You are on page 1of 16

Sở Giáo Dục- Đào tạo KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 12 THPT

Thành phố Hồ Chí Minh năm học 2009-2010

NGÀY SINH
MÔN STT SBD HỌ VÀ LÓT TÊN NƠI SINH NỮ LỚP
NGÀY THÁNG NĂM
Toán
Đội tuyển chính thức
Toán 1 608 Huỳnh Quang Thảo 14 01 1993 TP.HCM Nam 11CT
Toán 2 581 Hồ Phi Nhạn 02 07 1993 Bình Thuận Nam 11CT
Toán 3 636 Lương Xuân Vinh 04 03 1993 Cần Thơ Nam 11CT
Toán 4 565 Nguyễn Lâm Minh 14 12 1993 TP.HCM Nam 11CT
Toán 5 626 Lê Phú Hoàng Tú 26 01 1992 TP.HCM Nam 12CTH
Toán 6 611 Trần Tiến Thịnh 01 08 1993 TP.HCM Nam 11A6
Đội tuyển dự bị
Toán 15 557 Nguyễn Ngọc Lợi 25 10 1993 Vĩnh Long Nam 11CT
Toán 7 511 Nguyễn Thành Công 02 12 1993 TP.HCM Nam 11A6
Toán 8 559 Lưu Minh Long 05 09 1993 Quảng Ninh Nam 11A6
Toán 9 596 Bùi Đức Quang 10 10 1993 TP.HCM Nam 11A6
Toán 10 618 Khổng Thị Thuỷ Tiên 20 01 1992 Hải Phòng Nữ 12CTH
Toán 11 637 Tăng Bửu Vinh 16 02 1992 TP.HCM Nam 12CTH
Toán 12 543 Nguyễn Quốc Huy 11 04 1993 TP.HCM Nam 11CT
Toán 13 580 Lê Nguyễn Trọng Nhân 26 08 1993 TP.HCM Nam 11CT
Toán 14 613 Trần Phúc Thịnh 11 10 1993 TP.HCM Nam 11CT

Vật Lý
Đội tuyển chính thức
Lý 1 429 Bùi Nguyễn Tú Nhật 18 11 1992 Ninh Thuận Nam 12CL
Lý 2 492 Hồ Tuấn Vũ 20 06 1992 Tp.HCM Nam 12C
Lý 3 361 Đinh Quốc Cường 15 03 1992 TP.HCM Nam 12CL
Lý 4 430 Lê Minh Nhật 01 10 1992 TP.HCM Nam 12CL
Lý 5 356 Phan Đại Bằng 28 02 1993 L:ong An Nam 11C
Lý 6 468 Hứa Trường Thịnh 30 11 1992 Tp.HCM Nam 12C
Đội tuyển dự bị
Lý 7 438 Vũ Anh Phúc 17 02 1992 Nam Định Nam 12CL
Sở Giáo Dục- Đào tạo KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 12 THPT
Thành phố Hồ Chí Minh năm học 2009-2010

NGÀY SINH
MÔN STT SBD HỌ VÀ LÓT TÊN NƠI SINH NỮ LỚP
NGÀY THÁNG NĂM
Lý 8 493 Đoàn Văn Anh Vũ 06 02 1993 TP.HCM Nam 11CL
Lý 9 365 Tăng Anh Dũng 06 05 1993 TP.HCM Nam 11CL
Lý 10 407 Lê Đức Lộc 05 06 1993 Tp.HCM Nam 11C
Lý 11 354 Phạm Việt Anh 28 12 1992 Hải Phòng Nam 12CL
Lý 12 363 Phạm Công Danh 15 03 1993 Tp.hcm Nam 11CL

