Professional Documents
Culture Documents
x −∞ x1 x2 +∞ x −∞ xo +∞
y0 − 0 + 0 − y0 − 0 −
y +∞ ymax y +∞
& ymin % & −∞ & yo
& −∞
2. Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị và a > 0
5. Hàm số luôn tăng và y 0 = 0 vô nghiệm.
x −∞ x1 x2 +∞
x −∞ +∞
y0 + 0 − 0 +
ymax +∞ y0 +
y −∞ % & ymin % +∞
y −∞ %
3. Hàm số luôn tăng và y 0 = 0 có nghiệm kép xo
6. Hàm số luôn giảm và y 0 = 0 vô nghiệm.
x −∞ xo +∞
x −∞ +∞
y0 + 0 +
+∞ y0 −
yo % y +∞
y −∞ % & −∞
x −∞ 0 +∞
x −∞ −xo 0 xo +∞
y0 − 0 +
y0 − 0 + 0 − 0 + y +∞ +∞
y +∞ c +∞ &c%
& yo % & yo %
x −∞ xo 0 xo +∞ x −∞ 0 +∞
y0 0 − 0 + 0 −
+ y0 + 0 −
yo yo c
y −∞ % & c % & −∞ y −∞ % & −∞
ax2 + bx + c
4 Hàm số hữu tỷ y =
dx + e
1. Hàm số có hai cực trị và ad > 0 3. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định
x −∞ x1 − de x2 +∞ x −∞ − de +∞
0
y + 0 − − 0 + y0 + +
ymax +∞ +∞ +∞ +∞
y −∞ % & −∞ & ymin % y −∞ % −∞ %
2. Hàm số có hai cực trị và ad < 0 4. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định
x −∞ x1 − de x2 +∞ x −∞ − de +∞
0
y − 0 + + 0 − y0
− −
y +∞ +∞ ymax y +∞ +∞
& ymin % −∞ % & −∞ & −∞ &−∞
ax + b
5 Hàm nhất biến y =
cx + d
1. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định 2. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định
x −∞ − dc +∞ x −∞ − dc +∞
y0 + + y0 − −
a a
+∞ c y c +∞
y a
c % −∞ % & −∞ & ac