Professional Documents
Culture Documents
Mẫu số S03b-H
Đôn vị:……… (Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ-BTC ngày
30/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm:………..
Số hiệu:…….
Ngày Nhật ký Số hiệu Số tiền
Chứng từ
tháng chung TK đối
ghi sổ Diễn giải ứng
Số Ngày, Trang STT Nợ Có
hiệu tháng sổ dòng
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu năm
Số phát sinh trong tháng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số:…..
Ngày…..tháng…..năm….
Số hiệu tài khoản
Trích yếu Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Cộng × × ×
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số:…..
Ngày…..tháng…..năm….
Cộng × × ×
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm:………..
Số hiệu:…….
Ngày Nhật ký Số hiệu Số tiền
Chứng từ
tháng chung TK đối
ghi sổ Diễn giải ứng
Số Ngày, Trang STT Nợ Có
hiệu tháng sổ dòng
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu năm
Số phát sinh trong tháng
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm:………..
Tên tài khoản:…………..
Số hiệu:…….
Ngày Nhật ký Số hiệu Số tiền
Chứng từ
tháng chung TK đối
ghi sổ Diễn giải ứng
Số Ngày, Trang STT Nợ Có
hiệu tháng sổ dòng
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu năm
Số phát sinh trong tháng
Ngày….tháng….năm….
Người lập Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm:
Đơn vị tính:1000đ
Ngày Chứng từ SH Số phát sinh
Đã STT
tháng TK
Số Ngày, Diễn giải ghi dòn
ghi đối Nợ Có
hiệu tháng sổ cái g
sổ ứng
A B C D E F G 1 2
Số trang trước chuyển sang
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ)
Năm:………..
Số hiệu:…….
Ngày Số hiệu Số tiền
CTGS
tháng TK đối
ghi sổ Diễn giải ứng
Số Ngày, Nợ Có
hiệu tháng
A B C D H 1 2
Số dư đầu năm
Số phát sinh trong tháng
Đơn vị tính:.....................
Số CHỈ TIÊU Mã Tổng Chia ra
TT số cộng Hoạt Hoạt Hoạt
động... động... động...
A B C 1 2 3 4
1 Số chênh lệch thu lớn hơn chi chưa 01
phân phối kỳ trước chuyển sang (*)
2 Thu trong kỳ 02
Luỹ kế từ đầu năm 03
3 Chi trong kỳ 04
Trong đó:
- Giá vốn hàng bán 05
- Chi phí bán hàng, chi phí quản lý 06
- Thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp 07
Luỹ kế từ đầu năm 08
4 Chênh lệch thu lớn hơn chi kỳ này 09
(09= 01 + 02 - 04) (*)
Luỹ kế từ đầu năm 10
5 Nộp NSNN kỳ này 11
Luỹ kế từ đầu năm 12
6 Nộp cấp trên kỳ này 13
Luỹ kế từ đầu năm 14
7 Bổ sung nguồn kinh phí kỳ này 15
Luỹ kế từ đầu năm 16
8 Trích lập các quỹ kỳ này 17
Luỹ kế từ đầu năm 18
9 Số chênh lệch thu lớn hơn chi chưa 19
phân phối đến cuối kỳ này (*) (19=09-
11-13-15-17)
(*) Nếu chi lớn hơn thu thì ghi số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (....).
Đơn vị tính:..............
S - Loại tài sản cố định Đơn Số Tăng Giảm Số
T - Nhóm tài sản cố định vị tính đầu năm trong năm trong năm cuối năm
T số lượng SL GT SL GT SL GT SL GT
A B C 1 2 3 4 5 6 7 8
I TSCĐ hữu hình
1.1 Nhà cửa, vật kiến trúc
- Nhà ở
- Nhà làm việc
-.....
TSCĐ khác
II TSCĐ vô hình
2.1 ........................
........................
2.2 ........................
........................
Cộng x x x x x
Đơn vị tính:...................
STT CHỈ TIÊU MÃ SỐ SỐ TIỀN
A B C 1
I Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