You are on page 1of 7

Tính các tích phân: 1  

I =   2x 2  1 xdx
3 2
15. I  x  2.x dx
2 2
 30. I   x cos xdx
46. 2 3
I   sin x(2cos 2 x  1) dx
2 0 0 60.
1. I =  cos x.dx . 3 1 0

 4x  1 .xdx
3
0 16. I= 2  2
3
2 47. I   1  3cos x .sin xdx
1
1
31. I   sin 2 x.sin 2 xdx  x (x  e
0
61. I x
) dx
I =  ( x  1)e .dx
x
2.  0

0 17. I   e cos x
 x  sin xdx 0
e
1  ln x
0
1 
48. I  dx
I   ln(1  x)dx
 0
32. x 62.
2
J   (cos 2 x  x)sin xdx
2 2
3. I =  cos 2 4 x.dx x2 1
18. I  dx 0
e
5
0
x 1 I   2 x ln( x  1)dx
3
0 0
33. I   x 2 ln xdx 49. 2
 2
2 3
4 tan x 1
dx
4. I=  cos
e
dx 19. I x x 2  1dx ln 3
ex 50.
2
I   x 2 ln xdx
63. I x

2
0
x 1
34. I dx x2 1
2

2
0 (e  1)
x 3 1

2 
3 2
4 
=  sin 2 x dx .  I   x ln(1  x )dx
2
I cos  3 x  2
5. I 20. dx 51. I    sin 2 x  sin 4 x  cos xdx
3

 3  I   ( x  1)e x
2
2x
dx 64.
0
1  cos 2 x  35. 1
3 2 0

 3
e ln 5 7
x 2 dx
2x 2
2 e 52.
I   ( x 2  1) ln xdx  I   ( x  sin 2 x) cos xdx
6. I =  sin 2 x.dx
0
2 21.
1
36. I
ln 2 ex 1
dx
0
65. I 
0
3
1  x3
2 1 
9
dx 22. I   x x 2  3dx I   x ln(1  x 2 )dx 
1
 37. 53.
4
7. I=
x ( x  1) 2 1 0
I   sin 2 (  x)dx 66. J   x 3 1  xdx
4
 2 0 4

0

23.
2
38. I   x(1  x)5 dx 1

I   3cos x  1sin xdx I   e  x .xdx
2 2

8. I= cos 2 x 54.
 1  sin
0
2
x
dx
0
1
3 0 67.
2
I   e x cos xdx


39. I   2 x ln xdx e2
ln x 0
55. I 
2
24. dx e2
I   e cosxdx
2
9. I= sin 2 x x 1

 1  cos x .dx 1 1 x 68. I   x 2 ln xdx


I   x e dx
0 2 x
0
 40. 
2
1
e
(1  ln 3 x) 0 
I  sin 2 x.sin 7 xdx
2
10. I= 1 x .dx 25. E   ( x  sin 2 x) cos xdx  56. 2
sin 2 x sin x
2  69. I  dx
1
0
2
41. I  e sin x
.cos xdx 2
0
2
1  sin x
I   x5 1  x3 dx 
e 2
11.
 x  x  ln xdx
0
I   3 3x3  4.x 2 dx
26. I
I   (ecos x  x).sin xdx
2
57.
0 e
70.
7
1
42. I   x ln xdx 1
0
x3 1
dx 
12. I  dx 27. I 
1

58.
2 1
4x  5
1  x2 I    2 x  1 sin xdx I 
3
0 x2  x  2 3
4x 71. dx
 x 2  3x  2
0
e 43. I dx
1  ln x 
x2  1
0 0

13. I  dx 3 0  e
x 28. I   (cos 4 x.sin x  6 x)dx  2
2cos3 xdx 72. I   x ln 2 xdx
1
2 59. I 
1 0
44. I   (2 x  5) cos 3xdx 1  sin x 1
14. I   ( x  1).e dx x
3 0
2

 I    4 x  4  ln xdx
0
0 29. I x 3 x 2  1dx e 73.
ln 2 x
0
45. I  dx 1
1 x

1

4 p
112. 1
I   x(e x  sin x)dx
2

74. I   x  6 x  9dx
2 2 3
x + sin x  124.
87. I   x  2 x  sin x  dx 99. I= ò dx 0

  cos x  sin x  dx
4
1 cos 2 x
I 2 2 1
 0 0
125. I   (3x  cos 2 x)dx
2   0
75. I    3  2 x  sin xdx 2 0
88. sin 2 x 2
J  dx 100. x 113. EMBED 2
dx
0
0 4  cos 2 x I  (sin 2  cos 2x)dx Equation.DSMT4 126. I 
2
1 0  x  2x  3
2

J   x 2 3 x3  8dx x2 0
76. 89. I  dx 1 2
1
2  x3 101. I   (3x  cos 2 x)dx I   cos 2 xcos 7 xdx x2
0 0 127. I dx
2  x3
4 2 0 0