Hóa học
Đội tuyển chính thức
Hóa 1 260 Triệu Đức Minh 23 01 1993 Long An Nam 11CH
Hóa 2 296 Nguyễn Thanh Sang 08 07 1992 TP.HCM Nam 12A5
Hóa 3 318 Chu Khánh Toàn 15 07 1992 TP.HCM Nam 12CTH
Hóa 4 332 Phạm Giang Trung 05 10 1992 TP.HCM Nam 12CTH
Hóa 5 284 Từ Nguyễn Thiên Phúc 22 01 1993 Tp.HCM Nam 11C
Hóa 6 251 Cao Khánh Linh 06 01 1993 TP.HCM Nữ 11A5
Hóa 7 212 Nguyễn Phát Đạt 04 03 1992 TP.HCM Nam 12CTH
Hóa 8 220 Phan Hữu Hà 18 03 1993 TP.HCM Nam 11CH
Đội tuyển dự bị
Hóa 9 209 Lê Minh Đạo 07 01 1993 TP.HCM Nam 11CH
Hóa 10 245 Trần Hoàng Đăng Khoa 26 05 1993 TP.HCM Nam 11CH
Hóa 11 192 Phạm Bá Duy Anh 21 05 1993 TP.HCM Nam 11CH
Hóa 12 256 Lương Toàn Hoàng Long 17 08 1993 TP.HCM Nam 11CH
Hóa 13 193 Phan Ngọc Anh 12 06 1993 Đồng Nai Nam 11CH
Hóa 14 264 Trương Văn Hoài Nam 06 08 1993 Tp.HCM Nam 11C
Hóa 15 236 Trần Ngọc Huy 16 01 1993 TP.HCM Nam 11A5
Hóa 16 237 Dương Danh Huy 15 02 1993 TP.HCM Nam 12A5
Hóa 17 327 Đào Tiến Trung 28 05 1992 Tp.HCM Nam 12C

Sinh học
Đội tuyển chính thức
Sở Giáo Dục- Đào tạo KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 12 THPT
Thành phố Hồ Chí Minh năm học 2009-2010

NGÀY SINH
MÔN STT SBD HỌ VÀ LÓT TÊN NƠI SINH NỮ LỚP
NGÀY THÁNG NĂM
Sinh 1 776 Diệp Thái Hoà 26 09 1992 TP.HCM Nữ 12BCS
Sinh 2 820 Lai Khánh Vân 25 02 1992 TP.HCM Nữ 12BCS
Sinh 3 816 Huỳnh Thiện Tùng 01 03 1992 TP.HCM Nam 12BCS
Sinh 4 781 Hoàng Quốc Huy 12 11 1991 Hà Tây Nam 12BCS
Sinh 5 804 Huỳnh Nguyễn Hạnh Tiên 07 07 1992 TP.HCM Nữ 12A2
Sinh 6 794 Lưu Ngọc Phát 08 04 1991 Nam Định Nam 12A02
Sinh 7 787 Nguyễn Minh Tài Lộc 19 11 1992 TP.HCM Nam 12A2
Sinh 8 802 Đinh Đoan Thảo 02 07 1993 TP.HCM Nữ 11BCS
Đội tuyển dự bị
Sinh 9 770 Nhâm Bá Duy 01 07 1992 TP.HCM Nam 12BCS
Sinh 10 823 Nguyễn Trần Việt 06 07 1992 LB NGA Nam 12CS
Sinh 11 790 Đoàn Thị Kim Ngoan 02 01 1992 TP.HCM Nữ 12BCS
Sinh 12 814 Nguyễn Khâm Tuân 09 02 1992 TP.HCM Nam 12CS
Sinh 13 806 Phạm Đức Toàn 23 12 1993 TP.HCM Nam 11BCS
Sinh 14 767 Lý Kiều Dung 10 05 1992 TP.HCM Nữ 12A1
Sinh 15 777 Lý Huyển Hòa 15 03 1992 TP.HCM Nữ 12BCS
Sinh 16 786 Lâm Gia Linh 20 04 1993 Bạc Liêu Nữ 11BCS

Tin học
Đội tuyển chính thức
Tin 1 1069 Nhan Gia Lân 21 07 1992 TP.HCM Nam 12CTI
Tin 2 1046 Nguyễn Trung Hiếu 21 03 1993 TP.HCM Nam 11CTI
Tin 3 1056 Trần Gia Quốc Hưng 03 09 1993 TP.HCM Nam 11CTI
Tin 4 1070 Huỳnh Đức Lợi 24 01 1993 Đồng Nai Nam 11CTI
Tin 5 1050 Nguyễn Duy Hoàng 26 06 1993 TP.HCM Nam 11CTI
Tin 6 1047 Phạm Quang Hiếu 01 01 1992 TP.HCM Nam 12CTI
Đội tuyển dự bị
Tin 7 1067 Trần Mai Khôi 03 04 1992 TP.HCM Nam 12CTI
Tin 8 1089 Lìu Thu Quân 17 11 1993 Hồng Kông Nam 11B3
Sở Giáo Dục- Đào tạo KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 12 THPT
Thành phố Hồ Chí Minh năm học 2009-2010

