You are on page 1of 3

longtkt.

tk
P( A.B)
P(B/A) = P(B) = P(B/Ā) (độc lập) P( B / A) 
P( A)
P(A.B) = P(A).P(B/A) = P(B).P(A/B) P(A1A2…An) = P(A1).P(A2/A1)P(A3/A1A2)…P(An/A1A2…An-1)
P(A.B) = P(A).P(B) (độc lập) P(A1A2…An) = P(A1).P(A2) …P(An) (độc lập)
XS đầy đủ: P ( A)  P ( H 1 ) / P ( A / H 1 )  P ( H 2 ) / P ( A / H 2 )  ...  P ( H n ) / P ( A / H n )
Định lý cộng XS P ( H i ).P( A / H i )
P(A+B) = P(A) + P(B) – P(A.B) Bayes: P ( H i / A) 
P(A+B) = P(A) + P(B) (xung khắc A.B=Ф) P( A)
P(A1+A2+…+An) = P(A1)+P(A2)+ …+P(An) (xung khắc) De Morgan: A  B  A.B ; A.B  A  B

Hàm mật độ: f(x) = F’(x) Hàm phân phối XS: 0 ≤ F(x) ≤ 1 Công thức Bernoulli:
 F(   ) = 0; F(   ) = 1; Pn (k )  C nk . p k .q n k ; q = 1 – p
f(x) ≥ 0  x; 

f ( x)dx  1 P(a<X<b) = F(b) – F(a)

Kỳ vọng Quy luật pp nhị thức Bernoulli:


b
X ~ B(n ; p)
P(a  x  b)   f ( x)dx E(X) = x1P1 + x2P2 +…+ xnPn
E(X) = n.p ; V(X) = n.p.q ;
E(c) = c
 x  n. p.q
a
E(X+Y) = E(X) + E(Y)
x
E(c.X) = c.E(X)
F ( x)   f ( x)dx

E(X.Y) = E(X).E(Y) (độc lập) Chú ý :
Phương sai X ~ B(n ; p) thoả mãn: n≥5 và
 2 2
V(X)=E(X )-(E(X))
E(X)   x. f ( x)dx (liên tục) V(c) = 0 p 1 p 1
V(X±Y) = V(X) + V(Y) (độc lập)  .  0,3


2 1 p p n
V(c.X) = c .V(X)
E(X 2 )   x 2 . f ( x)dx (liên tục)
2
thì X ~ N(μ=n.p, σ =npq)
Độ lệch chuẩn  x  V (X )

b a
2
Quy luật pp chuẩn X ~ N(μ, σ ) Фo(-u) = - Фo(u)
( x  )2 u≥5  Фo(u) = 0,5 P(a  X  b)   o ( )  o ( )
1 P(a<U<b) = Фo(a) - Фo(b)  
f ( x)  2 2
e P(U<b) = 0,5 + Фo(b) b
 2 P(U>a) = 0,5 - Фo(a)
P(X  b)  0,5   o (

)
2
E(X) = μ; V(X) = σ
a
 x  V (X )   Giá trị giới hạn chuẩn Uα P(a  X)  0,5   o ( )
P(U>Uα) = α, 0≤α≤1 
Tổng thể ng/cứu N, dấu hiệu ng/cứu X: Mẫu ngẫu nhiên:
trung bình (μ) Bảng phân phối tần số/ tần suất Bảng phân phối tần số/ tần suất
2
phương sai (σ ) X x1 x2 … xk xi x1 x2 … xk
độ lệch chuẩn (σ) N N1 N2 … Nk ni n1 n2 … nk
tỷ lệ (p=M/N) P p1 p2 … pk fi f1 f2 … fk
Trung bình mẫu
X 1  X 2...  X k k
X ; X   X i ni
2 2

n i 1
Chú ý: khi mẫu (X1, X2,…,Xk) nhận giá trị cụ thể
Tổng bình phương các sai lệch
n (x1, x2,…,xk), ta có giá trị cụ thể: x , s*2, ss, ms, s2
SS   ( X i  X ) .ni 2
2
i 1 x n x.n xn (tong 2)
Trung bình bình phương các sai lệch x
x1 n1 x1.n1 x12 .n1 (tong1)
MS  X 2  ( X ) 2 x2 n2 x2.n2 x22 .n2 (tong 3)
n x2 
Phương sai mẫu: S  MS 2 … (tong1)
… … …
n 1
xk nk xk.nk xk2 .nk ms  x 2  ( x)
Độ lệch chuẩn S S 2
n
Σ (tong1) (tong2) (tong3) s2  ms
n 1

-1-
longtkt.tk
2
ƯỚC LƯỢNG : X ~ N(μ, σ )
2 2
Khi biết σ Khi chưa biết σ
(X  ) ( X  ) n
ƯL trung bình tổng thể U ~ N(0,1) T ~ T(n - 1)
 S
  S ( n1) S ( n 1)
Khoảng tin cậy đối xứng X U    X  U X t    X  t
n 2 n 2 n 2 n 2
Sai số của ước lượng  S ( n1)
 U  ; I = 2ε  t  ; I = 2ε
Độ dài tin cậy n 2 n 2
 S ( n1)
Khoảng tin cậy tối đa X U X t
n n
Khoảng tin cậy tối thiểu   X   U X
S ( n1)
t
n n
Kích thước mẫu   .U  / 2 2 S ( n1) S .t ( n1)
U    o  n'  ( )  t  ≤ εo  n '  (  / 2 ) 2
ε ≤ εo  n 2 o n 2 o
Độ dài tin cậy đối xứng 2 .U  / 2 2 2S .t( n/21) 2
n'  ( ) n'  ( )
I ≤ Io  o Io

