Professional Documents
Culture Documents
SÁNG CHIỀU
TIẾT
2 3
4
5
6
1
2
3 3
4
5
6
1
2
4 3
4
5
6
1
2
5 3
4
5
6
1
2 BẢO MẬT HỆ THỐNG - (TH 30t)_K13T1,2.N3 701A
6 3
4
5
6
1
BẢO MẬT HỆ THỐNG -
2 BẢO MẬT HỆ THỐNG - 60t (T1) BẢO MẬT HỆ THỐNG - 60t (T2) 701A -703A
7
503B (TH 30t)_K13T1.N2 + N1
3 GV. Dương Thiên Tứ GV. Dương Thiên Tứ -503B
4
BẢO MẬT HỆ THỐNG -
5
(TH 30t)_K13T2.N4 + N5 701A -703A
6
Ghi chú: Thứ tự phòng học: từ trái qua phải, từ trên xuống. Thực hành: Theo danh sách nhóm và lịch học tại phòng máy.
- Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp
- Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt nghiệp
- Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận; 14/6: Báo cáo khóa luận
SÁNG Tiết 1: 7g00 - 7g45 CHIỀU: Tiết 1: 13g00 – 13g45
Tiết 2: 7g50 - 8g35 Tiết 2: 13g50 – 14g35
Tiết 3: 8g40 – 9g25 Tiết 3: 14g40 – 15g25
Tiết 4: 9g30 – 10g15 Tiết 4: 15g30 – 16g15
Tiết 5: 10g20 – 11g05 Tiết 5: 16g20 – 17g05
Tiết 6: 11g10 – 11g55 Tiết 6: 17g10 – 17g55
Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp
- Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt - Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt
nghiệp nghiệp
- Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận; - Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận;
14/6: Báo cáo khóa luận 14/6: Báo cáo khóa luận
Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp
- Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt - Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt
nghiệp nghiệp
- Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận; - Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận;
14/6: Báo cáo khóa luận 14/6: Báo cáo khóa luận
Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp
- Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt - Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt
nghiệp nghiệp
- Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận; - Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận;
14/6: Báo cáo khóa luận 14/6: Báo cáo khóa luận
Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp
- Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt - Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt
nghiệp nghiệp
- Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận; - Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận;
14/6: Báo cáo khóa luận 14/6: Báo cáo khóa luận
Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp
- Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt - Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt
nghiệp nghiệp
- Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận; - Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận;
14/6: Báo cáo khóa luận 14/6: Báo cáo khóa luận
Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp
- Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt - Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt
nghiệp nghiệp
- Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận; - Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận;
14/6: Báo cáo khóa luận 14/6: Báo cáo khóa luận
Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp
- Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt - Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt
nghiệp nghiệp
- Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận; - Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận;
14/6: Báo cáo khóa luận 14/6: Báo cáo khóa luận
Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp
- Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt - Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt
nghiệp nghiệp
- Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận; - Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận;
14/6: Báo cáo khóa luận 14/6: Báo cáo khóa luận
Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp
- Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt - Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt
nghiệp nghiệp
- Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận; - Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận;
14/6: Báo cáo khóa luận 14/6: Báo cáo khóa luận
Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp
- Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt - Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt
nghiệp nghiệp
- Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận; - Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận;
14/6: Báo cáo khóa luận 14/6: Báo cáo khóa luận
Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp
- Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt - Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt
nghiệp nghiệp
- Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận; - Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận;
14/6: Báo cáo khóa luận 14/6: Báo cáo khóa luận
Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp
- Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt - Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt
nghiệp nghiệp
- Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận; - Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận;
14/6: Báo cáo khóa luận 14/6: Báo cáo khóa luận
Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp
- Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt - Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt
nghiệp nghiệp
- Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận; - Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận;
14/6: Báo cáo khóa luận 14/6: Báo cáo khóa luận
Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp
- Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt - Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt
nghiệp nghiệp
- Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận; - Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận;
14/6: Báo cáo khóa luận 14/6: Báo cáo khóa luận
Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp
- Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt - Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt
nghiệp nghiệp
- Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận; - Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận;
14/6: Báo cáo khóa luận 14/6: Báo cáo khóa luận
Ghi chú: - Từ 21/2/2011 - 12/5/2011: Sinh viên thực tập tốt nghiệp
- Từ 20/3/2011 - 31/5/2011: Ôn tập Thi tốt nghiệp; Từ 7/6/2011: Thi tốt
nghiệp
- Từ 21/2/2011 - 10/3/2011: SV nhận đề tài; 7/6/2011: Nộp khóa luận;
14/6: Báo cáo khóa luận
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP VĂN LANG
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
SÁNG CHIỀU
TIẾT
4
Bùi Quốc Nam GV. Nguyễn Thúy Hường
3
4
SOFTWARE ARCHITECT & DESIGN-90t GROUP DYNAMICS & COMMUNICATION - 60t GV.