NGÀY SINH
MÔN STT SBD HỌ VÀ LÓT TÊN NƠI SINH NỮ LỚP
NGÀY THÁNG NĂM
Tin 9 1037 Đỗ Tuấn Anh 20 10 1993 TP.HCM Nam 11CTI
Tin 10 1042 Hà Duy Điển 22 02 1992 Tp.HCM Nam 12A5
Tin 11 1062 Tạ Hoàng Thục Khanh 08 08 1992 TP.HCM Nữ 12A6
Tin 12 1110 Nguyễn Hiển Vinh 31 07 1992 TP.HCM Nam 12CTI

Văn
Đội tuyển chính thức
Văn 1 748 Lê Phương Trúc 15 01 1993 Bình Dương Nữ 11CV
Văn 2 729 Đoàn Hồng Phương Thảo 09 06 1992 TP.HCM Nữ 12CV
Văn 3 744 Phạm Kiều Trâm 18 05 1992 TP.HCM Nữ 12CV
Văn 4 723 Trần Thị Nhàn Thanh 23 10 1992 TP.HCM Nữ 12CV
Văn 5 737 Trần Thị Thanh Thương 01 04 1992 Vũng Tàu Nữ 12CV
Văn 6 725 Lê Phương Thảo 15 04 1992 TP.HCM Nữ 12A4
Đội tuyển dự bị
Văn 7 712 Uông Thị Quỳnh Như 06 07 1993 TP.HCM Nữ 11CV
Văn 8 704 Lê Hồng Ngọc 19 02 1993 TP.HCM Nữ 11CV
Văn 9 732 Nguyễn Phương Thu 28 11 1992 TP.HCM Nữ 12CV
Văn 10 740 Võ Kim Thùy 26 01 1992 Buôn Mê Thuộc Nữ 12A4
Văn 11 751 Nguyễn Hoàng Thoại Uyên 23 10 1992 Tiền Giang Nữ 12CV
Văn 12 759 Nguyễn Phương Vi 21 06 1992 TP.HCM Nữ 12CV

Lịch sử
Đội tuyển chính thức
Sử 1 864 Lã Huỳnh Phương Thanh 09 11 1993 Tp.HCM Nữ 11D1
Sử 2 833 Đoàn Hải Đăng 13 09 1992 Vĩnh Long Nam 12SD
Sử 3 862 Phạm Nguyễn Quang Thắng 23 04 1993 Tp.HCM Nam 11A11
Sử 4 830 Lê Nguyễn Hoàng Dung 27 01 1992 TP.HCM Nữ 12SD
Sử 5 844 Phạm Phương Linh 30 01 1992 TP.HCM Nữ 12SD
Sử 6 873 Trương Nguyễn Bảo Trâm 25 07 1992 TP.HCM Nữ 12SD
Sở Giáo Dục- Đào tạo KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 12 THPT
Thành phố Hồ Chí Minh năm học 2009-2010

NGÀY SINH
MÔN STT SBD HỌ VÀ LÓT TÊN NƠI SINH NỮ LỚP
NGÀY THÁNG NĂM
Đội tuyển dự bị
Sử 7 845 Trần Thị Mỹ Linh 30 01 1992 TP.HCM Nữ 12SD
Sử 8 839 Trần Minh Huy 23 12 1992 TP.HCM Nam 12SD
Sử 9 869 Lê Thị Kim Thoa 06 04 1992 TP.HCM Nữ 12A4
Sử 10 849 Nguyễn Thanh Ngân 22 11 1992 TP.HCM Nữ 12SD
Sử 11 850 Ngô Bảo Ngọc 17 09 1993 TP.HCM Nam 11A01
Sử 12 858 Phạm Thanh Phương 01 11 1993 TP.HCM Nữ 11TCD

