You are on page 1of 3

Trường Hữu Nghị - T78

Năm học 2010 - 2011


Học kỳ 1

10A 10B 10C 10D 10E 10G 10H


THỨ TIẾT
(Thuỷ.T) (Thu.V) (Khánh.T) (T.Hà) (Hương.S) (Q.Huệ) (Huyền.B)
1 CC - Thuỷ.T CC - Thu.V CC - Khánh.T CC - T.Hà CC - Hương.S CC - Q.Huệ CC - Huyền.B
2 Toán - Thuỷ.T Sử - Hương.S Sinh - T.Hà Địa - Q.Huệ Văn - Thu.V Anh - Huyền.B Toán - Tùng

2 3
4
Toán - Thuỷ.T
Hoá - Hà.H
Sinh - T.Hà Tin - Khánh.T Toán - Nguyên
CNghệ - T.Hà Toán - Nguyên Tin - Khánh.T
Văn - Thu.V Anh - Huyền.B Hoá - Thuý.H
Hoá - Thuý.H GDCD - Hiếu.B Sử - Hương.S
5 Lý - Đại Toán - Thuỷ.T Toán - Nguyên Hoá - Hà.H GDCD - Hiếu.B Hoá - Thuý.H Tin - Khánh.T
1 Địa - Q.Huệ Lý - Đại TD - Dũng GDCD - Hiếu.B Tin - Khánh.T Lý - Bảng Anh - Huyền.B
2 TD - Dũng GDCD - Hiếu.B CNghệ - T.Hà Tin - Khánh.T Lý - Bảng Anh - Huyền.B Địa - Q.Huệ

3 3
4
Anh - Thu.A
Anh - Thu.A
Tin - Tư Anh - Hương.A
CNghệ - T.Hà Anh - Hương.A
Lý - Bảng
Hoá - Hà.H
Toán - Nguyên TD - Huyền.TD Tin - Khánh.T
Toán - Nguyên Văn - Tâm Sinh - S.Hà
5 CNghệ - T.Hà Anh - Thu.A Hoá - Hà.H Toán - Nguyên Anh - Hương.A CNghệ - S.Hà Văn - Tâm
1 Văn - Thu.V TD - Dũng Toán - Nguyên Sử - Hương.S TD - Phát Lý - Bảng GDCD - Hiếu.B
2 Văn - Thu.V Sử - Hương.S TD - Dũng Anh - Hương.A Toán - Nguyên TD - Huyền.TD CNghệ - S.Hà

4 3
4
Sử - Hương.S
GDCD - Hiếu.B
Văn - Thu.V
Anh - Thu.A
GDCD - Hiếu.B Anh - Hương.A Lý - Bảng
Anh - Hương.A Toán - Nguyên CNghệ - S.Hà
CNghệ - S.Hà TD - Huyền.TD
Văn - Tâm Lý - Bảng
5
1 Sử - Hương.S Toán - Thuỷ.T Lý - Bảng CNghệ - T.Hà Văn - Thu.V Địa - Q.Huệ Văn - Tâm
2 Sinh - T.Hà Văn - Thu.V Địa - Q.Huệ Lý - Bảng Sử - Hương.S Toán - Thuỷ.T Văn - Tâm

5 3
4
Hoá - Hà.H
Anh - Thu.A
Văn - Thu.V
Lý - Đại
Anh - Hương.A
Hoá - Hà.H
TD - Phát Toán - Nguyên Sử - Hương.S CNghệ - S.Hà
Toán - Nguyên Anh - Hương.A Văn - Tâm Anh - Huyền.B
5 Anh - Thu.A Hoá - Hà.H Toán - Nguyên Anh - Hương.A Sinh - S.Hà Văn - Tâm Anh - Huyền.B
1 TD - Dũng Anh - Thu.A Lý - Bảng Văn - Khánh.V Sử - Hương.S Toán - Thuỷ.T TD - Huyền.TD
2 Tin - Tư Anh - Thu.A Sử - Hương.S Văn - Khánh.V Anh - Hương.A Toán - Thuỷ.T Lý - Bảng

6 3
4
Toán - Thuỷ.T Sử - Hương.S
Lý - Đại Hoá - Hà.H
Tin - Khánh.T
Văn - Khánh.V
TD - Phát
Sinh - S.Hà
Anh - Hương.A
TD - Phát
Sinh - S.Hà
Sử - Hương.S
Toán - Tùng
Toán - Tùng
5 Hoá - Hà.H Tin - Tư Văn - Khánh.V Anh - Hương.A CNghệ - S.Hà Tin - Khánh.T Văn - Tâm
1 Toán - Thuỷ.T TD - Dũng CNghệ - T.Hà Văn - Khánh.V Văn - Thu.V Hoá - Thuý.H Sử - Hương.S
2 Tin - Tư Văn - Thu.V Sử - Hương.S Văn - Khánh.V Hoá - Thuý.H Toán - Thuỷ.T Anh - Huyền.B