I   x 2  2 x dx
0
 x  1dx
1 
77. 90. I  I   x(e x  sin x)dx
2

102. 4
sin 2 x 2
114.
 1  cos 2 x dx
1 0
ln 5 2x
0 128. I   (cos x  sin 2 x)dx
e dx 3
xdx / 2
J 
0 0
78.
e 1x 91. I 
x2  1 103. I 
sin 2x
dx 2 

 x.ln xdx
ln 2
2 115. I 
6

0 (2  sin x)
0
1 129. I   sin x cos 2 xdx
2
79. I x 5
1  x dx
3
I  2
xdx 
1
0
92. 2
2
e
0 ( x  2) I   x 2 ln xdx
2
0
2
104. I    x  sin x  cos xdx 116. 130. I   x 2 ln xdx

J   ( x 2  2) ln xdx 1
0 1
80. 2
I    sin 3 x cos x  x sin x  dx
0
93. 16 x  2 e
dx 1
1
ln 5
105. I  4x2  x  4
dx 117. I 
xlnx
131. I   x(1  x)5 dx
dx 0 1
I  x
2 0
81. 0  
e  2e  x  3 16 x  2
I    ecosx  x  sin xdx
2
I 
2
dx sin 2 x
94. I   x(1  x)5 dx.
ln 3
106. I  dx 118. 132.

1 4x  x  4
2
0 4  cos x
2
0
x  sin x
3
95.
1
82. J 2 1 
dx I   1  x dx  x( x  e
x
cos 2
x  107. 119. )dx 2
133. I   cos3 x.dx
0

  cos x  sin x  dx
4 0 0

I 4 4 e 1
2x 1
I   x 2 ln xdx

0
sin 2 x  sin x
2
108. 120. I dx
83. I  dx 0
x2  x  1
2
I   4  x 2 dx
1
1  3cos x 1

1
134.
I   1  x dx
0 2 
1 96. 2
0
109. J   e x sin xdx cosx  sin x
4
84. J   x ln(1  x )dx 2 0
1 0
121. I  dx 

 2
x3 sin x cosx 135. I   sin 3 x cos 4 xdx
0
97. I dx 2
dx 0

 1 x  I 
2
1 0 110. 
0
x7 3
I   x(x  e x )dx
2
122. sin 2 x 
85. 
3
I  dx
3 (2  sin x) 2 4
tan x
0
6 1 0 136. I dx
I    1  x  sin 3xdx I    x  5  x   dx
4
98. 111. 
cos x
   2
x x
0

86.
2 0 0 123. I   (1  sin ) cos dx 2
3x 2 dx
I   (1  2sin x)3 cos xdx 2 2 I 
0
0 137.
1 x3  1

2
2  1  1
xdx
138. I 
0
2
( x  2)2 153. I 
x  sin x
3
dx
168. I   1  x 2 dx
0
183. I 
2
dx 191. Cho  f ( x)dx  2
0
với f là
2
0 cos x 1  cos x  sin x
3
xdx
2
2 xdx 0 hàm số lẻ. Hãy tính tích phân :
4
169. J 
139. I  I 
1
dx x 1
2
 0
x2  1 154.
   f ( x)dx
3
x 1 x
1
184. 4 cos 2 x I=
I
0
1  dx
0
16 x  2 cos x  cos 3x 1


2
140. I dx 1
x3 170.
0
K   (2 x  1) cos xdx
2

I  192. Cho hàm số y  e  x  x .


1 4 x2  x  4 155. dx 185. I   ln(3 x  1)dx
 1 x
2
 0
0
3
Giải phương trình
4 ln x     
K   2 x ln xdx 186. I   ( y y 2 y 0 .

I    cos 4 x  sin 4 x  dx  ln x)dx
2
141. 6 171.
156. I    1  x  sin 3 xdx 1 x 1  ln x 193. Chứng minh rằng với
0
1 0
1
187. Tìm nguyên hàm của hàm số: y = x.sinx. Ta có:
I   1  x 2 dx 172. I   (4 x  1)e x dx
142. 
6 0
các hàm số: x. y  2( y ' sin x)  x. y ''  0

0
157. I   sin x cos 2 xdx 2
a) y  cos3 x.sin x 194. Cho hàm số
173. K   (6 x 2  2 x  1)dx
y   x 2  1 e x , Chứng minh
2 0
143. 1
I   ( x  1)sin x.dx 1 1
b) y
0 158. I   x(1  x) dx 5 1
x 3 cos (3 x  2)
2

2 174. I  dx rằng: y’’’ – y’’ – y’ + y = 4.ex


0
 1 x
2 x 3  3 x 2  3x  5
144. I   x  1 dx  0
c) f ( x)  195. Tính đạo hàm của hàm
6 ( x  1)2
  