Địa lý
Đội tuyển chính thức
Địa 1 920 Huỳnh Văn Sinh 14 03 1992 TP.HCM Nam 12A2
Địa 2 887 Vũ Ngọc Duy 20 04 1993 Nam Định Nam 11A4
Địa 3 882 Trần Thị Minh Châu 26 03 1993 TP.HCM Nữ 11A1
Địa 4 921 Trần Thị Thanh Thảo 17 12 1993 TP.HCM Nữ 11A4
Địa 5 883 Lê Thành Công 06 03 1993 HUẾ Nam 11A10
Địa 6 916 Nguyễn Trường Phúc 08 08 1992 Vĩnh Long Nam 12SD
Đội tuyển dự bị
Địa 7 911 Phạm Công Nguyên 16 04 1993 TP.HCM Nam 11A3
Địa 8 924 Phan Hoài Thương 24 6 1992 Thái Bình Nữ 12A15
Địa 9 884 Dương Ngọc Diệu 02 03 1992 TP.HCM Nữ 12A3
Địa 10 917 Huỳnh Thị Bội Phương 19 09 1992 TP.HCM Nữ 12A2
Địa 11 906 Phạm Ngọc My 08 06 1993 TIỀN GIANG Nữ 11A12
Địa 12 879 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 29 08 1992 TP.HCM Nữ 12SD
Địa 13 923 Lê Ngọc Thanh Thủy 25 03 1993 TP.HCM Nữ 11D1

Anh văn
Đội tuyển chính thức
Anh 1 49 Nguyễn Thị Thanh Huyền 14 06 1991 Hà Nội Nữ 12CA
Anh 2 20 Trần Vân Chinh 16 08 1992 TP.HCM Nữ 12A8
Sở Giáo Dục- Đào tạo KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 12 THPT
Thành phố Hồ Chí Minh năm học 2009-2010

NGÀY SINH
MÔN STT SBD HỌ VÀ LÓT TÊN NƠI SINH NỮ LỚP
NGÀY THÁNG NĂM
Anh 3 99 Nguyễn Thanh Phát 19 11 1992 TP.HCM Nam 12A8
Anh 4 106 Trần Tiến Phước 25 01 1993 Tây Ninh Nam 11CA
Anh 5 155 Hoàng Nhã Trang 17 02 1992 TP.HCM Nữ 12CA
Anh 6 112 Nguyễn Thị Nam Phương 03 10 1993 TP.HCM Nữ 11CA
Anh 7 98 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20 10 1992 TP.HCM Nữ 12CA
Anh 8 134 Đỗ Minh Thanh 07 03 1992 TP.HCM Nam 12CA
Đội tuyển dự bị
Anh 9 107 Ngô Bảo Phương 14 02 1992 TP.HCM Nữ 12A11
Anh 10 147 Huỳnh Thái Minh Thùy 16 09 1992 TP.HCM Nữ 12CA
Anh 11 23 Nguyễn Hàng Phương Dung 09 03 1993 Nha Trang Nữ 11CA
Anh 12 58 Trần Khánh Linh 05 03 1992 TP.HCM Nữ 12CA
Anh 13 65 Nguyễn Minh Mẫn 01 12 1993 TP.HCM Nam 11CA
Anh 14 88 Hạng Nguyễn Duy Nhã 11 05 1992 TP.HCM Nữ 12CA
Anh 15 40 Lê Trần Vinh Hiển 02 01 1992 TP.HCM Nam 12A8
Anh 16 56 Võ Tuấn Kiệt 01 01 1992 Lâm Đồng Nam 12A8
Anh 17 154 Cao Phương Trang 25 02 1993 TP.HCM Nữ 11CA
Anh 18 163 Lê Tuấn Uy 18 10 1993 TP.HCM Nam 11CA
Anh 19 176 Nguyễn Lê Uyên Vũ 23 01 1992 Thừa Thiên Huế Nữ 12CA

Pháp văn
Đội tuyển chính thức
Pháp 1 972 Đặng Dư Phúc Lộc 25 11 1993 TP.HCM Nữ 11SN1
Pháp 2 978 Lê Huỳnh Ngọc Phi 16 01 1992 TP.HCM Nữ 12SN1
Pháp 3 946 Phan Ngọc Quỳnh Chi 25 02 1993 TP.HCM Nữ 11SN1
Pháp 4 1015 Tôn Nữ Hạ Vy 03 07 1992 TP.HCM Nữ 12SN2
Pháp 5 987 Trần Minh Anh Thơ 13 04 1993 TP.HCM Nữ 11SN2
Pháp 6 994 Trần Thị Bảo Trâm 17 03 1993 TP.HCM Nữ 11SN2
Pháp 7 954 Vũ Thị Diễm Hằng 05 07 1992 Pleiku-Gialai Nữ 12SN2
Sở Giáo Dục- Đào tạo KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 12 THPT
Thành phố Hồ Chí Minh năm học 2009-2010