7 3
4
Văn - Thu.V
CNghệ - T.Hà
Địa - Q.Huệ Văn - Khánh.V CNghệ - T.Hà
Toán - Thuỷ.T Văn - Khánh.V Sử - Hương.S
Tin - Khánh.T Anh - Huyền.B
Địa - Q.Huệ Tin - Khánh.T
Hoá - Thuý.H
Toán - Tùng
5 SH - Thuỷ.T SH - Thu.V SH - Khánh.T SH - T.Hà SH - Hương.S SH - Q.Huệ SH - Huyền.B
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 10 tháng 01 năm 2011

11A 11B 11C 11D 11E 11G 12A 12B


(Vân) (Huệ.S) (Hằng) (T. Huệ) (Thành) (Tùng) (Thuỳ) (Nguyệt.S)
CC - Vân CC - Huệ.S CC - Hằng CC - T. Huệ CC - Thành CC - Tùng CC - Thuỳ CC - Nguyệt.S
Tin - Vân Văn - Minh.V Anh - Hằng Sinh - Huệ.S Địa - T. Huệ Sử - Thuý.S GDCD - Tuấn Sử - Nguyệt.S
Toán - Vân Sử - Thuý.S Văn - Minh.V Anh - Hằng Văn - Thành Lý - Thanh.L Sinh - Thuỳ Anh - Huyền.A
Sử - Thuý.S Anh - Hằng Sinh - Huệ.S Văn - Minh.V Văn - Thành Toán - Tùng Toán - Thanh.T Anh - Huyền.A
Sinh - Huệ.S Toán - Vân Lý - Thanh.L Văn - Minh.V Sử - Thuý.S Toán - Tùng Toán - Thanh.T Văn - Đ.Nhung
Sinh - Huệ.S Anh - Hằng Toán - Tư Văn - Minh.V TD - Huyền.TD Toán - Tùng Địa - Bích.Đ CNghệ - Hương.KT

TD - Huyền.TD GDCD - Tuấn Anh - Hằng Lý - Thanh.L Sinh - Huệ.S Toán - Tùng Văn - Đ.Nhung Lý - Loan
Văn - Minh.V Lý - Thanh.L CNghệ - Hương.KT Anh - Hằng Toán - Tùng Sinh - Huệ.S Văn - Đ.Nhung Địa - Bích.Đ
Lý - Thanh.L Toán - Vân Văn - Minh.V Tin - Tư CNghệ - Hương.KT Văn - Thành Sử - Nguyệt.S Văn - Đ.Nhung
Toán - Vân Tin - Thạch Văn - Minh.V Toán - Tư Lý - Thanh.L Văn - Thành Lý - Loan Sử - Nguyệt.S
Hoá - Nga TD - Huyền.TD Tin - Thạch Tin - Tư Anh - Bích.A Anh - Thu.A Lý - Loan Sinh - Thuỳ
GDCD - Tuấn Hoá - Nga Toán - Tư CNghệ - Hương.KT Anh - Bích.A Anh - Thu.A TD - Phát Tin - Bình
Anh - Bích.A CNghệ - Hương.KT Toán - Tư Hoá - Nga Tin - Thạch GDCD - Tâm Anh - Huyền.A Lý - Loan
Anh - Bích.A Tin - Thạch CNghệ - Hương.KT Toán - Tư Hoá - Nga TD - Huyền.TD Hoá - Bích.H Anh - Huyền.A