1
0
159. I    sin 6 x.sin 2 x  6  dx I   (2 x  1)e x dx ln sin x 2 1
1
x2 175. 1
145. I 
0 2 x 3
dx 0

0

biết rằng F(0) =- .
2
số: ye
 160.
4
I    cos x  sin x  dx
6 188. Tìm một nguyên hàm của 196. Cho hàm số: y  cos 2 3x .
2
2 2
176. I    1  x  sin 3 xdx
x2  x  1
146. I    sin 3 x cos x  x sin x  dx 0
0 hàm số y  f ( x)  2 , Chứng minh rằng:
2
 x x2 y’’ + 18.( 2y -1 ) = 0
I   x(1  x)5 dx.
0
 161. 4
x biết đồ thị của nguyên hàm đó 1
2 1 177. I  dx 197. Cho hàm số y  ln( ).
147. sin 2 x cos 2 x đi qua điểm M(2 ; -2ln2).
I  dx  0 1 x
(2  sin x) 2 2
 189. Tìm nguyên hàm F(x) của CMR: x. y ' 1  e y
0
162. I   (2 x  1).cos xdx
0
sin 2 x 178.
4
sin x  cos x
I .dx hàm số f ( x )  x 2 . x 3  1 198. Tính diên tích hình phẳng
148. I  (2  sin x) 2
dx 0
 /2 3  sin 2 x
sin 2 x 0 giới hạn bởi các đường y = 3

2 163. I  (2  sin x) 2
dx 2
2x
1
190. Cho hàm số y  2 . và y = x2 – 2x.
 0
179. I  dx sin x
2
2
Tìm nguyên hàm F(x ) của 199. Tính thể tích khối tròn
2
sin 2 x ln 5
(e  1)e dx
x x 3 x
149. I 
0

4  cos 2 x
dx 164. J  ex 1
1
hàm số, biết rằng đồ thị của xoay do hình phẳng giới hạn
0 ln 2
180. I   x(1  x)5 dx
 1
0 hàm số F(x) đi qua điểm M( bởi các đường y = tanx, y = 0,
150.
4
t anx 165. I   x( x  e ) dx x
 
I  
dx 2
; 0) . x = 0, x = quay quanh trục
cos x 0
181. 4
0 1 I   ( x  1)sin x.dx 6

166. K   (2 x  1)e dx x
0 Ox.
2
151. I    x  sin x  cos xdx 0  200. Tính diện tích hình phẳng
2
1
182. x giới hạn bởi các đường
I   (sin  cos 2 x)dx
x
0
 167. I 2
(1  x3 ) 4 dx 2
0 1
152.
2
I   (1  2sin x)3 cos xdx
1
y = lnx ,y = 0, x = , x=e.
e
0