NGÀY SINH
MÔN STT SBD HỌ VÀ LÓT TÊN NƠI SINH NỮ LỚP
NGÀY THÁNG NĂM
Pháp 8 948 Thiều Anh Dung 26 11 1992 TP.HCM Nữ 12SN2
Đội tuyển dự bị
Pháp 9 979 Nguyễn Ngọc Lan Phương 07 06 1993 TP.HCM Nữ 11SN1
Pháp 10 998 Nguyễn Hữu Trọng 10 05 1992 TP.HCM Nam 12SN2
Pháp 11 937 Nguyễn Vũ Xuân An 12 06 1993 TP.HCM Nữ 11SN1
Pháp 12 1008 Trần Thị Thu Vân 13 10 1992 Vĩnh Long Nữ 12SN1
Pháp 13 996 Lưu Minh Trang 16 11 1992 TP.HCM Nữ 12SN1
Pháp 14 938 Lê Thị Lan Anh 02 03 1993 TP.HCM Nữ 11SN1
Pháp 15 959 Vũ Thiện Nguyên Hưng 06 04 1992 TP.HCM Nam 12SN1
Pháp 16 967 Trương Tấn Lâm 14 08 1993 TP.HCM Nam 11SN1

Tiếng Trung
Đội tuyển chính thức
Trung 1 1031 Lý Kiết Tường 31 07 1991 TP.HCM Nam 12D2
Trung 2 1026 Lư Bội Thiên 27 04 1992 TP.HCM Nữ 12D2
Trung 3 1017 Bành Thuý Anh 19 12 1993 TP.HCM Nữ 11D3
Trung 4 1033 Lâm Thục Viên 01 10 1992 TP.HCM Nữ 12D2
Trung 5 1032 Đặng Duyên Vi 20 05 1988 TP.HCM Nữ 12D2
Trung 6 1022 Lý Gia Linh 26 12 1992 TP.HCM Nữ 12D2
Đội tuyển dự bị
Trung 7 1024 Trương Huệ Nhi 07 10 1993 TP.HCM Nữ 11D3
Trung 8 1025 Lý Thế Phụng 17 06 1993 TP.HCM Nữ 11D3
Trung 9 1018 Lâm Bảo Bình 07 05 1991 TP.HCM Nữ 12D2
Trung 10 1019 Lâm Huệ Châu 13 04 1993 TP.HCM Nữ 11D3
Trung 11 1020 Nguyễn Thị Thanh Dung 05 03 1992 Bình Dương Nữ 12D2
Trung 12 1027 Trần Gia Thu 27 09 1993 TP.HCM Nữ 11D3

Lưu ý:
Sở Giáo Dục- Đào tạo KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 12 THPT
Thành phố Hồ Chí Minh năm học 2009-2010

NGÀY SINH
MÔN STT SBD HỌ VÀ LÓT TÊN NƠI SINH NỮ LỚP
NGÀY THÁNG NĂM
Lễ ra mắt đñội tuyển đđñược tổ chức luùc 7h30 ngaøy thöù baûy 07/11/2009 taïi THPT Chuyeân Leâ Hoàng Phong.
Caùc tröôøng coù hoïc sinh trong ñoäi tuyeån chính thöùc cuûa taát caû caùc moân taïo ñieàu kieän cho caùc em tham döï ñaày ñuû.
ĐIỂM
TRƯỜNG Tổng điểm
BÀI 1 BÀI 2

Lê Hồng Phong 18.00 16.00 34.00


Lê Hồng Phong 19.50 11.50 31.00
Lê Hồng Phong 16.00 11.00 27.00
Lê Hồng Phong 16.00 10.00 26.00
Lê Hồng Phong 16.00 10.00 26.00
Trần Đại Nghĩa 12.00 12.50 24.50

Lê Hồng Phong 20.00 4.00 24.00


Trần Đại Nghĩa 16.00 8.00 24.00
Trần Đại Nghĩa 20.00 4.00 24.00
Trần Đại Nghĩa 12.00 11.50 23.50
Lê Hồng Phong 16.00 7.50 23.50
Lê Hồng Phong 16.00 7.50 23.50
Lê Hồng Phong 16.50 6.50 23.00
Lê Hồng Phong 16.00 7.00 23.00
Lê Hồng Phong 13.00 10.00 23.00

