Professional Documents
Culture Documents
Nghỉ
Xếp loại
học
Ngoại ngữ
Ngữ Văn
Q.Phòng
Sinh học
STT Họ tên ĐTB Danh hiệu Ghi chú
Hóa học
Thể dục
Tin học
C.Nghệ
Lịch sử
GDCD
Vật lý
Địa lý
Toán
P K HL HK
1 Lê Thị Kim An 7.5 4.7 6.1 5.3 6.9 6.5 7.2 7.9 5.0 5.8 5.6 6.5 6.6 6.4 TB T
2 Phạm Nhật Bình 8.7 6.5 7.4 7.6 7.3 6.5 6.1 7.9 8.4 7.5 6.3 7.0 7.3 7.3 1 1 K K HSTT
3 Vũ Văn Bình 5.5 3.9 6.4 7.0 6.1 5.1 7.4 7.2 4.5 5.7 5.9 7.3 6.4 5.9 1 TB K
4 Võ Thị Kiều Diễm 6.4 5.5 7.0 6.5 6.5 6.0 6.9 7.4 5.0 4.3 6.1 6.4 6.7 6.2 TB T
5 Trương Thị Kim Dung 7.5 6.7 5.8 6.4 7.3 7.2 8.1 8.2 5.0 6.5 7.2 7.8 8.0 7.1 1 K K HSTT
6 Phan Quốc Dũng 4.8 3.9 6.0 6.5 6.3 5.2 5.8 5.6 5.2 6.1 5.8 4.9 6.4 5.5 1 TB K
7 Lê Đức Duy 5.7 6.2 5.8 6.5 6.2 5.1 6.4 5.2 5.4 5.1 5.7 5.8 6.9 5.8 TB T
8 Nguyễn Chí Gian 5.1 4.2 6.5 5.6 6.1 5.6 4.5 6.3 6.0 5.3 5.8 6.6 6.9 5.7 TB T
9 Trần Thị Hà 6.7 5.0 5.6 6.4 6.0 5.8 5.5 5.6 4.8 5.4 6.1 5.6 7.1 5.9 TB K
10 Nguyễn Minh Hải 9.0 6.2 8.4 6.8 7.1 5.8 7.4 5.8 3.9 6.1 5.9 6.7 6.1 6.7 1 TB K
11 Trần Thị Thu Hằng 3.6 5.2 4.9 5.2 6.0 6.4 6.5 5.8 5.1 5.3 5.8 6.1 7.4 5.6 1 TB K
12 Nguyễn Văn Hậu 9.1 5.3 7.9 5.0 6.0 6.8 5.7 7.1 6.2 5.9 4.4 6.6 6.9 6.6 TB T
13 Nguyễn Thị Hiểu 7.3 4.7 6.0 6.3 6.8 6.1 4.6 6.8 5.1 5.4 4.6 6.1 7.6 6.1 TB K
14 Tôn Hòai Hơn 5.7 5.0 6.1 5.5 6.0 7.0 5.5 7.0 5.8 5.8 5.9 7.4 6.0 6.1 3 TB K
15 Từ Đức Huy 9.6 8.9 9.0 8.0 8.1 7.4 8.1 8.9 8.6 8.0 8.0 8.1 7.0 8.3 G T HSG
16 Nguyễn Văn Huy 8.1 6.2 7.6 5.9 6.9 5.0 7.2 7.7 5.1 6.1 6.8 7.6 6.9 6.7 1 1 K K HSTT
17 Bùi Thị Thanh Huyền 7.5 3.8 4.3 5.5 6.8 4.1 5.4 6.7 4.1 4.1 3.9 5.9 6.7 5.4 TB K
18 Nguyễn Thị Lan 8.3 7.2 7.3 7.8 8.0 7.1 7.6 7.7 7.3 7.1 8.4 9.1 7.7 7.7 K T HSTT
19 Vòng A Liễu 5.9 5.6 6.6 7.1 7.0 7.0 5.9 6.4 5.4 6.1 6.8 6.4 6.1 6.3 1 2 TB K
20 Quách Thiên Mẫn 8.0 5.3 6.9 5.4 7.3 6.4 6.8 6.8 7.8 6.0 5.3 8.4 7.1 6.8 K T HSTT
21 Nguyễn Thị Kim Nhàn 6.0 4.7 6.8 6.1 6.2 6.5 5.5 5.0 7.8 5.3 5.9 6.9 6.1 6.1 2 TB K
22 Lê Thị Ý Nhi 8.4 6.2 7.2 6.8 8.2 6.4 7.9 7.8 5.0 7.6 8.2 6.9 7.0 7.2 1 K K HSTT
23 Nguyễn Thị Quỳnh Như 8.5 8.1 8.6 7.2 8.2 7.0 8.0 8.6 7.6 7.0 7.7 6.6 6.7 7.7 4 K K HSTT
24 Lê Thị Kiều Oanh 6.8 4.2 5.2 5.6 6.0 5.8 5.1 7.0 5.0 4.6 6.6 6.2 6.7 5.8 1 TB K
25 Lê Ngọc Phụng 5.0 4.6 5.5 4.5 6.5 4.7 5.4 6.9 6.0 5.6 4.4 5.8 6.6 5.4 2 TB K
26 Võ Thị Kim Phụng 8.7 7.1 6.8 6.9 7.4 6.2 8.0 6.1 5.6 6.1 6.8 5.9 7.0 6.9 K T HSTT