3
201. Tính thể tích khối tròn 208. Tính diện tích hình phẳng 217. Tính thể tích vật thể tròn thành khi quay hình (H) quanh khi quay hình (H) quanh trục
xoay tạo thành khi quay quanh giới hạn bởi đồ hị các hàm số xoay do hình (H) được giới trục Ox. hoành .
trục hoành hình phẳng giới y  x , y  2  x, y  0 hạn bởi các đường sau: x  0; 224. Tính diện tích hình phẳng 231. Cho hình phẳng (H) giới
hạn bởi các đường 1 khi nó (H) giới hạn bởi các đường: hạn bởi các đường (C): y = x 2 ,
x 1; y  0 ; y  2
y=sinx.cosx, y = 0, x = 0, x 209. Tính thể tích khối tròn x 4 1  ln x (d): y = 6  x và trục hoành.
 xoay được tạo bởi phép quay
quay xung quanh trục Ox. y ; y = 0; x = 1, Tính diện tích của hình phẳng
= . quanh trục Ox hình phẳng giới x
2 218. Tìm diện tích hình phẳng x = e . (H).
202. Cho hàm số hạn bởi các đường 232. Tính diên tích hình phẳng
giới hạn bởi đồ thị của hàm số 225. Tính diện tích hình phẳng
y = log5 ( x  1) . Tính y’(1).
2 y   x 2
 2 x  1, y  0, x  2, x  0. giới hạn bởi các đường y = 3
y  x 2  4 x  3 và đường thẳng (H) giới hạn bởi các đường:
203. Tính thể tích của khối 210. Tính diện tích hình phẳng và y = x2 – 2x.
y=-x+3. y  x 2  4 x  3 , y = 0, x = 2,
tròn xoay tạo thành khi quay giới hạn bởi các đường 234. Tính thể tích khối tròn
2 219. Tính diện tích hình phẳng x = 4 .
quanh trục tung hình phẳng (P): y = 4 – x , (d): y = -x + 2 xoay do các hình phẳng giới
(H) giới hạn bởi các đường: 226. Tính diện tích hình phẳng
giới hạn bởi các đường y =lnx, 211. Tính diện tích hình phẳng hạn bởi các đường sau đây
y = x2-2x và hai tiếp tuyến với (H) giới hạn bởi các đường:
trục tung và hai đường thẳng giới han bởi các đường quay quanh trục Ox: y = cosx ,
đồ thị của hàm số này tại gốc y   x 2  3 x , y = 0, x = -1,
(P): y = x2 + 1, tiếp tuyến của 
y = 0, y = 1. y = 0, x = 0, x = .
tọa độ O và A(4 ; 8).
204. Tính thể tích khối tròn (P) tại M(2;5) và trục Oy x = 1. 2
220. Tính thể tích của khối
xoay tạo thành khi quay quanh 212. Tính thể tích vật thể tròn 227. Tính thể tích khối tròn 235. Cho hình phẳng (H) giới
tròn xoay được sinh bởi hình
trục tung hình phẳng giới hạn xoay, sinh bởi mỗi hình phẳng xoay do các hình phẳng giới hạn bởi các đường (C): y = x 2
phẳng giới hạn bởi các đường:
bởi các đường y = x2 và giới hạn bởi các đường sau hạn bởi các đường sau đây và (G): y = x . Tính thể tích
y=6 -|x|. đây khi nó quay quanh trục y  sin x  ecos x  sin x  ; quay quanh trục Ox: y của khối tròn xoay tạo thành
205. Tính thể tích khối tròn Ox: y  0; y  2 x  x .
2 2
 = - x + 2x và y = 0. khi quay hình (H) quanh trục
y 0; x 0; x  khi nó quay 228. Tính diện tích hình phẳng
xoay tạo thành khi quay quanh 213. Tính diện tích hình phẳng 2 hoành .
trục hòanh hình phẳng giới giới hạn bởi đồ thị của hàm số quanh trục Ox. x2 236. Tính diện tích hình phẳng
hạn bởi các đường y = lnx, y  x 2  4; y   x 2  2 x 221. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C ): y = ,
x 1 giới hạn bởi đồ thị các hàm số
y = 0, x = 2. 214. Tính diện tích hình phẳnggiới hạn bởi các đường: đường tiệm cận xiên và 2 y = ex , y = 2 và đường thẳng
206. Tính thể tích của khối giới hạn bởi đồ thị của hàm số y   x 3  4 x và trục Ox. đường thẳng x = 2 và x = x0 x = 1.
tròn xoay được tạo thành khi y  x 2  1; x  y  3 222. Tính thể tích của vật thể (x0 > 2). Tính x0 để diện tích S 1 3
237. Cho hàm số y = x  x2
quay quanh trục tung hình 215. Tính diện tích hình phẳng tròn xoay do hình phẳng giới = 16 3
phẳng giới hạn bởi các đường giới hạn bởi đồ thị của các hạn bởi các đường: 229. Cho hình phẳng (H) giới có đồ thị là ( C ). Tính thể tích
y = 2 – x2 và y = | x | . hàm số y  e x ; y  2; x  1 vật thể tròn xoay do hình
y  x 3  2 x 2  3x ; y = 0 ; x = 0; hạn bởi các đường x +y –5=0
1 2
207. Tính thể tích khối tròn 216. Tính thể tích vật thể tròn 3 phẳng giới hạn bởi (C) và các
và x + y – 3 = 0 quay 1 vòng
xoay tao thành khi quay quanh xoay sinh ra do hình phẳng x = 1. Khi cho hình phẳng xung quanh Ox; tính thể tích đường thẳng y = 0, x = 0,
trục Ox hình phẳng giới hạn giới hạn bởi quay quanh trục Ox.
đồ thị x = 3 quay quanh 0x.
khối tròn xoay tạo thành.
x 1 238. Miền (B) giới hạn bởi đồ
bởi các đường y = , (C): y  x  2 , trục hoành và223. Cho hình phẳng (H) giới 230. Cho hình phẳng (H) giới
x2 x 1
1 x hạn bởi các đường: y  x 2  1 ; hạn bởi các đường y =  x 2  2 x thị (C) của hàm số y  và
y = 0, x = -1 và x = 2. đường thẳng x = -1 khi nó y = 0; x = 0; x = 2.Tính thể và trục hoành. Tính thể tích x 1
quay xung quanh trục Ox . hai trục tọa độ:
tích của khối tròn xoay tạo của khối tròn xoay tạo thành

4
1). Tính diện tích của miền
(B).
2). Tính thể tích khối tròn
xoay sinh ra khi quay (B)
quanh trục Ox, trục Oy.
239. Tính diện tích hình phẳng
giới hạn bởi đồ thị hàm số
y  e x , trục hoành và đường
thẳng x = 1.

5
240.

6
7

You might also like