You are on page 1of 3

ỦY BAN NHÂN DÂN TP CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


KINH TẾ - KỸ THUẬT CẦN THƠ
KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH
Ngành: QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI(liên thông từ TCCN lên Cao đẳng)
Ngày thi: 18-19/12/2010
Điểm chuẩn: 11,5 điểm Điểm thi: Trường Cao đẳng KT-KT Cần Thơ
CỘNG
STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH KV ĐT TOÁN LÝ ĐĐ TC TT
UT
1 DD090 Trần Tấn An Nam 1985 2 6 2.0 8.5 8.0 1.5 20 TT
2 DD091 Nguyễn Vũ Phương Chiến Anh Nam 04/03/1984 1 5
3 DD092 Huỳnh Phụng Anh Nữ 02/08/1988 3 6
4 DD093 Trần Châu A Nam 20/08/1987 3 5.0 8.0 8.0 21 TT
5 DD094 Phan Hồ Bắc Nam 07/05/1985 1 5
6 DD095 Nguyễn Thanh Bình Nam 30/08/1980 3
7 DD096 Nguyễn Vũ Ca Nam 1984 1 5
8 DD097 Lê Văn Các Nam 20/11/1968 3
9 DD098 Nguyễn Thị Ngọc Châu Nữ 1987 3
10 DD099 Trần Văn Cường Nam 1985 3
11 DD100 Võ Tuyệt Dời Nam 10/03/1982 3 4.0 7.5 7.0 18.5 TT
12 DD101 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 04/01/1975 3 6
13 DD102 Nguyễn Văn Dư Nam 1984 3
14 DD103 Võ Trùng Dương Nữ 06/06/1986 3 7.5 8.0 6.0 21.5 TT
15 DD104 Nguyễn Thị Đầm Nữ 08/04/1988 3 9.0 9.5 9.0 27.5 TT
16 DD105 Nguyễn Thanh Điền Nam 1985 3
17 DD106 Huỳnh Băng Đình Nam 23/12/1990 3
18 DD107 Lý Tập Đoàn Nam 20/12/1979 3
19 DD108 Nguyễn Văn Đức Nam 01/12/1988 3 5.0 5.5 8.0 18.5 TT
20 DD109 Tạ Văn Được Nam 07/08/1977 1 5
21 DD110 Trần Phú Hảo Nam 27/11/1976 1 5
22 DD112 Phan Thanh Trung Hậu Nữ 19/02/1986 3 8.5 9.0 9.0 26.5 TT
23 DD111 Phùng Văn Hậu Nam 1982 1
24 DD113 Lê Thành Hiệp Nam 19/05/1985 1 5
25 DD114 Mai Thanh Hiếu Nam 16/09/1983 3
26 DD115 Huỳnh Huy Hoài Nam 24/02/1986 2NT 6
27 DD116 Lê Thị Mỹ Hồng Nữ 20/02/1987 3 4.0 7.0 6.5 17.5 TT
28 DD117 Huỳnh Văn Hớn Nam 11/10/1985 1 5
29 DD119 Nguyễn Tùng Kha Nam 16/07/1985 2 2.0 9.5 8.0 0.5 20 TT
30 DD118 Nguyễn Văn Kha Nam 1971 3 2.0 6.0 7.5 15.5 TT
31 DD121 Nguyễn Thanh Khoa Nam 1980 2 8.0 5.5 7.5 0.5 21.5 TT
32 DD120 Bạch Xuân Đăng Khoa Nam 30/08/1985 3 2.0 4.0 7.0 13 TT
33 DD122 Lê Thị Ngọc Kim Nữ 02/04/1985 1 5
34 DD123 Đào Ngọc Lai Nam 1982 2 5.5 7.5 8.0 0.5 21.5 TT
35 DD124 Trần Thanh Lâm Nam 05/04/1977 1 5 4.0 6.5 8.0 3.5 22 TT
36 DD125 Phạm Hải Linh Nam 13/03/1983 1 5
37 DD126 Phạm Văn Lĩnh Nam 30/04/1989 3 5.5 8.0 8.0 21.5 TT