Lê Hồng Phong 14.5 12 26.50


Gia Định 11 7.25 18.25
Lê Hồng Phong 9.5 6.5 16.00
Lê Hồng Phong 9.75 6.25 16.00
Gia Định 9 5 14.00
Gia Định 3 6.75 9.75

Lê Hồng Phong 5.25 3.75 9.00


ĐIỂM
TRƯỜNG Tổng điểm
BÀI 1 BÀI 2
Lê Hồng Phong 4.5 4.5 9.00
Lê Hồng Phong 4 3.25 7.25
Gia Định 4.75 2.5 7.25
Lê Hồng Phong 4.25 2.75 7.00
Lê Hồng Phong 4.5 2.5 7.00

Lê Hồng Phong 16 13.75 29.75


Trần Đại Nghĩa 13.88 14.25 28.13
Lê Hồng Phong 15.25 11.25 26.5
Lê Hồng Phong 15.75 10.25 26
Gia Định 13.5 11 24.5
Trần Đại Nghĩa 12 12 24
Lê Hồng Phong 13.75 9.75 23.5
Lê Hồng Phong 14.75 8.25 23

Lê Hồng Phong 14.25 8.5 22.75


Lê Hồng Phong 15.5 5.75 21.25
Lê Hồng Phong 12.75 8 20.75
Lê Hồng Phong 12.5 7.25 19.75
Lê Hồng Phong 12.25 6.25 18.5
Gia Định 9.5 9 18.5
Trần Đại Nghĩa 8.13 10.25 18.38
Trần Đại Nghĩa 9 8.75 17.75
Gia Định 9.25 8.5 17.75
ĐIỂM
TRƯỜNG Tổng điểm
BÀI 1 BÀI 2
Lê Hồng Phong 12.00 7.25 19.25
Lê Hồng Phong 10.50 8.00 18.50
Lê Hồng Phong 11.00 7.00 18.00
Lê Hồng Phong 9.75 7.75 17.50
THPT Mạc Đĩnh Chi 12.25 5.00 17.25
Nguyễn Thượng Hiền 10.25 6.75 17.00
THPT. Nguyễn Khuyến 11.75 4.75 16.50
Lê Hồng Phong 10.75 5.25 16.00

Lê Hồng Phong 8.25 7.25 15.50


Nguyễn Thượng Hiền 10.00 5.00 15.00
Lê Hồng Phong 9.25 5.50 14.75
Nguyễn Thượng Hiền 8.00 6.75 14.75
Lê Hồng Phong 10.75 3.75 14.50
Ntmk 8.00 6.00 14.00
Lê Hồng Phong 9.00 5.00 14.00
Lê Hồng Phong 9.75 4.00 13.75

Lê Hồng Phong 18.52 1.40 19.92


Lê Hồng Phong 18.19 0.70 18.89
Lê Hồng Phong 18.44 0.00 18.44
Lê Hồng Phong 17.15 0.70 17.85
Lê Hồng Phong 14.43 2.80 17.23
Lê Hồng Phong 13.90 2.80 16.70

Lê Hồng Phong 13.00 2.10 15.10


Trần Phú 13.00 2.10 15.10
ĐIỂM
TRƯỜNG Tổng điểm
BÀI 1 BÀI 2
Lê Hồng Phong 11.31 2.80 14.11
THPT Lê Quý Đôn 11.77 2.10 13.87
Trần Đại Nghĩa 11.99 1.40 13.39
Lê Hồng Phong 11.70 1.40 13.10

Lê Hồng Phong 16.00 15.00 31.00


Lê Hồng Phong 14.00 14.50 28.50
Lê Hồng Phong 15.00 13.50 28.50
Nguyễn Thượng Hiền 14.00 13.00 27.00
Lê Hồng Phong 15.50 11.50 27.00
Trần Đại Nghĩa 13.50 12.50 26.00

Lê Hồng Phong 14.50 11.00 25.50


Lê Hồng Phong 16.00 10.50 27.00
Nguyễn Thượng Hiền 14.00 11.00 25.00
Trần Đại Nghĩa 12.00 13.00 25.00
Nguyễn Thượng Hiền 10.00 15.00 25.00
Lê Hồng Phong 15.00 9.50 24.50

Gia Định 14 14.25 28.25


Lê Hồng Phong 12.5 15.25 27.75
Gia Định 13.5 13.5 27
Lê Hồng Phong 12.5 14 26.5
Lê Hồng Phong 12 12.75 24.75
Lê Hồng Phong 10.75 13.75 24.5
ĐIỂM
TRƯỜNG Tổng điểm
BÀI 1 BÀI 2

