO-P-4800,
PELCO-P-9600, EREN, SAMSUNG, PANASONIC.
NKB – 04
8 Ch Real-Time H.264 Network DVR .
- H.264 Video Compression, Embedded linux For
Maximum reliability. Intelligent 3G/GPRS
Surveillance on Operating Systems .
- Video Input: 8CH– Video Output: 1Monitor,
1VGA (Optional), 1Sport . Audio Input : 1Ch, Audio
output : 1Ch
- Display Resolution:
720x480(NTSC),720x756(PAL) / Display speed:
200/240fps.
Screen Split Control : 1/4/6/8/SEQ .
6 * Recording Compression : H.264 Hardware . Chiếc 1 8,250,000 8,250,000
Resolution (Pixels) : NTSC : 720x480, 720x240,
360x240 . PAL : 720x576, 720x288, 352x288 .
- Network protocal TCP/IP, RJ-45. Remote control :
Internet Explorer, Client Software For Remote
Control Supported .
- Remote : Mouse USB2.0, IR Remote control.
Backup : USB, DVD .
- Internal Storage : More Than 1TB, 3xSata HDDs or
2xSata HDDs .
- Power Supply : DC 12V-5A . Weight : 3Kg (With 1
x HDD).

16 Ch Real-Time H.264 Network DVR .


- H.264 Video Compression, Embedded linux For
Maximum reliability .
- Video Input: 16CH– Video Output: 1Monitor,
1VGA (Optional), 1Sport . Audio Input : 4Ch, Audio
output : 1Ch
- Display Resolution:
720x480(NTSC),720x756(PAL) / Display speed:
400/480fps. Screen Split Control : 1/4/6/8/SEQ .
* Recording Compression : H.264 Hardware .
Recording Speed : 400/480fps. Resolution (Pixels) :
7 Chiếc 1 12,068,000 12,068,000
NTSC : 720x480, 720x240, 360x240/PAL :
720x576, 720x288, 352x288 .
- Network protocal TCP/IP, RJ-45. Remote control :
Internet Explorer, Client Software For Remote
Control Supported .
- Remote : Mouse USB2.0, IR Remote control.
Backup : USB, DVD .
- Internal Storage : More Than 1TB, 3xSata HDDs or
2xSata HDDs .
- Power Supply : DC 12V-5A . Weight : 3 Kg (With
1 x HDD)

Chân đế cố định loại trung thẳng:


* Chịu lực tối đa: 10Kg
8 * Màu: Trắng Chiếc 2 139,000 278,000
* Chiều dài: 285mm
Chân đế xoay lên, xuống, trái, phải (Ngoài trời).
- Trái phải: 3500, tốc độ: 60/s .
9 Chiếc 2 2,800,000 5,600,000
- Lên xuống: 600, tốc độ: 60/s .
Nguồn: 220V/24V ≤ 6W

MONITOR Chuyên dụng


- Màn hình màu 21", 480 TV Lines
- Công suất: 70W, Vỏ kim loại
10 Chiếc 3 5,250,000 15,750,000
- Điện nguồn: 220 VAC. SAN 21A

Ổ cứng dung lượng 1 TB,chuẩn Sata, dùng cho việc


11 lưu trữ hình ảnh camera Độ ổn định cao Chiếc 2 1,650,000 3,300,000

12 Adaptor - Input : AC 220V /50Hz Chiếc 15 100,000 1,500,000

13 Dây truyền tín hiệu camera m 2400 6,800 16,320,000

14 Dây truyền tín hiệu âm thanh m 1000 5,000 5,000,000

15 Dây nguồn cho hệ thống m 2400 6,900 16,560,000


16 Bảo vệ dây m 2400 6,500 15,600,000

17 Micro Micro chuyên dụng để thu âm Chiếc 8 450,000 3,600,000

18 Bộ lưu và cấp nguồn Bộ lưu và cấp nguồn cho hệ thống Bộ 1 6,650,000 6,650,000

Dây điều khiển Dây dùng để điều khiển camera


19 Camera quay quét, phóng to thu nhỏ m 1000 6,500 6,500,000

20 Cột dựng lắp camera Speedome Cột dựng lắp camera Speedome Chiếc 1 3,500,000 3,500,000

Sắt, giá đỡ, tay trụ, và các vật liệu thi công
21 Vật liệu phụ máy thi công... Hệ 1 6,500,000 6,500,000

Nhân công đi dây, lắp đặt, setup hệ thống, chuyển


22 Nhân công Hệ 1 22,000,000 22,000,000
giao công nghệ

23 Tổng giá trị trước thuế 233,036,000

24 Thuế VAT 10% 23,303,600

25 Tổng gía trị sau thuế 256,339,600

Trân Trọng

You might also like