38 DD127 Dương Mai Loan Nữ 06/05/1989 3 3.0 9.5 8.5 21 TT
39 DD128 Nguyễn Thị Loan Nữ 1984 3 4.5 6.5 6.0 17 TT
40 DD129 Nguyễn Thị Hồng Loan Nữ 20/03/1990 3 2.0 9.5 5.5 17 TT
41 DD130 Châu Thị Tuyết Loan Nữ 13/08/1988 3
42 DD131 Huỳnh Văn Lộc Nam 12/08/1984 1 5
43 DD132 Phạm Minh Lực Nam 26/12/1986 2
44 DD133 Đào Hữu Lượng Nam 04/02/1980 3 1 4.5 7.0 5.0 2 18.5 TT
45 DD134 Ngô Xuân Lý Nữ 02/09/1985 3
46 DD135 Huỳnh Mãi Nam 09/09/1990 3 5.5 7.5 8.0 21 TT
47 DD136 Phan Thị Hằng Nga Nữ 15/06/1985 3 6.5 7.0 8.0 21.5 TT
48 DD137 Nguyễn Trung Nghiệp Nam 1985 3
KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH
Ngành: QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI(liên thông từ TCCN lên Cao đẳng)
Ngày thi: 18-19/12/2010
Điểm chuẩn: 11,5 điểm Điểm thi: Trường Cao đẳng KT-KT Cần Thơ
CỘNG
STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH KV ĐT TOÁN LÝ ĐĐ TC TT
UT
49 DD138 Trần Thị Kim Ngoan Nữ 07/01/1985 3
50 DD139 Sơn Thị Châu Ngọc Nữ 11/07/1990 3 1 5.0 8.5 8.0 2 23.5 TT
51 DD140 Văn Công Nhạn Nam 01/03/1982 3
52 DD141 Nguyễn Thị Y Nhi Nữ 24/12/1988 3 5.5 9.5 5.5 20.5 TT
53 DD142 Nguyễn Thị Kim Nhiều Nữ 1985 3
54 DD143 Huỳnh Nguyễn Kiều Oanh Nữ 11//1/1989 3 7.5 8.0 8.0 23.5 TT
55 DD144 Huỳnh Trọng Phú Nam 22/12/1986 2NT 4.0 7.0 8.0 1 20 TT
56 DD145 Nguyễn Thành Phú Nam 04/11/1986 2 6
57 DD146 Nguyễn Văn Phúc Nam 28/12/1963 3
58 DD147 Huỳnh Tấn Phước Nam 22/07/1979 1 5
59 DD148 Phạm Thị Uyên Phương Nữ 19/06/1981 3 6 4.5 9.0 7.5 1 22 TT
60 DD149 Võ Hoàng Phương Nam 18/05/1986 2NT 6 5.5 9.0 3.0 2 19.5 TT
61 DD150 Lê Hoàng Quân Nam 19/11/1983 2NT 6
62 DD152 Phạm Việt Quốc Nam 16/09/1986 3 4 5.5 10.0 8.0 2 25.5 TT
63 DD151 Phạm Việt Quốc Nam 16/09/1986 3 4
64 DD153 Lâm Ngọc Quyền Nữ 10/11/1990 3 8.0 8.0 7.0 23 TT
65 DD154 Phan Au Như Quỳnh Nữ 17/09/1987 3
66 DD155 Đỗ Thị Sáng Nữ 24/06/1986 1 5 4.0 10.0 8.0 3.5 25.5 TT
67 DD158 Nguyễn Văn Sơn Nam 12/01/1984 3 4 7.0 8.5 8.0 2 25.5 TT
68 DD156 Nguyễn Thanh Sơn Nam 1987 1 4.0 8.0 4.0 1.5 17.5 TT
69 DD157 Nguyễn Thanh Sơn Nữ 1987 3
70 DD159 Đặng Thanh Sử Nam 19/01/1980 2 4.0 8.0 8.0 0.5 20.5 TT
71 DD161 Võ Văn Tài Nam 12/04/1988 3 4.5 9.0 5.0 18.5 TT
72 DD160 Nguyễn Thanh Tài Nam 1985 3
73 DD162 Đoàn Minh Tâm Nam 21/05/1987 3
74 DD163 Phạm Văn Thái Nam 24/06/1990 3