5
GV. Nguyễn Thúy Hường Bùi Quốc Nam
703A-705A
6
1
2 ANH VĂN 6 - 75t 201C
5 3
4
5
ANH VĂN 6 - 75t
GV. Nguyễn Thị Yến Nhung
GV.Nguyễn Thị Yến Nhung
201C
6
1
2 SOFTWARE ARCHITECT & DESIGN - 90t
2 3
4
5
CƠ SỞ DỮ LIỆU - 75t
GV. Lý Thị Huyền Châu
601A
ANH VĂN 4 - 75t
GV. Trương Thị Như Ngọc
COM. SCIENCE FOR PRAC. ENG. -
90t - GV. Phạm Ngọc Duy
801B - 603B
6
1
2
CƠ SỞ DỮ LIỆU (N1) - 75t SOFTWARE TESTING - 90t 703A - 803B
3
GV. Lý Thị Huyền Châu GV. Nguyễn Hữu Quốc
3
4
5 CƠ SỞ DỮ LIỆU - 75t 803B SOFTWARE TESTING - 90t CƠ SỞ DỮ LIỆU (N3) - 75t 803B - 703A
GV. Lý Thị Huyền Châu GV. Nguyễn Hữu Quốc GV. Lý Thị Huyền Châu
6
1 COM. SCIENCE FOR PRAC. ENG. COM. SCIENCE FOR PRAC. ENG. -
90t - GV. Nguyễn Thúy Hường 603B - 802B
2 90t - GV. Phạm Ngọc Duy
4 3
4
5
LT XÁC SUẤT & TK TOÁN - 60t
GV. Nguyễn Phương
803B CƠ SỞ DỮ LIỆU (N2: K15T1+K15T2) - 75t
GV. Lý Thị Huyền Châu
703A
6
1
2
5
ĐƯỜNG LỐI CM CỦA ĐCSVN - 67.5t
3 901A
4
GV.
5
6
1
2
SOFTWARE TESTING - 90t ANH VĂN 4 - 75t 603A - 501B
6
GV. Nguyễn Hữu Quốc GV. Trương Thị Như Ngọc
3
4
5
COM. SCIENCE FOR PRAC. ENG. - 90t COM. SCIENCE FOR PRAC. ENG. - 90t
702B - 703B ANH VĂN 4 - 75t SOFTWARE TESTING - 90t 501B - 603A
GV. Nguyễn Thúy Hường GV. Phạm Ngọc Duy GV. Trương Thị Như Ngọc GV. Nguyễn Hữu Quốc
6
1
2
7 3
4
5
6
Ghi chú: Thứ tự phòng học: từ trái qua phải, từ trên xuống. Thực hành: Theo danh sách nhóm và lịch học tại phòng máy.
2 3
4
5
GV. Bùi Minh Phụng
CALCULUS 2 - 75t
GV. Phạm Thị Diệu Hường
GV. Phạm Thị Diệu Hường
INTRO TO NETWORK&
COMMUNICATION - 90t 603B - 803B
6 GV. Bùi Minh Phụng
1 ANH VĂN 2 - 75t (TA)
FUND. OF COMPUTING - 90t PHYSICS 2 - 45t 801B
2 703B - 502B GV. Huỳnh Ngọc Thanh
3
GV. Vũ Thế Nam GV. Nguyễn Duy Lý
3 ANH VĂN 2 - 75t (TB) 801B
4 GV. Huỳnh Ngọc Thanh
PHYSICS 2 - 45t FUND. OF COMPUTING - 90t 502B - 703B
5 GV. Nguyễn Duy Lý GV. Vũ Thế Nam
6
1
2 ANH VĂN 2 - 75t (TB)
4
601A
3 GV. Huỳnh Ngọc Thanh
4 ANH VĂN 2 - 75t (TC) 601A
5 GV. Huỳnh Ngọc Thanh
6
1 ANH VĂN 2 - 75t (TA)
FUND. OF COMPUTING - 90t 801B
2 703B GV. Huỳnh Ngọc Thanh
5
GV. Vũ Thế Nam
3 ANH VĂN 2 - 75t (TC) 801B
4 GV. Huỳnh Ngọc Thanh
CALCULUS 2 - 75t FUND. OF COMPUTING - 90t 503A - 703B
5 GV. Phạm Thị Diệu Hường GV. Vũ Thế Nam
6
1 INTRO TO NETWORK&
2 COMMUNICATION - 90t 605A
6 3
4
5
INTRO TO NETWORK&
COMMUNICATION - 90t
GV. Bùi Minh Phụng
CALCULUS 2 - 75t
GV. Phạm Thị Diệu Hường
503B - 605A
6 GV. Bùi Minh Phụng
1
2
7
NHỮNG NLCB CỦA CN MÁC-LÊNIN HP2 - 67.5t
3 901A
4
GV.
5
6
Ghi chú: Thứ tự phòng học: từ trái qua phải, từ trên xuống. Thực hành: Theo danh sách nhóm và lịch học tại phòng máy.
SÁNG Tiết 1: 7g00 - 7g45 CHIỀU: Tiết 1: 13g00 – 13g45
Tiết 2: 7g50 - 8g35 Tiết 2: 13g50 – 14g35
Tiết 3: 8g40 – 9g25 Tiết 3: 14g40 – 15g25
Tiết 4: 9g30 – 10g15 Tiết 4: 15g30 – 16g15
Tiết 5: 10g20 – 11g05 Tiết 5: 16g20 – 17g05
Tiết 6: 11g10 – 11g55 Tiết 6: 17g10 – 17g55