27 Huỳnh Thị Bích Phụng 6.2 5.3 7.0 6.7 6.7 6.3 7.1 6.9 6.3 6.0 7.3 5.9 6.9 6.5 TB T
28 Nguyễn Thị Kim Phương 8.0 7.1 6.5 6.2 6.9 5.7 6.9 6.6 6.7 6.1 6.6 4.4 6.0 6.5 1 1 TB K
29 Phan Thị Hồng Phượng 5.7 5.0 5.9 5.7 6.9 6.7 7.2 5.6 7.2 5.6 6.8 6.1 6.6 6.2 TB K
30 Đặng Hữu Quốc 7.1 5.0 6.8 6.9 6.3 6.0 7.4 7.7 5.0 6.1 6.9 8.7 7.1 6.7 K T HSTT
31 Phạm Thị Ngọc Quyên 6.8 4.8 6.1 6.6 6.9 6.8 7.6 6.1 5.3 6.3 5.7 6.1 7.0 6.4 2 TB K
32 Mang Sang 7.4 4.4 7.1 7.4 6.9 5.8 7.3 7.9 5.1 7.0 6.7 7.4 6.7 6.7 TB T
33 Trần Ngọc Sâm 7.8 5.8 5.7 7.3 7.0 5.6 7.6 8.9 5.0 6.9 6.6 5.0 6.3 6.6 1 K K HSTT
34 Mai Xuân Tâm 5.5 4.6 6.8 5.6 6.8 6.9 6.8 6.3 6.5 6.1 6.0 6.4 6.0 6.2 TB K
35 Lê Mỹ Tâm 4.5 3.8 5.3 4.3 6.6 6.0 6.6 4.3 4.0 5.1 4.3 6.1 6.4 5.2 TB T
36 Nguyễn Viết Thái 7.7 6.4 6.7 6.9 6.6 6.1 7.9 8.9 5.1 7.6 6.0 6.9 6.0 6.8 K T HSTT
37 Lê Thị Thu Thảo 8.0 5.4 6.0 4.8 6.6 5.7 6.9 5.4 5.1 5.4 5.9 8.0 6.7 6.2 TB T
38 Nguyễn Đình Thiên 5.6 4.4 5.4 4.2 6.2 5.9 7.1 5.5 4.0 5.4 5.6 8.2 7.0 5.7 TB T
39 Nguyễn Xuân Thuận 6.7 4.4 6.8 5.5 6.1 6.3 6.5 6.6 4.5 5.1 6.3 6.0 7.0 6.1 TB T
40 Trương Viết Toàn 4.1 4.2 5.2 4.0 6.0 5.6 6.2 4.8 6.1 3.7 3.9 6.6 6.3 5.1 TB T
41 Võ Huyền Trâm 5.9 6.2 6.3 6.4 6.5 5.8 7.7 7.5 4.4 6.4 6.9 5.6 6.6 6.3 2 TB T
42 Võ Huỳnh Bảo Trân 9.2 5.4 7.2 6.0 7.6 7.2 6.9 7.2 9.1 6.5 7.7 5.0 7.0 7.2 K T HSTT
43 Lê Nguyên Phương Trinh 6.0 5.2 5.4 6.2 6.5 6.1 7.1 7.1 5.4 6.6 6.1 5.5 6.9 6.1 4 TB K
44 Trần Huỳnh Tuyết Trinh 9.1 5.1 7.9 6.9 8.0 7.5 6.8 7.1 8.9 5.7 6.8 6.9 7.1 7.4 K T HSTT
45 Phan Nữ Đan Trinh 4.3 4.5 5.2 5.5 6.5 5.9 7.2 5.5 5.0 5.1 6.5 5.1 6.7 5.5 3 TB K
46 Bùi Thu Trinh Bỏ học
47 Nguyễn Văn Trung 6.2 6.7 6.5 5.9 6.3 5.3 4.5 5.6 7.6 4.3 6.0 5.5 6.1 5.9 9 1 TB K
48 Nguyễn Thanh Tuyến 7.9 6.3 7.1 6.6 6.5 5.6 5.9 4.7 8.9 6.0 3.9 5.2 6.1 6.3 TB T
49 Nguyễn Hòai Tứ 5.4 5.0 6.5 5.1 6.1 5.5 6.0 7.0 5.3 5.3 5.4 5.6 6.0 5.7 4 2 TB TB
50 Lê Tuấn Vũ 7.5 7.1 7.3 6.6 6.9 5.8 7.2 6.8 5.4 3.7 5.7 8.4 6.6 6.6 TB T
51 Trịnh Việt Trung 7.8 6.4 6.0 7.5 6.5 5.8 8.1 7.0 4.0 6.5 7.8 7.0 6.0 6.7 TB K
Giỏi 28 4 6 2 10 10 10 10 2 6 14 2 ĐTB của
Khá 30 14 48 42 58 30 56 52 16 22 34 34 66 Lớp:
Nghỉ
Xếp loại
học
Ngoại ngữ
Ngữ Văn
Q.Phòng
Sinh học
STT Họ tên ĐTB Danh hiệu Ghi chú
Hóa học
Thể dục
Tin học
C.Nghệ
Lịch sử
GDCD
Vật lý
Địa lý
Toán
P K HL HK