75 DD164 Nguyễn Hữu Thành Nam 27/05/1980 2NT 6 8.5 6.0 4.0 2 20.5 TT
76 DD165 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 26/11/1990 3 6.0 10.0 8.0 24 TT
77 DD166 Lương Hoàng Thiệp Nam 10/01/1985 2NT 6
78 DD167 Lê Hữu Thịnh Nam 19/07/1984 1 5
79 DD168 Lê Thọ Nam 19/06/1987 3 6.0 8.0 8.0 22 TT
80 DD169 Trương Minh Thuấn Nam 23/05/1990 3 7.0 7.5 6.5 21 TT
81 DD170 Nguyễn Thanh Thuỳ Nữ 07/02/1985 3
82 DD171 Nguyễn Bích Thuỷ Nữ 04/04/1989 3 9.0 9.0 8.5 26.5 TT
83 DD172 Trần Văn Thương Nam 1977 2
84 DD176 Nguyễn Quốc Toàn Nam 26/07/1985 3 2.5 6.0 3.0 11.5 TT
85 DD173 Lê Bá Toàn Nam 20/12/1986 1 4
86 DD174 Võ Hồng Toàn Nam 07/01/1986 3
87 DD175 Nguyễn Văn Toàn Nam 14/02/1984 2NT 6
88 DD177 Bùi Quốc Toán Nam 07/09/1985 1 5 3.0 6.0 5.5 3.5 18 TT
89 DD178 Trần Văn Trắng Nam 13/02/1986 3
90 DD179 Lê Minh Triết Nam 10/04/1979 2 6 9.0 8.0 5.0 1.5 23.5 TT
91 DD180 Hồ Khánh Trình Nữ 15/03/1987 3
92 DD181 Trịnh Hoàng Trọng Nam 24/05/1980 3
93 DD182 Nguyễn Minh Trung Nam 25/12/1989 3 9.0 10.0 8.0 27 TT
94 DD183 Lê Hữu Trung Nam 18/11/1984 2 6 7.5 5.0 8.0 1.5 22 TT
95 DD185 Mỵ Phi Trường Nam 16/05/1981 2 7.5 8.0 9.0 0.5 25 TT
96 DD184 Bùi Vũ Trường Nam 20/08/1982 1 5
97 DD186 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 15/11/1980 1 5
98 DD187 Trần Thanh Tùng Nam 20/07/1984 3
99 DD188 Giang Minh Tùng Nam 08/04/1979 1 5
KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH
Ngành: QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI(liên thông từ TCCN lên Cao đẳng)
Ngày thi: 18-19/12/2010
Điểm chuẩn: 11,5 điểm Điểm thi: Trường Cao đẳng KT-KT Cần Thơ
CỘNG
STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH KV ĐT TOÁN LÝ ĐĐ TC TT
UT
100 DD189 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 29/02/1988 3 3.5 6.5 8.0 18 TT
101 DD190 Lý Tý Nam 15/04/1976 3 1
102 DD191 Huỳnh Thị Ut Nữ 1987 3 5.0 8.0 6.0 19 TT
103 DD192 Nguyễn Yên Cẩm Vân Nữ 29/10/1990 3 6.5 9.0 6.5 22 TT
104 DD194 Khương Tiến Việt Nam 12/07/1988 3 6.5 7.0 6.0 19.5 TT
105 DD193 Trần Hoàng Việt Nam 01/12/1975 1 5
106 DD195 Phạm Văn Vinh Nam 08/11/1990 3 5.5 8.0 8.0 21.5 TT
107 DD196 Huỳnh Ngọc Vĩnh Nam 1985 3

Tổng danh sách này có 107 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm 200

HOÄI ÑOÀNG TUYEÅN SINH

You might also like