Tin - Vân Sinh - Huệ.S Anh - Hằng TD - Huyền.TD Hoá - Nga CNghệ - Hương.KT Văn - Đ.Nhung TD - Phát
Toán - Vân CNghệ - Hương.KT Sinh - Huệ.S Anh - Hằng TD - Huyền.TD Lý - Thanh.L Lý - Loan Văn - Đ.Nhung
TD - Huyền.TD Toán - Vân Hoá - Nga Anh - Hằng Sinh - Huệ.S Anh - Thu.A Hoá - Bích.H Văn - Đ.Nhung
CNghệ - Hương.KT Địa - T. Huệ Tin - Thạch Sinh - Huệ.S Lý - Thanh.L Hoá - Nga Anh - Huyền.A Hoá - Bích.H
Lý - Thanh.L Anh - Hằng Địa - T. Huệ Hoá - Nga CNghệ - Hương.KT Tin - Thạch Anh - Huyền.A Lý - Loan
Hoá - Nga Văn - Minh.V Toán - Tư GDCD - Tâm Văn - Thành CNghệ - Hương.KT TD - Phát Sinh - Thuỳ
CNghệ - Hương.KT Văn - Minh.V TD - Huyền.TD Lý - Thanh.L Văn - Thành Hoá - Nga Tin - Bình Hoá - Bích.H
Lý - Thanh.L TD - Huyền.TD GDCD - Tâm Toán - Tư Tin - Thạch Anh - Thu.A CNghệ - Hương.KT Địa - Bích.Đ
Văn - Minh.V Lý - Thanh.L Hoá - Nga CNghệ - Hương.KT GDCD - Tâm Địa - T. Huệ Địa - Bích.Đ Toán - Thanh.T
Văn - Minh.V Hoá - Nga Lý - Thanh.L Địa - T. Huệ Toán - Tùng Tin - Thạch Hoá - Bích.H Toán - Thanh.T
Anh - Bích.A Văn - Minh.V Sử - Thuý.S Toán - Tư Toán - Tùng TD - Huyền.TD Toán - Thanh.T GDCD - Tuấn
Anh - Bích.A Sử - Thuý.S TD - Huyền.TD Văn - Minh.V Toán - Tùng Sinh - Huệ.S Toán - Thanh.T Anh - Huyền.A
Địa - T. Huệ Anh - Hằng Văn - Minh.V Sử - Thuý.S Anh - Bích.A Văn - Thành Sinh - Thuỳ Toán - Thanh.T
Toán - Vân Sinh - Huệ.S Anh - Hằng TD - Huyền.TD Anh - Bích.A Văn - Thành Anh - Huyền.A TD - Phát
SH - Vân SH - Huệ.S SH - Hằng SH - T. Huệ SH - Thành SH - Tùng SH - Thuỳ SH - Nguyệt.S
12C 12D 12E 12G
TV1 TV10 TV8 TV9
(Huyền.A) (Luyến) (B.Thảo) (Tuấn)
CC - Huyền.A CC - Luyến CC - B.Thảo CC - Tuấn
Anh - Huyền.A Sinh - Thuỳ Toán - Luyến Văn - B.Thảo
Văn - Đ.Nhung Anh - An Địa - Bích.Đ Văn - B.Thảo
Văn - Đ.Nhung Sử - Nguyệt.S Anh - An Lý - Đại
Sử - Nguyệt.S Văn - B.Thảo Anh - An Địa - Bích.Đ
Toán - Thanh.T Lý - Loan Toán - Luyến GDCD - Tuấn
Toán - Thanh.T Toán - Luyến Lý - Đại Địa - Bích.Đ
Lý - Loan Anh - An Hoá - Bích.H Toán - Hiếu.A
Hoá - Bích.H Anh - An Tin - Thạch Toán - Hiếu.A
Văn - Đ.Nhung Địa - Bích.Đ Anh - An Hoá - Bích.H
Tin - Bình GDCD - Tuấn CNghệ - Hương.KT Hoá - Bích.H
Anh - Huyền.A Lý - Loan Văn - B.Thảo Sinh - Thuỳ
Sinh - Thuỳ Hoá - Bích.H Văn - B.Thảo TD - Phát
Lý - Loan TD - Phát Sinh - Thuỳ Văn - B.Thảo

Lý - Loan Địa - Bích.Đ Văn - B.Thảo Anh - An


Địa - Bích.Đ Văn - B.Thảo TD - Phát Anh - An
Anh - Huyền.A Văn - B.Thảo Anh - An Lý - Đại
TD - Phát Lý - Loan Địa - Bích.Đ Toán - Hiếu.A
Văn - Đ.Nhung Hoá - Bích.H Lý - Đại Toán - Hiếu.A
Toán - Thanh.T Tin - Bình Hoá - Bích.H Anh - An
Toán - Thanh.T Sinh - Thuỳ TD - Phát Anh - An
Hoá - Bích.H Anh - An Sinh - Thuỳ Lý - Đại
Sinh - Thuỳ Toán - Luyến Sử - Nguyệt.S Tin - Thạch
Địa - Bích.Đ Toán - Luyến Lý - Đại Sử - Nguyệt.S
CNghệ - Hương.KT TD - Phát Toán - Luyến Văn - B.Thảo
TD - Phát Văn - B.Thảo Toán - Luyến CNghệ - Hương.KT
Anh - Huyền.A CNghệ - Hương.KT GDCD - Tuấn TD - Phát
GDCD - Tuấn Toán - Luyến Văn - B.Thảo Sinh - Thuỳ
SH - Huyền.A SH - Luyến SH - B.Thảo SH - Tuấn

You might also like