Lê Hồng Phong 11.25 13 24.25


Lê Hồng Phong 9.5 13.75 23.25
Trần Đại Nghĩa 8.5 14.25 22.75
Lê Hồng Phong 9 13.5 22.5
Nguyễn Thượng Hiền 11.75 10.75 22.5
Nguyễn Thượng Hiền 11.25 11.25 22.5

Nguyễn Thượng Hiền 10.5 14.5 25


Lê Hồng Phong 10.5 12.75 23.25
Lê Hồng Phong 10 12.5 22.5
Lê Hồng Phong 9.75 12.25 22
Nguyễn Thượng Hiền 9 12.75 21.75
Lê Hồng Phong 9.5 10.5 20

Nguyễn Thượng Hiền 6.25 13.5 19.75


Trần Phú 8 11.75 19.75
Nguyễn Thị Minh Khai 9.5 10 19.5
Nguyễn Thị Minh Khai 10.5 9 19.5
Nguyễn Thượng Hiền 8 10.75 18.75
Lê Hồng Phong 8 10.5 18.5
Lê Hồng Phong 7.75 10.75 18.5

Lê Hồng Phong 14.25 14.75 29


Trần Đại Nghĩa 14.25 13.25 27.5
ĐIỂM
TRƯỜNG Tổng điểm
BÀI 1 BÀI 2
Trần Đại Nghĩa 13.00 14.50 27.5
Lê Hồng Phong 13.00 14.25 27.25
Lê Hồng Phong 13.00 14.00 27
Lê Hồng Phong 12.50 14.25 26.75
Lê Hồng Phong 12.75 13.75 26.5
Lê Hồng Phong 12.50 13.50 26

Nguyễn Thị Minh Khai 12.50 13.00 25.5


Lê Hồng Phong 12.25 13.25 25.5
Lê Hồng Phong 13.50
11.75 25.25
Lê Hồng Phong 12.75 12.50 25.25
Lê Hồng Phong 13.50 11.75 25.25
Lê Hồng Phong 13.25 12.00 25.25
Trần Đại Nghĩa 12.75 12.25 25
Trần Đại Nghĩa 12.00 13.00 25
Lê Hồng Phong 12.25 12.75 25
Lê Hồng Phong 12.50 12.50 25
Lê Hồng Phong 13.00 12.00 25

Lê Hồng Phong 10.515 16.875 27.39


Lê Hồng Phong 12.125 13.000 25.13
Lê Hồng Phong 10.375 13.275 23.65
Lê Hồng Phong 10.750 12.625 23.38
Lê Hồng Phong 12.375 10.875 23.25
Lê Hồng Phong 10.500 12.125 22.63
Lê Hồng Phong 9.625 12.225 21.85
ĐIỂM
TRƯỜNG Tổng điểm
BÀI 1 BÀI 2
Lê Hồng Phong 9.250 12.150 21.4

Lê Hồng Phong 10.375 10.825 21.2


Lê Hồng Phong 9.625 11.225 20.85
Lê Hồng Phong 7.250 12.925 20.18
Lê Hồng Phong 8.375 11.575 19.95
Lê Hồng Phong 8.575 11.175 19.75
Lê Hồng Phong 5.675 13.975 19.65
Lê Hồng Phong 8.125 11.525 19.65
Lê Hồng Phong 8.000 11.525 19.53

Lê Hồng Phong 17.70 16.85 34.55


Lê Hồng Phong 15.50 16.20 31.7
Lê Hồng Phong 15.30 16.05 31.35
Lê Hồng Phong 15.85 15.35 31.2
Lê Hồng Phong 15.35 15.20 30.55
Lê Hồng Phong 14.50 15.90 30.4

Lê Hồng Phong 13.90 13.80 27.7


Lê Hồng Phong 13.25 14.10 27.35
Lê Hồng Phong 14.45 11.90 26.35
Lê Hồng Phong 13.10 13.10 26.2
Lê Hồng Phong 12.65 13.50 26.15
Lê Hồng Phong 13.60 12.35 25.95
Phó Giám đốc
ĐIỂM
TRƯỜNG Tổng điểm
BÀI 1 BÀI 2
Nguyễn Hoài Chương

You might also like