Khi đã biết μ Khi chưa biết μ


nS *2
(n  1) S 2
  2 ~  2(n)   ~  2 (( n1))
2
ƯL phương sai tổng thể σ 2 2

  2

nS *2
nS *2 (n  1) S 2
(n  1) S 2
Với độ tin cậy 1-α cho trc   2
   2

Khoảng tin cậy 2 phía  2( n )  2(n )  2( n1)  2(n 1)
1 1
2 2 2 2

nS *2
(n  1) S 2
Khoảng tin cậy tối đa 2  2 
12(n ) 12(n1)
nS *2 (n  1) S 2
Khoảng tin cậy tối thiểu   2( n )
2
 2

  2( n1)

ƯL tỷ lệ tổng thể f (1  f )
( f  p) n Khoảng tin cậy tối đa: p f  U
U ~ N(0,1) n
f (1  f )
f (1  f )
Khoảng tin cậy đối xứng Khoảng tin cậy tối thiểu: p f  U
n
f (1  f ) f (1  f )
f  U  p  f  U Xác định kích thước mẫu
n 2 n 2 ε ≤ εo  I ≤ Io 
f (1  f )  f (1  f ) .U  / 2 
2
 2 f (1  f ) .U  / 2 
2

Sai số của ước lượng   U n'    n'   


n 0
   I0 
2
Độ dài khoảng tin cậy đx:I = 2ε

-2-
longtkt.tk
2
KIỂM ĐỊNH X ~ N(μ, σ )
2 2
Khi đã biết σ Khi chưa biết σ
Kiểm định trung bình (μ) X  ( X  ) n
Tiêu chuẩn KĐ: U ( ) n T
 S
Ho: μ = μo
H1: μ ≠ μo
W α = (-∞,-Uα/2)  (Uα/2, +∞) W  (,t( n/21) )  (t( n/21) ,)
Ho: μ = μo
H1: μ > μo
W α = (Uα, +∞) W  (t( n1) ,)
Ho: μ = μo
H1: μ < μo
W α = (-∞,-Uα) W  (,t( n1) )
2
Kiểm định phương sai (σ ) Kiểm định tỷ lệ tổng thể
(n  1) S 2
( f  p0 ) n
Tiêu chuẩn KĐ: 2  Tiêu chuẩn KĐ: U ~ N(0,1)
 o2 p o (1  po )
Ho:  2   o2 W  (0,  2 (n1) )  (  2( n1) ,) Ho: p = po
1 W  (,U  / 2 )  (U  / 2 ,)
H1:  
2 2
2 2 H1: p ≠ po
o

Ho:  2   o2 Ho: p = po
W  (  2( n1) ,) W  (U  ,)
H1:  2   o2 H1: p > po

Ho:  2   o2 Ho: p = po
W  (0, 12(n1) ) W  (,U  )
H1:  
2 2
o
H1: p < po

Kiểm định 2 trung bình Kiểm định 2 tỷ lệ


X1 ~ N(μ1,  ; X2 ~ N(μ2,  X1 ~ N(μ1,  1 ) ; X2 ~ N(μ2,  2 )
2 2 2 2
1 ) 2)
f1  f 2
TCKĐ: U
X1  X 2 1 1
TCKĐ: U ~ N(0,1) f (1  f )(
 )
S12 S 22 n1 n2

n1 n2 m m m  m2
f1  1 ; f 2  2 ; f  1
n1 n2 n1  n2
Ho: μ1 = μ2 Ho: p1 = p2
W α = (-∞,-Uα/2)  (Uα/2, +∞) W  (,U  / 2 )  (U  / 2 ,)
H1: μ1 ≠ μ2 H1: p1 ≠ p2
Ho: μ1 = μ2 Ho: p1 = p2
W α = (Uα, +∞) W  (U  ,)
H1: μ1 > μ2 H1: p1 > p2
Ho: μ1 = μ2 Ho: p1 = p2
W α = (-∞,-Uα) W  (,U  )
H1: μ1 < μ2 H1: p1 < p2
Kiểm định phương sai hai tổng thể Kiểm định tính độc lập của 2 biến định tính
X1 ~ N( 1 ,  12 ) , X2 ~ N(  2 ,  22 )  H o : X và Y đ ô c l â p
. .
S12 
Tiêu chuẩn kiểm định: F  2 H
 1 : X và Y ph u thu ôc
. .
S2
nij2
 H o :  12   22   n(
2
 1)
 W  ( f( n1 1;n2 1) ;  ) i , j ni m j
 H1 :  1   2
2 2 Tiêu chuẩn kiểm định:

W  ( 2( k 1).( h 1) ;  )


 H o :  12   22 Kiểm định biến ngẫu nhiên có phân phối chuẩn
 W  (0; f1(n1 1;n2 1) )  , ?
 H1 :  1   2
2 2
 H o : X có phân ph ô i chu â n
 , ?
 H : X không có phân ph ô i chu â n
 1
a32 (a4  3) 2
JB  n[  ]
 H o :  12   22 6 24
 W  (0; f ( n1 1;n2 1) )  ( f ( n1 1;n2 1) ; ) Tiêu chuẩn kiểm định:
 H1 :  1   2
2 2
1
1 ( x  x)3 ni 1 ( x  x) 4 ni
2 2
a3  3  i ; a4  4  i
s i n s i n -3-
W  (  ;  )
2(2)

You might also like